Professional Documents
Culture Documents
Untitled
Untitled
Mạch so sánh
Mạch cộng
Mạch trừ
GV HA A THOI KHOA DIEN – DIEN TU
Mạch so sánh
So sánh hai số nhị phân 1 bit Y0 = A Å B
A Y1 = AB
Y0 (A =B)
Y1 (A>B) Y2 = A B
B
Y2 (A<B) B A
B A Y0 Y1 Y 2 Y1 = A > B
0 0 1 0 0
Y0 = A B
0 1 0 1 0
1 0 0 0 1
1 1 1 0 0 Y2 = A < B
GV HA A THOI KHOA DIEN – DIEN TU
So sánh hai số nhị phân 4 bit
A0 Y0 (A =B)
A1 Y1 (A>B)
Ngõ vào so sánh A A2 Ngõ ra kết quả
A3 Y2 (A<B)
B0
B1 I0 (A =B)
Ngõ vào so sánh B B2 I1 (A>B) Ngõ vào nối tầng
B3 I2 (A<B)
GV HA A THOI KHOA DIEN – DIEN TU
A0 A0 Y (A =B) Y0 (A =B) A0 A4
A1 0 A1
Y1 (A>B) Y1 (A>B)
A2 A2
Y (A<B) Y2 (A<B)
A3 A3 2 A3 A7
B0 B0 B0 B4
B1 I0 (A =B) 1 I0 (A =B) B1
B2 I1 (A>B) 0 I1 (A>B) B2
B3 B3 I2 (A<B) 0 I2 (A<B) A3 B7
GV HA A THOI KHOA DIEN – DIEN TU
A S S AB
B
C AB
C
B A
B A S C
0 0 0 0 C = A.B
0 1 1 0
1 0 1 0 S=A B
1 1 0 1
GV HA A THOI KHOA DIEN – DIEN TU
Ci B A S C S=A B Ci
0 0 0 0 0
Số nhớ vào C0 = (A+B) Ci +AB
0 0 1 1 0
Ci
0 1 0 1 0
A 0 1 1 0 1
S Tổng số
1 0 0 1 0
B
Co Số nhớ ra 1 0 1 0 1
1 1 0 0 1
1 1 1 1 1
GV HA A THOI KHOA DIEN – DIEN TU
CO
GV HA A THOI KHOA DIEN – DIEN TU
A0 A0 S0 A4 A0 S4
A1 A1
S1 S5
A2 A2
S2 S6
A3 A3 A7 A3
S3 S7
B0 B0 B4 B0
B1 B1
B2 B2
B3 B3 B7 B3
Ci Co CI Co S7
0
GV HA A THOI KHOA DIEN – DIEN TU
Mạch cộng hai số BCD
A0 A0 S0 A0 S0
A1 S1 A1
A S1
A2 A2 Kq
S2 S2
A3 A3 A3
S3 S3
0 B0
B0 B0 S3 (S2 +S1)
B1 B1
B B2
B2
B3 B3 B3
Co 0 CI
Ci
0 0 Co
GV HA A THOI KHOA DIEN – DIEN TU
A0 A0 S0 A0 S0
A1 S1 A1
A S1
A2 A2 Kq
S2 S2
A3 A3 A3
S3 S3
B0 B0 X4 0 B0
B1 B1
B B2
B2
B3 B3 B3
Co1 0 CI2 Co2
Ci1
1