You are on page 1of 9

THÔNG TIN TỔNG QUÁT VỀ 1 NHÂN VẬT THIẾU LÂM

1- [Nhập số] Level 104 (Chỉ tính trên số điểm tiềm năng và kỹ năng cơ bản hệ thống cho phép)

[Kết quà] SINH LỰC 4924

2- [Nhập số] ĐIỂM TIỀM NĂNG 4- [Nhập số] ĐIỂM KỸ NĂNG


Sức mạnh 210 Thân pháp 100 HLBV KCPM TLQP TLCP TLDP
Sinh khí 290 Nội công 15 10 0 20 1 1
BDMV LHT STH LTHT HTLH
3- [Nhập số] Trường phái 2 1 20 0 0 0
QUYỀN PHÁP TL MIN MAX MHVL NLTD DCK DMDG VTT
LỰC TAY 1,236 0 0 0 30 20 20 14
ĐỘ CHÍNH XÁC 799 HTTQ
% TCCM 111% 2

5 - [Nhập số] TRANG BỊ Kỹ năng 103 Tiềm năng 515


- Tổng Sinh lực thêm vào từ trang bị (+ngựa) 0 Còn lại 0 Còn lại 0
- Tổng Sinh khí thêm vào từ trang bị 0
- Tổng Thân pháp thêm vào từ trang bị 0 6 - [Nhập số] VŨ KHÍ
- Tổng Sức mạnh thêm vào từ trang bị 0 Chi tiết Min Max
Điểm STVL cơ bản 63 117
* Các bước nhập số liệu : Điểm STVL + thêm 0 0
1- Nhập đẳng cấp của bạn vào ô Level % STVL + thêm 0% 0%
2- Nhập cách tăng điểm tiềm năng Băng/Lôi/Hoả sát + thêm 0 0
3- Chọn 1 trường phái bạn muốn kiểm tra Độc sát/cấp + thêm 0 0
4- Nhập cách tăng điểm kỹ năng DCX thêm vào 0 0
5- Nhập thêm thông tin cho Tổng Sinh lực, Sinh khí, Thân pháp và
Sức mạnh được hỗ trợ từ trang bị. * Lưu ý :
6- Nếu theo Đao pháp hay Côn pháp thì đưa thông tin vũ khí bạn dùng - 1 : ĐAO PHÁP (Tính lực tay theo Min / Max)
vào bảng này. Nếu kích hoạt được dòng nào thì đưa thông tin của opt - 2 : QUYỀN PHÁP
đó vào. Nếu chưa kích hoạt được thì chưa nên đưa vào. - 3 : CÔN PHÁP (Tính lực tay theo Min / Max)
- Nếu muốn tính lực tay khi dùng HLBV thì để ĐMĐG = 0 skill
Skill 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
Hang Long Bat Vu HLBV
Tieu hao noi luc 2 2 2 3 3 4 4 4 5 5 6
% STVL 60 80 100 120 141 161 181 201 222 242 262
% Ho tro Dat Ma Do Giang 1 8 16 24 32 40 48 55 63 71 79

Kim Cang Phuc Ma KCPM


% STVL 15 17 19 21 23 25 27 29 31 33 36
% Ho tro Vo Truong Tram 1 4 7 10 13 16 19 23 26 29 32
% Ho tro Hoanh Tao Thien Quan 1 4 7 10 14 17 20 24 27 30 34

Thieu Lam Quyen Phap TLQP


% STVL 25 45 66 86 107 127 148 168 189 209 230
% DCX them vao 15 18 21 24 27 30 33 36 39 42 45
% Ty le tan cong chi mang 6 8 10 12 14 16 18 20 22 24 26

Thieu Lam Con Phap TLCP


% STVL 25 28 32 36 40 44 48 52 56 60 64
% DCX them vao 15 18 21 24 27 30 33 36 39 42 45
% Ty le tan cong chi mang 6 8 10 12 14 16 18 20 22 24 26

Thieu Lam Dao Phap TLDP


% STVL 25 35 45 55 65 75 85 95 105 115 125
% Ty le tan cong chi mang 5 5 6 6 7 7 8 8 9 9 10

Bat Dong Minh Vuong BDMV


% DCX them vao 28 41 54 67 80 93 106 119 132 145 158

La Han Tran LHT


% STVL 11 17 24 30 37 43 50 56 63 69 76
% Phan don 1 3 5 7 10 12 14 17 19 21 24

Su Tu Hong STH
STVL 45 50 55 60 65 70 75 80 85 90 95
% Xac suat lam choang 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24

Long Ho Trao LTHT


% Ho tro DMDG 1 6 12 18 23 29 35 41 46 52 58

Hoanh Tao Luc Hop HTLH


% Ho tro Hoanh Tao Thien Quan 1 3 5 8 10 13 15 18 20 23 25

Ma Ha Vo Luong MHVL
% Ho tro Vo Tuong Tram 1 3 5 8 10 12 15 17 19 22 24

Nhu Lai Thien Diep NLTD


% STVL 65 70 75 80 85 90 96 101 106 111 116
% Sinh luc them vao 3 5 8 10 13 16 18 21 24 26 29
Bang sat ngoai cong 10 17 24 31 38 45 52 59 66 73 80
% Ty le tan cong chi mang 5 5 5 6 6 6 7 7 7 8 8
% Toc do danh 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45
Dich Can Kinh DCK
% Khang tat ca 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Dat Ma Do Giang DMDG


% Bo qua ne tranh cua doi phuong 9 13 17 21 26 30 34 38 43 47 51
% STVL 55 75 96 117 137 158 179 200 220 241 262
Sat thuong bang sat 10 17 25 32 40 48 55 63 71 78 86
% Ty le tan cong chi mang 5 6 8 10 12 14 16 17 19 21 23
Hoanh Tao Thien Quan HTTQ
% STVL 10 20 30 40 50 60 70 80 90 100 110
Sat thuong bang sat 10 15 20 26 31 37 42 48 53 59 64
% Ty le tan cong chi mang 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
Vo Tuong Tram VTT
% STVL 45 52 60 67 75 82 90 97 105 112 120
Sat thuong bang sat 10 15 20 25 31 36 41 47 52 57 63

Protection : vuminh
12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30

6 7 7 7 8 8 9 9 10 10 10 11 11 12 12 13 13 13 14
282 303 323 343 363 384 404 424 445 465 485 505 526 546 566 586 607 627 648
87 95 102 110 118 126 134 142 150 157 165 173 181 189 196 204 212 220 228

38 40 42 44 46 48 50 52 55 57 59 61 63 65 67 69 71 73 75
35 38 42 45 48 51 54 57 61 64 67 70 73 76 79 82 85 88 92
37 40 44 47 50 54 57 60 64 67 71 74 77 81 84 87 91 94 98

250 271 291 312 332 353 373 394 415 435 456 476 497 517 538 558 579 599 620
48 51 54 57 60 63 66 69 72 75 78 81 84 87 90 93 96 99 102
28 30 32 34 36 38 40 42 45 47 49 51 53 55 57 59 61 63 65

68 72 76 80 84 88 92 96 100 103 107 111 115 119 123 127 131 135 139
48 51 54 57 60 63 66 69 72 75 78 81 84 87 90 93 96 99 102
28 30 32 34 36 38 40 42 45 47 49 51 53 55 57 59 61 63 65

135 145 155 165 175 185 195 205 215 225 235 245 255 265 275 285 295 305 315
10 11 11 12 12 13 13 14 15 15 16 16 17 17 18 18 19 19 20

171 184 197 210 223 236 249 262 275 288 301 314 327 340 353 366 379 392 405

82 89 95 102 108 115 121 128 135 141 148 154 161 167 174 180 187 193 200
26 28 31 33 35 38 40 42 45 47 49 52 54 56 59 61 63 66 68

100 105 110 115 120 125 130 135 140 145 150 155 160 165 170 175 180 195 200
25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43

64 69 75 81 87 92 98 104 110 116 122 128 133 139 145 151 156 162 168

28 30 33 35 38 40 43 45 48 51 54 56 59 61 64 66 69 71 74

27 29 31 34 36 38 41 43 46 49 51 53 56 58 60 63 65 67 70

121 127 132 137 142 147 152 158 163 168 173 178 183 189 194 199 204 209 215
32 34 37 40 42 45 48 50 53 56 58 61 64 66 69 72 74 77 80
87 94 101 108 116 123 130 137 144 151 158 165 172 179 186 193 200 207 215
8 9 9 9 10 10 10 11 11 11 12 12 12 13 13 13 14 14 15
46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 65
12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30

55 60 64 68 72 77 81 85 90 94 98 102 107 111 115 119 124 128 132


282 303 324 345 372 399 427 454 482 509 537 564 592 619 647 674 702 729 757
93 101 109 116 124 132 139 147 155 162 170 178 185 193 201 208 216 224 231
25 27 28 30 32 34 36 38 40 41 43 45 47 49 51 52 54 56 58

120 130 140 150 190 231 271 312 353 393 433 474 514 555 595 636 676 717 757
70 75 81 86 92 97 103 108 114 119 125 130 136 141 147 152 158 163 169
21 22 23 24 25 26 27 28 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40

127 135 142 150 186 223 259 296 333 369 406 442 479 515 552 588 625 661 698
68 73 79 84 89 95 100 105 111 116 121 127 132 137 143 148 153 159 164
31 32 33 34 35 36 37 38 39 40

220 225 230 235 241 246 251 256 261 267
82 85 88 90 93 96 98 101 104 106
222 229 236 243 250 257 264 271 278 285
15 15 16 16 16 17 17 17 18 18
66 67 68 69 70 71 72 73 74 75
CÁCH TÍNH LỰC TAY Ngoại công THIEU LAM (tham khảo)

Vũ khí
Yếu tố cơ bản Chỉ số
Min Max
Tỷ lệ tấn công chí mạng 2

A Sức mạnh tiềm năng cơ bản 210 0 0


B STVL điểm - ngoại công 0 0

C % STVL thêm vào từ vũ khí 0% 0%


D % STVL của chiêu sử dụng 482%
E % STVL phụ trợ tự động (chiêu cấp 10) 415%
F % STVL từ buff LHT 135%
G % STVL từ trấn phái NLTD 215%

H % STVL thêm được những kỹ năng chiêu 90 71%

I Băng sát từ trấn phái NLTD 215


J Băng sát thêm vào từ chiêu sử dụng 155
K Băng/Lôi/Hoả sát thêm vào từ vũ khí 0 0

L Độc sát / cấp thêm vào từ vũ khí 0 0

M Lực tay cơ bản 43 42 42


N Tổng % STVL hỗ trợ 1247% 1247% 1247%
O Tổng lực tay từ Băng / Lôi / Hoả sát 370 370 370
P Tổng lực tay thêm vào do thêm được những kỹ năng 287 283 283
Q Tổng lực tay thêm vào từ Độc sát / cấp 0 0 0
R Lực tay Quyền pháp 1236 1218 1218

M= [(A2 / 5) + 1] [tay khong] [(A2 / 5) + A3] (min) / [(A2 / 5) + A4] (max) [vu khi]
N= C+D+E+F+G
O= I+J+K
P= [M*(1+D) + J] * H
Q= L*6
R= M*(1+N) + O + P + Q

Lưu ý : Chỉ lấy phần nguyên của kết quả, không làm tròn số.

Protection : vuminh
% hỗ trợ (căn cứ điểm đã tăng)
1 - Đao 2 - Quyền 3 - Côn
30% 100% 90%

36/105 63/117

142% 482% 20%


25% 415% 25%
135% 135% 135%
215% 215% 215%

0% 71% 0%

215 215 215


79 155 15

2 / 5) + A4] (max) [vu khi]

You might also like