You are on page 1of 11

v.1.16.

01 CRed columns: Necessary fields for kml


Report: htt *: Keep empty if dont want the column in kml (except red ones)
Use:* x x
Columns: ID Folder Name Latitude
330 Al cate Đặng_Xá 21.03010
330 Al cate ĐTM_Đại_Kim 20.97892
330 Al cate Bồ_Đề_2 21.03389
330 Al cate Hàm_Long 21.02116
330 Al cate Hàng_Chiếu 21.03887
330 Al cate HV_KTQS 21.05075
IBC IBC_ĐH_VNPT 21.01932
IBC IBC_Cục_Thuế_HN 21.02767
IBC IBC_CT1CT2_VIMECO 21.00983
IBC IBC_CT3_VIMECO 21.00983
330 Al cate Khương_Thượng 21.00054
330 Al cate Khương_Trung_2 20.99447
330 Al cate Kim_Mã_3 21.03233
330 Al cate Kim_Văn_2 21.03233
330 Al cate Lý_Thường_Kiệt 21.02555
330 Al cate Lê_Văn_Lương 21.00992
330 Al cate Tiên_Dương 21.14381
330 Al cate Xuân_La_2 21.06958333
330 Al cate Lại_Yên 21.02803
330 Al cate Quang_Trung_2 20.96119
330 Al cate Tô_Hiệu_3 20.96917
330 Al cate Vĩnh_Tiến (V_Resort_2) 20.75114
330 Al cate BV_Đa_Khoa 21.31768
330 Al cate Phúc_Thắng 21.23163
IBC IBC_The_Garden 21.01492
330 Al cate Cầu_Đa_Phúc 21.32672
330 Al cate Hào_Nam 21.02458
330 Al cate Hoàng_Đạo_Thúy 21.00590
IBC IBC_Đài_Tiếng_Nói_VN 21.02705
IBC IBC_Capital_Tower 21.02365
IBC IBC_Plaschem_Office 21.04933
330 Al cate Võng_Thị 21.05156
330 Al cate Xuân_Đỉnh 21.07256
330 Al cate Cấn_Hữu 20.95442
330 Al cate Tuyết_Nghĩa 20.96770
330 Al cate Cao_Đẳng_Y 21.38800
330 Al cate Trường_Thịnh 21.40501
330 Al cate Tam_Hiệp_2 20.95306
330 Al cate Văn Quán 4 20.97115
330 Al cate Yên Nghĩa 20.95383
330 Al cate Vạn Phúc 2 20.97816
330 Al cate Sơn Đồng 21.04592
File Path and Name:
Important Create kml
C:\Users\Dunghavms\
x x x x x x
Longitude Shift Address Visibility Snippet BalloonStylBalloonSty
105.95847
105.83504
105.97750
105.85236
105.85010
105.78253
105.80925
105.82496
105.79397
105.79397
105.82547
105.82100
105.82033
105.82051
105.84150
105.80727778
105.83392
105.80594444
105.71664
105.76261
105.77697
105.46422
105.60447
105.70892
105.77722
105.86947
105.82689
105.50484
105.84550
105.84201
105.88392
105.81133
105.79758
105.61821
105.59085
105.20424
105.20765
105.83231
105.78876
105.73079
105.77857
105.70283
Kml Name: Keep Empty Descr.s: Screen Overlay: Extra Headings:
Sample file mySpreadSheetXL
x x x x x x
Description Altitude Range Tilt Heading Icon City populaLarger popu
UBND xã Đặng Xá, Gia lâm, hà nội
Số 9, Ngách 177/88/1 Định Công, Hoàng Mai, HN
Lô 2 ngõ 2/377 dự án Trung cư
Công an phường Hàng Bài
Số 3 Nguyễn Thiện Thuật
Số nhà 12, Khu tập thể bưu điện Nam Thăng Long, Cổ Nhuế, Từ Liêm, Hà Nôi

Số 181 Giảng Võ
Tòa Nhà CT1 CT2 Vimeco đường Trần Duy Hưng
Tòa Nhà CT3 Vimeco đường Trần Duy Hưng
Số 81/83 phố Khương Thượng
(Bác Cơ - tòa nhà cho thuê 7 tầng).
Số 136, ngõ 211, phố Khương Trung, Thanh Xuân, Hà Nội
Số 28 ngõ 294, Kim Mã BĐ, HN
384 Kim Giang
Tổng công
128/171 ty đường sắt - 95-97 Lê Duẩn
đường
Nguyễn Ngọc Vũ, Cầu
Giấy,
UBND Hà
xãNội.
Số 3 Ngách Tiên Dương - Đông Anh - Hà Nội
38/58/6
Phường
Khu Nghĩa Xuân la, Tây
Trang, Xã
Hồ,480B
Lại
Số HN Hoài
Yên, Quang Đức, Hà
Trung
Nội
- Quang Trung - Hà
73
ĐôngXóm- HàĐồng
nội - Hà Cầu
- Hà Đông Hà Nội
Tổ 6 thôn Kim Đức, Xã Vĩnh Tiến, Kim Bôi
Số 36 Chu Văn An,
KS
LiênThăng Long,Yên.
Bảo, Vĩnh số 2
ngõ nhà
Toà 10, BàTheTrưng,
Garden, Vĩnh
yên,
Khu Vĩnh Phúc
Thôn Sông Công, Mễ
đô thị Mỹ Đình,
Trì, HàGiã,
Trung Nội Sóc Sơn,
Số
Hà Nội ĐàoHào
Tập 97,
thể phố Nam,
tại tin học,
Đống
lô Đa, HN
C đường Hoàng Đạo
Thúy,
Số 58 khu
Quán ĐTSứ,
Trung

Hòa,
Nội.
Số Nhân
109 TrầnChính.
Hưng
Tòa
Đạo,nhà
Hà Plaschem,
Nội
562 Nguyễn Văn Cừ,
Sôố
Long36A,
BiênPhố Võng
Thị,
UBND xãHồ,
Tây XuânHà Đỉnh,
Nội
Từ Liêm
UBND xã Cấn Hữu,
Quốccạnh
Bên Oai.UBND xã
Tuyết Nghĩa,
BĐVH xã Thanh Quốc Oai.
Minh,
TX Phú Thọ.
Khu 3 phường Trường
Thịnh,
Chợ TXLiệt,
Tựu Phú Thanh
Thọ.
Số 79, ngõ
Trì, Hà Nội 7 Yên
Phúc, Phúc La, Hà
Đông
Thôn Yên Lỗ, Yên
Khu tậpHà
Nghĩa, thểĐông
Vạn Phúc
Mới, số G10, Vạn
Ngã tư Sơn Đồng,
Phúc, Hà
Huyện Đông.
Hoài Đức Hà
Nội.
GE's Path to Launch:
Last kml: 5 column, 42 row / name is in column 3
x x x x x x
Cpop Cpopdate Lpop Lpopdate Time start Time end GOverlay GO.BoundSGO.North
x x x x x x x x x
GO.South GO.East GO.West GO.RotatioPath P.Width P.Color Polygon Po.Height
x x x x x x x x x
Po.innerBo Po.LineWidPo.LineCol Po.FillColo Grid.downleGrid.downriGrid.uprigh Grid.upleft G.horizonta
x x x x x x x x x
G.verticalb G.LineWidt G.LineColoG.FillColor Stats.ValueStats.Coeff Stats.Radi Stats.NoOf Stats.Rotat
x x
Stats.Line Stats.LineCStats.FillColor

You might also like