You are on page 1of 14

HƯỚNG DẪN PROFITRACE

THIẾT BỊ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG MẠNG PROFIBUS

I. Giới Thiệu

Đây là thiết bị dùng để chuẩn đoán lỗi & chất lượng của một hệ thống
Profibus. Có giao diện người dùng trực quan, dễ sử dụng.

II. Chức Năng Của Thiết Bị


 Lỗi giao tiếp
 Trùng địa chỉ
 Sai địa chỉ
 Thiết bị bị mất kết nối
 Lỗi cấu hình
 Điện trở đầu cuối không được ON
 Quá nhiều điện trở đầu cuối được ON
 Nhiễu
 Đoản mạch, đứt
 Cáp quá dài
 Cáp quá ngắn

III. Hướng Dẫn


1. Phần Cứng:
- Proficore Ultra (thiết bị đo)
- Cáp kết nối Profibus
- Cáp kết nối với máy tính

1
Gắn cáp kết nối vào bộ Proficore Ultra
(Dây profibus & dây kết nối máy tính)

Gắn đầu còn lại của cáp Profibus vào vị trí cần đo

2
2. Phần Mềm:
a. Cài Đặt
Mọi người Download phần mềm “Profitrace” về máy & cài đặt bình
thường

Khi cài đặt xong, trên Desktop sẽ có Icon

b. Thao tác trên phần mềm

Sau khi nhấp vào vào nút “Init Proficore Ultra”, thì phần mềm sẽ quét tốc
độ mạng pProfibus.
Khi phát hiện tốc độ mạng, danh sách địa chỉ của các thiết bị sẽ hiển thị

3
c. Các công cụ của phần mềm

Profitrace Analyer: Danh sách các thiết bị, số liệu thống kê, lưu tin
nhắn & kiểm tra dữ liệu.
Overview: Xem tổng thể trạng thái của mạng.
Oscilloscope: Máy hiện sóng & phân tích tín hiệu sóng từng thiết
bị.
Bar Graph: Hiển thị mức điện áp từng thiết bị.
Topology Scan: Quét cấu trúc mạng.
ProfiCaptain: DP-V0/DP-V1 Master

Note: Các công cụ này làm việc song song với nhau.

4
 Profitrace Ananlyer:

Conveyor VN13

5
Palletizer VN14
 Overview:

Sự Kiện/Cảnh Báo Màu Sắc Đèn Báo Quay Lại


Đèn Báo Màu Xanh
Điện áp thấp (0.3 – 0.9V) Có
Lỗi cấu hình Có
Lỗi thông số cài đặt Có
Biên độ rủi ro – Thấp (40-60) Không
Biên độ rủi ro – Quá thấp (< 40) Không

Đèn chỉ chuyển về màu xanh khi cảnh báo đã được khắc phục.

6
 Oscilloscope:

 Thiếu Điện Trở Đầu Cuối

Trường hợp thiếu Điện Trở Đầu Cuối (không ON Switch)

7
 Ngắn Mạch A & B

Trường hợp ngắn mạch giữa A & B

 Ngắn Mạch B với Shield

Trường hợp ngắn mạch giữa B với Shield (cũng giống như A và Shield) sẽ hiển
thị độ lệch nhỏ trong tín hiệu, rất khó chuẩn đoán khi xem ở chế độ “B – A Diff”

8
Một cách dễ dàng hơn là chuyển sang chế độ “A & B”. Trong chế độ này bạn sẽ
thấy dạng sóng riêng biệt của A & B.

 Quá Nhiều Điện Trở Đầu Cuối

Trường hợp Ngắn Mạch A&B: mức điện áp ban đầu ở 0V. Còn trường hợp này là
dưới 1V một chút.

9
 Rối Loạn EMC / EMI (rối loạn trong bit tín hiệu)

 Bar Graph:

Điện áp trung bình phải ở khoảng 5V. Khi có sự cố, biểu đồ Bar sẽ hiển thị cấp
điện áp khác nhau (thanh Bar sẽ lên xuống & thay đổi màu)

10
 Thiếu Điện Trở Đầu Cuối / Dây Bị Đứt

Trường hợp này là do bị thiếu Điện Trợ Đầu Cuối (không ON Switch)
hoặc dây bị đứt

 Thiết Bị Không Hoạt Động

Trường hợp này là thiết bị bị ngắt ra khỏi mạng hoặc bị mất kết nối với mạng
(thiết bị bị mất nguồn).

11
 Trở Kháng Thấp / Ngắn Mạch

Trường hợp này là do trở kháng thấp (tiếp xúc không tốt, lỏng hoặc jack cắm
tới tuổi) hoặc ngắn mạch.

12
 Kiểu đo lường:

- AB differential voltage: là biên độ trung bình của phần “1” và phần “0”
(mức tín hiệu Cao/Thấp). Chế độ này để xem điện áp chung của thiết
bị cao hay thấp. Từ đó chuẩn đoán được lỗi do cáp dài, sai cáp hoặc
dao điện BUS bị lỗi.

- AB Diff stable vottage: là biên độ thấp nhất của phần “1” và cao nhất
của phần “0”. Chế độ này để phát hiện tín hiệu Bit truyền nhận có toàn
vẹn (bị mất trong quá trình truyền nhận không). Thiếu Điện Trở Đầu
Cuối (không ON Switch) có thể làm cho điện áp xuống thấp hơn bình
thường.

13
 Topology Scan:
Profitrace có thể tạo cấu trúc mạng (vẽ sơ đồ) Profibus. Chức năng Topology
Scan tạo ra một bản vẽ mạng rõ ràng có chứa vị trí của các thiết bị & chiều dài
của cáp liên kết chúng.

Chú Ý:
- Chỉ sử dụng trong mạng có tốc độ 500 kbps và 1,5 Mbps.
- Phải kết nối thiết bị đo Proficore vào điểm đầu hoặc điểm cuối của
mạng.
- Phải biết địa chỉ của thiết bị mà bạn cắm vào.
- Khoảng cách < 2m hoặc > 230 m (so với điểm đo) không cho kết quả
đáng tin cậy.
- …

14

You might also like