Professional Documents
Culture Documents
FILE 20210313 130421 压延裁断工程技术标准
FILE 20210313 130421 压延裁断工程技术标准
PCR 品质技术部
压延、裁断工程技术标准、岗
位 SOP 掌控和执行
PCR 品质技术部
NỘI DUNG ĐÀO TẠO
Hạn sử dụng
cao su tấm
GIỚI THIỆU HỆ THỐNG PHÒNG SAI
PHÒNG SAI SU
Đầu tiên, tiến hành kiểm tra gương phản quang có bị lệch, che chắn gì không.
Kiểm tra su có đúng quy cách kế hoạch đang chạy không. tiến hành kiểm tra phiếu su B/T có trùng với
dấu phấn đánh dấu và dấu thép in ấn không.
Rút pallet su ra thì bảng led có báo thêm liệu hay không. Đèn,còi máy chính có báo cần thêm liệu không.
Màn hình máy chính có báo thêm liệu không.
Khi nâng pallet su vào thì trong 2 phút không scan tem mới thì máy đùn có tự động tắt mà không reset lại
được không. Sau 5 phút không scan tem su thì máy chính có giảm tốc độ 3m/min không
Tiến hành scan tem su không đúng kế hoạch thì máy đùn không hoạt động, còi đèn vẫn còn báo, máy
chính không tăng tốc được.
Tiếp tục scan đúng loại cao su đúng kế hoạch thì máy đùn mới bắt đầu reset hoạt động lại, bảng led
hiểm thị đúng thông tin su phù hợp kế hoạch, đèn, còi máy chính tự động tắt cảnh báo, màng hình máy
chính báo su đúng quy cách.
=> Nếu tất cả các yêu cầu này được đáp ứng thì hệ thống phòng sai su bình thường.
GIỚI THIỆU HỆ THỐNG PHÒNG SAI
PHÒNG SAI SU
Thử phòng sai su bằng cách scan sai tem su với quy cách đang chạy, hệ thống báo sai: màn hình led
báo màu đỏ, chuông báo động, máy chính giảm tốc. Đến khi scan đúng loại su hệ thống báo động mới
dừng lại.
GIỚI THIỆU HỆ THỐNG PHÒNG SAI
PHÒNG SAI KIM LOẠI
Hệ thống phòng sai kim loại gồm máy dò kim loại tại các vị trí: 2 đầu đùn su và 2 băng tải cấp su cho
máy chính.
Thử hệ thống phòng sai kim loại bằng miếng thử kim loại 3mm và 5mm.
Khi cho miếng thử kim loại đi qua máy dò kim loại, còi báo sẽ báo động.
Thu cuộn Trữ liệu P. làm lạnh Dán bọc lót Máy chính Trục EPI
LƯU TRÌNH SẢN XUẤT VẢI MÀNH SỢI POLY
Độ ẩm <45%
Nếu độ ẩm: 40%≤độ ẩm≤45%: Vẫn tiếp tục sản xuất, bắt đầu cảnh báo và kiểm tra máy hút ẩm và độ kín
phòng con suốt.
Nếu độ ẩm: 45%≤độ ẩm≤50%: Con suốt khui bao thì phải sử dụng trong 12 tiếng, liên hệ thiết bị xử lý, theo
dõi trạng thái sử dụng sợi thép.
Nếu độ ẩm trên 50%: Ngừng sản xuất lập tức, bỏ con suốt lại thùng, lấy mẫu kiểm tra vật lý, nếu đạt yêu
cầu về độ ẩm tiếp tục sản xuất, ngược lại ngừng sản xuất và xử lý.
TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT
TIÊU CHUẨN KIỂM SOÁT NHIỆT ĐỘ CÁN TRÁNG TỪNG LOẠI VẢI MÀNH
VẢI MÀNH SỢI THÉP
Nhiệt độ quả lô (0C)
Nhiệt độ
cấp su máy Nhiệt độ trục Nhiệt độ trục Nhiệt độ thu
Quy cách
Cán Tráng làm nóng (0C) #1 #2 #3 #4 làm lạnh (0C) cuộn (0C)
(0C)
CS2172 80 75 75 80
85-105 C
0
105± 5 C
0
≤250C ≤350C
CS0245 ,CS1214 75 70 70 75
VẢI MÀNH SỢI POLY
Nhiệt độ quả lô (0C)
Nhiệt độ
Nhiệt độ cấp su máy Nhiệt độ trục làm Nhiệt độ thu
trục làm
Cán Tráng (0C) #1 #2 #3 #4 lạnh (0C) cuộn (0C)
nóng (0)
Chênh lệch nước làm lạnh vào/ ra tại các vị trí: đầu đùn; máy luyện hở; cấp su; phòng làm lạnh được
khống chế ≤60C
TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT
TIÊU CHUẨN KIỂM SOÁT ĐỘ DÀY - ĐỘ RỘNG - EPI VẢI MÀNH CÁN TRÁNG
5
GIỚI THIỆU CÔNG ĐOẠN CẮT VẢI
Nhả liệu Chỉnh lệch Dao cắt Giác hút Nối đầu
Thu cuộn Dán su tăng Phân luồng Chỉnh lệch Trữ liệu
cường
THÔNG SỐ KIỂM SOÁT
TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT
TIÊU CHUẨN TÁC NGHIỆP MÁY SBC
HẠNG MỤC TIÊU CHUẨN TÁC NGHIỆP DÙNG SAI SỐ CHO PHÉP
1.Độ rộng (mm) SPEC±2mm , trong cùng 1 dao cắt thì chênh ±2mm
lệch ≤1mm
5.Edge Tape Trạng thái dán (mm) 0-2mm Quản lý dưới
HẠNG MỤC TIÊU CHUẨN TÁC NGHIỆP DÙNG SAI SỐ CHO PHÉP
1.Độ rộng (mm) SPEC±3mm ±3mm
1. CARCASS 5. Chênh lệch lượng nối đầu trái phải 2sợi Quản lý dưới
8. Khoảng cách nhỏ nhất giữa hai mối nối 200mm ≥200mm
HẠNG MỤC TIÊU CHUẨN TÁC NGHIỆP DÙNG SAI SỐ CHO PHÉP
Hạng mục Tiêu chuẩn tác nghiệp Dung sai cho phép
1.Sợi buộc JLB 10±1mm ±1mm
—
2. Trạng thái cắt Cắt không được lộ sợi
Hạng mục Điều kiện cài đặt nhiệt độ Dung sai cho phép
◆1# 70 ±5℃
Trục vít ◆2# 70 ±5℃
1.Điều kiện nhiệt độ(℃ )
◆3# 70 ±5℃
Đầu máy 85 ±5℃
2.Nhiệt độ nước làm lạnh (℃) 25 ≤25℃
3.Độ rộng ( mm ) SPEC ±2mm
4. Khoảng cách US ( mm ) SPEC ±4mm
5.Lệch tâm ( mm ) ≤2mm phải quản lý nhỏ hơn 2mm
6.Độ dày ( mm ) SPEC ±0.3mm
7. Chênh lệch cao su (B-D) ≤2mm phải quản lý nhỏ hơn 2mm
1.5 1.5
0.5 0.5 0.5 0.5
5 20 BEC贴合US 20 5
THÔNG SỐ KIỂM SOÁT
CÁC LỖI THƯỜNG GẶP