You are on page 1of 30

Bảng dòng tiền đầu tư TMDV - VINHOMES GRAND PARK Q9

PHỐ THƯƠNG MẠI BROAD WAY

Căn điển hình NXLP-TMDV1-44

Diện tích đất 89.5


Tầng 1 86.7
Tầng 2 83.5
Tầng 3 83.7
Tầng 4 81.8
Tầng thượng 25.7
Tổng Diện tích 450.9
Giá bán luôn VAT 31,800,000,000
Giá bán chưa VAT 28,620,000,000
Giá sau chiết khấu nhanh 15% 24,327,000,000
Tiền thuê cam kết 6%/ năm 1,459,620,000
Tiền thuê cam kết 1 tháng 121,635,000
Đơn giá thuê/ m2 269,760
Tỷ giá USD (1 USD = 24,000 vnd) 11.24

Dẫn chứng Năm 2023, giá cho thuê thực tế tại Phố thương mại Ginza

Căn N2-TMDV 01 Diện tích m2


Tầng trệt 180
5 Tầng trên (Thông thường giá cho thuê các
tầng trên sẽ bằng 45% giá cho thuê tầng trệt)

BẢNG DÒNG TIỀN LỢI NHUẬN DỰ KIẾN CĂN NXLP-TMDV1-30

Lợi nhuận dự kiến năm thứ 5 Tỷ giá 1 USD=24,000 VND


Giá thuê USD / m2/ tháng
Tiền thuê tầng trệt 29.282
Tiền thuê 4 tầng trên 13.177
Tổng tiền thuê 1 tháng
Tổng tiền thuê 1 năm

Dòng tiền lợi nhuận qua các năm


Tiền lợi nhuận 1 năm (VND)
4 Năm cam kết 5,838,480,000
Năm thứ 5 2,126,266,750
Năm thứ 6 2,338,893,425
Năm thứ 7 2,572,782,768
Năm thứ 8 2,701,421,906
Năm thứ 9 2,836,493,001
Năm thứ 10 2,978,317,651
Năm thứ 11 3,127,233,534
Năm thứ 12 3,283,595,211
Năm thứ 13 3,447,774,971
Tổng lợi nhuận tạm tính 13 năm 31,251,259,217

Dự kiến mức gia tăng giá trị, Tỷ suất lợi nhuận vào năm thứ 10

Tiền thuê/ năm 2,978,317,651


Tỷ suất lợi nhuận cho thuê trên Giá Gốc 10%
Tỷ suất cho thuê trên thị trường 3.20%
Giá trị gia tăng BĐS căn NXLP-TMDV1-30 93,072,426,604

Dự kiến mức gia tăng giá trị, Tỷ suất lợi nhuận vào năm thứ 5
Tiền thuê/ năm 2,126,266,750
Tỷ suất lợi nhuận cho thuê trên Giá Gốc 7%
Tỷ suất cho thuê trên thị trường 3.20%
Giá trị gia tăng BĐS căn NXLP-TMDV1-30 66,445,835,940
S GRAND PARK Q9

BẢNG DÒNG TIỀN LỢI NHUẬN DỰ KIẾN CĂN NXLP-TMDV1-30

Đơn giá thuê/ m2


Năm (USD)
Tầng trệt

m2 Năm 1 (Quý 2/ 2023) 20.000


m2 Năm 2 22.000
m2 Năm 3 24.200
m2 Năm 4 26.620
m2 Năm 5 (Quý 2/ 2027) 29.282
m2 Năm 6 32.210
m2 Năm 7 35.431
vnd Năm 8 (Quý 2/ 2030) 37.203
vnd Năm 9 39.063
vnd Năm 10 41.016

vnd Đơn giá cho thuê theo từng năm


USD
45.000

40.000

Tiền thuê (VND) 35.000


Đơn giá m2/ tháng quy ra USD
100,000,000 555,556 23,148
30.000

25.000

20.000

15.000

Giá thuê VND/ m2/ tháng Diện tích (m2) 10.000


Thành tiền (VND)
702,768 89.5 62,897,736
5.000
316,246 361.4 114,291,160
1 tháng 0.000 177,188,896
ê 1 năm Năm 12,126,266,750
Năm 2 Năm 3 Năm 4 Năm 5 Năm 6 Năm 7
(Quý 2/ (Quý 2/
2023) 2027)

năm (VND) Đơn giá thuê/ m2 (USD)


Tầng trệt
Đơn giá thuê/ m2 (USD)
5 Tầng trên (Bình quân giá cho thuê các tầng trên sẽ bằng 45% giá ch
Tiền thuê tăng mỗi năm
10%
Tiền thuê tăng mỗi năm
10%

Năm thứ 8 tiền thuê tăng Tiền lợi nhuận 1 năm (VND)
mỗi năm trung bình 5%
35,000,000,000

30,000,000,000

25,000,000,000
Hoàn Vốn
20,000,000,000
o năm thứ 10
15,000,000,000
VND
10,000,000,000

VND
5,000,000,000

-
o năm thứ 5 4 Năm Năm thứ Năm thứ Năm thứ Năm thứ Năm thứ Năm thứ Năm thứ Năm thứ Năm
cam kết 5 6 7 8 9 10 11 12
VND

VND
Ự KIẾN CĂN NXLP-TMDV1-30
Đơn giá thuê/ m2 (USD)
5 Tầng trên (Bình quân giá cho
Note
thuê các tầng trên sẽ bằng 45%
giá cho thuê tầng trệt)
9.000
9.900 Với đơn giá cho thuê cơ sở năm đầu đối với tầng trệt là 20
USD và 5 tầng trên là 9 USD.
10.890 Mỗi năm giá thuê tăng trung bình 10%
11.979
13.177 Năm thứ 5, khách tự kinh doanh mặt bằng giá cho thuê lúc
này dự kiến là 29 USD/ m2 tầng trệt, và 13 USD/ m2 của 5
14.495 tầng trên.
Tăng trung bình mỗi năm 10% cho Hợp đồng thuê 3 năm
15.944
16.741
Năm thứ 8 trở đi, mức giá thuê tăng trung bình
17.578
tối thiểu 5% mỗi năm
18.457

iá cho thuê theo từng năm

ăm 4 Năm 5 Năm 6 Năm 7 Năm 8 Năm 9 Năm 10


(Quý 2/ (Quý 2/
2027) 2030)

)
giá cho thuê các tầng trên sẽ bằng 45% giá cho thuê tầng trệt)
ăm (VND)

m thứ Năm thứ Năm thứ Năm thứ Năm thứ Tổng lợi
9 10 11 12 13 nhuận
tạm tính
13 năm
PHỐ THƯƠNG MẠI BROAD WAY
Căn điển hình
Diện tích đất
Tầng 1
Tầng 2
Tầng 3
Tầng 4
Tầng thượng
Tổng Diện tích
Tổng Giá full
Giá bán gồm VAT. chưa KPBT
Giá bán chưa VAT
Tiền thuê cam kết 6%/ năm
Tiền thuê cam kết 1 tháng
Đơn giá thuê/ m2
Tỷ giá USD (1 USD = 24,000 vnd)
BẢNG DÒNG TIỀN LỢI NHUẬN DỰ KIẾN CĂN NXLP-TMDV1-44

Đơn giá thuê/ m2 (USD)


Năm
Tầng trệt

Năm 1 (Quý 2/ 2023) 20.000


Năm 2 22.000
Năm 3 24.200
Năm 4 26.620
Năm 5 (Quý 2/ 2027) 29.282
Năm 6 32.210

Năm 7 35.431

Năm 8 (Quý 2/ 2030) 37.203


Năm 9 39.063
Năm 10 41.016
BẢNG DÒNG TIỀN LỢI NHUẬN DỰ KIẾN CĂN NXLP-TMDV1-44

Lợi nhuận dự kiến năm thứ 5 Tỷ giá 1 USD=24,000 VND


Giá thuê USD / m2/ tháng
Tiền thuê tầng trệt 29.282
Tiền thuê 4 tầng trên 13.177
Tổng tiền thuê 1 tháng
Tổng tiền thuê 1 năm

Dòng tiền lợi nhuận qua các năm


Tiền lợi nhuận 1 năm (VND)
4 Năm cam kết 6,921,469,104
Năm thứ 5 2,126,266,750
Năm thứ 6 2,338,893,425
Năm thứ 7 2,572,782,768
Năm thứ 8 2,701,421,906

Năm thứ 9 2,836,493,001


Năm thứ 10 2,978,317,651
Năm thứ 11 3,127,233,534
Năm thứ 12 3,283,595,211
Năm thứ 13 3,447,774,971
Tổng lợi nhuận tạm tính 13 năm 32,334,248,321

Dự kiến mức gia tăng giá trị, Tỷ suất lợi nhuận vào năm thứ 10

Tiền thuê/ năm 2,978,317,651


Tỷ suất lợi nhuận cho thuê trên Giá Gốc 9%
Tỷ suất cho thuê trên thị trường 3.20%
Giá trị gia tăng BĐS căn NXLP-TMDV1-44 93,072,426,604
Dự kiến mức gia tăng giá trị, Tỷ suất lợi nhuận vào năm thứ 5
Tiền thuê/ năm 2,126,266,750
Tỷ suất lợi nhuận cho thuê trên Giá Gốc 7%
Tỷ suất cho thuê trên thị trường 3.20%
Giá trị gia tăng BĐS căn NXLP-TMDV1-44 66,445,835,940
ROAD WAY
NXLP-TMDV1-44
89.5 m2 1
86.7 m2 2
83.5 m2 3
83.7 m2 4
81.8 m2
25.7 m2
450.9 m2 Ngân hàng hỗ trợ
31,602,111,923 vnd
31,457,914,651 vnd Giả sử khách c
28,839,454,600 vnd Thanh toán vốn tự c
1,730,367,276 vnd Khoản c
144,197,273 vnd Số tiền 10 tỷ gửi tiết
319,799 vnd Kỳ h
13.32 USD Sau thời gian 18 tháng, kh
Giả sử mức lãi suất
Giả sử khách vay tr

Đơn giá thuê/ m2 (USD)


5 Tầng trên (Bình quân giá
Note
cho thuê các tầng trên sẽ bằng
45% giá cho thuê tầng trệt)
9.000 Với đơn giá cho thuê cơ sở năm đầu
9.900 đối với tầng trệt là 20 USD và 5 tầng
trên là 9 USD.
10.890 Mỗi năm giá thuê tăng trung bình
11.979 10%

13.177 Năm thứ 5, khách tự kinh doanh mặt


bằng giá cho thuê lúc này dự kiến là 29
14.495 USD/ m2 tầng trệt, và 13 USD/ m2 của
5 tầng trên.
15.944 Tăng trung bình mỗi năm 10% cho
Hợp đồng thuê 3 năm
16.741 Năm thứ 8 trở đi, mức giá thuê
17.578 tăng trung bình tối thiểu 5%
18.457 mỗi năm
Giá thuê VND/ m2/ tháng Diện tích (m2) Thành tiền (VND)
702,768 89.5 62,897,736
316,246 361.4 114,291,160
thuê 1 tháng 177,188,896
thuê 1 năm 2,126,266,750

Tiền thuê tăng mỗi năm 10%


Năm thứ 8 tiền thuê tăng mỗi
năm trung bình 5%

Hoàn Vốn

VND

VND
VND

VND
Tiến độ thanh toán Tỷ lệ TT
Đặt cọc - Ký TTĐC 200 triệu
Trong vòng 15 ngày kể từ ngày ký TTĐC 5%
Trong vòng 45 ngày kể từ ngày ký TTĐC - Ký VBCN/ HĐMB 5%
Trong vòng 75 ngày kể từ ngày ký TTĐC - Ký VBCN/ HĐMB 20% (ko bao gồm 5% HĐMB)
Vốn tự có ban đầu

Ngân hàng hỗ trợ vay tối đa 70% , Ân hạn gốc lãi trong thời gian 18 tháng.

Giả sử khách có vốn tự có 18 tỷ ban đầu, khách chia thành 2 khoản:


Thanh toán vốn tự có ban đầu cho Chủ Đầu Tư 8,038,660,851
Khoản còn lại số tiền là 10,000,000,000
Số tiền 10 tỷ gửi tiết kiệm với lãi suất 8% / năm 800,000,000
Kỳ hạn 18 tháng 1,200,000,000
Sau thời gian 18 tháng, khách lấy khoản tiết kiệm + lãi để tất toán bớt khoản vay, còn lại là
Giả sử mức lãi suất thị trường áp dụng cho khoản vay 70% là 12% ls giảm dần
Giả sử khách vay trong thời gian 25 năm là 300 tháng, thì tiền vốn cố định là

Mốc thời gian khách nhận tiền cam kết lợi nhuận cho thuê, dự kiến từ tháng 7/ 2023 đến
tháng 7/ 2027

Tổng tiền lợi nhuận cho thuê 4 năm 6,921,469,104

Sau 4 năm, khi trừ đi Gốc Lãi thanh toán hàng tháng thì khách lợi nhuận trên dòng tiền Lợi nhuận thuê

Tiền lợi nhuận thuê

4 năm cam kết 6,921,469,104

Năm thứ 5 2,126,266,750


Năm thứ 6 2,338,893,425
Năm thứ 7 2,572,782,768
Năm thứ 8 2,701,421,906
Năm thứ 9 2,836,493,001
Năm thứ 10 2,978,317,651
Số tiền (VND)
200,000,000
1,380,105,596
1,580,105,596
4,878,449,659
8,038,660,851

22,121,478,346

vnd
vnd
vnd

10,921,478,346 Số tiền vay còn lại


109,214,783 Lãi suất tháng đầu tiên
36,404,928 Vốn mỗi tháng

Mốc thời gian khách thanh toán lãi gốc từ tháng 1/ 2025 đến tháng 7/
2027 (30 tháng)

Tổng Số tiền gốc + Lãi 4,210,229,902

ận trên dòng tiền Lợi nhuận thuê là 2,711,239,202

Tiền thanh toán gốc lãi Bank Lợi nhuận còn lại

4,210,229,902 2,711,239,202 vnd

1,592,351,543 533,915,207 vnd


1,539,928,447 798,964,978 vnd
1,487,505,351 1,085,277,417 vnd
1,435,082,255 1,266,339,651 vnd
1,382,659,159 1,453,833,842 vnd
1,330,236,063 1,648,081,588 vnd
Lịch trả nợ
Tên khách hàng Lê Văn A
Số tiền vay 10,921,478,346 VND Số năm vay
Thời gian vay 300 tháng 25
Lãi suất ưu đãi năm đầu 12% /năm
Lãi suất cố định 12.00% /năm
Ngày giải ngân 12/1/2024

Kỳ trả nợ Gốc còn lại Gốc Lãi

01/12/2024 0 10,921,478,346
01/01/2025 1 10,885,073,418 36,404,928 109,214,783
01/02/2025 2 10,848,668,490 36,404,928 108,850,734
01/03/2025 3 10,812,263,563 36,404,928 108,486,685
01/04/2025 4 10,775,858,635 36,404,928 108,122,636
01/05/2025 5 10,739,453,707 36,404,928 107,758,586
01/06/2025 6 10,703,048,779 36,404,928 107,394,537
01/07/2025 7 10,666,643,851 36,404,928 107,030,488
01/08/2025 8 10,630,238,923 36,404,928 106,666,439
01/09/2025 9 10,593,833,996 36,404,928 106,302,389
01/10/2025 10 10,557,429,068 36,404,928 105,938,340
01/11/2025 11 10,521,024,140 36,404,928 105,574,291
01/12/2025 12 10,484,619,212 36,404,928 105,210,241
01/01/2026 13 10,448,214,284 36,404,928 104,846,192
01/02/2026 14 10,411,809,357 36,404,928 104,482,143
01/03/2026 15 10,375,404,429 36,404,928 104,118,094
01/04/2026 16 10,338,999,501 36,404,928 103,754,044
01/05/2026 17 10,302,594,573 36,404,928 103,389,995
01/06/2026 18 10,266,189,645 36,404,928 103,025,946
01/07/2026 19 10,229,784,717 36,404,928 102,661,896
01/08/2026 20 10,193,379,790 36,404,928 102,297,847
01/09/2026 21 10,156,974,862 36,404,928 101,933,798
01/10/2026 22 10,120,569,934 36,404,928 101,569,749
01/11/2026 23 10,084,165,006 36,404,928 101,205,699
01/12/2026 24 10,047,760,078 36,404,928 100,841,650
01/01/2027 25 10,011,355,151 36,404,928 100,477,601
01/02/2027 26 9,974,950,223 36,404,928 100,113,552
01/03/2027 27 9,938,545,295 36,404,928 99,749,502
01/04/2027 28 9,902,140,367 36,404,928 99,385,453
01/05/2027 29 9,865,735,439 36,404,928 99,021,404
01/06/2027 30 9,829,330,511 36,404,928 98,657,354
01/07/2027 31 9,792,925,584 36,404,928 98,293,305
01/08/2027 32 9,756,520,656 36,404,928 97,929,256
01/09/2027 33 9,720,115,728 36,404,928 97,565,207
01/10/2027 34 9,683,710,800 36,404,928 97,201,157
01/11/2027 35 9,647,305,872 36,404,928 96,837,108
01/12/2027 36 9,610,900,944 36,404,928 96,473,059
01/01/2028 37 9,574,496,017 36,404,928 96,109,009
01/02/2028 38 9,538,091,089 36,404,928 95,744,960
01/03/2028 39 9,501,686,161 36,404,928 95,380,911
01/04/2028 40 9,465,281,233 36,404,928 95,016,862
01/05/2028 41 9,428,876,305 36,404,928 94,652,812
01/06/2028 42 9,392,471,378 36,404,928 94,288,763
01/07/2028 43 9,356,066,450 36,404,928 93,924,714
01/08/2028 44 9,319,661,522 36,404,928 93,560,664
01/09/2028 45 9,283,256,594 36,404,928 93,196,615
01/10/2028 46 9,246,851,666 36,404,928 92,832,566
01/11/2028 47 9,210,446,738 36,404,928 92,468,517
01/12/2028 48 9,174,041,811 36,404,928 92,104,467
01/01/2029 49 9,137,636,883 36,404,928 91,740,418
01/02/2029 50 9,101,231,955 36,404,928 91,376,369
01/03/2029 51 9,064,827,027 36,404,928 91,012,320
01/04/2029 52 9,028,422,099 36,404,928 90,648,270
01/05/2029 53 8,992,017,172 36,404,928 90,284,221
01/06/2029 54 8,955,612,244 36,404,928 89,920,172
01/07/2029 55 8,919,207,316 36,404,928 89,556,122
01/08/2029 56 8,882,802,388 36,404,928 89,192,073
01/09/2029 57 8,846,397,460 36,404,928 88,828,024
01/10/2029 58 8,809,992,532 36,404,928 88,463,975
01/11/2029 59 8,773,587,605 36,404,928 88,099,925
01/12/2029 60 8,737,182,677 36,404,928 87,735,876
01/01/2030 61 8,700,777,749 36,404,928 87,371,827
Y 01/02/2030 62 8,664,372,821 36,404,928 87,007,777
01/03/2030 63 8,627,967,893 36,404,928 86,643,728
01/04/2030 64 8,591,562,966 36,404,928 86,279,679
01/05/2030 65 8,555,158,038 36,404,928 85,915,630
01/06/2030 66 8,518,753,110 36,404,928 85,551,580
01/07/2030 67 8,482,348,182 36,404,928 85,187,531
01/08/2030 68 8,445,943,254 36,404,928 84,823,482
01/09/2030 69 8,409,538,326 36,404,928 84,459,433
01/10/2030 70 8,373,133,399 36,404,928 84,095,383
01/11/2030 71 8,336,728,471 36,404,928 83,731,334
01/12/2030 72 8,300,323,543 36,404,928 83,367,285
01/01/2031 73 8,263,918,615 36,404,928 83,003,235
01/02/2031 74 8,227,513,687 36,404,928 82,639,186
01/03/2031 75 8,191,108,760 36,404,928 82,275,137
01/04/2031 76 8,154,703,832 36,404,928 81,911,088
01/05/2031 77 8,118,298,904 36,404,928 81,547,038
01/06/2031 78 8,081,893,976 36,404,928 81,182,989
01/07/2031 79 8,045,489,048 36,404,928 80,818,940
01/08/2031 80 8,009,084,120 36,404,928 80,454,890
01/09/2031 81 7,972,679,193 36,404,928 80,090,841
01/10/2031 82 7,936,274,265 36,404,928 79,726,792
01/11/2031 83 7,899,869,337 36,404,928 79,362,743
01/12/2031 84 7,863,464,409 36,404,928 78,998,693
01/01/2032 85 7,827,059,481 36,404,928 78,634,644
01/02/2032 86 7,790,654,553 36,404,928 78,270,595
01/03/2032 87 7,754,249,626 36,404,928 77,906,546
01/04/2032 88 7,717,844,698 36,404,928 77,542,496
01/05/2032 89 7,681,439,770 36,404,928 77,178,447
01/06/2032 90 7,645,034,842 36,404,928 76,814,398
01/07/2032 91 7,608,629,914 36,404,928 76,450,348
Y 01/08/2032 92 7,572,224,987 36,404,928 76,086,299
01/09/2032 93 7,535,820,059 36,404,928 75,722,250
01/10/2032 94 7,499,415,131 36,404,928 75,358,201
01/11/2032 95 7,463,010,203 36,404,928 74,994,151
01/12/2032 96 7,426,605,275 36,404,928 74,630,102
01/01/2033 97 7,390,200,347 36,404,928 74,266,053
01/02/2033 98 7,353,795,420 36,404,928 73,902,003
01/03/2033 99 7,317,390,492 36,404,928 73,537,954
01/04/2033 100 7,280,985,564 36,404,928 73,173,905
01/05/2033 101 7,244,580,636 36,404,928 72,809,856
01/06/2033 102 7,208,175,708 36,404,928 72,445,806
01/07/2033 103 7,171,770,781 36,404,928 72,081,757
01/08/2033 104 7,135,365,853 36,404,928 71,717,708
01/09/2033 105 7,098,960,925 36,404,928 71,353,659
01/10/2033 106 7,062,555,997 36,404,928 70,989,609
01/11/2033 107 7,026,151,069 36,404,928 70,625,560
01/12/2033 108 6,989,746,141 36,404,928 70,261,511
01/01/2034 109 6,953,341,214 36,404,928 69,897,461
01/02/2034 110 6,916,936,286 36,404,928 69,533,412
01/03/2034 111 6,880,531,358 36,404,928 69,169,363
01/04/2034 112 6,844,126,430 36,404,928 68,805,314
01/05/2034 113 6,807,721,502 36,404,928 68,441,264
01/06/2034 114 6,771,316,575 36,404,928 68,077,215
01/07/2034 115 6,734,911,647 36,404,928 67,713,166
01/08/2034 116 6,698,506,719 36,404,928 67,349,116
01/09/2034 117 6,662,101,791 36,404,928 66,985,067
01/10/2034 118 6,625,696,863 36,404,928 66,621,018
01/11/2034 119 6,589,291,935 36,404,928 66,256,969
01/12/2034 120 6,552,887,008 36,404,928 65,892,919
01/01/2035 121 6,516,482,080 36,404,928 65,528,870
4,404,996,266 10,571,991,039
Tổng G+L

145,619,711
145,255,662
144,891,613
144,527,563 42 1,592,351,543
144,163,514 43-54 1,539,928,447
143,799,465 55-66 1,487,505,351
143,435,416 67-78 1,435,082,255
143,071,366 4,210,229,902
142,707,317
142,343,268 79-90 1,382,659,159
141,979,218 91-102 1,330,236,063
141,615,169
141,251,120
140,887,071
140,523,021
140,158,972
139,794,923
139,430,874
139,066,824
138,702,775
138,338,726
137,974,676
137,610,627
137,246,578
136,882,529
136,518,479
136,154,430
135,790,381
135,426,331
135,062,282
134,698,233
134,334,184
133,970,134
133,606,085
133,242,036
132,877,987
132,513,937
132,149,888
131,785,839
131,421,789
131,057,740
130,693,691
130,329,642
129,965,592
129,601,543
129,237,494
128,873,444
128,509,395
128,145,346
127,781,297
127,417,247
127,053,198
126,689,149
126,325,100
125,961,050
125,597,001
125,232,952
124,868,902
124,504,853
124,140,804
123,776,755
123,412,705
123,048,656
122,684,607
122,320,557
121,956,508
121,592,459
121,228,410
120,864,360
120,500,311
120,136,262
119,772,213
119,408,163
119,044,114
118,680,065
118,316,015
117,951,966
117,587,917
117,223,868
116,859,818
116,495,769
116,131,720
115,767,670
115,403,621
115,039,572
114,675,523
114,311,473
113,947,424
113,583,375
113,219,326
112,855,276
112,491,227
112,127,178
111,763,128
111,399,079
111,035,030
110,670,981
110,306,931
109,942,882
109,578,833
109,214,783
108,850,734
108,486,685
108,122,636
107,758,586
107,394,537
107,030,488
106,666,439
106,302,389
105,938,340
105,574,291
105,210,241
104,846,192
104,482,143
104,118,094
103,754,044
103,389,995
103,025,946
102,661,896
102,297,847
101,933,798
14,976,987,305

You might also like