Professional Documents
Culture Documents
DC 01 Happy Land Tay Ho HN
DC 01 Happy Land Tay Ho HN
FECON
Ngày/ Date: Ngày 04 tháng 06 năm 2018/ June 04th, 2018
BÁO CÁO KẾT QUẢ KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT CÔNG TRÌNH
REPORT ON GEOTECHNICAL INVESTIGATION
CÔNG VIỆC/ WORK: KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT CÔNG TRÌNH/ SOIL INVESTIGATION
ĐỊA ĐIỂM/ LOCATION: LÔ D7 DỰ ÁN 18.6 HA, PHƯỜNG PHÚ THƯỢNG, QUẬN TÂY HỒ,
HÀ NỘI, VIỆT NAM/ LOT 7D OF 18.6 HA PROJECT, PHU THUONG
WARD, TAY HO DISTRICT, HA NOI CITY, VIETNAM
BÁO CÁO KẾT QUẢ KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT CÔNG TRÌNH
REPORT ON GEOTECHNICAL INVESTIGATION
CÔNG VIỆC/ WORK: KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT CÔNG TRÌNH/ SOIL INVESTIGATION
ĐỊA ĐIỂM/ LOCATION: LÔ D7 DỰ ÁN 18.6 HA, PHƯỜNG PHÚ THƯỢNG, QUẬN TÂY HỒ,
HÀ NỘI, VIỆT NAM/ LOT 7D OF 18.6 HA PROJECT, PHU THUONG
WARD, TAY HO DISTRICT, HA NOI CITY, VIETNAM
BÁO CÁO KẾT QUẢ KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT CÔNG TRÌNH
REPORT ON GEOTECHNICAL INVESTIGATION
CÔNG VIỆC/ WORK: KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT CÔNG TRÌNH/ SOIL INVESTIGATION
ĐỊA ĐIỂM/ LOCATION: LÔ D7 DỰ ÁN 18.6 HA, PHƯỜNG PHÚ THƯỢNG, QUẬN TÂY HỒ,
HÀ NỘI, VIỆT NAM/ LOT 7D OF 18.6 HA PROJECT, PHU THUONG
WARD, TAY HO DISTRICT, HA NOI CITY, VIETNAM
Geotechnical Dept./
ThS. Đào Đăng Minh
Phòng Địa Kỹ Thuật
2.3. Công tác khảo sát ngoài hiện trường / Site investigation. .................................................... 4
2.4. Công tác thí nghiệm trong phòng/ Laboratory tests ............................................................. 5
4.3. Thí nghiệm xuyên tiêu chuẩn SPT/ Standard penetration test ........................................... 12
4.4. Quan trắc mực nước dưới đất/ Ground water level monitoring ......................................... 14
5.2. Đặc điểm địa tầng và kết quả thí nghiệm cho mỗi lớp đất/Subsurface profile and
labolatory test result for each layer ........................................................................................... 19
5.3. Điều kiện nước dưới đất/ Ground water conditon .............................................................. 24
b) Kết quả phân tích mẫu nước/ Chemical analysis of ground water........................................... 26
8.2. Phụ lục 2/ Appendix 2: Mặt cắt địa chất công trình/ Geotechnical engineering profile .... 31
8.3. Phụ lục 3/ Appendix 3: Bảng tổng hợp chỉ tiêu cơ lý các lớp đất theo lớp/ Summary of
test results of soil properties by layer........................................................................................ 32
8.4. Phụ lục 4/ Appendix 4: Hình trụ các lỗ khoan khảo sát/ Borehole logs ............................. 33
8.5. Phụ lục 5/ Appendix 5: Ảnh công tác khảo sát/ Pictures of soil investigation................... 34
8.6. Phụ lục 6/ Appendix 6: Chi tiết kết quả thí nghiệm mẫu đất trong phòng/ Details of
laboratory results ..................................................................................................................... 36
Ảnh 1: Vị trí khu vực khảo sát/ Picture 1: Site construction plan
Hiện tại công trình đã có báo cáo khảo sát địa chất do Tổng Công ty tư vấn xây dựng
Việt Nam (VNCC) thực hiện tháng 1/2008 với 05 hố khoan khảo sát sâu 50m và 04 hố
xuyên tĩnh sâu 15m. Do chiều dài cọc dự kiến sâu nhất có thể lên tới 48m và công trình
cần thiết kế tường vây nên để đảm bảo các yêu cầu tính toán, tư vấn thiết kế đề xuất bổ
sung thêm 2 hố khoan sâu 48÷54m như thể hiện ở Phụ lục 1 và bổ sung thí nghiệm nén
ba trục Cố kết - Không thoát nước (thí nghiệm CU),..
Currently the geotechnical investigation work has been conducted by the Vietnam
Construction Consultant Corporation (VNCC) in Jan 2008 on 05 boreholes with 50m
depth, and 04 cone penetration test with 15m depth. Since the estimated depth of the
Công tác khảo sát địa kĩ thuật được thực hiện trong phạm vi lô đất xây dựng công trình
HAPPY, thuộc phường Phú Thượng, quận Tây Hồ, Hà Nội. Vị trí bố trí hố khoan bổ
sung trong lô đất được thể hiện trên bản vẽ ở Phụ lục 1.
Geotechnical investigation shall be done within the Happy project boundary at Phu
Thuong ward, Tay Ho district, Hanoi. The layout of additional borehole is shown on the
drawing in Appendix 1.
2.3. Công tác khảo sát ngoài hiện trường / Site investigation.
- Công tác khảo sát tại hiện trường bao gồm: công tác xác định vị trí các lỗ khoan; công
tác khoan; công tác thí nghiệm SPT.
- Site investigation work including: locating the boreholes; drilling; sampling and
conducting SPT tests
- Công tác định vị điểm khoan theo tọa độ nêu trong phụ lục 1 của tài liệu này, xác định
rõ cao độ đỉnh của lỗ khoan (cao độ nền hiện trạng) theo cao độ mực nước biển (cao độ
quốc gia) tương đương đường chuyền cấp II (ĐC) được thực hiện bằng máy toàn đạc
điện tử và máy thuỷ bình. Vị trí các lỗ khoan được đánh dấu bằng cọc gỗ 30x30mm, dài
0.6m và xung quanh được đổ bằng bê tông;
- Setting out the drill points for the boreholes as specified in Appendix 1 of this
document, measure the level at top of each borehole (existing ground level) as above
mean sea level (national level system) equivalent to Control level class II (DC), which to
be done by electronic tachometer and leveler. Locations of bore holes shall be marked
with 30x30mm in section, 0.6m length wooden spiking and filled around with concrete;
- Công tác khoan được tiến hành theo phương pháp khoan xoay bơm rửa hiệp khoan
0.5m, có hạ chèn kết hợp lấy mẫu thí nghiệm. Có thể dùng ống chống vách và/hoặc dung
dịch bentonite để giữ thành hố khoan nếu cần. Sau khi kết thúc khoan phải tiến hành lấp
hố khoan và hoàn trả mặt bằng;
- Drilling shall be done by the method of manual rotary drill at 0.5m interval, combined
with sampling work. Wall casing and/ or bentonite slurry may be used to keep the
borehole wall stable if necessary. After finishing the drilling work, boreholes must be
filled back and the ground shall be make good as original state;
- Công tác lấy mẫu phục vụ thí nghiệm trong phòng: Dự kiến lấy mẫu theo tỷ lệ 2m
khoan/1mẫu. Trước khi lấy mẫu cần làm sạch đáy lỗ khoan. Mẫu được ghi nhãn, bọc
paraphin và chuyển về phòng thí nghiệm theo quy trình nêu trong tiêu chuẩn hiện hành.
Trường hợp không lấy được mẫu nguyên dạng thì có thể lấy mẫu đã bị biến dạng;
Đối với các thí nghiệm trong phòng, cần xác định các chỉ tiêu cơ lý của đất theo các tiêu
chuẩn như sau:
Laboratory tests shall be conducted for the following soil properties according to
standard
Thành phần hạt / Particle size TCVN 4198: 1995
Độ ẩm tự nhiên / Moisture content TCVN 4196: 2012
Dung trọng tự nhiên / Density TCVN 4202: 2012
Tỷ trọng / Specific gravity TCVN 4195: 2012
Hệ số rỗng / Void ratio (Chỉ tiêu tính toán / computed)
Độ lỗ rỗng / Porosity (Chỉ tiêu tính toán / computed)
Độ bão hòa / Degree of saturation (Chỉ tiêu tính toán / computed)
Giới hạn chảy / Liquid limit TCVN 4197: 2012
Giới hạn dẻo / Plastic limit TCVN 4197: 2012
Chỉ số dẻo / Plasticity index (Chỉ tiêu tính toán / computed)
Độ sệt / Liquidity index (chỉ tiêu tính toán/ computed )
Căn cứ vào báo cáo khảo sát địa chất công trình cho giai đoạn phát triển thiết kế do
Tổng công ty tư vấn xây dựng Việt Nam lập tháng 01/2008, đơn vị thiết kế đề xuất
khoan bổ sung 02 hố khoan như thể hiện ở Phụ lục 1, với chiều sâu tính từ mặt đất tự
nhiên là 48÷54m:
Based on the geotechnical investigation report done by Vietnam National Construction
Consultants Corporation in 1/2018 for design development stage, the design consultant
proposed additional 02 boreholes as shown in Appendix 1, with the depth measured
from existing ground level is from 48 to 54m:
*Khối lượng các loại công việc như sau / Estimated quantity of work:
Số thứ tự/ Nội dung công việc Đơn vị/ Khối lượng
No. Work item Unit Q.ty
*Các chỉ tiêu cơ lý của mẫu đất nguyên dạng bao gồm/ The soil properties to be
obtained from undisturbed samples
STT Các chỉ tiêu cơ lý Ký hiệu Đợn vị
No Soil properties Symbol Unit
1 Thành phần hạt / Particle size P %
2 Độ ẩm tự nhiên/ Moisture content Wtn %
3 Dung trọng ướt/ Wet unit weight γw g/cm3
4 Dung trọng khô/ Dry unit weight γc g/cm3
5 Khối lượng riêng/ Specific gravity γs g/cm3
6 Hệ số rỗng/ Void ratio εo %
7 Độ lỗ rỗng/ Porosity n -
8 Đỗ bão hòa/ Degree of saturation G %
9 Giới hạn chảy/ Liquid limit WL %
10 Giới hạn dẻo/ Plastic limit Wp %
11 Chỉ số dẻo/ Plasticity Index Ip %
12 Độ sệt/ Consistency B -
*Các chỉ tiêu cơ lý của mẫu đất phá hoại bao gồm/ The soil properties to be obtained
from disturbed samples
STT/No Các chỉ tiêu cơ lý/Soil properties Ký hiệu/ Symbol Đợn vị / Unit
- Công tác khoan được thực hiện bằng máy XY-1A có các thông số kỹ thuật chính như
sau:
Ảnh 2: Công tác khoan tại hiện trường/ Picture 2: Drilling work
Trước khi lấy mẫu đáy của hố khoan đã được rửa sạch bằng nước do áp lực thổi.
Before sampling the bottom of the borehole was cleaned by pressured water.
Mẫu nguyên trạng được lấy ở tất cả các hố khoan trong lớp đất dính với khoảng cách là
2m/1mẫu và được miêu tả chính xác bởi kỹ sư giám sát (kết hợp cùng thí nghiệm SPT).
Việc lấy mẫu ống chẻ sẽ được sử dụng cho đất sét cứng và ống lẫy mẫu Piston sẽ được
Undisturbed samples were taken in all boreholes in cohesive soil layers with every 2.0m
interval and instructed directly by Engineer (alternatively with SPT). The open sampler
shall be used for stiff clay and the thin walled samples must be used for soft organic clay.
Minimum sample diameter to be used must be 75mm and minimum sample length must
be 20cm.
Mẫu không nguyên trạng được lấy trong ống chẻ SPT cùng với khoảng cách lấy mẫu là
2m.
Disturbed samples were recovered in split spoon sampler (from SPT) with a spacing of
every 2m.
4.3. Thí nghiệm xuyên tiêu chuẩn SPT/ Standard penetration test
Thí nghiệm xuyên tiêu chuẩn (SPT) kết hợp lấy mẫu bằng ống chẻ được thực hiện theo
tiêu chuẩn TCVN 9351:2012.
Standard penetration tests - SPT and split-barrel sampling of soil were carried out in
the boreholes in accordance with TCVN 9351:2012.
Công tác thí nghiệm hiện trường xuyên tiêu chuẩn, một ống chẻ tròn đường kính
D51mm đã được sử dụng cùng với việc sử dụng búa nặng 63.5 kg để đóng xuống đáy hố
For the standard penetration tests a 51mm diameter thin-wall split barrel sampler was
used, which was driven down into the bottom of borehole by using a 63.5kg hammer
with a high of fall of 760mm. The number of blow (N30) required to drive the sampler
down to 30cm was counted discounting the first 15cm. This N30 value (Blows/30cm) is
so-called the penetration resistance of the soil. The N30 value was recorded and
presented in the boring logs. The testing was conducted at 2.0m intervals as directed by
the Engineer.
Mẫu đất được lấy trong ống chẻ tròn sẽ được kiểm tra cẩn thận sau đó được giữ trong túi
nilon, ký hiệu là mẫu không nguyên trạng và được đặt ở trong thùng gỗ.
The samples collected from the split-barrel sampler were checked carefully then kept in
plastic bags and labeled as disturbed samples and placed in wooden boxes.
Các thông số kỹ thuật chính của đầu mũi thiết bị thí nghiệm xuyên tiêu chuẩn như sau:
Detail of spectification of SPT tip as following:
Hình 1: Ống mẫu thiết bị thí nghiệm xuyên tiêu chuẩn//Figue 1: Split-Barrel sampler
The quantities of SPT results are summarized in the Table 1, the detail SPT results are
presented in the logs of the borehole in the Appendix 4.
Ảnh 4: Thí nghiệm xuyên tiêu chuẩn/ Picture 4:Standard penetration test.
4.4. Quan trắc mực nước dưới đất/ Ground water level monitoring
Mực nước dưới đất được quan trắc hàng ngày trong suốt quá trình khoan và trong vòng
một tháng sau khi công tác khoan kết thúc. Kết quả quan trắc mực nước được thể hiện
trong bảng
The underground water level was daily monitored during drilling proceduce and within
one month after drilling work have finished. The monitoring data of water lever is
showed on
Các thí nghiệm trong phòng được thực hiện cùng với các thiết bị thí nghiệm chuẩn có
nguồn gốc và được nhập từ các nước Mỹ, Nhật Bản, các quốc gia Tây Âu, Nga và Trung
Quốc.
Phòng Thí nghiệm đất đá xây dựng thuộc Viện nền móng và công trình ngầm, được
công nhận bởi Bộ xây Dựng Việt Nam (LAS-XD442), đã cung cấp các thiết bị và nhân
lực tốt nhất để thực hiện các thí nghiệm này theo các tiêu chuẩn TCVN, ASTM và tuân
theo Tiêu chuẩn kỹ thuật, thiết kế của Dự án.
Các tiêu chuẩn thí nghiệm trong phòng được áp dụng theo bảng dưới đây :
Thí nghiệm xác định khối lượng thể tích: TCVN 4202:2012
TCVN 4202:2012 – Soils – Laboratory methods for determination of unit weight
Khối lượng mẫu thí nghiệm trong phòng được tổng hợp trong bảng 1, chi tiết của kết
quả thí nghiệm được thể hiện trong Phụ lục 6.
The quantities of lab test results are summarized in the Table 1, the detail of tests were
shown in the Appendix 6.
Việc phân chia các lớp đất cũng như xác định đặc điểm cơ lý của chúng được tiến hành
trên cơ sở các chỉ tiêu kỹ thuật hiện hành. Đó là sự kết hợp tài liệu khảo sát hiện trường,
kết quả thí nghiệm xuyên tiêu chuẩn SPT, các đặc điểm cấu tạo, kiến trúc, nguồn gốc và
kết quả thí nghiệm các chỉ tiêu cơ lý trong phòng.
Dividing the soil layers as well as determining their physical-mechanical features was
implemented based on current technical standards. That is the combination of described
field data, SPT data, component characteristics, architecture, source and results of
physical-mechanical features test in lab.
Sau khi kết thúc công tác khảo sát ở hiện trường và thí nghiệm trong phòng, tổng hợp và
phân chia các lớp đất đá theo các tính chất địa chất công trình thỏa mãn các điều kiện
cho phép của tiêu chuẩn xây dựng TCVN 9351:2012.
After finishing field survey and in lab test, summarizing and dividing the soil layers
according to geological work feature suits with the acceptable conditions of TCVN
9351:2012.
a. Modul tổng biến dạng được xác định như sau/ Deformation modulus is
determined as follow:
- : Hệ số phụ thuộc vào loại đất (tra bảng) là hệ số chuyển đổi từ thí nghiệm nén
không nở hông sang nở hông;
E = a + c (N + 6) (kG/cm2)
Trong đó / Where:
N: SPT value
- a: hệ số a = 0 khi N < 15; a = 40 khi N > 15
b. Áp lực tính toán quy ước của các lớp đất dính R, tính theo công thức /
Conventional bearing capacity of cohesive soil layers Ro, formulated as follow:
Với đất dính / With cohesive soil: E (kG/cm2)
m1 .m 2
R (A.b.γ B.h.γ.C tt .D)
k tc
Trong đó / Where:
- m1: Hệ số điều liện làm việc của nền, lấy bằng 1.
m1: Foundation working condition coefficient is 1.
- m2: Hệ số làm việc của công trình tác dụng qua lại với nền, lấy bằng 1
m2: Construction working coefficient interacted with foundation is 1
- ktc: Hệ số tin cậy, khi xác định các chỉ tiêu bằng thí nghiệm lấy bằng 1.
ktc: Reliable factor. ktc =1 when those properties were determined by testing
- b, h: Chiều rộng (b) và chiều sâu (h) móng, chọn bằng: 1m.
b, h: Width (b), foundation height (h) is 1m.
- , ’: Dung trọng các lớp đất đặt móng và nằm trên móng.
Trong đó / where:
- a=1, đối với đất không bão hòa
a=1, for Unsaturated soil
- a=2/3, đối với đất bão hòa
a=2/3, for Saturated soil
Việc đưa các trị số cuối cùng về Modul biến dạng Eo và sức chịu tải quy ước R cùng kết
hợp với các kết quả tính theo số liệu thí nghiệm xuyên tiêu chuẩn (SPT).
To transfer the final value to Deformation modulus Eo and Conventional bearing
capacity Ro also combined with results measured SPT test.
5. KẾT QUẢ KHẢO SÁT/ SOIL INVESTIGATION RESULTS
5.1. Đặc điểm địa hình/Site condition
Bề mặt dự án đã được san lấp bằng phẳng, thuận tiện cho quá trình huy động, vận
chuyển máy móc và thiết bị tới công trường.
The project's surface has been filled therefore the site condition is good for the
collecting of machine and equipments service the construction of the project.
5.2. Đặc điểm địa tầng và kết quả thí nghiệm cho mỗi lớp đất/ Subsurface profile
and labolatory test result for each layer
Đặc điểm địa tầng được thể hiện trong các các hố khoan, mặt cắt địa chất và được miêu
tả như dưới đây:
Properties of each layer will be showed in the bore hole, geotechnical section and were
describer as following:
a) Lớp 1 (Đất lấp): Cát lẫn gạch vụn. Lớp này gặp ở toàn bộ các hố khoan và nằm phía
trên cùng trong phạm vi khảo sát. Bề dày lớp biến đổi từ 1.3m (ABH2) đến 1.4 m
(ABH1).
c) Lớp 3: Sét pha màu xám vàng, xám nâu, xám xanh, trạng thái dẻo mềm đến dẻo
cứng. Lớp này gặp ở toàn bộ các hố khoan và nằm dưới lớp (2). Độ sâu gặp lớp biến
đổi từ 7.1m (ABH1) đến 8.0m (ABH2). Độ sâu kết thúc lớp biến đổi từ 9.1m (HK1)
đến 11m (ABH2). Bề dày lớp biến đổi từ 2m (ABH1) đến 3m (ABH2). Bề dày trung
bình 2.5m. Giá trị xuyên tiêu chuẩn từ 10 đến 14.
Layer 3: Sandy clay, yellowish grey, brownish grey, greenish grey, firm to stiff. This
layer is encountered in all borehole and located under the layer (2). The beginning
depth of the layer varies from 7.1m (ABH1) to 8.0m (ABH2). The ending depth of the
layer varies from 9.1m (ABH1) to 11 m (ABH2). Thickness of layer varies from 2m
(ABH1) to 3m (ABH2), average is 2.5m. SPT value (N30) ranges from 10 to 14
d) Lớp 4: Cát pha màu xám vàng, xám nâu, trạng thái dẻo. Lớp này chỉ gặp trên hố
khoan ABH1. Độ sâu lớp từ 9.1 đến 11.2 . Gía trị xuyên tiêu chuẩn N30 là 11.
Layer 4: Clayey sand, yellowish grey, brownish grey, plasticity, firm. This layer is
only at ABH1 borehole .Depth of layer from 9.1 to 11.2. SPT value (N30) is 11
e) Lớp 5: Cát hạt nhỏ đến thô, lẫn sỏi sạn màu xám nâu,nâu vàng, trạng thái chặt vừa.
Lớp này gặp ở toàn bộ các hố khoan và nằm dưới lớp (4). Độ sâu gặp lớp biến đổi từ
11.2 m (ABH1) đến 12.4m (ABH2). Độ sâu kết thúc lớp biến đổi từ 24.8m (HK2) đến
Bảng 5: Tổng hợp kết quả thí nghiệm trong các lớp đất
Table 5: Summary of soil properties for each layer
Giá trị trung bình/ Average value
Ký Lớp Lớp
Đơn vị/ Lớp
Các chỉ tiêu/ Properties hiệu/ Lớp 2/ 3/ 5/ Lớp
Unit 4/Layer
Symbol Layer 2 Layer Layer 6/Layer 6
4
3 5
40.0-20.0
20.0-10.0
5.0-10.0 10.7 10.8
2.0-5.0 1.2 1.2 0.5 2.8 9.3
1.0-2.0 0.9 0.8 1.1 7.8 15.0
0.5-1.0 1.9 0.9 3.4 7.6 13.5
%
0.25-0.5 3.6 4.5 27.2 38.1 31.4
0.1-0.25 7.4 29.9 31.5 21.6 11.3
0.05-0.1 17.2 10.6 14.9 11.5 8.7
0.01-0.05 18.4 25.4 8.9
0.005-0.01 15.6 8.2 2.7
<0.005 33.7 18.6 9.8
Độ ẩm tự nhiên/ Water content W 25.6 25.1 20.9
Khối lượng thể tích tự nhiên/
g/cm3 2.00 1.97 1.97
Unit Weight
Khối lượng thế tích khô/ Dry
g/cm3 1.60 1.58 1.63
unit Weight
Khối lượng riêng/ Specific
g/cm3 2.70 2.67 2.64 2.62 2.62
Gravity
Hệ số rỗng tự nhiên/ Void Ratio eo - 0.703 0.691 0.626
Độ lỗ rỗng/ Porosity n % 40.9 40.8 38.5
Độ bão hoà/ Degree of
G % 98.5 97.0 88.1
Saturation
Giới hạn chảy/ Liquid limit WL 42.3 34.1 24.5
Giới hạn dẻo/ Plastic limit WP 22.5 20.1 17.7
Chỉ số dẻo/ Plasticity Index IP 19.8 13.9 6.8
Độ sệt/ Liquidity Index IS - 0.14 0.39 0.47
- Góc ma sát
trong/
Thí nghiệm cắt Intenal độ 17o53’ 15o53’ 18o53’
trực tiếp/ Direct friction
shear test angle
- Lực dính/
C kG/cm2 0.219 0.229 0.162
Cohesion
/kG
Thí nghiệm nén
cm2
nhanh/ a0.5-1.0 0.032 0.037 0.044
/kG
Oedometer test
cm2
a1.0-2.0 0.023 0.026 0.027
/kG
cm2
a2.0-4.0 0.017 0.020 0.017
/kG
cm2
a4-8 0.009
/kG
γmax 1.621 1.565
g/cm3
Khi
khô φk 31o51’ 32o54’
Góc nghỉ Dry
Angle of repose Khi
ướt φu 25o58’ 26o07’
Wet
Áp lực tính toán quy ước/
Ro kG/cm2 1.34 1.34 1.15 1.53 2.8
Convential bearing capacity
Mô đun tổng biến dạng/ Modulus
Eo kG/cm2 148 173 162 243 424
of defomation
a) Quan trắc mực nước dưới đất/ Ground water monitoring data
Sau khi công tác khoan kết thúc, tiến hành lắp đặt giếng quan trắc và thiết bị đo, chiều
sâu mực nước được đo tự động hàng giờ. Số liệu được trình bày trong bảng 6.
After finish drilling work, monitoring well and instrument have installed. Ground water
can be measured automaticly by hour. Monitoring data is presented in tabale 6.
b) Kết quả phân tích mẫu nước/ Chemical analysis of ground water
Dựa trên kết quả phân tích mẫu nước dưới đất, mẫu nước không có tính xâm thực với bê
tông theo tiêu chuẩn TCVN 3994:1985. Basing on the analysis result of groundwater
samples, groundwater is notaggressiveto concrete according to TCVN 3994:1985.
Mức độ ăn
Hố khoan/ Borehole
Số thứ tự/ Number
hardness
corrosion
to concrete
pH
Na+ &
Ca2+ Mg2+ HCO3- CL- SO4-2 CO3-2 OH-
K+
(mg/l) (mg/l) (mg/l) (mg/l) (mg/l) (mg/l) (mg/l) (mg/l) (mg/l) (mg/l)
1 66 ABH1 8.0 1.2 8.80 177.5 22 1.2 414.80 53.30 0.00 0.00 0.00 Không/not
2 67 ABH2 7.9 0.6 4.40 42.5 10 1.2 97.60 24.90 0.00 0.00 0.00 Không/not
Lớp 5: Cát hạt nhỏ đến thô, lẫn sỏi sạn màu xám nâu,nâu vàng, trạng thái chặt
vừa. , sức chịu tải trung bình và biến dạng trung bình
Layer 5: Fine sand to Coarse sand mixed gravel, brownish grey, yellowish brown,
medium dense. with medium capacity and deformation
Lớp 6: Cát hạt thô, cát sỏi mầu nâu vàng, xám trắng, trạng thái chặt đến rất chặt.
Sức chịu tải khá lớn và biến dạng khá nhỏ.
Layer 6: Coarse sand mix gravel, yellowish grey, darkish grey dense to medium
dense with quite high capacity and quite low deformation
Lớp 7: Cuội sỏi lẫn cát màu xám trắng xám xanh, Trạng thái rất chặt. Sức chịu
tải rất lớn và biến dạng rất nhỏ.
Layer 7: Cobble mixed sand, whitish grey, greenish grey, very dense with very
high capacity and very low deformation
- Công trình dự kiến xây dựng có tải trọng lớn. Với điều kiện đất nền của khu vực dự
án, nên áp dụng giải pháp móng cọc khoan nhồi. Mũi cọc nên cắm lớp (7).
CHỦ ÐẦU TƯ /
TƯ VẤN /
NHÀ THẦU/
DỰ ÁN /
BẢN VẼ/
NHÀ THẦU /
VẼ /
NGUYEN HONG HA
KIỂM TRA /
nguyen DANG TAM
DUYỆT /
NGUYEN SONG THANH
ÐỆ TRÌNH /
BẢN VẼ / TỈ LỆ /
8.2. Phụ lục 2/ Appendix 2: Mặt cắt địa chất công trình/ Geotechnical engineering
profile
SÐt, đôi chỗ là sét pha mµu x¸m vµng, x¸m n©u, x¸m xanh, tr¹ng th¸i dÎo c ứng ®Õn nöa cøng
2 Clay, somewhere sandy clay, yellowish grey, brownish grey, greenish grey, stiff to very stiff
SÐt pha mµu x¸m vµng, x¸m n©u, x¸m xanh, tr¹ng th¸i d ẻo mềm đến dÎo cøng
3 Sandy clay, yellowish grey, brownish grey, greenish grey, f irm to stiff
C¸t pha mµu x¸m vµng, x¸m n©u, tr¹ng th¸I dÎo
4 Clayey sand, yellowish grey, brownish grey, plasticity
C¸t h¹t nhá ®Õn th«, lÉn sái s¹n mµu x¸m n©u, n©u vµng, tr¹ng th¸i chÆt võa
5 Fine sand to Coarse sand mixed gravel, brownish grey, yellowish brown, medium dense
C¸t h¹t th«, c¸t sái mµu n©u vµng, x¸m tr¾ng, tr¹ng th¸i chÆt ®Õn rÊt chÆt
6
Coarse sand, gravel sand, yellowish brown, whitish grey, dense to very dense
Cuéi sái lÉn c¸t mµu x¸m tr¾ng, x¸m xanh, tr¹ng th¸i rÊt chÆt
7
Cobble mixed sand, whitish grey, greenish grey, very dense
MiÖng hè khoan
Ký hiệu/SYMBOL 8
Top of borehole
a- Confimed 21
20
MÉu kh«ng nguyªn d¹ng
Disturbed sample 21
>100 ÐỆ TRÌNH /
-46.0 54.0
>100 TT/ GHI CHÚ/CHẤP THUẬN
NGÀY /
-49.0
Tªn hè khoan
Boreholes ABH1 ABH2
Cao ®é HK (m)
Elevation (m) +7.67 +8.01
Kho¶ng c¸ch (m)
Distance (m) 66.8
BẢN VẼ / TỈ LỆ /
8.3. Phụ lục 3/ Appendix 3: Bảng tổng hợp chỉ tiêu cơ lý các lớp đất theo lớp/
Summary of test results of soil properties by layer
Hệ số rỗng tự nhiên
shear test Angle of repose
Degree of satur.
Specific gravity
(TCVN 4200:2012)
Liquidity index
Plasticity index
Giới hạn chảy
(TCVN 4199-1995) (TCVN8724:2012)
Unit weight
Plastic limit
Độ bão hòa
Số hiệu TN - Lab. No.
Độ lỗ rỗng
Khối lượng thể tích
Chỉ số dẻo
Void ratio
Porosity
Phương pháp tỷ trọng kế Hệ số rỗng của đất
Độ sệt
Phương pháp sàng (Sieve method) CU (ASTM D4767) khô
STT- Number
Inter. fiction
fiction angle
Cohesion
Cohesion
Effective
from...to… Hệ số nén lún - Coefficient of compression Classification of soil
Lực dính Khi khô Khi ướt
angle
(m) Cuội - Cobble Sỏi- Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét-Clay Góc ma sát trong
Internal friction
kết cm2/kG Dry Wet
Cohes-ion,
angle,
C
40,0- 20.0- 10.0- 5.0- 2.0- 1.0 0.5- 0.25- 0.10 0.050 0.010 W tn k s e n G WL WP IP Is C ' C' max min emin emax
a0-0.25 a0.25-0.5 a0-0.5 a0.5-1.0 a1.0-2.0 a2.0-4.0 a4-8 k u
2 2
20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005 <0.005 3 3 3 2 deg. kG/cm deg. kG/cm 3
% g/cm g/cm g/cm % % % % % Độ (deg.) kG/cm g/cm
Lớp 2/Layer 2: Sét, đôi chỗ là sét pha màu xám vàng, xám nâu, xám xanh, trạng thái dẻo cứng đến nửa cứng/ Clay, somewhere sandy clay, yellowish grey, brownish grey, firm to stiff
1 ABH1 HB1 U1 2 1.8-2 0.4 0.3 0.1 0.3 1.1 31.3 18.0 17.4 31.1 21.6 2.07 1.70 2.72 0.598 37.4 98.4 41.4 21.1 20.3 0.03 19 0.209 12°10' 0.260 21°14' 0.190 0.043 0.029 0.020 0.013 0.008 Sét màu nâu vàng lẫn ít xám vàng, trạng thái nửa cứng
2 ABH1 HB2 U2 2 3.6-4 0.5 0.7 0.6 0.5 5.7 16.0 28.3 20.3 27.2 23.5 2.03 1.64 2.70 0.645 39.2 98.4 38.5 23.0 15.5 0.03 16 0.219 12°53' 0.310 23°57' 0.203 0.062 0.047 0.035 0.018 0.014 Sét pha màu xám vàng, xám xanh, trạng thái nửa cứng
Sét pha màu xám trắng lẫn ít xám vàng, trạng thái nửa
3 ABH1 HB3 U3 2 5.8-6 1.4 2.5 13.3 32.1 5.1 13.4 9.7 22.4 18.4 2.12 1.79 2.69 0.502 33.4 98.5 32.0 17.0 15.0 0.09 17 0.234 9°38' 0.230 22°39' 0.170 0.059 0.045 0.031 0.020 0.012
cứng
4 ABH2 HB18 U1 2 1.7-2 2.3 9.6 10.5 12.1 11.7 12.8 6.5 34.5 32.8 1.89 1.42 2.72 0.911 47.7 97.9 52.5 25.8 26.7 0.26 19 0.171 13°17' 0.237 22°30' 0.150 0.055 0.044 0.039 0.029 0.025 Sét màu xám vàng, trạng thái dẻo cứng
5 ABH2 HB19 U2 2 2.8-3 7.6 1.9 0.8 0.3 0.8 12.3 17.1 17.2 42.0 25.5 2.00 1.59 2.70 0.692 40.9 99.3 40.6 23.3 17.3 0.13 19 0.243 14°55' 0.284 25°06' 0.170 0.042 0.052 0.036 0.031 0.020 Sét màu nâu vàng, xám trắng, trạng thái nửa cứng
6 ABH2 HB20 U3 2 4.6-5 23.2 21.4 16.1 39.3 32.3 1.90 1.44 2.71 0.881 46.8 99.2 51.2 24.5 26.7 0.29 15 0.228 16°03' 0.218 25°26' 0.147 0.050 0.038 0.031 0.027 0.022 Sét màu nâu vàng, xám trắng, trạng thái dẻo cứng
7 ABH2 HB21 U4 2 6.6-7 21.0 17.6 22.2 39.2 25.1 1.99 1.59 2.69 0.691 40.9 97.8 39.8 22.5 17.3 0.15 16 0.233 13°11' 0.233 22°25' 0.157 0.035 0.021 0.016 0.013 0.011 Sét màu xám trắng, nâu vàng, trạng thái nửa cứng
Giá trị trung bình/ Average value 1.2 0.9 1.9 3.6 7.4 17.2 18.4 15.6 33.7 25.6 2.00 1.60 2.70 0.703 40.9 98.5 42.3 22.5 19.8 0.14 17 0.219 13°38' 0.253 13°38' 0.170 0.053 0.045 0.039 0.032 0.023 0.017 0.009
Giá trị lớn nhất/ Max value 32.8 2.12 1.79 2.72 0.911 47.7 99.3 52.5 25.8 26.7 0.29 19 0.243 16°03' 0.310 25°26' 0.203 0.062 0.052 0.043 0.039 0.031 0.025 0.011
Giá trị nhỏ nhất/ Min value 18.4 1.89 1.42 2.69 0.502 33.4 97.8 32.0 17.0 15.0 0.03 15 0.171 9°38' 0.218 21°14' 0.147 0.042 0.038 0.035 0.021 0.016 0.012 0.008
Lớp 3/Layer 3: Sét pha màu xám vàng, xám nâu, xám xanh, trạng thái dẻo mềm đến dẻo cứng/ Sandy clay, yellowish grey, brownish grey, greenish grey, firm to stiff
1 ABH1 HB4 U4 3 7.8-8 0.8 1.7 6.4 44.5 9.4 12.8 4.5 20.0 26.0 1.93 1.53 2.67 0.745 42.7 93.2 37.0 20.1 16.8 0.35 16 0.225 12°13' 0.250 21°04' 0.200 0.064 0.057 0.046 0.034 0.024 Sét pha màu nâu vàng, trạng thái dẻo cứng
2 ABH2 HB22 U5 3 8.8-9 2.7 1.2 0.6 0.7 13.4 12.3 33.5 12.0 23.6 24.2 2.00 1.61 2.67 0.661 39.8 98.1 36.9 21.5 15.5 0.18 15 0.295 19°15' 0.270 27°16' 0.170 0.063 0.041 0.030 0.024 0.017 Sét pha màu nâu vàng, trạng thái nửa cứng
3 ABH2 HB23 U6 3 10.6-11 1.0 0.3 0.3 6.3 31.7 10.0 30.0 8.0 12.4 25.0 1.99 1.60 2.66 0.667 40.0 99.6 28.3 18.7 9.6 0.66 15 0.166 17°38' 0.205 30°17' 0.142 0.099 0.066 0.048 0.036 0.022 Sét pha màu nâu gụ, trạng thái dẻo mềm
Giá trị trung bình/ Average value 1.2 0.8 0.9 4.5 29.9 10.6 25.4 8.2 18.6 25.1 1.97 1.58 2.67 0.691 40.8 97.0 34.1 20.1 13.9 0.39 15 °53' 0.229 16°22' 0.242 26°12' 0.171 0.075 0.055 0.048 0.037 0.026 0.020
Giá trị lớn nhất/ Max value 26.0 2.00 1.61 2.67 0.745 42.7 99.6 37.0 21.5 16.8 0.66 16 °45' 0.295 19°15' 0.270 30°17' 0.200 0.099 0.066 0.048 0.046 0.034 0.024
Giá trị nhỏ nhất/ Min value 24.2 1.93 1.53 2.66 0.661 39.8 93.2 28.3 18.7 9.6 0.18 15 °54' 0.166 12°13' 0.205 21°04' 0.142 0.063 0.041 0.048 0.030 0.022 0.017
Lớp 4/Layer 4: Cát pha màu xám vàng, xám nâu, trạng thái dẻo/ Clayey sand, yellowish grey, brownish grey, plasticity
1 ABH1 HB5 U5 4 9.8-10 0.5 1.1 3.4 27.2 31.5 14.9 8.9 2.7 9.8 20.9 1.97 1.63 2.64 0.626 38.5 88.1 24.5 17.7 6.8 0.47 18 0.162 16°31' 0.208 28°01' 0.154 0.068 0.051 0.044 0.027 0.017 Cát pha màu nâu vàng, trạng thái dẻo
Lớp 5/Layer 5: Cát hạt nhỏ đến thô, lẫn sỏi sạn màu xám nâu,nâu vàng, trạng thái chặt vừa/ Fine sand to Coarse sand mixed gravel, brownish grey, yellowish brown, medium dense
1 ABH1 HB6 D1 5 12-12.45 26.3 6.3 10.6 8.0 36.2 7.5 5.0 2.64 Cát sỏi màu nâu vàng
2 ABH1 HB7 D2 5 14-14.45 37.2 8.1 11.8 19.6 17.9 3.2 2.2 2.63 Cát sỏi màu xám nâu
3 ABH1 HB8 D3 5 16-16.45 27.0 2.1 7.4 4.5 34.7 23.7 0.6 2.64 Cát sỏi màu nâu vàng
4 ABH1 HB9 D4 5 18-18.45 2.5 1.9 11.4 9.2 28.7 19.0 27.3 2.62 1.616 1.329 0.970 0.620 31 26 Cát thô vừa màu nâu vàng
5 ABH1 HB10 D5 5 20-20.45 3.4 1.6 6.9 5.8 38.6 29.2 14.5 2.64 1.634 1.271 1.073 0.613 32 25 Cát thô vừa màu nâu vàng
6 ABH1 HB11 D6 5 22-22.45 26.8 6.6 10.3 7.9 35.5 8.6 4.2 2.62 Cát sỏi màu nâu vàng
7 ABH1 HB12 D7 5 24-24.45 3.9 1.7 15.0 9.5 53.0 7.5 9.4 2.62 1.639 1.365 0.922 0.601 32 28 Cát thô vừa màu nâu vàng
8 ABH2 HB24 D1 5 13-13.45 8.4 4.5 5.2 5.0 34.5 25.1 17.2 2.54 1.635 1.289 0.971 0.554 31 26 Cát thô vừa màu nâu vàng
9 ABH2 HB25 D2 5 15-15.45 8.0 2.0 6.4 6.1 25.4 34.7 17.4 2.62 1.596 1.288 1.033 0.641 29 23 Cát mịn màu nâu vàng
10 ABH2 HB26 D3 5 17-17.45 4.7 0.9 4.2 6.6 37.2 30.1 16.3 2.65 1.620 1.238 1.144 0.638 32 25 Cát hạt thô vừa màu nâu vàng
11 ABH2 HB27 D4 5 19-19.45 1.0 1.9 5.8 53.5 27.8 9.9 2.64 1.618 1.280 1.060 0.630 30 24 Cát hạt thô vừa màu nâu vàng
12 ABH2 HB28 D5 5 21-21.45 2.2 1.2 5.3 5.1 52.9 18.9 14.3 2.62 1.630 1.337 0.962 0.609 31 24 Cát hạt thô vừa màu nâu vàng
13 ABH2 HB29 D6 5 23-23.45 7.1 7.0 44.6 30.8 10.5 2.65 1.584 1.216 1.176 0.670 33 26 Cát hạt thô vừa màu nâu vàng
14 ABH2 HB30 D7 5 25-25.45 0.6 6.0 5.4 40.0 35.6 12.4 2.61 1.635 1.289 1.023 0.595 31 26 Cát hạt thô vừa màu nâu vàng
Giá trị trung bình/ Average value 10.7 2.8 7.8 7.6 38.1 21.6 11.5 2.62 1.621 1.290 1.033 0.617 31 25
Giá trị lớn nhất/ Max value 2.65 1.639 1.365 1.176 0.670 33 28
Giá trị nhỏ nhất/ Min value 2.54 1.584 1.216 0.922 0.554 29 23
Lớp 6/Layer 6: Cát hạt thô, cát sỏi mầu nâu vàng, xám trắng, trạng thái chặt đến rất chặt/ Coarse sand, gravel sand, yellowish brown, whitish grey, dense to very dense
1 ABH1 HB13 D8 6 26-26.45 7.7 12.5 11.7 8.2 45.0 11.4 3.5 2.59 Cát thô vừa lẫn sạn sỏi màu nâu vàng
2 ABH1 HB14 D9 6 28-28.45 1.8 6.3 22.6 17.3 40.2 6.3 5.5 2.62 1.650 1.321 0.980 0.585 32 28 Cát thô vừa màu nâu vàng
3 ABH1 HB15 D10 6 30-30.45 26.6 6.2 10.5 8.0 35.8 9.1 3.7 2.60 Cát sỏi màu nâu vàng, xám xanh
4 ABH1 HB16 D11 6 32-32.45 2.4 1.8 13.7 7.9 34.3 18.2 21.6 2.59 1.631 1.297 0.995 0.586 32 24 Cát thô vừa màu nâu vàng
5 ABH1 HB17 D12 6 34.0-34.45 2.3 1.9 13.4 7.0 29.9 11.2 34.3 2.65 1.628 1.297 0.991 0.583 31 24 Cát thô vừa màu nâu vàng
6 ABH2 HB31 D8 6 27-27.45 40.4 15.2 20.2 8.6 10.5 4.0 1.0 2.64 Sỏi sạn màu nâu vàng
7 ABH2 HB32 D9 6 29-29.45 10.5 27.2 24.6 10.2 14.7 12.2 0.6 2.62 Cát sỏi màu nâu vàng, xám trắng
8 ABH2 HB33 D10 6 31-31.45 4.9 0.3 11.9 9.2 43.9 22.0 7.9 2.65 1.630 1.299 1.468 0.967 32 25 Cát hạt thô vừa màu nâu vàng
9 ABH2 HB34 D11 6 33-33.45 1.0 12.0 6.3 45.2 28.3 6.9 0.3 2.63 1.287 1.287 1.047 1.047 34 27 Cát thô màu nâu vàng
Giá trị trung bình/ Average value 10.8 9.3 15.0 13.5 31.4 11.3 8.7 2.62 1.565 1.300 1.096 0.754 32 26
Giá trị lớn nhất/ Max value 2.65 1.650 1.321 1.468 1.047 34 28
Giá trị nhỏ nhất/ Min value 2.59 1.287 1.287 0.980 0.583 31 24
8.4. Phụ lục 4/ Appendix 4: Hình trụ các lỗ khoan khảo sát/ Borehole logs
Phêng Phó Thîng-QuËn T©y Hå- Thµnh phè Hµ Néi Cao độ/ Elevation (m) 7.67
Mực nước d. đất
ViÖn nÒn mãng vµ c«ng tr×nh ngÇm Ground water level (m) 8.9
Ngày bắt đầu
NguyÔn Hång Hµ Started date 25/04/2018 Độ sâu/ Depth (m) 54.0
Ngày kết thúc
NguyÔn §¨ng T©m Finished date 28/04/2018 Lý trình/ Station
Thickness(m)
Elevation (m)
Depth (m)
Cao độ
Độ sâu
Sample and standard penetration test SPT Cột địa tầng Miêu tả các lớp đất
Bề dày
Scale
2 U1
SPT1 3/3/4 7
SÐt, đôi chỗ là sét pha mµu x¸m
3 vµng, x¸m n©u, x¸m xanh, tr¹ng th¸i
dÎo cứng ®Õn nöa cøng
U2
4 Clay, somewhere sandy clay, yellowish
SPT2 5/8/8 16 grey, brownish grey, greenish grey,
2 5.7
stiff to very stiff
5
U3
6
SPT3 6/8/9 17
7 7.1 0.6
SÐt pha mµu x¸m vµng, x¸m n©u, x¸m
U4 xanh, tr¹ng th¸i dẻo mềm đến dÎo cøng
8
3 2.0 SPT4 4/4/6 10
Sandy clay, yellowish grey, brownish
grey, greenish grey, f irm to stiff
9 9.1 -1.4
C¸t pha mµu x¸m vµng, x¸m n©u,
10 U5 tr¹ng th¸i dÎo
4 2.1 SPT5 5/5/6 11
Clayey sand, yellowish grey,
brownish grey, plasticity
11 11.2 -3.5
12 D1
SPT6 7/11/12 23
13
14 D2
SPT7 9/14/15 29 C¸t h¹t nhá ®Õn th«, lÉn sái s¹n mµu
x¸m n©u, n©u vµng, tr¹ng th¸i chÆt võa
15
Fine sand to Coarse sand mixed
5 13.6 gravel, brownish grey, yellowish
16 D3
SPT8 6/8/10 18 brown, medium dense
17
18 D4
SPT9 7/10/13 23
19
20 D5
SPT10 10/13/15 28
Ghi chú/ Note: Mẫu nguyên dạng Mẫu phá hủy Biểu đồ giá trị SPT N30 Mực nước dưới đất
Undisturbed sample Disturbed sample N30 value chart Ground water level
Tọa độ X: 2331125.521
HÌNH TRỤ HỐ KHOAN/ BOREHOLE LOG Coordinate Y: 584153.505
Phêng Phó Thîng-QuËn T©y Hå- Thµnh phè Hµ Néi Cao độ/ Elevation (m)7.67
Mực nước d. đất
ViÖn nÒn mãng vµ c«ng tr×nh ngÇm Ground water level (m) 8.9
Ngày bắt đầu
NguyÔn Hång Hµ Started date 25/04/2018 Độ sâu/ Depth (m) 54.0
Ngày kết thúc
NguyÔn §¨ng T©m Finished date 28/04/2018 Lý trình/ Station
Thickness(m)
Elevation (m)
Depth (m)
Cao độ
Độ sâu
Sample and standard penetration test SPT Cột địa tầng Miêu tả các lớp đất
Bề dày
Scale
24 D7
SPT12 7/10/11 21
24.8 -17.1
25
26 D8
SPT13 20/20/23 43
27
31
32 D11
SPT16 17/15/18 33
33
34
SPT17 20/25/14 39
35 35.1 -27.4
36 >100
SPT18 70/100/8cm
39
40 >100
SPT20 50/80/20/4cm
Ghi chú/ Note: Mẫu nguyên dạng Mẫu phá hủy Biểu đồ giá trị SPT N30 Mực nước dưới đất
Undisturbed sample Disturbed sample N30 value chart Ground water level
Tọa độ X: 2331125.521
HÌNH TRỤ HỐ KHOAN/ BOREHOLE LOG Coordinate Y: 584153.505
Phêng Phó Thîng-QuËn T©y Hå- Thµnh phè Hµ Néi Cao độ/ Elevation (m) 7.67
Mực nước d. đất
ViÖn nÒn mãng vµ c«ng tr×nh ngÇm Ground water level (m) 8.9
Ngày bắt đầu
NguyÔn Hång Hµ Started date 25/04/2018 Độ sâu/ Depth (m) 54.0
Ngày kết thúc
NguyÔn §¨ng T©m Finished date 28/04/2018 Lý trình/ Station
Thickness(m)
Elevation (m)
Depth (m)
Cao độ
Độ sâu
Sample and standard penetration test SPT Cột địa tầng Miêu tả các lớp đất
Bề dày
Scale
41
42 >100
SPT21 75/100/5cm
43
44 >100
SPT22 83/100/7cm
47 7 18.9
48 >100
SPT24 72/100/9cm
49
50 >100
SPT25 50/80/20/6cm
51
52 >100
SPT26 62/100/7cm
53
55
56
57
58
59
60
Ghi chú/ Note: Mẫu nguyên dạng Mẫu phá hủy Biểu đồ giá trị SPT N30 Mực nước dưới đất
Undisturbed sample Disturbed sample N30 value chart Ground water level
Tọa độ X: 2331062.600
HÌNH TRỤ HỐ KHOAN/ BOREHOLE LOG Coordinate Y: 584130.963
Phêng Phó Thîng-QuËn T©y Hå- Thµnh phè Hµ Néi Cao độ/ Elevation (m) 8.01
Mực nước d. đất
ViÖn nÒn mãng vµ c«ng tr×nh ngÇm Ground water level (m) 9.4
Ngày bắt đầu
NguyÔn Hång Hµ Started date 28/04/2018 Độ sâu/ Depth (m) 48.0
Ngày kết thúc
NguyÔn §¨ng T©m Finished date 30/04/2018 Lý trình/ Station
Thickness(m)
Elevation (m)
Depth (m)
Cao độ
Độ sâu
Sample and standard penetration test SPT Cột địa tầng Miêu tả các lớp đất
Bề dày
Scale
U1
2
SPT1 4/5/5 10
SÐt, đôi chỗ là sét pha mµu x¸m
U2 vµng, x¸m n©u, x¸m xanh, tr¹ng th¸i
3
SPT2 5/7/8 15 dÎo cứng ®Õn nöa cøng
U4
7
SPT4 4/8/9 17
8 8.0 0.0
U6
11 11.0 -3.0
SPT6 5/6/6 12 C¸t pha mµu x¸m vµng, x¸m n©u,
4 1.4 tr¹ng th¸i dÎo
12 Clayey sand, yellowish grey,
12.4 -4.4 brownish grey, plasticity
13 D1
SPT7 7/10/12 22
14
15 D2
SPT8 7/9/11 20
C¸t h¹t nhá ®Õn th«, lÉn sái s¹n mµu
x¸m n©u, n©u vµng, tr¹ng th¸i chÆt võa
16
5 13.7
Fine sand to Coarse sand mixed
17 D3 gravel, brownish grey, yellowish
SPT9 8/8/10 18 brown, medium dense
18
19 D4
SPT10 6/10/11 21
20
Ghi chú/ Note: Mẫu nguyên dạng Mẫu phá hủy Biểu đồ giá trị SPT N30 Mực nước dưới đất
Undisturbed sample Disturbed sample N30 value chart Ground water level
Tọa độ X: 2331062.600
HÌNH TRỤ HỐ KHOAN/ BOREHOLE LOG Coordinate Y: 584130.963
Phêng Phó Thîng-QuËn T©y Hå- Thµnh phè Hµ Néi Cao độ/ Elevation (m) 8.01
Mực nước d. đất
ViÖn nÒn mãng vµ c«ng tr×nh ngÇm Ground water level (m) 9.4
Ngày bắt đầu
NguyÔn Hång Hµ Started date 28/04/2018 Độ sâu/ Depth (m) 48.0
Ngày kết thúc
NguyÔn §¨ng T©m Finished date 30/04/2018 Lý trình/ Station
Thickness(m)
Elevation (m)
Depth (m)
Cao độ
Độ sâu
Sample and standard penetration test SPT Cột địa tầng Miêu tả các lớp đất
Bề dày
Scale
21 D5
SPT11 7/10/13 23
C¸t h¹t nhá ®Õn th«, lÉn sái s¹n mµu
22 x¸m n©u, n©u vµng, tr¹ng th¸i chÆt võa
25 D7
SPT13 10/13/14 27
26 26.1 -18.1
27 D8
SPT14 15/19/21 40
28
29 D9 >50
SPT15 25/27/30
C¸t h¹t th«, c¸t sái mµu n©u vµng, x¸m
tr¾ng, tr¹ng th¸i chÆt ®Õn rÊt chÆt
30
6 8.4 Coarse sand, gravel sand, yellowish
31 D10 brown, whitish grey, dense to very
SPT16 10/17/24 41 dense
32
33 D11
SPT17 20/22/26 48
34
34.5 -26.5
35 >100
SPT18 50/70/30/4cm
36
Cuéi sái lÉn c¸t mµu x¸m tr¾ng, x¸m
xanh, tr¹ng th¸i rÊt chÆt
37 >100
SPT19 57/100/7cm Cobble mixed sand, whitish grey,
7 13.5 greenish grey, very dense
38
39 >100
SPT20 70/100/4cm
40
Ghi chú/ Note: Mẫu nguyên dạng Mẫu phá hủy Biểu đồ giá trị SPT N30 Mực nước dưới đất
Undisturbed sample Disturbed sample N30 value chart Ground water level
Tọa độ X: 2331062.600
HÌNH TRỤ HỐ KHOAN/ BOREHOLE LOG Coordinate Y: 584130.963
Phêng Phó Thîng-QuËn T©y Hå- Thµnh phè Hµ Néi Cao độ/ Elevation (m) 8.01
Mực nước d. đất
ViÖn nÒn mãng vµ c«ng tr×nh ngÇm Ground water level (m) 9.4
Ngày bắt đầu
NguyÔn Hång Hµ Started date 28/04/2018 Độ sâu/ Depth (m) 48.0
Ngày kết thúc
NguyÔn §¨ng T©m Finished date 30/04/2018 Lý trình/ Station
Thickness(m)
Elevation (m)
Depth (m)
Cao độ
Độ sâu
Sample and standard penetration test SPT Cột địa tầng Miêu tả các lớp đất
Bề dày
Scale
41 >100
SPT21 80/100/3cm
42
45 >100
SPT23 68/100/8cm
46
47
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
Ghi chú/ Note: Mẫu nguyên dạng Mẫu phá hủy Biểu đồ giá trị SPT N30 Mực nước dưới đất
Undisturbed sample Disturbed sample N30 value chart Ground water level
8.5. Phụ lục 5/ Appendix 5: Ảnh công tác khảo sát/ Pictures of soil investigation
Hệ số rỗng tự nhiên
Diret shear test Angle of repose
Specific gravity
Degree of satur.
Liquidity index
(TCVN 4200:2012)
Plasticity index
Giới hạn chảy
Khối lượng thể
Hố khoan - Bore hole
Plastic limit
Độ bão hòa
Số hiệu TN - Lab. No.
Độ lỗ rỗng
Chỉ số dẻo
Void ratio
tích khô Hệ số rỗng của đất
Porosity
Phương pháp tỷ trọng kế
Độ sệt
Độ sâu lấy Phương pháp sàng (Sieve method) CU (ASTM D4767)
STT- Number
Effective Inter.
fiction angle
Inter. fiction
Depth - )
Cohesion
Cohesion
Góc ma sát Classification of soil
Effective
Sét- Lực dính Hệ số nén lún - Coefficient of compression Khi khô Khi ướt
angle
from...to… Cuội - Cobble Sỏi- Gravel Cát - Sand Bụi - Silt trong
Clay kết cm2 /kG Dry Wet
(m) Internal
Cohes-
friction
ion, C
angle, ϕ
40,0- 20.0- 10.0- 5.0- 2.0- 1.0 0.5- 0.25- 0.10 0.050 0.010 W γtn γk γs e n G WL WP IP Is ϕ C ϕ' C' g max g min emin emax
a0-0.25 a0.25-0.5 a0-0.5 a0.5-1.0 a1.0-2.0 a2.0-4.0 a4-8 αk αu
20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005 <0.005 g/cm 3 g/cm 3 g/cm 3 kG/cm 2 deg. kG/cm 2 deg. kG/cm 2
% % % % % % §é (deg.) g/cm 3
1 ABH1 HB1 U1 1.8-2 0.4 0.3 0.1 0.3 1.1 31.3 18.0 17.4 31.1 21.6 2.07 1.70 2.72 0.598 37.4 98.4 41.4 21.1 20.3 0.03 19 °10′ 0.209 12°10' 0.260 21°14' 0.190 0.043 0.029 0.020 0.013 0.008 Sét màu nâu vàng lẫn ít xám vàng, trạng thái nửa cứng
2 ABH1 HB2 U2 3.6-4 0.5 0.7 0.6 0.5 5.7 16.0 28.3 20.3 27.2 23.5 2.03 1.64 2.70 0.645 39.2 98.4 38.5 23.0 15.5 0.03 16 °59′ 0.219 12°53' 0.310 23°57' 0.203 0.062 0.047 0.035 0.018 0.014 Sét pha màu xám vàng, xám xanh, trạng thái nửa cứng
3 ABH1 HB3 U3 5.8-6 1.4 2.5 13.3 32.1 5.1 13.4 9.7 22.4 18.4 2.12 1.79 2.69 0.502 33.4 98.5 32.0 17.0 15.0 0.09 17 °57′ 0.234 9°38' 0.230 22°39' 0.170 0.059 0.045 0.031 0.020 0.012 Sét pha màu xám trắng lẫn ít xám vàng, trạng thái nửa cứng
4 ABH1 HB4 U4 7.8-8 0.8 1.7 6.4 44.5 9.4 12.8 4.5 20.0 26.0 1.93 1.53 2.67 0.745 42.7 93.2 37.0 20.1 16.8 0.35 16 °45′ 0.225 12°13' 0.250 21°04' 0.200 0.064 0.057 0.046 0.034 0.024 Sét pha màu nâu vàng, tr ạng thái dẻo cứng
5 ABH1 HB5 U5 9.8-10 100.0 0.5 1.1 3.4 27.2 31.5 14.9 8.9 2.7 9.8 20.9 1.97 1.63 2.64 0.626 38.5 88.1 24.5 17.7 6.8 0.47 18 °53′ 0.162 16°31' 0.208 28°01' 0.154 0.068 0.051 0.044 0.027 0.017 Cát pha màu nâu vàng, tr ạng thái dẻo
6 ABH1 HB6 D1 12-12.45 100.0 26.3 6.3 10.6 8.0 36.2 7.5 5.0 2.64 Cát sỏi màu nâu vàng
7 ABH1 HB7 D2 14-14.45 100.0 37.2 8.1 11.8 19.6 17.9 3.2 2.2 2.63 Cát sỏi màu xám nâu
8 ABH1 HB8 D3 16-16.45 100.0 27.0 2.1 7.4 4.5 34.7 23.7 0.6 2.64 Cát sỏi màu nâu vàng
9 ABH1 HB9 D4 18-18.45 100.0 2.5 1.9 11.4 9.2 28.7 19.0 27.3 2.62 1.616 1.329 0.970 0.620 31 °2′ 26 °34′ Cát thô vừa màu nâu vàng
10 ABH1 HB10 D5 20-20.45 100.0 3.4 1.6 6.9 5.8 38.6 29.2 14.5 2.64 1.634 1.271 1.073 0.613 32 °48′ 25 °38′ Cát thô vừa màu nâu vàng
11 ABH1 HB11 D6 22-22.45 100.0 26.8 6.6 10.3 7.9 35.5 8.6 4.2 2.62 Cát sỏi màu nâu vàng
12 ABH1 HB12 D7 24-24.45 100.0 3.9 1.7 15.0 9.5 53.0 7.5 9.4 2.62 1.639 1.365 0.922 0.601 32 °58′ 28 °49′ Cát thô vừa màu nâu vàng
13 ABH1 HB13 D8 26-26.45 100.0 7.7 12.5 11.7 8.2 45.0 11.4 3.5 2.59 Cát thô vừa lẫn sạn sỏi màu nâu vàng
14 ABH1 HB14 D9 28-28.45 100.0 1.8 6.3 22.6 17.3 40.2 6.3 5.5 2.62 1.650 1.321 0.980 0.585 32 °58′ 28 °49′ Cát thô vừa màu nâu vàng
15 ABH1 HB15 D10 30-30.45 100.0 26.6 6.2 10.5 8.0 35.8 9.1 3.7 2.60 Cát sỏi màu nâu vàng, xám xanh
16 ABH1 HB16 D11 32-32.45 100.0 2.4 1.8 13.7 7.9 34.3 18.2 21.6 2.59 1.631 1.297 0.995 0.586 32 °49′ 24 °14′ Cát thô vừa màu nâu vàng
17 ABH1 HB17 D12 34.0-34.45 100.0 2.3 1.9 13.4 7.0 29.9 11.2 34.3 2.65 1.628 1.297 0.991 0.583 31 °53′ 24 °26′ Cát thô vừa màu nâu vàng
18 ABH2 HB18 U1 1.7-2 100.0 2.3 9.6 10.5 12.1 11.7 12.8 6.5 34.5 32.8 1.89 1.42 2.72 0.911 47.7 97.9 52.5 25.8 26.7 0.26 19 °59′ 0.171 13°17' 0.237 22°30' 0.150 0.055 0.044 0.039 0.029 0.025 Sét màu xám vàng, trạng thái dẻo cứng
19 ABH2 HB19 U2 2.8-3 100.0 7.6 1.9 0.8 0.3 0.8 12.3 17.1 17.2 42.0 25.5 2.00 1.59 2.70 0.692 40.9 99.3 40.6 23.3 17.3 0.13 19 °56′ 0.243 14°55' 0.284 25°06' 0.170 0.042 0.052 0.036 0.031 0.020 Sét màu nâu vàng, xám trắng, trạng thái nửa cứng
20 ABH2 HB20 U3 4.6-5 100.0 23.2 21.4 16.1 39.3 32.3 1.90 1.44 2.71 0.881 46.8 99.2 51.2 24.5 26.7 0.29 15 °2′ 0.228 16°03' 0.218 25°26' 0.147 0.050 0.038 0.031 0.027 0.022 Sét màu nâu vàng, xám trắng, trạng thái dẻo cứng
21 ABH2 HB21 U4 6.6-7 100.0 21.0 17.6 22.2 39.2 25.1 1.99 1.59 2.69 0.691 40.9 97.8 39.8 22.5 17.3 0.15 16 °10′ 0.233 13°11' 0.233 22°25' 0.157 0.035 0.021 0.016 0.013 0.011 Sét màu xám trắng, nâu vàng, trạng thái nửa cứng
22 ABH2 HB22 U5 8.8-9 100.0 2.7 1.2 0.6 0.7 13.4 12.3 33.5 12.0 23.6 24.2 2.00 1.61 2.67 0.661 39.8 98.1 36.9 21.5 15.5 0.18 15 °54′ 0.295 19°15' 0.270 27°16' 0.170 0.063 0.041 0.030 0.024 0.017 Sét pha màu nâu vàng, tr ạng thái nửa cứng
23 ABH2 HB23 U6 10.6-11 100.0 1.0 0.3 0.3 6.3 31.7 10.0 30.0 8.0 12.4 25.0 1.99 1.60 2.66 0.667 40.0 99.6 28.3 18.7 9.6 0.66 15 °59′ 0.166 17°38' 0.205 30°17' 0.142 0.099 0.066 0.048 0.036 0.022 Sét pha màu nâu gụ, trạng thái dẻo mềm
24 ABH2 HB24 D1 13-13.45 100.0 8.4 4.5 5.2 5.0 34.5 25.1 17.2 2.54 1.635 1.289 0.971 0.554 31 °58′ 26 °49′ Cát thô vừa màu nâu vàng
25 ABH2 HB25 D2 15-15.45 100.0 8.0 2.0 6.4 6.1 25.4 34.7 17.4 2.62 1.596 1.288 1.033 0.641 29 °41′ 23 °28′ Cát mịn màu nâu vàng
26 ABH2 HB26 D3 17-17.45 100.0 4.7 0.9 4.2 6.6 37.2 30.1 16.3 2.65 1.620 1.238 1.144 0.638 32 °17′ 25 °38′ Cát hạt thô vừa m àu nâu vàng
27 ABH2 HB27 D4 19-19.45 100.0 1.0 1.9 5.8 53.5 27.8 9.9 2.64 1.618 1.280 1.060 0.630 30 °58′ 24 °58′ Cát hạt thô vừa m àu nâu vàng
28 ABH2 HB28 D5 21-21.45 100.0 2.2 1.2 5.3 5.1 52.9 18.9 14.3 2.62 1.630 1.337 0.962 0.609 31 °49′ 24 °58′ Cát hạt thô vừa m àu nâu vàng
29 ABH2 HB29 D6 23-23.45 100.0 7.1 7.0 44.6 30.8 10.5 2.65 1.584 1.216 1.176 0.670 33 °41′ 26 °34′ Cát hạt thô vừa m àu nâu vàng
30 ABH2 HB30 D7 25-25.45 100.0 0.6 6.0 5.4 40.0 35.6 12.4 2.61 1.635 1.289 1.023 0.595 31 °23′ 26 °12′ Cát hạt thô vừa m àu nâu vàng
31 ABH2 HB31 D8 27-27.45 100.0 40.4 15.2 20.2 8.6 10.5 4.0 1.0 2.64 Sỏi sạn màu nâu vàng
32 ABH2 HB32 D9 29-29.45 100.0 10.5 27.2 24.6 10.2 14.7 12.2 0.6 2.62 Cát sỏi màu nâu vàng, xám trắng
33 ABH2 HB33 D10 31-31.45 100.0 4.9 0.3 11.9 9.2 43.9 22.0 7.9 2.65 1.630 1.299 1.468 0.967 32 °3′ 25 °10′ Cát hạt thô vừa m àu nâu vàng
34 ABH2 HB34 D11 33-33.45 100.0 1.0 12.0 6.3 45.2 28.3 6.9 0.3 2.63 1.287 1.287 1.047 1.047 34 °49′ 27 °58′ Cát thô màu nâu vàng
ThS. Ngô Thị Thoan TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Đào Đăng Minh
Địa chỉ: Số 99, đường Đỗ Đức Dục, phường Mễ Trì,
quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội.
VIỆN NỀN MÓNG VÀ CÔNG TRÌNH NGẦM
Tell: 024.37824126 LAS XD 442
BIỂU PHÂN TÍCH THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE DISTRIBUTION TEST
(TCVN 4198 -2014)
CÔNG TRÌNH - PROJECT: NHÀ CAO TẦNG HAPPY
ĐỊA ĐIỂM - LOCATION: PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI
Hố khoan-Bore hole No.: ABH1 K.lượng đất ướt-Wet soil (g): 25.0
Độ sâu-Depth (m): 1.8-2 Độ ẩm-Mois. content (%): 1.6
Số hiệu mẫu-Sample No.: U1 K.lượng đất khô-Dry soil (g): 25.0
Số hiệu TN-Lab. No.: HB1 K.lượng riêng-Spec. gravity.: 2.72
Tỉ trọng kế-Hydrometer: B Thời gian TN-Tested time: 5.2018
Cự ly lắng chìm
H/c mặt cong độ
Khối
Diam. of sieve
Elapsed time
Wt % of part
Nhiệt độ TN
Wt % of part
H/c nhiệt độ
Đ.kính hạt
passi.(%)
(mm)
(mm)
khắc
bộ
Trên rây -
Retained
Lọt rây -
Passing
40 25.0 100.0 30'' 12.0 29.0 2.1 14.1 -3.2 10.9 12.01 0.0591 68.9
20 25.0 100.0 1' 11.0 29.0 2.1 13.1 -2.9 10.2 12.26 0.0422 64.5
10 0.0 25.0 100.0 2' 10.2 29.0 2.1 12.3 -2.7 9.6 12.47 0.0301 60.7
5 0.0 25.0 100.0 5' 9.0 29.0 2.1 11.1 -2.25 8.9 12.82 0.0193 55.9
2 0.1 24.9 99.6 15' 8.0 29.0 2.1 10.1 -1.8 8.3 13.07 0.0113 52.5
1 0.1 24.9 99.3 30' 6.5 29.0 2.1 8.6 -1.9 6.7 13.47 0.0081 42.3
0.5 0.0 24.8 99.2 60' 5.0 29.0 2.1 7.1 -1.8 5.3 13.90 0.0058 33.5
0.25 0.1 24.7 98.9 120' 4.0 29.0 2.1 6.1 -1.6 4.5 14.15 0.0041 28.4
0.1 0.3 24.5 97.8 180' 3.0 29.0 2.1 5.1 -1.2 3.9 14.44 0.0034 24.7
70
60
pass.(%)
50
40
30
20
10
0
0.001 0.01 0.1 1 10
Đường kính hạt- Diameter (mm)
Nguyễn Thị Thu Phương TS. Nguyễn Thị Nụ Ths. Đào Đăng Minh
Địa chỉ: Số 99, đường Đỗ Đức Dục, phường Mễ Trì,
quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội.
VIỆN NỀN MÓNG VÀ CÔNG TRÌNH NGẦM
Tell: 024.37824126 LAS XD 442
BIỂU PHÂN TÍCH THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE DISTRIBUTION TEST
(TCVN 4198 -2014)
CÔNG TRÌNH - PROJECT: NHÀ CAO TẦNG HAPPY
ĐỊA ĐIỂM - LOCATION: PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI
Hố khoan-Bore hole No.: ABH1 K.lượng đất ướt-Wet soil (g): 30.1
Độ sâu-Depth (m): 3.6-4 Độ ẩm-Mois. content (%): 1.9
Số hiệu mẫu-Sample No.: U2 K.lượng đất khô-Dry soil (g): 29.5
Số hiệu TN-Lab. No.: HB2 K.lượng riêng-Spec. gravity.: 2.70
Tỉ trọng kế-Hydrometer: B Thời gian TN-Tested time: 5.2018
Cự ly lắng chìm
Khối
Diam. of sieve
Elapsed time
Wt % of part
Nhiệt độ TN
Wt % of part
H/c nhiệt độ
Đ.kính hạt
passi.(%)
(mm)
(mm)
Trên rây -
Retained
Lọt rây -
Passing
40 29.5 100.0 30'' 16.0 29.0 2.1 18.1 -3.6 14.5 10.93 0.0567 78.1
20 29.5 100.0 1' 15.0 29.0 2.1 17.1 -3.6 13.5 11.18 0.0406 72.7
10 0.0 29.5 100.0 2' 12.0 29.0 2.1 14.1 -3.2 10.9 12.01 0.0297 58.7
5 0.0 29.5 100.0 5' 11.0 29.0 2.1 13.1 -2.9 10.2 12.26 0.0190 54.9
2 0.2 29.3 99.5 15' 10.0 29.0 2.1 12.1 -2.7 9.4 12.53 0.0111 50.6
1 0.2 29.1 98.7 30' 7.5 29.0 2.1 9.6 -1.8 7.8 13.23 0.0081 42.0
0.5 0.2 28.9 98.1 60' 5.5 29.0 2.1 7.6 -2 5.6 13.77 0.0058 30.2
0.25 0.1 28.8 97.6 120' 4.0 29.0 2.1 6.1 -1.6 4.5 14.15 0.0042 24.2
0.1 1.7 27.1 91.9 180' 3.0 29.0 2.1 5.1 -1.2 3.9 14.44 0.0034 21.0
70
60
pass.(%)
50
40
30
20
10
0
0.001 0.01 0.1 1 10
Đường kính hạt- Diameter (mm)
Nguyễn Thị Thu Phương TS. Nguyễn Thị Nụ Ths. Đào Đăng Minh
Địa chỉ: Số 99, đường Đỗ Đức Dục, phường Mễ Trì,
quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội.
VIỆN NỀN MÓNG VÀ CÔNG TRÌNH NGẦM
Tell: 024.37824126 LAS XD 442
BIỂU PHÂN TÍCH THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE DISTRIBUTION TEST
(TCVN 4198 -2014)
CÔNG TRÌNH - PROJECT: NHÀ CAO TẦNG HAPPY
ĐỊA ĐIỂM - LOCATION: PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI
Hố khoan-Bore hole No.: ABH1 K.lượng đất ướt-Wet soil (g): 56.4
Độ sâu-Depth (m): 5.8-6 Độ ẩm-Mois. content (%): 0.6
Số hiệu mẫu-Sample No.: U3 K.lượng đất khô-Dry soil (g): 56.4
Số hiệu TN-Lab. No.: HB3 K.lượng riêng-Spec. gravity.: 2.69
Tỉ trọng kế-Hydrometer: B Thời gian TN-Tested time: 5.2018
Cự ly lắng chìm
H/c mặt cong độ
Khối
Diam. of sieve
Elapsed time
Wt % of part
Nhiệt độ TN
Wt % of part
H/c nhiệt độ
Đ.kính hạt
passi.(%)
(mm)
(mm)
khắc
bộ
Trên rây -
Retained
Lọt rây -
Passing
40 56.4 100.0 30'' 18.0 29.0 2.1 20.1 -3.6 16.5 10.39 0.0555 46.6
20 56.4 100.0 1' 17.0 29.0 2.1 19.1 -3.6 15.5 10.64 0.0397 43.7
10 0.0 56.4 100.0 2' 16.0 29.0 2.1 18.1 -3.6 14.5 10.93 0.0284 40.9
5 0.0 56.4 100.0 5' 14.0 29.0 2.1 16.1 -3.6 12.5 11.45 0.0184 35.3
2 0.0 56.4 100.0 15' 13.0 29.0 2.1 15.1 -3.3 11.8 11.72 0.0108 33.3
1 0.8 55.6 98.6 30' 11.0 29.0 2.1 13.1 -2.9 10.2 12.26 0.0078 28.8
0.5 1.4 54.2 96.2 60' 9.5 29.0 2.1 11.6 -2.5 9.1 12.69 0.0056 25.7
0.25 7.5 46.7 82.8 120' 6.0 29.0 2.1 8.1 -1.9 6.2 13.61 0.0041 17.5
0.1 18.1 28.6 50.7 180' 5.0 29.0 2.1 7.1 -1.8 5.3 13.90 0.0034 15.0
70
60
pass.(%)
50
40
30
20
10
0
0.001 0.01 0.1 1 10
Đường kính hạt- Diameter (mm)
Nguyễn Thị Thu Phương TS. Nguyễn Thị Nụ Ths. Đào Đăng Minh
Địa chỉ: Số 99, đường Đỗ Đức Dục, phường Mễ Trì,
quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội.
VIỆN NỀN MÓNG VÀ CÔNG TRÌNH NGẦM
Tell: 024.37824126 LAS XD 442
BIỂU PHÂN TÍCH THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE DISTRIBUTION TEST
(TCVN 4198 -2014)
CÔNG TRÌNH - PROJECT: NHÀ CAO TẦNG HAPPY
ĐỊA ĐIỂM - LOCATION: PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI
Hố khoan-Bore hole No.: ABH1 K.lượng đất ướt-Wet soil (g): 33.0
Độ sâu-Depth (m): 7.8-8 Độ ẩm-Mois. content (%): 2.8
Số hiệu mẫu-Sample No.: U4 K.lượng đất khô-Dry soil (g): 33.0
Số hiệu TN-Lab. No.: HB4 K.lượng riêng-Spec. gravity.: 2.67
Tỉ trọng kế-Hydrometer: B Thời gian TN-Tested time: 5.2018
Cự ly lắng chìm
H/c mặt cong độ
Khối
Diam. of sieve
Elapsed time
Wt % of part
Nhiệt độ TN
Wt % of part
H/c nhiệt độ
Đ.kính hạt
passi.(%)
(mm)
(mm)
khắc
bộ
Trên rây -
Retained
Lọt rây -
Passing
40 33.0 100.0 30'' 7.8 29.0 2.1 9.9 -1.8 8.1 13.15 0.0628 39.2
20 33.0 100.0 1' 7.2 29.0 2.1 9.3 -1.8 7.5 13.31 0.0447 36.3
10 0.0 33.0 100.0 2' 6.8 29.0 2.1 8.9 -1.8 7.1 13.39 0.0317 34.4
5 0.0 33.0 100.0 5' 6.0 29.0 2.1 8.1 -1.9 6.2 13.61 0.0202 30.0
2 0.0 33.0 100.0 15' 5.0 29.0 2.1 7.1 -1.8 5.3 13.90 0.0118 25.7
1 0.3 32.8 99.2 30' 4.5 29.0 2.1 6.6 -1.8 4.8 14.01 0.0084 23.3
0.5 0.6 32.2 97.5 60' 3.8 29.0 2.1 5.9 -1.5 4.4 14.23 0.0060 21.3
0.25 2.1 30.1 91.1 120' 3.0 29.0 2.1 5.1 -1.2 3.9 14.44 0.0042 18.9
0.1 14.7 15.4 46.6 180' 2.5 29.0 2.1 4.6 -1.1 3.5 14.55 0.0035 17.0
70
60
50
pass.(%)
40
30
20
10
0
0.001 0.01 0.1 1 10
Đường kính hạtt-Diameter (mm)
Nguyễn Thị Thu Phương TS. Nguyễn Thị Nụ Ths. Đào Đăng Minh
Địa chỉ: Số 99, đường Đỗ Đức Dục, phường Mễ Trì,
quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội.
VIỆN NỀN MÓNG VÀ CÔNG TRÌNH NGẦM
Tell: 024.37824126 LAS XD 442
BIỂU PHÂN TÍCH THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE DISTRIBUTION TEST
(TCVN 4198 -2014)
CÔNG TRÌNH - PROJECT: NHÀ CAO TẦNG HAPPY
ĐỊA ĐIỂM - LOCATION: PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI
Hố khoan-Bore hole No.: ABH1 K.lượng đất ướt-Wet soil (g): 67.0
Độ sâu-Depth (m): 9.8-10 Độ ẩm-Mois. content (%): 1.2
Số hiệu mẫu-Sample No.: U5 K.lượng đất khô-Dry soil (g): 67.0
Số hiệu TN-Lab. No.: HB5 K.lượng riêng-Spec. gravity.: 2.64
Tỉ trọng kế-Hydrometer: B Thời gian TN-Tested time: 5.2018
Cự ly lắng chìm
H/c mặt cong độ
Khối
Diam. of sieve
Elapsed time
Wt % of part
Nhiệt độ TN
Wt % of part
H/c nhiệt độ
Đ.kính hạt
passi.(%)
(mm)
(mm)
khắc
bộ
Trên rây -
Retained
Lọt rây -
Passing
40 67.0 100.0 30'' 10.0 29.0 2.1 12.1 -2.7 9.4 12.53 0.0618 22.6
20 67.0 100.0 1' 8.5 29.0 2.1 10.6 -2 8.6 12.93 0.0444 20.6
10 0.0 67.0 100.0 2' 7.5 29.0 2.1 9.6 -1.8 7.8 13.23 0.0317 18.7
5 0.0 67.0 100.0 5' 6.5 29.0 2.1 8.6 -1.9 6.7 13.47 0.0203 16.1
2 0.4 66.7 99.5 15' 5.5 29.0 2.1 7.6 -2 5.6 13.77 0.0118 13.4
1 0.8 65.9 98.3 30' 4.5 29.0 2.1 6.6 -1.8 4.8 14.01 0.0084 11.5
0.5 2.3 63.6 94.9 60' 3.5 29.0 2.1 5.6 -1.3 4.3 14.31 0.0060 10.3
0.25 18.2 45.3 67.7 120' 3.0 29.0 2.1 5.1 -1.2 3.9 14.44 0.0043 9.4
0.1 21.1 24.3 36.2 180' 2.0 29.0 2.1 4.1 -1.2 2.9 14.69 0.0035 7.0
70
60
pass.(%)
50
40
30
20
10
0
0.001 0.01 0.1 1 10
Đường kính hạtt-Diameter (mm)
Nguyễn Thị Thu Phương TS. Nguyễn Thị Nụ Ths. Đào Đăng Minh
Địa chỉ: Số 99, đường Đỗ Đức Dục, phường Mễ Trì,
quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội.
VIỆN NỀN MÓNG VÀ CÔNG TRÌNH NGẦM
Tell: 024.37824126 LAS XD 442
BIỂU PHÂN TÍCH THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE DISTRIBUTION TEST
(TCVN 4198 -2014)
CÔNG TRÌNH - PROJECT: NHÀ CAO TẦNG HAPPY
ĐỊA ĐIỂM - LOCATION: PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI
Hố khoan-Bore hole No.: ABH1 K.lượng đất ướt-Wet soil (g): 202.1
Độ sâu-Depth (m): 12-12.45 Độ ẩm-Mois. content (%): 0.4
Số hiệu mẫu-Sample No.: D1 K.lượng đất khô-Dry soil (g): 202.1
Số hiệu TN-Lab. No.: HB6 K.lượng riêng-Spec. gravity.: 2.64
Tỉ trọng kế-Hydrometer: B Thời gian TN-Tested time: 5.2018
Cự ly lắng chìm
H/c mặt cong độ
Khối
Diam. of sieve
Elapsed time
Wt % of part
Nhiệt độ TN
Wt % of part
H/c nhiệt độ
Đ.kính hạt
passi.(%)
(mm)
(mm)
khắc
bộ
Trên rây -
Retained
Lọt rây -
Passing
40 202.1 100.0 30'' 10.1 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
20 202.1 100.0 1' 202.1 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
10 0.0 202.1 100.0 2' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
5 53.2 148.8 73.7 5' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
2 12.8 136.0 67.3 15' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
1 21.3 114.7 56.8 30' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.5 16.2 98.5 48.7 60' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.25 73.2 25.3 12.5 120' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.1 15.2 10.1 5.0 180' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
80
70
60
pass.(%)
50
40
30
20
10
0
0.01 0.1 1 10 100
Đường kính hạtt-Diameter (mm)
Nguyễn Thị Thu Phương TS. Nguyễn Thị Nụ Ths. Đào Đăng Minh
Địa chỉ: Số 99, đường Đỗ Đức Dục, phường Mễ Trì,
quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội.
VIỆN NỀN MÓNG VÀ CÔNG TRÌNH NGẦM
Tell: 024.37824126 LAS XD 442
BIỂU PHÂN TÍCH THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE DISTRIBUTION TEST
(TCVN 4198 -2014)
CÔNG TRÌNH - PROJECT: NHÀ CAO TẦNG HAPPY
ĐỊA ĐIỂM - LOCATION: PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI
Hố khoan-Bore hole No.: ABH1 K.lượng đất ướt-Wet soil (g): 204.2
Độ sâu-Depth (m): 14-14.45 Độ ẩm-Mois. content (%): 0.4
Số hiệu mẫu-Sample No.: D2 K.lượng đất khô-Dry soil (g): 204.2
Số hiệu TN-Lab. No.: HB7 K.lượng riêng-Spec. gravity.: 2.63
Tỉ trọng kế-Hydrometer: B Thời gian TN-Tested time: 5.2018
Cự ly lắng chìm
H/c mặt cong độ
Khối
Diam. of sieve
Elapsed time
Wt % of part
Nhiệt độ TN
Wt % of part
H/c nhiệt độ
Đ.kính hạt
passi.(%)
(mm)
(mm)
khắc
bộ
Trên rây -
Retained
Lọt rây -
Passing
40 204.2 100.0 30'' 3.4 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
20 204.2 100.0 1' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
10 0.0 204.2 100.0 2' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
5 75.9 128.2 62.8 5' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
2 16.6 111.6 54.7 15' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
1 24.0 87.6 42.9 30' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.5 40.0 47.6 23.3 60' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.25 36.6 11.0 5.4 120' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.1 6.6 4.4 2.2 180' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
70
60
50
pass.(%)
40
30
20
10
0
0.01 0.1 1 10 100
Đường kính hạtt-Diameter (mm)
Nguyễn Thị Thu Phương TS. Nguyễn Thị Nụ Ths. Đào Đăng Minh
Địa chỉ: Số 99, đường Đỗ Đức Dục, phường Mễ Trì,
quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội.
VIỆN NỀN MÓNG VÀ CÔNG TRÌNH NGẦM
Tell: 024.37824126 LAS XD 442
BIỂU PHÂN TÍCH THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE DISTRIBUTION TEST
(TCVN 4198 -2014)
CÔNG TRÌNH - PROJECT: NHÀ CAO TẦNG HAPPY
ĐỊA ĐIỂM - LOCATION: PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI
Hố khoan-Bore hole No.: ABH1 K.lượng đất ướt-Wet soil (g): 148.0
Độ sâu-Depth (m): 16-16.45 Độ ẩm-Mois. content (%): 0.9
Số hiệu mẫu-Sample No.: D3 K.lượng đất khô-Dry soil (g): 146.6
Số hiệu TN-Lab. No.: HB8 K.lượng riêng-Spec. gravity.: 2.64
Tỉ trọng kế-Hydrometer: B Thời gian TN-Tested time: 5.2018
Cự ly lắng chìm
H/c mặt cong độ
Khối
Diam. of sieve
Elapsed time
Wt % of part
Nhiệt độ TN
Wt % of part
H/c nhiệt độ
Đ.kính hạt
passi.(%)
(mm)
(mm)
khắc
bộ
Trên rây -
Retained
Lọt rây -
Passing
40 146.6 100.0 30'' 10.7 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
20 146.6 100.0 1' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
10 0.0 146.6 100.0 2' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
5 39.5 107.1 73.0 5' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
2 3.0 104.1 71.0 15' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
1 10.9 93.2 63.6 30' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.5 6.6 86.6 59.1 60' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.25 50.9 35.7 24.3 120' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.1 34.7 0.9 0.6 180' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
80
70
60
pass.(%)
50
40
30
20
10
0
0.01 0.1 1 10 100
Đường kính hạtt-Diameter (mm)
Nguyễn Thị Thu Phương TS. Nguyễn Thị Nụ Ths. Đào Đăng Minh
Địa chỉ: Số 99, đường Đỗ Đức Dục, phường Mễ Trì,
quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội.
VIỆN NỀN MÓNG VÀ CÔNG TRÌNH NGẦM
Tell: 024.37824126 LAS XD 442
BIỂU PHÂN TÍCH THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE DISTRIBUTION TEST
(TCVN 4198 -2014)
CÔNG TRÌNH - PROJECT: NHÀ CAO TẦNG HAPPY
ĐỊA ĐIỂM - LOCATION: PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI
Hố khoan-Bore hole No.: ABH1 K.lượng đất ướt-Wet soil (g): 156.6
Độ sâu-Depth (m): 18-18.45 Độ ẩm-Mois. content (%): 0.5
Số hiệu mẫu-Sample No.: D4 K.lượng đất khô-Dry soil (g): 156.6
Số hiệu TN-Lab. No.: HB9 K.lượng riêng-Spec. gravity.: 2.62
Tỉ trọng kế-Hydrometer: B Thời gian TN-Tested time: 5.2018
Cự ly lắng chìm
H/c mặt cong độ
Khối
Diam. of sieve
Elapsed time
Wt % of part
Nhiệt độ TN
Wt % of part
H/c nhiệt độ
Đ.kính hạt
passi.(%)
(mm)
(mm)
khắc
bộ
Trên rây -
Retained
Lọt rây -
Passing
40 156.6 100.0 30'' 22.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
20 156.6 100.0 1' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
10 0.0 156.6 100.0 2' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
5 3.9 152.7 97.5 5' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
2 3.0 149.7 95.6 15' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
1 17.8 131.9 84.2 30' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.5 14.4 117.5 75.0 60' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.25 45.0 72.5 46.3 120' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.1 29.8 42.7 27.3 180' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
70
60
pass.(%)
50
40
30
20
10
0
0.01 0.1 1 10 100
Đường kính hạtt-Diameter (mm)
Nguyễn Thị Thu Phương TS. Nguyễn Thị Nụ Ths. Đào Đăng Minh
Địa chỉ: Số 99, đường Đỗ Đức Dục, phường Mễ Trì,
quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội. VIỆN NỀN MÓNG VÀ CÔNG TRÌNH NGẦM
Tell: 024.37824126 LAS XD 442
BIỂU PHÂN TÍCH THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE DISTRIBUTION TEST
(TCVN 4198 -2014)
CÔNG TRÌNH - PROJECT: NHÀ CAO TẦNG HAPPY
ĐỊA ĐIỂM - LOCATION: PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI
Hố khoan-Bore hole No.: ABH1 K.lượng đất ướt-Wet soil (g): 128.1
Độ sâu-Depth (m): 20-20.45 Độ ẩm-Mois. content (%): 0.4
Số hiệu mẫu-Sample No.: D5 K.lượng đất khô-Dry soil (g): 128.1
Số hiệu TN-Lab. No.: HB10 K.lượng riêng-Spec. gravity.: 2.64
Tỉ trọng kế-Hydrometer: B Thời gian TN-Tested time: 5.2018
Cự ly lắng chìm
H/c mặt cong độ
Khối
Diam. of sieve
Elapsed time
Wt % of part
Nhiệt độ TN
Wt % of part
H/c nhiệt độ
Đ.kính hạt
passi.(%)
(mm)
(mm)
khắc
bộ
Trên rây -
Retained
Lọt rây -
Passing
40 128.1 100.0 30'' 17.3 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
20 128.1 100.0 1' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
10 0.0 128.1 100.0 2' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
5 4.3 123.8 96.6 5' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
2 2.0 121.8 95.1 15' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
1 8.8 113.0 88.2 30' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.5 7.4 105.6 82.4 60' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.25 49.5 56.1 43.8 120' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.1 37.5 18.6 14.5 180' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
70
60
pass.(%)
50
40
30
20
10
0
0.01 0.1 1 10 100
Đường kính hạtt-Diameter (mm)
Nguyễn Thị Thu Phương TS. Nguyễn Thị Nụ Ths. Đào Đăng Minh
Địa chỉ: Số 99, đường Đỗ Đức Dục, phường Mễ Trì,
quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội.
VIỆN NỀN MÓNG VÀ CÔNG TRÌNH NGẦM
Tell: 024.37824126 LAS XD 442
BIỂU PHÂN TÍCH THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE DISTRIBUTION TEST
(TCVN 4198 -2014)
CÔNG TRÌNH - PROJECT: NHÀ CAO TẦNG HAPPY
ĐỊA ĐIỂM - LOCATION: PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI
Hố khoan-Bore hole No.: ABH1 K.lượng đất ướt-Wet soil (g): 203.3
Độ sâu-Depth (m): 22-22.45 Độ ẩm-Mois. content (%): 0.6
Số hiệu mẫu-Sample No.: D6 K.lượng đất khô-Dry soil (g): 203.3
Số hiệu TN-Lab. No.: HB11 K.lượng riêng-Spec. gravity.: 2.62
Tỉ trọng kế-Hydrometer: B Thời gian TN-Tested time: 5.2018
Cự ly lắng chìm
H/c mặt cong độ
Khối
Diam. of sieve
Elapsed time
Wt % of part
Nhiệt độ TN
Wt % of part
H/c nhiệt độ
Đ.kính hạt
passi.(%)
(mm)
(mm)
khắc
bộ
Trên rây -
Retained
Lọt rây -
Passing
40 203.3 100.0 30'' 8.2 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
20 203.3 100.0 1' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
10 0.0 203.3 100.0 2' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
5 54.6 148.7 73.2 5' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
2 13.5 135.3 66.5 15' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
1 21.0 114.2 56.2 30' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.5 16.2 98.1 48.2 60' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.25 72.2 25.9 12.7 120' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.1 17.4 8.4 4.2 180' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
70
60
pass.(%)
50
40
30
20
10
0
0.01 0.1 1 10 100
Đường kính hạtt-Diameter (mm)
Nguyễn Thị Thu Phương TS. Nguyễn Thị Nụ Ths. Đào Đăng Minh
Địa chỉ: Số 99, đường Đỗ Đức Dục, phường Mễ Trì,
quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội.
VIỆN NỀN MÓNG VÀ CÔNG TRÌNH NGẦM
Tell: 024.37824126 LAS XD 442
BIỂU PHÂN TÍCH THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE DISTRIBUTION TEST
(TCVN 4198 -2014)
CÔNG TRÌNH - PROJECT: NHÀ CAO TẦNG HAPPY
ĐỊA ĐIỂM - LOCATION: PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI
Hố khoan-Bore hole No.: ABH1 K.lượng đất ướt-Wet soil (g): 124.7
Độ sâu-Depth (m): 24-24.45 Độ ẩm-Mois. content (%): 0.3
Số hiệu mẫu-Sample No.: D7 K.lượng đất khô-Dry soil (g): 124.7
Số hiệu TN-Lab. No.: HB12 K.lượng riêng-Spec. gravity.: 2.62
Tỉ trọng kế-Hydrometer: B Thời gian TN-Tested time: 5.2018
Cự ly lắng chìm
H/c mặt cong độ
Khối
Diam. of sieve
Elapsed time
Wt % of part
Nhiệt độ TN
Wt % of part
H/c nhiệt độ
Đ.kính hạt
passi.(%)
(mm)
(mm)
khắc
bộ
Trên rây -
Retained
Lọt rây -
Passing
40 124.7 100.0 30'' 11.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
20 124.7 100.0 1' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
10 0.0 124.7 100.0 2' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
5 4.9 119.9 96.1 5' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
2 2.2 117.7 94.4 15' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
1 18.7 99.0 79.4 30' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.5 11.9 87.1 69.9 60' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.25 66.2 21.0 16.8 120' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.1 9.3 11.7 9.4 180' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
70
60
pass.(%)
50
40
30
20
10
0
0.01 0.1 1 10 100
Đường kính hạtt-Diameter (mm)
Nguyễn Thị Thu Phương TS. Nguyễn Thị Nụ Ths. Đào Đăng Minh
Địa chỉ: Số 99, đường Đỗ Đức Dục, phường Mễ Trì,
quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội. VIỆN NỀN MÓNG VÀ CÔNG TRÌNH NGẦM
Tell: 024.37824126 LAS XD 442
BIỂU PHÂN TÍCH THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE DISTRIBUTION TEST
(TCVN 4198 -2014)
CÔNG TRÌNH - PROJECT: NHÀ CAO TẦNG HAPPY
ĐỊA ĐIỂM - LOCATION: PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI
Hố khoan-Bore hole No.: ABH1 K.lượng đất ướt-Wet soil (g): 150.4
Độ sâu-Depth (m): 26-26.45 Độ ẩm-Mois. content (%): 0.2
Số hiệu mẫu-Sample No.: D8 K.lượng đất khô-Dry soil (g): 150.4
Số hiệu TN-Lab. No.: HB13 K.lượng riêng-Spec. gravity.: 2.59
Tỉ trọng kế-Hydrometer: B Thời gian TN-Tested time: 5.2018
Cự ly lắng chìm
H/c mặt cong độ
Khối
Diam. of sieve
Elapsed time
Wt % of part
Nhiệt độ TN
Wt % of part
H/c nhiệt độ
Đ.kính hạt
passi.(%)
(mm)
(mm)
khắc
bộ
Trên rây -
Retained
Lọt rây -
Passing
40 150.4 100.0 30'' 5.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
20 150.4 100.0 1' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
10 0.0 150.4 100.0 2' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
5 11.6 138.9 92.3 5' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
2 18.8 120.1 79.8 15' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
1 17.6 102.5 68.2 30' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.5 12.3 90.2 60.0 60' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.25 67.7 22.5 14.9 120' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.1 17.1 5.3 3.5 180' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
90
80
70
60
50
40
30
20
10
0
0.01 0.1 1 10 100
Đường kính hạtt-Diameter (mm)
Nguyễn Thị Thu Phương TS. Nguyễn Thị Nụ Ths. Đào Đăng Minh
Địa chỉ: Số 99, đường Đỗ Đức Dục, phường Mễ Trì,
quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội. VIỆN NỀN MÓNG VÀ CÔNG TRÌNH NGẦM
Tell: 024.37824126 LAS XD 442
BIỂU PHÂN TÍCH THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE DISTRIBUTION TEST
(TCVN 4198 -2014)
CÔNG TRÌNH - PROJECT: NHÀ CAO TẦNG HAPPY
ĐỊA ĐIỂM - LOCATION: PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI
Hố khoan-Bore hole No.: ABH1 K.lượng đất ướt-Wet soil (g): 152.4
Độ sâu-Depth (m): 28-28.45 Độ ẩm-Mois. content (%): 0.4
Số hiệu mẫu-Sample No.: D9 K.lượng đất khô-Dry soil (g): 152.4
Số hiệu TN-Lab. No.: HB14 K.lượng riêng-Spec. gravity.: 2.62
Tỉ trọng kế-Hydrometer: B Thời gian TN-Tested time: 5.2018
Cự ly lắng chìm
H/c mặt cong độ
Khối
Diam. of sieve
Elapsed time
Wt % of part
Nhiệt độ TN
Wt % of part
H/c nhiệt độ
Đ.kính hạt
passi.(%)
(mm)
(mm)
khắc
bộ
Trên rây -
Retained
Lọt rây -
Passing
40 152.4 100.0 30'' 7.9 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
20 152.4 100.0 1' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
10 0.0 152.4 100.0 2' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
5 2.7 149.7 98.2 5' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
2 9.6 140.1 91.9 15' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
1 34.5 105.6 69.3 30' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.5 26.3 79.3 52.1 60' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.25 61.3 18.1 11.8 120' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.1 9.6 8.4 5.5 180' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
90
80
70
60
50
40
30
20
10
0
0.01 0.1 1 10 100
Đường kính hạtt-Diameter (mm)
Nguyễn Thị Thu Phương TS. Nguyễn Thị Nụ Ths. Đào Đăng Minh
Địa chỉ: Số 99, đường Đỗ Đức Dục, phường Mễ Trì,
quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội.
VIỆN NỀN MÓNG VÀ CÔNG TRÌNH NGẦM
Tell: 024.37824126 LAS XD 442
BIỂU PHÂN TÍCH THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE DISTRIBUTION TEST
(TCVN 4198 -2014)
CÔNG TRÌNH - PROJECT: NHÀ CAO TẦNG HAPPY
ĐỊA ĐIỂM - LOCATION: PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI
Hố khoan-Bore hole No.: ABH1 K.lượng đất ướt-Wet soil (g): 201.5
Độ sâu-Depth (m): 30-30.45 Độ ẩm-Mois. content (%): 0.5
Số hiệu mẫu-Sample No.: D10 K.lượng đất khô-Dry soil (g): 201.5
Số hiệu TN-Lab. No.: HB15 K.lượng riêng-Spec. gravity.: 2.60
Tỉ trọng kế-Hydrometer: B Thời gian TN-Tested time: 5.2018
Cự ly lắng chìm
H/c mặt cong độ
Khối
Diam. of sieve
Elapsed time
Wt % of part
Nhiệt độ TN
Wt % of part
H/c nhiệt độ
Đ.kính hạt
passi.(%)
(mm)
(mm)
khắc
bộ
Trên rây -
Retained
Lọt rây -
Passing
40 201.5 100.0 30'' 7.3 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
20 201.5 100.0 1' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
10 0.0 201.5 100.0 2' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
5 53.6 147.9 73.4 5' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
2 12.5 135.5 67.2 15' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
1 21.2 114.2 56.7 30' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.5 16.1 98.1 48.7 60' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.25 72.2 25.9 12.9 120' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.1 18.4 7.5 3.7 180' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
80
70
60
pass.(%)
50
40
30
20
10
0
0.001 0.01 0.1 1 10 100
Đường kính hạtt-Diameter (mm)
Nguyễn Thị Thu Phương TS. Nguyễn Thị Nụ Ths. Đào Đăng Minh
Địa chỉ: Số 99, đường Đỗ Đức Dục, phường Mễ Trì,
quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội.
VIỆN NỀN MÓNG VÀ CÔNG TRÌNH NGẦM
Tell: 024.37824126 LAS XD 442
BIỂU PHÂN TÍCH THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE DISTRIBUTION TEST
(TCVN 4198 -2014)
CÔNG TRÌNH - PROJECT: NHÀ CAO TẦNG HAPPY
ĐỊA ĐIỂM - LOCATION: PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI
Hố khoan-Bore hole No.: ABH1 K.lượng đất ướt-Wet soil (g): 131.0
Độ sâu-Depth (m): 32-32.45 Độ ẩm-Mois. content (%): 0.5
Số hiệu mẫu-Sample No.: D11 K.lượng đất khô-Dry soil (g): 131.0
Số hiệu TN-Lab. No.: HB16 K.lượng riêng-Spec. gravity.: 2.59
Tỉ trọng kế-Hydrometer: B Thời gian TN-Tested time: 5.2018
Cự ly lắng chìm
H/c mặt cong độ
Khối
Diam. of sieve
Elapsed time
Wt % of part
Nhiệt độ TN
Wt % of part
H/c nhiệt độ
Đ.kính hạt
passi.(%)
(mm)
(mm)
khắc
bộ
Trên rây -
Retained
Lọt rây -
Passing
40 131.0 100.0 30'' 28.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
20 131.0 100.0 1' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
10 0.0 131.0 100.0 2' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
5 3.1 127.9 97.6 5' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
2 2.4 125.5 95.8 15' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
1 18.0 107.5 82.1 30' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.5 10.4 97.1 74.1 60' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.25 45.0 52.1 39.8 120' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.1 23.8 28.4 21.6 180' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
70
60
pass.(%)
50
40
30
20
10
0
0.01 0.1 1 10 100
Đường kính hạtt-Diameter (mm)
Nguyễn Thị Thu Phương TS. Nguyễn Thị Nụ Ths. Đào Đăng Minh
Địa chỉ: Số 99, đường Đỗ Đức Dục, phường Mễ Trì,
quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội.
VIỆN NỀN MÓNG VÀ CÔNG TRÌNH NGẦM
Tell: 024.37824126 LAS XD 442
BIỂU PHÂN TÍCH THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE DISTRIBUTION TEST
(TCVN 4198 -2014)
CÔNG TRÌNH - PROJECT: NHÀ CAO TẦNG HAPPY
ĐỊA ĐIỂM - LOCATION: PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI
Hố khoan-Bore hole No.: ABH1 K.lượng đất ướt-Wet soil (g): 135.6
Độ sâu-Depth (m): 34.0-34.45 Độ ẩm-Mois. content (%): 1.6
Số hiệu mẫu-Sample No.: D12 K.lượng đất khô-Dry soil (g): 135.6
Số hiệu TN-Lab. No.: HB17 K.lượng riêng-Spec. gravity.: 2.65
Tỉ trọng kế-Hydrometer: B Thời gian TN-Tested time: 5.2018
Cự ly lắng chìm
H/c mặt cong độ
Khối
Diam. of sieve
Elapsed time
Wt % of part
Nhiệt độ TN
Wt % of part
H/c nhiệt độ
Đ.kính hạt
passi.(%)
(mm)
(mm)
khắc
bộ
Trên rây -
Retained
Lọt rây -
Passing
40 135.6 100.0 30'' 23.6 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
20 135.6 100.0 1' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
10 0.0 135.6 100.0 2' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
5 3.1 132.5 97.7 5' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
2 2.6 129.9 95.8 15' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
1 18.1 111.8 82.5 30' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.5 9.5 102.3 75.4 60' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.25 40.6 61.7 45.5 120' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.1 15.2 46.6 34.3 180' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
70
60
pass.(%)
50
40
30
20
10
0
0.01 0.1 1 10 100
Đường kính hạtt-Diameter (mm)
Nguyễn Thị Thu Phương TS. Nguyễn Thị Nụ Ths. Đào Đăng Minh
Địa chỉ: Số 99, đường Đỗ Đức Dục, phường Mễ Trì,
quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội.
VIỆN NỀN MÓNG VÀ CÔNG TRÌNH NGẦM
Tell: 024.37824126 LAS XD 442
BIỂU PHÂN TÍCH THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE DISTRIBUTION TEST
(TCVN 4198 -2014)
CÔNG TRÌNH - PROJECT: NHÀ CAO TẦNG HAPPY
ĐỊA ĐIỂM - LOCATION: PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI
Hố khoan-Bore hole No.: ABH2 K.lượng đất ướt-Wet soil (g): 25.0
Độ sâu-Depth (m): 1.7-2 Độ ẩm-Mois. content (%): 2.7
Số hiệu mẫu-Sample No.: U1 K.lượng đất khô-Dry soil (g): 25.0
Số hiệu TN-Lab. No.: HB18 K.lượng riêng-Spec. gravity.: 2.72
Tỉ trọng kế-Hydrometer: B Thời gian TN-Tested time: 5.2018
Cự ly lắng chìm
H/c mặt cong độ
Khối
Diam. of sieve
Elapsed time
Wt % of part
Nhiệt độ TN
Wt % of part
H/c nhiệt độ
Đ.kính hạt
passi.(%)
(mm)
(mm)
khắc
bộ
Trên rây -
Retained
Lọt rây -
Passing
40 25.0 100.0 30'' 9.0 29.0 2.1 11.1 -2.25 8.9 12.82 0.0611 56.0
20 25.0 100.0 1' 8.0 29.0 2.1 10.1 -1.8 8.3 13.07 0.0436 52.5
10 0.0 25.0 100.0 2' 7.5 29.0 2.1 9.6 -1.8 7.8 13.23 0.0310 49.3
5 0.0 25.0 100.0 5' 7.0 29.0 2.1 9.1 -1.8 7.3 13.36 0.0197 46.2
2 0.0 25.0 100.0 15' 6.5 29.0 2.1 8.6 -1.9 6.7 13.47 0.0114 42.4
1 0.6 24.4 97.7 30' 6.0 29.0 2.1 8.1 -1.9 6.2 13.61 0.0081 39.2
0.5 2.4 22.0 88.1 60' 5.5 29.0 2.1 7.6 -2 5.6 13.77 0.0058 35.4
0.25 2.6 19.4 77.6 120' 5.0 29.0 2.1 7.1 -1.8 5.3 13.90 0.0041 33.5
0.1 3.0 16.4 65.5 180' 4.5 29.0 2.1 6.6 -1.8 4.8 14.01 0.0034 30.4
70
60
pass.(%)
50
40
30
20
10
0
0.001 0.01 0.1 1 10
Đường kính hạtt-Diameter (mm)
Nguyễn Thị Thu Phương TS. Nguyễn Thị Nụ Ths. Đào Đăng Minh
Địa chỉ: Số 99, đường Đỗ Đức Dục, phường Mễ Trì,
quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội.
VIỆN NỀN MÓNG VÀ CÔNG TRÌNH NGẦM
Tell: 024.37824126 LAS XD 442
BIỂU PHÂN TÍCH THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE DISTRIBUTION TEST
(TCVN 4198 -2014)
CÔNG TRÌNH - PROJECT: NHÀ CAO TẦNG HAPPY
ĐỊA ĐIỂM - LOCATION: PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI
Hố khoan-Bore hole No.: ABH2 K.lượng đất ướt-Wet soil (g): 31.5
Độ sâu-Depth (m): 2.8-3 Độ ẩm-Mois. content (%): 2.3
Số hiệu mẫu-Sample No.: U2 K.lượng đất khô-Dry soil (g): 31.5
Số hiệu TN-Lab. No.: HB19 K.lượng riêng-Spec. gravity.: 2.70
Tỉ trọng kế-Hydrometer: B Thời gian TN-Tested time: 5.2018
Cự ly lắng chìm
H/c mặt cong độ
Khối
Diam. of sieve
Elapsed time
Wt % of part
Nhiệt độ TN
Wt % of part
H/c nhiệt độ
Đ.kính hạt
passi.(%)
(mm)
(mm)
khắc
bộ
Trên rây -
Retained
Lọt rây -
Passing
40 31.5 100.0 30'' 17.0 29.0 2.1 19.1 -3.6 15.5 10.64 0.0560 78.2
20 31.5 100.0 1' 16.0 29.0 2.1 18.1 -3.6 14.5 10.93 0.0401 73.2
10 0.0 31.5 100.0 2' 15.0 29.0 2.1 17.1 -3.6 13.5 11.18 0.0287 68.1
5 0.0 31.5 100.0 5' 14.0 29.0 2.1 16.1 -3.6 12.5 11.45 0.0184 63.1
2 2.4 29.1 92.4 15' 13.5 29.0 2.1 15.6 -3.4 12.2 11.61 0.0107 61.6
1 0.6 28.5 90.6 30' 11.0 29.0 2.1 13.1 -2.9 10.2 12.26 0.0078 51.5
0.5 0.3 28.3 89.8 60' 9.0 29.0 2.1 11.1 -2.25 8.9 12.82 0.0056 44.6
0.25 0.1 28.2 89.4 120' 7.2 29.0 2.1 9.3 -1.8 7.5 13.31 0.0040 37.8
0.1 0.3 27.9 88.6 180' 6.0 29.0 2.1 8.1 -1.9 6.2 13.61 0.0033 31.3
70
60
pass.(%)
50
40
30
20
10
0
0.001 0.01 0.1 1 10
Đường kính hạtt-Diameter (mm)
Nguyễn Thị Thu Phương TS. Nguyễn Thị Nụ Ths. Đào Đăng Minh
Địa chỉ: Số 99, đường Đỗ Đức Dục, phường Mễ Trì,
quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội.
VIỆN NỀN MÓNG VÀ CÔNG TRÌNH NGẦM
Tell: 024.37824126 LAS XD 442
BIỂU PHÂN TÍCH THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE DISTRIBUTION TEST
(TCVN 4198 -2014)
CÔNG TRÌNH - PROJECT: NHÀ CAO TẦNG HAPPY
ĐỊA ĐIỂM - LOCATION: PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI
Hố khoan-Bore hole No.: ABH2 K.lượng đất ướt-Wet soil (g): 30.0
Độ sâu-Depth (m): 4.6-5 Độ ẩm-Mois. content (%): 2.7
Số hiệu mẫu-Sample No.: U3 K.lượng đất khô-Dry soil (g): 30.0
Số hiệu TN-Lab. No.: HB20 K.lượng riêng-Spec. gravity.: 2.71
Tỉ trọng kế-Hydrometer: B Thời gian TN-Tested time: 5.2018
Cự ly lắng chìm
H/c mặt cong độ
Khối
Diam. of sieve
Elapsed time
Wt % of part
Nhiệt độ TN
Wt % of part
H/c nhiệt độ
Đ.kính hạt
passi.(%)
(mm)
(mm)
khắc
bộ
Trên rây -
Retained
Lọt rây -
Passing
40 30.0 100.0 30'' 16.5 29.0 2.1 18.6 -3.6 15.0 10.77 0.0562 79.3
20 30.0 100.0 1' 15.3 29.0 2.1 17.4 -3.6 13.8 11.12 0.0404 73.0
10 0.0 30.0 100.0 2' 14.0 29.0 2.1 16.1 -3.6 12.5 11.45 0.0290 66.1
5 0.0 30.0 100.0 5' 13.0 29.0 2.1 15.1 -3.3 11.8 11.72 0.0185 62.4
2 0.0 30.0 100.0 15' 12.0 29.0 2.1 14.1 -3.2 10.9 12.01 0.0108 57.6
1 0.0 30.0 100.0 30' 10.0 29.0 2.1 12.1 -2.7 9.4 12.53 0.0078 49.7
0.5 0.0 30.0 100.0 60' 8.0 29.0 2.1 10.1 -1.8 8.3 13.07 0.0057 43.9
0.25 0.0 30.0 100.0 120' 6.0 29.0 2.1 8.1 -1.9 6.2 13.61 0.0041 32.8
0.1 0.0 30.0 100.0 180' 5.0 29.0 2.1 7.1 -1.8 5.3 13.90 0.0034 28.0
70
60
pass.(%)
50
40
30
20
10
0
0.001 0.01 0.1 1
Đường kính hạtt-Diameter (mm)
Nguyễn Thị Thu Phương TS. Nguyễn Thị Nụ Ths. Đào Đăng Minh
Địa chỉ: Số 99, đường Đỗ Đức Dục, phường Mễ Trì,
quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội.
VIỆN NỀN MÓNG VÀ CÔNG TRÌNH NGẦM
Tell: 024.37824126 LAS XD 442
BIỂU PHÂN TÍCH THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE DISTRIBUTION TEST
(TCVN 4198 -2014)
CÔNG TRÌNH - PROJECT: NHÀ CAO TẦNG HAPPY
ĐỊA ĐIỂM - LOCATION: PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI
Hố khoan-Bore hole No.: ABH2 K.lượng đất ướt-Wet soil (g): 31.5
Độ sâu-Depth (m): 6.6-7 Độ ẩm-Mois. content (%): 1.1
Số hiệu mẫu-Sample No.: U4 K.lượng đất khô-Dry soil (g): 31.5
Số hiệu TN-Lab. No.: HB21 K.lượng riêng-Spec. gravity.: 2.69
Tỉ trọng kế-Hydrometer: B Thời gian TN-Tested time: 5.2018
Cự ly lắng chìm
H/c mặt cong độ
Khối
Diam. of sieve
Elapsed time
Wt % of part
Nhiệt độ TN
Wt % of part
H/c nhiệt độ
Đ.kính hạt
passi.(%)
(mm)
(mm)
khắc
bộ
Trên rây -
Retained
Lọt rây -
Passing
40 31.5 100.0 30'' 17.5 29.0 2.1 19.6 -3.6 16.0 10.53 0.0558 80.9
20 0.0 31.5 100.0 1' 16.5 29.0 2.1 18.6 -3.6 15.0 10.77 0.0399 75.8
10 0.0 31.5 100.0 2' 16.0 29.0 2.1 18.1 -3.6 14.5 10.93 0.0285 73.3
5 0.0 31.5 100.0 5' 15.0 29.0 2.1 17.1 -3.6 13.5 11.18 0.0182 68.2
2 0.0 31.5 100.0 15' 14.0 29.0 2.1 16.1 -3.6 12.5 11.45 0.0106 63.2
1 0.0 31.5 100.0 30' 12.0 29.0 2.1 14.1 -3.2 10.9 12.01 0.0077 55.1
0.5 0.0 31.5 100.0 60' 9.0 29.0 2.1 11.1 -2.25 8.9 12.82 0.0056 44.7
0.25 0.0 31.5 100.0 120' 6.0 29.0 2.1 8.1 -1.9 6.2 13.61 0.0041 31.3
0.1 0.0 31.5 100.0 180' 5.0 29.0 2.1 7.1 -1.8 5.3 13.90 0.0034 26.8
70
60
pass.(%)
50
40
30
20
10
0
0.001 0.01 0.1 1
Đường kính hạtt-Diameter (mm)
Nguyễn Thị Thu Phương TS. Nguyễn Thị Nụ Ths. Đào Đăng Minh
Địa chỉ: Số 99, đường Đỗ Đức Dục, phường Mễ Trì,
quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội.
VIỆN NỀN MÓNG VÀ CÔNG TRÌNH NGẦM
Tell: 024.37824126 LAS XD 442
BIỂU PHÂN TÍCH THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE DISTRIBUTION TEST
(TCVN 4198 -2014)
CÔNG TRÌNH - PROJECT: NHÀ CAO TẦNG HAPPY
ĐỊA ĐIỂM - LOCATION: PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI
Hố khoan-Bore hole No.: ABH2 K.lượng đất ướt-Wet soil (g): 46.0
Độ sâu-Depth (m): 8.8-9 Độ ẩm-Mois. content (%): 2.0
Số hiệu mẫu-Sample No.: U5 K.lượng đất khô-Dry soil (g): 46.0
Số hiệu TN-Lab. No.: HB22 K.lượng riêng-Spec. gravity.: 2.67
Tỉ trọng kế-Hydrometer: B Thời gian TN-Tested time: 5.2018
Cự ly lắng chìm
H/c mặt cong độ
Khối
Diam. of sieve
Elapsed time
Wt % of part
Nhiệt độ TN
Wt % of part
H/c nhiệt độ
Đ.kính hạt
passi.(%)
(mm)
(mm)
khắc
bộ
Trên rây -
Retained
Lọt rây -
Passing
40 46.0 100.0 30'' 22.0 29.0 2.1 24.1 -3.6 20.5 9.31 0.0528 71.1
20 46.0 100.0 1' 19.0 29.0 2.1 21.1 -3.6 17.5 10.10 0.0388 60.7
10 0.0 46.0 100.0 2' 16.0 29.0 2.1 18.1 -3.6 14.5 10.93 0.0286 50.3
5 0.0 46.0 100.0 5' 14.0 29.0 2.1 16.1 -3.6 12.5 11.45 0.0185 43.4
2 1.3 44.8 97.3 15' 12.0 29.0 2.1 14.1 -3.2 10.9 12.01 0.0109 37.8
1 0.5 44.2 96.1 30' 9.0 29.0 2.1 11.1 -2.25 8.9 12.82 0.0080 30.7
0.5 0.3 43.9 95.5 60' 7.0 29.0 2.1 9.1 -1.8 7.3 13.36 0.0058 25.3
0.25 0.3 43.6 94.7 120' 6.0 29.0 2.1 8.1 -1.9 6.2 13.61 0.0041 21.5
0.1 6.2 37.5 81.4 180' 5.0 29.0 2.1 7.1 -1.8 5.3 13.90 0.0034 18.4
70
60
pass.(%)
50
40
30
20
10
0
0.001 0.01 0.1 1 10 100
Đường kính hạtt-Diameter (mm)
Nguyễn Thị Thu Phương TS. Nguyễn Thị Nụ Ths. Đào Đăng Minh
Địa chỉ: Số 99, đường Đỗ Đức Dục, phường Mễ Trì,
quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội.
VIỆN NỀN MÓNG VÀ CÔNG TRÌNH NGẦM
Tell: 024.37824126 LAS XD 442
BIỂU PHÂN TÍCH THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE DISTRIBUTION TEST
(TCVN 4198 -2014)
CÔNG TRÌNH - PROJECT: NHÀ CAO TẦNG HAPPY
ĐỊA ĐIỂM - LOCATION: PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI
Hố khoan-Bore hole No.: ABH2 K.lượng đất ướt-Wet soil (g): 65.0
Độ sâu-Depth (m): 10.6-11 Độ ẩm-Mois. content (%): 2.0
Số hiệu mẫu-Sample No.: U6 K.lượng đất khô-Dry soil (g): 65.0
Số hiệu TN-Lab. No.: HB23 K.lượng riêng-Spec. gravity.: 2.66
Tỉ trọng kế-Hydrometer: B Thời gian TN-Tested time: 5.2018
Cự ly lắng chìm
H/c mặt cong độ
Khối
Diam. of sieve
Elapsed time
Wt % of part
Nhiệt độ TN
Wt % of part
H/c nhiệt độ
Đ.kính hạt
passi.(%)
(mm)
(mm)
khắc
bộ
Trên rây -
Retained
Lọt rây -
Passing
40 65.0 100.0 30'' 23.0 29.0 2.1 25.1 -3.6 21.5 9.02 0.0521 53.0
20 65.0 100.0 1' 17.0 29.0 2.1 19.1 -3.6 15.5 10.64 0.0400 38.2
10 0.0 65.0 100.0 2' 15.0 29.0 2.1 17.1 -3.6 13.5 11.18 0.0290 33.3
5 0.0 65.0 100.0 5' 13.0 29.0 2.1 15.1 -3.3 11.8 11.72 0.0188 29.1
2 0.6 64.4 99.0 15' 9.2 29.0 2.1 11.3 -2.3 9.0 12.77 0.0113 22.2
1 0.2 64.2 98.7 30' 7.0 29.0 2.1 9.1 -1.8 7.3 13.36 0.0082 18.0
0.5 0.2 64.0 98.4 60' 5.5 29.0 2.1 7.6 -2 5.6 13.77 0.0059 13.8
0.25 4.1 59.9 92.0 120' 4.0 29.0 2.1 6.1 -1.6 4.5 14.15 0.0042 11.1
0.1 20.6 39.3 60.4 180' 3.0 29.0 2.1 5.1 -1.2 3.9 14.44 0.0035 9.6
70
60
pass.(%)
50
40
30
20
10
0
0.001 0.01 0.1 1 10
Đường kính hạtt-Diameter (mm)
Nguyễn Thị Thu Phương TS. Nguyễn Thị Nụ Ths. Đào Đăng Minh
Địa chỉ: Số 99, đường Đỗ Đức Dục, phường Mễ Trì,
quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội.
VIỆN NỀN MÓNG VÀ CÔNG TRÌNH NGẦM
Tell: 024.37824126 LAS XD 442
BIỂU PHÂN TÍCH THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE DISTRIBUTION TEST
(TCVN 4198 -2014)
CÔNG TRÌNH - PROJECT: NHÀ CAO TẦNG HAPPY
ĐỊA ĐIỂM - LOCATION: PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI
Hố khoan-Bore hole No.: ABH2 K.lượng đất ướt-Wet soil (g): 129.5
Độ sâu-Depth (m): 13-13.45 Độ ẩm-Mois. content (%): 4.1
Số hiệu mẫu-Sample No.: D1 K.lượng đất khô-Dry soil (g): 129.5
Số hiệu TN-Lab. No.: HB24 K.lượng riêng-Spec. gravity.: 2.54
Tỉ trọng kế-Hydrometer: B Thời gian TN-Tested time: 5.2018
Cự ly lắng chìm
H/c mặt cong độ
Khối
Diam. of sieve
Elapsed time
Wt % of part
Nhiệt độ TN
Wt % of part
H/c nhiệt độ
Đ.kính hạt
passi.(%)
(mm)
(mm)
khắc
bộ
Trên rây -
Retained
Lọt rây -
Passing
40 129.5 100.0 30'' 22.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
20 129.5 100.0 1' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
10 0.0 129.5 100.0 2' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
5 10.8 118.6 91.6 5' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
2 5.9 112.8 87.1 15' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
1 6.8 106.0 81.9 30' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.5 6.5 99.5 76.8 60' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.25 44.7 54.8 42.3 120' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.1 32.6 22.3 17.2 180' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
Biểu đồ thành phần hạt của đất-Particle size distribution graph
100
90
80
Phần tră tích lũy- Percentage
70
60
pass.(%)
50
40
30
20
10
0
0.01 0.1 1 10 100
Đường kính hạtt-Diameter (mm)
Nguyễn Thị Thu Phương TS. Nguyễn Thị Nụ Ths. Đào Đăng Minh
Địa chỉ: Số 99, đường Đỗ Đức Dục, phường Mễ Trì,
quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội.
VIỆN NỀN MÓNG VÀ CÔNG TRÌNH NGẦM
Tell: 024.37824126 LAS XD 442
BIỂU PHÂN TÍCH THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE DISTRIBUTION TEST
(TCVN 4198 -2014)
CÔNG TRÌNH - PROJECT: NHÀ CAO TẦNG HAPPY
ĐỊA ĐIỂM - LOCATION: PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI
Hố khoan-Bore hole No.: ABH2 K.lượng đất ướt-Wet soil (g): 118.7
Độ sâu-Depth (m): 15-15.45 Độ ẩm-Mois. content (%): 0.7
Số hiệu mẫu-Sample No.: D2 K.lượng đất khô-Dry soil (g): 118.7
Số hiệu TN-Lab. No.: HB25 K.lượng riêng-Spec. gravity.: 2.62
Tỉ trọng kế-Hydrometer: B Thời gian TN-Tested time: 5.2018
Cự ly lắng chìm
H/c mặt cong độ
Khối
Diam. of sieve
Elapsed time
Wt % of part
Nhiệt độ TN
Wt % of part
H/c nhiệt độ
Đ.kính hạt
passi.(%)
(mm)
(mm)
khắc
bộ
Trên rây -
Retained
Lọt rây -
Passing
40 118.7 100.0 30'' 20.8 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
20 118.7 100.0 1' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
10 0.0 118.7 100.0 2' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
5 9.5 109.3 92.0 5' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
2 2.3 106.9 90.1 15' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
1 7.6 99.3 83.7 30' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.5 7.3 92.0 77.5 60' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.25 30.1 61.9 52.2 120' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.1 41.2 20.7 17.4 180' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
70
60
pass.(%)
50
40
30
20
10
0
0.01 0.1 1 10 100
Đường kính hạtt-Diameter (mm)
Nguyễn Thị Thu Phương TS. Nguyễn Thị Nụ Ths. Đào Đăng Minh
Địa chỉ: Số 99, đường Đỗ Đức Dục, phường Mễ Trì,
quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội.
VIỆN NỀN MÓNG VÀ CÔNG TRÌNH NGẦM
Tell: 024.37824126 LAS XD 442
BIỂU PHÂN TÍCH THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE DISTRIBUTION TEST
(TCVN 4198 -2014)
CÔNG TRÌNH - PROJECT: NHÀ CAO TẦNG HAPPY
ĐỊA ĐIỂM - LOCATION: PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI
Hố khoan-Bore hole No.: ABH2 K.lượng đất ướt-Wet soil (g): 123.3
Độ sâu-Depth (m): 17-17.45 Độ ẩm-Mois. content (%): 0.5
Số hiệu mẫu-Sample No.: D3 K.lượng đất khô-Dry soil (g): 123.3
Số hiệu TN-Lab. No.: HB26 K.lượng riêng-Spec. gravity.: 2.65
Tỉ trọng kế-Hydrometer: B Thời gian TN-Tested time: 5.2018
Cự ly lắng chìm
H/c mặt cong độ
Khối
Diam. of sieve
Elapsed time
Wt % of part
Nhiệt độ TN
Wt % of part
H/c nhiệt độ
Đ.kính hạt
passi.(%)
(mm)
(mm)
khắc
bộ
Trên rây -
Retained
Lọt rây -
Passing
40 123.3 100.0 30'' 19.6 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
20 123.3 100.0 1' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
10 0.0 123.3 100.0 2' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
5 5.8 117.5 95.3 5' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
2 1.1 116.4 94.4 15' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
1 5.2 111.3 90.2 30' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.5 8.2 103.1 83.6 60' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.25 45.8 57.2 46.4 120' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.1 37.1 20.1 16.3 180' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
70
60
pass.(%)
50
40
30
20
10
0
0.01 0.1 1 10 100
Đường kính hạt- Diameter (mm)
Nguyễn Thị Thu Phương TS. Nguyễn Thị Nụ Ths. Đào Đăng Minh
Địa chỉ: Số 99, đường Đỗ Đức Dục, phường Mễ Trì,
quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội.
VIỆN NỀN MÓNG VÀ CÔNG TRÌNH NGẦM
Tell: 024.37824126 LAS XD 442
BIỂU PHÂN TÍCH THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE DISTRIBUTION TEST
(TCVN 4198 -2014)
CÔNG TRÌNH - PROJECT: NHÀ CAO TẦNG HAPPY
ĐỊA ĐIỂM - LOCATION: PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI
Hố khoan-Bore hole No.: ABH2 K.lượng đất ướt-Wet soil (g): 135.1
Độ sâu-Depth (m): 19-19.45 Độ ẩm-Mois. content (%): 0.4
Số hiệu mẫu-Sample No.: D4 K.lượng đất khô-Dry soil (g): 134.6
Số hiệu TN-Lab. No.: HB27 K.lượng riêng-Spec. gravity.: 2.64
Tỉ trọng kế-Hydrometer: B Thời gian TN-Tested time: 5.2018
Cự ly lắng chìm
Khối
Diam. of sieve
Elapsed time
Wt % of part
Nhiệt độ TN
Wt % of part
H/c nhiệt độ
Đ.kính hạt
passi.(%)
(mm)
(mm)
Trên rây -
Retained
Lọt rây -
Passing
40 134.6 100.0 30'' 13.2 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
20 134.6 100.0 1' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
10 0.0 134.6 100.0 2' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
5 0.0 134.6 100.0 5' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
2 1.4 133.2 99.0 15' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
1 2.6 130.6 97.1 30' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.5 7.9 122.8 91.2 60' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.25 72.0 50.8 37.7 120' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.1 37.5 13.3 9.9 180' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
70
60
pass.(%)
50
40
30
20
10
0
0.01 0.1 1 10
Đường kính hạt- Diameter (mm)
Nguyễn Thị Thu Phương TS. Nguyễn Thị Nụ Ths. Đào Đăng Minh
Địa chỉ: Số 99, đường Đỗ Đức Dục, phường Mễ Trì,
quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội.
VIỆN NỀN MÓNG VÀ CÔNG TRÌNH NGẦM
Tell: 024.37824126 LAS XD 442
BIỂU PHÂN TÍCH THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE DISTRIBUTION TEST
(TCVN 4198 -2014)
CÔNG TRÌNH - PROJECT: NHÀ CAO TẦNG HAPPY
ĐỊA ĐIỂM - LOCATION: PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI
Hố khoan-Bore hole No.: ABH2 K.lượng đất ướt-Wet soil (g): 113.1
Độ sâu-Depth (m): 21-21.45 Độ ẩm-Mois. content (%): 0.5
Số hiệu mẫu-Sample No.: D5 K.lượng đất khô-Dry soil (g): 113.1
Số hiệu TN-Lab. No.: HB28 K.lượng riêng-Spec. gravity.: 2.62
Tỉ trọng kế-Hydrometer: B Thời gian TN-Tested time: 5.2018
Cự ly lắng chìm
H/c mặt cong độ
Khối
Diam. of sieve
Elapsed time
Wt % of part
Nhiệt độ TN
Wt % of part
H/c nhiệt độ
Đ.kính hạt
passi.(%)
(mm)
(mm)
khắc
bộ
Trên rây -
Retained
Lọt rây -
Passing
40 113.1 100.0 30'' 16.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
20 113.1 100.0 1' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
10 0.0 113.1 100.0 2' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
5 2.4 110.7 97.8 5' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
2 1.4 109.3 96.6 15' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
1 6.0 103.3 91.3 30' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.5 5.8 97.5 86.2 60' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.25 59.9 37.6 33.2 120' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.1 21.4 16.2 14.3 180' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
70
60
pass.(%)
50
40
30
20
10
0
0.01 0.1 1 10 100
Đường kính hạt- Diameter (mm)
Nguyễn Thị Thu Phương TS. Nguyễn Thị Nụ Ths. Đào Đăng Minh
Địa chỉ: Số 99, đường Đỗ Đức Dục, phường Mễ Trì,
quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội.
VIỆN NỀN MÓNG VÀ CÔNG TRÌNH NGẦM
Tell: 024.37824126 LAS XD 442
BIỂU PHÂN TÍCH THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE DISTRIBUTION TEST
(TCVN 4198 -2014)
CÔNG TRÌNH - PROJECT: NHÀ CAO TẦNG HAPPY
ĐỊA ĐIỂM - LOCATION: PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI
Hố khoan-Bore hole No.: ABH2 K.lượng đất ướt-Wet soil (g): 127.1
Độ sâu-Depth (m): 23-23.45 Độ ẩm-Mois. content (%): 0.6
Số hiệu mẫu-Sample No.: D6 K.lượng đất khô-Dry soil (g): 127.1
Số hiệu TN-Lab. No.: HB29 K.lượng riêng-Spec. gravity.: 2.65
Tỉ trọng kế-Hydrometer: B Thời gian TN-Tested time: 5.2018
Cự ly lắng chìm
H/c mặt cong độ
Khối
Diam. of sieve
Elapsed time
Wt % of part
Nhiệt độ TN
Wt % of part
H/c nhiệt độ
Đ.kính hạt
passi.(%)
(mm)
(mm)
khắc
bộ
Trên rây -
Retained
Lọt rây -
Passing
40 127.1 100.0 30'' 12.8 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
20 127.1 100.0 1' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
10 0.0 127.1 100.0 2' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
5 0.0 127.1 100.0 5' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
2 0.0 127.1 100.0 15' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
1 9.1 118.1 92.9 30' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.5 8.9 109.1 85.8 60' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.25 56.7 52.4 41.2 120' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.1 39.1 13.3 10.5 180' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
70
60
50
pass.(%)
40
30
20
10
0
0.01 0.1 1 10
Đường kính hạt-Diameter (mm)
Nguyễn Thị Thu Phương TS. Nguyễn Thị Nụ Ths. Đào Đăng Minh
Địa chỉ: Số 99, đường Đỗ Đức Dục, phường Mễ Trì,
quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội.
VIỆN NỀN MÓNG VÀ CÔNG TRÌNH NGẦM
Tell: 024.37824126 LAS XD 442
BIỂU PHÂN TÍCH THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE DISTRIBUTION TEST
(TCVN 4198 -2014)
CÔNG TRÌNH - PROJECT: NHÀ CAO TẦNG HAPPY
ĐỊA ĐIỂM - LOCATION: PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI
Hố khoan-Bore hole No.: ABH2 K.lượng đất ướt-Wet soil (g): 133.0
Độ sâu-Depth (m): 25-25.45 Độ ẩm-Mois. content (%): 0.5
Số hiệu mẫu-Sample No.: D7 K.lượng đất khô-Dry soil (g): 133.0
Số hiệu TN-Lab. No.: HB30 K.lượng riêng-Spec. gravity.: 2.61
Tỉ trọng kế-Hydrometer: B Thời gian TN-Tested time: 5.2018
Cự ly lắng chìm
H/c mặt cong độ
Khối
Diam. of sieve
Elapsed time
Wt % of part
Nhiệt độ TN
Wt % of part
H/c nhiệt độ
Đ.kính hạt
passi.(%)
(mm)
(mm)
khắc
bộ
Trên rây -
Retained
Lọt rây -
Passing
40 133.0 100.0 30'' 16.2 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
20 133.0 100.0 1' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
10 0.0 133.0 100.0 2' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
5 0.0 133.0 100.0 5' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
2 0.8 132.2 99.4 15' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
1 7.9 124.3 93.4 30' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.5 7.2 117.1 88.0 60' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.25 53.3 63.8 48.0 120' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.1 47.3 16.5 12.4 180' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
70
60
pass.(%)
50
40
30
20
10
0
0.01 0.1 1 10
Đường kính hạt-Diameter (mm)
Nguyễn Thị Thu Phương TS. Nguyễn Thị Nụ Ths. Đào Đăng Minh
Địa chỉ: Số 99, đường Đỗ Đức Dục, phường Mễ Trì,
quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội.
VIỆN NỀN MÓNG VÀ CÔNG TRÌNH NGẦM
Tell: 024.37824126 LAS XD 442
BIỂU PHÂN TÍCH THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE DISTRIBUTION TEST
(TCVN 4198 -2014)
CÔNG TRÌNH - PROJECT: NHÀ CAO TẦNG HAPPY
ĐỊA ĐIỂM - LOCATION: PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI
Hố khoan-Bore hole No.: ABH2 K.lượng đất ướt-Wet soil (g): 128.0
Độ sâu-Depth (m): 27-27.45 Độ ẩm-Mois. content (%): 0.4
Số hiệu mẫu-Sample No.: D8 K.lượng đất khô-Dry soil (g): 128.0
Số hiệu TN-Lab. No.: HB31 K.lượng riêng-Spec. gravity.: 2.64
Tỉ trọng kế-Hydrometer: B Thời gian TN-Tested time: 5.2018
Cự ly lắng chìm
H/c mặt cong độ
Khối
Diam. of sieve
Elapsed time
Wt % of part
Nhiệt độ TN
Wt % of part
H/c nhiệt độ
Đ.kính hạt
passi.(%)
(mm)
(mm)
khắc
bộ
Trên rây -
Retained
Lọt rây -
Passing
40 128.0 100.0 30'' 3.2 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
20 128.0 100.0 1' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
10 0.0 128.0 100.0 2' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
5 51.7 76.3 59.6 5' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
2 19.5 56.8 44.4 15' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
1 25.9 30.9 24.1 30' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.5 11.0 19.9 15.5 60' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.25 13.5 6.4 5.0 120' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.1 5.1 1.3 1.0 180' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
80
70
60
pass.(%)
50
40
30
20
10
0
0.01 0.1 1 10 100
Đường kính hạt-Diameter (mm)
Nguyễn Thị Thu Phương TS. Nguyễn Thị Nụ Ths. Đào Đăng Minh
Địa chỉ: Số 99, đường Đỗ Đức Dục, phường Mễ Trì,
quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội.
VIỆN NỀN MÓNG VÀ CÔNG TRÌNH NGẦM
Tell: 024.37824126 LAS XD 442
BIỂU PHÂN TÍCH THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE DISTRIBUTION TEST
(TCVN 4198 -2014)
CÔNG TRÌNH - PROJECT: NHÀ CAO TẦNG HAPPY
ĐỊA ĐIỂM - LOCATION: PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI
Hố khoan-Bore hole No.: ABH2 K.lượng đất ướt-Wet soil (g): 147.0
Độ sâu-Depth (m): 29-29.45 Độ ẩm-Mois. content (%): 0.3
Số hiệu mẫu-Sample No.: D9 K.lượng đất khô-Dry soil (g): 147.0
Số hiệu TN-Lab. No.: HB32 K.lượng riêng-Spec. gravity.: 2.62
Tỉ trọng kế-Hydrometer: B Thời gian TN-Tested time: 5.2018
Cự ly lắng chìm
H/c mặt cong độ
Khối
Diam. of sieve
Elapsed time
Wt % of part
Nhiệt độ TN
Wt % of part
H/c nhiệt độ
Đ.kính hạt
passi.(%)
(mm)
(mm)
khắc
bộ
Trên rây -
Retained
Lọt rây -
Passing
40 147.0 100.0 30'' 5.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
20 147.0 100.0 1' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
10 0.0 147.0 100.0 2' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
5 15.4 131.6 89.5 5' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
2 40.0 91.6 62.3 15' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
1 36.1 55.5 37.8 30' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.5 15.0 40.6 27.6 60' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.25 21.6 18.9 12.9 120' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.1 18.0 0.9 0.6 180' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
70
60
50
pass.(%)
40
30
20
10
0
0.01 0.1 1 10 100
Đường kính hạt-Diameter (mm)
Nguyễn Thị Thu Phương TS. Nguyễn Thị Nụ Ths. Đào Đăng Minh
Địa chỉ: Số 99, đường Đỗ Đức Dục, phường Mễ Trì,
quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội.
VIỆN NỀN MÓNG VÀ CÔNG TRÌNH NGẦM
Tell: 024.37824126 LAS XD 442
BIỂU PHÂN TÍCH THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE DISTRIBUTION TEST
(TCVN 4198 -2014)
CÔNG TRÌNH - PROJECT: NHÀ CAO TẦNG HAPPY
ĐỊA ĐIỂM - LOCATION: PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI
Hố khoan-Bore hole No.: ABH2 K.lượng đất ướt-Wet soil (g): 128.0
Độ sâu-Depth (m): 31-31.45 Độ ẩm-Mois. content (%): 0.3
Số hiệu mẫu-Sample No.: D10 K.lượng đất khô-Dry soil (g): 127.6
Số hiệu TN-Lab. No.: HB33 K.lượng riêng-Spec. gravity.: 2.65
Tỉ trọng kế-Hydrometer: B Thời gian TN-Tested time: 5.2018
Cự ly lắng chìm
H/c mặt cong độ
Khối
Diam. of sieve
Elapsed time
Wt % of part
Nhiệt độ TN
Wt % of part
H/c nhiệt độ
Đ.kính hạt
passi.(%)
(mm)
(mm)
khắc
bộ
Trên rây -
Retained
Lọt rây -
Passing
40 127.6 100.0 30'' 10.1 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
20 127.6 100.0 1' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
10 0.0 127.6 100.0 2' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
5 6.3 121.4 95.1 5' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
2 0.4 121.0 94.8 15' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
1 15.2 105.9 83.0 30' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.5 11.7 94.2 73.8 60' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.25 56.0 38.2 29.9 120' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.1 28.1 10.1 7.9 180' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
80
70
60
pass.(%)
50
40
30
20
10
0
0.01 0.1 1 10 100
Đường kính hạt-Diameter (mm)
Nguyễn Thị Thu Phương TS. Nguyễn Thị Nụ Ths. Đào Đăng Minh
Địa chỉ: Số 99, đường Đỗ Đức Dục, phường Mễ Trì,
quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội.
VIỆN NỀN MÓNG VÀ CÔNG TRÌNH NGẦM
Tell: 024.37824126 LAS XD 442
BIỂU PHÂN TÍCH THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE DISTRIBUTION TEST
(TCVN 4198 -2014)
CÔNG TRÌNH - PROJECT: NHÀ CAO TẦNG HAPPY
ĐỊA ĐIỂM - LOCATION: PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI
Hố khoan-Bore hole No.: ABH2 K.lượng đất ướt-Wet soil (g): 118.0
Độ sâu-Depth (m): 33-33.45 Độ ẩm-Mois. content (%): 0.5
Số hiệu mẫu-Sample No.: D11 K.lượng đất khô-Dry soil (g): 118.0
Số hiệu TN-Lab. No.: HB34 K.lượng riêng-Spec. gravity.: 2.63
Tỉ trọng kế-Hydrometer: B Thời gian TN-Tested time: 5.2018
Cự ly lắng chìm
H/c mặt cong độ
Khối
Diam. of sieve
Elapsed time
Wt % of part
Nhiệt độ TN
Wt % of part
H/c nhiệt độ
Đ.kính hạt
passi.(%)
(mm)
(mm)
khắc
bộ
Trên rây -
Retained
Lọt rây -
Passing
40 118.0 100.0 30'' 6.9 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
20 118.0 100.0 1' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
10 0.0 118.0 100.0 2' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
5 1.2 116.8 99.0 5' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
2 14.2 102.7 87.0 15' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
1 7.4 95.3 80.7 30' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.5 53.3 41.9 35.5 60' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.25 33.4 8.5 7.2 120' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.1 8.1 0.4 0.3 180' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
70
60
pass.(%)
50
40
30
20
10
0
0.01 0.1 1 10 100
Đường kính hạt-Diameter (mm)
Nguyễn Thị Thu Phương TS. Nguyễn Thị Nụ Ths. Đào Đăng Minh
Địa chỉ: Số 99, đường Đỗ Đức Dục, phường Mễ Trì,
quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội.
Tell: 024.37824126
VIỆN NỀN MÓNG VÀ CÔNG TRÌNH NGẦM
LAS XD 442
KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM CẮT, NÉN - DIRECT SHEAR, OEDOMETER TEST
Công trình- Project: NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Hố khoan - Bore hole No: ABH1 Độ sâu - Depth (m): 1.8-2 Số hiệu TN-Lab. No: HB1 Thời gian TN - Tested time: 5.2018
Phương pháp thí nghiệm - Method of test: Nén nhanh - Quick 0.630
Ch.cao cốt đất -Height. of soil (mm): 12.52
Ch.cao d.v - Heig. of ring (mm): 20 Diện tích mẫu - Area: 30 cm2
Áp lực nén -
0.500 1.00 2.0 4.0 8.0
Normal load P kG/cm2
0.570
Biến dạng tổng cộng sau 2h- 26.0 43.5 68.5 100.5 140.5
Reading after 2 hour (x 0.01mm)
144.0
Số HC-Correction (x 0.01mm) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Hệ số rỗng - Void ratio, e
∆hn sau 2h-∆hn after 2h (x 0.01mm) 26.0 43.5 68.5 100.5 140.5
0.510
∆hn sau 24h-∆hn after 24h (x 0.01mm) 26.6 44.6 70.2 103.0 144.0
Biến đổi hsr-Change in Void ratio 0.021 0.036 0.056 0.082 0.115
Hệ số rỗng -Void ratio ei 0.577 0.562 0.542 0.516 0.483
Hệ số nén lún-Coef. of compres. ai,
0.043 0.029 0.020 0.013 0.008 0.450
cm2/kG 0.0 2.0 4.0 6.0 8.0 10.0
Áp lực - Normal stress P, kG/cm2
a1-2 = 0.020 cm2/ kG
Kết quả thí nghiệm cắt trực tiếp - Direct shear test (TCVN 4199 : 1995) BIỀU ĐỒ THÍ NGHIỆM CẮT PHẲNG
DIAGRAM OF SHEAR TEST
Điều kiện thí nghiệm-Condition: Tự nhiên - Natural 1.5
KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM CẮT, NÉN - DIRECT SHEAR, OEDOMETER TEST
Công trình- Project: NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Hố khoan - Bore hole No: ABH1 Độ sâu - Depth (m): 3.6-4 Số hiệu TN-Lab. No: HB2 Thời gian TN - Tested time: 5.2018
∆hn sau 2h-∆hn after 2h (x 0.01mm) 18.0 31.6 52.0 72.5 106.0 0.580
∆hn sau 24h-∆hn after 24h (x 0.01mm) 18.7 32.9 54.1 75.4 110.3
Biến đổi hsr-Change in Void ratio 0.015 0.027 0.045 0.062 0.091
Hệ số rỗng -Void ratio ei 0.630 0.618 0.600 0.583 0.554
Hệ số nén lún-Coef. of compres. ai, 0.540
0.062 0.047 0.035 0.018 0.014
cm2/kG 0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0
Áp lực - Normal stress, P, kG/cm2
a1-2 = 0.018 cm / kG 2
Kết quả thí nghiệm cắt trực tiếp - Direct shear test (TCVN 4199 : 1995)
BIỂU ĐỒ THÍ NGHIỆM CẮT PHẲNG
Điều kiện thí nghiệm-Condition: Tự nhiên - Natural DIAGRAM OF SHEAR TEST
2.0
Phương pháp thí nghiệm - Method of test: Cắt nhanh - Quick
Ứng suất cắt -Shear strength τ
KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM CẮT, NÉN - DIRECT SHEAR, OEDOMETER TEST
Công trình- Project: NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Hố khoan - Bore hole No: ABH1 Độ sâu - Depth (m): 5.8-6 Số hiệu TN-Lab. No: HB3 Thời gian TN - Tested time: 5.2018
Phương pháp thí nghiệm - Method of test: Nén nhanh - Quick 0.52
Kết quả thí nghiệm cắt trực tiếp - Direct shear test (TCVN 4199 : 1995)
BIỀU ĐỒ THÍ NGHIỆM CẮT PHẲNG
Điều kiện thí nghiệm-Condition: Tự nhiên - Natural DIAGRAM OF SHEAR TEST
2.0
Phương pháp thí nghiệm - Method of test: Cắt nhanh - Quick
Ứng suất cắt -Shear strength τ
Chiều cao mẫu - Height of sample 2.0cm Diện tích mẫu - Area 2
30 cm
(kG/cm2)
1.0
Áp lực pháp - Normal stress σ (kG/cm2) 1.000 2.00 4.00
KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM CẮT, NÉN - DIRECT SHEAR, OEDOMETER TEST
Công trình- Project: NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Hố khoan - Bore hole No: ABH1 Độ sâu - Depth (m): 7.8-8 Số hiệu TN-Lab. No: HB4 Thời gian TN - Tested time: 5.2018
0.700
Biến dạng tổng cộng sau 2h- 18.0 34.0 60.0 98.0 151.5
Reading after 2 hour (x 0.01mm)
153.5
Số HC-Correction (x 0.01mm)
∆hn sau 2h-∆hn after 2h (x 0.01mm) 18.0 34.0 60.0 98.0 151.5
0.650
∆hn sau 24h-∆hn after 24h (x 0.01mm) 18.2 34.4 60.8 99.3 153.5
Biến đổi hsr-Change in Void ratio 0.016 0.030 0.053 0.087 0.134
Hệ số rỗng -Void ratio ei 0.729 0.715 0.692 0.658 0.611
Hệ số nén lún-Coef. of compres. ai,
0.064 0.057 0.046 0.034 0.024
cm2/kG 0.600
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0
a1-2 = 0.034 cm / kG 2 Áp lực - Normal stress P, kG/cm2
Kết quả thí nghiệm cắt trực tiếp - Direct shear test (TCVN 4199 : 1995) BIỀU ĐỒ THÍ NGHIỆM CẮT PHẲNG
DIAGRAM OF SHEAR TEST
Điều kiện thí nghiệm-Condition: Tự nhiên - Natural
1.5
Phương pháp thí nghiệm - Method of test: Cắt nhanh - Quick
Ứng suất cắt -Shear strength τ
Hiệu chỉnh vòng ứng biến - The mean force ring factor Cr 0.018
2
Ứng suất cắt - Shear strength τ (kG/cm ) 0.342 0.576 0.810
0.0
tgϕ = 0.301 0.0 1.0 2.0 3.0
ϕ= 16 °45' 2
Áp lực pháp - Normal stress σ (kG/cm )
C = 0.225 kG/cm2
Người thí nghiệm Người kiểm tra Phòng Thí nghiệm
Tested by Checked by Laboratory
KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM CẮT, NÉN - DIRECT SHEAR, OEDOMETER TEST
Công trình- Project: NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Hố khoan - Bore hole No: ABH1 Độ sâu - Depth (m): 9.8-10 Số hiệu TN-Lab. No: HB5 Thời gian TN - Tested time: 5.2018
Biến dạng tổng cộng sau 2h- 20.5 36.0 62.5 95.0 135.5 314.5
Reading after 2 hour (x 0.01mm)
138.0 326.5
Số HC-Correction (x 0.01mm)
∆hn sau 2h-∆hn after 2h (x 0.01mm) 20.5 36.0 62.5 95.0 135.5 0.550
∆hn sau 24h-∆hn after 24h (x 0.01mm) 20.9 36.7 63.7 96.8 138.0
Biến đổi hsr-Change in Void ratio 0.017 0.030 0.052 0.079 0.112
Hệ số rỗng -Void ratio ei 0.609 0.596 0.574 0.547 0.514
Hệ số nén lún-Coef. of compres. ai, 0.500
0.068 0.051 0.044 0.027 0.017
cm2/kG 0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0
Áp lực - Normal stress, P, kG/cm2
a(1-2) = 0.027 cm2/ kG
Kết quả thí nghiệm cắt trực tiếp - Direct shear test (TCVN 4199 : 1995) BIỂU ĐỒ THÍ NGHIỆM CẮT PHẲNG
DIAGRAM OF SHEAR TEST
Điều kiện thí nghiệm-Condition: Tự nhiên - Natural 0.9
0.6
Chiều cao mẫu - Height of sample 2.0cm Diện tích mẫu - Area 2
30 cm
KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM CẮT, NÉN - DIRECT SHEAR, OEDOMETER TEST
Công trình- Project: NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Hố khoan - Bore hole No: ABH2 Độ sâu - Depth (m): 1.7-2 Số hiệu TN-Lab. No: HB18 Thời gian TN- Tested time: 5.2018
Phương pháp thí nghiệm - Method of test: Nén nhanh - Quick 0.920
Ch.cao cốt đất -Height. of soil (mm): 10.47
Ch.cao d.v - Heig. of ring (mm): 20 Diện tích mẫu - Area: 30 cm2
Áp lực nén -
0.250 0.50 1.0 2.0 4.0
Normal load P kG/cm2
Biến dạng tổng cộng sau 2h- 14.0 25.3 45.0 75.0 126.5
Reading after 2 hour (x 0.01mm)
129.5
0.850
Số HC-Correction (x 0.01mm) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Hệ số rỗng - Void ratio, e
∆hn sau 2h-∆hn after 2h (x 0.01mm) 14.0 25.3 45.0 75.0 126.5
∆hn sau 24h-∆hn after 24h (x 0.01mm) 14.3 25.9 46.1 76.8 129.5
Biến đổi hsr-Change in Void ratio 0.014 0.025 0.044 0.073 0.124
Hệ số rỗng -Void ratio ei 0.897 0.886 0.867 0.838 0.787
Hệ số nén lún-Coef. of compres. ai,
0.055 0.044 0.039 0.029 0.025 0.780
cm2/kG 0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0
Áp lực - Normal stress P, kG/cm2
a1-2 = 0.029 cm2/ kG
Kết quả thí nghiệm cắt trực tiếp - Direct shear test (TCVN 4199 : 1995) BIỀU ĐỒ THÍ NGHIỆM CẮT PHẲNG
DIAGRAM OF SHEAR TEST
Điều kiện thí nghiệm-Condition: Tự nhiên - Natural 1.5
KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM CẮT, NÉN - DIRECT SHEAR, OEDOMETER TEST
Công trình- Project: NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Hố khoan - Bore hole No: ABH2 Độ sâu - Depth (m): 2.8-3 Số hiệu TN-Lab. No: HB19 Thời gian TN- Tested time: 5.2018
∆hn sau 2h-∆hn after 2h (x 0.01mm) 12.0 27.0 48.0 83.5 130.3 0.600
∆hn sau 24h-∆hn after 24h (x 0.01mm) 12.3 27.6 49.1 85.5 133.4
Biến đổi hsr-Change in Void ratio 0.010 0.023 0.042 0.072 0.113
Hệ số rỗng -Void ratio ei 0.682 0.669 0.650 0.620 0.579
Hệ số nén lún-Coef. of compres. ai, 0.550
0.042 0.052 0.036 0.031 0.020
cm2/kG 0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0
Áp lực - Normal stress, P, kG/cm2
a1-2 = 0.031 cm / kG 2
Kết quả thí nghiệm cắt trực tiếp - Direct shear test (TCVN 4199 : 1995)
BIỂU ĐỒ THÍ NGHIỆM CẮT PHẲNG
Điều kiện thí nghiệm-Condition: Tự nhiên - Natural DIAGRAM OF SHEAR TEST
1.5
Phương pháp thí nghiệm - Method of test: Cắt nhanh - Quick
Ứng suất cắt -Shear strength τ
Chiều cao mẫu - Height of sample 2.0cm Diện tích mẫu - Area 30 cm2 1.0
(kG/cm2)
KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM CẮT, NÉN - DIRECT SHEAR, OEDOMETER TEST
Công trình- Project: NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Hố khoan - Bore hole No: ABH2 Độ sâu - Depth (m): 4.6-5 Số hiệu TN-Lab. No: HB20 Thời gian TN- Tested time: 5.2018
Phương pháp thí nghiệm - Method of test: Nén nhanh - Quick 0.90
Kết quả thí nghiệm cắt trực tiếp - Direct shear test (TCVN 4199 : 1995)
BIỀU ĐỒ THÍ NGHIỆM CẮT PHẲNG
Điều kiện thí nghiệm-Condition: Tự nhiên - Natural DIAGRAM OF SHEAR TEST
1.5
Phương pháp thí nghiệm - Method of test: Cắt nhanh - Quick
Ứng suất cắt -Shear strength τ
Hiệu chỉnh vòng ứng biến - The mean force ring factor Cr 0.019
2
Ứng suất cắt - Shear strength τ (kG/cm ) 0.352 0.513 0.760
0.0
tgϕ = 0.269
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0
ϕ= 15 °2' Áp lực pháp - Normal stress σ (kG/cm2)
C = 0.228 kG/cm2
Người thí nghiệm Người kiểm tra Phòng Thí nghiệm
Tested by Checked by Laboratory
KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM CẮT, NÉN - DIRECT SHEAR, OEDOMETER TEST
Công trình- Project: NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Hố khoan - Bore hole No: ABH2 Độ sâu - Depth (m): 6.6-7 Số hiệu TN-Lab. No: HB21 Thời gian TN- Tested time: 5.2018
0.650
Biến dạng tổng cộng sau 2h- 20.0 32.0 50.5 81.0 130.0
Reading after 2 hour (x 0.01mm)
135.6
Số HC-Correction (x 0.01mm)
∆hn sau 2h-∆hn after 2h (x 0.01mm) 20.0 32.0 50.5 81.0 130.0
0.600
∆hn sau 24h-∆hn after 24h (x 0.01mm) 20.9 33.4 52.7 84.5 135.6
Biến đổi hsr-Change in Void ratio 0.018 0.028 0.045 0.071 0.115
Hệ số rỗng -Void ratio ei 0.673 0.663 0.646 0.620 0.576
Hệ số nén lún-Coef. of compres. ai,
0.035 0.021 0.016 0.013 0.011
cm2/kG 0.550
0.0 2.0 4.0 6.0 8.0 10.0
a1-2 = 0.016 cm / kG 2 Áp lực - Normal stress P, kG/cm2
Kết quả thí nghiệm cắt trực tiếp - Direct shear test (TCVN 4199 : 1995) BIỀU ĐỒ THÍ NGHIỆM CẮT PHẲNG
DIAGRAM OF SHEAR TEST
Điều kiện thí nghiệm-Condition: Tự nhiên - Natural
2.0
Phương pháp thí nghiệm - Method of test: Cắt nhanh - Quick
Ứng suất cắt -Shear strength τ
1.0
Áp lực pháp - Normal stress σ (kG/cm2) 1.000 2.00 4.00
KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM CẮT, NÉN - DIRECT SHEAR, OEDOMETER TEST
Công trình- Project: NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Hố khoan - Bore hole No: ABH2 Độ sâu - Depth (m): 8.8-9 Số hiệu TN-Lab. No: HB22 Thời gian TN- Tested time: 5.2018
Biến dạng tổng cộng sau 2h- 18.5 30.7 48.3 76.2 115.6 314.5
Reading after 2 hour (x 0.01mm)
118.0 0.610 326.5
Số HC-Correction (x 0.01mm)
∆hn sau 2h-∆hn after 2h (x 0.01mm) 18.5 30.7 48.3 76.2 115.6
0.580
∆hn sau 24h-∆hn after 24h (x 0.01mm) 18.9 31.3 49.3 77.8 118.0
Biến đổi hsr-Change in Void ratio 0.016 0.026 0.041 0.065 0.098
Hệ số rỗng -Void ratio ei 0.645 0.635 0.620 0.596 0.563
Hệ số nén lún-Coef. of compres. ai, 0.550
0.063 0.041 0.030 0.024 0.017
cm2/kG 0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0
Áp lực - Normal stress, P, kG/cm2
a(1-2) = 0.024 cm2/ kG
Kết quả thí nghiệm cắt trực tiếp - Direct shear test (TCVN 4199 : 1995) BIỂU ĐỒ THÍ NGHIỆM CẮT PHẲNG
DIAGRAM OF SHEAR TEST
Điều kiện thí nghiệm-Condition: Tự nhiên - Natural 1.5
1.0
Chiều cao mẫu - Height of sample 2.0cm Diện tích mẫu - Area 2
30 cm
KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM CẮT, NÉN - DIRECT SHEAR, OEDOMETER TEST
Công trình- Project: NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Hố khoan - Bore hole No: ABH2 Độ sâu - Depth (m): 10.6-11 Số hiệu TN-Lab. No: HB23 Thời gian TN- Tested time: 5.2018
Biến dạng tổng cộng sau 2h- 29.2 48.6 77.0 120.0 171.5 314.5
Reading after 2 hour (x 0.01mm)
174.5 326.5
Số HC-Correction (x 0.01mm)
∆hn sau 2h-∆hn after 2h (x 0.01mm) 29.2 48.6 77.0 120.0 171.5 0.560
∆hn sau 24h-∆hn after 24h (x 0.01mm) 29.7 49.5 78.3 122.1 174.5
Biến đổi hsr-Change in Void ratio 0.025 0.041 0.065 0.102 0.145
Hệ số rỗng -Void ratio ei 0.642 0.626 0.602 0.565 0.522
Hệ số nén lún-Coef. of compres. ai, 0.500
0.099 0.066 0.048 0.036 0.022
cm2/kG 0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0
Áp lực - Normal stress, P, kG/cm2
a(1-2) = 0.036 cm2/ kG
Kết quả thí nghiệm cắt trực tiếp - Direct shear test (TCVN 4199 : 1995) BIỂU ĐỒ THÍ NGHIỆM CẮT PHẲNG
DIAGRAM OF SHEAR TEST
Điều kiện thí nghiệm-Condition: Tự nhiên - Natural 0.9
0.6
Chiều cao mẫu - Height of sample 2.0cm Diện tích mẫu - Area 2
30 cm
Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB1
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN a
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét màu nâu vàng lẫn ít xám vàng, trạng thái nửa cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018
specimen - MÉu
phisical properties
initial condition - th«ng sè ban ®Çu Initial After test
Th«ng sè vËt lý
Ban ®Çu Sau TN
Height of specimen Specific gravity
Ho (mm) 76 ∆ (g/cm3) 2.720 2.720
ChiÒu cao mÉu Khèi l−îng riªng
Diameter of specimen Wet mass of specimnen
Do (mm) 38.00 M1 (g) 178.42 171.74
§−êng kÝnh mÉu Träng l−îng mÉu −ít
Area of specimen Dry mass of specimnen
Ao (mm2) 1134.11 M2 (g) 146.68 146.68
TiÕt diÖn mÉu Träng l−îng mÉu kh«
Volume of specimen Mass of water
Vo (mm3) 86192 M3 (g) 31.74 25.06
ThÓ tÝch mÉu Träng l−îng n−íc
stage prior to consolidation or shearing Moiture content
W (%) 21.64 17.08
Giai ®o¹n ®Çu tíi cè kÕt hoÆc c¾t §é Èm tù nhiªn
Change in height Wet density
∆Hc (mm) γw (g/cm3) 2.070 2.160
Thay ®æi chiÒu cao Khèi l−îng thÓ tÝch −ít
Change in volume Dry density
∆Vu (mm3) γd (g/cm3) 1.702 1.845
Thay ®æi thÓ tÝch Khèi l−îng thÓ tÝch kh«
Height at end of stage Void ratio
Hpcs (mm) eo 0.598 0.474
ChiÒu cao kÕt thóc HÖ sè rçng
Volume at end of stage Porosity
Vpcs (mm3) n (%) 37.43 32.18
ThÓ tÝch kÕt thóc §é rçng
Area at end of stage 2 Degree of saturation
Apcs (mm ) S (%) 98.36 97.93
TiÕt diÖn kÕt thóc §é b·o hoµ
consolidation stage - giai ®o¹n cè kÕt data of test - D÷ liÖu thÝ nghiÖm
Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßng thÝ nghiÖm
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test
with measurement of pore pressure
(ASTM D4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc
Cè kÕt, Kh«ng tho¸t n−íc, ®o ¸p lùc n−íc lç rçng
(ASTM D4767)
Bore hole - Hè khoan ABH1
Präect - C«ng tr×nh : NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth - Độ s©u (m) 1.8-2
Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB1
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN B
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét màu nâu vàng lẫn ít xám vàng, trạng thái nửa cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018
specimen - MÉu
phisical properties
initial condition - th«ng sè ban ®Çu Initial After test
Th«ng sè vËt lý
Ban ®Çu Sau TN
Height of specimen Specific gravity
Ho (mm) 76 ∆ (g/cm3) 2.720 2.720
ChiÒu cao mÉu Khèi l−îng riªng
Diameter of specimen Wet mass of specimnen
Do (mm) 38.00 M1 (g) 178.42 171.76
§−êng kÝnh mÉu Träng l−îng mÉu −ít
Area of specimen Dry mass of specimnen
Ao (mm2) 1134.11 M2 (g) 146.68 146.68
TiÕt diÖn mÉu Träng l−îng mÉu kh«
Volume of specimen Mass of water
Vo (mm3) 86192 M3 (g) 31.74 25.08
ThÓ tÝch mÉu Träng l−îng n−íc
stage prior to consolidation or shearing Moiture content
W (%) 21.64 17.10
Giai ®o¹n ®Çu tíi cè kÕt hoÆc c¾t §é Èm tù nhiªn
Change in height Wet density
∆Hc (mm) γw (g/cm3) 2.070 2.160
Thay ®æi chiÒu cao Khèi l−îng thÓ tÝch −ít
Change in volume Dry density
∆Vu (mm3) γd (g/cm3) 1.702 1.844
Thay ®æi thÓ tÝch Khèi l−îng thÓ tÝch kh«
Height at end of stage Void ratio
Hpcs (mm) eo 0.598 0.475
ChiÒu cao kÕt thóc HÖ sè rçng
Volume at end of stage Porosity
Vpcs (mm3) n (%) 37.43 32.19
ThÓ tÝch kÕt thóc §é rçng
Area at end of stage Degree of saturation
Apcs (mm2) S (%) 98.36 97.93
TiÕt diÖn kÕt thóc §é b·o hoµ
consolidation stage - giai ®o¹n cè kÕt data of test - D÷ liÖu thÝ nghiÖm
Change in height Test type
∆Hc (mm) 1.96 cu
Thay ®æi chiÒu cao Lo¹i thÝ nghiÖm
Change in volume 3 Pore pressure measurements
∆Vu (mm ) 6660 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
Thay ®æi thÓ tÝch §o ¸p lùc n−íc lç rçng
Height at end of stage Side drains
Hpcs (mm) 74.04 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
ChiÒu cao kÕt thóc Tho¸t n−íc mÆt bªn
Volume at end of stage Saturation
Vpcs (mm3) 79532 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
ThÓ tÝch kÕt thóc B·o hoµ
Area at end of stage Back pressure
Apcs (mm2) 1075.7 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
TiÕt diÖn kÕt thóc ¸p lùc ng−îc
Membranes
after testing - Sau thÝ nghiÖm 1
Mµng cao su
Change in volume Cell pressure
Thay ®æi thÓ tÝch
∆Vf (cm3) 79.53
¸p lùc buång σ3(kN/m2) 300
Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßng thÝ nghiÖm
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test
with measurement of pore pressure
(ASTM D4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc
Cè kÕt, Kh«ng tho¸t n−íc, ®o ¸p lùc n−íc lç rçng
(ASTM D4767)
Bore hole-Hè khoan ABH1
Präect - C«ng tr×nh : NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth - Độ s©u (m) 1.8-2
Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB1
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN C
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét màu nâu vàng lẫn ít xám vàng, trạng thái nửa cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018
specimen - MÉu
phisical properties
initial condition - th«ng sè ban ®Çu Initial After test
Th«ng sè vËt lý
Ban ®Çu Sau TN
Height of specimen Specific gravity
Ho (mm) 76 ∆ (g/cm3) 2.720 2.720
ChiÒu cao mÉu Khèi l−îng riªng
Diameter of specimen Wet mass of specimnen
Do (mm) 38 M1 (g) 178.42 167.54
§−êng kÝnh mÉu Träng l−îng mÉu −ít
Area of specimen Dry mass of specimnen
Ao (mm2) 1134 M2 (g) 146.68 146.68
TiÕt diÖn mÉu Träng l−îng mÉu kh«
Volume of specimen Mass of water
Vo (mm3) 86193 M3 (g) 31.74 20.86
ThÓ tÝch mÉu Träng l−îng n−íc
stage prior to consolidation or shearing Moiture content
W (%) 21.64 14.22
Giai ®o¹n ®Çu tíi cè kÕt hoÆc c¾t §é Èm tù nhiªn
Change in height Wet density
∆Hc (mm) γw (g/cm3) 2.070 2.225
Thay ®æi chiÒu cao Khèi l−îng thÓ tÝch −ít
Change in volume Dry density
∆Vu (mm3) γd (g/cm3) 1.702 1.948
Thay ®æi thÓ tÝch Khèi l−îng thÓ tÝch kh«
Height at end of stage Void ratio
Hpcs (mm) eo 0.598 0.397
ChiÒu cao kÕt thóc HÖ sè rçng
Volume at end of stage Porosity
Vpcs (mm3) n (%) 37.43 28.4
ThÓ tÝch kÕt thóc §é rçng
Area at end of stage Degree of saturation
Apcs (mm2) S (%) 98.36 97.52
TiÕt diÖn kÕt thóc §é b·o hoµ
consolidation stage - giai ®o¹n cè kÕt data of test - D÷ liÖu thÝ nghiÖm
Change in height Test type
∆Hc (mm) 3.20 cu
Thay ®æi chiÒu cao Lo¹i thÝ nghiÖm
Change in volume 3 Pore pressure measurements
∆Vu (mm ) 10880 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
Thay ®æi thÓ tÝch §o ¸p lùc n−íc lç rçng
Height at end of stage Side drains
Hpcs (mm) 72.80 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
ChiÒu cao kÕt thóc Tho¸t n−íc mÆt bªn
Volume at end of stage Saturation
Vpcs (mm3) 75313 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
ThÓ tÝch kÕt thóc B·o hoµ
Area at end of stage Back pressure
Apcs (mm2) 1038.7 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
TiÕt diÖn kÕt thóc ¸p lùc ng−îc
Membranes
after testing (Sau thÝ nghiÖm) 1
Mµng cao su
Change in volume Cell pressure
Thay ®æi thÓ tÝch
∆Vf (cm3) 98.97
¸p lùc buång σ3(kN/m2) 500
Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßng thÝ nghiÖm
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
triaxial compression test
Consolidation stage data sheet
(ASTM D4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc - giai ®o¹n cè kÕt
Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB1
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN A
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét màu nâu vàng lẫn ít xám vàng, trạng thái nửa cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018
Effective pressure - ¸p suÊt hiÖu qu¶ 100 kN/m2 0 0.00 -0.32 0.0
Cell pressure - ¸p lùc buång 200 kN/m2 0.50 0.71 -1.32 1.0
Vertical stress - ¸p lùc th¼ng ®øng 200 kN/m2 1.00 1.00 -1.90 1.6
Back stress - ¸p lùc ng−îc 100 kN/m2 2.00 1.41 -2.65 2.3
PwP after build up - A.L lç rçng sau t¹o nªn 150 kN/m
2
4.00 2.00 -3.65 3.3
Difference - HiÖu sè 50 kN/m
2
8.00 2.83 -4.52 4.2
15.0 3.87 -5.30 5.0
Rate of Displacement - VËn tèc ph¸ ho¹i
30.0 5.48 -5.70 5.4
t100 = 3.6 t100 = 13 min 60.0 7.75 -5.84 5.5
Time of failure t f = a . t100 = 1.8.t100 tf = 23.3 min 120.0 10.95 -5.95 5.6
Assumed strain to failure - Biến dạng ph¸ hñy 10.0 % 240.0 15.49 -6.20 5.9
etf.Hps/100.tf = 0.0617 mm/min 1440.0 37.95 -7.00 6.7
Selected 0.06 mm/min ∆Vc 6.68
0 5 10 15 20 25 30 35 40 45 50
0
0.2 3.6 37.95
0.1 5.49 6.7
2
Volume change -Thay ®æi thÓ tÝch ( cm3 )
t 100
10
εv 0.0775
Hc 74.04 mm2
2
result calculated - tÝnh to¸n kÕt qu¶ Ac 1075.5 mm
mvi 1.550 m2/MN
Cvi 2.31 m2/year
Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßNG thÝ nghiÖm
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
triaxial compression test
Consolidation stage data sheet
(ASTM 4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc - giai ®o¹n cè kÕt
Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB1
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN B
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét màu nâu vàng lẫn ít xám vàng, trạng thái nửa cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018
t 100
εv 0.0773
Hc 74.04 mm2
result calculated - tÝnh to¸n kÕt qu¶ Ac 1075.7 mm2
mvi 0.773 m2/MN
Cvi 0.51 2
m /year
Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßNG thÝ nghiÖm
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
triaxial compression test
Consolidation stage data sheet
(ASTM D4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc - giai ®o¹n cè kÕt
Bore hole-Hè khoan ABH1
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 1.8-2
Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB1
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN C
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét màu nâu vàng lẫn ít xám vàng, trạng thái nửa cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018
12
t 100
15
######
εv 0.1262
Hc 72.80 mm2
result calculated - tÝnh to¸n kÕt qu¶ Ac 1038.7 mm2
mvi 0.631 m2/MN
Cvi 0.58 m2/year
Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßNG thÝ nghiÖm
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test/thÝ nghiÖm ba trôc cu
(stage data sheet/giai ®o¹n d÷ liÖu)
(ASTM D4767)
Bore hole-Hè khoan ABH1
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 1.8-2
Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB1
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN A
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét màu nâu vàng lẫn ít xám vàng, trạng thái nửa cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018
Volume
Height - ChiÒu cao: Hc = 74.04 mm Diameter - §−êng kÝnh: D = 37.01 mm Area - TiÕt diÖn: A = 1075.5 mm2 79512 mm3
ThÓ tÝch
Strain - BiÕn d¹ng Load - T¶i träng Deviator stress - ø.S lÖch Stresses - øng suÊt
U A
Div ε Div Load Stress Mem.cor σ1-σ3 σ1+σ3 σ1'+σ'3 σ1'
H.c σ1-σ3 σ3' σ1'
0.01 mm % N KN/m
2
mm
2 øng suÊt 2 2 2 σ'3
mµng
0 0.00 0.0 0.0 100.0 1075.5 0.0 0.00 0.0 0.0 200.0 100.0 100.0 100.0 1.0
9 0.12 29.9 29.9 100.3 1076.8 27.8 0.00 27.8 13.9 213.9 99.7 127.5 113.6 1.3
13 0.18 35.1 35.1 100.5 1077.5 32.6 0.00 32.6 16.3 216.3 99.5 132.1 115.8 1.3
24 0.32 42.9 42.9 101.0 1079.0 39.8 0.00 39.8 19.9 219.9 99.0 138.8 118.9 1.4
52 0.70 62.4 62.4 101.5 1083.1 57.6 0.10 57.5 28.8 228.8 98.5 156.0 127.3 1.6
82 1.11 78.0 78.0 101.7 1087.6 71.7 0.10 71.6 35.8 235.8 98.3 169.9 134.1 1.7
111 1.50 91.0 91.0 101.9 1091.9 83.3 0.15 83.2 41.6 241.6 98.1 181.3 139.7 1.8
142 1.92 102.7 102.7 103.4 1096.6 93.7 0.15 93.6 46.8 246.8 96.7 190.3 143.5 2.0
172 2.33 111.8 111.8 104.3 1101.2 101.5 0.25 101.3 50.7 250.7 95.7 197.0 146.4 2.1
202 2.73 119.6 119.6 104.8 1105.7 108.2 0.35 107.9 54.0 254.0 95.2 203.1 149.2 2.1
233 3.14 127.4 127.4 105.2 1110.4 114.7 0.35 114.4 57.2 257.2 94.8 209.2 152.0 2.2
262 3.54 133.9 133.9 105.2 1115.0 120.1 0.44 119.7 59.9 259.9 94.8 214.5 154.7 2.3
293 3.95 139.1 139.1 105.2 1119.7 124.2 0.44 123.8 61.9 261.9 94.8 218.6 156.7 2.3
322 4.34 145.6 145.6 105.2 1124.3 129.5 0.53 129.0 64.5 264.5 94.8 223.8 159.3 2.4
352 4.75 149.5 149.5 104.8 1129.1 132.4 0.63 131.8 65.9 265.9 95.2 227.0 161.1 2.4
381 5.15 153.4 153.4 104.5 1133.9 135.3 0.63 134.7 67.4 267.4 95.5 230.2 162.9 2.4
411 5.55 158.6 158.6 104.1 1138.7 139.3 0.68 138.6 69.3 269.3 95.9 234.5 165.2 2.4
441 5.96 162.5 162.5 103.7 1143.7 142.1 0.68 141.4 70.7 270.7 96.3 237.7 167.0 2.5
471 6.35 166.4 166.4 103.4 1148.4 144.9 0.75 144.2 72.1 272.1 96.7 240.9 168.8 2.5
501 6.76 171.6 171.6 103.0 1153.5 148.8 0.83 148.0 74.0 274.0 97.0 245.0 171.0 2.5
531 7.17 174.2 174.2 102.6 1158.6 150.4 0.83 149.6 74.8 274.8 97.4 247.0 172.2 2.5
562 7.59 176.8 176.8 102.2 1163.8 151.9 0.87 151.0 75.5 275.5 97.8 248.8 173.3 2.5
592 7.99 180.7 180.7 101.7 1168.9 154.6 0.87 153.7 76.9 276.9 98.3 252.0 175.2 2.6
623 8.42 183.3 183.3 101.4 1174.4 156.1 0.96 155.1 77.6 277.6 98.6 253.7 176.2 2.6
652 8.81 185.9 185.9 100.9 1179.4 157.6 0.98 156.6 78.3 278.3 99.1 255.7 177.4 2.6
682 9.21 189.8 189.8 100.6 1184.6 160.2 0.98 159.2 79.6 279.6 99.4 258.6 179.0 2.6
712 9.61 193.7 193.7 100.2 1189.9 162.8 0.99 161.8 80.9 280.9 99.8 261.6 180.7 2.6
742 10.02 196.3 196.3 99.8 1195.3 164.2 0.99 163.2 81.6 281.6 100.2 263.4 181.8 2.6
832 11.24 204.1 204.1 98.7 1211.7 168.4 1.18 167.2 83.6 283.6 101.3 268.5 184.9 2.7
862 11.64 208.0 208.0 98.4 1217.2 170.9 1.14 169.8 84.9 284.9 101.6 271.4 186.5 2.7
923 12.46 211.9 211.9 97.8 1228.6 172.5 1.31 171.2 85.6 285.6 102.2 273.4 187.8 2.7
1041 14.06 222.3 222.3 96.7 1251.5 177.6 1.42 176.2 88.1 288.1 103.3 279.5 191.4 2.7
1030 13.91 222.3 222.3 96.9 1249.3 177.9 1.42 176.5 88.3 288.3 103.2 279.7 191.5 2.7
1070 14.45 222.3 222.3 96.9 1257.2 176.8 1.47 175.3 87.7 287.7 103.2 278.5 190.9 2.7
TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECHKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test/thÝ nghiÖm ba trôc cu
(stage data sheet/giai ®o¹n d÷ liÖu)
(ASTM D4767)
Bore hole-Hè khoan ABH1
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 1.8-2
Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB1
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN B
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét màu nâu vàng lẫn ít xám vàng, trạng thái nửa cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018
TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECHKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test/thÝ nghiÖm ba trôc cu
(stage data sheet/giai ®o¹n d÷ liÖu)
(ASTM D4767)
Bore hole-Hè khoan ABH1
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 1.8-2
Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB1
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN C
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét màu nâu vàng lẫn ít xám vàng, trạng thái nửa cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018
Volume
Height - ChiÒu cao: Hc = 72.80 mm Diameter - §−êng kÝnh: D = 36.38 mm Area - TiÕt diÖn: A = 1039 mm2 75313 mm3
ThÓ tÝch
Strain - BiÕn d¹ng Load - T¶i träng Deviator stress - ø.S lÖch Stresses - øng suÊt
U A
Div ε Div Load Stress Mem.cor σ1-σ3 σ1+σ3 σ1'+σ'3 σ1'
H.c σ1-σ3 σ3' σ1'
0.01 mm % N KN/m2 mm2 øng suÊt 2 2 2 σ'3
mµng
1 0.01 0.0 0.0 100.0 1038.8 0.0 0.00 0.0 0.0 500.0 400.0 400.0 400.0 1.0
7 0.09 15.0 15.0 131.1 1039.6 14.4 0.00 14.4 7.2 507.2 368.9 383.3 376.1 1.0
27 0.37 22.5 22.5 138.0 1042.5 21.6 0.00 21.6 10.8 510.8 362.0 383.6 372.8 1.1
42 0.58 37.5 37.5 143.1 1044.7 35.9 0.05 35.9 18.0 518.0 356.9 392.8 374.9 1.1
56 0.77 45.0 45.0 148.4 1046.7 43.0 0.10 42.9 21.5 521.5 351.6 394.5 373.1 1.1
70 0.97 75.0 75.0 153.9 1048.8 71.5 0.10 71.4 35.7 535.7 346.1 417.5 381.8 1.2
85 1.16 97.5 97.5 159.1 1050.9 92.8 0.10 92.7 46.4 546.4 340.9 433.6 387.3 1.3
99 1.36 118.5 118.5 164.8 1053.0 112.5 0.10 112.4 56.2 556.2 335.3 447.7 391.5 1.3
128 1.76 174.0 174.0 175.5 1057.3 164.6 0.15 164.5 82.3 582.3 324.5 489.0 406.8 1.5
158 2.17 202.5 202.5 185.9 1061.7 190.7 0.25 190.5 95.3 595.3 314.1 504.6 409.4 1.6
188 2.59 243.0 243.0 195.9 1066.3 227.9 0.25 227.7 113.9 613.9 304.1 531.8 418.0 1.7
205 2.81 276.0 276.0 200.6 1068.7 258.3 0.35 258.0 129.0 629.0 299.4 557.4 428.4 1.9
240 3.29 294.0 294.0 209.5 1074.0 273.7 0.35 273.4 136.7 636.7 290.5 563.9 427.2 1.9
276 3.80 301.5 301.5 218.1 1079.7 279.2 0.44 278.8 139.4 639.4 281.9 560.7 421.3 2.0
295 4.06 315.0 315.0 222.0 1082.6 291.0 0.44 290.6 145.3 645.3 278.0 568.6 423.3 2.0
332 4.55 321.0 321.0 229.3 1088.2 295.0 0.53 294.5 147.3 647.3 270.8 565.3 418.1 2.1
350 4.81 333.0 333.0 232.6 1091.2 305.2 0.63 304.6 152.3 652.3 267.4 572.0 419.7 2.1
388 5.33 345.0 345.0 238.6 1097.1 314.5 0.63 313.9 157.0 657.0 261.4 575.3 418.4 2.2
425 5.84 349.5 349.5 243.9 1103.1 316.8 0.68 316.1 158.1 658.1 256.1 572.2 414.2 2.2
463 6.36 357.0 357.0 248.3 1109.2 321.9 0.75 321.2 160.6 660.6 251.8 573.0 412.4 2.3
500 6.87 363.0 363.0 252.0 1115.3 325.5 0.83 324.7 162.4 662.4 248.0 572.7 410.4 2.3
539 7.40 364.5 364.5 255.1 1121.7 325.0 0.83 324.2 162.1 662.1 244.9 569.1 407.0 2.3
556 7.64 370.5 370.5 256.4 1124.6 329.5 0.87 328.6 164.3 664.3 243.6 572.2 407.9 2.3
594 8.15 373.5 373.5 258.9 1130.8 330.3 0.87 329.4 164.7 664.7 241.1 570.5 405.8 2.4
631 8.67 375.0 375.0 260.8 1137.3 329.7 0.96 328.7 164.4 664.4 239.3 568.0 403.7 2.4
650 8.93 376.5 376.5 261.4 1140.5 330.1 0.98 329.1 164.6 664.6 238.6 567.7 403.2 2.4
TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECHKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test/thÝ nghiÖm ba trôc cu
(stage data sheet/giai ®o¹n d÷ liÖu)
(ASTM D4767)
Bore hole-Hè khoan ABH1
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 1.8-2
diagram deviator stress and strain - biÓu ®å øng suÊt lÖch vµ biÕn d¹ng
500
Deviator stress (øng suÊt lÖch) ( kN/m2 )
400
300
200
100
0
0 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20
Strain (biÕn d¹ng) ( % )
diagram pore pressure and strain - biÓu ®å ¸p suÊt n−íc lç rçng vµ biÕn d¹ng
300
250
Pore pressure (¸p lực nước lç rçng) (
200
kN/m2 )
150
100
50
0
0 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20
Strain (biÕn d¹ng) ( % )
TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECHKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test
ThÝ nghiÖm ba trôc cè kÕt kh«ng tho¸t n−íc
(cã ®o ¸p lùc n−íc lç rçng - CU )
(ASTM D4767)
Bore hole - Hè khoan ABH1
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth - Độ s©u (m) 1.8-2
compression stage Back pressure (¸p lùc ng−îc) kN/m2 100 100 100
Giai §O¹n nÐn Initial σ3' (¸p lùc buồng hiệu quả ban đầu) kN/m2 100 200 400
σ3 2
kN/m 200 300 500
σ'3 2
failure condition kN/m 103.10 156.56 241.13
tr¹ng th¸i ph¸ hñy σ'1 kN/m 2
279.70 389.76 570.53
(σ1+σ3)/2 2
kN/m 288.30 416.60 664.70
(σ'1+σ'3)/2 2
kN/m 191.40 273.16 405.83
(σ1-σ3)/2 2
kN/m 88.30 116.60 164.70
shear strength parameters Total stress/ƯS tổng C = 26.00 kN/m2 φ = 12°10' Deg/§é
søc chèng c¾t Effective Stress/ƯS hiệu quả C' = 19.00 kN/m 2
φ' = 21°14' Deg/§é
TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test
300
shear stress - øs c¾t: (σ1−σ3 )/2 (kn/m )
2
200
100
0
0 100 200 300 400 500 600
2
STRESS PATH -Đ−êng øng suÊt (effective stress - øng suÊt hiÖu qu¶ : (σ1'+σ3')/2 (kN/m ))
300
shear stress - øs c¾t: (σ1−σ3 )/2 (kn/m )
2
200
150
100
50
0
0 100 200 300 400 500 600 700 800 900
TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test
with measurement of pore pressure
(ASTM D4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc
Cè kÕt, Kh«ng tho¸t n−íc, ®o ¸p lùc n−íc lç rçng
(ASTM D4767)
Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB22
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN a
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét pha màu nâu vàng, trạng thái nửa cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018
specimen - MÉu
phisical properties
initial condition - th«ng sè ban ®Çu Initial After test
Th«ng sè vËt lý
Ban ®Çu Sau TN
Height of specimen Specific gravity
Ho (mm) 76 ∆ (g/cm3) 2.674 2.674
ChiÒu cao mÉu Khèi l−îng riªng
Diameter of specimen Wet mass of specimnen
Do (mm) 38.00 M1 (g) 172.38 165.38
§−êng kÝnh mÉu Träng l−îng mÉu −ít
Area of specimen Dry mass of specimnen
Ao (mm2) 1134.11 M2 (g) 138.75 138.75
TiÕt diÖn mÉu Träng l−îng mÉu kh«
Volume of specimen Mass of water
Vo (mm3) 86192 M3 (g) 33.64 26.64
ThÓ tÝch mÉu Träng l−îng n−íc
stage prior to consolidation or shearing Moiture content
W (%) 24.24 19.20
Giai ®o¹n ®Çu tíi cè kÕt hoÆc c¾t §é Èm tù nhiªn
Change in height Wet density
∆Hc (mm) γw (g/cm3) 2.000 2.088
Thay ®æi chiÒu cao Khèi l−îng thÓ tÝch −ít
Change in volume Dry density
∆Vu (mm3) γd (g/cm3) 1.610 1.752
Thay ®æi thÓ tÝch Khèi l−îng thÓ tÝch kh«
Height at end of stage Void ratio
Hpcs (mm) eo 0.661 0.526
ChiÒu cao kÕt thóc HÖ sè rçng
Volume at end of stage Porosity
Vpcs (mm3) n (%) 39.79 34.47
ThÓ tÝch kÕt thóc §é rçng
Area at end of stage 2 Degree of saturation
Apcs (mm ) S (%) 98.07 97.58
TiÕt diÖn kÕt thóc §é b·o hoµ
consolidation stage - giai ®o¹n cè kÕt data of test - D÷ liÖu thÝ nghiÖm
Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßng thÝ nghiÖm
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test
with measurement of pore pressure
(ASTM D4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc
Cè kÕt, Kh«ng tho¸t n−íc, ®o ¸p lùc n−íc lç rçng
(ASTM D4767)
Bore hole - Hè khoan ABH2
Präect - C«ng tr×nh : NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth - Độ s©u (m) 8.8-9
Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB22
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN B
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét pha màu nâu vàng, trạng thái nửa cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018
specimen - MÉu
phisical properties
initial condition - th«ng sè ban ®Çu Initial After test
Th«ng sè vËt lý
Ban ®Çu Sau TN
Height of specimen Specific gravity
Ho (mm) 76 ∆ (g/cm3) 2.674 2.674
ChiÒu cao mÉu Khèi l−îng riªng
Diameter of specimen Wet mass of specimnen
Do (mm) 38 M1 (g) 172.38 166.68
§−êng kÝnh mÉu Träng l−îng mÉu −ít
Area of specimen Dry mass of specimnen
Ao (mm2) 1134.11 M2 (g) 138.75 138.75
TiÕt diÖn mÉu Träng l−îng mÉu kh«
Volume of specimen Mass of water
Vo (mm3) 86192 M3 (g) 33.64 27.93
ThÓ tÝch mÉu Träng l−îng n−íc
stage prior to consolidation or shearing Moiture content
W (%) 24.24 20.13
Giai ®o¹n ®Çu tíi cè kÕt hoÆc c¾t §é Èm tù nhiªn
Change in height Wet density
∆Hc (mm) γw (g/cm3) 2.000 2.071
Thay ®æi chiÒu cao Khèi l−îng thÓ tÝch −ít
Change in volume Dry density
∆Vu (mm3) γd (g/cm3) 1.610 1.724
Thay ®æi thÓ tÝch Khèi l−îng thÓ tÝch kh«
Height at end of stage Void ratio
Hpcs (mm) eo 0.661 0.551
ChiÒu cao kÕt thóc HÖ sè rçng
Volume at end of stage Porosity
Vpcs (mm3) n (%) 39.79 35.53
ThÓ tÝch kÕt thóc §é rçng
Area at end of stage Degree of saturation
Apcs (mm2) S (%) 98.07 97.69
TiÕt diÖn kÕt thóc §é b·o hoµ
consolidation stage - giai ®o¹n cè kÕt data of test - D÷ liÖu thÝ nghiÖm
Change in height Test type
∆Hc (mm) 1.68 cu
Thay ®æi chiÒu cao Lo¹i thÝ nghiÖm
Change in volume 3 Pore pressure measurements
∆Vu (mm ) 5704 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
Thay ®æi thÓ tÝch §o ¸p lùc n−íc lç rçng
Height at end of stage Side drains
Hpcs (mm) 74.32 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
ChiÒu cao kÕt thóc Tho¸t n−íc mÆt bªn
Volume at end of stage Saturation
Vpcs (mm3) 80488 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
ThÓ tÝch kÕt thóc B·o hoµ
Area at end of stage Back pressure
Apcs (mm2) 1084.1 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
TiÕt diÖn kÕt thóc ¸p lùc ng−îc
Membranes
after testing - Sau thÝ nghiÖm 1
Mµng cao su
Change in volume Cell pressure
Thay ®æi thÓ tÝch
∆Vf (cm3) 80.49
¸p lùc buång σ3(kN/m2) 300
Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßng thÝ nghiÖm
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test
with measurement of pore pressure
(ASTM D4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc
Cè kÕt, Kh«ng tho¸t n−íc, ®o ¸p lùc n−íc lç rçng
(ASTM D4767)
Bore hole-Hè khoan ABH2
Präect - C«ng tr×nh : NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth - Độ s©u (m) 8.8-9
Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB22
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN C
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét pha màu nâu vàng, trạng thái nửa cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018
specimen - MÉu
phisical properties
initial condition - th«ng sè ban ®Çu Initial After test
Th«ng sè vËt lý
Ban ®Çu Sau TN
Height of specimen Specific gravity
Ho (mm) 76 ∆ (g/cm3) 2.674 2.674
ChiÒu cao mÉu Khèi l−îng riªng
Diameter of specimen Wet mass of specimnen
Do (mm) 38 M1 (g) 172.38 165.67
§−êng kÝnh mÉu Träng l−îng mÉu −ít
Area of specimen Dry mass of specimnen
Ao (mm2) 1134 M2 (g) 138.75 138.75
TiÕt diÖn mÉu Träng l−îng mÉu kh«
Volume of specimen Mass of water
Vo (mm3) 86193 M3 (g) 33.64 26.92
ThÓ tÝch mÉu Träng l−îng n−íc
stage prior to consolidation or shearing Moiture content
W (%) 24.24 19.41
Giai ®o¹n ®Çu tíi cè kÕt hoÆc c¾t §é Èm tù nhiªn
Change in height Wet density
∆Hc (mm) γw (g/cm3) 2.000 2.084
Thay ®æi chiÒu cao Khèi l−îng thÓ tÝch −ít
Change in volume Dry density
∆Vu (mm3) γd (g/cm3) 1.610 1.746
Thay ®æi thÓ tÝch Khèi l−îng thÓ tÝch kh«
Height at end of stage Void ratio
Hpcs (mm) eo 0.661 0.532
ChiÒu cao kÕt thóc HÖ sè rçng
Volume at end of stage Porosity
Vpcs (mm3) n (%) 39.79 34.71
ThÓ tÝch kÕt thóc §é rçng
Area at end of stage Degree of saturation
Apcs (mm2) S (%) 98.07 97.60
TiÕt diÖn kÕt thóc §é b·o hoµ
consolidation stage - giai ®o¹n cè kÕt data of test - D÷ liÖu thÝ nghiÖm
Change in height Test type
∆Hc (mm) 1.97 cu
Thay ®æi chiÒu cao Lo¹i thÝ nghiÖm
Change in volume 3 Pore pressure measurements
∆Vu (mm ) 6713 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
Thay ®æi thÓ tÝch §o ¸p lùc n−íc lç rçng
Height at end of stage Side drains
Hpcs (mm) 74.03 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
ChiÒu cao kÕt thóc Tho¸t n−íc mÆt bªn
Volume at end of stage Saturation
Vpcs (mm3) 79480 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
ThÓ tÝch kÕt thóc B·o hoµ
Area at end of stage Back pressure
Apcs (mm2) 1075.2 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
TiÕt diÖn kÕt thóc ¸p lùc ng−îc
Membranes
after testing (Sau thÝ nghiÖm) 1
Mµng cao su
Change in volume Cell pressure
Thay ®æi thÓ tÝch
∆Vf (cm3) 98.97
¸p lùc buång σ3(kN/m2) 500
Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßng thÝ nghiÖm
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
triaxial compression test
Consolidation stage data sheet
(ASTM D4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc - giai ®o¹n cè kÕt
Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB22
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN A
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét pha màu nâu vàng, trạng thái nửa cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018
Effective pressure - ¸p suÊt hiÖu qu¶ 100 kN/m2 0 0.00 0.00 0.0
Cell pressure - ¸p lùc buång 200 kN/m2 0.13 0.37 -1.53 1.5
Vertical stress - ¸p lùc th¼ng ®øng 200 kN/m2 0.27 0.52 -2.20 2.2
Back stress - ¸p lùc ng−îc 100 kN/m2 0.53 0.73 -3.06 3.1
PwP after build up - A.L lç rçng sau t¹o nªn 150 kN/m
2
1.07 1.03 -4.01 4.0
Difference - HiÖu sè 50 kN/m
2
2.13 1.46 -4.80 4.8
8.53 2.92 -5.91 5.9
Rate of Displacement - VËn tèc ph¸ ho¹i
15.0 3.87 -6.09 6.1
t100 = 1.49 t100 = 2 min 30.0 5.48 -6.20 6.2
Time of failure t f = a . t100 = 1.8.t100 tf = 4.0 min 60.0 7.75 -6.34 6.3
Assumed strain to failure - Biến dạng ph¸ hñy 10.0 % 240.0 15.49 -6.65 6.7
etf.Hps/100.tf = 0.0616 mm/min 1440.0 37.95 -7.00 7.0
Selected 0.06 mm/min 9.2 7.0
0 5 10 15 20 25 30 35 40 45
0
Volume change -Thay ®æi thÓ tÝch ( cm3 )
8
t 100
10
εv 0.0812
Hc 73.94 mm2
result calculated - tÝnh to¸n kÕt qu¶ Ac 1072.7 mm2
mvi 1.624 m2/MN
Cvi 13.51 m2/year
Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßNG thÝ nghiÖm
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
triaxial compression test
Consolidation stage data sheet
(ASTM 4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc - giai ®o¹n cè kÕt
Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB22
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN B
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét pha màu nâu vàng, trạng thái nửa cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018
t 100
8
εv 0.0662
Hc 74.32 mm2
result calculated - tÝnh to¸n kÕt qu¶ Ac 1084.1 mm2
mvi 1.324 m2/MN
Cvi 0.86 2
m /year
Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßNG thÝ nghiÖm
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
triaxial compression test
Consolidation stage data sheet
(ASTM D4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc - giai ®o¹n cè kÕt
Bore hole-Hè khoan ABH2
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 8.8-9
Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB22
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN C
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét pha màu nâu vàng, trạng thái nửa cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018
2
3
8
t 100
10
######
εv 0.0779
Hc 74.03 mm2
result calculated - tÝnh to¸n kÕt qu¶ Ac 1075.2 mm2
mvi 0.389 m2/MN
Cvi 2.51 m2/year
Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßNG thÝ nghiÖm
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test/thÝ nghiÖm ba trôc cu
(stage data sheet/giai ®o¹n d÷ liÖu)
(ASTM D4767)
Bore hole-Hè khoan ABH2
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 8.8-9
Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB22
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN A
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét pha màu nâu vàng, trạng thái nửa cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018
Volume
Height - ChiÒu cao: Hc = 73.94 mm Diameter - §−êng kÝnh: D = 36.97 mm Area - TiÕt diÖn: A = 1072.7 mm2 79192 mm3
ThÓ tÝch
Strain - BiÕn d¹ng Load - T¶i träng Deviator stress - ø.S lÖch Stresses - øng suÊt
U A
Div ε Div Load Stress Mem.cor σ1-σ3 σ1+σ3 σ1'+σ'3 σ1'
H.c σ1-σ3 σ3' σ1'
0.01 mm % N KN/m
2
mm
2 øng suÊt 2 2 2 σ'3
mµng
0 0.00 0.0 0.0 100.0 1072.7 0.0 0.00 0.0 0.0 200.0 100.0 100.0 100.0 1.0
8 0.11 16.2 16.2 100.2 1073.9 15.1 0.00 15.1 7.6 207.6 99.8 114.9 107.4 1.2
28 0.37 45.9 45.9 101.0 1076.7 42.6 0.00 42.6 21.3 221.3 99.0 141.6 120.3 1.4
43 0.57 62.1 62.1 101.4 1078.9 57.6 0.05 57.6 28.8 228.8 98.6 156.2 127.4 1.6
56 0.76 76.5 76.5 101.8 1080.9 70.8 0.1 70.7 35.4 235.4 98.2 168.9 133.6 1.7
71 0.96 89.1 89.1 102.3 1083.1 82.3 0.1 82.2 41.1 241.1 97.7 179.9 138.8 1.8
87 1.18 100.8 100.8 102.7 1085.5 92.9 0.1 92.8 46.4 246.4 97.3 190.1 143.7 2.0
103 1.39 111.6 111.6 105.6 1087.8 102.6 0.2 102.5 51.3 251.3 94.4 196.9 145.7 2.1
117 1.58 121.5 121.5 108.1 1089.9 111.5 0.2 111.4 55.7 255.7 91.9 203.3 147.6 2.2
148 1.99 136.8 136.8 112.0 1094.5 125.0 0.15 124.9 62.5 262.5 88.0 212.9 150.5 2.4
180 2.43 151.2 151.2 115.1 1099.4 137.5 0.25 137.3 68.7 268.7 85.0 222.3 153.7 2.6
211 2.86 162.9 162.9 117.1 1104.3 147.5 0.35 147.2 73.6 273.6 82.9 230.1 156.5 2.8
249 3.36 173.7 173.7 118.6 1110.0 156.5 0.35 156.2 78.1 278.1 81.4 237.6 159.5 2.9
267 3.61 180.0 180.0 119.3 1112.9 161.7 0.44 161.3 80.7 280.7 80.8 242.1 161.5 3.0
304 4.11 188.1 188.1 119.7 1118.7 168.1 0.53 167.6 83.8 283.8 80.3 247.9 164.1 3.1
340 4.60 196.2 196.2 120.0 1124.4 174.5 0.53 174.0 87.0 287.0 80.0 254.0 167.0 3.2
378 5.12 202.5 202.5 119.9 1130.6 179.1 0.63 178.5 89.3 289.3 80.2 258.7 169.5 3.2
397 5.37 204.3 204.3 119.7 1133.6 180.2 0.63 179.6 89.8 289.8 80.3 259.9 170.1 3.2
435 5.88 208.8 208.8 119.3 1139.7 183.2 0.68 182.5 91.3 291.3 80.8 263.3 172.1 3.3
453 6.13 210.6 210.6 119.0 1142.8 184.3 0.75 183.6 91.8 291.8 81.0 264.6 172.8 3.3
473 6.40 212.4 212.4 118.7 1146.1 185.3 0.75 184.6 92.3 292.3 81.4 266.0 173.7 3.3
510 6.89 215.1 215.1 118.0 1152.1 186.7 0.83 185.9 93.0 293.0 82.0 267.9 175.0 3.3
528 7.14 216.0 216.0 117.6 1155.2 187.0 0.83 186.2 93.1 293.1 82.4 268.6 175.5 3.3
546 7.38 216.9 216.9 117.2 1158.2 187.3 0.83 186.5 93.3 293.3 82.8 269.3 176.1 3.3
564 7.63 216.9 216.9 116.8 1161.3 186.8 0.87 185.9 93.0 293.0 83.2 269.1 176.2 3.2
583 7.89 217.8 217.8 116.8 1164.6 186.8 0.87 185.9 93.0 293.0 83.2 269.1 176.2 3.2
TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECHKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test/thÝ nghiÖm ba trôc cu
(stage data sheet/giai ®o¹n d÷ liÖu)
(ASTM D4767)
Bore hole-Hè khoan ABH2
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 8.8-9
Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB22
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN B
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét pha màu nâu vàng, trạng thái nửa cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018
TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECHKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test/thÝ nghiÖm ba trôc cu
(stage data sheet/giai ®o¹n d÷ liÖu)
(ASTM D4767)
Bore hole-Hè khoan ABH2
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 8.8-9
Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB22
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN C
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét pha màu nâu vàng, trạng thái nửa cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018
Volume
Height - ChiÒu cao: Hc = 74.03 mm Diameter - §−êng kÝnh: D = 37.01 mm Area - TiÕt diÖn: A = 1075 mm2 79480 mm3
ThÓ tÝch
Strain - BiÕn d¹ng Load - T¶i träng Deviator stress - ø.S lÖch Stresses - øng suÊt
U A
Div ε Div Load Stress Mem.cor σ1-σ3 σ1+σ3 σ1'+σ'3 σ1'
H.c σ1-σ3 σ3' σ1'
0.01 mm % N KN/m2 mm2 øng suÊt 2 2 2 σ'3
mµng
0 0.00 0.0 0.0 100.0 1075.2 0.0 0.0 0.0 0.0 500.0 400.0 400.0 400.0 1.0
10 0.14 0.2 2.0 133.4 1076.7 1.9 0.0 1.9 1.0 501.0 366.7 368.6 367.7 1.0
20 0.27 13.4 132.0 139.7 1078.1 122.4 0.0 122.4 61.2 561.2 360.3 482.7 421.5 1.3
28 0.38 15.8 155.6 176.7 1079.3 144.2 0.0 144.2 72.1 572.1 323.3 467.5 395.4 1.4
39 0.52 17.8 175.3 191.1 1080.8 162.2 0.0 162.2 81.1 581.1 308.9 471.1 390.0 1.5
50 0.67 19.5 192.1 205.6 1082.5 177.5 0.05 177.5 88.8 588.8 294.4 471.9 383.2 1.6
60 0.81 21.1 207.8 217.1 1084.0 191.7 0.10 191.6 95.8 595.8 282.9 474.5 378.7 1.7
71 0.96 23.2 228.5 231.5 1085.6 210.5 0.10 210.4 105.2 605.2 268.5 478.9 373.7 1.8
86 1.16 24.6 242.3 241.5 1087.8 222.7 0.10 222.6 111.3 611.3 258.5 481.1 369.8 1.9
98 1.32 27.1 266.9 249.3 1089.6 245.0 0.10 244.9 122.5 622.5 250.7 495.6 373.2 2.0
123 1.66 29.7 292.5 266.5 1093.4 267.5 0.15 267.4 133.7 633.7 233.5 500.9 367.2 2.1
146 1.98 31.7 312.2 277.1 1096.9 284.6 0.15 284.5 142.3 642.3 222.9 507.4 365.2 2.3
170 2.29 34.1 335.9 282.4 1100.4 305.3 0.25 305.1 152.6 652.6 217.6 522.7 370.2 2.4
207 2.79 35.4 348.7 288.4 1106.1 315.3 0.35 315.0 157.5 657.5 211.6 526.6 369.1 2.5
231 3.12 36.4 358.5 293.0 1109.8 323.0 0.35 322.7 161.4 661.4 207.0 529.7 368.4 2.6
254 3.43 37.4 368.4 292.4 1113.4 330.9 0.44 330.5 165.3 665.3 207.6 538.1 372.9 2.6
279 3.77 38.3 377.3 295.2 1117.3 337.7 0.44 337.3 168.7 668.7 204.8 542.1 373.5 2.6
303 4.10 38.9 383.2 296.9 1121.2 341.8 0.53 341.3 170.7 670.7 203.1 544.4 373.8 2.7
327 4.42 39.5 389.1 296.2 1124.9 345.9 0.53 345.4 172.7 672.7 203.8 549.2 376.5 2.7
350 4.73 40.0 394.0 294.8 1128.6 349.1 0.63 348.5 174.3 674.3 205.2 553.7 379.5 2.7
374 5.06 40.3 397.0 295.2 1132.5 350.6 0.63 350.0 175.0 675.0 204.8 554.8 379.8 2.7
398 5.38 41.1 404.8 292.2 1136.4 356.2 0.63 355.6 177.8 677.8 207.8 563.4 385.6 2.7
434 5.87 41.3 406.8 289.4 1142.3 356.1 0.68 355.4 177.7 677.7 210.6 566.0 388.3 2.7
446 6.02 42.0 413.7 290.0 1144.1 361.6 0.68 360.9 180.5 680.5 210.0 570.9 390.5 2.7
480 6.49 42.2 415.7 286.7 1149.8 361.5 0.75 360.8 180.4 680.4 213.3 574.1 393.7 2.7
504 6.81 42.8 421.6 284.8 1153.8 365.4 0.83 364.6 182.3 682.3 215.2 579.8 397.5 2.7
551 7.45 43.1 424.5 280.1 1161.8 365.4 0.87 364.5 182.3 682.3 219.9 584.4 402.2 2.7
600 8.10 43.6 429.5 277.7 1170.0 367.1 0.87 366.2 183.1 683.1 222.3 588.5 405.4 2.6
645 8.72 44.2 435.4 272.0 1177.9 369.6 0.96 368.6 184.3 684.3 228.0 596.6 412.3 2.6
694 9.37 43.9 432.4 267.3 1186.4 364.5 0.98 363.5 181.8 681.8 232.7 596.2 414.5 2.6
755 10.19 43.7 430.4 263.4 1197.2 359.5 1.10 358.4 179.2 679.2 236.6 595.0 415.8 2.5
TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECHKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test/thÝ nghiÖm ba trôc cu
(stage data sheet/giai ®o¹n d÷ liÖu)
(ASTM D4767)
Bore hole-Hè khoan ABH2
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 8.8-9
diagram deviator stress and strain - biÓu ®å øng suÊt lÖch vµ biÕn d¹ng
600
Deviator stress (øng suÊt lÖch) ( kN/m2 )
500
400
300
200
100
0
0 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20
Strain (biÕn d¹ng) ( % )
diagram pore pressure and strain - biÓu ®å ¸p suÊt n−íc lç rçng vµ biÕn d¹ng
500
Pore pressure (¸p lực nước lç rçng) (
400
300
kN/m2 )
200
100
0
0 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20
Strain (biÕn d¹ng) ( % )
TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECHKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test
ThÝ nghiÖm ba trôc cè kÕt kh«ng tho¸t n−íc
(cã ®o ¸p lùc n−íc lç rçng - CU )
(ASTM D4767)
Bore hole - Hè khoan ABH2
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth - Độ s©u (m) 8.8-9
compression stage Back pressure (¸p lùc ng−îc) kN/m2 100 100 100
Giai §O¹n nÐn Initial σ3' (¸p lùc buồng hiệu quả ban đầu) kN/m2 100.0 200 400
σ3 2
kN/m 200 300 500
σ'3 2
failure condition kN/m 82.80 132.60 228.02
tr¹ng th¸i ph¸ hñy σ'1 kN/m 2
269.40 380.20 596.62
(σ1+σ3)/2 2
kN/m 293.30 423.80 684.30
(σ'1+σ'3)/2 2
kN/m 176.10 256.40 412.32
(σ1-σ3)/2 2
kN/m 93.30 123.80 184.30
shear strength parameters Total stress/ƯS tổng C = 31.00 kN/m2 φ = 12°53' Deg/§é
søc chèng c¾t Effective Stress/ƯS hiệu quả C' = 20.30 kN/m 2
φ' = 23°57' Deg/§é
TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test
300
shear stress - øs c¾t: (σ1−σ3 )/2 (kn/m )
2
200
100
0
0 100 200 300 400 500 600 700
2
STRESS PATH -Đ−êng øng suÊt (effective stress - øng suÊt hiÖu qu¶ : (σ1'+σ3')/2 (kN/m ))
400
shear stress - øs c¾t: (σ1−σ3 )/2 (kn/m )
2
300
250
200
150
100
50
0
0 100 200 300 400 500 600 700 800 900 1000
2
EFFECTIVE stress - −s hiÖu qu¶: (σ'1+σ'3)/2 -total stress-−s tæng(σ1+σ3)/2 (kn/m )
TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test
with measurement of pore pressure
(ASTM D4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc
Cè kÕt, Kh«ng tho¸t n−íc, ®o ¸p lùc n−íc lç rçng
(ASTM D4767)
Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB3
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN a
Soil Description - M« t¶ ®Êt NHÀ CAO TẦNG HAPPY Test Date - Ngµy TN 4.2018
specimen - MÉu
phisical properties
initial condition - th«ng sè ban ®Çu Initial After test
Th«ng sè vËt lý
Ban ®Çu Sau TN
Height of specimen Specific gravity
Ho (mm) 76 ∆ (g/cm3) 2.690 2.690
ChiÒu cao mÉu Khèi l−îng riªng
Diameter of specimen Wet mass of specimnen
Do (mm) 38.00 M1 (g) 182.73 178.21
§−êng kÝnh mÉu Träng l−îng mÉu −ít
Area of specimen Dry mass of specimnen
Ao (mm2) 1134.11 M2 (g) 154.34 154.34
TiÕt diÖn mÉu Träng l−îng mÉu kh«
Volume of specimen Mass of water
Vo (mm3) 86192 M3 (g) 28.39 23.87
ThÓ tÝch mÉu Träng l−îng n−íc
stage prior to consolidation or shearing Moiture content
W (%) 18.39 15.47
Giai ®o¹n ®Çu tíi cè kÕt hoÆc c¾t §é Èm tù nhiªn
Change in height Wet density
∆Hc (mm) γw (g/cm3) 2.120 2.182
Thay ®æi chiÒu cao Khèi l−îng thÓ tÝch −ít
Change in volume Dry density
∆Vu (mm3) γd (g/cm3) 1.791 1.890
Thay ®æi thÓ tÝch Khèi l−îng thÓ tÝch kh«
Height at end of stage Void ratio
Hpcs (mm) eo 0.502 0.424
ChiÒu cao kÕt thóc HÖ sè rçng
Volume at end of stage Porosity
Vpcs (mm3) n (%) 33.43 29.75
ThÓ tÝch kÕt thóc §é rçng
Area at end of stage 2 Degree of saturation
Apcs (mm ) S (%) 98.51 98.23
TiÕt diÖn kÕt thóc §é b·o hoµ
consolidation stage - giai ®o¹n cè kÕt data of test - D÷ liÖu thÝ nghiÖm
Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßng thÝ nghiÖm
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test
with measurement of pore pressure
(ASTM D4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc
Cè kÕt, Kh«ng tho¸t n−íc, ®o ¸p lùc n−íc lç rçng
(ASTM D4767)
Bore hole - Hè khoan ABH1
Präect - C«ng tr×nh : NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth - Độ s©u (m) 5.8-6
Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB3
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN B
Soil Description - M« t¶ ®Êt NHÀ CAO TẦNG HAPPY Test Date - Ngµy TN 4.2018
specimen - MÉu
phisical properties
initial condition - th«ng sè ban ®Çu Initial After test
Th«ng sè vËt lý
Ban ®Çu Sau TN
Height of specimen Specific gravity
Ho (mm) 76 ∆ (g/cm3) 2.690 2.690
ChiÒu cao mÉu Khèi l−îng riªng
Diameter of specimen Wet mass of specimnen
Do (mm) 38 M1 (g) 182.73 178.51
§−êng kÝnh mÉu Träng l−îng mÉu −ít
Area of specimen Dry mass of specimnen
Ao (mm2) 1134.11 M2 (g) 154.34 154.34
TiÕt diÖn mÉu Träng l−îng mÉu kh«
Volume of specimen Mass of water
Vo (mm3) 86192 M3 (g) 28.39 24.17
ThÓ tÝch mÉu Träng l−îng n−íc
stage prior to consolidation or shearing Moiture content
W (%) 18.39 15.66
Giai ®o¹n ®Çu tíi cè kÕt hoÆc c¾t §é Èm tù nhiªn
Change in height Wet density
∆Hc (mm) γw (g/cm3) 2.120 2.178
Thay ®æi chiÒu cao Khèi l−îng thÓ tÝch −ít
Change in volume Dry density
∆Vu (mm3) γd (g/cm3) 1.791 1.883
Thay ®æi thÓ tÝch Khèi l−îng thÓ tÝch kh«
Height at end of stage Void ratio
Hpcs (mm) eo 0.502 0.429
ChiÒu cao kÕt thóc HÖ sè rçng
Volume at end of stage Porosity
Vpcs (mm3) n (%) 33.43 30.01
ThÓ tÝch kÕt thóc §é rçng
Area at end of stage Degree of saturation
Apcs (mm2) S (%) 98.51 98.26
TiÕt diÖn kÕt thóc §é b·o hoµ
consolidation stage - giai ®o¹n cè kÕt data of test - D÷ liÖu thÝ nghiÖm
Change in height Test type
∆Hc (mm) 1.24 cu
Thay ®æi chiÒu cao Lo¹i thÝ nghiÖm
Change in volume 3 Pore pressure measurements
∆Vu (mm ) 4218 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
Thay ®æi thÓ tÝch §o ¸p lùc n−íc lç rçng
Height at end of stage Side drains
Hpcs (mm) 74.76 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
ChiÒu cao kÕt thóc Tho¸t n−íc mÆt bªn
Volume at end of stage Saturation
Vpcs (mm3) 81974 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
ThÓ tÝch kÕt thóc B·o hoµ
Area at end of stage Back pressure
Apcs (mm2) 1097.1 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
TiÕt diÖn kÕt thóc ¸p lùc ng−îc
Membranes
after testing - Sau thÝ nghiÖm 1
Mµng cao su
Change in volume Cell pressure
Thay ®æi thÓ tÝch
∆Vf (cm3) 81.97
¸p lùc buång σ3(kN/m2) 200
Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßng thÝ nghiÖm
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test
with measurement of pore pressure
(ASTM D4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc
Cè kÕt, Kh«ng tho¸t n−íc, ®o ¸p lùc n−íc lç rçng
(ASTM D4767)
Bore hole-Hè khoan ABH1
Präect - C«ng tr×nh : NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth - Độ s©u (m) 5.8-6
Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB3
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN C
Soil Description - M« t¶ ®Êt NHÀ CAO TẦNG HAPPY Test Date - Ngµy TN 4.2018
specimen - MÉu
phisical properties
initial condition - th«ng sè ban ®Çu Initial After test
Th«ng sè vËt lý
Ban ®Çu Sau TN
Height of specimen Specific gravity
Ho (mm) 76 ∆ (g/cm3) 2.690 2.690
ChiÒu cao mÉu Khèi l−îng riªng
Diameter of specimen Wet mass of specimnen
Do (mm) 38 M1 (g) 182.73 178.23
§−êng kÝnh mÉu Träng l−îng mÉu −ít
Area of specimen Dry mass of specimnen
Ao (mm2) 1134 M2 (g) 154.34 154.34
TiÕt diÖn mÉu Träng l−îng mÉu kh«
Volume of specimen Mass of water
Vo (mm3) 86193 M3 (g) 28.39 23.89
ThÓ tÝch mÉu Träng l−îng n−íc
stage prior to consolidation or shearing Moiture content
W (%) 18.39 15.48
Giai ®o¹n ®Çu tíi cè kÕt hoÆc c¾t §é Èm tù nhiªn
Change in height Wet density
∆Hc (mm) γw (g/cm3) 2.120 2.182
Thay ®æi chiÒu cao Khèi l−îng thÓ tÝch −ít
Change in volume Dry density
∆Vu (mm3) γd (g/cm3) 1.791 1.889
Thay ®æi thÓ tÝch Khèi l−îng thÓ tÝch kh«
Height at end of stage Void ratio
Hpcs (mm) eo 0.502 0.424
ChiÒu cao kÕt thóc HÖ sè rçng
Volume at end of stage Porosity
Vpcs (mm3) n (%) 33.43 29.77
ThÓ tÝch kÕt thóc §é rçng
Area at end of stage Degree of saturation
Apcs (mm2) S (%) 98.51 98.23
TiÕt diÖn kÕt thóc §é b·o hoµ
consolidation stage - giai ®o¹n cè kÕt data of test - D÷ liÖu thÝ nghiÖm
Change in height Test type
∆Hc (mm) 1.32 cu
Thay ®æi chiÒu cao Lo¹i thÝ nghiÖm
Change in volume 3 Pore pressure measurements
∆Vu (mm ) 4497 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
Thay ®æi thÓ tÝch §o ¸p lùc n−íc lç rçng
Height at end of stage Side drains
Hpcs (mm) 74.68 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
ChiÒu cao kÕt thóc Tho¸t n−íc mÆt bªn
Volume at end of stage Saturation
Vpcs (mm3) 81696 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
ThÓ tÝch kÕt thóc B·o hoµ
Area at end of stage Back pressure
Apcs (mm2) 1094.7 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
TiÕt diÖn kÕt thóc ¸p lùc ng−îc
Membranes
after testing (Sau thÝ nghiÖm) 1
Mµng cao su
Change in volume Cell pressure
Thay ®æi thÓ tÝch
∆Vf (cm3) 98.97
¸p lùc buång σ3(kN/m2) 300
Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßng thÝ nghiÖm
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
triaxial compression test
Consolidation stage data sheet
(ASTM D4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc - giai ®o¹n cè kÕt
Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB3
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN A
Soil Description - M« t¶ ®Êt NHÀ CAO TẦNG HAPPY Test Date - Ngµy TN 4.2018
Effective pressure - ¸p suÊt hiÖu qu¶ 50 kN/m2 05/01/1900 17h30 0 0.00 11.41 0.0
Cell pressure - ¸p lùc buång 150 kN/m2 0.13 0.37 11.00 0.4
Vertical stress - ¸p lùc th¼ng ®øng 150 kN/m2 0.27 0.52 10.60 0.8
Back stress - ¸p lùc ng−îc 100 kN/m2 0.53 0.73 10.21 1.2
PwP after build up - A.L lç rçng sau t¹o nªn 150 kN/m
2
1.07 1.03 9.75 1.7
Difference - HiÖu sè 50 kN/m
2
2.13 1.46 9.35 2.1
8.53 2.92 8.80 2.6
Rate of Displacement - VËn tèc ph¸ ho¹i
15.0 3.87 8.40 3.0
t100 = 2.42 t100 = 6 min 30.0 5.48 8.12 3.3
Time of failure t f = a . t100 = 1.8.t100 tf = 10.5 min 60.0 7.75 7.86 3.5
Assumed strain to failure - Biến dạng ph¸ hñy 10.0 % 240.0 15.49 7.32 4.1
etf.Hps/100.tf = 0.0622 mm/min 1440.0 37.95 6.89 4.5
Selected 0.06 mm/min 9.2 4.52
0 5 10 15 20 25 30 35 40 45
0
Volume change -Thay ®æi thÓ tÝch ( cm3 )
t 100
5
εv 0.0524
2
Hc 74.67 mm
result calculated - tÝnh to¸n kÕt qu¶ Ac 1094.5 mm2
mvi 1.048 m2/MN
Cvi 5.12 m2/year
Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßNG thÝ nghiÖm
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
triaxial compression test
Consolidation stage data sheet
(ASTM 4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc - giai ®o¹n cè kÕt
Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB3
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN B
Soil Description - M« t¶ ®Êt NHÀ CAO TẦNG HAPPY Test Date - Ngµy TN 4.2018
2
0.12 2.19 37.95
0.19 3.81 4.2
3
5
t 100
6
εv 0.0489
Hc 74.76 mm2
result calculated - tÝnh to¸n kÕt qu¶ Ac 1097.1 mm2
mvi 0.979 2
m /MN
Cvi 6.26 2
m /year
Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßNG thÝ nghiÖm
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
triaxial compression test
Consolidation stage data sheet
(ASTM D4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc - giai ®o¹n cè kÕt
Bore hole-Hè khoan ABH1
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 5.8-6
Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB3
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN C
Soil Description - M« t¶ ®Êt NHÀ CAO TẦNG HAPPY Test Date - Ngµy TN 4.2018
1
Volume change/Thay ®æi thÓ tÝch ( cm3 )
6
t 100
7
10
######
εv 0.0522
Hc 74.68 mm2
result calculated - tÝnh to¸n kÕt qu¶ Ac 1094.7 mm2
mvi 0.261 m2/MN
Cvi 0.78 m2/year
Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßNG thÝ nghiÖm
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test/thÝ nghiÖm ba trôc cu
(stage data sheet/giai ®o¹n d÷ liÖu)
(ASTM D4767)
Bore hole-Hè khoan ABH1
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 5.8-6
Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB3
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN A
Soil Description - M« t¶ ®Êt NHÀ CAO TẦNG HAPPY Test Date - Ngµy TN 4.2018
Volume
Height - ChiÒu cao: Hc = 74.67 mm Diameter - §−êng kÝnh: D = 37.34 mm Area - TiÕt diÖn: A = 1094.5 mm2 81677 mm3
ThÓ tÝch
Strain - BiÕn d¹ng Load - T¶i träng Deviator stress - ø.S lÖch Stresses - øng suÊt
U A
Div ε Div Load Stress Mem.cor σ1-σ3 σ1+σ3 σ1'+σ'3 σ1'
H.c σ1-σ3 σ3' σ1'
0.01 mm % N KN/m
2
mm
2 øng suÊt 2 2 2 σ'3
mµng
0 0.00 0.0 0.0 100.0 1094.5 0.0 0.00 0.0 0.0 150.0 50.0 50.0 50.0 1.0
20 0.27 1.6 15.8 100.2 1097.5 14.4 0.00 14.4 7.2 157.2 49.8 64.2 57.0 1.3
30 0.40 4.0 39.4 102.1 1098.9 35.9 0.00 35.9 18.0 168.0 47.9 83.8 65.9 1.7
50 0.67 5.1 50.2 102.8 1101.9 45.6 0.10 45.5 22.8 172.8 47.2 92.7 70.0 2.0
70 0.94 5.9 58.1 102.5 1104.9 52.6 0.1 52.5 26.3 176.3 47.5 100.0 73.8 2.1
100 1.34 6.6 65.0 102.7 1109.4 58.6 0.2 58.5 29.3 179.3 47.3 105.8 76.6 2.2
120 1.61 7.1 69.9 103.1 1112.4 62.8 0.2 62.7 31.4 181.4 46.9 109.6 78.3 2.3
150 2.01 7.6 74.9 104.1 1117.0 67.1 0.3 66.9 33.5 183.5 45.9 112.8 79.4 2.5
170 2.28 8.0 78.8 103.7 1120.0 70.4 0.3 70.2 35.1 185.1 46.3 116.5 81.4 2.5
200 2.68 8.6 84.7 104.8 1124.6 75.3 0.35 75.0 37.5 187.5 45.2 120.2 82.7 2.7
220 2.95 9.0 88.7 104.2 1127.8 78.6 0.35 78.3 39.2 189.2 45.8 124.1 85.0 2.7
250 3.35 9.4 92.6 104.7 1132.4 81.8 0.44 81.4 40.7 190.7 45.3 126.7 86.0 2.8
270 3.62 9.8 96.5 104.9 1135.6 85.0 0.44 84.6 42.3 192.3 45.1 129.7 87.4 2.9
300 4.02 10.2 100.5 104.5 1140.3 88.1 0.53 87.6 43.8 193.8 45.5 133.1 89.3 2.9
320 4.29 10.5 103.4 105.6 1143.6 90.4 0.53 89.9 45.0 195.0 44.4 134.3 89.4 3.0
350 4.69 11.0 108.4 104.0 1148.4 94.4 0.63 93.8 46.9 196.9 46.0 139.8 92.9 3.0
400 5.36 11.4 112.3 104.6 1156.5 97.1 0.68 96.4 48.2 198.2 45.4 141.8 93.6 3.1
450 6.03 11.6 114.3 105.3 1164.7 98.1 0.75 97.4 48.7 198.7 44.7 142.1 93.4 3.2
500 6.70 12.1 119.2 106.0 1173.1 101.6 0.83 100.8 50.4 200.4 44.0 144.8 94.4 3.3
550 7.37 12.3 121.2 105.6 1181.6 102.6 0.87 101.7 50.9 200.9 44.4 146.1 95.3 3.3
600 8.04 12.7 125.1 105.9 1190.2 105.1 0.96 104.1 52.1 202.1 44.1 148.2 96.2 3.4
650 8.70 13.1 129.0 105.7 1198.8 107.6 0.98 106.6 53.3 203.3 44.3 150.9 97.6 3.4
700 9.37 13.5 133.0 105.1 1207.7 110.1 0.99 109.1 54.6 204.6 44.9 154.0 99.5 3.4
750 10.04 13.8 135.9 105.5 1216.7 111.7 1.10 110.6 55.3 205.3 44.5 155.1 99.8 3.5
800 10.71 14.0 137.9 103.9 1225.8 112.5 1.18 111.3 55.7 205.7 46.1 157.4 101.8 3.4
850 11.38 14.5 142.8 105.0 1235.1 115.6 1.14 114.5 57.3 207.3 45.0 159.5 102.3 3.5
900 12.05 14.7 144.8 104.0 1244.5 116.4 1.31 115.1 57.6 207.6 46.0 161.1 103.6 3.5
950 12.72 15.0 147.8 104.0 1254.0 116.4 1.36 115.0 57.5 207.5 46.0 161.0 103.5 3.5
TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECHKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test/thÝ nghiÖm ba trôc cu
(stage data sheet/giai ®o¹n d÷ liÖu)
(ASTM D4767)
Bore hole-Hè khoan ABH1
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 5.8-6
Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB3
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN B
Soil Description - M« t¶ ®Êt NHÀ CAO TẦNG HAPPY Test Date - Ngµy TN 4.2018
TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECHKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test/thÝ nghiÖm ba trôc cu
(stage data sheet/giai ®o¹n d÷ liÖu)
(ASTM D4767)
Bore hole-Hè khoan ABH1
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 5.8-6
Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB3
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN C
Soil Description - M« t¶ ®Êt NHÀ CAO TẦNG HAPPY Test Date - Ngµy TN 4.2018
Volume
Height - ChiÒu cao: Hc = 74.68 mm Diameter - §−êng kÝnh: D = 37.34 mm Area - TiÕt diÖn: A = 1095 mm2 81696 mm3
ThÓ tÝch
Strain - BiÕn d¹ng Load - T¶i träng Deviator stress - ø.S lÖch Stresses - øng suÊt
U A
Div ε Div Load Stress Mem.cor σ1-σ3 σ1+σ3 σ1'+σ'3 σ1'
H.c σ1-σ3 σ3' σ1'
0.01 mm % N KN/m2 mm2 øng suÊt 2 2 2 σ'3
mµng
0 0.00 0.0 0.0 100.0 1094.7 0.0 0.0 0.0 0.0 300.0 200.0 200.0 200.0 1.0
6 0.07 7.7 75.8 127.5 1095.4 69.2 0.0 69.2 34.6 334.6 172.5 241.7 207.1 1.4
15 0.21 8.5 83.7 128.8 1097.0 76.3 0.0 76.3 38.2 338.2 171.3 247.6 209.5 1.4
25 0.34 9.4 92.6 131.3 1098.4 84.3 0.0 84.3 42.2 342.2 168.8 253.1 211.0 1.5
37 0.49 10.8 106.4 137.5 1100.1 96.7 0.0 96.7 48.4 348.4 162.5 259.2 210.9 1.6
49 0.66 11.1 109.3 143.8 1101.9 99.2 0.05 99.2 49.6 349.6 156.3 255.5 205.9 1.6
58 0.77 12.3 121.2 161.3 1103.2 109.9 0.10 109.8 54.9 354.9 138.8 248.6 193.7 1.8
67 0.90 12.9 127.1 156.3 1104.6 115.1 0.10 115.0 57.5 357.5 143.8 258.8 201.3 1.8
79 1.05 13.2 130.0 162.5 1106.3 117.5 0.10 117.4 58.7 358.7 137.5 254.9 196.2 1.9
88 1.18 13.1 129.0 163.8 1107.7 116.5 0.10 116.4 58.2 358.2 136.3 252.7 194.5 1.9
99 1.32 16.0 157.6 166.3 1109.3 142.1 0.10 142.0 71.0 371.0 133.8 275.8 204.8 2.1
117 1.56 15.4 151.7 170.3 1112.0 136.4 0.15 136.3 68.2 368.2 129.7 266.0 197.9 2.1
129 1.73 15.0 147.8 193.8 1113.9 132.7 0.15 132.6 66.3 366.3 106.3 238.9 172.6 2.2
153 2.05 16.1 158.6 194.5 1117.6 141.9 0.25 141.7 70.9 370.9 105.5 247.2 176.4 2.3
197 2.63 17.4 171.4 193.5 1124.2 152.5 0.25 152.3 76.2 376.2 106.5 258.8 182.7 2.4
230 3.07 18.2 179.3 185.7 1129.3 158.8 0.35 158.5 79.3 379.3 114.3 272.8 193.6 2.4
253 3.39 17.4 171.4 192.5 1133.1 151.3 0.44 150.9 75.5 375.5 107.5 258.4 183.0 2.4
299 4.01 18.4 181.2 193.8 1140.4 158.9 0.44 158.5 79.3 379.3 106.3 264.8 185.6 2.5
345 4.62 18.6 183.2 195.0 1147.7 159.6 0.53 159.1 79.6 379.6 105.0 264.1 184.6 2.5
404 5.41 19.8 195.0 196.3 1157.3 168.5 0.68 167.8 83.9 383.9 103.8 271.6 187.7 2.6
450 6.02 19.2 189.1 196.9 1164.8 162.3 0.68 161.6 80.8 380.8 103.1 264.7 183.9 2.6
496 6.64 20.1 198.0 197.5 1172.5 168.9 0.75 168.2 84.1 384.1 102.5 270.7 186.6 2.6
554 7.42 20.5 201.9 198.1 1182.4 170.8 0.87 169.9 85.0 385.0 101.9 271.8 186.9 2.7
601 8.04 21.3 209.8 198.8 1190.4 176.2 0.96 175.2 87.6 387.6 101.3 276.5 188.9 2.7
650 8.71 21.7 213.7 200.0 1199.1 178.2 0.98 177.2 88.6 388.6 100.0 277.2 188.6 2.8
690 9.25 21.6 212.8 200.0 1206.2 176.4 0.98 175.4 87.7 387.7 100.0 275.4 187.7 2.8
750 10.05 21.6 212.8 200.0 1217.0 174.9 1.10 173.8 86.9 386.9 100.0 273.8 186.9 2.7
TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECHKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test/thÝ nghiÖm ba trôc cu
(stage data sheet/giai ®o¹n d÷ liÖu)
(ASTM D4767)
Bore hole-Hè khoan ABH1
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 5.8-6
diagram deviator stress and strain - biÓu ®å øng suÊt lÖch vµ biÕn d¹ng
300
Deviator stress (øng suÊt lÖch) ( kN/m2 )
200
100
0
0 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20
Strain (biÕn d¹ng) ( % )
diagram pore pressure and strain - biÓu ®å ¸p suÊt n−íc lç rçng vµ biÕn d¹ng
250
Pore pressure (¸p lực nước lç rçng) (
200
150
kN/m2 )
100
50
0
0 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20
Strain (biÕn d¹ng) ( % )
TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECHKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test
ThÝ nghiÖm ba trôc cè kÕt kh«ng tho¸t n−íc
(cã ®o ¸p lùc n−íc lç rçng - CU )
(ASTM D4767)
Bore hole - Hè khoan ABH1
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth - Độ s©u (m) 5.8-6
compression stage Back pressure (¸p lùc ng−îc) kN/m2 100 100 100
Giai §O¹n nÐn Initial σ3' (¸p lùc buồng hiệu quả ban đầu) kN/m2 50.0 100 200
σ3 2
kN/m 150 200 300
σ'3 2
failure condition kN/m 46.00 69.75 100.00
tr¹ng th¸i ph¸ hñy σ'1 kN/m 2
161.20 204.75 277.20
(σ1+σ3)/2 2
kN/m 207.60 267.50 388.60
(σ'1+σ'3)/2 2
kN/m 103.60 137.25 188.60
(σ1-σ3)/2 2
kN/m 57.60 67.50 88.60
shear strength parameters Total stress/ƯS tổng C = 23.00 kN/m2 φ = 09°38' Deg/§é
søc chèng c¾t Effective Stress/ƯS hiệu quả C' = 17.00 kN/m 2
φ' = 22°39' Deg/§é
TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test
300
shear stress - øs c¾t: (σ1−σ3 )/2 (kn/m )
2
200
100
0
0 100 200 300 400 500 600 700
2
STRESS PATH -Đ−êng øng suÊt (effective stress - øng suÊt hiÖu qu¶ : (σ1'+σ3')/2 (kN/m ))
250
shear stress - øs c¾t: (σ1−σ3 )/2 (kn/m )
2
150
100
50
0
0 100 200 300 400 500 600
TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test
with measurement of pore pressure
(ASTM D4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc
Cè kÕt, Kh«ng tho¸t n−íc, ®o ¸p lùc n−íc lç rçng
(ASTM D4767)
Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB4
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN a
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét pha màu nâu vàng, trạng thái dẻo cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018
specimen - MÉu
phisical properties
initial condition - th«ng sè ban ®Çu Initial After test
Th«ng sè vËt lý
Ban ®Çu Sau TN
Height of specimen Specific gravity
Ho (mm) 76 ∆ (g/cm3) 2.668 2.668
ChiÒu cao mÉu Khèi l−îng riªng
Diameter of specimen Wet mass of specimnen
Do (mm) 38.00 M1 (g) 166.08 161.56
§−êng kÝnh mÉu Träng l−îng mÉu −ít
Area of specimen Dry mass of specimnen
Ao (mm2) 1134.11 M2 (g) 131.78 131.78
TiÕt diÖn mÉu Träng l−îng mÉu kh«
Volume of specimen Mass of water
Vo (mm3) 86192 M3 (g) 34.30 29.79
ThÓ tÝch mÉu Träng l−îng n−íc
stage prior to consolidation or shearing Moiture content
W (%) 26.03 22.60
Giai ®o¹n ®Çu tíi cè kÕt hoÆc c¾t §é Èm tù nhiªn
Change in height Wet density
∆Hc (mm) γw (g/cm3) 1.927 1.978
Thay ®æi chiÒu cao Khèi l−îng thÓ tÝch −ít
Change in volume Dry density
∆Vu (mm3) γd (g/cm3) 1.529 1.613
Thay ®æi thÓ tÝch Khèi l−îng thÓ tÝch kh«
Height at end of stage Void ratio
Hpcs (mm) eo 0.745 0.653
ChiÒu cao kÕt thóc HÖ sè rçng
Volume at end of stage Porosity
Vpcs (mm3) n (%) 42.69 39.52
ThÓ tÝch kÕt thóc §é rçng
Area at end of stage 2 Degree of saturation
Apcs (mm ) S (%) 93.24 92.29
TiÕt diÖn kÕt thóc §é b·o hoµ
consolidation stage - giai ®o¹n cè kÕt data of test - D÷ liÖu thÝ nghiÖm
Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßng thÝ nghiÖm
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test
with measurement of pore pressure
(ASTM D4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc
Cè kÕt, Kh«ng tho¸t n−íc, ®o ¸p lùc n−íc lç rçng
(ASTM D4767)
Bore hole - Hè khoan ABH1
Präect - C«ng tr×nh : NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth - Độ s©u (m) 7.8-8
Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB4
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN B
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét pha màu nâu vàng, trạng thái dẻo cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018
specimen - MÉu
phisical properties
initial condition - th«ng sè ban ®Çu Initial After test
Th«ng sè vËt lý
Ban ®Çu Sau TN
Height of specimen Specific gravity
Ho (mm) 76 ∆ (g/cm3) 2.668 2.668
ChiÒu cao mÉu Khèi l−îng riªng
Diameter of specimen Wet mass of specimnen
Do (mm) 38 M1 (g) 166.08 161.58
§−êng kÝnh mÉu Träng l−îng mÉu −ít
Area of specimen Dry mass of specimnen
Ao (mm2) 1134.11 M2 (g) 131.78 131.78
TiÕt diÖn mÉu Träng l−îng mÉu kh«
Volume of specimen Mass of water
Vo (mm3) 86192 M3 (g) 34.30 29.80
ThÓ tÝch mÉu Träng l−îng n−íc
stage prior to consolidation or shearing Moiture content
W (%) 26.03 22.62
Giai ®o¹n ®Çu tíi cè kÕt hoÆc c¾t §é Èm tù nhiªn
Change in height Wet density
∆Hc (mm) γw (g/cm3) 1.927 1.978
Thay ®æi chiÒu cao Khèi l−îng thÓ tÝch −ít
Change in volume Dry density
∆Vu (mm3) γd (g/cm3) 1.529 1.613
Thay ®æi thÓ tÝch Khèi l−îng thÓ tÝch kh«
Height at end of stage Void ratio
Hpcs (mm) eo 0.745 0.654
ChiÒu cao kÕt thóc HÖ sè rçng
Volume at end of stage Porosity
Vpcs (mm3) n (%) 42.69 39.53
ThÓ tÝch kÕt thóc §é rçng
Area at end of stage Degree of saturation
Apcs (mm2) S (%) 93.24 92.30
TiÕt diÖn kÕt thóc §é b·o hoµ
consolidation stage - giai ®o¹n cè kÕt data of test - D÷ liÖu thÝ nghiÖm
Change in height Test type
∆Hc (mm) 1.32 cu
Thay ®æi chiÒu cao Lo¹i thÝ nghiÖm
Change in volume 3 Pore pressure measurements
∆Vu (mm ) 4500 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
Thay ®æi thÓ tÝch §o ¸p lùc n−íc lç rçng
Height at end of stage Side drains
Hpcs (mm) 74.68 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
ChiÒu cao kÕt thóc Tho¸t n−íc mÆt bªn
Volume at end of stage Saturation
Vpcs (mm3) 81692 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
ThÓ tÝch kÕt thóc B·o hoµ
Area at end of stage Back pressure
Apcs (mm2) 1094.6 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
TiÕt diÖn kÕt thóc ¸p lùc ng−îc
Membranes
after testing - Sau thÝ nghiÖm 1
Mµng cao su
Change in volume Cell pressure
Thay ®æi thÓ tÝch
∆Vf (cm3) 81.69
¸p lùc buång σ3(kN/m2) 300
Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßng thÝ nghiÖm
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test
with measurement of pore pressure
(ASTM D4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc
Cè kÕt, Kh«ng tho¸t n−íc, ®o ¸p lùc n−íc lç rçng
(ASTM D4767)
Bore hole-Hè khoan ABH1
Präect - C«ng tr×nh : NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth - Độ s©u (m) 7.8-8
Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB4
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN C
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét pha màu nâu vàng, trạng thái dẻo cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018
specimen - MÉu
phisical properties
initial condition - th«ng sè ban ®Çu Initial After test
Th«ng sè vËt lý
Ban ®Çu Sau TN
Height of specimen Specific gravity
Ho (mm) 76 ∆ (g/cm3) 2.668 2.668
ChiÒu cao mÉu Khèi l−îng riªng
Diameter of specimen Wet mass of specimnen
Do (mm) 38 M1 (g) 166.08 157.95
§−êng kÝnh mÉu Träng l−îng mÉu −ít
Area of specimen Dry mass of specimnen
Ao (mm2) 1134 M2 (g) 131.78 131.78
TiÕt diÖn mÉu Träng l−îng mÉu kh«
Volume of specimen Mass of water
Vo (mm3) 86193 M3 (g) 34.30 26.17
ThÓ tÝch mÉu Träng l−îng n−íc
stage prior to consolidation or shearing Moiture content
W (%) 26.03 19.86
Giai ®o¹n ®Çu tíi cè kÕt hoÆc c¾t §é Èm tù nhiªn
Change in height Wet density
∆Hc (mm) γw (g/cm3) 1.927 2.023
Thay ®æi chiÒu cao Khèi l−îng thÓ tÝch −ít
Change in volume Dry density
∆Vu (mm3) γd (g/cm3) 1.529 1.688
Thay ®æi thÓ tÝch Khèi l−îng thÓ tÝch kh«
Height at end of stage Void ratio
Hpcs (mm) eo 0.745 0.580
ChiÒu cao kÕt thóc HÖ sè rçng
Volume at end of stage Porosity
Vpcs (mm3) n (%) 42.69 36.72
ThÓ tÝch kÕt thóc §é rçng
Area at end of stage Degree of saturation
Apcs (mm2) S (%) 93.23 91.32
TiÕt diÖn kÕt thóc §é b·o hoµ
consolidation stage - giai ®o¹n cè kÕt data of test - D÷ liÖu thÝ nghiÖm
Change in height Test type
∆Hc (mm) 2.39 cu
Thay ®æi chiÒu cao Lo¹i thÝ nghiÖm
Change in volume 3 Pore pressure measurements
∆Vu (mm ) 8133 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
Thay ®æi thÓ tÝch §o ¸p lùc n−íc lç rçng
Height at end of stage Side drains
Hpcs (mm) 73.61 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
ChiÒu cao kÕt thóc Tho¸t n−íc mÆt bªn
Volume at end of stage Saturation
Vpcs (mm3) 78060 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
ThÓ tÝch kÕt thóc B·o hoµ
Area at end of stage Back pressure
Apcs (mm2) 1062.8 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
TiÕt diÖn kÕt thóc ¸p lùc ng−îc
Membranes
after testing (Sau thÝ nghiÖm) 1
Mµng cao su
Change in volume Cell pressure
Thay ®æi thÓ tÝch
∆Vf (cm3) 98.97
¸p lùc buång σ3(kN/m2) 500
Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßng thÝ nghiÖm
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
triaxial compression test
Consolidation stage data sheet
(ASTM D4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc - giai ®o¹n cè kÕt
Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB4
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN A
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét pha màu nâu vàng, trạng thái dẻo cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018
Effective pressure - ¸p suÊt hiÖu qu¶ 100 kN/m2 05/01/1900 17h30 0 0.00 6.82 0.0
Cell pressure - ¸p lùc buång 200 kN/m2 0.13 0.37 6.58 0.2
Vertical stress - ¸p lùc th¼ng ®øng 200 kN/m2 0.27 0.52 6.48 0.3
Back stress - ¸p lùc ng−îc 100 kN/m2 0.53 0.73 6.23 0.6
PwP after build up - A.L lç rçng sau t¹o nªn 150 kN/m
2
1.07 1.03 5.91 0.9
Difference - HiÖu sè 50 kN/m
2
2.13 1.46 5.50 1.3
8.53 2.92 4.41 2.4
Rate of Displacement - VËn tèc ph¸ ho¹i
15.0 3.87 4.00 2.8
t100 = 4.39 t100 = 19 min 30.0 5.48 3.58 3.2
Time of failure t f = a . t100 = 1.8.t100 tf = 34.7 min 60.0 7.75 3.15 3.7
Assumed strain to failure - Biến dạng ph¸ hñy 10.0 % 240.0 15.49 2.80 4.0
etf.Hps/100.tf = 0.0622 mm/min 1440.0 37.95 2.30 4.5
Selected 0.06 mm/min 9.2 4.52
0 5 10 15 20 25 30 35 40 45
0
Volume change -Thay ®æi thÓ tÝch ( cm3 )
t 100
6
εv 0.0524
2
Hc 74.67 mm
result calculated - tÝnh to¸n kÕt qu¶ Ac 1094.5 mm2
mvi 1.049 m2/MN
Cvi 1.56 m2/year
Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßNG thÝ nghiÖm
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
triaxial compression test
Consolidation stage data sheet
(ASTM 4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc - giai ®o¹n cè kÕt
Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB4
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN B
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét pha màu nâu vàng, trạng thái dẻo cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018
2
0.12 1.65 37.95
0.19 3.81 4.5
3
5
t 100
6
εv 0.0522
Hc 74.68 mm2
result calculated - tÝnh to¸n kÕt qu¶ Ac 1094.6 mm2
mvi 1.044 2
m /MN
Cvi 11.02 m2/year
Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßNG thÝ nghiÖm
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
triaxial compression test
Consolidation stage data sheet
(ASTM D4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc - giai ®o¹n cè kÕt
Bore hole-Hè khoan ABH1
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 7.8-8
Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB4
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN C
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét pha màu nâu vàng, trạng thái dẻo cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018
2
Volume change/Thay ®æi thÓ tÝch ( cm )
3
10
t 100
12
######
εv 0.0944
Hc 73.61 mm2
result calculated - tÝnh to¸n kÕt qu¶ Ac 1062.8 mm2
mvi 0.472 m2/MN
Cvi 3.42 m2/year
Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßNG thÝ nghiÖm
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test/thÝ nghiÖm ba trôc cu
(stage data sheet/giai ®o¹n d÷ liÖu)
(ASTM D4767)
Bore hole-Hè khoan ABH1
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 7.8-8
Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB4
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN A
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét pha màu nâu vàng, trạng thái dẻo cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018
Volume
Height - ChiÒu cao: Hc = 74.67 mm Diameter - §−êng kÝnh: D = 37.34 mm Area - TiÕt diÖn: A = 1094.5 mm2 81673 mm3
ThÓ tÝch
Strain - BiÕn d¹ng Load - T¶i träng Deviator stress - ø.S lÖch Stresses - øng suÊt
U A
Div ε Div Load Stress Mem.cor σ1-σ3 σ1+σ3 σ1'+σ'3 σ1'
H.c σ1-σ3 σ3' σ1'
0.01 mm % N KN/m
2
mm
2 øng suÊt 2 2 2 σ'3
mµng
0 0.00 0.0 0.0 100.0 1094.5 0.0 0.00 0.0 0.0 200.0 100.0 100.0 100.0 1.0
1 0.01 7.8 76.8 100.2 1094.6 70.2 0.00 70.2 35.1 235.1 99.8 170.0 134.9 1.7
7 0.09 9.4 92.6 121.3 1095.5 84.5 0.00 84.5 42.3 242.3 78.7 163.2 121.0 2.1
20 0.27 9.2 90.6 127.5 1097.4 82.6 0.00 82.6 41.3 241.3 72.5 155.1 113.8 2.1
27 0.36 9.6 94.6 123.2 1098.4 86.1 0.0 86.1 43.1 243.1 76.8 162.9 119.9 2.1
37 0.50 10.2 100.5 126.4 1100.0 91.4 0.0 91.4 45.7 245.7 73.6 165.0 119.3 2.2
47 0.63 11.3 111.3 126.3 1101.4 101.1 0.1 101.1 50.6 250.6 73.7 174.8 124.3 2.4
57 0.76 11.4 112.3 124.8 1102.9 101.8 0.1 101.7 50.9 250.9 75.2 176.9 126.1 2.4
74 0.99 11.9 117.2 123.9 1105.4 106.0 0.1 105.9 53.0 253.0 76.1 182.0 129.1 2.4
86 1.15 11.7 115.2 130.4 1107.2 104.0 0.10 103.9 52.0 252.0 69.6 173.5 121.6 2.5
98 1.32 11.7 115.2 120.9 1109.1 103.9 0.10 103.8 51.9 251.9 79.1 182.9 131.0 2.3
120 1.61 12.0 118.2 125.7 1112.4 106.3 0.15 106.2 53.1 253.1 74.3 180.5 127.4 2.4
154 2.07 13.1 129.0 118.4 1117.6 115.4 0.25 115.2 57.6 257.6 81.6 196.8 139.2 2.4
175 2.35 13.9 136.9 126.5 1120.8 122.1 0.25 121.9 61.0 261.0 73.5 195.4 134.5 2.7
198 2.65 13.7 134.9 130.7 1124.3 120.0 0.25 119.8 59.9 259.9 69.3 189.1 129.2 2.7
218 2.92 14.3 140.9 130.0 1127.4 125.0 0.35 124.7 62.4 262.4 70.0 194.7 132.4 2.8
252 3.37 14.7 144.8 127.3 1132.6 127.8 0.44 127.4 63.7 263.7 72.7 200.1 136.4 2.8
274 3.66 14.8 145.8 127.9 1136.0 128.3 0.44 127.9 64.0 264.0 72.1 200.0 136.1 2.8
294 3.94 15.0 147.8 132.1 1139.4 129.7 0.44 129.3 64.7 264.7 67.9 197.2 132.6 2.9
316 4.23 15.2 149.7 128.3 1142.8 131.0 0.53 130.5 65.3 265.3 71.7 202.2 137.0 2.8
350 4.69 15.6 153.7 121.8 1148.3 133.9 0.63 133.3 66.7 266.7 78.2 211.5 144.9 2.7
384 5.15 15.8 155.6 126.7 1153.9 134.8 0.63 134.2 67.1 267.1 73.3 207.5 140.4 2.8
396 5.31 15.9 156.6 126.2 1155.8 135.5 0.63 134.9 67.5 267.5 73.8 208.7 141.3 2.8
431 5.78 15.7 154.6 125.0 1161.6 133.1 0.68 132.4 66.2 266.2 75.0 207.4 141.2 2.8
453 6.07 15.7 154.6 123.3 1165.2 132.7 0.75 132.0 66.0 266.0 76.7 208.7 142.7 2.7
467 6.25 15.9 156.6 121.7 1167.4 134.1 0.75 133.4 66.7 266.7 78.3 211.7 145.0 2.7
488 6.53 15.8 155.6 121.7 1170.9 134.1 0.75 133.4 66.7 266.7 78.3 211.7 145.0 2.7
TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECHKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test/thÝ nghiÖm ba trôc cu
(stage data sheet/giai ®o¹n d÷ liÖu)
(ASTM D4767)
Bore hole-Hè khoan ABH1
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 7.8-8
Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB4
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN B
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét pha màu nâu vàng, trạng thái dẻo cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018
TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECHKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test/thÝ nghiÖm ba trôc cu
(stage data sheet/giai ®o¹n d÷ liÖu)
(ASTM D4767)
Bore hole-Hè khoan ABH1
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 7.8-8
Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB4
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN C
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét pha màu nâu vàng, trạng thái dẻo cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018
Volume
Height - ChiÒu cao: Hc = 73.61 mm Diameter - §−êng kÝnh: D = 36.79 mm Area - TiÕt diÖn: A = 1063 mm2 78060 mm3
ThÓ tÝch
Strain - BiÕn d¹ng Load - T¶i träng Deviator stress - ø.S lÖch Stresses - øng suÊt
U A
Div ε Div Load Stress Mem.cor σ1-σ3 σ1+σ3 σ1'+σ'3 σ1'
H.c σ1-σ3 σ3' σ1'
0.01 mm % N KN/m2 mm2 øng suÊt 2 2 2 σ'3
mµng
0 0.00 0.0 0.0 100.0 1062.8 0.0 0.0 0.0 0.0 500.0 400.0 400.0 400.0 1.0
12 0.16 8.6 84.7 77.9 1064.5 79.6 0.0 79.6 39.8 539.8 422.1 501.7 461.9 1.2
21 0.28 13.2 130.0 87.5 1065.7 122.0 0.0 122.0 61.0 561.0 412.5 534.5 473.5 1.3
30 0.40 14.8 145.8 89.1 1067.0 136.6 0.0 136.6 68.3 568.3 410.9 547.5 479.2 1.3
35 0.48 19.1 188.1 107.0 1067.9 176.1 0.0 176.1 88.1 588.1 393.0 569.1 481.1 1.4
46 0.62 20.6 202.9 115.5 1069.4 189.7 0.05 189.7 94.9 594.9 384.5 574.2 479.4 1.5
60 0.81 21.0 206.9 132.9 1071.4 193.1 0.10 193.0 96.5 596.5 367.1 560.1 463.6 1.5
70 0.95 21.3 209.8 149.7 1073.0 195.5 0.10 195.4 97.7 597.7 350.3 545.7 448.0 1.6
80 1.09 21.6 212.8 163.4 1074.5 198.0 0.10 197.9 99.0 599.0 336.6 534.5 435.6 1.6
90 1.22 22.3 219.7 174.0 1075.9 204.2 0.10 204.1 102.1 602.1 326.0 530.1 428.1 1.6
110 1.49 24.2 238.4 189.6 1078.8 221.0 0.15 220.9 110.5 610.5 310.4 531.3 420.9 1.7
131 1.77 24.8 244.3 201.7 1081.9 225.8 0.15 225.7 112.9 612.9 298.3 524.0 411.2 1.8
152 2.06 25.8 254.1 214.2 1085.1 234.2 0.25 234.0 117.0 617.0 285.8 519.8 402.8 1.8
173 2.35 25.4 250.2 219.6 1088.3 229.9 0.25 229.7 114.9 614.9 280.4 510.1 395.3 1.8
195 2.65 27.2 267.9 224.7 1091.7 245.4 0.25 245.2 122.6 622.6 275.3 520.5 397.9 1.9
215 2.93 27.9 274.8 234.8 1094.8 251.0 0.35 250.7 125.4 625.4 265.2 515.9 390.6 1.9
247 3.36 27.3 268.9 241.8 1099.7 244.5 0.35 244.2 122.1 622.1 258.2 502.4 380.3 1.9
270 3.66 30.4 299.4 243.9 1103.1 271.4 0.44 271.0 135.5 635.5 256.1 527.1 391.6 2.1
302 4.11 31.5 310.3 249.9 1108.3 280.0 0.53 279.5 139.8 639.8 250.1 529.6 389.9 2.1
323 4.38 32.4 319.1 254.5 1111.4 287.1 0.53 286.6 143.3 643.3 245.5 532.1 388.8 2.2
345 4.68 32.1 316.2 251.9 1114.9 283.6 0.53 283.1 141.6 641.6 248.1 531.2 389.7 2.1
377 5.12 33.2 327.0 256.6 1120.1 291.9 0.63 291.3 145.7 645.7 243.4 534.7 389.1 2.2
399 5.42 33.5 330.0 258.4 1123.7 293.7 0.63 293.1 146.6 646.6 241.6 534.7 388.2 2.2
420 5.71 33.9 333.9 256.7 1127.1 296.2 0.68 295.5 147.8 647.8 243.3 538.8 391.1 2.2
452 6.14 34.8 342.8 258.9 1132.3 302.7 0.75 302.0 151.0 651.0 241.1 543.1 392.1 2.3
472 6.42 36.3 357.6 260.2 1135.7 314.9 0.75 314.2 157.1 657.1 239.8 554.0 396.9 2.3
505 6.86 37.0 364.5 263.2 1141.0 319.5 0.83 318.7 159.4 659.4 236.8 555.5 396.2 2.3
546 7.41 38.2 376.3 261.8 1147.8 327.8 0.83 327.0 163.5 663.5 238.2 565.2 401.7 2.4
TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECHKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test/thÝ nghiÖm ba trôc cu
(stage data sheet/giai ®o¹n d÷ liÖu)
(ASTM D4767)
Bore hole-Hè khoan ABH1
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 7.8-8
diagram deviator stress and strain - biÓu ®å øng suÊt lÖch vµ biÕn d¹ng
600
Deviator stress (øng suÊt lÖch) ( kN/m2 )
500
400
300
200
100
0
0 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20
Strain (biÕn d¹ng) ( % )
diagram pore pressure and strain - biÓu ®å ¸p suÊt n−íc lç rçng vµ biÕn d¹ng
500
Pore pressure (¸p lực nước lç rçng) (
400
300
kN/m2 )
200
100
0
0 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20
Strain (biÕn d¹ng) ( % )
TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECHKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test
ThÝ nghiÖm ba trôc cè kÕt kh«ng tho¸t n−íc
(cã ®o ¸p lùc n−íc lç rçng - CU )
(ASTM D4767)
Bore hole - Hè khoan ABH1
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth - Độ s©u (m) 7.8-8
compression stage Back pressure (¸p lùc ng−îc) kN/m2 100 100 100
Giai §O¹n nÐn Initial σ3' (¸p lùc buồng hiệu quả ban đầu) kN/m2 100.0 200 400
σ3 2
kN/m 200 300 500
σ'3 2
failure condition kN/m 73.80 158.42 238.16
tr¹ng th¸i ph¸ hñy σ'1 kN/m 2
208.80 387.62 565.16
(σ1+σ3)/2 2
kN/m 267.50 414.60 663.50
(σ'1+σ'3)/2 2
kN/m 141.30 273.02 401.66
(σ1-σ3)/2 2
kN/m 67.50 114.60 163.50
shear strength parameters Total stress/ƯS tổng C = 25.00 kN/m2 φ = 12°13' Deg/§é
søc chèng c¾t Effective Stress/ƯS hiệu quả C' = 20.00 kN/m 2
φ' = 21°04' Deg/§é
TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test
300
shear stress - øs c¾t: (σ1−σ3 )/2 (kn/m )
2
200
100
0
0 100 200 300 400 500 600 700
2
STRESS PATH -Đ−êng øng suÊt (effective stress - øng suÊt hiÖu qu¶ : (σ1'+σ3')/2 (kN/m ))
350
shear stress - øs c¾t: (σ1−σ3 )/2 (kn/m )
2
250
200
150
100
50
0
0 100 200 300 400 500 600 700 800 900 1000
TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test
with measurement of pore pressure
(ASTM D4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc
Cè kÕt, Kh«ng tho¸t n−íc, ®o ¸p lùc n−íc lç rçng
(ASTM D4767)
Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB5
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN a
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét pha màu nâu vàng trạng thái dẻo cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018
specimen - MÉu
phisical properties
initial condition - th«ng sè ban ®Çu Initial After test
Th«ng sè vËt lý
Ban ®Çu Sau TN
Height of specimen Specific gravity
Ho (mm) 76 ∆ (g/cm3) 2.643 2.643
ChiÒu cao mÉu Khèi l−îng riªng
Diameter of specimen Wet mass of specimnen
Do (mm) 38.00 M1 (g) 169.37 165.47
§−êng kÝnh mÉu Träng l−îng mÉu −ít
Area of specimen Dry mass of specimnen
Ao (mm2) 1134.11 M2 (g) 140.13 140.13
TiÕt diÖn mÉu Träng l−îng mÉu kh«
Volume of specimen Mass of water
Vo (mm3) 86192 M3 (g) 29.24 25.34
ThÓ tÝch mÉu Träng l−îng n−íc
stage prior to consolidation or shearing Moiture content
W (%) 20.86 18.08
Giai ®o¹n ®Çu tíi cè kÕt hoÆc c¾t §é Èm tù nhiªn
Change in height Wet density
∆Hc (mm) γw (g/cm3) 1.965 2.011
Thay ®æi chiÒu cao Khèi l−îng thÓ tÝch −ít
Change in volume Dry density
∆Vu (mm3) γd (g/cm3) 1.626 1.703
Thay ®æi thÓ tÝch Khèi l−îng thÓ tÝch kh«
Height at end of stage Void ratio
Hpcs (mm) eo 0.626 0.552
ChiÒu cao kÕt thóc HÖ sè rçng
Volume at end of stage Porosity
Vpcs (mm3) n (%) 38.5 35.58
ThÓ tÝch kÕt thóc §é rçng
Area at end of stage 2 Degree of saturation
Apcs (mm ) S (%) 88.12 86.54
TiÕt diÖn kÕt thóc §é b·o hoµ
consolidation stage - giai ®o¹n cè kÕt data of test - D÷ liÖu thÝ nghiÖm
Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßng thÝ nghiÖm
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test
with measurement of pore pressure
(ASTM D4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc
Cè kÕt, Kh«ng tho¸t n−íc, ®o ¸p lùc n−íc lç rçng
(ASTM D4767)
Bore hole - Hè khoan ABH1
Präect - C«ng tr×nh : NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth - Độ s©u (m) 9.8-10
Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB5
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN B
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét pha màu nâu vàng trạng thái dẻo cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018
specimen - MÉu
phisical properties
initial condition - th«ng sè ban ®Çu Initial After test
Th«ng sè vËt lý
Ban ®Çu Sau TN
Height of specimen Specific gravity
Ho (mm) 76 ∆ (g/cm3) 2.643 2.643
ChiÒu cao mÉu Khèi l−îng riªng
Diameter of specimen Wet mass of specimnen
Do (mm) 38.00 M1 (g) 169.37 165.77
§−êng kÝnh mÉu Träng l−îng mÉu −ít
Area of specimen Dry mass of specimnen
Ao (mm2) 1134.11 M2 (g) 140.13 140.13
TiÕt diÖn mÉu Träng l−îng mÉu kh«
Volume of specimen Mass of water
Vo (mm3) 86192 M3 (g) 29.24 25.64
ThÓ tÝch mÉu Träng l−îng n−íc
stage prior to consolidation or shearing Moiture content
W (%) 20.86 18.30
Giai ®o¹n ®Çu tíi cè kÕt hoÆc c¾t §é Èm tù nhiªn
Change in height Wet density
∆Hc (mm) γw (g/cm3) 1.965 2.007
Thay ®æi chiÒu cao Khèi l−îng thÓ tÝch −ít
Change in volume Dry density
∆Vu (mm3) γd (g/cm3) 1.626 1.697
Thay ®æi thÓ tÝch Khèi l−îng thÓ tÝch kh«
Height at end of stage Void ratio
Hpcs (mm) eo 0.626 0.558
ChiÒu cao kÕt thóc HÖ sè rçng
Volume at end of stage Porosity
Vpcs (mm3) n (%) 38.5 35.81
ThÓ tÝch kÕt thóc §é rçng
Area at end of stage Degree of saturation
Apcs (mm2) S (%) 88.12 86.67
TiÕt diÖn kÕt thóc §é b·o hoµ
consolidation stage - giai ®o¹n cè kÕt data of test - D÷ liÖu thÝ nghiÖm
Change in height Test type
∆Hc (mm) 1.06 cu
Thay ®æi chiÒu cao Lo¹i thÝ nghiÖm
Change in volume 3 Pore pressure measurements
∆Vu (mm ) 3600 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
Thay ®æi thÓ tÝch §o ¸p lùc n−íc lç rçng
Height at end of stage Side drains
Hpcs (mm) 74.94 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
ChiÒu cao kÕt thóc Tho¸t n−íc mÆt bªn
Volume at end of stage Saturation
Vpcs (mm3) 82592 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
ThÓ tÝch kÕt thóc B·o hoµ
Area at end of stage Back pressure
Apcs (mm2) 1102.5 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
TiÕt diÖn kÕt thóc ¸p lùc ng−îc
Membranes
after testing - Sau thÝ nghiÖm 1
Mµng cao su
Change in volume Cell pressure
Thay ®æi thÓ tÝch
∆Vf (cm3) 82.59
¸p lùc buång σ3(kN/m2) 300
Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßng thÝ nghiÖm
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test
with measurement of pore pressure
(ASTM D4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc
Cè kÕt, Kh«ng tho¸t n−íc, ®o ¸p lùc n−íc lç rçng
(ASTM D4767)
Bore hole-Hè khoan ABH1
Präect - C«ng tr×nh : NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth - Độ s©u (m) 9.8-10
Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB5
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN C
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét pha màu nâu vàng trạng thái dẻo cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018
specimen - MÉu
phisical properties
initial condition - th«ng sè ban ®Çu Initial After test
Th«ng sè vËt lý
Ban ®Çu Sau TN
Height of specimen Specific gravity
Ho (mm) 76 ∆ (g/cm3) 2.643 2.643
ChiÒu cao mÉu Khèi l−îng riªng
Diameter of specimen Wet mass of specimnen
Do (mm) 38 M1 (g) 169.37 161.45
§−êng kÝnh mÉu Träng l−îng mÉu −ít
Area of specimen Dry mass of specimnen
Ao (mm2) 1134 M2 (g) 140.13 140.13
TiÕt diÖn mÉu Träng l−îng mÉu kh«
Volume of specimen Mass of water
Vo (mm3) 86193 M3 (g) 29.24 21.32
ThÓ tÝch mÉu Träng l−îng n−íc
stage prior to consolidation or shearing Moiture content
W (%) 20.86 15.21
Giai ®o¹n ®Çu tíi cè kÕt hoÆc c¾t §é Èm tù nhiªn
Change in height Wet density
∆Hc (mm) γw (g/cm3) 1.965 2.063
Thay ®æi chiÒu cao Khèi l−îng thÓ tÝch −ít
Change in volume Dry density
∆Vu (mm3) γd (g/cm3) 1.626 1.790
Thay ®æi thÓ tÝch Khèi l−îng thÓ tÝch kh«
Height at end of stage Void ratio
Hpcs (mm) eo 0.626 0.477
ChiÒu cao kÕt thóc HÖ sè rçng
Volume at end of stage Porosity
Vpcs (mm3) n (%) 38.5 32.27
ThÓ tÝch kÕt thóc §é rçng
Area at end of stage Degree of saturation
Apcs (mm2) S (%) 88.12 84.39
TiÕt diÖn kÕt thóc §é b·o hoµ
consolidation stage - giai ®o¹n cè kÕt data of test - D÷ liÖu thÝ nghiÖm
Change in height Test type
∆Hc (mm) 2.33 cu
Thay ®æi chiÒu cao Lo¹i thÝ nghiÖm
Change in volume 3 Pore pressure measurements
∆Vu (mm ) 7920 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
Thay ®æi thÓ tÝch §o ¸p lùc n−íc lç rçng
Height at end of stage Side drains
Hpcs (mm) 73.67 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
ChiÒu cao kÕt thóc Tho¸t n−íc mÆt bªn
Volume at end of stage Saturation
Vpcs (mm3) 78273 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
ThÓ tÝch kÕt thóc B·o hoµ
Area at end of stage Back pressure
Apcs (mm2) 1064.6 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
TiÕt diÖn kÕt thóc ¸p lùc ng−îc
Membranes
after testing (Sau thÝ nghiÖm) 1
Mµng cao su
Change in volume Cell pressure
Thay ®æi thÓ tÝch
∆Vf (cm3) 98.97
¸p lùc buång σ3(kN/m2) 500
Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßng thÝ nghiÖm
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
triaxial compression test
Consolidation stage data sheet
(ASTM D4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc - giai ®o¹n cè kÕt
Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB5
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN A
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét pha màu nâu vàng trạng thái dẻo cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018
Effective pressure - ¸p suÊt hiÖu qu¶ 100 kN/m2 05/01/1900 17h30 0 0.00 0.00 0.0
Cell pressure - ¸p lùc buång 200 kN/m2 0.50 0.71 -0.50 0.5
Vertical stress - ¸p lùc th¼ng ®øng 200 kN/m2 1.00 1.00 -0.83 0.8
Back stress - ¸p lùc ng−îc 100 kN/m2 2.00 1.41 -1.25 1.3
PwP after build up - A.L lç rçng sau t¹o nªn 150 kN/m
2
4.00 2.00 -1.63 1.6
Difference - HiÖu sè 50 kN/m
2
8.00 2.83 -1.96 2.0
15.0 3.87 -2.23 2.2
Rate of Displacement - VËn tèc ph¸ ho¹i
30.0 5.48 -2.50 2.5
t100 = 4.22 t100 = 18 min 60.0 7.75 -2.93 2.9
Time of failure t f = a . t100 = 1.8.t100 tf = 32.1 min 120.0 10.95 -3.30 3.3
Assumed strain to failure - Biến dạng ph¸ hñy 10.0 % 240.0 15.49 -3.50 3.5
etf.Hps/100.tf = 0.0624 mm/min 1440.0 37.95 -3.90 3.9
Selected 0.06 mm/min ∆Vc 3.90
0 5 10 15 20 25 30 35 40 45 50
0
0.2 4.22 37.95
0.1 3.6 3.9
1
Volume change -Thay ®æi thÓ tÝch ( cm3 )
t 100
5
εv 0.0452
Hc 74.85 mm2
result calculated - tÝnh to¸n kÕt qu¶ Ac 1099.9 mm2
mvi 0.905 m2/MN
Cvi 1.68 m2/year
Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßNG thÝ nghiÖm
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
triaxial compression test
Consolidation stage data sheet
(ASTM 4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc - giai ®o¹n cè kÕt
4
t 100
εv 0.0418
Hc 74.94 mm2
result calculated - tÝnh to¸n kÕt qu¶ Ac 1102.5 mm2
mvi 0.418 m2/MN
Cvi 1.04 2
m /year
Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßNG thÝ nghiÖm
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
triaxial compression test
Consolidation stage data sheet
(ASTM D4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc - giai ®o¹n cè kÕt
Bore hole-Hè khoan ABH1
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 9.8-10
Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB5
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN C
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét pha màu nâu vàng trạng thái dẻo cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018
t 100
10
######
εv 0.0919
Hc 73.67 mm2
result calculated - tÝnh to¸n kÕt qu¶ Ac 1064.6 mm2
mvi 0.459 2
m /MN
Cvi 5.57 m2/year
Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßNG thÝ nghiÖm
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test/thÝ nghiÖm ba trôc cu
(stage data sheet/giai ®o¹n d÷ liÖu)
(ASTM D4767)
Bore hole-Hè khoan ABH1
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 9.8-10
Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB5
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN A
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét pha màu nâu vàng trạng thái dẻo cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018
Volume
Height - ChiÒu cao: Hc = 74.85 mm Diameter - §−êng kÝnh: D = 37.43 mm Area - TiÕt diÖn: A = 1099.9 mm2 82292 mm3
ThÓ tÝch
Strain - BiÕn d¹ng Load - T¶i träng Deviator stress - ø.S lÖch Stresses - øng suÊt
U A
Div ε Div Load Stress Mem.cor σ1-σ3 σ1+σ3 σ1'+σ'3 σ1'
H.c σ1-σ3 σ3' σ1'
0.01 mm % N KN/m
2
mm
2 øng suÊt 2 2 2 σ'3
mµng
0 0.00 0.0 0.0 100.0 1099.9 0.0 0.00 0.0 0.0 200.0 100.0 100.0 100.0 1.0
9 0.12 36.8 36.8 100.0 1101.2 33.4 0.00 33.4 16.7 216.7 100.0 133.4 116.7 1.3
13 0.18 43.2 43.2 101.7 1101.9 39.2 0.00 39.2 19.6 219.6 98.3 137.5 117.9 1.4
24 0.32 52.8 52.8 104.6 1103.4 47.9 0.00 47.9 24.0 224.0 95.4 143.3 119.4 1.5
52 0.69 76.8 76.8 110.8 1107.5 69.3 0.10 69.2 34.6 234.6 89.2 158.4 123.8 1.8
82 1.10 96.0 96.0 114.8 1112.1 86.3 0.10 86.2 43.1 243.1 85.3 171.5 128.4 2.0
111 1.48 112.0 112.0 117.5 1116.4 100.3 0.15 100.2 50.1 250.1 82.5 182.7 132.6 2.2
142 1.90 126.4 126.4 119.3 1121.2 112.7 0.15 112.6 56.3 256.3 80.8 193.4 137.1 2.4
172 2.30 137.6 137.6 120.3 1125.8 122.2 0.25 122.0 61.0 261.0 79.7 201.7 140.7 2.5
202 2.70 147.2 147.2 121.0 1130.4 130.2 0.35 129.9 65.0 265.0 79.0 208.9 144.0 2.6
233 3.11 156.8 156.8 121.4 1135.2 138.1 0.35 137.8 68.9 268.9 78.7 216.5 147.6 2.8
262 3.51 164.8 164.8 121.4 1139.9 144.6 0.44 144.2 72.1 272.1 78.6 222.8 150.7 2.8
293 3.91 171.2 171.2 121.4 1144.7 149.6 0.44 149.2 74.6 274.6 78.6 227.8 153.2 2.9
322 4.30 179.2 179.2 121.4 1149.3 155.9 0.53 155.4 77.7 277.7 78.7 234.1 156.4 3.0
352 4.70 184.0 184.0 120.9 1154.1 159.4 0.63 158.8 79.4 279.4 79.1 237.9 158.5 3.0
381 5.09 188.8 188.8 120.5 1158.9 162.9 0.63 162.3 81.2 281.2 79.5 241.8 160.7 3.0
411 5.49 195.2 195.2 120.2 1163.8 167.7 0.68 167.0 83.5 283.5 79.9 246.9 163.4 3.1
441 5.90 200.0 200.0 119.7 1168.9 171.1 0.68 170.4 85.2 285.2 80.3 250.7 165.5 3.1
471 6.29 204.8 204.8 119.3 1173.7 174.5 0.75 173.8 86.9 286.9 80.8 254.6 167.7 3.2
501 6.69 211.2 211.2 118.8 1178.8 179.2 0.83 178.4 89.2 289.2 81.2 259.6 170.4 3.2
531 7.09 214.4 214.4 118.4 1183.8 181.1 0.83 180.3 90.2 290.2 81.7 262.0 171.9 3.2
562 7.51 217.6 217.6 117.9 1189.2 183.0 0.87 182.1 91.1 291.1 82.1 264.2 173.2 3.2
592 7.91 222.4 222.4 117.4 1194.4 186.2 0.87 185.3 92.7 292.7 82.6 267.9 175.3 3.2
623 8.32 225.6 225.6 117.0 1199.7 188.0 0.96 187.0 93.5 293.5 83.0 270.0 176.5 3.3
652 8.71 228.8 228.8 116.5 1204.8 189.9 0.98 188.9 94.5 294.5 83.5 272.4 178.0 3.3
682 9.11 233.6 233.6 116.0 1210.1 193.0 0.98 192.0 96.0 296.0 84.0 276.0 180.0 3.3
712 9.51 238.4 238.4 115.6 1215.5 196.1 0.99 195.1 97.6 297.6 84.4 279.5 182.0 3.3
742 9.91 241.6 241.6 115.1 1220.9 197.9 0.99 196.9 98.5 298.5 84.9 281.8 183.4 3.3
832 11.12 251.2 251.2 113.9 1237.5 203.0 1.18 201.8 100.9 300.9 86.2 288.0 187.1 3.3
862 11.52 256.0 256.0 113.6 1243.1 205.9 1.14 204.8 102.4 302.4 86.5 291.3 188.9 3.4
923 12.33 260.8 260.8 112.8 1254.6 207.9 1.31 206.6 103.3 303.3 87.2 293.8 190.5 3.4
1041 13.91 273.6 273.6 111.5 1277.6 214.2 1.42 212.8 106.4 306.4 88.5 301.3 194.9 3.4
1030 13.76 273.6 273.6 111.8 1275.4 214.5 1.42 213.1 106.6 306.6 88.3 301.4 194.9 3.4
1070 14.30 273.6 273.6 111.8 1283.4 213.2 1.47 211.7 105.9 305.9 88.3 300.0 194.2 3.4
TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECHKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test/thÝ nghiÖm ba trôc cu
(stage data sheet/giai ®o¹n d÷ liÖu)
(ASTM D4767)
Bore hole-Hè khoan ABH1
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 9.8-10
Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB5
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN B
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét pha màu nâu vàng trạng thái dẻo cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018
TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECHKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test/thÝ nghiÖm ba trôc cu
(stage data sheet/giai ®o¹n d÷ liÖu)
(ASTM D4767)
Bore hole-Hè khoan ABH1
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 9.8-10
Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB5
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN C
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét pha màu nâu vàng trạng thái dẻo cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018
Volume
Height - ChiÒu cao: Hc = 73.67 mm Diameter - §−êng kÝnh: D = 36.83 mm Area - TiÕt diÖn: A = 1065 mm2 78273 mm3
ThÓ tÝch
Strain - BiÕn d¹ng Load - T¶i träng Deviator stress - ø.S lÖch Stresses - øng suÊt
U A
Div ε Div Load Stress Mem.cor σ1-σ3 σ1+σ3 σ1'+σ'3 σ1'
H.c σ1-σ3 σ3' σ1'
0.01 mm % N KN/m2 mm2 øng suÊt 2 2 2 σ'3
mµng
0 0.00 0.0 0.0 100.0 1064.6 0.0 0.00 0.0 0.0 500.0 400.0 400.0 400.0 1.0
6 0.08 114.3 114.3 98.6 1065.5 107.3 0.00 107.3 53.7 553.7 401.4 508.7 455.1 1.3
26 0.36 157.5 157.5 104.5 1068.5 147.4 0.00 147.4 73.7 573.7 395.5 542.9 469.2 1.4
42 0.57 192.6 192.6 110.8 1070.7 179.9 0.05 179.9 90.0 590.0 389.2 569.1 479.2 1.5
57 0.77 221.4 221.4 117.8 1072.9 206.4 0.10 206.3 103.2 603.2 382.2 588.5 485.4 1.5
73 0.99 247.5 247.5 125.1 1075.3 230.2 0.10 230.1 115.1 615.1 374.9 605.0 490.0 1.6
88 1.20 271.8 271.8 132.4 1077.6 252.2 0.10 252.1 126.1 626.1 367.6 619.7 493.7 1.7
104 1.42 329.4 329.4 139.8 1080.0 305.0 0.15 304.9 152.5 652.5 360.2 665.1 512.7 1.8
157 2.13 374.4 374.4 163.4 1087.8 344.2 0.25 344.0 172.0 672.0 336.6 680.6 508.6 2.0
214 2.90 398.7 398.7 187.7 1096.4 363.6 0.35 363.3 181.7 681.7 312.3 675.6 494.0 2.2
250 3.39 423.0 423.0 201.7 1102.0 383.8 0.44 383.4 191.7 691.7 298.3 681.7 490.0 2.3
306 4.15 441.9 441.9 218.9 1110.7 397.9 0.53 397.4 198.7 698.7 281.1 678.5 479.8 2.4
365 4.95 451.8 451.8 231.8 1120.1 403.4 0.63 402.8 201.4 701.4 268.2 671.0 469.6 2.5
403 5.46 461.7 461.7 238.3 1126.1 410.0 0.68 409.3 204.7 704.7 261.7 671.0 466.4 2.6
460 6.24 468.9 468.9 246.1 1135.5 412.9 0.75 412.2 206.1 706.1 253.9 666.1 460.0 2.6
498 6.75 483.3 483.3 249.9 1141.7 423.3 0.75 422.6 211.3 711.3 250.1 672.7 461.4 2.7
554 7.51 495.9 495.9 254.1 1151.1 430.8 0.87 429.9 215.0 715.0 245.9 675.8 460.9 2.7
610 8.28 500.4 500.4 257.0 1160.7 431.1 0.96 430.1 215.1 715.1 243.0 673.1 458.1 2.8
649 8.81 504.0 504.0 258.4 1167.5 431.7 0.96 430.7 215.4 715.4 241.6 672.3 457.0 2.8
706 9.58 507.6 507.6 259.8 1177.4 431.1 0.99 430.1 215.1 715.1 240.2 670.3 455.3 2.8
744 10.10 513.9 513.9 260.5 1184.2 434.0 0.99 433.0 216.5 716.5 239.5 672.5 456.0 2.8
801 10.87 526.5 526.5 261.0 1194.5 440.8 1.18 439.6 219.8 719.8 239.0 678.6 458.8 2.8
855 11.61 537.3 537.3 261.3 1204.5 446.1 1.14 445.0 222.5 722.5 238.7 683.7 461.2 2.9
912 12.38 543.6 543.6 261.5 1215.1 447.4 1.31 446.1 223.1 723.1 238.5 684.6 461.6 2.9
949 12.88 551.7 551.7 261.2 1222.0 451.5 1.31 450.2 225.1 725.1 238.8 689.0 463.9 2.9
1007 13.67 560.7 560.7 260.5 1233.2 454.7 1.42 453.3 226.7 726.7 239.5 692.8 466.2 2.9
1065 14.45 569.7 569.7 260.0 1244.5 457.8 1.47 456.3 228.2 728.2 240.0 696.3 468.2 2.9
1102 14.95 579.6 579.6 259.5 1251.8 463.0 1.53 461.5 230.8 730.8 240.5 702.0 471.3 2.9
1157 15.71 587.7 587.7 258.9 1263.1 465.3 1.60 463.7 231.9 731.9 241.1 704.8 473.0 2.9
1194 16.21 595.8 595.8 258.3 1270.6 468.9 1.60 467.3 233.7 733.7 241.7 709.0 475.4 2.9
1231 16.71 0.0 0.0 258.3 1278.2 468.9 1.63 467.3 233.7 733.7 241.7 709.0 475.4 2.9
TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECHKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test/thÝ nghiÖm ba trôc cu
(stage data sheet/giai ®o¹n d÷ liÖu)
(ASTM D4767)
Bore hole-Hè khoan ABH1
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 9.8-10
diagram deviator stress and strain - biÓu ®å øng suÊt lÖch vµ biÕn d¹ng
600
Deviator stress (øng suÊt lÖch) ( kN/m2 )
500
400
300
200
100
0
0 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20
Strain (biÕn d¹ng) ( % )
diagram pore pressure and strain - biÓu ®å ¸p suÊt n−íc lç rçng vµ biÕn d¹ng
500
450
Pore pressure (¸p lực nước lç rçng) (
400
350
300
250
kN/m2 )
200
150
100
50
0
0 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20
Strain (biÕn d¹ng) ( % )
TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECHKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test
ThÝ nghiÖm ba trôc cè kÕt kh«ng tho¸t n−íc
(cã ®o ¸p lùc n−íc lç rçng - CU )
(ASTM D4767)
Bore hole - Hè khoan ABH1
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth - Độ s©u (m) 9.8-10
compression stage Back pressure (¸p lùc ng−îc) kN/m2 100 100 100
Giai §O¹n nÐn Initial σ3' (¸p lùc buồng hiệu quả ban đầu) kN/m2 100 200 400
σ3 2
kN/m 200 300 500
σ'3 2
failure condition kN/m 88.20 133.60 241.68
tr¹ng th¸i ph¸ hñy σ'1 kN/m 2
301.40 428.40 709.08
(σ1+σ3)/2 2
kN/m 306.60 447.40 733.70
(σ'1+σ'3)/2 2
kN/m 194.80 281.00 475.38
(σ1-σ3)/2 2
kN/m 106.60 147.40 233.70
shear strength parameters Total stress/ƯS tổng C = 20.80 kN/m2 φ = 16°31' Deg/§é
søc chèng c¾t Effective Stress/ƯS hiệu quả C' = 15.40 kN/m 2
φ' = 28°01' Deg/§é
TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test
500
shear stress - øs c¾t: (σ1−σ3 )/2 (kn/m )
2
400
300
200
100
0
0 100 200 300 400 500 600
2
STRESS PATH -Đ−êng øng suÊt (effective stress - øng suÊt hiÖu qu¶ : (σ1'+σ3')/2 (kN/m ))
450
shear stress - øs c¾t: (σ1−σ3 )/2 (kn/m )
2
300
250
200
150
100
50
0
0 100 200 300 400 500 600 700 800 900 1000
TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test
with measurement of pore pressure
(ASTM D4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc
Cè kÕt, Kh«ng tho¸t n−íc, ®o ¸p lùc n−íc lç rçng
(ASTM D4767)
Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB18
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN a
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét màu xám vàng, trạng thái dẻo cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018
specimen - MÉu
phisical properties
initial condition - th«ng sè ban ®Çu Initial After test
Th«ng sè vËt lý
Ban ®Çu Sau TN
Height of specimen Specific gravity
Ho (mm) 76 ∆ (g/cm3) 2.719 2.719
ChiÒu cao mÉu Khèi l−îng riªng
Diameter of specimen Wet mass of specimnen
Do (mm) 38.00 M1 (g) 162.90 158.72
§−êng kÝnh mÉu Träng l−îng mÉu −ít
Area of specimen Dry mass of specimnen
Ao (mm2) 1134.11 M2 (g) 122.67 122.67
TiÕt diÖn mÉu Träng l−îng mÉu kh«
Volume of specimen Mass of water
Vo (mm3) 86192 M3 (g) 40.24 36.05
ThÓ tÝch mÉu Träng l−îng n−íc
stage prior to consolidation or shearing Moiture content
W (%) 32.80 29.39
Giai ®o¹n ®Çu tíi cè kÕt hoÆc c¾t §é Èm tù nhiªn
Change in height Wet density
∆Hc (mm) γw (g/cm3) 1.890 1.935
Thay ®æi chiÒu cao Khèi l−îng thÓ tÝch −ít
Change in volume Dry density
∆Vu (mm3) γd (g/cm3) 1.423 1.496
Thay ®æi thÓ tÝch Khèi l−îng thÓ tÝch kh«
Height at end of stage Void ratio
Hpcs (mm) eo 0.911 0.818
ChiÒu cao kÕt thóc HÖ sè rçng
Volume at end of stage Porosity
Vpcs (mm3) n (%) 47.66 44.99
ThÓ tÝch kÕt thóc §é rçng
Area at end of stage 2 Degree of saturation
Apcs (mm ) S (%) 97.94 97.70
TiÕt diÖn kÕt thóc §é b·o hoµ
consolidation stage - giai ®o¹n cè kÕt data of test - D÷ liÖu thÝ nghiÖm
Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßng thÝ nghiÖm
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test
with measurement of pore pressure
(ASTM D4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc
Cè kÕt, Kh«ng tho¸t n−íc, ®o ¸p lùc n−íc lç rçng
(ASTM D4767)
Bore hole - Hè khoan ABH2
Präect - C«ng tr×nh : NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth - Độ s©u (m) 1.7-2
Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB18
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN B
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét màu xám vàng, trạng thái dẻo cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018
specimen - MÉu
phisical properties
initial condition - th«ng sè ban ®Çu Initial After test
Th«ng sè vËt lý
Ban ®Çu Sau TN
Height of specimen Specific gravity
Ho (mm) 76 ∆ (g/cm3) 2.719 2.719
ChiÒu cao mÉu Khèi l−îng riªng
Diameter of specimen Wet mass of specimnen
Do (mm) 38 M1 (g) 162.90 159.96
§−êng kÝnh mÉu Träng l−îng mÉu −ít
Area of specimen Dry mass of specimnen
Ao (mm2) 1134.11 M2 (g) 122.67 122.67
TiÕt diÖn mÉu Träng l−îng mÉu kh«
Volume of specimen Mass of water
Vo (mm3) 86192 M3 (g) 40.24 37.29
ThÓ tÝch mÉu Träng l−îng n−íc
stage prior to consolidation or shearing Moiture content
W (%) 32.80 30.40
Giai ®o¹n ®Çu tíi cè kÕt hoÆc c¾t §é Èm tù nhiªn
Change in height Wet density
∆Hc (mm) γw (g/cm3) 1.890 1.921
Thay ®æi chiÒu cao Khèi l−îng thÓ tÝch −ít
Change in volume Dry density
∆Vu (mm3) γd (g/cm3) 1.423 1.474
Thay ®æi thÓ tÝch Khèi l−îng thÓ tÝch kh«
Height at end of stage Void ratio
Hpcs (mm) eo 0.911 0.845
ChiÒu cao kÕt thóc HÖ sè rçng
Volume at end of stage Porosity
Vpcs (mm3) n (%) 47.66 45.81
ThÓ tÝch kÕt thóc §é rçng
Area at end of stage Degree of saturation
Apcs (mm2) S (%) 97.94 97.78
TiÕt diÖn kÕt thóc §é b·o hoµ
consolidation stage - giai ®o¹n cè kÕt data of test - D÷ liÖu thÝ nghiÖm
Change in height Test type
∆Hc (mm) 0.87 cu
Thay ®æi chiÒu cao Lo¹i thÝ nghiÖm
Change in volume 3 Pore pressure measurements
∆Vu (mm ) 2944 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
Thay ®æi thÓ tÝch §o ¸p lùc n−íc lç rçng
Height at end of stage Side drains
Hpcs (mm) 75.13 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
ChiÒu cao kÕt thóc Tho¸t n−íc mÆt bªn
Volume at end of stage Saturation
Vpcs (mm3) 83248 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
ThÓ tÝch kÕt thóc B·o hoµ
Area at end of stage Back pressure
Apcs (mm2) 1108.3 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
TiÕt diÖn kÕt thóc ¸p lùc ng−îc
Membranes
after testing - Sau thÝ nghiÖm 1
Mµng cao su
Change in volume Cell pressure
Thay ®æi thÓ tÝch
∆Vf (cm3) 83.25
¸p lùc buång σ3(kN/m2) 300
Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßng thÝ nghiÖm
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test
with measurement of pore pressure
(ASTM D4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc
Cè kÕt, Kh«ng tho¸t n−íc, ®o ¸p lùc n−íc lç rçng
(ASTM D4767)
Bore hole-Hè khoan ABH2
Präect - C«ng tr×nh : NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth - Độ s©u (m) 1.7-2
Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB18
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN C
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét màu xám vàng, trạng thái dẻo cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018
specimen - MÉu
phisical properties
initial condition - th«ng sè ban ®Çu Initial After test
Th«ng sè vËt lý
Ban ®Çu Sau TN
Height of specimen Specific gravity
Ho (mm) 76 ∆ (g/cm3) 2.719 2.719
ChiÒu cao mÉu Khèi l−îng riªng
Diameter of specimen Wet mass of specimnen
Do (mm) 38 M1 (g) 162.90 159.16
§−êng kÝnh mÉu Träng l−îng mÉu −ít
Area of specimen Dry mass of specimnen
Ao (mm2) 1134 M2 (g) 122.67 122.67
TiÕt diÖn mÉu Träng l−îng mÉu kh«
Volume of specimen Mass of water
Vo (mm3) 86193 M3 (g) 40.24 36.49
ThÓ tÝch mÉu Träng l−îng n−íc
stage prior to consolidation or shearing Moiture content
W (%) 32.80 29.75
Giai ®o¹n ®Çu tíi cè kÕt hoÆc c¾t §é Èm tù nhiªn
Change in height Wet density
∆Hc (mm) γw (g/cm3) 1.890 1.930
Thay ®æi chiÒu cao Khèi l−îng thÓ tÝch −ít
Change in volume Dry density
∆Vu (mm3) γd (g/cm3) 1.423 1.488
Thay ®æi thÓ tÝch Khèi l−îng thÓ tÝch kh«
Height at end of stage Void ratio
Hpcs (mm) eo 0.911 0.828
ChiÒu cao kÕt thóc HÖ sè rçng
Volume at end of stage Porosity
Vpcs (mm3) n (%) 47.66 45.29
ThÓ tÝch kÕt thóc §é rçng
Area at end of stage Degree of saturation
Apcs (mm2) S (%) 97.94 97.73
TiÕt diÖn kÕt thóc §é b·o hoµ
consolidation stage - giai ®o¹n cè kÕt data of test - D÷ liÖu thÝ nghiÖm
Change in height Test type
∆Hc (mm) 1.10 cu
Thay ®æi chiÒu cao Lo¹i thÝ nghiÖm
Change in volume 3 Pore pressure measurements
∆Vu (mm ) 3743 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
Thay ®æi thÓ tÝch §o ¸p lùc n−íc lç rçng
Height at end of stage Side drains
Hpcs (mm) 74.90 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
ChiÒu cao kÕt thóc Tho¸t n−íc mÆt bªn
Volume at end of stage Saturation
Vpcs (mm3) 82450 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
ThÓ tÝch kÕt thóc B·o hoµ
Area at end of stage Back pressure
Apcs (mm2) 1101.3 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
TiÕt diÖn kÕt thóc ¸p lùc ng−îc
Membranes
after testing (Sau thÝ nghiÖm) 1
Mµng cao su
Change in volume Cell pressure
Thay ®æi thÓ tÝch
∆Vf (cm3) 98.97
¸p lùc buång σ3(kN/m2) 500
Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßng thÝ nghiÖm
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
triaxial compression test
Consolidation stage data sheet
(ASTM D4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc - giai ®o¹n cè kÕt
Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB18
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN A
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét màu xám vàng, trạng thái dẻo cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018
Effective pressure - ¸p suÊt hiÖu qu¶ 100 kN/m2 05/01/1900 17h30 0 0.00 5.61 0.0
Cell pressure - ¸p lùc buång 200 kN/m2 0.13 0.37 6.58 1.0
Vertical stress - ¸p lùc th¼ng ®øng 200 kN/m2 0.27 0.52 6.66 1.0
Back stress - ¸p lùc ng−îc 100 kN/m2 0.53 0.73 6.83 1.2
PwP after build up - A.L lç rçng sau t¹o nªn 150 kN/m
2
1.07 1.03 7.15 1.5
Difference - HiÖu sè 50 kN/m
2
2.13 1.46 7.53 1.9
8.53 2.92 8.53 2.9
Rate of Displacement - VËn tèc ph¸ ho¹i
15.0 3.87 8.87 3.3
t100 = 2.4 t100 = 6 min 30.0 5.48 9.13 3.5
Time of failure t f = a . t100 = 1.8.t100 tf = 10.4 min 60.0 7.75 9.33 3.7
Assumed strain to failure - Biến dạng ph¸ hñy 10.0 % 240.0 15.49 9.60 4.0
etf.Hps/100.tf = 0.0623 mm/min 1440.0 37.95 9.80 4.2
Selected 0.06 mm/min 9.2 4.2
0 5 10 15 20 25 30 35 40 45
0
Volume change -Thay ®æi thÓ tÝch ( cm3 )
5
t 100
6
εv 0.0486
2
Hc 74.77 mm
result calculated - tÝnh to¸n kÕt qu¶ Ac 1097.4 mm2
mvi 0.971 m2/MN
Cvi 5.21 m2/year
Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßNG thÝ nghiÖm
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
triaxial compression test
Consolidation stage data sheet
(ASTM 4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc - giai ®o¹n cè kÕt
Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB18
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN B
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét màu xám vàng, trạng thái dẻo cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018
2
0.12 6.9 37.95
0.19 3.1 2.9
3
t 100
5
εv 0.0342
Hc 75.13 mm2
result calculated - tÝnh to¸n kÕt qu¶ Ac 1108.3 mm2
mvi 0.683 2
m /MN
Cvi 0.63 m2/year
Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßNG thÝ nghiÖm
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
triaxial compression test
Consolidation stage data sheet
(ASTM D4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc - giai ®o¹n cè kÕt
Bore hole-Hè khoan ABH2
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 1.7-2
Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB18
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN C
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét màu xám vàng, trạng thái dẻo cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018
1
Volume change/Thay ®æi thÓ tÝch ( cm )
3
5
t 100
######
εv 0.0434
Hc 74.90 mm2
result calculated - tÝnh to¸n kÕt qu¶ Ac 1101.3 mm2
mvi 0.217 m2/MN
Cvi 0.68 m2/year
Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßNG thÝ nghiÖm
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test/thÝ nghiÖm ba trôc cu
(stage data sheet/giai ®o¹n d÷ liÖu)
(ASTM D4767)
Bore hole-Hè khoan ABH2
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 1.7-2
Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB18
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN A
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét màu xám vàng, trạng thái dẻo cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018
Volume
Height - ChiÒu cao: Hc = 74.77 mm Diameter - §−êng kÝnh: D = 37.39 mm Area - TiÕt diÖn: A = 1097.4 mm2 82006 mm3
ThÓ tÝch
Strain - BiÕn d¹ng Load - T¶i träng Deviator stress - ø.S lÖch Stresses - øng suÊt
U A
Div ε Div Load Stress Mem.cor σ1-σ3 σ1+σ3 σ1'+σ'3 σ1'
H.c σ1-σ3 σ3' σ1'
0.01 mm % N KN/m
2
mm
2 øng suÊt 2 2 2 σ'3
mµng
0 0.00 0.0 0.0 100.0 1097.4 0.0 0.00 0.0 0.0 200.0 100.0 100.0 100.0 1.0
6 0.08 2.4 23.6 100.2 1098.3 21.5 0.00 21.5 10.8 210.8 99.8 121.3 110.6 1.2
16 0.21 3.6 35.5 100.3 1099.7 32.3 0.00 32.3 16.2 216.2 99.7 132.0 115.9 1.3
27 0.36 4.5 44.3 100.4 1101.4 40.2 0.00 40.2 20.1 220.1 99.6 139.8 119.7 1.4
36 0.48 5.4 53.2 100.5 1102.7 48.2 0.0 48.2 24.1 224.1 99.5 147.7 123.6 1.5
48 0.64 6.0 59.1 101.0 1104.5 53.5 0.1 53.5 26.8 226.8 99.0 152.5 125.8 1.5
58 0.78 6.7 66.0 102.7 1106.0 59.7 0.1 59.6 29.8 229.8 97.3 156.9 127.1 1.6
73 0.98 7.5 73.9 105.1 1108.2 66.7 0.1 66.6 33.3 233.3 94.9 161.5 128.2 1.7
81 1.08 7.9 77.8 106.7 1109.4 70.1 0.1 70.0 35.0 235.0 93.3 163.3 128.3 1.8
92 1.22 8.4 82.7 108.0 1110.9 74.4 0.10 74.3 37.2 237.2 92.0 166.3 129.2 1.8
97 1.29 8.6 84.7 107.9 1111.7 76.2 0.10 76.1 38.1 238.1 92.1 168.2 130.2 1.8
131 1.75 10.1 99.5 111.0 1116.9 89.1 0.15 89.0 44.5 244.5 89.0 178.0 133.5 2.0
145 1.94 10.4 102.4 112.3 1119.1 91.5 0.15 91.4 45.7 245.7 87.7 179.1 133.4 2.0
170 2.27 11.4 112.3 114.2 1122.9 100.0 0.25 99.8 49.9 249.9 85.8 185.6 135.7 2.2
204 2.73 12.6 124.1 116.2 1128.2 110.0 0.35 109.7 54.9 254.9 83.8 193.5 138.7 2.3
254 3.39 14.0 137.9 116.4 1135.9 121.4 0.44 121.0 60.5 260.5 83.6 204.6 144.1 2.4
302 4.04 15.3 150.7 114.8 1143.6 131.8 0.53 131.3 65.7 265.7 85.2 216.5 150.9 2.5
350 4.68 16.3 160.6 116.2 1151.3 139.5 0.53 139.0 69.5 269.5 83.8 222.8 153.3 2.7
397 5.31 17.2 169.4 115.5 1158.9 146.2 0.63 145.6 72.8 272.8 84.5 230.1 157.3 2.7
445 5.95 17.8 175.3 113.7 1166.8 150.2 0.68 149.5 74.8 274.8 86.3 235.8 161.1 2.7
504 6.74 18.7 184.2 111.8 1176.7 156.5 0.83 155.7 77.9 277.9 88.2 243.9 166.1 2.8
550 7.36 19.2 189.1 109.7 1184.6 159.6 0.83 158.8 79.4 279.4 90.3 249.1 169.7 2.8
599 8.02 19.5 192.1 108.2 1193.1 161.0 0.87 160.1 80.1 280.1 91.8 251.9 171.9 2.7
646 8.65 19.6 193.1 106.2 1201.3 160.7 0.96 159.7 79.9 279.9 93.8 253.5 173.7 2.7
695 9.30 19.5 192.1 105.5 1209.9 158.8 0.98 157.8 78.9 278.9 94.5 252.3 173.4 2.7
743 9.94 19.4 191.1 104.1 1218.5 156.8 0.99 155.8 77.9 277.9 95.9 251.7 173.8 2.6
804 10.75 19.0 187.2 102.8 1229.6 152.2 1.18 151.0 75.5 275.5 97.2 248.2 172.7 2.6
851 11.39 19.2 189.1 102.2 1238.4 152.7 1.14 151.6 75.8 275.8 97.8 249.4 173.6 2.6
899 12.02 18.7 184.2 103.7 1247.3 147.7 1.14 146.6 73.3 273.3 96.3 242.9 169.6 2.5
935 12.50 18.7 184.2 103.7 1254.2 147.7 1.31 146.4 73.2 273.2 96.3 242.7 169.5 2.5
TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECHKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test/thÝ nghiÖm ba trôc cu
(stage data sheet/giai ®o¹n d÷ liÖu)
(ASTM D4767)
Bore hole-Hè khoan ABH2
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 1.7-2
Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB18
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN B
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét màu xám vàng, trạng thái dẻo cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018
TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECHKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test/thÝ nghiÖm ba trôc cu
(stage data sheet/giai ®o¹n d÷ liÖu)
(ASTM D4767)
Bore hole-Hè khoan ABH2
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 1.7-2
Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB18
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN C
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét màu xám vàng, trạng thái dẻo cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018
Volume
Height - ChiÒu cao: Hc = 74.90 mm Diameter - §−êng kÝnh: D = 37.46 mm Area - TiÕt diÖn: A = 1101 mm2 82450 mm3
ThÓ tÝch
Strain - BiÕn d¹ng Load - T¶i träng Deviator stress - ø.S lÖch Stresses - øng suÊt
U A
Div ε Div Load Stress Mem.cor σ1-σ3 σ1+σ3 σ1'+σ'3 σ1'
H.c σ1-σ3 σ3' σ1'
0.01 mm % N KN/m2 mm2 øng suÊt 2 2 2 σ'3
mµng
0 0.00 0.0 0.0 100.0 1101.3 0.0 0.0 0.0 0.0 500.0 400.0 400.0 400.0 1.0
8 0.10 9.9 97.5 191.3 1102.4 88.4 0.0 88.4 44.2 544.2 308.7 397.1 352.9 1.3
15 0.20 12.0 118.2 209.1 1103.5 107.1 0.0 107.1 53.6 553.6 290.9 398.0 344.5 1.4
26 0.34 13.6 134.0 220.7 1105.0 121.3 0.0 121.3 60.7 560.7 279.3 400.6 340.0 1.4
37 0.49 13.7 134.9 227.1 1106.7 121.9 0.0 121.9 61.0 561.0 272.9 394.8 333.9 1.4
47 0.63 16.0 157.6 225.8 1108.3 142.2 0.05 142.2 71.1 571.1 274.2 416.4 345.3 1.5
58 0.78 17.2 169.4 233.7 1109.9 152.6 0.10 152.5 76.3 576.3 266.3 418.8 342.6 1.6
70 0.93 18.0 177.3 237.9 1111.6 159.5 0.10 159.4 79.7 579.7 262.1 421.5 341.8 1.6
82 1.09 19.1 188.1 240.9 1113.4 168.9 0.10 168.8 84.4 584.4 259.1 427.9 343.5 1.7
95 1.26 19.4 191.1 243.7 1115.3 171.3 0.10 171.2 85.6 585.6 256.3 427.5 341.9 1.7
102 1.36 20.8 204.9 244.4 1116.5 183.5 0.15 183.4 91.7 591.7 255.6 439.0 347.3 1.7
116 1.55 22.9 225.6 248.0 1118.6 201.7 0.15 201.6 100.8 600.8 252.0 453.6 352.8 1.8
152 2.03 25.9 255.1 251.0 1124.1 226.9 0.25 226.7 113.4 613.4 249.0 475.7 362.4 1.9
197 2.64 28.3 278.8 254.6 1131.1 246.5 0.25 246.3 123.2 623.2 245.4 491.7 368.6 2.0
246 3.29 30.9 304.4 256.5 1138.7 267.3 0.35 267.0 133.5 633.5 243.5 510.5 377.0 2.1
306 4.08 33.2 327.0 256.8 1148.1 284.8 0.53 284.3 142.2 642.2 243.2 527.5 385.4 2.2
353 4.71 34.9 343.8 256.2 1155.7 297.5 0.63 296.9 148.5 648.5 243.8 540.7 392.3 2.2
401 5.36 36.2 356.6 254.6 1163.7 306.4 0.68 305.7 152.9 652.9 245.4 551.1 398.3 2.2
450 6.01 38.7 381.2 253.2 1171.7 325.3 0.75 324.6 162.3 662.3 246.8 571.4 409.1 2.3
498 6.65 40.8 401.9 252.3 1179.7 340.7 0.75 340.0 170.0 670.0 247.7 587.7 417.7 2.4
546 7.29 42.6 419.6 250.7 1187.9 353.2 0.83 352.4 176.2 676.2 249.3 601.7 425.5 2.4
605 8.08 44.0 433.4 248.3 1198.1 361.7 0.96 360.7 180.4 680.4 251.7 612.4 432.1 2.4
653 8.72 44.1 434.4 245.8 1206.5 360.0 0.98 359.0 179.5 679.5 254.2 613.2 433.7 2.4
702 9.38 43.6 429.5 241.8 1215.3 353.4 0.99 352.4 176.2 676.2 258.2 610.6 434.4 2.4
727 9.70 0.0 0.0 241.8 1219.6 353.4 0.99 352.4 176.2 676.2 258.2 610.6 434.4 2.4
TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECHKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test/thÝ nghiÖm ba trôc cu
(stage data sheet/giai ®o¹n d÷ liÖu)
(ASTM D4767)
Bore hole-Hè khoan ABH2
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 1.7-2
diagram deviator stress and strain - biÓu ®å øng suÊt lÖch vµ biÕn d¹ng
600
Deviator stress (øng suÊt lÖch) ( kN/m2 )
500
400
300
200
100
0
0 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20
Strain (biÕn d¹ng) ( % )
diagram pore pressure and strain - biÓu ®å ¸p suÊt n−íc lç rçng vµ biÕn d¹ng
500
Pore pressure (¸p lực nước lç rçng) (
400
300
kN/m2 )
200
100
0
0 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20
Strain (biÕn d¹ng) ( % )
TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECHKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test
ThÝ nghiÖm ba trôc cè kÕt kh«ng tho¸t n−íc
(cã ®o ¸p lùc n−íc lç rçng - CU )
(ASTM D4767)
Bore hole - Hè khoan ABH2
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth - Độ s©u (m) 1.7-2
compression stage Back pressure (¸p lùc ng−îc) kN/m2 100 100 100
Giai §O¹n nÐn Initial σ3' (¸p lùc buồng hiệu quả ban đầu) kN/m2 100.0 200 400
σ3 2
kN/m 200 300 500
σ'3 2
failure condition kN/m 91.80 158.05 251.70
tr¹ng th¸i ph¸ hñy σ'1 kN/m 2
252.00 394.65 612.50
(σ1+σ3)/2 2
kN/m 280.10 418.30 680.40
(σ'1+σ'3)/2 2
kN/m 171.90 276.35 432.10
(σ1-σ3)/2 2
kN/m 80.10 118.30 180.40
shear strength parameters Total stress/ƯS tổng C = 23.70 kN/m2 φ = 13°17' Deg/§é
søc chèng c¾t Effective Stress/ƯS hiệu quả C' = 15.00 kN/m 2
φ' = 22°30' Deg/§é
TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test
300
shear stress - øs c¾t: (σ1−σ3 )/2 (kn/m )
2
200
100
0
0 100 200 300 400 500 600 700
2
STRESS PATH -Đ−êng øng suÊt (effective stress - øng suÊt hiÖu qu¶ : (σ1'+σ3')/2 (kN/m ))
500
shear stress - øs c¾t: (σ1−σ3 )/2 (kn/m )
2
300
200
100
0
0 100 200 300 400 500 600 700 800 900 1000
TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test
with measurement of pore pressure
(ASTM D4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc
Cè kÕt, Kh«ng tho¸t n−íc, ®o ¸p lùc n−íc lç rçng
(ASTM D4767)
Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB19
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN a
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét màu nâu vàng, xám trắng, trạng thái nửa cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018
specimen - MÉu
phisical properties
initial condition - th«ng sè ban ®Çu Initial After test
Th«ng sè vËt lý
Ban ®Çu Sau TN
Height of specimen Specific gravity
Ho (mm) 76 ∆ (g/cm3) 2.697 2.697
ChiÒu cao mÉu Khèi l−îng riªng
Diameter of specimen Wet mass of specimnen
Do (mm) 38.00 M1 (g) 172.38 168.14
§−êng kÝnh mÉu Träng l−îng mÉu −ít
Area of specimen Dry mass of specimnen
Ao (mm2) 1134.11 M2 (g) 137.39 137.39
TiÕt diÖn mÉu Träng l−îng mÉu kh«
Volume of specimen Mass of water
Vo (mm3) 86192 M3 (g) 34.99 30.75
ThÓ tÝch mÉu Träng l−îng n−íc
stage prior to consolidation or shearing Moiture content
W (%) 25.47 22.38
Giai ®o¹n ®Çu tíi cè kÕt hoÆc c¾t §é Èm tù nhiªn
Change in height Wet density
∆Hc (mm) γw (g/cm3) 2.000 2.052
Thay ®æi chiÒu cao Khèi l−îng thÓ tÝch −ít
Change in volume Dry density
∆Vu (mm3) γd (g/cm3) 1.594 1.677
Thay ®æi thÓ tÝch Khèi l−îng thÓ tÝch kh«
Height at end of stage Void ratio
Hpcs (mm) eo 0.692 0.609
ChiÒu cao kÕt thóc HÖ sè rçng
Volume at end of stage Porosity
Vpcs (mm3) n (%) 40.9 37.84
ThÓ tÝch kÕt thóc §é rçng
Area at end of stage 2 Degree of saturation
Apcs (mm ) S (%) 99.26 99.15
TiÕt diÖn kÕt thóc §é b·o hoµ
consolidation stage - giai ®o¹n cè kÕt data of test - D÷ liÖu thÝ nghiÖm
Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßng thÝ nghiÖm
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test
with measurement of pore pressure
(ASTM D4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc
Cè kÕt, Kh«ng tho¸t n−íc, ®o ¸p lùc n−íc lç rçng
(ASTM D4767)
Bore hole - Hè khoan ABH2
Präect - C«ng tr×nh : NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth - Độ s©u (m) 2.8-3
Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB19
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN B
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét màu nâu vàng, xám trắng, trạng thái nửa cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018
specimen - MÉu
phisical properties
initial condition - th«ng sè ban ®Çu Initial After test
Th«ng sè vËt lý
Ban ®Çu Sau TN
Height of specimen Specific gravity
Ho (mm) 76 ∆ (g/cm3) 2.697 2.697
ChiÒu cao mÉu Khèi l−îng riªng
Diameter of specimen Wet mass of specimnen
Do (mm) 38 M1 (g) 172.38 168.20
§−êng kÝnh mÉu Träng l−îng mÉu −ít
Area of specimen Dry mass of specimnen
Ao (mm2) 1134.11 M2 (g) 137.39 137.39
TiÕt diÖn mÉu Träng l−îng mÉu kh«
Volume of specimen Mass of water
Vo (mm3) 86192 M3 (g) 34.99 30.80
ThÓ tÝch mÉu Träng l−îng n−íc
stage prior to consolidation or shearing Moiture content
W (%) 25.47 22.42
Giai ®o¹n ®Çu tíi cè kÕt hoÆc c¾t §é Èm tù nhiªn
Change in height Wet density
∆Hc (mm) γw (g/cm3) 2.000 2.051
Thay ®æi chiÒu cao Khèi l−îng thÓ tÝch −ít
Change in volume Dry density
∆Vu (mm3) γd (g/cm3) 1.594 1.675
Thay ®æi thÓ tÝch Khèi l−îng thÓ tÝch kh«
Height at end of stage Void ratio
Hpcs (mm) eo 0.692 0.610
ChiÒu cao kÕt thóc HÖ sè rçng
Volume at end of stage Porosity
Vpcs (mm3) n (%) 40.9 37.88
ThÓ tÝch kÕt thóc §é rçng
Area at end of stage Degree of saturation
Apcs (mm2) S (%) 99.26 99.16
TiÕt diÖn kÕt thóc §é b·o hoµ
consolidation stage - giai ®o¹n cè kÕt data of test - D÷ liÖu thÝ nghiÖm
Change in height Test type
∆Hc (mm) 1.23 cu
Thay ®æi chiÒu cao Lo¹i thÝ nghiÖm
Change in volume 3 Pore pressure measurements
∆Vu (mm ) 4187 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
Thay ®æi thÓ tÝch §o ¸p lùc n−íc lç rçng
Height at end of stage Side drains
Hpcs (mm) 74.77 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
ChiÒu cao kÕt thóc Tho¸t n−íc mÆt bªn
Volume at end of stage Saturation
Vpcs (mm3) 82005 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
ThÓ tÝch kÕt thóc B·o hoµ
Area at end of stage Back pressure
Apcs (mm2) 1097.4 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
TiÕt diÖn kÕt thóc ¸p lùc ng−îc
Membranes
after testing - Sau thÝ nghiÖm 1
Mµng cao su
Change in volume Cell pressure
Thay ®æi thÓ tÝch
∆Vf (cm3) 82.00
¸p lùc buång σ3(kN/m2) 300
Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßng thÝ nghiÖm
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test
with measurement of pore pressure
(ASTM D4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc
Cè kÕt, Kh«ng tho¸t n−íc, ®o ¸p lùc n−íc lç rçng
(ASTM D4767)
Bore hole-Hè khoan ABH2
Präect - C«ng tr×nh : NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth - Độ s©u (m) 2.8-3
Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB19
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN C
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét màu nâu vàng, xám trắng, trạng thái nửa cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018
specimen - MÉu
phisical properties
initial condition - th«ng sè ban ®Çu Initial After test
Th«ng sè vËt lý
Ban ®Çu Sau TN
Height of specimen Specific gravity
Ho (mm) 76 ∆ (g/cm3) 2.697 2.697
ChiÒu cao mÉu Khèi l−îng riªng
Diameter of specimen Wet mass of specimnen
Do (mm) 38 M1 (g) 172.38 168.36
§−êng kÝnh mÉu Träng l−îng mÉu −ít
Area of specimen Dry mass of specimnen
Ao (mm2) 1134 M2 (g) 137.39 137.39
TiÕt diÖn mÉu Träng l−îng mÉu kh«
Volume of specimen Mass of water
Vo (mm3) 86193 M3 (g) 34.99 30.96
ThÓ tÝch mÉu Träng l−îng n−íc
stage prior to consolidation or shearing Moiture content
W (%) 25.47 22.53
Giai ®o¹n ®Çu tíi cè kÕt hoÆc c¾t §é Èm tù nhiªn
Change in height Wet density
∆Hc (mm) γw (g/cm3) 2.000 2.049
Thay ®æi chiÒu cao Khèi l−îng thÓ tÝch −ít
Change in volume Dry density
∆Vu (mm3) γd (g/cm3) 1.594 1.672
Thay ®æi thÓ tÝch Khèi l−îng thÓ tÝch kh«
Height at end of stage Void ratio
Hpcs (mm) eo 0.692 0.613
ChiÒu cao kÕt thóc HÖ sè rçng
Volume at end of stage Porosity
Vpcs (mm3) n (%) 40.9 38
ThÓ tÝch kÕt thóc §é rçng
Area at end of stage Degree of saturation
Apcs (mm2) S (%) 99.25 99.16
TiÕt diÖn kÕt thóc §é b·o hoµ
consolidation stage - giai ®o¹n cè kÕt data of test - D÷ liÖu thÝ nghiÖm
Change in height Test type
∆Hc (mm) 1.18 cu
Thay ®æi chiÒu cao Lo¹i thÝ nghiÖm
Change in volume 3 Pore pressure measurements
∆Vu (mm ) 4028 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
Thay ®æi thÓ tÝch §o ¸p lùc n−íc lç rçng
Height at end of stage Side drains
Hpcs (mm) 74.82 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
ChiÒu cao kÕt thóc Tho¸t n−íc mÆt bªn
Volume at end of stage Saturation
Vpcs (mm3) 82165 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
ThÓ tÝch kÕt thóc B·o hoµ
Area at end of stage Back pressure
Apcs (mm2) 1098.8 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
TiÕt diÖn kÕt thóc ¸p lùc ng−îc
Membranes
after testing (Sau thÝ nghiÖm) 1
Mµng cao su
Change in volume Cell pressure
Thay ®æi thÓ tÝch
∆Vf (cm3) 98.97
¸p lùc buång σ3(kN/m2) 500
Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßng thÝ nghiÖm
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
triaxial compression test
Consolidation stage data sheet
(ASTM D4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc - giai ®o¹n cè kÕt
Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB19
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN A
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét màu nâu vàng, xám trắng, trạng thái nửa cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018
Effective pressure - ¸p suÊt hiÖu qu¶ 100 kN/m2 05/01/1900 17h30 0 0.00 5.76 0.0
Cell pressure - ¸p lùc buång 200 kN/m2 0.13 0.37 6.60 0.8
Vertical stress - ¸p lùc th¼ng ®øng 200 kN/m2 0.27 0.52 6.66 0.9
Back stress - ¸p lùc ng−îc 100 kN/m2 0.53 0.73 6.83 1.1
PwP after build up - A.L lç rçng sau t¹o nªn 150 kN/m
2
1.07 1.03 7.15 1.4
Difference - HiÖu sè 50 kN/m
2
2.13 1.46 7.50 1.7
8.53 2.92 8.61 2.9
Rate of Displacement - VËn tèc ph¸ ho¹i
15.0 3.87 8.92 3.2
t100 = 3.53 t100 = 12 min 30.0 5.48 9.32 3.6
Time of failure t f = a . t100 = 1.8.t100 tf = 22.4 min 60.0 7.75 9.53 3.8
Assumed strain to failure - Biến dạng ph¸ hñy 10.0 % 240.0 15.49 9.88 4.1
etf.Hps/100.tf = 0.0623 mm/min 1440.0 37.95 10.00 4.2
Selected 0.06 mm/min 9.2 4.2
0 5 10 15 20 25 30 35 40 45
0
Volume change -Thay ®æi thÓ tÝch ( cm3 )
6 t 100
εv 0.0492
Hc 74.75 mm2
result calculated - tÝnh to¸n kÕt qu¶ Ac 1096.9 mm2
mvi 0.984 m2/MN
Cvi 2.41 m2/year
Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßNG thÝ nghiÖm
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
triaxial compression test
Consolidation stage data sheet
(ASTM 4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc - giai ®o¹n cè kÕt
Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB19
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN B
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét màu nâu vàng, xám trắng, trạng thái nửa cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018
2
0.12 3.74 37.95
0.19 3.89 4.2
3
5
t 100
6
εv 0.0486
Hc 74.77 mm2
result calculated - tÝnh to¸n kÕt qu¶ Ac 1097.4 mm2
mvi 0.972 2
m /MN
Cvi 2.14 2
m /year
Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßNG thÝ nghiÖm
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
triaxial compression test
Consolidation stage data sheet
(ASTM D4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc - giai ®o¹n cè kÕt
Bore hole-Hè khoan ABH2
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 2.8-3
Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB19
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN C
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét màu nâu vàng, xám trắng, trạng thái nửa cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018
1
Volume change/Thay ®æi thÓ tÝch ( cm )
3
5
t 100
######
εv 0.0467
Hc 74.82 mm2
result calculated - tÝnh to¸n kÕt qu¶ Ac 1098.8 mm2
mvi 0.234 m2/MN
Cvi 4.27 m2/year
Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßNG thÝ nghiÖm
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test/thÝ nghiÖm ba trôc cu
(stage data sheet/giai ®o¹n d÷ liÖu)
(ASTM D4767)
Bore hole-Hè khoan ABH2
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 2.8-3
Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB19
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN A
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét màu nâu vàng, xám trắng, trạng thái nửa cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018
Volume
Height - ChiÒu cao: Hc = 74.75 mm Diameter - §−êng kÝnh: D = 37.38 mm Area - TiÕt diÖn: A = 1096.9 mm2 81952 mm3
ThÓ tÝch
Strain - BiÕn d¹ng Load - T¶i träng Deviator stress - ø.S lÖch Stresses - øng suÊt
U A
Div ε Div Load Stress Mem.cor σ1-σ3 σ1+σ3 σ1'+σ'3 σ1'
H.c σ1-σ3 σ3' σ1'
0.01 mm % N KN/m
2
mm
2 øng suÊt 2 2 2 σ'3
mµng
0 0.00 0.0 0.0 100.0 1096.9 0.0 0.00 0.0 0.0 200.0 100.0 100.0 100.0 1.0
11 0.15 4.0 39.4 100.2 1098.6 35.9 0.00 35.9 18.0 218.0 99.8 135.7 117.8 1.4
29 0.39 5.3 52.2 123.4 1101.2 47.4 0.00 47.4 23.7 223.7 76.6 124.0 100.3 1.6
40 0.54 7.0 69.0 125.8 1102.9 62.6 0.05 62.6 31.3 231.3 74.2 136.8 105.5 1.8
53 0.71 8.5 83.7 127.3 1104.8 75.8 0.1 75.7 37.9 237.9 72.7 148.4 110.6 2.0
60 0.80 9.2 90.6 127.9 1105.8 81.9 0.1 81.8 40.9 240.9 72.1 153.9 113.0 2.1
68 0.91 9.9 97.5 128.3 1107.0 88.1 0.1 88.0 44.0 244.0 71.7 159.7 115.7 2.2
87 1.16 11.8 116.2 127.4 1109.8 104.7 0.1 104.6 52.3 252.3 72.6 177.2 124.9 2.4
126 1.69 14.7 144.8 127.3 1115.8 129.8 0.2 129.7 64.9 264.9 72.7 202.4 137.6 2.8
146 1.96 15.7 154.6 126.6 1118.8 138.2 0.15 138.1 69.1 269.1 73.4 211.5 142.5 2.9
185 2.47 17.6 173.4 127.0 1124.7 154.2 0.25 154.0 77.0 277.0 73.0 227.0 150.0 3.1
205 2.75 18.4 181.2 124.4 1127.9 160.7 0.35 160.4 80.2 280.2 75.6 236.0 155.8 3.1
265 3.54 19.7 194.0 122.4 1137.2 170.6 0.44 170.2 85.1 285.1 77.6 247.8 162.7 3.2
286 3.83 20.3 200.0 119.9 1140.6 175.3 0.44 174.9 87.5 287.5 80.1 255.0 167.6 3.2
325 4.34 20.4 200.9 119.0 1146.7 175.2 0.53 174.7 87.4 287.4 81.0 255.7 168.4 3.2
346 4.62 20.6 202.9 116.9 1150.0 176.4 0.53 175.9 88.0 288.0 83.1 259.0 171.1 3.1
386 5.16 20.4 200.9 115.6 1156.6 173.7 0.63 173.1 86.6 286.6 84.4 257.5 171.0 3.1
404 5.41 19.9 196.0 116.0 1159.7 169.0 0.68 168.3 84.2 284.2 84.0 252.3 168.2 3.0
443 5.93 19.4 191.1 114.3 1166.1 163.9 0.68 163.2 81.6 281.6 85.7 248.9 167.3 2.9
482 6.45 18.8 185.2 115.8 1172.5 158.0 0.75 157.3 78.7 278.7 84.2 241.5 162.9 2.9
502 6.72 18.4 181.2 116.9 1175.9 154.1 0.83 153.3 76.7 276.7 83.1 236.4 159.8 2.8
542 7.25 18.2 179.3 119.1 1182.7 151.6 0.83 150.8 75.4 275.4 80.9 231.7 156.3 2.9
582 7.78 18.0 177.3 117.4 1189.5 149.1 0.87 148.2 74.1 274.1 82.6 230.8 156.7 2.8
602 8.05 17.9 176.3 117.4 1192.9 147.8 0.96 146.8 73.4 273.4 82.6 229.4 156.0 2.8
641 8.58 17.9 176.3 118.1 1199.9 146.9 0.96 145.9 73.0 273.0 81.9 227.8 154.9 2.8
682 9.12 17.6 173.4 118.9 1207.0 143.7 0.98 142.7 71.4 271.4 81.1 223.8 152.5 2.8
701 9.38 17.5 172.4 118.7 1210.5 142.4 0.99 141.4 70.7 270.7 81.3 222.7 152.0 2.7
743 9.94 17.4 171.4 118.8 1218.0 140.7 0.99 139.7 69.9 269.9 81.2 220.9 151.1 2.7
780 10.43 17.3 170.4 119.9 1224.6 139.1 1.10 138.0 69.0 269.0 80.1 218.1 149.1 2.7
801 10.72 17.0 167.5 120.0 1228.6 136.3 1.18 135.1 67.6 267.6 80.0 215.1 147.6 2.7
841 11.26 14.5 142.8 131.4 1236.1 115.5 1.18 114.3 57.2 257.2 68.6 182.9 125.8 2.7
861 11.51 13.6 134.0 133.9 1239.6 108.1 1.14 107.0 53.5 253.5 66.1 173.1 119.6 2.6
879 11.76 12.8 126.1 137.3 1243.1 101.4 1.14 100.3 50.2 250.2 62.7 163.0 112.9 2.6
900 12.04 12.1 119.2 137.3 1247.1 101.4 1.31 100.1 50.1 250.1 62.7 162.8 112.8 2.6
TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECHKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test/thÝ nghiÖm ba trôc cu
(stage data sheet/giai ®o¹n d÷ liÖu)
(ASTM D4767)
Bore hole-Hè khoan ABH2
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 2.8-3
Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB19
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN B
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét màu nâu vàng, xám trắng, trạng thái nửa cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018
TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECHKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test/thÝ nghiÖm ba trôc cu
(stage data sheet/giai ®o¹n d÷ liÖu)
(ASTM D4767)
Bore hole-Hè khoan ABH2
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 2.8-3
Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB19
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN C
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét màu nâu vàng, xám trắng, trạng thái nửa cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018
Volume
Height - ChiÒu cao: Hc = 74.82 mm Diameter - §−êng kÝnh: D = 37.41 mm Area - TiÕt diÖn: A = 1099 mm2 82165 mm3
ThÓ tÝch
Strain - BiÕn d¹ng Load - T¶i träng Deviator stress - ø.S lÖch Stresses - øng suÊt
U A
Div ε Div Load Stress Mem.cor σ1-σ3 σ1+σ3 σ1'+σ'3 σ1'
H.c σ1-σ3 σ3' σ1'
0.01 mm % N KN/m2 mm2 øng suÊt 2 2 2 σ'3
mµng
0 0.00 0.0 0.0 100.0 1098.8 0.0 0.0 0.0 0.0 500.0 400.0 400.0 400.0 1.0
14 0.18 14.1 138.9 144.1 1100.8 126.2 0.0 126.2 63.1 563.1 355.9 482.1 419.0 1.4
23 0.31 17.3 170.4 151.1 1102.2 154.6 0.0 154.6 77.3 577.3 348.9 503.5 426.2 1.4
31 0.42 18.4 181.2 173.7 1103.4 164.2 0.0 164.2 82.1 582.1 326.3 490.5 408.4 1.5
36 0.48 19.9 196.0 198.4 1104.1 177.5 0.0 177.5 88.8 588.8 301.6 479.1 390.4 1.6
46 0.61 21.6 212.8 216.2 1105.5 192.5 0.05 192.5 96.3 596.3 283.8 476.3 380.1 1.7
58 0.78 22.2 218.7 228.8 1107.4 197.5 0.10 197.4 98.7 598.7 271.2 468.6 369.9 1.7
77 1.02 23.3 229.5 238.2 1110.1 206.7 0.10 206.6 103.3 603.3 261.8 468.4 365.1 1.8
158 2.11 26.7 263.0 249.5 1122.5 234.3 0.25 234.1 117.1 617.1 250.5 484.6 367.6 1.9
176 2.36 30.4 299.4 254.4 1125.3 266.1 0.25 265.9 133.0 633.0 245.6 511.5 378.6 2.1
197 2.64 35.6 350.7 266.3 1128.6 310.7 0.25 310.5 155.3 655.3 233.7 544.2 389.0 2.3
230 3.07 38.1 375.3 268.7 1133.6 331.1 0.35 330.8 165.4 665.4 231.3 562.1 396.7 2.4
252 3.36 40.7 400.9 273.6 1137.0 352.6 0.44 352.2 176.1 676.1 226.4 578.6 402.5 2.6
273 3.65 44.0 433.4 277.1 1140.4 380.0 0.44 379.6 189.8 689.8 222.9 602.5 412.7 2.7
307 4.10 45.5 448.2 277.9 1145.7 391.2 0.53 390.7 195.4 695.4 222.1 612.8 417.5 2.8
326 4.36 46.9 462.0 279.8 1148.9 402.1 0.53 401.6 200.8 700.8 220.2 621.8 421.0 2.8
349 4.66 48.5 477.7 272.1 1152.5 414.5 0.53 414.0 207.0 707.0 227.9 641.9 434.9 2.8
381 5.10 49.1 483.6 250.5 1157.8 417.7 0.63 417.1 208.6 708.6 249.5 666.6 458.1 2.7
404 5.40 49.7 489.5 247.5 1161.5 421.4 0.68 420.7 210.4 710.4 252.5 673.2 462.9 2.7
426 5.69 50.1 493.5 241.5 1165.1 423.6 0.68 422.9 211.5 711.5 258.5 681.4 470.0 2.6
448 5.99 50.1 493.5 238.8 1168.8 422.2 0.68 421.5 210.8 710.8 261.2 682.7 472.0 2.6
492 6.57 49.9 491.5 230.8 1176.0 417.9 0.75 417.2 208.6 708.6 269.2 686.4 477.8 2.5
503 6.73 49.6 488.6 224.0 1178.1 414.7 0.83 413.9 207.0 707.0 276.0 689.9 483.0 2.5
523 7.00 49.4 486.6 224.0 1181.5 411.8 0.83 411.0 205.5 705.5 276.0 687.0 481.5 2.5
548 7.32 49.4 486.6 216.0 1185.6 410.4 0.83 409.6 204.8 704.8 284.0 693.6 488.8 2.4
559 7.47 0.0 0.0 216.0 1187.5 410.4 0.87 409.5 204.8 704.8 284.0 693.5 488.8 2.4
TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECHKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test/thÝ nghiÖm ba trôc cu
(stage data sheet/giai ®o¹n d÷ liÖu)
(ASTM D4767)
Bore hole-Hè khoan ABH2
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 2.8-3
diagram deviator stress and strain - biÓu ®å øng suÊt lÖch vµ biÕn d¹ng
600
Deviator stress (øng suÊt lÖch) ( kN/m2 )
500
400
300
200
100
0
0 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20
Strain (biÕn d¹ng) ( % )
diagram pore pressure and strain - biÓu ®å ¸p suÊt n−íc lç rçng vµ biÕn d¹ng
500
Pore pressure (¸p lực nước lç rçng) (
400
300
kN/m2 )
200
100
0
0 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20
Strain (biÕn d¹ng) ( % )
TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECHKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test
ThÝ nghiÖm ba trôc cè kÕt kh«ng tho¸t n−íc
(cã ®o ¸p lùc n−íc lç rçng - CU )
(ASTM D4767)
Bore hole - Hè khoan ABH2
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth - Độ s©u (m) 2.8-3
compression stage Back pressure (¸p lùc ng−îc) kN/m2 100 100 100
Giai §O¹n nÐn Initial σ3' (¸p lùc buồng hiệu quả ban đầu) kN/m2 100.0 200 400
σ3 2
kN/m 200 300 500
σ'3 2
failure condition kN/m 83.10 149.99 258.47
tr¹ng th¸i ph¸ hñy σ'1 kN/m 2
259.10 430.79 681.47
(σ1+σ3)/2 2
kN/m 288.00 440.40 711.50
(σ'1+σ'3)/2 2
kN/m 171.10 290.39 469.97
(σ1-σ3)/2 2
kN/m 88.00 140.40 211.50
shear strength parameters Total stress/ƯS tổng C = 28.40 kN/m2 φ = 14°55' Deg/§é
søc chèng c¾t Effective Stress/ƯS hiệu quả C' = 17.00 kN/m 2
φ' = 25°06' Deg/§é
TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test
300
shear stress - øs c¾t: (σ1−σ3 )/2 (kn/m )
2
200
100
0
0 100 200 300 400 500 600 700
2
STRESS PATH -Đ−êng øng suÊt (effective stress - øng suÊt hiÖu qu¶ : (σ1'+σ3')/2 (kN/m ))
450
shear stress - øs c¾t: (σ1−σ3 )/2 (kn/m )
2
300
250
200
150
100
50
0
0 100 200 300 400 500 600 700 800 900 1000
TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test
with measurement of pore pressure
(ASTM D4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc
Cè kÕt, Kh«ng tho¸t n−íc, ®o ¸p lùc n−íc lç rçng
(ASTM D4767)
Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB20
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN a
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét màu nâu vàng, xám trắng, trạng thái dẻo cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018
specimen - MÉu
phisical properties
initial condition - th«ng sè ban ®Çu Initial After test
Th«ng sè vËt lý
Ban ®Çu Sau TN
Height of specimen Specific gravity
Ho (mm) 76 ∆ (g/cm3) 2.706 2.706
ChiÒu cao mÉu Khèi l−îng riªng
Diameter of specimen Wet mass of specimnen
Do (mm) 38.00 M1 (g) 164.06 158.46
§−êng kÝnh mÉu Träng l−îng mÉu −ít
Area of specimen Dry mass of specimnen
Ao (mm2) 1134.11 M2 (g) 124.01 124.01
TiÕt diÖn mÉu Träng l−îng mÉu kh«
Volume of specimen Mass of water
Vo (mm3) 86192 M3 (g) 40.05 34.45
ThÓ tÝch mÉu Träng l−îng n−íc
stage prior to consolidation or shearing Moiture content
W (%) 32.30 27.78
Giai ®o¹n ®Çu tíi cè kÕt hoÆc c¾t §é Èm tù nhiªn
Change in height Wet density
∆Hc (mm) γw (g/cm3) 1.903 1.966
Thay ®æi chiÒu cao Khèi l−îng thÓ tÝch −ít
Change in volume Dry density
∆Vu (mm3) γd (g/cm3) 1.439 1.539
Thay ®æi thÓ tÝch Khèi l−îng thÓ tÝch kh«
Height at end of stage Void ratio
Hpcs (mm) eo 0.881 0.759
ChiÒu cao kÕt thóc HÖ sè rçng
Volume at end of stage Porosity
Vpcs (mm3) n (%) 46.83 43.13
ThÓ tÝch kÕt thóc §é rçng
Area at end of stage 2 Degree of saturation
Apcs (mm ) S (%) 99.23 99.10
TiÕt diÖn kÕt thóc §é b·o hoµ
consolidation stage - giai ®o¹n cè kÕt data of test - D÷ liÖu thÝ nghiÖm
Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßng thÝ nghiÖm
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test
with measurement of pore pressure
(ASTM D4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc
Cè kÕt, Kh«ng tho¸t n−íc, ®o ¸p lùc n−íc lç rçng
(ASTM D4767)
Bore hole - Hè khoan ABH2
Präect - C«ng tr×nh : NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth - Độ s©u (m) 4.6-5
Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB20
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN B
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét màu nâu vàng, xám trắng, trạng thái dẻo cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018
specimen - MÉu
phisical properties
initial condition - th«ng sè ban ®Çu Initial After test
Th«ng sè vËt lý
Ban ®Çu Sau TN
Height of specimen Specific gravity
Ho (mm) 76 ∆ (g/cm3) 2.706 2.706
ChiÒu cao mÉu Khèi l−îng riªng
Diameter of specimen Wet mass of specimnen
Do (mm) 38.00 M1 (g) 164.06 157.35
§−êng kÝnh mÉu Träng l−îng mÉu −ít
Area of specimen Dry mass of specimnen
Ao (mm2) 1134.11 M2 (g) 124.01 124.01
TiÕt diÖn mÉu Träng l−îng mÉu kh«
Volume of specimen Mass of water
Vo (mm3) 86192 M3 (g) 40.05 33.34
ThÓ tÝch mÉu Träng l−îng n−íc
stage prior to consolidation or shearing Moiture content
W (%) 32.30 26.89
Giai ®o¹n ®Çu tíi cè kÕt hoÆc c¾t §é Èm tù nhiªn
Change in height Wet density
∆Hc (mm) γw (g/cm3) 1.903 1.980
Thay ®æi chiÒu cao Khèi l−îng thÓ tÝch −ít
Change in volume Dry density
∆Vu (mm3) γd (g/cm3) 1.439 1.560
Thay ®æi thÓ tÝch Khèi l−îng thÓ tÝch kh«
Height at end of stage Void ratio
Hpcs (mm) eo 0.881 0.734
ChiÒu cao kÕt thóc HÖ sè rçng
Volume at end of stage Porosity
Vpcs (mm3) n (%) 46.83 42.34
ThÓ tÝch kÕt thóc §é rçng
Area at end of stage Degree of saturation
Apcs (mm2) S (%) 99.23 99.08
TiÕt diÖn kÕt thóc §é b·o hoµ
consolidation stage - giai ®o¹n cè kÕt data of test - D÷ liÖu thÝ nghiÖm
Change in height Test type
∆Hc (mm) 1.97 cu
Thay ®æi chiÒu cao Lo¹i thÝ nghiÖm
Change in volume 3 Pore pressure measurements
∆Vu (mm ) 6710 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
Thay ®æi thÓ tÝch §o ¸p lùc n−íc lç rçng
Height at end of stage Side drains
Hpcs (mm) 74.03 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
ChiÒu cao kÕt thóc Tho¸t n−íc mÆt bªn
Volume at end of stage Saturation
Vpcs (mm3) 79482 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
ThÓ tÝch kÕt thóc B·o hoµ
Area at end of stage Back pressure
Apcs (mm2) 1075.3 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
TiÕt diÖn kÕt thóc ¸p lùc ng−îc
Membranes
after testing - Sau thÝ nghiÖm 1
Mµng cao su
Change in volume Cell pressure
Thay ®æi thÓ tÝch
∆Vf (cm3) 79.48
¸p lùc buång σ3(kN/m2) 300
Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßng thÝ nghiÖm
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test
with measurement of pore pressure
(ASTM D4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc
Cè kÕt, Kh«ng tho¸t n−íc, ®o ¸p lùc n−íc lç rçng
(ASTM D4767)
Bore hole-Hè khoan ABH2
Präect - C«ng tr×nh : NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth - Độ s©u (m) 4.6-5
Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB20
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN C
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét màu nâu vàng, xám trắng, trạng thái dẻo cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018
specimen - MÉu
phisical properties
initial condition - th«ng sè ban ®Çu Initial After test
Th«ng sè vËt lý
Ban ®Çu Sau TN
Height of specimen Specific gravity
Ho (mm) 76 ∆ (g/cm3) 2.706 2.706
ChiÒu cao mÉu Khèi l−îng riªng
Diameter of specimen Wet mass of specimnen
Do (mm) 38 M1 (g) 164.06 153.44
§−êng kÝnh mÉu Träng l−îng mÉu −ít
Area of specimen Dry mass of specimnen
Ao (mm2) 1134 M2 (g) 124.01 124.01
TiÕt diÖn mÉu Träng l−îng mÉu kh«
Volume of specimen Mass of water
Vo (mm3) 86193 M3 (g) 40.05 29.43
ThÓ tÝch mÉu Träng l−îng n−íc
stage prior to consolidation or shearing Moiture content
W (%) 32.30 23.73
Giai ®o¹n ®Çu tíi cè kÕt hoÆc c¾t §é Èm tù nhiªn
Change in height Wet density
∆Hc (mm) γw (g/cm3) 1.903 2.030
Thay ®æi chiÒu cao Khèi l−îng thÓ tÝch −ít
Change in volume Dry density
∆Vu (mm3) γd (g/cm3) 1.439 1.641
Thay ®æi thÓ tÝch Khèi l−îng thÓ tÝch kh«
Height at end of stage Void ratio
Hpcs (mm) eo 0.881 0.649
ChiÒu cao kÕt thóc HÖ sè rçng
Volume at end of stage Porosity
Vpcs (mm3) n (%) 46.83 39.36
ThÓ tÝch kÕt thóc §é rçng
Area at end of stage Degree of saturation
Apcs (mm2) S (%) 99.23 98.95
TiÕt diÖn kÕt thóc §é b·o hoµ
consolidation stage - giai ®o¹n cè kÕt data of test - D÷ liÖu thÝ nghiÖm
Change in height Test type
∆Hc (mm) 3.12 cu
Thay ®æi chiÒu cao Lo¹i thÝ nghiÖm
Change in volume 3 Pore pressure measurements
∆Vu (mm ) 10620 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
Thay ®æi thÓ tÝch §o ¸p lùc n−íc lç rçng
Height at end of stage Side drains
Hpcs (mm) 72.88 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
ChiÒu cao kÕt thóc Tho¸t n−íc mÆt bªn
Volume at end of stage Saturation
Vpcs (mm3) 75573 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
ThÓ tÝch kÕt thóc B·o hoµ
Area at end of stage Back pressure
Apcs (mm2) 1041.0 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
TiÕt diÖn kÕt thóc ¸p lùc ng−îc
Membranes
after testing (Sau thÝ nghiÖm) 1
Mµng cao su
Change in volume Cell pressure
Thay ®æi thÓ tÝch
∆Vf (cm3) 98.97
¸p lùc buång σ3(kN/m2) 500
Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßng thÝ nghiÖm
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
triaxial compression test
Consolidation stage data sheet
(ASTM D4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc - giai ®o¹n cè kÕt
Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB20
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN A
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét màu nâu vàng, xám trắng, trạng thái dẻo cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018
Effective pressure - ¸p suÊt hiÖu qu¶ 100 kN/m2 05/01/1900 17h30 0 0.00 0.00 0.0
Cell pressure - ¸p lùc buång 200 kN/m2 0.50 0.71 -0.85 0.9
Vertical stress - ¸p lùc th¼ng ®øng 200 kN/m2 1.00 1.00 -1.23 1.2
Back stress - ¸p lùc ng−îc 100 kN/m2 2.00 1.41 -1.71 1.7
PwP after build up - A.L lç rçng sau t¹o nªn 150 kN/m
2
4.00 2.00 -2.34 2.3
Difference - HiÖu sè 50 kN/m
2
8.00 2.83 -3.15 3.2
15.0 3.87 -3.85 3.9
Rate of Displacement - VËn tèc ph¸ ho¹i
30.0 5.48 -4.54 4.5
t100 = 4.22 t100 = 18 min 60.0 7.75 -4.97 5.0
Time of failure t f = a . t100 = 1.8.t100 tf = 32.1 min 120.0 10.95 -5.17 5.2
Assumed strain to failure - Biến dạng ph¸ hñy 10.0 % 240.0 15.49 -5.34 5.3
etf.Hps/100.tf = 0.0620 mm/min 1440.0 37.95 -5.60 5.6
Selected 0.06 mm/min ∆Vc 5.60
0 5 10 15 20 25 30 35 40 45 50
0
0.2 4.22 37.95
0.1 5.2 5.6
2
Volume change -Thay ®æi thÓ tÝch ( cm3 )
t 100
10
εv 0.0650
Hc 74.35 mm2
2
result calculated - tÝnh to¸n kÕt qu¶ Ac 1085.0 mm
mvi 1.299 m2/MN
Cvi 1.68 m2/year
Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßNG thÝ nghiÖm
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
triaxial compression test
Consolidation stage data sheet
(ASTM 4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc - giai ®o¹n cè kÕt
Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB20
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN B
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét màu nâu vàng, xám trắng, trạng thái dẻo cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018
8 t 100
10
εv 0.0778
Hc 74.03 mm2
result calculated - tÝnh to¸n kÕt qu¶ Ac 1075.3 mm2
mvi 0.778 m2/MN
Cvi 1.04 2
m /year
Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßNG thÝ nghiÖm
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
triaxial compression test
Consolidation stage data sheet
(ASTM D4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc - giai ®o¹n cè kÕt
Bore hole-Hè khoan ABH2
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 4.6-5
Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB20
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN C
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét màu nâu vàng, xám trắng, trạng thái dẻo cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018
12
t 100
15
######
εv 0.1232
Hc 72.88 mm2
result calculated - tÝnh to¸n kÕt qu¶ Ac 1041.0 mm2
mvi 0.616 m2/MN
Cvi 0.94 m2/year
Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßNG thÝ nghiÖm
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test/thÝ nghiÖm ba trôc cu
(stage data sheet/giai ®o¹n d÷ liÖu)
(ASTM D4767)
Bore hole-Hè khoan ABH2
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 4.6-5
Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB20
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN A
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét màu nâu vàng, xám trắng, trạng thái dẻo cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018
Volume
Height - ChiÒu cao: Hc = 74.35 mm Diameter - §−êng kÝnh: D = 37.18 mm Area - TiÕt diÖn: A = 1085.0 mm2 80592 mm3
ThÓ tÝch
Strain - BiÕn d¹ng Load - T¶i träng Deviator stress - ø.S lÖch Stresses - øng suÊt
U A
Div ε Div Load Stress Mem.cor σ1-σ3 σ1+σ3 σ1'+σ'3 σ1'
H.c σ1-σ3 σ3' σ1'
0.01 mm % N KN/m
2
mm
2 øng suÊt 2 2 2 σ'3
mµng
0 0.00 0.0 0.0 100.0 1085.0 0.0 0.00 0.0 0.0 200.0 100.0 100.0 100.0 1.0
8 0.11 41.6 41.6 80.9 1086.2 38.3 0.00 38.3 19.2 219.2 119.2 157.5 138.4 1.3
17 0.23 57.6 57.6 83.9 1087.5 53.0 0.00 53.0 26.5 226.5 116.1 169.1 142.6 1.5
35 0.47 76.8 76.8 88.5 1090.1 70.5 0.00 70.5 35.3 235.3 111.5 182.0 146.8 1.6
53 0.71 92.8 92.8 91.7 1092.7 84.9 0.10 84.8 42.4 242.4 108.4 193.2 150.8 1.8
70 0.94 107.2 107.2 94.1 1095.3 97.9 0.10 97.8 48.9 248.9 105.9 203.7 154.8 1.9
89 1.20 120.0 120.0 96.1 1098.2 109.3 0.10 109.2 54.6 254.6 103.9 213.1 158.5 2.1
107 1.43 129.6 129.6 97.7 1100.7 117.7 0.15 117.6 58.8 258.8 102.4 220.0 161.2 2.1
125 1.68 139.2 139.2 98.8 1103.5 126.1 0.15 126.0 63.0 263.0 101.2 227.2 164.2 2.2
143 1.92 147.2 147.2 99.6 1106.2 133.1 0.15 133.0 66.5 266.5 100.4 233.4 166.9 2.3
161 2.17 155.2 155.2 100.2 1109.1 139.9 0.25 139.7 69.9 269.9 99.8 239.5 169.7 2.4
179 2.40 161.6 161.6 100.7 1111.7 145.4 0.25 145.2 72.6 272.6 99.4 244.6 172.0 2.5
197 2.65 168.0 168.0 100.9 1114.5 150.7 0.25 150.5 75.3 275.3 99.1 249.6 174.4 2.5
215 2.89 174.4 174.4 101.0 1117.3 156.1 0.35 155.8 77.9 277.9 99.0 254.8 176.9 2.6
233 3.13 179.2 179.2 101.1 1120.0 160.0 0.35 159.7 79.9 279.9 98.9 258.6 178.8 2.6
251 3.37 185.6 185.6 101.1 1122.8 165.3 0.44 164.9 82.5 282.5 98.9 263.8 181.4 2.7
268 3.60 190.4 190.4 101.0 1125.5 169.2 0.44 168.8 84.4 284.4 99.0 267.8 183.4 2.7
286 3.84 195.2 195.2 100.8 1128.3 173.0 0.44 172.6 86.3 286.3 99.2 271.8 185.5 2.7
305 4.10 198.4 198.4 100.7 1131.4 175.4 0.53 174.9 87.5 287.5 99.4 274.3 186.9 2.8
341 4.59 206.4 206.4 100.4 1137.2 181.5 0.53 181.0 90.5 290.5 99.7 280.7 190.2 2.8
377 5.07 214.4 214.4 99.5 1142.9 187.6 0.63 187.0 93.5 293.5 100.6 287.6 194.1 2.9
414 5.56 220.8 220.8 98.8 1148.9 192.2 0.68 191.5 95.8 295.8 101.2 292.7 197.0 2.9
448 6.03 225.6 225.6 98.0 1154.6 195.4 0.68 194.7 97.4 297.4 102.1 296.8 199.5 2.9
467 6.28 227.2 227.2 97.7 1157.7 196.3 0.75 195.6 97.8 297.8 102.4 298.0 200.2 2.9
503 6.77 232.0 232.0 96.8 1163.8 199.3 0.83 198.5 99.3 299.3 103.2 301.7 202.5 2.9
538 7.23 236.8 236.8 96.1 1169.5 202.5 0.83 201.7 100.9 300.9 103.9 305.6 204.8 2.9
574 7.72 241.6 241.6 95.3 1175.8 205.5 0.87 204.6 102.3 302.3 104.7 309.3 207.0 3.0
611 8.22 244.8 244.8 94.6 1182.2 207.1 0.96 206.1 103.1 303.1 105.4 311.5 208.5 3.0
646 8.69 248.0 248.0 93.8 1188.2 208.7 0.96 207.7 103.9 303.9 106.2 313.9 210.1 3.0
684 9.21 251.2 251.2 93.2 1195.1 210.2 0.98 209.2 104.6 304.6 106.9 316.1 211.5 3.0
702 9.44 254.4 254.4 92.9 1198.1 212.3 0.99 211.3 105.7 305.7 107.1 318.4 212.8 3.0
738 9.92 256.0 256.0 92.3 1204.5 212.5 0.99 211.5 105.8 305.8 107.8 319.3 213.6 3.0
775 10.42 259.2 259.2 91.6 1211.2 214.0 1.10 212.9 106.5 306.5 108.4 321.3 214.9 3.0
810 10.89 262.4 262.4 91.1 1217.6 215.5 1.18 214.3 107.2 307.2 109.0 323.3 216.2 3.0
847 11.39 264.0 264.0 90.5 1224.5 215.6 1.18 214.4 107.2 307.2 109.6 324.0 216.8 3.0
882 11.87 267.2 267.2 89.9 1231.1 217.0 1.14 215.9 108.0 308.0 110.1 326.0 218.1 3.0
900 12.10 267.2 267.2 89.7 1234.3 216.5 1.14 215.4 107.7 307.7 110.3 325.7 218.0 3.0
954 12.83 270.4 270.4 89.7 1244.7 216.5 1.36 215.1 107.6 307.6 110.3 325.4 217.9 3.0
TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECHKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test/thÝ nghiÖm ba trôc cu
(stage data sheet/giai ®o¹n d÷ liÖu)
(ASTM D4767)
Bore hole-Hè khoan ABH2
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 4.6-5
Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB20
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN B
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét màu nâu vàng, xám trắng, trạng thái dẻo cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018
TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECHKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test/thÝ nghiÖm ba trôc cu
(stage data sheet/giai ®o¹n d÷ liÖu)
(ASTM D4767)
Bore hole-Hè khoan ABH2
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 4.6-5
Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB20
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN C
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét màu nâu vàng, xám trắng, trạng thái dẻo cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018
Volume
Height - ChiÒu cao: Hc = 72.88 mm Diameter - §−êng kÝnh: D = 36.42 mm Area - TiÕt diÖn: A = 1041 mm2 75573 mm3
ThÓ tÝch
Strain - BiÕn d¹ng Load - T¶i träng Deviator stress - ø.S lÖch Stresses - øng suÊt
U A
Div ε Div Load Stress Mem.cor σ1-σ3 σ1+σ3 σ1'+σ'3 σ1'
H.c σ1-σ3 σ3' σ1'
0.01 mm % N KN/m2 mm2 øng suÊt 2 2 2 σ'3
mµng
0 0.00 0.0 0.0 100.0 1041.0 0.0 0.00 0.0 0.0 500.0 400.0 400.0 400.0 1.0
7 0.10 27.0 27.0 105.1 1042.0 25.9 0.00 25.9 13.0 513.0 394.9 420.8 407.9 1.1
28 0.38 88.0 88.0 106.3 1044.9 84.2 0.00 84.2 42.1 542.1 393.7 477.9 435.8 1.2
42 0.58 141.0 141.0 108.5 1047.0 134.7 0.05 134.7 67.4 567.4 391.5 526.2 458.9 1.3
56 0.77 173.0 173.0 113.5 1049.0 164.9 0.10 164.8 82.4 582.4 386.5 551.3 468.9 1.4
71 0.98 198.0 198.0 119.2 1051.3 188.3 0.10 188.2 94.1 594.1 380.8 569.0 474.9 1.5
86 1.18 219.0 219.0 125.2 1053.4 207.9 0.10 207.8 103.9 603.9 374.8 582.6 478.7 1.6
101 1.39 239.0 239.0 131.3 1055.6 226.4 0.15 226.3 113.2 613.2 368.7 595.0 481.9 1.6
116 1.59 257.0 257.0 137.6 1057.8 243.0 0.15 242.9 121.5 621.5 362.4 605.3 483.9 1.7
130 1.79 276.0 276.0 143.8 1059.9 260.4 0.15 260.3 130.2 630.2 356.2 616.5 486.4 1.7
146 2.00 292.0 292.0 150.1 1062.2 274.9 0.15 274.8 137.4 637.4 349.9 624.7 487.3 1.8
161 2.21 307.0 307.0 156.2 1064.5 288.4 0.25 288.2 144.1 644.1 343.8 632.0 487.9 1.8
176 2.42 319.0 319.0 162.1 1066.8 299.0 0.25 298.8 149.4 649.4 337.9 636.7 487.3 1.9
191 2.62 332.0 332.0 168.2 1069.0 310.6 0.25 310.4 155.2 655.2 331.8 642.2 487.0 1.9
207 2.83 343.0 343.0 173.5 1071.3 320.2 0.35 319.9 160.0 660.0 326.5 646.4 486.5 2.0
220 3.02 355.0 355.0 178.7 1073.4 330.7 0.35 330.4 165.2 665.2 321.3 651.7 486.5 2.0
235 3.23 366.0 366.0 184.1 1075.7 340.2 0.35 339.9 170.0 670.0 315.9 655.8 485.9 2.1
251 3.44 387.0 387.0 188.7 1078.0 359.0 0.44 358.6 179.3 679.3 311.3 669.9 490.6 2.2
280 3.84 403.0 403.0 197.5 1082.5 372.3 0.44 371.9 186.0 686.0 302.5 674.4 488.5 2.2
308 4.23 427.0 427.0 204.9 1086.9 392.9 0.53 392.4 196.2 696.2 295.1 687.5 491.3 2.3
355 4.87 434.0 434.0 214.7 1094.2 396.6 0.63 396.0 198.0 698.0 285.3 681.3 483.3 2.4
370 5.08 443.0 443.0 217.3 1096.7 403.9 0.63 403.3 201.7 701.7 282.7 686.0 484.4 2.4
401 5.50 453.0 453.0 221.3 1101.5 411.3 0.68 410.6 205.3 705.3 278.7 689.3 484.0 2.5
431 5.91 457.0 457.0 224.9 1106.3 413.1 0.68 412.4 206.2 706.2 275.1 687.5 481.3 2.5
446 6.12 465.0 465.0 226.3 1108.8 419.4 0.68 418.7 209.4 709.4 273.7 692.4 483.1 2.5
476 6.53 472.0 472.0 228.8 1113.7 423.8 0.75 423.1 211.6 711.6 271.2 694.3 482.8 2.6
508 6.97 480.0 480.0 230.5 1118.9 429.0 0.83 428.2 214.1 714.1 269.5 697.7 483.6 2.6
537 7.37 487.0 487.0 231.8 1123.8 433.4 0.83 432.6 216.3 716.3 268.2 700.8 484.5 2.6
565 7.76 496.0 496.0 232.7 1128.5 439.5 0.87 438.6 219.3 719.3 267.3 705.9 486.6 2.6
596 8.18 502.0 502.0 233.6 1133.7 442.8 0.87 441.9 221.0 721.0 266.4 708.3 487.4 2.7
626 8.58 505.0 505.0 233.3 1138.6 443.5 0.96 442.5 221.3 721.3 266.7 709.2 488.0 2.7
656 9.00 503.0 503.0 233.3 1143.9 439.7 0.98 438.7 219.4 719.4 266.7 705.4 486.1 2.6
686 9.41 0.0 0.0 233.3 1149.1 439.7 0.98 438.7 219.4 719.4 266.7 705.4 486.1 2.6
TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECHKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test/thÝ nghiÖm ba trôc cu
(stage data sheet/giai ®o¹n d÷ liÖu)
(ASTM D4767)
Bore hole-Hè khoan ABH2
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 4.6-5
diagram deviator stress and strain - biÓu ®å øng suÊt lÖch vµ biÕn d¹ng
600
Deviator stress (øng suÊt lÖch) ( kN/m2 )
500
400
300
200
100
0
0 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20
Strain (biÕn d¹ng) ( % )
diagram pore pressure and strain - biÓu ®å ¸p suÊt n−íc lç rçng vµ biÕn d¹ng
500
450
Pore pressure (¸p lực nước lç rçng) (
400
350
300
250
kN/m2 )
200
150
100
50
0
0 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20
Strain (biÕn d¹ng) ( % )
TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECHKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test
ThÝ nghiÖm ba trôc cè kÕt kh«ng tho¸t n−íc
(cã ®o ¸p lùc n−íc lç rçng - CU )
(ASTM D4767)
Bore hole - Hè khoan ABH2
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth - Độ s©u (m) 4.6-5
compression stage Back pressure (¸p lùc ng−îc) kN/m2 100 100 100
Giai §O¹n nÐn Initial σ3' (¸p lùc buồng hiệu quả ban đầu) kN/m2 100 200 400
σ3 2
kN/m 200 300 500
σ'3 2
failure condition kN/m 110.10 151.60 266.70
tr¹ng th¸i ph¸ hñy σ'1 kN/m 2
326.10 435.20 709.30
(σ1+σ3)/2 2
kN/m 308.00 441.80 721.30
(σ'1+σ'3)/2 2
kN/m 218.10 293.40 488.00
(σ1-σ3)/2 2
kN/m 108.00 141.80 221.30
shear strength parameters Total stress/ƯS tổng C = 21.80 kN/m2 φ = 16°03' Deg/§é
søc chèng c¾t Effective Stress/ƯS hiệu quả C' = 14.70 kN/m 2
φ' = 25°26' Deg/§é
TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test
500
shear stress - øs c¾t: (σ1−σ3 )/2 (kn/m )
2
400
300
200
100
0
0 100 200 300 400 500 600
STRESS PATH -Đ−êng øng suÊt (effective stress - øng suÊt hiÖu qu¶ : (σ1'+σ3')/2 (kN/m2))
450
shear stress - øs c¾t: (σ1−σ3 )/2 (kn/m )
2
300
250
200
150
100
50
0
0 100 200 300 400 500 600 700 800 900 1000
TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test
with measurement of pore pressure
(ASTM D4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc
Cè kÕt, Kh«ng tho¸t n−íc, ®o ¸p lùc n−íc lç rçng
(ASTM D4767)
Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB21
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN a
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét màu xám trắng, nâu vàng, trạng thái nửa cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018
specimen - MÉu
phisical properties
initial condition - th«ng sè ban ®Çu Initial After test
Th«ng sè vËt lý
Ban ®Çu Sau TN
Height of specimen Specific gravity
Ho (mm) 76 ∆ (g/cm3) 2.689 2.689
ChiÒu cao mÉu Khèi l−îng riªng
Diameter of specimen Wet mass of specimnen
Do (mm) 38.00 M1 (g) 171.52 167.28
§−êng kÝnh mÉu Träng l−îng mÉu −ít
Area of specimen Dry mass of specimnen
Ao (mm2) 1134.11 M2 (g) 137.06 137.06
TiÕt diÖn mÉu Träng l−îng mÉu kh«
Volume of specimen Mass of water
Vo (mm3) 86192 M3 (g) 34.46 30.22
ThÓ tÝch mÉu Träng l−îng n−íc
stage prior to consolidation or shearing Moiture content
W (%) 25.15 22.05
Giai ®o¹n ®Çu tíi cè kÕt hoÆc c¾t §é Èm tù nhiªn
Change in height Wet density
∆Hc (mm) γw (g/cm3) 1.990 2.041
Thay ®æi chiÒu cao Khèi l−îng thÓ tÝch −ít
Change in volume Dry density
∆Vu (mm3) γd (g/cm3) 1.590 1.672
Thay ®æi thÓ tÝch Khèi l−îng thÓ tÝch kh«
Height at end of stage Void ratio
Hpcs (mm) eo 0.691 0.608
ChiÒu cao kÕt thóc HÖ sè rçng
Volume at end of stage Porosity
Vpcs (mm3) n (%) 40.87 37.81
ThÓ tÝch kÕt thóc §é rçng
Area at end of stage 2 Degree of saturation
Apcs (mm ) S (%) 97.85 97.55
TiÕt diÖn kÕt thóc §é b·o hoµ
consolidation stage - giai ®o¹n cè kÕt data of test - D÷ liÖu thÝ nghiÖm
Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßng thÝ nghiÖm
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test
with measurement of pore pressure
(ASTM D4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc
Cè kÕt, Kh«ng tho¸t n−íc, ®o ¸p lùc n−íc lç rçng
(ASTM D4767)
Bore hole - Hè khoan ABH2
Präect - C«ng tr×nh : NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth - Độ s©u (m) 6.6-7
Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB21
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN B
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét màu xám trắng, nâu vàng, trạng thái nửa cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018
specimen - MÉu
phisical properties
initial condition - th«ng sè ban ®Çu Initial After test
Th«ng sè vËt lý
Ban ®Çu Sau TN
Height of specimen Specific gravity
Ho (mm) 76 ∆ (g/cm3) 2.689 2.689
ChiÒu cao mÉu Khèi l−îng riªng
Diameter of specimen Wet mass of specimnen
Do (mm) 38 M1 (g) 171.52 169.04
§−êng kÝnh mÉu Träng l−îng mÉu −ít
Area of specimen Dry mass of specimnen
Ao (mm2) 1134.11 M2 (g) 137.06 137.06
TiÕt diÖn mÉu Träng l−îng mÉu kh«
Volume of specimen Mass of water
Vo (mm3) 86192 M3 (g) 34.46 31.98
ThÓ tÝch mÉu Träng l−îng n−íc
stage prior to consolidation or shearing Moiture content
W (%) 25.15 23.33
Giai ®o¹n ®Çu tíi cè kÕt hoÆc c¾t §é Èm tù nhiªn
Change in height Wet density
∆Hc (mm) γw (g/cm3) 1.990 2.019
Thay ®æi chiÒu cao Khèi l−îng thÓ tÝch −ít
Change in volume Dry density
∆Vu (mm3) γd (g/cm3) 1.590 1.637
Thay ®æi thÓ tÝch Khèi l−îng thÓ tÝch kh«
Height at end of stage Void ratio
Hpcs (mm) eo 0.691 0.642
ChiÒu cao kÕt thóc HÖ sè rçng
Volume at end of stage Porosity
Vpcs (mm3) n (%) 40.87 39.11
ThÓ tÝch kÕt thóc §é rçng
Area at end of stage Degree of saturation
Apcs (mm2) S (%) 97.85 97.68
TiÕt diÖn kÕt thóc §é b·o hoµ
consolidation stage - giai ®o¹n cè kÕt data of test - D÷ liÖu thÝ nghiÖm
Change in height Test type
∆Hc (mm) 0.73 cu
Thay ®æi chiÒu cao Lo¹i thÝ nghiÖm
Change in volume 3 Pore pressure measurements
∆Vu (mm ) 2485 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
Thay ®æi thÓ tÝch §o ¸p lùc n−íc lç rçng
Height at end of stage Side drains
Hpcs (mm) 75.27 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
ChiÒu cao kÕt thóc Tho¸t n−íc mÆt bªn
Volume at end of stage Saturation
Vpcs (mm3) 83707 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
ThÓ tÝch kÕt thóc B·o hoµ
Area at end of stage Back pressure
Apcs (mm2) 1112.3 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
TiÕt diÖn kÕt thóc ¸p lùc ng−îc
Membranes
after testing - Sau thÝ nghiÖm 1
Mµng cao su
Change in volume Cell pressure
Thay ®æi thÓ tÝch
∆Vf (cm3) 83.71
¸p lùc buång σ3(kN/m2) 300
Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßng thÝ nghiÖm
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test
with measurement of pore pressure
(ASTM D4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc
Cè kÕt, Kh«ng tho¸t n−íc, ®o ¸p lùc n−íc lç rçng
(ASTM D4767)
Bore hole-Hè khoan ABH2
Präect - C«ng tr×nh : NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth - Độ s©u (m) 6.6-7
Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB21
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN C
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét màu xám trắng, nâu vàng, trạng thái nửa cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018
specimen - MÉu
phisical properties
initial condition - th«ng sè ban ®Çu Initial After test
Th«ng sè vËt lý
Ban ®Çu Sau TN
Height of specimen Specific gravity
Ho (mm) 76 ∆ (g/cm3) 2.689 2.689
ChiÒu cao mÉu Khèi l−îng riªng
Diameter of specimen Wet mass of specimnen
Do (mm) 38 M1 (g) 171.52 163.61
§−êng kÝnh mÉu Träng l−îng mÉu −ít
Area of specimen Dry mass of specimnen
Ao (mm2) 1134 M2 (g) 137.06 137.06
TiÕt diÖn mÉu Träng l−îng mÉu kh«
Volume of specimen Mass of water
Vo (mm3) 86193 M3 (g) 34.46 26.55
ThÓ tÝch mÉu Träng l−îng n−íc
stage prior to consolidation or shearing Moiture content
W (%) 25.15 19.37
Giai ®o¹n ®Çu tíi cè kÕt hoÆc c¾t §é Èm tù nhiªn
Change in height Wet density
∆Hc (mm) γw (g/cm3) 1.990 2.090
Thay ®æi chiÒu cao Khèi l−îng thÓ tÝch −ít
Change in volume Dry density
∆Vu (mm3) γd (g/cm3) 1.590 1.751
Thay ®æi thÓ tÝch Khèi l−îng thÓ tÝch kh«
Height at end of stage Void ratio
Hpcs (mm) eo 0.691 0.536
ChiÒu cao kÕt thóc HÖ sè rçng
Volume at end of stage Porosity
Vpcs (mm3) n (%) 40.87 34.89
ThÓ tÝch kÕt thóc §é rçng
Area at end of stage Degree of saturation
Apcs (mm2) S (%) 97.84 97.22
TiÕt diÖn kÕt thóc §é b·o hoµ
consolidation stage - giai ®o¹n cè kÕt data of test - D÷ liÖu thÝ nghiÖm
Change in height Test type
∆Hc (mm) 2.33 cu
Thay ®æi chiÒu cao Lo¹i thÝ nghiÖm
Change in volume 3 Pore pressure measurements
∆Vu (mm ) 7914 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
Thay ®æi thÓ tÝch §o ¸p lùc n−íc lç rçng
Height at end of stage Side drains
Hpcs (mm) 73.67 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
ChiÒu cao kÕt thóc Tho¸t n−íc mÆt bªn
Volume at end of stage Saturation
Vpcs (mm3) 78279 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
ThÓ tÝch kÕt thóc B·o hoµ
Area at end of stage Back pressure
Apcs (mm2) 1064.7 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
TiÕt diÖn kÕt thóc ¸p lùc ng−îc
Membranes
after testing (Sau thÝ nghiÖm) 1
Mµng cao su
Change in volume Cell pressure
Thay ®æi thÓ tÝch
∆Vf (cm3) 98.97
¸p lùc buång σ3(kN/m2) 500
Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßng thÝ nghiÖm
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
triaxial compression test
Consolidation stage data sheet
(ASTM D4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc - giai ®o¹n cè kÕt
Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB21
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN A
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét màu xám trắng, nâu vàng, trạng thái nửa cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018
Effective pressure - ¸p suÊt hiÖu qu¶ 100 kN/m2 0 0.00 5.76 0.0
Cell pressure - ¸p lùc buång 200 kN/m2 0.13 0.37 6.60 0.8
Vertical stress - ¸p lùc th¼ng ®øng 200 kN/m2 0.27 0.52 7.00 1.2
Back stress - ¸p lùc ng−îc 100 kN/m2 0.53 0.73 7.06 1.3
PwP after build up - A.L lç rçng sau t¹o nªn 150 kN/m
2
1.07 1.03 7.18 1.4
Difference - HiÖu sè 50 kN/m
2
2.13 1.46 7.50 1.7
8.53 2.92 8.61 2.9
Rate of Displacement - VËn tèc ph¸ ho¹i
15.0 3.87 8.92 3.2
t100 = 3.53 t100 = 12 min 30.0 5.48 9.32 3.6
Time of failure t f = a . t100 = 1.8.t100 tf = 22.4 min 60.0 7.75 9.53 3.8
Assumed strain to failure - Biến dạng ph¸ hñy 10.0 % 240.0 15.49 9.88 4.1
etf.Hps/100.tf = 0.0623 mm/min 1440.0 37.95 10.00 4.2
Selected 0.06 mm/min 9.2 4.2
0 5 10 15 20 25 30 35 40 45
0
Volume change -Thay ®æi thÓ tÝch ( cm3 )
6 t 100
εv 0.0492
Hc 74.75 mm2
result calculated - tÝnh to¸n kÕt qu¶ Ac 1096.9 mm2
mvi 0.984 m2/MN
Cvi 2.41 m2/year
Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßNG thÝ nghiÖm
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
triaxial compression test
Consolidation stage data sheet
(ASTM 4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc - giai ®o¹n cè kÕt
Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB21
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN B
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét màu xám trắng, nâu vàng, trạng thái nửa cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018
2
0.12 7.5 37.95
0.19 2.11 2.5
3
t 100
4
εv 0.0288
Hc 75.27 mm2
result calculated - tÝnh to¸n kÕt qu¶ Ac 1112.3 mm2
mvi 0.577 m2/MN
Cvi 0.53 2
m /year
Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßNG thÝ nghiÖm
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
triaxial compression test
Consolidation stage data sheet
(ASTM D4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc - giai ®o¹n cè kÕt
Bore hole-Hè khoan ABH2
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 6.6-7
Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB21
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN C
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét màu xám trắng, nâu vàng, trạng thái nửa cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018
Result test - kÕt qu¶ thÝ nghiÖm
1
Volume change/Thay ®æi thÓ tÝch ( cm )
3
7
t 100
8
######
εv 0.0918
Hc 73.67 mm2
result calculated - tÝnh to¸n kÕt qu¶ Ac 1064.7 mm2
mvi 0.459 m2/MN
Cvi 2.08 m2/year
Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßNG thÝ nghiÖm
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test/thÝ nghiÖm ba trôc cu
(stage data sheet/giai ®o¹n d÷ liÖu)
(ASTM D4767)
Bore hole-Hè khoan ABH2
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 6.6-7
Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB21
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN A
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét màu xám trắng, nâu vàng, trạng thái nửa cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018
Volume
Height - ChiÒu cao: Hc = 74.75 mm Diameter - §−êng kÝnh: D = 37.38 mm Area - TiÕt diÖn: A = 1096.9 mm2 81952 mm3
ThÓ tÝch
Strain - BiÕn d¹ng Load - T¶i träng Deviator stress - ø.S lÖch Stresses - øng suÊt
U A
Div ε Div Load Stress Mem.cor σ1-σ3 σ1+σ3 σ1'+σ'3 σ1'
H.c σ1-σ3 σ3' σ1'
0.01 mm % N KN/m
2
mm
2 øng suÊt 2 2 2 σ'3
mµng
0 0.00 0.0 0.0 100.0 1096.9 0.0 0.00 0.0 0.0 200.0 100.0 100.0 100.0 1.0
11 0.15 3.7 36.4 100.2 1098.6 33.1 0.00 33.1 16.6 216.6 99.8 132.9 116.4 1.3
29 0.39 4.9 48.3 111.1 1101.2 43.9 0.00 43.9 22.0 222.0 88.9 132.8 110.9 1.5
40 0.54 6.5 64.0 113.2 1102.9 58.0 0.05 58.0 29.0 229.0 86.8 144.8 115.8 1.7
53 0.71 7.8 76.8 114.6 1104.8 69.5 0.1 69.4 34.7 234.7 85.4 154.8 120.1 1.8
60 0.80 8.5 83.7 115.1 1105.8 75.7 0.1 75.6 37.8 237.8 84.9 160.5 122.7 1.9
68 0.91 9.2 90.6 115.5 1107.0 81.8 0.1 81.7 40.9 240.9 84.5 166.2 125.4 2.0
87 1.16 10.9 107.4 114.6 1109.8 96.8 0.1 96.7 48.4 248.4 85.4 182.1 133.8 2.1
126 1.69 13.6 134.0 114.5 1115.8 120.1 0.2 120.0 60.0 260.0 85.5 205.5 145.5 2.4
146 1.96 14.5 142.8 114.0 1118.8 127.6 0.15 127.5 63.8 263.8 86.0 213.5 149.8 2.5
185 2.47 16.2 159.6 114.3 1124.7 141.9 0.25 141.7 70.9 270.9 85.7 227.4 156.6 2.7
205 2.75 17.0 167.5 111.9 1127.9 148.5 0.35 148.2 74.1 274.1 88.1 236.3 162.2 2.7
245 3.27 18.2 179.3 110.1 1134.0 158.1 0.35 157.8 78.9 278.9 89.9 247.7 168.8 2.8
286 3.83 18.8 185.2 107.9 1140.6 162.4 0.44 162.0 81.0 281.0 92.1 254.1 173.1 2.8
325 4.34 18.8 185.2 107.1 1146.7 161.5 0.53 161.0 80.5 280.5 92.9 253.9 173.4 2.7
346 4.62 19.0 187.2 105.2 1150.0 162.8 0.53 162.3 81.2 281.2 94.8 257.1 176.0 2.7
365 4.88 18.8 185.2 104.0 1153.2 160.6 0.63 160.0 80.0 280.0 96.0 256.0 176.0 2.7
404 5.41 18.4 181.2 104.4 1159.7 156.2 0.68 155.5 77.8 277.8 95.6 251.1 173.4 2.6
443 5.93 17.9 176.3 102.9 1166.1 151.2 0.68 150.5 75.3 275.3 97.1 247.6 172.4 2.5
463 6.19 17.4 171.4 104.2 1169.3 146.6 0.75 145.9 73.0 273.0 95.8 241.7 168.8 2.5
502 6.72 16.9 166.5 105.2 1175.9 141.6 0.83 140.8 70.4 270.4 94.8 235.6 165.2 2.5
542 7.25 16.8 165.5 107.2 1182.7 139.9 0.83 139.1 69.6 269.6 92.8 231.9 162.4 2.5
561 7.50 16.6 163.5 105.7 1185.9 137.9 0.87 137.0 68.5 268.5 94.3 231.3 162.8 2.5
602 8.05 16.5 162.5 105.7 1192.9 136.2 0.96 135.2 67.6 267.6 94.3 229.5 161.9 2.4
641 8.58 16.5 162.5 106.3 1199.9 135.4 0.96 134.4 67.2 267.2 93.7 228.1 160.9 2.4
682 9.12 16.3 160.6 107.0 1207.0 133.1 0.98 132.1 66.1 266.1 93.0 225.1 159.1 2.4
701 9.38 16.2 159.6 106.8 1210.5 131.8 0.99 130.8 65.4 265.4 93.2 224.0 158.6 2.4
761 10.19 16.1 158.6 106.9 1221.4 129.9 1.10 128.8 64.4 264.4 93.1 221.9 157.5 2.4
780 10.43 16.0 157.6 107.9 1224.6 128.7 1.10 127.6 63.8 263.8 92.1 219.7 155.9 2.4
801 10.72 15.7 154.6 108.0 1228.6 125.8 1.18 124.6 62.3 262.3 92.0 216.6 154.3 2.4
823 11.01 13.4 132.0 118.3 1232.6 107.1 1.18 105.9 53.0 253.0 81.7 187.6 134.7 2.3
861 11.51 12.6 124.1 120.5 1239.6 100.1 1.14 99.0 49.5 249.5 79.5 178.5 129.0 2.2
879 11.76 11.8 116.2 123.6 1243.1 93.5 1.14 92.4 46.2 246.2 76.4 168.8 122.6 2.2
900 12.04 11.2 110.3 123.6 1247.1 93.5 1.31 92.2 46.1 246.1 76.4 168.6 122.5 2.2
TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECHKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test/thÝ nghiÖm ba trôc cu
(stage data sheet/giai ®o¹n d÷ liÖu)
(ASTM D4767)
Bore hole-Hè khoan ABH2
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 6.6-7
Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB21
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN B
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét màu xám trắng, nâu vàng, trạng thái nửa cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018
TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECHKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test/thÝ nghiÖm ba trôc cu
(stage data sheet/giai ®o¹n d÷ liÖu)
(ASTM D4767)
Bore hole-Hè khoan ABH2
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 6.6-7
Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB21
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN C
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét màu xám trắng, nâu vàng, trạng thái nửa cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018
Volume
Height - ChiÒu cao: Hc = 73.67 mm Diameter - §−êng kÝnh: D = 36.83 mm Area - TiÕt diÖn: A = 1065 mm2 78279 mm3
ThÓ tÝch
Strain - BiÕn d¹ng Load - T¶i träng Deviator stress - ø.S lÖch Stresses - øng suÊt
U A
Div ε Div Load Stress Mem.cor σ1-σ3 σ1+σ3 σ1'+σ'3 σ1'
H.c σ1-σ3 σ3' σ1'
0.01 mm % N KN/m2 mm2 øng suÊt 2 2 2 σ'3
mµng
0 0.00 0.0 0.0 100.0 1064.7 0.0 0.0 0.0 0.0 500.0 400.0 400.0 400.0 1.0
10 0.14 3.8 37.4 127.7 1066.2 35.1 0.0 35.1 17.6 517.6 372.3 407.4 389.9 1.1
20 0.27 7.1 69.9 139.6 1067.6 65.5 0.0 65.5 32.8 532.8 360.4 425.9 393.2 1.2
28 0.38 8.6 84.7 168.2 1068.8 79.2 0.0 79.2 39.6 539.6 331.8 411.0 371.4 1.2
35 0.48 10.2 100.5 184.4 1069.8 93.9 0.0 93.9 47.0 547.0 315.6 409.5 362.6 1.3
46 0.62 11.6 114.3 201.6 1071.3 106.7 0.05 106.7 53.4 553.4 298.4 405.1 351.8 1.4
57 0.77 12.9 127.1 215.4 1073.0 118.5 0.10 118.4 59.2 559.2 284.6 403.0 343.8 1.4
67 0.91 14.0 137.9 226.6 1074.5 128.3 0.10 128.2 64.1 564.1 273.4 401.6 337.5 1.5
77 1.05 16.1 158.6 234.9 1076.0 147.4 0.10 147.3 73.7 573.7 265.1 412.4 338.8 1.6
95 1.28 17.4 171.4 246.0 1078.5 158.9 0.10 158.8 79.4 579.4 254.0 412.8 333.4 1.6
107 1.45 18.7 184.2 252.6 1080.4 170.5 0.15 170.4 85.2 585.2 247.4 417.8 332.6 1.7
119 1.62 21.6 212.8 254.9 1082.2 196.6 0.15 196.5 98.3 598.3 245.1 441.6 343.4 1.8
154 2.09 23.5 231.5 267.6 1087.4 212.9 0.25 212.7 106.4 606.4 232.4 445.1 338.8 1.9
178 2.42 25.0 246.3 271.2 1091.1 225.7 0.25 225.5 112.8 612.8 228.8 454.3 341.6 2.0
202 2.75 26.4 260.0 274.5 1094.8 237.5 0.35 237.2 118.6 618.6 225.5 462.7 344.1 2.1
227 3.08 28.0 275.8 276.8 1098.5 251.1 0.35 250.8 125.4 625.4 223.2 474.0 348.6 2.1
250 3.39 29.3 288.6 278.0 1102.0 261.9 0.35 261.6 130.8 630.8 222.0 483.6 352.8 2.2
276 3.74 30.6 301.4 277.7 1106.1 272.5 0.44 272.1 136.1 636.1 222.3 494.4 358.4 2.2
297 4.03 33.3 328.0 278.7 1109.4 295.7 0.44 295.3 147.7 647.7 221.3 516.6 369.0 2.3
357 4.84 35.8 352.6 275.4 1118.8 315.2 0.63 314.6 157.3 657.3 224.6 539.2 381.9 2.4
404 5.48 37.6 370.4 271.2 1126.4 328.8 0.68 328.1 164.1 664.1 228.8 556.9 392.9 2.4
451 6.12 39.2 386.1 267.4 1134.1 340.4 0.75 339.7 169.9 669.9 232.6 572.3 402.5 2.5
500 6.79 40.4 397.9 262.4 1142.2 348.4 0.83 347.6 173.8 673.8 237.6 585.2 411.4 2.5
548 7.43 41.5 408.8 256.5 1150.1 355.4 0.83 354.6 177.3 677.3 243.5 598.1 420.8 2.5
595 8.08 42.2 415.7 250.7 1158.3 358.9 0.87 358.0 179.0 679.0 249.3 607.3 428.3 2.4
655 8.89 42.4 417.6 243.6 1168.6 357.4 0.98 356.4 178.2 678.2 256.4 612.8 434.6 2.4
702 9.53 43.5 428.5 237.5 1176.8 364.1 0.99 363.1 181.6 681.6 262.5 625.6 444.1 2.4
751 10.19 43.8 431.4 231.1 1185.5 363.9 1.10 362.8 181.4 681.4 268.9 631.7 450.3 2.3
785 10.65 43.7 430.4 226.6 1191.6 361.2 1.10 360.1 180.1 680.1 273.4 633.5 453.5 2.3
821 11.15 0.0 0.0 226.6 1198.3 361.2 1.18 360.0 180.0 680.0 273.4 633.4 453.4 2.3
TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECHKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test/thÝ nghiÖm ba trôc cu
(stage data sheet/giai ®o¹n d÷ liÖu)
(ASTM D4767)
Bore hole-Hè khoan ABH2
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 6.6-7
diagram deviator stress and strain - biÓu ®å øng suÊt lÖch vµ biÕn d¹ng
600
Deviator stress (øng suÊt lÖch) ( kN/m2 )
500
400
300
200
100
0
0 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20
Strain (biÕn d¹ng) ( % )
diagram pore pressure and strain - biÓu ®å ¸p suÊt n−íc lç rçng vµ biÕn d¹ng
500
Pore pressure (¸p lực nước lç rçng) (
400
300
kN/m2 )
200
100
0
0 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20
Strain (biÕn d¹ng) ( % )
TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECHKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test
ThÝ nghiÖm ba trôc cè kÕt kh«ng tho¸t n−íc
(cã ®o ¸p lùc n−íc lç rçng - CU )
(ASTM D4767)
Bore hole - Hè khoan ABH2
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth - Độ s©u (m) 6.6-7
compression stage Back pressure (¸p lùc ng−îc) kN/m2 100 100 100
Giai §O¹n nÐn Initial σ3' (¸p lùc buồng hiệu quả ban đầu) kN/m2 100.0 200 400
σ3 2
kN/m 200 300 500
σ'3 2
failure condition kN/m 94.80 160.91 262.50
tr¹ng th¸i ph¸ hñy σ'1 kN/m 2
257.20 398.91 625.70
(σ1+σ3)/2 2
kN/m 281.20 419.00 681.60
(σ'1+σ'3)/2 2
kN/m 176.00 279.91 444.10
(σ1-σ3)/2 2
kN/m 81.20 119.00 181.60
shear strength parameters Total stress/ƯS tổng C = 23.30 kN/m2 φ = 13°11' Deg/§é
søc chèng c¾t Effective Stress/ƯS hiệu quả C' = 15.70 kN/m 2
φ' = 22°25' Deg/§é
TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test
300
shear stress - øs c¾t: (σ1−σ3 )/2 (kn/m )
2
200
100
0
0 100 200 300 400 500 600 700
2
STRESS PATH -Đ−êng øng suÊt (effective stress - øng suÊt hiÖu qu¶ : (σ1'+σ3')/2 (kN/m ))
450
shear stress - øs c¾t: (σ1−σ3 )/2 (kn/m )
2
300
250
200
150
100
50
0
0 100 200 300 400 500 600 700 800 900 1000
TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test
with measurement of pore pressure
(ASTM D4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc
Cè kÕt, Kh«ng tho¸t n−íc, ®o ¸p lùc n−íc lç rçng
(ASTM D4767)
Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB22
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN a
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét pha màu nâu vàng, trạng thái nửa cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018
specimen - MÉu
phisical properties
initial condition - th«ng sè ban ®Çu Initial After test
Th«ng sè vËt lý
Ban ®Çu Sau TN
Height of specimen Specific gravity
Ho (mm) 76 ∆ (g/cm3) 2.674 2.674
ChiÒu cao mÉu Khèi l−îng riªng
Diameter of specimen Wet mass of specimnen
Do (mm) 38.00 M1 (g) 172.38 169.10
§−êng kÝnh mÉu Träng l−îng mÉu −ít
Area of specimen Dry mass of specimnen
Ao (mm2) 1134.11 M2 (g) 138.75 138.75
TiÕt diÖn mÉu Träng l−îng mÉu kh«
Volume of specimen Mass of water
Vo (mm3) 86192 M3 (g) 33.64 30.35
ThÓ tÝch mÉu Träng l−îng n−íc
stage prior to consolidation or shearing Moiture content
W (%) 24.24 21.88
Giai ®o¹n ®Çu tíi cè kÕt hoÆc c¾t §é Èm tù nhiªn
Change in height Wet density
∆Hc (mm) γw (g/cm3) 2.000 2.040
Thay ®æi chiÒu cao Khèi l−îng thÓ tÝch −ít
Change in volume Dry density
∆Vu (mm3) γd (g/cm3) 1.610 1.674
Thay ®æi thÓ tÝch Khèi l−îng thÓ tÝch kh«
Height at end of stage Void ratio
Hpcs (mm) eo 0.661 0.598
ChiÒu cao kÕt thóc HÖ sè rçng
Volume at end of stage Porosity
Vpcs (mm3) n (%) 39.79 37.41
ThÓ tÝch kÕt thóc §é rçng
Area at end of stage 2 Degree of saturation
Apcs (mm ) S (%) 98.07 97.87
TiÕt diÖn kÕt thóc §é b·o hoµ
consolidation stage - giai ®o¹n cè kÕt data of test - D÷ liÖu thÝ nghiÖm
Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßng thÝ nghiÖm
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test
with measurement of pore pressure
(ASTM D4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc
Cè kÕt, Kh«ng tho¸t n−íc, ®o ¸p lùc n−íc lç rçng
(ASTM D4767)
Bore hole - Hè khoan ABH2
Präect - C«ng tr×nh : NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth - Độ s©u (m) 8.8-9
Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB22
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN B
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét pha màu nâu vàng, trạng thái nửa cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018
specimen - MÉu
phisical properties
initial condition - th«ng sè ban ®Çu Initial After test
Th«ng sè vËt lý
Ban ®Çu Sau TN
Height of specimen Specific gravity
Ho (mm) 76 ∆ (g/cm3) 2.674 2.674
ChiÒu cao mÉu Khèi l−îng riªng
Diameter of specimen Wet mass of specimnen
Do (mm) 38 M1 (g) 172.38 168.60
§−êng kÝnh mÉu Träng l−îng mÉu −ít
Area of specimen Dry mass of specimnen
Ao (mm2) 1134.11 M2 (g) 138.75 138.75
TiÕt diÖn mÉu Träng l−îng mÉu kh«
Volume of specimen Mass of water
Vo (mm3) 86192 M3 (g) 33.64 29.85
ThÓ tÝch mÉu Träng l−îng n−íc
stage prior to consolidation or shearing Moiture content
W (%) 24.24 21.52
Giai ®o¹n ®Çu tíi cè kÕt hoÆc c¾t §é Èm tù nhiªn
Change in height Wet density
∆Hc (mm) γw (g/cm3) 2.000 2.046
Thay ®æi chiÒu cao Khèi l−îng thÓ tÝch −ít
Change in volume Dry density
∆Vu (mm3) γd (g/cm3) 1.610 1.684
Thay ®æi thÓ tÝch Khèi l−îng thÓ tÝch kh«
Height at end of stage Void ratio
Hpcs (mm) eo 0.661 0.588
ChiÒu cao kÕt thóc HÖ sè rçng
Volume at end of stage Porosity
Vpcs (mm3) n (%) 39.79 37.03
ThÓ tÝch kÕt thóc §é rçng
Area at end of stage Degree of saturation
Apcs (mm2) S (%) 98.07 97.83
TiÕt diÖn kÕt thóc §é b·o hoµ
consolidation stage - giai ®o¹n cè kÕt data of test - D÷ liÖu thÝ nghiÖm
Change in height Test type
∆Hc (mm) 1.11 cu
Thay ®æi chiÒu cao Lo¹i thÝ nghiÖm
Change in volume 3 Pore pressure measurements
∆Vu (mm ) 3785 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
Thay ®æi thÓ tÝch §o ¸p lùc n−íc lç rçng
Height at end of stage Side drains
Hpcs (mm) 74.89 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
ChiÒu cao kÕt thóc Tho¸t n−íc mÆt bªn
Volume at end of stage Saturation
Vpcs (mm3) 82407 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
ThÓ tÝch kÕt thóc B·o hoµ
Area at end of stage Back pressure
Apcs (mm2) 1100.9 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
TiÕt diÖn kÕt thóc ¸p lùc ng−îc
Membranes
after testing - Sau thÝ nghiÖm 1
Mµng cao su
Change in volume Cell pressure
Thay ®æi thÓ tÝch
∆Vf (cm3) 82.41
¸p lùc buång σ3(kN/m2) 300
Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßng thÝ nghiÖm
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test
with measurement of pore pressure
(ASTM D4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc
Cè kÕt, Kh«ng tho¸t n−íc, ®o ¸p lùc n−íc lç rçng
(ASTM D4767)
Bore hole-Hè khoan ABH2
Präect - C«ng tr×nh : NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth - Độ s©u (m) 8.8-9
Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB22
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN C
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét pha màu nâu vàng, trạng thái nửa cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018
specimen - MÉu
phisical properties
initial condition - th«ng sè ban ®Çu Initial After test
Th«ng sè vËt lý
Ban ®Çu Sau TN
Height of specimen Specific gravity
Ho (mm) 76 ∆ (g/cm3) 2.674 2.674
ChiÒu cao mÉu Khèi l−îng riªng
Diameter of specimen Wet mass of specimnen
Do (mm) 38 M1 (g) 172.38 167.51
§−êng kÝnh mÉu Träng l−îng mÉu −ít
Area of specimen Dry mass of specimnen
Ao (mm2) 1134 M2 (g) 138.75 138.75
TiÕt diÖn mÉu Träng l−îng mÉu kh«
Volume of specimen Mass of water
Vo (mm3) 86193 M3 (g) 33.64 28.76
ThÓ tÝch mÉu Träng l−îng n−íc
stage prior to consolidation or shearing Moiture content
W (%) 24.24 20.73
Giai ®o¹n ®Çu tíi cè kÕt hoÆc c¾t §é Èm tù nhiªn
Change in height Wet density
∆Hc (mm) γw (g/cm3) 2.000 2.060
Thay ®æi chiÒu cao Khèi l−îng thÓ tÝch −ít
Change in volume Dry density
∆Vu (mm3) γd (g/cm3) 1.610 1.706
Thay ®æi thÓ tÝch Khèi l−îng thÓ tÝch kh«
Height at end of stage Void ratio
Hpcs (mm) eo 0.661 0.567
ChiÒu cao kÕt thóc HÖ sè rçng
Volume at end of stage Porosity
Vpcs (mm3) n (%) 39.79 36.18
ThÓ tÝch kÕt thóc §é rçng
Area at end of stage Degree of saturation
Apcs (mm2) S (%) 98.07 97.75
TiÕt diÖn kÕt thóc §é b·o hoµ
consolidation stage - giai ®o¹n cè kÕt data of test - D÷ liÖu thÝ nghiÖm
Change in height Test type
∆Hc (mm) 1.43 cu
Thay ®æi chiÒu cao Lo¹i thÝ nghiÖm
Change in volume 3 Pore pressure measurements
∆Vu (mm ) 4877 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
Thay ®æi thÓ tÝch §o ¸p lùc n−íc lç rçng
Height at end of stage Side drains
Hpcs (mm) 74.57 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
ChiÒu cao kÕt thóc Tho¸t n−íc mÆt bªn
Volume at end of stage Saturation
Vpcs (mm3) 81316 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
ThÓ tÝch kÕt thóc B·o hoµ
Area at end of stage Back pressure
Apcs (mm2) 1091.3 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
TiÕt diÖn kÕt thóc ¸p lùc ng−îc
Membranes
after testing (Sau thÝ nghiÖm) 1
Mµng cao su
Change in volume Cell pressure
Thay ®æi thÓ tÝch
∆Vf (cm3) 98.97
¸p lùc buång σ3(kN/m2) 500
Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßng thÝ nghiÖm
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
triaxial compression test
Consolidation stage data sheet
(ASTM D4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc - giai ®o¹n cè kÕt
Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB22
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN A
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét pha màu nâu vàng, trạng thái nửa cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018
Effective pressure - ¸p suÊt hiÖu qu¶ 100 kN/m2 05/01/1900 17h30 0 0.00 11.21 0.0
Cell pressure - ¸p lùc buång 200 kN/m2 0.13 0.37 11.49 0.3
Vertical stress - ¸p lùc th¼ng ®øng 200 kN/m2 0.27 0.52 11.63 0.4
Back stress - ¸p lùc ng−îc 100 kN/m2 0.53 0.73 11.88 0.7
PwP after build up - A.L lç rçng sau t¹o nªn 150 kN/m
2
1.07 1.03 12.18 1.0
Difference - HiÖu sè 50 kN/m
2
2.13 1.46 12.55 1.3
8.53 2.92 13.20 2.0
Rate of Displacement - VËn tèc ph¸ ho¹i
15.0 3.87 13.39 2.2
t100 = 3.1 t100 = 10 min 30.0 5.48 13.52 2.3
Time of failure t f = a . t100 = 1.8.t100 tf = 17.3 min 60.0 7.75 13.65 2.4
Assumed strain to failure - Biến dạng ph¸ hñy 10.0 % 240.0 15.49 14.00 2.8
etf.Hps/100.tf = 0.0625 mm/min 1440.0 37.95 14.50 3.3
Selected 0.06 mm/min 9.2 3.3
0 5 10 15 20 25 30 35 40 45
0
Volume change -Thay ®æi thÓ tÝch ( cm3 )
t 100
εv 0.0381
Hc 75.03 mm2
result calculated - tÝnh to¸n kÕt qu¶ Ac 1105.3 mm2
mvi 0.762 m2/MN
Cvi 3.12 m2/year
Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßNG thÝ nghiÖm
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
triaxial compression test
Consolidation stage data sheet
(ASTM 4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc - giai ®o¹n cè kÕt
Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB22
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN B
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét pha màu nâu vàng, trạng thái nửa cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018
2
0.12 2.5 37.95
0.19 3.41 3.8
3
5 t 100
εv 0.0439
Hc 74.89 mm2
result calculated - tÝnh to¸n kÕt qu¶ Ac 1100.9 mm2
mvi 0.878 m2/MN
Cvi 4.80 2
m /year
Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßNG thÝ nghiÖm
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
triaxial compression test
Consolidation stage data sheet
(ASTM D4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc - giai ®o¹n cè kÕt
Bore hole-Hè khoan ABH2
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 8.8-9
Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB22
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN C
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét pha màu nâu vàng, trạng thái nửa cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018
1
Volume change/Thay ®æi thÓ tÝch ( cm )
3
2
0.44 3.51 37.95
3
0.26 4.93 4.9
t 100
7
######
εv 0.0566
Hc 74.57 mm2
result calculated - tÝnh to¸n kÕt qu¶ Ac 1091.3 mm2
mvi 0.283 m2/MN
Cvi 2.44 m2/year
Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßNG thÝ nghiÖm
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test/thÝ nghiÖm ba trôc cu
(stage data sheet/giai ®o¹n d÷ liÖu)
(ASTM D4767)
Bore hole-Hè khoan ABH2
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 8.8-9
Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB22
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN A
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét pha màu nâu vàng, trạng thái nửa cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018
Volume
Height - ChiÒu cao: Hc = 75.03 mm Diameter - §−êng kÝnh: D = 37.52 mm Area - TiÕt diÖn: A = 1105.3 mm2 82907 mm3
ThÓ tÝch
Strain - BiÕn d¹ng Load - T¶i träng Deviator stress - ø.S lÖch Stresses - øng suÊt
U A
Div ε Div Load Stress Mem.cor σ1-σ3 σ1+σ3 σ1'+σ'3 σ1'
H.c σ1-σ3 σ3' σ1'
0.01 mm % N KN/m
2
mm
2 øng suÊt 2 2 2 σ'3
mµng
0 0.00 0.0 0.0 100.0 1105.3 0.0 0.00 0.0 0.0 200.0 100.0 100.0 100.0 1.0
5 0.07 3.2 31.5 100.2 1106.1 28.5 0.00 28.5 14.3 214.3 99.8 128.3 114.1 1.3
18 0.24 7.5 73.9 105.6 1107.9 66.7 0.00 66.7 33.4 233.4 94.4 161.1 127.8 1.7
25 0.33 8.5 83.7 108.5 1109.0 75.5 0.00 75.5 37.8 237.8 91.5 167.0 129.3 1.8
35 0.47 10.2 100.5 109.8 1110.5 90.5 0.0 90.5 45.3 245.3 90.2 180.7 135.5 2.0
46 0.61 11.1 109.3 110.2 1112.1 98.3 0.1 98.3 49.2 249.2 89.8 188.1 139.0 2.1
59 0.79 12.0 118.2 110.7 1114.1 106.1 0.1 106.0 53.0 253.0 89.3 195.3 142.3 2.2
70 0.93 12.8 126.1 110.0 1115.7 113.0 0.1 112.9 56.5 256.5 90.0 202.9 146.5 2.3
77 1.03 13.4 132.0 109.9 1116.8 118.2 0.1 118.1 59.1 259.1 90.1 208.2 149.2 2.3
90 1.20 14.2 139.9 108.8 1118.7 125.1 0.10 125.0 62.5 262.5 91.2 216.2 153.7 2.4
102 1.35 14.9 146.8 110.1 1120.4 131.0 0.15 130.9 65.5 265.5 89.9 220.8 155.4 2.5
125 1.67 16.2 159.6 110.3 1124.1 142.0 0.15 141.9 71.0 271.0 89.7 231.6 160.7 2.6
149 1.99 17.8 175.3 109.7 1127.7 155.4 0.15 155.3 77.7 277.7 90.3 245.6 168.0 2.7
172 2.29 18.8 185.2 108.8 1131.2 163.7 0.25 163.5 81.8 281.8 91.2 254.7 173.0 2.8
207 2.76 20.4 200.9 106.3 1136.7 176.7 0.35 176.4 88.2 288.2 93.7 270.1 181.9 2.9
231 3.08 21.5 211.8 105.7 1140.4 185.7 0.35 185.4 92.7 292.7 94.3 279.7 187.0 3.0
256 3.41 22.4 220.6 105.1 1144.3 192.8 0.44 192.4 96.2 296.2 94.9 287.3 191.1 3.0
278 3.71 23.4 230.5 104.4 1147.9 200.8 0.44 200.4 100.2 300.2 95.6 296.0 195.8 3.1
301 4.01 24.2 238.4 102.7 1151.5 207.0 0.53 206.5 103.3 303.3 97.3 303.8 200.6 3.1
324 4.32 25.1 247.2 99.8 1155.2 214.0 0.53 213.5 106.8 306.8 100.2 313.7 207.0 3.1
347 4.63 25.9 255.1 100.3 1159.0 220.1 0.53 219.6 109.8 309.8 99.7 319.3 209.5 3.2
382 5.09 27.0 266.0 98.8 1164.6 228.4 0.63 227.8 113.9 313.9 101.2 329.0 215.1 3.3
406 5.41 27.7 272.8 98.5 1168.5 233.5 0.68 232.8 116.4 316.4 101.5 334.3 217.9 3.3
429 5.72 28.0 275.8 97.7 1172.3 235.3 0.68 234.6 117.3 317.3 102.3 336.9 219.6 3.3
452 6.02 28.4 279.7 96.4 1176.1 237.8 0.75 237.1 118.6 318.6 103.6 340.7 222.2 3.3
476 6.35 29.0 285.7 95.0 1180.2 242.1 0.75 241.4 120.7 320.7 105.0 346.4 225.7 3.3
499 6.66 29.3 288.6 94.7 1184.2 243.7 0.75 243.0 121.5 321.5 105.3 348.3 226.8 3.3
546 7.28 30.1 296.5 91.9 1192.1 248.7 0.83 247.9 124.0 324.0 108.1 356.0 232.1 3.3
595 7.93 30.9 304.4 89.7 1200.5 253.6 0.87 252.7 126.4 326.4 110.3 363.0 236.7 3.3
630 8.40 31.6 311.3 87.5 1206.6 258.0 0.96 257.0 128.5 328.5 112.5 369.5 241.0 3.3
655 8.73 32.0 315.2 87.1 1211.0 260.3 0.98 259.3 129.7 329.7 112.9 372.2 242.6 3.3
677 9.02 32.3 318.2 88.0 1214.9 261.9 0.98 260.9 130.5 330.5 112.0 372.9 242.5 3.3
702 9.36 32.6 321.1 88.0 1219.4 261.9 0.99 260.9 130.5 330.5 112.0 372.9 242.5 3.3
#VALUE!
TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECHKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test/thÝ nghiÖm ba trôc cu
(stage data sheet/giai ®o¹n d÷ liÖu)
(ASTM D4767)
Bore hole-Hè khoan ABH2
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 8.8-9
Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB22
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN B
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét pha màu nâu vàng, trạng thái nửa cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018
TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECHKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test/thÝ nghiÖm ba trôc cu
(stage data sheet/giai ®o¹n d÷ liÖu)
(ASTM D4767)
Bore hole-Hè khoan ABH2
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 8.8-9
Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB22
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN C
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét pha màu nâu vàng, trạng thái nửa cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018
Volume
Height - ChiÒu cao: Hc = 74.57 mm Diameter - §−êng kÝnh: D = 37.29 mm Area - TiÕt diÖn: A = 1091 mm2 81316 mm3
ThÓ tÝch
Strain - BiÕn d¹ng Load - T¶i träng Deviator stress - ø.S lÖch Stresses - øng suÊt
U A
Div ε Div Load Stress Mem.cor σ1-σ3 σ1+σ3 σ1'+σ'3 σ1'
H.c σ1-σ3 σ3' σ1'
0.01 mm % N KN/m2 mm2 øng suÊt 2 2 2 σ'3
mµng
0 0.00 0.0 0.0 100.0 1091.3 0.0 0.0 0.0 0.0 500.0 400.0 400.0 400.0 1.0
10 0.13 0.2 2.0 167.7 1092.7 1.8 0.0 1.8 0.9 500.9 332.3 334.1 333.2 1.0
20 0.27 17.3 170.4 200.9 1094.3 155.7 0.0 155.7 77.9 577.9 299.1 454.8 377.0 1.5
27 0.37 20.5 201.9 220.9 1095.4 184.3 0.0 184.3 92.2 592.2 279.1 463.4 371.3 1.7
37 0.50 23.3 229.5 231.5 1096.8 209.2 0.0 209.2 104.6 604.6 268.5 477.7 373.1 1.8
48 0.65 27.4 269.9 236.6 1098.5 245.7 0.05 245.7 122.9 622.9 263.4 509.1 386.3 1.9
66 0.88 29.8 293.5 247.7 1101.0 266.6 0.10 266.5 133.3 633.3 252.3 518.8 385.6 2.1
78 1.05 32.2 317.2 251.9 1102.9 287.6 0.10 287.5 143.8 643.8 248.1 535.6 391.9 2.2
90 1.21 34.2 336.9 255.0 1104.7 305.0 0.10 304.9 152.5 652.5 245.0 549.9 397.5 2.2
102 1.37 37.8 372.3 256.5 1106.5 336.5 0.15 336.4 168.2 668.2 243.5 579.9 411.7 2.4
124 1.66 40.7 400.9 259.8 1109.7 361.3 0.15 361.2 180.6 680.6 240.2 601.4 420.8 2.5
149 2.00 43.7 430.4 260.3 1113.6 386.5 0.15 386.4 193.2 693.2 239.7 626.1 432.9 2.6
172 2.30 46.2 455.1 259.8 1117.0 407.4 0.25 407.2 203.6 703.6 240.2 647.4 443.8 2.7
196 2.63 50.3 495.5 257.7 1120.8 442.1 0.25 441.9 221.0 721.0 242.3 684.2 463.3 2.8
233 3.13 52.4 516.1 254.5 1126.6 458.1 0.35 457.8 228.9 728.9 245.5 703.3 474.4 2.9
257 3.44 54.2 533.9 251.3 1130.2 472.4 0.44 472.0 236.0 736.0 248.7 720.7 484.7 2.9
281 3.76 55.9 550.6 249.2 1134.0 485.5 0.44 485.1 242.6 742.6 250.8 735.9 493.4 2.9
305 4.09 57.4 565.4 246.0 1137.9 496.9 0.53 496.4 248.2 748.2 254.0 750.4 502.2 3.0
330 4.42 58.7 578.2 240.5 1141.8 506.4 0.53 505.9 253.0 753.0 259.5 765.4 512.5 2.9
354 4.75 60.4 594.9 235.6 1145.7 519.2 0.63 518.6 259.3 759.3 264.4 783.0 523.7 3.0
378 5.07 61.8 608.7 233.0 1149.6 529.5 0.63 528.9 264.5 764.5 267.0 795.9 531.5 3.0
402 5.39 62.7 617.6 230.7 1153.5 535.4 0.68 534.7 267.4 767.4 269.3 804.0 536.7 3.0
425 5.70 62.8 618.6 227.0 1157.3 534.5 0.68 533.8 266.9 766.9 273.0 806.8 539.9 3.0
450 6.03 63.9 629.4 223.5 1161.4 541.9 0.68 541.2 270.6 770.6 276.5 817.7 547.1 3.0
473 6.34 64.5 635.3 218.3 1165.2 545.2 0.75 544.5 272.3 772.3 281.7 826.2 554.0 2.9
496 6.65 65.8 648.1 216.3 1169.1 554.4 0.75 553.7 276.9 776.9 283.7 837.4 560.6 3.0
544 7.29 66.3 653.1 210.2 1177.1 554.8 0.83 554.0 277.0 777.0 289.8 843.8 566.8 2.9
569 7.63 67.1 660.9 206.3 1181.5 559.4 0.87 558.5 279.3 779.3 293.7 852.2 573.0 2.9
605 8.11 67.6 665.9 204.9 1187.6 560.7 0.96 559.7 279.9 779.9 295.1 854.8 575.0 2.9
629 8.44 68.3 672.8 204.2 1191.9 564.5 0.96 563.5 281.8 781.8 295.8 859.3 577.6 2.9
654 8.76 68.9 678.7 204.2 1196.1 567.4 0.98 566.4 283.2 783.2 295.8 862.2 579.0 2.9
676 9.07 69.5 684.6 201.8 1200.2 570.4 0.98 569.4 284.7 784.7 298.2 867.6 582.9 2.9
700 9.39 70.2 691.5 198.0 1204.4 574.1 0.99 573.1 286.6 786.6 302.0 875.1 588.6 2.9
724 9.70 0.0 0.0 198.0 1208.6 574.1 0.99 573.1 286.6 786.6 302.0 875.1 588.6 2.9
TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECHKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test/thÝ nghiÖm ba trôc cu
(stage data sheet/giai ®o¹n d÷ liÖu)
(ASTM D4767)
Bore hole-Hè khoan ABH2
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 8.8-9
diagram deviator stress and strain - biÓu ®å øng suÊt lÖch vµ biÕn d¹ng
600
Deviator stress (øng suÊt lÖch) ( kN/m2 )
500
400
300
200
100
0
0 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20
Strain (biÕn d¹ng) ( % )
diagram pore pressure and strain - biÓu ®å ¸p suÊt n−íc lç rçng vµ biÕn d¹ng
500
Pore pressure (¸p lực nước lç rçng) (
400
300
kN/m2 )
200
100
0
0 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20
Strain (biÕn d¹ng) ( % )
TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECHKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test
ThÝ nghiÖm ba trôc cè kÕt kh«ng tho¸t n−íc
(cã ®o ¸p lùc n−íc lç rçng - CU )
(ASTM D4767)
Bore hole - Hè khoan ABH2
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth - Độ s©u (m) 8.8-9
compression stage Back pressure (¸p lùc ng−îc) kN/m2 100 100 100
Giai §O¹n nÐn Initial σ3' (¸p lùc buồng hiệu quả ban đầu) kN/m2 100.0 200 400
σ3 2
kN/m 200 300 500
σ'3 2
failure condition kN/m 112.00 174.82 301.98
tr¹ng th¸i ph¸ hñy σ'1 kN/m 2
373.00 535.62 875.18
(σ1+σ3)/2 2
kN/m 330.50 480.40 786.60
(σ'1+σ'3)/2 2
kN/m 242.50 355.22 588.58
(σ1-σ3)/2 2
kN/m 130.50 180.40 286.60
shear strength parameters Total stress/ƯS tổng C = 27.00 kN/m2 φ = 19°15' Deg/§é
søc chèng c¾t Effective Stress/ƯS hiệu quả C' = 17.00 kN/m 2
φ' = 27°16' Deg/§é
TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test
500
shear stress - øs c¾t: (σ1−σ3 )/2 (kn/m )
2
400
300
200
100
0
0 100 200 300 400 500 600 700
2
STRESS PATH -Đ−êng øng suÊt (effective stress - øng suÊt hiÖu qu¶ : (σ1'+σ3')/2 (kN/m ))
550
shear stress - øs c¾t: (σ1−σ3 )/2 (kn/m )
2
350
300
250
200
150
100
50
0
0 100 200 300 400 500 600 700 800 900 1000 1100
TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test
with measurement of pore pressure
(ASTM D4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc
Cè kÕt, Kh«ng tho¸t n−íc, ®o ¸p lùc n−íc lç rçng
(ASTM D4767)
Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB23
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN a
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét pha màu nâu gụ, trạng thái dẻo mềm Test Date - Ngµy TN 4.2018
specimen - MÉu
phisical properties
initial condition - th«ng sè ban ®Çu Initial After test
Th«ng sè vËt lý
Ban ®Çu Sau TN
Height of specimen Specific gravity
Ho (mm) 76 ∆ (g/cm3) 2.659 2.659
ChiÒu cao mÉu Khèi l−îng riªng
Diameter of specimen Wet mass of specimnen
Do (mm) 38.00 M1 (g) 171.87 166.46
§−êng kÝnh mÉu Träng l−îng mÉu −ít
Area of specimen Dry mass of specimnen
Ao (mm2) 1134.11 M2 (g) 137.51 137.51
TiÕt diÖn mÉu Träng l−îng mÉu kh«
Volume of specimen Mass of water
Vo (mm3) 86192 M3 (g) 34.36 28.95
ThÓ tÝch mÉu Träng l−îng n−íc
stage prior to consolidation or shearing Moiture content
W (%) 24.99 21.05
Giai ®o¹n ®Çu tíi cè kÕt hoÆc c¾t §é Èm tù nhiªn
Change in height Wet density
∆Hc (mm) γw (g/cm3) 1.994 2.061
Thay ®æi chiÒu cao Khèi l−îng thÓ tÝch −ít
Change in volume Dry density
∆Vu (mm3) γd (g/cm3) 1.595 1.702
Thay ®æi thÓ tÝch Khèi l−îng thÓ tÝch kh«
Height at end of stage Void ratio
Hpcs (mm) eo 0.667 0.562
ChiÒu cao kÕt thóc HÖ sè rçng
Volume at end of stage Porosity
Vpcs (mm3) n (%) 40.01 35.99
ThÓ tÝch kÕt thóc §é rçng
Area at end of stage 2 Degree of saturation
Apcs (mm ) S (%) 99.64 99.57
TiÕt diÖn kÕt thóc §é b·o hoµ
consolidation stage - giai ®o¹n cè kÕt data of test - D÷ liÖu thÝ nghiÖm
Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßng thÝ nghiÖm
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test
with measurement of pore pressure
(ASTM D4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc
Cè kÕt, Kh«ng tho¸t n−íc, ®o ¸p lùc n−íc lç rçng
(ASTM D4767)
Bore hole - Hè khoan ABH2
Präect - C«ng tr×nh : NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth - Độ s©u (m) 10.6-11
Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB23
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN B
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét pha màu nâu gụ, trạng thái dẻo mềm Test Date - Ngµy TN 4.2018
specimen - MÉu
phisical properties
initial condition - th«ng sè ban ®Çu Initial After test
Th«ng sè vËt lý
Ban ®Çu Sau TN
Height of specimen Specific gravity
Ho (mm) 76 ∆ (g/cm3) 2.659 2.659
ChiÒu cao mÉu Khèi l−îng riªng
Diameter of specimen Wet mass of specimnen
Do (mm) 38.00 M1 (g) 171.87 165.54
§−êng kÝnh mÉu Träng l−îng mÉu −ít
Area of specimen Dry mass of specimnen
Ao (mm2) 1134.11 M2 (g) 137.51 137.51
TiÕt diÖn mÉu Träng l−îng mÉu kh«
Volume of specimen Mass of water
Vo (mm3) 86192 M3 (g) 34.36 28.03
ThÓ tÝch mÉu Träng l−îng n−íc
stage prior to consolidation or shearing Moiture content
W (%) 24.99 20.38
Giai ®o¹n ®Çu tíi cè kÕt hoÆc c¾t §é Èm tù nhiªn
Change in height Wet density
∆Hc (mm) γw (g/cm3) 1.994 2.073
Thay ®æi chiÒu cao Khèi l−îng thÓ tÝch −ít
Change in volume Dry density
∆Vu (mm3) γd (g/cm3) 1.595 1.722
Thay ®æi thÓ tÝch Khèi l−îng thÓ tÝch kh«
Height at end of stage Void ratio
Hpcs (mm) eo 0.667 0.544
ChiÒu cao kÕt thóc HÖ sè rçng
Volume at end of stage Porosity
Vpcs (mm3) n (%) 40.01 35.25
ThÓ tÝch kÕt thóc §é rçng
Area at end of stage Degree of saturation
Apcs (mm2) S (%) 99.64 99.56
TiÕt diÖn kÕt thóc §é b·o hoµ
consolidation stage - giai ®o¹n cè kÕt data of test - D÷ liÖu thÝ nghiÖm
Change in height Test type
∆Hc (mm) 1.86 cu
Thay ®æi chiÒu cao Lo¹i thÝ nghiÖm
Change in volume 3 Pore pressure measurements
∆Vu (mm ) 6330 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
Thay ®æi thÓ tÝch §o ¸p lùc n−íc lç rçng
Height at end of stage Side drains
Hpcs (mm) 74.14 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
ChiÒu cao kÕt thóc Tho¸t n−íc mÆt bªn
Volume at end of stage Saturation
Vpcs (mm3) 79862 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
ThÓ tÝch kÕt thóc B·o hoµ
Area at end of stage Back pressure
Apcs (mm2) 1078.6 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
TiÕt diÖn kÕt thóc ¸p lùc ng−îc
Membranes
after testing - Sau thÝ nghiÖm 1
Mµng cao su
Change in volume Cell pressure
Thay ®æi thÓ tÝch
∆Vf (cm3) 79.86
¸p lùc buång σ3(kN/m2) 250
Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßng thÝ nghiÖm
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test
with measurement of pore pressure
(ASTM D4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc
Cè kÕt, Kh«ng tho¸t n−íc, ®o ¸p lùc n−íc lç rçng
(ASTM D4767)
Bore hole-Hè khoan ABH2
Präect - C«ng tr×nh : NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth - Độ s©u (m) 10.6-11
Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB23
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN C
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét pha màu nâu gụ, trạng thái dẻo mềm Test Date - Ngµy TN 4.2018
specimen - MÉu
phisical properties
initial condition - th«ng sè ban ®Çu Initial After test
Th«ng sè vËt lý
Ban ®Çu Sau TN
Height of specimen Specific gravity
Ho (mm) 76 ∆ (g/cm3) 2.659 2.659
ChiÒu cao mÉu Khèi l−îng riªng
Diameter of specimen Wet mass of specimnen
Do (mm) 38 M1 (g) 171.87 165.06
§−êng kÝnh mÉu Träng l−îng mÉu −ít
Area of specimen Dry mass of specimnen
Ao (mm2) 1134 M2 (g) 137.51 137.51
TiÕt diÖn mÉu Träng l−îng mÉu kh«
Volume of specimen Mass of water
Vo (mm3) 86193 M3 (g) 34.36 27.55
ThÓ tÝch mÉu Träng l−îng n−íc
stage prior to consolidation or shearing Moiture content
W (%) 24.99 20.03
Giai ®o¹n ®Çu tíi cè kÕt hoÆc c¾t §é Èm tù nhiªn
Change in height Wet density
∆Hc (mm) γw (g/cm3) 1.994 2.079
Thay ®æi chiÒu cao Khèi l−îng thÓ tÝch −ít
Change in volume Dry density
∆Vu (mm3) γd (g/cm3) 1.595 1.732
Thay ®æi thÓ tÝch Khèi l−îng thÓ tÝch kh«
Height at end of stage Void ratio
Hpcs (mm) eo 0.667 0.535
ChiÒu cao kÕt thóc HÖ sè rçng
Volume at end of stage Porosity
Vpcs (mm3) n (%) 40.01 34.86
ThÓ tÝch kÕt thóc §é rçng
Area at end of stage Degree of saturation
Apcs (mm2) S (%) 99.64 99.55
TiÕt diÖn kÕt thóc §é b·o hoµ
consolidation stage - giai ®o¹n cè kÕt data of test - D÷ liÖu thÝ nghiÖm
Change in height Test type
∆Hc (mm) 2.00 cu
Thay ®æi chiÒu cao Lo¹i thÝ nghiÖm
Change in volume 3 Pore pressure measurements
∆Vu (mm ) 6810 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
Thay ®æi thÓ tÝch §o ¸p lùc n−íc lç rçng
Height at end of stage Side drains
Hpcs (mm) 74.00 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
ChiÒu cao kÕt thóc Tho¸t n−íc mÆt bªn
Volume at end of stage Saturation
Vpcs (mm3) 79383 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
ThÓ tÝch kÕt thóc B·o hoµ
Area at end of stage Back pressure
Apcs (mm2) 1074.4 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
TiÕt diÖn kÕt thóc ¸p lùc ng−îc
Membranes
after testing (Sau thÝ nghiÖm) 1
Mµng cao su
Change in volume Cell pressure
Thay ®æi thÓ tÝch
∆Vf (cm3) 98.97
¸p lùc buång σ3(kN/m2) 400
Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßng thÝ nghiÖm
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
triaxial compression test
Consolidation stage data sheet
(ASTM D4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc - giai ®o¹n cè kÕt
Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB23
Material Type - Lo¹i vËt liÖu NHÀ CAO TẦNG HAPPY Test number - Số TN A
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét pha màu nâu gụ, trạng thái dẻo mềm Test Date - Ngµy TN 4.2018
Effective pressure - ¸p suÊt hiÖu qu¶ 75 kN/m2 05/01/1900 17h30 0 0.00 0.00 0.0
Cell pressure - ¸p lùc buång 175 kN/m2 0.50 0.71 -1.07 1.1
Vertical stress - ¸p lùc th¼ng ®øng 175 kN/m2 1.00 1.00 -1.56 1.6
Back stress - ¸p lùc ng−îc 100 kN/m2 2.00 1.41 -2.08 2.1
PwP after build up - A.L lç rçng sau t¹o nªn 150 kN/m
2
4.00 2.00 -2.76 2.8
Difference - HiÖu sè 50 kN/m
2
8.00 2.83 -3.50 3.5
15.0 3.87 -4.10 4.1
Rate of Displacement - VËn tèc ph¸ ho¹i
30.0 5.48 -4.54 4.5
t100 = 3.49 t100 = 12 min 60.0 7.75 -4.81 4.8
Time of failure t f = a . t100 = 1.8.t100 tf = 21.9 min 120.0 10.95 -4.97 5.0
Assumed strain to failure - Biến dạng ph¸ hñy 10.0 % 240.0 15.49 -5.11 5.1
etf.Hps/100.tf = 0.0620 mm/min 1440.0 37.95 -5.41 5.4
Selected 0.06 mm/min ∆Vc 5.41
0 5 10 15 20 25 30 35 40 45 50
0
0.2 3.49 37.95
0.1 5.2 5.4
2
Volume change -Thay ®æi thÓ tÝch ( cm3 )
t 100
10
εv 0.0628
Hc 74.41 mm2
2
result calculated - tÝnh to¸n kÕt qu¶ Ac 1086.7 mm
mvi 1.255 m2/MN
Cvi 2.46 m2/year
Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßNG thÝ nghiÖm
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
triaxial compression test
Consolidation stage data sheet
(ASTM 4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc - giai ®o¹n cè kÕt
Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB23
Material Type - Lo¹i vËt liÖu NHÀ CAO TẦNG HAPPY Test number - Số TN B
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét pha màu nâu gụ, trạng thái dẻo mềm Test Date - Ngµy TN 4.2018
8 t 100
10
εv 0.0734
Hc 74.14 mm2
result calculated - tÝnh to¸n kÕt qu¶ Ac 1078.6 mm2
mvi 0.734 m2/MN
Cvi 1.04 2
m /year
Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßNG thÝ nghiÖm
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
triaxial compression test
Consolidation stage data sheet
(ASTM D4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc - giai ®o¹n cè kÕt
Bore hole-Hè khoan ABH2
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 10.6-11
Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB23
Material Type - Lo¹i vËt liÖu NHÀ CAO TẦNG HAPPY Test number - Số TN C
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét pha màu nâu gụ, trạng thái dẻo mềm Test Date - Ngµy TN 4.2018
t 100
12
15
######
εv 0.0790
Hc 74.00 mm2
result calculated - tÝnh to¸n kÕt qu¶ Ac 1074.4 mm2
mvi 0.395 m2/MN
Cvi 2.28 m2/year
Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßNG thÝ nghiÖm
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test/thÝ nghiÖm ba trôc cu
(stage data sheet/giai ®o¹n d÷ liÖu)
(ASTM D4767)
Bore hole-Hè khoan ABH2
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 10.6-11
Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB23
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN A
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét pha màu nâu gụ, trạng thái dẻo mềm Test Date - Ngµy TN 4.2018
Volume
Height - ChiÒu cao: Hc = 74.41 mm Diameter - §−êng kÝnh: D = 37.21 mm Area - TiÕt diÖn: A = 1086.7 mm2 80782 mm3
ThÓ tÝch
Strain - BiÕn d¹ng Load - T¶i träng Deviator stress - ø.S lÖch Stresses - øng suÊt
U A
Div ε Div Load Stress Mem.cor σ1-σ3 σ1+σ3 σ1'+σ'3 σ1'
H.c σ1-σ3 σ3' σ1'
0.01 mm % N KN/m
2
mm
2 øng suÊt 2 2 2 σ'3
mµng
0 0.00 0.0 0.0 100.0 1086.7 0.0 0.00 0.0 0.0 175.0 75.0 75.0 75.0 1.0
6 0.09 30.0 30.0 101.0 1087.6 27.6 0.00 27.6 13.8 188.8 74.0 101.6 87.8 1.4
27 0.36 62.4 62.4 102.0 1090.6 57.2 0.00 57.2 28.6 203.6 73.0 130.2 101.6 1.8
41 0.55 78.6 78.6 103.0 1092.7 71.9 0.05 71.9 36.0 211.0 72.0 143.9 108.0 2.0
55 0.74 91.5 91.5 105.0 1094.8 83.6 0.10 83.5 41.8 216.8 70.0 153.5 111.8 2.2
70 0.94 102.9 102.9 106.0 1097.0 93.8 0.10 93.7 46.9 221.9 69.0 162.7 115.9 2.4
85 1.14 111.8 111.8 107.0 1099.2 101.7 0.10 101.6 50.8 225.8 68.0 169.6 118.8 2.5
100 1.35 120.7 120.7 107.6 1101.5 109.6 0.15 109.5 54.8 229.8 67.4 176.9 122.2 2.6
130 1.74 132.8 132.8 103.4 1105.9 120.1 0.15 120.0 60.0 235.0 71.7 191.7 131.7 2.7
158 2.12 142.6 142.6 107.1 1110.2 128.4 0.25 128.2 64.1 239.1 67.9 196.1 132.0 2.9
189 2.54 149.9 149.9 109.7 1115.0 134.4 0.25 134.2 67.1 242.1 65.3 199.5 132.4 3.1
204 2.74 154.7 154.7 110.7 1117.3 138.5 0.35 138.2 69.1 244.1 64.3 202.5 133.4 3.1
232 3.12 159.6 159.6 112.3 1121.6 142.3 0.35 142.0 71.0 246.0 62.7 204.7 133.7 3.3
248 3.34 162.8 162.8 112.8 1124.2 144.8 0.35 144.5 72.3 247.3 62.2 206.7 134.5 3.3
279 3.75 167.7 167.7 113.7 1129.0 148.5 0.44 148.1 74.1 249.1 61.3 209.4 135.4 3.4
310 4.16 171.7 171.7 114.1 1133.8 151.4 0.53 150.9 75.5 250.5 60.9 211.8 136.4 3.5
338 4.55 176.6 176.6 114.5 1138.5 155.1 0.53 154.6 77.3 252.3 60.5 215.1 137.8 3.6
375 5.03 182.3 182.3 114.4 1144.2 159.3 0.63 158.7 79.4 254.4 60.6 219.3 140.0 3.6
413 5.54 187.1 187.1 114.2 1150.4 162.6 0.68 161.9 81.0 256.0 60.8 222.7 141.8 3.7
450 6.05 192.0 192.0 113.8 1156.6 166.0 0.75 165.3 82.7 257.7 61.2 226.5 143.9 3.7
488 6.56 197.6 197.6 113.4 1162.9 169.9 0.75 169.2 84.6 259.6 61.6 230.8 146.2 3.7
526 7.06 201.7 201.7 112.9 1169.2 172.5 0.83 171.7 85.9 260.9 62.1 233.8 148.0 3.8
563 7.57 205.7 205.7 112.3 1175.7 175.0 0.87 174.1 87.1 262.1 62.7 236.8 149.8 3.8
600 8.06 209.0 209.0 111.8 1181.9 176.8 0.87 175.9 88.0 263.0 63.2 239.1 151.2 3.8
637 8.56 212.2 212.2 111.2 1188.4 178.6 0.96 177.6 88.8 263.8 63.8 241.4 152.6 3.8
674 9.05 216.3 216.3 110.6 1194.8 181.0 0.98 180.0 90.0 265.0 64.4 244.4 154.4 3.8
711 9.55 219.5 219.5 109.9 1201.4 182.7 0.99 181.7 90.9 265.9 65.1 246.8 156.0 3.8
748 10.05 223.6 223.6 109.3 1208.1 185.1 0.99 184.1 92.1 267.1 65.7 249.8 157.8 3.8
787 10.58 226.8 226.8 108.9 1215.2 186.6 1.10 185.5 92.8 267.8 66.1 251.6 158.9 3.8
824 11.07 230.9 230.9 108.0 1221.9 189.0 1.18 187.8 93.9 268.9 67.0 254.8 160.9 3.8
861 11.58 234.9 234.9 107.4 1229.0 191.1 1.14 190.0 95.0 270.0 67.6 257.6 162.6 3.8
899 12.08 238.1 238.1 106.9 1236.0 192.6 1.14 191.5 95.8 270.8 68.1 259.6 163.9 3.8
954 12.82 243.0 243.0 106.0 1246.4 195.0 1.36 193.6 96.8 271.8 69.0 262.6 165.8 3.8
1010 13.57 247.9 247.9 105.4 1257.3 197.2 1.42 195.8 97.9 272.9 69.6 265.4 167.5 3.8
1048 14.08 252.7 252.7 104.7 1264.7 199.8 1.42 198.4 99.2 274.2 70.4 268.8 169.6 3.8
1106 14.86 255.2 255.2 103.9 1276.3 200.0 1.53 198.5 99.3 274.3 71.1 269.6 170.4 3.8
1160 15.59 260.0 260.0 103.2 1287.4 202.0 1.60 200.4 100.2 275.2 71.8 272.2 172.0 3.8
1198 16.09 264.1 264.1 102.6 1295.0 203.9 1.60 202.3 101.2 276.2 72.4 274.7 173.6 3.8
1234 16.58 264.9 264.9 102.6 1302.6 203.9 1.63 202.3 101.2 276.2 72.4 274.7 173.6 3.8
TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECHKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test/thÝ nghiÖm ba trôc cu
(stage data sheet/giai ®o¹n d÷ liÖu)
(ASTM D4767)
Bore hole-Hè khoan ABH2
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 10.6-11
Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB23
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN B
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét pha màu nâu gụ, trạng thái dẻo mềm Test Date - Ngµy TN 4.2018
TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECHKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test/thÝ nghiÖm ba trôc cu
(stage data sheet/giai ®o¹n d÷ liÖu)
(ASTM D4767)
Bore hole-Hè khoan ABH2
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 10.6-11
Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB23
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN C
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét pha màu nâu gụ, trạng thái dẻo mềm Test Date - Ngµy TN 4.2018
Volume
Height - ChiÒu cao: Hc = 74.00 mm Diameter - §−êng kÝnh: D = 36.99 mm Area - TiÕt diÖn: A = 1074 mm2 79383 mm3
ThÓ tÝch
Strain - BiÕn d¹ng Load - T¶i träng Deviator stress - ø.S lÖch Stresses - øng suÊt
U A
Div ε Div Load Stress Mem.cor σ1-σ3 σ1+σ3 σ1'+σ'3 σ1'
H.c σ1-σ3 σ3' σ1'
0.01 mm % N KN/m2 mm2 øng suÊt 2 2 2 σ'3
mµng
0 0.00 0.0 0.0 100.0 1074.4 0.0 0.00 0.0 0.0 400.0 300.0 300.0 300.0 1.0
7 0.10 18.4 18.4 102.9 1075.4 17.1 0.00 17.1 8.6 408.6 297.1 314.2 305.7 1.1
10 0.13 20.8 20.8 103.2 1075.8 19.3 0.00 19.3 9.7 409.7 296.8 316.1 306.5 1.1
12 0.16 44.0 44.0 103.4 1076.1 40.9 0.00 40.9 20.5 420.5 296.6 337.5 317.1 1.1
27 0.36 84.8 84.8 105.6 1078.3 78.6 0.00 78.6 39.3 439.3 294.4 373.0 333.7 1.3
42 0.56 130.4 130.4 109.1 1080.4 120.7 0.05 120.7 60.4 460.4 290.9 411.6 351.3 1.4
56 0.75 162.4 162.4 116.7 1082.5 150.0 0.10 149.9 75.0 475.0 283.3 433.2 358.3 1.5
70 0.95 190.4 190.4 125.3 1084.7 175.5 0.10 175.4 87.7 487.7 274.7 450.1 362.4 1.6
84 1.14 214.4 214.4 134.1 1086.8 197.3 0.10 197.2 98.6 498.6 265.9 463.1 364.5 1.7
100 1.35 236.8 236.8 142.7 1089.1 217.4 0.10 217.3 108.7 508.7 257.3 474.6 366.0 1.8
114 1.54 255.2 255.2 151.1 1091.2 233.9 0.15 233.8 116.9 516.9 248.9 482.7 365.8 1.9
129 1.74 272.0 272.0 159.0 1093.4 248.8 0.15 248.7 124.4 524.4 241.0 489.7 365.4 2.0
142 1.92 287.2 287.2 166.6 1095.4 262.2 0.15 262.1 131.1 531.1 233.4 495.5 364.5 2.1
157 2.12 300.0 300.0 173.8 1097.6 273.3 0.25 273.1 136.6 536.6 226.2 499.3 362.8 2.2
172 2.32 312.0 312.0 180.3 1099.9 283.7 0.25 283.5 141.8 541.8 219.7 503.2 361.5 2.3
187 2.53 321.6 321.6 186.6 1102.3 291.8 0.25 291.6 145.8 545.8 213.4 505.0 359.2 2.4
203 2.75 349.6 349.6 192.2 1104.8 316.4 0.35 316.1 158.1 558.1 207.8 523.9 365.9 2.5
247 3.33 372.0 372.0 205.8 1111.4 334.7 0.35 334.4 167.2 567.2 194.2 528.6 361.4 2.7
306 4.13 388.0 388.0 217.2 1120.7 346.2 0.53 345.7 172.9 572.9 182.8 528.5 355.7 2.9
362 4.89 397.6 397.6 224.4 1129.6 352.0 0.63 351.4 175.7 575.7 175.6 527.0 351.3 3.0
400 5.40 407.2 407.2 227.6 1135.7 358.5 0.63 357.9 179.0 579.0 172.4 530.3 351.4 3.1
455 6.15 417.6 417.6 230.6 1144.8 364.8 0.75 364.1 182.1 582.1 169.4 533.5 351.5 3.1
511 6.90 425.6 425.6 232.2 1154.0 368.8 0.83 368.0 184.0 584.0 167.8 535.8 351.8 3.2
549 7.41 436.8 436.8 232.8 1160.4 376.4 0.83 375.6 187.8 587.8 167.2 542.8 355.0 3.2
606 8.19 445.6 445.6 232.9 1170.2 380.8 0.96 379.8 189.9 589.9 167.1 546.9 357.0 3.3
662 8.94 451.2 451.2 232.6 1179.9 382.4 0.98 381.4 190.7 590.7 167.4 548.8 358.1 3.3
699 9.44 458.4 458.4 232.7 1186.4 386.4 0.98 385.4 192.7 592.7 167.3 552.7 360.0 3.3
754 10.19 464.0 464.0 231.4 1196.3 387.9 1.10 386.8 193.4 593.4 168.6 555.4 362.0 3.3
792 10.70 473.6 473.6 230.9 1203.1 393.6 1.10 392.5 196.3 596.3 169.1 561.6 365.4 3.3
848 11.46 482.4 482.4 229.9 1213.4 397.6 1.18 396.4 198.2 598.2 170.1 566.5 368.3 3.3
907 12.25 490.4 490.4 228.7 1224.4 400.5 1.31 399.2 199.6 599.6 171.3 570.5 370.9 3.3
961 12.98 495.2 495.2 227.6 1234.6 401.1 1.36 399.7 199.9 599.9 172.4 572.1 372.3 3.3
999 13.51 500.8 500.8 226.9 1242.2 403.2 1.36 401.8 200.9 600.9 173.1 574.9 374.0 3.3
1054 14.24 506.4 506.4 226.2 1252.8 404.2 1.47 402.7 201.4 601.4 173.8 576.5 375.2 3.3
1111 15.01 512.0 512.0 224.6 1264.1 405.0 1.53 403.5 201.8 601.8 175.4 578.9 377.2 3.3
1147 15.50 520.0 520.0 224.3 1271.4 409.0 1.53 407.5 203.8 603.8 175.7 583.2 379.5 3.3
1205 16.28 524.0 524.0 222.8 1283.3 408.3 1.63 406.7 203.4 603.4 177.2 583.9 380.6 3.3
1242 16.79 526.4 526.4 222.1 1291.2 407.7 1.63 406.1 203.1 603.1 177.9 584.0 381.0 3.3
TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECHKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test/thÝ nghiÖm ba trôc cu
(stage data sheet/giai ®o¹n d÷ liÖu)
(ASTM D4767)
Bore hole-Hè khoan ABH2
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 10.6-11
diagram deviator stress and strain - biÓu ®å øng suÊt lÖch vµ biÕn d¹ng
600
Deviator stress (øng suÊt lÖch) ( kN/m2 )
500
400
300
200
100
0
0 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20
Strain (biÕn d¹ng) ( % )
diagram pore pressure and strain - biÓu ®å ¸p suÊt n−íc lç rçng vµ biÕn d¹ng
500
450
Pore pressure (¸p lực nước lç rçng) (
400
350
300
250
kN/m2 )
200
150
100
50
0
0 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20
Strain (biÕn d¹ng) ( % )
TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECHKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test
ThÝ nghiÖm ba trôc cè kÕt kh«ng tho¸t n−íc
(cã ®o ¸p lùc n−íc lç rçng - CU )
(ASTM D4767)
Bore hole - Hè khoan ABH2
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth - Độ s©u (m) 10.6-11
compression stage Back pressure (¸p lùc ng−îc) kN/m2 100 100 100
Giai §O¹n nÐn Initial σ3' (¸p lùc buồng hiệu quả ban đầu) kN/m2 75 150 300
σ3 2
kN/m 175 250 400
σ'3 2
failure condition kN/m 72.40 109.02 175.70
tr¹ng th¸i ph¸ hñy σ'1 kN/m 2
274.80 378.82 583.30
(σ1+σ3)/2 2
kN/m 276.20 384.90 603.80
(σ'1+σ'3)/2 2
kN/m 173.60 243.92 379.50
(σ1-σ3)/2 2
kN/m 101.20 134.90 203.80
shear strength parameters Total stress/ƯS tổng C = 20.50 kN/m2 φ = 17°38' Deg/§é
søc chèng c¾t Effective Stress/ƯS hiệu quả C' = 14.20 kN/m 2
φ' = 30°17' Deg/§é
TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test
500
shear stress - øs c¾t: (σ1−σ3 )/2 (kn/m )
2
400
300
200
100
0
0 100 200 300 400 500 600
2
STRESS PATH -Đ−êng øng suÊt (effective stress - øng suÊt hiÖu qu¶ : (σ1'+σ3')/2 (kN/m ))
450
shear stress - øs c¾t: (σ1−σ3 )/2 (kn/m )
2
300
250
200
150
100
50
0
0 100 200 300 400 500 600 700 800 900 1000
TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM
Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
kÕt qu¶ thÝ nghiÖm n−íc
TCVN 81:1981
C«ng tr×nh : nhµ ë cao tÇng happy - phó th−îng - t©y hå - hµ néi
H¹ng môc:
NhiÖt ®é kh«ng khÝ / n−íc mÉu : 28° C Mµu s¾c : kh«ng VÞ : kh«ng
Tªn Hµm l−îng Tªn Hµm l−îng Tªn h¹ng môc Hµm
Na +K + 7.10 177.5 85.5 Cl - 1.50 53.3 18.1 §é cøng vÜnh viÔn 1.00
2-
SO4 0.00 0.0 0.0 CO2 tù do ( mg / l ) 8.80
HCO3 Cl
2 81.9 18.1
CO M T
0.0088 0.4614 28° C
Na + K Ca
85.5 13.3
ng−êi thÝ nghiÖm NG¦Ời kiÓm tra PHßNG THÝ NGHIÖM VIÖN NÒN MãNG Vµ CTN
®inh v©n huyÒn bïi b¸ tr−êng TRÇN §¡NG TUÊN ®ç Ngäc c−¬ng
kÕt qu¶ thÝ nghiÖm n−íc
TCVN 81:1981
C«ng tr×nh : nhµ ë cao tÇng happy - phó th−îng - t©y hå - hµ néi
H¹ng môc:
NhiÖt ®é kh«ng khÝ / n−íc mÉu : 28° C Mµu s¾c : kh«ng VÞ : kh«ng
Tªn Hµm l−îng Tªn Hµm l−îng Tªn h¹ng môc Hµm
Na +K + 1.70 42.5 74.0 Cl - 1.50 24.9 30.4 §é cøng vÜnh viÔn 0.60
2-
SO4 0.00 0.0 0.0 CO2 tù do ( mg / l ) 4.40
HCO3 Cl
2 69.6 30.4
CO M T
0.0044 0.1274 28° C
Na + K Ca
74.0 21.7
ng−êi thÝ nghiÖm NG¦Ời kiÓm tra PHßNG THÝ NGHIÖM VIÖN NÒN MãNG Vµ CTN
®inh v©n huyÒn bïi b¸ tr−êng TRÇN §¡NG TUÊN ®ç Ngäc c−¬ng