Professional Documents
Culture Documents
Phiếu Thu Thập Thông Tin - Phạm Tuấn Thắng + TTLĐ
Phiếu Thu Thập Thông Tin - Phạm Tuấn Thắng + TTLĐ
8. Thời giờ làm việc quy định đối với công việc của anh/chị:
(Đánh dấu X vào ô tương ứng)
48 giờ/tuần
40 giờ/tuần x
Khác, cụ thể:………
9. Anh/chị được bố trí làm việc theo chế độ nào dưới đây:
(Đánh dấu X vào ô tương ứng)
Theo giờ hành chính x
Theo thời gian linh hoạt
10. Tổng số ngày ĐÃ NGHỈ PHÉP trong năm 2023 của anh/chị? 1
11. Tổng số ngày nghỉ khác (ốm đau, thai sản, nghỉ không lương…)
trong năm 2023 của anh/chị? 3
12. Tổng số ngày làm thêm trong năm 2023 của anh/chị?
(làm tròn đến đơn vị ngày) 3
Trong đó:
Số ngày làm thêm giờ/năm để thực hiện công tác chuyên môn nghiệp vụ: 3
Số ngày làm thêm giờ/năm để thực hiện công tác quản lý: …..............................
Số ngày làm thêm giờ/năm để thực hiện công tác hỗ trợ, phụ trợ: …..............................
Số ngày làm thêm giờ/năm để thực hiện công tác đảng, đoàn thể: …..............................
Số ngày làm thêm giờ/năm để thực hiện công tác khác, cụ thể: …..............................
.............................................................................................. …..............................
.............................................................................................. …..............................
.............................................................................................. …..............................
11. Điện thoại: 0975041664
12. Email: thangpham.hctx@gmail.com
Thông tin thị trường lao động
II. THÔNG TIN VỀ PHÂN BỔ THỜI GIAN TRONG NĂM 2023
Thời gian thực hiện bình quân/1 Số lần (tần suất) thực hiện công việc (điền Tổng thời
lần số lần thực hiện vào duy nhất 1 ô tương ứng) gian thực
hiệǹ/năm
(ngày)
Công việc
ĐVT
TT (Nêu chi tiết các công việc ông/bà thực hiện (Không chỉnh
(Đánh dấu X vào duy nhất
cho từng danh mục) Số sửa cột này)
1 ô tương ứng) ngày tuần tháng quý năm
lượng
Phút Giờ Ngày
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
8 Cung ứng lao động 0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Tuyển lao động theo yêu cầu của doanh
9 0
nghiệp
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
10 Khảo sát thông tin thị trường lao động 0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
11 Phân tích, dự báo thị trường lao động 0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
12 Tạo lập thông tin điện tử 0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
13 Quản lý, quản trị cơ sở dữ liệu 0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
14 Đào tạo nghề 0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
15 Giải quyết trợ cấp thất nghiệp 0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
16 Công tác chuyên môn khác (ghi cụ thể) 0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
B CÔNG TÁC QUẢN LÝ, TC, HC 0
0
(Quản lý trung tâm, phòng, tổ, sàn giao dịch...
công tác tổ chức, nhân sự, tiền lương...)
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
C CÔNG TÁC ĐẢNG, ĐOÀN THỂ 0
0
(Công tác đảng, công đoàn, đoàn thanh niên...)
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
D CÔNG TÁC HỖ TRỢ, PHỤ TRỢ 0
(Bảo vệ, lái xe, tạp vụ...) 0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
E CÔNG TÁC KHÁC 0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Theo ông bà, số Theo ông bà, trình độ chuyên môn Tỷ lệ % các dịch vụ sau đây sử dụng đầu ra của công tác do ông/bà thực hiện (ĐVT: %)
năm kinh nghiệm tối thiểu để thực hiện tốt công việc
tối thiểu để thực này là gì?
hiện tốt công việc 1. Không cần CMKT;
này là bao nhiêu 2. Sơ cấp/giấy phép lái xe...; Dịch vụ Tư Dịch vụ giới Dịch vụ định Dịch vụ thu Dịch vụ thu Dịch vụ cung Dịch vụ tổ
(năm) 3. Trung cấp; 4. Cao đẳng; vấn cho thiệu việc hướng nghề thập thông thập thông ứng thông tin chức phiên
5. Đại học; 6. Trên đại học người lao làm cho nghiệp cho tin người tìm tin việc làm thị trường giao dịch việc
động người lao người lao động việc trống lao động làm
động
1 5
5 5
1 4
1 4
1 4
1 4
1 4
1 4
1 4
1 4
1 4
1 4
1 4
hực hiện (ĐVT: %)