You are on page 1of 23

Chương 4

Mối quan hệ giữa Hệ thống thông tin và Doanh nghiệp


&
Chiến lược HTTT
Mục tiêu của chương này

• Xác định các đặc điểm quan trọng của doanh nghiệp
mà một nhà quản lý cần phải biết để xây dựng và
triển khai thành công một HTTT
• Xác định các thế mạnh cạnh tranh của một doanh
nghiệp
• Chiến lược sử dụng HTTT để tăng tính cạnh tranh
của doanh nghiệp
Công nghệ mang lại sự đột phá

– Công nghệ mang lại sự thay đổi sâu rộng cho các doanh
nghiệp, ngành nghề và thị trường
Ví dụ: Máy tính cá nhân (PC), Internet, bộ tìm kiếm của
Google dựa trên thuật toán PageRank
– First movers and fast followers
• First movers: Những công ty phát minh ra công nghệ
mới
• Fast followers: Các công ty có đủ quy mô và nguồn lực
để áp dụng công nghệ đó
Tăng tính cạnh tranh của Doanh nghiệp
bằng ứng dụng Hệ thống thông tin

• Vì sao có doanh nghiệp lại vượt lên dẫn đầu trong


lĩnh vực kinh doanh của mình?
Doanh nghiệp Lĩnh vực
Toyota Công nghiệp xe hơi (automotive)
Amazon Bán lẻ trực tuyến (online retail)
Walmart Bán lẻ (off-line retail)
iTunes của Apple Bán nhạc số (Digital music)
iPod Máy nghe nhạc số (Digital music player)
Google Tìm kiếm trên Web
Lý thuyết của Michael Porter
Mô hình 5 áp lực cạnh tranh của
Michael Porter

▪ Mô hình được công nhận rộng rãi


▪ Đưa ra một cái nhìn toàn cục về doanh nghiệp, các đối thủ cạnh
tranh và môi trường kinh doanh của nó
▪ Năm nguồn cạnh tranh hình thành nên vị trí của một doanh nghiệp:
1. Ganh đua của các đối thủ cạnh tranh hiện có trong ngành (Traditional competitors)
2. Đe dọa từ những đối thủ tiềm ẩn/mới nhập cuộc (New market entrants)
3. Đe dọa từ các sản phẩm và dịch vụ thay thế (Substitute Products&Services)
4. Năng lực mặc cả của khách hàng (Customers)
5. Năng lực mặc cả của nhà cung cấp (Suppliers)
PORTER’S COMPETITIVE FORCES MODEL
• Ganh đua của các đối thủ cạnh tranh hiện có
trong ngành
– Tất cả các doanh nghiệp hoạt động trong cùng một
lĩnh vực đều chia sẻ và cạnh tranh với nhau trên thị
trường
– Các doanh nghiệp liên tục đưa ra các sản phẩm mới,
dịch vụ mới, phát triển hệ thống chi nhánh, thực
hiện chiến lược giảm giá
• Đe dọa từ những đối thủ tiềm ẩn
– Một số ngành công nghiệp có rào cản lớn đối với việc
gia nhập mới
– Các công ty mới có trang thiết bị mới, công nhân trẻ
hơn, nhiệt huyết hơn
– Tiềm lực tài chính còn yếu
– Thiếu kinh nghiệm
– Thương hiệu còn non trẻ chưa được biết đến rộng rãi
• Đe dọa từ các sản phẩm và dịch vụ thay thế
– Trong mọi lĩnh vực kinh doanh, khách hàng sẽ sử dụng sản
phẩm và dịch vụ khác nếu giá sản phẩm của bạn quá đắt
– Sự phát triển của khoa học công nghệ tạo ra sự ra đời của
các sản phẩm và dịch vụ mới
Sản phẩm Sản phẩm thay thế
Xăng dầu Xăng sinh học
Điện Điện gió, điện mặt trời,…
Điện thoại truyền thống Điện thoại Internet
TV TV cáp quang, TV Internet
CD, CD player iTunes, Spotify
• Năng lực mặc cả của khách hàng
– Lợi nhuận của doanh nghiệp phụ thuộc vào khả năng
thu hút và giữ chân khách hàng
– Thời đại Internet – giá cả có thể được dò tìm nhanh
chóng để so sánh
• Năng lực mặc cả của nhà cung cấp
– So với nhà cung cấp, doanh nghiệp thường khó hơn
hoặc không thể tăng giá nhanh
– Doanh nghiệp bị khống chế về giá cả, chất lượng và
kế hoạch phân phối nguyên liệu từ các nhà cung cấp
Ví dụ

• Hãy cùng phân tích về mô hình 5 áp lực cạnh


tranh của hãng sữa Vinamilk
• Ganh đua của các đối thủ cạnh tranh hiện có
trong ngành
– Những đối thủ lớn trong nước có thể kể đến TH True
milk, Mộc châu, Cô gái Hà Lan. Ngoài ra còn có nhiều
hãng sữa nước ngoài tham gia vào thị trường. Chẳng
hạn như Nestle, Abbott,…
– Đánh giá mức độ áp lực: Tại thị trường sữa Việt Nam,
mức độ cạnh tranh là tương đối lớn.
• Đe dọa từ những đối thủ tiềm ẩn
– Nhìn chung thị trường sữa khá phức tạp
– Vì sản phẩm sữa có ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe
người dùng nên khách hàng thường ưu tiên lựa chọn
những hãng lớn, có uy tín từ lâu. Do đó, để gia nhập
vào thị trường là một điều rất khó khăn.
– Đánh giá mức độ áp lực: Không có nhiều đe dọa từ
đối thủ mới (Áp lực thấp)
• Đe dọa từ các sản phẩm và dịch vụ thay thế
– Những sản phẩm thay thế cho mặt hàng sữa của
Vinamilk đang ngày càng đa dạng. Chẳng hạn như các
loại nước giải khát, ngũ cốc,…
– Tuy nhiên sữa là mặt hàng đặc thù giúp bổ sung dinh
dưỡng thiết yếu. Vì thế vị trí cúa sản phẩm trên thị
trường khá vững vàng.
– Do vậy những mặt hàng thay thế này chưa ảnh hưởng
lớn đến hoạt động của Vinamilk.
– Đánh giá mức độ áp lực: Áp lực thấp
• Năng lực mặc cả của khách hàng
– Sữa là một mặt hàng phổ biến với mức độ tiêu thụ
cao.
– Có ngày càng nhiều thương hiệu sữa trong và ngoài
nước, do đó người tiêu dùng luôn có vô vàn lựa chọn.
– Đánh giá mức độ áp lực: Áp lực lớn.
• Năng lực mặc cả của nhà cung cấp
– Vinamilk đã tự xây dựng 12 hệ thống trang trại lớn với
hàng trăm nghìn con bò.
– Bên cạnh đó, họ cũng sử dụng nguồn cung cấp từ
trang trại của các hộ gia đình. Nhưng nó chỉ chiếm
một phần nhỏ.
– Vì thế, Vinamilk hầu như không phải chịu nhiều áp lực
từ phía nhà cung ứng.
– Đánh giá mức độ áp lực: Áp lực thấp
Tăng tính cạnh tranh của Doanh nghiệp bằng
Hệ thống thông tin

• Có 4 chiến lược để đối mặt với các áp lực


cạnh tranh
– Low-cost leadership – Giảm chi phí điều hành
– Product differentiation – Tạo sự khác biệt về sản phẩm
– Focus on market niche – Tập trung vào phân khúc thị
trường
– Strengthen customer and supplier intimacy – Tăng
cường mối quan hệ với khách hàng và với nhà cung
cấp
• Giảm chi phí điều hành
– Giảm chi phí điều hành mới có
thể giảm được giá thành sản
phẩm
– Ví dụ: HTTT đáp ứng nhu cầu
khách hàng của Walmart
• Tạo sự khác biệt về sản phẩm
– Tạo ra những sản phẩm mới, làm tăng tính tiện nghi
và trải nghiệm cho người sử dụng
– Ví dụ: Nike, Apple
• Tập trung vào phân khúc thị trường
– Sử dụng HTTT để tập trung vào một phân khúc nhỏ của
thị trường
– Tập trung vào phân khúc đó để làm tốt hơn đối thủ
– HTTT hỗ trợ phân tích dữ liệu để tìm ra được sở thích
của khách hàng, từ đó đẩy mạnh chiến dịch quảng bá
phù hợp
– Ví dụ: HTTT của Hilton Hotels
• Tăng cường mối quan hệ với khách hàng và
với nhà cung cấp
– Sử dụng HTTT để tăng cường mối liên kết/liên hệ với
khách hàng và nhà cung cấp
– Ví dụ: Amazon

You might also like