You are on page 1of 7

TOPIC: MUSIC

Từ vựng và ngữ pháp lưu ý:


Sweet melody: giai điệu ngọt ngào
Meaningful (adj) ý nghĩa
Touch someone’s emotion: chạm đến tâm hồn
ai đó
Musical instrument : thể loại nhạc cụ
Positive effect= advantage= benefit : tác động
tích cực >< negative effect= drawback=
disadvantage
Reasonable (Adj)= affordable= cheap: phải
chăng
TOPIC: HOBBIES
Từ vựng và ngữ pháp lưu ý:
Hobbies= interests
Have a bedtime reading: thói quen
đọc sách trước khi ngủ
Bring someone joy: mang lại niềm
vuiEnrich someone’s lives: làm giàu
đời sống tâm hồn
Leisure time: thời gian rãnh rỗi
Opportunity (n)= chance: cơ hội
TOPIC: FESTIVAL
Từ vựng và ngữ pháp lưu ý:
Previous year: năm cũ >< upcoming
year
Make plans: lên kế hoạch
Unique characteristic/ point: điểm đặc
trưng riêng độc đáo
Lucky money: tiền mừng tuổi
Decorate the house: trang trí nhà cửa
Make “chung” cake: làm bánh chưng
TOPIC: READING BOOK
Từ vựng và ngữ pháp lưu ý:
An avid reader: người mê đọc sách
Play an important part/ role in my life: đóng vai trò quan
trọng trong cuộc sống
A big/ huge fan of+ N: fan lớn của….
Great contents: nội dung hấp dẫn
Sympathize (v) cảm thông
Main character: nhân vật chính
Cấu trúc: It is+ Adj+to +V nguyên mẫu
Ex: It is essential to encourage children to read books.
Khuyến khích trẻ đọc sách là điều quan trọng
Improve patience and memory: cải thiện sự kiên nhẫn và trí
nhớ
TOPIC: PETS ( THÚ CƯNG)
Từ vựng lưu ý: pet= animal
Give someone’s home security: đem lại cảm giác an toàn
cho ngôi nhà
Make a great friend: trở thành người bạn tốt
--------------------------------------------------------------------
TOPIC: TECHNOLOGY ( CÔNG NGHỆ)
In the time of technology booms: trong thời đại bùng nổ
công nghệ
Update information: cập nhật thông tin
Keep up with relatives and friends: giữ liên hệ với người
thân và bạn bè
TOPIC: FOOD
Từ vựng lưu ý:
A food lover: người có tâm hồn ăn uống
Traditional cuisine= food: ẩm thực truyền thống
A picky eater: người kén ăn
To be harmful to (adj) gây hại
A healthy diet: bữa ăn giàu chất dinh dưỡng
Maintain (v) duy trì
Improve (v) cải thiện
Overall health : sức khỏe tổng quát
Essential/ important nutrition: dưỡng chất cần thiết
Provide someone with something: cung cấp cho ai
cái gì

You might also like