You are on page 1of 11

碟彩石 / 地毯施工方案 Phương

án thi công vinyl dáng sàn/ thảm

( 2021/4/4)
1 楼地面材料施工图 Bản vẽ thi
công vật liệu sàn tầng 1

2mm
2mm

地毯: VIP 会议室,小会议室 / Thảm: phòng


họp VIP, phòng họp nhỏ
1 楼:会议室地毯施工图 / Tầng 1: bản vẽ thi công
thảm phòng họp

地毯: VIP 会议室,小会议室 /Thảm: phòng


họp VIP, phòng họp nhỏ
3 楼地面材料施工图 / Bản vẽ thi công
vật liệu sàn tầng 3

地毯:董事办公室,会议室 / Thảm: văn


phòng chủ tịch, phòng họp

碟彩石新增加的施工区域 Khu vực thi công


dán sàn vinyl tăng thêm
3 楼:董事办公室,会议室地毯施工图 / tầng 3: bản vẽ thi công
thảm văn phòng chủ tịch, phòng họp

地毯
Thảm
1 楼地面材料施工图 bản vẽ thi
công vật liệu sàn tầng 1

ITEM 1 2 3 4
最后碟彩石地板面积 (减
地毯面积 /m²
原碟彩石地板面积 Diện 新增碟彩石地板面积 去地毯面积) Diện tích
( VIP 会议室 , 董事会议室) Diện
序号 STT 楼层 Tầng tích dán sàn vinyl ban Diện tích dán sàn dán sàn vinyl cuối
tích thảm / m² (phòng họp VIP,
đầu/m² vinyl tăng thêm mới/m² cùng( trừ đi diện tích
phòng họp chủ tịch)
thảm)
1 1F 1744 340.5 0 1403.5

2 2F / / / /

3 3F 2270 198 577 2649

3F Canteen ( Chiller
4 /  /  /  / 
Room)

5 总计 Tổng 4014 538.5 577 4052.5


碟彩石选型编号

波打线(装饰色) màu 地板主色 màu nền


viền trang trí chủ đạo
一楼会议室区域用彩石波打线 / Dán sàn vinyl có viền khu
phòng họp tầng 1

150*300 300*300
一楼会议室区域用彩石波打线 / Dán sàn vinyl có viền khu
phòng họp tầng 1
三楼董事办公会议室区域用波打线 / Dán sàn vinyl có viền khu
phòng họp, văn phòng chủ tịch tầng 3
三楼董事办公会议室区域用碟彩石波打线 / Dán sàn vinyl có viền
khu phòng họp, văn phòng chủ tịch tầng 3

150*300
300*300

You might also like