Professional Documents
Culture Documents
ĐỀ SỐ 1 - PHÁT TRIỂN ĐỀ MINH HỌA 2024
ĐỀ SỐ 1 - PHÁT TRIỂN ĐỀ MINH HỌA 2024
52
LIVE XUYÊN ĐÊM 22H30 - THỨ 2 - 3 5 7 CN
PHÁT TRIỂN ĐỀ KỲ THI TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG
MINH HỌA Bài thi: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút không kể thời gian phát đề
2024
Câu 1 Cho số phức z 4 5i . Biểu diễn hình học của z là điểm có tọa độ
A. 4;5 B. 4; 5 C. 4; 5 D. 4;5
Câu 2 Tìm đạo hàm của hàm số y log x .
ln10 1 1 1
A. y B. y C. y D. y
x x ln10 10ln x x
1
Câu 3 Đạo hàm của hàm số y 2 x 1 3 là:
1 2 1
3. B. y 2 x 1 3 ln 2 x 1 .
A. y 2 x 1
3
2 4
2 2
C. y 2 x 1 3 . 2 x 1 3 .
D. y
3 3
2
Câu 4 Tập nghiệm của bất phương trình 3x 13
27 là
A. 4; . B. 4;4 . C. ;4 . D. 0; 4 .
2
Câu 5 Cho cấp số nhân un có số hạng đầu u1 3 và công bội q
. Số hạng thứ năm của un là
3
27 16 27 16
A. . B. . C. . D. .
16 27 16 27
Câu 6 Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho mặt phẳng P : x 2 y 3z 3 0 . Trong các véctơ sau
véctơ nào là véctơ pháp tuyến của P ?
A. n 1; 2;3 . B. n 1; 2; 3 . C. n 1; 2;3 . D. n 1; 2;3 .
Câu 7 Đồ thị hàm số y 4 x 4 5 x 2 cắt trục hoành tại bao nhiêu điểm ?
A. 1 . B. 3 . C. 0 . D. 4 .
2 3 3
Câu 8 Nếu f x dx 2 và f x dx 1 thì f x dx bằng
1 2 1
A. 3 . B. 1 . C. 1. D. 3 .
1
Page: Thầy Nguyễn Chí - Luyện Thi Thương Trò - Zalo : 0971.23.24.52
LIVE XUYÊN ĐÊM 22H30 - THỨ 2 - 3 5 7 CN
Câu 9 Đường cong trong hình là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B,
C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào?
A. y x4 4 x2 1. B. y x4 2 x2 1 . C. y x4 4 x2 1. D. y x4 2 x2 1 .
Câu 10 Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu S : x 2 y 2 z 2 2 x 2 y 4 z 2 0 . Tính bán
kính r của mặt cầu.
A. r 2 2 . B. r 26 . C. r 4 . D. r 2 .
Câu 11 Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai vectơ a 3; 2; m , b 2; m; 1 . Tìm giá trị của
m để hai vectơ a và b vuông góc với nhau.
A. m 2 . B. m 1 . C. m 1 . D. m 2 .
Câu 12 Tìm phần ảo của số phức z , biết 1 i z 3 i .
A. 2 B. 2 C. 1 D. 1
Câu 13 Thể tích hình lập phương cạnh 3 là:
A. 3 . B. 3 . C. 6 3 . D. 3 3 .
Câu 14 Cho hình chóp S . ABC có đáy là tam giác đều cạnh bằng a , cạnh bên SB vuông góc với mặt phẳng
ABC , SB 2a . Tính thể tích khối chóp S . ABC .
a3 a3 3 3a 3 a3 3
A. . B. . C. . D. .
4 6 4 2
Câu 15 Mặt cầu có tâm O và tiếp xúc với mặt phẳng P : x 2 y 2 z 6 0 có phương trình là
A. x 2 y 2 z 2 4 . B. x 2 y 2 z 2 16 . C. x 2 y 2 z 2 6 . D. x 2 y 2 z 2 9 .
Câu 16 Xác định phần ảo của số phức z 18 12i .
A. 12 . B. 18 . C. 12 . D. 12i .
Câu 17 Một hình nón có chiều cao bằng a 3 và bán kính đáy bằng a . Diện tích xung quanh của hình nón
bằng:
A. 2 a 2 . B. 3 a 2 . C. a 2 . D. 3 a 2 .
x 1 t
Câu 18 Cho d : y 2 2t t . Điểm nào sau đây không thuộc đường thẳng d ?
z 3 t
A. M 0;4;2 . B. N 1;2;3 . C. P 1; –2;3 . D. Q 2;0;4 .
2
Page: Thầy Nguyễn Chí - Luyện Thi Thương Trò - Zalo : 0971.23.24.52
LIVE XUYÊN ĐÊM 22H30 - THỨ 2 - 3 5 7 CN
Câu 19 Hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Đồ thị hàm số có điểm cực đại là 1; 1 . B. Đồ thị hàm số có điểm cực tiểu là 1; 1 .
C. Đồ thị hàm số có điểm cực tiểu là 1;3 . D. Đồ thị hàm số có điểm cực tiểu là 1;1 .
3x 2
Câu 20 Tìm phương trình đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y .
x 1
A. x 1 . B. y 3 . C. y 2 . D. x 3 .
Câu 21 Tập nghiệm của bất phương trình log x 1 là
A. 10; . B. 0; . C. 10; . D. ;10 .
Câu 22 Có bao nhiêu đoạn thẳng được tạo thành từ 10 điểm phân biệt khác nhau.
A. 45 . B. 90 . C. 35 . D. 55 .
Câu 23 Tìm x dx bằng
2
1 3
A. 2x C . B. x C . C. x 3 C . D. 3x 3 C
3
2
Câu 24 Biết F x x 2 là một nguyên hàm của hàm số f x trên . Giá trị của 2 f x dx bằng
1
13 7
A. 5 . B. 3 . C. . D. .
3 3
1
Câu 25 Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số y m 1 x 3 x 2 2m 1 x 3 có cực trị
3
3 3
A. m ;0 . B. m ; 0 .
2 2
3 3
C. m ;0 \ 1 . D. m ;0 \ 1 .
2 2
Câu 26 Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau
Câu 29 Cho hình lăng trụ đứng ABC . A ' B ' C ' có tất cả các cạnh bằng nhau ( tham khảo hình bên).
Câu 30 Cho hình chóp S. ABC có đáy là tam giác vuông cân tại C , AC a và SA vuông góc với mặt phẳng
đáy. Khoảng cách từ B đến mặt phẳng (SAC ) bằng
1 2
A. a. B. 2a . C. a. D. a .
2 2
Câu 31 Cho hàm số y f x liên tục trên R và có đồ thị như hình vẽ dưới đây.
.
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình f x m có 4 nghiệm thực phân biệt.
A. 4 m 3 . B. m 4; 3 . C. 4 m 3 . D. 2 m 2 .
4
Page: Thầy Nguyễn Chí - Luyện Thi Thương Trò - Zalo : 0971.23.24.52
LIVE XUYÊN ĐÊM 22H30 - THỨ 2 - 3 5 7 CN
Câu 38 Cho hình chóp tam giác đều S . ABC có cạnh đáy bằng a , cạnh bên bằng 2a . Khoảng cách từ A đến
mặt phẳng SBC bằng
5
Page: Thầy Nguyễn Chí - Luyện Thi Thương Trò - Zalo : 0971.23.24.52
LIVE XUYÊN ĐÊM 22H30 - THỨ 2 - 3 5 7 CN
32 71 71 64
A. . B. . C. . D. .
3 9 6 9
Câu 42 Gọi S là tổng các số thực m để phương trình z 2 2 z 1 m 0 có nghiệm phức thỏa mãn z 2.
Tính S .
A. S 6. B. S 10. C. S 3. D. S 7.
Câu 43 rong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho hai điểm A 2; 2;4 , B 3;3; 1 và mặt cầu
S : x 1 y 3 z 3 3 . Xét điểm M thay đổi thuộc mặt cầu S , giá trị nhỏ nhất của
2 2 2
Câu 45 Xét hai số phức z1 , z2 thỏa mãn z1 1, z2 2 và z1 z2 3. Giá trị lớn nhất của 3 z1 z2 5i bằng
A. 5 19. B. 5 19. C. 5 2 19. D. 5 2 19.
Câu 46 Có bao nhiêu cặp số nguyên dương x ; y thoả mãn 1 x 2020 và 2 y y 2 x log 2 x 2 y 1
A. 2021 . B. 10 . C. 2020 . D. 11 .
Câu 47 Xét các số phức z thỏa mãn z 2 3 4i 2 z . Gọi M và m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị
nhỏ nhất của z . Giá trị của M 2 m 2 bằng
A. 28 . B. 18 4 6 . C. 14 . D. 11 4 6 .
6
Page: Thầy Nguyễn Chí - Luyện Thi Thương Trò - Zalo : 0971.23.24.52
LIVE XUYÊN ĐÊM 22H30 - THỨ 2 - 3 5 7 CN
Câu 48 Một biển quảng cáo có dạng hình elip với bốn đỉnh A1 , A2 , B1 , B2 như hình vẽ bên. Biết chi phí để sơn
phần tô đậm là 200.000 vnđ / m 2 và phần còn lại 100.000 vnđ / m 2 . Hỏi số tiền để sơn theo cách trên gần nhất
với số tiền nào dưới đây, biết A1 A2 8m , B1 B2 6m và tứ giác MNPQ là hình chữ nhật có MQ 3m ?
Câu 50 Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S : x y z 2x 4 y 6z 13 0 . Lấy điểm M trong
2 2 2
không gian sao cho từ M kẻ được ba tiếp tuyến MA , MB , MC đến mặt cầu S thỏa mãn
AMB 60 ,
90, CM
BMC A120 ( A , B , C là các tiếp điểm). Khi đó đoạn thẳng OM có độ nhỏ nhất bằng
A. 14 3 3 . B. 14 6 3. C. 14 6 . D. 6 14 .