Professional Documents
Culture Documents
TTDN1 - TMDT - M4 - M5 - Mau Danh Gia Cua DN - GVHD-nop Ban Cung
TTDN1 - TMDT - M4 - M5 - Mau Danh Gia Cua DN - GVHD-nop Ban Cung
TÊN CQ/DN THỰC TẬP CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TÊN PHÒNG/BAN THỰC TẬP Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
1 2 3 4 0
CÁC YẾU TỐ ĐÁNH GIÁ cần cố gắng Khá tốt rất tốt Khôn
g ĐG
Chấp hành nội qui và kỷ luật của đơn vị
Hoàn thành công việc đúng thời hạn
Kiến thức và kỹ năng chuyên môn
Kỹ năng làm việc nhóm
0
1 2 3 4
TINH THẦN VÀ THÁI ĐỘ LÀM VIỆC Khôn
cần cố gắng khá tốt rất tốt
g ĐG
Đối với khách hàng (Lịch sự, niềm nở, ân
cần, tận tâm.)
Đối với cấp trên (Tôn trọng, chấp hành
mệnh lệnh và phục tùng sự phân công…)
Đối với đồng nghiệp (Tương trợ, hợp tác,
vui vẻ, hòa nhã trong công việc… )
Đối với công việc (tác phong chuyên
nghiệp, lịch sự, nhã nhặn và biết cách giải
quyết vấn đề...)
Đối với bản thân (Ý thức giữ gìn an toàn, vệ
sinh của cá nhân và nơi làm việc. Tự tin,
cầu tiến học hỏi…)
1 2 3 4 0
ĐÁNH GIÁ CHUNG
Không ĐG: Không đánh giá do sinh viên không được phân công nhiệm vụ
TRƯỜNG ĐH CÔNG NGHIỆP TP. HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
KHOA THƯƠNG MẠI DU LỊCH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢN NHẬN XÉT BÁO CÁO KẾT QUẢ THỰC TẬP CỦA SINH VIÊN
(Do giảng viên hướng dẫn của khoa TMDL nhận xét)
......................................................................................................................................................
Đề tài hay nội dung công việc được phân công: .........................................................................
......................................................................................................................................................
......................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................
Tổng điểm
(Tốt: 9-10 điểm, khá: 7-8 điểm, trung bình: 5-6 điểm, yếu: 3-4 điểm; kém: dưới 3 điểm)
............... ngày ....... tháng ....... năm 20......