Professional Documents
Culture Documents
Trị số
Tỷ lệ
toả
dưới Chất
Lưu huỳnh nhiệt
cỡ khi Độ ẩm toàn bốc
Độ tro khô Ak chung khô toàn
giao phần Wtp khô
% (Skc phần
Mã sản Cỡ hạt nhận % (Vk
Loại than %) khô
phẩm mm ban %)
(Qkgr
đầu
Cal/g)
không
không trun không không
lớn Trung trung trung
Giới hạn lớnhơ g lớnhơ nhỏ
hơn % bình bình bình
n bình n hơn
1. Than cục xô
Cục xô 1A MVX 01A 25-250 20 10.50 8.01-13.00 4.50 6.00 6.00 0.600 0.80 7.200
Cục xô 1B MVX 01B 25-250 20 15.00 13.01-17.00 4.50 6.00 6.00 0.600 0.80 6.800
cục xô 1C MVX 01C 25-250 20 19.50 17.01-20.00 4.50 6.00 6.00 0.600 0.80 6.600
cục don 6B MVD 02B 15-50 15 23.00 20.01-26.00 5.50 7.00 6.00 0.600 0.80 5.900
cục don 6C MVD 02C 15-50 15 29.00 26.01-33.00 5.50 7.00 6.00 0.600 0.80 5.400
Cục don 7A MVD 03A 15-100 20 36.00 33.01-40.00 6.00 8.00 6.00 0.600 0.80 4.700
cục don 7B MVD 03B 15-100 20 41.50 40.01-45.00 6.00 8.00 6.00 0.600 0.80 4.200
cục don 7C MVD 03C 15-100 20 47.50 45.01-50.00 6.00 8.00 6.00 0.600 0.80 3.800
Cục don 8A MVD 04A 15-100 20 52.50 50.01-55.00 6.00 8.00 6.00 0.600 0.80 3.100
cục don 8B MVD 04B 15-100 20 57.50 55.01-60.00 6.00 8.00 6.00 0.600 0.80 2.650
3. Than cám
Cám 7A MV 05A 0-20 - 47.50 45.01-50.00 9.00 13.00 6.50 0.600 0.80 3.800
cám 7B MV 05B 0-20 - 52.50 50.01-55.00 9.00 13.00 6.50 0.600 0.80 3.100
cám 7C MV 05C 0-20 - 57.50 55.01-60.00 9.00 13.00 6.50 0.600 0.80 2.650