Professional Documents
Culture Documents
Short 2024-01-23 6633719053942784 Datn 20195912 Le Ngoc Tan 2.6m
Short 2024-01-23 6633719053942784 Datn 20195912 Le Ngoc Tan 2.6m
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP
Phân tích và thiết kế hệ thống
Hóa đơn Điện tử theo Microserivce
LÊ NGỌC TÂN
tan.ln195912@sis.hust.edu.vn
Ngành Toán Tin
Chuyên sâu: Tin học
HÀ NỘI, 01/2024
NHẬN XÉT CỦA GIẢNG VIÊN HƯỚNG DẪN
(a) Mục tiêu: Tìm hiểu nghiệp vụ của Hóa đơn điện tử, phân tích và thiết kế
hệ thống tạo lập hóa đơn điện tử cho doanh nghiệp.
(b) Nội dung: Tìm hiểu và phân tích quy định của Cơ quan Thuế về việc tạo
lập hóa đơn điện tử. Phân tích nghiệp vụ thành các nghiệp vụ nhỏ hơn
để thiết kế các Vi dịch vụ. Thiết kế chi tiết các vi dịch vụ được thiết kế
và kế hoạch trỉển khai.
(a) Thu thập được yêu cầu nghiệp vụ của Cơ quan thuế về các chủ thể
chịu tác động bởi quy định của Hoá đơn điện tử.
(b) Phân tích chủ thể sử dụng hệ thống và yều cầu tính năng.
(c) Phân tích và thiết kế hệ thống Hóa đơn điện tử bằng phương pháp
hướng miền.
(d) Kế hoạch triển khai hệ thống.
(e) Cài đặt một số luồng chức năng.
ii
TÓM TẮT ĐỒ ÁN
Đồ án thực hiện viêc thu thập yêu cầu về Phát hành hóa đơn điện tử của Cơ quan
thuế đối với các đối tượng liên quan như: Đơn vị ủy quyền tạo hóa đơn, đơn vị tạo
hóa đơn, khách hàng sử dụng.
Xác định các đối tượng tác động đến hệ thống và xác định chức năng cần có theo
nghiệp vụ.
Phân chia và phân tích hệ thống theo hướng miền. Sau đó thiết kế từng dịch vụ
nhỏ xác định sau khi phân tích theo DDD.
Cuối cùng đưa ra phương án triển khai và cài đặt một số luồng hệ thống.
Lê Ngọc Tân
iii
Mục lục
Mục lục iv
Lời mở đầu 1
iv
4.1 Phân tích nghiệp vụ chính (Domain). . . . . . . . . . . . . . . . . 14
4.2 Xác định ngữ cảnh (Bounder Content) . . . . . . . . . . . . . . . 15
4.2.1 Bounder Content Doanh nghiệp . . . . . . . . . . . . . . 16
4.2.2 Bounder Content Thông báo . . . . . . . . . . . . . . . . 16
4.2.3 Bounder Content Khách hàng . . . . . . . . . . . . . . . 16
4.2.4 Bounder Content Sản phẩm . . . . . . . . . . . . . . . . 16
4.2.5 Bounder Content Hóa đơn . . . . . . . . . . . . . . . . . 17
4.3 Phân tích các ngữ cảnh giới hạn . . . . . . . . . . . . . . . . . . 17
4.3.1 Phân tích Bounder Context Doanh nghiệp . . . . . . . . . 17
4.3.2 Phân tích Bounder Context Thông báo . . . . . . . . . . . 18
4.3.3 Phân tích Bounder Context Khách hàng . . . . . . . . . . 18
4.3.4 Phân tích Bounder Context Sản phẩm . . . . . . . . . . . 19
4.3.5 Phân tích Bounder Context Hóa đơn . . . . . . . . . . . . 19
4.4 Xác định các Microservice . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 21
4.5 Hiện thực hóa tình huống sử dụng. . . . . . . . . . . . . . . . . . 22
4.5.1 Trường hợp sử dụng thêm khách hàng. . . . . . . . . . . . 22
4.5.2 Trường hợp sử dụng thêm sản phẩm. . . . . . . . . . . . . 22
4.5.3 Trường hợp sử dụng phát hành kí hiệu hóa đơn. . . . . . . 23
4.5.4 Trường hợp sử dụng tạo hóa đơn. . . . . . . . . . . . . . . 23
4.5.5 Trường hợp sử dụng phát hành hóa đơn. . . . . . . . . . . 24
4.5.6 Trường hợp sử dụng tạo hóa đơn và phát hành hóa đơn. . . 24
4.5.7 Trường hợp sử dụng phát hành hóa đơn thay thế. . . . . . 25
v
Chương 6 Triển khai hệ thống 69
6.1 Triển khai Cơ sở dữ liệu có tính đáp ứng cao . . . . . . . . . . . . 70
6.2 Triển khai hệ thống Discovery và Gateway . . . . . . . . . . . . 70
6.3 Cài đặt MessageQueue Kafka . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 71
6.4 Đóng gói các Microservice. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 72
vi
Danh mục thuật ngữ và từ viết
tắt
API Application programming interface: Giao diện lập trình ứng dụng
Cloud Native Xây dựng và vận hành các ứng dụng khai thác ưu điểm của mô hình
điện toán đám mây
Container Phương pháp đóng gói ứng dụng bao gồm mã, cấu hình và môi trường
Microservice Vi dịch vụ
Request HTTP Request các thông tin được gửi từ client tới server
Response HTTP Response các thông tin được gửi từ server tới client
vii
Danh sách hình vẽ
viii
5.14 Biểu đồ tuần tự sửa thông tin sản phẩm. . . . . . . . . . . . . . . 43
5.15 Biểu đồ tuần tự xóa thông tin sản phẩm. . . . . . . . . . . . . . . 43
5.16 Database Product . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 44
5.17 Biểu đồ tuần tự lấy thông tin khách hàng. . . . . . . . . . . . . . 47
5.18 Biểu đồ tuần tự tạo mới thông tin khách hàng. . . . . . . . . . . . 48
5.19 Biểu đồ tuần tự sửa thông tin khách hàng. . . . . . . . . . . . . . 48
5.20 Biểu đồ tuần tự xóa thông tin khách hàng. . . . . . . . . . . . . . 49
5.21 Database Customer . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 49
5.22 Biểu đồ tuần tự phát hành kí hiệu hóa đơn. . . . . . . . . . . . . . 57
5.23 Biểu đồ tuần tự tạo hóa đơn. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 58
5.24 Biểu đồ tuần tự tạo hóa đơn. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 58
5.25 Biểu đồ tuần tự lấy hóa đơn. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 59
5.26 Biểu đồ tuần tự phát hành hóa đơn. . . . . . . . . . . . . . . . . . 59
5.27 Biểu đồ tuần tự thực thi Event phát hành kí hiệu hóa đơn. . . . . . 60
5.28 Biểu đồ tuần tự thực thi Event phát hành hóa đơn. . . . . . . . . . 60
5.29 Biểu đồ lớp InvoiceService. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 61
5.30 Thực thể loại hóa đơn. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 61
5.31 Thực thể mẫu hóa đơn. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 62
5.32 Thực thể mẫu hóa đơn. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 63
5.33 Thực thể mẫu hóa đơn. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 64
5.34 Thực thể danh sách hóa đơn. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 65
5.35 Thực thể hóa đơn. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 66
5.36 Cơ sở dữ liệu InvoiceSerivce. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 68
ix
Danh sách bảng