Tên Đánh giá TB Đánh giá giá giá ĐTB STT môn thường Môn giá cả cuối giữa cuối HK2 học xuyên CN năm kỳ 1 kỳ kỳ Trung 1 Toán 3.8 8 6 2 1 5.5 7.9 5.7 5.1 bình Trung 2 Vật lý 4.2 5 3 8 6 7 5 5.7 5.2 bình Hóa Trung 3 6.2 5 4 5 8 3.5 7.3 5.7 5.9 học bình Sinh 4 6.6 5 9 4.5 8 6.7 6.7 Khá học Tin 5 6.8 4 4 9 9 10 8.1 7.7 Khá học Ngữ Trung 6 5.8 4 7 8 5 5 4.5 5.3 5.5 Văn bình Lịch 7 7.3 7 7 7 8 8 7.6 7.5 Khá sử 8 Địa lý 8.2 9 9 9 8 8 8.4 8.3 Giỏi Tiếng 9 7.1 7 8 7 7 8 3.5 6.2 6.5 Khá Anh Giáo dục 10 7.7 10 9 9 8 8.7 8.4 Giỏi công dân Công nghệ 11 6.9 8 8 8 5.5 6 6.6 6.7 Khá Nông nghiệp Thể 12 Đ Đ dục Giáo dục 13 8 8 8 8 8 8 8 Giỏi quốc phòng
ĐTB học kỳ 2: 6.9
ĐTB cả năm: 6.8 Xếp loại: Khá Hạnh kiểm: Tốt
Sở Giáo dục và Đào tạo Thừa Thiên Huế
Đơn vị thiết kế Công ty TNHH Phát Triển Công Nghệ Thông Tin FITC