You are on page 1of 6

STT Tên Mẫu Nồng độ Nồng độ TB Độ pha loãng

1 Trước HP (1) 46.629


2 Trước HP (2) 38.179 42.40 100
3 Sau HP (1) 57.543
4 Sau HP (2) 58.531 58.04 50
5 Sau GH 30' (1) 29.529
6 Sau GH 30' (2) 27.557 28.54 20
7 Sau GH 60' (1) 28.926
8 Sau GH 60' (2) 28.716 28.82 20
9 Sau GH 90' (1) 30.815
10 Sau GH 90' (2) 31.552 31.18 20
11 Sau GH 120' pH=2 (1) 39.125
12 Sau GH 120' pH=2 (2) 40.196 39.66 20
13 Sau GH 120' pH=3 (1) 28.265
14 Sau GH 120' pH=3 (2) 26.273 27.27 20
15 Sau GH 120' pH=4 (1) 23.196
16 Sau GH 120' pH=4 (2) 23.150 23.17 20
17 Sau GH 180' (1) 39.304
18 Sau GH 180' (2) 33.183 36.24 20
Sau HP H103
Nồng độ ban đầu Độ hấp phụ tb Độ hấp phụ Độ giải hấp
4662.900
3817.900 4240.400
2877.15
2926.55 2901.85 44.62
590.580
551.140 570.860 122.318
578.520
574.320 576.420 122.133
616.300
631.040 623.670 120.558
782.500
803.920 793.210 114.906
565.300
525.460 545.380 123.167
463.920
463.000 463.460 125.898
786.080
663.660 724.870 117.184

140
122.318 122.133
120

100

80
140
122.318 122.133
120

100

80

60
44.62
40

20

0
Sau HP Sau GH 30 Sau GH 60

tên mẫu Độ HP
Sau HP pH=2 10.6326
Sau HP pH=4 8.1648
Sau HP pH=6 13.6086 C
16
Sau HP pH=8 13.9716
Sau HP pH=10 10.485 14
12
10.6326
10
8.1648
8
6
4
2
0
Sau HP pH=2 Sau HP pH=4
tên mẫu Độ HP
Sau HP 44.62
Sau GH 30 122.318
Sau GH 60 122.133
Sau GH 90 120.558
Sau GH 120 pH=2 114.906
Sau GH 120 pH=3 123.167
Sau GH 120 pH=4 125.898
Sau GH 180 117.184

123.167 125.898
122.318 122.133 120.558
114.906 117.184
123.167 125.898
122.318 122.133 120.558
114.906 117.184

44.62

Sau HP Sau GH 30 Sau GH 60 Sau GH 90 Sau GH 120 Sau GH 120 Sau GH 120 Sau GH 180
pH=2 pH=3 pH=4

Chart Title
13.6086 13.9716

0.6326 10.485

8.1648

HP pH=2 Sau HP pH=4 Sau HP pH=6 Sau HP pH=8 Sau HP pH=10


Sau HP H103

You might also like