You are on page 1of 229

Mã hồ sơ/ Doc No.: 29/2018/BC-VNM.

FECON
Ngày/ Date: Ngày 04 tháng 06 năm 2018/ June 04th, 2018

BÁO CÁO KẾT QUẢ KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT CÔNG TRÌNH
REPORT ON GEOTECHNICAL INVESTIGATION

DỰ ÁN/ PROJECT: DỰ ÁN HAPPY/ HAPPY PROJECT

CÔNG VIỆC/ WORK: KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT CÔNG TRÌNH/ SOIL INVESTIGATION

ĐỊA ĐIỂM/ LOCATION: LÔ D7 DỰ ÁN 18.6 HA, PHƯỜNG PHÚ THƯỢNG, QUẬN TÂY HỒ,
HÀ NỘI, VIỆT NAM/ LOT 7D OF 18.6 HA PROJECT, PHU THUONG
WARD, TAY HO DISTRICT, HA NOI CITY, VIETNAM

VIỆN NỀN M NGẦM


Mã hồ sơ/ Doc No.: 29/2018/BC-VNM.FECON
Ngày/ Date: Ngày 04 tháng 06 năm 2018/ June 04th, 2018

BÁO CÁO KẾT QUẢ KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT CÔNG TRÌNH
REPORT ON GEOTECHNICAL INVESTIGATION

DỰ ÁN/ PROJECT: DỰ ÁN HAPPY/ HAPPY PROJECT

CÔNG VIỆC/ WORK: KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT CÔNG TRÌNH/ SOIL INVESTIGATION

ĐỊA ĐIỂM/ LOCATION: LÔ D7 DỰ ÁN 18.6 HA, PHƯỜNG PHÚ THƯỢNG, QUẬN TÂY HỒ,
HÀ NỘI, VIỆT NAM/ LOT 7D OF 18.6 HA PROJECT, PHU THUONG
WARD, TAY HO DISTRICT, HA NOI CITY, VIETNAM

VIỆN NỀN MÓNG VÀ CÔNG TRÌNH NGẦM/ ON BEHALF OF FECON INS.


Mã hồ sơ/ Doc No.: 29/2018/BC-VNM.FECON
Ngày/ Date: Ngày 04 tháng 06 năm 2018/ June 04th, 2018

BÁO CÁO KẾT QUẢ KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT CÔNG TRÌNH
REPORT ON GEOTECHNICAL INVESTIGATION

DỰ ÁN/ PROJECT: DỰ ÁN HAPPY/ HAPPY PROJECT

CÔNG VIỆC/ WORK: KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT CÔNG TRÌNH/ SOIL INVESTIGATION

ĐỊA ĐIỂM/ LOCATION: LÔ D7 DỰ ÁN 18.6 HA, PHƯỜNG PHÚ THƯỢNG, QUẬN TÂY HỒ,
HÀ NỘI, VIỆT NAM/ LOT 7D OF 18.6 HA PROJECT, PHU THUONG
WARD, TAY HO DISTRICT, HA NOI CITY, VIETNAM

Geotechnical Dept./
ThS. Đào Đăng Minh
Phòng Địa Kỹ Thuật

Checked by/ Kiểm tra: KS.Nguyễn Đăng Tâm

Prepared by/ Người lập KS. Phạm Hữu Hải


MỤC LỤC
1. MỞ ĐẦU/ GENERAL. .............................................................................................................. 3

2. NỘI DUNG CÔNG VIỆC THỰC HIỆN / SCOPE OF WORK ................................................ 3

2.1. Mục đích khảo sát/ Purpose of soil investigation work........................................................ 3

2.2. Phạm vi khảo sát/ Scope of work ......................................................................................... 4

2.3. Công tác khảo sát ngoài hiện trường / Site investigation. .................................................... 4

2.4. Công tác thí nghiệm trong phòng/ Laboratory tests ............................................................. 5

2.5. Khối lượng thực hiện/ Quantity of the work ........................................................................ 6

3. TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG/ STANDARD TO BE APPLIED .................................................... 8

4. PHƯƠNG PHÁP KHẢO SÁT/ METHOD FOR SOIL INVESTIGATION .............................. 9

4.1. Công tác khoan/ Drilling ...................................................................................................... 9

4.2. Lấy mẫu thí nghiệm/ Sampling .......................................................................................... 11

4.3. Thí nghiệm xuyên tiêu chuẩn SPT/ Standard penetration test ........................................... 12

4.4. Quan trắc mực nước dưới đất/ Ground water level monitoring ......................................... 14

4.5. Thí nghiệm trong phòng/ Labolatory ................................................................................. 14

4.6. Công tác xử lý số liệu/ Data analysis ................................................................................. 16

5. KẾT QUẢ KHẢO SÁT/ SOIL INVESTIGATION RESULTS ............................................... 19

5.1. Đặc điểm địa hình/Site condition ....................................................................................... 19

5.2. Đặc điểm địa tầng và kết quả thí nghiệm cho mỗi lớp đất/Subsurface profile and
labolatory test result for each layer ........................................................................................... 19

5.3. Điều kiện nước dưới đất/ Ground water conditon .............................................................. 24

b) Kết quả phân tích mẫu nước/ Chemical analysis of ground water........................................... 26

6. NHẬN XÉT VÀ KIẾN NGHỊ GIẢI PHÁP KỸ THUẬT/ENGINEERING ASSESSMENT


AND RECOMMENDATION................................................................................................... 27

7. KẾT LUẬN/CONCLUSION .................................................................................................... 29

8. CÁC PHỤ LỤC/APPENDIXES ............................................................................................... 30

Dự án/ Project: Nhà cao tầng HAPPY/ HAPPY High-rise building


Công việc/Work: Khảo sát địa chất công trình/ Soil investigation 1
8.1. Phụ lục 1/ Appendix 1: Mặt bằng vị trí các hố khoan khảo sát/ Layout of investigation
points………………………………………………………………………………………….30

8.2. Phụ lục 2/ Appendix 2: Mặt cắt địa chất công trình/ Geotechnical engineering profile .... 31

8.3. Phụ lục 3/ Appendix 3: Bảng tổng hợp chỉ tiêu cơ lý các lớp đất theo lớp/ Summary of
test results of soil properties by layer........................................................................................ 32

8.4. Phụ lục 4/ Appendix 4: Hình trụ các lỗ khoan khảo sát/ Borehole logs ............................. 33

8.5. Phụ lục 5/ Appendix 5: Ảnh công tác khảo sát/ Pictures of soil investigation................... 34

8.6. Phụ lục 6/ Appendix 6: Chi tiết kết quả thí nghiệm mẫu đất trong phòng/ Details of
laboratory results ..................................................................................................................... 36

Dự án/ Project: Nhà cao tầng HAPPY/ HAPPY High-rise building


Công việc/Work: Khảo sát địa chất công trình/ Soil investigation 2
1. MỞ ĐẦU/ GENERAL
Công trình nhà cao tầng Happy Project nằm ở phường Phú Thượng, quận Tây Hồ, thành
phố Hà Nội. Công trình bao gồm ba tầng hầm và phần tháp cao 25 tầng. Ba tầng hầm
được sử dụng làm nơi để xe máy và ô tô, tầng 1, tầng lửng, tầng 2,3,4 được sử dụng cho
mục đích thương mại và văn phòng, tầng 5-25 được sử dụng làm căn hộ chung cư và
tầng mái trên cùng làm bể bơi và dịch vụ.
The Happy Highrise building is located at Phu Thuong Wards, Tay Ho District of Hanoi
city, Vietnam. The building comprises of 3-story basements and a 25- storey tower on
top of the podium. The basement floors are used for motorbike and car parking, the 1st
floor, mezzanine and 2,3,4 floors are used for commercial and office purpose while 5th
floor up to 25th floor are used for residential apartments and the roof floor is for
swimming pool and services.
Vị trí của khu vực khảo sát được chỉ ra như hình 1:
The location of investigation area is showed on picture 1:

Ảnh 1: Vị trí khu vực khảo sát/ Picture 1: Site construction plan

2. NỘI DUNG CÔNG VIỆC THỰC HIỆN / SCOPE OF WORK


2.1. Mục đích khảo sát/ Purpose of soil investigation work

Hiện tại công trình đã có báo cáo khảo sát địa chất do Tổng Công ty tư vấn xây dựng
Việt Nam (VNCC) thực hiện tháng 1/2008 với 05 hố khoan khảo sát sâu 50m và 04 hố
xuyên tĩnh sâu 15m. Do chiều dài cọc dự kiến sâu nhất có thể lên tới 48m và công trình
cần thiết kế tường vây nên để đảm bảo các yêu cầu tính toán, tư vấn thiết kế đề xuất bổ
sung thêm 2 hố khoan sâu 48÷54m như thể hiện ở Phụ lục 1 và bổ sung thí nghiệm nén
ba trục Cố kết - Không thoát nước (thí nghiệm CU),..
Currently the geotechnical investigation work has been conducted by the Vietnam
Construction Consultant Corporation (VNCC) in Jan 2008 on 05 boreholes with 50m
depth, and 04 cone penetration test with 15m depth. Since the estimated depth of the

Dự án/ Project: Nhà cao tầng HAPPY/ HAPPY High-rise building


Công việc/Work: Khảo sát địa chất công trình/ Soil investigation 3
deepest pile could be up to 48m and diaphragm walls are adopted for this project,
therefore, for calculation purpose the design consultant would like to propose two
additional boreholes from 48m to 54m depth as shown in Appendix 1 and additional
tests including Triaxial test Consolidated - Undrained for cohesive soils (CU test) and
Consolidation test.
2.2. Phạm vi khảo sát/ Scope of work

Công tác khảo sát địa kĩ thuật được thực hiện trong phạm vi lô đất xây dựng công trình
HAPPY, thuộc phường Phú Thượng, quận Tây Hồ, Hà Nội. Vị trí bố trí hố khoan bổ
sung trong lô đất được thể hiện trên bản vẽ ở Phụ lục 1.
Geotechnical investigation shall be done within the Happy project boundary at Phu
Thuong ward, Tay Ho district, Hanoi. The layout of additional borehole is shown on the
drawing in Appendix 1.
2.3. Công tác khảo sát ngoài hiện trường / Site investigation.

- Công tác khảo sát tại hiện trường bao gồm: công tác xác định vị trí các lỗ khoan; công
tác khoan; công tác thí nghiệm SPT.
- Site investigation work including: locating the boreholes; drilling; sampling and
conducting SPT tests
- Công tác định vị điểm khoan theo tọa độ nêu trong phụ lục 1 của tài liệu này, xác định
rõ cao độ đỉnh của lỗ khoan (cao độ nền hiện trạng) theo cao độ mực nước biển (cao độ
quốc gia) tương đương đường chuyền cấp II (ĐC) được thực hiện bằng máy toàn đạc
điện tử và máy thuỷ bình. Vị trí các lỗ khoan được đánh dấu bằng cọc gỗ 30x30mm, dài
0.6m và xung quanh được đổ bằng bê tông;
- Setting out the drill points for the boreholes as specified in Appendix 1 of this
document, measure the level at top of each borehole (existing ground level) as above
mean sea level (national level system) equivalent to Control level class II (DC), which to
be done by electronic tachometer and leveler. Locations of bore holes shall be marked
with 30x30mm in section, 0.6m length wooden spiking and filled around with concrete;
- Công tác khoan được tiến hành theo phương pháp khoan xoay bơm rửa hiệp khoan
0.5m, có hạ chèn kết hợp lấy mẫu thí nghiệm. Có thể dùng ống chống vách và/hoặc dung
dịch bentonite để giữ thành hố khoan nếu cần. Sau khi kết thúc khoan phải tiến hành lấp
hố khoan và hoàn trả mặt bằng;
- Drilling shall be done by the method of manual rotary drill at 0.5m interval, combined
with sampling work. Wall casing and/ or bentonite slurry may be used to keep the
borehole wall stable if necessary. After finishing the drilling work, boreholes must be
filled back and the ground shall be make good as original state;
- Công tác lấy mẫu phục vụ thí nghiệm trong phòng: Dự kiến lấy mẫu theo tỷ lệ 2m
khoan/1mẫu. Trước khi lấy mẫu cần làm sạch đáy lỗ khoan. Mẫu được ghi nhãn, bọc
paraphin và chuyển về phòng thí nghiệm theo quy trình nêu trong tiêu chuẩn hiện hành.
Trường hợp không lấy được mẫu nguyên dạng thì có thể lấy mẫu đã bị biến dạng;

Dự án/ Project: Nhà cao tầng HAPPY/ HAPPY High-rise building


Công việc/Work: Khảo sát địa chất công trình/ Soil investigation 4
- Sampling for laboratory testing: Estimated sampling rate: 2m drilling depth per
sample. Before sampling, the borehole bottom shall be cleaned. Samples are labeled and
wrapped by paraffin and then transferred to the laboratory in accordance with the
procedures prescribed in the current standards. In the case it is not possible to get
undisturbed sample then disturbed samples are acceptable;
- Thí nghiệm xuyên tiêu chuẩn SPT được thực hiện kết hợp trong quá trình khoan.
Phương pháp thí nghiệm, thiết bị thí nghiệm, trình tự thí nghiệm cần tuân theo tiêu
chuẩn TCVN 9351:2012. Khoảng cách thí nghiệm là 2m/1 lần thí nghiệm và khi có sự
thay đổi địa tầng. Khi không thể xuyên đủ 30cm với 100 lần búa đóng thì phải đo độ
xuyên thực tế dưới 100 lần búa đóng và ghi chép lại trong báo cáo;
- Standard penetration test (SPT) is performed during drilling process. Test method, test
equipment and test procedures should comply with TCVN 9351:2012 standard. Testing
interval is 2m per test and when there is a change of stratum. In the case it cannot
penetrate up to 30cm with 100 hammering times then measure the actual penetration
under 100 hammering times and record it in the report;
- Công tác quan trắc mực nước ngầm: Lắp đặt giếng quan trắc bằng ống nhựa PVC
đường kính 49mm tại hai hố khoan để đo mực nước tĩnh dưới đất. Công tác đọc số liệu
quan trắc được tiến hành hàng ngày và liên tục sau khi kết thúc công tác khoan 1 tháng.
- Monitoring of underground water table: Install monitoring well using 49mm diameter
PVC tube at the two boreholes for measuring the stable underground water level. The
reading shall be taken daily, for continuous 1 month from the completion of borehole.
2.4. Công tác thí nghiệm trong phòng/ Laboratory tests

Đối với các thí nghiệm trong phòng, cần xác định các chỉ tiêu cơ lý của đất theo các tiêu
chuẩn như sau:
Laboratory tests shall be conducted for the following soil properties according to
standard
Thành phần hạt / Particle size TCVN 4198: 1995
Độ ẩm tự nhiên / Moisture content TCVN 4196: 2012
Dung trọng tự nhiên / Density TCVN 4202: 2012
Tỷ trọng / Specific gravity TCVN 4195: 2012
Hệ số rỗng / Void ratio (Chỉ tiêu tính toán / computed)
Độ lỗ rỗng / Porosity (Chỉ tiêu tính toán / computed)
Độ bão hòa / Degree of saturation (Chỉ tiêu tính toán / computed)
Giới hạn chảy / Liquid limit TCVN 4197: 2012
Giới hạn dẻo / Plastic limit TCVN 4197: 2012
Chỉ số dẻo / Plasticity index (Chỉ tiêu tính toán / computed)
Độ sệt / Liquidity index (chỉ tiêu tính toán/ computed )

Dự án/ Project: Nhà cao tầng HAPPY/ HAPPY High-rise building


Công việc/Work: Khảo sát địa chất công trình/ Soil investigation 5
Góc ma sát trong/ Internal friction angle TCVN 4199: 2012
Lực dính đơn vị / Cohesion intercept TCVN 4199: 2012
Góc ma sát trong theo ứng suất hiệu quả/ Internal friction angle in term of effective
stress TCVN 8868: 2011
Lực dính đơn vị theo ứng suất hiệu quả / Cohesion intercept in terms of effective stress
TCVN 8868: 2011
Áp lực tính toán quy ước / Norminal bearing capacity TCVN 9362:2012
Tỉ lệ % mẫu làm thí nghiệm: tối thiểu 50% mẫu làm thí nghiệm trong phòng.
The percentage of sample used for laboratory test: minimum 50%
Trường hợp khoan gặp đá cần tiến hành thí nghiệm xác định chỉ số RQD.
In case there is a bed rock encounter then RQD shall be determined.
Tỉ lệ % mẫu làm thí nghiệm: tối thiểu 50% mẫu làm thí nghiệm trong phòng.
The percentage of sample used for laboratory test: minimum 50%
Trường hợp khoan gặp đá cần tiến hành thí nghiệm xác định chỉ số RQD.
In case there is a bed rock encounter then RQD shall be determined.
2.5. Khối lượng thực hiện/ Quantity of the work

Căn cứ vào báo cáo khảo sát địa chất công trình cho giai đoạn phát triển thiết kế do
Tổng công ty tư vấn xây dựng Việt Nam lập tháng 01/2008, đơn vị thiết kế đề xuất
khoan bổ sung 02 hố khoan như thể hiện ở Phụ lục 1, với chiều sâu tính từ mặt đất tự
nhiên là 48÷54m:
Based on the geotechnical investigation report done by Vietnam National Construction
Consultants Corporation in 1/2018 for design development stage, the design consultant
proposed additional 02 boreholes as shown in Appendix 1, with the depth measured
from existing ground level is from 48 to 54m:

*Khối lượng các loại công việc như sau / Estimated quantity of work:

Số thứ tự/ Nội dung công việc Đơn vị/ Khối lượng
No. Work item Unit Q.ty

A Công tác hiện trường/ Site work

I Huy động và giải thể/ Mobilization and Demobilization Lần/ Ls (mẫu)


II Công tác khảo sát địa chất/ Soil investigation
Điểm/
1 Định vị hố khoan khảo sát/ Located borehole 24
Nos.
2 Khoan lấy mẫu thí nghiệm/ Drilling and sampling

Dự án/ Project: Nhà cao tầng HAPPY/ HAPPY High-rise building


Công việc/Work: Khảo sát địa chất công trình/ Soil investigation 6
2.1 Đất cấp I-III/ Soil grade I-III m 69.6
2.2 Đất cấp IV-VI/ Soil grade IV-VI m 32.4
Thí nghiệm xuyên tiêu chuẩn SPT/ Standard penetration test
3 Lần/ Ls 51
(SPT)
4 Lấy mẫu đất nguyên dạng/ Undisturbed sample
Thổi rửa hố khoan phục vụ xác định mực nước ngầm và lấy
Hố/
5 mẫu nước/ Cleaning borehole for determining undergrounf 02
Borehole
water level and taking water sample
Quan trắc mực nước ngầm bằng thiết bị quan trắc tự động với
6 mật độ 1h/lần/ Observation of ground water by automatic Lần/ Ls 01
equipment with 1 hr interval
B Thí nghiệm trong phòng/ Laboratory test
Mẫu/
1 Thí nghiệm mẫu nguyên dạng/ Undisturbed sample 11
Sample
Mẫu/
2 Thí nghiệm mẫu không nguyên dạng/ Disturbed sample 23
Sample
Mẫu/
3 Thí nghiệm 3 trục CU/ Triaxial test CU 11
Sample
Mẫu/
4 Thí nghiệm hóa học mẫu nước/ Chemical water sample 02
Sample
C Báo cáo kết quả thí nghiệm/ Report 01

*Các chỉ tiêu cơ lý của mẫu đất nguyên dạng bao gồm/ The soil properties to be
obtained from undisturbed samples
STT Các chỉ tiêu cơ lý Ký hiệu Đợn vị
No Soil properties Symbol Unit
1 Thành phần hạt / Particle size P %
2 Độ ẩm tự nhiên/ Moisture content Wtn %
3 Dung trọng ướt/ Wet unit weight γw g/cm3
4 Dung trọng khô/ Dry unit weight γc g/cm3
5 Khối lượng riêng/ Specific gravity γs g/cm3
6 Hệ số rỗng/ Void ratio εo %
7 Độ lỗ rỗng/ Porosity n -
8 Đỗ bão hòa/ Degree of saturation G %
9 Giới hạn chảy/ Liquid limit WL %
10 Giới hạn dẻo/ Plastic limit Wp %
11 Chỉ số dẻo/ Plasticity Index Ip %
12 Độ sệt/ Consistency B -

Dự án/ Project: Nhà cao tầng HAPPY/ HAPPY High-rise building


Công việc/Work: Khảo sát địa chất công trình/ Soil investigation 7
STT Các chỉ tiêu cơ lý Ký hiệu Đợn vị
No Soil properties Symbol Unit
13 Lực dính đơn vị/ Cohesion force C Kg/cm2
14 Góc ma sát trong/ Internal friction angle φ Độ
15 Lực dính đơn vị theo ứng suất hiệu quả / Cohesion C’ cm2/s
intercept in terms of effectivestress
16 Góc ma sát trong theo ứng suất hiệu quả / Internal φ’ Kg/cm2
friction angle in term of effectivestress
17 Áp lực tính toán quy ước/ Norminal bearing Ro Kg/cm2
capacity
18 Mô đun biến dạng/ Modulus ofdeformation Eo Kg/cm2

*Các chỉ tiêu cơ lý của mẫu đất phá hoại bao gồm/ The soil properties to be obtained
from disturbed samples
STT/No Các chỉ tiêu cơ lý/Soil properties Ký hiệu/ Symbol Đợn vị / Unit

1 Thành phần hạt / Particle size P %


2 Độ ẩm tự nhiên/ Moisture content Wtn %
3 Khối lượng riêng/ Specific gravity γs g/cm3
4 Giới hạn chảy/ Liquid limit Wch %
5 Giới hạn dẻo/ Plastic limit Wd %
6 Chỉ số dẻo/ Plasticity Index Ip %
7 Độ sệt/ Consistency B -
* Các chỉ tiêu của mẫu nước / Properties of water:
Xác định các chỉ tiêu hóa học (pH, thành phần sunphát, Clorua) để đánh giá khả năng ăn
mòn bê tông.
Determine the chemical content (pH, sulphat content, clorua content).
3. TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG/ STANDARD TO BE APPLIED
Công tác khảo sát cần được tiến hành theo các tiêu chuẩn sau / The standards
to be applied to the work are:
- TCVN 4419- 1987: Khảo sát xây dựng – Nguyên tắc cơ bản / Building surveys
Basic principles;
- TCVN 9363:2012 Khảo sát cho xây dựng - Khảo sát địa kỹ thuật cho nhà cao
tầng / Building surveys - Geotechnical investigation for high rise building.
- TCVN 9362:2012 Tiêu chuẩn thiết kế nền nhà và công trình / Specifications for
design of foundation for buildings and structures
- TCVN 2683:2012 Đất xây dựng – Lấy mẫu, bao gói, vận chuyển và bảo quản

Dự án/ Project: Nhà cao tầng HAPPY/ HAPPY High-rise building


Công việc/Work: Khảo sát địa chất công trình/ Soil investigation 8
mẫu / Soils – Sampling, packing, transportation and curing of samples
- TCVN 10304: 2014 Móng cọc - tiêu chuẩn thiết kế / Pile foundation – design
standard.
- TCVN 9437:2012 Khoan thăm dò địa chất công trình / Soil investigation drill
- TCVN 4195: 2012 Đất xây dựng – phương pháp xác định khối lượng riêng trong
phòng thí nghiệm/ Soils – Laboratory methods for determination of density
- TCVN 4196: 2012 Đất xây dựng – phương pháp xác định độ ẩm và độ hút ẩm
trong phòng thí nghiệm / Soils – Laboratory methods for determination of moisture and
hydroscopic water amount
- TCVN 4197: 2012 Đất xây dựng – Phương pháp xác định giới hạn dẻo và giới
hạn chảy trong phòng thí nghiệm / Soils – Laboratory methods for determination of
plastic limit and liquid limit
- TCVN 4199: 2012 Đất xây dựng – Phương pháp xác định sức chống cắt trong
phòng thí nghiệm ở máy cắt phẳng/ Soil - Laboratoy method of determination of shear
resistance in a shear box appratus
- TCVN 8868:2011 Thí nghiệm xác định sức kháng cắt không cố kết-không thoát
nước và cố kết - thoát nước của đất dính trên thiết bị nén ba trục / Test method for
Unconsolidated - Undrained and Consolidated - Drained for cohesive soils on triaxial
compression equipment
- TCVN 4201:2012 Đất xây dựng – Phương pháp xác định độ chặt tiêu chuẩn trong
phòng thí nghiệm / Soils – Laboratory methods for determination of compaction
characteristics
- TCVN 4202:2012 Đất xây dựng. Phương pháp xác định khối lượng thể tích
trong phòng thí nghiệm / Soils – Laboratory methods for determination of unit
weight
- TCVN 9351:2012 Đất xây dựng – Phương pháp thí nghiệm hiện trường- thí
nghiệm xuyên tiêu chuẩn (SPT) / Soils – Field testing method – Standard penetration
test.

4. PHƯƠNG PHÁP KHẢO SÁT/ METHOD FOR SOIL INVESTIGATION


4.1. Công tác khoan/ Drilling

- Công tác khoan được thực hiện bằng máy XY-1A có các thông số kỹ thuật chính như
sau:

Dự án/ Project: Nhà cao tầng HAPPY/ HAPPY High-rise building


Công việc/Work: Khảo sát địa chất công trình/ Soil investigation 9
Drilling was implemented on this site using XY-1A drilling rig with the following
technical specifications:

 Đường kính hố khoan 152 mm


Diameter of borehole 152 mm;
 Tốc độ vòng quay 250-700 vòng/phút
Rotation speed 250-700 R/min;
 Lực nén tối đa 2.0 Tấn
Hydraulic capacity 2.0 Ton;
 Công suất động cơ 7.5 kW
Engine 7.5 kW;
 Chiều sâu khoan tối đa 150 m
Max. drilling depth 150 m.
- Sử dụng phương pháp khoan xoay bơm rửa bằng dung dịch sét Bentonite để ngăn sập
thành hố khoan.
- The wash drilling method was employed with bentonite slurry for preventing
borehole wall from collapsing.
- Công tác khoan khảo sát thực hiện theo tiêu chuẩn TCVN 9437:2012.
Drilling work shall be carried out in accordance with TCVN 9437:2012.
- Quy trình khoan được thực hiện như sau:
Procedure of drilling process shall be done as orders below:
 Đánh dấu vị trí hố khoan, xác định lại cao độ và tọa độ hố khoan;
Mark the drilling location, confirm the Coordinate and Elevations;
 Kiểm tra lại vị trí hố khoan theo bản vẽ mặt bằng;
Check the drilling location according to plan;
 Chụp ảnh công trường cùng với mũi khoan đã được đưa vào vị trí;
Take photographs of the site together with the drilling rig in position;
 Sử dụng mũi khoan hợp lý hoặc mũi khoan khác tương đương;
Use Appropriate Drilling Bit or equivalent cutting bit
 Kiểm tra cao độ máy khoan;
Level Drilling Rig;
 Định hướng cần chủ đạo trước khi khoan;
Center Drilling Rod before drilling;

Dự án/ Project: Nhà cao tầng HAPPY/ HAPPY High-rise building


Công việc/Work: Khảo sát địa chất công trình/ Soil investigation 10
 Đánh dấu cần khoan và chiều sâu yêu cầu;
Mark on drilling rod the required drilling depth;
 Khoan đến chiều sâu yêu cầu, thổi rửa hố khoan bằng nước cho tới khi sạch đáy
hố khoan;
Drill to required depth, flush the hole with water until the bottom is clean;
 Sử dụng bentonite để ngăn sập thành hố khoan;
Use bentonite to present the borehole from collapse
Kết quả khoan chi tiết được thể hiện trong hình trụ hố khoan tại phụ lục 4.
All detail Boring results are presented in the log of the borehole in Appendix 4.

Ảnh 2: Công tác khoan tại hiện trường/ Picture 2: Drilling work

4.2. Lấy mẫu thí nghiệm/ Sampling

Trước khi lấy mẫu đáy của hố khoan đã được rửa sạch bằng nước do áp lực thổi.

Before sampling the bottom of the borehole was cleaned by pressured water.

Mẫu nguyên trạng được lấy ở tất cả các hố khoan trong lớp đất dính với khoảng cách là
2m/1mẫu và được miêu tả chính xác bởi kỹ sư giám sát (kết hợp cùng thí nghiệm SPT).
Việc lấy mẫu ống chẻ sẽ được sử dụng cho đất sét cứng và ống lẫy mẫu Piston sẽ được

Dự án/ Project: Nhà cao tầng HAPPY/ HAPPY High-rise building


Công việc/Work: Khảo sát địa chất công trình/ Soil investigation 11
sử dụng cho đất sét hữu cơ yếu bằng việc dùng áp lực nước. Đường kính mẫu nhỏ nhất
được sử dụng là 75mm và chiều dài mẫu tối thiểu là 20cm.

Undisturbed samples were taken in all boreholes in cohesive soil layers with every 2.0m
interval and instructed directly by Engineer (alternatively with SPT). The open sampler
shall be used for stiff clay and the thin walled samples must be used for soft organic clay.
Minimum sample diameter to be used must be 75mm and minimum sample length must
be 20cm.

Mẫu không nguyên trạng được lấy trong ống chẻ SPT cùng với khoảng cách lấy mẫu là
2m.

Disturbed samples were recovered in split spoon sampler (from SPT) with a spacing of
every 2m.

Ảnh 3: Mẫu lấy tại hiện trường/ Picture 3: Sampling

4.3. Thí nghiệm xuyên tiêu chuẩn SPT/ Standard penetration test

Thí nghiệm xuyên tiêu chuẩn (SPT) kết hợp lấy mẫu bằng ống chẻ được thực hiện theo
tiêu chuẩn TCVN 9351:2012.

Standard penetration tests - SPT and split-barrel sampling of soil were carried out in
the boreholes in accordance with TCVN 9351:2012.

Công tác thí nghiệm hiện trường xuyên tiêu chuẩn, một ống chẻ tròn đường kính
D51mm đã được sử dụng cùng với việc sử dụng búa nặng 63.5 kg để đóng xuống đáy hố

Dự án/ Project: Nhà cao tầng HAPPY/ HAPPY High-rise building


Công việc/Work: Khảo sát địa chất công trình/ Soil investigation 12
khoan với chiều cao rơi 760mm. Giá trị số búa (N30) được yêu cầu đóng vào đất xuống
tới 30cm được đếm trừ 15cm đầu tiên. Giá trị N30 này (Số búa/30cm) này có tên gọi là
sức kháng xuyên của đất. Giá trị N30 này được ghi lại và được thể hiện trong hình trụ hố
khoan. Thí nghiệm được thực hiện với khoảng cách 2m/1lần.

For the standard penetration tests a 51mm diameter thin-wall split barrel sampler was
used, which was driven down into the bottom of borehole by using a 63.5kg hammer
with a high of fall of 760mm. The number of blow (N30) required to drive the sampler
down to 30cm was counted discounting the first 15cm. This N30 value (Blows/30cm) is
so-called the penetration resistance of the soil. The N30 value was recorded and
presented in the boring logs. The testing was conducted at 2.0m intervals as directed by
the Engineer.

Mẫu đất được lấy trong ống chẻ tròn sẽ được kiểm tra cẩn thận sau đó được giữ trong túi
nilon, ký hiệu là mẫu không nguyên trạng và được đặt ở trong thùng gỗ.

The samples collected from the split-barrel sampler were checked carefully then kept in
plastic bags and labeled as disturbed samples and placed in wooden boxes.

Các thông số kỹ thuật chính của đầu mũi thiết bị thí nghiệm xuyên tiêu chuẩn như sau:
Detail of spectification of SPT tip as following:

Hình 1: Ống mẫu thiết bị thí nghiệm xuyên tiêu chuẩn//Figue 1: Split-Barrel sampler

Dự án/ Project: Nhà cao tầng HAPPY/ HAPPY High-rise building


Công việc/Work: Khảo sát địa chất công trình/ Soil investigation 13
Khối lượng thí nghiệm SPT được tổng hợp trong bảng 1. Kết quả thí nghiệm SPT được
thể hiện trên hình trụ lỗ khoan (phụ lục 4).

The quantities of SPT results are summarized in the Table 1, the detail SPT results are
presented in the logs of the borehole in the Appendix 4.

Ảnh 4: Thí nghiệm xuyên tiêu chuẩn/ Picture 4:Standard penetration test.

4.4. Quan trắc mực nước dưới đất/ Ground water level monitoring

Mực nước dưới đất được quan trắc hàng ngày trong suốt quá trình khoan và trong vòng
một tháng sau khi công tác khoan kết thúc. Kết quả quan trắc mực nước được thể hiện
trong bảng

The underground water level was daily monitored during drilling proceduce and within
one month after drilling work have finished. The monitoring data of water lever is
showed on

4.5. Thí nghiệm trong phòng/ Labolatory

Các thí nghiệm trong phòng được thực hiện cùng với các thiết bị thí nghiệm chuẩn có
nguồn gốc và được nhập từ các nước Mỹ, Nhật Bản, các quốc gia Tây Âu, Nga và Trung
Quốc.

Dự án/ Project: Nhà cao tầng HAPPY/ HAPPY High-rise building


Công việc/Work: Khảo sát địa chất công trình/ Soil investigation 14
All the laboratory tests shall be carried out by testing equipment following existing
standard which are originated and transferred from USA, Japan, West European
Countries, Russia and China.

Phòng Thí nghiệm đất đá xây dựng thuộc Viện nền móng và công trình ngầm, được
công nhận bởi Bộ xây Dựng Việt Nam (LAS-XD442), đã cung cấp các thiết bị và nhân
lực tốt nhất để thực hiện các thí nghiệm này theo các tiêu chuẩn TCVN, ASTM và tuân
theo Tiêu chuẩn kỹ thuật, thiết kế của Dự án.

Labolatory belong to Institute of Foundation and Undergrond Engineering which has


been certified by the Ministry of Construction of Vietnam (LAS-XD442), shall provide
the best Equipments and Manpower for those testing works in accordance with existing
ASTM or TCVN Standards and conformed to Specifications & Designs of the Project

Các tiêu chuẩn thí nghiệm trong phòng được áp dụng theo bảng dưới đây :

The following standards for laboratory soil were applied:

 Thí nghiệm độ ẩm của đất: TCVN 4196:2012


TCVN 4196:2012 – Soils – Laboratory methods for determination of moisture
and hydroscopic water amount

 Thí nghiệm xác định thành phần hạt: TCVN 4198:2012


TCVN 4198:2014 – Soils – Laboratory methods for particle – size analysis

 Thí nghiệm tỷ trọng của đất: TCVN 4195:2012


TCVN 4195:2012 – Soils – Laboratory methods for determination of density

 Thí nghiệm xác định khối lượng thể tích: TCVN 4202:2012
TCVN 4202:2012 – Soils – Laboratory methods for determination of unit weight

 Thí nghiệm các giới hạn Atterberg: TCVN 4197:2012


TCVN 4197:2012 – Soils – Laboratory methods for determination of plastic and
liquid limit

 Phân loại đất: TCVN 9362:2012


TCVN 9362:2012 - Specifications for design of foundation for buildings and
structures

Dự án/ Project: Nhà cao tầng HAPPY/ HAPPY High-rise building


Công việc/Work: Khảo sát địa chất công trình/ Soil investigation 15
 TCVN 4199:1995 Thí nghiệm cắt trực tiếp
TCVN 4199:1995 – Soils - Laboratory method of determination of shear
resistance in s shear box appratus

 ASTM D2166 – Thí nghiệm nén một trục nở hông


ASTM D2166 – Standard Test Method for Unconfined Compressive Strength of
Cohesive Soil

Khối lượng mẫu thí nghiệm trong phòng được tổng hợp trong bảng 1, chi tiết của kết
quả thí nghiệm được thể hiện trong Phụ lục 6.

The quantities of lab test results are summarized in the Table 1, the detail of tests were
shown in the Appendix 6.

4.6. Công tác xử lý số liệu/ Data analysis

Việc phân chia các lớp đất cũng như xác định đặc điểm cơ lý của chúng được tiến hành
trên cơ sở các chỉ tiêu kỹ thuật hiện hành. Đó là sự kết hợp tài liệu khảo sát hiện trường,
kết quả thí nghiệm xuyên tiêu chuẩn SPT, các đặc điểm cấu tạo, kiến trúc, nguồn gốc và
kết quả thí nghiệm các chỉ tiêu cơ lý trong phòng.

Dividing the soil layers as well as determining their physical-mechanical features was
implemented based on current technical standards. That is the combination of described
field data, SPT data, component characteristics, architecture, source and results of
physical-mechanical features test in lab.

Sau khi kết thúc công tác khảo sát ở hiện trường và thí nghiệm trong phòng, tổng hợp và
phân chia các lớp đất đá theo các tính chất địa chất công trình thỏa mãn các điều kiện
cho phép của tiêu chuẩn xây dựng TCVN 9351:2012.

After finishing field survey and in lab test, summarizing and dividing the soil layers
according to geological work feature suits with the acceptable conditions of TCVN
9351:2012.

a. Modul tổng biến dạng được xác định như sau/ Deformation modulus is
determined as follow:

 Với đất dính: E/ With cohesion soil: E (kG/cm2)

Dự án/ Project: Nhà cao tầng HAPPY/ HAPPY High-rise building


Công việc/Work: Khảo sát địa chất công trình/ Soil investigation 16
(1   0 )
E  mk
a 1 2
Trong đó/ Where:

- : Hệ số phụ thuộc vào loại đất (tra bảng) là hệ số chuyển đổi từ thí nghiệm nén
không nở hông sang nở hông;

: Conversion factor from confined compression test into unconfined


compression test. This value is depended on type of soil;
- mk: Hệ số hiệu chỉnh kể đến sự sai khác giữa Modun tổng biến dạng xác định
theo thí nghiệm nén trong phòng và thí nghiệm bằng bàn nén hiện trường, được
tra bảng theo TCVN 9362:2012

mk: Coefficient of correction factor based on the difference of deformation


modulus determined by Lab. Method and field method, according to TCVN
9362:2012 standard

 Với đất rời/ With Sandy soil:


Tính theo TCVN 9351:2012- Phụ lục G, E (Tính toán theo SPT)
calculated according to standard TCVN 9351:2012

Modun biến dạng / Deformation modulus:

E = a + c (N + 6) (kG/cm2)

Trong đó / Where:

- N: là giá trị xuyên tiêu chuẩn SPT

N: SPT value
- a: hệ số a = 0 khi N < 15; a = 40 khi N > 15

a: Coefficient a = 0 as N < 15; a = 40 as N > 15


- c: Hệ số phụ thuộc loại đất có giá trị như sau:

c: Coefficient based on the type of soil, is determined as follow:

Dự án/ Project: Nhà cao tầng HAPPY/ HAPPY High-rise building


Công việc/Work: Khảo sát địa chất công trình/ Soil investigation 17
Hệ số
Tên đất / Soil
Coefficient (c)
Đất sét / Clay 3.0
Đất cát hạt nhỏ/ Fine - sand 3.5
Cát thô / Coarse sand 7.0
Sỏi sạn / Gravel 10.0
Cuội/ Cobble 12.0

b. Áp lực tính toán quy ước của các lớp đất dính R, tính theo công thức /
Conventional bearing capacity of cohesive soil layers Ro, formulated as follow:
 Với đất dính / With cohesive soil: E (kG/cm2)
m1 .m 2
R (A.b.γ  B.h.γ.C tt .D)
k tc

Trong đó / Where:
- m1: Hệ số điều liện làm việc của nền, lấy bằng 1.
m1: Foundation working condition coefficient is 1.
- m2: Hệ số làm việc của công trình tác dụng qua lại với nền, lấy bằng 1
m2: Construction working coefficient interacted with foundation is 1
- ktc: Hệ số tin cậy, khi xác định các chỉ tiêu bằng thí nghiệm lấy bằng 1.
ktc: Reliable factor. ktc =1 when those properties were determined by testing
- b, h: Chiều rộng (b) và chiều sâu (h) móng, chọn bằng: 1m.
b, h: Width (b), foundation height (h) is 1m.
- , ’: Dung trọng các lớp đất đặt móng và nằm trên móng.

, ’: Density of soil layer under and above foundation


- Ctt: Lực dính kết của đất dưới đáy móng
Ctt: Shear strength of soil under foundation
- A, B, D: Các hệ số phụ thuộc gúc ma sát trong của đất (tra bảng theo TCVN
9362:2012).

Dự án/ Project: Nhà cao tầng HAPPY/ HAPPY High-rise building


Công việc/Work: Khảo sát địa chất công trình/ Soil investigation 18
A, B, D: The coefficients of Soil internal friction angle (look up TCVN 9362:
2012).
 Với đất rời, sử dụng công thức Tassios- Anagnostopoulos/ With
cohesionless soil , according to Tassios, Anagnostopoulos: R(kG/cm2)
a x N 30
R
10

Trong đó / where:
- a=1, đối với đất không bão hòa
a=1, for Unsaturated soil
- a=2/3, đối với đất bão hòa
a=2/3, for Saturated soil
Việc đưa các trị số cuối cùng về Modul biến dạng Eo và sức chịu tải quy ước R cùng kết
hợp với các kết quả tính theo số liệu thí nghiệm xuyên tiêu chuẩn (SPT).
To transfer the final value to Deformation modulus Eo and Conventional bearing
capacity Ro also combined with results measured SPT test.
5. KẾT QUẢ KHẢO SÁT/ SOIL INVESTIGATION RESULTS
5.1. Đặc điểm địa hình/Site condition

Bề mặt dự án đã được san lấp bằng phẳng, thuận tiện cho quá trình huy động, vận
chuyển máy móc và thiết bị tới công trường.

The project's surface has been filled therefore the site condition is good for the
collecting of machine and equipments service the construction of the project.

5.2. Đặc điểm địa tầng và kết quả thí nghiệm cho mỗi lớp đất/ Subsurface profile
and labolatory test result for each layer

Đặc điểm địa tầng được thể hiện trong các các hố khoan, mặt cắt địa chất và được miêu
tả như dưới đây:

Properties of each layer will be showed in the bore hole, geotechnical section and were
describer as following:

a) Lớp 1 (Đất lấp): Cát lẫn gạch vụn. Lớp này gặp ở toàn bộ các hố khoan và nằm phía
trên cùng trong phạm vi khảo sát. Bề dày lớp biến đổi từ 1.3m (ABH2) đến 1.4 m
(ABH1).

Dự án/ Project: Nhà cao tầng HAPPY/ HAPPY High-rise building


Công việc/Work: Khảo sát địa chất công trình/ Soil investigation 19
Layer 1 (Back filling):Sand mixed fragment of bricks. This layer is encountered in all
borehole sand located on the ground surface. Thickness of layer varies from 1.3 m
(ABH2) to 1.4m (ABH2),
b) Lớp 2: Sét, đôi chỗ là sét pha màu xám vàng, xám nâu, xám xanh, trạng thái dẻo
cứng đến nửa cứng. Lớp này gặp ở cả 2 hố khoan và nằm dưới lớp (1). Bề dày lớp
khá dày biến đổi từ 5.7 (ABH1) đến 6.7 (ABH2). Độ sâu kết thúc lớp biến đổi từ
7.1m (ABH1) đến 8m (ABH2) . Gía trị xuyên tiêu chuẩn N3 từ 7 đến 17.
Layer 2: Clay, somewhere sandy clay, yellowish grey, brownish grey, firm to stiff.
This layer is encountered all of 2 boreholes and located under the layer (1).
Thickness of layer varies from 5.7 m (ABH2) to 6.7 m (ABH2), The ending depth of
the layer varies from 7.1m (AKH1) to 8m (AKH2). SPT value (N30) ranges from 7 to
17

c) Lớp 3: Sét pha màu xám vàng, xám nâu, xám xanh, trạng thái dẻo mềm đến dẻo
cứng. Lớp này gặp ở toàn bộ các hố khoan và nằm dưới lớp (2). Độ sâu gặp lớp biến
đổi từ 7.1m (ABH1) đến 8.0m (ABH2). Độ sâu kết thúc lớp biến đổi từ 9.1m (HK1)
đến 11m (ABH2). Bề dày lớp biến đổi từ 2m (ABH1) đến 3m (ABH2). Bề dày trung
bình 2.5m. Giá trị xuyên tiêu chuẩn từ 10 đến 14.

Layer 3: Sandy clay, yellowish grey, brownish grey, greenish grey, firm to stiff. This
layer is encountered in all borehole and located under the layer (2). The beginning
depth of the layer varies from 7.1m (ABH1) to 8.0m (ABH2). The ending depth of the
layer varies from 9.1m (ABH1) to 11 m (ABH2). Thickness of layer varies from 2m
(ABH1) to 3m (ABH2), average is 2.5m. SPT value (N30) ranges from 10 to 14
d) Lớp 4: Cát pha màu xám vàng, xám nâu, trạng thái dẻo. Lớp này chỉ gặp trên hố
khoan ABH1. Độ sâu lớp từ 9.1 đến 11.2 . Gía trị xuyên tiêu chuẩn N30 là 11.
Layer 4: Clayey sand, yellowish grey, brownish grey, plasticity, firm. This layer is
only at ABH1 borehole .Depth of layer from 9.1 to 11.2. SPT value (N30) is 11
e) Lớp 5: Cát hạt nhỏ đến thô, lẫn sỏi sạn màu xám nâu,nâu vàng, trạng thái chặt vừa.
Lớp này gặp ở toàn bộ các hố khoan và nằm dưới lớp (4). Độ sâu gặp lớp biến đổi từ
11.2 m (ABH1) đến 12.4m (ABH2). Độ sâu kết thúc lớp biến đổi từ 24.8m (HK2) đến

Dự án/ Project: Nhà cao tầng HAPPY/ HAPPY High-rise building


Công việc/Work: Khảo sát địa chất công trình/ Soil investigation 20
26.1m (HK1). Bề dày lớp biến đổi từ 13.6m (ABH1) đến 13.7m (ABH2), trung bình 13.65m.
Giá trị xuyên tiêu chuẩn N30 biến đổi từ 18 đến 28, trung bình là 23.
Layer 5: Fine sand to Coarse sand mixed gravel, brownish grey, yellowish brown,
medium dense. This layer is encountered in all boreholes and located under the
layer (4). The beginning depth of the layer varies from 11.2m (ABH1) đến 12.4m
(ABH1). The ending depth of the layer varies from 24.8m (ABH1) đến 26.1m
(ABH1). Thickness of layer varies from 13.6m (ABH1) đến 13.7m (ABH1), average
is 13.65m. SPT value (N30) ranges from 18 to 28, average is 23.
f) Lớp 6: Cát hạt thô, cát sỏi mầu nâu vàng, xám trắng, trạng thái chặt đến rất chặt.
Lớp này gặp ở toàn bộ các hố khoan và nằm dưới lớp (5). Độ sâu gặp lớp biến đổi từ
24.8m (ABH1) đến 26.1m (ABH2). Độ sâu kết thúc lớp biến đổi từ 34.5m (ABH1)
đến 35.1m (ABH1). Bề dày lớp biến đổi từ 8.4m (ABH2) đến 10.3m (ABH1), trung
bình 9.4m. Giá trị xuyên tiêu chuẩn biến đổi từ 33 đến hơn 57. Giá trị trung bình là
42.
Layer 6: Coarse sand mix gravel, yellowish grey, darkish grey dense to medium
dense. This layer is encountered in all boreholes and located under the layer (5).
The beginning depth of the layer varies from 24.8m (ABH1) đến 26.1m (ABH1). The
ending depth of the layer varies from 8.4m (ABH2) đến 10.3m (ABH1). Thickness of
layer varies from 8.4m (HK1) đến 10.3m (HK2), average is 9.4m. SPT value (N30)
ranges from 33 to 57 average is 42.
g) Lớp 7: Cuội sỏi lẫn cát màu xám trắng xám xanh, Trạng thái rất chặt. Lớp gặp ở
tất cả hai hố khoan và nằm dưới lớp số (6). . Đây là lớp cuối cùng trong phạm vi
khảo sát. Độ sâu gặp lớp biến đổi từ 34.5m (ABH2) đến 35.1m (ABH1) độ sâu kết
thúc hố khoan từ 48.0m (ABH2) đến 54.0m (ABH1). Bề dày lớp khoan được thay
đổi từ 13.5m (ABH2) đến 18.9m (ABH1), trung bình là 16.2m. Tất cả giá trị xuyên
tiêu chuẩn N30 đều trên 100
Layer 7: Cobble mixed sand, whitish grey, greenish grey, very dense. This layer is
encountered in all boreholes and located under the layer (7). The beginning depth of
the layer varies from 34.5m (ABH2) đến 35.1m (ABH1). The completed depth of
layer hasn’t determined yet, because the boring hasn’t penetrated through this layer.

Dự án/ Project: Nhà cao tầng HAPPY/ HAPPY High-rise building


Công việc/Work: Khảo sát địa chất công trình/ Soil investigation 21
the thickness varies from 13.5m (ABH2) đến 18.9m (ABH1).All of SPT value are
over 100

Bảng 5: Tổng hợp kết quả thí nghiệm trong các lớp đất
Table 5: Summary of soil properties for each layer
Giá trị trung bình/ Average value
Ký Lớp Lớp
Đơn vị/ Lớp
Các chỉ tiêu/ Properties hiệu/ Lớp 2/ 3/ 5/ Lớp
Unit 4/Layer
Symbol Layer 2 Layer Layer 6/Layer 6
4
3 5
40.0-20.0
20.0-10.0
5.0-10.0 10.7 10.8
2.0-5.0 1.2 1.2 0.5 2.8 9.3
1.0-2.0 0.9 0.8 1.1 7.8 15.0
0.5-1.0 1.9 0.9 3.4 7.6 13.5
%
0.25-0.5 3.6 4.5 27.2 38.1 31.4
0.1-0.25 7.4 29.9 31.5 21.6 11.3
0.05-0.1 17.2 10.6 14.9 11.5 8.7
0.01-0.05 18.4 25.4 8.9
0.005-0.01 15.6 8.2 2.7
<0.005 33.7 18.6 9.8
Độ ẩm tự nhiên/ Water content W  25.6 25.1 20.9
Khối lượng thể tích tự nhiên/
 g/cm3 2.00 1.97 1.97
Unit Weight
Khối lượng thế tích khô/ Dry
 g/cm3 1.60 1.58 1.63
unit Weight
Khối lượng riêng/ Specific
 g/cm3 2.70 2.67 2.64 2.62 2.62
Gravity
Hệ số rỗng tự nhiên/ Void Ratio eo - 0.703 0.691 0.626
Độ lỗ rỗng/ Porosity n % 40.9 40.8 38.5
Độ bão hoà/ Degree of
G % 98.5 97.0 88.1
Saturation
Giới hạn chảy/ Liquid limit WL  42.3 34.1 24.5
Giới hạn dẻo/ Plastic limit WP  22.5 20.1 17.7
Chỉ số dẻo/ Plasticity Index IP  19.8 13.9 6.8
Độ sệt/ Liquidity Index IS - 0.14 0.39 0.47
- Góc ma sát
trong/
Thí nghiệm cắt Intenal  độ 17o53’ 15o53’ 18o53’
trực tiếp/ Direct friction
shear test angle
- Lực dính/
C kG/cm2 0.219 0.229 0.162
Cohesion

Dự án/ Project: Nhà cao tầng HAPPY/ HAPPY High-rise building


Công việc/Work: Khảo sát địa chất công trình/ Soil investigation 22
Giá trị trung bình/ Average value
Ký Lớp Lớp
Đơn vị/ Lớp
Các chỉ tiêu/ Properties hiệu/ Lớp 2/ 3/ 5/ Lớp
Unit 4/Layer
Symbol Layer 2 Layer Layer 6/Layer 6
4
3 5
Góc nội ma
sát /Inter. φ deg. 13o38’ 16o22’ 16o31’
fiction angle
Lực dính kết
C kG/cm2 0.253 0.242 0.208
- Cohesion
Thí nghiệm 3 Góc nội ma
trục - Triaxial sát -
compression test Effective φ' deg. 13o38’ 26o12’ 28o01’
Inter. fiction
angle

Lực dính kết


- Effective C' kG/cm2 0.170 0.171 0.154
Cohesion
cm2
a0-0.25 0.053 0.075 0.068
/kG
cm2
Hệ số nén lún - Coefficient of

a0.25-0.5 0.045 0.055 0.051


/kG
cm2
a0-0.5 0.039 0.048
compression

/kG
Thí nghiệm nén
cm2
nhanh/ a0.5-1.0 0.032 0.037 0.044
/kG
Oedometer test
cm2
a1.0-2.0 0.023 0.026 0.027
/kG
cm2
a2.0-4.0 0.017 0.020 0.017
/kG
cm2
a4-8 0.009
/kG
γmax 1.621 1.565
g/cm3

Khối lượng thể tích khô


Dry density (TCVN8721:2012)
γmin 1.290 1.300

emin - 1.033 1.096


Hệ số rỗng của đất
Void ratio
emax - 0.617 0.754

Khi
khô φk 31o51’ 32o54’
Góc nghỉ Dry
Angle of repose Khi
ướt φu 25o58’ 26o07’
Wet
Áp lực tính toán quy ước/
Ro kG/cm2 1.34 1.34 1.15 1.53 2.8
Convential bearing capacity
Mô đun tổng biến dạng/ Modulus
Eo kG/cm2 148 173 162 243 424
of defomation

Dự án/ Project: Nhà cao tầng HAPPY/ HAPPY High-rise building


Công việc/Work: Khảo sát địa chất công trình/ Soil investigation 23
5.3. Điều kiện nước dưới đất/ Ground water conditon

a) Quan trắc mực nước dưới đất/ Ground water monitoring data
Sau khi công tác khoan kết thúc, tiến hành lắp đặt giếng quan trắc và thiết bị đo, chiều
sâu mực nước được đo tự động hàng giờ. Số liệu được trình bày trong bảng 6.

After finish drilling work, monitoring well and instrument have installed. Ground water
can be measured automaticly by hour. Monitoring data is presented in tabale 6.

Bảng 6: Mực nước dưới đất trong các hố khoan


Table 6:Ground water depth of boreholes
Bảng số liệu quan trắc mực nước
Gound water monitoring data
Thời gian quan trắc/ Monitoring time: Từ/ from 02/05/2018 đến/ to 31/05/2018
Hố khoan/ Borehole
ABH 1 ABH 2
Cao độ Cao độ
STT Ngày đo Giờ đo 7670 mm 8010 mm
Elevation Elevation
No. Date Time
Cột nước Độ sâu Cao độ Cột nước Độ sâu Cao độ
Water height Depth Elevation Water height Depth Elevation
(mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm)
1 2-May-2018 16:16 6338 13662 -5992 5824 14176 -6166
2 3-May-2018 0:16 6299 13701 -6031 5802 14198 -6188
3 3-May-2018 12:16 6305 13695 -6025 5800 14200 -6190
4 3-May-2018 16:16 6336 13664 -5994 5838 14162 -6152
5 4-May-2018 0:16 6317 13683 -6013 5813 14187 -6177
6 4-May-2018 12:16 6332 13668 -5998 5828 14172 -6162
7 4-May-2018 16:16 6366 13634 -5964 5865 14135 -6125
8 5-May-2018 0:16 6324 13676 -6006 5824 14176 -6166
9 5-May-2018 12:16 6339 13661 -5991 5837 14163 -6153
10 5-May-2018 16:16 6367 13633 -5963 5864 14136 -6126
11 6-May-2018 0:16 6336 13664 -5994 5835 14165 -6155
12 6-May-2018 12:16 6360 13640 -5970 5858 14142 -6132
13 6-May-2018 16:16 6398 13602 -5932 5898 14102 -6092
14 7-May-2018 0:16 6372 13628 -5958 5871 14129 -6119
15 7-May-2018 12:16 6390 13610 -5940 5889 14111 -6101
16 7-May-2018 16:16 6413 13587 -5917 5911 14089 -6079
17 8-May-2018 0:16 6379 13621 -5951 5876 14124 -6114
18 8-May-2018 12:16 6348 13652 -5982 5843 14157 -6147
19 8-May-2018 16:16 6371 13629 -5959 5868 14132 -6122
20 9-May-2018 0:16 6315 13685 -6015 5811 14189 -6179
21 9-May-2018 12:16 6304 13696 -6026 5801 14199 -6189
22 9-May-2018 16:16 6332 13668 -5998 5829 14171 -6161

Dự án/ Project: Nhà cao tầng HAPPY/ HAPPY High-rise building


Công việc/Work: Khảo sát địa chất công trình/ Soil investigation 24
Bảng số liệu quan trắc mực nước
Gound water monitoring data
Thời gian quan trắc/ Monitoring time: Từ/ from 02/05/2018 đến/ to 31/05/2018
Hố khoan/ Borehole
ABH 1 ABH 2
Cao độ Cao độ
STT Ngày đo Giờ đo 7670 mm 8010 mm
Elevation Elevation
No. Date Time
Cột nước Độ sâu Cao độ Cột nước Độ sâu Cao độ
Water height Depth Elevation Water height Depth Elevation
(mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm)
23 10-May-2018 0:16 6271 13729 -6059 5772 14228 -6218
24 10-May-2018 12:16 6273 13727 -6057 5769 14231 -6221
25 10-May-2018 16:16 6307 13693 -6023 5805 14195 -6185
26 11-May-2018 0:16 6275 13725 -6055 5772 14228 -6218
27 11-May-2018 12:16 6284 13716 -6046 5780 14220 -6210
28 11-May-2018 16:16 6319 13681 -6011 5820 14180 -6170
29 12-May-2018 0:16 6283 13717 -6047 5783 14217 -6207
30 12-May-2018 12:16 6273 13727 -6057 5772 14228 -6218
31 12-May-2018 16:16 6306 13694 -6024 5806 14194 -6184
32 13-May-2018 0:16 6270 13730 -6060 5765 14235 -6225
33 13-May-2018 12:16 6267 13733 -6063 5765 14235 -6225
34 13-May-2018 16:16 6308 13692 -6022 5807 14193 -6183
35 14-May-2018 0:16 6279 13721 -6051 5778 14222 -6212
36 14-May-2018 12:16 6291 13709 -6039 5789 14211 -6201
37 14-May-2018 16:16 6332 13668 -5998 5828 14172 -6162
38 15-May-2018 0:16 6309 13691 -6021 5804 14196 -6186
39 15-May-2018 12:16 6316 13684 -6014 5812 14188 -6178
40 15-May-2018 16:16 6344 13656 -5986 5842 14158 -6148
41 16-May-2018 0:16 6316 13684 -6014 5812 14188 -6178
42 16-May-2018 12:16 6314 13686 -6016 5809 14191 -6181
43 16-May-2018 16:16 6336 13664 -5994 5833 14167 -6157
44 17-May-2018 0:16 6301 13699 -6029 5795 14205 -6195
45 17-May-2018 12:16 6292 13708 -6038 5786 14214 -6204
46 17-May-2018 16:16 6326 13674 -6004 5820 14180 -6170
47 18-May-2018 0:16 6290 13710 -6040 5785 14215 -6205
48 18-May-2018 12:16 6287 13713 -6043 5779 14221 -6211
49 18-May-2018 16:16 6317 13683 -6013 5812 14188 -6178
50 19-May-2018 0:16 6269 13731 -6061 5765 14235 -6225
51 19-May-2018 12:16 6266 13734 -6064 5761 14239 -6229
52 19-May-2018 16:16 6299 13701 -6031 5792 14208 -6198
53 20-May-2018 0:16 6261 13739 -6069 5754 14246 -6236
54 20-May-2018 12:16 6252 13748 -6078 5745 14255 -6245
55 20-May-2018 16:16 6286 13714 -6044 5780 14220 -6210
56 21-May-2018 0:16 6248 13752 -6082 5744 14256 -6246
57 21-May-2018 12:16 6235 13765 -6095 5729 14271 -6261

Dự án/ Project: Nhà cao tầng HAPPY/ HAPPY High-rise building


Công việc/Work: Khảo sát địa chất công trình/ Soil investigation 25
Bảng số liệu quan trắc mực nước
Gound water monitoring data
Thời gian quan trắc/ Monitoring time: Từ/ from 02/05/2018 đến/ to 31/05/2018
Hố khoan/ Borehole
ABH 1 ABH 2
Cao độ Cao độ
STT Ngày đo Giờ đo 7670 mm 8010 mm
Elevation Elevation
No. Date Time
Cột nước Độ sâu Cao độ Cột nước Độ sâu Cao độ
Water height Depth Elevation Water height Depth Elevation
(mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm)
58 21-May-2018 16:16 6260 13740 -6070 5758 14242 -6232
59 22-May-2018 0:16 6234 13766 -6096 5728 14272 -6262
60 22-May-2018 12:16 6217 13783 -6113 5711 14289 -6279
61 22-May-2018 16:16 6257 13743 -6073 5754 14246 -6236
62 23-May-2018 0:16 6211 13789 -6119 5708 14292 -6282
63 23-May-2018 12:16 6226 13774 -6104 5720 14280 -6270
64 23-May-2018 16:16 6265 13735 -6065 5761 14239 -6229
65 24-May-2018 0:16 6242 13758 -6088 5736 14264 -6254
66 24-May-2018 12:16 6243 13757 -6087 5736 14264 -6254
67 24-May-2018 16:16 6281 13719 -6049 5776 14224 -6214
68 25-May-2018 0:16 6249 13751 -6081 5739 14261 -6251
69 25-May-2018 12:16 6262 13738 -6068 5749 14251 -6241
70 25-May-2018 16:16 6294 13706 -6036 5779 14221 -6211
71 26-May-2018 0:16 6254 13746 -6076 5736 14264 -6254
72 26-May-2018 12:16 6229 13771 -6101 5711 14289 -6279
73 26-May-2018 16:16 6256 13744 -6074 5742 14258 -6248
74 27-May-2018 0:16 6210 13790 -6120 5697 14303 -6293
75 27-May-2018 12:16 6194 13806 -6136 5675 14325 -6315
76 27-May-2018 16:16 6212 13788 -6118 5698 14302 -6292
77 28-May-2018 0:16 6157 13843 -6173 5640 14360 -6350
78 28-May-2018 12:16 6165 13835 -6165 5647 14353 -6343
79 28-May-2018 16:16 6200 13800 -6130 5680 14320 -6310
80 29-May-2018 0:16 6171 13829 -6159 5651 14349 -6339
81 29-May-2018 12:16 6187 13813 -6143 5664 14336 -6326
82 29-May-2018 16:16 6223 13777 -6107 5701 14299 -6289
83 30-May-2018 0:16 6172 13828 -6158 5650 14350 -6340
84 30-May-2018 12:16 6180 13820 -6150 5648 14352 -6342
85 30-May-2018 16:16 6211 13789 -6119 5677 14323 -6313
86 31-May-2018 0:16 6153 13847 -6177 5620 14380 -6370
87 31-May-2018 9:16 6146 13847 -6177 5610 14390 -6380

b) Kết quả phân tích mẫu nước/ Chemical analysis of ground water
 Dựa trên kết quả phân tích mẫu nước dưới đất, mẫu nước không có tính xâm thực với bê
tông theo tiêu chuẩn TCVN 3994:1985. Basing on the analysis result of groundwater
samples, groundwater is notaggressiveto concrete according to TCVN 3994:1985.

Dự án/ Project: Nhà cao tầng HAPPY/ HAPPY High-rise building


Công việc/Work: Khảo sát địa chất công trình/ Soil investigation 26
 Chi tiết kết quả mẫu nước được thể hiện trong phụ lục 6/ Details of water samples test
result are shown in Appendix 6.

Bảng 17:Tổng hợp kết quả thí nghiệm mẫu nước


Kết quả thí nghiệm mẫu nước/ Results of water samples test

Mức độ ăn

Tổng độ cứng/ Total

CO2 tự do/ CO2 free


mòn/
Số thí nghiệm/ Test No

Hố khoan/ Borehole
Số thứ tự/ Number

Cations Anions Grade of

hardness
corrosion
to concrete
pH

Na+ &
Ca2+ Mg2+ HCO3- CL- SO4-2 CO3-2 OH-
K+

(mg/l) (mg/l) (mg/l) (mg/l) (mg/l) (mg/l) (mg/l) (mg/l) (mg/l) (mg/l)
1 66 ABH1 8.0 1.2 8.80 177.5 22 1.2 414.80 53.30 0.00 0.00 0.00 Không/not

2 67 ABH2 7.9 0.6 4.40 42.5 10 1.2 97.60 24.90 0.00 0.00 0.00 Không/not

6. NHẬN XÉT VÀ KIẾN NGHỊ GIẢI PHÁP KỸ THUẬT/ ENGINEERING


ASSESSMENT AND RECOMMENDATION
Qua kết quả khảo sát rút ra một số nhận xét và kiến nghị như sau:

Dự án/ Project: Nhà cao tầng HAPPY/ HAPPY High-rise building


Công việc/Work: Khảo sát địa chất công trình/ Soil investigation 27
According to the above results of the soil investigation, the recommendation is as
follows:

 Lớp 1 (Đất lấp): Cát lẫn gạch vụn.


Layer 1 (Back filling):Sand mixed fragment of bricks.
 Lớp 2: Sét, đôi chỗ là sét pha màu xám vàng, xám nâu, xám xanh, trạng thái dẻo
cứng đến nửa cứng. Sức chịu tải khá lớn, biến dạng trung bình;
Layer 2: Clay, somewhere sandy clay, yellowish grey, brownish grey, firm to stiff
with quite high capacity and medium deformation.
 Lớp 3: Sét pha màu xám vàng, xám nâu, xám xanh, trạng thái dẻo mềm đến dẻo
cứng. Sức chịu tải trung bình, biến dạng trung bình
Layer 3: Sandy clay, yellowish grey, brownish grey, greenish grey, firm to stiff.
with medium capacity and medium deformation.
 Lớp 4: Cát pha màu xám vàng, xám nâu, trạng thái dẻo. Sức chịu tải trung bình,
biến dạng trung bình.
Layer 4: Clayey sand, yellowish grey, brownish grey, plasticity, firm.

 Lớp 5: Cát hạt nhỏ đến thô, lẫn sỏi sạn màu xám nâu,nâu vàng, trạng thái chặt
vừa. , sức chịu tải trung bình và biến dạng trung bình
Layer 5: Fine sand to Coarse sand mixed gravel, brownish grey, yellowish brown,
medium dense. with medium capacity and deformation
 Lớp 6: Cát hạt thô, cát sỏi mầu nâu vàng, xám trắng, trạng thái chặt đến rất chặt.
Sức chịu tải khá lớn và biến dạng khá nhỏ.
Layer 6: Coarse sand mix gravel, yellowish grey, darkish grey dense to medium
dense with quite high capacity and quite low deformation
 Lớp 7: Cuội sỏi lẫn cát màu xám trắng xám xanh, Trạng thái rất chặt. Sức chịu
tải rất lớn và biến dạng rất nhỏ.
Layer 7: Cobble mixed sand, whitish grey, greenish grey, very dense with very
high capacity and very low deformation
- Công trình dự kiến xây dựng có tải trọng lớn. Với điều kiện đất nền của khu vực dự
án, nên áp dụng giải pháp móng cọc khoan nhồi. Mũi cọc nên cắm lớp (7).

Dự án/ Project: Nhà cao tầng HAPPY/ HAPPY High-rise building


Công việc/Work: Khảo sát địa chất công trình/ Soil investigation 28
The project has included of many construction items with different load on foundation.
With the soil conditions as above mentioned in this area, bored pile foundation
would be applied. Depth of pile would be penetrated into layer (7).

7. KẾT LUẬN/ CONCLUSION


- Với các kết quả khảo sát đã nêu, báo cáo này đáp ứng được yêu cầu cung cấp số liệu
cơ bản cho việc thiết kế nền móng dựa trên các tiêu chuẩn TCVN và ASTM hiện
hành.
This report has been prepared in accordance with requirement of design work, and in
general in accordance with existing TCVN and ASTM Standards.
- Kết quả khảo sát cho thấy điều kiện hiện trạng về mặt bằng và vị trí của khu đất thuận
tiện cho việc xây dựng công trình.
The investigation result shown that the proposed site condition is comfortable for
construction of Project.
- Với những hạng mục tải trọng lớn, móng cọc khoan nhồi là giải pháp tối ưu. Chiều
dài và kích thước cọc được xác định dựa trên tải trọng cho từng khu vực. Mũi cọc nên
cắm vào lớp số (7).
For heavy loading construction items, the best foundation solution should be bored
pile foundation. Length and size of pile shall be determined based on loading on
foundation in each area. Pile toe should be penetrated into the layer (7).
- Tuy nhiên, tư vấn thiết kế sẽ là người lựa chọn phương án móng phù hợp nhất cho
mỗi vị trí của công trình dựa vào tải trọng của kết cấu hạng mục công trình tại các vị
trí đó.
However, the Design Engineer shall decide the most appropriate foundation option
for each structure of the Project depending on designed load of the structures on
bearing foundations.

Dự án/ Project: Nhà cao tầng HAPPY/ HAPPY High-rise building


Công việc/Work: Khảo sát địa chất công trình/ Soil investigation 29
8. CÁC PHỤ LỤC/ APPENDIXES
8.1. Phụ lục 1/ Appendix 1: Mặt bằng vị trí các hố khoan khảo sát/ Layout of
investigation points

Dự án/ Project: Nhà cao tầng HAPPY/ HAPPY High-rise building


Công việc/Work: Khảo sát địa chất công trình/ Soil investigation 30
INS
VIỆN NỀN MÓNG VÀ
CÔNG TRÌNH NGẦM

CHỦ ÐẦU TƯ /

TƯ VẤN /

NHÀ THẦU/

DỰ ÁN /

BẢN VẼ/

NHÀ THẦU /

VẼ /
NGUYEN HONG HA

KIỂM TRA /
nguyen DANG TAM

DUYỆT /
NGUYEN SONG THANH

ÐỆ TRÌNH /

TT/ GHI CHÚ/CHẤP THUẬN


NGÀY /

BẢN VẼ / TỈ LỆ /
8.2. Phụ lục 2/ Appendix 2: Mặt cắt địa chất công trình/ Geotechnical engineering
profile

Dự án/ Project: Nhà cao tầng HAPPY/ HAPPY High-rise building


Công việc/Work: Khảo sát địa chất công trình/ Soil investigation 31
Dấu hiệu quy ước-CONVENTION

§Êt lÊp: C¸t lÉn g¹ch vôn


1 Filling soil: Sand mixed fragment of bricks

SÐt, đôi chỗ là sét pha mµu x¸m vµng, x¸m n©u, x¸m xanh, tr¹ng th¸i dÎo c ứng ®Õn nöa cøng
2 Clay, somewhere sandy clay, yellowish grey, brownish grey, greenish grey, stiff to very stiff

SÐt pha mµu x¸m vµng, x¸m n©u, x¸m xanh, tr¹ng th¸i d ẻo mềm đến dÎo cøng
3 Sandy clay, yellowish grey, brownish grey, greenish grey, f irm to stiff

C¸t pha mµu x¸m vµng, x¸m n©u, tr¹ng th¸I dÎo
4 Clayey sand, yellowish grey, brownish grey, plasticity

C¸t h¹t nhá ®Õn th«, lÉn sái s¹n mµu x¸m n©u, n©u vµng, tr¹ng th¸i chÆt võa
5 Fine sand to Coarse sand mixed gravel, brownish grey, yellowish brown, medium dense

C¸t h¹t th«, c¸t sái mµu n©u vµng, x¸m tr¾ng, tr¹ng th¸i chÆt ®Õn rÊt chÆt
6
Coarse sand, gravel sand, yellowish brown, whitish grey, dense to very dense

Cuéi sái lÉn c¸t mµu x¸m tr¾ng, x¸m xanh, tr¹ng th¸i rÊt chÆt
7
Cobble mixed sand, whitish grey, greenish grey, very dense

MiÖng hè khoan
Ký hiệu/SYMBOL 8
Top of borehole

BiÓu ®å thÝ nghiÖm SPT


Tªn líp. SPT chart
2 9
Layery name MÉu nguyªn d¹ng
Undisturbed Sample
10
Gi¸ trÞ søc kh¸ng xuyªn N30
Ranh giíi x¸c ®Þnh. SPT N30 value

a- Confimed 21

Cao ®é ®¸y líp (m)


Ranh giíi gi¶ ®Þnh.
Elevation of bottom layer (m) -18.44 22.0 17
b- Infeered
Ranh giíi ®Þa tÇng §é s©u ®¸y líp (m)
Strata boundary
21
Depth of bottom of layer (m)

20
MÉu kh«ng nguyªn d¹ng
Disturbed sample 21

§é s©u hè khoan (m)


-43.4 50.0 25 Depth of borehole log (m)
INS
MẶT CẮT ĐỊA CHẤT CÔNG TRÌNH VIỆN NỀN MÓNG VÀ

ENGINEERING GEOLOGICAL PROFILE CÔNG TRÌNH NGẦM

TỶ LỆ/SCALE: 1/300 CHỦ ÐẦU TƯ /


+8.0
1.4 1 1.3
7 10
+5.0 15
16 2 16
+2.0
7.117
8.017 TƯ VẤN /
10
-1.0 9.1 3 14
11
11.2 4 11.0
12
-4.0 12.4
23
22
-7.0 29
20
18 NHÀ THẦU/
18
-10.0
23
5 21
-13.0 28
23
22
24
-16.0
24.8
21 DỰ ÁN /
27
26.1
43 NHÀ CAO TẦNG HAPPY
-19.0 40
37
57
-22.0
40 6
41
-25.0 33 BẢN VẼ/
48
34.5 ENGINEERING GEOLOGICAL
35.139 >100
-28.0 PROFILE
>100 MẶT CẮT ĐỊA CHẤT CÔNG TRÌNH
>100
-31.0 >100
>100
>100
>100 NHÀ THẦU /
-34.0
>100
7 >100 VẼ /
NGUYEN HONG HA
-37.0 >100
>100
KIỂM TRA /
>100 nguyen DANG TAM
-40.0 48.0
>100 >100
DUYỆT /
NGUYEN SONG THANH
-43.0 >100

>100 ÐỆ TRÌNH /
-46.0 54.0
>100 TT/ GHI CHÚ/CHẤP THUẬN
NGÀY /

-49.0
Tªn hè khoan
Boreholes ABH1 ABH2
Cao ®é HK (m)
Elevation (m) +7.67 +8.01
Kho¶ng c¸ch (m)
Distance (m) 66.8

BẢN VẼ / TỈ LỆ /
8.3. Phụ lục 3/ Appendix 3: Bảng tổng hợp chỉ tiêu cơ lý các lớp đất theo lớp/
Summary of test results of soil properties by layer

Dự án/ Project: Nhà cao tầng HAPPY/ HAPPY High-rise building


Công việc/Work: Khảo sát địa chất công trình/ Soil investigation 32
BẢNG TỔNG HỢP CHỈ TIÊU CƠ LÝ CỦA ĐẤT NỀN THEO LỚP - SUMMARY OF TEST RESULT OF SOIL PROPERTIES BY LAYER
CÔNG TRÌNH - PROJECT: NHÀ CAO TẦNG HAPPY
HẠNG MỤC - ITEM: KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT CÔNG TRÌNH/SOIL INVESTIGATION
ĐỊA ĐIỂM - LOCATION: PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI

Khối lượng thể tích tự nhiên


Phân tích thành phần hạt - Particle size distribution, %-mm
Thí nghiệm cắt phẳng - Direct Thí nghiệm 3 trục - Triaxial compression test Góc nghỉ

Khối lượng thể tích khô

Liquid limit (Vaxiliev)


Ký hiệu mẫu HT - Sample No.

Độ ẩm- Water content


(TCVN 4198-2014) Thí nghiệm nén nhanh - Compression test

Hệ số rỗng tự nhiên
shear test Angle of repose

Kkhối lượng riêng


Dry unit weight

Degree of satur.
Specific gravity
(TCVN 4200:2012)

Liquidity index
Plasticity index
Giới hạn chảy
(TCVN 4199-1995) (TCVN8724:2012)

Giới hạn dẻo


Hố khoan - Bore hole

Unit weight

Plastic limit
Độ bão hòa
Số hiệu TN - Lab. No.

Lớp đất - Layer No.

Độ lỗ rỗng
Khối lượng thể tích

Chỉ số dẻo
Void ratio

Porosity
Phương pháp tỷ trọng kế Hệ số rỗng của đất

Độ sệt
Phương pháp sàng (Sieve method) CU (ASTM D4767) khô
STT- Number

Độ sâu lấy (Hydrometer method) Void ratio


Dry density
(TCVN8721:2012)

Góc nội ma sát -

Góc nội ma sát -


Effective Inter.
mẫu - Depth -

Lực dính kết -

Lực dính kết -


(TCVN8721:2012) Tên đất theo TCVN 9362:2012

Inter. fiction

fiction angle
Cohesion

Cohesion
Effective
from...to… Hệ số nén lún - Coefficient of compression Classification of soil
Lực dính Khi khô Khi ướt

angle
(m) Cuội - Cobble Sỏi- Gravel Cát - Sand Bụi - Silt Sét-Clay Góc ma sát trong
Internal friction
kết cm2/kG Dry Wet
Cohes-ion,
angle, 
C
40,0- 20.0- 10.0- 5.0- 2.0- 1.0 0.5- 0.25- 0.10 0.050 0.010 W tn k s e n G WL WP IP Is  C ' C' max min emin emax
a0-0.25 a0.25-0.5 a0-0.5 a0.5-1.0 a1.0-2.0 a2.0-4.0 a4-8 k u
2 2
20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005 <0.005 3 3 3 2 deg. kG/cm deg. kG/cm 3
% g/cm g/cm g/cm % % % % % Độ (deg.) kG/cm g/cm
Lớp 2/Layer 2: Sét, đôi chỗ là sét pha màu xám vàng, xám nâu, xám xanh, trạng thái dẻo cứng đến nửa cứng/ Clay, somewhere sandy clay, yellowish grey, brownish grey, firm to stiff

1 ABH1 HB1 U1 2 1.8-2 0.4 0.3 0.1 0.3 1.1 31.3 18.0 17.4 31.1 21.6 2.07 1.70 2.72 0.598 37.4 98.4 41.4 21.1 20.3 0.03 19  0.209 12°10' 0.260 21°14' 0.190 0.043 0.029 0.020 0.013 0.008 Sét màu nâu vàng lẫn ít xám vàng, trạng thái nửa cứng

2 ABH1 HB2 U2 2 3.6-4 0.5 0.7 0.6 0.5 5.7 16.0 28.3 20.3 27.2 23.5 2.03 1.64 2.70 0.645 39.2 98.4 38.5 23.0 15.5 0.03 16  0.219 12°53' 0.310 23°57' 0.203 0.062 0.047 0.035 0.018 0.014 Sét pha màu xám vàng, xám xanh, trạng thái nửa cứng
Sét pha màu xám trắng lẫn ít xám vàng, trạng thái nửa
3 ABH1 HB3 U3 2 5.8-6 1.4 2.5 13.3 32.1 5.1 13.4 9.7 22.4 18.4 2.12 1.79 2.69 0.502 33.4 98.5 32.0 17.0 15.0 0.09 17  0.234 9°38' 0.230 22°39' 0.170 0.059 0.045 0.031 0.020 0.012
cứng
4 ABH2 HB18 U1 2 1.7-2 2.3 9.6 10.5 12.1 11.7 12.8 6.5 34.5 32.8 1.89 1.42 2.72 0.911 47.7 97.9 52.5 25.8 26.7 0.26 19  0.171 13°17' 0.237 22°30' 0.150 0.055 0.044 0.039 0.029 0.025 Sét màu xám vàng, trạng thái dẻo cứng

5 ABH2 HB19 U2 2 2.8-3 7.6 1.9 0.8 0.3 0.8 12.3 17.1 17.2 42.0 25.5 2.00 1.59 2.70 0.692 40.9 99.3 40.6 23.3 17.3 0.13 19  0.243 14°55' 0.284 25°06' 0.170 0.042 0.052 0.036 0.031 0.020 Sét màu nâu vàng, xám trắng, trạng thái nửa cứng

6 ABH2 HB20 U3 2 4.6-5 23.2 21.4 16.1 39.3 32.3 1.90 1.44 2.71 0.881 46.8 99.2 51.2 24.5 26.7 0.29 15  0.228 16°03' 0.218 25°26' 0.147 0.050 0.038 0.031 0.027 0.022 Sét màu nâu vàng, xám trắng, trạng thái dẻo cứng

7 ABH2 HB21 U4 2 6.6-7 21.0 17.6 22.2 39.2 25.1 1.99 1.59 2.69 0.691 40.9 97.8 39.8 22.5 17.3 0.15 16  0.233 13°11' 0.233 22°25' 0.157 0.035 0.021 0.016 0.013 0.011 Sét màu xám trắng, nâu vàng, trạng thái nửa cứng

Giá trị trung bình/ Average value 1.2 0.9 1.9 3.6 7.4 17.2 18.4 15.6 33.7 25.6 2.00 1.60 2.70 0.703 40.9 98.5 42.3 22.5 19.8 0.14 17  0.219 13°38' 0.253 13°38' 0.170 0.053 0.045 0.039 0.032 0.023 0.017 0.009

Giá trị lớn nhất/ Max value 32.8 2.12 1.79 2.72 0.911 47.7 99.3 52.5 25.8 26.7 0.29 19  0.243 16°03' 0.310 25°26' 0.203 0.062 0.052 0.043 0.039 0.031 0.025 0.011

Giá trị nhỏ nhất/ Min value 18.4 1.89 1.42 2.69 0.502 33.4 97.8 32.0 17.0 15.0 0.03 15  0.171 9°38' 0.218 21°14' 0.147 0.042 0.038 0.035 0.021 0.016 0.012 0.008
Lớp 3/Layer 3: Sét pha màu xám vàng, xám nâu, xám xanh, trạng thái dẻo mềm đến dẻo cứng/ Sandy clay, yellowish grey, brownish grey, greenish grey, firm to stiff
1 ABH1 HB4 U4 3 7.8-8 0.8 1.7 6.4 44.5 9.4 12.8 4.5 20.0 26.0 1.93 1.53 2.67 0.745 42.7 93.2 37.0 20.1 16.8 0.35 16  0.225 12°13' 0.250 21°04' 0.200 0.064 0.057 0.046 0.034 0.024 Sét pha màu nâu vàng, trạng thái dẻo cứng
2 ABH2 HB22 U5 3 8.8-9 2.7 1.2 0.6 0.7 13.4 12.3 33.5 12.0 23.6 24.2 2.00 1.61 2.67 0.661 39.8 98.1 36.9 21.5 15.5 0.18 15  0.295 19°15' 0.270 27°16' 0.170 0.063 0.041 0.030 0.024 0.017 Sét pha màu nâu vàng, trạng thái nửa cứng
3 ABH2 HB23 U6 3 10.6-11 1.0 0.3 0.3 6.3 31.7 10.0 30.0 8.0 12.4 25.0 1.99 1.60 2.66 0.667 40.0 99.6 28.3 18.7 9.6 0.66 15  0.166 17°38' 0.205 30°17' 0.142 0.099 0.066 0.048 0.036 0.022 Sét pha màu nâu gụ, trạng thái dẻo mềm
Giá trị trung bình/ Average value 1.2 0.8 0.9 4.5 29.9 10.6 25.4 8.2 18.6 25.1 1.97 1.58 2.67 0.691 40.8 97.0 34.1 20.1 13.9 0.39 15 °53' 0.229 16°22' 0.242 26°12' 0.171 0.075 0.055 0.048 0.037 0.026 0.020
Giá trị lớn nhất/ Max value 26.0 2.00 1.61 2.67 0.745 42.7 99.6 37.0 21.5 16.8 0.66 16 °45' 0.295 19°15' 0.270 30°17' 0.200 0.099 0.066 0.048 0.046 0.034 0.024
Giá trị nhỏ nhất/ Min value 24.2 1.93 1.53 2.66 0.661 39.8 93.2 28.3 18.7 9.6 0.18 15 °54' 0.166 12°13' 0.205 21°04' 0.142 0.063 0.041 0.048 0.030 0.022 0.017
Lớp 4/Layer 4: Cát pha màu xám vàng, xám nâu, trạng thái dẻo/ Clayey sand, yellowish grey, brownish grey, plasticity
1 ABH1 HB5 U5 4 9.8-10 0.5 1.1 3.4 27.2 31.5 14.9 8.9 2.7 9.8 20.9 1.97 1.63 2.64 0.626 38.5 88.1 24.5 17.7 6.8 0.47 18  0.162 16°31' 0.208 28°01' 0.154 0.068 0.051 0.044 0.027 0.017 Cát pha màu nâu vàng, trạng thái dẻo
Lớp 5/Layer 5: Cát hạt nhỏ đến thô, lẫn sỏi sạn màu xám nâu,nâu vàng, trạng thái chặt vừa/ Fine sand to Coarse sand mixed gravel, brownish grey, yellowish brown, medium dense
1 ABH1 HB6 D1 5 12-12.45 26.3 6.3 10.6 8.0 36.2 7.5 5.0 2.64 Cát sỏi màu nâu vàng
2 ABH1 HB7 D2 5 14-14.45 37.2 8.1 11.8 19.6 17.9 3.2 2.2 2.63 Cát sỏi màu xám nâu
3 ABH1 HB8 D3 5 16-16.45 27.0 2.1 7.4 4.5 34.7 23.7 0.6 2.64 Cát sỏi màu nâu vàng
4 ABH1 HB9 D4 5 18-18.45 2.5 1.9 11.4 9.2 28.7 19.0 27.3 2.62 1.616 1.329 0.970 0.620 31  26  Cát thô vừa màu nâu vàng
5 ABH1 HB10 D5 5 20-20.45 3.4 1.6 6.9 5.8 38.6 29.2 14.5 2.64 1.634 1.271 1.073 0.613 32  25  Cát thô vừa màu nâu vàng
6 ABH1 HB11 D6 5 22-22.45 26.8 6.6 10.3 7.9 35.5 8.6 4.2 2.62 Cát sỏi màu nâu vàng
7 ABH1 HB12 D7 5 24-24.45 3.9 1.7 15.0 9.5 53.0 7.5 9.4 2.62 1.639 1.365 0.922 0.601 32  28  Cát thô vừa màu nâu vàng
8 ABH2 HB24 D1 5 13-13.45 8.4 4.5 5.2 5.0 34.5 25.1 17.2 2.54 1.635 1.289 0.971 0.554 31  26  Cát thô vừa màu nâu vàng
9 ABH2 HB25 D2 5 15-15.45 8.0 2.0 6.4 6.1 25.4 34.7 17.4 2.62 1.596 1.288 1.033 0.641 29  23  Cát mịn màu nâu vàng
10 ABH2 HB26 D3 5 17-17.45 4.7 0.9 4.2 6.6 37.2 30.1 16.3 2.65 1.620 1.238 1.144 0.638 32  25  Cát hạt thô vừa màu nâu vàng
11 ABH2 HB27 D4 5 19-19.45 1.0 1.9 5.8 53.5 27.8 9.9 2.64 1.618 1.280 1.060 0.630 30  24  Cát hạt thô vừa màu nâu vàng
12 ABH2 HB28 D5 5 21-21.45 2.2 1.2 5.3 5.1 52.9 18.9 14.3 2.62 1.630 1.337 0.962 0.609 31  24  Cát hạt thô vừa màu nâu vàng
13 ABH2 HB29 D6 5 23-23.45 7.1 7.0 44.6 30.8 10.5 2.65 1.584 1.216 1.176 0.670 33  26  Cát hạt thô vừa màu nâu vàng
14 ABH2 HB30 D7 5 25-25.45 0.6 6.0 5.4 40.0 35.6 12.4 2.61 1.635 1.289 1.023 0.595 31  26  Cát hạt thô vừa màu nâu vàng
Giá trị trung bình/ Average value 10.7 2.8 7.8 7.6 38.1 21.6 11.5 2.62 1.621 1.290 1.033 0.617 31  25 
Giá trị lớn nhất/ Max value 2.65 1.639 1.365 1.176 0.670 33  28 
Giá trị nhỏ nhất/ Min value 2.54 1.584 1.216 0.922 0.554 29  23 
Lớp 6/Layer 6: Cát hạt thô, cát sỏi mầu nâu vàng, xám trắng, trạng thái chặt đến rất chặt/ Coarse sand, gravel sand, yellowish brown, whitish grey, dense to very dense
1 ABH1 HB13 D8 6 26-26.45 7.7 12.5 11.7 8.2 45.0 11.4 3.5 2.59 Cát thô vừa lẫn sạn sỏi màu nâu vàng
2 ABH1 HB14 D9 6 28-28.45 1.8 6.3 22.6 17.3 40.2 6.3 5.5 2.62 1.650 1.321 0.980 0.585 32  28  Cát thô vừa màu nâu vàng
3 ABH1 HB15 D10 6 30-30.45 26.6 6.2 10.5 8.0 35.8 9.1 3.7 2.60 Cát sỏi màu nâu vàng, xám xanh
4 ABH1 HB16 D11 6 32-32.45 2.4 1.8 13.7 7.9 34.3 18.2 21.6 2.59 1.631 1.297 0.995 0.586 32  24  Cát thô vừa màu nâu vàng
5 ABH1 HB17 D12 6 34.0-34.45 2.3 1.9 13.4 7.0 29.9 11.2 34.3 2.65 1.628 1.297 0.991 0.583 31  24  Cát thô vừa màu nâu vàng
6 ABH2 HB31 D8 6 27-27.45 40.4 15.2 20.2 8.6 10.5 4.0 1.0 2.64 Sỏi sạn màu nâu vàng
7 ABH2 HB32 D9 6 29-29.45 10.5 27.2 24.6 10.2 14.7 12.2 0.6 2.62 Cát sỏi màu nâu vàng, xám trắng
8 ABH2 HB33 D10 6 31-31.45 4.9 0.3 11.9 9.2 43.9 22.0 7.9 2.65 1.630 1.299 1.468 0.967 32  25  Cát hạt thô vừa màu nâu vàng
9 ABH2 HB34 D11 6 33-33.45 1.0 12.0 6.3 45.2 28.3 6.9 0.3 2.63 1.287 1.287 1.047 1.047 34  27  Cát thô màu nâu vàng
Giá trị trung bình/ Average value 10.8 9.3 15.0 13.5 31.4 11.3 8.7 2.62 1.565 1.300 1.096 0.754 32  26 
Giá trị lớn nhất/ Max value 2.65 1.650 1.321 1.468 1.047 34  28 
Giá trị nhỏ nhất/ Min value 2.59 1.287 1.287 0.980 0.583 31  24 
8.4. Phụ lục 4/ Appendix 4: Hình trụ các lỗ khoan khảo sát/ Borehole logs

Dự án/ Project: Nhà cao tầng HAPPY/ HAPPY High-rise building


Công việc/Work: Khảo sát địa chất công trình/ Soil investigation 33
Tọa độ X: 2331125.521
HÌNH TRỤ HỐ KHOAN/ BOREHOLE LOG Coordinate Y: 584153.505

Nhµ cao tÇng HAPPY Hố khoan/ Borehole ABH1

Ph­êng Phó Th­îng-QuËn T©y Hå- Thµnh phè Hµ Néi Cao độ/ Elevation (m) 7.67
Mực nước d. đất
ViÖn nÒn mãng vµ c«ng tr×nh ngÇm Ground water level (m) 8.9
Ngày bắt đầu
NguyÔn Hång Hµ Started date 25/04/2018 Độ sâu/ Depth (m) 54.0
Ngày kết thúc
NguyÔn §¨ng T©m Finished date 28/04/2018 Lý trình/ Station
Thickness(m)

Elevation (m)
Depth (m)

Mẫu và thí nghiệm xuyên tiêu chuẩn SPT


Cột tỷ lệ

Cao độ
Độ sâu

Sample and standard penetration test SPT Cột địa tầng Miêu tả các lớp đất
Bề dày
Scale

Lớp Biểu đồ SPT (N30)


Ký hiệu Độ sâu Giá trị SPT Stratigraphic Soil Description
Layer SPT (N30) Chart
Symbol Depth (m) SPT value 10 20 30 40 50
§Êt lÊp: C¸t lÉn g¹ch vôn

1 1 1.4 Filling soil: Sand mixed fragment of


bricks
1.4 6.3

2 U1
SPT1 3/3/4 7
SÐt, đôi chỗ là sét pha mµu x¸m
3 vµng, x¸m n©u, x¸m xanh, tr¹ng th¸i
dÎo cứng ®Õn nöa cøng
U2
4 Clay, somewhere sandy clay, yellowish
SPT2 5/8/8 16 grey, brownish grey, greenish grey,
2 5.7
stiff to very stiff
5

U3
6
SPT3 6/8/9 17

7 7.1 0.6
SÐt pha mµu x¸m vµng, x¸m n©u, x¸m
U4 xanh, tr¹ng th¸i dẻo mềm đến dÎo cøng
8
3 2.0 SPT4 4/4/6 10
Sandy clay, yellowish grey, brownish
grey, greenish grey, f irm to stiff
9 9.1 -1.4
C¸t pha mµu x¸m vµng, x¸m n©u,
10 U5 tr¹ng th¸i dÎo
4 2.1 SPT5 5/5/6 11
Clayey sand, yellowish grey,
brownish grey, plasticity
11 11.2 -3.5

12 D1
SPT6 7/11/12 23

13

14 D2
SPT7 9/14/15 29 C¸t h¹t nhá ®Õn th«, lÉn sái s¹n mµu
x¸m n©u, n©u vµng, tr¹ng th¸i chÆt võa
15
Fine sand to Coarse sand mixed
5 13.6 gravel, brownish grey, yellowish
16 D3
SPT8 6/8/10 18 brown, medium dense

17

18 D4
SPT9 7/10/13 23

19

20 D5
SPT10 10/13/15 28

Ghi chú/ Note: Mẫu nguyên dạng Mẫu phá hủy Biểu đồ giá trị SPT N30 Mực nước dưới đất
Undisturbed sample Disturbed sample N30 value chart Ground water level
Tọa độ X: 2331125.521
HÌNH TRỤ HỐ KHOAN/ BOREHOLE LOG Coordinate Y: 584153.505

Nhµ cao tÇng HAPPY Hố khoan/ Borehole ABH1

Ph­êng Phó Th­îng-QuËn T©y Hå- Thµnh phè Hµ Néi Cao độ/ Elevation (m)7.67
Mực nước d. đất
ViÖn nÒn mãng vµ c«ng tr×nh ngÇm Ground water level (m) 8.9
Ngày bắt đầu
NguyÔn Hång Hµ Started date 25/04/2018 Độ sâu/ Depth (m) 54.0
Ngày kết thúc
NguyÔn §¨ng T©m Finished date 28/04/2018 Lý trình/ Station
Thickness(m)

Elevation (m)
Depth (m)

Mẫu và thí nghiệm xuyên tiêu chuẩn SPT


Cột tỷ lệ

Cao độ
Độ sâu

Sample and standard penetration test SPT Cột địa tầng Miêu tả các lớp đất
Bề dày
Scale

Lớp Biểu đồ SPT (N30)


Ký hiệu Độ sâu Giá trị SPT Stratigraphic Soil Description
Layer SPT (N30) Chart
Symbol Depth (m) SPT value 10 20 30 40 50

21 C¸t h¹t nhá ®Õn th«, lÉn sái s¹n mµu


x¸m n©u, n©u vµng, tr¹ng th¸i chÆt võa
22 D6
SPT11 8/10/12 22
5 13.6 Fine sand to Coarse sand mixed
gravel, brownish grey, yellowish
23 brown, medium dense

24 D7
SPT12 7/10/11 21
24.8 -17.1
25

26 D8
SPT13 20/20/23 43

27

28 D9 C¸t h¹t th«, c¸t sái mµu n©u vµng, x¸m


SPT14 14/17/20 37
tr¾ng, tr¹ng th¸i chÆt ®Õn rÊt chÆt
29
Coarse sand, gravel sand, yellowish
brown, whitish grey, dense to very
30 D10 dense
6 10.3 SPT15 23/19/21 40

31

32 D11
SPT16 17/15/18 33

33

34
SPT17 20/25/14 39

35 35.1 -27.4

36 >100
SPT18 70/100/8cm

37 Cuéi sái lÉn c¸t mµu x¸m tr¾ng, x¸m


xanh, tr¹ng th¸i rÊt chÆt
7 18.9 Cobble mixed sand, whitish grey,
38 >100
SPT19 80/100/7cm greenish grey, very dense

39

40 >100
SPT20 50/80/20/4cm

Ghi chú/ Note: Mẫu nguyên dạng Mẫu phá hủy Biểu đồ giá trị SPT N30 Mực nước dưới đất
Undisturbed sample Disturbed sample N30 value chart Ground water level
Tọa độ X: 2331125.521
HÌNH TRỤ HỐ KHOAN/ BOREHOLE LOG Coordinate Y: 584153.505

Nhµ cao tÇng HAPPY Hố khoan/ Borehole ABH1

Ph­êng Phó Th­îng-QuËn T©y Hå- Thµnh phè Hµ Néi Cao độ/ Elevation (m) 7.67
Mực nước d. đất
ViÖn nÒn mãng vµ c«ng tr×nh ngÇm Ground water level (m) 8.9
Ngày bắt đầu
NguyÔn Hång Hµ Started date 25/04/2018 Độ sâu/ Depth (m) 54.0
Ngày kết thúc
NguyÔn §¨ng T©m Finished date 28/04/2018 Lý trình/ Station
Thickness(m)

Elevation (m)
Depth (m)

Mẫu và thí nghiệm xuyên tiêu chuẩn SPT


Cột tỷ lệ

Cao độ
Độ sâu

Sample and standard penetration test SPT Cột địa tầng Miêu tả các lớp đất
Bề dày
Scale

Lớp Biểu đồ SPT (N30)


Ký hiệu Độ sâu Giá trị SPT Stratigraphic Soil Description
Layer SPT (N30) Chart
Symbol Depth (m) SPT value 10 20 30 40 50

41

42 >100
SPT21 75/100/5cm

43

44 >100
SPT22 83/100/7cm

Cuéi sái lÉn c¸t mµu x¸m tr¾ng, x¸m


45 xanh, tr¹ng th¸i rÊt chÆt
Cobble mixed sand, whitish grey,
46 >100 greenish grey, very dense
SPT23 90/100/4cm

47 7 18.9

48 >100
SPT24 72/100/9cm

49

50 >100
SPT25 50/80/20/6cm

51

52 >100
SPT26 62/100/7cm

53

54 54.0 -46.3 >100


SPT27 71/100/8cm

55

56

57

58

59

60

Ghi chú/ Note: Mẫu nguyên dạng Mẫu phá hủy Biểu đồ giá trị SPT N30 Mực nước dưới đất
Undisturbed sample Disturbed sample N30 value chart Ground water level
Tọa độ X: 2331062.600
HÌNH TRỤ HỐ KHOAN/ BOREHOLE LOG Coordinate Y: 584130.963

Nhµ cao tÇng HAPPY Hố khoan/ Borehole ABH2

Ph­êng Phó Th­îng-QuËn T©y Hå- Thµnh phè Hµ Néi Cao độ/ Elevation (m) 8.01
Mực nước d. đất
ViÖn nÒn mãng vµ c«ng tr×nh ngÇm Ground water level (m) 9.4
Ngày bắt đầu
NguyÔn Hång Hµ Started date 28/04/2018 Độ sâu/ Depth (m) 48.0
Ngày kết thúc
NguyÔn §¨ng T©m Finished date 30/04/2018 Lý trình/ Station
Thickness(m)

Elevation (m)
Depth (m)

Mẫu và thí nghiệm xuyên tiêu chuẩn SPT


Cột tỷ lệ

Cao độ
Độ sâu

Sample and standard penetration test SPT Cột địa tầng Miêu tả các lớp đất
Bề dày
Scale

Lớp Biểu đồ SPT (N30)


Ký hiệu Độ sâu Giá trị SPT Stratigraphic Soil Description
Layer SPT (N30) Chart
Symbol Depth (m) SPT value 10 20 30 40 50
§Êt lÊp: C¸t lÉn g¹ch vôn
1 1.3 Filling soil: Sand mixed fragment of
1
1.3 6.7 bricks

U1
2
SPT1 4/5/5 10
SÐt, đôi chỗ là sét pha mµu x¸m
U2 vµng, x¸m n©u, x¸m xanh, tr¹ng th¸i
3
SPT2 5/7/8 15 dÎo cứng ®Õn nöa cøng

4 Clay, somewhere sandy clay, yellowish


grey, brownish grey, greenish grey,
U3 stiff to very stiff
2 6.7
5
SPT3 5/7/9 16

U4
7
SPT4 4/8/9 17

8 8.0 0.0

SÐt pha mµu x¸m vµng, x¸m n©u, x¸m


U5
9 xanh, tr¹ng th¸i dẻo mềm đến dÎo cøng
SPT5 5/7/7 14
3 3.0
Sandy clay, yellowish grey, brownish
10 grey, greenish grey, f irm to stiff

U6
11 11.0 -3.0
SPT6 5/6/6 12 C¸t pha mµu x¸m vµng, x¸m n©u,
4 1.4 tr¹ng th¸i dÎo
12 Clayey sand, yellowish grey,
12.4 -4.4 brownish grey, plasticity

13 D1
SPT7 7/10/12 22

14

15 D2
SPT8 7/9/11 20
C¸t h¹t nhá ®Õn th«, lÉn sái s¹n mµu
x¸m n©u, n©u vµng, tr¹ng th¸i chÆt võa
16
5 13.7
Fine sand to Coarse sand mixed
17 D3 gravel, brownish grey, yellowish
SPT9 8/8/10 18 brown, medium dense

18

19 D4
SPT10 6/10/11 21

20

Ghi chú/ Note: Mẫu nguyên dạng Mẫu phá hủy Biểu đồ giá trị SPT N30 Mực nước dưới đất
Undisturbed sample Disturbed sample N30 value chart Ground water level
Tọa độ X: 2331062.600
HÌNH TRỤ HỐ KHOAN/ BOREHOLE LOG Coordinate Y: 584130.963

Nhµ cao tÇng HAPPY Hố khoan/ Borehole ABH2

Ph­êng Phó Th­îng-QuËn T©y Hå- Thµnh phè Hµ Néi Cao độ/ Elevation (m) 8.01
Mực nước d. đất
ViÖn nÒn mãng vµ c«ng tr×nh ngÇm Ground water level (m) 9.4
Ngày bắt đầu
NguyÔn Hång Hµ Started date 28/04/2018 Độ sâu/ Depth (m) 48.0
Ngày kết thúc
NguyÔn §¨ng T©m Finished date 30/04/2018 Lý trình/ Station
Thickness(m)

Elevation (m)
Depth (m)

Mẫu và thí nghiệm xuyên tiêu chuẩn SPT


Cột tỷ lệ

Cao độ
Độ sâu

Sample and standard penetration test SPT Cột địa tầng Miêu tả các lớp đất
Bề dày
Scale

Lớp Biểu đồ SPT (N30)


Ký hiệu Độ sâu Giá trị SPT Stratigraphic Soil Description
Layer SPT (N30) Chart
Symbol Depth (m) SPT value 10 20 30 40 50

21 D5
SPT11 7/10/13 23
C¸t h¹t nhá ®Õn th«, lÉn sái s¹n mµu
22 x¸m n©u, n©u vµng, tr¹ng th¸i chÆt võa

D6 Fine sand to Coarse sand mixed


23 5 13.7
SPT12 6/12/12 24 gravel, brownish grey, yellowish
brown, medium dense
24

25 D7
SPT13 10/13/14 27

26 26.1 -18.1

27 D8
SPT14 15/19/21 40

28

29 D9 >50
SPT15 25/27/30
C¸t h¹t th«, c¸t sái mµu n©u vµng, x¸m
tr¾ng, tr¹ng th¸i chÆt ®Õn rÊt chÆt
30
6 8.4 Coarse sand, gravel sand, yellowish
31 D10 brown, whitish grey, dense to very
SPT16 10/17/24 41 dense

32

33 D11
SPT17 20/22/26 48

34
34.5 -26.5
35 >100
SPT18 50/70/30/4cm

36
Cuéi sái lÉn c¸t mµu x¸m tr¾ng, x¸m
xanh, tr¹ng th¸i rÊt chÆt
37 >100
SPT19 57/100/7cm Cobble mixed sand, whitish grey,
7 13.5 greenish grey, very dense
38

39 >100
SPT20 70/100/4cm

40

Ghi chú/ Note: Mẫu nguyên dạng Mẫu phá hủy Biểu đồ giá trị SPT N30 Mực nước dưới đất
Undisturbed sample Disturbed sample N30 value chart Ground water level
Tọa độ X: 2331062.600
HÌNH TRỤ HỐ KHOAN/ BOREHOLE LOG Coordinate Y: 584130.963

Nhµ cao tÇng HAPPY Hố khoan/ Borehole ABH2

Ph­êng Phó Th­îng-QuËn T©y Hå- Thµnh phè Hµ Néi Cao độ/ Elevation (m) 8.01
Mực nước d. đất
ViÖn nÒn mãng vµ c«ng tr×nh ngÇm Ground water level (m) 9.4
Ngày bắt đầu
NguyÔn Hång Hµ Started date 28/04/2018 Độ sâu/ Depth (m) 48.0
Ngày kết thúc
NguyÔn §¨ng T©m Finished date 30/04/2018 Lý trình/ Station
Thickness(m)

Elevation (m)
Depth (m)

Mẫu và thí nghiệm xuyên tiêu chuẩn SPT


Cột tỷ lệ

Cao độ
Độ sâu

Sample and standard penetration test SPT Cột địa tầng Miêu tả các lớp đất
Bề dày
Scale

Lớp Biểu đồ SPT (N30)


Ký hiệu Độ sâu Giá trị SPT Stratigraphic Soil Description
Layer SPT (N30) Chart
Symbol Depth (m) SPT value 10 20 30 40 50

41 >100
SPT21 80/100/3cm

42

43 >100 Cuéi sái lÉn c¸t mµu x¸m tr¾ng, x¸m


SPT22 70/85/15/2cm
xanh, tr¹ng th¸i rÊt chÆt
Cobble mixed sand, whitish grey,
44 7 13.5
greenish grey, very dense

45 >100
SPT23 68/100/8cm

46

47

48 48.0 -40.0 >100


SPT24 50/100/9cm

49

50

51

52

53

54

55

56

57

58

59

60

Ghi chú/ Note: Mẫu nguyên dạng Mẫu phá hủy Biểu đồ giá trị SPT N30 Mực nước dưới đất
Undisturbed sample Disturbed sample N30 value chart Ground water level
8.5. Phụ lục 5/ Appendix 5: Ảnh công tác khảo sát/ Pictures of soil investigation

8.5.1 Hố ABH1/ Borehole ABH1

Dự án/ Project: Nhà cao tầng HAPPY/ HAPPY High-rise building


Công việc/Work: Khảo sát địa chất công trình/ Soil investigation 34
8.5.2 Hố ABH2 / Borehole ABH2

Dự án/ Project: Nhà cao tầng HAPPY/ HAPPY High-rise building


Công việc/Work: Khảo sát địa chất công trình/ Soil investigation 35
8.6. Phụ lục 6/ Appendix 6: Chi tiết kết quả thí nghiệm mẫu đất trong phòng/
Details of laboratory results

Dự án/ Project: Nhà cao tầng HAPPY/ HAPPY High-rise building


Công việc/Work: Khảo sát địa chất công trình/ Soil investigation 36
Địa chỉ: Số 99, đường Đỗ Đức Dục, phường Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội. VIỆN NỀN MÓNG VÀ CÔNG TRÌNH NGẦM
Tell: 024.37824126 LAS XD 442
b¶ng tæng hîp c¸c chØ tiªu c¬ lý cña ®Êt nÒn - Summary of test result of soil properties
CÔNG TRÌNH - PROJECT: NHÀ CAO T ẦNG HAPPY
HẠNG MỤC - ITEM: KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT CÔNG TRÌNH
ĐỊA ĐIỂM - LOCATION: PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI

Khối lượng thể tích tự nhiên


Phân tích thành phần hạt - Particle size distribution, %-mm
Thí nghiệm cắt phẳng - Thí nghiệm 3 trục - Triaxial compression test Góc nghỉ

Liquid limit (Vaxiliev)


Khối lượng thể tích khô
Ký hiệu mẫu HT - Sample No.
Thí nghiệm nén nhanh - Oedometer test

Độ ẩm- Water content


(TCVN 4198-2014)

Hệ số rỗng tự nhiên
Diret shear test Angle of repose

Kkhối lượng riêng


Dry unit weight

Specific gravity

Degree of satur.

Liquidity index
(TCVN 4200:2012)

Plasticity index
Giới hạn chảy
Khối lượng thể
Hố khoan - Bore hole

(TCVN 4199-1995) (TCVN8724:2012)

Giới hạn dẻo


Unit weight

Plastic limit
Độ bão hòa
Số hiệu TN - Lab. No.

Độ lỗ rỗng

Chỉ số dẻo
Void ratio
tích khô Hệ số rỗng của đất

Porosity
Phương pháp tỷ trọng kế

Độ sệt
Độ sâu lấy Phương pháp sàng (Sieve method) CU (ASTM D4767)
STT- Number

(Hydrometer method) Dry density Void ratio


mẫu - (TCVN8721:2012 (TCVN8721:2012)

Góc nội ma sát -

Góc nội ma sát -


Lực dính kết -

Lực dính kết -


Tên đất theo TCVN 9362:2012

Effective Inter.
fiction angle
Inter. fiction
Depth - )

Cohesion

Cohesion
Góc ma sát Classification of soil

Effective
Sét- Lực dính Hệ số nén lún - Coefficient of compression Khi khô Khi ướt

angle
from...to… Cuội - Cobble Sỏi- Gravel Cát - Sand Bụi - Silt trong
Clay kết cm2 /kG Dry Wet
(m) Internal
Cohes-
friction
ion, C
angle, ϕ
40,0- 20.0- 10.0- 5.0- 2.0- 1.0 0.5- 0.25- 0.10 0.050 0.010 W γtn γk γs e n G WL WP IP Is ϕ C ϕ' C' g max g min emin emax
a0-0.25 a0.25-0.5 a0-0.5 a0.5-1.0 a1.0-2.0 a2.0-4.0 a4-8 αk αu
20.0 10.0 5.0 2.0 1.0 0.5 0.25 0.10 0.05 0.01 0.005 <0.005 g/cm 3 g/cm 3 g/cm 3 kG/cm 2 deg. kG/cm 2 deg. kG/cm 2
% % % % % % §é (deg.) g/cm 3

1 ABH1 HB1 U1 1.8-2 0.4 0.3 0.1 0.3 1.1 31.3 18.0 17.4 31.1 21.6 2.07 1.70 2.72 0.598 37.4 98.4 41.4 21.1 20.3 0.03 19 °10′ 0.209 12°10' 0.260 21°14' 0.190 0.043 0.029 0.020 0.013 0.008 Sét màu nâu vàng lẫn ít xám vàng, trạng thái nửa cứng

2 ABH1 HB2 U2 3.6-4 0.5 0.7 0.6 0.5 5.7 16.0 28.3 20.3 27.2 23.5 2.03 1.64 2.70 0.645 39.2 98.4 38.5 23.0 15.5 0.03 16 °59′ 0.219 12°53' 0.310 23°57' 0.203 0.062 0.047 0.035 0.018 0.014 Sét pha màu xám vàng, xám xanh, trạng thái nửa cứng

3 ABH1 HB3 U3 5.8-6 1.4 2.5 13.3 32.1 5.1 13.4 9.7 22.4 18.4 2.12 1.79 2.69 0.502 33.4 98.5 32.0 17.0 15.0 0.09 17 °57′ 0.234 9°38' 0.230 22°39' 0.170 0.059 0.045 0.031 0.020 0.012 Sét pha màu xám trắng lẫn ít xám vàng, trạng thái nửa cứng

4 ABH1 HB4 U4 7.8-8 0.8 1.7 6.4 44.5 9.4 12.8 4.5 20.0 26.0 1.93 1.53 2.67 0.745 42.7 93.2 37.0 20.1 16.8 0.35 16 °45′ 0.225 12°13' 0.250 21°04' 0.200 0.064 0.057 0.046 0.034 0.024 Sét pha màu nâu vàng, tr ạng thái dẻo cứng

5 ABH1 HB5 U5 9.8-10 100.0 0.5 1.1 3.4 27.2 31.5 14.9 8.9 2.7 9.8 20.9 1.97 1.63 2.64 0.626 38.5 88.1 24.5 17.7 6.8 0.47 18 °53′ 0.162 16°31' 0.208 28°01' 0.154 0.068 0.051 0.044 0.027 0.017 Cát pha màu nâu vàng, tr ạng thái dẻo

6 ABH1 HB6 D1 12-12.45 100.0 26.3 6.3 10.6 8.0 36.2 7.5 5.0 2.64 Cát sỏi màu nâu vàng

7 ABH1 HB7 D2 14-14.45 100.0 37.2 8.1 11.8 19.6 17.9 3.2 2.2 2.63 Cát sỏi màu xám nâu

8 ABH1 HB8 D3 16-16.45 100.0 27.0 2.1 7.4 4.5 34.7 23.7 0.6 2.64 Cát sỏi màu nâu vàng

9 ABH1 HB9 D4 18-18.45 100.0 2.5 1.9 11.4 9.2 28.7 19.0 27.3 2.62 1.616 1.329 0.970 0.620 31 °2′ 26 °34′ Cát thô vừa màu nâu vàng

10 ABH1 HB10 D5 20-20.45 100.0 3.4 1.6 6.9 5.8 38.6 29.2 14.5 2.64 1.634 1.271 1.073 0.613 32 °48′ 25 °38′ Cát thô vừa màu nâu vàng

11 ABH1 HB11 D6 22-22.45 100.0 26.8 6.6 10.3 7.9 35.5 8.6 4.2 2.62 Cát sỏi màu nâu vàng

12 ABH1 HB12 D7 24-24.45 100.0 3.9 1.7 15.0 9.5 53.0 7.5 9.4 2.62 1.639 1.365 0.922 0.601 32 °58′ 28 °49′ Cát thô vừa màu nâu vàng

13 ABH1 HB13 D8 26-26.45 100.0 7.7 12.5 11.7 8.2 45.0 11.4 3.5 2.59 Cát thô vừa lẫn sạn sỏi màu nâu vàng

14 ABH1 HB14 D9 28-28.45 100.0 1.8 6.3 22.6 17.3 40.2 6.3 5.5 2.62 1.650 1.321 0.980 0.585 32 °58′ 28 °49′ Cát thô vừa màu nâu vàng

15 ABH1 HB15 D10 30-30.45 100.0 26.6 6.2 10.5 8.0 35.8 9.1 3.7 2.60 Cát sỏi màu nâu vàng, xám xanh

16 ABH1 HB16 D11 32-32.45 100.0 2.4 1.8 13.7 7.9 34.3 18.2 21.6 2.59 1.631 1.297 0.995 0.586 32 °49′ 24 °14′ Cát thô vừa màu nâu vàng

17 ABH1 HB17 D12 34.0-34.45 100.0 2.3 1.9 13.4 7.0 29.9 11.2 34.3 2.65 1.628 1.297 0.991 0.583 31 °53′ 24 °26′ Cát thô vừa màu nâu vàng

18 ABH2 HB18 U1 1.7-2 100.0 2.3 9.6 10.5 12.1 11.7 12.8 6.5 34.5 32.8 1.89 1.42 2.72 0.911 47.7 97.9 52.5 25.8 26.7 0.26 19 °59′ 0.171 13°17' 0.237 22°30' 0.150 0.055 0.044 0.039 0.029 0.025 Sét màu xám vàng, trạng thái dẻo cứng

19 ABH2 HB19 U2 2.8-3 100.0 7.6 1.9 0.8 0.3 0.8 12.3 17.1 17.2 42.0 25.5 2.00 1.59 2.70 0.692 40.9 99.3 40.6 23.3 17.3 0.13 19 °56′ 0.243 14°55' 0.284 25°06' 0.170 0.042 0.052 0.036 0.031 0.020 Sét màu nâu vàng, xám trắng, trạng thái nửa cứng

20 ABH2 HB20 U3 4.6-5 100.0 23.2 21.4 16.1 39.3 32.3 1.90 1.44 2.71 0.881 46.8 99.2 51.2 24.5 26.7 0.29 15 °2′ 0.228 16°03' 0.218 25°26' 0.147 0.050 0.038 0.031 0.027 0.022 Sét màu nâu vàng, xám trắng, trạng thái dẻo cứng

21 ABH2 HB21 U4 6.6-7 100.0 21.0 17.6 22.2 39.2 25.1 1.99 1.59 2.69 0.691 40.9 97.8 39.8 22.5 17.3 0.15 16 °10′ 0.233 13°11' 0.233 22°25' 0.157 0.035 0.021 0.016 0.013 0.011 Sét màu xám trắng, nâu vàng, trạng thái nửa cứng

22 ABH2 HB22 U5 8.8-9 100.0 2.7 1.2 0.6 0.7 13.4 12.3 33.5 12.0 23.6 24.2 2.00 1.61 2.67 0.661 39.8 98.1 36.9 21.5 15.5 0.18 15 °54′ 0.295 19°15' 0.270 27°16' 0.170 0.063 0.041 0.030 0.024 0.017 Sét pha màu nâu vàng, tr ạng thái nửa cứng

23 ABH2 HB23 U6 10.6-11 100.0 1.0 0.3 0.3 6.3 31.7 10.0 30.0 8.0 12.4 25.0 1.99 1.60 2.66 0.667 40.0 99.6 28.3 18.7 9.6 0.66 15 °59′ 0.166 17°38' 0.205 30°17' 0.142 0.099 0.066 0.048 0.036 0.022 Sét pha màu nâu gụ, trạng thái dẻo mềm

24 ABH2 HB24 D1 13-13.45 100.0 8.4 4.5 5.2 5.0 34.5 25.1 17.2 2.54 1.635 1.289 0.971 0.554 31 °58′ 26 °49′ Cát thô vừa màu nâu vàng

25 ABH2 HB25 D2 15-15.45 100.0 8.0 2.0 6.4 6.1 25.4 34.7 17.4 2.62 1.596 1.288 1.033 0.641 29 °41′ 23 °28′ Cát mịn màu nâu vàng

26 ABH2 HB26 D3 17-17.45 100.0 4.7 0.9 4.2 6.6 37.2 30.1 16.3 2.65 1.620 1.238 1.144 0.638 32 °17′ 25 °38′ Cát hạt thô vừa m àu nâu vàng

27 ABH2 HB27 D4 19-19.45 100.0 1.0 1.9 5.8 53.5 27.8 9.9 2.64 1.618 1.280 1.060 0.630 30 °58′ 24 °58′ Cát hạt thô vừa m àu nâu vàng

28 ABH2 HB28 D5 21-21.45 100.0 2.2 1.2 5.3 5.1 52.9 18.9 14.3 2.62 1.630 1.337 0.962 0.609 31 °49′ 24 °58′ Cát hạt thô vừa m àu nâu vàng

29 ABH2 HB29 D6 23-23.45 100.0 7.1 7.0 44.6 30.8 10.5 2.65 1.584 1.216 1.176 0.670 33 °41′ 26 °34′ Cát hạt thô vừa m àu nâu vàng

30 ABH2 HB30 D7 25-25.45 100.0 0.6 6.0 5.4 40.0 35.6 12.4 2.61 1.635 1.289 1.023 0.595 31 °23′ 26 °12′ Cát hạt thô vừa m àu nâu vàng

31 ABH2 HB31 D8 27-27.45 100.0 40.4 15.2 20.2 8.6 10.5 4.0 1.0 2.64 Sỏi sạn màu nâu vàng

32 ABH2 HB32 D9 29-29.45 100.0 10.5 27.2 24.6 10.2 14.7 12.2 0.6 2.62 Cát sỏi màu nâu vàng, xám trắng

33 ABH2 HB33 D10 31-31.45 100.0 4.9 0.3 11.9 9.2 43.9 22.0 7.9 2.65 1.630 1.299 1.468 0.967 32 °3′ 25 °10′ Cát hạt thô vừa m àu nâu vàng

34 ABH2 HB34 D11 33-33.45 100.0 1.0 12.0 6.3 45.2 28.3 6.9 0.3 2.63 1.287 1.287 1.047 1.047 34 °49′ 27 °58′ Cát thô màu nâu vàng

Hà Nội, tháng 05 n ă m 2018


NGƯỜI BÁO CÁO - PREPARED BY NGƯỜI KIỂM TRA - CHECKED BY PHÒNG THÍ NGHI ỆM - LABORATORY VIỆN NỀN MÓNG VÀ CÔNG TRÌNH NG ẦM -
FECON INS.

ThS. Ngô Thị Thoan TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Đào Đăng Minh
Địa chỉ: Số 99, đường Đỗ Đức Dục, phường Mễ Trì,
quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội.
VIỆN NỀN MÓNG VÀ CÔNG TRÌNH NGẦM
Tell: 024.37824126 LAS XD 442
BIỂU PHÂN TÍCH THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE DISTRIBUTION TEST
(TCVN 4198 -2014)
CÔNG TRÌNH - PROJECT: NHÀ CAO TẦNG HAPPY
ĐỊA ĐIỂM - LOCATION: PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI
Hố khoan-Bore hole No.: ABH1 K.lượng đất ướt-Wet soil (g): 25.0
Độ sâu-Depth (m): 1.8-2 Độ ẩm-Mois. content (%): 1.6
Số hiệu mẫu-Sample No.: U1 K.lượng đất khô-Dry soil (g): 25.0
Số hiệu TN-Lab. No.: HB1 K.lượng riêng-Spec. gravity.: 2.72
Tỉ trọng kế-Hydrometer: B Thời gian TN-Tested time: 5.2018

Temp. corr. Readings

Corr. factor for meni.


lượng hạt

Số đọc hc theo n.độ


Thời gian lắng chìm

Fully corr. Reading


- Weight

Elapsed space (cm)


Phần trăm tích lũy-

Phần trăm tích lũy


Temp. of susp. 0C
Số đọc tỷ trọng kế

Số đọc đã h/c toàn

Equi. Part. diam.d


Đường kính rây-

Cự ly lắng chìm
H/c mặt cong độ
Khối
Diam. of sieve

Corr. for temp.


Trure readings
(g)

Elapsed time

Wt % of part
Nhiệt độ TN
Wt % of part

H/c nhiệt độ

Đ.kính hạt
passi.(%)

(mm)
(mm)

khắc

bộ
Trên rây -
Retained

Lọt rây -
Passing

40 25.0 100.0 30'' 12.0 29.0 2.1 14.1 -3.2 10.9 12.01 0.0591 68.9
20 25.0 100.0 1' 11.0 29.0 2.1 13.1 -2.9 10.2 12.26 0.0422 64.5
10 0.0 25.0 100.0 2' 10.2 29.0 2.1 12.3 -2.7 9.6 12.47 0.0301 60.7
5 0.0 25.0 100.0 5' 9.0 29.0 2.1 11.1 -2.25 8.9 12.82 0.0193 55.9
2 0.1 24.9 99.6 15' 8.0 29.0 2.1 10.1 -1.8 8.3 13.07 0.0113 52.5
1 0.1 24.9 99.3 30' 6.5 29.0 2.1 8.6 -1.9 6.7 13.47 0.0081 42.3
0.5 0.0 24.8 99.2 60' 5.0 29.0 2.1 7.1 -1.8 5.3 13.90 0.0058 33.5
0.25 0.1 24.7 98.9 120' 4.0 29.0 2.1 6.1 -1.6 4.5 14.15 0.0041 28.4
0.1 0.3 24.5 97.8 180' 3.0 29.0 2.1 5.1 -1.2 3.9 14.44 0.0034 24.7

Biểu đồ thành phần hạt của đất-Particle size distribution graph


100
90
80
Phần tră tích lũy- Percentage

70
60
pass.(%)

50
40
30
20
10
0
0.001 0.01 0.1 1 10
Đường kính hạt- Diameter (mm)

Hàm lượng phần trăm nhóm hạt %,Percentage of Grained group %


0.1- 0.05- 0.01-
>20 20-10 10-5.0 5.0-2.0 2.0-1.0 1.0-0.5 0.5-0.25 0.25-0.1 <0.005
0.05 0.01 0.005
0.0 0.0 0.0 0.4 0.3 0.1 0.3 1.1 31.3 18.0 17.4 31.1
Cuội-Cob.: 0.0 Sỏi sạn-Gravel: 0.4 Cát-Sand: 33.1 Bụi-Silt: 35.5 Sét-Clay: 31.1
Phân loại đất - Soil classification: Sét
Người thí nghiệm Người kiểm tra Phòng Thí nghiệm
Tested by Checked by Laboratory

Nguyễn Thị Thu Phương TS. Nguyễn Thị Nụ Ths. Đào Đăng Minh
Địa chỉ: Số 99, đường Đỗ Đức Dục, phường Mễ Trì,
quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội.
VIỆN NỀN MÓNG VÀ CÔNG TRÌNH NGẦM
Tell: 024.37824126 LAS XD 442
BIỂU PHÂN TÍCH THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE DISTRIBUTION TEST
(TCVN 4198 -2014)
CÔNG TRÌNH - PROJECT: NHÀ CAO TẦNG HAPPY
ĐỊA ĐIỂM - LOCATION: PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI
Hố khoan-Bore hole No.: ABH1 K.lượng đất ướt-Wet soil (g): 30.1
Độ sâu-Depth (m): 3.6-4 Độ ẩm-Mois. content (%): 1.9
Số hiệu mẫu-Sample No.: U2 K.lượng đất khô-Dry soil (g): 29.5
Số hiệu TN-Lab. No.: HB2 K.lượng riêng-Spec. gravity.: 2.70
Tỉ trọng kế-Hydrometer: B Thời gian TN-Tested time: 5.2018

H/c mặt cong độ khắc


Temp. corr. Readings

Số đọc đã h/c toàn bộ


Corr. factor for meni.
lượng hạt

Số đọc hc theo n.độ


Thời gian lắng chìm
- Weight

Fully corr. Reading

Elapsed space (cm)


Phần trăm tích lũy-

Phần trăm tích lũy


Temp. of susp. 0C
Số đọc tỷ trọng kế

Equi. Part. diam.d


Đường kính rây-

Cự ly lắng chìm
Khối
Diam. of sieve

Corr. for temp.


Trure readings
(g)

Elapsed time

Wt % of part
Nhiệt độ TN
Wt % of part

H/c nhiệt độ

Đ.kính hạt
passi.(%)

(mm)
(mm)
Trên rây -
Retained

Lọt rây -
Passing

40 29.5 100.0 30'' 16.0 29.0 2.1 18.1 -3.6 14.5 10.93 0.0567 78.1
20 29.5 100.0 1' 15.0 29.0 2.1 17.1 -3.6 13.5 11.18 0.0406 72.7
10 0.0 29.5 100.0 2' 12.0 29.0 2.1 14.1 -3.2 10.9 12.01 0.0297 58.7
5 0.0 29.5 100.0 5' 11.0 29.0 2.1 13.1 -2.9 10.2 12.26 0.0190 54.9
2 0.2 29.3 99.5 15' 10.0 29.0 2.1 12.1 -2.7 9.4 12.53 0.0111 50.6
1 0.2 29.1 98.7 30' 7.5 29.0 2.1 9.6 -1.8 7.8 13.23 0.0081 42.0
0.5 0.2 28.9 98.1 60' 5.5 29.0 2.1 7.6 -2 5.6 13.77 0.0058 30.2
0.25 0.1 28.8 97.6 120' 4.0 29.0 2.1 6.1 -1.6 4.5 14.15 0.0042 24.2
0.1 1.7 27.1 91.9 180' 3.0 29.0 2.1 5.1 -1.2 3.9 14.44 0.0034 21.0

Biểu đồ thành phần hạt của đất-Particle size distribution graph


100
90
80
Phần tră tích lũy- Percentage

70
60
pass.(%)

50
40
30
20
10
0
0.001 0.01 0.1 1 10
Đường kính hạt- Diameter (mm)

Hàm lượng phần trăm nhóm hạt %,Percentage of Grained group %


0.1- 0.05- 0.01-
>20 20-10 10-5.0 5.0-2.0 2.0-1.0 1.0-0.5 0.5-0.25 0.25-0.1 <0.005
0.05 0.01 0.005
0.0 0.0 0.0 0.5 0.7 0.6 0.5 5.7 16.0 28.3 20.3 27.2
Cuội-Cob.: 0.0 Sỏi sạn-Gravel: 0.5 Cát-Sand: 23.6 Bụi-Silt: 48.6 Sét-Clay: 27.2
Phân loại đất - Soil classification: Sét pha
Người thí nghiệm Người kiểm tra Phòng Thí nghiệm
Tested by Checked by Laboratory

Nguyễn Thị Thu Phương TS. Nguyễn Thị Nụ Ths. Đào Đăng Minh
Địa chỉ: Số 99, đường Đỗ Đức Dục, phường Mễ Trì,
quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội.
VIỆN NỀN MÓNG VÀ CÔNG TRÌNH NGẦM
Tell: 024.37824126 LAS XD 442
BIỂU PHÂN TÍCH THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE DISTRIBUTION TEST
(TCVN 4198 -2014)
CÔNG TRÌNH - PROJECT: NHÀ CAO TẦNG HAPPY
ĐỊA ĐIỂM - LOCATION: PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI
Hố khoan-Bore hole No.: ABH1 K.lượng đất ướt-Wet soil (g): 56.4
Độ sâu-Depth (m): 5.8-6 Độ ẩm-Mois. content (%): 0.6
Số hiệu mẫu-Sample No.: U3 K.lượng đất khô-Dry soil (g): 56.4
Số hiệu TN-Lab. No.: HB3 K.lượng riêng-Spec. gravity.: 2.69
Tỉ trọng kế-Hydrometer: B Thời gian TN-Tested time: 5.2018

Temp. corr. Readings

Corr. factor for meni.


lượng hạt

Số đọc hc theo n.độ


Thời gian lắng chìm

Fully corr. Reading


- Weight

Elapsed space (cm)


Phần trăm tích lũy-

Phần trăm tích lũy


Temp. of susp. 0C
Số đọc tỷ trọng kế

Số đọc đã h/c toàn

Equi. Part. diam.d


Đường kính rây-

Cự ly lắng chìm
H/c mặt cong độ
Khối
Diam. of sieve

Corr. for temp.


Trure readings
(g)

Elapsed time

Wt % of part
Nhiệt độ TN
Wt % of part

H/c nhiệt độ

Đ.kính hạt
passi.(%)

(mm)
(mm)

khắc

bộ
Trên rây -
Retained

Lọt rây -
Passing

40 56.4 100.0 30'' 18.0 29.0 2.1 20.1 -3.6 16.5 10.39 0.0555 46.6
20 56.4 100.0 1' 17.0 29.0 2.1 19.1 -3.6 15.5 10.64 0.0397 43.7
10 0.0 56.4 100.0 2' 16.0 29.0 2.1 18.1 -3.6 14.5 10.93 0.0284 40.9
5 0.0 56.4 100.0 5' 14.0 29.0 2.1 16.1 -3.6 12.5 11.45 0.0184 35.3
2 0.0 56.4 100.0 15' 13.0 29.0 2.1 15.1 -3.3 11.8 11.72 0.0108 33.3
1 0.8 55.6 98.6 30' 11.0 29.0 2.1 13.1 -2.9 10.2 12.26 0.0078 28.8
0.5 1.4 54.2 96.2 60' 9.5 29.0 2.1 11.6 -2.5 9.1 12.69 0.0056 25.7
0.25 7.5 46.7 82.8 120' 6.0 29.0 2.1 8.1 -1.9 6.2 13.61 0.0041 17.5
0.1 18.1 28.6 50.7 180' 5.0 29.0 2.1 7.1 -1.8 5.3 13.90 0.0034 15.0

Biểu đồ thành phần hạt của đất-Particle size distribution graph


100
90
80
Phần tră tích lũy- Percentage

70
60
pass.(%)

50
40
30
20
10
0
0.001 0.01 0.1 1 10
Đường kính hạt- Diameter (mm)

Hàm lượng phần trăm nhóm hạt %,Percentage of Grained group %


0.1- 0.05- 0.01-
>20 20-10 10-5.0 5.0-2.0 2.0-1.0 1.0-0.5 0.5-0.25 0.25-0.1 <0.005
0.05 0.01 0.005
0.0 0.0 0.0 0.0 1.4 2.5 13.3 32.1 5.1 13.4 9.7 22.4
Cuội-Cob.: 0.0 Sỏi sạn-Gravel: 0.0 Cát-Sand: 54.4 Bụi-Silt: 23.2 Sét-Clay: 22.4
Phân loại đất - Soil classification: Sét pha
Người thí nghiệm Người kiểm tra Phòng Thí nghiệm
Tested by Checked by Laboratory

Nguyễn Thị Thu Phương TS. Nguyễn Thị Nụ Ths. Đào Đăng Minh
Địa chỉ: Số 99, đường Đỗ Đức Dục, phường Mễ Trì,
quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội.
VIỆN NỀN MÓNG VÀ CÔNG TRÌNH NGẦM
Tell: 024.37824126 LAS XD 442
BIỂU PHÂN TÍCH THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE DISTRIBUTION TEST
(TCVN 4198 -2014)
CÔNG TRÌNH - PROJECT: NHÀ CAO TẦNG HAPPY
ĐỊA ĐIỂM - LOCATION: PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI
Hố khoan-Bore hole No.: ABH1 K.lượng đất ướt-Wet soil (g): 33.0
Độ sâu-Depth (m): 7.8-8 Độ ẩm-Mois. content (%): 2.8
Số hiệu mẫu-Sample No.: U4 K.lượng đất khô-Dry soil (g): 33.0
Số hiệu TN-Lab. No.: HB4 K.lượng riêng-Spec. gravity.: 2.67
Tỉ trọng kế-Hydrometer: B Thời gian TN-Tested time: 5.2018

Temp. corr. Readings

Corr. factor for meni.


lượng hạt

Số đọc hc theo n.độ


Thời gian lắng chìm

Fully corr. Reading


- Weight

Elapsed space (cm)


Phần trăm tích lũy-

Phần trăm tích lũy


Temp. of susp. 0C
Số đọc tỷ trọng kế

Số đọc đã h/c toàn

Equi. Part. diam.d


Đường kính rây-

Cự ly lắng chìm
H/c mặt cong độ
Khối
Diam. of sieve

Corr. for temp.


Trure readings
(g)

Elapsed time

Wt % of part
Nhiệt độ TN
Wt % of part

H/c nhiệt độ

Đ.kính hạt
passi.(%)

(mm)
(mm)

khắc

bộ
Trên rây -
Retained

Lọt rây -
Passing

40 33.0 100.0 30'' 7.8 29.0 2.1 9.9 -1.8 8.1 13.15 0.0628 39.2
20 33.0 100.0 1' 7.2 29.0 2.1 9.3 -1.8 7.5 13.31 0.0447 36.3
10 0.0 33.0 100.0 2' 6.8 29.0 2.1 8.9 -1.8 7.1 13.39 0.0317 34.4
5 0.0 33.0 100.0 5' 6.0 29.0 2.1 8.1 -1.9 6.2 13.61 0.0202 30.0
2 0.0 33.0 100.0 15' 5.0 29.0 2.1 7.1 -1.8 5.3 13.90 0.0118 25.7
1 0.3 32.8 99.2 30' 4.5 29.0 2.1 6.6 -1.8 4.8 14.01 0.0084 23.3
0.5 0.6 32.2 97.5 60' 3.8 29.0 2.1 5.9 -1.5 4.4 14.23 0.0060 21.3
0.25 2.1 30.1 91.1 120' 3.0 29.0 2.1 5.1 -1.2 3.9 14.44 0.0042 18.9
0.1 14.7 15.4 46.6 180' 2.5 29.0 2.1 4.6 -1.1 3.5 14.55 0.0035 17.0

Biểu đồ thành phần hạt của đất-Particle size distribution graph


100
90
80
Phần tră tích lũy- Percentage

70
60
50
pass.(%)

40
30
20
10
0
0.001 0.01 0.1 1 10
Đường kính hạtt-Diameter (mm)

Hàm lượng phần trăm nhóm hạt %,Percentage of Grained group %


0.1- 0.05- 0.01-
>20 20-10 10-5.0 5.0-2.0 2.0-1.0 1.0-0.5 0.5-0.25 0.25-0.1 <0.005
0.05 0.01 0.005
0.0 0.0 0.0 0.0 0.8 1.7 6.4 44.5 9.4 12.8 4.5 20.0
Cuội-Cob.: 0.0 Sỏi sạn-Gravel: 0.0 Cát-Sand: 62.8 Bụi-Silt: 17.2 Sét-Clay: 20.0
Phân loại đất - Soil classification: Sét pha
Người thí nghiệm Người kiểm tra Phòng Thí nghiệm
Tested by Checked by Laboratory

Nguyễn Thị Thu Phương TS. Nguyễn Thị Nụ Ths. Đào Đăng Minh
Địa chỉ: Số 99, đường Đỗ Đức Dục, phường Mễ Trì,
quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội.
VIỆN NỀN MÓNG VÀ CÔNG TRÌNH NGẦM
Tell: 024.37824126 LAS XD 442
BIỂU PHÂN TÍCH THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE DISTRIBUTION TEST
(TCVN 4198 -2014)
CÔNG TRÌNH - PROJECT: NHÀ CAO TẦNG HAPPY
ĐỊA ĐIỂM - LOCATION: PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI
Hố khoan-Bore hole No.: ABH1 K.lượng đất ướt-Wet soil (g): 67.0
Độ sâu-Depth (m): 9.8-10 Độ ẩm-Mois. content (%): 1.2
Số hiệu mẫu-Sample No.: U5 K.lượng đất khô-Dry soil (g): 67.0
Số hiệu TN-Lab. No.: HB5 K.lượng riêng-Spec. gravity.: 2.64
Tỉ trọng kế-Hydrometer: B Thời gian TN-Tested time: 5.2018

Temp. corr. Readings

Corr. factor for meni.


lượng hạt

Số đọc hc theo n.độ


Thời gian lắng chìm

Fully corr. Reading


- Weight

Elapsed space (cm)


Phần trăm tích lũy-

Phần trăm tích lũy


Temp. of susp. 0C
Số đọc tỷ trọng kế

Số đọc đã h/c toàn

Equi. Part. diam.d


Đường kính rây-

Cự ly lắng chìm
H/c mặt cong độ
Khối
Diam. of sieve

Corr. for temp.


Trure readings
(g)

Elapsed time

Wt % of part
Nhiệt độ TN
Wt % of part

H/c nhiệt độ

Đ.kính hạt
passi.(%)

(mm)
(mm)

khắc

bộ
Trên rây -
Retained

Lọt rây -
Passing

40 67.0 100.0 30'' 10.0 29.0 2.1 12.1 -2.7 9.4 12.53 0.0618 22.6
20 67.0 100.0 1' 8.5 29.0 2.1 10.6 -2 8.6 12.93 0.0444 20.6
10 0.0 67.0 100.0 2' 7.5 29.0 2.1 9.6 -1.8 7.8 13.23 0.0317 18.7
5 0.0 67.0 100.0 5' 6.5 29.0 2.1 8.6 -1.9 6.7 13.47 0.0203 16.1
2 0.4 66.7 99.5 15' 5.5 29.0 2.1 7.6 -2 5.6 13.77 0.0118 13.4
1 0.8 65.9 98.3 30' 4.5 29.0 2.1 6.6 -1.8 4.8 14.01 0.0084 11.5
0.5 2.3 63.6 94.9 60' 3.5 29.0 2.1 5.6 -1.3 4.3 14.31 0.0060 10.3
0.25 18.2 45.3 67.7 120' 3.0 29.0 2.1 5.1 -1.2 3.9 14.44 0.0043 9.4
0.1 21.1 24.3 36.2 180' 2.0 29.0 2.1 4.1 -1.2 2.9 14.69 0.0035 7.0

Biểu đồ thành phần hạt của đất-Particle size distribution graph


100
90
80
Phần tră tích lũy- Percentage

70
60
pass.(%)

50
40
30
20
10
0
0.001 0.01 0.1 1 10
Đường kính hạtt-Diameter (mm)

Hàm lượng phần trăm nhóm hạt %,Percentage of Grained group %


0.1- 0.05- 0.01-
>20 20-10 10-5.0 5.0-2.0 2.0-1.0 1.0-0.5 0.5-0.25 0.25-0.1 <0.005
0.05 0.01 0.005
0.0 0.0 0.0 0.5 1.1 3.4 27.2 31.5 14.9 8.9 2.7 9.8
Cuội-Cob.: 0.0 Sỏi sạn-Gravel: 0.5 Cát-Sand: 78.2 Bụi-Silt: 11.5 Sét-Clay: 9.8
Phân loại đất - Soil classification: Cát pha
Người thí nghiệm Người kiểm tra Phòng Thí nghiệm
Tested by Checked by Laboratory

Nguyễn Thị Thu Phương TS. Nguyễn Thị Nụ Ths. Đào Đăng Minh
Địa chỉ: Số 99, đường Đỗ Đức Dục, phường Mễ Trì,
quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội.
VIỆN NỀN MÓNG VÀ CÔNG TRÌNH NGẦM
Tell: 024.37824126 LAS XD 442
BIỂU PHÂN TÍCH THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE DISTRIBUTION TEST
(TCVN 4198 -2014)
CÔNG TRÌNH - PROJECT: NHÀ CAO TẦNG HAPPY
ĐỊA ĐIỂM - LOCATION: PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI
Hố khoan-Bore hole No.: ABH1 K.lượng đất ướt-Wet soil (g): 202.1
Độ sâu-Depth (m): 12-12.45 Độ ẩm-Mois. content (%): 0.4
Số hiệu mẫu-Sample No.: D1 K.lượng đất khô-Dry soil (g): 202.1
Số hiệu TN-Lab. No.: HB6 K.lượng riêng-Spec. gravity.: 2.64
Tỉ trọng kế-Hydrometer: B Thời gian TN-Tested time: 5.2018

Temp. corr. Readings

Corr. factor for meni.


lượng hạt

Số đọc hc theo n.độ


Thời gian lắng chìm

Fully corr. Reading


- Weight

Elapsed space (cm)


Phần trăm tích lũy-

Phần trăm tích lũy


Temp. of susp. 0C
Số đọc tỷ trọng kế

Số đọc đã h/c toàn

Equi. Part. diam.d


Đường kính rây-

Cự ly lắng chìm
H/c mặt cong độ
Khối
Diam. of sieve

Corr. for temp.


Trure readings
(g)

Elapsed time

Wt % of part
Nhiệt độ TN
Wt % of part

H/c nhiệt độ

Đ.kính hạt
passi.(%)

(mm)
(mm)

khắc

bộ
Trên rây -
Retained

Lọt rây -
Passing

40 202.1 100.0 30'' 10.1 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
20 202.1 100.0 1' 202.1 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
10 0.0 202.1 100.0 2' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
5 53.2 148.8 73.7 5' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
2 12.8 136.0 67.3 15' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
1 21.3 114.7 56.8 30' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.5 16.2 98.5 48.7 60' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.25 73.2 25.3 12.5 120' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.1 15.2 10.1 5.0 180' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A

Biểu đồ thành phần hạt của đất-Particle size distribution graph


100
90
Phần tră tích lũy- Percentage

80
70
60
pass.(%)

50
40
30
20
10
0
0.01 0.1 1 10 100
Đường kính hạtt-Diameter (mm)

Hàm lượng phần trăm nhóm hạt %,Percentage of Grained group %


0.1- 0.05- 0.01-
>20 20-10 10-5.0 5.0-2.0 2.0-1.0 1.0-0.5 0.5-0.25 0.25-0.1 <0.005
0.05 0.01 0.005
0.0 0.0 26.3 6.3 10.6 8.0 36.2 7.5 5.0 0.0 0.0 0.0
Cuội-Cob.: 0.0 Sỏi sạn-Gravel: 32.7 Cát-Sand: 67.3 Bụi-Silt: 0.0 Sét-Clay: 0.0
Phân loại đất - Soil classification: Cát sỏi
Người thí nghiệm Người kiểm tra Phòng Thí nghiệm
Tested by Checked by Laboratory

Nguyễn Thị Thu Phương TS. Nguyễn Thị Nụ Ths. Đào Đăng Minh
Địa chỉ: Số 99, đường Đỗ Đức Dục, phường Mễ Trì,
quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội.
VIỆN NỀN MÓNG VÀ CÔNG TRÌNH NGẦM
Tell: 024.37824126 LAS XD 442
BIỂU PHÂN TÍCH THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE DISTRIBUTION TEST
(TCVN 4198 -2014)
CÔNG TRÌNH - PROJECT: NHÀ CAO TẦNG HAPPY
ĐỊA ĐIỂM - LOCATION: PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI
Hố khoan-Bore hole No.: ABH1 K.lượng đất ướt-Wet soil (g): 204.2
Độ sâu-Depth (m): 14-14.45 Độ ẩm-Mois. content (%): 0.4
Số hiệu mẫu-Sample No.: D2 K.lượng đất khô-Dry soil (g): 204.2
Số hiệu TN-Lab. No.: HB7 K.lượng riêng-Spec. gravity.: 2.63
Tỉ trọng kế-Hydrometer: B Thời gian TN-Tested time: 5.2018

Temp. corr. Readings

Corr. factor for meni.


lượng hạt

Số đọc hc theo n.độ


Thời gian lắng chìm

Fully corr. Reading


- Weight

Elapsed space (cm)


Phần trăm tích lũy-

Phần trăm tích lũy


Temp. of susp. 0C
Số đọc tỷ trọng kế

Số đọc đã h/c toàn

Equi. Part. diam.d


Đường kính rây-

Cự ly lắng chìm
H/c mặt cong độ
Khối
Diam. of sieve

Corr. for temp.


Trure readings
(g)

Elapsed time

Wt % of part
Nhiệt độ TN
Wt % of part

H/c nhiệt độ

Đ.kính hạt
passi.(%)

(mm)
(mm)

khắc

bộ
Trên rây -
Retained

Lọt rây -
Passing

40 204.2 100.0 30'' 3.4 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
20 204.2 100.0 1' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
10 0.0 204.2 100.0 2' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
5 75.9 128.2 62.8 5' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
2 16.6 111.6 54.7 15' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
1 24.0 87.6 42.9 30' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.5 40.0 47.6 23.3 60' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.25 36.6 11.0 5.4 120' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.1 6.6 4.4 2.2 180' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A

Biểu đồ thành phần hạt của đất-Particle size distribution graph


100
90
80
Phần tră tích lũy- Percentage

70
60
50
pass.(%)

40
30
20
10
0
0.01 0.1 1 10 100
Đường kính hạtt-Diameter (mm)

Hàm lượng phần trăm nhóm hạt %,Percentage of Grained group %


0.1- 0.05- 0.01-
>20 20-10 10-5.0 5.0-2.0 2.0-1.0 1.0-0.5 0.5-0.25 0.25-0.1 <0.005
0.05 0.01 0.005
0.0 0.0 37.2 8.1 11.8 19.6 17.9 3.2 2.2 0.0 0.0 0.0
Cuội-Cob.: 0.0 Sỏi sạn-Gravel: 45.3 Cát-Sand: 54.7 Bụi-Silt: 0.0 Sét-Clay: 0.0
Phân loại đất - Soil classification: Cát sỏi
Người thí nghiệm Người kiểm tra Phòng Thí nghiệm
Tested by Checked by Laboratory

Nguyễn Thị Thu Phương TS. Nguyễn Thị Nụ Ths. Đào Đăng Minh
Địa chỉ: Số 99, đường Đỗ Đức Dục, phường Mễ Trì,
quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội.
VIỆN NỀN MÓNG VÀ CÔNG TRÌNH NGẦM
Tell: 024.37824126 LAS XD 442
BIỂU PHÂN TÍCH THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE DISTRIBUTION TEST
(TCVN 4198 -2014)
CÔNG TRÌNH - PROJECT: NHÀ CAO TẦNG HAPPY
ĐỊA ĐIỂM - LOCATION: PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI
Hố khoan-Bore hole No.: ABH1 K.lượng đất ướt-Wet soil (g): 148.0
Độ sâu-Depth (m): 16-16.45 Độ ẩm-Mois. content (%): 0.9
Số hiệu mẫu-Sample No.: D3 K.lượng đất khô-Dry soil (g): 146.6
Số hiệu TN-Lab. No.: HB8 K.lượng riêng-Spec. gravity.: 2.64
Tỉ trọng kế-Hydrometer: B Thời gian TN-Tested time: 5.2018

Temp. corr. Readings

Corr. factor for meni.


lượng hạt

Số đọc hc theo n.độ


Thời gian lắng chìm

Fully corr. Reading


- Weight

Elapsed space (cm)


Phần trăm tích lũy-

Phần trăm tích lũy


Temp. of susp. 0C
Số đọc tỷ trọng kế

Số đọc đã h/c toàn

Equi. Part. diam.d


Đường kính rây-

Cự ly lắng chìm
H/c mặt cong độ
Khối
Diam. of sieve

Corr. for temp.


Trure readings
(g)

Elapsed time

Wt % of part
Nhiệt độ TN
Wt % of part

H/c nhiệt độ

Đ.kính hạt
passi.(%)

(mm)
(mm)

khắc

bộ
Trên rây -
Retained

Lọt rây -
Passing

40 146.6 100.0 30'' 10.7 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
20 146.6 100.0 1' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
10 0.0 146.6 100.0 2' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
5 39.5 107.1 73.0 5' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
2 3.0 104.1 71.0 15' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
1 10.9 93.2 63.6 30' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.5 6.6 86.6 59.1 60' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.25 50.9 35.7 24.3 120' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.1 34.7 0.9 0.6 180' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A

Biểu đồ thành phần hạt của đất-Particle size distribution graph


100
90
Phần tră tích lũy- Percentage

80
70
60
pass.(%)

50
40
30
20
10
0
0.01 0.1 1 10 100
Đường kính hạtt-Diameter (mm)

Hàm lượng phần trăm nhóm hạt %,Percentage of Grained group %


0.1- 0.05- 0.01-
>20 20-10 10-5.0 5.0-2.0 2.0-1.0 1.0-0.5 0.5-0.25 0.25-0.1 <0.005
0.05 0.01 0.005
0.0 0.0 27.0 2.1 7.4 4.5 34.7 23.7 0.6 0.0 0.0 0.0
Cuội-Cob.: 0.0 Sỏi sạn-Gravel: 29.0 Cát-Sand: 71.0 Bụi-Silt: 0.0 Sét-Clay: 0.0
Phân loại đất - Soil classification: Cát sỏi
Người thí nghiệm Người kiểm tra Phòng Thí nghiệm
Tested by Checked by Laboratory

Nguyễn Thị Thu Phương TS. Nguyễn Thị Nụ Ths. Đào Đăng Minh
Địa chỉ: Số 99, đường Đỗ Đức Dục, phường Mễ Trì,
quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội.
VIỆN NỀN MÓNG VÀ CÔNG TRÌNH NGẦM
Tell: 024.37824126 LAS XD 442
BIỂU PHÂN TÍCH THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE DISTRIBUTION TEST
(TCVN 4198 -2014)
CÔNG TRÌNH - PROJECT: NHÀ CAO TẦNG HAPPY
ĐỊA ĐIỂM - LOCATION: PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI
Hố khoan-Bore hole No.: ABH1 K.lượng đất ướt-Wet soil (g): 156.6
Độ sâu-Depth (m): 18-18.45 Độ ẩm-Mois. content (%): 0.5
Số hiệu mẫu-Sample No.: D4 K.lượng đất khô-Dry soil (g): 156.6
Số hiệu TN-Lab. No.: HB9 K.lượng riêng-Spec. gravity.: 2.62
Tỉ trọng kế-Hydrometer: B Thời gian TN-Tested time: 5.2018

Temp. corr. Readings

Corr. factor for meni.


lượng hạt

Số đọc hc theo n.độ


Thời gian lắng chìm

Fully corr. Reading


- Weight

Elapsed space (cm)


Phần trăm tích lũy-

Phần trăm tích lũy


Temp. of susp. 0C
Số đọc tỷ trọng kế

Số đọc đã h/c toàn

Equi. Part. diam.d


Đường kính rây-

Cự ly lắng chìm
H/c mặt cong độ
Khối
Diam. of sieve

Corr. for temp.


Trure readings
(g)

Elapsed time

Wt % of part
Nhiệt độ TN
Wt % of part

H/c nhiệt độ

Đ.kính hạt
passi.(%)

(mm)
(mm)

khắc

bộ
Trên rây -
Retained

Lọt rây -
Passing

40 156.6 100.0 30'' 22.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
20 156.6 100.0 1' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
10 0.0 156.6 100.0 2' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
5 3.9 152.7 97.5 5' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
2 3.0 149.7 95.6 15' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
1 17.8 131.9 84.2 30' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.5 14.4 117.5 75.0 60' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.25 45.0 72.5 46.3 120' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.1 29.8 42.7 27.3 180' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A

Biểu đồ thành phần hạt của đất-Particle size distribution graph


100
90
80
Phần tră tích lũy- Percentage

70
60
pass.(%)

50
40
30
20
10
0
0.01 0.1 1 10 100
Đường kính hạtt-Diameter (mm)

Hàm lượng phần trăm nhóm hạt %,Percentage of Grained group %


0.1- 0.05- 0.01-
>20 20-10 10-5.0 5.0-2.0 2.0-1.0 1.0-0.5 0.5-0.25 0.25-0.1 <0.005
0.05 0.01 0.005
0.0 0.0 2.5 1.9 11.4 9.2 28.7 19.0 27.3 0.0 0.0 0.0
Cuội-Cob.: 0.0 Sỏi sạn-Gravel: 4.4 Cát-Sand: 95.6 Bụi-Silt: 0.0 Sét-Clay: 0.0
Phân loại đất - Soil classification: Cát thô vừa
Người thí nghiệm Người kiểm tra Phòng Thí nghiệm
Tested by Checked by Laboratory

Nguyễn Thị Thu Phương TS. Nguyễn Thị Nụ Ths. Đào Đăng Minh
Địa chỉ: Số 99, đường Đỗ Đức Dục, phường Mễ Trì,
quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội. VIỆN NỀN MÓNG VÀ CÔNG TRÌNH NGẦM
Tell: 024.37824126 LAS XD 442
BIỂU PHÂN TÍCH THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE DISTRIBUTION TEST
(TCVN 4198 -2014)
CÔNG TRÌNH - PROJECT: NHÀ CAO TẦNG HAPPY
ĐỊA ĐIỂM - LOCATION: PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI
Hố khoan-Bore hole No.: ABH1 K.lượng đất ướt-Wet soil (g): 128.1
Độ sâu-Depth (m): 20-20.45 Độ ẩm-Mois. content (%): 0.4
Số hiệu mẫu-Sample No.: D5 K.lượng đất khô-Dry soil (g): 128.1
Số hiệu TN-Lab. No.: HB10 K.lượng riêng-Spec. gravity.: 2.64
Tỉ trọng kế-Hydrometer: B Thời gian TN-Tested time: 5.2018

Temp. corr. Readings

Corr. factor for meni.


lượng hạt

Số đọc hc theo n.độ


Thời gian lắng chìm

Fully corr. Reading


- Weight

Elapsed space (cm)


Phần trăm tích lũy-

Phần trăm tích lũy


Temp. of susp. 0C
Số đọc tỷ trọng kế

Số đọc đã h/c toàn

Equi. Part. diam.d


Đường kính rây-

Cự ly lắng chìm
H/c mặt cong độ
Khối
Diam. of sieve

Corr. for temp.


Trure readings
(g)

Elapsed time

Wt % of part
Nhiệt độ TN
Wt % of part

H/c nhiệt độ

Đ.kính hạt
passi.(%)

(mm)
(mm)

khắc

bộ
Trên rây -
Retained

Lọt rây -
Passing

40 128.1 100.0 30'' 17.3 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
20 128.1 100.0 1' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
10 0.0 128.1 100.0 2' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
5 4.3 123.8 96.6 5' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
2 2.0 121.8 95.1 15' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
1 8.8 113.0 88.2 30' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.5 7.4 105.6 82.4 60' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.25 49.5 56.1 43.8 120' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.1 37.5 18.6 14.5 180' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A

Biểu đồ thành phần hạt của đất-Particle size distribution graph


100
90
80
Phần tră tích lũy- Percentage

70
60
pass.(%)

50
40
30
20
10
0
0.01 0.1 1 10 100
Đường kính hạtt-Diameter (mm)

Hàm lượng phần trăm nhóm hạt %,Percentage of Grained group %


0.1- 0.05- 0.01-
>20 20-10 10-5.0 5.0-2.0 2.0-1.0 1.0-0.5 0.5-0.25 0.25-0.1 <0.005
0.05 0.01 0.005
0.0 0.0 3.4 1.6 6.9 5.8 38.6 29.2 14.5 0.0 0.0 0.0
Cuội-Cob.: 0.0 Sỏi sạn-Gravel: 4.9 Cát-Sand: 95.1 Bụi-Silt: 0.0 Sét-Clay: 0.0
Phân loại đất - Soil classification: Cát thô vừa
Người thí nghiệm Người kiểm tra Phòng Thí nghiệm
Tested by Checked by Laboratory

Nguyễn Thị Thu Phương TS. Nguyễn Thị Nụ Ths. Đào Đăng Minh
Địa chỉ: Số 99, đường Đỗ Đức Dục, phường Mễ Trì,
quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội.
VIỆN NỀN MÓNG VÀ CÔNG TRÌNH NGẦM
Tell: 024.37824126 LAS XD 442
BIỂU PHÂN TÍCH THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE DISTRIBUTION TEST
(TCVN 4198 -2014)
CÔNG TRÌNH - PROJECT: NHÀ CAO TẦNG HAPPY
ĐỊA ĐIỂM - LOCATION: PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI
Hố khoan-Bore hole No.: ABH1 K.lượng đất ướt-Wet soil (g): 203.3
Độ sâu-Depth (m): 22-22.45 Độ ẩm-Mois. content (%): 0.6
Số hiệu mẫu-Sample No.: D6 K.lượng đất khô-Dry soil (g): 203.3
Số hiệu TN-Lab. No.: HB11 K.lượng riêng-Spec. gravity.: 2.62
Tỉ trọng kế-Hydrometer: B Thời gian TN-Tested time: 5.2018

Temp. corr. Readings

Corr. factor for meni.


lượng hạt

Số đọc hc theo n.độ


Thời gian lắng chìm

Fully corr. Reading


- Weight

Elapsed space (cm)


Phần trăm tích lũy-

Phần trăm tích lũy


Temp. of susp. 0C
Số đọc tỷ trọng kế

Số đọc đã h/c toàn

Equi. Part. diam.d


Đường kính rây-

Cự ly lắng chìm
H/c mặt cong độ
Khối
Diam. of sieve

Corr. for temp.


Trure readings
(g)

Elapsed time

Wt % of part
Nhiệt độ TN
Wt % of part

H/c nhiệt độ

Đ.kính hạt
passi.(%)

(mm)
(mm)

khắc

bộ
Trên rây -
Retained

Lọt rây -
Passing

40 203.3 100.0 30'' 8.2 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
20 203.3 100.0 1' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
10 0.0 203.3 100.0 2' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
5 54.6 148.7 73.2 5' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
2 13.5 135.3 66.5 15' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
1 21.0 114.2 56.2 30' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.5 16.2 98.1 48.2 60' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.25 72.2 25.9 12.7 120' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.1 17.4 8.4 4.2 180' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A

Biểu đồ thành phần hạt của đất-Particle size distribution graph


100
90
80
Phần tră tích lũy- Percentage

70
60
pass.(%)

50
40
30
20
10
0
0.01 0.1 1 10 100
Đường kính hạtt-Diameter (mm)

Hàm lượng phần trăm nhóm hạt %,Percentage of Grained group %


0.1- 0.05- 0.01-
>20 20-10 10-5.0 5.0-2.0 2.0-1.0 1.0-0.5 0.5-0.25 0.25-0.1 <0.005
0.05 0.01 0.005
0.0 0.0 26.8 6.6 10.3 7.9 35.5 8.6 4.2 0.0 0.0 0.0
Cuội-Cob.: 0.0 Sỏi sạn-Gravel: 33.5 Cát-Sand: 66.5 Bụi-Silt: 0.0 Sét-Clay: 0.0
Phân loại đất - Soil classification: Cát sỏi
Người thí nghiệm Người kiểm tra Phòng Thí nghiệm
Tested by Checked by Laboratory

Nguyễn Thị Thu Phương TS. Nguyễn Thị Nụ Ths. Đào Đăng Minh
Địa chỉ: Số 99, đường Đỗ Đức Dục, phường Mễ Trì,
quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội.
VIỆN NỀN MÓNG VÀ CÔNG TRÌNH NGẦM
Tell: 024.37824126 LAS XD 442
BIỂU PHÂN TÍCH THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE DISTRIBUTION TEST
(TCVN 4198 -2014)
CÔNG TRÌNH - PROJECT: NHÀ CAO TẦNG HAPPY
ĐỊA ĐIỂM - LOCATION: PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI
Hố khoan-Bore hole No.: ABH1 K.lượng đất ướt-Wet soil (g): 124.7
Độ sâu-Depth (m): 24-24.45 Độ ẩm-Mois. content (%): 0.3
Số hiệu mẫu-Sample No.: D7 K.lượng đất khô-Dry soil (g): 124.7
Số hiệu TN-Lab. No.: HB12 K.lượng riêng-Spec. gravity.: 2.62
Tỉ trọng kế-Hydrometer: B Thời gian TN-Tested time: 5.2018

Temp. corr. Readings

Corr. factor for meni.


lượng hạt

Số đọc hc theo n.độ


Thời gian lắng chìm

Fully corr. Reading


- Weight

Elapsed space (cm)


Phần trăm tích lũy-

Phần trăm tích lũy


Temp. of susp. 0C
Số đọc tỷ trọng kế

Số đọc đã h/c toàn

Equi. Part. diam.d


Đường kính rây-

Cự ly lắng chìm
H/c mặt cong độ
Khối
Diam. of sieve

Corr. for temp.


Trure readings
(g)

Elapsed time

Wt % of part
Nhiệt độ TN
Wt % of part

H/c nhiệt độ

Đ.kính hạt
passi.(%)

(mm)
(mm)

khắc

bộ
Trên rây -
Retained

Lọt rây -
Passing

40 124.7 100.0 30'' 11.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
20 124.7 100.0 1' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
10 0.0 124.7 100.0 2' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
5 4.9 119.9 96.1 5' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
2 2.2 117.7 94.4 15' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
1 18.7 99.0 79.4 30' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.5 11.9 87.1 69.9 60' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.25 66.2 21.0 16.8 120' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.1 9.3 11.7 9.4 180' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A

Biểu đồ thành phần hạt của đất-Particle size distribution graph


100
90
80
Phần tră tích lũy- Percentage

70
60
pass.(%)

50
40
30
20
10
0
0.01 0.1 1 10 100
Đường kính hạtt-Diameter (mm)

Hàm lượng phần trăm nhóm hạt %,Percentage of Grained group %


0.1- 0.05- 0.01-
>20 20-10 10-5.0 5.0-2.0 2.0-1.0 1.0-0.5 0.5-0.25 0.25-0.1 <0.005
0.05 0.01 0.005
0.0 0.0 3.9 1.7 15.0 9.5 53.0 7.5 9.4 0.0 0.0 0.0
Cuội-Cob.: 0.0 Sỏi sạn-Gravel: 5.6 Cát-Sand: 94.4 Bụi-Silt: 0.0 Sét-Clay: 0.0
Phân loại đất - Soil classification: Cát thô vừa
Người thí nghiệm Người kiểm tra Phòng Thí nghiệm
Tested by Checked by Laboratory

Nguyễn Thị Thu Phương TS. Nguyễn Thị Nụ Ths. Đào Đăng Minh
Địa chỉ: Số 99, đường Đỗ Đức Dục, phường Mễ Trì,
quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội. VIỆN NỀN MÓNG VÀ CÔNG TRÌNH NGẦM
Tell: 024.37824126 LAS XD 442
BIỂU PHÂN TÍCH THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE DISTRIBUTION TEST
(TCVN 4198 -2014)
CÔNG TRÌNH - PROJECT: NHÀ CAO TẦNG HAPPY
ĐỊA ĐIỂM - LOCATION: PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI
Hố khoan-Bore hole No.: ABH1 K.lượng đất ướt-Wet soil (g): 150.4
Độ sâu-Depth (m): 26-26.45 Độ ẩm-Mois. content (%): 0.2
Số hiệu mẫu-Sample No.: D8 K.lượng đất khô-Dry soil (g): 150.4
Số hiệu TN-Lab. No.: HB13 K.lượng riêng-Spec. gravity.: 2.59
Tỉ trọng kế-Hydrometer: B Thời gian TN-Tested time: 5.2018

Temp. corr. Readings

Corr. factor for meni.


lượng hạt

Số đọc hc theo n.độ


Thời gian lắng chìm

Fully corr. Reading


- Weight

Elapsed space (cm)


Phần trăm tích lũy-

Phần trăm tích lũy


Temp. of susp. 0C
Số đọc tỷ trọng kế

Số đọc đã h/c toàn

Equi. Part. diam.d


Đường kính rây-

Cự ly lắng chìm
H/c mặt cong độ
Khối
Diam. of sieve

Corr. for temp.


Trure readings
(g)

Elapsed time

Wt % of part
Nhiệt độ TN
Wt % of part

H/c nhiệt độ

Đ.kính hạt
passi.(%)

(mm)
(mm)

khắc

bộ
Trên rây -
Retained

Lọt rây -
Passing

40 150.4 100.0 30'' 5.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
20 150.4 100.0 1' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
10 0.0 150.4 100.0 2' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
5 11.6 138.9 92.3 5' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
2 18.8 120.1 79.8 15' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
1 17.6 102.5 68.2 30' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.5 12.3 90.2 60.0 60' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.25 67.7 22.5 14.9 120' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.1 17.1 5.3 3.5 180' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A

Biểu đồ thành phần hạt của đất-Particle size distribution graph


100
Phần tră tích lũy- Percentage pass.(%)

90
80
70
60
50
40
30
20
10
0
0.01 0.1 1 10 100
Đường kính hạtt-Diameter (mm)

Hàm lượng phần trăm nhóm hạt %,Percentage of Grained group %


0.1- 0.05- 0.01-
>20 20-10 10-5.0 5.0-2.0 2.0-1.0 1.0-0.5 0.5-0.25 0.25-0.1 <0.005
0.05 0.01 0.005
0.0 0.0 7.7 12.5 11.7 8.2 45.0 11.4 3.5 0.0 0.0 0.0
Cuội-Cob.: 0.0 Sỏi sạn-Gravel: 20.2 Cát-Sand: 79.8 Bụi-Silt: 0.0 Sét-Clay: 0.0
Phân loại đất - Soil classification: Cát thô vừa lẫn sạn sỏi
Người thí nghiệm Người kiểm tra Phòng Thí nghiệm
Tested by Checked by Laboratory

Nguyễn Thị Thu Phương TS. Nguyễn Thị Nụ Ths. Đào Đăng Minh
Địa chỉ: Số 99, đường Đỗ Đức Dục, phường Mễ Trì,
quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội. VIỆN NỀN MÓNG VÀ CÔNG TRÌNH NGẦM
Tell: 024.37824126 LAS XD 442
BIỂU PHÂN TÍCH THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE DISTRIBUTION TEST
(TCVN 4198 -2014)
CÔNG TRÌNH - PROJECT: NHÀ CAO TẦNG HAPPY
ĐỊA ĐIỂM - LOCATION: PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI
Hố khoan-Bore hole No.: ABH1 K.lượng đất ướt-Wet soil (g): 152.4
Độ sâu-Depth (m): 28-28.45 Độ ẩm-Mois. content (%): 0.4
Số hiệu mẫu-Sample No.: D9 K.lượng đất khô-Dry soil (g): 152.4
Số hiệu TN-Lab. No.: HB14 K.lượng riêng-Spec. gravity.: 2.62
Tỉ trọng kế-Hydrometer: B Thời gian TN-Tested time: 5.2018

Temp. corr. Readings

Corr. factor for meni.


lượng hạt

Số đọc hc theo n.độ


Thời gian lắng chìm

Fully corr. Reading


- Weight

Elapsed space (cm)


Phần trăm tích lũy-

Phần trăm tích lũy


Temp. of susp. 0C
Số đọc tỷ trọng kế

Số đọc đã h/c toàn

Equi. Part. diam.d


Đường kính rây-

Cự ly lắng chìm
H/c mặt cong độ
Khối
Diam. of sieve

Corr. for temp.


Trure readings
(g)

Elapsed time

Wt % of part
Nhiệt độ TN
Wt % of part

H/c nhiệt độ

Đ.kính hạt
passi.(%)

(mm)
(mm)

khắc

bộ
Trên rây -
Retained

Lọt rây -
Passing

40 152.4 100.0 30'' 7.9 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
20 152.4 100.0 1' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
10 0.0 152.4 100.0 2' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
5 2.7 149.7 98.2 5' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
2 9.6 140.1 91.9 15' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
1 34.5 105.6 69.3 30' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.5 26.3 79.3 52.1 60' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.25 61.3 18.1 11.8 120' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.1 9.6 8.4 5.5 180' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A

Biểu đồ thành phần hạt của đất-Particle size distribution graph


100
Phần tră tích lũy- Percentage pass.(%)

90
80
70
60
50
40
30
20
10
0
0.01 0.1 1 10 100
Đường kính hạtt-Diameter (mm)

Hàm lượng phần trăm nhóm hạt %,Percentage of Grained group %


0.1- 0.05- 0.01-
>20 20-10 10-5.0 5.0-2.0 2.0-1.0 1.0-0.5 0.5-0.25 0.25-0.1 <0.005
0.05 0.01 0.005
0.0 0.0 1.8 6.3 22.6 17.3 40.2 6.3 5.5 0.0 0.0 0.0
Cuội-Cob.: 0.0 Sỏi sạn-Gravel: 8.1 Cát-Sand: 91.9 Bụi-Silt: 0.0 Sét-Clay: 0.0
Phân loại đất - Soil classification: Cát thô vừa
Người thí nghiệm Người kiểm tra Phòng Thí nghiệm
Tested by Checked by Laboratory

Nguyễn Thị Thu Phương TS. Nguyễn Thị Nụ Ths. Đào Đăng Minh
Địa chỉ: Số 99, đường Đỗ Đức Dục, phường Mễ Trì,
quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội.
VIỆN NỀN MÓNG VÀ CÔNG TRÌNH NGẦM
Tell: 024.37824126 LAS XD 442
BIỂU PHÂN TÍCH THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE DISTRIBUTION TEST
(TCVN 4198 -2014)
CÔNG TRÌNH - PROJECT: NHÀ CAO TẦNG HAPPY
ĐỊA ĐIỂM - LOCATION: PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI
Hố khoan-Bore hole No.: ABH1 K.lượng đất ướt-Wet soil (g): 201.5
Độ sâu-Depth (m): 30-30.45 Độ ẩm-Mois. content (%): 0.5
Số hiệu mẫu-Sample No.: D10 K.lượng đất khô-Dry soil (g): 201.5
Số hiệu TN-Lab. No.: HB15 K.lượng riêng-Spec. gravity.: 2.60
Tỉ trọng kế-Hydrometer: B Thời gian TN-Tested time: 5.2018

Temp. corr. Readings

Corr. factor for meni.


lượng hạt

Số đọc hc theo n.độ


Thời gian lắng chìm

Fully corr. Reading


- Weight

Elapsed space (cm)


Phần trăm tích lũy-

Phần trăm tích lũy


Temp. of susp. 0C
Số đọc tỷ trọng kế

Số đọc đã h/c toàn

Equi. Part. diam.d


Đường kính rây-

Cự ly lắng chìm
H/c mặt cong độ
Khối
Diam. of sieve

Corr. for temp.


Trure readings
(g)

Elapsed time

Wt % of part
Nhiệt độ TN
Wt % of part

H/c nhiệt độ

Đ.kính hạt
passi.(%)

(mm)
(mm)

khắc

bộ
Trên rây -
Retained

Lọt rây -
Passing

40 201.5 100.0 30'' 7.3 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
20 201.5 100.0 1' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
10 0.0 201.5 100.0 2' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
5 53.6 147.9 73.4 5' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
2 12.5 135.5 67.2 15' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
1 21.2 114.2 56.7 30' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.5 16.1 98.1 48.7 60' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.25 72.2 25.9 12.9 120' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.1 18.4 7.5 3.7 180' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A

Biểu đồ thành phần hạt của đất-Particle size distribution graph


100
90
Phần tră tích lũy- Percentage

80
70
60
pass.(%)

50
40
30
20
10
0
0.001 0.01 0.1 1 10 100
Đường kính hạtt-Diameter (mm)

Hàm lượng phần trăm nhóm hạt %,Percentage of Grained group %


0.1- 0.05- 0.01-
>20 20-10 10-5.0 5.0-2.0 2.0-1.0 1.0-0.5 0.5-0.25 0.25-0.1 <0.005
0.05 0.01 0.005
0.0 0.0 26.6 6.2 10.5 8.0 35.8 9.1 3.7 0.0 0.0 0.0
Cuội-Cob.: 0.0 Sỏi sạn-Gravel: 32.8 Cát-Sand: 67.2 Bụi-Silt: 0.0 Sét-Clay: 0.0
Phân loại đất - Soil classification: Cát sỏi
Người thí nghiệm Người kiểm tra Phòng Thí nghiệm
Tested by Checked by Laboratory

Nguyễn Thị Thu Phương TS. Nguyễn Thị Nụ Ths. Đào Đăng Minh
Địa chỉ: Số 99, đường Đỗ Đức Dục, phường Mễ Trì,
quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội.
VIỆN NỀN MÓNG VÀ CÔNG TRÌNH NGẦM
Tell: 024.37824126 LAS XD 442
BIỂU PHÂN TÍCH THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE DISTRIBUTION TEST
(TCVN 4198 -2014)
CÔNG TRÌNH - PROJECT: NHÀ CAO TẦNG HAPPY
ĐỊA ĐIỂM - LOCATION: PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI
Hố khoan-Bore hole No.: ABH1 K.lượng đất ướt-Wet soil (g): 131.0
Độ sâu-Depth (m): 32-32.45 Độ ẩm-Mois. content (%): 0.5
Số hiệu mẫu-Sample No.: D11 K.lượng đất khô-Dry soil (g): 131.0
Số hiệu TN-Lab. No.: HB16 K.lượng riêng-Spec. gravity.: 2.59
Tỉ trọng kế-Hydrometer: B Thời gian TN-Tested time: 5.2018

Temp. corr. Readings

Corr. factor for meni.


lượng hạt

Số đọc hc theo n.độ


Thời gian lắng chìm

Fully corr. Reading


- Weight

Elapsed space (cm)


Phần trăm tích lũy-

Phần trăm tích lũy


Temp. of susp. 0C
Số đọc tỷ trọng kế

Số đọc đã h/c toàn

Equi. Part. diam.d


Đường kính rây-

Cự ly lắng chìm
H/c mặt cong độ
Khối
Diam. of sieve

Corr. for temp.


Trure readings
(g)

Elapsed time

Wt % of part
Nhiệt độ TN
Wt % of part

H/c nhiệt độ

Đ.kính hạt
passi.(%)

(mm)
(mm)

khắc

bộ
Trên rây -
Retained

Lọt rây -
Passing

40 131.0 100.0 30'' 28.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
20 131.0 100.0 1' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
10 0.0 131.0 100.0 2' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
5 3.1 127.9 97.6 5' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
2 2.4 125.5 95.8 15' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
1 18.0 107.5 82.1 30' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.5 10.4 97.1 74.1 60' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.25 45.0 52.1 39.8 120' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.1 23.8 28.4 21.6 180' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A

Biểu đồ thành phần hạt của đất-Particle size distribution graph


100
90
80
Phần tră tích lũy- Percentage

70
60
pass.(%)

50
40
30
20
10
0
0.01 0.1 1 10 100
Đường kính hạtt-Diameter (mm)

Hàm lượng phần trăm nhóm hạt %,Percentage of Grained group %


0.1- 0.05- 0.01-
>20 20-10 10-5.0 5.0-2.0 2.0-1.0 1.0-0.5 0.5-0.25 0.25-0.1 <0.005
0.05 0.01 0.005
0.0 0.0 2.4 1.8 13.7 7.9 34.3 18.2 21.6 0.0 0.0 0.0
Cuội-Cob.: 0.0 Sỏi sạn-Gravel: 4.2 Cát-Sand: 95.8 Bụi-Silt: 0.0 Sét-Clay: 0.0
Phân loại đất - Soil classification: Cát thô vừa
Người thí nghiệm Người kiểm tra Phòng Thí nghiệm
Tested by Checked by Laboratory

Nguyễn Thị Thu Phương TS. Nguyễn Thị Nụ Ths. Đào Đăng Minh
Địa chỉ: Số 99, đường Đỗ Đức Dục, phường Mễ Trì,
quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội.
VIỆN NỀN MÓNG VÀ CÔNG TRÌNH NGẦM
Tell: 024.37824126 LAS XD 442
BIỂU PHÂN TÍCH THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE DISTRIBUTION TEST
(TCVN 4198 -2014)
CÔNG TRÌNH - PROJECT: NHÀ CAO TẦNG HAPPY
ĐỊA ĐIỂM - LOCATION: PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI
Hố khoan-Bore hole No.: ABH1 K.lượng đất ướt-Wet soil (g): 135.6
Độ sâu-Depth (m): 34.0-34.45 Độ ẩm-Mois. content (%): 1.6
Số hiệu mẫu-Sample No.: D12 K.lượng đất khô-Dry soil (g): 135.6
Số hiệu TN-Lab. No.: HB17 K.lượng riêng-Spec. gravity.: 2.65
Tỉ trọng kế-Hydrometer: B Thời gian TN-Tested time: 5.2018

Temp. corr. Readings

Corr. factor for meni.


lượng hạt

Số đọc hc theo n.độ


Thời gian lắng chìm

Fully corr. Reading


- Weight

Elapsed space (cm)


Phần trăm tích lũy-

Phần trăm tích lũy


Temp. of susp. 0C
Số đọc tỷ trọng kế

Số đọc đã h/c toàn

Equi. Part. diam.d


Đường kính rây-

Cự ly lắng chìm
H/c mặt cong độ
Khối
Diam. of sieve

Corr. for temp.


Trure readings
(g)

Elapsed time

Wt % of part
Nhiệt độ TN
Wt % of part

H/c nhiệt độ

Đ.kính hạt
passi.(%)

(mm)
(mm)

khắc

bộ
Trên rây -
Retained

Lọt rây -
Passing

40 135.6 100.0 30'' 23.6 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
20 135.6 100.0 1' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
10 0.0 135.6 100.0 2' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
5 3.1 132.5 97.7 5' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
2 2.6 129.9 95.8 15' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
1 18.1 111.8 82.5 30' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.5 9.5 102.3 75.4 60' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.25 40.6 61.7 45.5 120' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.1 15.2 46.6 34.3 180' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A

Biểu đồ thành phần hạt của đất-Particle size distribution graph


100
90
80
Phần tră tích lũy- Percentage

70
60
pass.(%)

50
40
30
20
10
0
0.01 0.1 1 10 100
Đường kính hạtt-Diameter (mm)

Hàm lượng phần trăm nhóm hạt %,Percentage of Grained group %


0.1- 0.05- 0.01-
>20 20-10 10-5.0 5.0-2.0 2.0-1.0 1.0-0.5 0.5-0.25 0.25-0.1 <0.005
0.05 0.01 0.005
0.0 0.0 2.3 1.9 13.4 7.0 29.9 11.2 34.3 0.0 0.0 0.0
Cuội-Cob.: 0.0 Sỏi sạn-Gravel: 4.2 Cát-Sand: 95.8 Bụi-Silt: 0.0 Sét-Clay: 0.0
Phân loại đất - Soil classification: Cát thô vừa
Người thí nghiệm Người kiểm tra Phòng Thí nghiệm
Tested by Checked by Laboratory

Nguyễn Thị Thu Phương TS. Nguyễn Thị Nụ Ths. Đào Đăng Minh
Địa chỉ: Số 99, đường Đỗ Đức Dục, phường Mễ Trì,
quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội.
VIỆN NỀN MÓNG VÀ CÔNG TRÌNH NGẦM
Tell: 024.37824126 LAS XD 442
BIỂU PHÂN TÍCH THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE DISTRIBUTION TEST
(TCVN 4198 -2014)
CÔNG TRÌNH - PROJECT: NHÀ CAO TẦNG HAPPY
ĐỊA ĐIỂM - LOCATION: PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI
Hố khoan-Bore hole No.: ABH2 K.lượng đất ướt-Wet soil (g): 25.0
Độ sâu-Depth (m): 1.7-2 Độ ẩm-Mois. content (%): 2.7
Số hiệu mẫu-Sample No.: U1 K.lượng đất khô-Dry soil (g): 25.0
Số hiệu TN-Lab. No.: HB18 K.lượng riêng-Spec. gravity.: 2.72
Tỉ trọng kế-Hydrometer: B Thời gian TN-Tested time: 5.2018

Temp. corr. Readings

Corr. factor for meni.


lượng hạt

Số đọc hc theo n.độ


Thời gian lắng chìm

Fully corr. Reading


- Weight

Elapsed space (cm)


Phần trăm tích lũy-

Phần trăm tích lũy


Temp. of susp. 0C
Số đọc tỷ trọng kế

Số đọc đã h/c toàn

Equi. Part. diam.d


Đường kính rây-

Cự ly lắng chìm
H/c mặt cong độ
Khối
Diam. of sieve

Corr. for temp.


Trure readings
(g)

Elapsed time

Wt % of part
Nhiệt độ TN
Wt % of part

H/c nhiệt độ

Đ.kính hạt
passi.(%)

(mm)
(mm)

khắc

bộ
Trên rây -
Retained

Lọt rây -
Passing

40 25.0 100.0 30'' 9.0 29.0 2.1 11.1 -2.25 8.9 12.82 0.0611 56.0
20 25.0 100.0 1' 8.0 29.0 2.1 10.1 -1.8 8.3 13.07 0.0436 52.5
10 0.0 25.0 100.0 2' 7.5 29.0 2.1 9.6 -1.8 7.8 13.23 0.0310 49.3
5 0.0 25.0 100.0 5' 7.0 29.0 2.1 9.1 -1.8 7.3 13.36 0.0197 46.2
2 0.0 25.0 100.0 15' 6.5 29.0 2.1 8.6 -1.9 6.7 13.47 0.0114 42.4
1 0.6 24.4 97.7 30' 6.0 29.0 2.1 8.1 -1.9 6.2 13.61 0.0081 39.2
0.5 2.4 22.0 88.1 60' 5.5 29.0 2.1 7.6 -2 5.6 13.77 0.0058 35.4
0.25 2.6 19.4 77.6 120' 5.0 29.0 2.1 7.1 -1.8 5.3 13.90 0.0041 33.5
0.1 3.0 16.4 65.5 180' 4.5 29.0 2.1 6.6 -1.8 4.8 14.01 0.0034 30.4

Biểu đồ thành phần hạt của đất-Particle size distribution graph


100
90
80
Phần tră tích lũy- Percentage

70
60
pass.(%)

50
40
30
20
10
0
0.001 0.01 0.1 1 10
Đường kính hạtt-Diameter (mm)

Hàm lượng phần trăm nhóm hạt %,Percentage of Grained group %


0.1- 0.05- 0.01-
>20 20-10 10-5.0 5.0-2.0 2.0-1.0 1.0-0.5 0.5-0.25 0.25-0.1 <0.005
0.05 0.01 0.005
0.0 0.0 0.0 0.0 2.3 9.6 10.5 12.1 11.7 12.8 6.5 34.5
Cuội-Cob.: 0.0 Sỏi sạn-Gravel: 0.0 Cát-Sand: 46.2 Bụi-Silt: 19.2 Sét-Clay: 34.5
Phân loại đất - Soil classification: Sét
Người thí nghiệm Người kiểm tra Phòng Thí nghiệm
Tested by Checked by Laboratory

Nguyễn Thị Thu Phương TS. Nguyễn Thị Nụ Ths. Đào Đăng Minh
Địa chỉ: Số 99, đường Đỗ Đức Dục, phường Mễ Trì,
quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội.
VIỆN NỀN MÓNG VÀ CÔNG TRÌNH NGẦM
Tell: 024.37824126 LAS XD 442
BIỂU PHÂN TÍCH THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE DISTRIBUTION TEST
(TCVN 4198 -2014)
CÔNG TRÌNH - PROJECT: NHÀ CAO TẦNG HAPPY
ĐỊA ĐIỂM - LOCATION: PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI
Hố khoan-Bore hole No.: ABH2 K.lượng đất ướt-Wet soil (g): 31.5
Độ sâu-Depth (m): 2.8-3 Độ ẩm-Mois. content (%): 2.3
Số hiệu mẫu-Sample No.: U2 K.lượng đất khô-Dry soil (g): 31.5
Số hiệu TN-Lab. No.: HB19 K.lượng riêng-Spec. gravity.: 2.70
Tỉ trọng kế-Hydrometer: B Thời gian TN-Tested time: 5.2018

Temp. corr. Readings

Corr. factor for meni.


lượng hạt

Số đọc hc theo n.độ


Thời gian lắng chìm

Fully corr. Reading


- Weight

Elapsed space (cm)


Phần trăm tích lũy-

Phần trăm tích lũy


Temp. of susp. 0C
Số đọc tỷ trọng kế

Số đọc đã h/c toàn

Equi. Part. diam.d


Đường kính rây-

Cự ly lắng chìm
H/c mặt cong độ
Khối
Diam. of sieve

Corr. for temp.


Trure readings
(g)

Elapsed time

Wt % of part
Nhiệt độ TN
Wt % of part

H/c nhiệt độ

Đ.kính hạt
passi.(%)

(mm)
(mm)

khắc

bộ
Trên rây -
Retained

Lọt rây -
Passing

40 31.5 100.0 30'' 17.0 29.0 2.1 19.1 -3.6 15.5 10.64 0.0560 78.2
20 31.5 100.0 1' 16.0 29.0 2.1 18.1 -3.6 14.5 10.93 0.0401 73.2
10 0.0 31.5 100.0 2' 15.0 29.0 2.1 17.1 -3.6 13.5 11.18 0.0287 68.1
5 0.0 31.5 100.0 5' 14.0 29.0 2.1 16.1 -3.6 12.5 11.45 0.0184 63.1
2 2.4 29.1 92.4 15' 13.5 29.0 2.1 15.6 -3.4 12.2 11.61 0.0107 61.6
1 0.6 28.5 90.6 30' 11.0 29.0 2.1 13.1 -2.9 10.2 12.26 0.0078 51.5
0.5 0.3 28.3 89.8 60' 9.0 29.0 2.1 11.1 -2.25 8.9 12.82 0.0056 44.6
0.25 0.1 28.2 89.4 120' 7.2 29.0 2.1 9.3 -1.8 7.5 13.31 0.0040 37.8
0.1 0.3 27.9 88.6 180' 6.0 29.0 2.1 8.1 -1.9 6.2 13.61 0.0033 31.3

Biểu đồ thành phần hạt của đất-Particle size distribution graph


100
90
80
Phần tră tích lũy- Percentage

70
60
pass.(%)

50
40
30
20
10
0
0.001 0.01 0.1 1 10
Đường kính hạtt-Diameter (mm)

Hàm lượng phần trăm nhóm hạt %,Percentage of Grained group %


0.1- 0.05- 0.01-
>20 20-10 10-5.0 5.0-2.0 2.0-1.0 1.0-0.5 0.5-0.25 0.25-0.1 <0.005
0.05 0.01 0.005
0.0 0.0 0.0 7.6 1.9 0.8 0.3 0.8 12.3 17.1 17.2 42.0
Cuội-Cob.: 0.0 Sỏi sạn-Gravel: 7.6 Cát-Sand: 16.2 Bụi-Silt: 34.3 Sét-Clay: 42.0
Phân loại đất - Soil classification: Sét
Người thí nghiệm Người kiểm tra Phòng Thí nghiệm
Tested by Checked by Laboratory

Nguyễn Thị Thu Phương TS. Nguyễn Thị Nụ Ths. Đào Đăng Minh
Địa chỉ: Số 99, đường Đỗ Đức Dục, phường Mễ Trì,
quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội.
VIỆN NỀN MÓNG VÀ CÔNG TRÌNH NGẦM
Tell: 024.37824126 LAS XD 442
BIỂU PHÂN TÍCH THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE DISTRIBUTION TEST
(TCVN 4198 -2014)
CÔNG TRÌNH - PROJECT: NHÀ CAO TẦNG HAPPY
ĐỊA ĐIỂM - LOCATION: PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI
Hố khoan-Bore hole No.: ABH2 K.lượng đất ướt-Wet soil (g): 30.0
Độ sâu-Depth (m): 4.6-5 Độ ẩm-Mois. content (%): 2.7
Số hiệu mẫu-Sample No.: U3 K.lượng đất khô-Dry soil (g): 30.0
Số hiệu TN-Lab. No.: HB20 K.lượng riêng-Spec. gravity.: 2.71
Tỉ trọng kế-Hydrometer: B Thời gian TN-Tested time: 5.2018

Temp. corr. Readings

Corr. factor for meni.


lượng hạt

Số đọc hc theo n.độ


Thời gian lắng chìm

Fully corr. Reading


- Weight

Elapsed space (cm)


Phần trăm tích lũy-

Phần trăm tích lũy


Temp. of susp. 0C
Số đọc tỷ trọng kế

Số đọc đã h/c toàn

Equi. Part. diam.d


Đường kính rây-

Cự ly lắng chìm
H/c mặt cong độ
Khối
Diam. of sieve

Corr. for temp.


Trure readings
(g)

Elapsed time

Wt % of part
Nhiệt độ TN
Wt % of part

H/c nhiệt độ

Đ.kính hạt
passi.(%)

(mm)
(mm)

khắc

bộ
Trên rây -
Retained

Lọt rây -
Passing

40 30.0 100.0 30'' 16.5 29.0 2.1 18.6 -3.6 15.0 10.77 0.0562 79.3
20 30.0 100.0 1' 15.3 29.0 2.1 17.4 -3.6 13.8 11.12 0.0404 73.0
10 0.0 30.0 100.0 2' 14.0 29.0 2.1 16.1 -3.6 12.5 11.45 0.0290 66.1
5 0.0 30.0 100.0 5' 13.0 29.0 2.1 15.1 -3.3 11.8 11.72 0.0185 62.4
2 0.0 30.0 100.0 15' 12.0 29.0 2.1 14.1 -3.2 10.9 12.01 0.0108 57.6
1 0.0 30.0 100.0 30' 10.0 29.0 2.1 12.1 -2.7 9.4 12.53 0.0078 49.7
0.5 0.0 30.0 100.0 60' 8.0 29.0 2.1 10.1 -1.8 8.3 13.07 0.0057 43.9
0.25 0.0 30.0 100.0 120' 6.0 29.0 2.1 8.1 -1.9 6.2 13.61 0.0041 32.8
0.1 0.0 30.0 100.0 180' 5.0 29.0 2.1 7.1 -1.8 5.3 13.90 0.0034 28.0

Biểu đồ thành phần hạt của đất-Particle size distribution graph


100
90
80
Phần tră tích lũy- Percentage

70
60
pass.(%)

50
40
30
20
10
0
0.001 0.01 0.1 1
Đường kính hạtt-Diameter (mm)

Hàm lượng phần trăm nhóm hạt %,Percentage of Grained group %


0.1- 0.05- 0.01-
>20 20-10 10-5.0 5.0-2.0 2.0-1.0 1.0-0.5 0.5-0.25 0.25-0.1 <0.005
0.05 0.01 0.005
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 23.2 21.4 16.1 39.3
Cuội-Cob.: 0.0 Sỏi sạn-Gravel: 0.0 Cát-Sand: 23.2 Bụi-Silt: 37.5 Sét-Clay: 39.3
Phân loại đất - Soil classification: Sét
Người thí nghiệm Người kiểm tra Phòng Thí nghiệm
Tested by Checked by Laboratory

Nguyễn Thị Thu Phương TS. Nguyễn Thị Nụ Ths. Đào Đăng Minh
Địa chỉ: Số 99, đường Đỗ Đức Dục, phường Mễ Trì,
quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội.
VIỆN NỀN MÓNG VÀ CÔNG TRÌNH NGẦM
Tell: 024.37824126 LAS XD 442
BIỂU PHÂN TÍCH THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE DISTRIBUTION TEST
(TCVN 4198 -2014)
CÔNG TRÌNH - PROJECT: NHÀ CAO TẦNG HAPPY
ĐỊA ĐIỂM - LOCATION: PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI
Hố khoan-Bore hole No.: ABH2 K.lượng đất ướt-Wet soil (g): 31.5
Độ sâu-Depth (m): 6.6-7 Độ ẩm-Mois. content (%): 1.1
Số hiệu mẫu-Sample No.: U4 K.lượng đất khô-Dry soil (g): 31.5
Số hiệu TN-Lab. No.: HB21 K.lượng riêng-Spec. gravity.: 2.69
Tỉ trọng kế-Hydrometer: B Thời gian TN-Tested time: 5.2018

Temp. corr. Readings

Corr. factor for meni.


lượng hạt

Số đọc hc theo n.độ


Thời gian lắng chìm

Fully corr. Reading


- Weight

Elapsed space (cm)


Phần trăm tích lũy-

Phần trăm tích lũy


Temp. of susp. 0C
Số đọc tỷ trọng kế

Số đọc đã h/c toàn

Equi. Part. diam.d


Đường kính rây-

Cự ly lắng chìm
H/c mặt cong độ
Khối
Diam. of sieve

Corr. for temp.


Trure readings
(g)

Elapsed time

Wt % of part
Nhiệt độ TN
Wt % of part

H/c nhiệt độ

Đ.kính hạt
passi.(%)

(mm)
(mm)

khắc

bộ
Trên rây -
Retained

Lọt rây -
Passing

40 31.5 100.0 30'' 17.5 29.0 2.1 19.6 -3.6 16.0 10.53 0.0558 80.9
20 0.0 31.5 100.0 1' 16.5 29.0 2.1 18.6 -3.6 15.0 10.77 0.0399 75.8
10 0.0 31.5 100.0 2' 16.0 29.0 2.1 18.1 -3.6 14.5 10.93 0.0285 73.3
5 0.0 31.5 100.0 5' 15.0 29.0 2.1 17.1 -3.6 13.5 11.18 0.0182 68.2
2 0.0 31.5 100.0 15' 14.0 29.0 2.1 16.1 -3.6 12.5 11.45 0.0106 63.2
1 0.0 31.5 100.0 30' 12.0 29.0 2.1 14.1 -3.2 10.9 12.01 0.0077 55.1
0.5 0.0 31.5 100.0 60' 9.0 29.0 2.1 11.1 -2.25 8.9 12.82 0.0056 44.7
0.25 0.0 31.5 100.0 120' 6.0 29.0 2.1 8.1 -1.9 6.2 13.61 0.0041 31.3
0.1 0.0 31.5 100.0 180' 5.0 29.0 2.1 7.1 -1.8 5.3 13.90 0.0034 26.8

Biểu đồ thành phần hạt của đất-Particle size distribution graph


100
90
80
Phần tră tích lũy- Percentage

70
60
pass.(%)

50
40
30
20
10
0
0.001 0.01 0.1 1
Đường kính hạtt-Diameter (mm)

Hàm lượng phần trăm nhóm hạt %,Percentage of Grained group %


0.1- 0.05- 0.01-
>20 20-10 10-5.0 5.0-2.0 2.0-1.0 1.0-0.5 0.5-0.25 0.25-0.1 <0.005
0.05 0.01 0.005
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 21.0 17.6 22.2 39.2
Cuội-Cob.: 0.0 Sỏi sạn-Gravel: 0.0 Cát-Sand: 21.0 Bụi-Silt: 39.8 Sét-Clay: 39.2
Phân loại đất - Soil classification: Sét
Người 100
90nghiệm
80
70
thí Người kiểm tra Phòng Thí nghiệm
Tested by Checked by Laboratory

Nguyễn Thị Thu Phương TS. Nguyễn Thị Nụ Ths. Đào Đăng Minh
Địa chỉ: Số 99, đường Đỗ Đức Dục, phường Mễ Trì,
quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội.
VIỆN NỀN MÓNG VÀ CÔNG TRÌNH NGẦM
Tell: 024.37824126 LAS XD 442
BIỂU PHÂN TÍCH THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE DISTRIBUTION TEST
(TCVN 4198 -2014)
CÔNG TRÌNH - PROJECT: NHÀ CAO TẦNG HAPPY
ĐỊA ĐIỂM - LOCATION: PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI
Hố khoan-Bore hole No.: ABH2 K.lượng đất ướt-Wet soil (g): 46.0
Độ sâu-Depth (m): 8.8-9 Độ ẩm-Mois. content (%): 2.0
Số hiệu mẫu-Sample No.: U5 K.lượng đất khô-Dry soil (g): 46.0
Số hiệu TN-Lab. No.: HB22 K.lượng riêng-Spec. gravity.: 2.67
Tỉ trọng kế-Hydrometer: B Thời gian TN-Tested time: 5.2018

Temp. corr. Readings

Corr. factor for meni.


lượng hạt

Số đọc hc theo n.độ


Thời gian lắng chìm

Fully corr. Reading


- Weight

Elapsed space (cm)


Phần trăm tích lũy-

Phần trăm tích lũy


Temp. of susp. 0C
Số đọc tỷ trọng kế

Số đọc đã h/c toàn

Equi. Part. diam.d


Đường kính rây-

Cự ly lắng chìm
H/c mặt cong độ
Khối
Diam. of sieve

Corr. for temp.


Trure readings
(g)

Elapsed time

Wt % of part
Nhiệt độ TN
Wt % of part

H/c nhiệt độ

Đ.kính hạt
passi.(%)

(mm)
(mm)

khắc

bộ
Trên rây -
Retained

Lọt rây -
Passing

40 46.0 100.0 30'' 22.0 29.0 2.1 24.1 -3.6 20.5 9.31 0.0528 71.1
20 46.0 100.0 1' 19.0 29.0 2.1 21.1 -3.6 17.5 10.10 0.0388 60.7
10 0.0 46.0 100.0 2' 16.0 29.0 2.1 18.1 -3.6 14.5 10.93 0.0286 50.3
5 0.0 46.0 100.0 5' 14.0 29.0 2.1 16.1 -3.6 12.5 11.45 0.0185 43.4
2 1.3 44.8 97.3 15' 12.0 29.0 2.1 14.1 -3.2 10.9 12.01 0.0109 37.8
1 0.5 44.2 96.1 30' 9.0 29.0 2.1 11.1 -2.25 8.9 12.82 0.0080 30.7
0.5 0.3 43.9 95.5 60' 7.0 29.0 2.1 9.1 -1.8 7.3 13.36 0.0058 25.3
0.25 0.3 43.6 94.7 120' 6.0 29.0 2.1 8.1 -1.9 6.2 13.61 0.0041 21.5
0.1 6.2 37.5 81.4 180' 5.0 29.0 2.1 7.1 -1.8 5.3 13.90 0.0034 18.4

Biểu đồ thành phần hạt của đất-Particle size distribution graph


100
90
80
Phần tră tích lũy- Percentage

70
60
pass.(%)

50
40
30
20
10
0
0.001 0.01 0.1 1 10 100
Đường kính hạtt-Diameter (mm)

Hàm lượng phần trăm nhóm hạt %,Percentage of Grained group %


0.1- 0.05- 0.01-
>20 20-10 10-5.0 5.0-2.0 2.0-1.0 1.0-0.5 0.5-0.25 0.25-0.1 <0.005
0.05 0.01 0.005
0.0 0.0 0.0 2.7 1.2 0.6 0.7 13.4 12.3 33.5 12.0 23.6
Cuội-Cob.: 0.0 Sỏi sạn-Gravel: 2.7 Cát-Sand: 28.2 Bụi-Silt: 45.5 Sét-Clay: 23.6
Phân loại đất - Soil classification: Sét pha
Người 100
90nghiệm
80
70
thí Người kiểm tra Phòng Thí nghiệm
Tested by Checked by Laboratory

Nguyễn Thị Thu Phương TS. Nguyễn Thị Nụ Ths. Đào Đăng Minh
Địa chỉ: Số 99, đường Đỗ Đức Dục, phường Mễ Trì,
quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội.
VIỆN NỀN MÓNG VÀ CÔNG TRÌNH NGẦM
Tell: 024.37824126 LAS XD 442
BIỂU PHÂN TÍCH THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE DISTRIBUTION TEST
(TCVN 4198 -2014)
CÔNG TRÌNH - PROJECT: NHÀ CAO TẦNG HAPPY
ĐỊA ĐIỂM - LOCATION: PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI
Hố khoan-Bore hole No.: ABH2 K.lượng đất ướt-Wet soil (g): 65.0
Độ sâu-Depth (m): 10.6-11 Độ ẩm-Mois. content (%): 2.0
Số hiệu mẫu-Sample No.: U6 K.lượng đất khô-Dry soil (g): 65.0
Số hiệu TN-Lab. No.: HB23 K.lượng riêng-Spec. gravity.: 2.66
Tỉ trọng kế-Hydrometer: B Thời gian TN-Tested time: 5.2018

Temp. corr. Readings

Corr. factor for meni.


lượng hạt

Số đọc hc theo n.độ


Thời gian lắng chìm

Fully corr. Reading


- Weight

Elapsed space (cm)


Phần trăm tích lũy-

Phần trăm tích lũy


Temp. of susp. 0C
Số đọc tỷ trọng kế

Số đọc đã h/c toàn

Equi. Part. diam.d


Đường kính rây-

Cự ly lắng chìm
H/c mặt cong độ
Khối
Diam. of sieve

Corr. for temp.


Trure readings
(g)

Elapsed time

Wt % of part
Nhiệt độ TN
Wt % of part

H/c nhiệt độ

Đ.kính hạt
passi.(%)

(mm)
(mm)

khắc

bộ
Trên rây -
Retained

Lọt rây -
Passing

40 65.0 100.0 30'' 23.0 29.0 2.1 25.1 -3.6 21.5 9.02 0.0521 53.0
20 65.0 100.0 1' 17.0 29.0 2.1 19.1 -3.6 15.5 10.64 0.0400 38.2
10 0.0 65.0 100.0 2' 15.0 29.0 2.1 17.1 -3.6 13.5 11.18 0.0290 33.3
5 0.0 65.0 100.0 5' 13.0 29.0 2.1 15.1 -3.3 11.8 11.72 0.0188 29.1
2 0.6 64.4 99.0 15' 9.2 29.0 2.1 11.3 -2.3 9.0 12.77 0.0113 22.2
1 0.2 64.2 98.7 30' 7.0 29.0 2.1 9.1 -1.8 7.3 13.36 0.0082 18.0
0.5 0.2 64.0 98.4 60' 5.5 29.0 2.1 7.6 -2 5.6 13.77 0.0059 13.8
0.25 4.1 59.9 92.0 120' 4.0 29.0 2.1 6.1 -1.6 4.5 14.15 0.0042 11.1
0.1 20.6 39.3 60.4 180' 3.0 29.0 2.1 5.1 -1.2 3.9 14.44 0.0035 9.6

Biểu đồ thành phần hạt của đất-Particle size distribution graph


100
90
80
Phần tră tích lũy- Percentage

70
60
pass.(%)

50
40
30
20
10
0
0.001 0.01 0.1 1 10
Đường kính hạtt-Diameter (mm)

Hàm lượng phần trăm nhóm hạt %,Percentage of Grained group %


0.1- 0.05- 0.01-
>20 20-10 10-5.0 5.0-2.0 2.0-1.0 1.0-0.5 0.5-0.25 0.25-0.1 <0.005
0.05 0.01 0.005
0.0 0.0 0.0 1.0 0.3 0.3 6.3 31.7 10.0 30.0 8.0 12.4
Cuội-Cob.: 0.0 Sỏi sạn-Gravel: 1.0 Cát-Sand: 48.7 Bụi-Silt: 38.0 Sét-Clay: 12.4
Phân loại đất - Soil classification: Sét pha
Người 100
90nghiệm
80
70
thí Người kiểm tra Phòng Thí nghiệm
Tested by Checked by Laboratory

Nguyễn Thị Thu Phương TS. Nguyễn Thị Nụ Ths. Đào Đăng Minh
Địa chỉ: Số 99, đường Đỗ Đức Dục, phường Mễ Trì,
quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội.
VIỆN NỀN MÓNG VÀ CÔNG TRÌNH NGẦM
Tell: 024.37824126 LAS XD 442
BIỂU PHÂN TÍCH THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE DISTRIBUTION TEST
(TCVN 4198 -2014)
CÔNG TRÌNH - PROJECT: NHÀ CAO TẦNG HAPPY
ĐỊA ĐIỂM - LOCATION: PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI
Hố khoan-Bore hole No.: ABH2 K.lượng đất ướt-Wet soil (g): 129.5
Độ sâu-Depth (m): 13-13.45 Độ ẩm-Mois. content (%): 4.1
Số hiệu mẫu-Sample No.: D1 K.lượng đất khô-Dry soil (g): 129.5
Số hiệu TN-Lab. No.: HB24 K.lượng riêng-Spec. gravity.: 2.54
Tỉ trọng kế-Hydrometer: B Thời gian TN-Tested time: 5.2018

Temp. corr. Readings

Corr. factor for meni.


lượng hạt

Số đọc hc theo n.độ


Thời gian lắng chìm

Fully corr. Reading


- Weight

Elapsed space (cm)


Phần trăm tích lũy-

Phần trăm tích lũy


Temp. of susp. 0C
Số đọc tỷ trọng kế

Số đọc đã h/c toàn

Equi. Part. diam.d


Đường kính rây-

Cự ly lắng chìm
H/c mặt cong độ
Khối
Diam. of sieve

Corr. for temp.


Trure readings
(g)

Elapsed time

Wt % of part
Nhiệt độ TN
Wt % of part

H/c nhiệt độ

Đ.kính hạt
passi.(%)

(mm)
(mm)

khắc

bộ
Trên rây -
Retained

Lọt rây -
Passing

40 129.5 100.0 30'' 22.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
20 129.5 100.0 1' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
10 0.0 129.5 100.0 2' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
5 10.8 118.6 91.6 5' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
2 5.9 112.8 87.1 15' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
1 6.8 106.0 81.9 30' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.5 6.5 99.5 76.8 60' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.25 44.7 54.8 42.3 120' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.1 32.6 22.3 17.2 180' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
Biểu đồ thành phần hạt của đất-Particle size distribution graph
100
90
80
Phần tră tích lũy- Percentage

70
60
pass.(%)

50
40
30
20
10
0
0.01 0.1 1 10 100
Đường kính hạtt-Diameter (mm)

Hàm lượng phần trăm nhóm hạt %,Percentage of Grained group %


0.1- 0.05- 0.01-
>20 20-10 10-5.0 5.0-2.0 2.0-1.0 1.0-0.5 0.5-0.25 0.25-0.1 <0.005
0.05 0.01 0.005
0.0 0.0 8.4 4.5 5.2 5.0 34.5 25.1 17.2 0.0 0.0 0.0
Cuội-Cob.: 0.0 Sỏi sạn-Gravel: 12.9 Cát-Sand: 87.1 Bụi-Silt: 0.0 Sét-Clay: 0.0
Phân loại đất - Soil classification: Cát thô vừa
Người 100
90nghiệm
80
70
thí Người kiểm tra Phòng Thí nghiệm
Tested by Checked by Laboratory

Nguyễn Thị Thu Phương TS. Nguyễn Thị Nụ Ths. Đào Đăng Minh
Địa chỉ: Số 99, đường Đỗ Đức Dục, phường Mễ Trì,
quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội.
VIỆN NỀN MÓNG VÀ CÔNG TRÌNH NGẦM
Tell: 024.37824126 LAS XD 442
BIỂU PHÂN TÍCH THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE DISTRIBUTION TEST
(TCVN 4198 -2014)
CÔNG TRÌNH - PROJECT: NHÀ CAO TẦNG HAPPY
ĐỊA ĐIỂM - LOCATION: PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI
Hố khoan-Bore hole No.: ABH2 K.lượng đất ướt-Wet soil (g): 118.7
Độ sâu-Depth (m): 15-15.45 Độ ẩm-Mois. content (%): 0.7
Số hiệu mẫu-Sample No.: D2 K.lượng đất khô-Dry soil (g): 118.7
Số hiệu TN-Lab. No.: HB25 K.lượng riêng-Spec. gravity.: 2.62
Tỉ trọng kế-Hydrometer: B Thời gian TN-Tested time: 5.2018

Temp. corr. Readings

Corr. factor for meni.


lượng hạt

Số đọc hc theo n.độ


Thời gian lắng chìm

Fully corr. Reading


- Weight

Elapsed space (cm)


Phần trăm tích lũy-

Phần trăm tích lũy


Temp. of susp. 0C
Số đọc tỷ trọng kế

Số đọc đã h/c toàn

Equi. Part. diam.d


Đường kính rây-

Cự ly lắng chìm
H/c mặt cong độ
Khối
Diam. of sieve

Corr. for temp.


Trure readings
(g)

Elapsed time

Wt % of part
Nhiệt độ TN
Wt % of part

H/c nhiệt độ

Đ.kính hạt
passi.(%)

(mm)
(mm)

khắc

bộ
Trên rây -
Retained

Lọt rây -
Passing

40 118.7 100.0 30'' 20.8 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
20 118.7 100.0 1' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
10 0.0 118.7 100.0 2' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
5 9.5 109.3 92.0 5' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
2 2.3 106.9 90.1 15' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
1 7.6 99.3 83.7 30' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.5 7.3 92.0 77.5 60' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.25 30.1 61.9 52.2 120' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.1 41.2 20.7 17.4 180' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A

Biểu đồ thành phần hạt của đất-Particle size distribution graph


100
90
80
Phần tră tích lũy- Percentage

70
60
pass.(%)

50
40
30
20
10
0
0.01 0.1 1 10 100
Đường kính hạtt-Diameter (mm)

Hàm lượng phần trăm nhóm hạt %,Percentage of Grained group %


0.1- 0.05- 0.01-
>20 20-10 10-5.0 5.0-2.0 2.0-1.0 1.0-0.5 0.5-0.25 0.25-0.1 <0.005
0.05 0.01 0.005
0.0 0.0 8.0 2.0 6.4 6.1 25.4 34.7 17.4 0.0 0.0 0.0
Cuội-Cob.: 0.0 Sỏi sạn-Gravel: 9.9 Cát-Sand: 90.1 Bụi-Silt: 0.0 Sét-Clay: 0.0
Phân loại đất - Soil classification: Cát mịn
Người 100
90nghiệm
80
70
thí Người kiểm tra Phòng Thí nghiệm
Tested by Checked by Laboratory

Nguyễn Thị Thu Phương TS. Nguyễn Thị Nụ Ths. Đào Đăng Minh
Địa chỉ: Số 99, đường Đỗ Đức Dục, phường Mễ Trì,
quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội.
VIỆN NỀN MÓNG VÀ CÔNG TRÌNH NGẦM
Tell: 024.37824126 LAS XD 442
BIỂU PHÂN TÍCH THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE DISTRIBUTION TEST
(TCVN 4198 -2014)
CÔNG TRÌNH - PROJECT: NHÀ CAO TẦNG HAPPY
ĐỊA ĐIỂM - LOCATION: PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI
Hố khoan-Bore hole No.: ABH2 K.lượng đất ướt-Wet soil (g): 123.3
Độ sâu-Depth (m): 17-17.45 Độ ẩm-Mois. content (%): 0.5
Số hiệu mẫu-Sample No.: D3 K.lượng đất khô-Dry soil (g): 123.3
Số hiệu TN-Lab. No.: HB26 K.lượng riêng-Spec. gravity.: 2.65
Tỉ trọng kế-Hydrometer: B Thời gian TN-Tested time: 5.2018

Temp. corr. Readings

Corr. factor for meni.


lượng hạt

Số đọc hc theo n.độ


Thời gian lắng chìm

Fully corr. Reading


- Weight

Elapsed space (cm)


Phần trăm tích lũy-

Phần trăm tích lũy


Temp. of susp. 0C
Số đọc tỷ trọng kế

Số đọc đã h/c toàn

Equi. Part. diam.d


Đường kính rây-

Cự ly lắng chìm
H/c mặt cong độ
Khối
Diam. of sieve

Corr. for temp.


Trure readings
(g)

Elapsed time

Wt % of part
Nhiệt độ TN
Wt % of part

H/c nhiệt độ

Đ.kính hạt
passi.(%)

(mm)
(mm)

khắc

bộ
Trên rây -
Retained

Lọt rây -
Passing

40 123.3 100.0 30'' 19.6 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
20 123.3 100.0 1' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
10 0.0 123.3 100.0 2' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
5 5.8 117.5 95.3 5' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
2 1.1 116.4 94.4 15' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
1 5.2 111.3 90.2 30' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.5 8.2 103.1 83.6 60' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.25 45.8 57.2 46.4 120' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.1 37.1 20.1 16.3 180' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A

Biểu đồ thành phần hạt của đất-Particle size distribution graph


100
90
80
Phần tră tích lũy- Percentage

70
60
pass.(%)

50
40
30
20
10
0
0.01 0.1 1 10 100
Đường kính hạt- Diameter (mm)

Hàm lượng phần trăm nhóm hạt %,Percentage of Grained group %


0.1- 0.05- 0.01-
>20 20-10 10-5.0 5.0-2.0 2.0-1.0 1.0-0.5 0.5-0.25 0.25-0.1 <0.005
0.05 0.01 0.005
0.0 0.0 4.7 0.9 4.2 6.6 37.2 30.1 16.3 0.0 0.0 0.0
Cuội-Cob.: 0.0 Sỏi sạn-Gravel: 5.6 Cát-Sand: 94.4 Bụi-Silt: 0.0 Sét-Clay: 0.0
Phân loại đất - Soil classification: Cát hạt thô vừa
Người thí nghiệm Người kiểm tra Phòng Thí nghiệm
Tested by Checked by Laboratory

Nguyễn Thị Thu Phương TS. Nguyễn Thị Nụ Ths. Đào Đăng Minh
Địa chỉ: Số 99, đường Đỗ Đức Dục, phường Mễ Trì,
quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội.
VIỆN NỀN MÓNG VÀ CÔNG TRÌNH NGẦM
Tell: 024.37824126 LAS XD 442
BIỂU PHÂN TÍCH THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE DISTRIBUTION TEST
(TCVN 4198 -2014)
CÔNG TRÌNH - PROJECT: NHÀ CAO TẦNG HAPPY
ĐỊA ĐIỂM - LOCATION: PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI
Hố khoan-Bore hole No.: ABH2 K.lượng đất ướt-Wet soil (g): 135.1
Độ sâu-Depth (m): 19-19.45 Độ ẩm-Mois. content (%): 0.4
Số hiệu mẫu-Sample No.: D4 K.lượng đất khô-Dry soil (g): 134.6
Số hiệu TN-Lab. No.: HB27 K.lượng riêng-Spec. gravity.: 2.64
Tỉ trọng kế-Hydrometer: B Thời gian TN-Tested time: 5.2018

H/c mặt cong độ khắc


Temp. corr. Readings

Số đọc đã h/c toàn bộ


Corr. factor for meni.
lượng hạt

Số đọc hc theo n.độ


Thời gian lắng chìm
- Weight

Fully corr. Reading

Elapsed space (cm)


Phần trăm tích lũy-

Phần trăm tích lũy


Temp. of susp. 0C
Số đọc tỷ trọng kế

Equi. Part. diam.d


Đường kính rây-

Cự ly lắng chìm
Khối
Diam. of sieve

Corr. for temp.


Trure readings
(g)

Elapsed time

Wt % of part
Nhiệt độ TN
Wt % of part

H/c nhiệt độ

Đ.kính hạt
passi.(%)

(mm)
(mm)
Trên rây -
Retained

Lọt rây -
Passing

40 134.6 100.0 30'' 13.2 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
20 134.6 100.0 1' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
10 0.0 134.6 100.0 2' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
5 0.0 134.6 100.0 5' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
2 1.4 133.2 99.0 15' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
1 2.6 130.6 97.1 30' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.5 7.9 122.8 91.2 60' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.25 72.0 50.8 37.7 120' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.1 37.5 13.3 9.9 180' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A

Biểu đồ thành phần hạt của đất-Particle size distribution graph


100
90
80
Phần tră tích lũy- Percentage

70
60
pass.(%)

50
40
30
20
10
0
0.01 0.1 1 10
Đường kính hạt- Diameter (mm)

Hàm lượng phần trăm nhóm hạt %,Percentage of Grained group %


0.1- 0.05- 0.01-
>20 20-10 10-5.0 5.0-2.0 2.0-1.0 1.0-0.5 0.5-0.25 0.25-0.1 <0.005
0.05 0.01 0.005
0.0 0.0 0.0 1.0 1.9 5.8 53.5 27.8 9.9 0.0 0.0 0.0
Cuội-Cob.: 0.0 Sỏi sạn-Gravel: 1.0 Cát-Sand: 99.0 Bụi-Silt: 0.0 Sét-Clay: 0.0
Phân loại đất - Soil classification: Cát hạt thô vừa
Người thí nghiệm Người kiểm tra Phòng Thí nghiệm
Tested by Checked by Laboratory

Nguyễn Thị Thu Phương TS. Nguyễn Thị Nụ Ths. Đào Đăng Minh
Địa chỉ: Số 99, đường Đỗ Đức Dục, phường Mễ Trì,
quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội.
VIỆN NỀN MÓNG VÀ CÔNG TRÌNH NGẦM
Tell: 024.37824126 LAS XD 442
BIỂU PHÂN TÍCH THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE DISTRIBUTION TEST
(TCVN 4198 -2014)
CÔNG TRÌNH - PROJECT: NHÀ CAO TẦNG HAPPY
ĐỊA ĐIỂM - LOCATION: PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI
Hố khoan-Bore hole No.: ABH2 K.lượng đất ướt-Wet soil (g): 113.1
Độ sâu-Depth (m): 21-21.45 Độ ẩm-Mois. content (%): 0.5
Số hiệu mẫu-Sample No.: D5 K.lượng đất khô-Dry soil (g): 113.1
Số hiệu TN-Lab. No.: HB28 K.lượng riêng-Spec. gravity.: 2.62
Tỉ trọng kế-Hydrometer: B Thời gian TN-Tested time: 5.2018

Temp. corr. Readings

Corr. factor for meni.


lượng hạt

Số đọc hc theo n.độ


Thời gian lắng chìm

Fully corr. Reading


- Weight

Elapsed space (cm)


Phần trăm tích lũy-

Phần trăm tích lũy


Temp. of susp. 0C
Số đọc tỷ trọng kế

Số đọc đã h/c toàn

Equi. Part. diam.d


Đường kính rây-

Cự ly lắng chìm
H/c mặt cong độ
Khối
Diam. of sieve

Corr. for temp.


Trure readings
(g)

Elapsed time

Wt % of part
Nhiệt độ TN
Wt % of part

H/c nhiệt độ

Đ.kính hạt
passi.(%)

(mm)
(mm)

khắc

bộ
Trên rây -
Retained

Lọt rây -
Passing

40 113.1 100.0 30'' 16.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
20 113.1 100.0 1' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
10 0.0 113.1 100.0 2' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
5 2.4 110.7 97.8 5' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
2 1.4 109.3 96.6 15' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
1 6.0 103.3 91.3 30' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.5 5.8 97.5 86.2 60' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.25 59.9 37.6 33.2 120' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.1 21.4 16.2 14.3 180' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A

Biểu đồ thành phần hạt của đất-Particle size distribution graph


100
90
80
Phần tră tích lũy- Percentage

70
60
pass.(%)

50
40
30
20
10
0
0.01 0.1 1 10 100
Đường kính hạt- Diameter (mm)

Hàm lượng phần trăm nhóm hạt %,Percentage of Grained group %


0.1- 0.05- 0.01-
>20 20-10 10-5.0 5.0-2.0 2.0-1.0 1.0-0.5 0.5-0.25 0.25-0.1 <0.005
0.05 0.01 0.005
0.0 0.0 2.2 1.2 5.3 5.1 52.9 18.9 14.3 0.0 0.0 0.0
Cuội-Cob.: 0.0 Sỏi sạn-Gravel: 3.4 Cát-Sand: 96.6 Bụi-Silt: 0.0 Sét-Clay: 0.0
Phân loại đất - Soil classification: Cát hạt thô vừa
Người thí nghiệm Người kiểm tra Phòng Thí nghiệm
Tested by Checked by Laboratory

Nguyễn Thị Thu Phương TS. Nguyễn Thị Nụ Ths. Đào Đăng Minh
Địa chỉ: Số 99, đường Đỗ Đức Dục, phường Mễ Trì,
quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội.
VIỆN NỀN MÓNG VÀ CÔNG TRÌNH NGẦM
Tell: 024.37824126 LAS XD 442
BIỂU PHÂN TÍCH THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE DISTRIBUTION TEST
(TCVN 4198 -2014)
CÔNG TRÌNH - PROJECT: NHÀ CAO TẦNG HAPPY
ĐỊA ĐIỂM - LOCATION: PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI
Hố khoan-Bore hole No.: ABH2 K.lượng đất ướt-Wet soil (g): 127.1
Độ sâu-Depth (m): 23-23.45 Độ ẩm-Mois. content (%): 0.6
Số hiệu mẫu-Sample No.: D6 K.lượng đất khô-Dry soil (g): 127.1
Số hiệu TN-Lab. No.: HB29 K.lượng riêng-Spec. gravity.: 2.65
Tỉ trọng kế-Hydrometer: B Thời gian TN-Tested time: 5.2018

Temp. corr. Readings

Corr. factor for meni.


lượng hạt

Số đọc hc theo n.độ


Thời gian lắng chìm

Fully corr. Reading


- Weight

Elapsed space (cm)


Phần trăm tích lũy-

Phần trăm tích lũy


Temp. of susp. 0C
Số đọc tỷ trọng kế

Số đọc đã h/c toàn

Equi. Part. diam.d


Đường kính rây-

Cự ly lắng chìm
H/c mặt cong độ
Khối
Diam. of sieve

Corr. for temp.


Trure readings
(g)

Elapsed time

Wt % of part
Nhiệt độ TN
Wt % of part

H/c nhiệt độ

Đ.kính hạt
passi.(%)

(mm)
(mm)

khắc

bộ
Trên rây -
Retained

Lọt rây -
Passing

40 127.1 100.0 30'' 12.8 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
20 127.1 100.0 1' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
10 0.0 127.1 100.0 2' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
5 0.0 127.1 100.0 5' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
2 0.0 127.1 100.0 15' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
1 9.1 118.1 92.9 30' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.5 8.9 109.1 85.8 60' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.25 56.7 52.4 41.2 120' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.1 39.1 13.3 10.5 180' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A

Biểu đồ thành phần hạt của đất-Particle size distribution graph


100
90
80
Phần tră tích lũy- Percentage

70
60
50
pass.(%)

40
30
20
10
0
0.01 0.1 1 10
Đường kính hạt-Diameter (mm)

Hàm lượng phần trăm nhóm hạt %,Percentage of Grained group %


0.1- 0.05- 0.01-
>20 20-10 10-5.0 5.0-2.0 2.0-1.0 1.0-0.5 0.5-0.25 0.25-0.1 <0.005
0.05 0.01 0.005
0.0 0.0 0.0 0.0 7.1 7.0 44.6 30.8 10.5 0.0 0.0 0.0
Cuội-Cob.: 0.0 Sỏi sạn-Gravel: 0.0 Cát-Sand: 100.0 Bụi-Silt: 0.0 Sét-Clay: 0.0
Phân loại đất - Soil classification: Cát hạt thô vừa
Người thí nghiệm Người kiểm tra Phòng Thí nghiệm
Tested by Checked by Laboratory

Nguyễn Thị Thu Phương TS. Nguyễn Thị Nụ Ths. Đào Đăng Minh
Địa chỉ: Số 99, đường Đỗ Đức Dục, phường Mễ Trì,
quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội.
VIỆN NỀN MÓNG VÀ CÔNG TRÌNH NGẦM
Tell: 024.37824126 LAS XD 442
BIỂU PHÂN TÍCH THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE DISTRIBUTION TEST
(TCVN 4198 -2014)
CÔNG TRÌNH - PROJECT: NHÀ CAO TẦNG HAPPY
ĐỊA ĐIỂM - LOCATION: PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI
Hố khoan-Bore hole No.: ABH2 K.lượng đất ướt-Wet soil (g): 133.0
Độ sâu-Depth (m): 25-25.45 Độ ẩm-Mois. content (%): 0.5
Số hiệu mẫu-Sample No.: D7 K.lượng đất khô-Dry soil (g): 133.0
Số hiệu TN-Lab. No.: HB30 K.lượng riêng-Spec. gravity.: 2.61
Tỉ trọng kế-Hydrometer: B Thời gian TN-Tested time: 5.2018

Temp. corr. Readings

Corr. factor for meni.


lượng hạt

Số đọc hc theo n.độ


Thời gian lắng chìm

Fully corr. Reading


- Weight

Elapsed space (cm)


Phần trăm tích lũy-

Phần trăm tích lũy


Temp. of susp. 0C
Số đọc tỷ trọng kế

Số đọc đã h/c toàn

Equi. Part. diam.d


Đường kính rây-

Cự ly lắng chìm
H/c mặt cong độ
Khối
Diam. of sieve

Corr. for temp.


Trure readings
(g)

Elapsed time

Wt % of part
Nhiệt độ TN
Wt % of part

H/c nhiệt độ

Đ.kính hạt
passi.(%)

(mm)
(mm)

khắc

bộ
Trên rây -
Retained

Lọt rây -
Passing

40 133.0 100.0 30'' 16.2 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
20 133.0 100.0 1' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
10 0.0 133.0 100.0 2' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
5 0.0 133.0 100.0 5' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
2 0.8 132.2 99.4 15' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
1 7.9 124.3 93.4 30' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.5 7.2 117.1 88.0 60' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.25 53.3 63.8 48.0 120' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.1 47.3 16.5 12.4 180' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A

Biểu đồ thành phần hạt của đất-Particle size distribution graph


100
90
80
Phần tră tích lũy- Percentage

70
60
pass.(%)

50
40
30
20
10
0
0.01 0.1 1 10
Đường kính hạt-Diameter (mm)

Hàm lượng phần trăm nhóm hạt %,Percentage of Grained group %


0.1- 0.05- 0.01-
>20 20-10 10-5.0 5.0-2.0 2.0-1.0 1.0-0.5 0.5-0.25 0.25-0.1 <0.005
0.05 0.01 0.005
0.0 0.0 0.0 0.6 6.0 5.4 40.0 35.6 12.4 0.0 0.0 0.0
Cuội-Cob.: 0.0 Sỏi sạn-Gravel: 0.6 Cát-Sand: 99.4 Bụi-Silt: 0.0 Sét-Clay: 0.0
Phân loại đất - Soil classification: Cát hạt thô vừa
Người thí nghiệm Người kiểm tra Phòng Thí nghiệm
Tested by Checked by Laboratory

Nguyễn Thị Thu Phương TS. Nguyễn Thị Nụ Ths. Đào Đăng Minh
Địa chỉ: Số 99, đường Đỗ Đức Dục, phường Mễ Trì,
quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội.
VIỆN NỀN MÓNG VÀ CÔNG TRÌNH NGẦM
Tell: 024.37824126 LAS XD 442
BIỂU PHÂN TÍCH THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE DISTRIBUTION TEST
(TCVN 4198 -2014)
CÔNG TRÌNH - PROJECT: NHÀ CAO TẦNG HAPPY
ĐỊA ĐIỂM - LOCATION: PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI
Hố khoan-Bore hole No.: ABH2 K.lượng đất ướt-Wet soil (g): 128.0
Độ sâu-Depth (m): 27-27.45 Độ ẩm-Mois. content (%): 0.4
Số hiệu mẫu-Sample No.: D8 K.lượng đất khô-Dry soil (g): 128.0
Số hiệu TN-Lab. No.: HB31 K.lượng riêng-Spec. gravity.: 2.64
Tỉ trọng kế-Hydrometer: B Thời gian TN-Tested time: 5.2018

Temp. corr. Readings

Corr. factor for meni.


lượng hạt

Số đọc hc theo n.độ


Thời gian lắng chìm

Fully corr. Reading


- Weight

Elapsed space (cm)


Phần trăm tích lũy-

Phần trăm tích lũy


Temp. of susp. 0C
Số đọc tỷ trọng kế

Số đọc đã h/c toàn

Equi. Part. diam.d


Đường kính rây-

Cự ly lắng chìm
H/c mặt cong độ
Khối
Diam. of sieve

Corr. for temp.


Trure readings
(g)

Elapsed time

Wt % of part
Nhiệt độ TN
Wt % of part

H/c nhiệt độ

Đ.kính hạt
passi.(%)

(mm)
(mm)

khắc

bộ
Trên rây -
Retained

Lọt rây -
Passing

40 128.0 100.0 30'' 3.2 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
20 128.0 100.0 1' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
10 0.0 128.0 100.0 2' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
5 51.7 76.3 59.6 5' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
2 19.5 56.8 44.4 15' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
1 25.9 30.9 24.1 30' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.5 11.0 19.9 15.5 60' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.25 13.5 6.4 5.0 120' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.1 5.1 1.3 1.0 180' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A

Biểu đồ thành phần hạt của đất-Particle size distribution graph


100
90
Phần tră tích lũy- Percentage

80
70
60
pass.(%)

50
40
30
20
10
0
0.01 0.1 1 10 100
Đường kính hạt-Diameter (mm)

Hàm lượng phần trăm nhóm hạt %,Percentage of Grained group %


0.1- 0.05- 0.01-
>20 20-10 10-5.0 5.0-2.0 2.0-1.0 1.0-0.5 0.5-0.25 0.25-0.1 <0.005
0.05 0.01 0.005
0.0 0.0 40.4 15.2 20.2 8.6 10.5 4.0 1.0 0.0 0.0 0.0
Cuội-Cob.: 0.0 Sỏi sạn-Gravel: 55.6 Cát-Sand: 44.4 Bụi-Silt: 0.0 Sét-Clay: 0.0
Phân loại đất - Soil classification: Sỏi sạn
Người thí nghiệm Người kiểm tra Phòng Thí nghiệm
Tested by Checked by Laboratory

Nguyễn Thị Thu Phương TS. Nguyễn Thị Nụ Ths. Đào Đăng Minh
Địa chỉ: Số 99, đường Đỗ Đức Dục, phường Mễ Trì,
quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội.
VIỆN NỀN MÓNG VÀ CÔNG TRÌNH NGẦM
Tell: 024.37824126 LAS XD 442
BIỂU PHÂN TÍCH THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE DISTRIBUTION TEST
(TCVN 4198 -2014)
CÔNG TRÌNH - PROJECT: NHÀ CAO TẦNG HAPPY
ĐỊA ĐIỂM - LOCATION: PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI
Hố khoan-Bore hole No.: ABH2 K.lượng đất ướt-Wet soil (g): 147.0
Độ sâu-Depth (m): 29-29.45 Độ ẩm-Mois. content (%): 0.3
Số hiệu mẫu-Sample No.: D9 K.lượng đất khô-Dry soil (g): 147.0
Số hiệu TN-Lab. No.: HB32 K.lượng riêng-Spec. gravity.: 2.62
Tỉ trọng kế-Hydrometer: B Thời gian TN-Tested time: 5.2018

Temp. corr. Readings

Corr. factor for meni.


lượng hạt

Số đọc hc theo n.độ


Thời gian lắng chìm

Fully corr. Reading


- Weight

Elapsed space (cm)


Phần trăm tích lũy-

Phần trăm tích lũy


Temp. of susp. 0C
Số đọc tỷ trọng kế

Số đọc đã h/c toàn

Equi. Part. diam.d


Đường kính rây-

Cự ly lắng chìm
H/c mặt cong độ
Khối
Diam. of sieve

Corr. for temp.


Trure readings
(g)

Elapsed time

Wt % of part
Nhiệt độ TN
Wt % of part

H/c nhiệt độ

Đ.kính hạt
passi.(%)

(mm)
(mm)

khắc

bộ
Trên rây -
Retained

Lọt rây -
Passing

40 147.0 100.0 30'' 5.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
20 147.0 100.0 1' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
10 0.0 147.0 100.0 2' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
5 15.4 131.6 89.5 5' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
2 40.0 91.6 62.3 15' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
1 36.1 55.5 37.8 30' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.5 15.0 40.6 27.6 60' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.25 21.6 18.9 12.9 120' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.1 18.0 0.9 0.6 180' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A

Biểu đồ thành phần hạt của đất-Particle size distribution graph


100
90
80
Phần tră tích lũy- Percentage

70
60
50
pass.(%)

40
30
20
10
0
0.01 0.1 1 10 100
Đường kính hạt-Diameter (mm)

Hàm lượng phần trăm nhóm hạt %,Percentage of Grained group %


0.1- 0.05- 0.01-
>20 20-10 10-5.0 5.0-2.0 2.0-1.0 1.0-0.5 0.5-0.25 0.25-0.1 <0.005
0.05 0.01 0.005
0.0 0.0 10.5 27.2 24.6 10.2 14.7 12.2 0.6 0.0 0.0 0.0
Cuội-Cob.: 0.0 Sỏi sạn-Gravel: 37.7 Cát-Sand: 62.3 Bụi-Silt: 0.0 Sét-Clay: 0.0
Phân loại đất - Soil classification: Cát sỏi
Người thí nghiệm Người kiểm tra Phòng Thí nghiệm
Tested by Checked by Laboratory

Nguyễn Thị Thu Phương TS. Nguyễn Thị Nụ Ths. Đào Đăng Minh
Địa chỉ: Số 99, đường Đỗ Đức Dục, phường Mễ Trì,
quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội.
VIỆN NỀN MÓNG VÀ CÔNG TRÌNH NGẦM
Tell: 024.37824126 LAS XD 442
BIỂU PHÂN TÍCH THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE DISTRIBUTION TEST
(TCVN 4198 -2014)
CÔNG TRÌNH - PROJECT: NHÀ CAO TẦNG HAPPY
ĐỊA ĐIỂM - LOCATION: PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI
Hố khoan-Bore hole No.: ABH2 K.lượng đất ướt-Wet soil (g): 128.0
Độ sâu-Depth (m): 31-31.45 Độ ẩm-Mois. content (%): 0.3
Số hiệu mẫu-Sample No.: D10 K.lượng đất khô-Dry soil (g): 127.6
Số hiệu TN-Lab. No.: HB33 K.lượng riêng-Spec. gravity.: 2.65
Tỉ trọng kế-Hydrometer: B Thời gian TN-Tested time: 5.2018

Temp. corr. Readings

Corr. factor for meni.


lượng hạt

Số đọc hc theo n.độ


Thời gian lắng chìm

Fully corr. Reading


- Weight

Elapsed space (cm)


Phần trăm tích lũy-

Phần trăm tích lũy


Temp. of susp. 0C
Số đọc tỷ trọng kế

Số đọc đã h/c toàn

Equi. Part. diam.d


Đường kính rây-

Cự ly lắng chìm
H/c mặt cong độ
Khối
Diam. of sieve

Corr. for temp.


Trure readings
(g)

Elapsed time

Wt % of part
Nhiệt độ TN
Wt % of part

H/c nhiệt độ

Đ.kính hạt
passi.(%)

(mm)
(mm)

khắc

bộ
Trên rây -
Retained

Lọt rây -
Passing

40 127.6 100.0 30'' 10.1 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
20 127.6 100.0 1' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
10 0.0 127.6 100.0 2' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
5 6.3 121.4 95.1 5' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
2 0.4 121.0 94.8 15' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
1 15.2 105.9 83.0 30' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.5 11.7 94.2 73.8 60' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.25 56.0 38.2 29.9 120' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.1 28.1 10.1 7.9 180' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A

Biểu đồ thành phần hạt của đất-Particle size distribution graph


100
90
Phần tră tích lũy- Percentage

80
70
60
pass.(%)

50
40
30
20
10
0
0.01 0.1 1 10 100
Đường kính hạt-Diameter (mm)

Hàm lượng phần trăm nhóm hạt %,Percentage of Grained group %


0.1- 0.05- 0.01-
>20 20-10 10-5.0 5.0-2.0 2.0-1.0 1.0-0.5 0.5-0.25 0.25-0.1 <0.005
0.05 0.01 0.005
0.0 0.0 4.9 0.3 11.9 9.2 43.9 22.0 7.9 0.0 0.0 0.0
Cuội-Cob.: 0.0 Sỏi sạn-Gravel: 5.2 Cát-Sand: 94.8 Bụi-Silt: 0.0 Sét-Clay: 0.0
Phân loại đất - Soil classification: Cát hạt thô vừa
Người thí nghiệm Người kiểm tra Phòng Thí nghiệm
Tested by Checked by Laboratory

Nguyễn Thị Thu Phương TS. Nguyễn Thị Nụ Ths. Đào Đăng Minh
Địa chỉ: Số 99, đường Đỗ Đức Dục, phường Mễ Trì,
quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội.
VIỆN NỀN MÓNG VÀ CÔNG TRÌNH NGẦM
Tell: 024.37824126 LAS XD 442
BIỂU PHÂN TÍCH THÀNH PHẦN HẠT - PARTICLE SIZE DISTRIBUTION TEST
(TCVN 4198 -2014)
CÔNG TRÌNH - PROJECT: NHÀ CAO TẦNG HAPPY
ĐỊA ĐIỂM - LOCATION: PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI
Hố khoan-Bore hole No.: ABH2 K.lượng đất ướt-Wet soil (g): 118.0
Độ sâu-Depth (m): 33-33.45 Độ ẩm-Mois. content (%): 0.5
Số hiệu mẫu-Sample No.: D11 K.lượng đất khô-Dry soil (g): 118.0
Số hiệu TN-Lab. No.: HB34 K.lượng riêng-Spec. gravity.: 2.63
Tỉ trọng kế-Hydrometer: B Thời gian TN-Tested time: 5.2018

Temp. corr. Readings

Corr. factor for meni.


lượng hạt

Số đọc hc theo n.độ


Thời gian lắng chìm

Fully corr. Reading


- Weight

Elapsed space (cm)


Phần trăm tích lũy-

Phần trăm tích lũy


Temp. of susp. 0C
Số đọc tỷ trọng kế

Số đọc đã h/c toàn

Equi. Part. diam.d


Đường kính rây-

Cự ly lắng chìm
H/c mặt cong độ
Khối
Diam. of sieve

Corr. for temp.


Trure readings
(g)

Elapsed time

Wt % of part
Nhiệt độ TN
Wt % of part

H/c nhiệt độ

Đ.kính hạt
passi.(%)

(mm)
(mm)

khắc

bộ
Trên rây -
Retained

Lọt rây -
Passing

40 118.0 100.0 30'' 6.9 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
20 118.0 100.0 1' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
10 0.0 118.0 100.0 2' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
5 1.2 116.8 99.0 5' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
2 14.2 102.7 87.0 15' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
1 7.4 95.3 80.7 30' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.5 53.3 41.9 35.5 60' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.25 33.4 8.5 7.2 120' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0.1 8.1 0.4 0.3 180' 0.0 0.0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A

Biểu đồ thành phần hạt của đất-Particle size distribution graph


100
90
80
Phần tră tích lũy- Percentage

70
60
pass.(%)

50
40
30
20
10
0
0.01 0.1 1 10 100
Đường kính hạt-Diameter (mm)

Hàm lượng phần trăm nhóm hạt %,Percentage of Grained group %


0.1- 0.05- 0.01-
>20 20-10 10-5.0 5.0-2.0 2.0-1.0 1.0-0.5 0.5-0.25 0.25-0.1 <0.005
0.05 0.01 0.005
0.0 0.0 1.0 12.0 6.3 45.2 28.3 6.9 0.3 0.0 0.0 0.0
Cuội-Cob.: 0.0 Sỏi sạn-Gravel: 13.0 Cát-Sand: 87.0 Bụi-Silt: 0.0 Sét-Clay: 0.0
Phân loại đất - Soil classification: Cát thô
Người thí nghiệm Người kiểm tra Phòng Thí nghiệm
Tested by Checked by Laboratory

Nguyễn Thị Thu Phương TS. Nguyễn Thị Nụ Ths. Đào Đăng Minh
Địa chỉ: Số 99, đường Đỗ Đức Dục, phường Mễ Trì,
quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội.
Tell: 024.37824126
VIỆN NỀN MÓNG VÀ CÔNG TRÌNH NGẦM
LAS XD 442

KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM CẮT, NÉN - DIRECT SHEAR, OEDOMETER TEST
Công trình- Project: NHÀ CAO TẦNG HAPPY

Hạng mục - Item: KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT CÔNG TRÌNH

Đia điểm - Location: PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI

Hố khoan - Bore hole No: ABH1 Độ sâu - Depth (m): 1.8-2 Số hiệu TN-Lab. No: HB1 Thời gian TN - Tested time: 5.2018

Khối lượng thể tích - Density Khối lượng Độ bão hòa


Độ ẩm - Độ lỗ rỗng - Hệ số rỗng
Trạng thái mẫu riêng Degree of
Moisture Content Tự nhiên - Wet Khô - Dry Porosity Void ratio
Condition: Specific Gravity saturation
W γw γC ∆ n G
eo
3
(%) (g/cm ) (g/cm3) (%) (%)
Tự nhiên - Natural
21.6 2.070 1.702 2.720 37.4 98.4 0.598
Kết quả thí nghiệm nén nhanh - Oedometer test (TCVN 4200 : 2012) BIỂU ĐỒ NÉN LÚN
Điều kiện thí nghiệm-Condition: Tự nhiên - Natural DIAGRAM OF OEDOMETER TEST

Phương pháp thí nghiệm - Method of test: Nén nhanh - Quick 0.630
Ch.cao cốt đất -Height. of soil (mm): 12.52
Ch.cao d.v - Heig. of ring (mm): 20 Diện tích mẫu - Area: 30 cm2
Áp lực nén -
0.500 1.00 2.0 4.0 8.0
Normal load P kG/cm2
0.570
Biến dạng tổng cộng sau 2h- 26.0 43.5 68.5 100.5 140.5
Reading after 2 hour (x 0.01mm)
144.0
Số HC-Correction (x 0.01mm) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Hệ số rỗng - Void ratio, e

∆hn sau 2h-∆hn after 2h (x 0.01mm) 26.0 43.5 68.5 100.5 140.5
0.510
∆hn sau 24h-∆hn after 24h (x 0.01mm) 26.6 44.6 70.2 103.0 144.0
Biến đổi hsr-Change in Void ratio 0.021 0.036 0.056 0.082 0.115
Hệ số rỗng -Void ratio ei 0.577 0.562 0.542 0.516 0.483
Hệ số nén lún-Coef. of compres. ai,
0.043 0.029 0.020 0.013 0.008 0.450
cm2/kG 0.0 2.0 4.0 6.0 8.0 10.0
Áp lực - Normal stress P, kG/cm2
a1-2 = 0.020 cm2/ kG

Kết quả thí nghiệm cắt trực tiếp - Direct shear test (TCVN 4199 : 1995) BIỀU ĐỒ THÍ NGHIỆM CẮT PHẲNG
DIAGRAM OF SHEAR TEST
Điều kiện thí nghiệm-Condition: Tự nhiên - Natural 1.5

Phương pháp thí nghiệm - Method of test: Cắt nhanh - Quick


Ứng suất cắt -Shear strength τ

Tốc độ -Rate (mm/ph-min): 0.8 28


1.0
Chiều cao mẫu - Height of sample 2.0cm Diện tích mẫu - Area 2
30 cm
(kG/cm2)

Áp lực pháp - Normal stress σ (kG/cm2) 0.250 0.500 1.0

Số đọc lực cắt - Reading 15.0 21.0 29.0 0.5


Hiệu chỉnh vòng ứng biến - The mean force ring factor Cr 0.019

Ứng suất cắt - Shear strength τ (kG/cm2) 0.285 0.399 0.551


tgϕ = 0.347 0.0
ϕ= 19 °10' 0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5
Áp lực pháp - Normal stress σ (kG/cm2)
2
C = 0.209 kG/cm
Người thí nghiệm Người kiểm tra Phòng Thí nghiệm
Tested by Checked by Laboratory

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS.Đào Đăng Minh


Địa chỉ: Số 99, đường Đỗ Đức Dục, phường Mễ Trì,
quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội.
Tell: 024.37824126 VIỆN NỀN MÓNG VÀ CÔNG TRÌNH NGẦM
LAS XD 442

KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM CẮT, NÉN - DIRECT SHEAR, OEDOMETER TEST
Công trình- Project: NHÀ CAO TẦNG HAPPY

Hạng mục - Item: KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT CÔNG TRÌNH

Đia điểm - Location: PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI

Hố khoan - Bore hole No: ABH1 Độ sâu - Depth (m): 3.6-4 Số hiệu TN-Lab. No: HB2 Thời gian TN - Tested time: 5.2018

Khối lượng thể tích - Density Khối lượng Độ bão hòa


Độ ẩm - Độ lỗ rỗng - Hệ số rỗng
Trạng thái mẫu riêng Degree of
Moisture Content Tự nhiên - Wet Khô - Dry Porosity Void ratio
Condition: Specific Gravity saturation
W γw γC ∆ n G
eo
3
(%) (g/cm ) (g/cm3) (%) (%)
Tự nhiên - Natural
23.5 2.027 1.642 2.700 39.2 98.4 0.645
Kết quả thí nghiệm nén nhanh - Oedometer test (TCVN 4200 : 2012)
BIỂU ĐỒ NÉN LÚN
Điều kiện thí nghiệm-Condition: Tự nhiên - Natural DIAGRAM OF OEDOMETER TEST
Phương pháp thí nghiệm - Method of test: Nén nhanh - Quick 0.660

Ch.cao cốt đất-Heig. of soil (mm): 12.16


Ch.cao d.v - Heig. of ring (mm): 20 Diện tích mẫu - Area 30 cm2
Áp lực nén -
0.250 0.50 1.0 2.0 4.0
Normal load P kG/cm2
0.620
Biến dạng tổng cộng sau 2h- 18.0 31.6 52.0 72.5 106.0
Reading after 2 hour (x 0.01mm)
110.3
Số HC-Correction (x 0.01mm)
Hệ số rỗng - Void ratio, e

∆hn sau 2h-∆hn after 2h (x 0.01mm) 18.0 31.6 52.0 72.5 106.0 0.580

∆hn sau 24h-∆hn after 24h (x 0.01mm) 18.7 32.9 54.1 75.4 110.3
Biến đổi hsr-Change in Void ratio 0.015 0.027 0.045 0.062 0.091
Hệ số rỗng -Void ratio ei 0.630 0.618 0.600 0.583 0.554
Hệ số nén lún-Coef. of compres. ai, 0.540
0.062 0.047 0.035 0.018 0.014
cm2/kG 0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0
Áp lực - Normal stress, P, kG/cm2
a1-2 = 0.018 cm / kG 2

Kết quả thí nghiệm cắt trực tiếp - Direct shear test (TCVN 4199 : 1995)
BIỂU ĐỒ THÍ NGHIỆM CẮT PHẲNG
Điều kiện thí nghiệm-Condition: Tự nhiên - Natural DIAGRAM OF SHEAR TEST
2.0
Phương pháp thí nghiệm - Method of test: Cắt nhanh - Quick
Ứng suất cắt -Shear strength τ

Tốc độ -Rate (mm/ph-min): 0.8 1.5


Chiều cao mẫu - Height of sample 2.0cm Diện tích mẫu - Area 30 cm2
(kG/cm2)

Áp lực pháp - Normal stress σ (kG/cm2) 1.000 2.00 4.00 1.0

Số đọc lực cắt - Reading 26.0 46.0 75.0


Hiệu chỉnh vòng ứng biến - The mean force ring factor Cr 0.019 0.5

Ứng suất cắt - Shear strength τ (kG/cm2) 0.494 0.874 1.425


0.0
tgϕ = 0.305
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0
ϕ= 16 °59'
Áp lực pháp - Normal stress σ (kG/cm2)
C = 0.219 kG/cm2
Người thí nghiệm Người kiểm tra Phòng Thí nghiệm
Tested by Checked by Laboratory

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS.Đào Đăng Minh


Địa chỉ: Số 99, đường Đỗ Đức Dục, phường Mễ Trì,
quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội.
Tell: 024.37824126 VIỆN NỀN MÓNG VÀ CÔNG TRÌNH NGẦM
LAS XD 442

KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM CẮT, NÉN - DIRECT SHEAR, OEDOMETER TEST
Công trình- Project: NHÀ CAO TẦNG HAPPY

Hạng mục - Item: KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT CÔNG TRÌNH

Đia điểm - Location: PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI

Hố khoan - Bore hole No: ABH1 Độ sâu - Depth (m): 5.8-6 Số hiệu TN-Lab. No: HB3 Thời gian TN - Tested time: 5.2018

Khối lượng thể tích - Density Khối lượng Độ bão hòa


Độ ẩm - Độ lỗ rỗng - Hệ số rỗng
Trạng thái mẫu riêng Degree of
Moisture Content Tự nhiên - Wet Khô - Dry Porosity Void ratio
Condition: Specific Gravity saturation
W γw γC ∆ n G
eo
3
(%) (g/cm ) (g/cm3) (%) (%)
Tự nhiên - Natural
18.4 2.120 1.791 2.690 33.4 98.6 0.502
Kết quả thí nghiệm nén nhanh - Oedometer test (TCVN 4200 : 2012)
BIỂU ĐỒ NÉN LÚN
Điều kiện thí nghiệm-Condition: Tự nhiên - Natural DIAGRAM OF OEDOMETER TEST

Phương pháp thí nghiệm - Method of test: Nén nhanh - Quick 0.52

Ch.cao cốt đất-Heig. of soil (mm): 13.32


Ch.cao d.v - Heig. of ring (mm): 20 Diện tích mẫu - Area: 30 cm2
Áp lực nén -
HÖ sè rçng - Void ratio, e
0.250 0.50 1.0 2.0 4.0
Normal load P kG/cm2
0.48
Biến dạng tổng cộng sau 2h- 22.0 37.5 59.0 87.0 121.0
Reading after 2 hour (x 0.01mm)
124.0
Số HC-Correction (x 0.01mm) 2.9 3.9 5.1 7.0 9.0
∆hn sau 2h-∆hn after 2h (x 0.01mm) 19.1 33.6 53.9 80.0 112.0
0.44
∆hn sau 24h-∆hn after 24h (x 0.01mm) 19.6 34.5 55.3 82.1 115.0
Biến đổi hsr-Change in Void ratio 0.015 0.026 0.042 0.062 0.086
Hệ số rỗng -Void ratio ei 0.487 0.476 0.460 0.440 0.416
Hệ số nén lún-Coef. of compres. ai,
0.059 0.045 0.031 0.020 0.012 0.40
cm2/kG
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0
a1-2 = 0.020 cm2/ kG Áp lực Áp lực - Normal stress P, kG/cm2

Kết quả thí nghiệm cắt trực tiếp - Direct shear test (TCVN 4199 : 1995)
BIỀU ĐỒ THÍ NGHIỆM CẮT PHẲNG
Điều kiện thí nghiệm-Condition: Tự nhiên - Natural DIAGRAM OF SHEAR TEST
2.0
Phương pháp thí nghiệm - Method of test: Cắt nhanh - Quick
Ứng suất cắt -Shear strength τ

Tốc độ -Rate (mm/ph-min): 0.8 1.5

Chiều cao mẫu - Height of sample 2.0cm Diện tích mẫu - Area 2
30 cm
(kG/cm2)

1.0
Áp lực pháp - Normal stress σ (kG/cm2) 1.000 2.00 4.00

Số đọc lực cắt - Reading 25.0 58.0 82.0


0.5
Hiệu chỉnh vòng ứng biến - The mean force ring factor Cr 0.018

Ứng suất cắt - Shear strength τ (kG/cm2) 0.450 1.044 1.476


0.0
tgϕ = 0.324
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0
ϕ= 17 °57' Áp lực pháp - Normal stress σ (kG/cm2)
C = 0.234 kG/cm2
Người thí nghiệm Người kiểm tra Phòng Thí nghiệm
Tested by Checked by Laboratory

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS.Đào Đăng Minh


Địa chỉ: Số 99, đường Đỗ Đức Dục, phường Mễ Trì,
quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội.
Tell: 024.37824126 VIỆN NỀN MÓNG VÀ CÔNG TRÌNH NGẦM
LAS XD 442

KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM CẮT, NÉN - DIRECT SHEAR, OEDOMETER TEST
Công trình- Project: NHÀ CAO TẦNG HAPPY

Hạng mục - Item: KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT CÔNG TRÌNH

Đia điểm - Location: PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI

Hố khoan - Bore hole No: ABH1 Độ sâu - Depth (m): 7.8-8 Số hiệu TN-Lab. No: HB4 Thời gian TN - Tested time: 5.2018

Khối lượng thể tích - Density Khối lượng Độ bão hòa


Độ ẩm - Độ lỗ rỗng - Hệ số rỗng
Trạng thái mẫu riêng Degree of
Moisture Content Tự nhiên - Wet Khô - Dry Porosity Void ratio
Condition: Specific Gravity saturation
W γw γC ∆ n G
eo
3
(%) (g/cm ) (g/cm3) (%) (%)
Tự nhiên - Natural
26.0 1.927 1.529 2.668 42.7 93.2 0.745
Kết quả thí nghiệm nén nhanh - Oedometer test (TCVN 4200 : 2012)
BIỂU ĐỒ NÉN LÚN
Điều kiện thí nghiệm-Condition: Tự nhiên - Natural DIAGRAM OF OEDOMETER TEST
Phương pháp thí nghiệm - Method of test: Nén nhanh - Quick 0.750
Ch.cao cốt đất-Heig. of soil (mm): 11.46
Ch.cao d.v - Heig. of ring (mm): 20 Diện tích mẫu - Area: 30 cm2
Áp lực nén -
0.250 0.50 1.0 2.0 4.0
Normal load P kG/cm2
Hệ số rỗng - Void ratio, e

0.700
Biến dạng tổng cộng sau 2h- 18.0 34.0 60.0 98.0 151.5
Reading after 2 hour (x 0.01mm)
153.5
Số HC-Correction (x 0.01mm)

∆hn sau 2h-∆hn after 2h (x 0.01mm) 18.0 34.0 60.0 98.0 151.5
0.650
∆hn sau 24h-∆hn after 24h (x 0.01mm) 18.2 34.4 60.8 99.3 153.5
Biến đổi hsr-Change in Void ratio 0.016 0.030 0.053 0.087 0.134
Hệ số rỗng -Void ratio ei 0.729 0.715 0.692 0.658 0.611
Hệ số nén lún-Coef. of compres. ai,
0.064 0.057 0.046 0.034 0.024
cm2/kG 0.600
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0
a1-2 = 0.034 cm / kG 2 Áp lực - Normal stress P, kG/cm2

Kết quả thí nghiệm cắt trực tiếp - Direct shear test (TCVN 4199 : 1995) BIỀU ĐỒ THÍ NGHIỆM CẮT PHẲNG
DIAGRAM OF SHEAR TEST
Điều kiện thí nghiệm-Condition: Tự nhiên - Natural
1.5
Phương pháp thí nghiệm - Method of test: Cắt nhanh - Quick
Ứng suất cắt -Shear strength τ

Tốc độ -Rate (mm/ph-min): 0.8


1.0
Chiều cao mẫu - Height of sample 2.0cm Diện tích mẫu - Area 30 cm2
(kG/cm2)

Áp lực pháp - Normal stress σ (kG/cm2) 0.500 1.00 2.00

Số đọc lực cắt - Reading 19.0 32.0 45.0 0.5

Hiệu chỉnh vòng ứng biến - The mean force ring factor Cr 0.018
2
Ứng suất cắt - Shear strength τ (kG/cm ) 0.342 0.576 0.810
0.0
tgϕ = 0.301 0.0 1.0 2.0 3.0
ϕ= 16 °45' 2
Áp lực pháp - Normal stress σ (kG/cm )
C = 0.225 kG/cm2
Người thí nghiệm Người kiểm tra Phòng Thí nghiệm
Tested by Checked by Laboratory

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS.Đào Đăng Minh


Địa chỉ: Số 99, đường Đỗ Đức Dục, phường Mễ Trì,
quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội.
Tell: 024.37824126 VIỆN NỀN MÓNG VÀ CÔNG TRÌNH NGẦM
LAS XD 442

KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM CẮT, NÉN - DIRECT SHEAR, OEDOMETER TEST
Công trình- Project: NHÀ CAO TẦNG HAPPY

Hạng mục - Item: KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT CÔNG TRÌNH

Đia điểm - Location: PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI

Hố khoan - Bore hole No: ABH1 Độ sâu - Depth (m): 9.8-10 Số hiệu TN-Lab. No: HB5 Thời gian TN - Tested time: 5.2018

Khối lượng thể tích - Density Khối lượng


Độ ẩm - Độ lỗ rỗng - Độ bão hòa Hệ số rỗng
Trạng thái mẫu riêng
Moisture Content Tự nhiên - Wet Khô - Dry Porosity Deg. of saturation Void ratio
Condition: Specific Gravity
W γw γC ∆ n G
eo
3
(%) (g/cm ) (g/cm3) (%) (%)
Tự nhiên - Natural
20.9 1.965 1.626 2.643 38.5 88.1 0.626
Kết quả thí nghiệm nén nhanh - Oedometer test (TCVN 4200 : 2012) BIỂU ĐỒ NÉN LÚN
Điều kiện thí nghiệm-Condition: Tự nhiên - Natural DIAGRAM OF OEDOMETER TEST
0.650
Phương pháp thí nghiệm - Method of test: Nén nhanh - Quick
Ch.cao cốt đất - Height of soil (mm): 12.30
Ch.cao d.v - Heig. of ring (mm): 20 Diện tích mẫu - Area 30 cm2
Áp lực nén -
0.250 0.50 1.0 2.0 4.0
Normal load P kG/cm2 0.600
Hệ số rỗng - Void ratio, e

Biến dạng tổng cộng sau 2h- 20.5 36.0 62.5 95.0 135.5 314.5
Reading after 2 hour (x 0.01mm)
138.0 326.5
Số HC-Correction (x 0.01mm)

∆hn sau 2h-∆hn after 2h (x 0.01mm) 20.5 36.0 62.5 95.0 135.5 0.550

∆hn sau 24h-∆hn after 24h (x 0.01mm) 20.9 36.7 63.7 96.8 138.0
Biến đổi hsr-Change in Void ratio 0.017 0.030 0.052 0.079 0.112
Hệ số rỗng -Void ratio ei 0.609 0.596 0.574 0.547 0.514
Hệ số nén lún-Coef. of compres. ai, 0.500
0.068 0.051 0.044 0.027 0.017
cm2/kG 0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0
Áp lực - Normal stress, P, kG/cm2
a(1-2) = 0.027 cm2/ kG

Kết quả thí nghiệm cắt trực tiếp - Direct shear test (TCVN 4199 : 1995) BIỂU ĐỒ THÍ NGHIỆM CẮT PHẲNG
DIAGRAM OF SHEAR TEST
Điều kiện thí nghiệm-Condition: Tự nhiên - Natural 0.9

Phương pháp thí nghiệm - Method of test: Cắt nhanh - Quick


Tốc độ -Rate (mm/ph-min): 0.8 28
Ứng suất cắt -Shear strength τ

0.6
Chiều cao mẫu - Height of sample 2.0cm Diện tích mẫu - Area 2
30 cm

Áp lực pháp - Normal stress σ (kG/cm2) 0.25 0.50 1.00


(kG/cm2)

Số đọc lực cắt - Reading 12.0 19.0 26.0 0.3


Hiệu chỉnh vòng ứng biến - The mean force ring factor Cr 0.019
2
Ứng suất cắt - Shear strength τ (kG/cm ) 0.228 0.361 0.494
tgϕ = 0.342 0.0
0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5
ϕ= 18 °53' Áp lực pháp - Normal stress σ (kG/cm2)
C = 0.162 kG/cm2
Người thí nghiệm Người kiểm tra Phòng Thí nghiệm
Tested by Checked by Laboratory

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS.Đào Đăng Minh


Địa chỉ: Số 99, đường Đỗ Đức Dục, phường Mễ Trì,
quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội.
Tell: 024.37824126
VIỆN NỀN MÓNG VÀ CÔNG TRÌNH NGẦM
LAS XD 442

KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM CẮT, NÉN - DIRECT SHEAR, OEDOMETER TEST
Công trình- Project: NHÀ CAO TẦNG HAPPY

Hạng mục - Item: KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT CÔNG TRÌNH

Đia điểm - Location: PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI

Hố khoan - Bore hole No: ABH2 Độ sâu - Depth (m): 1.7-2 Số hiệu TN-Lab. No: HB18 Thời gian TN- Tested time: 5.2018

Khối lượng thể tích - Density Khối lượng Độ bão hòa


Độ ẩm - Độ lỗ rỗng - Hệ số rỗng
Trạng thái mẫu riêng Degree of
Moisture Content Tự nhiên - Wet Khô - Dry Porosity Void ratio
Condition: Specific Gravity saturation
W γw γC ∆ n G
eo
3
(%) (g/cm ) (g/cm3) (%) (%)
Tự nhiên - Natural
32.8 1.890 1.423 2.719 47.7 97.9 0.911
Kết quả thí nghiệm nén nhanh - Oedometer test (TCVN 4200 : 2012) BIỂU ĐỒ NÉN LÚN
Điều kiện thí nghiệm-Condition: Tự nhiên - Natural DIAGRAM OF OEDOMETER TEST

Phương pháp thí nghiệm - Method of test: Nén nhanh - Quick 0.920
Ch.cao cốt đất -Height. of soil (mm): 10.47
Ch.cao d.v - Heig. of ring (mm): 20 Diện tích mẫu - Area: 30 cm2
Áp lực nén -
0.250 0.50 1.0 2.0 4.0
Normal load P kG/cm2

Biến dạng tổng cộng sau 2h- 14.0 25.3 45.0 75.0 126.5
Reading after 2 hour (x 0.01mm)
129.5
0.850
Số HC-Correction (x 0.01mm) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Hệ số rỗng - Void ratio, e

∆hn sau 2h-∆hn after 2h (x 0.01mm) 14.0 25.3 45.0 75.0 126.5
∆hn sau 24h-∆hn after 24h (x 0.01mm) 14.3 25.9 46.1 76.8 129.5
Biến đổi hsr-Change in Void ratio 0.014 0.025 0.044 0.073 0.124
Hệ số rỗng -Void ratio ei 0.897 0.886 0.867 0.838 0.787
Hệ số nén lún-Coef. of compres. ai,
0.055 0.044 0.039 0.029 0.025 0.780
cm2/kG 0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0
Áp lực - Normal stress P, kG/cm2
a1-2 = 0.029 cm2/ kG

Kết quả thí nghiệm cắt trực tiếp - Direct shear test (TCVN 4199 : 1995) BIỀU ĐỒ THÍ NGHIỆM CẮT PHẲNG
DIAGRAM OF SHEAR TEST
Điều kiện thí nghiệm-Condition: Tự nhiên - Natural 1.5

Phương pháp thí nghiệm - Method of test: Cắt nhanh - Quick


Ứng suất cắt -Shear strength τ

Tốc độ -Rate (mm/ph-min): 0.8 28


1.0
Chiều cao mẫu - Height of sample 2.0cm Diện tích mẫu - Area 2
30 cm
(kG/cm2)

Áp lực pháp - Normal stress σ (kG/cm2) 0.500 1.000 2.0

Số đọc lực cắt - Reading 20.0 26.0 48.0 0.5


Hiệu chỉnh vòng ứng biến - The mean force ring factor Cr 0.019

Ứng suất cắt - Shear strength τ (kG/cm2) 0.380 0.494 0.912


tgϕ = 0.364 0.0
ϕ= 19 °59' 0.0 1.0 2.0 3.0
Áp lực pháp - Normal stress σ (kG/cm2)
2
C = 0.171 kG/cm
Người thí nghiệm Người kiểm tra Phòng Thí nghiệm
Tested by Checked by Laboratory

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS.Đào Đăng Minh


Địa chỉ: Số 99, đường Đỗ Đức Dục, phường Mễ Trì,
quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội.
Tell: 024.37824126 VIỆN NỀN MÓNG VÀ CÔNG TRÌNH NGẦM
LAS XD 442

KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM CẮT, NÉN - DIRECT SHEAR, OEDOMETER TEST
Công trình- Project: NHÀ CAO TẦNG HAPPY

Hạng mục - Item: KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT CÔNG TRÌNH

Đia điểm - Location: PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI

Hố khoan - Bore hole No: ABH2 Độ sâu - Depth (m): 2.8-3 Số hiệu TN-Lab. No: HB19 Thời gian TN- Tested time: 5.2018

Khối lượng thể tích - Density Khối lượng Độ bão hòa


Độ ẩm - Độ lỗ rỗng - Hệ số rỗng
Trạng thái mẫu riêng Degree of
Moisture Content Tự nhiên - Wet Khô - Dry Porosity Void ratio
Condition: Specific Gravity saturation
W γw γC ∆ n G
eo
3
(%) (g/cm ) (g/cm3) (%) (%)
Tự nhiên - Natural
25.5 2.000 1.594 2.697 40.9 99.3 0.692
Kết quả thí nghiệm nén nhanh - Oedometer test (TCVN 4200 : 2012)
BIỂU ĐỒ NÉN LÚN
Điều kiện thí nghiệm-Condition: Tự nhiên - Natural DIAGRAM OF OEDOMETER TEST
Phương pháp thí nghiệm - Method of test: Nén nhanh - Quick 0.700

Ch.cao cốt đất-Heig. of soil (mm): 11.82


Ch.cao d.v - Heig. of ring (mm): 20 Diện tích mẫu - Area 30 cm2
Áp lực nén -
0.250 0.50 1.0 2.0 4.0
Normal load P kG/cm2
0.650
Biến dạng tổng cộng sau 2h- 12.0 27.0 48.0 83.5 130.3
Reading after 2 hour (x 0.01mm)
133.4
Số HC-Correction (x 0.01mm)
Hệ số rỗng - Void ratio, e

∆hn sau 2h-∆hn after 2h (x 0.01mm) 12.0 27.0 48.0 83.5 130.3 0.600

∆hn sau 24h-∆hn after 24h (x 0.01mm) 12.3 27.6 49.1 85.5 133.4
Biến đổi hsr-Change in Void ratio 0.010 0.023 0.042 0.072 0.113
Hệ số rỗng -Void ratio ei 0.682 0.669 0.650 0.620 0.579
Hệ số nén lún-Coef. of compres. ai, 0.550
0.042 0.052 0.036 0.031 0.020
cm2/kG 0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0
Áp lực - Normal stress, P, kG/cm2
a1-2 = 0.031 cm / kG 2

Kết quả thí nghiệm cắt trực tiếp - Direct shear test (TCVN 4199 : 1995)
BIỂU ĐỒ THÍ NGHIỆM CẮT PHẲNG
Điều kiện thí nghiệm-Condition: Tự nhiên - Natural DIAGRAM OF SHEAR TEST
1.5
Phương pháp thí nghiệm - Method of test: Cắt nhanh - Quick
Ứng suất cắt -Shear strength τ

Tốc độ -Rate (mm/ph-min): 0.8

Chiều cao mẫu - Height of sample 2.0cm Diện tích mẫu - Area 30 cm2 1.0
(kG/cm2)

Áp lực pháp - Normal stress σ (kG/cm2) 0.500 1.00 2.00

Số đọc lực cắt - Reading 22.0 36.0 53.0 0.5


Hiệu chỉnh vòng ứng biến - The mean force ring factor Cr 0.018

Ứng suất cắt - Shear strength τ (kG/cm2) 0.396 0.648 0.954


0.0
tgϕ = 0.363
0.0 1.0 2.0 3.0
ϕ= 19 °56'
Áp lực pháp - Normal stress σ (kG/cm2)
C = 0.243 kG/cm2
Người thí nghiệm Người kiểm tra Phòng Thí nghiệm
Tested by Checked by Laboratory

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS.Đào Đăng Minh


Địa chỉ: Số 99, đường Đỗ Đức Dục, phường Mễ Trì,
quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội.
Tell: 024.37824126 VIỆN NỀN MÓNG VÀ CÔNG TRÌNH NGẦM
LAS XD 442

KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM CẮT, NÉN - DIRECT SHEAR, OEDOMETER TEST
Công trình- Project: NHÀ CAO TẦNG HAPPY

Hạng mục - Item: KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT CÔNG TRÌNH

Đia điểm - Location: PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI

Hố khoan - Bore hole No: ABH2 Độ sâu - Depth (m): 4.6-5 Số hiệu TN-Lab. No: HB20 Thời gian TN- Tested time: 5.2018

Khối lượng thể tích - Density Khối lượng Độ bão hòa


Độ ẩm - Độ lỗ rỗng - Hệ số rỗng
Trạng thái mẫu riêng Degree of
Moisture Content Tự nhiên - Wet Khô - Dry Porosity Void ratio
Condition: Specific Gravity saturation
W γw γC ∆ n G
eo
3
(%) (g/cm ) (g/cm3) (%) (%)
Tự nhiên - Natural
32.3 1.903 1.439 2.706 46.8 99.2 0.881
Kết quả thí nghiệm nén nhanh - Oedometer test (TCVN 4200 : 2012)
BIỂU ĐỒ NÉN LÚN
Điều kiện thí nghiệm-Condition: Tự nhiên - Natural DIAGRAM OF OEDOMETER TEST

Phương pháp thí nghiệm - Method of test: Nén nhanh - Quick 0.90

Ch.cao cốt đất-Heig. of soil (mm): 10.63


Ch.cao d.v - Heig. of ring (mm): 20 Diện tích mẫu - Area: 30 cm2
Áp lực nén -
HÖ sè rçng - Void ratio, e
0.250 0.50 1.0 2.0 4.0
Normal load P kG/cm2
0.85
Biến dạng tổng cộng sau 2h- 16.0 27.0 44.3 74.5 122.5
Reading after 2 hour (x 0.01mm)
124.2
Số HC-Correction (x 0.01mm) 2.9 3.9 5.1 7.0 9.0
∆hn sau 2h-∆hn after 2h (x 0.01mm) 13.1 23.1 39.2 67.5 113.5
0.80
∆hn sau 24h-∆hn after 24h (x 0.01mm) 13.3 23.4 39.8 68.5 115.2
Biến đổi hsr-Change in Void ratio 0.013 0.022 0.037 0.064 0.108
Hệ số rỗng -Void ratio ei 0.868 0.859 0.844 0.817 0.773
Hệ số nén lún-Coef. of compres. ai,
0.050 0.038 0.031 0.027 0.022 0.75
cm2/kG
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0
a1-2 = 0.027 cm2/ kG Áp lực Áp lực - Normal stress P, kG/cm2

Kết quả thí nghiệm cắt trực tiếp - Direct shear test (TCVN 4199 : 1995)
BIỀU ĐỒ THÍ NGHIỆM CẮT PHẲNG
Điều kiện thí nghiệm-Condition: Tự nhiên - Natural DIAGRAM OF SHEAR TEST
1.5
Phương pháp thí nghiệm - Method of test: Cắt nhanh - Quick
Ứng suất cắt -Shear strength τ

Tốc độ -Rate (mm/ph-min): 0.8


1.0
Chiều cao mẫu - Height of sample 2.0cm Diện tích mẫu - Area 30 cm2
(kG/cm2)

Áp lực pháp - Normal stress σ (kG/cm2) 0.500 1.00 2.00

Số đọc lực cắt - Reading 18.5 27.0 40.0 0.5

Hiệu chỉnh vòng ứng biến - The mean force ring factor Cr 0.019
2
Ứng suất cắt - Shear strength τ (kG/cm ) 0.352 0.513 0.760
0.0
tgϕ = 0.269
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0
ϕ= 15 °2' Áp lực pháp - Normal stress σ (kG/cm2)
C = 0.228 kG/cm2
Người thí nghiệm Người kiểm tra Phòng Thí nghiệm
Tested by Checked by Laboratory

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS.Đào Đăng Minh


Địa chỉ: Số 99, đường Đỗ Đức Dục, phường Mễ Trì,
quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội.
Tell: 024.37824126 VIỆN NỀN MÓNG VÀ CÔNG TRÌNH NGẦM
LAS XD 442

KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM CẮT, NÉN - DIRECT SHEAR, OEDOMETER TEST
Công trình- Project: NHÀ CAO TẦNG HAPPY

Hạng mục - Item: KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT CÔNG TRÌNH

Đia điểm - Location: PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI

Hố khoan - Bore hole No: ABH2 Độ sâu - Depth (m): 6.6-7 Số hiệu TN-Lab. No: HB21 Thời gian TN- Tested time: 5.2018

Khối lượng thể tích - Density Khối lượng Độ bão hòa


Độ ẩm - Độ lỗ rỗng - Hệ số rỗng
Trạng thái mẫu riêng Degree of
Moisture Content Tự nhiên - Wet Khô - Dry Porosity Void ratio
Condition: Specific Gravity saturation
W γw γC ∆ n G
eo
3
(%) (g/cm ) (g/cm3) (%) (%)
Tự nhiên - Natural
25.1 1.990 1.590 2.689 40.9 97.9 0.691
Kết quả thí nghiệm nén nhanh - Oedometer test (TCVN 4200 : 2012)
BIỂU ĐỒ NÉN LÚN
Điều kiện thí nghiệm-Condition: Tự nhiên - Natural DIAGRAM OF OEDOMETER TEST
Phương pháp thí nghiệm - Method of test: Nén nhanh - Quick 0.700
Ch.cao cốt đất-Heig. of soil (mm): 11.83
Ch.cao d.v - Heig. of ring (mm): 20 Diện tích mẫu - Area: 30 cm2
Áp lực nén -
0.500 1.00 2.0 4.0 8.0
Normal load P kG/cm2
Hệ số rỗng - Void ratio, e

0.650
Biến dạng tổng cộng sau 2h- 20.0 32.0 50.5 81.0 130.0
Reading after 2 hour (x 0.01mm)
135.6
Số HC-Correction (x 0.01mm)

∆hn sau 2h-∆hn after 2h (x 0.01mm) 20.0 32.0 50.5 81.0 130.0
0.600
∆hn sau 24h-∆hn after 24h (x 0.01mm) 20.9 33.4 52.7 84.5 135.6
Biến đổi hsr-Change in Void ratio 0.018 0.028 0.045 0.071 0.115
Hệ số rỗng -Void ratio ei 0.673 0.663 0.646 0.620 0.576
Hệ số nén lún-Coef. of compres. ai,
0.035 0.021 0.016 0.013 0.011
cm2/kG 0.550
0.0 2.0 4.0 6.0 8.0 10.0
a1-2 = 0.016 cm / kG 2 Áp lực - Normal stress P, kG/cm2

Kết quả thí nghiệm cắt trực tiếp - Direct shear test (TCVN 4199 : 1995) BIỀU ĐỒ THÍ NGHIỆM CẮT PHẲNG
DIAGRAM OF SHEAR TEST
Điều kiện thí nghiệm-Condition: Tự nhiên - Natural
2.0
Phương pháp thí nghiệm - Method of test: Cắt nhanh - Quick
Ứng suất cắt -Shear strength τ

Tốc độ -Rate (mm/ph-min): 0.8 1.5


Chiều cao mẫu - Height of sample 2.0cm Diện tích mẫu - Area 2
30 cm
(kG/cm2)

1.0
Áp lực pháp - Normal stress σ (kG/cm2) 1.000 2.00 4.00

Số đọc lực cắt - Reading 27.0 43.5 73.0


0.5
Hiệu chỉnh vòng ứng biến - The mean force ring factor Cr 0.019

Ứng suất cắt - Shear strength τ (kG/cm2) 0.513 0.827 1.387


0.0
tgϕ = 0.290 0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0
ϕ= 16 °10' 2
Áp lực pháp - Normal stress σ (kG/cm )
C = 0.233 kG/cm2
Người thí nghiệm Người kiểm tra Phòng Thí nghiệm
Tested by Checked by Laboratory

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS.Đào Đăng Minh


Địa chỉ: Số 99, đường Đỗ Đức Dục, phường Mễ Trì,
quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội.
Tell: 024.37824126 VIỆN NỀN MÓNG VÀ CÔNG TRÌNH NGẦM
LAS XD 442

KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM CẮT, NÉN - DIRECT SHEAR, OEDOMETER TEST
Công trình- Project: NHÀ CAO TẦNG HAPPY

Hạng mục - Item: KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT CÔNG TRÌNH

Đia điểm - Location: PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI

Hố khoan - Bore hole No: ABH2 Độ sâu - Depth (m): 8.8-9 Số hiệu TN-Lab. No: HB22 Thời gian TN- Tested time: 5.2018

Khối lượng thể tích - Density Khối lượng


Độ ẩm - Độ lỗ rỗng - Độ bão hòa Hệ số rỗng
Trạng thái mẫu riêng
Moisture Content Tự nhiên - Wet Khô - Dry Porosity Deg. of saturation Void ratio
Condition: Specific Gravity
W γw γC ∆ n G
eo
3
(%) (g/cm ) (g/cm3) (%) (%)
Tự nhiên - Natural
24.2 2.000 1.610 2.674 39.8 98.1 0.661
Kết quả thí nghiệm nén nhanh - Oedometer test (TCVN 4200 : 2012) BIỂU ĐỒ NÉN LÚN
Điều kiện thí nghiệm-Condition: Tự nhiên - Natural DIAGRAM OF OEDOMETER TEST
0.670
Phương pháp thí nghiệm - Method of test: Nén nhanh - Quick
Ch.cao cốt đất - Height of soil (mm): 12.04
Ch.cao d.v - Heig. of ring (mm): 20 Diện tích mẫu - Area 30 cm2
0.640
Áp lực nén -
2 0.250 0.50 1.0 2.0 4.0
Normal load P kG/cm
Hệ số rỗng - Void ratio, e

Biến dạng tổng cộng sau 2h- 18.5 30.7 48.3 76.2 115.6 314.5
Reading after 2 hour (x 0.01mm)
118.0 0.610 326.5
Số HC-Correction (x 0.01mm)

∆hn sau 2h-∆hn after 2h (x 0.01mm) 18.5 30.7 48.3 76.2 115.6
0.580
∆hn sau 24h-∆hn after 24h (x 0.01mm) 18.9 31.3 49.3 77.8 118.0
Biến đổi hsr-Change in Void ratio 0.016 0.026 0.041 0.065 0.098
Hệ số rỗng -Void ratio ei 0.645 0.635 0.620 0.596 0.563
Hệ số nén lún-Coef. of compres. ai, 0.550
0.063 0.041 0.030 0.024 0.017
cm2/kG 0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0
Áp lực - Normal stress, P, kG/cm2
a(1-2) = 0.024 cm2/ kG

Kết quả thí nghiệm cắt trực tiếp - Direct shear test (TCVN 4199 : 1995) BIỂU ĐỒ THÍ NGHIỆM CẮT PHẲNG
DIAGRAM OF SHEAR TEST
Điều kiện thí nghiệm-Condition: Tự nhiên - Natural 1.5

Phương pháp thí nghiệm - Method of test: Cắt nhanh - Quick


Tốc độ -Rate (mm/ph-min): 0.8 28
Ứng suất cắt -Shear strength τ

1.0
Chiều cao mẫu - Height of sample 2.0cm Diện tích mẫu - Area 2
30 cm

Áp lực pháp - Normal stress σ (kG/cm2) 0.50 1.00 2.00


(kG/cm2)

Số đọc lực cắt - Reading 22.0 32.0 45.0 0.5


Hiệu chỉnh vòng ứng biến - The mean force ring factor Cr 0.019
2
Ứng suất cắt - Shear strength τ (kG/cm ) 0.418 0.608 0.855
tgϕ = 0.285 0.0
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0
ϕ= 15 °54' Áp lực pháp - Normal stress σ (kG/cm2)
C = 0.295 kG/cm2
Người thí nghiệm Người kiểm tra Phòng Thí nghiệm
Tested by Checked by Laboratory

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS.Đào Đăng Minh


Địa chỉ: Số 99, đường Đỗ Đức Dục, phường Mễ Trì,
quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội.
Tell: 024.37824126 VIỆN NỀN MÓNG VÀ CÔNG TRÌNH NGẦM
LAS XD 442

KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM CẮT, NÉN - DIRECT SHEAR, OEDOMETER TEST
Công trình- Project: NHÀ CAO TẦNG HAPPY

Hạng mục - Item: KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT CÔNG TRÌNH

Đia điểm - Location: PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI

Hố khoan - Bore hole No: ABH2 Độ sâu - Depth (m): 10.6-11 Số hiệu TN-Lab. No: HB23 Thời gian TN- Tested time: 5.2018

Khối lượng thể tích - Density Khối lượng


Độ ẩm - Độ lỗ rỗng - Độ bão hòa Hệ số rỗng
Trạng thái mẫu riêng
Moisture Content Tự nhiên - Wet Khô - Dry Porosity Deg. of saturation Void ratio
Condition: Specific Gravity
W γw γC ∆ n G
eo
3
(%) (g/cm ) (g/cm3) (%) (%)
Tự nhiên - Natural
25.0 1.994 1.595 2.659 40.0 99.6 0.667
Kết quả thí nghiệm nén nhanh - Oedometer test (TCVN 4200 : 2012) BIỂU ĐỒ NÉN LÚN
Điều kiện thí nghiệm-Condition: Tự nhiên - Natural DIAGRAM OF OEDOMETER TEST
0.680
Phương pháp thí nghiệm - Method of test: Nén nhanh - Quick
Ch.cao cốt đất - Height of soil (mm): 12.00
Ch.cao d.v - Heig. of ring (mm): 20 Diện tích mẫu - Area 30 cm2
Áp lực nén -
0.250 0.50 1.0 2.0 4.0
Normal load P kG/cm2 0.620
Hệ số rỗng - Void ratio, e

Biến dạng tổng cộng sau 2h- 29.2 48.6 77.0 120.0 171.5 314.5
Reading after 2 hour (x 0.01mm)
174.5 326.5
Số HC-Correction (x 0.01mm)

∆hn sau 2h-∆hn after 2h (x 0.01mm) 29.2 48.6 77.0 120.0 171.5 0.560

∆hn sau 24h-∆hn after 24h (x 0.01mm) 29.7 49.5 78.3 122.1 174.5
Biến đổi hsr-Change in Void ratio 0.025 0.041 0.065 0.102 0.145
Hệ số rỗng -Void ratio ei 0.642 0.626 0.602 0.565 0.522
Hệ số nén lún-Coef. of compres. ai, 0.500
0.099 0.066 0.048 0.036 0.022
cm2/kG 0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0
Áp lực - Normal stress, P, kG/cm2
a(1-2) = 0.036 cm2/ kG

Kết quả thí nghiệm cắt trực tiếp - Direct shear test (TCVN 4199 : 1995) BIỂU ĐỒ THÍ NGHIỆM CẮT PHẲNG
DIAGRAM OF SHEAR TEST
Điều kiện thí nghiệm-Condition: Tự nhiên - Natural 0.9

Phương pháp thí nghiệm - Method of test: Cắt nhanh - Quick


Tốc độ -Rate (mm/ph-min): 0.8 28
Ứng suất cắt -Shear strength τ

0.6
Chiều cao mẫu - Height of sample 2.0cm Diện tích mẫu - Area 2
30 cm

Áp lực pháp - Normal stress σ (kG/cm2) 0.50 1.00 2.00


(kG/cm2)

Số đọc lực cắt - Reading 15.5 25.0 38.5 0.3


Hiệu chỉnh vòng ứng biến - The mean force ring factor Cr 0.019
2
Ứng suất cắt - Shear strength τ (kG/cm ) 0.295 0.475 0.732
tgϕ = 0.286 0.0
0.0 1.0 2.0 3.0
ϕ= 15 °59' Áp lực pháp - Normal stress σ (kG/cm2)
C = 0.166 kG/cm2
Người thí nghiệm Người kiểm tra Phòng Thí nghiệm
Tested by Checked by Laboratory

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS.Đào Đăng Minh


consolidated undrainded triaxial compression test
with measurement of pore pressure
(ASTM D4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc
Cè kÕt, Kh«ng tho¸t n−íc, ®o ¸p lùc n−íc lç rçng
(ASTM D4767)

Bore hole - Hè khoan ABH1


Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth - Độ s©u (m) 1.8-2

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB1
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN a

Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét màu nâu vàng lẫn ít xám vàng, trạng thái nửa cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018

Specimen preperation - C¸c th«ng sè cña mÉu

specimen - MÉu
phisical properties
initial condition - th«ng sè ban ®Çu Initial After test
Th«ng sè vËt lý
Ban ®Çu Sau TN
Height of specimen Specific gravity
Ho (mm) 76 ∆ (g/cm3) 2.720 2.720
ChiÒu cao mÉu Khèi l−îng riªng
Diameter of specimen Wet mass of specimnen
Do (mm) 38.00 M1 (g) 178.42 171.74
§−êng kÝnh mÉu Träng l−îng mÉu −ít
Area of specimen Dry mass of specimnen
Ao (mm2) 1134.11 M2 (g) 146.68 146.68
TiÕt diÖn mÉu Träng l−îng mÉu kh«
Volume of specimen Mass of water
Vo (mm3) 86192 M3 (g) 31.74 25.06
ThÓ tÝch mÉu Träng l−îng n−íc
stage prior to consolidation or shearing Moiture content
W (%) 21.64 17.08
Giai ®o¹n ®Çu tíi cè kÕt hoÆc c¾t §é Èm tù nhiªn
Change in height Wet density
∆Hc (mm) γw (g/cm3) 2.070 2.160
Thay ®æi chiÒu cao Khèi l−îng thÓ tÝch −ít
Change in volume Dry density
∆Vu (mm3) γd (g/cm3) 1.702 1.845
Thay ®æi thÓ tÝch Khèi l−îng thÓ tÝch kh«
Height at end of stage Void ratio
Hpcs (mm) eo 0.598 0.474
ChiÒu cao kÕt thóc HÖ sè rçng
Volume at end of stage Porosity
Vpcs (mm3) n (%) 37.43 32.18
ThÓ tÝch kÕt thóc §é rçng
Area at end of stage 2 Degree of saturation
Apcs (mm ) S (%) 98.36 97.93
TiÕt diÖn kÕt thóc §é b·o hoµ
consolidation stage - giai ®o¹n cè kÕt data of test - D÷ liÖu thÝ nghiÖm

Change in height Test type


∆Hc (mm) 1.96 cu
Thay ®æi chiÒu cao Lo¹i thÝ nghiÖm
Change in volume Pore pressure measurements
∆Vu (mm3) 6680 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
Thay ®æi thÓ tÝch §o ¸p lùc n−íc lç rçng
Height at end of stage Side drains
Hpcs (mm) 74.04 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
ChiÒu cao kÕt thóc Tho¸t n−íc mÆt bªn
Volume at end of stage Saturation
Vpcs (mm3) 79512 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
ThÓ tÝch kÕt thóc B·o hoµ
Area at end of stage Back pressure
Apcs (mm2) 1075.5 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
TiÕt diÖn kÕt thóc ¸p lùc ng−îc
Membranes
after testing - Sau thÝ nghiÖm 1
Mµng cao su
Change in volume ∆Vf Cell pressure
Thay ®æi thÓ tÝch (mm3)
79.51
¸p lùc buång σ3(kN/m2) 200

Volume at end of stage Vertical stress


ThÓ tÝch kÕt thóc
Vf (mm3)
¸p lùc thẳng ®øng σ3v(kN/m2) 200

Height of specimen Back pressure


Hf (mm) Pb (kN/m2) 100
ChiÒu cao mÉu ¸p lùc ng−îc
Diameter of specimen Initial effec , cell pressure
§−êng kÝnh mÉu
Df (mm)
AL buång hiÖu qu¶ ban ®Çu σ3'(kN/m2) 100

Mode of failure Initial effec , vertical pre.


H×nh d¹ng ph¸ ho¹i
(A)
AL th¼ng ®øng HQ ban ®Çu σ3v'(kN/m2) 100

Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßng thÝ nghiÖm

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test
with measurement of pore pressure
(ASTM D4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc
Cè kÕt, Kh«ng tho¸t n−íc, ®o ¸p lùc n−íc lç rçng
(ASTM D4767)
Bore hole - Hè khoan ABH1
Präect - C«ng tr×nh : NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth - Độ s©u (m) 1.8-2

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB1
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN B

Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét màu nâu vàng lẫn ít xám vàng, trạng thái nửa cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018

Specimen preperation (C¸c th«ng sè cña mÉu)

specimen - MÉu
phisical properties
initial condition - th«ng sè ban ®Çu Initial After test
Th«ng sè vËt lý
Ban ®Çu Sau TN
Height of specimen Specific gravity
Ho (mm) 76 ∆ (g/cm3) 2.720 2.720
ChiÒu cao mÉu Khèi l−îng riªng
Diameter of specimen Wet mass of specimnen
Do (mm) 38.00 M1 (g) 178.42 171.76
§−êng kÝnh mÉu Träng l−îng mÉu −ít
Area of specimen Dry mass of specimnen
Ao (mm2) 1134.11 M2 (g) 146.68 146.68
TiÕt diÖn mÉu Träng l−îng mÉu kh«
Volume of specimen Mass of water
Vo (mm3) 86192 M3 (g) 31.74 25.08
ThÓ tÝch mÉu Träng l−îng n−íc
stage prior to consolidation or shearing Moiture content
W (%) 21.64 17.10
Giai ®o¹n ®Çu tíi cè kÕt hoÆc c¾t §é Èm tù nhiªn
Change in height Wet density
∆Hc (mm) γw (g/cm3) 2.070 2.160
Thay ®æi chiÒu cao Khèi l−îng thÓ tÝch −ít
Change in volume Dry density
∆Vu (mm3) γd (g/cm3) 1.702 1.844
Thay ®æi thÓ tÝch Khèi l−îng thÓ tÝch kh«
Height at end of stage Void ratio
Hpcs (mm) eo 0.598 0.475
ChiÒu cao kÕt thóc HÖ sè rçng
Volume at end of stage Porosity
Vpcs (mm3) n (%) 37.43 32.19
ThÓ tÝch kÕt thóc §é rçng
Area at end of stage Degree of saturation
Apcs (mm2) S (%) 98.36 97.93
TiÕt diÖn kÕt thóc §é b·o hoµ
consolidation stage - giai ®o¹n cè kÕt data of test - D÷ liÖu thÝ nghiÖm
Change in height Test type
∆Hc (mm) 1.96 cu
Thay ®æi chiÒu cao Lo¹i thÝ nghiÖm
Change in volume 3 Pore pressure measurements
∆Vu (mm ) 6660 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
Thay ®æi thÓ tÝch §o ¸p lùc n−íc lç rçng
Height at end of stage Side drains
Hpcs (mm) 74.04 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
ChiÒu cao kÕt thóc Tho¸t n−íc mÆt bªn
Volume at end of stage Saturation
Vpcs (mm3) 79532 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
ThÓ tÝch kÕt thóc B·o hoµ
Area at end of stage Back pressure
Apcs (mm2) 1075.7 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
TiÕt diÖn kÕt thóc ¸p lùc ng−îc
Membranes
after testing - Sau thÝ nghiÖm 1
Mµng cao su
Change in volume Cell pressure
Thay ®æi thÓ tÝch
∆Vf (cm3) 79.53
¸p lùc buång σ3(kN/m2) 300

Volume at end of stage Vertical stress


ThÓ tÝch kÕt thóc
Vf (mm )3
¸p lùc thẳng ®øng σ3v(kN/m2) 300

Height of specimen Back pressure


Hf (mm) Pb (kN/m2) 100
ChiÒu cao mÉu ¸p lùc ng−îc
Diameter of specimen Initial effec , cell pressure
§−êng kÝnh mÉu
Df (mm)
AL buång hiÖu qu¶ ban ®Çu σ3'(kN/m2) 200

Mode of failure Initial effec , vertical pre.


H×nh d¹ng ph¸ ho¹i
(B)
AL th¼ng ®øng HQ ban ®Çu σ3v (kN/m2)
' 200

Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßng thÝ nghiÖm

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test
with measurement of pore pressure
(ASTM D4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc
Cè kÕt, Kh«ng tho¸t n−íc, ®o ¸p lùc n−íc lç rçng
(ASTM D4767)
Bore hole-Hè khoan ABH1
Präect - C«ng tr×nh : NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth - Độ s©u (m) 1.8-2

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB1
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN C

Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét màu nâu vàng lẫn ít xám vàng, trạng thái nửa cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018

Specimen preperation (C¸c th«ng sè cña mÉu)

specimen - MÉu
phisical properties
initial condition - th«ng sè ban ®Çu Initial After test
Th«ng sè vËt lý
Ban ®Çu Sau TN
Height of specimen Specific gravity
Ho (mm) 76 ∆ (g/cm3) 2.720 2.720
ChiÒu cao mÉu Khèi l−îng riªng
Diameter of specimen Wet mass of specimnen
Do (mm) 38 M1 (g) 178.42 167.54
§−êng kÝnh mÉu Träng l−îng mÉu −ít
Area of specimen Dry mass of specimnen
Ao (mm2) 1134 M2 (g) 146.68 146.68
TiÕt diÖn mÉu Träng l−îng mÉu kh«
Volume of specimen Mass of water
Vo (mm3) 86193 M3 (g) 31.74 20.86
ThÓ tÝch mÉu Träng l−îng n−íc
stage prior to consolidation or shearing Moiture content
W (%) 21.64 14.22
Giai ®o¹n ®Çu tíi cè kÕt hoÆc c¾t §é Èm tù nhiªn
Change in height Wet density
∆Hc (mm) γw (g/cm3) 2.070 2.225
Thay ®æi chiÒu cao Khèi l−îng thÓ tÝch −ít
Change in volume Dry density
∆Vu (mm3) γd (g/cm3) 1.702 1.948
Thay ®æi thÓ tÝch Khèi l−îng thÓ tÝch kh«
Height at end of stage Void ratio
Hpcs (mm) eo 0.598 0.397
ChiÒu cao kÕt thóc HÖ sè rçng
Volume at end of stage Porosity
Vpcs (mm3) n (%) 37.43 28.4
ThÓ tÝch kÕt thóc §é rçng
Area at end of stage Degree of saturation
Apcs (mm2) S (%) 98.36 97.52
TiÕt diÖn kÕt thóc §é b·o hoµ
consolidation stage - giai ®o¹n cè kÕt data of test - D÷ liÖu thÝ nghiÖm
Change in height Test type
∆Hc (mm) 3.20 cu
Thay ®æi chiÒu cao Lo¹i thÝ nghiÖm
Change in volume 3 Pore pressure measurements
∆Vu (mm ) 10880 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
Thay ®æi thÓ tÝch §o ¸p lùc n−íc lç rçng
Height at end of stage Side drains
Hpcs (mm) 72.80 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
ChiÒu cao kÕt thóc Tho¸t n−íc mÆt bªn
Volume at end of stage Saturation
Vpcs (mm3) 75313 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
ThÓ tÝch kÕt thóc B·o hoµ
Area at end of stage Back pressure
Apcs (mm2) 1038.7 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
TiÕt diÖn kÕt thóc ¸p lùc ng−îc
Membranes
after testing (Sau thÝ nghiÖm) 1
Mµng cao su
Change in volume Cell pressure
Thay ®æi thÓ tÝch
∆Vf (cm3) 98.97
¸p lùc buång σ3(kN/m2) 500

Volume at end of stage Vertical stress


ThÓ tÝch kÕt thóc
Vf (mm )3
¸p lùc thẳng ®øng σ3v(kN/m2) 500

Height of specimen Back pressure


Hf (mm) Pb (kN/m2) 100
ChiÒu cao mÉu ¸p lùc ng−îc
Diameter of specimen Initial effec , cell pressure
§−êng kÝnh mÉu
Df (mm)
AL buång hiÖu qu¶ ban ®Çu σ3'(kN/m2) 400

Mode of failure Initial effec , vertical pre.


H×nh d¹ng ph¸ ho¹i
(C)
AL th¼ng ®øng HQ ban ®Çu σ3v (kN/m2)
' 400

Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßng thÝ nghiÖm

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
triaxial compression test
Consolidation stage data sheet
(ASTM D4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc - giai ®o¹n cè kÕt

Bore hole-Hè khoan ABH1


Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 1.8-2

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB1

Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN A

Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét màu nâu vàng lẫn ít xám vàng, trạng thái nửa cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018

Result test - kÕt qu¶ thÝ nghiÖm

Time in Volume change Pore pressure


Time Thay ®æi thÓ tÝch ¸p lùc n−íc lç rçng
Test type: CU With/ Cã Side drains Day Ngµy minute
Giê t
Lo¹i thÝ nghiÖm: CU Without/Kh«ng Tho¸t n−íc bªn thêi gian
V ΔV PwP ∆PwP Per(PwP)
3 3 2 2
(day) (hours) (min) (cm ) (cm ) (kN/m ) (kN/m ) (%)

Effective pressure - ¸p suÊt hiÖu qu¶ 100 kN/m2 0 0.00 -0.32 0.0
Cell pressure - ¸p lùc buång 200 kN/m2 0.50 0.71 -1.32 1.0
Vertical stress - ¸p lùc th¼ng ®øng 200 kN/m2 1.00 1.00 -1.90 1.6
Back stress - ¸p lùc ng−îc 100 kN/m2 2.00 1.41 -2.65 2.3
PwP after build up - A.L lç rçng sau t¹o nªn 150 kN/m
2
4.00 2.00 -3.65 3.3
Difference - HiÖu sè 50 kN/m
2
8.00 2.83 -4.52 4.2
15.0 3.87 -5.30 5.0
Rate of Displacement - VËn tèc ph¸ ho¹i
30.0 5.48 -5.70 5.4
t100 = 3.6 t100 = 13 min 60.0 7.75 -5.84 5.5
Time of failure t f = a . t100 = 1.8.t100 tf = 23.3 min 120.0 10.95 -5.95 5.6
Assumed strain to failure - Biến dạng ph¸ hñy 10.0 % 240.0 15.49 -6.20 5.9
etf.Hps/100.tf = 0.0617 mm/min 1440.0 37.95 -7.00 6.7
Selected 0.06 mm/min ∆Vc 6.68

Time minutes - thêi gian (phót)

0 5 10 15 20 25 30 35 40 45 50
0
0.2 3.6 37.95
0.1 5.49 6.7
2
Volume change -Thay ®æi thÓ tÝch ( cm3 )

t 100

10

εv 0.0775
Hc 74.04 mm2
2
result calculated - tÝnh to¸n kÕt qu¶ Ac 1075.5 mm
mvi 1.550 m2/MN
Cvi 2.31 m2/year
Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßNG thÝ nghiÖm

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
triaxial compression test
Consolidation stage data sheet
(ASTM 4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc - giai ®o¹n cè kÕt

Bore hole-Hè khoan ABH1


Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 1.8-2

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB1
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN B
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét màu nâu vàng lẫn ít xám vàng, trạng thái nửa cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018

Result test - kÕt qu¶ thÝ nghiÖm

Time in Volume change Pore pressure


Time Thay ®æi thÓ tÝch ¸p lùc n−íc lç rçng
Test type: CU With/ Cã Side drains Day Ngµy minute
Giê t
Lo¹i thÝ nghiÖm: CU Without/Kh«ng Tho¸t n−íc bªn thêi gian V ∆V PwP ∆PwP Per.(PwP)

(day) (hours) (min) (cm3) (cm )


3
(kN/m )
2
(kN/m )
2
(%)
Effective pressure - ¸p suÊt hiÖu qu¶ 200 kN/m2 0 0.00 -0.4 0.0
Cell pressure - ¸p lùc buång 300 kN/m2 0.50 0.71 -0.74 0.3
Vertical stress - ¸p lùc th¼ng ®øng 300 kN/m2 1.00 1.00 -0.95 0.5
Back stress - ¸p lùc ng−îc 100 kN/m2 2.00 1.41 -1.31 0.9
2
PwP after build up - A.L lç rçng sau t¹o nªn 200 kN/m 4.00 2.00 -1.75 1.3
2
Difference - HiÖu sè 100 kN/m 8.00 2.83 -2.36 1.9
15.0 3.87 -3.02 2.6
Rate of Displacement - VËn tèc ph¸ ho¹i
30.0 5.48 -3.70 3.3
(t 100)1/2 = 7.66 t100 = 59 min 60.0 7.75 -4.31 3.9
Time of failure t f = a . t100 = 1.8.t100 tf = 105.6 min 120.0 10.95 -4.99 4.6
Assumed strain to failure - Biến dạng ph¸ hñy 10.0 % 240.0 15.49 -5.67 5.2
etf.Hps/100.tf = 0.0617 mm/min 1440.0 37.95 -7.09 6.7
Selected 0.06 mm/min ∆Vc 6.66

Time in minutes - thêi gian (phót)


0 5 10 15 20 25 30 35 40 45
0
Volume change/Thay ®æi thÓ tÝch ( cm3 )

0.12 7.66 37.95


0.19 5 6.7
4

t 100

εv 0.0773
Hc 74.04 mm2
result calculated - tÝnh to¸n kÕt qu¶ Ac 1075.7 mm2
mvi 0.773 m2/MN
Cvi 0.51 2
m /year
Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßNG thÝ nghiÖm

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
triaxial compression test
Consolidation stage data sheet
(ASTM D4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc - giai ®o¹n cè kÕt
Bore hole-Hè khoan ABH1
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 1.8-2

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB1
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN C
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét màu nâu vàng lẫn ít xám vàng, trạng thái nửa cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018

Result test - kÕt qu¶ thÝ nghiÖm

Time in Volume change Pore pressure


Time Thay ®æi thÓ tÝch ¸p lùc n−íc lç rçng
Test type: CU With/ Cã Side drains Day Ngµy minute
Giê t
Lo¹i thÝ nghiÖm: CU Without/Kh«ng Tho¸t n−íc bªn thêi gian V ∆V PwP ∆PwP Per(PwP)
3
(day) (hours) (min) (cm ) (cm3) (kN/m2) (kN/m2) (%)
Effective pressure - ¸p suÊt hiÖu qu¶ 400 kN/m2 0 0.00 0.00 0.00
Cell pressure - ¸p lùc buång 500 kN/m2 0.50 0.71 -1.33 1.33
2
Vertical stress - ¸p lùc th¼ng ®øng 500 kN/m 1.00 1.00 -1.72 1.72
Back stress - ¸p lùc ng−îc 100 kN/m2 2.00 1.41 -2.33 2.33
2
PwP after build up - A.L lç rçng sau t¹o nªn 300 kN/m 4.00 2.00 -3.05 3.05
2
Difference - HiÖu sè 200 kN/m 8.00 2.83 -4.08 4.08
15.0 3.87 -5.20 5.20
Rate of Displacement - VËn tèc ph¸ ho¹i
30.0 5.48 -6.72 6.72
(t 100)1/2 = 7.22 t100 = 52 min 60.0 7.75 -8.18 8.18
Time of failure t f = a . t100 = 1.8.t100 tf = 93.8 min 240.0 15.49 -10.02 10.02
Assumed strain to failure - Biến dạng ph¸ hñy 10.0 % 480.0 21.91 -10.48 10.48
etf.Hps/100.tf = 0.0607 mm/min 1440.0 37.95 -10.88 10.88
Selected 0.06 mm/min ∆Vc 10.88

Time in minutes - thêi gian (phót)


0 5 10 15 20 25 30 35 40 45
0
Volume change/Thay ®æi thÓ tÝch ( cm3 )

-0.06 7.22 37.95


0.17 10.36 10.9
6

12

t 100

15

######

εv 0.1262
Hc 72.80 mm2
result calculated - tÝnh to¸n kÕt qu¶ Ac 1038.7 mm2
mvi 0.631 m2/MN
Cvi 0.58 m2/year
Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßNG thÝ nghiÖm

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test/thÝ nghiÖm ba trôc cu
(stage data sheet/giai ®o¹n d÷ liÖu)
(ASTM D4767)
Bore hole-Hè khoan ABH1
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 1.8-2

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB1

Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN A

Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét màu nâu vàng lẫn ít xám vàng, trạng thái nửa cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018

Result test - kÕt qu¶ thÝ nghiÖm


Test type - Lo¹i TN: CU Load ring constant - HÖ sè vßng Memb Cell pressure - ¸p lùc buång: σ3 200 kN/m2
1
Rate (V.T): 0.06 mm/min CR = 1.0000 N/Div Mµng Back pressure-Áp lùc ngược Pb 100 kN/m2
Specimen prior to shearing - mÉu tr−íc khi c¾t

Volume
Height - ChiÒu cao: Hc = 74.04 mm Diameter - §−êng kÝnh: D = 37.01 mm Area - TiÕt diÖn: A = 1075.5 mm2 79512 mm3
ThÓ tÝch
Strain - BiÕn d¹ng Load - T¶i träng Deviator stress - ø.S lÖch Stresses - øng suÊt
U A
Div ε Div Load Stress Mem.cor σ1-σ3 σ1+σ3 σ1'+σ'3 σ1'
H.c σ1-σ3 σ3' σ1'
0.01 mm % N KN/m
2
mm
2 øng suÊt 2 2 2 σ'3
mµng
0 0.00 0.0 0.0 100.0 1075.5 0.0 0.00 0.0 0.0 200.0 100.0 100.0 100.0 1.0
9 0.12 29.9 29.9 100.3 1076.8 27.8 0.00 27.8 13.9 213.9 99.7 127.5 113.6 1.3
13 0.18 35.1 35.1 100.5 1077.5 32.6 0.00 32.6 16.3 216.3 99.5 132.1 115.8 1.3
24 0.32 42.9 42.9 101.0 1079.0 39.8 0.00 39.8 19.9 219.9 99.0 138.8 118.9 1.4
52 0.70 62.4 62.4 101.5 1083.1 57.6 0.10 57.5 28.8 228.8 98.5 156.0 127.3 1.6
82 1.11 78.0 78.0 101.7 1087.6 71.7 0.10 71.6 35.8 235.8 98.3 169.9 134.1 1.7
111 1.50 91.0 91.0 101.9 1091.9 83.3 0.15 83.2 41.6 241.6 98.1 181.3 139.7 1.8
142 1.92 102.7 102.7 103.4 1096.6 93.7 0.15 93.6 46.8 246.8 96.7 190.3 143.5 2.0
172 2.33 111.8 111.8 104.3 1101.2 101.5 0.25 101.3 50.7 250.7 95.7 197.0 146.4 2.1
202 2.73 119.6 119.6 104.8 1105.7 108.2 0.35 107.9 54.0 254.0 95.2 203.1 149.2 2.1
233 3.14 127.4 127.4 105.2 1110.4 114.7 0.35 114.4 57.2 257.2 94.8 209.2 152.0 2.2
262 3.54 133.9 133.9 105.2 1115.0 120.1 0.44 119.7 59.9 259.9 94.8 214.5 154.7 2.3
293 3.95 139.1 139.1 105.2 1119.7 124.2 0.44 123.8 61.9 261.9 94.8 218.6 156.7 2.3
322 4.34 145.6 145.6 105.2 1124.3 129.5 0.53 129.0 64.5 264.5 94.8 223.8 159.3 2.4
352 4.75 149.5 149.5 104.8 1129.1 132.4 0.63 131.8 65.9 265.9 95.2 227.0 161.1 2.4
381 5.15 153.4 153.4 104.5 1133.9 135.3 0.63 134.7 67.4 267.4 95.5 230.2 162.9 2.4
411 5.55 158.6 158.6 104.1 1138.7 139.3 0.68 138.6 69.3 269.3 95.9 234.5 165.2 2.4
441 5.96 162.5 162.5 103.7 1143.7 142.1 0.68 141.4 70.7 270.7 96.3 237.7 167.0 2.5
471 6.35 166.4 166.4 103.4 1148.4 144.9 0.75 144.2 72.1 272.1 96.7 240.9 168.8 2.5
501 6.76 171.6 171.6 103.0 1153.5 148.8 0.83 148.0 74.0 274.0 97.0 245.0 171.0 2.5
531 7.17 174.2 174.2 102.6 1158.6 150.4 0.83 149.6 74.8 274.8 97.4 247.0 172.2 2.5
562 7.59 176.8 176.8 102.2 1163.8 151.9 0.87 151.0 75.5 275.5 97.8 248.8 173.3 2.5
592 7.99 180.7 180.7 101.7 1168.9 154.6 0.87 153.7 76.9 276.9 98.3 252.0 175.2 2.6
623 8.42 183.3 183.3 101.4 1174.4 156.1 0.96 155.1 77.6 277.6 98.6 253.7 176.2 2.6
652 8.81 185.9 185.9 100.9 1179.4 157.6 0.98 156.6 78.3 278.3 99.1 255.7 177.4 2.6
682 9.21 189.8 189.8 100.6 1184.6 160.2 0.98 159.2 79.6 279.6 99.4 258.6 179.0 2.6
712 9.61 193.7 193.7 100.2 1189.9 162.8 0.99 161.8 80.9 280.9 99.8 261.6 180.7 2.6
742 10.02 196.3 196.3 99.8 1195.3 164.2 0.99 163.2 81.6 281.6 100.2 263.4 181.8 2.6
832 11.24 204.1 204.1 98.7 1211.7 168.4 1.18 167.2 83.6 283.6 101.3 268.5 184.9 2.7
862 11.64 208.0 208.0 98.4 1217.2 170.9 1.14 169.8 84.9 284.9 101.6 271.4 186.5 2.7
923 12.46 211.9 211.9 97.8 1228.6 172.5 1.31 171.2 85.6 285.6 102.2 273.4 187.8 2.7
1041 14.06 222.3 222.3 96.7 1251.5 177.6 1.42 176.2 88.1 288.1 103.3 279.5 191.4 2.7
1030 13.91 222.3 222.3 96.9 1249.3 177.9 1.42 176.5 88.3 288.3 103.2 279.7 191.5 2.7
1070 14.45 222.3 222.3 96.9 1257.2 176.8 1.47 175.3 87.7 287.7 103.2 278.5 190.9 2.7

TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECHKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test/thÝ nghiÖm ba trôc cu
(stage data sheet/giai ®o¹n d÷ liÖu)
(ASTM D4767)
Bore hole-Hè khoan ABH1
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 1.8-2

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB1
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN B

Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét màu nâu vàng lẫn ít xám vàng, trạng thái nửa cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018

Result test - kÕt qu¶ thÝ nghiÖm


Test type - Lo¹i TN: CU Load ring constant - HÖ sè vßng Memb Cell pressure - ¸p lùc buång: s3 300 kN/m2
1
Rate (V.T): 0.06 mm/min CR = 1.0000 N/Div Mµng Back pressure-Áp lùc ngược Pb 100 kN/m2
Specimen prior to shearing - mÉu tr−íc khi c¾t
Volume
Height - ChiÒu cao: Hc = 74.04 mm Diameter - §−êng kÝnh: D = 37.02 mm Area - TiÕt diÖn: A = 1076 mm2 79532 mm3
ThÓ tÝch
Strain - BiÕn d¹ng Load - T¶i träng Deviator stress - ø.S lÖch Stresses - øng suÊt
U A
Div ε Div Load Stress Mem.cor σ1-σ3 σ1+σ3 σ1'+σ'3 σ1'
H.c σ1-σ3 σ3' σ1'
0.01 mm % N KN/m2 mm2 øng suÊt 2 2 2 σ'3
mµng
1.4 0.02 0.0 0.0 100.0 1075.9 0.0 0.00 0.0 0.0 300.0 200.0 200.0 200.0 1.0
7 0.09 32.0 32.0 112.9 1076.7 29.7 0.00 29.7 14.9 314.9 187.1 216.8 202.0 1.2
17 0.24 50.4 50.4 114.4 1078.3 46.7 0.00 46.7 23.4 323.4 185.6 232.3 209.0 1.3
25 0.33 61.6 61.6 116.4 1079.3 57.1 0.00 57.1 28.6 328.6 183.6 240.7 212.2 1.3
30 0.40 70.4 70.4 118.5 1080.0 65.2 0.00 65.2 32.6 332.6 181.5 246.7 214.1 1.4
39 0.52 76.8 76.8 120.6 1081.3 71.0 0.00 71.0 35.5 335.5 179.4 250.4 214.9 1.4
67 0.91 107.2 107.2 132.4 1085.6 98.7 0.10 98.6 49.3 349.3 167.6 266.2 216.9 1.6
91 1.23 129.6 129.6 142.0 1089.1 119.0 0.10 118.9 59.5 359.5 158.0 276.9 217.5 1.8
115 1.55 148.0 148.0 149.4 1092.6 135.5 0.15 135.4 67.7 367.7 150.6 286.0 218.3 1.9
138 1.86 163.2 163.2 154.8 1096.1 148.9 0.15 148.8 74.4 374.4 145.2 294.0 219.6 2.0
161 2.17 176.8 176.8 158.6 1099.5 160.8 0.25 160.6 80.3 380.3 141.4 302.0 221.7 2.1
186 2.51 188.0 188.0 161.0 1103.4 170.4 0.25 170.2 85.1 385.1 139.0 309.2 224.1 2.2
209 2.83 197.6 197.6 162.8 1107.0 178.5 0.35 178.2 89.1 389.1 137.2 315.4 226.3 2.3
234 3.15 205.6 205.6 163.4 1110.7 185.1 0.35 184.8 92.4 392.4 136.7 321.5 229.1 2.4
257 3.48 211.2 211.2 163.7 1114.5 189.5 0.44 189.1 94.6 394.6 136.3 325.4 230.9 2.4
282 3.81 216.8 216.8 163.4 1118.3 193.9 0.44 193.5 96.8 396.8 136.7 330.2 233.5 2.4
306 4.14 222.4 222.4 162.8 1122.1 198.2 0.53 197.7 98.9 398.9 137.2 334.9 236.1 2.4
330 4.46 227.2 227.2 162.0 1125.9 201.8 0.53 201.3 100.7 400.7 138.0 339.3 238.7 2.5
354 4.78 231.2 231.2 161.0 1129.7 204.7 0.63 204.1 102.1 402.1 139.0 343.1 241.1 2.5
378 5.11 234.4 234.4 159.9 1133.6 206.8 0.63 206.2 103.1 403.1 140.1 346.3 243.2 2.5
402 5.43 238.4 238.4 159.0 1137.5 209.6 0.68 208.9 104.5 404.5 141.1 350.0 245.6 2.5
426 5.76 242.4 242.4 158.0 1141.4 212.4 0.68 211.7 105.9 405.9 142.0 353.7 247.9 2.5
449 6.06 246.4 246.4 156.8 1145.1 215.2 0.68 214.5 107.3 407.3 143.3 357.8 250.6 2.5
473 6.39 249.6 249.6 155.5 1149.1 217.2 0.75 216.5 108.3 408.3 144.5 361.0 252.8 2.5
497 6.71 252.8 252.8 154.4 1153.1 219.2 0.75 218.5 109.3 409.3 145.6 364.1 254.9 2.5
521 7.04 255.2 255.2 153.2 1157.2 220.5 0.83 219.7 109.9 409.9 146.8 366.5 256.7 2.5
546 7.37 256.8 256.8 152.1 1161.3 221.1 0.83 220.3 110.2 410.2 147.9 368.2 258.1 2.5
570 7.69 259.2 259.2 151.3 1165.3 222.4 0.87 221.5 110.8 410.8 148.8 370.3 259.6 2.5
593 8.00 262.4 262.4 150.0 1169.2 224.4 0.87 223.5 111.8 411.8 150.0 373.5 261.8 2.5
617 8.33 264.8 264.8 148.9 1173.4 225.7 0.96 224.7 112.4 412.4 151.1 375.8 263.5 2.5
641 8.66 268.0 268.0 148.0 1177.7 227.6 0.96 226.6 113.3 413.3 152.1 378.7 265.4 2.5
665 8.98 269.6 269.6 147.0 1181.8 228.1 0.98 227.1 113.6 413.6 153.0 380.1 266.6 2.5
689 9.31 272.0 272.0 146.1 1186.1 229.3 0.98 228.3 114.2 414.2 153.9 382.2 268.1 2.5
714 9.64 275.2 275.2 145.2 1190.4 231.2 0.99 230.2 115.1 415.1 154.8 385.0 269.9 2.5
738 9.96 277.6 277.6 144.2 1194.7 232.4 0.99 231.4 115.7 415.7 155.8 387.2 271.5 2.5
762 10.29 280.8 280.8 143.4 1199.1 234.2 1.10 233.1 116.6 416.6 156.6 389.7 273.2 2.5
786 10.61 280.8 280.8 142.6 1203.4 233.3 1.10 232.2 116.1 416.1 157.4 389.6 273.5 2.5
809 10.93 280.8 280.8 142.2 1207.7 232.5 1.18 231.3 115.7 415.7 157.8 389.1 273.5 2.5

TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECHKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test/thÝ nghiÖm ba trôc cu
(stage data sheet/giai ®o¹n d÷ liÖu)
(ASTM D4767)
Bore hole-Hè khoan ABH1
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 1.8-2

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB1
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN C

Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét màu nâu vàng lẫn ít xám vàng, trạng thái nửa cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018

Result test - kÕt qu¶ thÝ nghiÖm


Test type - Lo¹i TN: CU Load ring constant - HÖ sè vßng Memb Cell pressure - ¸p lùc buång: s3 500 kN/m2
1
Rate (V.T): 0.06 mm/min CR = 1.0000 N/Div Mµng Back pressure-Áp lùc ngược Pb 100 kN/m2
Specimen prior to shearing - mÉu tr−íc khi c¾t

Volume
Height - ChiÒu cao: Hc = 72.80 mm Diameter - §−êng kÝnh: D = 36.38 mm Area - TiÕt diÖn: A = 1039 mm2 75313 mm3
ThÓ tÝch
Strain - BiÕn d¹ng Load - T¶i träng Deviator stress - ø.S lÖch Stresses - øng suÊt
U A
Div ε Div Load Stress Mem.cor σ1-σ3 σ1+σ3 σ1'+σ'3 σ1'
H.c σ1-σ3 σ3' σ1'
0.01 mm % N KN/m2 mm2 øng suÊt 2 2 2 σ'3
mµng
1 0.01 0.0 0.0 100.0 1038.8 0.0 0.00 0.0 0.0 500.0 400.0 400.0 400.0 1.0
7 0.09 15.0 15.0 131.1 1039.6 14.4 0.00 14.4 7.2 507.2 368.9 383.3 376.1 1.0
27 0.37 22.5 22.5 138.0 1042.5 21.6 0.00 21.6 10.8 510.8 362.0 383.6 372.8 1.1
42 0.58 37.5 37.5 143.1 1044.7 35.9 0.05 35.9 18.0 518.0 356.9 392.8 374.9 1.1
56 0.77 45.0 45.0 148.4 1046.7 43.0 0.10 42.9 21.5 521.5 351.6 394.5 373.1 1.1
70 0.97 75.0 75.0 153.9 1048.8 71.5 0.10 71.4 35.7 535.7 346.1 417.5 381.8 1.2
85 1.16 97.5 97.5 159.1 1050.9 92.8 0.10 92.7 46.4 546.4 340.9 433.6 387.3 1.3
99 1.36 118.5 118.5 164.8 1053.0 112.5 0.10 112.4 56.2 556.2 335.3 447.7 391.5 1.3
128 1.76 174.0 174.0 175.5 1057.3 164.6 0.15 164.5 82.3 582.3 324.5 489.0 406.8 1.5
158 2.17 202.5 202.5 185.9 1061.7 190.7 0.25 190.5 95.3 595.3 314.1 504.6 409.4 1.6
188 2.59 243.0 243.0 195.9 1066.3 227.9 0.25 227.7 113.9 613.9 304.1 531.8 418.0 1.7
205 2.81 276.0 276.0 200.6 1068.7 258.3 0.35 258.0 129.0 629.0 299.4 557.4 428.4 1.9
240 3.29 294.0 294.0 209.5 1074.0 273.7 0.35 273.4 136.7 636.7 290.5 563.9 427.2 1.9
276 3.80 301.5 301.5 218.1 1079.7 279.2 0.44 278.8 139.4 639.4 281.9 560.7 421.3 2.0
295 4.06 315.0 315.0 222.0 1082.6 291.0 0.44 290.6 145.3 645.3 278.0 568.6 423.3 2.0
332 4.55 321.0 321.0 229.3 1088.2 295.0 0.53 294.5 147.3 647.3 270.8 565.3 418.1 2.1
350 4.81 333.0 333.0 232.6 1091.2 305.2 0.63 304.6 152.3 652.3 267.4 572.0 419.7 2.1
388 5.33 345.0 345.0 238.6 1097.1 314.5 0.63 313.9 157.0 657.0 261.4 575.3 418.4 2.2
425 5.84 349.5 349.5 243.9 1103.1 316.8 0.68 316.1 158.1 658.1 256.1 572.2 414.2 2.2
463 6.36 357.0 357.0 248.3 1109.2 321.9 0.75 321.2 160.6 660.6 251.8 573.0 412.4 2.3
500 6.87 363.0 363.0 252.0 1115.3 325.5 0.83 324.7 162.4 662.4 248.0 572.7 410.4 2.3
539 7.40 364.5 364.5 255.1 1121.7 325.0 0.83 324.2 162.1 662.1 244.9 569.1 407.0 2.3
556 7.64 370.5 370.5 256.4 1124.6 329.5 0.87 328.6 164.3 664.3 243.6 572.2 407.9 2.3
594 8.15 373.5 373.5 258.9 1130.8 330.3 0.87 329.4 164.7 664.7 241.1 570.5 405.8 2.4
631 8.67 375.0 375.0 260.8 1137.3 329.7 0.96 328.7 164.4 664.4 239.3 568.0 403.7 2.4
650 8.93 376.5 376.5 261.4 1140.5 330.1 0.98 329.1 164.6 664.6 238.6 567.7 403.2 2.4

TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECHKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test/thÝ nghiÖm ba trôc cu
(stage data sheet/giai ®o¹n d÷ liÖu)
(ASTM D4767)
Bore hole-Hè khoan ABH1
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 1.8-2

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI


Test Sample - MÉu TN HB1
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét màu nâu vàng lẫn ít xám vàng, trạng thái nửa cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018

diagram deviator stress and strain - biÓu ®å øng suÊt lÖch vµ biÕn d¹ng

500
Deviator stress (øng suÊt lÖch) ( kN/m2 )

400

300

200

100

0
0 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20
Strain (biÕn d¹ng) ( % )

diagram pore pressure and strain - biÓu ®å ¸p suÊt n−íc lç rçng vµ biÕn d¹ng

300

250
Pore pressure (¸p lực nước lç rçng) (

200
kN/m2 )

150

100

50

0
0 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20
Strain (biÕn d¹ng) ( % )

TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECHKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test
ThÝ nghiÖm ba trôc cè kÕt kh«ng tho¸t n−íc
(cã ®o ¸p lùc n−íc lç rçng - CU )
(ASTM D4767)
Bore hole - Hè khoan ABH1
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth - Độ s©u (m) 1.8-2

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI


Test Sample - MÉu TN HB1
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét màu nâu vàng lẫn ít xám vàng, trạng thái nửa cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018

Specimen - mÉu Specification - tiªu chuÈn kü thuËt Unit/§.vÞ A B C

Cell pressure (¸p lực buång) kN/m


2
200 300 500
2
Consolidation stage Back pressure (¸p lùc ng−îc) kN/m 100 100 100
giai §o¹n Cè kÕt Initial PWP (¸p lực nước lç rçng ban ®Çu) kN/m 2
150 200 300
2
Final PWP (¸p lực nước lç rçng cuèi cïng) kN/m 100 100 100

Cell pressure (¸p lực buång) kN/m2 200 300 500

compression stage Back pressure (¸p lùc ng−îc) kN/m2 100 100 100
Giai §O¹n nÐn Initial σ3' (¸p lùc buồng hiệu quả ban đầu) kN/m2 100 200 400

Rate of strain % per hour (tốc độ củabiÕn d¹ng) % 10 10 10

Strain (biÕn d¹ng) ( ε ) % 13.91 10.29 8.15


2
U kN/m 96.9 143.4 258.9

σ3 2
kN/m 200 300 500

σ'3 2
failure condition kN/m 103.10 156.56 241.13
tr¹ng th¸i ph¸ hñy σ'1 kN/m 2
279.70 389.76 570.53

(σ1+σ3)/2 2
kN/m 288.30 416.60 664.70

(σ'1+σ'3)/2 2
kN/m 191.40 273.16 405.83

(σ1-σ3)/2 2
kN/m 88.30 116.60 164.70

Cv m2/year 2.31 0.51 0.58


consolidation 2
mv m /MN 1.550 0.773 0.631
c¸c th«ng sè Cè kÕt
-9
K x 10 m/s 1.112 0.122 0.113

Cell pressure (¸p lực buång) kN/m2 200 300 500


Modulus - M« ®un nÐn
Secant Modulus (M« ®un biÕn d¹ng, E50) kN/m2 5176 9768 9341

shear strength parameters Total stress/ƯS tổng C = 26.00 kN/m2 φ = 12°10' Deg/§é
søc chèng c¾t Effective Stress/ƯS hiệu quả C' = 19.00 kN/m 2
φ' = 21°14' Deg/§é

TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test

ThÝ nghiÖm ba trôc cè kÕt kh«ng tho¸t n−íc


(cã ®o ¸p lùc n−íc lç rçng - CU )
(ASTM D4767)
Bore hole - Hè khoan ABH1
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth - Độ s©u (m) 1.8-2

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI


Test Sample - MÉu TN HB1
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét màu nâu vàng lẫn ít xám vàng, trạng thái nửa cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018

300
shear stress - øs c¾t: (σ1−σ3 )/2 (kn/m )
2

200

100

0
0 100 200 300 400 500 600
2
STRESS PATH -Đ−êng øng suÊt (effective stress - øng suÊt hiÖu qu¶ : (σ1'+σ3')/2 (kN/m ))

300
shear stress - øs c¾t: (σ1−σ3 )/2 (kn/m )
2

Ứng suất hiệu quả

250 Ứng suất tổng

200

150

100

50

0
0 100 200 300 400 500 600 700 800 900

EFFECTIVE stress - −s hiÖu qu¶: (σ'1+σ'3)/2 -total stress-−s tæng(σ1+σ3)/2 (kn/m2)

TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test
with measurement of pore pressure
(ASTM D4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc
Cè kÕt, Kh«ng tho¸t n−íc, ®o ¸p lùc n−íc lç rçng
(ASTM D4767)

Bore hole - Hè khoan ABH2


Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth - Độ s©u (m) 8.8-9

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB22
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN a

Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét pha màu nâu vàng, trạng thái nửa cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018

Specimen preperation - C¸c th«ng sè cña mÉu

specimen - MÉu
phisical properties
initial condition - th«ng sè ban ®Çu Initial After test
Th«ng sè vËt lý
Ban ®Çu Sau TN
Height of specimen Specific gravity
Ho (mm) 76 ∆ (g/cm3) 2.674 2.674
ChiÒu cao mÉu Khèi l−îng riªng
Diameter of specimen Wet mass of specimnen
Do (mm) 38.00 M1 (g) 172.38 165.38
§−êng kÝnh mÉu Träng l−îng mÉu −ít
Area of specimen Dry mass of specimnen
Ao (mm2) 1134.11 M2 (g) 138.75 138.75
TiÕt diÖn mÉu Träng l−îng mÉu kh«
Volume of specimen Mass of water
Vo (mm3) 86192 M3 (g) 33.64 26.64
ThÓ tÝch mÉu Träng l−îng n−íc
stage prior to consolidation or shearing Moiture content
W (%) 24.24 19.20
Giai ®o¹n ®Çu tíi cè kÕt hoÆc c¾t §é Èm tù nhiªn
Change in height Wet density
∆Hc (mm) γw (g/cm3) 2.000 2.088
Thay ®æi chiÒu cao Khèi l−îng thÓ tÝch −ít
Change in volume Dry density
∆Vu (mm3) γd (g/cm3) 1.610 1.752
Thay ®æi thÓ tÝch Khèi l−îng thÓ tÝch kh«
Height at end of stage Void ratio
Hpcs (mm) eo 0.661 0.526
ChiÒu cao kÕt thóc HÖ sè rçng
Volume at end of stage Porosity
Vpcs (mm3) n (%) 39.79 34.47
ThÓ tÝch kÕt thóc §é rçng
Area at end of stage 2 Degree of saturation
Apcs (mm ) S (%) 98.07 97.58
TiÕt diÖn kÕt thóc §é b·o hoµ
consolidation stage - giai ®o¹n cè kÕt data of test - D÷ liÖu thÝ nghiÖm

Change in height Test type


∆Hc (mm) 2.06 cu
Thay ®æi chiÒu cao Lo¹i thÝ nghiÖm
Change in volume Pore pressure measurements
∆Vu (mm3) 7000 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
Thay ®æi thÓ tÝch §o ¸p lùc n−íc lç rçng
Height at end of stage Side drains
Hpcs (mm) 73.94 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
ChiÒu cao kÕt thóc Tho¸t n−íc mÆt bªn
Volume at end of stage Saturation
Vpcs (mm3) 79192 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
ThÓ tÝch kÕt thóc B·o hoµ
Area at end of stage Back pressure
Apcs (mm2) 1072.7 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
TiÕt diÖn kÕt thóc ¸p lùc ng−îc
Membranes
after testing - Sau thÝ nghiÖm 1
Mµng cao su
Change in volume ∆Vf Cell pressure
Thay ®æi thÓ tÝch (mm3)
79.19
¸p lùc buång σ3(kN/m2) 200

Volume at end of stage Vertical stress


ThÓ tÝch kÕt thóc
Vf (mm3)
¸p lùc thẳng ®øng σ3v(kN/m2) 200

Height of specimen Back pressure


Hf (mm) Pb (kN/m2) 100
ChiÒu cao mÉu ¸p lùc ng−îc
Diameter of specimen Initial effec , cell pressure
§−êng kÝnh mÉu
Df (mm)
AL buång hiÖu qu¶ ban ®Çu σ3'(kN/m2) 100

Mode of failure Initial effec , vertical pre.


H×nh d¹ng ph¸ ho¹i
(A)
AL th¼ng ®øng HQ ban ®Çu σ3v'(kN/m2) 100

Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßng thÝ nghiÖm

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test
with measurement of pore pressure
(ASTM D4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc
Cè kÕt, Kh«ng tho¸t n−íc, ®o ¸p lùc n−íc lç rçng
(ASTM D4767)
Bore hole - Hè khoan ABH2
Präect - C«ng tr×nh : NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth - Độ s©u (m) 8.8-9

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB22
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN B

Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét pha màu nâu vàng, trạng thái nửa cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018

Specimen preperation (C¸c th«ng sè cña mÉu)

specimen - MÉu
phisical properties
initial condition - th«ng sè ban ®Çu Initial After test
Th«ng sè vËt lý
Ban ®Çu Sau TN
Height of specimen Specific gravity
Ho (mm) 76 ∆ (g/cm3) 2.674 2.674
ChiÒu cao mÉu Khèi l−îng riªng
Diameter of specimen Wet mass of specimnen
Do (mm) 38 M1 (g) 172.38 166.68
§−êng kÝnh mÉu Träng l−îng mÉu −ít
Area of specimen Dry mass of specimnen
Ao (mm2) 1134.11 M2 (g) 138.75 138.75
TiÕt diÖn mÉu Träng l−îng mÉu kh«
Volume of specimen Mass of water
Vo (mm3) 86192 M3 (g) 33.64 27.93
ThÓ tÝch mÉu Träng l−îng n−íc
stage prior to consolidation or shearing Moiture content
W (%) 24.24 20.13
Giai ®o¹n ®Çu tíi cè kÕt hoÆc c¾t §é Èm tù nhiªn
Change in height Wet density
∆Hc (mm) γw (g/cm3) 2.000 2.071
Thay ®æi chiÒu cao Khèi l−îng thÓ tÝch −ít
Change in volume Dry density
∆Vu (mm3) γd (g/cm3) 1.610 1.724
Thay ®æi thÓ tÝch Khèi l−îng thÓ tÝch kh«
Height at end of stage Void ratio
Hpcs (mm) eo 0.661 0.551
ChiÒu cao kÕt thóc HÖ sè rçng
Volume at end of stage Porosity
Vpcs (mm3) n (%) 39.79 35.53
ThÓ tÝch kÕt thóc §é rçng
Area at end of stage Degree of saturation
Apcs (mm2) S (%) 98.07 97.69
TiÕt diÖn kÕt thóc §é b·o hoµ
consolidation stage - giai ®o¹n cè kÕt data of test - D÷ liÖu thÝ nghiÖm
Change in height Test type
∆Hc (mm) 1.68 cu
Thay ®æi chiÒu cao Lo¹i thÝ nghiÖm
Change in volume 3 Pore pressure measurements
∆Vu (mm ) 5704 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
Thay ®æi thÓ tÝch §o ¸p lùc n−íc lç rçng
Height at end of stage Side drains
Hpcs (mm) 74.32 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
ChiÒu cao kÕt thóc Tho¸t n−íc mÆt bªn
Volume at end of stage Saturation
Vpcs (mm3) 80488 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
ThÓ tÝch kÕt thóc B·o hoµ
Area at end of stage Back pressure
Apcs (mm2) 1084.1 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
TiÕt diÖn kÕt thóc ¸p lùc ng−îc
Membranes
after testing - Sau thÝ nghiÖm 1
Mµng cao su
Change in volume Cell pressure
Thay ®æi thÓ tÝch
∆Vf (cm3) 80.49
¸p lùc buång σ3(kN/m2) 300

Volume at end of stage Vertical stress


ThÓ tÝch kÕt thóc
Vf (mm )3
¸p lùc thẳng ®øng σ3v(kN/m2) 300

Height of specimen Back pressure


Hf (mm) Pb (kN/m2) 100
ChiÒu cao mÉu ¸p lùc ng−îc
Diameter of specimen Initial effec , cell pressure
§−êng kÝnh mÉu
Df (mm)
AL buång hiÖu qu¶ ban ®Çu σ3'(kN/m2) 200

Mode of failure Initial effec , vertical pre.


H×nh d¹ng ph¸ ho¹i
(B)
AL th¼ng ®øng HQ ban ®Çu σ3v (kN/m2)
' 200

Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßng thÝ nghiÖm

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test
with measurement of pore pressure
(ASTM D4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc
Cè kÕt, Kh«ng tho¸t n−íc, ®o ¸p lùc n−íc lç rçng
(ASTM D4767)
Bore hole-Hè khoan ABH2
Präect - C«ng tr×nh : NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth - Độ s©u (m) 8.8-9

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB22
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN C

Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét pha màu nâu vàng, trạng thái nửa cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018

Specimen preperation (C¸c th«ng sè cña mÉu)

specimen - MÉu
phisical properties
initial condition - th«ng sè ban ®Çu Initial After test
Th«ng sè vËt lý
Ban ®Çu Sau TN
Height of specimen Specific gravity
Ho (mm) 76 ∆ (g/cm3) 2.674 2.674
ChiÒu cao mÉu Khèi l−îng riªng
Diameter of specimen Wet mass of specimnen
Do (mm) 38 M1 (g) 172.38 165.67
§−êng kÝnh mÉu Träng l−îng mÉu −ít
Area of specimen Dry mass of specimnen
Ao (mm2) 1134 M2 (g) 138.75 138.75
TiÕt diÖn mÉu Träng l−îng mÉu kh«
Volume of specimen Mass of water
Vo (mm3) 86193 M3 (g) 33.64 26.92
ThÓ tÝch mÉu Träng l−îng n−íc
stage prior to consolidation or shearing Moiture content
W (%) 24.24 19.41
Giai ®o¹n ®Çu tíi cè kÕt hoÆc c¾t §é Èm tù nhiªn
Change in height Wet density
∆Hc (mm) γw (g/cm3) 2.000 2.084
Thay ®æi chiÒu cao Khèi l−îng thÓ tÝch −ít
Change in volume Dry density
∆Vu (mm3) γd (g/cm3) 1.610 1.746
Thay ®æi thÓ tÝch Khèi l−îng thÓ tÝch kh«
Height at end of stage Void ratio
Hpcs (mm) eo 0.661 0.532
ChiÒu cao kÕt thóc HÖ sè rçng
Volume at end of stage Porosity
Vpcs (mm3) n (%) 39.79 34.71
ThÓ tÝch kÕt thóc §é rçng
Area at end of stage Degree of saturation
Apcs (mm2) S (%) 98.07 97.60
TiÕt diÖn kÕt thóc §é b·o hoµ
consolidation stage - giai ®o¹n cè kÕt data of test - D÷ liÖu thÝ nghiÖm
Change in height Test type
∆Hc (mm) 1.97 cu
Thay ®æi chiÒu cao Lo¹i thÝ nghiÖm
Change in volume 3 Pore pressure measurements
∆Vu (mm ) 6713 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
Thay ®æi thÓ tÝch §o ¸p lùc n−íc lç rçng
Height at end of stage Side drains
Hpcs (mm) 74.03 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
ChiÒu cao kÕt thóc Tho¸t n−íc mÆt bªn
Volume at end of stage Saturation
Vpcs (mm3) 79480 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
ThÓ tÝch kÕt thóc B·o hoµ
Area at end of stage Back pressure
Apcs (mm2) 1075.2 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
TiÕt diÖn kÕt thóc ¸p lùc ng−îc
Membranes
after testing (Sau thÝ nghiÖm) 1
Mµng cao su
Change in volume Cell pressure
Thay ®æi thÓ tÝch
∆Vf (cm3) 98.97
¸p lùc buång σ3(kN/m2) 500

Volume at end of stage Vertical stress


ThÓ tÝch kÕt thóc
Vf (mm )3
¸p lùc thẳng ®øng σ3v(kN/m2) 500

Height of specimen Back pressure


Hf (mm) Pb (kN/m2) 100
ChiÒu cao mÉu ¸p lùc ng−îc
Diameter of specimen Initial effec , cell pressure
§−êng kÝnh mÉu
Df (mm)
AL buång hiÖu qu¶ ban ®Çu σ3'(kN/m2) 400

Mode of failure Initial effec , vertical pre.


H×nh d¹ng ph¸ ho¹i
(C)
AL th¼ng ®øng HQ ban ®Çu σ3v (kN/m2)
' 400

Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßng thÝ nghiÖm

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
triaxial compression test
Consolidation stage data sheet
(ASTM D4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc - giai ®o¹n cè kÕt

Bore hole-Hè khoan ABH2


Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 8.8-9

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB22

Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN A

Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét pha màu nâu vàng, trạng thái nửa cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018

Result test - kÕt qu¶ thÝ nghiÖm

Time in Volume change Pore pressure


Time Thay ®æi thÓ tÝch ¸p lùc n−íc lç rçng
Test type: CU With/ Cã Side drains Day Ngµy minute
Giê t
Lo¹i thÝ nghiÖm: CU Without/Kh«ng Tho¸t n−íc bªn thêi gian
V ΔV PwP ∆PwP Per(PwP)
3 3 2 2
(day) (hours) (min) (cm ) (cm ) (kN/m ) (kN/m ) (%)

Effective pressure - ¸p suÊt hiÖu qu¶ 100 kN/m2 0 0.00 0.00 0.0
Cell pressure - ¸p lùc buång 200 kN/m2 0.13 0.37 -1.53 1.5
Vertical stress - ¸p lùc th¼ng ®øng 200 kN/m2 0.27 0.52 -2.20 2.2
Back stress - ¸p lùc ng−îc 100 kN/m2 0.53 0.73 -3.06 3.1
PwP after build up - A.L lç rçng sau t¹o nªn 150 kN/m
2
1.07 1.03 -4.01 4.0
Difference - HiÖu sè 50 kN/m
2
2.13 1.46 -4.80 4.8
8.53 2.92 -5.91 5.9
Rate of Displacement - VËn tèc ph¸ ho¹i
15.0 3.87 -6.09 6.1
t100 = 1.49 t100 = 2 min 30.0 5.48 -6.20 6.2
Time of failure t f = a . t100 = 1.8.t100 tf = 4.0 min 60.0 7.75 -6.34 6.3
Assumed strain to failure - Biến dạng ph¸ hñy 10.0 % 240.0 15.49 -6.65 6.7
etf.Hps/100.tf = 0.0616 mm/min 1440.0 37.95 -7.00 7.0
Selected 0.06 mm/min 9.2 7.0

Time minutes - thêi gian (phót)

0 5 10 15 20 25 30 35 40 45
0
Volume change -Thay ®æi thÓ tÝch ( cm3 )

0.15 1.49 37.95


0.31 6.45 7.0
2

8
t 100

10

εv 0.0812
Hc 73.94 mm2
result calculated - tÝnh to¸n kÕt qu¶ Ac 1072.7 mm2
mvi 1.624 m2/MN
Cvi 13.51 m2/year
Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßNG thÝ nghiÖm

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
triaxial compression test
Consolidation stage data sheet
(ASTM 4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc - giai ®o¹n cè kÕt

Bore hole-Hè khoan ABH2


Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 8.8-9

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB22
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN B
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét pha màu nâu vàng, trạng thái nửa cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018

Result test - kÕt qu¶ thÝ nghiÖm

Time in Volume change Pore pressure


Time Thay ®æi thÓ tÝch ¸p lùc n−íc lç rçng
Test type: CU With/ Cã Side drains Day Ngµy minute
Giê t
Lo¹i thÝ nghiÖm: CU Without/Kh«ng Tho¸t n−íc bªn thêi gian V ∆V PwP ∆PwP Per.(PwP)

(day) (hours) (min) (cm3) 3


(cm )
2
(kN/m ) (kN/m )
2
(%)
Effective pressure - ¸p suÊt hiÖu qu¶ 200 kN/m2 0 0.00 6.6 0.0
Cell pressure - ¸p lùc buång 300 kN/m2 0.13 0.37 6.2 0.4
Vertical stress - ¸p lùc th¼ng ®øng 300 kN/m2 0.27 0.52 6.0 0.6
Back stress - ¸p lùc ng−îc 100 kN/m2 0.53 0.73 5.8 0.8
2
PwP after build up - A.L lç rçng sau t¹o nªn 150 kN/m 1.07 1.03 5.5 1.1
2
Difference - HiÖu sè 50 kN/m 2.13 1.46 5.1 1.5
4.27 2.07 4.5 2.1
Rate of Displacement - VËn tèc ph¸ ho¹i
8.53 2.92 3.6 3.0
(t 100)1/2 = 5.89 t100 = 35 min 30.0 5.48 1.7 4.9
Time of failure t f = a . t100 = 1.8.t100 tf = 62.4 min 60.0 7.75 1.1 5.5
Assumed strain to failure - Biến dạng ph¸ hñy 10.0 % 240.0 15.49 0.9 5.7
etf.Hps/100.tf = 0.0616 mm/min 1440.0 37.95 0.9 5.7
Selected 0.06 mm/min ∆Vc 5.70

Time in minutes - thêi gian (phót)


0 5 10 15 20 25 30 35 40 45
0
Volume change/Thay ®æi thÓ tÝch ( cm3 )

0.12 5.89 37.95


0.19 5.83 5.7
4

t 100
8

εv 0.0662
Hc 74.32 mm2
result calculated - tÝnh to¸n kÕt qu¶ Ac 1084.1 mm2
mvi 1.324 m2/MN
Cvi 0.86 2
m /year
Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßNG thÝ nghiÖm

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
triaxial compression test
Consolidation stage data sheet
(ASTM D4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc - giai ®o¹n cè kÕt
Bore hole-Hè khoan ABH2
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 8.8-9

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB22
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN C
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét pha màu nâu vàng, trạng thái nửa cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018

Result test - kÕt qu¶ thÝ nghiÖm

Time in Volume change Pore pressure


Time Thay ®æi thÓ tÝch ¸p lùc n−íc lç rçng
Test type: CU With/ Cã Side drains Day Ngµy minute
Giê t
Lo¹i thÝ nghiÖm: CU Without/Kh«ng Tho¸t n−íc bªn thêi gian V ∆V PwP ∆PwP Per(PwP)
3
(day) (hours) (min) (cm ) (cm3) (kN/m2) (kN/m2) (%)
Effective pressure - ¸p suÊt hiÖu qu¶ 400 kN/m2 0 0.00 18.2 0.00
Cell pressure - ¸p lùc buång 500 kN/m2 0.13 0.37 17.3 0.92
2
Vertical stress - ¸p lùc th¼ng ®øng 500 kN/m 0.53 0.73 16.8 1.46
Back stress - ¸p lùc ng−îc 100 kN/m2 1.07 1.03 16.3 1.96
2
PwP after build up - A.L lç rçng sau t¹o nªn 300 kN/m 2.13 1.46 15.6 2.66
2
Difference - HiÖu sè 200 kN/m 4.27 2.07 14.6 3.63
8.53 2.92 13.5 4.75
Rate of Displacement - VËn tèc ph¸ ho¹i
15.0 3.87 12.7 5.54
(t 100)1/2 = 3.46 t100 = 12 min 30.0 5.48 12.0 6.19
Time of failure t f = a . t100 = 1.8.t100 tf = 21.5 min 60.0 7.75 11.7 6.54
Assumed strain to failure - Biến dạng ph¸ hñy 10.0 % 240.0 15.49 11.5 6.71
etf.Hps/100.tf = 0.0617 mm/min 1440.0 37.95 11.5 6.71
Selected 0.06 mm/min ∆Vc 6.71

Time in minutes - thêi gian (phót)


0 5 10 15 20 25 30 35 40 45
0
Volume change/Thay ®æi thÓ tÝch ( cm )

2
3

-0.22 3.46 37.95


0.26 6.7 6.7
4

8
t 100

10

######

εv 0.0779
Hc 74.03 mm2
result calculated - tÝnh to¸n kÕt qu¶ Ac 1075.2 mm2
mvi 0.389 m2/MN
Cvi 2.51 m2/year
Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßNG thÝ nghiÖm

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test/thÝ nghiÖm ba trôc cu
(stage data sheet/giai ®o¹n d÷ liÖu)
(ASTM D4767)
Bore hole-Hè khoan ABH2
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 8.8-9

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB22

Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN A

Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét pha màu nâu vàng, trạng thái nửa cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018

Result test - kÕt qu¶ thÝ nghiÖm


Test type - Lo¹i TN: CU Load ring constant - HÖ sè vßng Memb Cell pressure - ¸p lùc buång: σ3 200 kN/m2
1
Rate (V.T): 0.06 mm/min CR = 1.0000 N/Div Mµng Back pressure-Áp lùc ngược Pb 100 kN/m2
Specimen prior to shearing - mÉu tr−íc khi c¾t

Volume
Height - ChiÒu cao: Hc = 73.94 mm Diameter - §−êng kÝnh: D = 36.97 mm Area - TiÕt diÖn: A = 1072.7 mm2 79192 mm3
ThÓ tÝch
Strain - BiÕn d¹ng Load - T¶i träng Deviator stress - ø.S lÖch Stresses - øng suÊt
U A
Div ε Div Load Stress Mem.cor σ1-σ3 σ1+σ3 σ1'+σ'3 σ1'
H.c σ1-σ3 σ3' σ1'
0.01 mm % N KN/m
2
mm
2 øng suÊt 2 2 2 σ'3
mµng
0 0.00 0.0 0.0 100.0 1072.7 0.0 0.00 0.0 0.0 200.0 100.0 100.0 100.0 1.0
8 0.11 16.2 16.2 100.2 1073.9 15.1 0.00 15.1 7.6 207.6 99.8 114.9 107.4 1.2
28 0.37 45.9 45.9 101.0 1076.7 42.6 0.00 42.6 21.3 221.3 99.0 141.6 120.3 1.4
43 0.57 62.1 62.1 101.4 1078.9 57.6 0.05 57.6 28.8 228.8 98.6 156.2 127.4 1.6
56 0.76 76.5 76.5 101.8 1080.9 70.8 0.1 70.7 35.4 235.4 98.2 168.9 133.6 1.7
71 0.96 89.1 89.1 102.3 1083.1 82.3 0.1 82.2 41.1 241.1 97.7 179.9 138.8 1.8
87 1.18 100.8 100.8 102.7 1085.5 92.9 0.1 92.8 46.4 246.4 97.3 190.1 143.7 2.0
103 1.39 111.6 111.6 105.6 1087.8 102.6 0.2 102.5 51.3 251.3 94.4 196.9 145.7 2.1
117 1.58 121.5 121.5 108.1 1089.9 111.5 0.2 111.4 55.7 255.7 91.9 203.3 147.6 2.2
148 1.99 136.8 136.8 112.0 1094.5 125.0 0.15 124.9 62.5 262.5 88.0 212.9 150.5 2.4
180 2.43 151.2 151.2 115.1 1099.4 137.5 0.25 137.3 68.7 268.7 85.0 222.3 153.7 2.6
211 2.86 162.9 162.9 117.1 1104.3 147.5 0.35 147.2 73.6 273.6 82.9 230.1 156.5 2.8
249 3.36 173.7 173.7 118.6 1110.0 156.5 0.35 156.2 78.1 278.1 81.4 237.6 159.5 2.9
267 3.61 180.0 180.0 119.3 1112.9 161.7 0.44 161.3 80.7 280.7 80.8 242.1 161.5 3.0
304 4.11 188.1 188.1 119.7 1118.7 168.1 0.53 167.6 83.8 283.8 80.3 247.9 164.1 3.1
340 4.60 196.2 196.2 120.0 1124.4 174.5 0.53 174.0 87.0 287.0 80.0 254.0 167.0 3.2
378 5.12 202.5 202.5 119.9 1130.6 179.1 0.63 178.5 89.3 289.3 80.2 258.7 169.5 3.2
397 5.37 204.3 204.3 119.7 1133.6 180.2 0.63 179.6 89.8 289.8 80.3 259.9 170.1 3.2
435 5.88 208.8 208.8 119.3 1139.7 183.2 0.68 182.5 91.3 291.3 80.8 263.3 172.1 3.3
453 6.13 210.6 210.6 119.0 1142.8 184.3 0.75 183.6 91.8 291.8 81.0 264.6 172.8 3.3
473 6.40 212.4 212.4 118.7 1146.1 185.3 0.75 184.6 92.3 292.3 81.4 266.0 173.7 3.3
510 6.89 215.1 215.1 118.0 1152.1 186.7 0.83 185.9 93.0 293.0 82.0 267.9 175.0 3.3
528 7.14 216.0 216.0 117.6 1155.2 187.0 0.83 186.2 93.1 293.1 82.4 268.6 175.5 3.3
546 7.38 216.9 216.9 117.2 1158.2 187.3 0.83 186.5 93.3 293.3 82.8 269.3 176.1 3.3
564 7.63 216.9 216.9 116.8 1161.3 186.8 0.87 185.9 93.0 293.0 83.2 269.1 176.2 3.2
583 7.89 217.8 217.8 116.8 1164.6 186.8 0.87 185.9 93.0 293.0 83.2 269.1 176.2 3.2

TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECHKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test/thÝ nghiÖm ba trôc cu
(stage data sheet/giai ®o¹n d÷ liÖu)
(ASTM D4767)
Bore hole-Hè khoan ABH2
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 8.8-9

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB22
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN B

Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét pha màu nâu vàng, trạng thái nửa cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018

Result test - kÕt qu¶ thÝ nghiÖm


Test type - Lo¹i TN: CU Load ring constant - HÖ sè vßng Memb Cell pressure - ¸p lùc buång: s3 300 kN/m2
1
Rate (V.T): 0.06 mm/min CR = 9.8500 N/Div Mµng Back pressure-Áp lùc ngược Pb 100 kN/m2
Specimen prior to shearing - mÉu tr−íc khi c¾t
Volume
Height - ChiÒu cao: Hc = 74.32 mm Diameter - §−êng kÝnh: D = 37.16 mm Area - TiÕt diÖn: A = 1084 mm2 80488 mm3
ThÓ tÝch
Strain - BiÕn d¹ng Load - T¶i träng Deviator stress - ø.S lÖch Stresses - øng suÊt
U A
Div ε Div Load Stress Mem.cor σ1-σ3 σ1+σ3 σ1'+σ'3 σ1'
H.c σ1-σ3 σ3' σ1'
0.01 mm % N KN/m2 mm2 øng suÊt 2 2 2 σ'3
mµng
0 0.00 0.0 0.0 100.0 1084.1 0.0 0.00 0.0 0.0 300.0 200.0 200.0 200.0 1.0
7 0.10 3.7 36.4 105.0 1085.2 33.5 0.00 33.5 16.8 316.8 195.0 228.5 211.8 1.2
15 0.20 5.2 51.2 111.0 1086.2 47.1 0.00 47.1 23.6 323.6 189.0 236.1 212.6 1.2
27 0.36 6.4 63.0 116.0 1088.0 57.9 0.0 57.9 29.0 329.0 184.0 241.9 213.0 1.3
37 0.50 7.4 72.9 123.0 1089.5 66.9 0.0 66.9 33.5 333.5 177.0 243.9 210.5 1.4
48 0.65 8.2 80.8 136.0 1091.2 74.0 0.1 74.0 37.0 337.0 164.0 238.0 201.0 1.5
58 0.78 8.8 86.7 145.0 1092.6 79.4 0.1 79.3 39.7 339.7 155.0 234.3 194.7 1.5
68 0.92 9.6 94.6 165.0 1094.1 86.5 0.10 86.4 43.2 343.2 135.0 221.4 178.2 1.6
78 1.06 10.4 102.4 173.0 1095.7 93.5 0.10 93.4 46.7 346.7 127.0 220.4 173.7 1.7
93 1.25 11.7 115.2 179.0 1097.8 104.9 0.10 104.8 52.4 352.4 121.0 225.8 173.4 1.9
105 1.41 12.5 123.1 182.0 1099.6 111.9 0.15 111.8 55.9 355.9 118.0 229.8 173.9 1.9
129 1.74 14.0 137.9 188.1 1103.3 125.0 0.15 124.9 62.5 362.5 111.9 236.8 174.4 2.1
153 2.05 15.2 149.7 184.7 1106.8 135.3 0.25 135.1 67.6 367.6 115.3 250.4 182.9 2.2
176 2.37 16.2 159.6 187.1 1110.4 143.7 0.25 143.5 71.8 371.8 112.9 256.4 184.7 2.3
200 2.69 16.8 165.5 186.9 1114.0 148.6 0.35 148.3 74.2 374.2 113.1 261.4 187.3 2.3
224 3.01 18.2 179.3 184.8 1117.7 160.4 0.35 160.1 80.1 380.1 115.2 275.3 195.3 2.4
248 3.33 18.9 186.2 184.2 1121.4 166.0 0.35 165.7 82.9 382.9 115.8 281.5 198.7 2.4
271 3.64 19.4 191.1 184.8 1125.0 169.9 0.44 169.5 84.8 384.8 115.2 284.7 200.0 2.5
305 4.11 20.8 204.9 184.9 1130.5 181.2 0.53 180.7 90.4 390.4 115.1 295.8 205.5 2.6
353 4.75 22.3 219.7 182.1 1138.1 193.0 0.63 192.4 96.2 396.2 117.9 310.3 214.1 2.6
401 5.39 23.7 233.4 182.0 1145.8 203.7 0.68 203.0 101.5 401.5 118.0 321.0 219.5 2.7
448 6.03 25.1 247.2 178.2 1153.6 214.3 0.68 213.6 106.8 406.8 121.8 335.4 228.6 2.8
495 6.66 26.3 259.1 174.9 1161.4 223.1 0.75 222.4 111.2 411.2 125.1 347.5 236.3 2.8
554 7.46 27.5 270.9 173.5 1171.5 231.2 0.87 230.3 115.2 415.2 126.5 356.8 241.7 2.8
602 8.10 28.4 279.7 172.7 1179.6 237.1 0.96 236.1 118.1 418.1 127.3 363.4 245.4 2.9
650 8.74 29.1 286.6 170.9 1187.9 241.3 0.96 240.3 120.2 420.2 129.1 369.4 249.3 2.9
698 9.39 29.9 294.5 168.3 1196.4 246.2 0.98 245.2 122.6 422.6 131.7 376.9 254.3 2.9
746 10.03 30.4 299.4 167.4 1204.9 248.5 0.99 247.5 123.8 423.8 132.6 380.1 256.4 2.9
769 10.35 30.7 302.4 167.4 1209.2 248.5 1.10 247.4 123.7 423.7 132.6 380.0 256.3 2.9

TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECHKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test/thÝ nghiÖm ba trôc cu
(stage data sheet/giai ®o¹n d÷ liÖu)
(ASTM D4767)
Bore hole-Hè khoan ABH2
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 8.8-9

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB22
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN C

Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét pha màu nâu vàng, trạng thái nửa cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018

Result test - kÕt qu¶ thÝ nghiÖm


Test type - Lo¹i TN: CU Load ring constant - HÖ sè vßng Memb Cell pressure - ¸p lùc buång: s3 500 kN/m2
1
Rate (V.T): 0.06 mm/min CR = 9.8500 N/Div Mµng Back pressure-Áp lùc ngược Pb 100 kN/m2
Specimen prior to shearing - mÉu tr−íc khi c¾t

Volume
Height - ChiÒu cao: Hc = 74.03 mm Diameter - §−êng kÝnh: D = 37.01 mm Area - TiÕt diÖn: A = 1075 mm2 79480 mm3
ThÓ tÝch
Strain - BiÕn d¹ng Load - T¶i träng Deviator stress - ø.S lÖch Stresses - øng suÊt
U A
Div ε Div Load Stress Mem.cor σ1-σ3 σ1+σ3 σ1'+σ'3 σ1'
H.c σ1-σ3 σ3' σ1'
0.01 mm % N KN/m2 mm2 øng suÊt 2 2 2 σ'3
mµng
0 0.00 0.0 0.0 100.0 1075.2 0.0 0.0 0.0 0.0 500.0 400.0 400.0 400.0 1.0
10 0.14 0.2 2.0 133.4 1076.7 1.9 0.0 1.9 1.0 501.0 366.7 368.6 367.7 1.0
20 0.27 13.4 132.0 139.7 1078.1 122.4 0.0 122.4 61.2 561.2 360.3 482.7 421.5 1.3
28 0.38 15.8 155.6 176.7 1079.3 144.2 0.0 144.2 72.1 572.1 323.3 467.5 395.4 1.4
39 0.52 17.8 175.3 191.1 1080.8 162.2 0.0 162.2 81.1 581.1 308.9 471.1 390.0 1.5
50 0.67 19.5 192.1 205.6 1082.5 177.5 0.05 177.5 88.8 588.8 294.4 471.9 383.2 1.6
60 0.81 21.1 207.8 217.1 1084.0 191.7 0.10 191.6 95.8 595.8 282.9 474.5 378.7 1.7
71 0.96 23.2 228.5 231.5 1085.6 210.5 0.10 210.4 105.2 605.2 268.5 478.9 373.7 1.8
86 1.16 24.6 242.3 241.5 1087.8 222.7 0.10 222.6 111.3 611.3 258.5 481.1 369.8 1.9
98 1.32 27.1 266.9 249.3 1089.6 245.0 0.10 244.9 122.5 622.5 250.7 495.6 373.2 2.0
123 1.66 29.7 292.5 266.5 1093.4 267.5 0.15 267.4 133.7 633.7 233.5 500.9 367.2 2.1
146 1.98 31.7 312.2 277.1 1096.9 284.6 0.15 284.5 142.3 642.3 222.9 507.4 365.2 2.3
170 2.29 34.1 335.9 282.4 1100.4 305.3 0.25 305.1 152.6 652.6 217.6 522.7 370.2 2.4
207 2.79 35.4 348.7 288.4 1106.1 315.3 0.35 315.0 157.5 657.5 211.6 526.6 369.1 2.5
231 3.12 36.4 358.5 293.0 1109.8 323.0 0.35 322.7 161.4 661.4 207.0 529.7 368.4 2.6
254 3.43 37.4 368.4 292.4 1113.4 330.9 0.44 330.5 165.3 665.3 207.6 538.1 372.9 2.6
279 3.77 38.3 377.3 295.2 1117.3 337.7 0.44 337.3 168.7 668.7 204.8 542.1 373.5 2.6
303 4.10 38.9 383.2 296.9 1121.2 341.8 0.53 341.3 170.7 670.7 203.1 544.4 373.8 2.7
327 4.42 39.5 389.1 296.2 1124.9 345.9 0.53 345.4 172.7 672.7 203.8 549.2 376.5 2.7
350 4.73 40.0 394.0 294.8 1128.6 349.1 0.63 348.5 174.3 674.3 205.2 553.7 379.5 2.7
374 5.06 40.3 397.0 295.2 1132.5 350.6 0.63 350.0 175.0 675.0 204.8 554.8 379.8 2.7
398 5.38 41.1 404.8 292.2 1136.4 356.2 0.63 355.6 177.8 677.8 207.8 563.4 385.6 2.7
434 5.87 41.3 406.8 289.4 1142.3 356.1 0.68 355.4 177.7 677.7 210.6 566.0 388.3 2.7
446 6.02 42.0 413.7 290.0 1144.1 361.6 0.68 360.9 180.5 680.5 210.0 570.9 390.5 2.7
480 6.49 42.2 415.7 286.7 1149.8 361.5 0.75 360.8 180.4 680.4 213.3 574.1 393.7 2.7
504 6.81 42.8 421.6 284.8 1153.8 365.4 0.83 364.6 182.3 682.3 215.2 579.8 397.5 2.7
551 7.45 43.1 424.5 280.1 1161.8 365.4 0.87 364.5 182.3 682.3 219.9 584.4 402.2 2.7
600 8.10 43.6 429.5 277.7 1170.0 367.1 0.87 366.2 183.1 683.1 222.3 588.5 405.4 2.6
645 8.72 44.2 435.4 272.0 1177.9 369.6 0.96 368.6 184.3 684.3 228.0 596.6 412.3 2.6
694 9.37 43.9 432.4 267.3 1186.4 364.5 0.98 363.5 181.8 681.8 232.7 596.2 414.5 2.6
755 10.19 43.7 430.4 263.4 1197.2 359.5 1.10 358.4 179.2 679.2 236.6 595.0 415.8 2.5

TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECHKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test/thÝ nghiÖm ba trôc cu
(stage data sheet/giai ®o¹n d÷ liÖu)
(ASTM D4767)
Bore hole-Hè khoan ABH2
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 8.8-9

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI


Test Sample - MÉu TN HB22
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét pha màu nâu vàng, trạng thái nửa cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018

diagram deviator stress and strain - biÓu ®å øng suÊt lÖch vµ biÕn d¹ng

600
Deviator stress (øng suÊt lÖch) ( kN/m2 )

500

400

300

200

100

0
0 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20
Strain (biÕn d¹ng) ( % )

diagram pore pressure and strain - biÓu ®å ¸p suÊt n−íc lç rçng vµ biÕn d¹ng

500
Pore pressure (¸p lực nước lç rçng) (

400

300
kN/m2 )

200

100

0
0 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20
Strain (biÕn d¹ng) ( % )

TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECHKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test
ThÝ nghiÖm ba trôc cè kÕt kh«ng tho¸t n−íc
(cã ®o ¸p lùc n−íc lç rçng - CU )
(ASTM D4767)
Bore hole - Hè khoan ABH2
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth - Độ s©u (m) 8.8-9

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI


Test Sample - MÉu TN HB22
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét pha màu nâu vàng, trạng thái nửa cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018

Specimen - mÉu Specification - tiªu chuÈn kü thuËt Unit/§.vÞ A B C

Cell pressure (¸p lực buång) kN/m


2
200 300 500
2
Consolidation stage Back pressure (¸p lùc ng−îc) kN/m 100 100 100
giai §o¹n Cè kÕt Initial PWP (¸p lực nước lç rçng ban ®Çu) kN/m 2
150 150 300
2
Final PWP (¸p lực nước lç rçng cuèi cïng) kN/m 100 100 100

Cell pressure (¸p lực buång) kN/m2 200 300 500

compression stage Back pressure (¸p lùc ng−îc) kN/m2 100 100 100
Giai §O¹n nÐn Initial σ3' (¸p lùc buồng hiệu quả ban đầu) kN/m2 100.0 200 400

Rate of strain % per hour (tốc độ củabiÕn d¹ng) % 10.0 10 10

Strain (biÕn d¹ng) ( ε ) % 7.4 10.03 8.72


2
U kN/m 117.2 167.4 272.0

σ3 2
kN/m 200 300 500

σ'3 2
failure condition kN/m 82.80 132.60 228.02
tr¹ng th¸i ph¸ hñy σ'1 kN/m 2
269.40 380.20 596.62

(σ1+σ3)/2 2
kN/m 293.30 423.80 684.30

(σ'1+σ'3)/2 2
kN/m 176.10 256.40 412.32

(σ1-σ3)/2 2
kN/m 93.30 123.80 184.30

Cv m2/year 13.51 0.86 2.51


consolidation 2
mv m /MN 1.624 1.324 0.389
c¸c th«ng sè Cè kÕt
-9
K x 10 m/s 6.804 0.355 0.303

Cell pressure (¸p lực buång) kN/m2 200 300 500


Modulus - M« ®un nÐn
Secant Modulus (M« ®un biÕn d¹ng, E50) kN/m2 7835 7230 24989

shear strength parameters Total stress/ƯS tổng C = 31.00 kN/m2 φ = 12°53' Deg/§é
søc chèng c¾t Effective Stress/ƯS hiệu quả C' = 20.30 kN/m 2
φ' = 23°57' Deg/§é

TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test

ThÝ nghiÖm ba trôc cè kÕt kh«ng tho¸t n−íc


(cã ®o ¸p lùc n−íc lç rçng - CU )
(ASTM D4767)
Bore hole - Hè khoan ABH2
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth - Độ s©u (m) 8.8-9

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI


Test Sample - MÉu TN HB22
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét pha màu nâu vàng, trạng thái nửa cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018

300
shear stress - øs c¾t: (σ1−σ3 )/2 (kn/m )
2

200

100

0
0 100 200 300 400 500 600 700
2
STRESS PATH -Đ−êng øng suÊt (effective stress - øng suÊt hiÖu qu¶ : (σ1'+σ3')/2 (kN/m ))

400
shear stress - øs c¾t: (σ1−σ3 )/2 (kn/m )
2

Ứng suất hiệu quả


350 Ứng suất tổng

300

250

200

150

100

50

0
0 100 200 300 400 500 600 700 800 900 1000

2
EFFECTIVE stress - −s hiÖu qu¶: (σ'1+σ'3)/2 -total stress-−s tæng(σ1+σ3)/2 (kn/m )

TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test
with measurement of pore pressure
(ASTM D4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc
Cè kÕt, Kh«ng tho¸t n−íc, ®o ¸p lùc n−íc lç rçng
(ASTM D4767)

Bore hole - Hè khoan ABH1


Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth - Độ s©u (m) 5.8-6

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB3
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN a

Soil Description - M« t¶ ®Êt NHÀ CAO TẦNG HAPPY Test Date - Ngµy TN 4.2018

Specimen preperation - C¸c th«ng sè cña mÉu

specimen - MÉu
phisical properties
initial condition - th«ng sè ban ®Çu Initial After test
Th«ng sè vËt lý
Ban ®Çu Sau TN
Height of specimen Specific gravity
Ho (mm) 76 ∆ (g/cm3) 2.690 2.690
ChiÒu cao mÉu Khèi l−îng riªng
Diameter of specimen Wet mass of specimnen
Do (mm) 38.00 M1 (g) 182.73 178.21
§−êng kÝnh mÉu Träng l−îng mÉu −ít
Area of specimen Dry mass of specimnen
Ao (mm2) 1134.11 M2 (g) 154.34 154.34
TiÕt diÖn mÉu Träng l−îng mÉu kh«
Volume of specimen Mass of water
Vo (mm3) 86192 M3 (g) 28.39 23.87
ThÓ tÝch mÉu Träng l−îng n−íc
stage prior to consolidation or shearing Moiture content
W (%) 18.39 15.47
Giai ®o¹n ®Çu tíi cè kÕt hoÆc c¾t §é Èm tù nhiªn
Change in height Wet density
∆Hc (mm) γw (g/cm3) 2.120 2.182
Thay ®æi chiÒu cao Khèi l−îng thÓ tÝch −ít
Change in volume Dry density
∆Vu (mm3) γd (g/cm3) 1.791 1.890
Thay ®æi thÓ tÝch Khèi l−îng thÓ tÝch kh«
Height at end of stage Void ratio
Hpcs (mm) eo 0.502 0.424
ChiÒu cao kÕt thóc HÖ sè rçng
Volume at end of stage Porosity
Vpcs (mm3) n (%) 33.43 29.75
ThÓ tÝch kÕt thóc §é rçng
Area at end of stage 2 Degree of saturation
Apcs (mm ) S (%) 98.51 98.23
TiÕt diÖn kÕt thóc §é b·o hoµ
consolidation stage - giai ®o¹n cè kÕt data of test - D÷ liÖu thÝ nghiÖm

Change in height Test type


∆Hc (mm) 1.33 cu
Thay ®æi chiÒu cao Lo¹i thÝ nghiÖm
Change in volume Pore pressure measurements
∆Vu (mm3) 4515 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
Thay ®æi thÓ tÝch §o ¸p lùc n−íc lç rçng
Height at end of stage Side drains
Hpcs (mm) 74.67 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
ChiÒu cao kÕt thóc Tho¸t n−íc mÆt bªn
Volume at end of stage Saturation
Vpcs (mm3) 81677 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
ThÓ tÝch kÕt thóc B·o hoµ
Area at end of stage Back pressure
Apcs (mm2) 1094.5 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
TiÕt diÖn kÕt thóc ¸p lùc ng−îc
Membranes
after testing - Sau thÝ nghiÖm 1
Mµng cao su
Change in volume ∆Vf Cell pressure
Thay ®æi thÓ tÝch (mm3)
81.68
¸p lùc buång σ3(kN/m2) 150

Volume at end of stage Vertical stress


ThÓ tÝch kÕt thóc
Vf (mm3)
¸p lùc thẳng ®øng σ3v(kN/m2) 150

Height of specimen Back pressure


Hf (mm) Pb (kN/m2) 100
ChiÒu cao mÉu ¸p lùc ng−îc
Diameter of specimen Initial effec , cell pressure
§−êng kÝnh mÉu
Df (mm)
AL buång hiÖu qu¶ ban ®Çu σ3'(kN/m2) 50

Mode of failure Initial effec , vertical pre.


H×nh d¹ng ph¸ ho¹i
(A)
AL th¼ng ®øng HQ ban ®Çu σ3v'(kN/m2) 50

Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßng thÝ nghiÖm

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test
with measurement of pore pressure
(ASTM D4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc
Cè kÕt, Kh«ng tho¸t n−íc, ®o ¸p lùc n−íc lç rçng
(ASTM D4767)
Bore hole - Hè khoan ABH1
Präect - C«ng tr×nh : NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth - Độ s©u (m) 5.8-6

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB3
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN B

Soil Description - M« t¶ ®Êt NHÀ CAO TẦNG HAPPY Test Date - Ngµy TN 4.2018

Specimen preperation (C¸c th«ng sè cña mÉu)

specimen - MÉu
phisical properties
initial condition - th«ng sè ban ®Çu Initial After test
Th«ng sè vËt lý
Ban ®Çu Sau TN
Height of specimen Specific gravity
Ho (mm) 76 ∆ (g/cm3) 2.690 2.690
ChiÒu cao mÉu Khèi l−îng riªng
Diameter of specimen Wet mass of specimnen
Do (mm) 38 M1 (g) 182.73 178.51
§−êng kÝnh mÉu Träng l−îng mÉu −ít
Area of specimen Dry mass of specimnen
Ao (mm2) 1134.11 M2 (g) 154.34 154.34
TiÕt diÖn mÉu Träng l−îng mÉu kh«
Volume of specimen Mass of water
Vo (mm3) 86192 M3 (g) 28.39 24.17
ThÓ tÝch mÉu Träng l−îng n−íc
stage prior to consolidation or shearing Moiture content
W (%) 18.39 15.66
Giai ®o¹n ®Çu tíi cè kÕt hoÆc c¾t §é Èm tù nhiªn
Change in height Wet density
∆Hc (mm) γw (g/cm3) 2.120 2.178
Thay ®æi chiÒu cao Khèi l−îng thÓ tÝch −ít
Change in volume Dry density
∆Vu (mm3) γd (g/cm3) 1.791 1.883
Thay ®æi thÓ tÝch Khèi l−îng thÓ tÝch kh«
Height at end of stage Void ratio
Hpcs (mm) eo 0.502 0.429
ChiÒu cao kÕt thóc HÖ sè rçng
Volume at end of stage Porosity
Vpcs (mm3) n (%) 33.43 30.01
ThÓ tÝch kÕt thóc §é rçng
Area at end of stage Degree of saturation
Apcs (mm2) S (%) 98.51 98.26
TiÕt diÖn kÕt thóc §é b·o hoµ
consolidation stage - giai ®o¹n cè kÕt data of test - D÷ liÖu thÝ nghiÖm
Change in height Test type
∆Hc (mm) 1.24 cu
Thay ®æi chiÒu cao Lo¹i thÝ nghiÖm
Change in volume 3 Pore pressure measurements
∆Vu (mm ) 4218 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
Thay ®æi thÓ tÝch §o ¸p lùc n−íc lç rçng
Height at end of stage Side drains
Hpcs (mm) 74.76 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
ChiÒu cao kÕt thóc Tho¸t n−íc mÆt bªn
Volume at end of stage Saturation
Vpcs (mm3) 81974 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
ThÓ tÝch kÕt thóc B·o hoµ
Area at end of stage Back pressure
Apcs (mm2) 1097.1 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
TiÕt diÖn kÕt thóc ¸p lùc ng−îc
Membranes
after testing - Sau thÝ nghiÖm 1
Mµng cao su
Change in volume Cell pressure
Thay ®æi thÓ tÝch
∆Vf (cm3) 81.97
¸p lùc buång σ3(kN/m2) 200

Volume at end of stage Vertical stress


ThÓ tÝch kÕt thóc
Vf (mm )3
¸p lùc thẳng ®øng σ3v(kN/m2) 200

Height of specimen Back pressure


Hf (mm) Pb (kN/m2) 100
ChiÒu cao mÉu ¸p lùc ng−îc
Diameter of specimen Initial effec , cell pressure
§−êng kÝnh mÉu
Df (mm)
AL buång hiÖu qu¶ ban ®Çu σ3'(kN/m2) 100

Mode of failure Initial effec , vertical pre.


H×nh d¹ng ph¸ ho¹i
(B)
AL th¼ng ®øng HQ ban ®Çu σ3v (kN/m2)
' 100

Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßng thÝ nghiÖm

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test
with measurement of pore pressure
(ASTM D4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc
Cè kÕt, Kh«ng tho¸t n−íc, ®o ¸p lùc n−íc lç rçng
(ASTM D4767)
Bore hole-Hè khoan ABH1
Präect - C«ng tr×nh : NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth - Độ s©u (m) 5.8-6

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB3
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN C

Soil Description - M« t¶ ®Êt NHÀ CAO TẦNG HAPPY Test Date - Ngµy TN 4.2018

Specimen preperation (C¸c th«ng sè cña mÉu)

specimen - MÉu
phisical properties
initial condition - th«ng sè ban ®Çu Initial After test
Th«ng sè vËt lý
Ban ®Çu Sau TN
Height of specimen Specific gravity
Ho (mm) 76 ∆ (g/cm3) 2.690 2.690
ChiÒu cao mÉu Khèi l−îng riªng
Diameter of specimen Wet mass of specimnen
Do (mm) 38 M1 (g) 182.73 178.23
§−êng kÝnh mÉu Träng l−îng mÉu −ít
Area of specimen Dry mass of specimnen
Ao (mm2) 1134 M2 (g) 154.34 154.34
TiÕt diÖn mÉu Träng l−îng mÉu kh«
Volume of specimen Mass of water
Vo (mm3) 86193 M3 (g) 28.39 23.89
ThÓ tÝch mÉu Träng l−îng n−íc
stage prior to consolidation or shearing Moiture content
W (%) 18.39 15.48
Giai ®o¹n ®Çu tíi cè kÕt hoÆc c¾t §é Èm tù nhiªn
Change in height Wet density
∆Hc (mm) γw (g/cm3) 2.120 2.182
Thay ®æi chiÒu cao Khèi l−îng thÓ tÝch −ít
Change in volume Dry density
∆Vu (mm3) γd (g/cm3) 1.791 1.889
Thay ®æi thÓ tÝch Khèi l−îng thÓ tÝch kh«
Height at end of stage Void ratio
Hpcs (mm) eo 0.502 0.424
ChiÒu cao kÕt thóc HÖ sè rçng
Volume at end of stage Porosity
Vpcs (mm3) n (%) 33.43 29.77
ThÓ tÝch kÕt thóc §é rçng
Area at end of stage Degree of saturation
Apcs (mm2) S (%) 98.51 98.23
TiÕt diÖn kÕt thóc §é b·o hoµ
consolidation stage - giai ®o¹n cè kÕt data of test - D÷ liÖu thÝ nghiÖm
Change in height Test type
∆Hc (mm) 1.32 cu
Thay ®æi chiÒu cao Lo¹i thÝ nghiÖm
Change in volume 3 Pore pressure measurements
∆Vu (mm ) 4497 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
Thay ®æi thÓ tÝch §o ¸p lùc n−íc lç rçng
Height at end of stage Side drains
Hpcs (mm) 74.68 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
ChiÒu cao kÕt thóc Tho¸t n−íc mÆt bªn
Volume at end of stage Saturation
Vpcs (mm3) 81696 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
ThÓ tÝch kÕt thóc B·o hoµ
Area at end of stage Back pressure
Apcs (mm2) 1094.7 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
TiÕt diÖn kÕt thóc ¸p lùc ng−îc
Membranes
after testing (Sau thÝ nghiÖm) 1
Mµng cao su
Change in volume Cell pressure
Thay ®æi thÓ tÝch
∆Vf (cm3) 98.97
¸p lùc buång σ3(kN/m2) 300

Volume at end of stage Vertical stress


ThÓ tÝch kÕt thóc
Vf (mm )3
¸p lùc thẳng ®øng σ3v(kN/m2) 300

Height of specimen Back pressure


Hf (mm) Pb (kN/m2) 100
ChiÒu cao mÉu ¸p lùc ng−îc
Diameter of specimen Initial effec , cell pressure
§−êng kÝnh mÉu
Df (mm)
AL buång hiÖu qu¶ ban ®Çu σ3'(kN/m2) 200

Mode of failure Initial effec , vertical pre.


H×nh d¹ng ph¸ ho¹i
(C)
AL th¼ng ®øng HQ ban ®Çu σ3v (kN/m2)
' 200

Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßng thÝ nghiÖm

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
triaxial compression test
Consolidation stage data sheet
(ASTM D4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc - giai ®o¹n cè kÕt

Bore hole-Hè khoan ABH1


Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 5.8-6

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB3

Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN A

Soil Description - M« t¶ ®Êt NHÀ CAO TẦNG HAPPY Test Date - Ngµy TN 4.2018

Result test - kÕt qu¶ thÝ nghiÖm

Time in Volume change Pore pressure


Time Thay ®æi thÓ tÝch ¸p lùc n−íc lç rçng
Test type: CU With/ Cã Side drains Day Ngµy minute
Giê t
Lo¹i thÝ nghiÖm: CU Without/Kh«ng Tho¸t n−íc bªn thêi gian
V ΔV PwP ∆PwP Per(PwP)
3 3 2 2
(day) (hours) (min) (cm ) (cm ) (kN/m ) (kN/m ) (%)

Effective pressure - ¸p suÊt hiÖu qu¶ 50 kN/m2 05/01/1900 17h30 0 0.00 11.41 0.0
Cell pressure - ¸p lùc buång 150 kN/m2 0.13 0.37 11.00 0.4
Vertical stress - ¸p lùc th¼ng ®øng 150 kN/m2 0.27 0.52 10.60 0.8
Back stress - ¸p lùc ng−îc 100 kN/m2 0.53 0.73 10.21 1.2
PwP after build up - A.L lç rçng sau t¹o nªn 150 kN/m
2
1.07 1.03 9.75 1.7
Difference - HiÖu sè 50 kN/m
2
2.13 1.46 9.35 2.1
8.53 2.92 8.80 2.6
Rate of Displacement - VËn tèc ph¸ ho¹i
15.0 3.87 8.40 3.0
t100 = 2.42 t100 = 6 min 30.0 5.48 8.12 3.3
Time of failure t f = a . t100 = 1.8.t100 tf = 10.5 min 60.0 7.75 7.86 3.5
Assumed strain to failure - Biến dạng ph¸ hñy 10.0 % 240.0 15.49 7.32 4.1
etf.Hps/100.tf = 0.0622 mm/min 1440.0 37.95 6.89 4.5
Selected 0.06 mm/min 9.2 4.52

Time minutes - thêi gian (phót)

0 5 10 15 20 25 30 35 40 45
0
Volume change -Thay ®æi thÓ tÝch ( cm3 )

0.15 2.42 37.95


0.31 3.88 4.5
1

t 100
5

εv 0.0524
2
Hc 74.67 mm
result calculated - tÝnh to¸n kÕt qu¶ Ac 1094.5 mm2
mvi 1.048 m2/MN
Cvi 5.12 m2/year
Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßNG thÝ nghiÖm

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
triaxial compression test
Consolidation stage data sheet
(ASTM 4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc - giai ®o¹n cè kÕt

Bore hole-Hè khoan ABH1


Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 5.8-6

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB3
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN B
Soil Description - M« t¶ ®Êt NHÀ CAO TẦNG HAPPY Test Date - Ngµy TN 4.2018

Result test - kÕt qu¶ thÝ nghiÖm

Time in Volume change Pore pressure


Time Thay ®æi thÓ tÝch ¸p lùc n−íc lç rçng
Test type: CU With/ Cã Side drains Day Ngµy minute
Giê t
Lo¹i thÝ nghiÖm: CU Without/Kh«ng Tho¸t n−íc bªn thêi gian V ∆V PwP ∆PwP Per.(PwP)

(day) (hours) (min) (cm3) 3


(cm )
2
(kN/m ) (kN/m )
2
(%)
Effective pressure - ¸p suÊt hiÖu qu¶ 100 kN/m2 05/01/1900 17h30 0 0.00 8.8 0.0
Cell pressure - ¸p lùc buång 200 kN/m2 0.13 0.37 8.2 0.6
Vertical stress - ¸p lùc th¼ng ®øng 200 kN/m2 0.27 0.52 7.8 1.0
Back stress - ¸p lùc ng−îc 100 kN/m2 0.53 0.73 7.4 1.4
2
PwP after build up - A.L lç rçng sau t¹o nªn 150 kN/m 1.07 1.03 6.9 1.9
2
Difference - HiÖu sè 50 kN/m 2.13 1.46 6.6 2.2
4.27 2.07 6.2 2.6
Rate of Displacement - VËn tèc ph¸ ho¹i
8.53 2.92 5.9 2.9
(t 100)1/2 = 2.19 t100 = 5 min 30.0 5.48 5.6 3.2
Time of failure t f = a . t100 = 1.8.t100 tf = 8.6 min 60.0 7.75 5.3 3.5
Assumed strain to failure - Biến dạng ph¸ hñy 10.0 % 240.0 15.49 5.0 3.8
etf.Hps/100.tf = 0.0622 mm/min 1440.0 37.95 4.6 4.2
Selected 0.06 mm/min ∆Vc 4.22

Time in minutes - thêi gian (phót)


0 5 10 15 20 25 30 35 40 45
0
Volume change/Thay ®æi thÓ tÝch ( cm )
3

2
0.12 2.19 37.95
0.19 3.81 4.2
3

5
t 100
6

εv 0.0489
Hc 74.76 mm2
result calculated - tÝnh to¸n kÕt qu¶ Ac 1097.1 mm2
mvi 0.979 2
m /MN
Cvi 6.26 2
m /year
Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßNG thÝ nghiÖm

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
triaxial compression test
Consolidation stage data sheet
(ASTM D4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc - giai ®o¹n cè kÕt
Bore hole-Hè khoan ABH1
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 5.8-6

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB3
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN C
Soil Description - M« t¶ ®Êt NHÀ CAO TẦNG HAPPY Test Date - Ngµy TN 4.2018

Result test - kÕt qu¶ thÝ nghiÖm

Time in Volume change Pore pressure


Time Thay ®æi thÓ tÝch ¸p lùc n−íc lç rçng
Test type: CU With/ Cã Side drains Day Ngµy minute
Giê t
Lo¹i thÝ nghiÖm: CU Without/Kh«ng Tho¸t n−íc bªn thêi gian V ∆V PwP ∆PwP Per(PwP)
3
(day) (hours) (min) (cm ) (cm3) (kN/m2) (kN/m2) (%)
Effective pressure - ¸p suÊt hiÖu qu¶ 200 kN/m2 05/01/1900 17h30 0 0.00 5.4 0.00
Cell pressure - ¸p lùc buång 300 kN/m2 0.13 0.37 5.2 0.22
2
Vertical stress - ¸p lùc th¼ng ®øng 300 kN/m 0.53 0.73 5.0 0.44
Back stress - ¸p lùc ng−îc 100 kN/m2 1.07 1.03 4.8 0.65
2
PwP after build up - A.L lç rçng sau t¹o nªn 300 kN/m 2.13 1.46 4.5 0.94
2
Difference - HiÖu sè 200 kN/m 4.27 2.07 4.0 1.42
8.53 2.92 3.4 2.05
Rate of Displacement - VËn tèc ph¸ ho¹i
15.0 3.87 2.7 2.67
(t 100)1/2 = 6.19 t100 = 38 min 30.0 5.48 2.0 3.43
Time of failure t f = a . t100 = 1.8.t100 tf = 69.0 min 60.0 7.75 1.5 3.90
Assumed strain to failure - Biến dạng ph¸ hñy 10.0 % 240.0 15.49 1.1 4.33
etf.Hps/100.tf = 0.0622 mm/min 1440.0 37.95 0.9 4.50
Selected 0.06 mm/min ∆Vc 4.50

Time in minutes - thêi gian (phót)


0 5 10 15 20 25 30 35 40 45
0

1
Volume change/Thay ®æi thÓ tÝch ( cm3 )

3 0.44 6.19 37.95


0.26 4.39 4.5
4

6
t 100
7

10

######

εv 0.0522
Hc 74.68 mm2
result calculated - tÝnh to¸n kÕt qu¶ Ac 1094.7 mm2
mvi 0.261 m2/MN
Cvi 0.78 m2/year
Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßNG thÝ nghiÖm

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test/thÝ nghiÖm ba trôc cu
(stage data sheet/giai ®o¹n d÷ liÖu)
(ASTM D4767)
Bore hole-Hè khoan ABH1
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 5.8-6

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB3

Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN A

Soil Description - M« t¶ ®Êt NHÀ CAO TẦNG HAPPY Test Date - Ngµy TN 4.2018

Result test - kÕt qu¶ thÝ nghiÖm


Test type - Lo¹i TN: CU Load ring constant - HÖ sè vßng Memb Cell pressure - ¸p lùc buång: σ3 150 kN/m2
1
Rate (V.T): 0.06 mm/min CR = 9.8500 N/Div Mµng Back pressure-Áp lùc ngược Pb 100 kN/m2
Specimen prior to shearing - mÉu tr−íc khi c¾t

Volume
Height - ChiÒu cao: Hc = 74.67 mm Diameter - §−êng kÝnh: D = 37.34 mm Area - TiÕt diÖn: A = 1094.5 mm2 81677 mm3
ThÓ tÝch
Strain - BiÕn d¹ng Load - T¶i träng Deviator stress - ø.S lÖch Stresses - øng suÊt
U A
Div ε Div Load Stress Mem.cor σ1-σ3 σ1+σ3 σ1'+σ'3 σ1'
H.c σ1-σ3 σ3' σ1'
0.01 mm % N KN/m
2
mm
2 øng suÊt 2 2 2 σ'3
mµng
0 0.00 0.0 0.0 100.0 1094.5 0.0 0.00 0.0 0.0 150.0 50.0 50.0 50.0 1.0
20 0.27 1.6 15.8 100.2 1097.5 14.4 0.00 14.4 7.2 157.2 49.8 64.2 57.0 1.3
30 0.40 4.0 39.4 102.1 1098.9 35.9 0.00 35.9 18.0 168.0 47.9 83.8 65.9 1.7
50 0.67 5.1 50.2 102.8 1101.9 45.6 0.10 45.5 22.8 172.8 47.2 92.7 70.0 2.0
70 0.94 5.9 58.1 102.5 1104.9 52.6 0.1 52.5 26.3 176.3 47.5 100.0 73.8 2.1
100 1.34 6.6 65.0 102.7 1109.4 58.6 0.2 58.5 29.3 179.3 47.3 105.8 76.6 2.2
120 1.61 7.1 69.9 103.1 1112.4 62.8 0.2 62.7 31.4 181.4 46.9 109.6 78.3 2.3
150 2.01 7.6 74.9 104.1 1117.0 67.1 0.3 66.9 33.5 183.5 45.9 112.8 79.4 2.5
170 2.28 8.0 78.8 103.7 1120.0 70.4 0.3 70.2 35.1 185.1 46.3 116.5 81.4 2.5
200 2.68 8.6 84.7 104.8 1124.6 75.3 0.35 75.0 37.5 187.5 45.2 120.2 82.7 2.7
220 2.95 9.0 88.7 104.2 1127.8 78.6 0.35 78.3 39.2 189.2 45.8 124.1 85.0 2.7
250 3.35 9.4 92.6 104.7 1132.4 81.8 0.44 81.4 40.7 190.7 45.3 126.7 86.0 2.8
270 3.62 9.8 96.5 104.9 1135.6 85.0 0.44 84.6 42.3 192.3 45.1 129.7 87.4 2.9
300 4.02 10.2 100.5 104.5 1140.3 88.1 0.53 87.6 43.8 193.8 45.5 133.1 89.3 2.9
320 4.29 10.5 103.4 105.6 1143.6 90.4 0.53 89.9 45.0 195.0 44.4 134.3 89.4 3.0
350 4.69 11.0 108.4 104.0 1148.4 94.4 0.63 93.8 46.9 196.9 46.0 139.8 92.9 3.0
400 5.36 11.4 112.3 104.6 1156.5 97.1 0.68 96.4 48.2 198.2 45.4 141.8 93.6 3.1
450 6.03 11.6 114.3 105.3 1164.7 98.1 0.75 97.4 48.7 198.7 44.7 142.1 93.4 3.2
500 6.70 12.1 119.2 106.0 1173.1 101.6 0.83 100.8 50.4 200.4 44.0 144.8 94.4 3.3
550 7.37 12.3 121.2 105.6 1181.6 102.6 0.87 101.7 50.9 200.9 44.4 146.1 95.3 3.3
600 8.04 12.7 125.1 105.9 1190.2 105.1 0.96 104.1 52.1 202.1 44.1 148.2 96.2 3.4
650 8.70 13.1 129.0 105.7 1198.8 107.6 0.98 106.6 53.3 203.3 44.3 150.9 97.6 3.4
700 9.37 13.5 133.0 105.1 1207.7 110.1 0.99 109.1 54.6 204.6 44.9 154.0 99.5 3.4
750 10.04 13.8 135.9 105.5 1216.7 111.7 1.10 110.6 55.3 205.3 44.5 155.1 99.8 3.5
800 10.71 14.0 137.9 103.9 1225.8 112.5 1.18 111.3 55.7 205.7 46.1 157.4 101.8 3.4
850 11.38 14.5 142.8 105.0 1235.1 115.6 1.14 114.5 57.3 207.3 45.0 159.5 102.3 3.5
900 12.05 14.7 144.8 104.0 1244.5 116.4 1.31 115.1 57.6 207.6 46.0 161.1 103.6 3.5
950 12.72 15.0 147.8 104.0 1254.0 116.4 1.36 115.0 57.5 207.5 46.0 161.0 103.5 3.5

TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECHKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test/thÝ nghiÖm ba trôc cu
(stage data sheet/giai ®o¹n d÷ liÖu)
(ASTM D4767)
Bore hole-Hè khoan ABH1
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 5.8-6

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB3
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN B

Soil Description - M« t¶ ®Êt NHÀ CAO TẦNG HAPPY Test Date - Ngµy TN 4.2018

Result test - kÕt qu¶ thÝ nghiÖm


Test type - Lo¹i TN: CU Load ring constant - HÖ sè vßng Memb Cell pressure - ¸p lùc buång: s3 200 kN/m2
1
Rate (V.T): 0.06 mm/min CR = 9.8500 N/Div Mµng Back pressure-Áp lùc ngược Pb 100 kN/m2
Specimen prior to shearing - mÉu tr−íc khi c¾t
Volume
Height - ChiÒu cao: Hc = 74.76 mm Diameter - §−êng kÝnh: D = 37.38 mm Area - TiÕt diÖn: A = 1097 mm2 81974 mm3
ThÓ tÝch
Strain - BiÕn d¹ng Load - T¶i träng Deviator stress - ø.S lÖch Stresses - øng suÊt
U A
Div ε Div Load Stress Mem.cor σ1-σ3 σ1+σ3 σ1'+σ'3 σ1'
H.c σ1-σ3 σ3' σ1'
0.01 mm % N KN/m2 mm2 øng suÊt 2 2 2 σ'3
mµng
0 0.00 0.0 0.0 100.0 1097.1 0.0 0.00 0.0 0.0 200.0 100.0 100.0 100.0 1.0
18 0.24 5.8 57.1 108.9 1099.8 51.9 0.00 51.9 26.0 226.0 91.1 143.0 117.1 1.6
30 0.40 8.3 81.8 114.9 1101.5 74.3 0.00 74.3 37.2 237.2 85.1 159.4 122.3 1.9
50 0.67 9.3 91.6 118.4 1104.5 82.9 0.1 82.8 41.4 241.4 81.6 164.4 123.0 2.0
70 0.94 10.1 99.5 120.4 1107.5 89.8 0.1 89.7 44.9 244.9 79.6 169.3 124.5 2.1
100 1.34 10.7 105.4 121.7 1112.0 94.8 0.2 94.7 47.4 247.4 78.3 173.0 125.7 2.2
150 2.01 11.2 110.3 123.0 1119.6 98.5 0.3 98.3 49.2 249.2 77.0 175.3 126.2 2.3
200 2.68 11.5 113.3 122.4 1127.3 100.5 0.35 100.2 50.1 250.1 77.6 177.8 127.7 2.3
250 3.34 11.6 114.3 123.9 1135.0 100.7 0.44 100.3 50.2 250.2 76.1 176.4 126.3 2.3
300 4.01 12.0 118.2 124.1 1142.9 103.4 0.53 102.9 51.5 251.5 75.9 178.8 127.4 2.4
350 4.68 12.4 122.1 127.6 1151.0 106.1 0.63 105.5 52.8 252.8 72.4 177.9 125.2 2.5
400 5.35 12.4 122.1 124.5 1159.1 105.3 0.68 104.6 52.3 252.3 75.5 180.1 127.8 2.4
450 6.02 12.7 125.1 126.5 1167.4 107.2 0.75 106.5 53.3 253.3 73.5 180.0 126.8 2.4
500 6.69 12.8 126.1 126.9 1175.8 107.2 0.83 106.4 53.2 253.2 73.1 179.5 126.3 2.5
550 7.36 12.8 126.1 127.1 1184.3 106.5 0.87 105.6 52.8 252.8 72.9 178.5 125.7 2.4
600 8.03 13.5 133.0 128.6 1192.9 111.5 0.96 110.5 55.3 255.3 71.4 181.9 126.7 2.5
650 8.69 14.1 138.9 129.3 1201.5 115.6 0.98 114.6 57.3 257.3 70.7 185.3 128.0 2.6
700 9.36 14.7 144.8 128.7 1210.4 119.6 0.99 118.6 59.3 259.3 71.3 189.9 130.6 2.7
750 10.03 15.2 149.7 128.9 1219.4 122.8 1.10 121.7 60.9 260.9 71.1 192.8 132.0 2.7
800 10.70 15.8 155.6 129.7 1228.6 126.6 1.18 125.4 62.7 262.7 70.3 195.7 133.0 2.8
820 10.97 16.0 157.6 130.2 1232.3 127.9 1.18 126.7 63.4 263.4 69.8 196.5 133.2 2.8
850 11.37 16.3 160.6 129.8 1237.9 129.7 1.14 128.6 64.3 264.3 70.2 198.8 134.5 2.8
870 11.64 17.1 168.4 129.4 1241.6 135.6 1.14 134.5 67.3 267.3 70.6 205.1 137.9 2.9
900 12.04 17.2 169.4 130.9 1247.3 135.8 1.31 134.5 67.3 267.3 69.1 203.6 136.4 2.9
920 12.31 17.2 169.4 130.1 1251.1 135.4 1.31 134.1 67.1 267.1 69.9 204.0 137.0 2.9
950 12.71 17.4 171.4 130.3 1256.9 136.4 1.36 135.0 67.5 267.5 69.7 204.7 137.2 2.9
970 12.97 17.4 171.4 129.8 1260.6 136.0 1.36 134.6 67.3 267.3 70.2 204.8 137.5 2.9
990 13.24 17.6 173.4 129.8 1264.5 136.0 1.36 134.6 67.3 267.3 70.2 204.8 137.5 2.9

TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECHKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test/thÝ nghiÖm ba trôc cu
(stage data sheet/giai ®o¹n d÷ liÖu)
(ASTM D4767)
Bore hole-Hè khoan ABH1
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 5.8-6

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB3
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN C

Soil Description - M« t¶ ®Êt NHÀ CAO TẦNG HAPPY Test Date - Ngµy TN 4.2018

Result test - kÕt qu¶ thÝ nghiÖm


Test type - Lo¹i TN: CU Load ring constant - HÖ sè vßng Memb Cell pressure - ¸p lùc buång: s3 300 kN/m2
1
Rate (V.T): 0.06 mm/min CR = 9.8500 N/Div Mµng Back pressure-Áp lùc ngược Pb 100 kN/m2
Specimen prior to shearing - mÉu tr−íc khi c¾t

Volume
Height - ChiÒu cao: Hc = 74.68 mm Diameter - §−êng kÝnh: D = 37.34 mm Area - TiÕt diÖn: A = 1095 mm2 81696 mm3
ThÓ tÝch
Strain - BiÕn d¹ng Load - T¶i träng Deviator stress - ø.S lÖch Stresses - øng suÊt
U A
Div ε Div Load Stress Mem.cor σ1-σ3 σ1+σ3 σ1'+σ'3 σ1'
H.c σ1-σ3 σ3' σ1'
0.01 mm % N KN/m2 mm2 øng suÊt 2 2 2 σ'3
mµng
0 0.00 0.0 0.0 100.0 1094.7 0.0 0.0 0.0 0.0 300.0 200.0 200.0 200.0 1.0
6 0.07 7.7 75.8 127.5 1095.4 69.2 0.0 69.2 34.6 334.6 172.5 241.7 207.1 1.4
15 0.21 8.5 83.7 128.8 1097.0 76.3 0.0 76.3 38.2 338.2 171.3 247.6 209.5 1.4
25 0.34 9.4 92.6 131.3 1098.4 84.3 0.0 84.3 42.2 342.2 168.8 253.1 211.0 1.5
37 0.49 10.8 106.4 137.5 1100.1 96.7 0.0 96.7 48.4 348.4 162.5 259.2 210.9 1.6
49 0.66 11.1 109.3 143.8 1101.9 99.2 0.05 99.2 49.6 349.6 156.3 255.5 205.9 1.6
58 0.77 12.3 121.2 161.3 1103.2 109.9 0.10 109.8 54.9 354.9 138.8 248.6 193.7 1.8
67 0.90 12.9 127.1 156.3 1104.6 115.1 0.10 115.0 57.5 357.5 143.8 258.8 201.3 1.8
79 1.05 13.2 130.0 162.5 1106.3 117.5 0.10 117.4 58.7 358.7 137.5 254.9 196.2 1.9
88 1.18 13.1 129.0 163.8 1107.7 116.5 0.10 116.4 58.2 358.2 136.3 252.7 194.5 1.9
99 1.32 16.0 157.6 166.3 1109.3 142.1 0.10 142.0 71.0 371.0 133.8 275.8 204.8 2.1
117 1.56 15.4 151.7 170.3 1112.0 136.4 0.15 136.3 68.2 368.2 129.7 266.0 197.9 2.1
129 1.73 15.0 147.8 193.8 1113.9 132.7 0.15 132.6 66.3 366.3 106.3 238.9 172.6 2.2
153 2.05 16.1 158.6 194.5 1117.6 141.9 0.25 141.7 70.9 370.9 105.5 247.2 176.4 2.3
197 2.63 17.4 171.4 193.5 1124.2 152.5 0.25 152.3 76.2 376.2 106.5 258.8 182.7 2.4
230 3.07 18.2 179.3 185.7 1129.3 158.8 0.35 158.5 79.3 379.3 114.3 272.8 193.6 2.4
253 3.39 17.4 171.4 192.5 1133.1 151.3 0.44 150.9 75.5 375.5 107.5 258.4 183.0 2.4
299 4.01 18.4 181.2 193.8 1140.4 158.9 0.44 158.5 79.3 379.3 106.3 264.8 185.6 2.5
345 4.62 18.6 183.2 195.0 1147.7 159.6 0.53 159.1 79.6 379.6 105.0 264.1 184.6 2.5
404 5.41 19.8 195.0 196.3 1157.3 168.5 0.68 167.8 83.9 383.9 103.8 271.6 187.7 2.6
450 6.02 19.2 189.1 196.9 1164.8 162.3 0.68 161.6 80.8 380.8 103.1 264.7 183.9 2.6
496 6.64 20.1 198.0 197.5 1172.5 168.9 0.75 168.2 84.1 384.1 102.5 270.7 186.6 2.6
554 7.42 20.5 201.9 198.1 1182.4 170.8 0.87 169.9 85.0 385.0 101.9 271.8 186.9 2.7
601 8.04 21.3 209.8 198.8 1190.4 176.2 0.96 175.2 87.6 387.6 101.3 276.5 188.9 2.7
650 8.71 21.7 213.7 200.0 1199.1 178.2 0.98 177.2 88.6 388.6 100.0 277.2 188.6 2.8
690 9.25 21.6 212.8 200.0 1206.2 176.4 0.98 175.4 87.7 387.7 100.0 275.4 187.7 2.8
750 10.05 21.6 212.8 200.0 1217.0 174.9 1.10 173.8 86.9 386.9 100.0 273.8 186.9 2.7

TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECHKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test/thÝ nghiÖm ba trôc cu
(stage data sheet/giai ®o¹n d÷ liÖu)
(ASTM D4767)
Bore hole-Hè khoan ABH1
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 5.8-6

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI


Test Sample - MÉu TN HB3
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole
Soil Description - M« t¶ ®Êt NHÀ CAO TẦNG HAPPY Test Date - Ngµy TN 4.2018

diagram deviator stress and strain - biÓu ®å øng suÊt lÖch vµ biÕn d¹ng

300
Deviator stress (øng suÊt lÖch) ( kN/m2 )

200

100

0
0 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20
Strain (biÕn d¹ng) ( % )

diagram pore pressure and strain - biÓu ®å ¸p suÊt n−íc lç rçng vµ biÕn d¹ng

250
Pore pressure (¸p lực nước lç rçng) (

200

150
kN/m2 )

100

50

0
0 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20
Strain (biÕn d¹ng) ( % )

TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECHKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test
ThÝ nghiÖm ba trôc cè kÕt kh«ng tho¸t n−íc
(cã ®o ¸p lùc n−íc lç rçng - CU )
(ASTM D4767)
Bore hole - Hè khoan ABH1
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth - Độ s©u (m) 5.8-6

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI


Test Sample - MÉu TN HB3
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole
Soil Description - M« t¶ ®Êt NHÀ CAO TẦNG HAPPY Test Date - Ngµy TN 4.2018

Specimen - mÉu Specification - tiªu chuÈn kü thuËt Unit/§.vÞ A B C

Cell pressure (¸p lực buång) kN/m


2
150 200 300
2
Consolidation stage Back pressure (¸p lùc ng−îc) kN/m 100 100 100
giai §o¹n Cè kÕt Initial PWP (¸p lực nước lç rçng ban ®Çu) kN/m 2
150 150 300
2
Final PWP (¸p lực nước lç rçng cuèi cïng) kN/m 100 100 100

Cell pressure (¸p lực buång) kN/m2 150 200 300

compression stage Back pressure (¸p lùc ng−îc) kN/m2 100 100 100
Giai §O¹n nÐn Initial σ3' (¸p lùc buồng hiệu quả ban đầu) kN/m2 50.0 100 200

Rate of strain % per hour (tốc độ củabiÕn d¹ng) % 10.0 10 10

Strain (biÕn d¹ng) ( ε ) % 12.1 12.71 8.71


2
U kN/m 104.0 130.3 200.0

σ3 2
kN/m 150 200 300

σ'3 2
failure condition kN/m 46.00 69.75 100.00
tr¹ng th¸i ph¸ hñy σ'1 kN/m 2
161.20 204.75 277.20

(σ1+σ3)/2 2
kN/m 207.60 267.50 388.60

(σ'1+σ'3)/2 2
kN/m 103.60 137.25 188.60

(σ1-σ3)/2 2
kN/m 57.60 67.50 88.60

Cv m2/year 5.12 6.26 0.78


consolidation 2
mv m /MN 1.048 0.979 0.261
c¸c th«ng sè Cè kÕt
-9
K x 10 m/s 1.664 1.898 0.063

Cell pressure (¸p lực buång) kN/m2 150 200 300


Modulus - M« ®un nÐn
Secant Modulus (M« ®un biÕn d¹ng, E50) kN/m2 4500 19207 22601

shear strength parameters Total stress/ƯS tổng C = 23.00 kN/m2 φ = 09°38' Deg/§é
søc chèng c¾t Effective Stress/ƯS hiệu quả C' = 17.00 kN/m 2
φ' = 22°39' Deg/§é

TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test

ThÝ nghiÖm ba trôc cè kÕt kh«ng tho¸t n−íc


(cã ®o ¸p lùc n−íc lç rçng - CU )
(ASTM D4767)
Bore hole - Hè khoan ABH1
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth - Độ s©u (m) 5.8-6

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI


Test Sample - MÉu TN HB3
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole
Soil Description - M« t¶ ®Êt NHÀ CAO TẦNG HAPPY Test Date - Ngµy TN 4.2018

300
shear stress - øs c¾t: (σ1−σ3 )/2 (kn/m )
2

200

100

0
0 100 200 300 400 500 600 700
2
STRESS PATH -Đ−êng øng suÊt (effective stress - øng suÊt hiÖu qu¶ : (σ1'+σ3')/2 (kN/m ))

250
shear stress - øs c¾t: (σ1−σ3 )/2 (kn/m )
2

Ứng suất hiệu quả


Ứng suất tổng
200

150

100

50

0
0 100 200 300 400 500 600

EFFECTIVE stress - −s hiÖu qu¶: (σ'1+σ'3)/2 -total stress-−s tæng(σ1+σ3)/2 (kn/m2)

TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test
with measurement of pore pressure
(ASTM D4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc
Cè kÕt, Kh«ng tho¸t n−íc, ®o ¸p lùc n−íc lç rçng
(ASTM D4767)

Bore hole - Hè khoan ABH1


Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth - Độ s©u (m) 7.8-8

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB4
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN a

Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét pha màu nâu vàng, trạng thái dẻo cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018

Specimen preperation - C¸c th«ng sè cña mÉu

specimen - MÉu
phisical properties
initial condition - th«ng sè ban ®Çu Initial After test
Th«ng sè vËt lý
Ban ®Çu Sau TN
Height of specimen Specific gravity
Ho (mm) 76 ∆ (g/cm3) 2.668 2.668
ChiÒu cao mÉu Khèi l−îng riªng
Diameter of specimen Wet mass of specimnen
Do (mm) 38.00 M1 (g) 166.08 161.56
§−êng kÝnh mÉu Träng l−îng mÉu −ít
Area of specimen Dry mass of specimnen
Ao (mm2) 1134.11 M2 (g) 131.78 131.78
TiÕt diÖn mÉu Träng l−îng mÉu kh«
Volume of specimen Mass of water
Vo (mm3) 86192 M3 (g) 34.30 29.79
ThÓ tÝch mÉu Träng l−îng n−íc
stage prior to consolidation or shearing Moiture content
W (%) 26.03 22.60
Giai ®o¹n ®Çu tíi cè kÕt hoÆc c¾t §é Èm tù nhiªn
Change in height Wet density
∆Hc (mm) γw (g/cm3) 1.927 1.978
Thay ®æi chiÒu cao Khèi l−îng thÓ tÝch −ít
Change in volume Dry density
∆Vu (mm3) γd (g/cm3) 1.529 1.613
Thay ®æi thÓ tÝch Khèi l−îng thÓ tÝch kh«
Height at end of stage Void ratio
Hpcs (mm) eo 0.745 0.653
ChiÒu cao kÕt thóc HÖ sè rçng
Volume at end of stage Porosity
Vpcs (mm3) n (%) 42.69 39.52
ThÓ tÝch kÕt thóc §é rçng
Area at end of stage 2 Degree of saturation
Apcs (mm ) S (%) 93.24 92.29
TiÕt diÖn kÕt thóc §é b·o hoµ
consolidation stage - giai ®o¹n cè kÕt data of test - D÷ liÖu thÝ nghiÖm

Change in height Test type


∆Hc (mm) 1.33 cu
Thay ®æi chiÒu cao Lo¹i thÝ nghiÖm
Change in volume Pore pressure measurements
∆Vu (mm3) 4519 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
Thay ®æi thÓ tÝch §o ¸p lùc n−íc lç rçng
Height at end of stage Side drains
Hpcs (mm) 74.67 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
ChiÒu cao kÕt thóc Tho¸t n−íc mÆt bªn
Volume at end of stage Saturation
Vpcs (mm3) 81673 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
ThÓ tÝch kÕt thóc B·o hoµ
Area at end of stage Back pressure
Apcs (mm2) 1094.5 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
TiÕt diÖn kÕt thóc ¸p lùc ng−îc
Membranes
after testing - Sau thÝ nghiÖm 1
Mµng cao su
Change in volume ∆Vf Cell pressure
Thay ®æi thÓ tÝch (mm3)
81.67
¸p lùc buång σ3(kN/m2) 200

Volume at end of stage Vertical stress


ThÓ tÝch kÕt thóc
Vf (mm3)
¸p lùc thẳng ®øng σ3v(kN/m2) 200

Height of specimen Back pressure


Hf (mm) Pb (kN/m2) 100
ChiÒu cao mÉu ¸p lùc ng−îc
Diameter of specimen Initial effec , cell pressure
§−êng kÝnh mÉu
Df (mm)
AL buång hiÖu qu¶ ban ®Çu σ3'(kN/m2) 100

Mode of failure Initial effec , vertical pre.


H×nh d¹ng ph¸ ho¹i
(A)
AL th¼ng ®øng HQ ban ®Çu σ3v'(kN/m2) 100

Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßng thÝ nghiÖm

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test
with measurement of pore pressure
(ASTM D4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc
Cè kÕt, Kh«ng tho¸t n−íc, ®o ¸p lùc n−íc lç rçng
(ASTM D4767)
Bore hole - Hè khoan ABH1
Präect - C«ng tr×nh : NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth - Độ s©u (m) 7.8-8

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB4
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN B

Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét pha màu nâu vàng, trạng thái dẻo cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018

Specimen preperation (C¸c th«ng sè cña mÉu)

specimen - MÉu
phisical properties
initial condition - th«ng sè ban ®Çu Initial After test
Th«ng sè vËt lý
Ban ®Çu Sau TN
Height of specimen Specific gravity
Ho (mm) 76 ∆ (g/cm3) 2.668 2.668
ChiÒu cao mÉu Khèi l−îng riªng
Diameter of specimen Wet mass of specimnen
Do (mm) 38 M1 (g) 166.08 161.58
§−êng kÝnh mÉu Träng l−îng mÉu −ít
Area of specimen Dry mass of specimnen
Ao (mm2) 1134.11 M2 (g) 131.78 131.78
TiÕt diÖn mÉu Träng l−îng mÉu kh«
Volume of specimen Mass of water
Vo (mm3) 86192 M3 (g) 34.30 29.80
ThÓ tÝch mÉu Träng l−îng n−íc
stage prior to consolidation or shearing Moiture content
W (%) 26.03 22.62
Giai ®o¹n ®Çu tíi cè kÕt hoÆc c¾t §é Èm tù nhiªn
Change in height Wet density
∆Hc (mm) γw (g/cm3) 1.927 1.978
Thay ®æi chiÒu cao Khèi l−îng thÓ tÝch −ít
Change in volume Dry density
∆Vu (mm3) γd (g/cm3) 1.529 1.613
Thay ®æi thÓ tÝch Khèi l−îng thÓ tÝch kh«
Height at end of stage Void ratio
Hpcs (mm) eo 0.745 0.654
ChiÒu cao kÕt thóc HÖ sè rçng
Volume at end of stage Porosity
Vpcs (mm3) n (%) 42.69 39.53
ThÓ tÝch kÕt thóc §é rçng
Area at end of stage Degree of saturation
Apcs (mm2) S (%) 93.24 92.30
TiÕt diÖn kÕt thóc §é b·o hoµ
consolidation stage - giai ®o¹n cè kÕt data of test - D÷ liÖu thÝ nghiÖm
Change in height Test type
∆Hc (mm) 1.32 cu
Thay ®æi chiÒu cao Lo¹i thÝ nghiÖm
Change in volume 3 Pore pressure measurements
∆Vu (mm ) 4500 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
Thay ®æi thÓ tÝch §o ¸p lùc n−íc lç rçng
Height at end of stage Side drains
Hpcs (mm) 74.68 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
ChiÒu cao kÕt thóc Tho¸t n−íc mÆt bªn
Volume at end of stage Saturation
Vpcs (mm3) 81692 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
ThÓ tÝch kÕt thóc B·o hoµ
Area at end of stage Back pressure
Apcs (mm2) 1094.6 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
TiÕt diÖn kÕt thóc ¸p lùc ng−îc
Membranes
after testing - Sau thÝ nghiÖm 1
Mµng cao su
Change in volume Cell pressure
Thay ®æi thÓ tÝch
∆Vf (cm3) 81.69
¸p lùc buång σ3(kN/m2) 300

Volume at end of stage Vertical stress


ThÓ tÝch kÕt thóc
Vf (mm )3
¸p lùc thẳng ®øng σ3v(kN/m2) 300

Height of specimen Back pressure


Hf (mm) Pb (kN/m2) 100
ChiÒu cao mÉu ¸p lùc ng−îc
Diameter of specimen Initial effec , cell pressure
§−êng kÝnh mÉu
Df (mm)
AL buång hiÖu qu¶ ban ®Çu σ3'(kN/m2) 200

Mode of failure Initial effec , vertical pre.


H×nh d¹ng ph¸ ho¹i
(B)
AL th¼ng ®øng HQ ban ®Çu σ3v (kN/m2)
' 200

Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßng thÝ nghiÖm

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test
with measurement of pore pressure
(ASTM D4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc
Cè kÕt, Kh«ng tho¸t n−íc, ®o ¸p lùc n−íc lç rçng
(ASTM D4767)
Bore hole-Hè khoan ABH1
Präect - C«ng tr×nh : NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth - Độ s©u (m) 7.8-8

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB4
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN C

Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét pha màu nâu vàng, trạng thái dẻo cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018

Specimen preperation (C¸c th«ng sè cña mÉu)

specimen - MÉu
phisical properties
initial condition - th«ng sè ban ®Çu Initial After test
Th«ng sè vËt lý
Ban ®Çu Sau TN
Height of specimen Specific gravity
Ho (mm) 76 ∆ (g/cm3) 2.668 2.668
ChiÒu cao mÉu Khèi l−îng riªng
Diameter of specimen Wet mass of specimnen
Do (mm) 38 M1 (g) 166.08 157.95
§−êng kÝnh mÉu Träng l−îng mÉu −ít
Area of specimen Dry mass of specimnen
Ao (mm2) 1134 M2 (g) 131.78 131.78
TiÕt diÖn mÉu Träng l−îng mÉu kh«
Volume of specimen Mass of water
Vo (mm3) 86193 M3 (g) 34.30 26.17
ThÓ tÝch mÉu Träng l−îng n−íc
stage prior to consolidation or shearing Moiture content
W (%) 26.03 19.86
Giai ®o¹n ®Çu tíi cè kÕt hoÆc c¾t §é Èm tù nhiªn
Change in height Wet density
∆Hc (mm) γw (g/cm3) 1.927 2.023
Thay ®æi chiÒu cao Khèi l−îng thÓ tÝch −ít
Change in volume Dry density
∆Vu (mm3) γd (g/cm3) 1.529 1.688
Thay ®æi thÓ tÝch Khèi l−îng thÓ tÝch kh«
Height at end of stage Void ratio
Hpcs (mm) eo 0.745 0.580
ChiÒu cao kÕt thóc HÖ sè rçng
Volume at end of stage Porosity
Vpcs (mm3) n (%) 42.69 36.72
ThÓ tÝch kÕt thóc §é rçng
Area at end of stage Degree of saturation
Apcs (mm2) S (%) 93.23 91.32
TiÕt diÖn kÕt thóc §é b·o hoµ
consolidation stage - giai ®o¹n cè kÕt data of test - D÷ liÖu thÝ nghiÖm
Change in height Test type
∆Hc (mm) 2.39 cu
Thay ®æi chiÒu cao Lo¹i thÝ nghiÖm
Change in volume 3 Pore pressure measurements
∆Vu (mm ) 8133 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
Thay ®æi thÓ tÝch §o ¸p lùc n−íc lç rçng
Height at end of stage Side drains
Hpcs (mm) 73.61 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
ChiÒu cao kÕt thóc Tho¸t n−íc mÆt bªn
Volume at end of stage Saturation
Vpcs (mm3) 78060 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
ThÓ tÝch kÕt thóc B·o hoµ
Area at end of stage Back pressure
Apcs (mm2) 1062.8 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
TiÕt diÖn kÕt thóc ¸p lùc ng−îc
Membranes
after testing (Sau thÝ nghiÖm) 1
Mµng cao su
Change in volume Cell pressure
Thay ®æi thÓ tÝch
∆Vf (cm3) 98.97
¸p lùc buång σ3(kN/m2) 500

Volume at end of stage Vertical stress


ThÓ tÝch kÕt thóc
Vf (mm )3
¸p lùc thẳng ®øng σ3v(kN/m2) 500

Height of specimen Back pressure


Hf (mm) Pb (kN/m2) 100
ChiÒu cao mÉu ¸p lùc ng−îc
Diameter of specimen Initial effec , cell pressure
§−êng kÝnh mÉu
Df (mm)
AL buång hiÖu qu¶ ban ®Çu σ3'(kN/m2) 400

Mode of failure Initial effec , vertical pre.


H×nh d¹ng ph¸ ho¹i
(C)
AL th¼ng ®øng HQ ban ®Çu σ3v (kN/m2)
' 400

Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßng thÝ nghiÖm

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
triaxial compression test
Consolidation stage data sheet
(ASTM D4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc - giai ®o¹n cè kÕt

Bore hole-Hè khoan ABH1


Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 7.8-8

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB4

Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN A

Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét pha màu nâu vàng, trạng thái dẻo cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018

Result test - kÕt qu¶ thÝ nghiÖm

Time in Volume change Pore pressure


Time Thay ®æi thÓ tÝch ¸p lùc n−íc lç rçng
Test type: CU With/ Cã Side drains Day Ngµy minute
Giê t
Lo¹i thÝ nghiÖm: CU Without/Kh«ng Tho¸t n−íc bªn thêi gian
V ΔV PwP ∆PwP Per(PwP)
3 3 2 2
(day) (hours) (min) (cm ) (cm ) (kN/m ) (kN/m ) (%)

Effective pressure - ¸p suÊt hiÖu qu¶ 100 kN/m2 05/01/1900 17h30 0 0.00 6.82 0.0
Cell pressure - ¸p lùc buång 200 kN/m2 0.13 0.37 6.58 0.2
Vertical stress - ¸p lùc th¼ng ®øng 200 kN/m2 0.27 0.52 6.48 0.3
Back stress - ¸p lùc ng−îc 100 kN/m2 0.53 0.73 6.23 0.6
PwP after build up - A.L lç rçng sau t¹o nªn 150 kN/m
2
1.07 1.03 5.91 0.9
Difference - HiÖu sè 50 kN/m
2
2.13 1.46 5.50 1.3
8.53 2.92 4.41 2.4
Rate of Displacement - VËn tèc ph¸ ho¹i
15.0 3.87 4.00 2.8
t100 = 4.39 t100 = 19 min 30.0 5.48 3.58 3.2
Time of failure t f = a . t100 = 1.8.t100 tf = 34.7 min 60.0 7.75 3.15 3.7
Assumed strain to failure - Biến dạng ph¸ hñy 10.0 % 240.0 15.49 2.80 4.0
etf.Hps/100.tf = 0.0622 mm/min 1440.0 37.95 2.30 4.5
Selected 0.06 mm/min 9.2 4.52

Time minutes - thêi gian (phót)

0 5 10 15 20 25 30 35 40 45
0
Volume change -Thay ®æi thÓ tÝch ( cm3 )

0.15 4.39 37.95


1 0.31 3.86 4.5

t 100
6

εv 0.0524
2
Hc 74.67 mm
result calculated - tÝnh to¸n kÕt qu¶ Ac 1094.5 mm2
mvi 1.049 m2/MN
Cvi 1.56 m2/year
Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßNG thÝ nghiÖm

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
triaxial compression test
Consolidation stage data sheet
(ASTM 4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc - giai ®o¹n cè kÕt

Bore hole-Hè khoan ABH1


Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 7.8-8

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB4
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN B
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét pha màu nâu vàng, trạng thái dẻo cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018

Result test - kÕt qu¶ thÝ nghiÖm

Time in Volume change Pore pressure


Time Thay ®æi thÓ tÝch ¸p lùc n−íc lç rçng
Test type: CU With/ Cã Side drains Day Ngµy minute
Giê t
Lo¹i thÝ nghiÖm: CU Without/Kh«ng Tho¸t n−íc bªn thêi gian V ∆V PwP ∆PwP Per.(PwP)

(day) (hours) (min) (cm3) 3


(cm )
2
(kN/m ) (kN/m )
2
(%)
Effective pressure - ¸p suÊt hiÖu qu¶ 200 kN/m2 05/01/1900 17h30 0 0.00 9.0 0.0
Cell pressure - ¸p lùc buång 300 kN/m2 0.13 0.37 8.2 0.8
Vertical stress - ¸p lùc th¼ng ®øng 300 kN/m2 0.27 0.52 7.8 1.2
Back stress - ¸p lùc ng−îc 100 kN/m2 0.53 0.73 7.4 1.6
2
PwP after build up - A.L lç rçng sau t¹o nªn 150 kN/m 1.07 1.03 7.0 2.0
2
Difference - HiÖu sè 50 kN/m 2.13 1.46 6.7 2.3
4.27 2.07 6.3 2.7
Rate of Displacement - VËn tèc ph¸ ho¹i
8.53 2.92 5.9 3.1
(t 100)1/2 = 1.65 t100 = 3 min 30.0 5.48 5.6 3.4
Time of failure t f = a . t100 = 1.8.t100 tf = 4.9 min 60.0 7.75 5.4 3.6
Assumed strain to failure - Biến dạng ph¸ hñy 10.0 % 240.0 15.49 5.0 4.0
etf.Hps/100.tf = 0.0622 mm/min 1440.0 37.95 4.5 4.5
Selected 0.06 mm/min ∆Vc 4.50

Time in minutes - thêi gian (phót)


0 5 10 15 20 25 30 35 40 45
0
Volume change/Thay ®æi thÓ tÝch ( cm3 )

2
0.12 1.65 37.95
0.19 3.81 4.5
3

5
t 100
6

εv 0.0522
Hc 74.68 mm2
result calculated - tÝnh to¸n kÕt qu¶ Ac 1094.6 mm2
mvi 1.044 2
m /MN
Cvi 11.02 m2/year
Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßNG thÝ nghiÖm

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
triaxial compression test
Consolidation stage data sheet
(ASTM D4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc - giai ®o¹n cè kÕt
Bore hole-Hè khoan ABH1
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 7.8-8

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB4
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN C
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét pha màu nâu vàng, trạng thái dẻo cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018

Result test - kÕt qu¶ thÝ nghiÖm

Time in Volume change Pore pressure


Time Thay ®æi thÓ tÝch ¸p lùc n−íc lç rçng
Test type: CU With/ Cã Side drains Day Ngµy minute
Giê t
Lo¹i thÝ nghiÖm: CU Without/Kh«ng Tho¸t n−íc bªn thêi gian V ∆V PwP ∆PwP Per(PwP)
3
(day) (hours) (min) (cm ) (cm3) (kN/m2) (kN/m2) (%)
Effective pressure - ¸p suÊt hiÖu qu¶ 400 kN/m2 05/01/1900 17h30 0 0.00 3.9 0.00
Cell pressure - ¸p lùc buång 500 kN/m2 0.13 0.37 4.8 0.83
2
Vertical stress - ¸p lùc th¼ng ®øng 500 kN/m 0.53 0.73 5.7 1.80
Back stress - ¸p lùc ng−îc 100 kN/m2 1.07 1.03 6.5 2.55
2
PwP after build up - A.L lç rçng sau t¹o nªn 300 kN/m 2.13 1.46 7.4 3.48
2
Difference - HiÖu sè 200 kN/m 4.27 2.07 8.4 4.41
8.53 2.92 9.2 5.26
Rate of Displacement - VËn tèc ph¸ ho¹i
15.0 3.87 9.7 5.77
(t 100)1/2 = 2.96 t100 = 9 min 30.0 5.48 10.3 6.32
Time of failure t f = a . t100 = 1.8.t100 tf = 15.8 min 60.0 7.75 10.9 6.95
Assumed strain to failure - Biến dạng ph¸ hñy 10.0 % 240.0 15.49 12.1 8.13
etf.Hps/100.tf = 0.0613 mm/min 1440.0 37.95 12.1 8.13
Selected 0.06 mm/min ∆Vc 8.13

Time in minutes - thêi gian (phót)


0 5 10 15 20 25 30 35 40 45
0

2
Volume change/Thay ®æi thÓ tÝch ( cm )
3

0.44 2.96 37.95


4
0.71 8.08 8.1

10
t 100

12

######

εv 0.0944
Hc 73.61 mm2
result calculated - tÝnh to¸n kÕt qu¶ Ac 1062.8 mm2
mvi 0.472 m2/MN
Cvi 3.42 m2/year
Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßNG thÝ nghiÖm

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test/thÝ nghiÖm ba trôc cu
(stage data sheet/giai ®o¹n d÷ liÖu)
(ASTM D4767)
Bore hole-Hè khoan ABH1
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 7.8-8

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB4

Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN A

Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét pha màu nâu vàng, trạng thái dẻo cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018

Result test - kÕt qu¶ thÝ nghiÖm


Test type - Lo¹i TN: CU Load ring constant - HÖ sè vßng Memb Cell pressure - ¸p lùc buång: σ3 200 kN/m2
1
Rate (V.T): 0.06 mm/min CR = 9.8500 N/Div Mµng Back pressure-Áp lùc ngược Pb 100 kN/m2
Specimen prior to shearing - mÉu tr−íc khi c¾t

Volume
Height - ChiÒu cao: Hc = 74.67 mm Diameter - §−êng kÝnh: D = 37.34 mm Area - TiÕt diÖn: A = 1094.5 mm2 81673 mm3
ThÓ tÝch
Strain - BiÕn d¹ng Load - T¶i träng Deviator stress - ø.S lÖch Stresses - øng suÊt
U A
Div ε Div Load Stress Mem.cor σ1-σ3 σ1+σ3 σ1'+σ'3 σ1'
H.c σ1-σ3 σ3' σ1'
0.01 mm % N KN/m
2
mm
2 øng suÊt 2 2 2 σ'3
mµng
0 0.00 0.0 0.0 100.0 1094.5 0.0 0.00 0.0 0.0 200.0 100.0 100.0 100.0 1.0
1 0.01 7.8 76.8 100.2 1094.6 70.2 0.00 70.2 35.1 235.1 99.8 170.0 134.9 1.7
7 0.09 9.4 92.6 121.3 1095.5 84.5 0.00 84.5 42.3 242.3 78.7 163.2 121.0 2.1
20 0.27 9.2 90.6 127.5 1097.4 82.6 0.00 82.6 41.3 241.3 72.5 155.1 113.8 2.1
27 0.36 9.6 94.6 123.2 1098.4 86.1 0.0 86.1 43.1 243.1 76.8 162.9 119.9 2.1
37 0.50 10.2 100.5 126.4 1100.0 91.4 0.0 91.4 45.7 245.7 73.6 165.0 119.3 2.2
47 0.63 11.3 111.3 126.3 1101.4 101.1 0.1 101.1 50.6 250.6 73.7 174.8 124.3 2.4
57 0.76 11.4 112.3 124.8 1102.9 101.8 0.1 101.7 50.9 250.9 75.2 176.9 126.1 2.4
74 0.99 11.9 117.2 123.9 1105.4 106.0 0.1 105.9 53.0 253.0 76.1 182.0 129.1 2.4
86 1.15 11.7 115.2 130.4 1107.2 104.0 0.10 103.9 52.0 252.0 69.6 173.5 121.6 2.5
98 1.32 11.7 115.2 120.9 1109.1 103.9 0.10 103.8 51.9 251.9 79.1 182.9 131.0 2.3
120 1.61 12.0 118.2 125.7 1112.4 106.3 0.15 106.2 53.1 253.1 74.3 180.5 127.4 2.4
154 2.07 13.1 129.0 118.4 1117.6 115.4 0.25 115.2 57.6 257.6 81.6 196.8 139.2 2.4
175 2.35 13.9 136.9 126.5 1120.8 122.1 0.25 121.9 61.0 261.0 73.5 195.4 134.5 2.7
198 2.65 13.7 134.9 130.7 1124.3 120.0 0.25 119.8 59.9 259.9 69.3 189.1 129.2 2.7
218 2.92 14.3 140.9 130.0 1127.4 125.0 0.35 124.7 62.4 262.4 70.0 194.7 132.4 2.8
252 3.37 14.7 144.8 127.3 1132.6 127.8 0.44 127.4 63.7 263.7 72.7 200.1 136.4 2.8
274 3.66 14.8 145.8 127.9 1136.0 128.3 0.44 127.9 64.0 264.0 72.1 200.0 136.1 2.8
294 3.94 15.0 147.8 132.1 1139.4 129.7 0.44 129.3 64.7 264.7 67.9 197.2 132.6 2.9
316 4.23 15.2 149.7 128.3 1142.8 131.0 0.53 130.5 65.3 265.3 71.7 202.2 137.0 2.8
350 4.69 15.6 153.7 121.8 1148.3 133.9 0.63 133.3 66.7 266.7 78.2 211.5 144.9 2.7
384 5.15 15.8 155.6 126.7 1153.9 134.8 0.63 134.2 67.1 267.1 73.3 207.5 140.4 2.8
396 5.31 15.9 156.6 126.2 1155.8 135.5 0.63 134.9 67.5 267.5 73.8 208.7 141.3 2.8
431 5.78 15.7 154.6 125.0 1161.6 133.1 0.68 132.4 66.2 266.2 75.0 207.4 141.2 2.8
453 6.07 15.7 154.6 123.3 1165.2 132.7 0.75 132.0 66.0 266.0 76.7 208.7 142.7 2.7
467 6.25 15.9 156.6 121.7 1167.4 134.1 0.75 133.4 66.7 266.7 78.3 211.7 145.0 2.7
488 6.53 15.8 155.6 121.7 1170.9 134.1 0.75 133.4 66.7 266.7 78.3 211.7 145.0 2.7

TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECHKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test/thÝ nghiÖm ba trôc cu
(stage data sheet/giai ®o¹n d÷ liÖu)
(ASTM D4767)
Bore hole-Hè khoan ABH1
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 7.8-8

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB4
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN B

Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét pha màu nâu vàng, trạng thái dẻo cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018

Result test - kÕt qu¶ thÝ nghiÖm


Test type - Lo¹i TN: CU Load ring constant - HÖ sè vßng Memb Cell pressure - ¸p lùc buång: s3 300 kN/m2
1
Rate (V.T): 0.06 mm/min CR = 9.8500 N/Div Mµng Back pressure-Áp lùc ngược Pb 100 kN/m2
Specimen prior to shearing - mÉu tr−íc khi c¾t
Volume
Height - ChiÒu cao: Hc = 74.68 mm Diameter - §−êng kÝnh: D = 37.34 mm Area - TiÕt diÖn: A = 1095 mm2 81692 mm3
ThÓ tÝch
Strain - BiÕn d¹ng Load - T¶i träng Deviator stress - ø.S lÖch Stresses - øng suÊt
U A
Div ε Div Load Stress Mem.cor σ1-σ3 σ1+σ3 σ1'+σ'3 σ1'
H.c σ1-σ3 σ3' σ1'
0.01 mm % N KN/m2 mm2 øng suÊt 2 2 2 σ'3
mµng
0 0.00 0.0 0.0 100.0 1094.6 0.0 0.00 0.0 0.0 300.0 200.0 200.0 200.0 1.0
18 0.24 8.9 87.7 118.4 1097.3 79.9 0.00 79.9 40.0 340.0 181.6 261.5 221.6 1.4
24 0.32 12.7 125.1 124.9 1098.2 113.9 0.00 113.9 57.0 357.0 175.1 289.0 232.1 1.7
30 0.40 14.3 140.9 128.7 1099.0 128.2 0.0 128.2 64.1 364.1 171.3 299.5 235.4 1.7
36 0.48 15.5 152.7 130.9 1099.9 138.8 0.0 138.8 69.4 369.4 169.1 307.9 238.5 1.8
42 0.56 16.5 162.5 132.3 1100.8 147.6 0.1 147.6 73.8 373.8 167.7 315.3 241.5 1.9
48 0.64 17.2 169.4 133.7 1101.7 153.8 0.1 153.8 76.9 376.9 166.3 320.1 243.2 1.9
54 0.72 17.6 173.4 133.1 1102.6 157.3 0.10 157.2 78.6 378.6 166.9 324.1 245.5 1.9
60 0.80 17.8 175.3 134.6 1103.5 158.9 0.10 158.8 79.4 379.4 165.4 324.2 244.8 2.0
66 0.88 18.5 182.2 134.9 1104.4 165.0 0.10 164.9 82.5 382.5 165.1 330.0 247.6 2.0
72 0.96 19.0 187.2 138.7 1105.2 169.4 0.10 169.3 84.7 384.7 161.3 330.6 246.0 2.0
78 1.04 19.0 187.2 135.3 1106.1 169.2 0.10 169.1 84.6 384.6 164.7 333.8 249.3 2.0
84 1.12 19.5 192.1 137.5 1107.0 173.5 0.10 173.4 86.7 386.7 162.5 335.9 249.2 2.1
90 1.21 19.7 194.0 137.9 1108.0 175.1 0.10 175.0 87.5 387.5 162.1 337.1 249.6 2.1
110 1.47 19.8 195.0 138.1 1111.0 175.5 0.15 175.4 87.7 387.7 161.9 337.3 249.6 2.1
130 1.74 20.7 203.9 139.8 1114.0 183.0 0.15 182.9 91.5 391.5 160.2 343.1 251.7 2.1
150 2.01 21.7 213.7 140.6 1117.1 191.3 0.25 191.1 95.6 395.6 159.4 350.5 255.0 2.2
170 2.28 22.7 223.6 139.9 1120.2 199.6 0.25 199.4 99.7 399.7 160.1 359.5 259.8 2.2
190 2.54 23.3 229.5 140.1 1123.2 204.3 0.25 204.1 102.1 402.1 159.9 364.0 262.0 2.3
210 2.81 24.3 239.4 140.9 1126.3 212.6 0.35 212.3 106.2 406.2 159.1 371.4 265.3 2.3
230 3.08 24.6 242.3 141.5 1129.4 214.5 0.35 214.2 107.1 407.1 158.5 372.7 265.6 2.4
250 3.35 25.1 247.2 141.1 1132.6 218.3 0.44 217.9 109.0 409.0 158.9 376.8 267.9 2.4
270 3.62 26.3 259.1 140.6 1135.8 228.1 0.44 227.7 113.9 413.9 159.4 387.1 273.3 2.4
290 3.88 26.5 261.0 142.3 1138.8 229.2 0.44 228.8 114.4 414.4 157.7 386.5 272.1 2.5
310 4.15 26.5 261.0 141.4 1142.0 228.5 0.53 228.0 114.0 414.0 158.6 386.6 272.6 2.4
330 4.42 26.7 263.0 141.6 1145.3 229.6 0.53 229.1 114.6 414.6 158.4 387.5 273.0 2.4
350 4.69 26.7 263.0 141.1 1148.5 229.0 0.63 228.4 114.2 414.2 158.9 387.3 273.1 2.4
370 4.95 27.0 266.0 141.1 1151.6 229.0 0.63 228.4 114.2 414.2 158.9 387.3 273.1 2.4

TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECHKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test/thÝ nghiÖm ba trôc cu
(stage data sheet/giai ®o¹n d÷ liÖu)
(ASTM D4767)
Bore hole-Hè khoan ABH1
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 7.8-8

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB4
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN C

Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét pha màu nâu vàng, trạng thái dẻo cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018

Result test - kÕt qu¶ thÝ nghiÖm


Test type - Lo¹i TN: CU Load ring constant - HÖ sè vßng Memb Cell pressure - ¸p lùc buång: s3 500 kN/m2
1
Rate (V.T): 0.06 mm/min CR = 9.8500 N/Div Mµng Back pressure-Áp lùc ngược Pb 100 kN/m2
Specimen prior to shearing - mÉu tr−íc khi c¾t

Volume
Height - ChiÒu cao: Hc = 73.61 mm Diameter - §−êng kÝnh: D = 36.79 mm Area - TiÕt diÖn: A = 1063 mm2 78060 mm3
ThÓ tÝch
Strain - BiÕn d¹ng Load - T¶i träng Deviator stress - ø.S lÖch Stresses - øng suÊt
U A
Div ε Div Load Stress Mem.cor σ1-σ3 σ1+σ3 σ1'+σ'3 σ1'
H.c σ1-σ3 σ3' σ1'
0.01 mm % N KN/m2 mm2 øng suÊt 2 2 2 σ'3
mµng
0 0.00 0.0 0.0 100.0 1062.8 0.0 0.0 0.0 0.0 500.0 400.0 400.0 400.0 1.0
12 0.16 8.6 84.7 77.9 1064.5 79.6 0.0 79.6 39.8 539.8 422.1 501.7 461.9 1.2
21 0.28 13.2 130.0 87.5 1065.7 122.0 0.0 122.0 61.0 561.0 412.5 534.5 473.5 1.3
30 0.40 14.8 145.8 89.1 1067.0 136.6 0.0 136.6 68.3 568.3 410.9 547.5 479.2 1.3
35 0.48 19.1 188.1 107.0 1067.9 176.1 0.0 176.1 88.1 588.1 393.0 569.1 481.1 1.4
46 0.62 20.6 202.9 115.5 1069.4 189.7 0.05 189.7 94.9 594.9 384.5 574.2 479.4 1.5
60 0.81 21.0 206.9 132.9 1071.4 193.1 0.10 193.0 96.5 596.5 367.1 560.1 463.6 1.5
70 0.95 21.3 209.8 149.7 1073.0 195.5 0.10 195.4 97.7 597.7 350.3 545.7 448.0 1.6
80 1.09 21.6 212.8 163.4 1074.5 198.0 0.10 197.9 99.0 599.0 336.6 534.5 435.6 1.6
90 1.22 22.3 219.7 174.0 1075.9 204.2 0.10 204.1 102.1 602.1 326.0 530.1 428.1 1.6
110 1.49 24.2 238.4 189.6 1078.8 221.0 0.15 220.9 110.5 610.5 310.4 531.3 420.9 1.7
131 1.77 24.8 244.3 201.7 1081.9 225.8 0.15 225.7 112.9 612.9 298.3 524.0 411.2 1.8
152 2.06 25.8 254.1 214.2 1085.1 234.2 0.25 234.0 117.0 617.0 285.8 519.8 402.8 1.8
173 2.35 25.4 250.2 219.6 1088.3 229.9 0.25 229.7 114.9 614.9 280.4 510.1 395.3 1.8
195 2.65 27.2 267.9 224.7 1091.7 245.4 0.25 245.2 122.6 622.6 275.3 520.5 397.9 1.9
215 2.93 27.9 274.8 234.8 1094.8 251.0 0.35 250.7 125.4 625.4 265.2 515.9 390.6 1.9
247 3.36 27.3 268.9 241.8 1099.7 244.5 0.35 244.2 122.1 622.1 258.2 502.4 380.3 1.9
270 3.66 30.4 299.4 243.9 1103.1 271.4 0.44 271.0 135.5 635.5 256.1 527.1 391.6 2.1
302 4.11 31.5 310.3 249.9 1108.3 280.0 0.53 279.5 139.8 639.8 250.1 529.6 389.9 2.1
323 4.38 32.4 319.1 254.5 1111.4 287.1 0.53 286.6 143.3 643.3 245.5 532.1 388.8 2.2
345 4.68 32.1 316.2 251.9 1114.9 283.6 0.53 283.1 141.6 641.6 248.1 531.2 389.7 2.1
377 5.12 33.2 327.0 256.6 1120.1 291.9 0.63 291.3 145.7 645.7 243.4 534.7 389.1 2.2
399 5.42 33.5 330.0 258.4 1123.7 293.7 0.63 293.1 146.6 646.6 241.6 534.7 388.2 2.2
420 5.71 33.9 333.9 256.7 1127.1 296.2 0.68 295.5 147.8 647.8 243.3 538.8 391.1 2.2
452 6.14 34.8 342.8 258.9 1132.3 302.7 0.75 302.0 151.0 651.0 241.1 543.1 392.1 2.3
472 6.42 36.3 357.6 260.2 1135.7 314.9 0.75 314.2 157.1 657.1 239.8 554.0 396.9 2.3
505 6.86 37.0 364.5 263.2 1141.0 319.5 0.83 318.7 159.4 659.4 236.8 555.5 396.2 2.3
546 7.41 38.2 376.3 261.8 1147.8 327.8 0.83 327.0 163.5 663.5 238.2 565.2 401.7 2.4

TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECHKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test/thÝ nghiÖm ba trôc cu
(stage data sheet/giai ®o¹n d÷ liÖu)
(ASTM D4767)
Bore hole-Hè khoan ABH1
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 7.8-8

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI


Test Sample - MÉu TN HB4
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét pha màu nâu vàng, trạng thái dẻo cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018

diagram deviator stress and strain - biÓu ®å øng suÊt lÖch vµ biÕn d¹ng

600
Deviator stress (øng suÊt lÖch) ( kN/m2 )

500

400

300

200

100

0
0 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20
Strain (biÕn d¹ng) ( % )

diagram pore pressure and strain - biÓu ®å ¸p suÊt n−íc lç rçng vµ biÕn d¹ng

500
Pore pressure (¸p lực nước lç rçng) (

400

300
kN/m2 )

200

100

0
0 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20
Strain (biÕn d¹ng) ( % )

TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECHKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test
ThÝ nghiÖm ba trôc cè kÕt kh«ng tho¸t n−íc
(cã ®o ¸p lùc n−íc lç rçng - CU )
(ASTM D4767)
Bore hole - Hè khoan ABH1
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth - Độ s©u (m) 7.8-8

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI


Test Sample - MÉu TN HB4
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét pha màu nâu vàng, trạng thái dẻo cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018

Specimen - mÉu Specification - tiªu chuÈn kü thuËt Unit/§.vÞ A B C

Cell pressure (¸p lực buång) kN/m


2
200 300 500
2
Consolidation stage Back pressure (¸p lùc ng−îc) kN/m 100 100 100
giai §o¹n Cè kÕt Initial PWP (¸p lực nước lç rçng ban ®Çu) kN/m 2
150 150 300
2
Final PWP (¸p lực nước lç rçng cuèi cïng) kN/m 100 100 100

Cell pressure (¸p lực buång) kN/m2 200 300 500

compression stage Back pressure (¸p lùc ng−îc) kN/m2 100 100 100
Giai §O¹n nÐn Initial σ3' (¸p lùc buồng hiệu quả ban đầu) kN/m2 100.0 200 400

Rate of strain % per hour (tốc độ củabiÕn d¹ng) % 10.0 10 10

Strain (biÕn d¹ng) ( ε ) % 5.3 4.42 7.41


2
U kN/m 126.2 141.6 261.8

σ3 2
kN/m 200 300 500

σ'3 2
failure condition kN/m 73.80 158.42 238.16
tr¹ng th¸i ph¸ hñy σ'1 kN/m 2
208.80 387.62 565.16

(σ1+σ3)/2 2
kN/m 267.50 414.60 663.50

(σ'1+σ'3)/2 2
kN/m 141.30 273.02 401.66

(σ1-σ3)/2 2
kN/m 67.50 114.60 163.50

Cv m2/year 1.56 11.02 3.42


consolidation 2
mv m /MN 1.049 1.044 0.472
c¸c th«ng sè Cè kÕt
-9
K x 10 m/s 0.506 3.567 0.501

Cell pressure (¸p lực buång) kN/m2 200 300 500


Modulus - M« ®un nÐn
Secant Modulus (M« ®un biÕn d¹ng, E50) kN/m2 702000 35380 35975

shear strength parameters Total stress/ƯS tổng C = 25.00 kN/m2 φ = 12°13' Deg/§é
søc chèng c¾t Effective Stress/ƯS hiệu quả C' = 20.00 kN/m 2
φ' = 21°04' Deg/§é

TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test

ThÝ nghiÖm ba trôc cè kÕt kh«ng tho¸t n−íc


(cã ®o ¸p lùc n−íc lç rçng - CU )
(ASTM D4767)
Bore hole - Hè khoan ABH1
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth - Độ s©u (m) 7.8-8

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI


Test Sample - MÉu TN HB4
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét pha màu nâu vàng, trạng thái dẻo cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018

300
shear stress - øs c¾t: (σ1−σ3 )/2 (kn/m )
2

200

100

0
0 100 200 300 400 500 600 700
2
STRESS PATH -Đ−êng øng suÊt (effective stress - øng suÊt hiÖu qu¶ : (σ1'+σ3')/2 (kN/m ))

350
shear stress - øs c¾t: (σ1−σ3 )/2 (kn/m )
2

Ứng suất hiệu quả


300
Ứng suất tổng

250

200

150

100

50

0
0 100 200 300 400 500 600 700 800 900 1000

EFFECTIVE stress - −s hiÖu qu¶: (σ'1+σ'3)/2 -total stress-−s tæng(σ1+σ3)/2 (kn/m2)

TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test
with measurement of pore pressure
(ASTM D4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc
Cè kÕt, Kh«ng tho¸t n−íc, ®o ¸p lùc n−íc lç rçng
(ASTM D4767)

Bore hole - Hè khoan ABH1


Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth - Độ s©u (m) 9.8-10

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB5
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN a

Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét pha màu nâu vàng trạng thái dẻo cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018

Specimen preperation - C¸c th«ng sè cña mÉu

specimen - MÉu
phisical properties
initial condition - th«ng sè ban ®Çu Initial After test
Th«ng sè vËt lý
Ban ®Çu Sau TN
Height of specimen Specific gravity
Ho (mm) 76 ∆ (g/cm3) 2.643 2.643
ChiÒu cao mÉu Khèi l−îng riªng
Diameter of specimen Wet mass of specimnen
Do (mm) 38.00 M1 (g) 169.37 165.47
§−êng kÝnh mÉu Träng l−îng mÉu −ít
Area of specimen Dry mass of specimnen
Ao (mm2) 1134.11 M2 (g) 140.13 140.13
TiÕt diÖn mÉu Träng l−îng mÉu kh«
Volume of specimen Mass of water
Vo (mm3) 86192 M3 (g) 29.24 25.34
ThÓ tÝch mÉu Träng l−îng n−íc
stage prior to consolidation or shearing Moiture content
W (%) 20.86 18.08
Giai ®o¹n ®Çu tíi cè kÕt hoÆc c¾t §é Èm tù nhiªn
Change in height Wet density
∆Hc (mm) γw (g/cm3) 1.965 2.011
Thay ®æi chiÒu cao Khèi l−îng thÓ tÝch −ít
Change in volume Dry density
∆Vu (mm3) γd (g/cm3) 1.626 1.703
Thay ®æi thÓ tÝch Khèi l−îng thÓ tÝch kh«
Height at end of stage Void ratio
Hpcs (mm) eo 0.626 0.552
ChiÒu cao kÕt thóc HÖ sè rçng
Volume at end of stage Porosity
Vpcs (mm3) n (%) 38.5 35.58
ThÓ tÝch kÕt thóc §é rçng
Area at end of stage 2 Degree of saturation
Apcs (mm ) S (%) 88.12 86.54
TiÕt diÖn kÕt thóc §é b·o hoµ
consolidation stage - giai ®o¹n cè kÕt data of test - D÷ liÖu thÝ nghiÖm

Change in height Test type


∆Hc (mm) 1.15 cu
Thay ®æi chiÒu cao Lo¹i thÝ nghiÖm
Change in volume Pore pressure measurements
∆Vu (mm3) 3900 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
Thay ®æi thÓ tÝch §o ¸p lùc n−íc lç rçng
Height at end of stage Side drains
Hpcs (mm) 74.85 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
ChiÒu cao kÕt thóc Tho¸t n−íc mÆt bªn
Volume at end of stage Saturation
Vpcs (mm3) 82292 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
ThÓ tÝch kÕt thóc B·o hoµ
Area at end of stage Back pressure
Apcs (mm2) 1099.9 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
TiÕt diÖn kÕt thóc ¸p lùc ng−îc
Membranes
after testing - Sau thÝ nghiÖm 1
Mµng cao su
Change in volume ∆Vf Cell pressure
Thay ®æi thÓ tÝch (mm3)
82.29
¸p lùc buång σ3(kN/m2) 200

Volume at end of stage Vertical stress


ThÓ tÝch kÕt thóc
Vf (mm3)
¸p lùc thẳng ®øng σ3v(kN/m2) 200

Height of specimen Back pressure


Hf (mm) Pb (kN/m2) 100
ChiÒu cao mÉu ¸p lùc ng−îc
Diameter of specimen Initial effec , cell pressure
§−êng kÝnh mÉu
Df (mm)
AL buång hiÖu qu¶ ban ®Çu σ3'(kN/m2) 100

Mode of failure Initial effec , vertical pre.


H×nh d¹ng ph¸ ho¹i
(A)
AL th¼ng ®øng HQ ban ®Çu σ3v'(kN/m2) 100

Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßng thÝ nghiÖm

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test
with measurement of pore pressure
(ASTM D4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc
Cè kÕt, Kh«ng tho¸t n−íc, ®o ¸p lùc n−íc lç rçng
(ASTM D4767)
Bore hole - Hè khoan ABH1
Präect - C«ng tr×nh : NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth - Độ s©u (m) 9.8-10

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB5
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN B

Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét pha màu nâu vàng trạng thái dẻo cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018

Specimen preperation (C¸c th«ng sè cña mÉu)

specimen - MÉu
phisical properties
initial condition - th«ng sè ban ®Çu Initial After test
Th«ng sè vËt lý
Ban ®Çu Sau TN
Height of specimen Specific gravity
Ho (mm) 76 ∆ (g/cm3) 2.643 2.643
ChiÒu cao mÉu Khèi l−îng riªng
Diameter of specimen Wet mass of specimnen
Do (mm) 38.00 M1 (g) 169.37 165.77
§−êng kÝnh mÉu Träng l−îng mÉu −ít
Area of specimen Dry mass of specimnen
Ao (mm2) 1134.11 M2 (g) 140.13 140.13
TiÕt diÖn mÉu Träng l−îng mÉu kh«
Volume of specimen Mass of water
Vo (mm3) 86192 M3 (g) 29.24 25.64
ThÓ tÝch mÉu Träng l−îng n−íc
stage prior to consolidation or shearing Moiture content
W (%) 20.86 18.30
Giai ®o¹n ®Çu tíi cè kÕt hoÆc c¾t §é Èm tù nhiªn
Change in height Wet density
∆Hc (mm) γw (g/cm3) 1.965 2.007
Thay ®æi chiÒu cao Khèi l−îng thÓ tÝch −ít
Change in volume Dry density
∆Vu (mm3) γd (g/cm3) 1.626 1.697
Thay ®æi thÓ tÝch Khèi l−îng thÓ tÝch kh«
Height at end of stage Void ratio
Hpcs (mm) eo 0.626 0.558
ChiÒu cao kÕt thóc HÖ sè rçng
Volume at end of stage Porosity
Vpcs (mm3) n (%) 38.5 35.81
ThÓ tÝch kÕt thóc §é rçng
Area at end of stage Degree of saturation
Apcs (mm2) S (%) 88.12 86.67
TiÕt diÖn kÕt thóc §é b·o hoµ
consolidation stage - giai ®o¹n cè kÕt data of test - D÷ liÖu thÝ nghiÖm
Change in height Test type
∆Hc (mm) 1.06 cu
Thay ®æi chiÒu cao Lo¹i thÝ nghiÖm
Change in volume 3 Pore pressure measurements
∆Vu (mm ) 3600 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
Thay ®æi thÓ tÝch §o ¸p lùc n−íc lç rçng
Height at end of stage Side drains
Hpcs (mm) 74.94 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
ChiÒu cao kÕt thóc Tho¸t n−íc mÆt bªn
Volume at end of stage Saturation
Vpcs (mm3) 82592 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
ThÓ tÝch kÕt thóc B·o hoµ
Area at end of stage Back pressure
Apcs (mm2) 1102.5 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
TiÕt diÖn kÕt thóc ¸p lùc ng−îc
Membranes
after testing - Sau thÝ nghiÖm 1
Mµng cao su
Change in volume Cell pressure
Thay ®æi thÓ tÝch
∆Vf (cm3) 82.59
¸p lùc buång σ3(kN/m2) 300

Volume at end of stage Vertical stress


ThÓ tÝch kÕt thóc
Vf (mm3)
¸p lùc thẳng ®øng σ3v(kN/m2) 300

Height of specimen Back pressure


Hf (mm) Pb (kN/m2) 100
ChiÒu cao mÉu ¸p lùc ng−îc
Diameter of specimen Initial effec , cell pressure
§−êng kÝnh mÉu
Df (mm)
AL buång hiÖu qu¶ ban ®Çu σ3'(kN/m2) 200

Mode of failure Initial effec , vertical pre.


H×nh d¹ng ph¸ ho¹i
(B)
AL th¼ng ®øng HQ ban ®Çu σ3v (kN/m2)
' 200

Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßng thÝ nghiÖm

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test
with measurement of pore pressure
(ASTM D4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc
Cè kÕt, Kh«ng tho¸t n−íc, ®o ¸p lùc n−íc lç rçng
(ASTM D4767)
Bore hole-Hè khoan ABH1
Präect - C«ng tr×nh : NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth - Độ s©u (m) 9.8-10

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB5
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN C

Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét pha màu nâu vàng trạng thái dẻo cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018

Specimen preperation (C¸c th«ng sè cña mÉu)

specimen - MÉu
phisical properties
initial condition - th«ng sè ban ®Çu Initial After test
Th«ng sè vËt lý
Ban ®Çu Sau TN
Height of specimen Specific gravity
Ho (mm) 76 ∆ (g/cm3) 2.643 2.643
ChiÒu cao mÉu Khèi l−îng riªng
Diameter of specimen Wet mass of specimnen
Do (mm) 38 M1 (g) 169.37 161.45
§−êng kÝnh mÉu Träng l−îng mÉu −ít
Area of specimen Dry mass of specimnen
Ao (mm2) 1134 M2 (g) 140.13 140.13
TiÕt diÖn mÉu Träng l−îng mÉu kh«
Volume of specimen Mass of water
Vo (mm3) 86193 M3 (g) 29.24 21.32
ThÓ tÝch mÉu Träng l−îng n−íc
stage prior to consolidation or shearing Moiture content
W (%) 20.86 15.21
Giai ®o¹n ®Çu tíi cè kÕt hoÆc c¾t §é Èm tù nhiªn
Change in height Wet density
∆Hc (mm) γw (g/cm3) 1.965 2.063
Thay ®æi chiÒu cao Khèi l−îng thÓ tÝch −ít
Change in volume Dry density
∆Vu (mm3) γd (g/cm3) 1.626 1.790
Thay ®æi thÓ tÝch Khèi l−îng thÓ tÝch kh«
Height at end of stage Void ratio
Hpcs (mm) eo 0.626 0.477
ChiÒu cao kÕt thóc HÖ sè rçng
Volume at end of stage Porosity
Vpcs (mm3) n (%) 38.5 32.27
ThÓ tÝch kÕt thóc §é rçng
Area at end of stage Degree of saturation
Apcs (mm2) S (%) 88.12 84.39
TiÕt diÖn kÕt thóc §é b·o hoµ
consolidation stage - giai ®o¹n cè kÕt data of test - D÷ liÖu thÝ nghiÖm
Change in height Test type
∆Hc (mm) 2.33 cu
Thay ®æi chiÒu cao Lo¹i thÝ nghiÖm
Change in volume 3 Pore pressure measurements
∆Vu (mm ) 7920 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
Thay ®æi thÓ tÝch §o ¸p lùc n−íc lç rçng
Height at end of stage Side drains
Hpcs (mm) 73.67 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
ChiÒu cao kÕt thóc Tho¸t n−íc mÆt bªn
Volume at end of stage Saturation
Vpcs (mm3) 78273 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
ThÓ tÝch kÕt thóc B·o hoµ
Area at end of stage Back pressure
Apcs (mm2) 1064.6 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
TiÕt diÖn kÕt thóc ¸p lùc ng−îc
Membranes
after testing (Sau thÝ nghiÖm) 1
Mµng cao su
Change in volume Cell pressure
Thay ®æi thÓ tÝch
∆Vf (cm3) 98.97
¸p lùc buång σ3(kN/m2) 500

Volume at end of stage Vertical stress


ThÓ tÝch kÕt thóc
Vf (mm )3
¸p lùc thẳng ®øng σ3v(kN/m2) 500

Height of specimen Back pressure


Hf (mm) Pb (kN/m2) 100
ChiÒu cao mÉu ¸p lùc ng−îc
Diameter of specimen Initial effec , cell pressure
§−êng kÝnh mÉu
Df (mm)
AL buång hiÖu qu¶ ban ®Çu σ3'(kN/m2) 400

Mode of failure Initial effec , vertical pre.


H×nh d¹ng ph¸ ho¹i
(C)
AL th¼ng ®øng HQ ban ®Çu σ3v (kN/m2)
' 400

Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßng thÝ nghiÖm

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
triaxial compression test
Consolidation stage data sheet
(ASTM D4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc - giai ®o¹n cè kÕt

Bore hole-Hè khoan ABH1


Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 9.8-10

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB5

Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN A

Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét pha màu nâu vàng trạng thái dẻo cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018

Result test - kÕt qu¶ thÝ nghiÖm

Time in Volume change Pore pressure


Time Thay ®æi thÓ tÝch ¸p lùc n−íc lç rçng
Test type: CU With/ Cã Side drains Day Ngµy minute
Giê t
Lo¹i thÝ nghiÖm: CU Without/Kh«ng Tho¸t n−íc bªn thêi gian
V ΔV PwP ∆PwP Per(PwP)
3 3 2 2
(day) (hours) (min) (cm ) (cm ) (kN/m ) (kN/m ) (%)

Effective pressure - ¸p suÊt hiÖu qu¶ 100 kN/m2 05/01/1900 17h30 0 0.00 0.00 0.0
Cell pressure - ¸p lùc buång 200 kN/m2 0.50 0.71 -0.50 0.5
Vertical stress - ¸p lùc th¼ng ®øng 200 kN/m2 1.00 1.00 -0.83 0.8
Back stress - ¸p lùc ng−îc 100 kN/m2 2.00 1.41 -1.25 1.3
PwP after build up - A.L lç rçng sau t¹o nªn 150 kN/m
2
4.00 2.00 -1.63 1.6
Difference - HiÖu sè 50 kN/m
2
8.00 2.83 -1.96 2.0
15.0 3.87 -2.23 2.2
Rate of Displacement - VËn tèc ph¸ ho¹i
30.0 5.48 -2.50 2.5
t100 = 4.22 t100 = 18 min 60.0 7.75 -2.93 2.9
Time of failure t f = a . t100 = 1.8.t100 tf = 32.1 min 120.0 10.95 -3.30 3.3
Assumed strain to failure - Biến dạng ph¸ hñy 10.0 % 240.0 15.49 -3.50 3.5
etf.Hps/100.tf = 0.0624 mm/min 1440.0 37.95 -3.90 3.9
Selected 0.06 mm/min ∆Vc 3.90

Time minutes - thêi gian (phót)

0 5 10 15 20 25 30 35 40 45 50
0
0.2 4.22 37.95
0.1 3.6 3.9
1
Volume change -Thay ®æi thÓ tÝch ( cm3 )

t 100
5

εv 0.0452
Hc 74.85 mm2
result calculated - tÝnh to¸n kÕt qu¶ Ac 1099.9 mm2
mvi 0.905 m2/MN
Cvi 1.68 m2/year
Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßNG thÝ nghiÖm

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
triaxial compression test
Consolidation stage data sheet
(ASTM 4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc - giai ®o¹n cè kÕt

Bore hole-Hè khoan ABH1


Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 9.8-10
Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB5
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN B
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét pha màu nâu vàng trạng thái dẻo cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018
Result test - kÕt qu¶ thÝ nghiÖm

Time in Volume change Pore pressure


Time Thay ®æi thÓ tÝch ¸p lùc n−íc lç rçng
Test type: CU With/ Cã Side drains Day Ngµy minute
Giê t
Lo¹i thÝ nghiÖm: CU Without/Kh«ng Tho¸t n−íc bªn thêi gian
V ∆V PwP ∆PwP Per.(PwP)

(day) (hours) (min) (cm3) (cm )


3
(kN/m )
2 2
(kN/m ) (%)
Effective pressure - ¸p suÊt hiÖu qu¶ 200 kN/m2 05/01/1900 17h30 0 0.00 0.0 0.0
Cell pressure - ¸p lùc buång 300 kN/m2 0.50 0.71 -0.36 0.4
Vertical stress - ¸p lùc th¼ng ®øng 300 kN/m2 1.00 1.00 -0.65 0.7
Back stress - ¸p lùc ng−îc 100 kN/m2 2.00 1.41 -0.98 1.0
2
PwP after build up - A.L lç rçng sau t¹o nªn 200 kN/m 4.00 2.00 -1.23 1.2
2
Difference - HiÖu sè 100 kN/m 8.00 2.83 -1.53 1.5
15.0 3.87 -1.86 1.9
Rate of Displacement - VËn tèc ph¸ ho¹i
30.0 5.48 -2.32 2.3
(t 100)1/2 = 5.38 t100 = 29 min 60.0 7.75 -2.63 2.6
Time of failure t f = a . t100 = 1.8.t100 tf = 52.1 min 120.0 10.95 -2.90 2.9
Assumed strain to failure - Biến dạng ph¸ hñy 10.0 % 240.0 15.49 -3.20 3.2
etf.Hps/100.tf = 0.0625 mm/min 1440.0 37.95 -3.60 3.6
Selected 0.06 mm/min ∆Vc 3.60

Time in minutes - thêi gian (phót)


0 5 10 15 20 25 30 35 40 45
0
Volume change/Thay ®æi thÓ tÝch ( cm3 )

2 0.12 5.38 37.95


0.19 3.1 3.6

4
t 100

εv 0.0418
Hc 74.94 mm2
result calculated - tÝnh to¸n kÕt qu¶ Ac 1102.5 mm2
mvi 0.418 m2/MN
Cvi 1.04 2
m /year
Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßNG thÝ nghiÖm

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
triaxial compression test
Consolidation stage data sheet
(ASTM D4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc - giai ®o¹n cè kÕt
Bore hole-Hè khoan ABH1
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 9.8-10

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB5
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN C
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét pha màu nâu vàng trạng thái dẻo cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018

Result test - kÕt qu¶ thÝ nghiÖm

Time in Volume change Pore pressure


Time Thay ®æi thÓ tÝch ¸p lùc n−íc lç rçng
Test type: CU With/ Cã Side drains Day Ngµy minute
Giê t
Lo¹i thÝ nghiÖm: CU Without/Kh«ng Tho¸t n−íc bªn thêi gian V ∆V PwP ∆PwP Per(PwP)
3
(day) (hours) (min) (cm ) (cm3) (kN/m2) (kN/m2) (%)
Effective pressure - ¸p suÊt hiÖu qu¶ 400 kN/m2 05/01/1900 17h30 0 0.00 0.00 0.00
Cell pressure - ¸p lùc buång 500 kN/m2 0.50 0.71 -2.33 2.33
2
Vertical stress - ¸p lùc th¼ng ®øng 500 kN/m 1.00 1.00 -3.08 3.08
Back stress - ¸p lùc ng−îc 100 kN/m2 2.00 1.41 -3.96 3.96
2
PwP after build up - A.L lç rçng sau t¹o nªn 300 kN/m 4.00 2.00 -4.75 4.75
2
Difference - HiÖu sè 200 kN/m 8.00 2.83 -5.51 5.51
15.0 3.87 -6.13 6.13
Rate of Displacement - VËn tèc ph¸ ho¹i
30.0 5.48 -6.71 6.71
(t 100)1/2 = 2.32 t100 = 5 min 60.0 7.75 -7.03 7.03
Time of failure t f = a . t100 = 1.8.t100 tf = 9.7 min 240.0 15.49 -7.50 7.50
Assumed strain to failure - Biến dạng ph¸ hñy 10.0 % 480.0 21.91 -7.68 7.68
etf.Hps/100.tf = 0.0614 mm/min 1440.0 37.95 -7.92 7.92
Selected 0.06 mm/min ∆Vc 7.92

Time in minutes - thêi gian (phót)


0 5 10 15 20 25 30 35 40 45
0
Volume change/Thay ®æi thÓ tÝch ( cm3 )

-0.06 2.32 37.95


0.17 7.57 7.9
4

t 100
10

######

εv 0.0919
Hc 73.67 mm2
result calculated - tÝnh to¸n kÕt qu¶ Ac 1064.6 mm2
mvi 0.459 2
m /MN
Cvi 5.57 m2/year
Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßNG thÝ nghiÖm

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test/thÝ nghiÖm ba trôc cu
(stage data sheet/giai ®o¹n d÷ liÖu)
(ASTM D4767)
Bore hole-Hè khoan ABH1
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 9.8-10

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB5

Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN A

Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét pha màu nâu vàng trạng thái dẻo cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018

Result test - kÕt qu¶ thÝ nghiÖm


Test type - Lo¹i TN: CU Load ring constant - HÖ sè vßng Memb Cell pressure - ¸p lùc buång: σ3 200 kN/m2
1
Rate (V.T): 0.06 mm/min CR = 1.0000 N/Div Mµng Back pressure-Áp lùc ngược Pb 100 kN/m2
Specimen prior to shearing - mÉu tr−íc khi c¾t

Volume
Height - ChiÒu cao: Hc = 74.85 mm Diameter - §−êng kÝnh: D = 37.43 mm Area - TiÕt diÖn: A = 1099.9 mm2 82292 mm3
ThÓ tÝch
Strain - BiÕn d¹ng Load - T¶i träng Deviator stress - ø.S lÖch Stresses - øng suÊt
U A
Div ε Div Load Stress Mem.cor σ1-σ3 σ1+σ3 σ1'+σ'3 σ1'
H.c σ1-σ3 σ3' σ1'
0.01 mm % N KN/m
2
mm
2 øng suÊt 2 2 2 σ'3
mµng
0 0.00 0.0 0.0 100.0 1099.9 0.0 0.00 0.0 0.0 200.0 100.0 100.0 100.0 1.0
9 0.12 36.8 36.8 100.0 1101.2 33.4 0.00 33.4 16.7 216.7 100.0 133.4 116.7 1.3
13 0.18 43.2 43.2 101.7 1101.9 39.2 0.00 39.2 19.6 219.6 98.3 137.5 117.9 1.4
24 0.32 52.8 52.8 104.6 1103.4 47.9 0.00 47.9 24.0 224.0 95.4 143.3 119.4 1.5
52 0.69 76.8 76.8 110.8 1107.5 69.3 0.10 69.2 34.6 234.6 89.2 158.4 123.8 1.8
82 1.10 96.0 96.0 114.8 1112.1 86.3 0.10 86.2 43.1 243.1 85.3 171.5 128.4 2.0
111 1.48 112.0 112.0 117.5 1116.4 100.3 0.15 100.2 50.1 250.1 82.5 182.7 132.6 2.2
142 1.90 126.4 126.4 119.3 1121.2 112.7 0.15 112.6 56.3 256.3 80.8 193.4 137.1 2.4
172 2.30 137.6 137.6 120.3 1125.8 122.2 0.25 122.0 61.0 261.0 79.7 201.7 140.7 2.5
202 2.70 147.2 147.2 121.0 1130.4 130.2 0.35 129.9 65.0 265.0 79.0 208.9 144.0 2.6
233 3.11 156.8 156.8 121.4 1135.2 138.1 0.35 137.8 68.9 268.9 78.7 216.5 147.6 2.8
262 3.51 164.8 164.8 121.4 1139.9 144.6 0.44 144.2 72.1 272.1 78.6 222.8 150.7 2.8
293 3.91 171.2 171.2 121.4 1144.7 149.6 0.44 149.2 74.6 274.6 78.6 227.8 153.2 2.9
322 4.30 179.2 179.2 121.4 1149.3 155.9 0.53 155.4 77.7 277.7 78.7 234.1 156.4 3.0
352 4.70 184.0 184.0 120.9 1154.1 159.4 0.63 158.8 79.4 279.4 79.1 237.9 158.5 3.0
381 5.09 188.8 188.8 120.5 1158.9 162.9 0.63 162.3 81.2 281.2 79.5 241.8 160.7 3.0
411 5.49 195.2 195.2 120.2 1163.8 167.7 0.68 167.0 83.5 283.5 79.9 246.9 163.4 3.1
441 5.90 200.0 200.0 119.7 1168.9 171.1 0.68 170.4 85.2 285.2 80.3 250.7 165.5 3.1
471 6.29 204.8 204.8 119.3 1173.7 174.5 0.75 173.8 86.9 286.9 80.8 254.6 167.7 3.2
501 6.69 211.2 211.2 118.8 1178.8 179.2 0.83 178.4 89.2 289.2 81.2 259.6 170.4 3.2
531 7.09 214.4 214.4 118.4 1183.8 181.1 0.83 180.3 90.2 290.2 81.7 262.0 171.9 3.2
562 7.51 217.6 217.6 117.9 1189.2 183.0 0.87 182.1 91.1 291.1 82.1 264.2 173.2 3.2
592 7.91 222.4 222.4 117.4 1194.4 186.2 0.87 185.3 92.7 292.7 82.6 267.9 175.3 3.2
623 8.32 225.6 225.6 117.0 1199.7 188.0 0.96 187.0 93.5 293.5 83.0 270.0 176.5 3.3
652 8.71 228.8 228.8 116.5 1204.8 189.9 0.98 188.9 94.5 294.5 83.5 272.4 178.0 3.3
682 9.11 233.6 233.6 116.0 1210.1 193.0 0.98 192.0 96.0 296.0 84.0 276.0 180.0 3.3
712 9.51 238.4 238.4 115.6 1215.5 196.1 0.99 195.1 97.6 297.6 84.4 279.5 182.0 3.3
742 9.91 241.6 241.6 115.1 1220.9 197.9 0.99 196.9 98.5 298.5 84.9 281.8 183.4 3.3
832 11.12 251.2 251.2 113.9 1237.5 203.0 1.18 201.8 100.9 300.9 86.2 288.0 187.1 3.3
862 11.52 256.0 256.0 113.6 1243.1 205.9 1.14 204.8 102.4 302.4 86.5 291.3 188.9 3.4
923 12.33 260.8 260.8 112.8 1254.6 207.9 1.31 206.6 103.3 303.3 87.2 293.8 190.5 3.4
1041 13.91 273.6 273.6 111.5 1277.6 214.2 1.42 212.8 106.4 306.4 88.5 301.3 194.9 3.4
1030 13.76 273.6 273.6 111.8 1275.4 214.5 1.42 213.1 106.6 306.6 88.3 301.4 194.9 3.4
1070 14.30 273.6 273.6 111.8 1283.4 213.2 1.47 211.7 105.9 305.9 88.3 300.0 194.2 3.4

TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECHKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test/thÝ nghiÖm ba trôc cu
(stage data sheet/giai ®o¹n d÷ liÖu)
(ASTM D4767)
Bore hole-Hè khoan ABH1
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 9.8-10

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB5
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN B

Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét pha màu nâu vàng trạng thái dẻo cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018

Result test - kÕt qu¶ thÝ nghiÖm


Test type - Lo¹i TN: CU Load ring constant - HÖ sè vßng Memb Cell pressure - ¸p lùc buång: s3 300 kN/m2
1
Rate (V.T): 0.06 mm/min CR = 1.0000 N/Div Mµng Back pressure-Áp lùc ngược Pb 100 kN/m2
Specimen prior to shearing - mÉu tr−íc khi c¾t
Volume
Height - ChiÒu cao: Hc = 74.94 mm Diameter - §−êng kÝnh: D = 37.48 mm Area - TiÕt diÖn: A = 1103 mm2 82592 mm3
ThÓ tÝch
Strain - BiÕn d¹ng Load - T¶i träng Deviator stress - ø.S lÖch Stresses - øng suÊt
U A
Div ε Div Load Stress Mem.cor σ1-σ3 σ1+σ3 σ1'+σ'3 σ1'
H.c σ1-σ3 σ3' σ1'
0.01 mm % N KN/m2 mm2 øng suÊt 2 2 2 σ'3
mµng
1.4 0.02 0.0 0.0 100.0 1102.8 0.0 0.00 0.0 0.0 300.0 200.0 200.0 200.0 1.0
7 0.09 52.0 52.0 138.6 1103.5 47.1 0.00 47.1 23.6 323.6 161.4 208.5 185.0 1.3
17 0.23 75.0 75.0 140.0 1105.1 67.9 0.00 67.9 34.0 334.0 160.0 227.9 194.0 1.4
25 0.33 89.0 89.0 141.8 1106.2 80.5 0.00 80.5 40.3 340.3 158.2 238.7 198.5 1.5
30 0.40 100.0 100.0 143.7 1107.0 90.3 0.00 90.3 45.2 345.2 156.3 246.6 201.5 1.6
39 0.52 108.0 108.0 145.6 1108.3 97.4 0.00 97.4 48.7 348.7 154.4 251.8 203.1 1.6
67 0.90 146.0 146.0 156.4 1112.5 131.2 0.10 131.1 65.6 365.6 143.6 274.7 209.2 1.9
91 1.21 174.0 174.0 165.1 1116.0 155.9 0.10 155.8 77.9 377.9 134.9 290.7 212.8 2.2
115 1.53 197.0 197.0 171.8 1119.7 175.9 0.15 175.8 87.9 387.9 128.2 304.0 216.1 2.4
138 1.84 216.0 216.0 176.7 1123.2 192.3 0.15 192.2 96.1 396.1 123.3 315.5 219.4 2.6
161 2.15 233.0 233.0 180.2 1126.8 206.8 0.25 206.6 103.3 403.3 119.8 326.4 223.1 2.7
186 2.48 247.0 247.0 182.4 1130.6 218.5 0.25 218.3 109.2 409.2 117.6 335.9 226.8 2.9
209 2.79 259.0 259.0 184.0 1134.2 228.4 0.35 228.1 114.1 414.1 116.0 344.1 230.1 3.0
234 3.12 269.0 269.0 184.5 1138.0 236.4 0.35 236.1 118.1 418.1 115.5 351.6 233.6 3.0
257 3.43 276.0 276.0 184.8 1141.7 241.7 0.44 241.3 120.7 420.7 115.2 356.5 235.9 3.1
282 3.77 283.0 283.0 184.5 1145.7 247.0 0.44 246.6 123.3 423.3 115.5 362.1 238.8 3.1
306 4.09 290.0 290.0 184.0 1149.5 252.3 0.53 251.8 125.9 425.9 116.0 367.8 241.9 3.2
330 4.41 296.0 296.0 183.3 1153.4 256.6 0.53 256.1 128.1 428.1 116.7 372.8 244.8 3.2
354 4.72 301.0 301.0 182.4 1157.1 260.1 0.63 259.5 129.8 429.8 117.6 377.1 247.4 3.2
378 5.05 305.0 305.0 181.4 1161.2 262.7 0.63 262.1 131.1 431.1 118.6 380.7 249.7 3.2
402 5.36 310.0 310.0 180.5 1165.0 266.1 0.68 265.4 132.7 432.7 119.5 384.9 252.2 3.2
426 5.69 315.0 315.0 179.6 1169.0 269.5 0.68 268.8 134.4 434.4 120.4 389.2 254.8 3.2
449 5.98 320.0 320.0 178.5 1172.7 272.9 0.68 272.2 136.1 436.1 121.5 393.7 257.6 3.2
473 6.31 324.0 324.0 177.4 1176.8 275.3 0.75 274.6 137.3 437.3 122.6 397.2 259.9 3.2
497 6.63 328.0 328.0 176.4 1180.8 277.8 0.75 277.1 138.6 438.6 123.6 400.7 262.2 3.2
521 6.95 331.0 331.0 175.3 1184.9 279.3 0.83 278.5 139.3 439.3 124.7 403.2 264.0 3.2
546 7.28 333.0 333.0 174.3 1189.1 280.0 0.83 279.2 139.6 439.6 125.7 404.9 265.3 3.2
570 7.60 336.0 336.0 173.5 1193.2 281.6 0.87 280.7 140.4 440.4 126.5 407.2 266.9 3.2
593 7.91 340.0 340.0 172.4 1197.2 284.0 0.87 283.1 141.6 441.6 127.6 410.7 269.2 3.2
617 8.23 343.0 343.0 171.4 1201.4 285.5 0.96 284.5 142.3 442.3 128.6 413.1 270.9 3.2
641 8.56 347.0 347.0 170.5 1205.7 287.8 0.96 286.8 143.4 443.4 129.5 416.3 272.9 3.2
665 8.87 349.0 349.0 169.6 1209.8 288.5 0.98 287.5 143.8 443.8 130.4 417.9 274.2 3.2
689 9.19 352.0 352.0 168.8 1214.1 289.9 0.98 288.9 144.5 444.5 131.2 420.1 275.7 3.2
714 9.52 356.0 356.0 168.0 1218.5 292.2 0.99 291.2 145.6 445.6 132.0 423.2 277.6 3.2
738 9.84 359.0 359.0 167.1 1222.9 293.6 0.99 292.6 146.3 446.3 132.9 425.5 279.2 3.2
762 10.16 363.0 363.0 166.4 1227.2 295.8 1.10 294.7 147.4 447.4 133.6 428.3 281.0 3.2
786 10.49 363.0 363.0 165.6 1231.7 294.7 1.10 293.6 146.8 446.8 134.4 428.0 281.2 3.2
809 10.80 363.0 363.0 165.3 1236.0 293.7 1.18 292.5 146.3 446.3 134.7 427.2 281.0 3.2

TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECHKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test/thÝ nghiÖm ba trôc cu
(stage data sheet/giai ®o¹n d÷ liÖu)
(ASTM D4767)
Bore hole-Hè khoan ABH1
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 9.8-10

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB5
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN C

Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét pha màu nâu vàng trạng thái dẻo cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018

Result test - kÕt qu¶ thÝ nghiÖm


Test type - Lo¹i TN: CU Load ring constant - HÖ sè vßng Memb Cell pressure - ¸p lùc buång: s3 500 kN/m2
1
Rate (V.T): 0.06 mm/min CR = 1.0000 N/Div Mµng Back pressure-Áp lùc ngược Pb 100 kN/m2
Specimen prior to shearing - mÉu tr−íc khi c¾t

Volume
Height - ChiÒu cao: Hc = 73.67 mm Diameter - §−êng kÝnh: D = 36.83 mm Area - TiÕt diÖn: A = 1065 mm2 78273 mm3
ThÓ tÝch
Strain - BiÕn d¹ng Load - T¶i träng Deviator stress - ø.S lÖch Stresses - øng suÊt
U A
Div ε Div Load Stress Mem.cor σ1-σ3 σ1+σ3 σ1'+σ'3 σ1'
H.c σ1-σ3 σ3' σ1'
0.01 mm % N KN/m2 mm2 øng suÊt 2 2 2 σ'3
mµng
0 0.00 0.0 0.0 100.0 1064.6 0.0 0.00 0.0 0.0 500.0 400.0 400.0 400.0 1.0
6 0.08 114.3 114.3 98.6 1065.5 107.3 0.00 107.3 53.7 553.7 401.4 508.7 455.1 1.3
26 0.36 157.5 157.5 104.5 1068.5 147.4 0.00 147.4 73.7 573.7 395.5 542.9 469.2 1.4
42 0.57 192.6 192.6 110.8 1070.7 179.9 0.05 179.9 90.0 590.0 389.2 569.1 479.2 1.5
57 0.77 221.4 221.4 117.8 1072.9 206.4 0.10 206.3 103.2 603.2 382.2 588.5 485.4 1.5
73 0.99 247.5 247.5 125.1 1075.3 230.2 0.10 230.1 115.1 615.1 374.9 605.0 490.0 1.6
88 1.20 271.8 271.8 132.4 1077.6 252.2 0.10 252.1 126.1 626.1 367.6 619.7 493.7 1.7
104 1.42 329.4 329.4 139.8 1080.0 305.0 0.15 304.9 152.5 652.5 360.2 665.1 512.7 1.8
157 2.13 374.4 374.4 163.4 1087.8 344.2 0.25 344.0 172.0 672.0 336.6 680.6 508.6 2.0
214 2.90 398.7 398.7 187.7 1096.4 363.6 0.35 363.3 181.7 681.7 312.3 675.6 494.0 2.2
250 3.39 423.0 423.0 201.7 1102.0 383.8 0.44 383.4 191.7 691.7 298.3 681.7 490.0 2.3
306 4.15 441.9 441.9 218.9 1110.7 397.9 0.53 397.4 198.7 698.7 281.1 678.5 479.8 2.4
365 4.95 451.8 451.8 231.8 1120.1 403.4 0.63 402.8 201.4 701.4 268.2 671.0 469.6 2.5
403 5.46 461.7 461.7 238.3 1126.1 410.0 0.68 409.3 204.7 704.7 261.7 671.0 466.4 2.6
460 6.24 468.9 468.9 246.1 1135.5 412.9 0.75 412.2 206.1 706.1 253.9 666.1 460.0 2.6
498 6.75 483.3 483.3 249.9 1141.7 423.3 0.75 422.6 211.3 711.3 250.1 672.7 461.4 2.7
554 7.51 495.9 495.9 254.1 1151.1 430.8 0.87 429.9 215.0 715.0 245.9 675.8 460.9 2.7
610 8.28 500.4 500.4 257.0 1160.7 431.1 0.96 430.1 215.1 715.1 243.0 673.1 458.1 2.8
649 8.81 504.0 504.0 258.4 1167.5 431.7 0.96 430.7 215.4 715.4 241.6 672.3 457.0 2.8
706 9.58 507.6 507.6 259.8 1177.4 431.1 0.99 430.1 215.1 715.1 240.2 670.3 455.3 2.8
744 10.10 513.9 513.9 260.5 1184.2 434.0 0.99 433.0 216.5 716.5 239.5 672.5 456.0 2.8
801 10.87 526.5 526.5 261.0 1194.5 440.8 1.18 439.6 219.8 719.8 239.0 678.6 458.8 2.8
855 11.61 537.3 537.3 261.3 1204.5 446.1 1.14 445.0 222.5 722.5 238.7 683.7 461.2 2.9
912 12.38 543.6 543.6 261.5 1215.1 447.4 1.31 446.1 223.1 723.1 238.5 684.6 461.6 2.9
949 12.88 551.7 551.7 261.2 1222.0 451.5 1.31 450.2 225.1 725.1 238.8 689.0 463.9 2.9
1007 13.67 560.7 560.7 260.5 1233.2 454.7 1.42 453.3 226.7 726.7 239.5 692.8 466.2 2.9
1065 14.45 569.7 569.7 260.0 1244.5 457.8 1.47 456.3 228.2 728.2 240.0 696.3 468.2 2.9
1102 14.95 579.6 579.6 259.5 1251.8 463.0 1.53 461.5 230.8 730.8 240.5 702.0 471.3 2.9
1157 15.71 587.7 587.7 258.9 1263.1 465.3 1.60 463.7 231.9 731.9 241.1 704.8 473.0 2.9
1194 16.21 595.8 595.8 258.3 1270.6 468.9 1.60 467.3 233.7 733.7 241.7 709.0 475.4 2.9
1231 16.71 0.0 0.0 258.3 1278.2 468.9 1.63 467.3 233.7 733.7 241.7 709.0 475.4 2.9

TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECHKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test/thÝ nghiÖm ba trôc cu
(stage data sheet/giai ®o¹n d÷ liÖu)
(ASTM D4767)
Bore hole-Hè khoan ABH1
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 9.8-10

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI


Test Sample - MÉu TN HB5
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét pha màu nâu vàng trạng thái dẻo cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018

diagram deviator stress and strain - biÓu ®å øng suÊt lÖch vµ biÕn d¹ng

600
Deviator stress (øng suÊt lÖch) ( kN/m2 )

500

400

300

200

100

0
0 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20
Strain (biÕn d¹ng) ( % )

diagram pore pressure and strain - biÓu ®å ¸p suÊt n−íc lç rçng vµ biÕn d¹ng

500

450
Pore pressure (¸p lực nước lç rçng) (

400

350

300

250
kN/m2 )

200

150

100

50

0
0 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20
Strain (biÕn d¹ng) ( % )

TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECHKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test
ThÝ nghiÖm ba trôc cè kÕt kh«ng tho¸t n−íc
(cã ®o ¸p lùc n−íc lç rçng - CU )
(ASTM D4767)
Bore hole - Hè khoan ABH1
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth - Độ s©u (m) 9.8-10

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI


Test Sample - MÉu TN HB5
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét pha màu nâu vàng trạng thái dẻo cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018

Specimen - mÉu Specification - tiªu chuÈn kü thuËt Unit/§.vÞ A B C

Cell pressure (¸p lực buång) kN/m


2
200 300 500
2
Consolidation stage Back pressure (¸p lùc ng−îc) kN/m 100 100 100
giai §o¹n Cè kÕt Initial PWP (¸p lực nước lç rçng ban ®Çu) kN/m 2
150 200 300
2
Final PWP (¸p lực nước lç rçng cuèi cïng) kN/m 100 100 100

Cell pressure (¸p lực buång) kN/m2 200 300 500

compression stage Back pressure (¸p lùc ng−îc) kN/m2 100 100 100
Giai §O¹n nÐn Initial σ3' (¸p lùc buồng hiệu quả ban đầu) kN/m2 100 200 400

Rate of strain % per hour (tốc độ củabiÕn d¹ng) % 10 10 10

Strain (biÕn d¹ng) ( ε ) % 13.76 10.16 16.21


2
U kN/m 111.8 166.4 258.3

σ3 2
kN/m 200 300 500

σ'3 2
failure condition kN/m 88.20 133.60 241.68
tr¹ng th¸i ph¸ hñy σ'1 kN/m 2
301.40 428.40 709.08

(σ1+σ3)/2 2
kN/m 306.60 447.40 733.70

(σ'1+σ'3)/2 2
kN/m 194.80 281.00 475.38

(σ1-σ3)/2 2
kN/m 106.60 147.40 233.70

Cv m2/year 1.68 1.04 5.57


consolidation 2
mv m /MN 0.905 0.418 0.459
c¸c th«ng sè Cè kÕt
-9
K x 10 m/s 0.473 0.134 0.794

Cell pressure (¸p lực buång) kN/m2 200 300 500


Modulus - M« ®un nÐn
Secant Modulus (M« ®un biÕn d¹ng, E50) kN/m2 6283 13345 22814

shear strength parameters Total stress/ƯS tổng C = 20.80 kN/m2 φ = 16°31' Deg/§é
søc chèng c¾t Effective Stress/ƯS hiệu quả C' = 15.40 kN/m 2
φ' = 28°01' Deg/§é

TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test

ThÝ nghiÖm ba trôc cè kÕt kh«ng tho¸t n−íc


(cã ®o ¸p lùc n−íc lç rçng - CU )
(ASTM D4767)
Bore hole - Hè khoan ABH1
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth - Độ s©u (m) 9.8-10

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI


Test Sample - MÉu TN HB5
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét pha màu nâu vàng trạng thái dẻo cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018

500
shear stress - øs c¾t: (σ1−σ3 )/2 (kn/m )
2

400

300

200

100

0
0 100 200 300 400 500 600
2
STRESS PATH -Đ−êng øng suÊt (effective stress - øng suÊt hiÖu qu¶ : (σ1'+σ3')/2 (kN/m ))

450
shear stress - øs c¾t: (σ1−σ3 )/2 (kn/m )
2

Ứng suất hiệu quả


400
Ứng suất tổng
350

300

250

200

150

100

50

0
0 100 200 300 400 500 600 700 800 900 1000

EFFECTIVE stress - −s hiÖu qu¶: (σ'1+σ'3)/2 -total stress-−s tæng(σ1+σ3)/2 (kn/m2)

TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test
with measurement of pore pressure
(ASTM D4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc
Cè kÕt, Kh«ng tho¸t n−íc, ®o ¸p lùc n−íc lç rçng
(ASTM D4767)

Bore hole - Hè khoan ABH2


Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth - Độ s©u (m) 1.7-2

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB18
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN a

Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét màu xám vàng, trạng thái dẻo cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018

Specimen preperation - C¸c th«ng sè cña mÉu

specimen - MÉu
phisical properties
initial condition - th«ng sè ban ®Çu Initial After test
Th«ng sè vËt lý
Ban ®Çu Sau TN
Height of specimen Specific gravity
Ho (mm) 76 ∆ (g/cm3) 2.719 2.719
ChiÒu cao mÉu Khèi l−îng riªng
Diameter of specimen Wet mass of specimnen
Do (mm) 38.00 M1 (g) 162.90 158.72
§−êng kÝnh mÉu Träng l−îng mÉu −ít
Area of specimen Dry mass of specimnen
Ao (mm2) 1134.11 M2 (g) 122.67 122.67
TiÕt diÖn mÉu Träng l−îng mÉu kh«
Volume of specimen Mass of water
Vo (mm3) 86192 M3 (g) 40.24 36.05
ThÓ tÝch mÉu Träng l−îng n−íc
stage prior to consolidation or shearing Moiture content
W (%) 32.80 29.39
Giai ®o¹n ®Çu tíi cè kÕt hoÆc c¾t §é Èm tù nhiªn
Change in height Wet density
∆Hc (mm) γw (g/cm3) 1.890 1.935
Thay ®æi chiÒu cao Khèi l−îng thÓ tÝch −ít
Change in volume Dry density
∆Vu (mm3) γd (g/cm3) 1.423 1.496
Thay ®æi thÓ tÝch Khèi l−îng thÓ tÝch kh«
Height at end of stage Void ratio
Hpcs (mm) eo 0.911 0.818
ChiÒu cao kÕt thóc HÖ sè rçng
Volume at end of stage Porosity
Vpcs (mm3) n (%) 47.66 44.99
ThÓ tÝch kÕt thóc §é rçng
Area at end of stage 2 Degree of saturation
Apcs (mm ) S (%) 97.94 97.70
TiÕt diÖn kÕt thóc §é b·o hoµ
consolidation stage - giai ®o¹n cè kÕt data of test - D÷ liÖu thÝ nghiÖm

Change in height Test type


∆Hc (mm) 1.23 cu
Thay ®æi chiÒu cao Lo¹i thÝ nghiÖm
Change in volume Pore pressure measurements
∆Vu (mm3) 4186 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
Thay ®æi thÓ tÝch §o ¸p lùc n−íc lç rçng
Height at end of stage Side drains
Hpcs (mm) 74.77 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
ChiÒu cao kÕt thóc Tho¸t n−íc mÆt bªn
Volume at end of stage Saturation
Vpcs (mm3) 82006 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
ThÓ tÝch kÕt thóc B·o hoµ
Area at end of stage Back pressure
Apcs (mm2) 1097.4 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
TiÕt diÖn kÕt thóc ¸p lùc ng−îc
Membranes
after testing - Sau thÝ nghiÖm 1
Mµng cao su
Change in volume ∆Vf Cell pressure
Thay ®æi thÓ tÝch (mm3)
82.01
¸p lùc buång σ3(kN/m2) 200

Volume at end of stage Vertical stress


ThÓ tÝch kÕt thóc
Vf (mm3)
¸p lùc thẳng ®øng σ3v(kN/m2) 200

Height of specimen Back pressure


Hf (mm) Pb (kN/m2) 100
ChiÒu cao mÉu ¸p lùc ng−îc
Diameter of specimen Initial effec , cell pressure
§−êng kÝnh mÉu
Df (mm)
AL buång hiÖu qu¶ ban ®Çu σ3'(kN/m2) 100

Mode of failure Initial effec , vertical pre.


H×nh d¹ng ph¸ ho¹i
(A)
AL th¼ng ®øng HQ ban ®Çu σ3v'(kN/m2) 100

Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßng thÝ nghiÖm

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test
with measurement of pore pressure
(ASTM D4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc
Cè kÕt, Kh«ng tho¸t n−íc, ®o ¸p lùc n−íc lç rçng
(ASTM D4767)
Bore hole - Hè khoan ABH2
Präect - C«ng tr×nh : NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth - Độ s©u (m) 1.7-2

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB18
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN B

Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét màu xám vàng, trạng thái dẻo cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018

Specimen preperation (C¸c th«ng sè cña mÉu)

specimen - MÉu
phisical properties
initial condition - th«ng sè ban ®Çu Initial After test
Th«ng sè vËt lý
Ban ®Çu Sau TN
Height of specimen Specific gravity
Ho (mm) 76 ∆ (g/cm3) 2.719 2.719
ChiÒu cao mÉu Khèi l−îng riªng
Diameter of specimen Wet mass of specimnen
Do (mm) 38 M1 (g) 162.90 159.96
§−êng kÝnh mÉu Träng l−îng mÉu −ít
Area of specimen Dry mass of specimnen
Ao (mm2) 1134.11 M2 (g) 122.67 122.67
TiÕt diÖn mÉu Träng l−îng mÉu kh«
Volume of specimen Mass of water
Vo (mm3) 86192 M3 (g) 40.24 37.29
ThÓ tÝch mÉu Träng l−îng n−íc
stage prior to consolidation or shearing Moiture content
W (%) 32.80 30.40
Giai ®o¹n ®Çu tíi cè kÕt hoÆc c¾t §é Èm tù nhiªn
Change in height Wet density
∆Hc (mm) γw (g/cm3) 1.890 1.921
Thay ®æi chiÒu cao Khèi l−îng thÓ tÝch −ít
Change in volume Dry density
∆Vu (mm3) γd (g/cm3) 1.423 1.474
Thay ®æi thÓ tÝch Khèi l−îng thÓ tÝch kh«
Height at end of stage Void ratio
Hpcs (mm) eo 0.911 0.845
ChiÒu cao kÕt thóc HÖ sè rçng
Volume at end of stage Porosity
Vpcs (mm3) n (%) 47.66 45.81
ThÓ tÝch kÕt thóc §é rçng
Area at end of stage Degree of saturation
Apcs (mm2) S (%) 97.94 97.78
TiÕt diÖn kÕt thóc §é b·o hoµ
consolidation stage - giai ®o¹n cè kÕt data of test - D÷ liÖu thÝ nghiÖm
Change in height Test type
∆Hc (mm) 0.87 cu
Thay ®æi chiÒu cao Lo¹i thÝ nghiÖm
Change in volume 3 Pore pressure measurements
∆Vu (mm ) 2944 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
Thay ®æi thÓ tÝch §o ¸p lùc n−íc lç rçng
Height at end of stage Side drains
Hpcs (mm) 75.13 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
ChiÒu cao kÕt thóc Tho¸t n−íc mÆt bªn
Volume at end of stage Saturation
Vpcs (mm3) 83248 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
ThÓ tÝch kÕt thóc B·o hoµ
Area at end of stage Back pressure
Apcs (mm2) 1108.3 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
TiÕt diÖn kÕt thóc ¸p lùc ng−îc
Membranes
after testing - Sau thÝ nghiÖm 1
Mµng cao su
Change in volume Cell pressure
Thay ®æi thÓ tÝch
∆Vf (cm3) 83.25
¸p lùc buång σ3(kN/m2) 300

Volume at end of stage Vertical stress


ThÓ tÝch kÕt thóc
Vf (mm )3
¸p lùc thẳng ®øng σ3v(kN/m2) 300

Height of specimen Back pressure


Hf (mm) Pb (kN/m2) 100
ChiÒu cao mÉu ¸p lùc ng−îc
Diameter of specimen Initial effec , cell pressure
§−êng kÝnh mÉu
Df (mm)
AL buång hiÖu qu¶ ban ®Çu σ3'(kN/m2) 200

Mode of failure Initial effec , vertical pre.


H×nh d¹ng ph¸ ho¹i
(B)
AL th¼ng ®øng HQ ban ®Çu σ3v (kN/m2)
' 200

Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßng thÝ nghiÖm

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test
with measurement of pore pressure
(ASTM D4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc
Cè kÕt, Kh«ng tho¸t n−íc, ®o ¸p lùc n−íc lç rçng
(ASTM D4767)
Bore hole-Hè khoan ABH2
Präect - C«ng tr×nh : NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth - Độ s©u (m) 1.7-2

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB18
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN C

Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét màu xám vàng, trạng thái dẻo cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018

Specimen preperation (C¸c th«ng sè cña mÉu)

specimen - MÉu
phisical properties
initial condition - th«ng sè ban ®Çu Initial After test
Th«ng sè vËt lý
Ban ®Çu Sau TN
Height of specimen Specific gravity
Ho (mm) 76 ∆ (g/cm3) 2.719 2.719
ChiÒu cao mÉu Khèi l−îng riªng
Diameter of specimen Wet mass of specimnen
Do (mm) 38 M1 (g) 162.90 159.16
§−êng kÝnh mÉu Träng l−îng mÉu −ít
Area of specimen Dry mass of specimnen
Ao (mm2) 1134 M2 (g) 122.67 122.67
TiÕt diÖn mÉu Träng l−îng mÉu kh«
Volume of specimen Mass of water
Vo (mm3) 86193 M3 (g) 40.24 36.49
ThÓ tÝch mÉu Träng l−îng n−íc
stage prior to consolidation or shearing Moiture content
W (%) 32.80 29.75
Giai ®o¹n ®Çu tíi cè kÕt hoÆc c¾t §é Èm tù nhiªn
Change in height Wet density
∆Hc (mm) γw (g/cm3) 1.890 1.930
Thay ®æi chiÒu cao Khèi l−îng thÓ tÝch −ít
Change in volume Dry density
∆Vu (mm3) γd (g/cm3) 1.423 1.488
Thay ®æi thÓ tÝch Khèi l−îng thÓ tÝch kh«
Height at end of stage Void ratio
Hpcs (mm) eo 0.911 0.828
ChiÒu cao kÕt thóc HÖ sè rçng
Volume at end of stage Porosity
Vpcs (mm3) n (%) 47.66 45.29
ThÓ tÝch kÕt thóc §é rçng
Area at end of stage Degree of saturation
Apcs (mm2) S (%) 97.94 97.73
TiÕt diÖn kÕt thóc §é b·o hoµ
consolidation stage - giai ®o¹n cè kÕt data of test - D÷ liÖu thÝ nghiÖm
Change in height Test type
∆Hc (mm) 1.10 cu
Thay ®æi chiÒu cao Lo¹i thÝ nghiÖm
Change in volume 3 Pore pressure measurements
∆Vu (mm ) 3743 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
Thay ®æi thÓ tÝch §o ¸p lùc n−íc lç rçng
Height at end of stage Side drains
Hpcs (mm) 74.90 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
ChiÒu cao kÕt thóc Tho¸t n−íc mÆt bªn
Volume at end of stage Saturation
Vpcs (mm3) 82450 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
ThÓ tÝch kÕt thóc B·o hoµ
Area at end of stage Back pressure
Apcs (mm2) 1101.3 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
TiÕt diÖn kÕt thóc ¸p lùc ng−îc
Membranes
after testing (Sau thÝ nghiÖm) 1
Mµng cao su
Change in volume Cell pressure
Thay ®æi thÓ tÝch
∆Vf (cm3) 98.97
¸p lùc buång σ3(kN/m2) 500

Volume at end of stage Vertical stress


ThÓ tÝch kÕt thóc
Vf (mm )3
¸p lùc thẳng ®øng σ3v(kN/m2) 500

Height of specimen Back pressure


Hf (mm) Pb (kN/m2) 100
ChiÒu cao mÉu ¸p lùc ng−îc
Diameter of specimen Initial effec , cell pressure
§−êng kÝnh mÉu
Df (mm)
AL buång hiÖu qu¶ ban ®Çu σ3'(kN/m2) 400

Mode of failure Initial effec , vertical pre.


H×nh d¹ng ph¸ ho¹i
(C)
AL th¼ng ®øng HQ ban ®Çu σ3v (kN/m2)
' 400

Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßng thÝ nghiÖm

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
triaxial compression test
Consolidation stage data sheet
(ASTM D4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc - giai ®o¹n cè kÕt

Bore hole-Hè khoan ABH2


Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 1.7-2

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB18

Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN A

Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét màu xám vàng, trạng thái dẻo cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018

Result test - kÕt qu¶ thÝ nghiÖm

Time in Volume change Pore pressure


Time Thay ®æi thÓ tÝch ¸p lùc n−íc lç rçng
Test type: CU With/ Cã Side drains Day Ngµy minute
Giê t
Lo¹i thÝ nghiÖm: CU Without/Kh«ng Tho¸t n−íc bªn thêi gian
V ΔV PwP ∆PwP Per(PwP)
3 3 2 2
(day) (hours) (min) (cm ) (cm ) (kN/m ) (kN/m ) (%)

Effective pressure - ¸p suÊt hiÖu qu¶ 100 kN/m2 05/01/1900 17h30 0 0.00 5.61 0.0
Cell pressure - ¸p lùc buång 200 kN/m2 0.13 0.37 6.58 1.0
Vertical stress - ¸p lùc th¼ng ®øng 200 kN/m2 0.27 0.52 6.66 1.0
Back stress - ¸p lùc ng−îc 100 kN/m2 0.53 0.73 6.83 1.2
PwP after build up - A.L lç rçng sau t¹o nªn 150 kN/m
2
1.07 1.03 7.15 1.5
Difference - HiÖu sè 50 kN/m
2
2.13 1.46 7.53 1.9
8.53 2.92 8.53 2.9
Rate of Displacement - VËn tèc ph¸ ho¹i
15.0 3.87 8.87 3.3
t100 = 2.4 t100 = 6 min 30.0 5.48 9.13 3.5
Time of failure t f = a . t100 = 1.8.t100 tf = 10.4 min 60.0 7.75 9.33 3.7
Assumed strain to failure - Biến dạng ph¸ hñy 10.0 % 240.0 15.49 9.60 4.0
etf.Hps/100.tf = 0.0623 mm/min 1440.0 37.95 9.80 4.2
Selected 0.06 mm/min 9.2 4.2

Time minutes - thêi gian (phót)

0 5 10 15 20 25 30 35 40 45
0
Volume change -Thay ®æi thÓ tÝch ( cm3 )

0.15 2.4 37.95


1 0.31 3.86 4.2

5
t 100
6

εv 0.0486
2
Hc 74.77 mm
result calculated - tÝnh to¸n kÕt qu¶ Ac 1097.4 mm2
mvi 0.971 m2/MN
Cvi 5.21 m2/year
Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßNG thÝ nghiÖm

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
triaxial compression test
Consolidation stage data sheet
(ASTM 4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc - giai ®o¹n cè kÕt

Bore hole-Hè khoan ABH2


Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 1.7-2

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB18
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN B
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét màu xám vàng, trạng thái dẻo cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018

Result test - kÕt qu¶ thÝ nghiÖm

Time in Volume change Pore pressure


Time Thay ®æi thÓ tÝch ¸p lùc n−íc lç rçng
Test type: CU With/ Cã Side drains Day Ngµy minute
Giê t
Lo¹i thÝ nghiÖm: CU Without/Kh«ng Tho¸t n−íc bªn thêi gian V ∆V PwP ∆PwP Per.(PwP)

(day) (hours) (min) (cm3) 3


(cm )
2
(kN/m ) (kN/m )
2
(%)
Effective pressure - ¸p suÊt hiÖu qu¶ 200 kN/m2 05/01/1900 17h30 0 0.00 7.1 0.0
Cell pressure - ¸p lùc buång 300 kN/m2 0.13 0.37 7.0 0.1
Vertical stress - ¸p lùc th¼ng ®øng 300 kN/m2 0.27 0.52 7.0 0.1
Back stress - ¸p lùc ng−îc 100 kN/m2 0.53 0.73 6.9 0.2
2
PwP after build up - A.L lç rçng sau t¹o nªn 150 kN/m 1.07 1.03 6.7 0.3
2
Difference - HiÖu sè 50 kN/m 2.13 1.46 6.6 0.5
4.27 2.07 6.2 0.8
Rate of Displacement - VËn tèc ph¸ ho¹i
8.53 2.92 5.8 1.3
(t 100)1/2 = 6.9 t100 = 48 min 30.0 5.48 4.8 2.3
Time of failure t f = a . t100 = 1.8.t100 tf = 85.7 min 60.0 7.75 4.4 2.7
Assumed strain to failure - Biến dạng ph¸ hñy 10.0 % 240.0 15.49 4.1 3.0
etf.Hps/100.tf = 0.0623 mm/min 1440.0 37.95 4.1 2.9
Selected 0.06 mm/min ∆Vc 2.94

Time in minutes - thêi gian (phót)


0 5 10 15 20 25 30 35 40 45
0
Volume change/Thay ®æi thÓ tÝch ( cm3 )

2
0.12 6.9 37.95
0.19 3.1 2.9
3

t 100
5

εv 0.0342
Hc 75.13 mm2
result calculated - tÝnh to¸n kÕt qu¶ Ac 1108.3 mm2
mvi 0.683 2
m /MN
Cvi 0.63 m2/year
Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßNG thÝ nghiÖm

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
triaxial compression test
Consolidation stage data sheet
(ASTM D4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc - giai ®o¹n cè kÕt
Bore hole-Hè khoan ABH2
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 1.7-2

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB18
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN C
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét màu xám vàng, trạng thái dẻo cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018

Result test - kÕt qu¶ thÝ nghiÖm

Time in Volume change Pore pressure


Time Thay ®æi thÓ tÝch ¸p lùc n−íc lç rçng
Test type: CU With/ Cã Side drains Day Ngµy minute
Giê t
Lo¹i thÝ nghiÖm: CU Without/Kh«ng Tho¸t n−íc bªn thêi gian V ∆V PwP ∆PwP Per(PwP)
3
(day) (hours) (min) (cm ) (cm3) (kN/m2) (kN/m2) (%)
Effective pressure - ¸p suÊt hiÖu qu¶ 400 kN/m2 05/01/1900 17h30 0 0.00 0.8 0.00
Cell pressure - ¸p lùc buång 500 kN/m2 0.13 0.37 0.6 0.17
2
Vertical stress - ¸p lùc th¼ng ®øng 500 kN/m 0.53 0.73 0.4 0.39
Back stress - ¸p lùc ng−îc 100 kN/m2 1.07 1.03 0.2 0.60
2
PwP after build up - A.L lç rçng sau t¹o nªn 300 kN/m 2.13 1.46 0.1 0.71
2
Difference - HiÖu sè 200 kN/m 4.27 2.07 0.5 1.15
8.53 2.92 1.1 1.76
Rate of Displacement - VËn tèc ph¸ ho¹i
15.0 3.87 1.7 2.34
(t 100)1/2 = 6.62 t100 = 44 min 30.0 5.48 2.4 3.04
Time of failure t f = a . t100 = 1.8.t100 tf = 78.9 min 60.0 7.75 2.9 3.52
Assumed strain to failure - Biến dạng ph¸ hñy 10.0 % 240.0 15.49 3.1 3.74
etf.Hps/100.tf = 0.0624 mm/min 1440.0 37.95 3.1 3.74
Selected 0.06 mm/min ∆Vc 3.74

Time in minutes - thêi gian (phót)


0 5 10 15 20 25 30 35 40 45
0

1
Volume change/Thay ®æi thÓ tÝch ( cm )
3

0.44 6.62 37.95


2
0.26 3.92 3.7

5
t 100

######

εv 0.0434
Hc 74.90 mm2
result calculated - tÝnh to¸n kÕt qu¶ Ac 1101.3 mm2
mvi 0.217 m2/MN
Cvi 0.68 m2/year
Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßNG thÝ nghiÖm

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test/thÝ nghiÖm ba trôc cu
(stage data sheet/giai ®o¹n d÷ liÖu)
(ASTM D4767)
Bore hole-Hè khoan ABH2
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 1.7-2

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB18

Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN A

Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét màu xám vàng, trạng thái dẻo cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018

Result test - kÕt qu¶ thÝ nghiÖm


Test type - Lo¹i TN: CU Load ring constant - HÖ sè vßng Memb Cell pressure - ¸p lùc buång: σ3 200 kN/m2
1
Rate (V.T): 0.06 mm/min CR = 9.8500 N/Div Mµng Back pressure-Áp lùc ngược Pb 100 kN/m2
Specimen prior to shearing - mÉu tr−íc khi c¾t

Volume
Height - ChiÒu cao: Hc = 74.77 mm Diameter - §−êng kÝnh: D = 37.39 mm Area - TiÕt diÖn: A = 1097.4 mm2 82006 mm3
ThÓ tÝch
Strain - BiÕn d¹ng Load - T¶i träng Deviator stress - ø.S lÖch Stresses - øng suÊt
U A
Div ε Div Load Stress Mem.cor σ1-σ3 σ1+σ3 σ1'+σ'3 σ1'
H.c σ1-σ3 σ3' σ1'
0.01 mm % N KN/m
2
mm
2 øng suÊt 2 2 2 σ'3
mµng
0 0.00 0.0 0.0 100.0 1097.4 0.0 0.00 0.0 0.0 200.0 100.0 100.0 100.0 1.0
6 0.08 2.4 23.6 100.2 1098.3 21.5 0.00 21.5 10.8 210.8 99.8 121.3 110.6 1.2
16 0.21 3.6 35.5 100.3 1099.7 32.3 0.00 32.3 16.2 216.2 99.7 132.0 115.9 1.3
27 0.36 4.5 44.3 100.4 1101.4 40.2 0.00 40.2 20.1 220.1 99.6 139.8 119.7 1.4
36 0.48 5.4 53.2 100.5 1102.7 48.2 0.0 48.2 24.1 224.1 99.5 147.7 123.6 1.5
48 0.64 6.0 59.1 101.0 1104.5 53.5 0.1 53.5 26.8 226.8 99.0 152.5 125.8 1.5
58 0.78 6.7 66.0 102.7 1106.0 59.7 0.1 59.6 29.8 229.8 97.3 156.9 127.1 1.6
73 0.98 7.5 73.9 105.1 1108.2 66.7 0.1 66.6 33.3 233.3 94.9 161.5 128.2 1.7
81 1.08 7.9 77.8 106.7 1109.4 70.1 0.1 70.0 35.0 235.0 93.3 163.3 128.3 1.8
92 1.22 8.4 82.7 108.0 1110.9 74.4 0.10 74.3 37.2 237.2 92.0 166.3 129.2 1.8
97 1.29 8.6 84.7 107.9 1111.7 76.2 0.10 76.1 38.1 238.1 92.1 168.2 130.2 1.8
131 1.75 10.1 99.5 111.0 1116.9 89.1 0.15 89.0 44.5 244.5 89.0 178.0 133.5 2.0
145 1.94 10.4 102.4 112.3 1119.1 91.5 0.15 91.4 45.7 245.7 87.7 179.1 133.4 2.0
170 2.27 11.4 112.3 114.2 1122.9 100.0 0.25 99.8 49.9 249.9 85.8 185.6 135.7 2.2
204 2.73 12.6 124.1 116.2 1128.2 110.0 0.35 109.7 54.9 254.9 83.8 193.5 138.7 2.3
254 3.39 14.0 137.9 116.4 1135.9 121.4 0.44 121.0 60.5 260.5 83.6 204.6 144.1 2.4
302 4.04 15.3 150.7 114.8 1143.6 131.8 0.53 131.3 65.7 265.7 85.2 216.5 150.9 2.5
350 4.68 16.3 160.6 116.2 1151.3 139.5 0.53 139.0 69.5 269.5 83.8 222.8 153.3 2.7
397 5.31 17.2 169.4 115.5 1158.9 146.2 0.63 145.6 72.8 272.8 84.5 230.1 157.3 2.7
445 5.95 17.8 175.3 113.7 1166.8 150.2 0.68 149.5 74.8 274.8 86.3 235.8 161.1 2.7
504 6.74 18.7 184.2 111.8 1176.7 156.5 0.83 155.7 77.9 277.9 88.2 243.9 166.1 2.8
550 7.36 19.2 189.1 109.7 1184.6 159.6 0.83 158.8 79.4 279.4 90.3 249.1 169.7 2.8
599 8.02 19.5 192.1 108.2 1193.1 161.0 0.87 160.1 80.1 280.1 91.8 251.9 171.9 2.7
646 8.65 19.6 193.1 106.2 1201.3 160.7 0.96 159.7 79.9 279.9 93.8 253.5 173.7 2.7
695 9.30 19.5 192.1 105.5 1209.9 158.8 0.98 157.8 78.9 278.9 94.5 252.3 173.4 2.7
743 9.94 19.4 191.1 104.1 1218.5 156.8 0.99 155.8 77.9 277.9 95.9 251.7 173.8 2.6
804 10.75 19.0 187.2 102.8 1229.6 152.2 1.18 151.0 75.5 275.5 97.2 248.2 172.7 2.6
851 11.39 19.2 189.1 102.2 1238.4 152.7 1.14 151.6 75.8 275.8 97.8 249.4 173.6 2.6
899 12.02 18.7 184.2 103.7 1247.3 147.7 1.14 146.6 73.3 273.3 96.3 242.9 169.6 2.5
935 12.50 18.7 184.2 103.7 1254.2 147.7 1.31 146.4 73.2 273.2 96.3 242.7 169.5 2.5

TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECHKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test/thÝ nghiÖm ba trôc cu
(stage data sheet/giai ®o¹n d÷ liÖu)
(ASTM D4767)
Bore hole-Hè khoan ABH2
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 1.7-2

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB18
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN B

Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét màu xám vàng, trạng thái dẻo cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018

Result test - kÕt qu¶ thÝ nghiÖm


Test type - Lo¹i TN: CU Load ring constant - HÖ sè vßng Memb Cell pressure - ¸p lùc buång: s3 300 kN/m2
1
Rate (V.T): 0.06 mm/min CR = 9.8500 N/Div Mµng Back pressure-Áp lùc ngược Pb 100 kN/m2
Specimen prior to shearing - mÉu tr−íc khi c¾t
Volume
Height - ChiÒu cao: Hc = 75.13 mm Diameter - §−êng kÝnh: D = 37.57 mm Area - TiÕt diÖn: A = 1108 mm2 83248 mm3
ThÓ tÝch
Strain - BiÕn d¹ng Load - T¶i träng Deviator stress - ø.S lÖch Stresses - øng suÊt
U A
Div ε Div Load Stress Mem.cor σ1-σ3 σ1+σ3 σ1'+σ'3 σ1'
H.c σ1-σ3 σ3' σ1'
0.01 mm % N KN/m2 mm2 øng suÊt 2 2 2 σ'3
mµng
0 0.00 0.0 0.0 100.0 1108.3 0.0 0.00 0.0 0.0 300.0 200.0 200.0 200.0 1.0
8 0.11 8.8 86.7 106.0 1109.5 78.1 0.00 78.1 39.1 339.1 194.0 272.1 233.1 1.4
22 0.29 9.6 94.6 110.0 1111.5 85.1 0.00 85.1 42.6 342.6 190.0 275.1 232.6 1.4
34 0.46 10.5 103.4 123.0 1113.4 92.9 0.0 92.9 46.5 346.5 177.0 269.9 223.5 1.5
42 0.56 11.4 112.3 134.0 1114.5 100.8 0.1 100.8 50.4 350.4 166.0 266.8 216.4 1.6
47 0.62 11.1 109.3 147.0 1115.2 98.0 0.1 98.0 49.0 349.0 153.0 251.0 202.0 1.6
55 0.74 11.3 111.3 157.1 1116.5 99.7 0.1 99.6 49.8 349.8 142.9 242.5 192.7 1.7
147 1.95 11.7 115.2 155.3 1130.3 101.9 0.15 101.8 50.9 350.9 144.7 246.5 195.6 1.7
181 2.40 13.4 132.0 160.1 1135.5 116.2 0.25 116.0 58.0 358.0 139.9 255.9 197.9 1.8
202 2.69 14.4 141.8 158.7 1138.9 124.5 0.35 124.2 62.1 362.1 141.3 265.5 203.4 1.9
246 3.27 17.0 167.5 159.1 1145.8 146.2 0.35 145.9 73.0 373.0 140.9 286.8 213.9 2.0
302 4.03 19.5 192.1 160.2 1154.8 166.3 0.53 165.8 82.9 382.9 139.8 305.6 222.7 2.2
348 4.63 21.4 210.8 158.2 1162.1 181.4 0.53 180.9 90.5 390.5 141.8 322.7 232.3 2.3
398 5.30 23.6 232.5 157.9 1170.3 198.7 0.63 198.1 99.1 399.1 142.1 340.2 241.2 2.4
448 5.97 25.8 254.1 152.4 1178.7 215.6 0.68 214.9 107.5 407.5 147.6 362.5 255.1 2.5
499 6.65 26.8 264.0 146.8 1187.2 222.4 0.75 221.7 110.9 410.9 153.2 374.9 264.1 2.4
551 7.33 28.0 275.8 145.9 1196.0 230.6 0.87 229.7 114.9 414.9 154.1 383.8 269.0 2.5
601 8.00 28.8 283.7 135.7 1204.7 235.5 0.96 234.5 117.3 417.3 164.3 398.8 281.6 2.4
635 8.45 29.2 287.6 142.0 1210.6 237.6 0.96 236.6 118.3 418.3 158.0 394.6 276.3 2.5
654 8.70 29.2 287.6 142.0 1213.9 237.6 0.98 236.6 118.3 418.3 158.0 394.6 276.3 2.5

TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECHKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test/thÝ nghiÖm ba trôc cu
(stage data sheet/giai ®o¹n d÷ liÖu)
(ASTM D4767)
Bore hole-Hè khoan ABH2
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 1.7-2

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB18
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN C

Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét màu xám vàng, trạng thái dẻo cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018

Result test - kÕt qu¶ thÝ nghiÖm


Test type - Lo¹i TN: CU Load ring constant - HÖ sè vßng Memb Cell pressure - ¸p lùc buång: s3 500 kN/m2
1
Rate (V.T): 0.06 mm/min CR = 9.8500 N/Div Mµng Back pressure-Áp lùc ngược Pb 100 kN/m2
Specimen prior to shearing - mÉu tr−íc khi c¾t

Volume
Height - ChiÒu cao: Hc = 74.90 mm Diameter - §−êng kÝnh: D = 37.46 mm Area - TiÕt diÖn: A = 1101 mm2 82450 mm3
ThÓ tÝch
Strain - BiÕn d¹ng Load - T¶i träng Deviator stress - ø.S lÖch Stresses - øng suÊt
U A
Div ε Div Load Stress Mem.cor σ1-σ3 σ1+σ3 σ1'+σ'3 σ1'
H.c σ1-σ3 σ3' σ1'
0.01 mm % N KN/m2 mm2 øng suÊt 2 2 2 σ'3
mµng
0 0.00 0.0 0.0 100.0 1101.3 0.0 0.0 0.0 0.0 500.0 400.0 400.0 400.0 1.0
8 0.10 9.9 97.5 191.3 1102.4 88.4 0.0 88.4 44.2 544.2 308.7 397.1 352.9 1.3
15 0.20 12.0 118.2 209.1 1103.5 107.1 0.0 107.1 53.6 553.6 290.9 398.0 344.5 1.4
26 0.34 13.6 134.0 220.7 1105.0 121.3 0.0 121.3 60.7 560.7 279.3 400.6 340.0 1.4
37 0.49 13.7 134.9 227.1 1106.7 121.9 0.0 121.9 61.0 561.0 272.9 394.8 333.9 1.4
47 0.63 16.0 157.6 225.8 1108.3 142.2 0.05 142.2 71.1 571.1 274.2 416.4 345.3 1.5
58 0.78 17.2 169.4 233.7 1109.9 152.6 0.10 152.5 76.3 576.3 266.3 418.8 342.6 1.6
70 0.93 18.0 177.3 237.9 1111.6 159.5 0.10 159.4 79.7 579.7 262.1 421.5 341.8 1.6
82 1.09 19.1 188.1 240.9 1113.4 168.9 0.10 168.8 84.4 584.4 259.1 427.9 343.5 1.7
95 1.26 19.4 191.1 243.7 1115.3 171.3 0.10 171.2 85.6 585.6 256.3 427.5 341.9 1.7
102 1.36 20.8 204.9 244.4 1116.5 183.5 0.15 183.4 91.7 591.7 255.6 439.0 347.3 1.7
116 1.55 22.9 225.6 248.0 1118.6 201.7 0.15 201.6 100.8 600.8 252.0 453.6 352.8 1.8
152 2.03 25.9 255.1 251.0 1124.1 226.9 0.25 226.7 113.4 613.4 249.0 475.7 362.4 1.9
197 2.64 28.3 278.8 254.6 1131.1 246.5 0.25 246.3 123.2 623.2 245.4 491.7 368.6 2.0
246 3.29 30.9 304.4 256.5 1138.7 267.3 0.35 267.0 133.5 633.5 243.5 510.5 377.0 2.1
306 4.08 33.2 327.0 256.8 1148.1 284.8 0.53 284.3 142.2 642.2 243.2 527.5 385.4 2.2
353 4.71 34.9 343.8 256.2 1155.7 297.5 0.63 296.9 148.5 648.5 243.8 540.7 392.3 2.2
401 5.36 36.2 356.6 254.6 1163.7 306.4 0.68 305.7 152.9 652.9 245.4 551.1 398.3 2.2
450 6.01 38.7 381.2 253.2 1171.7 325.3 0.75 324.6 162.3 662.3 246.8 571.4 409.1 2.3
498 6.65 40.8 401.9 252.3 1179.7 340.7 0.75 340.0 170.0 670.0 247.7 587.7 417.7 2.4
546 7.29 42.6 419.6 250.7 1187.9 353.2 0.83 352.4 176.2 676.2 249.3 601.7 425.5 2.4
605 8.08 44.0 433.4 248.3 1198.1 361.7 0.96 360.7 180.4 680.4 251.7 612.4 432.1 2.4
653 8.72 44.1 434.4 245.8 1206.5 360.0 0.98 359.0 179.5 679.5 254.2 613.2 433.7 2.4
702 9.38 43.6 429.5 241.8 1215.3 353.4 0.99 352.4 176.2 676.2 258.2 610.6 434.4 2.4
727 9.70 0.0 0.0 241.8 1219.6 353.4 0.99 352.4 176.2 676.2 258.2 610.6 434.4 2.4

TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECHKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test/thÝ nghiÖm ba trôc cu
(stage data sheet/giai ®o¹n d÷ liÖu)
(ASTM D4767)
Bore hole-Hè khoan ABH2
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 1.7-2

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI


Test Sample - MÉu TN HB18
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét màu xám vàng, trạng thái dẻo cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018

diagram deviator stress and strain - biÓu ®å øng suÊt lÖch vµ biÕn d¹ng

600
Deviator stress (øng suÊt lÖch) ( kN/m2 )

500

400

300

200

100

0
0 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20
Strain (biÕn d¹ng) ( % )

diagram pore pressure and strain - biÓu ®å ¸p suÊt n−íc lç rçng vµ biÕn d¹ng

500
Pore pressure (¸p lực nước lç rçng) (

400

300
kN/m2 )

200

100

0
0 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20
Strain (biÕn d¹ng) ( % )

TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECHKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test
ThÝ nghiÖm ba trôc cè kÕt kh«ng tho¸t n−íc
(cã ®o ¸p lùc n−íc lç rçng - CU )
(ASTM D4767)
Bore hole - Hè khoan ABH2
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth - Độ s©u (m) 1.7-2

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI


Test Sample - MÉu TN HB18
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét màu xám vàng, trạng thái dẻo cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018

Specimen - mÉu Specification - tiªu chuÈn kü thuËt Unit/§.vÞ A B C

Cell pressure (¸p lực buång) kN/m


2
200 300 500
2
Consolidation stage Back pressure (¸p lùc ng−îc) kN/m 100 100 100
giai §o¹n Cè kÕt Initial PWP (¸p lực nước lç rçng ban ®Çu) kN/m 2
150 150 300
2
Final PWP (¸p lực nước lç rçng cuèi cïng) kN/m 100 100 100

Cell pressure (¸p lực buång) kN/m2 200 300 500

compression stage Back pressure (¸p lùc ng−îc) kN/m2 100 100 100
Giai §O¹n nÐn Initial σ3' (¸p lùc buồng hiệu quả ban đầu) kN/m2 100.0 200 400

Rate of strain % per hour (tốc độ củabiÕn d¹ng) % 10.0 10 10

Strain (biÕn d¹ng) ( ε ) % 8.0 8.45 8.08


2
U kN/m 108.2 142.0 248.3

σ3 2
kN/m 200 300 500

σ'3 2
failure condition kN/m 91.80 158.05 251.70
tr¹ng th¸i ph¸ hñy σ'1 kN/m 2
252.00 394.65 612.50

(σ1+σ3)/2 2
kN/m 280.10 418.30 680.40

(σ'1+σ'3)/2 2
kN/m 171.90 276.35 432.10

(σ1-σ3)/2 2
kN/m 80.10 118.30 180.40

Cv m2/year 5.21 0.63 0.68


consolidation 2
mv m /MN 0.971 0.683 0.217
c¸c th«ng sè Cè kÕt
-9
K x 10 m/s 1.568 0.133 0.046

Cell pressure (¸p lực buång) kN/m2 200 300 500


Modulus - M« ®un nÐn
Secant Modulus (M« ®un biÕn d¹ng, E50) kN/m2 5591 4768 13509

shear strength parameters Total stress/ƯS tổng C = 23.70 kN/m2 φ = 13°17' Deg/§é
søc chèng c¾t Effective Stress/ƯS hiệu quả C' = 15.00 kN/m 2
φ' = 22°30' Deg/§é

TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test

ThÝ nghiÖm ba trôc cè kÕt kh«ng tho¸t n−íc


(cã ®o ¸p lùc n−íc lç rçng - CU )
(ASTM D4767)
Bore hole - Hè khoan ABH2
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth - Độ s©u (m) 1.7-2

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI


Test Sample - MÉu TN HB18
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét màu xám vàng, trạng thái dẻo cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018

300
shear stress - øs c¾t: (σ1−σ3 )/2 (kn/m )
2

200

100

0
0 100 200 300 400 500 600 700
2
STRESS PATH -Đ−êng øng suÊt (effective stress - øng suÊt hiÖu qu¶ : (σ1'+σ3')/2 (kN/m ))

500
shear stress - øs c¾t: (σ1−σ3 )/2 (kn/m )
2

Ứng suất hiệu quả


Ứng suất tổng
400

300

200

100

0
0 100 200 300 400 500 600 700 800 900 1000

EFFECTIVE stress - −s hiÖu qu¶: (σ'1+σ'3)/2 -total stress-−s tæng(σ1+σ3)/2 (kn/m2)

TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test
with measurement of pore pressure
(ASTM D4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc
Cè kÕt, Kh«ng tho¸t n−íc, ®o ¸p lùc n−íc lç rçng
(ASTM D4767)

Bore hole - Hè khoan ABH2


Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth - Độ s©u (m) 2.8-3

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB19
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN a

Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét màu nâu vàng, xám trắng, trạng thái nửa cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018

Specimen preperation - C¸c th«ng sè cña mÉu

specimen - MÉu
phisical properties
initial condition - th«ng sè ban ®Çu Initial After test
Th«ng sè vËt lý
Ban ®Çu Sau TN
Height of specimen Specific gravity
Ho (mm) 76 ∆ (g/cm3) 2.697 2.697
ChiÒu cao mÉu Khèi l−îng riªng
Diameter of specimen Wet mass of specimnen
Do (mm) 38.00 M1 (g) 172.38 168.14
§−êng kÝnh mÉu Träng l−îng mÉu −ít
Area of specimen Dry mass of specimnen
Ao (mm2) 1134.11 M2 (g) 137.39 137.39
TiÕt diÖn mÉu Träng l−îng mÉu kh«
Volume of specimen Mass of water
Vo (mm3) 86192 M3 (g) 34.99 30.75
ThÓ tÝch mÉu Träng l−îng n−íc
stage prior to consolidation or shearing Moiture content
W (%) 25.47 22.38
Giai ®o¹n ®Çu tíi cè kÕt hoÆc c¾t §é Èm tù nhiªn
Change in height Wet density
∆Hc (mm) γw (g/cm3) 2.000 2.052
Thay ®æi chiÒu cao Khèi l−îng thÓ tÝch −ít
Change in volume Dry density
∆Vu (mm3) γd (g/cm3) 1.594 1.677
Thay ®æi thÓ tÝch Khèi l−îng thÓ tÝch kh«
Height at end of stage Void ratio
Hpcs (mm) eo 0.692 0.609
ChiÒu cao kÕt thóc HÖ sè rçng
Volume at end of stage Porosity
Vpcs (mm3) n (%) 40.9 37.84
ThÓ tÝch kÕt thóc §é rçng
Area at end of stage 2 Degree of saturation
Apcs (mm ) S (%) 99.26 99.15
TiÕt diÖn kÕt thóc §é b·o hoµ
consolidation stage - giai ®o¹n cè kÕt data of test - D÷ liÖu thÝ nghiÖm

Change in height Test type


∆Hc (mm) 1.25 cu
Thay ®æi chiÒu cao Lo¹i thÝ nghiÖm
Change in volume Pore pressure measurements
∆Vu (mm3) 4240 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
Thay ®æi thÓ tÝch §o ¸p lùc n−íc lç rçng
Height at end of stage Side drains
Hpcs (mm) 74.75 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
ChiÒu cao kÕt thóc Tho¸t n−íc mÆt bªn
Volume at end of stage Saturation
Vpcs (mm3) 81952 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
ThÓ tÝch kÕt thóc B·o hoµ
Area at end of stage Back pressure
Apcs (mm2) 1096.9 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
TiÕt diÖn kÕt thóc ¸p lùc ng−îc
Membranes
after testing - Sau thÝ nghiÖm 1
Mµng cao su
Change in volume ∆Vf Cell pressure
Thay ®æi thÓ tÝch (mm3)
81.95
¸p lùc buång σ3(kN/m2) 200

Volume at end of stage Vertical stress


ThÓ tÝch kÕt thóc
Vf (mm3)
¸p lùc thẳng ®øng σ3v(kN/m2) 200

Height of specimen Back pressure


Hf (mm) Pb (kN/m2) 100
ChiÒu cao mÉu ¸p lùc ng−îc
Diameter of specimen Initial effec , cell pressure
§−êng kÝnh mÉu
Df (mm)
AL buång hiÖu qu¶ ban ®Çu σ3'(kN/m2) 100

Mode of failure Initial effec , vertical pre.


H×nh d¹ng ph¸ ho¹i
(A)
AL th¼ng ®øng HQ ban ®Çu σ3v'(kN/m2) 100

Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßng thÝ nghiÖm

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test
with measurement of pore pressure
(ASTM D4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc
Cè kÕt, Kh«ng tho¸t n−íc, ®o ¸p lùc n−íc lç rçng
(ASTM D4767)
Bore hole - Hè khoan ABH2
Präect - C«ng tr×nh : NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth - Độ s©u (m) 2.8-3

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB19
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN B

Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét màu nâu vàng, xám trắng, trạng thái nửa cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018

Specimen preperation (C¸c th«ng sè cña mÉu)

specimen - MÉu
phisical properties
initial condition - th«ng sè ban ®Çu Initial After test
Th«ng sè vËt lý
Ban ®Çu Sau TN
Height of specimen Specific gravity
Ho (mm) 76 ∆ (g/cm3) 2.697 2.697
ChiÒu cao mÉu Khèi l−îng riªng
Diameter of specimen Wet mass of specimnen
Do (mm) 38 M1 (g) 172.38 168.20
§−êng kÝnh mÉu Träng l−îng mÉu −ít
Area of specimen Dry mass of specimnen
Ao (mm2) 1134.11 M2 (g) 137.39 137.39
TiÕt diÖn mÉu Träng l−îng mÉu kh«
Volume of specimen Mass of water
Vo (mm3) 86192 M3 (g) 34.99 30.80
ThÓ tÝch mÉu Träng l−îng n−íc
stage prior to consolidation or shearing Moiture content
W (%) 25.47 22.42
Giai ®o¹n ®Çu tíi cè kÕt hoÆc c¾t §é Èm tù nhiªn
Change in height Wet density
∆Hc (mm) γw (g/cm3) 2.000 2.051
Thay ®æi chiÒu cao Khèi l−îng thÓ tÝch −ít
Change in volume Dry density
∆Vu (mm3) γd (g/cm3) 1.594 1.675
Thay ®æi thÓ tÝch Khèi l−îng thÓ tÝch kh«
Height at end of stage Void ratio
Hpcs (mm) eo 0.692 0.610
ChiÒu cao kÕt thóc HÖ sè rçng
Volume at end of stage Porosity
Vpcs (mm3) n (%) 40.9 37.88
ThÓ tÝch kÕt thóc §é rçng
Area at end of stage Degree of saturation
Apcs (mm2) S (%) 99.26 99.16
TiÕt diÖn kÕt thóc §é b·o hoµ
consolidation stage - giai ®o¹n cè kÕt data of test - D÷ liÖu thÝ nghiÖm
Change in height Test type
∆Hc (mm) 1.23 cu
Thay ®æi chiÒu cao Lo¹i thÝ nghiÖm
Change in volume 3 Pore pressure measurements
∆Vu (mm ) 4187 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
Thay ®æi thÓ tÝch §o ¸p lùc n−íc lç rçng
Height at end of stage Side drains
Hpcs (mm) 74.77 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
ChiÒu cao kÕt thóc Tho¸t n−íc mÆt bªn
Volume at end of stage Saturation
Vpcs (mm3) 82005 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
ThÓ tÝch kÕt thóc B·o hoµ
Area at end of stage Back pressure
Apcs (mm2) 1097.4 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
TiÕt diÖn kÕt thóc ¸p lùc ng−îc
Membranes
after testing - Sau thÝ nghiÖm 1
Mµng cao su
Change in volume Cell pressure
Thay ®æi thÓ tÝch
∆Vf (cm3) 82.00
¸p lùc buång σ3(kN/m2) 300

Volume at end of stage Vertical stress


ThÓ tÝch kÕt thóc
Vf (mm )3
¸p lùc thẳng ®øng σ3v(kN/m2) 300

Height of specimen Back pressure


Hf (mm) Pb (kN/m2) 100
ChiÒu cao mÉu ¸p lùc ng−îc
Diameter of specimen Initial effec , cell pressure
§−êng kÝnh mÉu
Df (mm)
AL buång hiÖu qu¶ ban ®Çu σ3'(kN/m2) 200

Mode of failure Initial effec , vertical pre.


H×nh d¹ng ph¸ ho¹i
(B)
AL th¼ng ®øng HQ ban ®Çu σ3v (kN/m2)
' 200

Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßng thÝ nghiÖm

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test
with measurement of pore pressure
(ASTM D4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc
Cè kÕt, Kh«ng tho¸t n−íc, ®o ¸p lùc n−íc lç rçng
(ASTM D4767)
Bore hole-Hè khoan ABH2
Präect - C«ng tr×nh : NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth - Độ s©u (m) 2.8-3

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB19
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN C

Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét màu nâu vàng, xám trắng, trạng thái nửa cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018

Specimen preperation (C¸c th«ng sè cña mÉu)

specimen - MÉu
phisical properties
initial condition - th«ng sè ban ®Çu Initial After test
Th«ng sè vËt lý
Ban ®Çu Sau TN
Height of specimen Specific gravity
Ho (mm) 76 ∆ (g/cm3) 2.697 2.697
ChiÒu cao mÉu Khèi l−îng riªng
Diameter of specimen Wet mass of specimnen
Do (mm) 38 M1 (g) 172.38 168.36
§−êng kÝnh mÉu Träng l−îng mÉu −ít
Area of specimen Dry mass of specimnen
Ao (mm2) 1134 M2 (g) 137.39 137.39
TiÕt diÖn mÉu Träng l−îng mÉu kh«
Volume of specimen Mass of water
Vo (mm3) 86193 M3 (g) 34.99 30.96
ThÓ tÝch mÉu Träng l−îng n−íc
stage prior to consolidation or shearing Moiture content
W (%) 25.47 22.53
Giai ®o¹n ®Çu tíi cè kÕt hoÆc c¾t §é Èm tù nhiªn
Change in height Wet density
∆Hc (mm) γw (g/cm3) 2.000 2.049
Thay ®æi chiÒu cao Khèi l−îng thÓ tÝch −ít
Change in volume Dry density
∆Vu (mm3) γd (g/cm3) 1.594 1.672
Thay ®æi thÓ tÝch Khèi l−îng thÓ tÝch kh«
Height at end of stage Void ratio
Hpcs (mm) eo 0.692 0.613
ChiÒu cao kÕt thóc HÖ sè rçng
Volume at end of stage Porosity
Vpcs (mm3) n (%) 40.9 38
ThÓ tÝch kÕt thóc §é rçng
Area at end of stage Degree of saturation
Apcs (mm2) S (%) 99.25 99.16
TiÕt diÖn kÕt thóc §é b·o hoµ
consolidation stage - giai ®o¹n cè kÕt data of test - D÷ liÖu thÝ nghiÖm
Change in height Test type
∆Hc (mm) 1.18 cu
Thay ®æi chiÒu cao Lo¹i thÝ nghiÖm
Change in volume 3 Pore pressure measurements
∆Vu (mm ) 4028 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
Thay ®æi thÓ tÝch §o ¸p lùc n−íc lç rçng
Height at end of stage Side drains
Hpcs (mm) 74.82 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
ChiÒu cao kÕt thóc Tho¸t n−íc mÆt bªn
Volume at end of stage Saturation
Vpcs (mm3) 82165 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
ThÓ tÝch kÕt thóc B·o hoµ
Area at end of stage Back pressure
Apcs (mm2) 1098.8 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
TiÕt diÖn kÕt thóc ¸p lùc ng−îc
Membranes
after testing (Sau thÝ nghiÖm) 1
Mµng cao su
Change in volume Cell pressure
Thay ®æi thÓ tÝch
∆Vf (cm3) 98.97
¸p lùc buång σ3(kN/m2) 500

Volume at end of stage Vertical stress


ThÓ tÝch kÕt thóc
Vf (mm )3
¸p lùc thẳng ®øng σ3v(kN/m2) 500

Height of specimen Back pressure


Hf (mm) Pb (kN/m2) 100
ChiÒu cao mÉu ¸p lùc ng−îc
Diameter of specimen Initial effec , cell pressure
§−êng kÝnh mÉu
Df (mm)
AL buång hiÖu qu¶ ban ®Çu σ3'(kN/m2) 400

Mode of failure Initial effec , vertical pre.


H×nh d¹ng ph¸ ho¹i
(C)
AL th¼ng ®øng HQ ban ®Çu σ3v (kN/m2)
' 400

Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßng thÝ nghiÖm

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
triaxial compression test
Consolidation stage data sheet
(ASTM D4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc - giai ®o¹n cè kÕt

Bore hole-Hè khoan ABH2


Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 2.8-3

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB19

Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN A

Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét màu nâu vàng, xám trắng, trạng thái nửa cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018

Result test - kÕt qu¶ thÝ nghiÖm

Time in Volume change Pore pressure


Time Thay ®æi thÓ tÝch ¸p lùc n−íc lç rçng
Test type: CU With/ Cã Side drains Day Ngµy minute
Giê t
Lo¹i thÝ nghiÖm: CU Without/Kh«ng Tho¸t n−íc bªn thêi gian
V ΔV PwP ∆PwP Per(PwP)
3 3 2 2
(day) (hours) (min) (cm ) (cm ) (kN/m ) (kN/m ) (%)

Effective pressure - ¸p suÊt hiÖu qu¶ 100 kN/m2 05/01/1900 17h30 0 0.00 5.76 0.0
Cell pressure - ¸p lùc buång 200 kN/m2 0.13 0.37 6.60 0.8
Vertical stress - ¸p lùc th¼ng ®øng 200 kN/m2 0.27 0.52 6.66 0.9
Back stress - ¸p lùc ng−îc 100 kN/m2 0.53 0.73 6.83 1.1
PwP after build up - A.L lç rçng sau t¹o nªn 150 kN/m
2
1.07 1.03 7.15 1.4
Difference - HiÖu sè 50 kN/m
2
2.13 1.46 7.50 1.7
8.53 2.92 8.61 2.9
Rate of Displacement - VËn tèc ph¸ ho¹i
15.0 3.87 8.92 3.2
t100 = 3.53 t100 = 12 min 30.0 5.48 9.32 3.6
Time of failure t f = a . t100 = 1.8.t100 tf = 22.4 min 60.0 7.75 9.53 3.8
Assumed strain to failure - Biến dạng ph¸ hñy 10.0 % 240.0 15.49 9.88 4.1
etf.Hps/100.tf = 0.0623 mm/min 1440.0 37.95 10.00 4.2
Selected 0.06 mm/min 9.2 4.2

Time minutes - thêi gian (phót)

0 5 10 15 20 25 30 35 40 45
0
Volume change -Thay ®æi thÓ tÝch ( cm3 )

0.15 3.53 37.95


1 0.31 4.03 4.2

6 t 100

εv 0.0492
Hc 74.75 mm2
result calculated - tÝnh to¸n kÕt qu¶ Ac 1096.9 mm2
mvi 0.984 m2/MN
Cvi 2.41 m2/year
Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßNG thÝ nghiÖm

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
triaxial compression test
Consolidation stage data sheet
(ASTM 4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc - giai ®o¹n cè kÕt

Bore hole-Hè khoan ABH2


Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 2.8-3

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB19
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN B
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét màu nâu vàng, xám trắng, trạng thái nửa cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018

Result test - kÕt qu¶ thÝ nghiÖm

Time in Volume change Pore pressure


Time Thay ®æi thÓ tÝch ¸p lùc n−íc lç rçng
Test type: CU With/ Cã Side drains Day Ngµy minute
Giê t
Lo¹i thÝ nghiÖm: CU Without/Kh«ng Tho¸t n−íc bªn thêi gian V ∆V PwP ∆PwP Per.(PwP)

(day) (hours) (min) (cm3) 3


(cm )
2
(kN/m ) (kN/m )
2
(%)
Effective pressure - ¸p suÊt hiÖu qu¶ 200 kN/m2 05/01/1900 17h30 0 0.00 2.2 0.0
Cell pressure - ¸p lùc buång 300 kN/m2 0.13 0.37 1.9 0.3
Vertical stress - ¸p lùc th¼ng ®øng 300 kN/m2 0.27 0.52 1.7 0.5
Back stress - ¸p lùc ng−îc 100 kN/m2 0.53 0.73 1.4 0.8
2
PwP after build up - A.L lç rçng sau t¹o nªn 150 kN/m 1.07 1.03 1.1 1.1
2
Difference - HiÖu sè 50 kN/m 2.13 1.46 0.5 1.7
4.27 2.07 0.0 2.2
Rate of Displacement - VËn tèc ph¸ ho¹i
8.53 2.92 -0.5 2.7
(t 100)1/2 = 3.74 t100 = 14 min 30.0 5.48 -1.0 3.2
Time of failure t f = a . t100 = 1.8.t100 tf = 25.2 min 60.0 7.75 -1.4 3.6
Assumed strain to failure - Biến dạng ph¸ hñy 10.0 % 240.0 15.49 -1.7 3.9
etf.Hps/100.tf = 0.0623 mm/min 1440.0 37.95 -2.0 4.2
Selected 0.06 mm/min ∆Vc 4.19

Time in minutes - thêi gian (phót)


0 5 10 15 20 25 30 35 40 45
0
Volume change/Thay ®æi thÓ tÝch ( cm3 )

2
0.12 3.74 37.95
0.19 3.89 4.2
3

5
t 100
6

εv 0.0486
Hc 74.77 mm2
result calculated - tÝnh to¸n kÕt qu¶ Ac 1097.4 mm2
mvi 0.972 2
m /MN
Cvi 2.14 2
m /year
Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßNG thÝ nghiÖm

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
triaxial compression test
Consolidation stage data sheet
(ASTM D4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc - giai ®o¹n cè kÕt
Bore hole-Hè khoan ABH2
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 2.8-3

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB19
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN C
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét màu nâu vàng, xám trắng, trạng thái nửa cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018

Result test - kÕt qu¶ thÝ nghiÖm

Time in Volume change Pore pressure


Time Thay ®æi thÓ tÝch ¸p lùc n−íc lç rçng
Test type: CU With/ Cã Side drains Day Ngµy minute
Giê t
Lo¹i thÝ nghiÖm: CU Without/Kh«ng Tho¸t n−íc bªn thêi gian V ∆V PwP ∆PwP Per(PwP)
3
(day) (hours) (min) (cm ) (cm3) (kN/m2) (kN/m2) (%)
Effective pressure - ¸p suÊt hiÖu qu¶ 400 kN/m2 05/01/1900 17h30 0 0.00 6.2 0.00
Cell pressure - ¸p lùc buång 500 kN/m2 0.13 0.37 5.8 0.47
2
Vertical stress - ¸p lùc th¼ng ®øng 500 kN/m 0.53 0.73 5.3 0.99
Back stress - ¸p lùc ng−îc 100 kN/m2 1.07 1.03 4.8 1.43
2
PwP after build up - A.L lç rçng sau t¹o nªn 300 kN/m 2.13 1.46 4.2 2.03
2
Difference - HiÖu sè 200 kN/m 4.27 2.07 3.5 2.76
8.53 2.92 2.9 3.36
Rate of Displacement - VËn tèc ph¸ ho¹i
15.0 3.87 2.6 3.68
(t 100)1/2 = 2.65 t100 = 7 min 30.0 5.48 2.4 3.88
Time of failure t f = a . t100 = 1.8.t100 tf = 12.6 min 60.0 7.75 2.3 3.96
Assumed strain to failure - Biến dạng ph¸ hñy 10.0 % 240.0 15.49 2.2 4.03
etf.Hps/100.tf = 0.0623 mm/min 1440.0 37.95 2.2 4.03
Selected 0.06 mm/min ∆Vc 4.03

Time in minutes - thêi gian (phót)


0 5 10 15 20 25 30 35 40 45
0

1
Volume change/Thay ®æi thÓ tÝch ( cm )
3

0.44 2.65 37.95


2
0.26 4.08 4.0

5
t 100

######

εv 0.0467
Hc 74.82 mm2
result calculated - tÝnh to¸n kÕt qu¶ Ac 1098.8 mm2
mvi 0.234 m2/MN
Cvi 4.27 m2/year
Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßNG thÝ nghiÖm

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test/thÝ nghiÖm ba trôc cu
(stage data sheet/giai ®o¹n d÷ liÖu)
(ASTM D4767)
Bore hole-Hè khoan ABH2
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 2.8-3

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB19

Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN A

Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét màu nâu vàng, xám trắng, trạng thái nửa cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018

Result test - kÕt qu¶ thÝ nghiÖm


Test type - Lo¹i TN: CU Load ring constant - HÖ sè vßng Memb Cell pressure - ¸p lùc buång: σ3 200 kN/m2
1
Rate (V.T): 0.06 mm/min CR = 9.8500 N/Div Mµng Back pressure-Áp lùc ngược Pb 100 kN/m2
Specimen prior to shearing - mÉu tr−íc khi c¾t

Volume
Height - ChiÒu cao: Hc = 74.75 mm Diameter - §−êng kÝnh: D = 37.38 mm Area - TiÕt diÖn: A = 1096.9 mm2 81952 mm3
ThÓ tÝch
Strain - BiÕn d¹ng Load - T¶i träng Deviator stress - ø.S lÖch Stresses - øng suÊt
U A
Div ε Div Load Stress Mem.cor σ1-σ3 σ1+σ3 σ1'+σ'3 σ1'
H.c σ1-σ3 σ3' σ1'
0.01 mm % N KN/m
2
mm
2 øng suÊt 2 2 2 σ'3
mµng
0 0.00 0.0 0.0 100.0 1096.9 0.0 0.00 0.0 0.0 200.0 100.0 100.0 100.0 1.0
11 0.15 4.0 39.4 100.2 1098.6 35.9 0.00 35.9 18.0 218.0 99.8 135.7 117.8 1.4
29 0.39 5.3 52.2 123.4 1101.2 47.4 0.00 47.4 23.7 223.7 76.6 124.0 100.3 1.6
40 0.54 7.0 69.0 125.8 1102.9 62.6 0.05 62.6 31.3 231.3 74.2 136.8 105.5 1.8
53 0.71 8.5 83.7 127.3 1104.8 75.8 0.1 75.7 37.9 237.9 72.7 148.4 110.6 2.0
60 0.80 9.2 90.6 127.9 1105.8 81.9 0.1 81.8 40.9 240.9 72.1 153.9 113.0 2.1
68 0.91 9.9 97.5 128.3 1107.0 88.1 0.1 88.0 44.0 244.0 71.7 159.7 115.7 2.2
87 1.16 11.8 116.2 127.4 1109.8 104.7 0.1 104.6 52.3 252.3 72.6 177.2 124.9 2.4
126 1.69 14.7 144.8 127.3 1115.8 129.8 0.2 129.7 64.9 264.9 72.7 202.4 137.6 2.8
146 1.96 15.7 154.6 126.6 1118.8 138.2 0.15 138.1 69.1 269.1 73.4 211.5 142.5 2.9
185 2.47 17.6 173.4 127.0 1124.7 154.2 0.25 154.0 77.0 277.0 73.0 227.0 150.0 3.1
205 2.75 18.4 181.2 124.4 1127.9 160.7 0.35 160.4 80.2 280.2 75.6 236.0 155.8 3.1
265 3.54 19.7 194.0 122.4 1137.2 170.6 0.44 170.2 85.1 285.1 77.6 247.8 162.7 3.2
286 3.83 20.3 200.0 119.9 1140.6 175.3 0.44 174.9 87.5 287.5 80.1 255.0 167.6 3.2
325 4.34 20.4 200.9 119.0 1146.7 175.2 0.53 174.7 87.4 287.4 81.0 255.7 168.4 3.2
346 4.62 20.6 202.9 116.9 1150.0 176.4 0.53 175.9 88.0 288.0 83.1 259.0 171.1 3.1
386 5.16 20.4 200.9 115.6 1156.6 173.7 0.63 173.1 86.6 286.6 84.4 257.5 171.0 3.1
404 5.41 19.9 196.0 116.0 1159.7 169.0 0.68 168.3 84.2 284.2 84.0 252.3 168.2 3.0
443 5.93 19.4 191.1 114.3 1166.1 163.9 0.68 163.2 81.6 281.6 85.7 248.9 167.3 2.9
482 6.45 18.8 185.2 115.8 1172.5 158.0 0.75 157.3 78.7 278.7 84.2 241.5 162.9 2.9
502 6.72 18.4 181.2 116.9 1175.9 154.1 0.83 153.3 76.7 276.7 83.1 236.4 159.8 2.8
542 7.25 18.2 179.3 119.1 1182.7 151.6 0.83 150.8 75.4 275.4 80.9 231.7 156.3 2.9
582 7.78 18.0 177.3 117.4 1189.5 149.1 0.87 148.2 74.1 274.1 82.6 230.8 156.7 2.8
602 8.05 17.9 176.3 117.4 1192.9 147.8 0.96 146.8 73.4 273.4 82.6 229.4 156.0 2.8
641 8.58 17.9 176.3 118.1 1199.9 146.9 0.96 145.9 73.0 273.0 81.9 227.8 154.9 2.8
682 9.12 17.6 173.4 118.9 1207.0 143.7 0.98 142.7 71.4 271.4 81.1 223.8 152.5 2.8
701 9.38 17.5 172.4 118.7 1210.5 142.4 0.99 141.4 70.7 270.7 81.3 222.7 152.0 2.7
743 9.94 17.4 171.4 118.8 1218.0 140.7 0.99 139.7 69.9 269.9 81.2 220.9 151.1 2.7
780 10.43 17.3 170.4 119.9 1224.6 139.1 1.10 138.0 69.0 269.0 80.1 218.1 149.1 2.7
801 10.72 17.0 167.5 120.0 1228.6 136.3 1.18 135.1 67.6 267.6 80.0 215.1 147.6 2.7
841 11.26 14.5 142.8 131.4 1236.1 115.5 1.18 114.3 57.2 257.2 68.6 182.9 125.8 2.7
861 11.51 13.6 134.0 133.9 1239.6 108.1 1.14 107.0 53.5 253.5 66.1 173.1 119.6 2.6
879 11.76 12.8 126.1 137.3 1243.1 101.4 1.14 100.3 50.2 250.2 62.7 163.0 112.9 2.6
900 12.04 12.1 119.2 137.3 1247.1 101.4 1.31 100.1 50.1 250.1 62.7 162.8 112.8 2.6

TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECHKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test/thÝ nghiÖm ba trôc cu
(stage data sheet/giai ®o¹n d÷ liÖu)
(ASTM D4767)
Bore hole-Hè khoan ABH2
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 2.8-3

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB19
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN B

Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét màu nâu vàng, xám trắng, trạng thái nửa cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018

Result test - kÕt qu¶ thÝ nghiÖm


Test type - Lo¹i TN: CU Load ring constant - HÖ sè vßng Memb Cell pressure - ¸p lùc buång: s3 300 kN/m2
1
Rate (V.T): 0.06 mm/min CR = 9.8500 N/Div Mµng Back pressure-Áp lùc ngược Pb 100 kN/m2
Specimen prior to shearing - mÉu tr−íc khi c¾t
Volume
Height - ChiÒu cao: Hc = 74.77 mm Diameter - §−êng kÝnh: D = 37.39 mm Area - TiÕt diÖn: A = 1097 mm2 82005 mm3
ThÓ tÝch
Strain - BiÕn d¹ng Load - T¶i träng Deviator stress - ø.S lÖch Stresses - øng suÊt
U A
Div ε Div Load Stress Mem.cor σ1-σ3 σ1+σ3 σ1'+σ'3 σ1'
H.c σ1-σ3 σ3' σ1'
0.01 mm % N KN/m2 mm2 øng suÊt 2 2 2 σ'3
mµng
0 0.00 0.0 0.0 100.0 1097.4 0.0 0.00 0.0 0.0 300.0 200.0 200.0 200.0 1.0
13 0.18 1.5 14.8 102.7 1099.4 13.5 0.00 13.5 6.8 306.8 197.3 210.8 204.1 1.1
27 0.36 5.0 49.3 112.3 1101.3 44.8 0.00 44.8 22.4 322.4 187.7 232.5 210.1 1.2
40 0.54 6.9 68.0 125.2 1103.3 61.6 0.1 61.6 30.8 330.8 174.8 236.4 205.6 1.4
51 0.68 8.2 80.8 134.6 1104.9 73.1 0.1 73.0 36.5 336.5 165.4 238.4 201.9 1.4
61 0.81 9.5 93.6 137.3 1106.3 84.6 0.1 84.5 42.3 342.3 162.7 247.2 205.0 1.5
71 0.95 10.3 101.5 140.5 1107.9 91.6 0.1 91.5 45.8 345.8 159.5 251.0 205.3 1.6
83 1.11 11.3 111.3 142.5 1109.7 100.3 0.10 100.2 50.1 350.1 157.5 257.7 207.6 1.6
95 1.27 12.2 120.2 148.2 1111.5 108.1 0.10 108.0 54.0 354.0 151.8 259.8 205.8 1.7
108 1.44 13.1 129.0 144.5 1113.4 115.9 0.15 115.8 57.9 357.9 155.5 271.3 213.4 1.7
150 2.00 17.3 170.4 154.6 1119.8 152.2 0.15 152.1 76.1 376.1 145.4 297.5 221.5 2.0
170 2.27 19.2 189.1 158.7 1122.9 168.4 0.25 168.2 84.1 384.1 141.3 309.5 225.4 2.2
198 2.64 21.6 212.8 161.1 1127.1 188.8 0.25 188.6 94.3 394.3 138.9 327.5 233.2 2.4
216 2.89 23.2 228.5 160.5 1130.0 202.2 0.35 201.9 101.0 401.0 139.5 341.4 240.5 2.4
256 3.42 26.0 256.1 161.9 1136.2 225.4 0.44 225.0 112.5 412.5 138.1 363.1 250.6 2.6
298 3.99 28.3 278.8 160.8 1143.0 243.9 0.44 243.5 121.8 421.8 139.2 382.7 261.0 2.7
344 4.59 30.2 297.5 158.3 1150.2 258.7 0.53 258.2 129.1 429.1 141.7 399.9 270.8 2.8
386 5.16 31.3 308.3 163.6 1157.1 266.4 0.63 265.8 132.9 432.9 136.4 402.2 269.3 2.9
432 5.77 32.2 317.2 157.9 1164.6 272.4 0.68 271.7 135.9 435.9 142.1 413.8 278.0 2.9
460 6.16 32.8 323.1 153.1 1169.4 276.3 0.75 275.6 137.8 437.8 146.9 422.5 284.7 2.9
493 6.60 33.1 326.0 150.2 1174.9 277.5 0.75 276.8 138.4 438.4 149.8 426.6 288.2 2.8
557 7.45 33.9 333.9 150.0 1185.7 281.6 0.87 280.7 140.4 440.4 150.0 430.7 290.4 2.9
635 8.49 34.0 334.9 146.6 1199.2 279.3 0.96 278.3 139.2 439.2 153.4 431.7 292.6 2.8
809 10.82 34.5 339.8 146.7 1230.5 276.1 1.18 274.9 137.5 437.5 153.3 428.2 290.8 2.8
985 13.17 34.6 340.8 144.0 1263.8 269.7 1.36 268.3 134.2 434.2 156.0 424.3 290.2 2.7
1209 16.18 34.7 341.8 140.0 1309.2 261.1 1.63 259.5 129.8 429.8 160.0 419.5 289.8 2.6
1209 16.18 35.2 346.7 140.0 1309.2 261.1 1.63 259.5 129.8 429.8 160.0 419.5 289.8 2.6

TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECHKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test/thÝ nghiÖm ba trôc cu
(stage data sheet/giai ®o¹n d÷ liÖu)
(ASTM D4767)
Bore hole-Hè khoan ABH2
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 2.8-3

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB19
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN C

Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét màu nâu vàng, xám trắng, trạng thái nửa cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018

Result test - kÕt qu¶ thÝ nghiÖm


Test type - Lo¹i TN: CU Load ring constant - HÖ sè vßng Memb Cell pressure - ¸p lùc buång: s3 500 kN/m2
1
Rate (V.T): 0.06 mm/min CR = 9.8500 N/Div Mµng Back pressure-Áp lùc ngược Pb 100 kN/m2
Specimen prior to shearing - mÉu tr−íc khi c¾t

Volume
Height - ChiÒu cao: Hc = 74.82 mm Diameter - §−êng kÝnh: D = 37.41 mm Area - TiÕt diÖn: A = 1099 mm2 82165 mm3
ThÓ tÝch
Strain - BiÕn d¹ng Load - T¶i träng Deviator stress - ø.S lÖch Stresses - øng suÊt
U A
Div ε Div Load Stress Mem.cor σ1-σ3 σ1+σ3 σ1'+σ'3 σ1'
H.c σ1-σ3 σ3' σ1'
0.01 mm % N KN/m2 mm2 øng suÊt 2 2 2 σ'3
mµng
0 0.00 0.0 0.0 100.0 1098.8 0.0 0.0 0.0 0.0 500.0 400.0 400.0 400.0 1.0
14 0.18 14.1 138.9 144.1 1100.8 126.2 0.0 126.2 63.1 563.1 355.9 482.1 419.0 1.4
23 0.31 17.3 170.4 151.1 1102.2 154.6 0.0 154.6 77.3 577.3 348.9 503.5 426.2 1.4
31 0.42 18.4 181.2 173.7 1103.4 164.2 0.0 164.2 82.1 582.1 326.3 490.5 408.4 1.5
36 0.48 19.9 196.0 198.4 1104.1 177.5 0.0 177.5 88.8 588.8 301.6 479.1 390.4 1.6
46 0.61 21.6 212.8 216.2 1105.5 192.5 0.05 192.5 96.3 596.3 283.8 476.3 380.1 1.7
58 0.78 22.2 218.7 228.8 1107.4 197.5 0.10 197.4 98.7 598.7 271.2 468.6 369.9 1.7
77 1.02 23.3 229.5 238.2 1110.1 206.7 0.10 206.6 103.3 603.3 261.8 468.4 365.1 1.8
158 2.11 26.7 263.0 249.5 1122.5 234.3 0.25 234.1 117.1 617.1 250.5 484.6 367.6 1.9
176 2.36 30.4 299.4 254.4 1125.3 266.1 0.25 265.9 133.0 633.0 245.6 511.5 378.6 2.1
197 2.64 35.6 350.7 266.3 1128.6 310.7 0.25 310.5 155.3 655.3 233.7 544.2 389.0 2.3
230 3.07 38.1 375.3 268.7 1133.6 331.1 0.35 330.8 165.4 665.4 231.3 562.1 396.7 2.4
252 3.36 40.7 400.9 273.6 1137.0 352.6 0.44 352.2 176.1 676.1 226.4 578.6 402.5 2.6
273 3.65 44.0 433.4 277.1 1140.4 380.0 0.44 379.6 189.8 689.8 222.9 602.5 412.7 2.7
307 4.10 45.5 448.2 277.9 1145.7 391.2 0.53 390.7 195.4 695.4 222.1 612.8 417.5 2.8
326 4.36 46.9 462.0 279.8 1148.9 402.1 0.53 401.6 200.8 700.8 220.2 621.8 421.0 2.8
349 4.66 48.5 477.7 272.1 1152.5 414.5 0.53 414.0 207.0 707.0 227.9 641.9 434.9 2.8
381 5.10 49.1 483.6 250.5 1157.8 417.7 0.63 417.1 208.6 708.6 249.5 666.6 458.1 2.7
404 5.40 49.7 489.5 247.5 1161.5 421.4 0.68 420.7 210.4 710.4 252.5 673.2 462.9 2.7
426 5.69 50.1 493.5 241.5 1165.1 423.6 0.68 422.9 211.5 711.5 258.5 681.4 470.0 2.6
448 5.99 50.1 493.5 238.8 1168.8 422.2 0.68 421.5 210.8 710.8 261.2 682.7 472.0 2.6
492 6.57 49.9 491.5 230.8 1176.0 417.9 0.75 417.2 208.6 708.6 269.2 686.4 477.8 2.5
503 6.73 49.6 488.6 224.0 1178.1 414.7 0.83 413.9 207.0 707.0 276.0 689.9 483.0 2.5
523 7.00 49.4 486.6 224.0 1181.5 411.8 0.83 411.0 205.5 705.5 276.0 687.0 481.5 2.5
548 7.32 49.4 486.6 216.0 1185.6 410.4 0.83 409.6 204.8 704.8 284.0 693.6 488.8 2.4
559 7.47 0.0 0.0 216.0 1187.5 410.4 0.87 409.5 204.8 704.8 284.0 693.5 488.8 2.4

TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECHKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test/thÝ nghiÖm ba trôc cu
(stage data sheet/giai ®o¹n d÷ liÖu)
(ASTM D4767)
Bore hole-Hè khoan ABH2
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 2.8-3

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI


Test Sample - MÉu TN HB19
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét màu nâu vàng, xám trắng, trạng thái nửa cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018

diagram deviator stress and strain - biÓu ®å øng suÊt lÖch vµ biÕn d¹ng

600
Deviator stress (øng suÊt lÖch) ( kN/m2 )

500

400

300

200

100

0
0 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20
Strain (biÕn d¹ng) ( % )

diagram pore pressure and strain - biÓu ®å ¸p suÊt n−íc lç rçng vµ biÕn d¹ng

500
Pore pressure (¸p lực nước lç rçng) (

400

300
kN/m2 )

200

100

0
0 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20
Strain (biÕn d¹ng) ( % )

TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECHKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test
ThÝ nghiÖm ba trôc cè kÕt kh«ng tho¸t n−íc
(cã ®o ¸p lùc n−íc lç rçng - CU )
(ASTM D4767)
Bore hole - Hè khoan ABH2
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth - Độ s©u (m) 2.8-3

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI


Test Sample - MÉu TN HB19
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét màu nâu vàng, xám trắng, trạng thái nửa cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018

Specimen - mÉu Specification - tiªu chuÈn kü thuËt Unit/§.vÞ A B C

Cell pressure (¸p lực buång) kN/m


2
200 300 500
2
Consolidation stage Back pressure (¸p lùc ng−îc) kN/m 100 100 100
giai §o¹n Cè kÕt Initial PWP (¸p lực nước lç rçng ban ®Çu) kN/m 2
150 150 300
2
Final PWP (¸p lực nước lç rçng cuèi cïng) kN/m 100 100 100

Cell pressure (¸p lực buång) kN/m2 200 300 500

compression stage Back pressure (¸p lùc ng−îc) kN/m2 100 100 100
Giai §O¹n nÐn Initial σ3' (¸p lùc buồng hiệu quả ban đầu) kN/m2 100.0 200 400

Rate of strain % per hour (tốc độ củabiÕn d¹ng) % 10.0 10 10

Strain (biÕn d¹ng) ( ε ) % 4.6 7.45 5.69


2
U kN/m 116.9 150.0 241.5

σ3 2
kN/m 200 300 500

σ'3 2
failure condition kN/m 83.10 149.99 258.47
tr¹ng th¸i ph¸ hñy σ'1 kN/m 2
259.10 430.79 681.47

(σ1+σ3)/2 2
kN/m 288.00 440.40 711.50

(σ'1+σ'3)/2 2
kN/m 171.10 290.39 469.97

(σ1-σ3)/2 2
kN/m 88.00 140.40 211.50

Cv m2/year 2.41 2.14 4.27


consolidation 2
mv m /MN 0.984 0.972 0.234
c¸c th«ng sè Cè kÕt
-9
K x 10 m/s 0.734 0.646 0.309

Cell pressure (¸p lực buång) kN/m2 200 300 500


Modulus - M« ®un nÐn
Secant Modulus (M« ®un biÕn d¹ng, E50) kN/m2 9670 7716 17419

shear strength parameters Total stress/ƯS tổng C = 28.40 kN/m2 φ = 14°55' Deg/§é
søc chèng c¾t Effective Stress/ƯS hiệu quả C' = 17.00 kN/m 2
φ' = 25°06' Deg/§é

TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test

ThÝ nghiÖm ba trôc cè kÕt kh«ng tho¸t n−íc


(cã ®o ¸p lùc n−íc lç rçng - CU )
(ASTM D4767)
Bore hole - Hè khoan ABH2
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth - Độ s©u (m) 2.8-3

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI


Test Sample - MÉu TN HB19
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét màu nâu vàng, xám trắng, trạng thái nửa cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018

300
shear stress - øs c¾t: (σ1−σ3 )/2 (kn/m )
2

200

100

0
0 100 200 300 400 500 600 700
2
STRESS PATH -Đ−êng øng suÊt (effective stress - øng suÊt hiÖu qu¶ : (σ1'+σ3')/2 (kN/m ))

450
shear stress - øs c¾t: (σ1−σ3 )/2 (kn/m )
2

Ứng suất hiệu quả


400
Ứng suất tổng
350

300

250

200

150

100

50

0
0 100 200 300 400 500 600 700 800 900 1000

EFFECTIVE stress - −s hiÖu qu¶: (σ'1+σ'3)/2 -total stress-−s tæng(σ1+σ3)/2 (kn/m2)

TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test
with measurement of pore pressure
(ASTM D4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc
Cè kÕt, Kh«ng tho¸t n−íc, ®o ¸p lùc n−íc lç rçng
(ASTM D4767)

Bore hole - Hè khoan ABH2


Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth - Độ s©u (m) 4.6-5

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB20
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN a

Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét màu nâu vàng, xám trắng, trạng thái dẻo cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018

Specimen preperation - C¸c th«ng sè cña mÉu

specimen - MÉu
phisical properties
initial condition - th«ng sè ban ®Çu Initial After test
Th«ng sè vËt lý
Ban ®Çu Sau TN
Height of specimen Specific gravity
Ho (mm) 76 ∆ (g/cm3) 2.706 2.706
ChiÒu cao mÉu Khèi l−îng riªng
Diameter of specimen Wet mass of specimnen
Do (mm) 38.00 M1 (g) 164.06 158.46
§−êng kÝnh mÉu Träng l−îng mÉu −ít
Area of specimen Dry mass of specimnen
Ao (mm2) 1134.11 M2 (g) 124.01 124.01
TiÕt diÖn mÉu Träng l−îng mÉu kh«
Volume of specimen Mass of water
Vo (mm3) 86192 M3 (g) 40.05 34.45
ThÓ tÝch mÉu Träng l−îng n−íc
stage prior to consolidation or shearing Moiture content
W (%) 32.30 27.78
Giai ®o¹n ®Çu tíi cè kÕt hoÆc c¾t §é Èm tù nhiªn
Change in height Wet density
∆Hc (mm) γw (g/cm3) 1.903 1.966
Thay ®æi chiÒu cao Khèi l−îng thÓ tÝch −ít
Change in volume Dry density
∆Vu (mm3) γd (g/cm3) 1.439 1.539
Thay ®æi thÓ tÝch Khèi l−îng thÓ tÝch kh«
Height at end of stage Void ratio
Hpcs (mm) eo 0.881 0.759
ChiÒu cao kÕt thóc HÖ sè rçng
Volume at end of stage Porosity
Vpcs (mm3) n (%) 46.83 43.13
ThÓ tÝch kÕt thóc §é rçng
Area at end of stage 2 Degree of saturation
Apcs (mm ) S (%) 99.23 99.10
TiÕt diÖn kÕt thóc §é b·o hoµ
consolidation stage - giai ®o¹n cè kÕt data of test - D÷ liÖu thÝ nghiÖm

Change in height Test type


∆Hc (mm) 1.65 cu
Thay ®æi chiÒu cao Lo¹i thÝ nghiÖm
Change in volume Pore pressure measurements
∆Vu (mm3) 5600 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
Thay ®æi thÓ tÝch §o ¸p lùc n−íc lç rçng
Height at end of stage Side drains
Hpcs (mm) 74.35 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
ChiÒu cao kÕt thóc Tho¸t n−íc mÆt bªn
Volume at end of stage Saturation
Vpcs (mm3) 80592 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
ThÓ tÝch kÕt thóc B·o hoµ
Area at end of stage Back pressure
Apcs (mm2) 1085.0 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
TiÕt diÖn kÕt thóc ¸p lùc ng−îc
Membranes
after testing - Sau thÝ nghiÖm 1
Mµng cao su
Change in volume ∆Vf Cell pressure
Thay ®æi thÓ tÝch (mm3)
80.59
¸p lùc buång σ3(kN/m2) 200

Volume at end of stage Vertical stress


ThÓ tÝch kÕt thóc
Vf (mm3)
¸p lùc thẳng ®øng σ3v(kN/m2) 200

Height of specimen Back pressure


Hf (mm) Pb (kN/m2) 100
ChiÒu cao mÉu ¸p lùc ng−îc
Diameter of specimen Initial effec , cell pressure
§−êng kÝnh mÉu
Df (mm)
AL buång hiÖu qu¶ ban ®Çu σ3'(kN/m2) 100

Mode of failure Initial effec , vertical pre.


H×nh d¹ng ph¸ ho¹i
(A)
AL th¼ng ®øng HQ ban ®Çu σ3v'(kN/m2) 100

Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßng thÝ nghiÖm

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test
with measurement of pore pressure
(ASTM D4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc
Cè kÕt, Kh«ng tho¸t n−íc, ®o ¸p lùc n−íc lç rçng
(ASTM D4767)
Bore hole - Hè khoan ABH2
Präect - C«ng tr×nh : NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth - Độ s©u (m) 4.6-5

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB20
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN B

Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét màu nâu vàng, xám trắng, trạng thái dẻo cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018

Specimen preperation (C¸c th«ng sè cña mÉu)

specimen - MÉu
phisical properties
initial condition - th«ng sè ban ®Çu Initial After test
Th«ng sè vËt lý
Ban ®Çu Sau TN
Height of specimen Specific gravity
Ho (mm) 76 ∆ (g/cm3) 2.706 2.706
ChiÒu cao mÉu Khèi l−îng riªng
Diameter of specimen Wet mass of specimnen
Do (mm) 38.00 M1 (g) 164.06 157.35
§−êng kÝnh mÉu Träng l−îng mÉu −ít
Area of specimen Dry mass of specimnen
Ao (mm2) 1134.11 M2 (g) 124.01 124.01
TiÕt diÖn mÉu Träng l−îng mÉu kh«
Volume of specimen Mass of water
Vo (mm3) 86192 M3 (g) 40.05 33.34
ThÓ tÝch mÉu Träng l−îng n−íc
stage prior to consolidation or shearing Moiture content
W (%) 32.30 26.89
Giai ®o¹n ®Çu tíi cè kÕt hoÆc c¾t §é Èm tù nhiªn
Change in height Wet density
∆Hc (mm) γw (g/cm3) 1.903 1.980
Thay ®æi chiÒu cao Khèi l−îng thÓ tÝch −ít
Change in volume Dry density
∆Vu (mm3) γd (g/cm3) 1.439 1.560
Thay ®æi thÓ tÝch Khèi l−îng thÓ tÝch kh«
Height at end of stage Void ratio
Hpcs (mm) eo 0.881 0.734
ChiÒu cao kÕt thóc HÖ sè rçng
Volume at end of stage Porosity
Vpcs (mm3) n (%) 46.83 42.34
ThÓ tÝch kÕt thóc §é rçng
Area at end of stage Degree of saturation
Apcs (mm2) S (%) 99.23 99.08
TiÕt diÖn kÕt thóc §é b·o hoµ
consolidation stage - giai ®o¹n cè kÕt data of test - D÷ liÖu thÝ nghiÖm
Change in height Test type
∆Hc (mm) 1.97 cu
Thay ®æi chiÒu cao Lo¹i thÝ nghiÖm
Change in volume 3 Pore pressure measurements
∆Vu (mm ) 6710 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
Thay ®æi thÓ tÝch §o ¸p lùc n−íc lç rçng
Height at end of stage Side drains
Hpcs (mm) 74.03 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
ChiÒu cao kÕt thóc Tho¸t n−íc mÆt bªn
Volume at end of stage Saturation
Vpcs (mm3) 79482 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
ThÓ tÝch kÕt thóc B·o hoµ
Area at end of stage Back pressure
Apcs (mm2) 1075.3 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
TiÕt diÖn kÕt thóc ¸p lùc ng−îc
Membranes
after testing - Sau thÝ nghiÖm 1
Mµng cao su
Change in volume Cell pressure
Thay ®æi thÓ tÝch
∆Vf (cm3) 79.48
¸p lùc buång σ3(kN/m2) 300

Volume at end of stage Vertical stress


ThÓ tÝch kÕt thóc
Vf (mm )3
¸p lùc thẳng ®øng σ3v(kN/m2) 300

Height of specimen Back pressure


Hf (mm) Pb (kN/m2) 100
ChiÒu cao mÉu ¸p lùc ng−îc
Diameter of specimen Initial effec , cell pressure
§−êng kÝnh mÉu
Df (mm)
AL buång hiÖu qu¶ ban ®Çu σ3'(kN/m2) 200

Mode of failure Initial effec , vertical pre.


H×nh d¹ng ph¸ ho¹i
(B)
AL th¼ng ®øng HQ ban ®Çu σ3v (kN/m2)
' 200

Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßng thÝ nghiÖm

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test
with measurement of pore pressure
(ASTM D4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc
Cè kÕt, Kh«ng tho¸t n−íc, ®o ¸p lùc n−íc lç rçng
(ASTM D4767)
Bore hole-Hè khoan ABH2
Präect - C«ng tr×nh : NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth - Độ s©u (m) 4.6-5

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB20
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN C

Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét màu nâu vàng, xám trắng, trạng thái dẻo cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018

Specimen preperation (C¸c th«ng sè cña mÉu)

specimen - MÉu
phisical properties
initial condition - th«ng sè ban ®Çu Initial After test
Th«ng sè vËt lý
Ban ®Çu Sau TN
Height of specimen Specific gravity
Ho (mm) 76 ∆ (g/cm3) 2.706 2.706
ChiÒu cao mÉu Khèi l−îng riªng
Diameter of specimen Wet mass of specimnen
Do (mm) 38 M1 (g) 164.06 153.44
§−êng kÝnh mÉu Träng l−îng mÉu −ít
Area of specimen Dry mass of specimnen
Ao (mm2) 1134 M2 (g) 124.01 124.01
TiÕt diÖn mÉu Träng l−îng mÉu kh«
Volume of specimen Mass of water
Vo (mm3) 86193 M3 (g) 40.05 29.43
ThÓ tÝch mÉu Träng l−îng n−íc
stage prior to consolidation or shearing Moiture content
W (%) 32.30 23.73
Giai ®o¹n ®Çu tíi cè kÕt hoÆc c¾t §é Èm tù nhiªn
Change in height Wet density
∆Hc (mm) γw (g/cm3) 1.903 2.030
Thay ®æi chiÒu cao Khèi l−îng thÓ tÝch −ít
Change in volume Dry density
∆Vu (mm3) γd (g/cm3) 1.439 1.641
Thay ®æi thÓ tÝch Khèi l−îng thÓ tÝch kh«
Height at end of stage Void ratio
Hpcs (mm) eo 0.881 0.649
ChiÒu cao kÕt thóc HÖ sè rçng
Volume at end of stage Porosity
Vpcs (mm3) n (%) 46.83 39.36
ThÓ tÝch kÕt thóc §é rçng
Area at end of stage Degree of saturation
Apcs (mm2) S (%) 99.23 98.95
TiÕt diÖn kÕt thóc §é b·o hoµ
consolidation stage - giai ®o¹n cè kÕt data of test - D÷ liÖu thÝ nghiÖm
Change in height Test type
∆Hc (mm) 3.12 cu
Thay ®æi chiÒu cao Lo¹i thÝ nghiÖm
Change in volume 3 Pore pressure measurements
∆Vu (mm ) 10620 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
Thay ®æi thÓ tÝch §o ¸p lùc n−íc lç rçng
Height at end of stage Side drains
Hpcs (mm) 72.88 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
ChiÒu cao kÕt thóc Tho¸t n−íc mÆt bªn
Volume at end of stage Saturation
Vpcs (mm3) 75573 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
ThÓ tÝch kÕt thóc B·o hoµ
Area at end of stage Back pressure
Apcs (mm2) 1041.0 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
TiÕt diÖn kÕt thóc ¸p lùc ng−îc
Membranes
after testing (Sau thÝ nghiÖm) 1
Mµng cao su
Change in volume Cell pressure
Thay ®æi thÓ tÝch
∆Vf (cm3) 98.97
¸p lùc buång σ3(kN/m2) 500

Volume at end of stage Vertical stress


ThÓ tÝch kÕt thóc
Vf (mm )3
¸p lùc thẳng ®øng σ3v(kN/m2) 500

Height of specimen Back pressure


Hf (mm) Pb (kN/m2) 100
ChiÒu cao mÉu ¸p lùc ng−îc
Diameter of specimen Initial effec , cell pressure
§−êng kÝnh mÉu
Df (mm)
AL buång hiÖu qu¶ ban ®Çu σ3'(kN/m2) 400

Mode of failure Initial effec , vertical pre.


H×nh d¹ng ph¸ ho¹i
(C)
AL th¼ng ®øng HQ ban ®Çu σ3v (kN/m2)
' 400

Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßng thÝ nghiÖm

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
triaxial compression test
Consolidation stage data sheet
(ASTM D4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc - giai ®o¹n cè kÕt

Bore hole-Hè khoan ABH2


Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 4.6-5

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB20

Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN A

Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét màu nâu vàng, xám trắng, trạng thái dẻo cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018

Result test - kÕt qu¶ thÝ nghiÖm

Time in Volume change Pore pressure


Time Thay ®æi thÓ tÝch ¸p lùc n−íc lç rçng
Test type: CU With/ Cã Side drains Day Ngµy minute
Giê t
Lo¹i thÝ nghiÖm: CU Without/Kh«ng Tho¸t n−íc bªn thêi gian
V ΔV PwP ∆PwP Per(PwP)
3 3 2 2
(day) (hours) (min) (cm ) (cm ) (kN/m ) (kN/m ) (%)

Effective pressure - ¸p suÊt hiÖu qu¶ 100 kN/m2 05/01/1900 17h30 0 0.00 0.00 0.0
Cell pressure - ¸p lùc buång 200 kN/m2 0.50 0.71 -0.85 0.9
Vertical stress - ¸p lùc th¼ng ®øng 200 kN/m2 1.00 1.00 -1.23 1.2
Back stress - ¸p lùc ng−îc 100 kN/m2 2.00 1.41 -1.71 1.7
PwP after build up - A.L lç rçng sau t¹o nªn 150 kN/m
2
4.00 2.00 -2.34 2.3
Difference - HiÖu sè 50 kN/m
2
8.00 2.83 -3.15 3.2
15.0 3.87 -3.85 3.9
Rate of Displacement - VËn tèc ph¸ ho¹i
30.0 5.48 -4.54 4.5
t100 = 4.22 t100 = 18 min 60.0 7.75 -4.97 5.0
Time of failure t f = a . t100 = 1.8.t100 tf = 32.1 min 120.0 10.95 -5.17 5.2
Assumed strain to failure - Biến dạng ph¸ hñy 10.0 % 240.0 15.49 -5.34 5.3
etf.Hps/100.tf = 0.0620 mm/min 1440.0 37.95 -5.60 5.6
Selected 0.06 mm/min ∆Vc 5.60

Time minutes - thêi gian (phót)

0 5 10 15 20 25 30 35 40 45 50
0
0.2 4.22 37.95
0.1 5.2 5.6
2
Volume change -Thay ®æi thÓ tÝch ( cm3 )

t 100

10

εv 0.0650
Hc 74.35 mm2
2
result calculated - tÝnh to¸n kÕt qu¶ Ac 1085.0 mm
mvi 1.299 m2/MN
Cvi 1.68 m2/year
Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßNG thÝ nghiÖm

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
triaxial compression test
Consolidation stage data sheet
(ASTM 4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc - giai ®o¹n cè kÕt

Bore hole-Hè khoan ABH2


Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 4.6-5

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB20
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN B
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét màu nâu vàng, xám trắng, trạng thái dẻo cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018

Result test - kÕt qu¶ thÝ nghiÖm

Time in Volume change Pore pressure


Time Thay ®æi thÓ tÝch ¸p lùc n−íc lç rçng
Test type: CU With/ Cã Side drains Day Ngµy minute
Giê t
Lo¹i thÝ nghiÖm: CU Without/Kh«ng Tho¸t n−íc bªn thêi gian V ∆V PwP ∆PwP Per.(PwP)

(day) (hours) (min) (cm3) (cm )


3
(kN/m )
2
(kN/m )
2
(%)
Effective pressure - ¸p suÊt hiÖu qu¶ 200 kN/m2 05/01/1900 17h30 0 0.00 0.0 0.0
Cell pressure - ¸p lùc buång 300 kN/m2 0.50 0.71 -0.75 0.8
Vertical stress - ¸p lùc th¼ng ®øng 300 kN/m2 1.00 1.00 -0.97 1.0
Back stress - ¸p lùc ng−îc 100 kN/m2 2.00 1.41 -1.42 1.4
2
PwP after build up - A.L lç rçng sau t¹o nªn 200 kN/m 4.00 2.00 -2.05 2.1
2
Difference - HiÖu sè 100 kN/m 8.00 2.83 -2.84 2.8
15.0 3.87 -3.78 3.8
Rate of Displacement - VËn tèc ph¸ ho¹i
30.0 5.48 -4.90 4.9
(t 100)1/2 = 5.38 t100 = 29 min 60.0 7.75 -5.53 5.5
Time of failure t f = a . t100 = 1.8.t100 tf = 52.1 min 120.0 10.95 -5.83 5.8
Assumed strain to failure - Biến dạng ph¸ hñy 10.0 % 240.0 15.49 -5.99 6.0
etf.Hps/100.tf = 0.0617 mm/min 1440.0 37.95 -6.71 6.7
Selected 0.06 mm/min ∆Vc 6.71

Time in minutes - thêi gian (phót)


0 5 10 15 20 25 30 35 40 45
0
Volume change/Thay ®æi thÓ tÝch ( cm3 )

4 0.12 5.38 37.95


0.19 5.82 6.7

8 t 100

10

εv 0.0778
Hc 74.03 mm2
result calculated - tÝnh to¸n kÕt qu¶ Ac 1075.3 mm2
mvi 0.778 m2/MN
Cvi 1.04 2
m /year
Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßNG thÝ nghiÖm

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
triaxial compression test
Consolidation stage data sheet
(ASTM D4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc - giai ®o¹n cè kÕt
Bore hole-Hè khoan ABH2
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 4.6-5

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB20
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN C
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét màu nâu vàng, xám trắng, trạng thái dẻo cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018

Result test - kÕt qu¶ thÝ nghiÖm

Time in Volume change Pore pressure


Time Thay ®æi thÓ tÝch ¸p lùc n−íc lç rçng
Test type: CU With/ Cã Side drains Day Ngµy minute
Giê t
Lo¹i thÝ nghiÖm: CU Without/Kh«ng Tho¸t n−íc bªn thêi gian V ∆V PwP ∆PwP Per(PwP)
3
(day) (hours) (min) (cm ) (cm3) (kN/m2) (kN/m2) (%)
Effective pressure - ¸p suÊt hiÖu qu¶ 400 kN/m2 05/01/1900 17h30 0 0.00 0.00 0.00
Cell pressure - ¸p lùc buång 500 kN/m2 0.50 0.71 -1.27 1.27
2
Vertical stress - ¸p lùc th¼ng ®øng 500 kN/m 1.00 1.00 -1.75 1.75
Back stress - ¸p lùc ng−îc 100 kN/m2 2.00 1.41 -2.47 2.47
2
PwP after build up - A.L lç rçng sau t¹o nªn 300 kN/m 4.00 2.00 -3.39 3.39
2
Difference - HiÖu sè 200 kN/m 8.00 2.83 -4.64 4.64
15.0 3.87 -5.96 5.96
Rate of Displacement - VËn tèc ph¸ ho¹i
30.0 5.48 -7.36 7.36
(t 100)1/2 = 5.64 t100 = 32 min 60.0 7.75 -8.42 8.42
Time of failure t f = a . t100 = 1.8.t100 tf = 57.3 min 240.0 15.49 -9.61 9.61
Assumed strain to failure - Biến dạng ph¸ hñy 10.0 % 480.0 21.91 -9.86 9.86
etf.Hps/100.tf = 0.0607 mm/min 1440.0 37.95 -10.62 10.62
Selected 0.06 mm/min ∆Vc 10.62

Time in minutes - thêi gian (phót)


0 5 10 15 20 25 30 35 40 45
0
Volume change/Thay ®æi thÓ tÝch ( cm3 )

-0.06 5.64 37.95


0.17 9.08 10.6
6

12
t 100

15

######

εv 0.1232
Hc 72.88 mm2
result calculated - tÝnh to¸n kÕt qu¶ Ac 1041.0 mm2
mvi 0.616 m2/MN
Cvi 0.94 m2/year
Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßNG thÝ nghiÖm

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test/thÝ nghiÖm ba trôc cu
(stage data sheet/giai ®o¹n d÷ liÖu)
(ASTM D4767)
Bore hole-Hè khoan ABH2
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 4.6-5

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB20

Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN A

Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét màu nâu vàng, xám trắng, trạng thái dẻo cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018

Result test - kÕt qu¶ thÝ nghiÖm


Test type - Lo¹i TN: CU Load ring constant - HÖ sè vßng Memb Cell pressure - ¸p lùc buång: σ3 200 kN/m2
1
Rate (V.T): 0.06 mm/min CR = 1.0000 N/Div Mµng Back pressure-Áp lùc ngược Pb 100 kN/m2
Specimen prior to shearing - mÉu tr−íc khi c¾t

Volume
Height - ChiÒu cao: Hc = 74.35 mm Diameter - §−êng kÝnh: D = 37.18 mm Area - TiÕt diÖn: A = 1085.0 mm2 80592 mm3
ThÓ tÝch
Strain - BiÕn d¹ng Load - T¶i träng Deviator stress - ø.S lÖch Stresses - øng suÊt
U A
Div ε Div Load Stress Mem.cor σ1-σ3 σ1+σ3 σ1'+σ'3 σ1'
H.c σ1-σ3 σ3' σ1'
0.01 mm % N KN/m
2
mm
2 øng suÊt 2 2 2 σ'3
mµng
0 0.00 0.0 0.0 100.0 1085.0 0.0 0.00 0.0 0.0 200.0 100.0 100.0 100.0 1.0
8 0.11 41.6 41.6 80.9 1086.2 38.3 0.00 38.3 19.2 219.2 119.2 157.5 138.4 1.3
17 0.23 57.6 57.6 83.9 1087.5 53.0 0.00 53.0 26.5 226.5 116.1 169.1 142.6 1.5
35 0.47 76.8 76.8 88.5 1090.1 70.5 0.00 70.5 35.3 235.3 111.5 182.0 146.8 1.6
53 0.71 92.8 92.8 91.7 1092.7 84.9 0.10 84.8 42.4 242.4 108.4 193.2 150.8 1.8
70 0.94 107.2 107.2 94.1 1095.3 97.9 0.10 97.8 48.9 248.9 105.9 203.7 154.8 1.9
89 1.20 120.0 120.0 96.1 1098.2 109.3 0.10 109.2 54.6 254.6 103.9 213.1 158.5 2.1
107 1.43 129.6 129.6 97.7 1100.7 117.7 0.15 117.6 58.8 258.8 102.4 220.0 161.2 2.1
125 1.68 139.2 139.2 98.8 1103.5 126.1 0.15 126.0 63.0 263.0 101.2 227.2 164.2 2.2
143 1.92 147.2 147.2 99.6 1106.2 133.1 0.15 133.0 66.5 266.5 100.4 233.4 166.9 2.3
161 2.17 155.2 155.2 100.2 1109.1 139.9 0.25 139.7 69.9 269.9 99.8 239.5 169.7 2.4
179 2.40 161.6 161.6 100.7 1111.7 145.4 0.25 145.2 72.6 272.6 99.4 244.6 172.0 2.5
197 2.65 168.0 168.0 100.9 1114.5 150.7 0.25 150.5 75.3 275.3 99.1 249.6 174.4 2.5
215 2.89 174.4 174.4 101.0 1117.3 156.1 0.35 155.8 77.9 277.9 99.0 254.8 176.9 2.6
233 3.13 179.2 179.2 101.1 1120.0 160.0 0.35 159.7 79.9 279.9 98.9 258.6 178.8 2.6
251 3.37 185.6 185.6 101.1 1122.8 165.3 0.44 164.9 82.5 282.5 98.9 263.8 181.4 2.7
268 3.60 190.4 190.4 101.0 1125.5 169.2 0.44 168.8 84.4 284.4 99.0 267.8 183.4 2.7
286 3.84 195.2 195.2 100.8 1128.3 173.0 0.44 172.6 86.3 286.3 99.2 271.8 185.5 2.7
305 4.10 198.4 198.4 100.7 1131.4 175.4 0.53 174.9 87.5 287.5 99.4 274.3 186.9 2.8
341 4.59 206.4 206.4 100.4 1137.2 181.5 0.53 181.0 90.5 290.5 99.7 280.7 190.2 2.8
377 5.07 214.4 214.4 99.5 1142.9 187.6 0.63 187.0 93.5 293.5 100.6 287.6 194.1 2.9
414 5.56 220.8 220.8 98.8 1148.9 192.2 0.68 191.5 95.8 295.8 101.2 292.7 197.0 2.9
448 6.03 225.6 225.6 98.0 1154.6 195.4 0.68 194.7 97.4 297.4 102.1 296.8 199.5 2.9
467 6.28 227.2 227.2 97.7 1157.7 196.3 0.75 195.6 97.8 297.8 102.4 298.0 200.2 2.9
503 6.77 232.0 232.0 96.8 1163.8 199.3 0.83 198.5 99.3 299.3 103.2 301.7 202.5 2.9
538 7.23 236.8 236.8 96.1 1169.5 202.5 0.83 201.7 100.9 300.9 103.9 305.6 204.8 2.9
574 7.72 241.6 241.6 95.3 1175.8 205.5 0.87 204.6 102.3 302.3 104.7 309.3 207.0 3.0
611 8.22 244.8 244.8 94.6 1182.2 207.1 0.96 206.1 103.1 303.1 105.4 311.5 208.5 3.0
646 8.69 248.0 248.0 93.8 1188.2 208.7 0.96 207.7 103.9 303.9 106.2 313.9 210.1 3.0
684 9.21 251.2 251.2 93.2 1195.1 210.2 0.98 209.2 104.6 304.6 106.9 316.1 211.5 3.0
702 9.44 254.4 254.4 92.9 1198.1 212.3 0.99 211.3 105.7 305.7 107.1 318.4 212.8 3.0
738 9.92 256.0 256.0 92.3 1204.5 212.5 0.99 211.5 105.8 305.8 107.8 319.3 213.6 3.0
775 10.42 259.2 259.2 91.6 1211.2 214.0 1.10 212.9 106.5 306.5 108.4 321.3 214.9 3.0
810 10.89 262.4 262.4 91.1 1217.6 215.5 1.18 214.3 107.2 307.2 109.0 323.3 216.2 3.0
847 11.39 264.0 264.0 90.5 1224.5 215.6 1.18 214.4 107.2 307.2 109.6 324.0 216.8 3.0
882 11.87 267.2 267.2 89.9 1231.1 217.0 1.14 215.9 108.0 308.0 110.1 326.0 218.1 3.0
900 12.10 267.2 267.2 89.7 1234.3 216.5 1.14 215.4 107.7 307.7 110.3 325.7 218.0 3.0
954 12.83 270.4 270.4 89.7 1244.7 216.5 1.36 215.1 107.6 307.6 110.3 325.4 217.9 3.0

TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECHKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test/thÝ nghiÖm ba trôc cu
(stage data sheet/giai ®o¹n d÷ liÖu)
(ASTM D4767)
Bore hole-Hè khoan ABH2
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 4.6-5

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB20
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN B

Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét màu nâu vàng, xám trắng, trạng thái dẻo cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018

Result test - kÕt qu¶ thÝ nghiÖm


Test type - Lo¹i TN: CU Load ring constant - HÖ sè vßng Memb Cell pressure - ¸p lùc buång: s3 300 kN/m2
1
Rate (V.T): 0.06 mm/min CR = 1.0000 N/Div Mµng Back pressure-Áp lùc ngược Pb 100 kN/m2
Specimen prior to shearing - mÉu tr−íc khi c¾t
Volume
Height - ChiÒu cao: Hc = 74.03 mm Diameter - §−êng kÝnh: D = 37.01 mm Area - TiÕt diÖn: A = 1075 mm2 79482 mm3
ThÓ tÝch
Strain - BiÕn d¹ng Load - T¶i träng Deviator stress - ø.S lÖch Stresses - øng suÊt
U A
Div ε Div Load Stress Mem.cor σ1-σ3 σ1+σ3 σ1'+σ'3 σ1'
H.c σ1-σ3 σ3' σ1'
0.01 mm % N KN/m2 mm2 øng suÊt 2 2 2 σ'3
mµng
0.1 0.00 0.0 0.0 100.0 1075.3 0.0 0.00 0.0 0.0 300.0 200.0 200.0 200.0 1.0
6 0.09 51.7 51.7 109.7 1076.2 48.0 0.00 48.0 24.0 324.0 190.3 238.3 214.3 1.3
23 0.31 95.7 95.7 116.6 1078.6 88.7 0.00 88.7 44.4 344.4 183.4 272.1 227.8 1.5
39 0.53 118.8 118.8 121.4 1081.0 109.9 0.00 109.9 55.0 355.0 178.6 288.5 233.6 1.6
53 0.72 138.6 138.6 125.8 1083.0 128.0 0.10 127.9 64.0 364.0 174.2 302.1 238.2 1.7
69 0.93 157.3 157.3 129.7 1085.3 144.9 0.10 144.8 72.4 372.4 170.3 315.1 242.7 1.9
84 1.13 172.7 172.7 133.2 1087.5 158.8 0.10 158.7 79.4 379.4 166.8 325.5 246.2 2.0
98 1.32 187.0 187.0 136.2 1089.6 171.6 0.10 171.5 85.8 385.8 163.8 335.3 249.6 2.0
114 1.54 199.1 199.1 138.8 1092.1 182.3 0.15 182.2 91.1 391.1 161.2 343.4 252.3 2.1
129 1.74 209.0 209.0 141.0 1094.3 191.0 0.15 190.9 95.5 395.5 159.0 349.9 254.5 2.2
144 1.95 220.0 220.0 142.9 1096.6 200.6 0.15 200.5 100.3 400.3 157.1 357.6 257.4 2.3
159 2.15 227.7 227.7 144.6 1098.9 207.2 0.25 207.0 103.5 403.5 155.4 362.4 258.9 2.3
175 2.37 235.4 235.4 146.0 1101.4 213.7 0.25 213.5 106.8 406.8 154.0 367.5 260.8 2.4
189 2.55 242.0 242.0 147.1 1103.4 219.3 0.25 219.1 109.6 409.6 152.9 372.0 262.5 2.4
204 2.75 248.6 248.6 148.1 1105.7 224.8 0.35 224.5 112.3 412.3 151.9 376.4 264.2 2.5
233 3.15 253.0 253.0 149.6 1110.2 227.9 0.35 227.6 113.8 413.8 150.4 378.0 264.2 2.5
247 3.34 265.1 265.1 150.1 1112.4 238.3 0.35 238.0 119.0 419.0 149.9 387.9 268.9 2.6
284 3.84 279.4 279.4 150.9 1118.2 249.9 0.44 249.5 124.8 424.8 149.1 398.6 273.9 2.7
303 4.09 287.1 287.1 150.9 1121.1 256.1 0.53 255.6 127.8 427.8 149.1 404.7 276.9 2.7
341 4.61 301.4 301.4 151.0 1127.2 267.4 0.53 266.9 133.5 433.5 149.0 415.9 282.5 2.8
378 5.11 311.3 311.3 150.2 1133.2 274.7 0.63 274.1 137.1 437.1 149.8 423.9 286.9 2.8
397 5.36 316.8 316.8 149.9 1136.1 278.8 0.63 278.2 139.1 439.1 150.1 428.3 289.2 2.9
435 5.87 323.4 323.4 149.0 1142.3 283.1 0.68 282.4 141.2 441.2 151.0 433.4 292.2 2.9
454 6.13 325.6 325.6 148.4 1145.5 284.2 0.75 283.5 141.8 441.8 151.6 435.1 293.4 2.9
490 6.62 323.4 323.4 147.7 1151.5 280.9 0.75 280.2 140.1 440.1 152.3 432.5 292.4 2.8
527 7.12 324.5 324.5 146.2 1157.7 280.3 0.83 279.5 139.8 439.8 153.8 433.3 293.6 2.8
546 7.37 323.4 323.4 145.7 1160.8 278.6 0.83 277.8 138.9 438.9 154.3 432.1 293.2 2.8
583 7.87 325.6 325.6 144.5 1167.1 279.0 0.87 278.1 139.1 439.1 155.5 433.6 294.6 2.8
602 8.13 326.7 326.7 143.8 1170.4 279.1 0.96 278.1 139.1 439.1 156.2 434.3 295.3 2.8
621 8.38 326.7 326.7 143.1 1173.6 278.4 0.96 277.4 138.7 438.7 156.9 434.3 295.6 2.8
639 8.63 326.7 326.7 142.4 1176.8 277.6 0.96 276.6 138.3 438.3 157.6 434.2 295.9 2.8
658 8.89 327.8 327.8 141.8 1180.2 277.7 0.98 276.7 138.4 438.4 158.2 434.9 296.6 2.7
678 9.15 328.9 328.9 141.2 1183.5 277.9 0.98 276.9 138.5 438.5 158.8 435.7 297.3 2.7
697 9.42 332.2 332.2 140.6 1187.1 279.8 0.98 278.8 139.4 439.4 159.4 438.2 298.8 2.7
716 9.67 330.0 330.0 140.6 1190.4 279.8 0.99 278.8 139.4 439.4 159.4 438.2 298.8 2.7

TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECHKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test/thÝ nghiÖm ba trôc cu
(stage data sheet/giai ®o¹n d÷ liÖu)
(ASTM D4767)
Bore hole-Hè khoan ABH2
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 4.6-5

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB20
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN C

Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét màu nâu vàng, xám trắng, trạng thái dẻo cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018

Result test - kÕt qu¶ thÝ nghiÖm


Test type - Lo¹i TN: CU Load ring constant - HÖ sè vßng Memb Cell pressure - ¸p lùc buång: s3 500 kN/m2
1
Rate (V.T): 0.06 mm/min CR = 1.0000 N/Div Mµng Back pressure-Áp lùc ngược Pb 100 kN/m2
Specimen prior to shearing - mÉu tr−íc khi c¾t

Volume
Height - ChiÒu cao: Hc = 72.88 mm Diameter - §−êng kÝnh: D = 36.42 mm Area - TiÕt diÖn: A = 1041 mm2 75573 mm3
ThÓ tÝch
Strain - BiÕn d¹ng Load - T¶i träng Deviator stress - ø.S lÖch Stresses - øng suÊt
U A
Div ε Div Load Stress Mem.cor σ1-σ3 σ1+σ3 σ1'+σ'3 σ1'
H.c σ1-σ3 σ3' σ1'
0.01 mm % N KN/m2 mm2 øng suÊt 2 2 2 σ'3
mµng
0 0.00 0.0 0.0 100.0 1041.0 0.0 0.00 0.0 0.0 500.0 400.0 400.0 400.0 1.0
7 0.10 27.0 27.0 105.1 1042.0 25.9 0.00 25.9 13.0 513.0 394.9 420.8 407.9 1.1
28 0.38 88.0 88.0 106.3 1044.9 84.2 0.00 84.2 42.1 542.1 393.7 477.9 435.8 1.2
42 0.58 141.0 141.0 108.5 1047.0 134.7 0.05 134.7 67.4 567.4 391.5 526.2 458.9 1.3
56 0.77 173.0 173.0 113.5 1049.0 164.9 0.10 164.8 82.4 582.4 386.5 551.3 468.9 1.4
71 0.98 198.0 198.0 119.2 1051.3 188.3 0.10 188.2 94.1 594.1 380.8 569.0 474.9 1.5
86 1.18 219.0 219.0 125.2 1053.4 207.9 0.10 207.8 103.9 603.9 374.8 582.6 478.7 1.6
101 1.39 239.0 239.0 131.3 1055.6 226.4 0.15 226.3 113.2 613.2 368.7 595.0 481.9 1.6
116 1.59 257.0 257.0 137.6 1057.8 243.0 0.15 242.9 121.5 621.5 362.4 605.3 483.9 1.7
130 1.79 276.0 276.0 143.8 1059.9 260.4 0.15 260.3 130.2 630.2 356.2 616.5 486.4 1.7
146 2.00 292.0 292.0 150.1 1062.2 274.9 0.15 274.8 137.4 637.4 349.9 624.7 487.3 1.8
161 2.21 307.0 307.0 156.2 1064.5 288.4 0.25 288.2 144.1 644.1 343.8 632.0 487.9 1.8
176 2.42 319.0 319.0 162.1 1066.8 299.0 0.25 298.8 149.4 649.4 337.9 636.7 487.3 1.9
191 2.62 332.0 332.0 168.2 1069.0 310.6 0.25 310.4 155.2 655.2 331.8 642.2 487.0 1.9
207 2.83 343.0 343.0 173.5 1071.3 320.2 0.35 319.9 160.0 660.0 326.5 646.4 486.5 2.0
220 3.02 355.0 355.0 178.7 1073.4 330.7 0.35 330.4 165.2 665.2 321.3 651.7 486.5 2.0
235 3.23 366.0 366.0 184.1 1075.7 340.2 0.35 339.9 170.0 670.0 315.9 655.8 485.9 2.1
251 3.44 387.0 387.0 188.7 1078.0 359.0 0.44 358.6 179.3 679.3 311.3 669.9 490.6 2.2
280 3.84 403.0 403.0 197.5 1082.5 372.3 0.44 371.9 186.0 686.0 302.5 674.4 488.5 2.2
308 4.23 427.0 427.0 204.9 1086.9 392.9 0.53 392.4 196.2 696.2 295.1 687.5 491.3 2.3
355 4.87 434.0 434.0 214.7 1094.2 396.6 0.63 396.0 198.0 698.0 285.3 681.3 483.3 2.4
370 5.08 443.0 443.0 217.3 1096.7 403.9 0.63 403.3 201.7 701.7 282.7 686.0 484.4 2.4
401 5.50 453.0 453.0 221.3 1101.5 411.3 0.68 410.6 205.3 705.3 278.7 689.3 484.0 2.5
431 5.91 457.0 457.0 224.9 1106.3 413.1 0.68 412.4 206.2 706.2 275.1 687.5 481.3 2.5
446 6.12 465.0 465.0 226.3 1108.8 419.4 0.68 418.7 209.4 709.4 273.7 692.4 483.1 2.5
476 6.53 472.0 472.0 228.8 1113.7 423.8 0.75 423.1 211.6 711.6 271.2 694.3 482.8 2.6
508 6.97 480.0 480.0 230.5 1118.9 429.0 0.83 428.2 214.1 714.1 269.5 697.7 483.6 2.6
537 7.37 487.0 487.0 231.8 1123.8 433.4 0.83 432.6 216.3 716.3 268.2 700.8 484.5 2.6
565 7.76 496.0 496.0 232.7 1128.5 439.5 0.87 438.6 219.3 719.3 267.3 705.9 486.6 2.6
596 8.18 502.0 502.0 233.6 1133.7 442.8 0.87 441.9 221.0 721.0 266.4 708.3 487.4 2.7
626 8.58 505.0 505.0 233.3 1138.6 443.5 0.96 442.5 221.3 721.3 266.7 709.2 488.0 2.7
656 9.00 503.0 503.0 233.3 1143.9 439.7 0.98 438.7 219.4 719.4 266.7 705.4 486.1 2.6
686 9.41 0.0 0.0 233.3 1149.1 439.7 0.98 438.7 219.4 719.4 266.7 705.4 486.1 2.6

TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECHKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test/thÝ nghiÖm ba trôc cu
(stage data sheet/giai ®o¹n d÷ liÖu)
(ASTM D4767)
Bore hole-Hè khoan ABH2
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 4.6-5

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI


Test Sample - MÉu TN HB20
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét màu nâu vàng, xám trắng, trạng thái dẻo cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018

diagram deviator stress and strain - biÓu ®å øng suÊt lÖch vµ biÕn d¹ng

600
Deviator stress (øng suÊt lÖch) ( kN/m2 )

500

400

300

200

100

0
0 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20
Strain (biÕn d¹ng) ( % )

diagram pore pressure and strain - biÓu ®å ¸p suÊt n−íc lç rçng vµ biÕn d¹ng

500

450
Pore pressure (¸p lực nước lç rçng) (

400

350

300

250
kN/m2 )

200

150

100

50

0
0 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20
Strain (biÕn d¹ng) ( % )

TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECHKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test
ThÝ nghiÖm ba trôc cè kÕt kh«ng tho¸t n−íc
(cã ®o ¸p lùc n−íc lç rçng - CU )
(ASTM D4767)
Bore hole - Hè khoan ABH2
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth - Độ s©u (m) 4.6-5

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI


Test Sample - MÉu TN HB20
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét màu nâu vàng, xám trắng, trạng thái dẻo cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018

Specimen - mÉu Specification - tiªu chuÈn kü thuËt Unit/§.vÞ A B C

Cell pressure (¸p lực buång) kN/m


2
200 300 500
2
Consolidation stage Back pressure (¸p lùc ng−îc) kN/m 100 100 100
giai §o¹n Cè kÕt Initial PWP (¸p lực nước lç rçng ban ®Çu) kN/m 2
150 200 300
2
Final PWP (¸p lực nước lç rçng cuèi cïng) kN/m 100 100 100

Cell pressure (¸p lực buång) kN/m2 200 300 500

compression stage Back pressure (¸p lùc ng−îc) kN/m2 100 100 100
Giai §O¹n nÐn Initial σ3' (¸p lùc buồng hiệu quả ban đầu) kN/m2 100 200 400

Rate of strain % per hour (tốc độ củabiÕn d¹ng) % 10 10 10

Strain (biÕn d¹ng) ( ε ) % 11.87 6.13 8.58


2
U kN/m 89.9 148.4 233.3

σ3 2
kN/m 200 300 500

σ'3 2
failure condition kN/m 110.10 151.60 266.70
tr¹ng th¸i ph¸ hñy σ'1 kN/m 2
326.10 435.20 709.30

(σ1+σ3)/2 2
kN/m 308.00 441.80 721.30

(σ'1+σ'3)/2 2
kN/m 218.10 293.40 488.00

(σ1-σ3)/2 2
kN/m 108.00 141.80 221.30

Cv m2/year 1.68 1.04 0.94


consolidation 2
mv m /MN 1.299 0.778 0.616
c¸c th«ng sè Cè kÕt
-9
K x 10 m/s 0.679 0.250 0.180

Cell pressure (¸p lực buång) kN/m2 200 300 500


Modulus - M« ®un nÐn
Secant Modulus (M« ®un biÕn d¹ng, E50) kN/m2 9210 15884 16599

shear strength parameters Total stress/ƯS tổng C = 21.80 kN/m2 φ = 16°03' Deg/§é
søc chèng c¾t Effective Stress/ƯS hiệu quả C' = 14.70 kN/m 2
φ' = 25°26' Deg/§é

TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test

ThÝ nghiÖm ba trôc cè kÕt kh«ng tho¸t n−íc


(cã ®o ¸p lùc n−íc lç rçng - CU )
(ASTM D4767)
Bore hole - Hè khoan ABH2
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth - Độ s©u (m) 4.6-5

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI


Test Sample - MÉu TN HB20
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét màu nâu vàng, xám trắng, trạng thái dẻo cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018

500
shear stress - øs c¾t: (σ1−σ3 )/2 (kn/m )
2

400

300

200

100

0
0 100 200 300 400 500 600
STRESS PATH -Đ−êng øng suÊt (effective stress - øng suÊt hiÖu qu¶ : (σ1'+σ3')/2 (kN/m2))

450
shear stress - øs c¾t: (σ1−σ3 )/2 (kn/m )
2

Ứng suất hiệu quả


400
Ứng suất tổng
350

300

250

200

150

100

50

0
0 100 200 300 400 500 600 700 800 900 1000

EFFECTIVE stress - −s hiÖu qu¶: (σ'1+σ'3)/2 -total stress-−s tæng(σ1+σ3)/2 (kn/m2)

TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test
with measurement of pore pressure
(ASTM D4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc
Cè kÕt, Kh«ng tho¸t n−íc, ®o ¸p lùc n−íc lç rçng
(ASTM D4767)

Bore hole - Hè khoan ABH2


Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth - Độ s©u (m) 6.6-7

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB21
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN a

Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét màu xám trắng, nâu vàng, trạng thái nửa cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018

Specimen preperation - C¸c th«ng sè cña mÉu

specimen - MÉu
phisical properties
initial condition - th«ng sè ban ®Çu Initial After test
Th«ng sè vËt lý
Ban ®Çu Sau TN
Height of specimen Specific gravity
Ho (mm) 76 ∆ (g/cm3) 2.689 2.689
ChiÒu cao mÉu Khèi l−îng riªng
Diameter of specimen Wet mass of specimnen
Do (mm) 38.00 M1 (g) 171.52 167.28
§−êng kÝnh mÉu Träng l−îng mÉu −ít
Area of specimen Dry mass of specimnen
Ao (mm2) 1134.11 M2 (g) 137.06 137.06
TiÕt diÖn mÉu Träng l−îng mÉu kh«
Volume of specimen Mass of water
Vo (mm3) 86192 M3 (g) 34.46 30.22
ThÓ tÝch mÉu Träng l−îng n−íc
stage prior to consolidation or shearing Moiture content
W (%) 25.15 22.05
Giai ®o¹n ®Çu tíi cè kÕt hoÆc c¾t §é Èm tù nhiªn
Change in height Wet density
∆Hc (mm) γw (g/cm3) 1.990 2.041
Thay ®æi chiÒu cao Khèi l−îng thÓ tÝch −ít
Change in volume Dry density
∆Vu (mm3) γd (g/cm3) 1.590 1.672
Thay ®æi thÓ tÝch Khèi l−îng thÓ tÝch kh«
Height at end of stage Void ratio
Hpcs (mm) eo 0.691 0.608
ChiÒu cao kÕt thóc HÖ sè rçng
Volume at end of stage Porosity
Vpcs (mm3) n (%) 40.87 37.81
ThÓ tÝch kÕt thóc §é rçng
Area at end of stage 2 Degree of saturation
Apcs (mm ) S (%) 97.85 97.55
TiÕt diÖn kÕt thóc §é b·o hoµ
consolidation stage - giai ®o¹n cè kÕt data of test - D÷ liÖu thÝ nghiÖm

Change in height Test type


∆Hc (mm) 1.25 cu
Thay ®æi chiÒu cao Lo¹i thÝ nghiÖm
Change in volume Pore pressure measurements
∆Vu (mm3) 4240 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
Thay ®æi thÓ tÝch §o ¸p lùc n−íc lç rçng
Height at end of stage Side drains
Hpcs (mm) 74.75 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
ChiÒu cao kÕt thóc Tho¸t n−íc mÆt bªn
Volume at end of stage Saturation
Vpcs (mm3) 81952 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
ThÓ tÝch kÕt thóc B·o hoµ
Area at end of stage Back pressure
Apcs (mm2) 1096.9 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
TiÕt diÖn kÕt thóc ¸p lùc ng−îc
Membranes
after testing - Sau thÝ nghiÖm 1
Mµng cao su
Change in volume ∆Vf Cell pressure
Thay ®æi thÓ tÝch (mm3)
81.95
¸p lùc buång σ3(kN/m2) 200

Volume at end of stage Vertical stress


ThÓ tÝch kÕt thóc
Vf (mm3)
¸p lùc thẳng ®øng σ3v(kN/m2) 200

Height of specimen Back pressure


Hf (mm) Pb (kN/m2) 100
ChiÒu cao mÉu ¸p lùc ng−îc
Diameter of specimen Initial effec , cell pressure
§−êng kÝnh mÉu
Df (mm)
AL buång hiÖu qu¶ ban ®Çu σ3'(kN/m2) 100

Mode of failure Initial effec , vertical pre.


H×nh d¹ng ph¸ ho¹i
(A)
AL th¼ng ®øng HQ ban ®Çu σ3v'(kN/m2) 100

Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßng thÝ nghiÖm

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test
with measurement of pore pressure
(ASTM D4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc
Cè kÕt, Kh«ng tho¸t n−íc, ®o ¸p lùc n−íc lç rçng
(ASTM D4767)
Bore hole - Hè khoan ABH2
Präect - C«ng tr×nh : NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth - Độ s©u (m) 6.6-7

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB21
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN B

Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét màu xám trắng, nâu vàng, trạng thái nửa cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018

Specimen preperation (C¸c th«ng sè cña mÉu)

specimen - MÉu
phisical properties
initial condition - th«ng sè ban ®Çu Initial After test
Th«ng sè vËt lý
Ban ®Çu Sau TN
Height of specimen Specific gravity
Ho (mm) 76 ∆ (g/cm3) 2.689 2.689
ChiÒu cao mÉu Khèi l−îng riªng
Diameter of specimen Wet mass of specimnen
Do (mm) 38 M1 (g) 171.52 169.04
§−êng kÝnh mÉu Träng l−îng mÉu −ít
Area of specimen Dry mass of specimnen
Ao (mm2) 1134.11 M2 (g) 137.06 137.06
TiÕt diÖn mÉu Träng l−îng mÉu kh«
Volume of specimen Mass of water
Vo (mm3) 86192 M3 (g) 34.46 31.98
ThÓ tÝch mÉu Träng l−îng n−íc
stage prior to consolidation or shearing Moiture content
W (%) 25.15 23.33
Giai ®o¹n ®Çu tíi cè kÕt hoÆc c¾t §é Èm tù nhiªn
Change in height Wet density
∆Hc (mm) γw (g/cm3) 1.990 2.019
Thay ®æi chiÒu cao Khèi l−îng thÓ tÝch −ít
Change in volume Dry density
∆Vu (mm3) γd (g/cm3) 1.590 1.637
Thay ®æi thÓ tÝch Khèi l−îng thÓ tÝch kh«
Height at end of stage Void ratio
Hpcs (mm) eo 0.691 0.642
ChiÒu cao kÕt thóc HÖ sè rçng
Volume at end of stage Porosity
Vpcs (mm3) n (%) 40.87 39.11
ThÓ tÝch kÕt thóc §é rçng
Area at end of stage Degree of saturation
Apcs (mm2) S (%) 97.85 97.68
TiÕt diÖn kÕt thóc §é b·o hoµ
consolidation stage - giai ®o¹n cè kÕt data of test - D÷ liÖu thÝ nghiÖm
Change in height Test type
∆Hc (mm) 0.73 cu
Thay ®æi chiÒu cao Lo¹i thÝ nghiÖm
Change in volume 3 Pore pressure measurements
∆Vu (mm ) 2485 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
Thay ®æi thÓ tÝch §o ¸p lùc n−íc lç rçng
Height at end of stage Side drains
Hpcs (mm) 75.27 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
ChiÒu cao kÕt thóc Tho¸t n−íc mÆt bªn
Volume at end of stage Saturation
Vpcs (mm3) 83707 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
ThÓ tÝch kÕt thóc B·o hoµ
Area at end of stage Back pressure
Apcs (mm2) 1112.3 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
TiÕt diÖn kÕt thóc ¸p lùc ng−îc
Membranes
after testing - Sau thÝ nghiÖm 1
Mµng cao su
Change in volume Cell pressure
Thay ®æi thÓ tÝch
∆Vf (cm3) 83.71
¸p lùc buång σ3(kN/m2) 300

Volume at end of stage Vertical stress


ThÓ tÝch kÕt thóc
Vf (mm )3
¸p lùc thẳng ®øng σ3v(kN/m2) 300

Height of specimen Back pressure


Hf (mm) Pb (kN/m2) 100
ChiÒu cao mÉu ¸p lùc ng−îc
Diameter of specimen Initial effec , cell pressure
§−êng kÝnh mÉu
Df (mm)
AL buång hiÖu qu¶ ban ®Çu σ3'(kN/m2) 200

Mode of failure Initial effec , vertical pre.


H×nh d¹ng ph¸ ho¹i
(B)
AL th¼ng ®øng HQ ban ®Çu σ3v (kN/m2)
' 200

Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßng thÝ nghiÖm

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test
with measurement of pore pressure
(ASTM D4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc
Cè kÕt, Kh«ng tho¸t n−íc, ®o ¸p lùc n−íc lç rçng
(ASTM D4767)
Bore hole-Hè khoan ABH2
Präect - C«ng tr×nh : NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth - Độ s©u (m) 6.6-7

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB21
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN C

Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét màu xám trắng, nâu vàng, trạng thái nửa cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018

Specimen preperation (C¸c th«ng sè cña mÉu)

specimen - MÉu
phisical properties
initial condition - th«ng sè ban ®Çu Initial After test
Th«ng sè vËt lý
Ban ®Çu Sau TN
Height of specimen Specific gravity
Ho (mm) 76 ∆ (g/cm3) 2.689 2.689
ChiÒu cao mÉu Khèi l−îng riªng
Diameter of specimen Wet mass of specimnen
Do (mm) 38 M1 (g) 171.52 163.61
§−êng kÝnh mÉu Träng l−îng mÉu −ít
Area of specimen Dry mass of specimnen
Ao (mm2) 1134 M2 (g) 137.06 137.06
TiÕt diÖn mÉu Träng l−îng mÉu kh«
Volume of specimen Mass of water
Vo (mm3) 86193 M3 (g) 34.46 26.55
ThÓ tÝch mÉu Träng l−îng n−íc
stage prior to consolidation or shearing Moiture content
W (%) 25.15 19.37
Giai ®o¹n ®Çu tíi cè kÕt hoÆc c¾t §é Èm tù nhiªn
Change in height Wet density
∆Hc (mm) γw (g/cm3) 1.990 2.090
Thay ®æi chiÒu cao Khèi l−îng thÓ tÝch −ít
Change in volume Dry density
∆Vu (mm3) γd (g/cm3) 1.590 1.751
Thay ®æi thÓ tÝch Khèi l−îng thÓ tÝch kh«
Height at end of stage Void ratio
Hpcs (mm) eo 0.691 0.536
ChiÒu cao kÕt thóc HÖ sè rçng
Volume at end of stage Porosity
Vpcs (mm3) n (%) 40.87 34.89
ThÓ tÝch kÕt thóc §é rçng
Area at end of stage Degree of saturation
Apcs (mm2) S (%) 97.84 97.22
TiÕt diÖn kÕt thóc §é b·o hoµ
consolidation stage - giai ®o¹n cè kÕt data of test - D÷ liÖu thÝ nghiÖm
Change in height Test type
∆Hc (mm) 2.33 cu
Thay ®æi chiÒu cao Lo¹i thÝ nghiÖm
Change in volume 3 Pore pressure measurements
∆Vu (mm ) 7914 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
Thay ®æi thÓ tÝch §o ¸p lùc n−íc lç rçng
Height at end of stage Side drains
Hpcs (mm) 73.67 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
ChiÒu cao kÕt thóc Tho¸t n−íc mÆt bªn
Volume at end of stage Saturation
Vpcs (mm3) 78279 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
ThÓ tÝch kÕt thóc B·o hoµ
Area at end of stage Back pressure
Apcs (mm2) 1064.7 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
TiÕt diÖn kÕt thóc ¸p lùc ng−îc
Membranes
after testing (Sau thÝ nghiÖm) 1
Mµng cao su
Change in volume Cell pressure
Thay ®æi thÓ tÝch
∆Vf (cm3) 98.97
¸p lùc buång σ3(kN/m2) 500

Volume at end of stage Vertical stress


ThÓ tÝch kÕt thóc
Vf (mm )3
¸p lùc thẳng ®øng σ3v(kN/m2) 500

Height of specimen Back pressure


Hf (mm) Pb (kN/m2) 100
ChiÒu cao mÉu ¸p lùc ng−îc
Diameter of specimen Initial effec , cell pressure
§−êng kÝnh mÉu
Df (mm)
AL buång hiÖu qu¶ ban ®Çu σ3'(kN/m2) 400

Mode of failure Initial effec , vertical pre.


H×nh d¹ng ph¸ ho¹i
(C)
AL th¼ng ®øng HQ ban ®Çu σ3v (kN/m2)
' 400

Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßng thÝ nghiÖm

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
triaxial compression test
Consolidation stage data sheet
(ASTM D4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc - giai ®o¹n cè kÕt

Bore hole-Hè khoan ABH2


Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 6.6-7

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB21

Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN A

Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét màu xám trắng, nâu vàng, trạng thái nửa cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018

Result test - kÕt qu¶ thÝ nghiÖm

Time in Volume change Pore pressure


Time Thay ®æi thÓ tÝch ¸p lùc n−íc lç rçng
Test type: CU With/ Cã Side drains Day Ngµy minute
Giê t
Lo¹i thÝ nghiÖm: CU Without/Kh«ng Tho¸t n−íc bªn thêi gian
V ΔV PwP ∆PwP Per(PwP)
3 3 2 2
(day) (hours) (min) (cm ) (cm ) (kN/m ) (kN/m ) (%)

Effective pressure - ¸p suÊt hiÖu qu¶ 100 kN/m2 0 0.00 5.76 0.0
Cell pressure - ¸p lùc buång 200 kN/m2 0.13 0.37 6.60 0.8
Vertical stress - ¸p lùc th¼ng ®øng 200 kN/m2 0.27 0.52 7.00 1.2
Back stress - ¸p lùc ng−îc 100 kN/m2 0.53 0.73 7.06 1.3
PwP after build up - A.L lç rçng sau t¹o nªn 150 kN/m
2
1.07 1.03 7.18 1.4
Difference - HiÖu sè 50 kN/m
2
2.13 1.46 7.50 1.7
8.53 2.92 8.61 2.9
Rate of Displacement - VËn tèc ph¸ ho¹i
15.0 3.87 8.92 3.2
t100 = 3.53 t100 = 12 min 30.0 5.48 9.32 3.6
Time of failure t f = a . t100 = 1.8.t100 tf = 22.4 min 60.0 7.75 9.53 3.8
Assumed strain to failure - Biến dạng ph¸ hñy 10.0 % 240.0 15.49 9.88 4.1
etf.Hps/100.tf = 0.0623 mm/min 1440.0 37.95 10.00 4.2
Selected 0.06 mm/min 9.2 4.2

Time minutes - thêi gian (phót)

0 5 10 15 20 25 30 35 40 45
0
Volume change -Thay ®æi thÓ tÝch ( cm3 )

0.15 3.53 37.95


1 0.31 4.03 4.2

6 t 100

εv 0.0492
Hc 74.75 mm2
result calculated - tÝnh to¸n kÕt qu¶ Ac 1096.9 mm2
mvi 0.984 m2/MN
Cvi 2.41 m2/year
Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßNG thÝ nghiÖm

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
triaxial compression test
Consolidation stage data sheet
(ASTM 4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc - giai ®o¹n cè kÕt

Bore hole-Hè khoan ABH2


Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 6.6-7

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB21
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN B
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét màu xám trắng, nâu vàng, trạng thái nửa cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018

Result test - kÕt qu¶ thÝ nghiÖm

Time in Volume change Pore pressure


Time Thay ®æi thÓ tÝch ¸p lùc n−íc lç rçng
Test type: CU With/ Cã Side drains Day Ngµy minute
Giê t
Lo¹i thÝ nghiÖm: CU Without/Kh«ng Tho¸t n−íc bªn thêi gian V ∆V PwP ∆PwP Per.(PwP)

(day) (hours) (min) (cm3) 3


(cm )
2
(kN/m ) (kN/m )
2
(%)
Effective pressure - ¸p suÊt hiÖu qu¶ 200 kN/m2 00/01/1900 17h30 0 0.00 0.5 0.0
Cell pressure - ¸p lùc buång 300 kN/m2 0.13 0.37 0.3 0.2
Vertical stress - ¸p lùc th¼ng ®øng 300 kN/m2 0.27 0.52 0.3 0.2
Back stress - ¸p lùc ng−îc 100 kN/m2 0.53 0.73 0.1 0.3
2
PwP after build up - A.L lç rçng sau t¹o nªn 150 kN/m 1.07 1.03 0.0 0.5
2
Difference - HiÖu sè 50 kN/m 2.13 1.46 0.3 0.2
4.27 2.07 0.0 0.5
Rate of Displacement - VËn tèc ph¸ ho¹i
8.53 2.92 -0.5 1.0
(t 100)1/2 = 7.5 t100 = 56 min 30.0 5.48 -1.0 1.5
Time of failure t f = a . t100 = 1.8.t100 tf = 101.3 min 60.0 7.75 -1.4 1.9
Assumed strain to failure - Biến dạng ph¸ hñy 10.0 % 240.0 15.49 -1.7 2.2
etf.Hps/100.tf = 0.0623 mm/min 1440.0 37.95 -2.0 2.5
Selected 0.06 mm/min ∆Vc 2.48

Time in minutes - thêi gian (phót)


0 5 10 15 20 25 30 35 40 45
0
Volume change/Thay ®æi thÓ tÝch ( cm3 )

2
0.12 7.5 37.95
0.19 2.11 2.5
3

t 100
4

εv 0.0288
Hc 75.27 mm2
result calculated - tÝnh to¸n kÕt qu¶ Ac 1112.3 mm2
mvi 0.577 m2/MN
Cvi 0.53 2
m /year
Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßNG thÝ nghiÖm

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
triaxial compression test
Consolidation stage data sheet
(ASTM D4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc - giai ®o¹n cè kÕt
Bore hole-Hè khoan ABH2
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 6.6-7

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB21
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN C
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét màu xám trắng, nâu vàng, trạng thái nửa cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018
Result test - kÕt qu¶ thÝ nghiÖm

Time in Volume change Pore pressure


Time Thay ®æi thÓ tÝch ¸p lùc n−íc lç rçng
Test type: CU With/ Cã Side drains Day Ngµy minute
Giê t
Lo¹i thÝ nghiÖm: CU Without/Kh«ng Tho¸t n−íc bªn thêi gian V ∆V PwP ∆PwP Per(PwP)
3
(day) (hours) (min) (cm ) (cm3) (kN/m2) (kN/m2) (%)
Effective pressure - ¸p suÊt hiÖu qu¶ 400 kN/m2 00/01/1900 17h30 0 0.00 10.2 0.00
Cell pressure - ¸p lùc buång 500 kN/m2 0.13 0.37 9.4 0.87
2
Vertical stress - ¸p lùc th¼ng ®øng 500 kN/m 0.53 0.73 8.7 1.57
Back stress - ¸p lùc ng−îc 100 kN/m2 1.07 1.03 8.1 2.12
2
PwP after build up - A.L lç rçng sau t¹o nªn 300 kN/m 2.13 1.46 7.4 2.82
2
Difference - HiÖu sè 200 kN/m 4.27 2.07 6.4 3.78
8.53 2.92 5.2 4.99
Rate of Displacement - VËn tèc ph¸ ho¹i
15.0 3.87 4.1 6.07
(t 100)1/2 = 3.8 t100 = 14 min 30.0 5.48 3.1 7.11
Time of failure t f = a . t100 = 1.8.t100 tf = 26.0 min 60.0 7.75 2.5 7.71
Assumed strain to failure - Biến dạng ph¸ hñy 10.0 % 240.0 15.49 2.3 7.91
etf.Hps/100.tf = 0.0614 mm/min 1440.0 37.95 2.3 7.91
Selected 0.06 mm/min ∆Vc 7.91

Time in minutes - thêi gian (phót)


0 5 10 15 20 25 30 35 40 45
0

1
Volume change/Thay ®æi thÓ tÝch ( cm )
3

0.44 3.8 37.95


3
0.26 7.9 7.9

7
t 100
8

######

εv 0.0918
Hc 73.67 mm2
result calculated - tÝnh to¸n kÕt qu¶ Ac 1064.7 mm2
mvi 0.459 m2/MN
Cvi 2.08 m2/year
Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßNG thÝ nghiÖm

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test/thÝ nghiÖm ba trôc cu
(stage data sheet/giai ®o¹n d÷ liÖu)
(ASTM D4767)
Bore hole-Hè khoan ABH2
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 6.6-7

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB21

Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN A

Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét màu xám trắng, nâu vàng, trạng thái nửa cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018

Result test - kÕt qu¶ thÝ nghiÖm


Test type - Lo¹i TN: CU Load ring constant - HÖ sè vßng Memb Cell pressure - ¸p lùc buång: σ3 200 kN/m2
1
Rate (V.T): 0.06 mm/min CR = 9.8500 N/Div Mµng Back pressure-Áp lùc ngược Pb 100 kN/m2
Specimen prior to shearing - mÉu tr−íc khi c¾t

Volume
Height - ChiÒu cao: Hc = 74.75 mm Diameter - §−êng kÝnh: D = 37.38 mm Area - TiÕt diÖn: A = 1096.9 mm2 81952 mm3
ThÓ tÝch
Strain - BiÕn d¹ng Load - T¶i träng Deviator stress - ø.S lÖch Stresses - øng suÊt
U A
Div ε Div Load Stress Mem.cor σ1-σ3 σ1+σ3 σ1'+σ'3 σ1'
H.c σ1-σ3 σ3' σ1'
0.01 mm % N KN/m
2
mm
2 øng suÊt 2 2 2 σ'3
mµng
0 0.00 0.0 0.0 100.0 1096.9 0.0 0.00 0.0 0.0 200.0 100.0 100.0 100.0 1.0
11 0.15 3.7 36.4 100.2 1098.6 33.1 0.00 33.1 16.6 216.6 99.8 132.9 116.4 1.3
29 0.39 4.9 48.3 111.1 1101.2 43.9 0.00 43.9 22.0 222.0 88.9 132.8 110.9 1.5
40 0.54 6.5 64.0 113.2 1102.9 58.0 0.05 58.0 29.0 229.0 86.8 144.8 115.8 1.7
53 0.71 7.8 76.8 114.6 1104.8 69.5 0.1 69.4 34.7 234.7 85.4 154.8 120.1 1.8
60 0.80 8.5 83.7 115.1 1105.8 75.7 0.1 75.6 37.8 237.8 84.9 160.5 122.7 1.9
68 0.91 9.2 90.6 115.5 1107.0 81.8 0.1 81.7 40.9 240.9 84.5 166.2 125.4 2.0
87 1.16 10.9 107.4 114.6 1109.8 96.8 0.1 96.7 48.4 248.4 85.4 182.1 133.8 2.1
126 1.69 13.6 134.0 114.5 1115.8 120.1 0.2 120.0 60.0 260.0 85.5 205.5 145.5 2.4
146 1.96 14.5 142.8 114.0 1118.8 127.6 0.15 127.5 63.8 263.8 86.0 213.5 149.8 2.5
185 2.47 16.2 159.6 114.3 1124.7 141.9 0.25 141.7 70.9 270.9 85.7 227.4 156.6 2.7
205 2.75 17.0 167.5 111.9 1127.9 148.5 0.35 148.2 74.1 274.1 88.1 236.3 162.2 2.7
245 3.27 18.2 179.3 110.1 1134.0 158.1 0.35 157.8 78.9 278.9 89.9 247.7 168.8 2.8
286 3.83 18.8 185.2 107.9 1140.6 162.4 0.44 162.0 81.0 281.0 92.1 254.1 173.1 2.8
325 4.34 18.8 185.2 107.1 1146.7 161.5 0.53 161.0 80.5 280.5 92.9 253.9 173.4 2.7
346 4.62 19.0 187.2 105.2 1150.0 162.8 0.53 162.3 81.2 281.2 94.8 257.1 176.0 2.7
365 4.88 18.8 185.2 104.0 1153.2 160.6 0.63 160.0 80.0 280.0 96.0 256.0 176.0 2.7
404 5.41 18.4 181.2 104.4 1159.7 156.2 0.68 155.5 77.8 277.8 95.6 251.1 173.4 2.6
443 5.93 17.9 176.3 102.9 1166.1 151.2 0.68 150.5 75.3 275.3 97.1 247.6 172.4 2.5
463 6.19 17.4 171.4 104.2 1169.3 146.6 0.75 145.9 73.0 273.0 95.8 241.7 168.8 2.5
502 6.72 16.9 166.5 105.2 1175.9 141.6 0.83 140.8 70.4 270.4 94.8 235.6 165.2 2.5
542 7.25 16.8 165.5 107.2 1182.7 139.9 0.83 139.1 69.6 269.6 92.8 231.9 162.4 2.5
561 7.50 16.6 163.5 105.7 1185.9 137.9 0.87 137.0 68.5 268.5 94.3 231.3 162.8 2.5
602 8.05 16.5 162.5 105.7 1192.9 136.2 0.96 135.2 67.6 267.6 94.3 229.5 161.9 2.4
641 8.58 16.5 162.5 106.3 1199.9 135.4 0.96 134.4 67.2 267.2 93.7 228.1 160.9 2.4
682 9.12 16.3 160.6 107.0 1207.0 133.1 0.98 132.1 66.1 266.1 93.0 225.1 159.1 2.4
701 9.38 16.2 159.6 106.8 1210.5 131.8 0.99 130.8 65.4 265.4 93.2 224.0 158.6 2.4
761 10.19 16.1 158.6 106.9 1221.4 129.9 1.10 128.8 64.4 264.4 93.1 221.9 157.5 2.4
780 10.43 16.0 157.6 107.9 1224.6 128.7 1.10 127.6 63.8 263.8 92.1 219.7 155.9 2.4
801 10.72 15.7 154.6 108.0 1228.6 125.8 1.18 124.6 62.3 262.3 92.0 216.6 154.3 2.4
823 11.01 13.4 132.0 118.3 1232.6 107.1 1.18 105.9 53.0 253.0 81.7 187.6 134.7 2.3
861 11.51 12.6 124.1 120.5 1239.6 100.1 1.14 99.0 49.5 249.5 79.5 178.5 129.0 2.2
879 11.76 11.8 116.2 123.6 1243.1 93.5 1.14 92.4 46.2 246.2 76.4 168.8 122.6 2.2
900 12.04 11.2 110.3 123.6 1247.1 93.5 1.31 92.2 46.1 246.1 76.4 168.6 122.5 2.2

TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECHKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test/thÝ nghiÖm ba trôc cu
(stage data sheet/giai ®o¹n d÷ liÖu)
(ASTM D4767)
Bore hole-Hè khoan ABH2
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 6.6-7

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB21
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN B

Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét màu xám trắng, nâu vàng, trạng thái nửa cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018

Result test - kÕt qu¶ thÝ nghiÖm


Test type - Lo¹i TN: CU Load ring constant - HÖ sè vßng Memb Cell pressure - ¸p lùc buång: s3 300 kN/m2
1
Rate (V.T): 0.06 mm/min CR = 9.8500 N/Div Mµng Back pressure-Áp lùc ngược Pb 100 kN/m2
Specimen prior to shearing - mÉu tr−íc khi c¾t
Volume
Height - ChiÒu cao: Hc = 75.27 mm Diameter - §−êng kÝnh: D = 37.64 mm Area - TiÕt diÖn: A = 1112 mm2 83707 mm3
ThÓ tÝch
Strain - BiÕn d¹ng Load - T¶i träng Deviator stress - ø.S lÖch Stresses - øng suÊt
U A
Div ε Div Load Stress Mem.cor σ1-σ3 σ1+σ3 σ1'+σ'3 σ1'
H.c σ1-σ3 σ3' σ1'
0.01 mm % N KN/m2 mm2 øng suÊt 2 2 2 σ'3
mµng
0 0.00 0.0 0.0 100.0 1112.3 0.0 0.00 0.0 0.0 300.0 200.0 200.0 200.0 1.0
10 0.13 5.7 56.1 134.1 1113.8 50.4 0.00 50.4 25.2 325.2 165.9 216.3 191.1 1.3
22 0.29 7.4 72.9 142.1 1115.6 65.3 0.00 65.3 32.7 332.7 157.9 223.2 190.6 1.4
33 0.44 8.5 83.7 144.6 1117.2 74.9 0.0 74.9 37.5 337.5 155.4 230.3 192.9 1.5
45 0.60 9.4 92.6 147.2 1119.0 82.8 0.1 82.8 41.4 341.4 152.8 235.6 194.2 1.5
51 0.68 9.9 97.5 148.4 1119.9 87.1 0.1 87.0 43.5 343.5 151.6 238.6 195.1 1.6
56 0.75 10.4 102.4 149.2 1120.7 91.4 0.1 91.3 45.7 345.7 150.8 242.1 196.5 1.6
69 0.92 11.3 111.3 151.2 1122.6 99.1 0.10 99.0 49.5 349.5 148.8 247.8 198.3 1.7
81 1.07 12.2 120.2 152.4 1124.3 106.9 0.10 106.8 53.4 353.4 147.6 254.4 201.0 1.7
91 1.21 13.1 129.0 153.7 1125.9 114.6 0.10 114.5 57.3 357.3 146.3 260.8 203.6 1.8
98 1.30 13.5 133.0 153.8 1127.0 118.0 0.10 117.9 59.0 359.0 146.2 264.1 205.2 1.8
121 1.60 15.0 147.8 155.6 1130.4 130.8 0.15 130.7 65.4 365.4 144.4 275.1 209.8 1.9
150 1.99 16.7 164.5 159.1 1134.9 144.9 0.15 144.8 72.4 372.4 140.9 285.7 213.3 2.0
180 2.39 17.7 174.3 158.4 1139.6 152.9 0.25 152.7 76.4 376.4 141.6 294.3 218.0 2.1
196 2.61 18.5 182.2 160.1 1142.1 159.5 0.25 159.3 79.7 379.7 139.9 299.2 219.6 2.1
220 2.92 19.2 189.1 158.9 1145.8 165.0 0.35 164.7 82.4 382.4 141.1 305.8 223.5 2.2
252 3.34 20.4 200.9 159.8 1150.8 174.6 0.44 174.2 87.1 387.1 140.2 314.4 227.3 2.2
302 4.02 21.8 214.7 160.3 1158.9 185.3 0.53 184.8 92.4 392.4 139.7 324.5 232.1 2.3
346 4.60 22.9 225.6 159.3 1165.9 193.5 0.53 193.0 96.5 396.5 140.7 333.7 237.2 2.4
400 5.31 24.3 239.4 158.0 1174.7 203.8 0.63 203.2 101.6 401.6 142.0 345.2 243.6 2.4
449 5.96 25.2 248.2 157.1 1182.8 209.8 0.68 209.1 104.6 404.6 142.9 352.0 247.5 2.5
497 6.61 25.9 255.1 155.0 1191.0 214.2 0.75 213.5 106.8 406.8 145.0 358.5 251.8 2.5
548 7.27 26.8 264.0 153.5 1199.5 220.1 0.83 219.3 109.7 409.7 146.5 365.8 256.2 2.5
601 7.98 27.0 266.0 151.7 1208.8 220.1 0.96 219.1 109.6 409.6 148.3 367.4 257.9 2.5
660 8.77 27.8 273.8 149.3 1219.2 224.6 0.98 223.6 111.8 411.8 150.7 374.3 262.5 2.5
699 9.29 28.5 280.7 148.0 1226.2 228.9 0.98 227.9 114.0 414.0 152.0 379.9 266.0 2.5
740 9.84 28.7 282.7 146.4 1233.7 229.1 0.99 228.1 114.1 414.1 153.6 381.7 267.7 2.5
799 10.61 29.8 293.5 142.4 1244.3 235.9 1.10 234.8 117.4 417.4 157.6 392.4 275.0 2.5
861 11.44 30.4 299.4 140.2 1256.0 238.4 1.14 237.3 118.7 418.7 159.8 397.1 278.5 2.5
902 11.99 30.7 302.4 139.1 1263.9 239.3 1.31 238.0 119.0 419.0 160.9 398.9 279.9 2.5
963 12.79 30.1 296.5 137.7 1275.4 232.5 1.36 231.1 115.6 415.6 162.3 393.4 277.9 2.4
1001 13.30 29.3 288.6 136.1 1282.9 225.0 1.42 223.6 111.8 411.8 163.9 387.5 275.7 2.4
1042 13.84 28.9 284.7 136.1 1291.0 225.0 1.42 223.6 111.8 411.8 163.9 387.5 275.7 2.4

TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECHKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test/thÝ nghiÖm ba trôc cu
(stage data sheet/giai ®o¹n d÷ liÖu)
(ASTM D4767)
Bore hole-Hè khoan ABH2
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 6.6-7

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB21
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN C

Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét màu xám trắng, nâu vàng, trạng thái nửa cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018

Result test - kÕt qu¶ thÝ nghiÖm


Test type - Lo¹i TN: CU Load ring constant - HÖ sè vßng Memb Cell pressure - ¸p lùc buång: s3 500 kN/m2
1
Rate (V.T): 0.06 mm/min CR = 9.8500 N/Div Mµng Back pressure-Áp lùc ngược Pb 100 kN/m2
Specimen prior to shearing - mÉu tr−íc khi c¾t

Volume
Height - ChiÒu cao: Hc = 73.67 mm Diameter - §−êng kÝnh: D = 36.83 mm Area - TiÕt diÖn: A = 1065 mm2 78279 mm3
ThÓ tÝch
Strain - BiÕn d¹ng Load - T¶i träng Deviator stress - ø.S lÖch Stresses - øng suÊt
U A
Div ε Div Load Stress Mem.cor σ1-σ3 σ1+σ3 σ1'+σ'3 σ1'
H.c σ1-σ3 σ3' σ1'
0.01 mm % N KN/m2 mm2 øng suÊt 2 2 2 σ'3
mµng
0 0.00 0.0 0.0 100.0 1064.7 0.0 0.0 0.0 0.0 500.0 400.0 400.0 400.0 1.0
10 0.14 3.8 37.4 127.7 1066.2 35.1 0.0 35.1 17.6 517.6 372.3 407.4 389.9 1.1
20 0.27 7.1 69.9 139.6 1067.6 65.5 0.0 65.5 32.8 532.8 360.4 425.9 393.2 1.2
28 0.38 8.6 84.7 168.2 1068.8 79.2 0.0 79.2 39.6 539.6 331.8 411.0 371.4 1.2
35 0.48 10.2 100.5 184.4 1069.8 93.9 0.0 93.9 47.0 547.0 315.6 409.5 362.6 1.3
46 0.62 11.6 114.3 201.6 1071.3 106.7 0.05 106.7 53.4 553.4 298.4 405.1 351.8 1.4
57 0.77 12.9 127.1 215.4 1073.0 118.5 0.10 118.4 59.2 559.2 284.6 403.0 343.8 1.4
67 0.91 14.0 137.9 226.6 1074.5 128.3 0.10 128.2 64.1 564.1 273.4 401.6 337.5 1.5
77 1.05 16.1 158.6 234.9 1076.0 147.4 0.10 147.3 73.7 573.7 265.1 412.4 338.8 1.6
95 1.28 17.4 171.4 246.0 1078.5 158.9 0.10 158.8 79.4 579.4 254.0 412.8 333.4 1.6
107 1.45 18.7 184.2 252.6 1080.4 170.5 0.15 170.4 85.2 585.2 247.4 417.8 332.6 1.7
119 1.62 21.6 212.8 254.9 1082.2 196.6 0.15 196.5 98.3 598.3 245.1 441.6 343.4 1.8
154 2.09 23.5 231.5 267.6 1087.4 212.9 0.25 212.7 106.4 606.4 232.4 445.1 338.8 1.9
178 2.42 25.0 246.3 271.2 1091.1 225.7 0.25 225.5 112.8 612.8 228.8 454.3 341.6 2.0
202 2.75 26.4 260.0 274.5 1094.8 237.5 0.35 237.2 118.6 618.6 225.5 462.7 344.1 2.1
227 3.08 28.0 275.8 276.8 1098.5 251.1 0.35 250.8 125.4 625.4 223.2 474.0 348.6 2.1
250 3.39 29.3 288.6 278.0 1102.0 261.9 0.35 261.6 130.8 630.8 222.0 483.6 352.8 2.2
276 3.74 30.6 301.4 277.7 1106.1 272.5 0.44 272.1 136.1 636.1 222.3 494.4 358.4 2.2
297 4.03 33.3 328.0 278.7 1109.4 295.7 0.44 295.3 147.7 647.7 221.3 516.6 369.0 2.3
357 4.84 35.8 352.6 275.4 1118.8 315.2 0.63 314.6 157.3 657.3 224.6 539.2 381.9 2.4
404 5.48 37.6 370.4 271.2 1126.4 328.8 0.68 328.1 164.1 664.1 228.8 556.9 392.9 2.4
451 6.12 39.2 386.1 267.4 1134.1 340.4 0.75 339.7 169.9 669.9 232.6 572.3 402.5 2.5
500 6.79 40.4 397.9 262.4 1142.2 348.4 0.83 347.6 173.8 673.8 237.6 585.2 411.4 2.5
548 7.43 41.5 408.8 256.5 1150.1 355.4 0.83 354.6 177.3 677.3 243.5 598.1 420.8 2.5
595 8.08 42.2 415.7 250.7 1158.3 358.9 0.87 358.0 179.0 679.0 249.3 607.3 428.3 2.4
655 8.89 42.4 417.6 243.6 1168.6 357.4 0.98 356.4 178.2 678.2 256.4 612.8 434.6 2.4
702 9.53 43.5 428.5 237.5 1176.8 364.1 0.99 363.1 181.6 681.6 262.5 625.6 444.1 2.4
751 10.19 43.8 431.4 231.1 1185.5 363.9 1.10 362.8 181.4 681.4 268.9 631.7 450.3 2.3
785 10.65 43.7 430.4 226.6 1191.6 361.2 1.10 360.1 180.1 680.1 273.4 633.5 453.5 2.3
821 11.15 0.0 0.0 226.6 1198.3 361.2 1.18 360.0 180.0 680.0 273.4 633.4 453.4 2.3

TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECHKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test/thÝ nghiÖm ba trôc cu
(stage data sheet/giai ®o¹n d÷ liÖu)
(ASTM D4767)
Bore hole-Hè khoan ABH2
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 6.6-7

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI


Test Sample - MÉu TN HB21
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét màu xám trắng, nâu vàng, trạng thái nửa cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018

diagram deviator stress and strain - biÓu ®å øng suÊt lÖch vµ biÕn d¹ng

600
Deviator stress (øng suÊt lÖch) ( kN/m2 )

500

400

300

200

100

0
0 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20
Strain (biÕn d¹ng) ( % )

diagram pore pressure and strain - biÓu ®å ¸p suÊt n−íc lç rçng vµ biÕn d¹ng

500
Pore pressure (¸p lực nước lç rçng) (

400

300
kN/m2 )

200

100

0
0 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20
Strain (biÕn d¹ng) ( % )

TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECHKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test
ThÝ nghiÖm ba trôc cè kÕt kh«ng tho¸t n−íc
(cã ®o ¸p lùc n−íc lç rçng - CU )
(ASTM D4767)
Bore hole - Hè khoan ABH2
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth - Độ s©u (m) 6.6-7

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI


Test Sample - MÉu TN HB21
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét màu xám trắng, nâu vàng, trạng thái nửa cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018

Specimen - mÉu Specification - tiªu chuÈn kü thuËt Unit/§.vÞ A B C

Cell pressure (¸p lực buång) kN/m


2
200 300 500
2
Consolidation stage Back pressure (¸p lùc ng−îc) kN/m 100 100 100
giai §o¹n Cè kÕt Initial PWP (¸p lực nước lç rçng ban ®Çu) kN/m 2
150 150 300
2
Final PWP (¸p lực nước lç rçng cuèi cïng) kN/m 100 100 100

Cell pressure (¸p lực buång) kN/m2 200 300 500

compression stage Back pressure (¸p lùc ng−îc) kN/m2 100 100 100
Giai §O¹n nÐn Initial σ3' (¸p lùc buồng hiệu quả ban đầu) kN/m2 100.0 200 400

Rate of strain % per hour (tốc độ củabiÕn d¹ng) % 10.0 10 10

Strain (biÕn d¹ng) ( ε ) % 4.6 11.99 9.53


2
U kN/m 105.2 139.1 237.5

σ3 2
kN/m 200 300 500

σ'3 2
failure condition kN/m 94.80 160.91 262.50
tr¹ng th¸i ph¸ hñy σ'1 kN/m 2
257.20 398.91 625.70

(σ1+σ3)/2 2
kN/m 281.20 419.00 681.60

(σ'1+σ'3)/2 2
kN/m 176.00 279.91 444.10

(σ1-σ3)/2 2
kN/m 81.20 119.00 181.60

Cv m2/year 2.41 0.53 2.08


consolidation 2
mv m /MN 0.984 0.577 0.459
c¸c th«ng sè Cè kÕt
-9
K x 10 m/s 0.734 0.095 0.296

Cell pressure (¸p lực buång) kN/m2 200 300 500


Modulus - M« ®un nÐn
Secant Modulus (M« ®un biÕn d¹ng, E50) kN/m2 9012 8976 11924

shear strength parameters Total stress/ƯS tổng C = 23.30 kN/m2 φ = 13°11' Deg/§é
søc chèng c¾t Effective Stress/ƯS hiệu quả C' = 15.70 kN/m 2
φ' = 22°25' Deg/§é

TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test

ThÝ nghiÖm ba trôc cè kÕt kh«ng tho¸t n−íc


(cã ®o ¸p lùc n−íc lç rçng - CU )
(ASTM D4767)
Bore hole - Hè khoan ABH2
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth - Độ s©u (m) 6.6-7

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI


Test Sample - MÉu TN HB21
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét màu xám trắng, nâu vàng, trạng thái nửa cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018

300
shear stress - øs c¾t: (σ1−σ3 )/2 (kn/m )
2

200

100

0
0 100 200 300 400 500 600 700
2
STRESS PATH -Đ−êng øng suÊt (effective stress - øng suÊt hiÖu qu¶ : (σ1'+σ3')/2 (kN/m ))

450
shear stress - øs c¾t: (σ1−σ3 )/2 (kn/m )
2

Ứng suất hiệu quả


400
Ứng suất tổng
350

300

250

200

150

100

50

0
0 100 200 300 400 500 600 700 800 900 1000

EFFECTIVE stress - −s hiÖu qu¶: (σ'1+σ'3)/2 -total stress-−s tæng(σ1+σ3)/2 (kn/m2)

TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test
with measurement of pore pressure
(ASTM D4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc
Cè kÕt, Kh«ng tho¸t n−íc, ®o ¸p lùc n−íc lç rçng
(ASTM D4767)

Bore hole - Hè khoan ABH2


Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth - Độ s©u (m) 8.8-9

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB22
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN a

Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét pha màu nâu vàng, trạng thái nửa cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018

Specimen preperation - C¸c th«ng sè cña mÉu

specimen - MÉu
phisical properties
initial condition - th«ng sè ban ®Çu Initial After test
Th«ng sè vËt lý
Ban ®Çu Sau TN
Height of specimen Specific gravity
Ho (mm) 76 ∆ (g/cm3) 2.674 2.674
ChiÒu cao mÉu Khèi l−îng riªng
Diameter of specimen Wet mass of specimnen
Do (mm) 38.00 M1 (g) 172.38 169.10
§−êng kÝnh mÉu Träng l−îng mÉu −ít
Area of specimen Dry mass of specimnen
Ao (mm2) 1134.11 M2 (g) 138.75 138.75
TiÕt diÖn mÉu Träng l−îng mÉu kh«
Volume of specimen Mass of water
Vo (mm3) 86192 M3 (g) 33.64 30.35
ThÓ tÝch mÉu Träng l−îng n−íc
stage prior to consolidation or shearing Moiture content
W (%) 24.24 21.88
Giai ®o¹n ®Çu tíi cè kÕt hoÆc c¾t §é Èm tù nhiªn
Change in height Wet density
∆Hc (mm) γw (g/cm3) 2.000 2.040
Thay ®æi chiÒu cao Khèi l−îng thÓ tÝch −ít
Change in volume Dry density
∆Vu (mm3) γd (g/cm3) 1.610 1.674
Thay ®æi thÓ tÝch Khèi l−îng thÓ tÝch kh«
Height at end of stage Void ratio
Hpcs (mm) eo 0.661 0.598
ChiÒu cao kÕt thóc HÖ sè rçng
Volume at end of stage Porosity
Vpcs (mm3) n (%) 39.79 37.41
ThÓ tÝch kÕt thóc §é rçng
Area at end of stage 2 Degree of saturation
Apcs (mm ) S (%) 98.07 97.87
TiÕt diÖn kÕt thóc §é b·o hoµ
consolidation stage - giai ®o¹n cè kÕt data of test - D÷ liÖu thÝ nghiÖm

Change in height Test type


∆Hc (mm) 0.97 cu
Thay ®æi chiÒu cao Lo¹i thÝ nghiÖm
Change in volume Pore pressure measurements
∆Vu (mm3) 3285 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
Thay ®æi thÓ tÝch §o ¸p lùc n−íc lç rçng
Height at end of stage Side drains
Hpcs (mm) 75.03 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
ChiÒu cao kÕt thóc Tho¸t n−íc mÆt bªn
Volume at end of stage Saturation
Vpcs (mm3) 82907 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
ThÓ tÝch kÕt thóc B·o hoµ
Area at end of stage Back pressure
Apcs (mm2) 1105.3 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
TiÕt diÖn kÕt thóc ¸p lùc ng−îc
Membranes
after testing - Sau thÝ nghiÖm 1
Mµng cao su
Change in volume ∆Vf Cell pressure
Thay ®æi thÓ tÝch (mm3)
82.91
¸p lùc buång σ3(kN/m2) 200

Volume at end of stage Vertical stress


ThÓ tÝch kÕt thóc
Vf (mm3)
¸p lùc thẳng ®øng σ3v(kN/m2) 200

Height of specimen Back pressure


Hf (mm) Pb (kN/m2) 100
ChiÒu cao mÉu ¸p lùc ng−îc
Diameter of specimen Initial effec , cell pressure
§−êng kÝnh mÉu
Df (mm)
AL buång hiÖu qu¶ ban ®Çu σ3'(kN/m2) 100

Mode of failure Initial effec , vertical pre.


H×nh d¹ng ph¸ ho¹i
(A)
AL th¼ng ®øng HQ ban ®Çu σ3v'(kN/m2) 100

Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßng thÝ nghiÖm

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test
with measurement of pore pressure
(ASTM D4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc
Cè kÕt, Kh«ng tho¸t n−íc, ®o ¸p lùc n−íc lç rçng
(ASTM D4767)
Bore hole - Hè khoan ABH2
Präect - C«ng tr×nh : NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth - Độ s©u (m) 8.8-9

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB22
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN B

Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét pha màu nâu vàng, trạng thái nửa cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018

Specimen preperation (C¸c th«ng sè cña mÉu)

specimen - MÉu
phisical properties
initial condition - th«ng sè ban ®Çu Initial After test
Th«ng sè vËt lý
Ban ®Çu Sau TN
Height of specimen Specific gravity
Ho (mm) 76 ∆ (g/cm3) 2.674 2.674
ChiÒu cao mÉu Khèi l−îng riªng
Diameter of specimen Wet mass of specimnen
Do (mm) 38 M1 (g) 172.38 168.60
§−êng kÝnh mÉu Träng l−îng mÉu −ít
Area of specimen Dry mass of specimnen
Ao (mm2) 1134.11 M2 (g) 138.75 138.75
TiÕt diÖn mÉu Träng l−îng mÉu kh«
Volume of specimen Mass of water
Vo (mm3) 86192 M3 (g) 33.64 29.85
ThÓ tÝch mÉu Träng l−îng n−íc
stage prior to consolidation or shearing Moiture content
W (%) 24.24 21.52
Giai ®o¹n ®Çu tíi cè kÕt hoÆc c¾t §é Èm tù nhiªn
Change in height Wet density
∆Hc (mm) γw (g/cm3) 2.000 2.046
Thay ®æi chiÒu cao Khèi l−îng thÓ tÝch −ít
Change in volume Dry density
∆Vu (mm3) γd (g/cm3) 1.610 1.684
Thay ®æi thÓ tÝch Khèi l−îng thÓ tÝch kh«
Height at end of stage Void ratio
Hpcs (mm) eo 0.661 0.588
ChiÒu cao kÕt thóc HÖ sè rçng
Volume at end of stage Porosity
Vpcs (mm3) n (%) 39.79 37.03
ThÓ tÝch kÕt thóc §é rçng
Area at end of stage Degree of saturation
Apcs (mm2) S (%) 98.07 97.83
TiÕt diÖn kÕt thóc §é b·o hoµ
consolidation stage - giai ®o¹n cè kÕt data of test - D÷ liÖu thÝ nghiÖm
Change in height Test type
∆Hc (mm) 1.11 cu
Thay ®æi chiÒu cao Lo¹i thÝ nghiÖm
Change in volume 3 Pore pressure measurements
∆Vu (mm ) 3785 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
Thay ®æi thÓ tÝch §o ¸p lùc n−íc lç rçng
Height at end of stage Side drains
Hpcs (mm) 74.89 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
ChiÒu cao kÕt thóc Tho¸t n−íc mÆt bªn
Volume at end of stage Saturation
Vpcs (mm3) 82407 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
ThÓ tÝch kÕt thóc B·o hoµ
Area at end of stage Back pressure
Apcs (mm2) 1100.9 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
TiÕt diÖn kÕt thóc ¸p lùc ng−îc
Membranes
after testing - Sau thÝ nghiÖm 1
Mµng cao su
Change in volume Cell pressure
Thay ®æi thÓ tÝch
∆Vf (cm3) 82.41
¸p lùc buång σ3(kN/m2) 300

Volume at end of stage Vertical stress


ThÓ tÝch kÕt thóc
Vf (mm )3
¸p lùc thẳng ®øng σ3v(kN/m2) 300

Height of specimen Back pressure


Hf (mm) Pb (kN/m2) 100
ChiÒu cao mÉu ¸p lùc ng−îc
Diameter of specimen Initial effec , cell pressure
§−êng kÝnh mÉu
Df (mm)
AL buång hiÖu qu¶ ban ®Çu σ3'(kN/m2) 200

Mode of failure Initial effec , vertical pre.


H×nh d¹ng ph¸ ho¹i
(B)
AL th¼ng ®øng HQ ban ®Çu σ3v (kN/m2)
' 200

Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßng thÝ nghiÖm

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test
with measurement of pore pressure
(ASTM D4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc
Cè kÕt, Kh«ng tho¸t n−íc, ®o ¸p lùc n−íc lç rçng
(ASTM D4767)
Bore hole-Hè khoan ABH2
Präect - C«ng tr×nh : NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth - Độ s©u (m) 8.8-9

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB22
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN C

Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét pha màu nâu vàng, trạng thái nửa cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018

Specimen preperation (C¸c th«ng sè cña mÉu)

specimen - MÉu
phisical properties
initial condition - th«ng sè ban ®Çu Initial After test
Th«ng sè vËt lý
Ban ®Çu Sau TN
Height of specimen Specific gravity
Ho (mm) 76 ∆ (g/cm3) 2.674 2.674
ChiÒu cao mÉu Khèi l−îng riªng
Diameter of specimen Wet mass of specimnen
Do (mm) 38 M1 (g) 172.38 167.51
§−êng kÝnh mÉu Träng l−îng mÉu −ít
Area of specimen Dry mass of specimnen
Ao (mm2) 1134 M2 (g) 138.75 138.75
TiÕt diÖn mÉu Träng l−îng mÉu kh«
Volume of specimen Mass of water
Vo (mm3) 86193 M3 (g) 33.64 28.76
ThÓ tÝch mÉu Träng l−îng n−íc
stage prior to consolidation or shearing Moiture content
W (%) 24.24 20.73
Giai ®o¹n ®Çu tíi cè kÕt hoÆc c¾t §é Èm tù nhiªn
Change in height Wet density
∆Hc (mm) γw (g/cm3) 2.000 2.060
Thay ®æi chiÒu cao Khèi l−îng thÓ tÝch −ít
Change in volume Dry density
∆Vu (mm3) γd (g/cm3) 1.610 1.706
Thay ®æi thÓ tÝch Khèi l−îng thÓ tÝch kh«
Height at end of stage Void ratio
Hpcs (mm) eo 0.661 0.567
ChiÒu cao kÕt thóc HÖ sè rçng
Volume at end of stage Porosity
Vpcs (mm3) n (%) 39.79 36.18
ThÓ tÝch kÕt thóc §é rçng
Area at end of stage Degree of saturation
Apcs (mm2) S (%) 98.07 97.75
TiÕt diÖn kÕt thóc §é b·o hoµ
consolidation stage - giai ®o¹n cè kÕt data of test - D÷ liÖu thÝ nghiÖm
Change in height Test type
∆Hc (mm) 1.43 cu
Thay ®æi chiÒu cao Lo¹i thÝ nghiÖm
Change in volume 3 Pore pressure measurements
∆Vu (mm ) 4877 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
Thay ®æi thÓ tÝch §o ¸p lùc n−íc lç rçng
Height at end of stage Side drains
Hpcs (mm) 74.57 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
ChiÒu cao kÕt thóc Tho¸t n−íc mÆt bªn
Volume at end of stage Saturation
Vpcs (mm3) 81316 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
ThÓ tÝch kÕt thóc B·o hoµ
Area at end of stage Back pressure
Apcs (mm2) 1091.3 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
TiÕt diÖn kÕt thóc ¸p lùc ng−îc
Membranes
after testing (Sau thÝ nghiÖm) 1
Mµng cao su
Change in volume Cell pressure
Thay ®æi thÓ tÝch
∆Vf (cm3) 98.97
¸p lùc buång σ3(kN/m2) 500

Volume at end of stage Vertical stress


ThÓ tÝch kÕt thóc
Vf (mm )3
¸p lùc thẳng ®øng σ3v(kN/m2) 500

Height of specimen Back pressure


Hf (mm) Pb (kN/m2) 100
ChiÒu cao mÉu ¸p lùc ng−îc
Diameter of specimen Initial effec , cell pressure
§−êng kÝnh mÉu
Df (mm)
AL buång hiÖu qu¶ ban ®Çu σ3'(kN/m2) 400

Mode of failure Initial effec , vertical pre.


H×nh d¹ng ph¸ ho¹i
(C)
AL th¼ng ®øng HQ ban ®Çu σ3v (kN/m2)
' 400

Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßng thÝ nghiÖm

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
triaxial compression test
Consolidation stage data sheet
(ASTM D4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc - giai ®o¹n cè kÕt

Bore hole-Hè khoan ABH2


Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 8.8-9

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB22

Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN A

Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét pha màu nâu vàng, trạng thái nửa cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018

Result test - kÕt qu¶ thÝ nghiÖm

Time in Volume change Pore pressure


Time Thay ®æi thÓ tÝch ¸p lùc n−íc lç rçng
Test type: CU With/ Cã Side drains Day Ngµy minute
Giê t
Lo¹i thÝ nghiÖm: CU Without/Kh«ng Tho¸t n−íc bªn thêi gian
V ΔV PwP ∆PwP Per(PwP)
3 3 2 2
(day) (hours) (min) (cm ) (cm ) (kN/m ) (kN/m ) (%)

Effective pressure - ¸p suÊt hiÖu qu¶ 100 kN/m2 05/01/1900 17h30 0 0.00 11.21 0.0
Cell pressure - ¸p lùc buång 200 kN/m2 0.13 0.37 11.49 0.3
Vertical stress - ¸p lùc th¼ng ®øng 200 kN/m2 0.27 0.52 11.63 0.4
Back stress - ¸p lùc ng−îc 100 kN/m2 0.53 0.73 11.88 0.7
PwP after build up - A.L lç rçng sau t¹o nªn 150 kN/m
2
1.07 1.03 12.18 1.0
Difference - HiÖu sè 50 kN/m
2
2.13 1.46 12.55 1.3
8.53 2.92 13.20 2.0
Rate of Displacement - VËn tèc ph¸ ho¹i
15.0 3.87 13.39 2.2
t100 = 3.1 t100 = 10 min 30.0 5.48 13.52 2.3
Time of failure t f = a . t100 = 1.8.t100 tf = 17.3 min 60.0 7.75 13.65 2.4
Assumed strain to failure - Biến dạng ph¸ hñy 10.0 % 240.0 15.49 14.00 2.8
etf.Hps/100.tf = 0.0625 mm/min 1440.0 37.95 14.50 3.3
Selected 0.06 mm/min 9.2 3.3

Time minutes - thêi gian (phót)

0 5 10 15 20 25 30 35 40 45
0
Volume change -Thay ®æi thÓ tÝch ( cm3 )

0.15 3.1 37.95


0.31 2.64 3.3
1

t 100

εv 0.0381
Hc 75.03 mm2
result calculated - tÝnh to¸n kÕt qu¶ Ac 1105.3 mm2
mvi 0.762 m2/MN
Cvi 3.12 m2/year
Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßNG thÝ nghiÖm

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
triaxial compression test
Consolidation stage data sheet
(ASTM 4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc - giai ®o¹n cè kÕt

Bore hole-Hè khoan ABH2


Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 8.8-9

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB22
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN B
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét pha màu nâu vàng, trạng thái nửa cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018

Result test - kÕt qu¶ thÝ nghiÖm

Time in Volume change Pore pressure


Time Thay ®æi thÓ tÝch ¸p lùc n−íc lç rçng
Test type: CU With/ Cã Side drains Day Ngµy minute
Giê t
Lo¹i thÝ nghiÖm: CU Without/Kh«ng Tho¸t n−íc bªn thêi gian V ∆V PwP ∆PwP Per.(PwP)

(day) (hours) (min) (cm3) 3


(cm )
2
(kN/m ) (kN/m )
2
(%)
Effective pressure - ¸p suÊt hiÖu qu¶ 200 kN/m2 05/01/1900 17h30 0 0.00 0.5 0.0
Cell pressure - ¸p lùc buång 300 kN/m2 0.13 0.37 0.3 0.2
Vertical stress - ¸p lùc th¼ng ®øng 300 kN/m2 0.27 0.52 0.0 0.5
Back stress - ¸p lùc ng−îc 100 kN/m2 0.53 0.73 -0.4 0.9
2
PwP after build up - A.L lç rçng sau t¹o nªn 150 kN/m 1.07 1.03 -0.8 1.3
2
Difference - HiÖu sè 50 kN/m 2.13 1.46 -1.1 1.6
4.27 2.07 -1.5 2.0
Rate of Displacement - VËn tèc ph¸ ho¹i
8.53 2.92 -1.8 2.3
(t 100)1/2 = 2.5 t100 = 6 min 30.0 5.48 -2.2 2.7
Time of failure t f = a . t100 = 1.8.t100 tf = 11.3 min 60.0 7.75 -2.5 3.0
Assumed strain to failure - Biến dạng ph¸ hñy 10.0 % 240.0 15.49 -3.0 3.5
etf.Hps/100.tf = 0.0625 mm/min 1440.0 37.95 -3.3 3.8
Selected 0.06 mm/min ∆Vc 3.78

Time in minutes - thêi gian (phót)


0 5 10 15 20 25 30 35 40 45
0
Volume change/Thay ®æi thÓ tÝch ( cm3 )

2
0.12 2.5 37.95
0.19 3.41 3.8
3

5 t 100

εv 0.0439
Hc 74.89 mm2
result calculated - tÝnh to¸n kÕt qu¶ Ac 1100.9 mm2
mvi 0.878 m2/MN
Cvi 4.80 2
m /year
Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßNG thÝ nghiÖm

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
triaxial compression test
Consolidation stage data sheet
(ASTM D4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc - giai ®o¹n cè kÕt
Bore hole-Hè khoan ABH2
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 8.8-9

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB22
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN C
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét pha màu nâu vàng, trạng thái nửa cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018

Result test - kÕt qu¶ thÝ nghiÖm

Time in Volume change Pore pressure


Time Thay ®æi thÓ tÝch ¸p lùc n−íc lç rçng
Test type: CU With/ Cã Side drains Day Ngµy minute
Giê t
Lo¹i thÝ nghiÖm: CU Without/Kh«ng Tho¸t n−íc bªn thêi gian V ∆V PwP ∆PwP Per(PwP)
3
(day) (hours) (min) (cm ) (cm3) (kN/m2) (kN/m2) (%)
Effective pressure - ¸p suÊt hiÖu qu¶ 400 kN/m2 05/01/1900 17h30 0 0.00 0.3 0.00
Cell pressure - ¸p lùc buång 500 kN/m2 0.13 0.37 0.6 0.30
2
Vertical stress - ¸p lùc th¼ng ®øng 500 kN/m 0.53 0.73 0.9 0.59
Back stress - ¸p lùc ng−îc 100 kN/m2 1.07 1.03 1.4 1.09
2
PwP after build up - A.L lç rçng sau t¹o nªn 300 kN/m 2.13 1.46 2.1 1.77
2
Difference - HiÖu sè 200 kN/m 4.27 2.07 2.9 2.56
8.53 2.92 3.7 3.38
Rate of Displacement - VËn tèc ph¸ ho¹i
15.0 3.87 4.2 3.88
(t 100)1/2 = 3.51 t100 = 12 min 30.0 5.48 4.6 4.28
Time of failure t f = a . t100 = 1.8.t100 tf = 22.2 min 60.0 7.75 4.8 4.53
Assumed strain to failure - Biến dạng ph¸ hñy 10.0 % 240.0 15.49 5.2 4.88
etf.Hps/100.tf = 0.0621 mm/min 1440.0 37.95 5.2 4.88
Selected 0.06 mm/min ∆Vc 4.88

Time in minutes - thêi gian (phót)


0 5 10 15 20 25 30 35 40 45
0

1
Volume change/Thay ®æi thÓ tÝch ( cm )
3

2
0.44 3.51 37.95
3
0.26 4.93 4.9

t 100
7

######

εv 0.0566
Hc 74.57 mm2
result calculated - tÝnh to¸n kÕt qu¶ Ac 1091.3 mm2
mvi 0.283 m2/MN
Cvi 2.44 m2/year
Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßNG thÝ nghiÖm

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test/thÝ nghiÖm ba trôc cu
(stage data sheet/giai ®o¹n d÷ liÖu)
(ASTM D4767)
Bore hole-Hè khoan ABH2
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 8.8-9

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB22

Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN A

Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét pha màu nâu vàng, trạng thái nửa cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018

Result test - kÕt qu¶ thÝ nghiÖm


Test type - Lo¹i TN: CU Load ring constant - HÖ sè vßng Memb Cell pressure - ¸p lùc buång: σ3 200 kN/m2
1
Rate (V.T): 0.06 mm/min CR = 9.8500 N/Div Mµng Back pressure-Áp lùc ngược Pb 100 kN/m2
Specimen prior to shearing - mÉu tr−íc khi c¾t

Volume
Height - ChiÒu cao: Hc = 75.03 mm Diameter - §−êng kÝnh: D = 37.52 mm Area - TiÕt diÖn: A = 1105.3 mm2 82907 mm3
ThÓ tÝch
Strain - BiÕn d¹ng Load - T¶i träng Deviator stress - ø.S lÖch Stresses - øng suÊt
U A
Div ε Div Load Stress Mem.cor σ1-σ3 σ1+σ3 σ1'+σ'3 σ1'
H.c σ1-σ3 σ3' σ1'
0.01 mm % N KN/m
2
mm
2 øng suÊt 2 2 2 σ'3
mµng
0 0.00 0.0 0.0 100.0 1105.3 0.0 0.00 0.0 0.0 200.0 100.0 100.0 100.0 1.0
5 0.07 3.2 31.5 100.2 1106.1 28.5 0.00 28.5 14.3 214.3 99.8 128.3 114.1 1.3
18 0.24 7.5 73.9 105.6 1107.9 66.7 0.00 66.7 33.4 233.4 94.4 161.1 127.8 1.7
25 0.33 8.5 83.7 108.5 1109.0 75.5 0.00 75.5 37.8 237.8 91.5 167.0 129.3 1.8
35 0.47 10.2 100.5 109.8 1110.5 90.5 0.0 90.5 45.3 245.3 90.2 180.7 135.5 2.0
46 0.61 11.1 109.3 110.2 1112.1 98.3 0.1 98.3 49.2 249.2 89.8 188.1 139.0 2.1
59 0.79 12.0 118.2 110.7 1114.1 106.1 0.1 106.0 53.0 253.0 89.3 195.3 142.3 2.2
70 0.93 12.8 126.1 110.0 1115.7 113.0 0.1 112.9 56.5 256.5 90.0 202.9 146.5 2.3
77 1.03 13.4 132.0 109.9 1116.8 118.2 0.1 118.1 59.1 259.1 90.1 208.2 149.2 2.3
90 1.20 14.2 139.9 108.8 1118.7 125.1 0.10 125.0 62.5 262.5 91.2 216.2 153.7 2.4
102 1.35 14.9 146.8 110.1 1120.4 131.0 0.15 130.9 65.5 265.5 89.9 220.8 155.4 2.5
125 1.67 16.2 159.6 110.3 1124.1 142.0 0.15 141.9 71.0 271.0 89.7 231.6 160.7 2.6
149 1.99 17.8 175.3 109.7 1127.7 155.4 0.15 155.3 77.7 277.7 90.3 245.6 168.0 2.7
172 2.29 18.8 185.2 108.8 1131.2 163.7 0.25 163.5 81.8 281.8 91.2 254.7 173.0 2.8
207 2.76 20.4 200.9 106.3 1136.7 176.7 0.35 176.4 88.2 288.2 93.7 270.1 181.9 2.9
231 3.08 21.5 211.8 105.7 1140.4 185.7 0.35 185.4 92.7 292.7 94.3 279.7 187.0 3.0
256 3.41 22.4 220.6 105.1 1144.3 192.8 0.44 192.4 96.2 296.2 94.9 287.3 191.1 3.0
278 3.71 23.4 230.5 104.4 1147.9 200.8 0.44 200.4 100.2 300.2 95.6 296.0 195.8 3.1
301 4.01 24.2 238.4 102.7 1151.5 207.0 0.53 206.5 103.3 303.3 97.3 303.8 200.6 3.1
324 4.32 25.1 247.2 99.8 1155.2 214.0 0.53 213.5 106.8 306.8 100.2 313.7 207.0 3.1
347 4.63 25.9 255.1 100.3 1159.0 220.1 0.53 219.6 109.8 309.8 99.7 319.3 209.5 3.2
382 5.09 27.0 266.0 98.8 1164.6 228.4 0.63 227.8 113.9 313.9 101.2 329.0 215.1 3.3
406 5.41 27.7 272.8 98.5 1168.5 233.5 0.68 232.8 116.4 316.4 101.5 334.3 217.9 3.3
429 5.72 28.0 275.8 97.7 1172.3 235.3 0.68 234.6 117.3 317.3 102.3 336.9 219.6 3.3
452 6.02 28.4 279.7 96.4 1176.1 237.8 0.75 237.1 118.6 318.6 103.6 340.7 222.2 3.3
476 6.35 29.0 285.7 95.0 1180.2 242.1 0.75 241.4 120.7 320.7 105.0 346.4 225.7 3.3
499 6.66 29.3 288.6 94.7 1184.2 243.7 0.75 243.0 121.5 321.5 105.3 348.3 226.8 3.3
546 7.28 30.1 296.5 91.9 1192.1 248.7 0.83 247.9 124.0 324.0 108.1 356.0 232.1 3.3
595 7.93 30.9 304.4 89.7 1200.5 253.6 0.87 252.7 126.4 326.4 110.3 363.0 236.7 3.3
630 8.40 31.6 311.3 87.5 1206.6 258.0 0.96 257.0 128.5 328.5 112.5 369.5 241.0 3.3
655 8.73 32.0 315.2 87.1 1211.0 260.3 0.98 259.3 129.7 329.7 112.9 372.2 242.6 3.3
677 9.02 32.3 318.2 88.0 1214.9 261.9 0.98 260.9 130.5 330.5 112.0 372.9 242.5 3.3
702 9.36 32.6 321.1 88.0 1219.4 261.9 0.99 260.9 130.5 330.5 112.0 372.9 242.5 3.3
#VALUE!

TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECHKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test/thÝ nghiÖm ba trôc cu
(stage data sheet/giai ®o¹n d÷ liÖu)
(ASTM D4767)
Bore hole-Hè khoan ABH2
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 8.8-9

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB22
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN B

Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét pha màu nâu vàng, trạng thái nửa cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018

Result test - kÕt qu¶ thÝ nghiÖm


Test type - Lo¹i TN: CU Load ring constant - HÖ sè vßng Memb Cell pressure - ¸p lùc buång: s3 300 kN/m2
1
Rate (V.T): 0.06 mm/min CR = 9.8500 N/Div Mµng Back pressure-Áp lùc ngược Pb 100 kN/m2
Specimen prior to shearing - mÉu tr−íc khi c¾t
Volume
Height - ChiÒu cao: Hc = 74.89 mm Diameter - §−êng kÝnh: D = 37.45 mm Area - TiÕt diÖn: A = 1101 mm2 82407 mm3
ThÓ tÝch
Strain - BiÕn d¹ng Load - T¶i träng Deviator stress - ø.S lÖch Stresses - øng suÊt
U A
Div ε Div Load Stress Mem.cor σ1-σ3 σ1+σ3 σ1'+σ'3 σ1'
H.c σ1-σ3 σ3' σ1'
0.01 mm % N KN/m2 mm2 øng suÊt 2 2 2 σ'3
mµng
0 0.00 0.0 0.0 100.0 1100.9 0.0 0.00 0.0 0.0 300.0 200.0 200.0 200.0 1.0
10 0.13 8.6 84.7 120.7 1102.3 76.8 0.00 76.8 38.4 338.4 179.3 256.1 217.7 1.4
22 0.30 11.0 108.4 127.9 1104.2 98.2 0.00 98.2 49.1 349.1 172.1 270.3 221.2 1.6
33 0.44 12.7 125.1 130.1 1105.8 113.1 0.0 113.1 56.6 356.6 169.9 283.0 226.5 1.7
45 0.60 14.2 139.9 132.5 1107.6 126.3 0.1 126.3 63.2 363.2 167.5 293.8 230.7 1.8
51 0.68 14.9 146.8 133.5 1108.4 132.4 0.1 132.3 66.2 366.2 166.5 298.8 232.7 1.8
56 0.75 15.6 153.7 134.3 1109.2 138.6 0.1 138.5 69.3 369.3 165.7 304.2 235.0 1.8
69 0.92 16.9 166.5 136.0 1111.1 149.9 0.10 149.8 74.9 374.9 164.0 313.8 238.9 1.9
81 1.08 18.4 181.2 137.2 1112.9 162.8 0.10 162.7 81.4 381.4 162.8 325.5 244.2 2.0
91 1.22 19.6 193.1 138.3 1114.5 173.3 0.10 173.2 86.6 386.6 161.7 334.9 248.3 2.1
98 1.31 20.2 199.0 138.4 1115.5 178.4 0.10 178.3 89.2 389.2 161.6 339.9 250.8 2.1
121 1.61 22.5 221.6 140.1 1118.9 198.1 0.15 198.0 99.0 399.0 159.9 357.9 258.9 2.2
150 2.00 25.0 246.3 143.2 1123.4 219.2 0.15 219.1 109.6 409.6 156.8 375.9 266.4 2.4
180 2.40 26.6 262.0 142.6 1128.0 232.3 0.25 232.1 116.1 416.1 157.4 389.5 273.5 2.5
196 2.62 27.7 272.8 144.1 1130.5 241.3 0.25 241.1 120.6 420.6 155.9 397.0 276.5 2.5
220 2.94 28.8 283.7 143.0 1134.3 250.1 0.35 249.8 124.9 424.9 157.0 406.8 281.9 2.6
252 3.36 30.6 301.4 143.9 1139.2 264.6 0.44 264.2 132.1 432.1 156.1 420.3 288.2 2.7
302 4.04 32.7 322.1 144.3 1147.3 280.7 0.53 280.2 140.1 440.1 155.7 435.9 295.8 2.8
346 4.62 34.3 337.9 143.4 1154.2 292.8 0.53 292.3 146.2 446.2 156.6 448.9 302.8 2.9
400 5.34 36.4 358.5 142.2 1163.0 308.3 0.63 307.7 153.9 453.9 157.8 465.5 311.7 2.9
449 5.99 37.8 372.3 141.4 1171.1 317.9 0.68 317.2 158.6 458.6 158.6 475.8 317.2 3.0
497 6.64 38.9 383.2 139.5 1179.2 325.0 0.75 324.3 162.2 462.2 160.5 484.8 322.7 3.0
548 7.31 40.1 395.0 138.2 1187.7 332.6 0.83 331.8 165.9 465.9 161.8 493.6 327.7 3.1
601 8.03 40.6 399.9 136.6 1197.0 334.1 0.96 333.1 166.6 466.6 163.4 496.5 330.0 3.0
660 8.82 41.8 411.7 134.3 1207.4 341.0 0.98 340.0 170.0 470.0 165.7 505.7 335.7 3.1
699 9.33 42.8 421.6 133.2 1214.2 347.2 0.98 346.2 173.1 473.1 166.8 513.0 339.9 3.1
740 9.89 43.0 423.6 131.8 1221.7 346.7 0.99 345.7 172.9 472.9 168.2 513.9 341.1 3.1
799 10.67 44.8 441.3 128.2 1232.4 358.1 1.10 357.0 178.5 478.5 171.8 528.8 350.3 3.1
861 11.49 45.6 449.2 126.2 1243.8 361.2 1.14 360.1 180.1 480.1 173.8 533.9 353.9 3.1
902 12.05 46.0 453.1 125.2 1251.7 362.0 1.31 360.7 180.4 480.4 174.8 535.5 355.2 3.1
963 12.86 45.1 444.2 124.0 1263.4 351.6 1.36 350.2 175.1 475.1 176.0 526.2 351.1 3.0
1001 13.37 44.0 433.4 122.5 1270.8 341.0 1.42 339.6 169.8 469.8 177.5 517.1 347.3 2.9
1042 13.91 43.3 426.5 122.5 1278.8 341.0 1.42 339.6 169.8 469.8 177.5 517.1 347.3 2.9

TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECHKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test/thÝ nghiÖm ba trôc cu
(stage data sheet/giai ®o¹n d÷ liÖu)
(ASTM D4767)
Bore hole-Hè khoan ABH2
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 8.8-9

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB22
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN C

Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét pha màu nâu vàng, trạng thái nửa cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018

Result test - kÕt qu¶ thÝ nghiÖm


Test type - Lo¹i TN: CU Load ring constant - HÖ sè vßng Memb Cell pressure - ¸p lùc buång: s3 500 kN/m2
1
Rate (V.T): 0.06 mm/min CR = 9.8500 N/Div Mµng Back pressure-Áp lùc ngược Pb 100 kN/m2
Specimen prior to shearing - mÉu tr−íc khi c¾t

Volume
Height - ChiÒu cao: Hc = 74.57 mm Diameter - §−êng kÝnh: D = 37.29 mm Area - TiÕt diÖn: A = 1091 mm2 81316 mm3
ThÓ tÝch
Strain - BiÕn d¹ng Load - T¶i träng Deviator stress - ø.S lÖch Stresses - øng suÊt
U A
Div ε Div Load Stress Mem.cor σ1-σ3 σ1+σ3 σ1'+σ'3 σ1'
H.c σ1-σ3 σ3' σ1'
0.01 mm % N KN/m2 mm2 øng suÊt 2 2 2 σ'3
mµng
0 0.00 0.0 0.0 100.0 1091.3 0.0 0.0 0.0 0.0 500.0 400.0 400.0 400.0 1.0
10 0.13 0.2 2.0 167.7 1092.7 1.8 0.0 1.8 0.9 500.9 332.3 334.1 333.2 1.0
20 0.27 17.3 170.4 200.9 1094.3 155.7 0.0 155.7 77.9 577.9 299.1 454.8 377.0 1.5
27 0.37 20.5 201.9 220.9 1095.4 184.3 0.0 184.3 92.2 592.2 279.1 463.4 371.3 1.7
37 0.50 23.3 229.5 231.5 1096.8 209.2 0.0 209.2 104.6 604.6 268.5 477.7 373.1 1.8
48 0.65 27.4 269.9 236.6 1098.5 245.7 0.05 245.7 122.9 622.9 263.4 509.1 386.3 1.9
66 0.88 29.8 293.5 247.7 1101.0 266.6 0.10 266.5 133.3 633.3 252.3 518.8 385.6 2.1
78 1.05 32.2 317.2 251.9 1102.9 287.6 0.10 287.5 143.8 643.8 248.1 535.6 391.9 2.2
90 1.21 34.2 336.9 255.0 1104.7 305.0 0.10 304.9 152.5 652.5 245.0 549.9 397.5 2.2
102 1.37 37.8 372.3 256.5 1106.5 336.5 0.15 336.4 168.2 668.2 243.5 579.9 411.7 2.4
124 1.66 40.7 400.9 259.8 1109.7 361.3 0.15 361.2 180.6 680.6 240.2 601.4 420.8 2.5
149 2.00 43.7 430.4 260.3 1113.6 386.5 0.15 386.4 193.2 693.2 239.7 626.1 432.9 2.6
172 2.30 46.2 455.1 259.8 1117.0 407.4 0.25 407.2 203.6 703.6 240.2 647.4 443.8 2.7
196 2.63 50.3 495.5 257.7 1120.8 442.1 0.25 441.9 221.0 721.0 242.3 684.2 463.3 2.8
233 3.13 52.4 516.1 254.5 1126.6 458.1 0.35 457.8 228.9 728.9 245.5 703.3 474.4 2.9
257 3.44 54.2 533.9 251.3 1130.2 472.4 0.44 472.0 236.0 736.0 248.7 720.7 484.7 2.9
281 3.76 55.9 550.6 249.2 1134.0 485.5 0.44 485.1 242.6 742.6 250.8 735.9 493.4 2.9
305 4.09 57.4 565.4 246.0 1137.9 496.9 0.53 496.4 248.2 748.2 254.0 750.4 502.2 3.0
330 4.42 58.7 578.2 240.5 1141.8 506.4 0.53 505.9 253.0 753.0 259.5 765.4 512.5 2.9
354 4.75 60.4 594.9 235.6 1145.7 519.2 0.63 518.6 259.3 759.3 264.4 783.0 523.7 3.0
378 5.07 61.8 608.7 233.0 1149.6 529.5 0.63 528.9 264.5 764.5 267.0 795.9 531.5 3.0
402 5.39 62.7 617.6 230.7 1153.5 535.4 0.68 534.7 267.4 767.4 269.3 804.0 536.7 3.0
425 5.70 62.8 618.6 227.0 1157.3 534.5 0.68 533.8 266.9 766.9 273.0 806.8 539.9 3.0
450 6.03 63.9 629.4 223.5 1161.4 541.9 0.68 541.2 270.6 770.6 276.5 817.7 547.1 3.0
473 6.34 64.5 635.3 218.3 1165.2 545.2 0.75 544.5 272.3 772.3 281.7 826.2 554.0 2.9
496 6.65 65.8 648.1 216.3 1169.1 554.4 0.75 553.7 276.9 776.9 283.7 837.4 560.6 3.0
544 7.29 66.3 653.1 210.2 1177.1 554.8 0.83 554.0 277.0 777.0 289.8 843.8 566.8 2.9
569 7.63 67.1 660.9 206.3 1181.5 559.4 0.87 558.5 279.3 779.3 293.7 852.2 573.0 2.9
605 8.11 67.6 665.9 204.9 1187.6 560.7 0.96 559.7 279.9 779.9 295.1 854.8 575.0 2.9
629 8.44 68.3 672.8 204.2 1191.9 564.5 0.96 563.5 281.8 781.8 295.8 859.3 577.6 2.9
654 8.76 68.9 678.7 204.2 1196.1 567.4 0.98 566.4 283.2 783.2 295.8 862.2 579.0 2.9
676 9.07 69.5 684.6 201.8 1200.2 570.4 0.98 569.4 284.7 784.7 298.2 867.6 582.9 2.9
700 9.39 70.2 691.5 198.0 1204.4 574.1 0.99 573.1 286.6 786.6 302.0 875.1 588.6 2.9
724 9.70 0.0 0.0 198.0 1208.6 574.1 0.99 573.1 286.6 786.6 302.0 875.1 588.6 2.9

TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECHKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test/thÝ nghiÖm ba trôc cu
(stage data sheet/giai ®o¹n d÷ liÖu)
(ASTM D4767)
Bore hole-Hè khoan ABH2
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 8.8-9

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI


Test Sample - MÉu TN HB22
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét pha màu nâu vàng, trạng thái nửa cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018

diagram deviator stress and strain - biÓu ®å øng suÊt lÖch vµ biÕn d¹ng

600
Deviator stress (øng suÊt lÖch) ( kN/m2 )

500

400

300

200

100

0
0 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20
Strain (biÕn d¹ng) ( % )

diagram pore pressure and strain - biÓu ®å ¸p suÊt n−íc lç rçng vµ biÕn d¹ng

500
Pore pressure (¸p lực nước lç rçng) (

400

300
kN/m2 )

200

100

0
0 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20
Strain (biÕn d¹ng) ( % )

TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECHKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test
ThÝ nghiÖm ba trôc cè kÕt kh«ng tho¸t n−íc
(cã ®o ¸p lùc n−íc lç rçng - CU )
(ASTM D4767)
Bore hole - Hè khoan ABH2
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth - Độ s©u (m) 8.8-9

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI


Test Sample - MÉu TN HB22
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét pha màu nâu vàng, trạng thái nửa cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018

Specimen - mÉu Specification - tiªu chuÈn kü thuËt Unit/§.vÞ A B C

Cell pressure (¸p lực buång) kN/m


2
200 300 500
2
Consolidation stage Back pressure (¸p lùc ng−îc) kN/m 100 100 100
giai §o¹n Cè kÕt Initial PWP (¸p lực nước lç rçng ban ®Çu) kN/m 2
150 150 300
2
Final PWP (¸p lực nước lç rçng cuèi cïng) kN/m 100 100 100

Cell pressure (¸p lực buång) kN/m2 200 300 500

compression stage Back pressure (¸p lùc ng−îc) kN/m2 100 100 100
Giai §O¹n nÐn Initial σ3' (¸p lùc buồng hiệu quả ban đầu) kN/m2 100.0 200 400

Rate of strain % per hour (tốc độ củabiÕn d¹ng) % 10.0 10 10

Strain (biÕn d¹ng) ( ε ) % 9.0 12.05 9.39


2
U kN/m 88.0 125.2 198.0

σ3 2
kN/m 200 300 500

σ'3 2
failure condition kN/m 112.00 174.82 301.98
tr¹ng th¸i ph¸ hñy σ'1 kN/m 2
373.00 535.62 875.18

(σ1+σ3)/2 2
kN/m 330.50 480.40 786.60

(σ'1+σ'3)/2 2
kN/m 242.50 355.22 588.58

(σ1-σ3)/2 2
kN/m 130.50 180.40 286.60

Cv m2/year 3.12 4.80 2.44


consolidation 2
mv m /MN 0.762 0.878 0.283
c¸c th«ng sè Cè kÕt
-9
K x 10 m/s 0.738 1.307 0.214

Cell pressure (¸p lực buång) kN/m2 200 300 500


Modulus - M« ®un nÐn
Secant Modulus (M« ®un biÕn d¹ng, E50) kN/m2 9740 13443 27486

shear strength parameters Total stress/ƯS tổng C = 27.00 kN/m2 φ = 19°15' Deg/§é
søc chèng c¾t Effective Stress/ƯS hiệu quả C' = 17.00 kN/m 2
φ' = 27°16' Deg/§é

TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test

ThÝ nghiÖm ba trôc cè kÕt kh«ng tho¸t n−íc


(cã ®o ¸p lùc n−íc lç rçng - CU )
(ASTM D4767)
Bore hole - Hè khoan ABH2
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth - Độ s©u (m) 8.8-9

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI


Test Sample - MÉu TN HB22
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét pha màu nâu vàng, trạng thái nửa cứng Test Date - Ngµy TN 4.2018

500
shear stress - øs c¾t: (σ1−σ3 )/2 (kn/m )
2

400

300

200

100

0
0 100 200 300 400 500 600 700
2
STRESS PATH -Đ−êng øng suÊt (effective stress - øng suÊt hiÖu qu¶ : (σ1'+σ3')/2 (kN/m ))

550
shear stress - øs c¾t: (σ1−σ3 )/2 (kn/m )
2

500 Ứng suất hiệu quả


450 Ứng suất tổng
400

350

300

250

200

150

100

50

0
0 100 200 300 400 500 600 700 800 900 1000 1100

EFFECTIVE stress - −s hiÖu qu¶: (σ'1+σ'3)/2 -total stress-−s tæng(σ1+σ3)/2 (kn/m2)

TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test
with measurement of pore pressure
(ASTM D4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc
Cè kÕt, Kh«ng tho¸t n−íc, ®o ¸p lùc n−íc lç rçng
(ASTM D4767)

Bore hole - Hè khoan ABH2


Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth - Độ s©u (m) 10.6-11

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB23
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN a

Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét pha màu nâu gụ, trạng thái dẻo mềm Test Date - Ngµy TN 4.2018

Specimen preperation - C¸c th«ng sè cña mÉu

specimen - MÉu
phisical properties
initial condition - th«ng sè ban ®Çu Initial After test
Th«ng sè vËt lý
Ban ®Çu Sau TN
Height of specimen Specific gravity
Ho (mm) 76 ∆ (g/cm3) 2.659 2.659
ChiÒu cao mÉu Khèi l−îng riªng
Diameter of specimen Wet mass of specimnen
Do (mm) 38.00 M1 (g) 171.87 166.46
§−êng kÝnh mÉu Träng l−îng mÉu −ít
Area of specimen Dry mass of specimnen
Ao (mm2) 1134.11 M2 (g) 137.51 137.51
TiÕt diÖn mÉu Träng l−îng mÉu kh«
Volume of specimen Mass of water
Vo (mm3) 86192 M3 (g) 34.36 28.95
ThÓ tÝch mÉu Träng l−îng n−íc
stage prior to consolidation or shearing Moiture content
W (%) 24.99 21.05
Giai ®o¹n ®Çu tíi cè kÕt hoÆc c¾t §é Èm tù nhiªn
Change in height Wet density
∆Hc (mm) γw (g/cm3) 1.994 2.061
Thay ®æi chiÒu cao Khèi l−îng thÓ tÝch −ít
Change in volume Dry density
∆Vu (mm3) γd (g/cm3) 1.595 1.702
Thay ®æi thÓ tÝch Khèi l−îng thÓ tÝch kh«
Height at end of stage Void ratio
Hpcs (mm) eo 0.667 0.562
ChiÒu cao kÕt thóc HÖ sè rçng
Volume at end of stage Porosity
Vpcs (mm3) n (%) 40.01 35.99
ThÓ tÝch kÕt thóc §é rçng
Area at end of stage 2 Degree of saturation
Apcs (mm ) S (%) 99.64 99.57
TiÕt diÖn kÕt thóc §é b·o hoµ
consolidation stage - giai ®o¹n cè kÕt data of test - D÷ liÖu thÝ nghiÖm

Change in height Test type


∆Hc (mm) 1.59 cu
Thay ®æi chiÒu cao Lo¹i thÝ nghiÖm
Change in volume Pore pressure measurements
∆Vu (mm3) 5410 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
Thay ®æi thÓ tÝch §o ¸p lùc n−íc lç rçng
Height at end of stage Side drains
Hpcs (mm) 74.41 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
ChiÒu cao kÕt thóc Tho¸t n−íc mÆt bªn
Volume at end of stage Saturation
Vpcs (mm3) 80782 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
ThÓ tÝch kÕt thóc B·o hoµ
Area at end of stage Back pressure
Apcs (mm2) 1086.7 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
TiÕt diÖn kÕt thóc ¸p lùc ng−îc
Membranes
after testing - Sau thÝ nghiÖm 1
Mµng cao su
Change in volume ∆Vf Cell pressure
Thay ®æi thÓ tÝch (mm3)
80.78
¸p lùc buång σ3(kN/m2) 175

Volume at end of stage Vertical stress


ThÓ tÝch kÕt thóc
Vf (mm3)
¸p lùc thẳng ®øng σ3v(kN/m2) 175

Height of specimen Back pressure


Hf (mm) Pb (kN/m2) 100
ChiÒu cao mÉu ¸p lùc ng−îc
Diameter of specimen Initial effec , cell pressure
§−êng kÝnh mÉu
Df (mm)
AL buång hiÖu qu¶ ban ®Çu σ3'(kN/m2) 75

Mode of failure Initial effec , vertical pre.


H×nh d¹ng ph¸ ho¹i
(A)
AL th¼ng ®øng HQ ban ®Çu σ3v'(kN/m2) 75

Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßng thÝ nghiÖm

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test
with measurement of pore pressure
(ASTM D4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc
Cè kÕt, Kh«ng tho¸t n−íc, ®o ¸p lùc n−íc lç rçng
(ASTM D4767)
Bore hole - Hè khoan ABH2
Präect - C«ng tr×nh : NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth - Độ s©u (m) 10.6-11

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB23
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN B

Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét pha màu nâu gụ, trạng thái dẻo mềm Test Date - Ngµy TN 4.2018

Specimen preperation (C¸c th«ng sè cña mÉu)

specimen - MÉu
phisical properties
initial condition - th«ng sè ban ®Çu Initial After test
Th«ng sè vËt lý
Ban ®Çu Sau TN
Height of specimen Specific gravity
Ho (mm) 76 ∆ (g/cm3) 2.659 2.659
ChiÒu cao mÉu Khèi l−îng riªng
Diameter of specimen Wet mass of specimnen
Do (mm) 38.00 M1 (g) 171.87 165.54
§−êng kÝnh mÉu Träng l−îng mÉu −ít
Area of specimen Dry mass of specimnen
Ao (mm2) 1134.11 M2 (g) 137.51 137.51
TiÕt diÖn mÉu Träng l−îng mÉu kh«
Volume of specimen Mass of water
Vo (mm3) 86192 M3 (g) 34.36 28.03
ThÓ tÝch mÉu Träng l−îng n−íc
stage prior to consolidation or shearing Moiture content
W (%) 24.99 20.38
Giai ®o¹n ®Çu tíi cè kÕt hoÆc c¾t §é Èm tù nhiªn
Change in height Wet density
∆Hc (mm) γw (g/cm3) 1.994 2.073
Thay ®æi chiÒu cao Khèi l−îng thÓ tÝch −ít
Change in volume Dry density
∆Vu (mm3) γd (g/cm3) 1.595 1.722
Thay ®æi thÓ tÝch Khèi l−îng thÓ tÝch kh«
Height at end of stage Void ratio
Hpcs (mm) eo 0.667 0.544
ChiÒu cao kÕt thóc HÖ sè rçng
Volume at end of stage Porosity
Vpcs (mm3) n (%) 40.01 35.25
ThÓ tÝch kÕt thóc §é rçng
Area at end of stage Degree of saturation
Apcs (mm2) S (%) 99.64 99.56
TiÕt diÖn kÕt thóc §é b·o hoµ
consolidation stage - giai ®o¹n cè kÕt data of test - D÷ liÖu thÝ nghiÖm
Change in height Test type
∆Hc (mm) 1.86 cu
Thay ®æi chiÒu cao Lo¹i thÝ nghiÖm
Change in volume 3 Pore pressure measurements
∆Vu (mm ) 6330 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
Thay ®æi thÓ tÝch §o ¸p lùc n−íc lç rçng
Height at end of stage Side drains
Hpcs (mm) 74.14 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
ChiÒu cao kÕt thóc Tho¸t n−íc mÆt bªn
Volume at end of stage Saturation
Vpcs (mm3) 79862 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
ThÓ tÝch kÕt thóc B·o hoµ
Area at end of stage Back pressure
Apcs (mm2) 1078.6 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
TiÕt diÖn kÕt thóc ¸p lùc ng−îc
Membranes
after testing - Sau thÝ nghiÖm 1
Mµng cao su
Change in volume Cell pressure
Thay ®æi thÓ tÝch
∆Vf (cm3) 79.86
¸p lùc buång σ3(kN/m2) 250

Volume at end of stage Vertical stress


ThÓ tÝch kÕt thóc
Vf (mm )3
¸p lùc thẳng ®øng σ3v(kN/m2) 250

Height of specimen Back pressure


Hf (mm) Pb (kN/m2) 100
ChiÒu cao mÉu ¸p lùc ng−îc
Diameter of specimen Initial effec , cell pressure
§−êng kÝnh mÉu
Df (mm)
AL buång hiÖu qu¶ ban ®Çu σ3'(kN/m2) 150

Mode of failure Initial effec , vertical pre.


H×nh d¹ng ph¸ ho¹i
(B)
AL th¼ng ®øng HQ ban ®Çu σ3v (kN/m2)
' 150

Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßng thÝ nghiÖm

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test
with measurement of pore pressure
(ASTM D4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc
Cè kÕt, Kh«ng tho¸t n−íc, ®o ¸p lùc n−íc lç rçng
(ASTM D4767)
Bore hole-Hè khoan ABH2
Präect - C«ng tr×nh : NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth - Độ s©u (m) 10.6-11

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB23
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN C

Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét pha màu nâu gụ, trạng thái dẻo mềm Test Date - Ngµy TN 4.2018

Specimen preperation (C¸c th«ng sè cña mÉu)

specimen - MÉu
phisical properties
initial condition - th«ng sè ban ®Çu Initial After test
Th«ng sè vËt lý
Ban ®Çu Sau TN
Height of specimen Specific gravity
Ho (mm) 76 ∆ (g/cm3) 2.659 2.659
ChiÒu cao mÉu Khèi l−îng riªng
Diameter of specimen Wet mass of specimnen
Do (mm) 38 M1 (g) 171.87 165.06
§−êng kÝnh mÉu Träng l−îng mÉu −ít
Area of specimen Dry mass of specimnen
Ao (mm2) 1134 M2 (g) 137.51 137.51
TiÕt diÖn mÉu Träng l−îng mÉu kh«
Volume of specimen Mass of water
Vo (mm3) 86193 M3 (g) 34.36 27.55
ThÓ tÝch mÉu Träng l−îng n−íc
stage prior to consolidation or shearing Moiture content
W (%) 24.99 20.03
Giai ®o¹n ®Çu tíi cè kÕt hoÆc c¾t §é Èm tù nhiªn
Change in height Wet density
∆Hc (mm) γw (g/cm3) 1.994 2.079
Thay ®æi chiÒu cao Khèi l−îng thÓ tÝch −ít
Change in volume Dry density
∆Vu (mm3) γd (g/cm3) 1.595 1.732
Thay ®æi thÓ tÝch Khèi l−îng thÓ tÝch kh«
Height at end of stage Void ratio
Hpcs (mm) eo 0.667 0.535
ChiÒu cao kÕt thóc HÖ sè rçng
Volume at end of stage Porosity
Vpcs (mm3) n (%) 40.01 34.86
ThÓ tÝch kÕt thóc §é rçng
Area at end of stage Degree of saturation
Apcs (mm2) S (%) 99.64 99.55
TiÕt diÖn kÕt thóc §é b·o hoµ
consolidation stage - giai ®o¹n cè kÕt data of test - D÷ liÖu thÝ nghiÖm
Change in height Test type
∆Hc (mm) 2.00 cu
Thay ®æi chiÒu cao Lo¹i thÝ nghiÖm
Change in volume 3 Pore pressure measurements
∆Vu (mm ) 6810 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
Thay ®æi thÓ tÝch §o ¸p lùc n−íc lç rçng
Height at end of stage Side drains
Hpcs (mm) 74.00 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
ChiÒu cao kÕt thóc Tho¸t n−íc mÆt bªn
Volume at end of stage Saturation
Vpcs (mm3) 79383 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
ThÓ tÝch kÕt thóc B·o hoµ
Area at end of stage Back pressure
Apcs (mm2) 1074.4 With (Cã)/ Without (Kh«ng)
TiÕt diÖn kÕt thóc ¸p lùc ng−îc
Membranes
after testing (Sau thÝ nghiÖm) 1
Mµng cao su
Change in volume Cell pressure
Thay ®æi thÓ tÝch
∆Vf (cm3) 98.97
¸p lùc buång σ3(kN/m2) 400

Volume at end of stage Vertical stress


ThÓ tÝch kÕt thóc
Vf (mm )3
¸p lùc thẳng ®øng σ3v(kN/m2) 400

Height of specimen Back pressure


Hf (mm) Pb (kN/m2) 100
ChiÒu cao mÉu ¸p lùc ng−îc
Diameter of specimen Initial effec , cell pressure
§−êng kÝnh mÉu
Df (mm)
AL buång hiÖu qu¶ ban ®Çu σ3'(kN/m2) 300

Mode of failure Initial effec , vertical pre.


H×nh d¹ng ph¸ ho¹i
(C)
AL th¼ng ®øng HQ ban ®Çu σ3v (kN/m2)
' 300

Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßng thÝ nghiÖm

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
triaxial compression test
Consolidation stage data sheet
(ASTM D4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc - giai ®o¹n cè kÕt

Bore hole-Hè khoan ABH2


Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 10.6-11

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB23

Material Type - Lo¹i vËt liÖu NHÀ CAO TẦNG HAPPY Test number - Số TN A

Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét pha màu nâu gụ, trạng thái dẻo mềm Test Date - Ngµy TN 4.2018

Result test - kÕt qu¶ thÝ nghiÖm

Time in Volume change Pore pressure


Time Thay ®æi thÓ tÝch ¸p lùc n−íc lç rçng
Test type: CU With/ Cã Side drains Day Ngµy minute
Giê t
Lo¹i thÝ nghiÖm: CU Without/Kh«ng Tho¸t n−íc bªn thêi gian
V ΔV PwP ∆PwP Per(PwP)
3 3 2 2
(day) (hours) (min) (cm ) (cm ) (kN/m ) (kN/m ) (%)

Effective pressure - ¸p suÊt hiÖu qu¶ 75 kN/m2 05/01/1900 17h30 0 0.00 0.00 0.0
Cell pressure - ¸p lùc buång 175 kN/m2 0.50 0.71 -1.07 1.1
Vertical stress - ¸p lùc th¼ng ®øng 175 kN/m2 1.00 1.00 -1.56 1.6
Back stress - ¸p lùc ng−îc 100 kN/m2 2.00 1.41 -2.08 2.1
PwP after build up - A.L lç rçng sau t¹o nªn 150 kN/m
2
4.00 2.00 -2.76 2.8
Difference - HiÖu sè 50 kN/m
2
8.00 2.83 -3.50 3.5
15.0 3.87 -4.10 4.1
Rate of Displacement - VËn tèc ph¸ ho¹i
30.0 5.48 -4.54 4.5
t100 = 3.49 t100 = 12 min 60.0 7.75 -4.81 4.8
Time of failure t f = a . t100 = 1.8.t100 tf = 21.9 min 120.0 10.95 -4.97 5.0
Assumed strain to failure - Biến dạng ph¸ hñy 10.0 % 240.0 15.49 -5.11 5.1
etf.Hps/100.tf = 0.0620 mm/min 1440.0 37.95 -5.41 5.4
Selected 0.06 mm/min ∆Vc 5.41

Time minutes - thêi gian (phót)

0 5 10 15 20 25 30 35 40 45 50
0
0.2 3.49 37.95
0.1 5.2 5.4
2
Volume change -Thay ®æi thÓ tÝch ( cm3 )

t 100

10

εv 0.0628
Hc 74.41 mm2
2
result calculated - tÝnh to¸n kÕt qu¶ Ac 1086.7 mm
mvi 1.255 m2/MN
Cvi 2.46 m2/year
Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßNG thÝ nghiÖm

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
triaxial compression test
Consolidation stage data sheet
(ASTM 4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc - giai ®o¹n cè kÕt

Bore hole-Hè khoan ABH2


Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 10.6-11

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB23
Material Type - Lo¹i vËt liÖu NHÀ CAO TẦNG HAPPY Test number - Số TN B
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét pha màu nâu gụ, trạng thái dẻo mềm Test Date - Ngµy TN 4.2018

Result test - kÕt qu¶ thÝ nghiÖm

Time in Volume change Pore pressure


Time Thay ®æi thÓ tÝch ¸p lùc n−íc lç rçng
Test type: CU With/ Cã Side drains Day Ngµy minute
Giê t
Lo¹i thÝ nghiÖm: CU Without/Kh«ng Tho¸t n−íc bªn thêi gian V ∆V PwP ∆PwP Per.(PwP)

(day) (hours) (min) (cm3) (cm )


3
(kN/m )
2 2
(kN/m ) (%)
Effective pressure - ¸p suÊt hiÖu qu¶ 150 kN/m2 05/01/1900 17h30 0 0.00 0.0 0.0
Cell pressure - ¸p lùc buång 250 kN/m2 0.50 0.71 -0.72 0.7
Vertical stress - ¸p lùc th¼ng ®øng 250 kN/m2 1.00 1.00 -0.97 1.0
Back stress - ¸p lùc ng−îc 100 kN/m2 2.00 1.41 -1.42 1.4
2
PwP after build up - A.L lç rçng sau t¹o nªn 200 kN/m 4.00 2.00 -2.00 2.0
2
Difference - HiÖu sè 100 kN/m 8.00 2.83 -2.84 2.8
15.0 3.87 -3.78 3.8
Rate of Displacement - VËn tèc ph¸ ho¹i
30.0 5.48 -4.85 4.9
(t 100)1/2 = 5.38 t100 = 29 min 60.0 7.75 -5.53 5.5
Time of failure t f = a . t100 = 1.8.t100 tf = 52.1 min 120.0 10.95 -5.83 5.8
Assumed strain to failure - Biến dạng ph¸ hñy 10.0 % 240.0 15.49 -5.86 5.9
etf.Hps/100.tf = 0.0618 mm/min 1440.0 37.95 -6.33 6.3
Selected 0.06 mm/min ∆Vc 6.33

Time in minutes - thêi gian (phót)


0 5 10 15 20 25 30 35 40 45
0
Volume change/Thay ®æi thÓ tÝch ( cm3 )

4 0.12 5.38 37.95


0.19 5.82 6.3

8 t 100

10

εv 0.0734
Hc 74.14 mm2
result calculated - tÝnh to¸n kÕt qu¶ Ac 1078.6 mm2
mvi 0.734 m2/MN
Cvi 1.04 2
m /year
Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßNG thÝ nghiÖm

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
triaxial compression test
Consolidation stage data sheet
(ASTM D4767)
ThÝ nghiÖm nÐn ba trôc - giai ®o¹n cè kÕt
Bore hole-Hè khoan ABH2
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 10.6-11

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB23
Material Type - Lo¹i vËt liÖu NHÀ CAO TẦNG HAPPY Test number - Số TN C
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét pha màu nâu gụ, trạng thái dẻo mềm Test Date - Ngµy TN 4.2018

Result test - kÕt qu¶ thÝ nghiÖm

Time in Volume change Pore pressure


Time Thay ®æi thÓ tÝch ¸p lùc n−íc lç rçng
Test type: CU With/ Cã Side drains Day Ngµy minute
Giê t
Lo¹i thÝ nghiÖm: CU Without/Kh«ng Tho¸t n−íc bªn thêi gian V ∆V PwP ∆PwP Per(PwP)
3
(day) (hours) (min) (cm ) (cm3) (kN/m2) (kN/m2) (%)
Effective pressure - ¸p suÊt hiÖu qu¶ 300 kN/m2 05/01/1900 17h30 0 0.00 0.00 0.00
Cell pressure - ¸p lùc buång 400 kN/m2 0.50 0.71 -1.50 1.50
2
Vertical stress - ¸p lùc th¼ng ®øng 400 kN/m 1.00 1.00 -2.02 2.02
Back stress - ¸p lùc ng−îc 100 kN/m2 2.00 1.41 -2.80 2.80
2
PwP after build up - A.L lç rçng sau t¹o nªn 300 kN/m 4.00 2.00 -3.65 3.65
2
Difference - HiÖu sè 200 kN/m 8.00 2.83 -4.51 4.51
15.0 3.87 -5.19 5.19
Rate of Displacement - VËn tèc ph¸ ho¹i
30.0 5.48 -5.70 5.70
(t 100)1/2 = 3.63 t100 = 13 min 60.0 7.75 -6.08 6.08
Time of failure t f = a . t100 = 1.8.t100 tf = 23.7 min 240.0 15.49 -6.44 6.44
Assumed strain to failure - Biến dạng ph¸ hñy 10.0 % 480.0 21.91 -6.64 6.64
etf.Hps/100.tf = 0.0617 mm/min 1440.0 37.95 -6.81 6.81
Selected 0.06 mm/min ∆Vc 6.81

Time in minutes - thêi gian (phót)


0 5 10 15 20 25 30 35 40 45
0
Volume change/Thay ®æi thÓ tÝch ( cm3 )

-0.06 3.63 37.95


0.17 6.36 6.8
6

t 100

12

15

######

εv 0.0790
Hc 74.00 mm2
result calculated - tÝnh to¸n kÕt qu¶ Ac 1074.4 mm2
mvi 0.395 m2/MN
Cvi 2.28 m2/year
Tested By/ thÝ nghiÖm Checked By/ kiÓm tra labORATORY / phßNG thÝ nghiÖm

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test/thÝ nghiÖm ba trôc cu
(stage data sheet/giai ®o¹n d÷ liÖu)
(ASTM D4767)
Bore hole-Hè khoan ABH2
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 10.6-11

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB23

Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN A

Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét pha màu nâu gụ, trạng thái dẻo mềm Test Date - Ngµy TN 4.2018

Result test - kÕt qu¶ thÝ nghiÖm


Test type - Lo¹i TN: CU Load ring constant - HÖ sè vßng Memb Cell pressure - ¸p lùc buång: σ3 175 kN/m2
1
Rate (V.T): 0.06 mm/min CR = 1.0000 N/Div Mµng Back pressure-Áp lùc ngược Pb 100 kN/m2
Specimen prior to shearing - mÉu tr−íc khi c¾t

Volume
Height - ChiÒu cao: Hc = 74.41 mm Diameter - §−êng kÝnh: D = 37.21 mm Area - TiÕt diÖn: A = 1086.7 mm2 80782 mm3
ThÓ tÝch
Strain - BiÕn d¹ng Load - T¶i träng Deviator stress - ø.S lÖch Stresses - øng suÊt
U A
Div ε Div Load Stress Mem.cor σ1-σ3 σ1+σ3 σ1'+σ'3 σ1'
H.c σ1-σ3 σ3' σ1'
0.01 mm % N KN/m
2
mm
2 øng suÊt 2 2 2 σ'3
mµng
0 0.00 0.0 0.0 100.0 1086.7 0.0 0.00 0.0 0.0 175.0 75.0 75.0 75.0 1.0
6 0.09 30.0 30.0 101.0 1087.6 27.6 0.00 27.6 13.8 188.8 74.0 101.6 87.8 1.4
27 0.36 62.4 62.4 102.0 1090.6 57.2 0.00 57.2 28.6 203.6 73.0 130.2 101.6 1.8
41 0.55 78.6 78.6 103.0 1092.7 71.9 0.05 71.9 36.0 211.0 72.0 143.9 108.0 2.0
55 0.74 91.5 91.5 105.0 1094.8 83.6 0.10 83.5 41.8 216.8 70.0 153.5 111.8 2.2
70 0.94 102.9 102.9 106.0 1097.0 93.8 0.10 93.7 46.9 221.9 69.0 162.7 115.9 2.4
85 1.14 111.8 111.8 107.0 1099.2 101.7 0.10 101.6 50.8 225.8 68.0 169.6 118.8 2.5
100 1.35 120.7 120.7 107.6 1101.5 109.6 0.15 109.5 54.8 229.8 67.4 176.9 122.2 2.6
130 1.74 132.8 132.8 103.4 1105.9 120.1 0.15 120.0 60.0 235.0 71.7 191.7 131.7 2.7
158 2.12 142.6 142.6 107.1 1110.2 128.4 0.25 128.2 64.1 239.1 67.9 196.1 132.0 2.9
189 2.54 149.9 149.9 109.7 1115.0 134.4 0.25 134.2 67.1 242.1 65.3 199.5 132.4 3.1
204 2.74 154.7 154.7 110.7 1117.3 138.5 0.35 138.2 69.1 244.1 64.3 202.5 133.4 3.1
232 3.12 159.6 159.6 112.3 1121.6 142.3 0.35 142.0 71.0 246.0 62.7 204.7 133.7 3.3
248 3.34 162.8 162.8 112.8 1124.2 144.8 0.35 144.5 72.3 247.3 62.2 206.7 134.5 3.3
279 3.75 167.7 167.7 113.7 1129.0 148.5 0.44 148.1 74.1 249.1 61.3 209.4 135.4 3.4
310 4.16 171.7 171.7 114.1 1133.8 151.4 0.53 150.9 75.5 250.5 60.9 211.8 136.4 3.5
338 4.55 176.6 176.6 114.5 1138.5 155.1 0.53 154.6 77.3 252.3 60.5 215.1 137.8 3.6
375 5.03 182.3 182.3 114.4 1144.2 159.3 0.63 158.7 79.4 254.4 60.6 219.3 140.0 3.6
413 5.54 187.1 187.1 114.2 1150.4 162.6 0.68 161.9 81.0 256.0 60.8 222.7 141.8 3.7
450 6.05 192.0 192.0 113.8 1156.6 166.0 0.75 165.3 82.7 257.7 61.2 226.5 143.9 3.7
488 6.56 197.6 197.6 113.4 1162.9 169.9 0.75 169.2 84.6 259.6 61.6 230.8 146.2 3.7
526 7.06 201.7 201.7 112.9 1169.2 172.5 0.83 171.7 85.9 260.9 62.1 233.8 148.0 3.8
563 7.57 205.7 205.7 112.3 1175.7 175.0 0.87 174.1 87.1 262.1 62.7 236.8 149.8 3.8
600 8.06 209.0 209.0 111.8 1181.9 176.8 0.87 175.9 88.0 263.0 63.2 239.1 151.2 3.8
637 8.56 212.2 212.2 111.2 1188.4 178.6 0.96 177.6 88.8 263.8 63.8 241.4 152.6 3.8
674 9.05 216.3 216.3 110.6 1194.8 181.0 0.98 180.0 90.0 265.0 64.4 244.4 154.4 3.8
711 9.55 219.5 219.5 109.9 1201.4 182.7 0.99 181.7 90.9 265.9 65.1 246.8 156.0 3.8
748 10.05 223.6 223.6 109.3 1208.1 185.1 0.99 184.1 92.1 267.1 65.7 249.8 157.8 3.8
787 10.58 226.8 226.8 108.9 1215.2 186.6 1.10 185.5 92.8 267.8 66.1 251.6 158.9 3.8
824 11.07 230.9 230.9 108.0 1221.9 189.0 1.18 187.8 93.9 268.9 67.0 254.8 160.9 3.8
861 11.58 234.9 234.9 107.4 1229.0 191.1 1.14 190.0 95.0 270.0 67.6 257.6 162.6 3.8
899 12.08 238.1 238.1 106.9 1236.0 192.6 1.14 191.5 95.8 270.8 68.1 259.6 163.9 3.8
954 12.82 243.0 243.0 106.0 1246.4 195.0 1.36 193.6 96.8 271.8 69.0 262.6 165.8 3.8
1010 13.57 247.9 247.9 105.4 1257.3 197.2 1.42 195.8 97.9 272.9 69.6 265.4 167.5 3.8
1048 14.08 252.7 252.7 104.7 1264.7 199.8 1.42 198.4 99.2 274.2 70.4 268.8 169.6 3.8
1106 14.86 255.2 255.2 103.9 1276.3 200.0 1.53 198.5 99.3 274.3 71.1 269.6 170.4 3.8
1160 15.59 260.0 260.0 103.2 1287.4 202.0 1.60 200.4 100.2 275.2 71.8 272.2 172.0 3.8
1198 16.09 264.1 264.1 102.6 1295.0 203.9 1.60 202.3 101.2 276.2 72.4 274.7 173.6 3.8
1234 16.58 264.9 264.9 102.6 1302.6 203.9 1.63 202.3 101.2 276.2 72.4 274.7 173.6 3.8

TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECHKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test/thÝ nghiÖm ba trôc cu
(stage data sheet/giai ®o¹n d÷ liÖu)
(ASTM D4767)
Bore hole-Hè khoan ABH2
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 10.6-11

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB23
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN B

Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét pha màu nâu gụ, trạng thái dẻo mềm Test Date - Ngµy TN 4.2018

Result test - kÕt qu¶ thÝ nghiÖm


Test type - Lo¹i TN: CU Load ring constant - HÖ sè vßng Memb Cell pressure - ¸p lùc buång: s3 250 kN/m2
1
Rate (V.T): 0.06 mm/min CR = 1.0000 N/Div Mµng Back pressure-Áp lùc ngược Pb 100 kN/m2
Specimen prior to shearing - mÉu tr−íc khi c¾t
Volume
Height - ChiÒu cao: Hc = 74.14 mm Diameter - §−êng kÝnh: D = 37.07 mm Area - TiÕt diÖn: A = 1079 mm2 79862 mm3
ThÓ tÝch
Strain - BiÕn d¹ng Load - T¶i träng Deviator stress - ø.S lÖch Stresses - øng suÊt
U A
Div ε Div Load Stress Mem.cor σ1-σ3 σ1+σ3 σ1'+σ'3 σ1'
H.c σ1-σ3 σ3' σ1'
0.01 mm % N KN/m2 mm2 øng suÊt 2 2 2 σ'3
mµng
0.1 0.00 0.0 0.0 100.0 1078.6 0.0 0.00 0.0 0.0 250.0 150.0 150.0 150.0 1.0
6 0.08 49.4 49.4 104.2 1079.4 45.8 0.00 45.8 22.9 272.9 145.8 191.6 168.7 1.3
23 0.31 91.4 91.4 110.8 1081.9 84.5 0.00 84.5 42.3 292.3 139.2 223.7 181.5 1.6
39 0.52 113.4 113.4 115.3 1084.2 104.6 0.00 104.6 52.3 302.3 134.7 239.3 187.0 1.8
53 0.72 132.3 132.3 119.5 1086.4 121.8 0.10 121.7 60.9 310.9 130.5 252.2 191.4 1.9
69 0.93 150.2 150.2 123.2 1088.7 138.0 0.10 137.9 69.0 319.0 126.8 264.7 195.8 2.1
84 1.13 164.9 164.9 126.5 1090.9 151.2 0.10 151.1 75.6 325.6 123.5 274.6 199.1 2.2
98 1.32 178.5 178.5 129.4 1093.0 163.3 0.10 163.2 81.6 331.6 120.6 283.8 202.2 2.4
114 1.53 190.1 190.1 131.9 1095.3 173.6 0.15 173.5 86.8 336.8 118.1 291.6 204.9 2.5
129 1.74 199.5 199.5 134.0 1097.7 181.7 0.15 181.6 90.8 340.8 116.1 297.7 206.9 2.6
144 1.94 210.0 210.0 135.8 1099.9 190.9 0.15 190.8 95.4 345.4 114.2 305.0 209.6 2.7
159 2.15 217.4 217.4 137.4 1102.3 197.2 0.25 197.0 98.5 348.5 112.6 309.6 211.1 2.7
175 2.36 224.7 224.7 138.7 1104.7 203.4 0.25 203.2 101.6 351.6 111.3 314.5 212.9 2.8
189 2.55 231.0 231.0 139.7 1106.8 208.7 0.25 208.5 104.3 354.3 110.3 318.8 214.6 2.9
204 2.75 237.3 237.3 140.7 1109.1 214.0 0.35 213.7 106.9 356.9 109.3 323.0 216.2 3.0
233 3.14 241.5 241.5 142.1 1113.5 216.9 0.35 216.6 108.3 358.3 107.9 324.5 216.2 3.0
247 3.33 253.1 253.1 142.6 1115.7 226.9 0.35 226.6 113.3 363.3 107.4 334.0 220.7 3.1
284 3.84 266.7 266.7 143.4 1121.7 237.8 0.44 237.4 118.7 368.7 106.6 344.0 225.3 3.2
303 4.09 274.1 274.1 143.4 1124.6 243.7 0.53 243.2 121.6 371.6 106.6 349.8 228.2 3.3
341 4.60 287.7 287.7 143.5 1130.6 254.5 0.53 254.0 127.0 377.0 106.6 360.6 233.6 3.4
378 5.10 297.2 297.2 142.7 1136.5 261.5 0.63 260.9 130.5 380.5 107.3 368.2 237.8 3.4
397 5.35 302.4 302.4 142.4 1139.5 265.4 0.63 264.8 132.4 382.4 107.6 372.4 240.0 3.5
435 5.86 308.7 308.7 141.6 1145.7 269.4 0.68 268.7 134.4 384.4 108.5 377.2 242.9 3.5
454 6.12 310.8 310.8 141.0 1148.9 270.5 0.75 269.8 134.9 384.9 109.0 378.8 243.9 3.5
490 6.61 308.7 308.7 140.3 1154.9 267.3 0.75 266.6 133.3 383.3 109.7 376.3 243.0 3.4
527 7.11 309.8 309.8 138.9 1161.1 266.8 0.83 266.0 133.0 383.0 111.1 377.1 244.1 3.4
546 7.36 308.7 308.7 138.4 1164.3 265.1 0.83 264.3 132.2 382.2 111.6 375.9 243.8 3.4
583 7.86 310.8 310.8 137.3 1170.6 265.5 0.87 264.6 132.3 382.3 112.7 377.3 245.0 3.3
602 8.12 311.9 311.9 136.6 1173.9 265.7 0.96 264.7 132.4 382.4 113.4 378.1 245.8 3.3
621 8.37 311.9 311.9 135.9 1177.1 265.0 0.96 264.0 132.0 382.0 114.1 378.1 246.1 3.3
639 8.62 311.9 311.9 135.3 1180.3 264.3 0.96 263.3 131.7 381.7 114.7 378.0 246.4 3.3
658 8.88 312.9 312.9 134.7 1183.7 264.3 0.98 263.3 131.7 381.7 115.3 378.6 247.0 3.3
678 9.14 314.0 314.0 134.1 1187.1 264.5 0.98 263.5 131.8 381.8 115.9 379.4 247.7 3.3
697 9.41 317.1 317.1 133.6 1190.6 266.3 0.98 265.3 132.7 382.7 116.4 381.7 249.1 3.3
716 9.65 315.0 315.0 133.6 1193.8 266.3 0.99 265.3 132.7 382.7 116.4 381.7 249.1 3.3

TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECHKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test/thÝ nghiÖm ba trôc cu
(stage data sheet/giai ®o¹n d÷ liÖu)
(ASTM D4767)
Bore hole-Hè khoan ABH2
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 10.6-11

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI Test Sample - MÉu TN HB23
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole Test number - Số TN C

Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét pha màu nâu gụ, trạng thái dẻo mềm Test Date - Ngµy TN 4.2018

Result test - kÕt qu¶ thÝ nghiÖm


Test type - Lo¹i TN: CU Load ring constant - HÖ sè vßng Memb Cell pressure - ¸p lùc buång: s3 400 kN/m2
1
Rate (V.T): 0.06 mm/min CR = 1.0000 N/Div Mµng Back pressure-Áp lùc ngược Pb 100 kN/m2
Specimen prior to shearing - mÉu tr−íc khi c¾t

Volume
Height - ChiÒu cao: Hc = 74.00 mm Diameter - §−êng kÝnh: D = 36.99 mm Area - TiÕt diÖn: A = 1074 mm2 79383 mm3
ThÓ tÝch
Strain - BiÕn d¹ng Load - T¶i träng Deviator stress - ø.S lÖch Stresses - øng suÊt
U A
Div ε Div Load Stress Mem.cor σ1-σ3 σ1+σ3 σ1'+σ'3 σ1'
H.c σ1-σ3 σ3' σ1'
0.01 mm % N KN/m2 mm2 øng suÊt 2 2 2 σ'3
mµng
0 0.00 0.0 0.0 100.0 1074.4 0.0 0.00 0.0 0.0 400.0 300.0 300.0 300.0 1.0
7 0.10 18.4 18.4 102.9 1075.4 17.1 0.00 17.1 8.6 408.6 297.1 314.2 305.7 1.1
10 0.13 20.8 20.8 103.2 1075.8 19.3 0.00 19.3 9.7 409.7 296.8 316.1 306.5 1.1
12 0.16 44.0 44.0 103.4 1076.1 40.9 0.00 40.9 20.5 420.5 296.6 337.5 317.1 1.1
27 0.36 84.8 84.8 105.6 1078.3 78.6 0.00 78.6 39.3 439.3 294.4 373.0 333.7 1.3
42 0.56 130.4 130.4 109.1 1080.4 120.7 0.05 120.7 60.4 460.4 290.9 411.6 351.3 1.4
56 0.75 162.4 162.4 116.7 1082.5 150.0 0.10 149.9 75.0 475.0 283.3 433.2 358.3 1.5
70 0.95 190.4 190.4 125.3 1084.7 175.5 0.10 175.4 87.7 487.7 274.7 450.1 362.4 1.6
84 1.14 214.4 214.4 134.1 1086.8 197.3 0.10 197.2 98.6 498.6 265.9 463.1 364.5 1.7
100 1.35 236.8 236.8 142.7 1089.1 217.4 0.10 217.3 108.7 508.7 257.3 474.6 366.0 1.8
114 1.54 255.2 255.2 151.1 1091.2 233.9 0.15 233.8 116.9 516.9 248.9 482.7 365.8 1.9
129 1.74 272.0 272.0 159.0 1093.4 248.8 0.15 248.7 124.4 524.4 241.0 489.7 365.4 2.0
142 1.92 287.2 287.2 166.6 1095.4 262.2 0.15 262.1 131.1 531.1 233.4 495.5 364.5 2.1
157 2.12 300.0 300.0 173.8 1097.6 273.3 0.25 273.1 136.6 536.6 226.2 499.3 362.8 2.2
172 2.32 312.0 312.0 180.3 1099.9 283.7 0.25 283.5 141.8 541.8 219.7 503.2 361.5 2.3
187 2.53 321.6 321.6 186.6 1102.3 291.8 0.25 291.6 145.8 545.8 213.4 505.0 359.2 2.4
203 2.75 349.6 349.6 192.2 1104.8 316.4 0.35 316.1 158.1 558.1 207.8 523.9 365.9 2.5
247 3.33 372.0 372.0 205.8 1111.4 334.7 0.35 334.4 167.2 567.2 194.2 528.6 361.4 2.7
306 4.13 388.0 388.0 217.2 1120.7 346.2 0.53 345.7 172.9 572.9 182.8 528.5 355.7 2.9
362 4.89 397.6 397.6 224.4 1129.6 352.0 0.63 351.4 175.7 575.7 175.6 527.0 351.3 3.0
400 5.40 407.2 407.2 227.6 1135.7 358.5 0.63 357.9 179.0 579.0 172.4 530.3 351.4 3.1
455 6.15 417.6 417.6 230.6 1144.8 364.8 0.75 364.1 182.1 582.1 169.4 533.5 351.5 3.1
511 6.90 425.6 425.6 232.2 1154.0 368.8 0.83 368.0 184.0 584.0 167.8 535.8 351.8 3.2
549 7.41 436.8 436.8 232.8 1160.4 376.4 0.83 375.6 187.8 587.8 167.2 542.8 355.0 3.2
606 8.19 445.6 445.6 232.9 1170.2 380.8 0.96 379.8 189.9 589.9 167.1 546.9 357.0 3.3
662 8.94 451.2 451.2 232.6 1179.9 382.4 0.98 381.4 190.7 590.7 167.4 548.8 358.1 3.3
699 9.44 458.4 458.4 232.7 1186.4 386.4 0.98 385.4 192.7 592.7 167.3 552.7 360.0 3.3
754 10.19 464.0 464.0 231.4 1196.3 387.9 1.10 386.8 193.4 593.4 168.6 555.4 362.0 3.3
792 10.70 473.6 473.6 230.9 1203.1 393.6 1.10 392.5 196.3 596.3 169.1 561.6 365.4 3.3
848 11.46 482.4 482.4 229.9 1213.4 397.6 1.18 396.4 198.2 598.2 170.1 566.5 368.3 3.3
907 12.25 490.4 490.4 228.7 1224.4 400.5 1.31 399.2 199.6 599.6 171.3 570.5 370.9 3.3
961 12.98 495.2 495.2 227.6 1234.6 401.1 1.36 399.7 199.9 599.9 172.4 572.1 372.3 3.3
999 13.51 500.8 500.8 226.9 1242.2 403.2 1.36 401.8 200.9 600.9 173.1 574.9 374.0 3.3
1054 14.24 506.4 506.4 226.2 1252.8 404.2 1.47 402.7 201.4 601.4 173.8 576.5 375.2 3.3
1111 15.01 512.0 512.0 224.6 1264.1 405.0 1.53 403.5 201.8 601.8 175.4 578.9 377.2 3.3
1147 15.50 520.0 520.0 224.3 1271.4 409.0 1.53 407.5 203.8 603.8 175.7 583.2 379.5 3.3
1205 16.28 524.0 524.0 222.8 1283.3 408.3 1.63 406.7 203.4 603.4 177.2 583.9 380.6 3.3
1242 16.79 526.4 526.4 222.1 1291.2 407.7 1.63 406.1 203.1 603.1 177.9 584.0 381.0 3.3

TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECHKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test/thÝ nghiÖm ba trôc cu
(stage data sheet/giai ®o¹n d÷ liÖu)
(ASTM D4767)
Bore hole-Hè khoan ABH2
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth-Độ s©u (m) 10.6-11

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI


Test Sample - MÉu TN HB23
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét pha màu nâu gụ, trạng thái dẻo mềm Test Date - Ngµy TN 4.2018

diagram deviator stress and strain - biÓu ®å øng suÊt lÖch vµ biÕn d¹ng

600
Deviator stress (øng suÊt lÖch) ( kN/m2 )

500

400

300

200

100

0
0 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20
Strain (biÕn d¹ng) ( % )

diagram pore pressure and strain - biÓu ®å ¸p suÊt n−íc lç rçng vµ biÕn d¹ng

500

450
Pore pressure (¸p lực nước lç rçng) (

400

350

300

250
kN/m2 )

200

150

100

50

0
0 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20
Strain (biÕn d¹ng) ( % )

TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECHKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test
ThÝ nghiÖm ba trôc cè kÕt kh«ng tho¸t n−íc
(cã ®o ¸p lùc n−íc lç rçng - CU )
(ASTM D4767)
Bore hole - Hè khoan ABH2
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth - Độ s©u (m) 10.6-11

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI


Test Sample - MÉu TN HB23
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét pha màu nâu gụ, trạng thái dẻo mềm Test Date - Ngµy TN 4.2018

Specimen - mÉu Specification - tiªu chuÈn kü thuËt Unit/§.vÞ A B C

Cell pressure (¸p lực buång) kN/m


2
175 250 400
2
Consolidation stage Back pressure (¸p lùc ng−îc) kN/m 100 100 100
giai §o¹n Cè kÕt Initial PWP (¸p lực nước lç rçng ban ®Çu) kN/m 2
150 200 300
2
Final PWP (¸p lực nước lç rçng cuèi cïng) kN/m 100 100 100

Cell pressure (¸p lực buång) kN/m2 175 250 400

compression stage Back pressure (¸p lùc ng−îc) kN/m2 100 100 100
Giai §O¹n nÐn Initial σ3' (¸p lùc buồng hiệu quả ban đầu) kN/m2 75 150 300

Rate of strain % per hour (tốc độ củabiÕn d¹ng) % 10 10 10

Strain (biÕn d¹ng) ( ε ) % 16.09 6.12 15.5


2
U kN/m 102.6 141.0 224.3

σ3 2
kN/m 175 250 400

σ'3 2
failure condition kN/m 72.40 109.02 175.70
tr¹ng th¸i ph¸ hñy σ'1 kN/m 2
274.80 378.82 583.30

(σ1+σ3)/2 2
kN/m 276.20 384.90 603.80

(σ'1+σ'3)/2 2
kN/m 173.60 243.92 379.50

(σ1-σ3)/2 2
kN/m 101.20 134.90 203.80

Cv m2/year 2.46 1.04 2.28


consolidation 2
mv m /MN 1.255 0.734 0.395
c¸c th«ng sè Cè kÕt
-9
K x 10 m/s 0.959 0.236 0.279

Cell pressure (¸p lực buång) kN/m2 175 250 400


Modulus - M« ®un nÐn
Secant Modulus (M« ®un biÕn d¹ng, E50) kN/m2 8957 15138 16858

shear strength parameters Total stress/ƯS tổng C = 20.50 kN/m2 φ = 17°38' Deg/§é
søc chèng c¾t Effective Stress/ƯS hiệu quả C' = 14.20 kN/m 2
φ' = 30°17' Deg/§é

TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
consolidated undrainded triaxial compression test

ThÝ nghiÖm ba trôc cè kÕt kh«ng tho¸t n−íc


(cã ®o ¸p lùc n−íc lç rçng - CU )
(ASTM D4767)
Bore hole - Hè khoan ABH2
Project - C«ng tr×nh NHÀ CAO TẦNG HAPPY
Depth - Độ s©u (m) 10.6-11

Location - VÞ trÝ PHÚ THƯỢNG, TÂY HỒ, HÀ NỘI


Test Sample - MÉu TN HB23
Material Type - Lo¹i vËt liÖu Soil in Bore Hole
Soil Description - M« t¶ ®Êt Sét pha màu nâu gụ, trạng thái dẻo mềm Test Date - Ngµy TN 4.2018

500
shear stress - øs c¾t: (σ1−σ3 )/2 (kn/m )
2

400

300

200

100

0
0 100 200 300 400 500 600
2
STRESS PATH -Đ−êng øng suÊt (effective stress - øng suÊt hiÖu qu¶ : (σ1'+σ3')/2 (kN/m ))

450
shear stress - øs c¾t: (σ1−σ3 )/2 (kn/m )
2

Ứng suất hiệu quả


400
Ứng suất tổng
350

300

250

200

150

100

50

0
0 100 200 300 400 500 600 700 800 900 1000

EFFECTIVE stress - −s hiÖu qu¶: (σ'1+σ'3)/2 -total stress-−s tæng(σ1+σ3)/2 (kn/m2)

TESTED BY/ NGƯỜI THÍ NGHIỆM CHECKED BY/ NGƯỜI KIỂM TRA LABORATORY/ PHÒNG THÍ NGHIỆM

Hoàng Thị Thúy TS. Nguyễn Thị Nụ ThS. Nguyễn Song Thanh
kÕt qu¶ thÝ nghiÖm n−íc
TCVN 81:1981
C«ng tr×nh : nhµ ë cao tÇng happy - phó th−îng - t©y hå - hµ néi

H¹ng môc:

Sè hiÖu thÝ nghiÖm : 66


Sè hiÖu mÉu :

VÞ trÝ lÊy mÉu : abh1 Ngµy lÊy mÉu:

§é s©u lÊy mÉu (m) : Ngµy thÝ nghiÖm : 5 - 2018

A - TÝnh chÊt vËt lý

NhiÖt ®é kh«ng khÝ / n−íc mÉu : 28° C Mµu s¾c : kh«ng VÞ : kh«ng

§é trong suèt : Trong Mïi : kh«ng CÆn l¾ng : Ýt

B - Thµnh phÇn c¸c ion C - C¸c thµnh phÇn kh¸c

Tªn Hµm l−îng Tªn Hµm l−îng Tªn h¹ng môc Hµm

cation me / l mg / l me % Anion me / l mg / l me % l−îng


-
Ca2+ 1.10 22.0 13.3 HCO3 6.80 414.8 81.9 §é pH 8.0
2+ 2-
Mg 0.10 1.2 1.2 CO3 Tæng ®é cøng ( me / l ) 1.20

OH - §é cøng t¹m thêi 0.20

Na +K + 7.10 177.5 85.5 Cl - 1.50 53.3 18.1 §é cøng vÜnh viÔn 1.00
2-
SO4 0.00 0.0 0.0 CO2 tù do ( mg / l ) 8.80

CO2 x©m thùc ( mg / l ) 0.00

Céng 8.30 200.7 100.0 8.30 468.1 100.0

C«ng thøc Cur¬lèp :

HCO3 Cl
2 81.9 18.1
CO M T
0.0088 0.4614 28° C
Na + K Ca
85.5 13.3

NhËn xÐt : N−íc Bicacbonat Clorua Natri Kali Canxi

ng−êi thÝ nghiÖm NG¦Ời kiÓm tra PHßNG THÝ NGHIÖM VIÖN NÒN MãNG Vµ CTN

®inh v©n huyÒn bïi b¸ tr−êng TRÇN §¡NG TUÊN ®ç Ngäc c−¬ng
kÕt qu¶ thÝ nghiÖm n−íc
TCVN 81:1981
C«ng tr×nh : nhµ ë cao tÇng happy - phó th−îng - t©y hå - hµ néi

H¹ng môc:

Sè hiÖu thÝ nghiÖm : 67


Sè hiÖu mÉu :

VÞ trÝ lÊy mÉu : abh2 Ngµy lÊy mÉu:

§é s©u lÊy mÉu (m) : Ngµy thÝ nghiÖm : 5 - 2018

A - TÝnh chÊt vËt lý

NhiÖt ®é kh«ng khÝ / n−íc mÉu : 28° C Mµu s¾c : kh«ng VÞ : kh«ng

§é trong suèt : Trong Mïi : kh«ng CÆn l¾ng : kh«ng

B - Thµnh phÇn c¸c ion C - C¸c thµnh phÇn kh¸c

Tªn Hµm l−îng Tªn Hµm l−îng Tªn h¹ng môc Hµm

cation me / l mg / l me % Anion me / l mg / l me % l−îng


-
Ca2+ 0.50 10.0 21.7 HCO3 1.60 97.6 69.6 §é pH 7.9
2+ 2-
Mg 0.10 1.2 4.3 CO3 Tæng ®é cøng ( me / l ) 0.60

OH - §é cøng t¹m thêi 0.00

Na +K + 1.70 42.5 74.0 Cl - 1.50 24.9 30.4 §é cøng vÜnh viÔn 0.60
2-
SO4 0.00 0.0 0.0 CO2 tù do ( mg / l ) 4.40

CO2 x©m thùc ( mg / l ) 3.00

Céng 2.30 53.7 100.0 2.30 122.5 100.0

C«ng thøc Cur¬lèp :

HCO3 Cl
2 69.6 30.4
CO M T
0.0044 0.1274 28° C
Na + K Ca
74.0 21.7

NhËn xÐt : N−íc Bicacbonat Clorua Natri Kali Canxi

ng−êi thÝ nghiÖm NG¦Ời kiÓm tra PHßNG THÝ NGHIÖM VIÖN NÒN MãNG Vµ CTN

®inh v©n huyÒn bïi b¸ tr−êng TRÇN §¡NG TUÊN ®ç Ngäc c−¬ng

You might also like