108 philosophy (n) /fɪˈlɒsəfi / Triết họ c 109 teacher (n) /ˈtiːʧə / Giáo viên 110 communicate (v) /kəˈmjuː.nə.keɪt/ Giao tiếp 111 night (n) /naɪt / Đêm 112 chemistry (n) /ˈkɛmɪstri / Hó a họ c 113 disease (n) /dɪˈziːz / Că n bệnh 114 disk (n) /dɪsk / Đĩa 115 energy (n) /ˈɛnəʤi / Nă ng lượ ng 116 nation (n) /ˈneɪʃən / Quố c gia 117 road (n) /rəʊd / Đườ ng 118 role (n) /rəʊl / Vai trò 119 soup (n) /suːp / Súp 120 advertise (v) /ˈædvətaɪz / Quả ng cá o 121 location (n) /ləʊˈkeɪʃən / Vị trí 122 success (n) /səkˈsɛs / Thành công 123 addition (n) /əˈdɪʃ(ə)n / Thêm vào 124 apartment (n) /əˈpɑːtmənt / Că n hộ /ˌɛʤu(ː)ˈkeɪʃən 125 education (n) Giá o dụ c /
126 math (n) /mæθ / Toán họ c
Khoả nh khắ c, chố c 127 moment (n) /ˈməʊmənt / lá t 128 painting (n) /ˈpeɪntɪŋ / Bứ c tranh 129 politics (n) /ˈpɒlɪtɪks / Chính trị 130 attention (n) /əˈtɛnʃ(ə)n / Chú ý 131 decide (v) /dɪˈsaɪd/ Quyết định COMMON VOCAB 3