Professional Documents
Culture Documents
04 HTCSTP
04 HTCSTP
G2 2.1.1
2.1.2
G2.1 Hiểu đượ c trình tự xâ y dự ng hệ thố ng cỡ số 2.1.3
2.1.4
2.1.5
2.2.1
G2.2 Thự c hiện đượ c trình tự đề xuấ t mộ t hệ cỡ số trang phụ c. 2.2.3
2.2.4
G2.3 Xâ y dự ng đượ c cá c bướ c chuẩ n bị số liệu nghiên cứ u hợ p lý 2.3.3
G2.4 2.4.1
Đề xuấ t chương trình đo hợ p lý
2.4.2
Thự c hiện cá c bướ c chuẩ n bị số liệu nghiên cứ u vớ i tư duy 2.4.3
sá ng tạ o và phương á n linh hoạ t. 2.4.4
11. Tỷ lệ phần trăm các thành phần điểm và các hình thức đánh giá sinh viên:
Thang điểm : 10
Kế hoạ ch kiểm tra như sau:
Chuẩn Tỉ
Công cụ
STT Nội dung Thời điểm lệ
kiểm tra đầu ra KT
%
Bà i bá o cá o G1.2, G2.1
Trình bà y cá c bướ c chuẩ n bị số nhó m G2.2, G2.3
BT3 liệu nghiên cứ u? Cho ví dụ minh Tuầ n 5-8 10
+ bá o cá o tó m G2.4, G2.5
họ a?
tắ t G3.1, G3.2
Bà i bá o cá o
G1.2, G2.1
Trình bà y cá c bướ c xử lý số liệu nhó m
BT4 Tuầ n 9 G2.2, G3.1 5
nghiên cứ u? Cho ví dụ minh họ a? + bá o cá o tó m
G3.2, G3.3
tắ t
G1.2, G2.1
Trình bà y cá c bướ c đề xuấ t hệ Bà i bá o cá o
G2.2, G2.3
thố ng cỡ số trang phụ c tố i ưu? Giả i Tuầ n10- nhó m
BT5 G2.4, G2.5 5
thích tầ m quan trọ ng củ a từ ng 12 + bá o cá o tó m
bướ c cô ng việc trên? G3.1, G3.2
tắ t
G4.1, G4.2
Đánh giá cuối kỳ : thi tự luận (60 phú t) hoặc làm tiểu luận 50
Lấn 1: Nộ i Dung Cậ p nhậ t ĐCCT lầ n 1: Ngà y….. thá ng….. nă m……. <ngườ i cậ p nhậ t ký và
ghi rõ họ tên)
Tổ trưở ng Bộ mô n: