You are on page 1of 3

Past Simple – Quá khứ đơn

1. Cấu trúc
Dạng khẳng định:
S + V (past simple)

V (past simple): là các động từ thêm đuôi “-ed” hoặc các động từ nằm
trong cột 2 bảng động từ bất quy tắc.
Ví dụ:
In 1947, the first animals went into space.
(Năm 1947, những động vật đầu tiên đã bay vào vũ trụ.)
The flies travelled with a supply of corn to eat on the flight.
(Những chú ruồi được trang bị ngô để ăn trong suốt chuyến bay.)
Động từ to be ở quá khứ được chia là “was” và “were” tùy theo chủ ngữ.
Ta dùng “was” với “I, he, she, it” và các danh từ số ít. “Were” được
dùng với “You, we, they” và các danh từ số nhiều.
Ví dụ:
He was an astronaut.
(Ông ấy là một phi hành gia.)
They were astronauts.
(Họ là những phi hành gia.)
Dạng phủ định:
S + did not (didn’t) + V (nguyên thể)
S + was not (wasn’t)/ were not (weren’t)

Ví dụ:
The US didn’t win in the race with the Russian to get a craft to the
Moon.
(Mỹ đã không giành chiến thắng trong cuộc đua với Nga để đưa tàu vũ
trụ lên Mặt Trăng.)
Gagarin wasn’t the first person to walk on the moon.
(Gagarin không phải là người đầu tiên bước đi trên mặt trăng.)
Dạng nghi vấn:
Did + S + V (nguyên thể)?
Was/Were + S …?

Ví dụ:
- Did Laika become the first animal to orbit the earth?
– Yes, she did.
(- Có phải Laika trở thành con vật đầu tiên bay quanh quỹ đạo Trái Đất
không?
– Đúng vậy.)
- Was he an astronaut?- Yes, he was.
(- Ông ấy có phải là phi hành gia không?
- Đúng vậy.)
2. Cách dùng
Thì quá khứ đơn dùng để:
- nói về một hành động hay sự kiện ở một thời điểm xác định trong quá
khứ, đã chấm dứt và không còn liên quan đến hiện tại
In 1942 the German V2 rocket was the first to reach 100km from the
Earth’s surface.
(Năm 1942 tên lửa V2 của Đức là tên lửa đầu tiên bay ra khỏi bề mặt
Trái đất với khoảng cách 100km.)
- nói về thói quen trong quá khứ
When he was small, he always dreamt to be an astronaut.
(Khi còn nhỏ, ông luôn mơ ước trở thành 1 phi hành gia.)
- liệt kê chuỗi các hành động xảy ra liên tiếp nhau trong quá khứ
The astronaut took a deep breath, opened the door and got expelled into
the outer space.
(Nhà du hành vũ trụ hít một hơi thật sâu, mở cửa và thả mình rơi ra
ngoài không gian.)
3. Các trạng ngữ/trạng từ thường dùng
- yesterday (hôm qua)/ yesterday morning (sáng hôm qua) ...
- last night/ week/ month/ decade (đêm/tuần/tháng/thập kỉ trước)...
- two weeks/ months/ years/ ... ago (2 tuần/tháng/năm … trước)
- in 1999 (vào năm 1999) ...

You might also like