Professional Documents
Culture Documents
đề cương ML
đề cương ML
AI (Artificial Intelligence - Trí tuệ nhân tạo) là một lĩnh vực khoa học máy tính mà mục tiêu chính
là tạo ra máy móc có khả năng học hỏi, suy luận và thực hiện các công việc thông minh mà
trước đây chỉ có con người mới có thể làm được. Dưới đây là một số khái niệm liên quan và
phạm vi ứng dụng của AI, Deep Learning và Machine Learning:
Các giai đoạn này không chỉ thể hiện sự tiến bộ của công nghệ mà còn phản ánh sự tiến bộ
trong cách chúng ta nghĩ về và sử dụng trí tuệ nhân tạo.
1. Y tế và Dược phẩm:
- Chẩn đoán bệnh: Hệ thống AI có khả năng phân tích hình ảnh y khoa để nhận
diện các bệnh lý và dự đoán khả năng mắc bệnh của bệnh nhân.
- Tối ưu hóa điều trị: AI có thể dự đoán phản ứng của cơ thể với các loại thuốc và
đề xuất liệu pháp phù hợp.
4. Giải trí:
- Hệ thống gợi ý: Các dịch vụ streaming như Netflix, Spotify sử dụng AI để gợi ý nội
dung phù hợp với sở thích của người dùng.
- Trò chơi: AI được sử dụng trong trò chơi video để tạo ra trải nghiệm chơi game
động và thông minh hơn.
Những ứng dụng này chỉ là một phần nhỏ của những cách mà AI đang được áp
dụng và phát triển. Mỗi ngày, có nhiều ứng dụng mới được phát triển, giúp nâng
cao hiệu quả và sức mạnh của công nghệ trí tuệ nhân tạo.
4 Trình bày ảnh hưởng tác động của AI đến xã hội?
Công nghệ Trí tuệ Nhân tạo (AI - Artificial Intelligence) đang có ảnh hưởng rất lớn
đến xã hội ở nhiều khía cạnh khác nhau. Dưới đây là 4 tác động chính mà AI đang
mang lại:
Những tác động này không chỉ ảnh hưởng đến cá nhân mà còn đến toàn bộ xã
hội. Do đó, việc phát triển và áp dụng AI đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng, quản lý
đúng đắn, và quan tâm đến những vấn đề đạo đức và xã hội.
4. Loại Mô Hình:
- ML: Sử dụng các mô hình như Support Vector Machines (SVM), Neural
Networks, Random Forests, và các phương pháp học sâu.
- Phân tích thống kê: Sử dụng các mô hình như Linear Regression, ANOVA, t-
Tests, và logistic regression.
Tương Đồng:
1. Mục Tiêu Cuối Cùng:
- Cả hai đều nhằm mục tiêu rút ra những kết luận từ dữ liệu và đưa ra dự đoán
về tương lai dựa trên dữ liệu đã có.
2. Dựa vào Dữ Liệu:
- Cả ML và phân tích thống kê đều dựa vào dữ liệu để tạo ra mô hình và đưa ra
kết luận.
3. Đánh Giá và Kiểm Tra:
- Cả hai đều cần quá trình kiểm tra và đánh giá mô hình để đảm bảo tính chính
xác và đáng tin cậy.
4. Phức Tạp và Hiện Đại:
- Cả ML và phân tích thống kê đều phát triển liên tục với sự tiến bộ của công
nghệ và nhu cầu của xã hội.
5. Đóng Góp cho Xây Dựng Mô Hình:
- Cả hai lĩnh vực đều có thể được kết hợp để tạo ra các mô hình mạnh mẽ hơn,
ví dụ như sử dụng phân tích thống kê để kiểm tra giả định trước khi áp dụng ML.
Tóm lại, ML và phân tích thống kê đều là các phương pháp quan trọng trong xử lý
dữ liệu và đưa ra kết luận từ dữ liệu. Mặc dù có những khác biệt về tiếp cận và
mục tiêu, nhưng cả hai đều đóng góp vào việc hiểu và nắm bắt sự biến động của
thế giới thông qua dữ liệu.
```
Predicted Negative Predicted Positive
Actual Negative TN FP
Actual Positive FN TP
```
- Trong đó:
- TN (True Negative): Số lượng các dự đoán đúng âm tính.
- FP (False Positive): Số lượng các dự đoán sai dương tính.
- FN (False Negative): Số lượng các dự đoán sai âm tính.
- TP (True Positive): Số lượng các dự đoán đúng dương tính.
17. Định nghĩa của thông số và ví dụ
- Câu hỏi này chưa rõ ràng, vui lòng cung cấp thông tin cụ thể hơn.
18. Thuật học có giám sát (Supervised Learning) và ví dụ
- Supervised Learning: Mô hình học từ các cặp dữ liệu đầu vào và đầu ra.
- Ví dụ: Dự đoán giá nhà từ diện tích và số phòng.
19. Thuật học không giám sát (Unsupervised Learning) và ví dụ
- Unsupervised Learning: Mô hình học từ dữ liệu không có nhãn.
- Ví dụ: Phân nhóm khách hàng dựa trên hành vi mua hàng.
20. Thuật học bán giám sát (Semi-supervised Learning) và ví dụ
- Semi-supervised Learning: Kết hợp cả dữ liệu có nhãn và không nhãn để huấn
luyện.
- Ví dụ: Phân loại email với một số email được đánh nhãn là spam và số khác
không.
21. Thuật học củng cố (Reinforcement Learning) và ví dụ
- Reinforcement Learning: Học từ việc thực hiện hành động và nhận phần
thưởng/tiêu cực.
- Ví dụ: Huấn luyện một robot để điều khiển trong môi trường không gian 3D.
22. Định nghĩa mạng neuron và perceptron
- Mạng neuron (Neural Network): Mô hình tính toán được lấy cảm hứng từ cấu
trúc não của con người.
- Perceptron: Một đơn vị cơ bản trong mạng neuron, nhận đầu vào, tính toán
trọng số và đưa ra kết quả.
23. Định nghĩa của phân lớp (Classification) và hồi quy (Regression)
- Phân lớp (Classification): Dự đoán lớp hoặc nhãn của một dữ liệu.
- Hồi quy (Regression): Dự đoán giá trị số của một dữ liệu.
24. Định nghĩa của Machine Learning Pipeline
- Machine Learning Pipeline: Chuỗi các bước xử lý dữ liệu, huấn luyện mô hình
và đánh giá hiệu suất, thường tự động hóa để triển khai mô hình ML.
25. Định nghĩa của MLOps, CI/CD, Automatic ML
- MLOps: Quy trình và công cụ để triển khai, quản lý và giám sát mô hình ML
trong môi trường sản xuất.
- CI/CD: Continuous Integration (CI) và Continuous Deployment (CD), quy trình
tự động hóa việc kiểm tra và triển khai phần mềm.
- Automatic ML: Cung cấp công cụ để tự động hóa quy trình huấn luyện và tinh
chỉnh mô hình ML.
26. Các thư viện Python phổ biến hỗ trợ cho việc phát triển các ML model và
ứng dụng
- NumPy: Thư viện hỗ trợ tính toán khoa học, đặc biệt là đại số tuyến tính.
- Pandas: Thư viện cung cấp cấu trúc dữ liệu và công cụ xử lý dữ liệu dễ sử dụng.
- Scikit-learn: Thư viện ML phổ biến cho các thuật toán học máy cơ bản như
phân loại, hồi quy, gom cụm.
- TensorFlow và PyTorch: Thư viện mạng neuron cho huấn luyện mô hình sâu và
các tác vụ liên quan đến Deep Learning.
- Matplotlib và Seaborn: Thư viện để tạo đồ thị và trực quan hóa dữ liệu.
- Keras: Giao diện cao cấp và dễ sử dụng cho TensorFlow và PyTorch để xây dựng
mô hình mạng neuron.