Professional Documents
Culture Documents
Chuong 4 - Hydrocarbon - Alkyne
Chuong 4 - Hydrocarbon - Alkyne
1
HYDROCARBON – Cấu trúc
Năng lượng liên kết giữa C và C
Alkane
kJ/mol
265 kJ/mol
Alkene
Arene
Alkyne
2
C. ALKYNE
3
ALKYNE – Điều chế
5
ALKYNE- Phản ứng thế H nối ba đầu mạch
Tính acid của alkyne
+ 1/2
-+
R C CH + M R C C: M H2
+ - - +
R C CH + M N H2 R C C: M + H NH2
- +
R C C H + Ag (NH 3 ) 2 OH R C C Ag + 2 NH 3 + H 2 O
- +
R C CH + Cu(NH 3 ) 2 OH R C C Cu + 2 NH 3 + H2O
6
Hãy cho biết tác chất của các phản ứng sau đây:
7
C. ALKYNE
8
C. ALKYNE
NaNa
(h (Li), NHNH
o a ëc Li), 3 lỏng
3 lo û
ng R H
C C trans
trans (p
H R'
R R'
HH
2 2 cis
cis
R C C R' C C
Xu ùc ta ùc Lin d la r H H
alkyne Xúc tác bị đầu độc:
Lindlar hoặc Ni2B alkene
2 H2 R CH2 CH2 R'
Pd/C alkane
10
Hãy cho biết sản phẩm của các phản ứng sau đây:
11
Hãy cho biết tác nhân phản ứng và xúc tác của các
phản ứng sau đây:
12
C. ALKYNE
Lượng thừa
X X X
X2 X2
R C C R' R C C R' R C C R'
C C l4 C C l4
alkyne X X X
dihalide tetrahalide
13
Hãy cho biết sản phẩm của các phản ứng sau đây:
14
Hãy cho biết chất nền của các phản ứng sau đây:
15
C. ALKYNE
H X H
d+ d-
H X HX R C C R'
R C C R' R C C R'
e ter
alkyne X X H
gem-dihalide
16
Hãy cho biết sản phẩm của các phản ứng sau đây:
17
Hãy đề nghị phương pháp tổng hợp chất sau từ chất nền cho sẵn:
18
C. ALKYNE
Hỗ biến
R C C R' HgS O 4 R C C H2 R '
+ H2 O R C CH R'
H 2 S O 4 loa õn g
0 OH O
80 C
alkyne enol ketone
19
Hãy cho biết sản phẩm của các phản ứng sau đây:
20
Hãy cho biết chất nền của các phản ứng sau đây:
21
Hãy đề nghị phương pháp tổng hợp chất sau từ chất nền cho sẵn:
22
C. ALKYNE
Phản ứng cộng boran – oxy hóa
alkyne
aldehyde
ketone
aldehyde 23
C. ALKYNE
24
C. ALKYNE
- KMnO4 , OH-
Phản ứng oxy hóa
- KMnO4 , H+, nóng
- 1. O3 , 2. H2O
alkyne diketone
26
Hãy cho biết chất nền của các phản ứng sau đây:
27
28
TỔNG KẾT CÁC PHẢN ỨNG CỦA ALKYNE
R-CCH Cộng
Thế
TỔNG KẾT CÁC TÍNH CHẤT HÓA HỌC CỦA ALKYNE
RCCH H2
H2 Pd/C, Pt/C, Ni
Na RCH CH2 RCH2CH3
RC C Na Pd/C, Pt/C, Ni
NaNH2 H H
H2 Xúc tác Lindlar
RC C Na RC Sản phẩm cis
CH
[Ag(NH3)2]OH R’X RC C R'
RC C Ag H
Na hoặc Li / NH3 lỏng, -78oC
[Cu(NH3)2]OH RC CH Sản phẩm trans
RC C Cu
H
CH3MgBr X X X
RC C MgBr X2 / CCl4 hoặc CH2Cl2 X2
RC CH RC CH
X X X
X H
HX HX
Oxy hóa RC
X
CH
H
RC
X
CH
H
HBr Peroxide
KMnO4 đậm đặc, to, H+ RC CH
RCOOH + CO2
H Br
1. O3, 2. H2O
H2O / H2SO4,HgSO4
RCOOH + CO2 RC CH3
KMnO4, to phòng, OH- O
RC CH 1. BH3 / THF
2. OH-, H2O2, H2O RCH2 CH
O O
1 O
29