You are on page 1of 2

101 income (n) /ˈɪnkʌm / Thu nhậ p

102 marriage (n) /ˈmærɪʤ / Hô n nhâ n

103 user (n) /ˈjuːzə / Ngườ i sử dụ ng

104 combine (v) /kəmˈbaɪn/ Kết hợ p

105 failure (n) /ˈfeɪljə / Thấ t bạ i

106 meaning (n) /ˈmiːnɪŋ / Ý nghĩa

107 medicine (n) /ˈmɛdisɪn / Thuố c


108 philosophy (n) /fɪˈlɒsəfi / Triết họ c
109 teacher (n) /ˈtiːʧə / Giáo viên
110 communicate (v) /kəˈmjuː.nə.keɪt/ Giao tiếp
111 night (n) /naɪt / Đêm
112 chemistry (n) /ˈkɛmɪstri / Hó a họ c
113 disease (n) /dɪˈziːz / Că n bệnh
114 disk (n) /dɪsk / Đĩa
115 energy (n) /ˈɛnəʤi / Nă ng lượ ng
116 nation (n) /ˈneɪʃən / Quố c gia
117 road (n) /rəʊd / Đườ ng
118 role (n) /rəʊl / Vai trò
119 soup (n) /suːp / Súp
120 advertise (v) /ˈædvətaɪz / Quả ng cá o
121 location (n) /ləʊˈkeɪʃən / Vị trí
122 success (n) /səkˈsɛs / Thành công
123 addition (n) /əˈdɪʃ(ə)n / Thêm vào
124 apartment (n) /əˈpɑːtmənt / Că n hộ
/ˌɛʤu(ː)ˈkeɪʃən
125 education (n) Giá o dụ c
/

126 math (n) /mæθ / Toán họ c


Khoả nh khắ c, chố c
127 moment (n) /ˈməʊmənt /
lá t
128 painting (n) /ˈpeɪntɪŋ / Bứ c tranh
129 politics (n) /ˈpɒlɪtɪks / Chính trị
130 attention (n) /əˈtɛnʃ(ə)n / Chú ý
131 decide (v) /dɪˈsaɪd/ Quyết định
COMMON VOCAB 3

You might also like