You are on page 1of 8

HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG

VIỆN KINH TẾ BƯU ĐIỆN


BỘ MÔN PHÁT TRIỂN KỸ NĂNG
----------

BÀI THI KẾT THÚC HỌC PHẦN


KỸ NĂNG THUYẾT TRÌNH

Giảng viên: Trần Hương Giang


Sinh viên thực hiện: Tạ Văn Đăng
Ngày sinh: 24/10/2003
Mã sinh viên: B21DCVT105
Lớp: D21CQVT01-B
Nhóm học phần: 14
SĐT: 0963217418

HÀ NỘI, THÁNG 03/2024


B21DCVT105-Tạ Văn Đăng

Chủ đề: Giới thiệu về các loại trí tuệ nhân tạo, ứng dụng của trí tuệ nhân tạo trong các
lĩnh vực khác nhau và tác động của trí tuệ nhân tạo đến tương lai.

Bài làm

Xin chào cô và các bạn.


Em là Tạ Văn Đăng, Hôm nay em rất vinh dự và háo hức được đứng trước cô và
các bạn để chia sẻ về một chủ đề hết sức thú vị và quan trọng: Trí Tuệ Nhân Tạo, hay
còn gọi là AI (Artificial Intelligence). Điều mà em muốn chia sẻ với mọi người điển
hình như là các loại trí tuệ nhân tạo, ứng dụng cũng như những tác động của trí tuệ nhân
tạo tới tương lai.
Trước khi đi vào nội dung chính thì mình có một câu hỏi muốn dành cho các bạn
đó là trí tuệ nhân tạo là gì và tại sao nó quan trọng? … có một cánh tay từ phía cuối lớp
mình xin mời bạn.
Bạn A: Theo mình thì trí tuệ nhân tạo là một lĩnh vực trong khoa học máy tính tập
trung vào việc phát triển máy tính có khả năng thực hiện các nhiệm vụ mà trước đây chỉ
có thể được thực hiện bởi con người. AI quan trọng vì nó mang lại nhiều lợi ích và tiềm
năng lớn cho xã hội và nền kinh tế. Ví dụ chúng ta có thể dễ nhìn thấy nhất như là giảm
sự phụ thuộc vào con người, hay là làm gia tăng hiệu suất và hiệu quả làm việc. mình
xin hết.
Cảm ơn câu trả lời của bạn, câu trả lời của bạn rất hay, tổng quát và tất nhiên nó
cũng rất chính xác. Cả lớp có thể cho mình xin một tràng pháo tay cho một câu trả lời
rất hay của bạn A ạ. Qua câu trả lời của bạn chúng ta có thể thấy được sơ lược thế nào
là trí tuệ nhân tạo AI, để làm rõ hơn về nó mời cô và các bạn tiếp tục với phần trình bày
của em.
Trí Tuệ Nhân Tạo đã trở thành một trong những lĩnh vực công nghệ phát triển mạnh
mẽ nhất trong thời đại hiện nay. Tại cơ bản, AI là khả năng của máy tính hoặc hệ thống
máy tính để thực hiện các nhiệm vụ thông minh mà trước đây chỉ có thể được thực hiện
bởi con người. Mục tiêu của trí tuệ nhân tạo là tạo ra các chương trình máy tính hoặc
các máy có khả năng học hỏi, suy luận, lập kế hoạch, giải quyết vấn đề và thực hiện các
nhiệm vụ khác một cách tự động.

1
B21DCVT105-Tạ Văn Đăng

Đầu tiên chúng ta đi vào tìm hiểu một số phân loại của trí tuệ nhân tạo phổ biến:
Thứ nhất 1: Trí tuệ nhân tạo mạnh(Strong AI):
Trí tuệ nhân tạo mạnh, hay còn được gọi là "strong AI" hoặc "artificial general
intelligence (AGI)", là một hình thức của trí tuệ nhân tạo mà hệ thống máy tính được
thiết kế để hiểu, học và thực hiện một loạt các nhiệm vụ thông minh tương tự như con
người. Trong bối cảnh này, "mạnh" ám chỉ sự mở rộng của trí tuệ máy tính vượt ra ngoài
việc giải quyết các nhiệm vụ cụ thể hoặc hạn chế trong phạm vi hẹp.
Cơ sở của trí tuệ nhân tạo mạnh là khả năng tự học và tự chủ. Điều này bao gồm khả
năng học từ dữ liệu mới, tự động điều chỉnh và cải thiện hiệu suất, và thậm chí là việc
phát triển kiến thức và ý thức mới. Trong bối cảnh này, strong AI được xem như một hệ
thống thông minh đầy đủ, có khả năng giải quyết nhiều vấn đề khác nhau mà không cần
sự hướng dẫn hay can thiệp từ con người.
Một trong những mục tiêu lớn nhất của nghiên cứu trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo là phát
triển strong AI. Tuy nhiên, đây cũng là một trong những thách thức lớn nhất. Hiện tại,
các hệ thống AI vẫn còn nhiều hạn chế, bao gồm khả năng hạn chế trong việc áp dụng
kiến thức từ một nhiệm vụ sang nhiệm vụ khác, khả năng hiểu và tương tác với thế giới
vật lý một cách tự nhiên, và khả năng phát triển ý thức hay nhận thức.
Việc đạt được trí tuệ nhân tạo mạnh sẽ đòi hỏi nhiều công nghệ và nghiên cứu mới, cùng
với việc xem xét cẩn thận về các vấn đề đạo đức, an ninh và xã hội mà việc phát triển
strong AI có thể tạo ra.
Tiếp theo chúng ta đến với phần tiếp theo là
2: Trí tuệ nhân tạo hạn chế(Narrow AI):
Trí tuệ nhân tạo hạn chế, hay còn được gọi là "narrow AI" (AI hẹp), là một loại trí
tuệ nhân tạo mà hệ thống máy tính được thiết kế để thực hiện một hoặc một số nhiệm
vụ cụ thể hoặc giải quyết các vấn đề trong một lĩnh vực hẹp. Khác với trí tuệ nhân tạo
mạnh (strong AI) mà có khả năng tự học và tự chủ, narrow AI thường chỉ hoạt động
trong phạm vi hẹp và không có khả năng tự mở rộng ra nhiều lĩnh vực khác nhau.
Các ví dụ về trí tuệ nhân tạo hạn chế có thể là hệ thống nhận dạng khuôn mặt, trợ lí ảo,
hệ thống dịch thuật tự động, hoặc xe tự lái. Những hệ thống này đều được thiết kế để
thực hiện một nhiệm vụ cụ thể và thường cần được lập trình hoặc huấn luyện cho từng
nhiệm vụ riêng biệt.

2
B21DCVT105-Tạ Văn Đăng

Mặc dù trí tuệ nhân tạo hạn chế không có khả năng tự học và tự chủ như strong AI,
nhưng chúng vẫn mang lại nhiều lợi ích và tiềm năng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Ví dụ, trong lĩnh vực y tế, narrow AI có thể được sử dụng để giúp trong việc chẩn đoán
bệnh, dự đoán kết quả điều trị, hoặc phân tích dữ liệu y khoa.
Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng narrow AI cũng mang lại một số thách thức, bao gồm
việc hệ thống có thể không hoạt động hiệu quả nếu đối mặt với tình huống ngoài phạm
vi được lập trình, và cần phải có sự can thiệp của con người để giải quyết các vấn đề
mới hoặc không dự đoán được.
Tiếp theo chúng ta đến với những ứng dụng vô cùng hữu ích mà AI mang lại trong
các lĩnh vực khác nhau, thì mình lại có thêm một câu hỏi muốn dành cho các bạn, đó là
ai có thể chỉ ra những ứng dụng mà trí tuệ nhân tạo áp dụng vào cuộc sống con người,
mình mời bạn B.
Bạn B: một số ứng dụng của AI vào đời sống con người mà mình biết như là trong
y tế, trong công nghiệp, giáo dục hay trong giao thông vận tải. Điển hình cái mình rất
thích thú như là ôtô không người lái hay là những bot chat AI rất đỉnh.
Cảm ơn câu trả lời của bạn, cả lớp cho mình xin một tràng pháo tay vì thêm một
câu trả lời đầy ý nghĩa của bạn. Đúng như bạn nói trí tuệ nhân tạo mang lại rất nhiều
điều tuyệt vời cho cuộc sống của chúng ta bên cạnh những lĩnh vực như bạn B đã kể
mời cô và các bạn cùng mình tìm hiểu thêm những ứng dụng nổi bật khác.
1, Y tế và Dược phẩm:
Chẩn đoán y tế: AI có thể được sử dụng để phân tích hình ảnh y khoa như tia X, MRI
để giúp trong quá trình chẩn đoán các bệnh lý.
Phát triển thuốc: AI có thể giúp trong việc phân tích dữ liệu gen và dữ liệu về phản
ứng của thuốc để phát triển các loại thuốc mới hiệu quả hơn.
2, Tài chính:
Phân tích dữ liệu: AI có thể được sử dụng để phân tích dữ liệu tài chính và dự báo thị
trường tài chính.
Quản lý rủi ro: AI có thể giúp tự động hóa quá trình quản lý rủi ro tài chính trong các
công ty và tổ chức tài chính.
3, Giáo dục:
Học tập cá nhân hóa: AI có thể tạo ra các nền tảng học tập trực tuyến cá nhân hóa dựa

3
B21DCVT105-Tạ Văn Đăng

trên cách học của từng học viên cụ thể.


Tư vấn học tập: AI có thể cung cấp tư vấn học tập và hỗ trợ cho học viên thông qua
các chatbot hoặc hệ thống tự động.
4, Giao thông và Vận tải:
Tự lái và xe tự hành: AI đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển công nghệ xe tự
lái và xe tự hành.
Quản lý luồng giao thông: AI có thể được sử dụng để phân tích dữ liệu giao thông và
tối ưu hóa luồng giao thông trong thành phố.
5, Bán lẻ và Thương mại điện tử:
Tùy chỉnh sản phẩm: AI có thể được sử dụng để tùy chỉnh sản phẩm và dịch vụ dựa
trên sở thích và lịch sử mua hàng của từng khách hàng.
Dự đoán nhu cầu: AI có thể giúp dự đoán nhu cầu của thị trường và quản lý tồn kho
một cách hiệu quả.
6, Tổ chức và Quản lý doanh nghiệp:
Tự động hóa quy trình: AI có thể được sử dụng để tự động hóa nhiều quy trình trong
các tổ chức và doanh nghiệp.
Phân tích dữ liệu và dự báo: AI có thể phân tích dữ liệu về hoạt động kinh doanh và
dự báo xu hướng tương lai.
7, Nông nghiệp và Năng lượng:
Quản lý năng lượng: AI có thể giúp tối ưu hóa sử dụng năng lượng trong các hệ thống
điện lưới thông qua việc dự đoán và điều chỉnh nhu cầu tiêu thụ.
Quản lý tài nguyên: Trong nông nghiệp, AI có thể được sử dụng để tối ưu hóa việc
sử dụng nước, phân bón và thuốc trừ sâu thông qua việc phân tích dữ liệu cảm biến và
thời tiết.
8, Truyền thông và Giải trí:
Tạo nội dung sáng tạo: AI có thể được sử dụng để tạo ra nội dung sáng tạo như âm
nhạc, hình ảnh, và văn bản.
Phân tích phản hồi người dùng: AI có thể phân tích dữ liệu từ phản hồi của người
dùng để cung cấp gợi ý và nâng cao trải nghiệm người dùng trong các ứng dụng.
9, An ninh và Quân sự:
Phát hiện gian lận và đánh lừa: AI có thể được sử dụng để phát hiện và ngăn chặn các

4
B21DCVT105-Tạ Văn Đăng

hoạt động gian lận và đánh lừa trong các hệ thống an ninh và tài chính.
Phân tích hình ảnh từ vệ tinh: AI có thể phân tích hình ảnh từ vệ tinh để giám sát hoạt
động quân sự và định vị mục tiêu quân sự.
10, Môi trường và Bảo tồn tự nhiên:
Giám sát môi trường: AI có thể được sử dụng để giám sát biến đổi khí hậu, môi trường
tự nhiên và động thực vật thông qua việc phân tích dữ liệu từ các cảm biến và hình ảnh
vệ tinh.
Dự đoán và ngăn chặn rủi ro môi trường: AI có thể dự đoán các rủi ro môi trường như
lụt lội và cháy rừng để ngăn chặn và giảm thiểu thiệt hại.
Những ứng dụng này chỉ là một phần nhỏ trong số vô số cách mà trí tuệ nhân tạo
có thể được áp dụng trong các lĩnh vực khác nhau để giải quyết các vấn đề và cải thiện
cuộc sống của con người. AI liên tục phát triển và mang lại nhiều cơ hội mới cho các
ứng dụng tương lai.
Qua đây chúng ta có thể thấy được tầm quan trọng của trí tuệ nhân tạo đối với đời
sống con người và những ứng dụng vô cùng hữu ích mà nó mang lại. Cuối cùng chúng
ta tìm hiểu thêm về tác động của trí tuệ nhân tạo (AI) đến tương lai là một chủ đề rất đa
chiều và phức tạp, với cả những cơ hội lớn và những thách thức đối mặt.
1, Tăng cường năng suất và hiệu suất:
AI có thể tăng cường hiệu suất làm việc và năng suất sản xuất trong nhiều lĩnh vực,
từ công nghiệp đến dịch vụ, từ y tế đến nông nghiệp. Công nghệ tự động hóa và máy
học có thể giúp loại bỏ các công việc đơn điệu và tốn thời gian, cho phép con người tập
trung vào các công việc sáng tạo và chiến lược.
2, Thay đổi trong nền kinh tế:
AI có thể tạo ra một số ngành nghề mới, đồng thời cũng có thể dẫn đến sự thay đổi
trong mô hình kinh doanh và cách con người làm việc. Công việc có thể được tự động
hóa hoặc thay thế bởi robot và máy móc thông minh, đồng thời tạo ra nhu cầu mới cho
những kỹ năng mới.
3, Thách thức về việc mất việc làm:
Trong khi AI có thể tạo ra những cơ hội mới, nhưng nó cũng gây ra những lo ngại về
việc mất việc làm. Công việc có thể bị tự động hóa và thay thế bởi máy móc thông minh,
làm cho một số người trở nên thất nghiệp hoặc phải chuyển đổi kỹ năng.

5
B21DCVT105-Tạ Văn Đăng

4, Ảnh hưởng đến xã hội và nhân quyền:


Sự phát triển của trí tuệ nhân tạo cũng đặt ra nhiều vấn đề về quyền riêng tư, đạo đức
và nhân quyền. Sử dụng AI có thể gây ra các vấn đề liên quan đến việc thu thập và sử
dụng dữ liệu cá nhân một cách công bằng và an toàn.
5, Thách thức về đạo đức và an ninh:
Sự phát triển của AI cũng đặt ra các vấn đề đạo đức và an ninh, bao gồm lo ngại về
việc sử dụng AI cho mục đích quân sự và tội phạm, cũng như nguy cơ của AI không
kiểm soát được. Tạo ra những thách thức mới về an ninh thông tin và quản lý rủi ro. Các
hệ thống AI có thể trở nên dễ bị tấn công và lợi dụng để phát tán tin giả, tấn công mạng,
hoặc vi phạm quyền riêng tư. Điều này đòi hỏi các biện pháp bảo mật mạnh mẽ và chuẩn
bị cho các tình huống rủi ro mới mà AI mang lại.
6, Biến đổi trong lĩnh vực giáo dục:
AI có thể tăng cường quy trình học tập bằng cách cá nhân hóa giáo dục và cung cấp
hỗ trợ giảng dạy. Hệ thống học máy có thể phân tích dữ liệu học tập của học sinh và đề
xuất phương pháp học tập phù hợp nhất cho mỗi cá nhân. Ngoài ra, AI có thể cung cấp
các nền tảng học tập trực tuyến và giúp mở rộng việc truy cập giáo dục cho mọi người
trên toàn cầu.
7, Tạo ra cuộc cách mạng trong y tế:
AI có thể tăng cường khả năng chẩn đoán bệnh và tìm ra phương pháp điều trị hiệu
quả hơn. Công nghệ học máy có thể phân tích dữ liệu y tế từ hàng triệu bệnh án và hình
ảnh y khoa để đưa ra dự đoán chính xác về căn bệnh và lựa chọn phương pháp điều trị.
Điều này có thể dẫn đến việc giảm thiểu sai sót trong chẩn đoán và cải thiện kết quả
điều trị.
8, Thách thức đối với nguồn lực tự nhiên và môi trường:
Sự phát triển của AI có thể tăng cường nhu cầu về nguồn lực tự nhiên như điện năng
và nước. Công nghệ AI cần một lượng lớn dữ liệu và năng lượng để hoạt động, đặc biệt
là trong việc huấn luyện các mô hình học máy. Do đó, việc phát triển AI có thể gây ra
tăng cường áp lực lên các nguồn lực tự nhiên và môi trường.

6
B21DCVT105-Tạ Văn Đăng

9, Tác động đến việc lao động và kỹ năng:


Sự phát triển của AI có thể tạo ra một sự chuyển đổi lớn trong thị trường lao động và
yêu cầu người lao động phải cập nhật và học các kỹ năng mới. Các công việc có tính cơ
địa và lặp đi lặp lại có thể bị thay thế bởi tự động hóa, trong khi những công việc đòi
hỏi kỹ năng sáng tạo, phân tích, và giao tiếp có thể trở nên ngày càng quan trọng.

Cuối cùng, không thể phủ nhận tác động của trí tuệ nhân tạo đến tương lai. AI
không chỉ mang lại những cơ hội về sự tiện lợi và hiệu suất, mà còn đặt ra những thách
thức mới, bao gồm cả vấn đề về đạo đức và an ninh thông tin. Điều quan trọng là chúng
ta cần phải sử dụng AI một cách có trách nhiệm và cân nhắc.
Có thể nói rằng AI đang thay đổi thế giới của chúng ta, từ cách chúng ta làm việc đến
cách chúng ta tương tác với nhau và với công nghệ. Việc hiểu và tận dụng sức mạnh của
trí tuệ nhân tạo sẽ định hình tương lai của chúng ta.
Xin cảm ơn cô giáo và các bạn đã lắng nghe. Em hy vọng rằng thông điệp này sẽ
góp phần vào sự hiểu biết và kiến thức của mọi người về trí tuệ nhân tạo và vai trò của
nó trong xã hội, cũng như là tác động của nó trong tương lai.

Cảm ơn mọi người!

You might also like