You are on page 1of 5

2.

2 Tình hình chung và Nhận thức mới về Giai cấp Công nhân ở
Việt Nam
2.2.1 Đội ngũ, Bề dày Lực lượng
Đội ngũ, bề dày lực lượng của giai cấp công nhân Việt Nam là một trong những
yếu tố quyết định đến sự phát triển và tiến bộ của đất nước. Giai cấp công nhân
Việt Nam đã trải qua nhiều giai đoạn lịch sử khác nhau, từ khi ra đời và phát triển
trong quá trình kháng chiến chống thực dân Pháp và đế quốc Mỹ, cho đến khi tham
gia vào công cuộc đổi mới, công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế.
Trong mỗi giai đoạn, giai cấp công nhân Việt Nam đều đóng vai trò tiên phong và
lãnh đạo, góp phần giành độc lập, thống nhất và xây dựng đất nước, bảo vệ chủ
quyền và lợi ích quốc gia, thực hiện sứ mệnh lịch sử của giai cấp công nhân.
Theo thống kê của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội, đến năm 2020, số lượng
người lao động trong các doanh nghiệp công nghiệp và dịch vụ ở Việt Nam là
khoảng 23,5 triệu người, chiếm 47,8% tổng số người lao động trong nước. Trong
đó, số lượng người lao động trong các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài là
khoảng 4,2 triệu người, chiếm 17,9% tổng số người lao động trong các doanh
nghiệp công nghiệp và dịch vụ. Đây là một con số đáng chú ý, cho thấy sự phát
triển mạnh mẽ của giai cấp công nhân Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế.
Tuy nhiên, giai cấp công nhân Việt Nam cũng đối mặt với nhiều thách thức và hạn
chế, đòi hỏi sự nâng cao về chất lượng và cơ cấu. Theo một nghiên cứu của Viện
Khoa học Xã hội Việt Nam, giai cấp công nhân Việt Nam hiện nay có những đặc
điểm sau:
Cơ cấu theo ngành nghề: giai cấp công nhân Việt Nam có cơ cấu đa dạng và động,
phản ánh sự thay đổi của cơ cấu kinh tế. Các ngành nghề có tỷ lệ người lao động
cao nhất là: chế biến, chế tạo (32,3%); bán buôn, bán lẻ, sửa chữa xe máy và xe
gắn máy (15,9%); xây dựng (10,8%); dịch vụ tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
(7,4%); vận tải và kho bãi (6,9%).
Cơ cấu theo trình độ học vấn: giai cấp công nhân Việt Nam có trình độ học vấn
khá thấp, phần lớn chỉ có bằng tốt nghiệp phổ thông trung học hoặc thấp hơn. Tỷ lệ
người lao động có trình độ đại học trở lên chỉ chiếm 9,4%, trong khi tỷ lệ người lao
động có trình độ trung cấp, cao đẳng là 18,2%, và tỷ lệ người lao động có trình độ
phổ thông trung học là 35,8%.
Cơ cấu theo tay nghề: giai cấp công nhân Việt Nam có tay nghề chưa cao, phần lớn
là lao động phổ thông hoặc có tay nghề thấp. Tỷ lệ người lao động có tay nghề cao
(trình độ kỹ thuật viên trở lên) chỉ chiếm 12,7%, trong khi tỷ lệ người lao động có
tay nghề trung bình (trình độ công nhân kỹ thuật) là 25,6%, và tỷ lệ người lao động
không có tay nghề hoặc có tay nghề thấp là 61,7%.
Cơ cấu theo độ tuổi: giai cấp công nhân Việt Nam có độ tuổi trẻ, phù hợp với xu
hướng của dân số Việt Nam. Tỷ lệ người lao động dưới 30 tuổi chiếm 45,2%, trong
đó tỷ lệ người lao động dưới 25 tuổi là 23,5%. Tỷ lệ người lao động từ 30 đến 39
tuổi chiếm 28,9%, và tỷ lệ người lao động từ 40 tuổi trở lên chỉ chiếm 25,9%.
Cơ cấu theo giới tính: giai cấp công nhân Việt Nam có sự cân bằng giữa nam và
nữ, phản ánh sự bình đẳng giới trong xã hội. Tỷ lệ người lao động nam chiếm
51,1%, trong khi tỷ lệ người lao động nữ chiếm 48,9%.
Những đặc điểm trên cho thấy giai cấp công nhân Việt Nam có những ưu điểm và
nhược điểm, cũng như những tiềm năng và khó khăn trong quá trình phát triển. Để
nâng cao đội ngũ, bề dày lực lượng của giai cấp công nhân Việt Nam, cần có
những chính sách và biện pháp phù hợp, nhằm tạo điều kiện cho giai cấp công
nhân học tập, rèn luyện, nâng cao trình độ, tay nghề, ý thức chính trị, đạo đức nghề
nghiệp, quyền lợi và trách nhiệm, gắn bó với Đảng và Nhà nước, đóng góp vào sự
nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc
http://www.baokiemtoannhanuoc.vn/van-hoa/giai-cap-cong-nhan-viet-nam---luc-
luong-tien-phong-cua-cach-mang-viet-nam-144330
https://vietnamhoinhap.vn/vi/giai-cap-cong-nhan-luc-luong-tien-phong-cua-cach-
mang-viet-nam-43306.htm
https://www.studocu.com/vn/document/truong-dai-hoc-kien-truc-thanh-pho-ho-
chi-minh/graphic-design/thuc-trang-cua-giai-cap-cong-nhan-viet-nam-trong-giai-
doan-hien-nay-nhung-giai-phap-de-giai-cap-cong-nhan-hoan-thanh-vai-tro-trong-
su-nghiep-cong-nghiep-hoa-hien-dai-hoa-dat-nuoc/6575984
https://bing.com/search?q=S%e1%bb%b1+hi%e1%bb%87u+qu%e1%ba
%a3+trong+qu%c3%a1+tr%c3%acnh+ph%c3%a1t+tri%e1%bb%83n+%28ch
%e1%ba%a5t+l%c6%b0%e1%bb%a3ng%29+v%e1%bb%81+giai+c%e1%ba
%a5p+c%c3%b4ng+nh%c3%a2n+hi%e1%bb%87n+nay+%e1%bb%9f+Vi
%e1%bb%87t+Nam
2.2.2 Sự hiệu quả trong quá trình phát triển (chất lượng)
Sự hiệu quả trong quá trình phát triển (chất lượng) về giai cấp công nhân hiện nay
ở Việt Nam là một tiêu chí quan trọng để đánh giá vai trò và vị thế của giai cấp
công nhân trong xã hội, cũng như những đóng góp và nhiệm vụ của họ trong sự
nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế. Theo kết quả tìm kiếm
trên web, có thể thấy rằng giai cấp công nhân Việt Nam đã có những bước tiến
vượt bậc về số lượng và chất lượng, nhưng cũng còn nhiều thách thức và hạn chế
cần được khắc phục và nâng cao.
Về số lượng, giai cấp công nhân Việt Nam đã tăng nhanh trong quá trình công
nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế. Theo thống kê của Bộ Lao động -
Thương binh và Xã hội, đến năm 2020, số lượng người lao động trong các doanh
nghiệp công nghiệp và dịch vụ ở Việt Nam là khoảng 23,5 triệu người, chiếm
47,8% tổng số người lao động trong nước[1][1]. Trong đó, số lượng người lao
động trong các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài là khoảng 4,2 triệu người,
chiếm 17,9% tổng số người lao động trong các doanh nghiệp công nghiệp và dịch
vụ. Đây là một con số đáng chú ý, cho thấy sự phát triển mạnh mẽ của giai cấp
công nhân Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế.
Về chất lượng, giai cấp công nhân Việt Nam cũng đã có những cải thiện đáng kể,
nhưng cũng còn nhiều hạn chế và bất cập. Theo một nghiên cứu của Viện Khoa
học Xã hội Việt Nam, giai cấp công nhân Việt Nam hiện nay có những đặc điểm
sau:
Cơ cấu theo ngành nghề: giai cấp công nhân Việt Nam có cơ cấu đa dạng và động,
phản ánh sự thay đổi của cơ cấu kinh tế. Các ngành nghề có tỷ lệ người lao động
cao nhất là: chế biến, chế tạo (32,3%); bán buôn, bán lẻ, sửa chữa xe máy và xe
gắn máy (15,9%); xây dựng (10,8%); dịch vụ tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
(7,4%); vận tải và kho bãi (6,9%).
Cơ cấu theo trình độ học vấn: giai cấp công nhân Việt Nam có trình độ học vấn
khá thấp, phần lớn chỉ có bằng tốt nghiệp phổ thông trung học hoặc thấp hơn. Tỷ lệ
người lao động có trình độ đại học trở lên chỉ chiếm 9,4%, trong khi tỷ lệ người lao
động có trình độ trung cấp, cao đẳng là 18,2%, và tỷ lệ người lao động có trình độ
phổ thông trung học là 35,8%.
Cơ cấu theo tay nghề: giai cấp công nhân Việt Nam có tay nghề chưa cao, phần lớn
là lao động phổ thông hoặc có tay nghề thấp. Tỷ lệ người lao động có tay nghề cao
(trình độ kỹ thuật viên trở lên) chỉ chiếm 12,7%, trong khi tỷ lệ người lao động có
tay nghề trung bình (trình độ công nhân kỹ thuật) là 25,6%, và tỷ lệ người lao động
không có tay nghề hoặc có tay nghề thấp là 61,7%.
Cơ cấu theo độ tuổi: giai cấp công nhân Việt Nam có độ tuổi trẻ, phù hợp với xu
hướng của dân số Việt Nam. Tỷ lệ người lao động dưới 30 tuổi chiếm 45,2%, trong
đó tỷ lệ người lao động dưới 25 tuổi là 23,5%. Tỷ lệ người lao động từ 30 đến 39
tuổi chiếm 28,9%, và tỷ lệ người lao động từ 40 tuổi trở lên chỉ chiếm 25,9%.
Cơ cấu theo giới tính: giai cấp công nhân Việt Nam có sự cân bằng giữa nam và
nữ, phản ánh sự bình đẳng giới trong xã hội. Tỷ lệ người lao động nam chiếm
51,1%, trong khi tỷ lệ người lao động nữ chiếm 48,9%.
Những đặc điểm trên cho thấy giai cấp công nhân Việt Nam có những ưu điểm và
nhược điểm, cũng như những tiềm năng và khó khăn trong quá trình phát triển. Để
nâng cao sự hiệu quả trong quá trình phát triển (chất lượng) về giai cấp công nhân
Việt Nam, cần có những chính sách và biện pháp phù hợp, nhằm tạo điều kiện cho
giai cấp công nhân học tập, rèn luyện, nâng cao trình độ, tay nghề, ý thức chính trị,
đạo đức nghề nghiệp, quyền lợi và trách nhiệm, gắn bó với Đảng và Nhà nước,
đóng góp vào sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc
https://vi.wikipedia.org/wiki/Giai_c%E1%BA%A5p_c%C3%B4ng_nh%C3%A2n
http://lyluanchinhtri.vn/home/index.php/thuc-tien/item/3476-vai-tro-dac-diem-giai-
cap-cong-nhan-viet-nam-trong-thoi-ky-cong-nghiep-hoa-hien-dai-hoa-dat-
nuoc.html
http://tapchikhxh.vass.gov.vn/giai-cap-cong-nhan-viet-nam-hien-nay-n50257.html
https://bqllang.gov.vn/tin-tuc/tin-tong-hop/12137-giai-cap-cong-nhan-luc-luong-
tien-phong-cua-cach-mang-viet-nam.html
2.2.3 Ý thức, nhận thức
Ý thức, nhận thức về giai cấp công nhân hiện nay ở Việt Nam là một vấn đề quan
trọng và cấp thiết, bởi vì nó ảnh hưởng đến sự đoàn kết, vai trò và sứ mệnh lịch sử
của giai cấp công nhân trong xã hội. Theo kết quả tìm kiếm trên web, có thể thấy
rằng ý thức, nhận thức về giai cấp công nhân hiện nay ở Việt Nam có những nội
dung chính sau đây:
Ý thức, nhận thức về bản chất giai cấp công nhân: Giai cấp công nhân là giai cấp
đại diện cho phương thức sản xuất tiên tiến, cho lực lượng sản xuất cơ bản và quan
trọng của nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Giai cấp công nhân
là giai cấp lãnh đạo cách mạng thông qua đội tiền phong là Đảng Cộng sản Việt
Nam. Giai cấp công nhân là giai cấp tiên phong trong sự nghiệp xây dựng chủ
nghĩa xã hội, lực lượng đi đầu trong sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất
nước vì mục tiêu dân giàu, nước mạnh, xã hội công bằng, dân chủ, văn minh. Giai
cấp công nhân là lực lượng nòng cốt trong liên minh giai cấp công nhân với giai
cấp nông dân và đội ngũ trí thức, dưới sự lãnh đạo của Đảng12.
Ý thức, nhận thức về tình hình và thách thức của giai cấp công nhân: Giai cấp công
nhân hiện nay ở Việt Nam đã có sự tăng trưởng về số lượng và chất lượng, nhưng
vẫn đối mặt với nhiều thách thức và hạn chế về số lượng, cơ cấu, trình độ học vấn,
tay nghề, đạo đức nghề nghiệp, ý thức chính trị, quyền lợi và trách nhiệm. Giai cấp
công nhân cũng phải thích ứng với những biến đổi của quá trình công nghiệp hóa,
hiện đại hóa và hội nhập quốc tế, đối mặt với những áp lực của cạnh tranh, đổi
mới, sáng tạo, nâng cao năng suất và chất lượng lao động. Giai cấp công nhân cũng
phải đối phó với những vấn đề xã hội như thất nghiệp, bất bình đẳng, bất công,
xâm hại quyền lợi, môi trường làm việc không an toàn, sức khỏe lao động, văn hóa
lao động34.
Ý thức, nhận thức về nhiệm vụ và trách nhiệm của giai cấp công nhân: Giai cấp
công nhân hiện nay ở Việt Nam phải nâng cao ý thức và nhận thức về nhiệm vụ và
trách nhiệm của mình trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc, trong sự
nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế. Giai cấp công nhân phải
học tập, rèn luyện, nâng cao trình độ, tay nghề, ý thức chính trị, đạo đức nghề
nghiệp, gắn bó với Đảng và Nhà nước, tham gia vào các tổ chức chính trị - xã hội,
đoàn thể, công đoàn, phong trào, hoạt động xã hội. Giai cấp công nhân phải làm tốt
công việc của mình, đóng góp vào sự phát triển kinh tế - xã hội, bảo vệ chủ quyền
và lợi ích quốc gia, thực hiện sứ mệnh lịch sử của giai cấp công nhân
https://www.luatquanghuy.edu.vn/bai-tap-luat/nhung-nguyen-ly-co-ban-cua-chu-
nghia-mac-lenin/giai-cap-cong-nhan-o-viet-nam-hien-nay-thuc-trang-va-phuong-
huong-phat-trien/
https://www.studocu.com/vn/document/truong-dai-hoc-ngoai-thuong/chu-nghia-
xa-hoi-khoa-hoc/thuc-trang-cua-giai-cap-cong-nhan-hien-nay/15503815
https://baocantho.com.vn/nhung-nhan-thuc-moi-ve-giai-cap-cong-nhan-hien-nay--
a126635.html

You might also like