You are on page 1of 6

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐẠO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH




BÁO CÁO MÔN HỌC


Bài: Hệ thống điều khiển ON/OFF
 Giảng viên: Trần Văn Thành
 Khoa: Cơ Khí Công Nghệ
 Lớp: DH21TD
 Ngành: Kỹ Thuật Điều Khiển Và Tự Động Hoá
 Niên Khoá: 2021-2025

Họ và tên: MSSV:
Thiên Sanh Doãn 21138106
Nguyễn Văn Cương 21138097
Nguyễn Hữu Hoài 21138119

Thành Phố Hồ Chí Minh, Ngày 16 Tháng 4 Năm 2024


I. Khái niệm
- Hệ thống điều khiển ON/OFF là một loại hệ thống điều khiển đơn giản nhưng hiệu
quả, được sử dụng để kiểm soát hoạt động của một thiết bị hoặc hệ thống bằng cách
bật hoặc tắt nó. Nó bao gồm các thành phần cơ học, điện tử, và phần mềm để thu thập
thông tin từ môi trường, xử lý dữ liệu, và điều khiển các thiết bị và máy móc.
- Vai trò chính của hệ thống điều khiển là giúp điều khiển các quá trình và hoạt động
trong các ứng dụng thực tế. Hệ thống điều khiển có thể được sử dụng trong nhiều
lĩnh vực, bao gồm công nghiệp, giao thông vận tải, năng lượng, y tế, và nhiều lĩnh
vực khác
II. Nguyên lí hoạt động
- Nguyên lý hoạt động của hệ thống điều khiển dựa trên việc thu thập thông tin, xử lý
dữ liệu và đưa ra các tín hiệu điều khiển để duy trì và điều khiển quá trình. Vai trò
của nó là quan trọng trong việc đảm bảo hoạt động ổn định và hiệu quả của các quá
trình tự động hóa và kiểm soát:
+ Thu thập thông tin từ cảm biến: Hệ thống sẽ sử dụng các cảm biến hoặc nguồn dữ
liệu khác để thu thập thông tin về môi trường hoặc trạng thái của hệ thống. Các cảm biến
có nhiệm vụ đo lường các thông số quan trọng như bao gồm cảm biến nhiệt độ, cảm biến
ánh sáng, cảm biến độ ẩm, hoặc bất kỳ cảm biến nào phù hợp với ứng dụng cụ thể.
Thông tin này được chuyển đến bộ điều khiển để phân tích và xử lý.
+ Xử lý dữ liệu: Sau khi thu thập được thông tin từ các cảm biến, dữ liệu được đưa vào
bộ xử lý hoặc bộ điều khiển, nơi các giá trị được so sánh với các ngưỡng hoặc điều kiện
được đặt trước. Bộ xử lý sẽ phân tích dữ liệu và ra quyết định về việc kích hoạt hoặc tắt
thiết bị điều khiển dựa trên các điều kiện này. Bộ điều khiển sẽ tiến hành phân tích dữ
liệu và so sánh với các giá trị đặt trước để đánh giá hoạt động hiện tại của hệ thống. Dựa
trên kết quả phân tích, bộ điều khiển sẽ quyết định các hành động cần thiết để duy trì
hoặc điều chỉnh hoạt động của hệ thống.
+ Đưa ra tín hiệu điều khiển: Sau khi xử lý dữ liệu, bộ điều khiển sẽ đưa ra các tín hiệu
điều khiển để điều chỉnh hoạt động của hệ thống. Tín hiệu điều khiển có thể là các tín
hiệu điện, tín hiệu analog hoặc tín hiệu số. Các tín hiệu này được truyền đến các thiết bị
điều khiển trong hệ thống để thực hiện các hành động cần thiết như điều chỉnh công suất,
mở hoặc đóng van, v.v.
+ Duy trì hoạt động ổn định của hệ thống: Mục tiêu cuối cùng của quá trình điều
khiển là duy trì hoạt động ổn định của hệ thống. Bằng cách liên tục thu thập thông tin từ
cảm biến, xử lý dữ liệu và đưa ra các tín hiệu điều khiển, hệ thống điều khiển có khả
năng điều chỉnh và duy trì các thông số quan trọng trong giới hạn cho phép. Điều này
đảm bảo rằng hệ thống hoạt động một cách hiệu quả và đáng tin cậy.

 Quá trình điều khiển trong hệ thống điều khiển là một quá trình liên tục và độc lập,
mà đảm bảo hoạt động ổn định của hệ thống và đáp ứng được yêu cầu của người
dùng.

1
III. Cấu thành của hệ thống
Hệ thống on/off đơn giản thường bao gồm các thành phần cơ bản sau:
1.Nguồn điện: Đây là nguồn cung cấp năng lượng cho hệ thống. Nguồn có thể là điện từ lưới
điện hoặc nguồn điện pin, tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể của hệ thống.
2.Công tắc (Switch): Đây là thành phần chính quản lý việc mở hoặc đóng mạch điện. Khi
công tắc được bật (on), mạch điện được hoàn chỉnh và nguồn điện được chuyển đến các thiết
bị hoặc hệ thống khác. Khi công tắc được tắt (off), mạch điện bị ngắt và không có dòng điện
chảy qua.
3.Dây dẫn (Wiring): Dây dẫn được sử dụng để kết nối các thành phần khác nhau trong hệ
thống, từ nguồn điện đến các thiết bị và công tắc.
4.Các thiết bị và tải (Load): Đây là các thành phần hoặc thiết bị trong hệ thống mà nguồn
điện được chuyển đến khi công tắc được bật. Các thiết bị này có thể là đèn, máy móc, hoặc
bất kỳ thiết bị điện tử nào khác.
5. Bảo vệ (Protection): Đôi khi, hệ thống on/off cũng có thể bao gồm các biện pháp bảo vệ
như cầu chì, cầu chì cắt mạch, hoặc các cơ chế bảo vệ khác để ngăn ngừa sự cố như quá tải
hoặc ngắn mạch.
Các thành phần này hoạt động cùng nhau để tạo ra một hệ thống có thể kiểm soát việc
cung cấp điện đến các thiết bị hoặc hệ thống khác một cách an toàn và hiệu quả.
IV. Ứng dụng
- Hệ thống on/off có rất nhiều ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là
một số ứng dụng phổ biến của hệ thống này:
1. Điều khiển ánh sáng: Hệ thống on/off được sử dụng rộng rãi trong việc điều khiển
ánh sáng trong nhà ở, văn phòng, nhà máy sản xuất, và các không gian công cộng khác.
Công tắc ánh sáng đơn giản cho phép người dùng bật/tắt đèn một cách dễ dàng.
2. Điều khiển thiết bị điện tử: Hệ thống on/off được sử dụng để kiểm soát các thiết bị
điện tử như quạt, máy lạnh, máy giặt, máy sấy, và các thiết bị gia dụng khác. Điều này
giúp tiết kiệm năng lượng và tăng cường tiện ích.
3. Tự động hóa trong nhà thông minh: Trong các hệ thống nhà thông minh, hệ thống
on/off có thể được tích hợp với các cảm biến và bộ điều khiển để tự động điều khiển các
thiết bị như đèn, máy lạnh, cửa ra vào, và hệ thống an ninh.
4. Ứng dụng công nghiệp: Trong môi trường công nghiệp, hệ thống on/off được sử dụng
để điều khiển các máy móc, dây chuyền sản xuất, hệ thống làm mát, hệ thống điều hòa
không khí và nhiều thiết bị khác để tối ưu hóa quá trình sản xuất.
5. Điều khiển hệ thống giao thông: Trong lĩnh vực giao thông, hệ thống on/off được sử
dụng để kiểm soát các thiết bị như đèn giao thông, tín hiệu đường sắt, và hệ thống đèn
đường để tăng cường an toàn giao thông.

2
6.Ứng dụng trong y tế: Trong lĩnh vực y tế, hệ thống on/off được sử dụng để kiểm soát
thiết bị y tế như máy chữa đốt, thiết bị hỗ trợ hô hấp, máy đo huyết áp và nhiều thiết bị y
tế khác.

V. Điều khiển tổ hợp


- Điều khiển tổ hợp trong tự động hóa là quá trình điều chỉnh hoặc điều khiển một hệ thống
gồm nhiều thành phần hoạt động cùng nhau để đạt được mục tiêu nhất định. Trong ngữ cảnh
tự động hóa, các thành phần này thường là các thiết bị hoặc quy trình và hệ thống có thể được
điều khiển bằng các phương pháp tự động hoặc bán tự động.
- Dữ liệu cảm biến: Đây là thông tin được thu thập từ các cảm biến đặt trong hệ thống để
giám sát các điều kiện vận hành như nhiệt độ, áp suất, độ rung, v.v.
- Dữ liệu từ hệ thống: Bao gồm thông tin về trạng thái hoạt động của các thiết bị, máy móc
trong hệ thống, như trạng thái bật/tắt, tốc độ, hiệu suất, v.v.
- Dữ liệu từ người dùng hoặc bên ngoài: Đây là thông tin được cung cấp từ người vận hành
hoặc từ các hệ thống hoặc quy trình liên quan bên ngoài, có thể bao gồm yêu cầu sản phẩm,
lịch trình sản xuất, và các thông tin liên quan đến an toàn và tuân thủ quy định.
- Dữ liệu từ hệ thống quản lý sản xuất (MES) và hệ thống quản lý doanh nghiệp (ERP): Các
hệ thống này cung cấp thông tin về lịch trình sản xuất, quản lý tài nguyên, quản lý kho, v.v.
- Việc tổng hợp và quản lý thông tin này là cực kỳ quan trọng để thực hiện các quyết định
điều khiển chính xác và hiệu quả trong tự động hóa. Các hệ thống điều khiển tổ hợp thường
sử dụng các thuật toán thông minh và học máy để phân tích dữ liệu và ra quyết định điều
khiển dựa trên các mục tiêu như tối ưu hóa hiệu suất, tiết kiệm năng lượng và tối thiểu hóa
lãng phí.
- Có nhiều cách để điều khiển tổ hợp trong tự động hóa, bao gồm:
- Điều khiển logic: Sử dụng các nguyên tắc logic (ví dụ như AND, OR, NOT) để điều khiển
các thiết bị hoặc quy trình trong hệ thống.
- Điều khiển PID (Proportional-Integral-Derivative): Một phương pháp điều khiển phản hồi
p phổ biến trong tự động hóa. Nó sử dụng các phản hồi về sai lệch giữa giá trị đặt trước
(setpoint) và giá trị thực tế để điều chỉnh điện áp vào một thiết bị (ví dụ như một van hoặc
động cơ) để duy trì sự ổn định.
- Điều khiển mô hình dự báo: Sử dụng mô hình toán học của hệ thống để dự đoán các biến
đổi trong tương lai và điều chỉnh điều khiển hiện tại dựa trên dự đoán đó.
- Điều khiển mô hình dựa trên trạng thái: Dựa trên thông tin về trạng thái của hệ thống (ví dụ
như vận tốc, vị trí, áp suất), điều chỉnh điều khiển để đạt được mục tiêu.
- Điều khiển mờ (Fuzzy Control): Sử dụng logic mờ để điều chỉnh hành động của hệ thống
dựa trên đầu vào và điều kiện môi trường.
VI. Điều khiển tuần tự
- Điều khiển tuần tự trong tự động hóa là một phương pháp điều khiển trong đó các tác vụ
hoặc quy trình được thực hiện một cách tuần tự, theo một chuỗi các bước hoặc các sự kiện đã
được xác định trước. Các bước này thường được thực hiện theo một thứ tự cụ thể và không
thay đổi.
- Thu thập thông tin: Đầu tiên, hệ thống thu thập thông tin từ các cảm biến hoặc nguồn dữ
liệu khác để đánh giá trạng thái hiện tại của quy trình.
- Xác định hành động cần thực hiện: Dựa trên thông tin thu thập được, hệ thống xác định
hành động cần thực hiện để điều chỉnh hoặc duy trì trạng thái mong muốn.

3
- Thực hiện hành động điều khiển: Hệ thống thực hiện hành động được xác định, chẳng hạn
như điều chỉnh vận tốc của một động cơ, mở hoặc đóng van, hoặc thay đổi các tham số điều
khiển khác.
- Kiểm tra kết quả và đánh giá: Sau khi thực hiện hành động điều khiển, hệ thống kiểm tra kết
quả và đánh giá liệu trạng thái hiện tại đã đạt được mục tiêu hay chưa
- Lặp lại quá trình: Quá trình này được lặp lại theo một chu trình cố định, với mỗi vòng lặp
đảm bảo rằng hệ thống tiếp tục duy trì hoặc điều chỉnh trạng thái theo cách mong muốn.
- Trong các ứng dụng tự động hóa phức tạp, việc điều khiển tuần tự có thể kết hợp với các
phương pháp điều khiển khác như điều khiển PID, điều khiển mô hình dự báo, hoặc điều
khiển mờ để tối ưu hóa hiệu suất hệ thống và đáp ứng các yêu cầu cụ thể của quy trình.
- Dưới đây là một số ví dụ về điều khiển tuần tự trong tự động hóa:
- Các quy trình sản xuất: Trong một nhà máy sản xuất, quy trình sản xuất thường được thực
hiện theo một chuỗi các bước tuần tự. Ví dụ, trong quy trình sản xuất ô tô, các bước có thể
bao gồm chế tạo khung, lắp ráp động cơ, lắp ráp nội thất và kiểm tra chất lượng. Mỗi bước
đều được thực hiện theo một thứ tự cố định và được kích hoạt khi bước trước đã hoàn thành.
- Hệ thống điều khiển tự động: Trong hệ thống điều khiển tự động, các tác vụ điều khiển
thường được thực hiện theo một chuỗi các lệnh hoặc các sự kiện cụ thể. Ví dụ, trong một hệ
thống điều khiển nhiệt độ, việc điều chỉnh nhiệt độ có thể được thực hiện bằng cách kích hoạt
các bước điều khiển như mở hoặc đóng van, điều chỉnh công suất đốt cháy, hoặc kích hoạt hệ
thống làm mát.
- Hệ thống đèn giao thông: Trong hệ thống điều khiển giao thông, các tín hiệu đèn giao thông
được điều khiển để quản lý luồng xe đi qua các điểm giao nhau. Các tín hiệu này thường
được thiết lập để chuyển đổi theo một chu trình cố định, như xanh -> vàng -> đỏ -> xanh lá
cây, và các xe đi qua điểm giao nhau sẽ tuân thủ theo chuỗi này.

4
Nội dung
I. Khái niệm........................................................................................................................................1
II. Nguyên lí hoạt động.......................................................................................................................1
III. Cấu thành của hệ thống.................................................................................................................2
IV. Ứng dụng........................................................................................................................................2
V. Điều khiển tổ hợp...........................................................................................................................3
VI. Điều khiển tuần tự.........................................................................................................................3

You might also like