Professional Documents
Culture Documents
Bài Tập Lớn Câu 2 Lt+Bt
Bài Tập Lớn Câu 2 Lt+Bt
Nợ 133: 24.000
Có 331: 324.000
b. Nợ 157: 300.000
Có 156A: 300.000
Có 157: 297.000
d. Nợ 131:427.680
Có 3331: 31.680
Có 157: 3.000
796.000
2.a. Nợ 156B: 1.990 * 400 = 796.000 đơn giá NK¿ 1.990 =400 đ /
hà ng hó a
Nợ 133: 63.680
Có 331: 859.680
b. Nợ 632: 796.000
Có 156B: 796.000
c. Nợ 131: 1.074.600
d. Nợ 112: 1.084.550
Có : 131: 1.074.600
Có 156C: 500.000
Có 511: 600.000
Có 112: 30.000
Có 632: 25.000
Nợ 641: 25.200
Nợ 642: 11.500
Có 334: 36.700
Nợ 3383: 5.000
Có 334: 5.000
6.a
38.100× 12 % 4
- Mứ c KH tă ng bộ phậ n QLDN cho Thá ng 12 = 12
× =50 ,8
30
b. - Ngà y 7
Nợ 211: 50.000
Nợ 133: 5.000
Có 341: 55.000
50.000× 10 %
Mứ c KH tă ng = 12× 31
× ( 31−7 +1 )=336 , 02
- Ngà y 16
Nợ 811: 30.000
Nợ 214: 10.000
Có 211: 40.000
Nợ 131: 21.600
Có 711: 20.000
Có 33311: 1.600
40.000 ×10 %
Mứ c KH giả m QLDN = 12× 31
× (31−16+1 )=172, 04
* Mứ c KH thá ng 12:
Nợ 642: 1.878,76
Có 214: 9.714,78
Nợ 133: 500
Có 111: 11.000
b. Nợ 641: 8.200
Nợ 133: 800
Có 111: 9.000
c. Nợ 642: 2.000
Nợ 133: 200
Có 111: 2.200
d. Nợ 641: 5.000
Nợ 133: 500
Có 111: 5.500
e. Nợ 334: 36.700
Có 111: 36.700
8. Nợ 3533: 3.000
Có 214: 3.000
9 + 10.
Có 521: 30.000
Có 911: 1.961.000
Có 632 : 1.568.000
Có 641 : 50.630,52
Có 642 : 17.258,76
Có 635 : 9.950
Có 911: 20.000
Có 811: 30.000
Có 3334: 76.290,18
Có 8211: 76.290,18
Có 4212: 228.870,54
I. Lý Thuyết
Câu 2/
- Việc ghi nhậ n doanh thu và cá c khoả n giả m trừ doanh thu phả n á nh
lên tà i khoả n 511 – DT bá n hà ng và cung cấ p dịch vụ
- Phương phá p hạ ch toá n hà ng tồ n kho đượ c dung để phả n á nh số hiện
có , tình hình biến độ ng tă ng, giả m củ a vậ t tư hà ng hó a
Từ đó , biết đượ c tình trạ ng củ a vậ t tư, xuấ t kho sả n phẩ m đi tiêu thụ ,
ghi nhậ n đượ c doanh thu