You are on page 1of 1

Tìm kiếm...

 Trịnh Ngọc Ánh  

Kết quả học tập

Cuối kỳ Điểm tổng kết Điểm thi KN

Thang điểm 4 Điểm chữ Xếp loại Ghi chú


1 2 1 2 Điểm tổng kết Điểm KN 1 Điểm KN 2 Điểm KN 3

,50 7,20 7,20 3,00 B Khá

,80 7,60 7,60 3,00 B Khá

,20 7,60 7,60 3,00 B Khá

,30 7,90 7,90 3,00 B Khá

,90 8,90 8,90 4,00 A Giỏi

,80 8,70 8,70 4,00 A Giỏi

,00 7,30 7,30 3,00 B Khá

,00 9,20 9,20 4,00 A Giỏi

,00 7,40 7,40 3,00 B Khá

,00 8,30 8,30 3,50 B+ Khá

,80 8,80 8,80 4,00 A Giỏi

,80 8,90 8,90 4,00 A Giỏi

,20 8,40 8,40 3,50 B+ Khá

,10 9,10 9,10 4,00 A Giỏi

,70 8,10 8,10 3,50 B+ Khá

,00 9,20 9,20 4,00 A Giỏi

,90 7,90 7,90 3,00 B Khá

,90 7,90 7,90 3,00 B Khá

Trung
,00 6,30 6,30 2,00 C
bình

,50 8,50 8,50 4,00 A Giỏi

,30 9,50 9,50 4,00 A+ Giỏi

,30 8,30 8,30 3,50 B+ Khá

,00 3,50 3,50 0,00 F Kém Học lại

,00 7,30 7,30 3,00 B Khá

,00 8,90 8,90 4,00 A Giỏi

You might also like