Professional Documents
Culture Documents
1 2 3
Sổ kế
toán chi
tiết
Báo cáo
thường
niên, báo
cáo
ngành
Báo cáo
tài chính
NỘI DUNG PHÂN TÍCH BCTC
4
Time
CÁC BÁO CÁO SO SÁNH
7
Chỉ tiêu 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2105 2016
Doanh thu thuần 13.499 16.282 18.404 20.017 25.370 25.594 27.028 32.644 37.960 39.531
Giá vốn hàng bán 11.537 13.403 14.719 16.029 20.412 19.902 21.489 26.456 30.466 31.093
Lợi nhuận gộp 1.962 2.879 3.685 3.988 4.958 5.692 5.539 6.188 7.494 8.438
Chỉ tiêu 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016
Doanh thu thuần 100% 121% 136% 148% 188% 190% 200% 242% 281% 293%
Giá vốn hàng bán 100% 116% 128% 139% 177% 173% 186% 229% 264% 270%
Lợi nhuận gộp 100% 147% 188% 203% 253% 290% 282% 315% 382% 430%
Kỳ gốc: 2007
Tốc độ tăng trưởng định gốc của doanh thu thuần năm 2016:
(39.531 – 13.499)/13.499 = 193% hay 293% - 100% = 193%
Kĩ thuật phân tích báo cáo tài chính
500%
450%
400%
350%
300%
250%
200%
150%
100%
50%
0%
2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016
Doanh thu thuần Giá vốn hàng bán Lợi nhuận gộp
11
Kĩ thuật phân tích báo cáo tài chính
12
Chỉ tiêu 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2105 2016
Doanh thu thuần 13.499 16.282 18.404 20.017 25.370 25.594 27.028 32.644 37.960 39.531
Giá vốn hàng bán 11.537 13.403 14.719 16.029 20.412 19.902 21.489 26.456 30.466 31.093
Lợi nhuận gộp 1.962 2.879 3.685 3.988 4.958 5.692 5.539 6.188 7.494 8.438
Chỉ tiêu 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016
Doanh thu thuần 100% 121% 113% 109% 127% 101% 106% 121% 116% 104%
Giá vốn hàng bán 100% 116% 110% 109% 127% 98% 108% 123% 115% 102%
Lợi nhuận gộp 100% 147% 128% 108% 124% 115% 97% 112% 121% 113%
Tốc độ tăng trưởng liên hoàn của doanh thu thuần năm 2016 so với 2015:
(39.531 – 37.960)/37.960 = 4%
Kĩ thuật phân tích báo cáo tài chính
160%
140%
120%
100%
80%
60%
40%
20%
0%
2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016
Doanh thu thuần Giá vốn hàng bán Lợi nhuận gộp
13
CÔNG CỤ PHÂN TÍCH
A A C D
= x x
B C D B
CÔNG CỤ PHÂN TÍCH BCTC
– phân tích loại trừ
23
∆Q = ∆Q(a)+∆Q(b)+∆Q(c)
∆Q = ∆Q(a)+∆Q(b)+∆Q(c)
29
PHÂN TÍCH LOẠI TRỪ - Ví dụ
30
BƯỚC 2
BƯỚC 1 BƯỚC 3 BƯỚC 4 BƯỚC 5
Xác định
Xác định Thu thập Xử lí dữ Tổng hợp
nội dung
mục tiêu dữ liệu liệu phân kết quả
cần phân
phân tích phân tích tích phân tích
tích
Công ty CP Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh
34
2016 2015
Doanh thu thuần 1.070.985 910.758
Giá vốn hàng bán 950.640 781.746
Lợi nhuận gộp 120.345 129.012
Doanh thu tài chính 4.218 8.629
Chi phí tài chính 79.433 86.031
Lãi (lỗ) trong công ty liên kết 3 129
Chi phí bán hàng 65.635 6.111
Chi phí quản lí DN 46.893 48.991
Lợi nhuận thuần từ HĐKD (67.395) (3.363)
Lợi nhuận khác 4.816 8.491
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (62.579) 5.128
Chi phí thuế TNDN hiện hành 770 2.027
Chi phí thuế TNDN hoãn lại - 352
Lợi nhuận sau thuế TNDN (63.349) 2.749
31.12.2016 31.12.2015
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 837.118 788.793
Tiền 7.996 13.549
Phải thu ngắn hạn 471.641 412.261
Hàng tồn kho 302.685 328.334
Tài sản ngắn hạn khác 54.796 34.649
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1.187.340 1.142.794
Phải thu dài hạn 5.088 1.058
Tài sản cố định 954.055 878.226
Tài sản dở dang dài hạn 151.203 186.705
Đầu tư tài chính dài hạn 2.446 6.525
Tài sản dài hạn khác 74.548 70.280
Tổng tài sản 2.024.458 1.931.587
C. NỢ PHẢI TRẢ 1.882.417 1.731.609
Nợ ngắn hạn 1.010.205 894.839
Nợ dài hạn 872.212 836.770
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 142.041 199.978
Vốn góp của chủ sở hữu 184.511 184.511
Thặng dư vốn cổ phần 2.918 2.918
Cổ phiếu quĩ (1.894) (1.894)
Quĩ đầu tư phát triển 10.113 10.113
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
(61.639) 3.083
35 Lợi ích cổ đông không kiểm soát 8.032 1.247
Tổng nguồn vốn 2.024.458 1.931.587
36 Kết thúc chương 2