You are on page 1of 17

Giới tính

Sex Total
Nam 237
Nữ 78

Dân tộc
Dân tộc Total
Kinh 297
Khác 18

Covid ảnh hưởng tới thu nhập


COVID ảnh hưởng tới thu nhập Nội thành
Không ảnh hưởng 29
Ảnh hưởng ít 33
Ảnh hưởng 44
Ảnh hưởng nhiều 29
Hoàn toàn ảnh hưởng 19

Chi tiêu bị ảnh hưởng bởi covid


Covid ảnh hưởng tới chi tiêu
Nội thành
Không ảnh hưởng
Giảm chi
Không đổi 30
Tăng chi
Ảnh hưởng ít
Giảm chi 9
Không đổi 27
Tăng chi 4
Ảnh hưởng
Giảm chi 9
Không đổi 20
Tăng chi 2
Ảnh hưởng nhiều
Giảm chi 2
Không đổi 23
Tăng chi 9
Hoàn toàn ảnh hưởng
Giảm chi 3
Không đổi 11
Tăng chi 5
Grand Total 154
Học vấn của mẹ Nghề nghiệp của mẹ
Công nhân viên chức nhà nước
Cấp 1 0
Cấp 2 10
Cấp 3 25
Trung cấp nghề, học nghề chuyên nghiệp 14
Cao đẳng/đại học 88
Cao học 13
Total 150

Thông tin về người mẹ


95
85
75
65
55
45
35
25
15
5
Cấp 1 Cấp 2 Cấp 3 Trun

Công nhân viên chức nhà nước 0 10 25


Doanh nghiệp tư nhân, tiểu thương 0 0 0
Tự do 2 15 58

Công nhân viên chức nhà nước Doanh nghiệp tư nhân, tiểu thươ
Học vấn của bố Nghề nghiệp của bố
Công nhân viên chức nhà nước
Cấp 1 0
Cấp 2 2
Cấp 3 25
Trung cấp nghề, học nghề chuyên nghiệp 28
Cao đẳng/đại học 67
Cao học 15
Total 137

Thông tin về người bố


150
130
Thông tin về người bố
150
130
110
90
70
50
30
10
Cấp 1 Cấp 2 Cấp 3 Trung cấp nghề, học
chuyên nghiệp
Công nhân viên chức nhà nước 0 2 25 28
Doanh nghiệp tư nhân, tiểu thương 0 0 4 8
Tự do 2 21 42 18

Công nhân viên chức nhà nước Doanh nghiệp tư nhân, tiểu thươ
Số lượng thành viên đi học Cấp 1
thành viên 1 47
thành viên 2 16

Số người đang đi học


130

110
97
90

70

50 47

30
16 16
10

Cấp 1 Cấp 2
thành viên 1 47 97
thành viên 2 16 16

thành viên 1 thành viên 2


Chi tiêu trung bình cho giáo dục/hộ Cấp 1
Hộ có 1 thành viên 6,018,000 ₫
Hộ có 2 thành viên 13,865,000 ₫

Tổng chi tiêu cho giáo dục


₫40,000,000 37,968,000 ₫
34,994,000 ₫
₫35,000,000

₫30,000,000 27,341,000 ₫
₫25,000,000
19,667,000 ₫
₫20,000,000

₫15,000,000 13,865,000 ₫
₫40,000,000 37,968,000 ₫
34,994,000 ₫
₫35,000,000

₫30,000,000 27,341,000 ₫
₫25,000,000
19,667,000 ₫
₫20,000,000

₫15,000,000 13,865,000 ₫

₫10,000,000
6,018,000 ₫
₫5,000,000

₫0
Cấp 1 Cấp 2 Cấp 3

Hộ có 1 thành viên Hộ có 2 thành viên

Hộ thường xuyên được nhà nước, các tổ chức xã hội hỗ trợ tiền/ hiện vật
Không được hỗ trợ 303
Được hỗ trợ 12

Hộ gia đình có được hỗ trợ thường xuyên?

Được hỗ trợ
4%

Không được hỗ trợ


Được hỗ trợ

Không được hỗ trợ


96%

Hộ gia đình trong hoàn cảnh khó khăn


Không khó khăn 311
Khó khăn 4

Đặc điểm hộ gia đình

Khó khăn
1%

Không khó khăn


Khó khăn

Không khó khăn


99%
Không khó khăn
99%

Chi phí cho giáo dục bắt buộc


Tỷ lệ
Học phí 20%
Quỹ trường 4%
Quỹ lớp 3%
Bảo hiểm 2%
Đồng phục 2%
Sách vở 2%
Chi phí( nội trú , đi lại,…) 6%
39%

Chi cho giáo dục bắt buộc


6%

2% Học phí
Quỹ trường
Quỹ lớp
2% Bảo hiểm
Đồng phục
20% Sách vở
Chi phí( nội trú , đi lại,…)
2%

3%

4%

Chi phí cho giáo dục không bắt buộc


Tỷ lệ
Học thêm chính khóa 34%
Học thêm ban xã hội 7%
Học thêm ban tự nhiên 13%
Chi cho ngoại khóa 1%
Học phí các môn năng khiếu 6%
61%

Chi cho giáo dục không bắt buộc


6%

1%

Học thêm chính khóa


Học thêm ban xã hội
Chi cho giáo dục không bắt buộc
6%

1%

Học thêm chính khóa


Học thêm ban xã hội
13% Học thêm ban tự nhiên
Chi cho ngoại khóa
Học phí các môn năng khiếu

34%

7%

Trung bình
Tổng chi tiêu các hộ gia đình 25,235,000 ₫
Giới tính
Nữ
25%

Nam
Nữ

Nam
75%

Dân tộc
Khác
6%

Kinh
Khác

Kinh
94%

Covid ảnh hưởng


55 51
4
u nhập 45
Ngoại thành 35 33
29
15
51 25
15
39 15
37 5
19
Không ảnh hưởng Ảnh hưởng ít Ả
Nội thành 29 33
Ngoại thành 15 51

Nội thành N

bị ảnh hưởng bởi covid 170

Ngoại thành Grand Total 150

130
4 4
21 51 110
2 2
90
6 15 70

50

30
110

90

70
15 42
10 14 50

30
6 15
22 42 10
1 3
Không Giảm Không Tăng Ảnh
ảnh chi đổi chi hưởng
12 14 hưởng ít
8 31
Nội NaN NaN 30 NaN NaN
22 31 thàn
h
8 11 NaN 4 21 2 NaN
Ngo
13 24 ại
11 16 thàn
h
161 315
Nghề nghiệp của mẹ
Doanh nghiệp tư nhân, tiểu thương Tự do Total
0 2 2
0 15 25
0 58 83
8 9 31
27 27 142
0 0 13
35 111 296

Thông tin về người mẹ

Cấp 2 Cấp 3 Trung cấp nghề, học nghề Cao đẳng/đại học Cao học
chuyên nghiệp
10 25 14 88 13
0 0 8 27 0
15 58 9 27 0

Công nhân viên chức nhà nước Doanh nghiệp tư nhân, tiểu thương Tự do
Nghề nghiệp của bố
Doanh nghiệp tư nhân, tiểu thương Tự do Total
0 2 2
0 21 23
4 42 71
8 18 54
25 35 127
1 0 16
38 118 293

Thông tin về người bố


Thông tin về người bố

Cấp 2 Cấp 3 Trung cấp nghề, học nghề Cao đẳng/đại học Cao học Total
chuyên nghiệp
2 25 28 67 15 137
0 4 8 25 1 38
21 42 18 35 0 118

Công nhân viên chức nhà nước Doanh nghiệp tư nhân, tiểu thương Tự do
Cấp 2 Cấp 3 Total
97 125 269
16 14 46

Số người đang đi học


125

97

16 14

Cấp 2 Cấp 3
97 125
16 14

thành viên 1 thành viên 2


Cấp 2 Cấp 3
19,667,000 ₫ 34,994,000 ₫
27,341,000 ₫ 37,968,000 ₫

u cho giáo dục


37,968,000 ₫
34,994,000 ₫

27,341,000 ₫

,000 ₫
37,968,000 ₫
34,994,000 ₫

27,341,000 ₫

,000 ₫

Cấp 2 Cấp 3

Hộ có 2 thành viên

ược hỗ trợ
ỗ trợ

ng khó khăn
khăn
phí cho giáo dục bắt buộc
Tổng Trung bình
1,618,000,000 ₫ 5,043,000 ₫
295,100,000 ₫ 907,001 ₫
255,050,000 ₫ 793,001 ₫
169,300,000 ₫ 527,001 ₫
137,150,000 ₫ 397,001 ₫
164,000,000 ₫ 454,000 ₫
507,600,000 ₫ 1,611,000 ₫
3,146,200,000 ₫ 9,732,003 ₫

t buộc

Học phí
Quỹ trường
Quỹ lớp
Bảo hiểm
Đồng phục
20% Sách vở
Chi phí( nội trú , đi lại,…)

cho giáo dục không bắt buộc


Tổng Trung bình
2,654,550,000 ₫ 8,427,000 ₫
532,800,000 ₫ 1,691,000 ₫
1,066,500,000 ₫ 3,385,001 ₫
43,050,000 ₫ 352,001 ₫
489,150,000 ₫ 1,552,001 ₫
4,786,050,000 ₫ 15,407,003 ₫

g bắt buộc

Học thêm chính khóa


Học thêm ban xã hội
g bắt buộc

Học thêm chính khóa


Học thêm ban xã hội
Học thêm ban tự nhiên
Chi cho ngoại khóa
Học phí các môn năng khiếu

34%

Min Max Tổng


2,350,000 ₫ 136,250,000 ₫ 7,948,900,000 ₫
Nam
Nữ

Kinh
Khác

Covid ảnh hưởng tới thu nhập


51
44
39 37
29

19 19

hưởng ít Ảnh hưởng Ảnh hưởng nhiều Hoàn toàn ảnh hưởng
33 44 29 19
51 39 37 19

Nội thành Ngoại thành


m Không Tăng Ảnh Giảm Không Tăng Ảnh Giảm Không Tăng Ảnh Giảm Không Tăng Hoàn Giảm Không Tăng
đổi chi hưởng chi đổi chi hưởng chi đổi chi hưởng chi đổi chi toàn chi đổi chi
ít nhiều ảnh
hưởng
N 30 NaN NaN 9 27 4 NaN 9 20 2 NaN 2 23 9 NaN 3 11 5

21 2 NaN 6 15 10 NaN 6 22 1 NaN 12 8 22 NaN 8 13 11

Cao học

13
0
0
Total

137
38
118
Nội thành
Ngoại thành
Nội thành
Ngoại thành

Tăng Hoàn Giảm Không Tăng Grand


chi toàn chi đổi chi Total
ảnh
hưởng
9 NaN 3 11 5 154

22 NaN 8 13 11 161

You might also like