You are on page 1of 23

UBND THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨAVIỆT NAM

TRUNGTÂM PHÁT TRIỂN Độc lập - Tự do – Hạnh phúc


NGUỒN NHÂN LỰC CHẤT LƯỢNG CAO
Đà Nẵng, ngày tháng 02 năm 2012

BẢNG QUY ĐỔI KẾT QUẢ HỌC TẬP MỘT SỐ TRƯỜNG ĐẠI HỌC NƯỚC NGOÀI

QUY ĐỔI THANG ĐIỂM VÀ XẾP LOẠI


HỆ THỐNG THANG ĐIỂM VÀ XẾP LOẠI CỦA TRƯỜNG
CỦA ĐỀ ÁN

STT TRƯỜNG ĐẠI HỌC TỈ LỆ


LOẠI TỈ LỆ ĐIỂM XẾP LOẠI CHỨNG CHỈ ĐIỂM XẾP LOẠI
(Grade) (Percentage) (GPA) (Grading) (Certificate) TB
ĐIỂM QUY ĐỔI

1 ĐẠI HỌC TẠI NHẬT BẢN


Certificate of
A+ 90-100% 4 Excellent 90,00-100% 3,50-4,00 Xuất sắc
Merit
A 80-89% 3 Very good 80,00-89,99% 2,50-3,49 Giỏi

APU B 70-79% 2 Good 70,00-79,99% 1,50-2,49 Khá

C 60-69% 1 Average 60,00-69,99% 0,50-1,49 TB-Khá


Trung
P <60% pass Approved, acceptable 45,00-59,99% 0,40-0,49
bình
<45,00% <0,40 Yếu

2 ĐẠI HỌC TẠI VƯƠNG QUỐC ANH


Nguồn tham khảo: http://www.rhul.ac.uk/forstudents/documents/pdf/regulations/undergraduateregulations2010-11.pdf)
TRƯỜNG ROYAL http://www.rhul.ac.uk/forstudents/documents/pdf/regulations/postgraduateregulations2010-11.pdf)
học viên Nguyễn Hoài Thanh cung cấp
HOLLOWAY
BẬC ĐẠI HỌC
>=70.00 First Class Honours >=70,00 Xuất sắc
Upper Second Class
60.00-69.99 Honours 60,00-69,99 Giỏi
Lower Second Class
50.00-59.99 Honours 50,00-59,99 Khá

40.00-49.99 Third Class Honours 40,00-49,99 TB-khá

35.00-39.99 Pass 35,00-39,99 TB


ĐẠI HỌC LONDON
BẬC SAU ĐẠI HỌC
Pass Trung
>=40 40,00-64,99
bình
>=65 Merit 65,00-69,99 Khá
Distinction
>=70 (không có môn học >=70,00 Giỏi
nào dưới 60%)

ĐẠI HỌC Nguồn tham khảo: http://www.soton.ac.uk/english/undergraduate/marking1.html


SOUTHAMPTON
BẬC ĐẠI HỌC

>=85 High First >=85,00 Xuất sắc

75-84 Middle First 75,00-84,99 Giỏi

70-74 Low First 70,00-74,99 Khá

60-69 Upper Second 60,00-69,99 TB-khá


50-59 Lower Second 50,00-59,99 TB

2
40-49 Third 40,00-49,99 Yếu

35-39 Fail 35,00-39,99 Kém

<34 Không xếp loại

BẬC SAU ĐẠI HỌC


70% Distinction 70 -100% Xuất sắc

60% Merit 60 – 69,99% Giỏi

50% Pass 50 – 59,99% Khá

ĐẠI HỌC PORTSMOUTH Nguồn tham khảo: http://www.port.ac.uk/accesstoinformation/policies/academicregistry/filetodownload.10385.en.htm

BẬC ĐẠI HỌC / SAU ĐẠI HỌC

>=70 Distinction >=70,00 Xuất sắc

60-69 Merit 60,00-69,99 Giỏi

40-59 Pass 50,00-59,99 Khá


Trung
40,00-49,99
bình
Bachelors Degrees with Honours
(CỬ NHÂN DANH DỰ)
70+ First class >=70,00 Xuất sắc
Second class,
60-69 60,00-69,99 Giỏi
Upper division
50-59 Second class, 50,00-59,99 Khá
Lower division

3
Trung
40-49 Thirs class 40,00-49,99
bình

Nguồn tham khảo: http://www.nottingham.ac.uk/academicservices/qualitymanual/assessment/markingclassification.aspx

BẬC ĐẠI HỌC

>=70% First Class >=70,00 Xuất sắc

60-69% Second Upper 60,00-69,99 Giỏi

50-59% Second Lower 50,00-59,99 Khá

40-49% Third 41,00-49,99 TB-Khá


ĐẠI HỌC NOTTINGHAM
unclassified
Trung
honours of at Pass <=40,00
bình
least 40%
BẬC SAU ĐẠI HỌC

>=70% Distinction >=70,00 Xuất sắc

>=60% Merit 60,00-69,99 Giỏi

>=40% Pass 40,00-59,99 Khá

Nguồn tham khảo: http://dagda.shef.ac.uk/assess/pgt/method.html


http://dagda.shef.ac.uk/assess/ug/method.html
http://dagda.shef.ac.uk/assess/ug/criteria.pdf
BẬC ĐẠI HỌC
ĐẠI HỌC SHEFFIELD
70-100 Excellent Xuất sắc

4
60-69 Good attempt 60,00-69,99 Giỏi

50-59 Reasonable attempt 50,00-59,99 Khá

45-49 Poor attempt 45,00-49,99 TB-khá


Inadequate attempt
40-44 40,00-44,99 TB
(Pass)
1-39 Fail
Not submitted or
0 unworthy of
assessment
BẬC SAU ĐẠI HỌC

70,00-100,00 Giỏi

50-100 Pass 60,00-69,99 Khá


Trung
50,00-59,99
bình
Không
0-49 Fail
xếp loại

ĐẠI HỌC LANCASTER Nguồn tham khảo: http://www.lancs.ac.uk/users/international/overseas/transcripts.htm


Đính kèm bản pdf: http://www.eurolearn.org/upload/hlp/program/program_hlp468.pdf

BẬC ĐẠI HỌC

A+ >75%
Excellent 70,00-100,00% Xuất sắc
A 69% - 74%

A- 66% - 68% Very Good 60,00-69,99% Giỏi

B+ 62% - 65%

5
B 59% - 61%

B- 55% - 58% Good 50,00-59,99% Khá

C+ 50% - 54%

C 46% - 49% Satisfactory 46,00-49,99% TB Khá

C- 42% - 45% Trung


Pass 40,00-45,99%
D 40% - 41% bình

F 0% - 39% Fail 0,00-39,99% Yếu

BẬC SAU ĐẠI HỌC

70 – 100% I First 70 – 100% Xuất sắc

60 – 69% IIi Upper Second 60 – 69,99% Giỏi

50 – 59% IIii Lower Second 50 – 59,99% Khá


Trung
40 – 49% III Third 40 – 49,99%
bình
0 – 39,99% Yếu

ĐẠI HỌC CAMBRIDGE Nguồn tham khảo: Thể hiện trên bảng điểm của học viên và tại trang web http://www.cl.cam.ac.uk/teaching/scheme.html

BẬC SAU ĐẠI HỌC

75% Distinction 75,00 - 100 Giỏi


60% Pass 60,00 - 74,99 Khá

6
Không
0 - 59,99
đạt

Nguồn tham khảo : Rules for award 2011 – 2012 (file PDF) http://www.leeds.ac.uk/secretariat/documents/rules_for_award.pdf

BẬC ĐẠI HỌC

70 - 100 I First Distinction 70 - 100 Xuất sắc

60 - 69 IIi Upper Second Merit 60 – 69,99 Giỏi

50 - 59 IIii Lower Second Pass 50 – 59,99 Khá


Trung
40 - 49 III Third Pass 40 – 49,99
bình
ĐẠI HỌC LEEDS
0 - 39 Fail 0 – 39,99 Yếu

BẬC SAU ĐẠI HỌC

70 – 100 I First Distinction 70 – 100 Xuất sắc

60 – 69 IIi Upper Second Merit 60 – 69,99 Giỏi

50 – 59 IIii Lower Second Pass 50 – 59,99 Khá

Trung
0 – 49 III Third Fail 0 – 49,99
bình

BẬC ĐẠI HỌC

ĐẠI HỌC MANCHESTER Nguồn tham khảo: Grading scale : http://www.manchester.ac.uk/international/studyabroadandexchanges/studyabroad/course/gradingscale/

70 – 100 I First 70 – 100 Xuất sắc

7
60 – 69,99 IIi Upper Second 60 – 69,99 Giỏi

50 - 59,99 IIii Lower Second 50 - 59,99 Khá

40 – 49,99 III Third Pass 40 – 49,99 TB

<39,99 Fail <39,99 Yếu

BẬC SAU ĐẠI HỌC


Nguồn tham khảo : Grading Scheme for Masters Programmes http://success.ohecampus.com/index.php?
mod=dcp&act=navigationindex&navigationid=3691
High
A* 84 I First Distinction- 84 Xuất sắc
level work
Distinction-
ĐẠI HỌC BRISTOL A 74 IIi Upper Second 74 – 83,99 Giỏi
level work
Merit-level
B 64 IIii Lower Second 64 – 73,99 Khá
work
Pass-level Trung
C 54 III Third 45 – 63,99
work bình
D 44 Marginal work <= 44,99 Yếu
Unsatisfactory
F 0 0
work
4. ĐẠI HỌC TẠI SINGAPORE

Nguồn tham khảo: http://en.wikipedia.org/wiki/Academic_grading_in_Singapore

AD >=80 4.0 Distinction >=80,00 Xuất sắc


(Top 5 sinh viên có
điểm cao nhất)

8
A Excellent

B+ 75-79 3.5 Very good 75,00-79,99


Giỏi
B 70-74 3.0 Good 70,00-74,99

C+ 65-69 2.5 Above Average 65,00-69,99


Khá
C 60-64 2.0 Average 60,00-64,99

D+ 55-59 1.5 Pass 55,00-59,99 Trung


D 50-54 1.0 Borderline Pass 50,00-54,99 bình

Không
F <50 0.0 Fail <=49,99
xếp loại
First class honours
>=70% >= 70,00% Giỏi
(1st)
ĐẠI HỌC GREENWICH Upper second
CƠ SỞ HỌC VIỆN ERC 60 - 69% 60,00 – 69,99% Khá
class honours (2:1)
TẠI SINGAPORE Lower second Trung
50 - 59% 50,00 – 59,99%
class honours (2:2) bình
Third class
40 - 49% <= 49,99% Yếu
honours (3rd)

ĐẠI HỌC NANYANG BẬC ĐẠI HỌC

Nguồn tham khảo: Thể hiện trên bảng điểm của học viên

A+ 5.00 4,50 – 5,00 Xuất sắc

A 5.00
A- 4.50

9
B+ 4.00

B 3.50 3,00 – 4,49 Giỏi

B- 3.00

C+ 2.50
2,00 – 2,99 Khá
C 2.00

D+ 1.50 Trung
1,00 – 1,99
D 1.00 bình

F 0.00 0,00 Yếu

5. ĐẠI HỌC TẠI ÚC (ÁP DỤNG CHO CẢ ĐẠI HỌC VÀ SAU ĐẠI HỌC)
Nguồn tham khảo: http://sydney.edu.au/future_students/study_abroad/study/grades.shtml
http://www.flinders.edu.au/ppmanual/student/assessment2.html
http://www.swinburne.edu.au/studentoperations/examination/higher-current.html
ĐẠI HỌC SYDNEY 85-100% High Distinction (HD) 85-100% Xuất sắc

ĐẠI HỌC FLINDER 75-84% Distinction (D/DI/DN) 75-84% Giỏi

ĐẠI HỌC SWINBURNE 65-74% Credit (C/Cr/CR) 65-74% Khá


Trung
50-64% Pass (P/PS) 50-64%
bình
0-49% Fail (F/N) 0-49% Yếu

ĐẠI HỌC ADELAIDE Nguồn tham khảo: http://www.adelaide.edu.au/student/exams/results.html


http://www.adelaide.edu.au/enrol/gradepointaverage/

85-100% 7 High Distinction (HD) 85-100% 6,50 - 7,00 Xuất sắc

10
75-84% 6 Distinction (D) 75-84% 5,50 - 6,49 Giỏi

65-74% 5 Credit (C) 65-74% 4,50 - 5,49 Khá


Trung
50-64% 4 Pass (P) 50-64% 3,00 - 4,49
bình
0-49% 0 Fail (F) 0-49% 0,00 – 2,99 Yếu

Nguồn tham khảo: http://policy.monash.edu.au/policy-bank/academic/education/assessment/grading-scale-policy.html


http://policy.monash.edu.au/policy-bank/academic/education/assessment/grading-scale-procedures.html

80-100% 4 High Distinction (HD) 80-100% 3.50 - 4.00 Xuất sắc

70-79% 3 Distinction (D) 70-79% 2.50 - 3.49 Giỏi

ĐẠI HỌC MONASH 60-69% 2 Credit (C) 60-69% 1.50 - 2.49 Khá
Trung
50-59% 1 Pass (P) 50-59% 0.50 - 1.49
bình
45-59% 0.7 Near Pass (NP) 45-49%
<0.49
<50% 0.3 Fail (N) 0-49% Yếu

RMIT Nguồn tham khảo: http://www.anu.edu.au/sas/results/index.php


http://handbooks.uwa.edu.au/undergraduate/poliproc/StudentProcedures/AssessmentandExamination/GradesandMarks
MURDOCH 80-100% High Distinction (HD) 80-100% Xuất sắc

ANU 70-79% Distinction (D/DI) 70-79% Giỏi

UWA 60-69% Credit (CR) 60-69% Khá


50-59% Pass (PA/P) 50-59% Trung
bình

11
0-49% Fail (F/NN) <50% Yếu

Nguồn tham khảo: https://my.unsw.edu.au/student/academiclife/assessment/GuideToUNSWGrades.html


http://www.canberra.edu.au/student-services/examinations/grading-schema
https://guard.canberra.edu.au/policy/policy.php?pol_id=2905
85-100% High Distinction (HD) 85-100% Xuất sắc
ĐẠI HỌC NEW SOUTH
WALES 75-84% Distinction (DN) 75-84% Giỏi

65-74% Credit (CR) 65-74% Khá


ĐẠI HỌC CANBERRA
Trung
50-64% Pass (PS) 50-64%
bình
Pass Conceded (PC)
0-49% 0-49% Yếu
or Fail (F)

85-100% 7 High Distinction (HD) 85-100% 6,50 - 7,00 Xuất sắc

75-84% 6 Distinction (D) 75-84% 5,50 - 6,49 Giỏi


ĐẠI HỌC 65-74% 5 Credit (CR) 65-74% 4,50 - 5,49 Khá
QUEENSLAND
Trung
50-64% 4 Pass (P) 50-64% 3,00 - 4,49
bình
< 50% 3.2.1 Fail (F) < 50% <3,00 Yếu

ĐẠI HỌC MELBOURNE Nguồn tham khảo : http://www.chs.unimelb.edu.au/current/current/coursework/university_grading_system

80-100% First Class 80-100% Xuất sắc


Honours (H1)

12
Second Class Honours
75-79% 75-79% Giỏi
Div A (H2A)
Second Class
70-74% 70-74% Khá
Honours Div B (H2B)
Third Class
65-69% 65-69% TB-Khá
Honours (H3)
Trung
50-64% Pass (P) 50-64%
bình
<50% Fail (N) <50% Yếu

Nguồn tham khảo: http://www.latrobe.edu.au/students/exams/results/grading-schema

80-100% A 80-100% Xuất sắc

70-79% B 70-79% Giỏi


ĐẠI HỌC LA TROBE
60-69% C 60-69% Khá
Trung
50-59% D 50-59%
bình
0-49% Fail (N) 0-49% Yếu

ĐẠI HỌC GRIFFITH 7 High Distinction (HD) 6,50 - 7,00 Xuất sắc

6 Distinction (D) 5,50 - 6,49 Giỏi

5 Credit (Cr) 4,50 - 5,49 Khá


Trung
4 Pass (P) 3,00 - 4,49
bình
3 Conceded Pass / <3,00 Yếu
Near Pass / Fail Level 1

13
<3 Fail

Nguồn tham khảo http://www.uow.edu.au/student/examinations/legendofgrades/index.html

85-100% High Distinction (HD) 85-100% Xuất sắc

75-84% Distinction (D) 75-84% Giỏi

ĐẠI HỌC 65-74% Credit (C) 65-74% Khá


WOLLONGONG Trung
50-64% Pass (P) 50-64%
bình
Pass Conceded (PC) or
45-49% 45-49%
Pass Restricted (PR) Yếu
<45% Fail (F) <45%

Nguồn tham khảo :


http://handbooks.uwa.edu.au/undergraduate/poliproc/StudentProcedures/AssessmentandExamination/GradesandMarks

80-100% High Distinction (HD) 80 - 100 Xuất sắc

70-79% Distinction (DI) 70 -79,99 Giỏi


ĐẠI HỌC WESTERN
AUSTRALIA 60-69% Credit (CR) 60-69,99 Khá
Trung
50-59% Pass (P) 50-59,99
bình
0-49% Fail (F) <49,99 Yếu

ĐẠI HỌC MACQUARIE 85-100% High Distinction (HD) 85-100% Xuất sắc

14
75-84% Distinction (D) 75-84% Giỏi

65-74% Credit (Cr) 65-74% Khá


Trung
50-64% Pass (P) 50-64%
bình
45-49% Pass Conceded
<49% Yếu
<45% Fail

6 ĐẠI HỌC TẠI CỘNG HÒA PHÁP (ÁP DỤNG CHO BẬC ĐẠI HỌC VÀ SAU ĐẠI HỌC)

PARIS 7 DIDEROT Nguồn tham khảo: http://www.mido.dauphine.fr/fileadmin/mediatheque/MCC/L3/CC_L3_Math.pdf


PARIS 9 DAUPHINE http://www.u-paris10.fr/MP03002/0/fiche___formation/&RH=FORMA
http://www.univ-lyon2.fr/servlet/com.univ.collaboratif.utils.LectureFichiergw?CODE_FICHIER=1294667754910&ID_FICHE=17930
PARIS 10 NANTERRE
PARIS 12 EST CRETEIL >=16 Très bien 16,00 – 20,00 Xuất sắc
VAL DE MARNE
LILLE 1 14-<16 Bien 14,00 – 15,99 Giỏi
LILLE 2
12-<14 Assez bien 12,00 – 13,99 Khá
LYON 2 LUMIERE
TOULOUSE 1 10-<12 Passable 10,00 – 11,99 TB
NANTES
GRENOBLE 1 <10 Échoué 0 – 9,99 Yếu
METZ

PARIS 2 PANTHEON Nguồn tham khảo: http://www.u-paris2.fr/89327124/0/fiche___pagelibre/&RH=EXAMENS


-ASSAS
>=17 Très bien 17,00 – 20,00 Xuất sắc
15-<17 Bien 15,00 – 16,99 Giỏi

15
13-<15 Assez bien 13,00 – 14,99 Khá

10-<13 Passable 10,00 – 12,99 TB

<10 Échoué 0 – 9,99 Yếu

ĐẠI HỌC NICE SOPHIA Nguồn tham khảo: Do trường cung cấp
ANTIPOLIS
BẬC ĐẠI HỌC / BẬC SAU ĐẠI HỌC

20

19 Excellent 18,00 – 20,00 Xuất sắc

18

A 17
Très Bien 16,00 – 17,99 Giỏi
16

15
Bien 14,00 – 15,99 Khá
14

B 13
Assez bien 12,00 – 13,99 TB-Khá
C 12

D 11
Passable 10,00 – 11,99 TB
E 10
FX 9 Échoué 0 – 9,99 Yếu

16
8

F <8

Nguồn tham khảo: Do trường cung cấp

10% tổng số
A sinh viên đạt yêu Excellent 5 4.50 – 5.00 Xuất sắc
cầu
25% tổng số
B sinh viên đạt yêu Très bien 4 3.50 – 4.49 Giỏi
ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ cầu
TROYES (UTT) 30% tổng số
C sinh viên đạt yêu Bien 3 2.50 – 3.49 Khá
ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ cầu
COMPIEGNE (UTC) 25% tổng số
D sinh viên đạt yêu Satisfaisant 2 1.50 – 2.49 TB-Khá
cầu
10% tổng số
E sinh viên đạt yêu Passable 1 0.50 – 1.49 TB
cầu
F / FX - Insuffisant 0 < 0.49 Yếu

7 CÁC TRƯỜNG ĐẠI HỌC TẠI HOA KỲ


ĐẠI HỌC WEBSTER BẬC SAU ĐẠI HỌC

Nguồn tham khảo: http://www.webster.edu/ugcatalog/acad_policies.html

A 4.00 Excellent 3,67 - 4,00 Xuất sắc

A- 3.67

17
B+ 3.33

B 3.00 Good Giỏi


2,67 - 3,66
B- 2.67

C+ 2.33

C 2.00 Satisfactory 1,67 - 2,66 Khá

C- 1.67

D+ 1.33 Trung
Passing 1,00-1,66
D 1.00 bình

F 0.00 Unsatisfactory 0,00 – 0,99 Yếu

ĐẠI HỌC CALIFORNIA, BẬC ĐẠI HỌC


BERKELEY
Nguồn tham khảo: www.registrar.berkeley.edu/gradeskey.html
Và do học viên cung cấp
A+ 4.0
A 4.0 Excellent 3,51-4,00 Xuất sắc
A- 3.7
B+ 3.3
B 3.0 Good 2,51-3,50 Giỏi
B- 2.7
C+ 2.3
C 2.0 Fair 1,51-2,50 Khá
C- 1.7
D+ 1.3 Barely Passed 0,70-1,50 Trung
D 1.0 bình
D- 0.7

18
F 0.0 Failed 0,00-0,69 Yếu

BẬC ĐẠI HỌC

Nguồn tham khảo: Thể hiện trên bảng điểm của học viên

A 4 Excellent 3,51-4,00 Xuất sắc


ĐẠI HỌC B 3 Good 2,51-3,50 Giỏi
WESTERN KENTUCKY
C 2 Fair 1,51-2,50 Khá
Trung
D 1 Poor 0,51- 1,50
bình
F 0 Fairlure 0,00- 0,50 Yếu

ĐẠI HỌC BẬC SAU ĐẠI HỌC


HUMBOLDT STATE
Nguồn tham khảo: Thể hiện trên bảng điểm của học viên

A 4.0
3,70 – 4,00 Xuất sắc
A- 3.7

B+ 3.3

B 3.0 2,70 – 3,69 Giỏi

B- 2.7

C+ 2.3 1,70 – 2,69 Khá

C 2.0

19
C- 1.7

D+ 1.3 Trung
1,00 – 1,69
D 1.0 bình

F 0.0 0,00 Yếu

8 CÁC TRƯỜNG ĐẠI HỌC TẠI THỤY SỸ

BẬC SAU ĐẠI HỌC

Nguồn tham khảo: Thang điểm của trường được ghi cụ thể trên bảng điểm của học viên.

100 Excellent 100 Xuất sắc

HỌC VIỆN KHÁCH SẠN & 90 Very Good 90,00-99,99 Giỏi


DU LỊCH
80 Good 80,00-89,99 Khá

70 Satisfactory 70,00-79,99 TB -Khá


Trung
60 Pass 60,00-69,99
bình
< 60 Fail 0 – 59,99 Yếu

9 CÁC TRƯỜNG ĐẠI HỌC TẠI TRUNG QUỐC


Áp dụng cho hầu hết các Nguồn tham khảo: http://en.wikipedia.org/wiki/Academic_grading_in_China
trường cao đẳng, đại học
A 90-100% 85-100% Xuất sắc
Excellent
A- 85-89%
B 80-84% Good 75-84% Giỏi

20
B- 75-79%

C 70-77% 65- 77% Khá


Satisfactory
C- 65-69%
Trung
D 60-64% Pass 60-64%
bình
F 0-59% Failure 0-59% Yếu

10 ĐẠI HỌC TẠI ĐÀI LOAN

BẬC SAU ĐẠI HỌC

Nguồn tham khảo: Thang điểm của trường được ghi cụ thể trên bảng điểm của học viên
ĐẠI HỌC KHOA HỌC VÀ
A ≥80 86,00-100 Giỏi
CÔNG NGHỆ QUỐC GIA
ĐÀI LOAN B 70-79 80,00 - 85,99 Khá
Passing Trung
70 70,00 -79,99
grade bình
C <70 0 - 69,99 Yếu

11 ĐẠI HỌC TẠI THÁI LAN


ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI BẬC SAU ĐẠI HỌC
THÁI LAN
Nguồn tham khảo: http://gs.utcc.ac.th/globalmba/content.php?ct_id=6

A 4 Excellent 3,76-4,00 Xuất sắc

B+ 3.5 Very Good 3,26-3,75 Giỏi


B 3 Good 2,76-3,25 Khá

21
C+ 2.5 Fairly Good 2,26-2,75 TB-K

C 2 Fair 1,55-2,25 TB

D+ 1.5 Poor

D 1 Very Poor ≤1,54 Yếu

F 0 Fail

12 ĐẠI HỌC TẠI NEW ZEALANDS


Nguồn tham khảo: Cuốn hướng dẫn do Đại học Canterbury cung cấp
http://www.canterbury.ac.nz/international/loans/usfa/sap.shtml
A+ 85-100 9 ≥8,50 Xuất sắc

A 80-84.9 8 7,50-8,49 Giỏi

A- 75-79.9 7
5,50-7,49 Khá
B+ 70-74.9 6

ĐẠI HỌC CANTERBURY B 65-69.9 5


3,50-5,49 TB Khá
B- 60-64.9 4

C+ 55-59.9 3 Trung
2,00-3,49
C 50-54.9 2 bình

C- 45-49.9 1

D 40-44.9 0 ≤1,99 Yếu

E 0-39.9 -1

22
27/09 Lễ ra mắt

23

You might also like