You are on page 1of 42

KINH DOANH

QUỐC TẾ THỊ
GV: T.S NGUYỄN
HUYỀN TRANG

ẤN ĐỘ GIÁO
(ĐẠO HINDU)
Nhóm C
Nhóm c
1. Đặng Thị An Trinh
2. Trần Thị Thảo Nhi
3. Nguyễn Thị Thùy Dương
4. Trần Thị Thu Huyền
5. Nguyễn Thanh Đức
6. Võ Ngọc Tiểu Phương
7. Nguyễn Thái Bảo

2
Mục LỤC
MỤC lục

I. SƠ LƯỢC VỀ ẤN ĐỘ GIÁO

II.NHỮNG ẢNH HƯỞNG CỦA ẤN ĐỘ GIÁO


ĐẾN KINH DOANH

II.NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý KHI LÀM VIỆC


VỚI NGƯỜI ẤN ĐỘ GIÁO

3
I. Sơ lược về
ẤN ĐỘ GIÁO
- Ấn Độ giáo là một tôn giáo cổ
xưa, lớn thứ 3 trên thế giới với
khoảng 1,2 tỷ người (2022) .
- Tồn tại chủ yếu ở: Ấn Độ,
Nepal , Mauritius .
- Là một nền văn hóa, lối sống
và bộ quy tắc ứng xử.
Sanatana Dharma
(niềm tin vĩnh cửu
Phản ánh
hay cách mà mọi
thứ tồn tại)
I.1. Nguồn gốc Ấn Độ Giáo
> Ấn Độ giáo có nguồn gốc và phong
tục hơn 4000 năm. Các học giả tin
rằng nó hình thành từ năm 2300 TCN
– 1500 TCN ở thung lũng Indus.
> Ấn Độ giáo không có người sáng lập,
thay vào đó là sự kết hợp từ nhiều tín
ngưỡng với nhau.

5
Di tích thung lũng sông Indis

6
I.2. Lịch sử Ấn Độ giáo
Khó xác - Không có 'Ấn Độ giáo' trước thời hiện
định lịch đại, mặc dù các nguồn gốc của các truyền
sử ban thống Ấn Độ giáo rất cổ xưa.
đầu của
Ấn Độ - Ấn Độ giáo không phải là một tôn giáo
giáo vì đơn lẻ.
một số lí
do:
- Ấn Độ giáo không có điểm xuất phát xác
định.

7
I.2. Lịch sử Ấn Độ giáo
Trước năm
Nền văn minh thung lũng Indus
2000 TCN
1500 – 500 TCN Thời kỳ Vệ Đà
500 TCN – 500 SCN Thời đại sử thi, huyền bí và cổ điển
500 SCN –
1500 SCN Thời kỳ Trung cổ
1500 – 1757 CN Thời kỳ tiền hiện đại
1957 – 1947 CN Thời kỳ thuộc Anh
1947 CN – Nay Ấn Độ độc lập

8
I.3. Quan niệm về thời gian
• Người theo đạo Hindu tin rằng
thời gian là tuần hoàn. Các thời
đại gọi là Yuga. Vòng thời gian
gồm 4 giai đoạn (vàng, bạc,
đông, sắt).
• Giai đoạn hoàng kim, con người
ngoan đạo và tuân thủ pháp luật
(luật pháp, bổn phận, sự thật).
• Qua mỗi giai đoạn, phẩm chất tốt
đẹp dần mất đi cho đến giai đoạn
đen tối (Kali yuga)
9
I. 4. Biểu tượng của Ấn Độ giáo

Chữ Vạn – tượng trưng Chữ Om – tượng trưng


sự may mắn, hạnh cho sự thiêng lương trong
đền thờ, gia đình.
phúc
10
I.5. Tín ngưỡng
> Ấn Độ giáo bao hàm nhiều ý tưởng, đôi khi là «lối sống»,
«gia đình tôn giáo».
> Hầu hết tôn thờ một vị thần duy nhất, «Brahman», những
vẫn công nhận và tôn thờ các vị thần khác.
> Người dân tin vào học thuyết luân hồi và nghiệp.
> Một trong những tư tưởng chính là «Atman» hay niềm tin
vào linh hồn.
> Tôn kính tất cả sinh vật sống và coi bò là linh vật. Họ
không ăn thịt bò và heo và nhiều người ăn chay.

11
12
- I. 6. Sách thánh
Các văn bản thiêng liêng
cơ bản (Kinh Veda) được
sáng tác bằng tiếng Phạn
vào khoảng năm 1500
TCN.
- Kinh Veda được tạo thành
từ Rig Veda, Samaveda,
Yajurveda, Athavaveda.
- Người theo đạo tin rằng
Kinh Veda vượt qua mọi
thời đại và không có bắt
đầu hay kết thúc.

13
I. 6. Sách thánh
Upanishad, Bhagavad
Gita, 18 Puranas,
Ramayana và
Mahabharata cũng được
coi là những văn bản
quan trọng trong Ấn Độ
giáo.

14
I.7.Các vị thần
Thần Brahma được tôn
thờ là vị thần tối
thượng, tồn tại trong
vạn vật. Ngoài ra còn
nhiều vị thần khác
trong tín ngưỡng Ấn
Độ giáo:

15
I.8.Thờ cúng
• Sự thờ phụng được gọi là “Puja”, thường diễn ra ở Mandir ( đền thờ)
• Người theo đạo Hindu có thể thờ phụng tại nhà, và nhiều người có một
ngôi đền đặc biệt dành riêng cho vị thần mà họ tôn thờ.
• Hoa, dầu và những món quà là những vật dâng lễ của người theo đạo

16
I.9.Các giáo phái
Ấn Độ giáo có nhiều giáo phái, và đôi khi được chia thành
những môn phái sau:
• Shaivism (tín đồ của Shiva)
• Vaishnava (tín đồ của Vishnu)
• Shakism (những người theo Devi)
• Smarta (tín đồ của Brahman và tất cả các vị thần chính)
Một số người theo đạo Hindu đề cao ba ngôi của đạo Hindu,
bao gồm Brahma, Vishnu và Shiva.

17
I.10.Các ngày lễ
Người theo đạo Hindu tuân theo nhiều ngày thiêng
liêng, ngày lễ và lễ hội sau:
• Diwali: lễ hội ánh sáng
• Navaratri: lễ kỷ niệm khả năng sinh sản và mùa
màng
• Holi: lễ hội mùa xuân
• Krishna Janmashtami: một lời tri ân tới sinh nhật
của Krishna
• Raksha Bandhan: lễ kỷ niệm mối quan hệ giữa anh
và chị em
• Maha Shivaratri: lễ hội lớn của thần Shiva

18
I.11.Một vài phong tục nổi bật

Chấp hai tay lại để chào đón: Búi tóc sau đầu người đàn ông Hindu:
NAMASKAR – NAMAST SHIKHA

Chấm Tilak giữa trán Vạch Đỏ sindoor của phụ nữ có chồng


19
Một vài phong tục nổi bật

Đeo vòng tay CHOODIYAN


Phụ nữ đeo nhẫn ở ngón chân

Vẽ mehndi / henna trên tay, chân


II.NHỮNG ẢNH
HƯỞNG CỦA ẤN
ĐỘ GIÁO ĐẾN
KINH DOANH
21
- Các chuyên gia kinh doanh Hindu
lấy đạo đức cá nhân và niềm tin đạo
đức từ nhiều nơi để áp dụng cho người
theo đạo Hindu.
- Đạo đức như một thể chế của cuộc
sống đã được công nhận ở đây ngay từ
thời kỳ sơ khai của kinh Veda
- Đạo đức có nguồn gốc thiêng liêng
và con người chỉ cần áp dụng từ đây
đến cấp độ cá nhân. Nếu mỗi cá nhân
trong một công ty đều có đạo đức, thì
công ty đó sẽ thể hiện hành vi đạo đức

22
- Trong Ấn Độ giáo, tôn giáo và công việc có mối liên hệ chặt
chẽ với nhau. Nó ảnh hưởng lớn đến cách các cá nhân tiếp
cận lực lượng lao động và công việc họ chọn làm. Đối với
những người theo đạo Hindu, làm công việc có ý nghĩa thiêng
liêng và tâm linh tạo ra sự hài lòng và cam kết hơn trong việc
tiếp tục thực hiện công việc đã nói.
- Họ tham gia vào việc giúp đỡ khách hàng thông qua việc
cung cấp các sản phẩm và dịch vụ để đáp ứng nhu cầu của
khách. Phục vụ khách hàng được23coi là phục vụ Thượng đế.
Tín ngưỡng triết học của Ấn Độ giáo gồm 4 mục
đích của cuộc sống: Dharma (way of life), Artha (wealth
and prosperity), Kama (desire) and Moksha (liberation).
Dharma và artha phải được cân bằng và quản lý
theo cách cho phép cá nhân sống ở biểu hiện tốt nhất của
mình mà không có bất kỳ hạn chế nào nhưng luôn có đạo
đức  đưa ra các lệnh kinh cổ cho khía cạnh của suy
nghĩ và hành vi con người: Yamas, Niyamas, những điều
răn dạy.
• 5 Yamas: trung thực, không trộm cắp, không bạo lực,
tiết chế tình dục và không chiếm hữu.
• 5 Niyamas: phục tùng thần linh, sự hài lòng, sự thuần
khiết, khắc khổ và tự hiểu biết về Ấn Độ giáo.
• Những điều răn dạy của Vedas, Smrti, đặc biệt là
Manusmrti và Artha Sastra: Bhagavad Gita và
Arthasastra.
24
Bhagavad Gita:
 Cho rằng con người và công việc
của con người phải phù hợp với
nhau. Không một người nào có
thể làm tất cả các công việc. Các
nhà quản lý doanh nghiệp phải
phân biệt kỹ năng và khả năng
của từng công nhân và giao cho
công nhân đó một công việc mà
công nhân đó có thể đảm nhận.
 Người lao động được phân công
phải làm việc với thái độ tốt.
Người quản lý và người lao động
phải thực hành bảy bổn phận
“tha thứ, tự chủ, không trộm cắp,
kiên định, trung thực, khôn ngoan
và học hỏi”. 25
Arthasastra:
 Cuốn sách dựa trên 2 trụ cột: Nyaya (công lý) and
dharma (đạo đức)) đưa ra rằng nhà nước phải có
một chính phủ mạnh mẽ phải thông thạo bốn triết lý
khoa học: lãnh đạo nhà nước, kinh tế, kinh Veda và
triết học.
 Triết lý về lãnh đạo nhà nước này chuyển sang
lãnh đạo doanh nghiệp, thúc đẩy sự lãnh đạo mạnh
mẽ ở cấp cao nhất của một tổ chức. các nguyên
tắc của Arthashastra bao gồm:
+) Độc quyền không được khuyến khích;
+) Giá cả và lợi nhuận phải được giữ công bằng
+) Hệ thống thuế có thuế suất hợp lý, không tốn
kém về quản lý, và không tác động tiêu cực đến tăng
trưởng kinh tế, và cần phải đánh thuế cao đối với
hàng hóa xa xỉ.
+) Người lao động phải được trả lương công
bằng tùy thuộc vào kỹ năng và năng suất của họ.

26
Ấn Độ Giáo đã từng cổ súy
cho hệ thống đẳng cấp ở Ấn
Độ
 Hệ lụy kéo dài đến bây giờ,
mặc dù hệ thống này đã bị
xóa bỏ nhưng nhiều nhà
quan sát vẫn còn bám sát
lối văn hóa này, ảnh hưởng
đến con đường thăng tiến
trong tổ chức.

27
KẾT LUẬN:

Ấn Độ giáo cung cấp một khuôn khổ phong


phú trong đó các khía cạnh của kinh doanh
và đạo đức kinh doanh tìm thấy chỗ đứng
của riêng mình. Đây là nơi tôn giáo cung
cấp các hướng dẫn cho hành vi của tổ chức
và có thể giảm thiểu tác động của các tác
động phụ của quá trình toàn cầu hóa.

28
III.NHỮNG ĐIỀU
CẦN LƯU Ý KHI
LÀM VIỆC VỚI
NGƯỜI ẤN ĐỘ
29
III.1. Không đưa
hoặc nhận đồ bằng
tay
- Taytrái
trái được coi là không
sạch sẽ vì nó thường chỉ
được sử dụng để thực hiện
những việc như: làm sạch
sau khi đi vệ sinh, cởi và đi
giày dép, làm sạch chân,…
Đặc biệt là ở những nơi tôn
giáo, nhận prasad hoặc đưa
bằng tay trái là bất lịch sự.
- Do đó, khi tiếp xúc với
thực phẩm, chuyền hoặc lấy
đồ vật hoặc tương tác với
mọi người phải được thực
hiện bằng tay phải.

30
III.2. Tránh xa thịt bò

Bò là con vật linh


thiêng và có vai trò đặc
biệt quan trọng trong
cuộc sống và tâm linh.
Mọi hoạt động giết mổ,
ăn thịt bò đều không
được khuyến khích,
thậm chí là bị cấm theo
luật Hindu

31
III.3. Không nói về chính trị
hoặc xúc phạm tôn giáo

Ấn Độ là một quốc gia dân


chủ với quyền tự do ngôn luận
và nhiều người Ấn Độ có lên
tiếng về quan điểm của họ.
Tuy nhiên, bạn vẫn nên tránh
tham gia các cuộc trò chuyện
bao gồm bất kỳ vấn đề tôn
giáo hoặc chính trị nào, bởi
đây là những vấn đề khá nhạy
cảm.

32
III.4. Không chỉ tay và
chạm vào bất cứ thứ gì
bằng chân
- Một quy tắc xã giao khác ở Ấn
Độ là không bao giờ chỉ tay của
bạn. Điều này được coi là thô lỗ.
- Ngoài ra, chạm vào người hoặc
đồ vật, đặc biệt là sách và dụng
cụ giáo dục bằng chân bị coi là
thiếu tôn trọng. Nếu điều đó vô
tình xảy ra, người Ấn Độ sẽ cung
kính chạm vào vật đó bằng tay và
đưa mắt lại gần như một lời xin
lỗi.

33
III.5. Không mặc quần áo
hở hang
Ấn Độ là nơi vừa hiện đại nhưng
cũng vừa bảo thủ. Ở các thành phố
đô thị, bạn có thể mặc bất cứ thứ gì
bạn thích. Tuy nhiên, tại các thị trấn
nhỏ việc ăn mặc khiêm tốn và kín
đáo là cần thiết. Việc này giúp bạn
không chỉ tránh được những cái
nhìn thô lỗ mà còn giúp bạn hòa
nhập với người dân địa phương.
Ngoài ra, khi đến thăm nơi tôn giáo,
bạn cũng đừng quên mang theo một
chiếc khăn choàng.

34
III.6. Đừng mong sự đúng giờ

IST - Đối với thế giới, nó được


dịch theo “Giờ chuẩn Ấn Độ”,
nhưng đối với người Ấn Độ, nó có
nghĩa là “Giờ kéo dài của Ấn Độ”
Ở Ấn Độ, mọi thứ đều muộn, có
thể là hệ thống giao thông công
cộng, các cuộc họp, các cuộc gặp
mặt hay sự kiện xã hội.

35
III.7. Không bị xúc phạm bởi
các câu hỏi thăm dò
- Người Ấn Độ là một nhóm
người tò mò. Họ sẽ đặt câu hỏi về
công việc, thu nhập, hôn nhân và
gia đình của bạn, đôi khi ngay cả
trong lần gặp đầu tiên.
- Tuy nhiên, đây chỉ là cách mở
đầu câu chuyện thôi. Vì vậy, đừng
ngạc nhiên hay cảm thấy bị xúc
phạm nếu ai đó hỏi bạn những câu
hỏi như vậy, và đừng quên rằng,
bạn cũng có thể hỏi họ điều tương
tự.

36
III.8. Tiền mặt là
vua

- Ở Ấn Độ, “tiền mặt là vua”.


Mặc dù nhiều khu mua sắm cao
cấp, cửa hàng, nhà hàng và khách
sạn chấp nhận thẻ tín dụng, nhưng
cũng có nhiều nơi không chấp
nhận.
- Ngoài ra, máy ATM được tìm
thấy khá dễ dàng ở các thành phố,
nhưng ở các làng và thị trấn nhỏ
lại khá ít

37
III.9. Không uống
rượu, hút thuốc
nơi công cộng
Hút thuốc và uống rượu ở
những nơi công cộng bị cấm
trong cả nước. Hãy làm điều này
tại nơi ở của bạn hoặc bên trong
những nơi được cấp phép. Ngoài
ra, tiêu thụ, sở hữu và phân phối
chất gây nghiện sẽ bị kết án, vì
vậy, tốt nhất hãy tránh xa việc
này.

38
III.10. Đừng mong mọi
người nói tiếng Anh
Ấn Độ là đất nước đa dạng về
văn hóa và ngôn ngữ.
Mặc dù ở một số nơi, mọi
người vẫn nói được tiếng Anh
nhưng chỉ là ở các trung tâm đô
thị. Bạn nên học một vài từ và
cụm từ địa phương. Điều này
cũng sẽ giúp bạn kết bạn với
người địa phương, vì họ sẽ cảm
thấy bạn tôn trọng văn hóa của
họ.

39
III.11. Đừng xúc phạm
Cricket
Cricket (đội tuyển Cricket quốc
gia Ấn Độ) rất được coi trọng ở
đây, thậm chí còn được coi như
một tôn giáo. Việc bình luận
tiêu cực về đội cricket chắc
chắn sẽ khiến cho người Ấn Độ
cảm thấy khó chịu. Tốt nhất bạn
không nên bình luận, chỉ đơn
giản là thưởng thức các môn thể
thao như người dân địa phương
mà thôi.

40
CẢM ƠN CÔ
VÀ CÁC BẠN
ĐÃ LẮNG
NGHE.
41
42

You might also like