Professional Documents
Culture Documents
Slide Chuong 2A
Slide Chuong 2A
© 2011 Cengage Learning. All Rights Reserved. May not be scanned, copied
Slide
1
or duplicated, or posted to a publicly accessible website, in whole or in part.
Chương 2, Phần A
Thống kê mô tả:
Trình bày bằng Bảng và đồ thị
Tóm tắt dữ liệu định tính
Tóm tắt dữ liệu định lượng
D
Dữữ liliệệuu đđịịnh
nh tính
tính ssửử ddụụng
ng nhãn
nhãn ho hoặặcc
tên
tên đđểể xácxác đđịịnh
nh các
các phân
phân lo loạạii ccủủaa yyếếuu
ttốố đó.
đó.
DDữữ liliệệuu đđịịnh
nh llườ
ường
ng là
là giá
giá tr
trịị ssốố ch
chỉỉ ra
ra
bao
bao nhiêu.
nhiêu.
© 2011 Cengage Learning. All Rights Reserved. May not be scanned, copied
Slide
2
or duplicated, or posted to a publicly accessible website, in whole or in part.
Tóm tắt dữ liệu định tính
© 2011 Cengage Learning. All Rights Reserved. May not be scanned, copied
Slide
3
or duplicated, or posted to a publicly accessible website, in whole or in part.
Phân phối tần số
Phân
Phân ph phốốii ttầầnn ssốố là
là m
mộộtt bbảảng
ng tóm
tóm ttắắtt ddữữ liliệệuu th
thểể hi
hiệệnn
ttầầnn ssốố (s
(sốố llượ
ượng)
ng) ccủủaa các
các phphầầnn ttửử trong
trong m mỗỗii nhóm
nhóm
không
không ch chồồngng llấấn.
n.
MMụụcc đích
đích là
là cung
cung ccấấpp cái
cái nhìn
nhìn sâu
sâu hhơơnn vvềề ddữữ liliệệuu mà
mà
chúng
chúng tata không
không th
thểể th
thấấyy đđượ
ượcc ngay
ngay trên
trên ddữữ liliệệuu banban
đđầầu.
u.
© 2011 Cengage Learning. All Rights Reserved. May not be scanned, copied
Slide
4
or duplicated, or posted to a publicly accessible website, in whole or in part.
Phân phối tần số
Ví dụ Marada Inn
Khách lưu trú tại Marada Inn được yêu cầu đánh giá
chất lượng phòng với các mức như: tuyệt vời, trên trung
bình, trung bình, dưới trung bình, tệ . Bảng đánh giá của
20 du khách như sau:
© 2011 Cengage Learning. All Rights Reserved. May not be scanned, copied
Slide
5
or duplicated, or posted to a publicly accessible website, in whole or in part.
Phân phối tần số
© 2011 Cengage Learning. All Rights Reserved. May not be scanned, copied
Slide
6
or duplicated, or posted to a publicly accessible website, in whole or in part.
Phân phối tần suất
Phân
Phân phphốốii ttầầnn su
suấấtt ccủủaa m
mộộtt nhóm
nhóm bbằằng
ng ttỷỷ ssốố ho
hoặặcc ttỷỷ
llệệ các
các ph
phầầnn ttửử thu
thuộộcc vvềề m mộộtt nhóm.
nhóm.
Phân
Phân ph phốốii ttầầnn su
suấấtt là
là bbảảng
ng tóm
tóm ttắắtt ddữữ liliệệuu th
thểể hi
hiệệnn
ttầầnn su
suấấtt ccủủaa m
mỗỗii nhóm.
nhóm.
© 2011 Cengage Learning. All Rights Reserved. May not be scanned, copied
Slide
7
or duplicated, or posted to a publicly accessible website, in whole or in part.
Phân phối tần suất phần trăm
TTầầnn su
suấấtt ph
phầầnn trăm
trăm ccủủaa m
mộộtt nhóm
nhóm là
là ttầầnn su
suấấtt nhân
nhân
vvớớii 100
100
Phân
Phân ph phốốii ttầầnn su
suấấtt ph
phầầnn trăm
trăm làlà bbảảng
ng tóm
tóm ttắắtt ddữữ liliệệuu
th
thểể hi
hiệệnn ttầầnn su
suấấtt ph
phầầnn trăm
trăm ccủủaa m
mỗỗii nhóm.
nhóm.
© 2011 Cengage Learning. All Rights Reserved. May not be scanned, copied
Slide
8
or duplicated, or posted to a publicly accessible website, in whole or in part.
Phân phối tần suất và tần suất phần trăm
Tần suất
Tần suất
Đánh giá phần trăm
Tệ 0,10 10
Dưới trung bình 0,15 15
Trung bình 0,25 25 0,10(100) = 10
Trên trung bình 0,45 45
Tuyệt vời 0,05 5
Tổng 1,00 100
1/20 = 0,05
© 2011 Cengage Learning. All Rights Reserved. May not be scanned, copied
Slide
9
or duplicated, or posted to a publicly accessible website, in whole or in part.
Biểu đồ Thanh
Tần số, tần suất, hoặc tần suất phần trăm được thể
hiện trên trục còn lại của biểu đồ (thường là trục đứng).
© 2011 Cengage Learning. All Rights Reserved. May not be scanned, copied
Slide
10
or duplicated, or posted to a publicly accessible website, in whole or in part.
Biểu đồ thanh
5
4
3
2
1
Đánh
Tệ Dưới Trung Trên Tuyệt vời giá
trung bình bình Trung bình
© 2011 Cengage Learning. All Rights Reserved. May not be scanned, copied
Slide
11
or duplicated, or posted to a publicly accessible website, in whole or in part.
Đồ thị Pareto
© 2011 Cengage Learning. All Rights Reserved. May not be scanned, copied
Slide
12
or duplicated, or posted to a publicly accessible website, in whole or in part.
Biểu đồ tròn
© 2011 Cengage Learning. All Rights Reserved. May not be scanned, copied
Slide
13
or duplicated, or posted to a publicly accessible website, in whole or in part.
Biểu đồ tròn
© 2011 Cengage Learning. All Rights Reserved. May not be scanned, copied
Slide
14
or duplicated, or posted to a publicly accessible website, in whole or in part.
Ví dụ: Marada Inn
© 2011 Cengage Learning. All Rights Reserved. May not be scanned, copied
Slide
15
or duplicated, or posted to a publicly accessible website, in whole or in part.
Tóm tắt dữ liệu định lượng
© 2011 Cengage Learning. All Rights Reserved. May not be scanned, copied
Slide
16
or duplicated, or posted to a publicly accessible website, in whole or in part.
Phân phối tần số
© 2011 Cengage Learning. All Rights Reserved. May not be scanned, copied
Slide
17
or duplicated, or posted to a publicly accessible website, in whole or in part.
Phân phối tần số
© 2011 Cengage Learning. All Rights Reserved. May not be scanned, copied
Slide
18
or duplicated, or posted to a publicly accessible website, in whole or in part.
Phân phối tần số
Ba bước cần thiết để xác định các nhóm cho một phân
phối tần số với dữ liệu định lượng:
1. Xác định số lượng các nhóm riêng biệt.
2. Xác định độ rộng của mỗi nhóm.
3. Xác định các giới hạn nhóm.
© 2011 Cengage Learning. All Rights Reserved. May not be scanned, copied
Slide
19
or duplicated, or posted to a publicly accessible website, in whole or in part.
Phân phối tần số
M
Mụụcc đích
đích là là ssốố nhóm
nhóm vvừừaa đđủủ đđểể th
thểể hi
hiệệnn đđượ
ượcc ssựự thay
thay
đđổổii ccủủaa ddữữ liliệệu,
u, nh
nhưưng
ng không
không nên nên cócó quá
quá nhi
nhiềềuu
nhóm
nhóm mà mà m mộộtt nhóm
nhóm chchỉỉ ch
chứứaa m
mộộtt vài
vài ph
phầầnn ttửử..
© 2011 Cengage Learning. All Rights Reserved. May not be scanned, copied
Slide
20
or duplicated, or posted to a publicly accessible website, in whole or in part.
Phân phối tần số
𝑠 ố 𝑛h ó 𝑚
Các
Các nhóm
nhóm cócó cùng
cùng đđộộ rrộộng ng
giúp
giúp gi
giảảm
m thi
thiểểuu nh
nhữững
ng cái
cái nhìnnhìn
không
không phù
phù hhợợpp vvềề ddữữ liliệệu.
u.
© 2011 Cengage Learning. All Rights Reserved. May not be scanned, copied
Slide
21
or duplicated, or posted to a publicly accessible website, in whole or in part.
Phân phối tần số
© 2011 Cengage Learning. All Rights Reserved. May not be scanned, copied
Slide
24
or duplicated, or posted to a publicly accessible website, in whole or in part.
Phân phối tần suất và tần suất phần trăm
Ví dụ: Hudson Auto Repair
© 2011 Cengage Learning. All Rights Reserved. May not be scanned, copied
Slide
25
or duplicated, or posted to a publicly accessible website, in whole or in part.
Phân phối tần suất và tần suất phần trăm
Ví dụ: Hudson Auto Repair
Thông tin từ % phân phối tần suất
• Chỉ 4% có chi phí các bộ phận trong khoảng 50-59 đô la
• 30% có chi phí các bộ phận dưới 70 đô la.
• Phần trăm lớn nhất (32% hoặc gần một phần ba) có
chi phí các bộ phận thuộc khoảng 70-79 đô la.
• 10% có chi phí các bộ phận từ 100 đô la trở lên.
© 2011 Cengage Learning. All Rights Reserved. May not be scanned, copied
Slide
26
or duplicated, or posted to a publicly accessible website, in whole or in part.
Đồ thị điểm
Một trong những đồ thị tóm tắt đơn giản nhất cho dữ
liệu là đổ thị điểm.
Trục ngang thể hiện phạm vi biến thiên của dữ liệu.
Mỗi giá trị dữ liệu được đại diện bởi một điểm trên
trục.
© 2011 Cengage Learning. All Rights Reserved. May not be scanned, copied
Slide
27
or duplicated, or posted to a publicly accessible website, in whole or in part.
Đồ thị điểm
50 60 70 80 90 100 110
Chi phí (đô la)
© 2011 Cengage Learning. All Rights Reserved. May not be scanned, copied
Slide
28
or duplicated, or posted to a publicly accessible website, in whole or in part.
Biểu đồ phân phối Histogram
Một hình chữ nhật được vẽ trên mỗi nhóm với chiều
cao tương ứng tần số, tần suất, hoặc tần suất phần
trăm
Không giống như biểu đồ thanh, biểu đồ phân phối
histogram không có sự tách biệt giữa các hình chữ
nhật của các nhóm liền kề.
© 2011 Cengage Learning. All Rights Reserved. May not be scanned, copied
Slide
29
or duplicated, or posted to a publicly accessible website, in whole or in part.
Biểu đồ phân phối Histogram
10
8
6
4
2
Chi phí
50-59 60-69 70-79 80-89 90-99 100-110 (đô la)
© 2011 Cengage Learning. All Rights Reserved. May not be scanned, copied
Slide
30
or duplicated, or posted to a publicly accessible website, in whole or in part.
Biểu đồ phân phối thể hiện độ bất đối xứng
Đối xứng
• Đuôi trái phản chiếu hình dạng đuôi phải
• Ví dụ: Chiều cao và cân nặng của người dân
0,35
0,30
0,25
Tần suất
0,20
0,15
0,10
0,05
0
© 2011 Cengage Learning. All Rights Reserved. May not be scanned, copied
Slide
31
or duplicated, or posted to a publicly accessible website, in whole or in part.
Biểu đồ phân phối thể hiện độ bất đối xứng
0,20
0,15
0,10
0,05
0
© 2011 Cengage Learning. All Rights Reserved. May not be scanned, copied
Slide
32
or duplicated, or posted to a publicly accessible website, in whole or in part.
Biểu đồ phân phối thể hiện độ bất đối xứng
0,20
0,15
0,10
0,05
0
© 2011 Cengage Learning. All Rights Reserved. May not be scanned, copied
Slide
33
or duplicated, or posted to a publicly accessible website, in whole or in part.
Biểu đồ phân phối thể hiện độ bất đối xứng
0,20
0,15
0,10
0,05
0
© 2011 Cengage Learning. All Rights Reserved. May not be scanned, copied
Slide
34
or duplicated, or posted to a publicly accessible website, in whole or in part.
Phân phối tích lũy
Phân
Phân ph
phốốii ttầầnn ssốố tích lũy -- th
tích lũy thểể hi
hiệệnn ssốố llượ
ượngng ddữữ liliệệuu
có
có giá
giá tr
trịị nh
nhỏỏ hhơơnn ho hoặặcc bbằằng
ng vvớớii gi
giớớii hhạạnn trên
trên ccủủaa m mỗỗii
nhóm.
nhóm.
Phân
Phân ph phốốii ttầầnn su
suấấtt tích
tích lũy
lũy –– th
thểể hihiệệnn ttỷỷ llệệ ddữữ liliệệuu có
có
giá
giá tr
trịị nh
nhỏỏ hhơơnn ho hoặặcc bbằằng
ng gi
giớớii hhạạnn trên
trên ccủủaa m mỗỗii
nhóm.
nhóm.
Phân
Phân ph phốốii ttầầnn su
suấấtt ph
phầầnn trăm
trăm tích
tích lũy
lũy –– th
thểể hi
hiệệnn
ph
phầầnn trăm
trăm ccủủaa ddữữ liliệệuu có
có giá
giá tr
trịị nh
nhỏỏ hhơơnn ho
hoặặcc bbằằng
ng
gi
giớớii hhạạnn trên
trên ccủủaa m mỗỗii nhóm.
nhóm.
© 2011 Cengage Learning. All Rights Reserved. May not be scanned, copied
Slide
35
or duplicated, or posted to a publicly accessible website, in whole or in part.
Phân phối tích lũy
Nhóm cuối cùng của một phân phối tần số tích lũy
luôn bằng tổng số quan sát.
Nhóm cuối cùng của một phân phối tần suất tích
lũy luôn bằng 1,0.
Nhóm cuối cùng của một phân phối tần suất phần
trăm tích lũy luôn bằng 100.
© 2011 Cengage Learning. All Rights Reserved. May not be scanned, copied
Slide
36
or duplicated, or posted to a publicly accessible website, in whole or in part.
Phân phối tích lũy
Tần suất
Chi phí Tần suất
Tần số phần trăm
(đô la) Tích lũy
tích lũy tích lũy
< 59 2 0,04 4
< 69 15 0,30 30
< 79 31 2 + 13 0,62 15/50 62 0,30(100)
< 89 38 0,76 76
< 99 45 0,90 90
< 109 50 1,00 100
© 2011 Cengage Learning. All Rights Reserved. May not be scanned, copied
Slide
37
or duplicated, or posted to a publicly accessible website, in whole or in part.
Đồ thị Ogive
© 2011 Cengage Learning. All Rights Reserved. May not be scanned, copied
Slide
38
or duplicated, or posted to a publicly accessible website, in whole or in part.
Đồ thị Ogive
© 2011 Cengage Learning. All Rights Reserved. May not be scanned, copied
Slide
39
or duplicated, or posted to a publicly accessible website, in whole or in part.
Đồ thị Ogive với tần suất phần trăm tích lũy
80
60 (89,5; 76)
40
20
Chi phí
(đô la)
50 60 70 80 90 100 110
© 2011 Cengage Learning. All Rights Reserved. May not be scanned, copied
Slide
40
or duplicated, or posted to a publicly accessible website, in whole or in part.
Kết thúc Chương 2, Phần A
© 2011 Cengage Learning. All Rights Reserved. May not be scanned, copied
Slide
41
or duplicated, or posted to a publicly accessible website, in whole or in part.