Professional Documents
Culture Documents
Phân xạ (Dispersion) là hiện tượng phân tách ánh sáng đơn sắc thành nhiều thành phần
có bước sóng (hoặc màu sắc) khác nhau khi ánh sáng truyền qua một môi trường vật
lý. Điều này xảy ra do tốc độ truyền của các thành phần sóng khác nhau trong môi
trường đó cũng khác nhau.
Tán xạ (Scattering) là hiện tượng phân tán năng lượng của một sóng khi nó tương tác
với các hạt vật chất hoặc không đồng nhất trong môi trường truyền bà. Trong quá trình
tán xạ, sóng bị hấp thụ và phát xạ lại theo nhiều hướng khác nhau, làm thay đổi hướng
truyền của sóng.
Giao thoa là hiện tượng xảy ra khi có hai hoặc nhiều sóng gặp nhau, ở những vị trí mà
các sóng có pha trùng nhau sẽ xảy ra hiện tượng tăng cường biên độ (vân sáng), còn ở
những vị trí mà các sóng có pha ngược nhau sẽ xảy ra hiện tượng triệt tiêu biên độ
(vân tối).
Điều kiện để có giao thoa là các sóng phải có tính nhất quán pha, nghĩa là các sóng
phải đồng bước và đồng pha tại các nguồn sóng khác nhau.
3.Mô tả hiện tượng nhiễu xạ:
Nhiễu xạ (Diffraction) là hiện tượng uốn cong của sóng khi nó gặp phải một vật cản
hoặc đi qua một khe hẹp có kích thước tương đương bước sóng của chính nó. Khi đi
qua khe hẹp, sóng sẽ lan truyền theo nhiều hướng khác nhau, tạo ra hiện tượng nhiễu
xạ.
Trong nhiễu xạ, sóng bị uốn cong tạo ra các vân sáng và vân tối trên màn chiếu. Các
vân sáng là nơi các sóng giao thoa cùng pha và tăng cường biên độ, còn các vân tối là
nơi các sóng giao thoa ngược pha và triệt tiêu biên độ.
Phương trình năng lượng E = hν = hc/λ mô tả mối liên hệ giữa năng lượng (E) của một
phôtôn, tần số (ν) của sóng ánh sáng, vận tốc ánh sáng trong chân không (c), và bước
sóng (λ) của ánh sáng.
Trong đó:
Hiện tượng nhiễu xạ xảy ra khi một sóng gặp một vật cản hay một khe hẹp có kích
thước tương đương với bước sóng của nó. Khi sóng đi qua khe hẹp, các phần khác
nhau của mặt sóng sẽ trải qua những quỹ đạo khác nhau, dẫn đến sự khác nhau về pha.
Sự giao thoa xảy ra giữa các sóng có pha khác nhau, tạo ra các vùng cực đại và cực
tiểu trong hình ảnh nhiễu xạ.
Ứng dụng quan trọng của hiện tượng nhiễu xạ trong thực tế là trong kỹ thuật nhiễu xạ
tia X để phân tích cấu trúc tinh thể của vật rắn. Khi các tia X chiếu vào mẫu tinh thể,
chúng sẽ bị nhiễu xạ bởi các mặt phẳng cấu trúc tinh thể, tạo ra các vân nhiễu xạ. Từ
đó, ta có thể xác định cấu trúc không gian của tinh thể bằng cách phân tích vị trí và
cường độ của các vân nhiễu xạ.
6.Phương trình năng lượng E = hv = hc/λ được xây dựng dựa trên giả thuyết lượng tử
hóa của ánh sáng. Trong đó, E là năng lượng của phôtôn, h là hằng số Planck, v là tần
số của sóng, c là vận tốc ánh sáng trong chân không, và λ là bước sóng.
Nó cho thấy rằng ánh sáng có bản chất lượng tử, tức là nó được truyền đi dưới dạng
các gói năng lượng rời rạc (phôtôn).
Mối quan hệ này giải thích được hiện tượng hiệu ứng quang điện, hiệu ứng
Compton, và các hiện tượng khác trong vật lý lượng tử.
Nó là nền tảng cho việc giải thích và mô tả các hiện tượng vật lý ở cấp độ nguyên tử
và hạt cơ bản, như cấu trúc nguyên tử, phổ nguyên tử, và các phản ứng hạt nhân.
7.Hiện tượng giao thoa được minh họa trong hình ảnh xảy ra khi có sự gặp gỡ của các
sóng có tính nhất quán pha.
Các điều kiện cần thiết để tạo ra giao thoa:
8.Trong thực tế, việc quan sát giao thoa bị hạn chế bởi các yếu tố sau:
Kích thước của nguồn sáng: Nếu nguồn sáng quá lớn, các sóng phát ra sẽ không
đồng pha, làm giảm mô hình giao thoa.
Kích thước của khe hẹp: Nếu khe hẹp quá lớn so với bước sóng, hiện tượng nhiễu xạ
sẽ bị giảm đi.
Để khắc phục và có được hình ảnh giao thoa rõ nét hơn, ta có thể:
Sử dụng nguồn sáng điểm (kích thước nhỏ) để đảm bảo tính nhất quán pha của sóng.
Sử dụng khe hẹp có kích thước phù hợp với bước sóng của ánh sáng.
Tăng khoảng cách giữa khe hẹp và màn chiếu để tăng sự khác biệt giữa các vân sáng
và vân tối.
9.Phổ điện từ rất rộng, từ sóng vô tuyến đến tia gamma, với các tính chất vật lý khác
nhau về bước sóng, tần số và năng lượng.
Sóng vô tuyến: Bước sóng dài (hàng km), tần số thấp (kHz - GHz), năng lượng thấp.
Ứng dụng trong viễn thông, radar.
Sóng hồng ngoại: Bước sóng ngắn hơn (μm), tần số cao hơn (THz), năng lượng cao
hơn. Ứng dụng trong gia nhiệt, quan sát vật thể ấm.
Ánh sáng khả kiến: Bước sóng khoảng 400-700 nm, tần số khoảng 430-750 THz.
Mắt người nhìn thấy được. Ứng dụng trong chiếu sáng, quang học.
Tia tử ngoại: Bước sóng ngắn hơn (nm), tần số cao hơn (PHz), năng lượng cao hơn.
Ứng dụng trong phân tích phổ, khử trùng.
Tia X: Bước sóng rất ngắn (pm), tần số rất cao (EHz), năng lượng rất cao. Ứng dụng
trong y tế, phân tích cấu trúc vật rắn.
Tia gamma: Bước sóng cực ngắn (fm), tần số cực cao, năng lượng cực cao. Ứng
dụng trong y tế hạt nhân, phân tích hạt nhân.
Mỗi loại sóng có ưu điểm riêng về khả năng tương tác với vật chất, qua đó được ứng
dụng trong các lĩnh vực khác nhau của khoa học và công nghệ.
10. Phương trình này cho thấy năng lượng của phôtôn tỷ lệ thuận với tần số của sóng
ánh sáng, và tỷ lệ nghịch với bước sóng. Điều này có ý nghĩa quan trọng trong việc
giải thích các hiện tượng lượng tử, như hiệu ứng quang điện, hiệu ứng Compton, và
cấu trúc nguyên tử. Nguyên lý của phương pháp phổ IR (hồng ngoại): Khi phân tử hấp
thụ bức xạ hồng ngoại, nó chuyển đổi từ mức năng lượng rung động cơ bản lên mức
năng lượng rung động cao hơn. Mỗi liên kết trong phân tử có tần số dao động riêng và
chỉ hấp thụ bức xạ hồng ngoại có tần số tương ứng với dao động đó. Nhờ vậy, phổ IR
có thể cung cấp thông tin về các loại liên kết trong phân tử, từ đó xác định được cấu
trúc phân tử.
11. Các dải hấp thụ quan trọng trong phổ IR:
Dải 3600-3200 cm⁻¹: Dao động của liên kết O-H trong alcohol, phenol
Dải 3300-2500 cm⁻¹: Dao động của liên kết N-H trong amin, amit
Dải 3100-3000 cm⁻¹: Dao động của liên kết C-H trong alkene
Dải 2960-2850 cm⁻¹: Dao động của liên kết C-H trong alkan
Dải 1820-1670 cm⁻¹: Dao động của liên kết C=O trong este, axit, anhydrit
Dải 1650-1550 cm⁻¹: Dao động của liên kết N-H trong amin, amit
Dựa vào vị trí và cường độ của các dải hấp thụ này, ta có thể xác định nhóm chức của
phân tử.
12. Sự khác biệt giữa phổ Raman và phổ hấp thụ IR:
Nguyên lý: Phổ Raman dựa trên hiện tượng tán xạ Raman (phân cực của phân tử bị
thay đổi do bức xạ đẳng huỳnh). Phổ IR dựa trên hiện tượng hấp thụ bức xạ hồng
ngoại.
Ứng dụng: Phổ Raman thích hợp cho nghiên cứu các phân tử đối xứng, các mẫu
dạng lỏng, khí. Phổ IR thích hợp cho các mẫu rắn, các phân tử không đối xứng.
13. Phổ Raman được sử dụng để nghiên cứu các phân tử đối xứng vì các dao động
đối xứng của phân tử này không hoạt động với hồng ngoại nhưng lại hoạt động với tán
xạ Raman.
14. Hiện tượng hấp thụ ánh sáng khả kiến xảy ra khi năng lượng của phôtôn ánh
sáng đủ để kích thích chuyển dịch electron trong phân tử. Mỗi nhóm liên kết và nhóm
chức khác nhau sẽ hấp thụ bước sóng ánh sáng khác nhau. Do đó, phổ UV-Vis quan
trọng trong việc xác định cấu trúc của các phân tử hữu cơ và vô cơ.
15. Phổ UV-Vis được sử dụng rộng rãi trong hóa học (xác định cấu trúc, định
lượng), sinh học (nghiên cứu protein, enzym), môi trường (phân tích chất ô nhiễm),...
Ưu điểm là kỹ thuật đơn giản, chi phí thấp, có thể phân tích mẫu ở cả pha lỏng và rắn,
độ nhạy cao.
16. Nguyên lý của phương pháp nhiễu xạ tia X: Khi tia X chiếu vào mẫu tinh thể,
chúng bị nhiễu xạ bởi các mặt phẳng trong cấu trúc tinh thể. Sự giao thoa của các tia
nhiễu xạ ở các góc nhất định theo định luật Bragg tạo ra các đỉnh nhiễu xạ. Ứng dụng
quan trọng nhất là xác định cấu trúc không gian của tinh thể bằng cách phân tích vị trí
và cường độ của các đỉnh nhiễu xạ.
17. Nhiễu xạ tia X có thể cung cấp thông tin về cấu trúc tinh thể của vật liệu vì vị trí
và cường độ của các đỉnh nhiễu xạ phụ thuộc vào các khoảng cách liên mặt phẳng và
sự sắp xếp của các nguyên tử trong ô lập cấu trúc tinh thể.
18. Hiện tượng cộng hưởng từ hạt nhân (NMR) xảy ra khi các spin hạt nhân hấp thụ
năng lượng của bức xạ vô tuyến tại một tần số nhất định. Năng lượng hấp thụ phụ
thuộc vào môi trường xung quanh của hạt nhân (ảnh hưởng của điện tích các electron
xung quanh). Do đó, phổ NMR có thể cung cấp thông tin về cấu trúc và môi trường
của các nguyên tử trong phân tử.
19. NMR của hạt nhân 1H và 13C thường được sử dụng nhiều nhất. Ưu điểm của
NMR:
20. Nguyên lý của phổ huỳnh quang: Khi một phân tử hấp thụ ánh sáng, các electron
bị kích thích lên trạng thái điện tử phân cực cao hơn. Sau đó, các electron phát ra năng
lượng dưới dạng phát xạ huỳnh quang để trở về trạng thái cơ bản với năng lượng thấp
hơn. Phổ huỳnh quang đặc trưng cho cấu trúc điện tử của phân tử. Ứng dụng chính:
xác định cấu trúc phân tử, nghiên cứu động học và nhiệt động học, phân tích sinh học,
chẩn đoán y sinh.
21. Phương pháp huỳnh quang thường được sử dụng để nghiên cứu các biopolymer
như protein và axit nucleic vì các sinh chất này có các nhóm huỳnh sáng tự nhiên (ví
dụ tryptophan, tyrosine trong protein) hoặc có thể gắn các chất huỳnh sáng nhân tạo.
Qua đó, ta có thể nghiên cứu cấu trúc
22. Liên kết đơn, đôi và ba trong phân tử hữu cơ có năng lượng liên kết khác nhau là
do sự khác biệt về cấu trúc điện tử và phân bố electron trong các loại liên kết này. Liên
kết đôi và ba thường có năng lượng liên kết cao hơn liên kết đơn do có nhiều electron
tham gia tạo liên kết.
Phổ IR (hồng ngoại) và UV-Vis (tử ngoại-khả kiến) đóng vai trò quan trọng trong việc
xác định các loại liên kết này. Phổ IR xác định các loại liên kết dựa trên tần số dao
động của chúng. Phổ UV-Vis xác định các liên kết dựa trên các chuyển dịch electron
của chúng.
23. Các yếu tố ảnh hưởng đến sức bền và độ dài liên kết bao gồm:
24. Hiệu ứng trường ảnh hưởng đến phân bố electron trong phân tử bằng cách tạo ra
những vùng giàu điện tử (tích điện) và vùng nghèo điện tử (thiếu điện). Điều này làm
thay đổi mật độ phân bố electron trong phân tử.
Kỹ thuật quang phổ hữu ích để nghiên cứu hiệu ứng trường là phổ NMR (cộng hưởng
từ hạt nhân). Sự dịch chuyển hóa học của các tín hiệu NMR phản ánh mật độ electron
xung quanh hạt nhân, từ đó cho phép đánh giá hiệu ứng trường.
25. Sự phân cực liên kết ảnh hưởng đến tính chất phổ của phân tử vì nó làm thay đổi
phân bố điện tử trong liên kết và phân tử. Khi liên kết có độ phân cực cao, sự phân bố
electron trong liên kết trở nên không đồng đều, ảnh hưởng đến khả năng hấp thụ và
phát xạ năng lượng của phân tử.
Kỹ thuật quang phổ phù hợp nhất để xác định độ phân cực liên kết là phổ IR (hồng
ngoại). Các dải hấp thụ trong phổ IR phản ánh sự dao động của các liên kết, trong đó
cường độ và vị trí của các dải này phụ thuộc vào độ phân cực của liên kết.
26. Lý thuyết hibrip hóa giải thích hình học của phân tử bằng cách xác định cách
thức các orbital nguyên tử kết hợp để tạo ra các orbital hibrip. Góc liên kết giữa các
liên kết trong phân tử được xác định bởi hình dạng của các orbital hibrip.
Phổ Raman và IR có thể cung cấp thông tin về hình học phân tử thông qua việc phân
tích số lượng, vị trí và cường độ của các dải hấp thụ hoặc phân rãng. Các thông tin này
phản ánh các dao động của liên kết trong phân tử, từ đó suy ra hình học của phân tử.
27. Các phân tử đối xứng và không đối xứng thể hiện tính chất quang phổ khác nhau
là do sự khác biệt về quy tắc lựa chọn và các chuyển dịch điện từ cho phép trong các
phân tử này.
Phổ Raman có ưu điểm trong nghiên cứu các phân tử đối xứng vì các dao động đối
xứng của phân tử không hoạt động trong phổ IR nhưng lại hoạt động trong phổ
Raman. Do đó, phổ Raman cung cấp thông tin bổ sung về các dao động đối xứng của
phân tử mà phổ IR không thể quan sát được.
28. Tương tác giữa phân tử và chất nền (như dung môi, nền đỡ) có thể ảnh hưởng
đến phổ hấp thụ của phân tử thông qua các hiệu ứng lập thể, tương tác điện tử và
tương tác van der Waals. Điều này có thể làm thay đổi mức năng lượng của phân tử,
dẫn đến sự dịch chuyển hoặc thay đổi cường độ của các dải hấp thụ trong phổ.
Kỹ thuật huỳnh quang đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu tương tác giữa phân
tử và chất nền. Phổ huỳnh quang phản ánh sự chuyển dịch năng lượng của các trạng
thái điện tử trong phân tử, do đó rất nhạy với môi trường xung quanh. Bằng cách phân
tích sự thay đổi trong phổ huỳnh quang của phân tử trong các môi trường khác nhau,
ta có thể đánh giá tương tác giữa phân tử và chất nền.
29. Kỹ thuật quang phổ phù hợp nhất để khảo sát sự hấp phụ và gắn kết của phân tử
với vật liệu bề mặt là phổ UV-Vis (tử ngoại-khả kiến). Khi phân tử hấp phụ hoặc gắn
kết với bề mặt vật liệu, sự phân bố điện tử của nó sẽ thay đổi, dẫn đến sự dịch chuyển
hoặc thay đổi cường độ của các dải hấp thụ trong phổ UV-Vis. Bằng cách phân tích
các thay đổi này, ta có thể suy ra cơ chế và tính chất của quá trình hấp phụ hoặc gắn
kết.