Professional Documents
Culture Documents
Nêu tên các bộ sau và viết chữ Hán có chứa bộ sau
Nêu tên các bộ sau và viết chữ Hán có chứa bộ sau
Tên bộ Chữ Há n
钅
木
艹
饣
竹
宀
........................ ........................
........................ ........................
........................ ........................
........................
汉字 拼音 拼音 汉字
多少 huà n
橘子 tú shū guǎ n
一会儿 děng
客气 yíngyèyuá n
先生 shǔ
1
5. 你们要去中国银行换美元。…………………………………………………………..............
张东:……………………..,…………………………………………………..。
营业员:您换什么钱?
张东:…………………………………………………………………………...。
营业员:先生,给您钱。请数数。
张东:八百美元,………………………..,…………………………………...!
营业员:不客气。