You are on page 1of 6

Uncertainty avoidance (mức độ né tránh rủi ro) của Việt Nam nằm ở mức 30/100

theothang điểm của Hofstede, Mỹ (46/100) và Nhật (92/100)

Khái niệm

Sự không chắc chắn (uncertainty) là một trạng thái mà trong đó các kết quả và điều
kiện là không xác định hoặc không thể đoán trước.

E ngại rủi ro thể hiện chừng mực mà con người có thể chấp nhận rủi ro và sự không
chắc chắn trong cuộc sống của họ.

Một số người thoải mái với sự không chắc chắn hơn những người khác và mức độ mà
các cá nhân tham gia vào một số hành vi nhất định để đạt được trạng thái thoải mái

Phân lọai mức độ e ngaị rủi ro

Nếu mức độ e ngại rủi ro thấp, cho thấy người dân trong nước thoải mái với sự bất
thường, có xu hướng khởi sự kinh doanh nhiều hơn, chấp nhận nhiều rủi ro hơn và ít
phụ thuộc vào các qui tắc cấu trúc. Những xã hội có mức độ e ngại rủi ro thấp thường
giúp các thành viên làm quen và chấp nhận sự không chắc chắn.

Trung Quốc, Ấn Độ, Ireland, Jamaica và Mỹ là những ví dụ tiêu biểu nhất cho các
quốc gia có mức độ e ngại rủi ro thấp.

Ngược lại, các quốc gia có mức độ e ngại rủi ro cao mong muốn sự ổn định hơn, phụ
thuộc vào các qui tắc cấu trúc và chuẩn mực xã hội hơn và ít chấp nhận rủi ro hơn. Họ
thường thiết lập nên các tổ chức để tối thiểu hóa rủi ro và đảm bảo an toàn tài chính.

Bỉ, Pháp, Hàn Quốc và Nhật Bản là những nước có mức độ e ngại rủi ro tương đối
cao.

Đối với Việt Nam

Đối với Việt Nam, đôi khi mức độ ràng buộc của các quy tắc, quy định là không quá
gay gắt và có thể thay đổikhi cần thiết. Mọi người không quá lo lắng về tương lai
nhưng vẫn có thể cảm thấy bị đe dọa về những tình huống mơ hồ, không rõ rệt xảy ra
trong đời họ.

Người dân trong nước thoải mái với sự bất thường, có xu hướng khởi sự kinh doanh
nhiều hơn, chấp nhận nhiều rủi ro hơn và ít phụ thuộc vào các qui tắc cấu trúc. Các
nhà quản lí rất nhanh nhạy và tương đối thoải mái khi chấp nhận rủi ro nên họ ra quyết
định khá nhanh. Lịch trình thường linh hoạt, chính xác và đúng giờ không phải là yếu
tố bắt buộc. Các lý do diễn giải cho sự chậm trễ, sai sót thường dễ được chấp nhận.
Ví dụ thực tế cho điều này hơn ở việc người Việt thường có xu hướng bắt đầu mọi
việc ở mức sát deadline hơn so với người Nhật. Với đối tượng là học sinh, sinh viên
ngay từ khi còn trên ghế nhà trường đã có rất nhiều người khởi nghiệp kinh doanh như
bán hàng online quần áo, giày dép, ... Các doanh nghiệp vừa và nhỏ là vô cùnglớn, mở
quán cà phê, shop thời trang, mỹ phẩm.. Nhiều người muốn thử sức bản thândù biết sẽ
gặp nhiều khó khăn nhưng họ không ngại thủ thách và sẵn sàng chấp nhận rủi ro.

https://vietnambiz.vn/muc-do-e-ngai-rui-ro-uncertainty-avoidance-la-gi-phan-loai-va-
vi-du-minh-hoa-20191231220049806.htm

https://www.studocu.com/vn/document/truong-dai-hoc-kinh-te-thanh-pho-ho-chi-
minh/giao-duc-the-chat/uncertainty-avoidance/60218574

NHẬT BẢN
Ở mức điểm 92, Nhật Bản là một trong những quốc gia có xu hướng tránh rủi ro cao
nhất trên thế giới. Điều này thường được cho là do Nhật Bản liên tục bị đe dọa bởi các
thảm họa thiên nhiên từ động đất, sóng thần (đây là một từ tiếng Nhật được sử dụng
quốc tế), bão đến phun trào núi lửa. Trong những tình huống này, người Nhật đã học
cách chuẩn bị cho mọi tình huống không chắc chắn. Điều này không chỉ áp dụng cho
kế hoạch khẩn cấp và các biện pháp phòng ngừa thiên tai đột ngột mà còn cho mọi
khía cạnh khác của xã hội. Bạn có thể nói rằng ở Nhật Bản, bất cứ điều gì bạn làm đều
được quy định sẵn để đạt được khả năng dự đoán tối đa.

Từ lúc sinh ra đến khi mất đi, cuộc sống của người Nhật Bản rất được coi trọng nghi
lễ và có rất nhiều lễ nghi. Ví dụ, có lễ khai giảng và bế giảng của mỗi năm học được
tổ chức gần như giống hệt nhau ở khắp mọi nơi tại Nhật Bản. Trong đám cưới, đám
tang và các sự kiện xã hội quan trọng khác, cách ăn mặc và cách cư xử của mọi người
đều được quy định chi tiết trong các sách nghi thức. Giáo viên và công chức thường
ngại làm những việc chưa có tiền lệ. Ở các tập đoàn Nhật Bản, rất nhiều thời gian và
công sức được dành cho các nghiên cứu khả thi và tất cả các yếu tố rủi ro phải được
tính toán kỹ lưỡng trước khi bất kỳ dự án nào có thể bắt đầu. Các nhà quản lý yêu cầu
tất cả các dữ kiện và số liệu chi tiết trước khi đưa ra bất kỳ quyết định nào. Nhu cầu
cao về Tránh rủi ro này là một trong những lý do khiến việc thay đổi trở nên rất khó
khăn ở Nhật Bản.

PHÂN TÍCH BẰNG SƠ ĐỒ PESTEL

Chính trị (Political)

- Hệ thống chính trị ổn định: Nhật Bản có hệ thống chính trị ổn định với sự
thống trị của Đảng Dân chủ Tự do trong nhiều thập kỷ. Điều này tạo ra môi
trường kinh doanh an toàn và dự đoán được.
- Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp: Chính phủ Nhật Bản có nhiều chính sách hỗ
trợ doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa, giúp giảm thiểu rủi
ro cho họ.

Kinh tế (Economic)

- Nền kinh tế phát triển: Nhật Bản là nền kinh tế lớn thứ ba thế giới với mức độ
phát triển cao và ổn định. Điều này tạo ra sự an toàn và tin tưởng cho người
dân. Tỷ lệ thất nghiệp thấp:
- Tỷ lệ thất nghiệp ở Nhật Bản rất thấp, chỉ khoảng 2%. Điều này giúp người dân
yên tâm về công việc và thu nhập của họ.

Xã hội (Social)

- Văn hóa đề cao sự an toàn: Văn hóa Nhật Bản đề cao sự an toàn và tuân thủ
quy tắc. Điều này khiến người dân có xu hướng tránh rủi ro.
- Nhóm xã hội gắn kết: Người Nhật Bản có xu hướng gắn bó với nhóm xã hội
của họ, ví dụ như gia đình, công ty, cộng đồng. Điều này giúp họ cảm thấy an
toàn và được hỗ trợ.
Môi trường (Environmental)

- Thảm họa thiên nhiên: Nhật Bản thường xuyên phải đối mặt với các thảm họa
thiên nhiên như động đất, sóng thần. Điều này khiến người dân có ý thức cao
về phòng ngừa rủi ro.
- Biến đổi khí hậu: Biến đổi khí hậu là mối đe dọa ngày càng gia tăng đối với
Nhật Bản. Điều này khiến chính phủ và doanh nghiệp phải đầu tư nhiều hơn
vào các biện pháp phòng ngừa rủi ro.

Luật pháp (Legal)

- Hệ thống luật pháp chặt chẽ: Nhật Bản có hệ thống luật pháp chặt chẽ, giúp
đảm bảo sự ổn định và an toàn trong xã hội.
- Quy định về an toàn lao động: Nhật Bản có quy định về an toàn lao động rất
nghiêm ngặt, giúp giảm thiểu rủi ro tai nạn cho người lao động.

Lợi ích của việc ứng dụng tránh rủi ro cao ở Nhật Bản:

- Ổn định và an toàn: Nhờ tuân thủ quy tắc và chuẩn mực xã hội, xã hội Nhật
Bản được đánh giá cao về mức độ an toàn và ổn định.
- Hiệu quả trong công việc: Xu hướng cẩn trọng và tỉ mỉ giúp người Nhật Bản
hoàn thành công việc một cách hiệu quả và ít sai sót.
- Chất lượng sản phẩm cao: Nhu cầu cao về chất lượng sản phẩm và dịch vụ xuất
phát từ tâm lý đề cao sự an toàn và tin cậy.
- Bảo tồn văn hóa truyền thống: Giữ gìn và phát huy các giá trị văn hóa truyền
thống được coi trọng trong xã hội Nhật Bản.

Hạn chế

- Thiếu sáng tạo: Do lo ngại rủi ro, người Nhật Bản có thể e dè trong việc đưa ra
ý tưởng mới hoặc thử nghiệm những phương pháp mới.
- Khó thích nghi với thay đổi: Việc bám sát quy tắc và thói quen có thể khiến
người Nhật gặp khó khăn trong việc thích nghi với những thay đổi nhanh
chóng của môi trường.
- Cản trở đổi mới: Nhu cầu cao về sự an toàn và ổn định có thể kìm hãm sự đổi
mới trong các lĩnh vực như kinh doanh và công nghệ.
- Gây áp lực cho cá nhân: Việc tuân thủ các quy tắc và chuẩn mực xã hội quá
mức có thể tạo áp lực cho cá nhân, hạn chế sự tự do và cá tính.

https://en.wikipedia.org/wiki/Uncertainty_avoidance

VIỆT NAM
Việt Nam đạt điểm 30 trên thang đo này, cho thấy mức độ thích ứng với sự không
chắc chắn cao. Trong các xã hội có mức UAI thấp, mọi người có xu hướng thoải mái
hơn, coi trọng thực tiễn hơn nguyên tắc, và dễ chấp nhận những điều đi chệch khỏi
chuẩn mực.

Đặc trưng của các xã hội UAI thấp:

- Mọi người tin rằng luật lệ chỉ nên tồn tại khi cần thiết. Nếu luật mơ hồ hoặc
không hiệu quả, chúng sẽ bị loại bỏ hoặc thay đổi.
- Lịch trình linh hoạt, chăm chỉ làm việc khi cần thiết nhưng không phải lúc nào
cũng đề cao.
- Sự chính xác và đúng giờ không phải là ưu tiên hàng đầu.
- Sự đổi mới không bị coi là mối đe dọa.

Country comparison tool (hofstede-insights.com)

PHÂN TÍCH BẰNG SƠ ĐỒ PESTEL

Chính trị (Political)

- Chuyển đổi từ nền kinh tế tập trung sang kinh tế thị trường: Việt Nam đang
trong quá trình chuyển đổi từ nền kinh tế tập trung sang kinh tế thị trường, điều
này dẫn đến sự gia tăng rủi ro và bất ổn định.
- Chính sách khuyến khích đổi mới: Chính phủ Việt Nam có nhiều chính sách
khuyến khích đổi mới sáng tạo, giúp người dân và doanh nghiệp chấp nhận rủi
ro hơn.

Kinh tế (Economic)

- Nền kinh tế đang phát triển: Việt Nam là một nền kinh tế đang phát triển với
tốc độ tăng trưởng cao, tạo ra nhiều cơ hội mới cho người dân.
- Thu nhập bình quân đầu người thấp: Thu nhập bình quân đầu người của Việt
Nam vẫn còn thấp so với các nước phát triển, khiến người dân phải chấp nhận
rủi ro để kiếm sống.

Xã hội ( Social)

- Văn hóa đề cao sự linh hoạt: Văn hóa Việt Nam đề cao sự linh hoạt và thích
ứng với thay đổi. Điều này khiến người dân dễ chấp nhận rủi ro hơn.
- Cấu trúc xã hội đang thay đổi: Cấu trúc xã hội Việt Nam đang thay đổi nhanh
chóng, với sự gia tăng của tầng lớp trung lưu và giới trẻ. Những nhóm này có
xu hướng chấp nhận rủi ro hơn so với thế hệ trước.

Công nghệ ( Technology)


- Sự phát triển của công nghệ: Công nghệ đang phát triển nhanh chóng ở Việt
Nam, tạo ra nhiều cơ hội mới cho người dân và doanh nghiệp.
- Chính sách khuyến khích ứng dụng công nghệ: Chính phủ Việt Nam có nhiều
chính sách khuyến khích ứng dụng công nghệ, giúp người dân và doanh nghiệp
tiếp cận với các công nghệ mới và chấp nhận rủi ro hơn.

Môi trường ( Environmental)

- Biến đổi khí hậu: Biến đổi khí hậu là mối đe dọa ngày càng gia tăng đối với
Việt Nam. Điều này khiến người dân và doanh nghiệp phải đầu tư nhiều hơn
vào các biện pháp phòng ngừa rủi ro.

Luật pháp ( Legal)

- Hệ thống luật pháp đang hoàn thiện: Hệ thống luật pháp Việt Nam đang được
hoàn thiện, tạo ra môi trường kinh doanh minh bạch và an toàn hơn.
- Quy định về an toàn lao động: Việt Nam có quy định về an toàn lao động ngày
càng được hoàn thiện, giúp giảm thiểu rủi ro tai nạn cho người lao động.

Lợi ích của việc Ung dung Tránh Rủi ro thấp ở Việt Nam:

- Thúc đẩy đổi mới: Mức độ UAI thấp khuyến khích sự đổi mới và sáng tạo,
giúp Việt Nam bắt kịp các quốc gia khác trong khu vực và trên thế giới.
- Thu hút đầu tư: Môi trường kinh doanh cởi mở và linh hoạt thu hút đầu tư nước
ngoài, tạo ra nhiều việc làm và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
- Tăng cường khả năng thích ứng: Khả năng thích ứng cao giúp Việt Nam đối
phó tốt hơn với những thay đổi trong môi trường kinh tế và xã hội. Hạn chế của
việc Ung dung Tránh Rủi ro thấp ở Việt Nam:

Hạn chế của việc Ung dung Tránh Rủi ro thấp ở Việt Nam:

- Rủi ro cao: Mức độ UAI thấp có thể dẫn đến việc người dân và doanh nghiệp
chấp nhận rủi ro cao hơn, dẫn đến những tổn thất về tài chính và con người.
- Thiếu quy hoạch và chuẩn bị: Việc thiếu quy hoạch và chuẩn bị có thể dẫn đến
những hậu quả nghiêm trọng khi đối mặt với những sự kiện bất ngờ.
- Bất ổn định xã hội: Mức độ UAI thấp có thể dẫn đến bất ổn xã hội, ví dụ như
gia tăng tội phạm và các vấn đề xã hội khác.
 Vì những phân tích trên nên dẫn đến sự chênh lệch chỉ số giữa Nhật Bản
và Việt Nam

You might also like