You are on page 1of 2

MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KỲ 1 – KHỐI 11

MÔN: TIẾNG ANH – THỜI GIAN LÀM BÀI: 45 PHÚT


Content Nhận biết Thông hiểu Vận dụng thấp Vận dụng cao Số câu/
Trắc Tự luận Trắc Tự luận Trắc Tự luận Trắc Tự luận Tổng
nghiệm nghiệm nghiệm nghiệm điểm
SPEAKING 2đ
(KT riêng)
LISTENING
(KT riêng tại
lớp)
Nghe chọn đáp
án theo chủ đề 2 1 1 1 10 câu =
bài học 2đ
(hội thoại)

Nghe điền từ
theo chủ đề bài 2 1 1 1
học
(độc thoại)

Q1 Phát Q2 Phát
âm phụ âm
âm nguyên
âm
Q3 Trọng Q4 Trọng
âm (từ có âm (từ có
2 âm tiết) 3 âm tiết
LANGUAGE trở lên)
Q5. Giới Q6. Giới 14 câu x
từ từ 0.15 =
Q7 Từ Q8. Từ Q9. Từ Q10. Từ 2.1đ
vựng vựng unit vựng unit vựng unit
unit 2 3 4 5
Q11. Từ Q12. Từ Q13. Từ Q14. Từ
đồng trái nghĩa đồng trái nghĩa
nghĩa Unit 2 nghĩa Unit 5
Unit 1 Unit 3
READING
Đọc bài và
chọn câu trả Q15-17 Q18 Q19 Q20
lời đúng cho
mỗi câu
(Unit 2 hoặc
Unit 4)
Đọc bài và 12 câu x
chọn đáp án để Q21-23 Q24 Q25 Q26 0.15 =
hoàn thành 1,8đ
đoạn văn (Unit
3 hoặc 5)

Q27. Q29 Thì Q30 ĐT Q31


Thì qk HTHT khuyết Động từ
đơn thiếu ở dạng
Q28 V- rút gọn
ing mệnh đề
Q32 Q33-34 Q35 Q36 Sử
WRITING Chuyển Sử dụng Dùng dụng Đt
đổi thì to V/V phân từ khuyết 14 câu x
viết lại hiện tại thiếu viết 0.15 =
câu rút gọn lại câu 2,1đ
câu
Q37 từ Q38 từ Q39 từ Q40 từ
loại unit loại unit loại unit loại unit
1 2 4 5
Tỉ lệ 10 6 8 5 7 4 6 4 50 câu =

You might also like