Professional Documents
Culture Documents
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê
Sex Total
Nam 237
Nữ 78
Dân tộc
Dân tộc Total
Kinh 297
Khác 18
Công nhân viên chức nhà nước Doanh nghiệp tư nhân, tiểu thươ
Học vấn của bố Nghề nghiệp của bố
Công nhân viên chức nhà nước
Cấp 1 0
Cấp 2 2
Cấp 3 25
Trung cấp nghề, học nghề chuyên nghiệp 28
Cao đẳng/đại học 67
Cao học 15
Total 137
Công nhân viên chức nhà nước Doanh nghiệp tư nhân, tiểu thươ
Số lượng thành viên đi học Cấp 1
thành viên 1 47
thành viên 2 16
110
97
90
70
50 47
30
16 16
10
Cấp 1 Cấp 2
thành viên 1 47 97
thành viên 2 16 16
₫30,000,000 27,341,000 ₫
₫25,000,000
19,667,000 ₫
₫20,000,000
₫15,000,000 13,865,000 ₫
₫40,000,000 37,968,000 ₫
34,994,000 ₫
₫35,000,000
₫30,000,000 27,341,000 ₫
₫25,000,000
19,667,000 ₫
₫20,000,000
₫15,000,000 13,865,000 ₫
₫10,000,000
6,018,000 ₫
₫5,000,000
₫0
Cấp 1 Cấp 2 Cấp 3
Hộ thường xuyên được nhà nước, các tổ chức xã hội hỗ trợ tiền/ hiện vật
Không được hỗ trợ 303
Được hỗ trợ 12
Được hỗ trợ
4%
Khó khăn
1%
2% Học phí
Quỹ trường
Quỹ lớp
2% Bảo hiểm
Đồng phục
20% Sách vở
Chi phí( nội trú , đi lại,…)
2%
3%
4%
1%
1%
34%
7%
Trung bình
Tổng chi tiêu các hộ gia đình 25,235,000 ₫
Giới tính
Nữ
25%
Nam
Nữ
Nam
75%
Dân tộc
Khác
6%
Kinh
Khác
Kinh
94%
Nội thành N
130
4 4
21 51 110
2 2
90
6 15 70
50
30
110
90
70
15 42
10 14 50
30
6 15
22 42 10
1 3
Không Giảm Không Tăng Ảnh
ảnh chi đổi chi hưởng
12 14 hưởng ít
8 31
Nội NaN NaN 30 NaN NaN
22 31 thàn
h
8 11 NaN 4 21 2 NaN
Ngo
13 24 ại
11 16 thàn
h
161 315
Nghề nghiệp của mẹ
Doanh nghiệp tư nhân, tiểu thương Tự do Total
0 2 2
0 15 25
0 58 83
8 9 31
27 27 142
0 0 13
35 111 296
Cấp 2 Cấp 3 Trung cấp nghề, học nghề Cao đẳng/đại học Cao học
chuyên nghiệp
10 25 14 88 13
0 0 8 27 0
15 58 9 27 0
Công nhân viên chức nhà nước Doanh nghiệp tư nhân, tiểu thương Tự do
Nghề nghiệp của bố
Doanh nghiệp tư nhân, tiểu thương Tự do Total
0 2 2
0 21 23
4 42 71
8 18 54
25 35 127
1 0 16
38 118 293
Cấp 2 Cấp 3 Trung cấp nghề, học nghề Cao đẳng/đại học Cao học Total
chuyên nghiệp
2 25 28 67 15 137
0 4 8 25 1 38
21 42 18 35 0 118
Công nhân viên chức nhà nước Doanh nghiệp tư nhân, tiểu thương Tự do
Cấp 2 Cấp 3 Total
97 125 269
16 14 46
97
16 14
Cấp 2 Cấp 3
97 125
16 14
27,341,000 ₫
,000 ₫
37,968,000 ₫
34,994,000 ₫
27,341,000 ₫
,000 ₫
Cấp 2 Cấp 3
Hộ có 2 thành viên
ược hỗ trợ
ỗ trợ
ng khó khăn
khăn
phí cho giáo dục bắt buộc
Tổng Trung bình
1,618,000,000 ₫ 5,043,000 ₫
295,100,000 ₫ 907,001 ₫
255,050,000 ₫ 793,001 ₫
169,300,000 ₫ 527,001 ₫
137,150,000 ₫ 397,001 ₫
164,000,000 ₫ 454,000 ₫
507,600,000 ₫ 1,611,000 ₫
3,146,200,000 ₫ 9,732,003 ₫
t buộc
Học phí
Quỹ trường
Quỹ lớp
Bảo hiểm
Đồng phục
20% Sách vở
Chi phí( nội trú , đi lại,…)
g bắt buộc
34%
Kinh
Khác
19 19
hưởng ít Ảnh hưởng Ảnh hưởng nhiều Hoàn toàn ảnh hưởng
33 44 29 19
51 39 37 19
Cao học
13
0
0
Total
137
38
118
Nội thành
Ngoại thành
Nội thành
Ngoại thành
22 NaN 8 13 11 161