You are on page 1of 5

Vai trò của các quá trình trong công nghệ hàn ma sát:

I. Quá trình dẫn nhiệt:


• Tạo ra mối hàn: Dẫn nhiệt là quá trình truyền nhiệt từ vật thể có nhiệt độ
cao hơn sang vật thể có nhiệt độ thấp hơn. Trong hàn ma sát, ma sát giữa
các bề mặt tiếp xúc tạo ra nhiệt. Nhiệt này sau đó được dẫn nhiệt từ bề
mặt tiếp xúc vào bên trong vật liệu, làm mềm và chảy vật liệu. Khi vật
liệu chảy, nó trộn với nhau và tạo thành mối hàn.
• Tạo ra cấu trúc tế vi của mối hàn: Dẫn nhiệt cũng ảnh hưởng đến cấu trúc
tế vi của mối hàn. Khi nhiệt được dẫn nhiệt vào bên trong vật liệu, nó làm
cho các hạt vật liệu di chuyển và tương tác với nhau. Điều này có thể dẫn
đến sự hình thành các cấu trúc tế vi khác nhau, có thể ảnh hưởng đến độ
bền và các tính chất khác của mối hàn.
Các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình dẫn nhiệt trong hàn ma sát bao gồm:
• Các thông số quá trình: Các thông số quá trình như tốc độ quay của dụng
cụ hàn, lực ép và thời gian hàn đều ảnh hưởng đến quá trình dẫn nhiệt.
• Các đặc tính vật liệu: Các đặc tính vật liệu của các vật liệu được hàn cũng
ảnh hưởng đến quá trình dẫn nhiệt.

Phương trình của quá trình dẫn nhiệt trong hàn ma sát được mô tả bởi định luật
Fourier:
Q = -k * dT / dx
Trong đó:
• Q là lượng nhiệt truyền qua đơn vị diện tích trong một đơn vị thời gian
(W/m^2)
• k là hệ số dẫn nhiệt của vật liệu (W/mK)
• dT là chênh lệch nhiệt độ giữa hai điểm (K)
• dx là khoảng cách giữa hai điểm (m)
Một số điều kiện biên phổ biến của quá trình dẫn nhiệt trong hàn ma sát bao
gồm:
• Điều kiện biên cố định: Nhiệt độ tại một số điểm trên bề mặt được giữ cố
định. Điều này có thể được sử dụng để mô tả các trường hợp mà một mặt
của mối hàn được tiếp xúc với môi trường xung quanh.
• Điều kiện biên nhiệt độ không đổi: Nhiệt độ tại một số điểm trên bề mặt
được giữ không đổi. Điều này có thể được sử dụng để mô tả các trường
hợp mà một mặt của mối hàn được tiếp xúc với một nguồn nhiệt.
• Điều kiện biên nhiệt độ tự nhiên: Nhiệt độ tại một số điểm trên bề mặt
được xác định bởi sự cân bằng giữa bức xạ, đối lưu và dẫn nhiệt. Điều này
có thể được sử dụng để mô tả các trường hợp mà một mặt của mối hàn
tiếp xúc với môi trường xung quanh.
II. Quá trình dòng chảy
• Tạo ra nhiệt: Dòng chảy của vật liệu giữa các bề mặt tiếp xúc tạo ra ma
sát, dẫn đến sinh nhiệt. Nhiệt này là cần thiết để làm mềm và chảy vật
liệu, cho phép hình thành mối hàn.
• Trộn vật liệu: Dòng chảy của vật liệu cũng giúp trộn các vật liệu từ hai bề
mặt tiếp xúc với nhau. Điều này là cần thiết để tạo ra một mối hàn mạnh
và đồng nhất.
• Loại bỏ vật liệu dư thừa: Dòng chảy của vật liệu cũng có thể giúp loại bỏ
vật liệu dư thừa từ mối hàn. Điều này có thể giúp cải thiện chất lượng bề
mặt của mối hàn.
Các quá trình dòng chảy trong hàn ma sát có thể được phân loại thành hai loại
chính:
• Dòng chảy tiếp tuyến: Dòng chảy tiếp tuyến là dòng chảy của vật liệu dọc
theo các bề mặt tiếp xúc. Dòng chảy này chịu trách nhiệm cho việc tạo ra
nhiệt và trộn vật liệu.
• Dòng chảy xoáy: Dòng chảy xoáy là dòng chảy của vật liệu xoáy quanh
trục của dụng cụ hàn. Dòng chảy này có thể giúp cải thiện độ đồng đều
của mối hàn và loại bỏ vật liệu dư thừa.
Các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình dòng chảy trong hàn ma sát bao gồm:
• Các thông số quá trình: Các thông số quá trình như tốc độ quay của dụng
cụ hàn, lực ép và thời gian hàn đều ảnh hưởng đến quá trình dòng chảy.
• Các đặc tính vật liệu: Các đặc tính vật liệu của các vật liệu được hàn cũng
ảnh hưởng đến quá trình dòng chảy.

Phương trình của quá trình dòng chảy trong hàn ma sát được mô tả bởi phương
trình Navier-Stokes:
ρ * du / dt + ρ * u * ∇u = -∇p + μ * ∇^2 u
Trong đó:
• ρ là khối lượng riêng của vật liệu (kg/m^3)
• u là vector vận tốc của vật liệu (m/s)
• p là áp suất (Pa)
• μ là hệ số ma sát của vật liệu (Pa * s)
Một số điều kiện biên phổ biến của quá trình dòng chảy trong hàn ma sát bao
gồm:
• Điều kiện biên dòng chảy không đổi: Vận tốc dòng chảy tại một số điểm
trên bề mặt được giữ không đổi. Điều này có thể được sử dụng để mô tả
các trường hợp mà một mặt của mối hàn được tiếp xúc với một nguồn áp
suất.
• Điều kiện biên dòng chảy tự nhiên: Vận tốc dòng chảy tại một số điểm
trên bề mặt được xác định bởi sự cân bằng giữa các lực tác động lên vật
liệu. Điều này có thể được sử dụng để mô tả các trường hợp mà một mặt
của mối hàn không tiếp xúc với bất kỳ nguồn áp suất nào.
• Điều kiện biên dòng chảy đối lưu tự nhiên: Vận tốc dòng chảy tại một số
điểm trên bề mặt được xác định bởi sự cân bằng giữa lực ma sát và lực
đối lưu. Điều này có thể được sử dụng để mô tả các trường hợp mà một
mặt của mối hàn tiếp xúc với môi trường xung quanh.

III. Quá trình bức xạ


• Tăng nhiệt độ: Bức xạ có thể làm tăng nhiệt độ của các bề mặt tiếp
xúc, giúp cải thiện quá trình dẫn nhiệt và tạo ra mối hàn mạnh hơn.
• Làm sạch bề mặt: Bức xạ có thể làm sạch bề mặt của hai chi tiết được
hàn, loại bỏ các tạp chất và ôxít. Điều này có thể cải thiện độ bám dính
của mối hàn.
• Tạo ra cấu trúc tế vi: Bức xạ có thể ảnh hưởng đến cấu trúc tế vi của mối
hàn. Khi nhiệt được bức xạ vào bên trong vật liệu, nó có thể làm cho các
hạt vật liệu di chuyển và tương tác với nhau theo những cách khác
nhau. Điều này có thể dẫn đến sự hình thành các cấu trúc tế vi khác
nhau, có thể ảnh hưởng đến độ bền và các tính chất khác của mối hàn.
Mức độ ảnh hưởng của quá trình bức xạ trong hàn ma sát phụ thuộc vào các yếu
tố sau:
• Các thông số quá trình: Các thông số quá trình như tốc độ quay của dụng
cụ hàn, lực ép và thời gian hàn đều ảnh hưởng đến quá trình bức xạ.
• Các đặc tính vật liệu: Các đặc tính vật liệu của các vật liệu được hàn cũng
ảnh hưởng đến quá trình bức xạ.

Phương trình của quá trình bức xạ trong hàn ma sát được mô tả bởi định luật
Stefan-Boltzmann:
P = σ * A * T^4
Trong đó:
• P là công suất bức xạ (W)
• σ là hằng số Stefan-Boltzmann (5.670374419 × 10^-8 W/m^2K^4)
• A là diện tích bề mặt bức xạ (m^2)
• T là nhiệt độ của bề mặt bức xạ (K)
Một số điều kiện biên phổ biến của quá trình bức xạ trong hàn ma sát bao gồm:
• Điều kiện biên bức xạ không đổi: Cường độ bức xạ tại một số điểm trên
bề mặt được giữ không đổi. Điều này có thể được sử dụng để mô tả các
trường hợp mà một mặt của mối hàn được tiếp xúc với một nguồn bức xạ.
• Điều kiện biên bức xạ tự nhiên: Cường độ bức xạ tại một số điểm trên bề
mặt được xác định bởi sự cân bằng giữa bức xạ tới và bức xạ phản xạ.
Điều này có thể được sử dụng để mô tả các trường hợp mà một mặt của
mối hàn không tiếp xúc với bất kỳ nguồn bức xạ nào.
• Điều kiện biên bức xạ đối lưu tự nhiên: Cường độ bức xạ tại một số điểm
trên bề mặt được xác định bởi sự cân bằng giữa bức xạ tới, bức xạ phản
xạ và bức xạ đối lưu. Điều này có thể được sử dụng để mô tả các trường
hợp mà một mặt của mối hàn tiếp xúc với môi trường xung quanh.

IV. Quá trình đối lưu


Quá trình đối lưu đóng một vai trò quan trọng trong hàn ma sát, vì nó chịu
trách nhiệm cho việc truyền nhiệt và vật liệu từ vùng nóng chảy đến các vùng
xung quanh. Trong hàn ma sát, ma sát giữa các bề mặt tiếp xúc tạo ra nhiệt.
Nhiệt này làm mềm và chảy vật liệu. Vật liệu nóng chảy sau đó được đối lưu
đến các vùng xung quanh, nơi nó có thể tiếp tục được làm nóng và trộn với vật
liệu từ hai chi tiết được hàn.
Đối lưu ảnh hưởng đến hàn ma sát theo một số cách:
• Tăng nhiệt độ: Đối lưu giúp truyền nhiệt từ vùng nóng chảy đến các vùng
xung quanh, giúp cải thiện quá trình dẫn nhiệt và tạo ra mối hàn mạnh
hơn.
• Trộn vật liệu: Đối lưu giúp trộn vật liệu từ hai chi tiết được hàn, tạo ra
một mối hàn đồng nhất hơn.
• Loại bỏ ôxít: Đối lưu có thể giúp loại bỏ ôxít và tạp chất từ bề mặt của hai
chi tiết được hàn, cải thiện độ bám dính của mối hàn.
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về điều kiện biên của quá trình đối lưu trong hàn
ma sát:
• Trong hàn ma sát quay, điều kiện biên đối lưu thường được giả định là đối
lưu không đổi tại các bề mặt tiếp xúc của dụng cụ hàn và các chi tiết được
hàn. Điều này là do dụng cụ hàn quay tạo ra áp suất không đổi tại các bề
mặt tiếp xúc.
• Trong hàn ma sát tiếp xúc, điều kiện biên đối lưu thường được giả định là
đối lưu tự nhiên tại các bề mặt tiếp xúc của các chi tiết được hàn. Điều
này là do không có nguồn áp suất nào tác dụng lên các bề mặt tiếp xúc
trong quá trình hàn ma sát tiếp xúc.
• Trong hàn ma sát tiếp xúc với môi trường xung quanh, điều kiện biên đối
lưu thường được giả định là đối lưu tự nhiên tại các bề mặt tiếp xúc của
các chi tiết được hàn. Điều này là do các bề mặt tiếp xúc của các chi tiết
được hàn tiếp xúc với môi trường xung quanh, tạo ra đối lưu.
V. Quá trình khuếch tán
Khuếch tán ảnh hưởng đến hàn ma sát theo một số cách:
• Tạo ra mối hàn đồng nhất: Khuếch tán giúp trộn vật liệu từ hai chi tiết
được hàn, tạo ra một mối hàn đồng nhất hơn.
• Tăng độ bền của mối hàn: Khuếch tán giúp tạo ra các liên kết hóa học
giữa các nguyên tử hoặc phân tử từ hai chi tiết được hàn, tăng độ bền của
mối hàn.
• Cải thiện khả năng chống ăn mòn của mối hàn: Khuếch tán giúp tạo ra
một cấu trúc tế vi đồng nhất hơn, cải thiện khả năng chống ăn mòn của
mối hàn.
Mức độ ảnh hưởng của quá trình khuếch tán trong hàn ma sát phụ thuộc vào các
yếu tố sau:
• Các thông số quá trình: Các thông số quá trình như tốc độ quay của dụng
cụ hàn, lực ép và thời gian hàn đều ảnh hưởng đến quá trình khuếch tán.
• Các đặc tính vật liệu: Các đặc tính vật liệu của các vật liệu được hàn cũng
ảnh hưởng đến quá trình khuếch tán.

Phương trình của quá trình khuếch tán trong hàn ma sát được mô tả bởi phương
trình Fick:
J = -D * ∇c
Trong đó:
• J là vận tốc khuếch tán (m/s)
• D là hệ số khuếch tán (m^2/s)
• ∇c là gradient nồng độ (mol/m^3/m)

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về điều kiện biên của quá trình khuếch tán trong
hàn ma sát:
• Trong hàn ma sát quay, điều kiện biên khuếch tán thường được giả định là
khuếch tán không đổi tại các bề mặt tiếp xúc của dụng cụ hàn và các chi
tiết được hàn. Điều này là do dụng cụ hàn quay tạo ra áp suất không đổi
tại các bề mặt tiếp xúc.
• Trong hàn ma sát tiếp xúc, điều kiện biên khuếch tán thường được giả
định là khuếch tán tự nhiên tại các bề mặt tiếp xúc của các chi tiết được
hàn. Điều này là do không có nguồn vật liệu nào tác dụng lên các bề mặt
tiếp xúc trong quá trình hàn ma sát tiếp xúc.
• Trong hàn ma sát tiếp xúc với môi trường xung quanh, điều kiện biên
khuếch tán thường được giả định là khuếch tán tự nhiên tại các bề mặt
tiếp xúc của các chi tiết được hàn. Điều này là do các bề mặt tiếp xúc của
các chi tiết được hàn tiếp xúc với môi trường xung quanh, tạo ra đối lưu.

You might also like