You are on page 1of 126

Hướng Dẫn Sử Dụng

• Vui lòng đọc hướng dẫn trước khi sử dụng

• Cuốn sách này hướng dẫn những tính năng cơ bản


nhất của máy ảnh.

Tiếng Việt
Các Biện Pháp Phòng Ngừa An Toàn
• Vui lòng đọc kỹ phần này trước khi sử dụng máy. Luôn phải sử dụng máy đúng cách.
• Các biện pháp phòng ngừa bên dưới là nhằm để ngăn chặn những sơ suất làm tổn thương
người sử dụng máy và mọi người, hoặc làm hư hỏng máy.
• Lưu ý các hướng dẫn khi sử dụng các phụ kiện của máy.

Cảnh báo Có nghĩa là có khả năng bị thương nghiêm trọng hoặc chết.

• Không kích hoạt đèn flash ở quá gần mắt người.


Tiếp xúc với ánh sáng cường độ cao của đèn flash có thể gây tổn hại thị lực. Đặc biệt phải
cách xa trẻ sơ sinh ít nhất 1 m (39 inches) khi sử dụng flash.
• Để máy xa tầm tay của trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
Dây đeo: Đeo dây quanh cổ của trẻ có thể làm cho bé bị ngạt thở.
• Chỉ sử dụng các nguồn năng lượng đã khuyên dùng.
• Không cố gắng tháo rời, thay đổi hoặc làm nóng máy.
• Tránh làm rơi hoặc bắt máy phải chịu những tác động nghiêm trọng.
• Để tránh rủi ro bị thương, không chạm vào bên trong máy nếu nó đã bị rơi hoặc
bị hư hỏng khác.
• Ngưng sử dụng máy ngay lập tức nếu máy bốc khói, có mùi lạ hoặc có những
biểu hiện bất thường khác.
• Không sử dụng các chất dung môi hữu cơ như rượu, chất tẩy, hoặc chất pha
loảng để lau chùi máy.
• Không để máy tiếp xúc với nước (ví dụ như nước biển) hoặc các chất lỏng
khác.
• Không để các chất lỏng hoặc các vật thể bên ngoài xâm nhập vào máy.
Việc này có thể là nguyên nhân gây sốc điện hoặc cháy nổ.
Tắt máy và tháo pin ra ngay lập tức nếu chất lỏng hoặc các vật thể bên ngoài tiếp xúc với bộ
phận bên trong của máy.
Nếu bộ sạc pin bị ướt, rút phích cắm khỏi ổ cắm điện và hỏi ý kiến của nhà phân phối sản
phẩm hoặc bộ phận chăm sóc khách hàng Canon.
• Chỉ sử dụng các loại pin đã khuyên dùng.
• Không để pin ở gần lửa.
• Rút dây cắm điện theo định kỳ, và sử dụng một miếng vải khô lau sạch bụi bẩn
bám trên dây điện, bên ngoài ổ cắm điện và vùng xung quanh.
• Không dùng tay ướt để sờ vào dây điện.
• Không sử dụng thiết bị mà nó vượt quá mức khả năng của ổ điện hoặc các dây
phụ kiện. Không sử dụng nếu dây điện hoặc phích cắm bị hư hỏng, hoặc chưa
cắm hết vào ổ cắm điện.
• Không để bụi bẩn hoặc các vật thể bằng kim loại (như ghim hoặc chìa khóa) tiếp
xúc với các chân hoặc phích cắm.

1
Các biện pháp phòng ngừa an toàn

Pin có thể bị phát nổ hoặc rò rỉ, nguyên nhân là do bị sốc điện hoặc cháy nổ. Việc này có thể
gây thương tích và thiệt hại môi trường xung quanh. Trong trường hợp pin bị rò rỉ và dính lên
mắt, miệng, da hoặc quần áo, ngay lập tức hãy rửa sạch với nước.
• Tắt máy khi đến những nơi mà người ta cấm sử dụng máy chụp hình.
Các sóng điện từ phát ra từ máy ảnh có thể làm nhiễu đến quá trình hoạt động của các thiết
bị điện và các thiết bị khác. Cẩn thận khi sử dụng máy ở những nơi bị hạn chế sử dụng các
thiết bị điện như trong máy bay và các cơ sở y tế.

• Không mở đĩa CD-ROM(s) ở bất kỳ đầu đọc đĩa CD nào mà không hỗ trợ dữ liệu
CD-ROMs.
Vì âm thanh có thể nghe không rõ mà làm hư loa.

Caution Có khả năng gây thương tích.

• Khi đeo dây đeo, tránh không làm va đập máy, bắt máy phải chịu những tác
động mạnh hoặc bị sốc, hoặc để máy bị các đồ vật khác đè lên.
• Không để va đập hoặc đẩy ống kính.
Việc này có thể dẫn đến tình trạng làm hư hại hoặc hỏng máy.

• Cẩn thận không để màn hình máy chịu những tác động mạnh.
Nếu màn hình bị bể, những mảnh vỡ đó có thể làm bạn bị thương
• Lưu ý không che tay vào đèn flash khi chụp có flash.
Việc này có thể gây cháy nổ hoặc làm hư hỏng đèn flash.
• Tránh sử dụng, đặt để hoặc cất ở những nơi như sau:
- Đặt máy ở nơi có ánh sáng mặt trời quá mạnh.
- Đặt máy ở nơi có nhiệt độ quá 40 °C (104 °F).
- Những nơi ẩm ướt hoặc bụi bẩn.
Những việc làm này có thể gây ra tình trạng pin bị rò rỉ, bị nóng hoặc bị nổ, kết quả là bị sốc
điện, cháy nổ, hoặc các tổn hại khác.
Nhiệt độ cao có thể gây biến dạng cho máy ảnh hoặc vỏ bộ sạc.
• Hiệu ứng xem slideshow có thể gây khó chịu khi nhìn trong một thời gian dài.
• Cẩn thận không để tay bị kẹp khi đèn flash đóng xuống.
This could result in injury.

2
Các biện pháp phòng ngừa an toàn

Caution Có khả năng gây hư hỏng máy.

• Không hướng máy về phía nguồn sáng (ví dụ như ánh sáng mặt trời vào ngày
quang đãng).
Thao tác này có thể làm hư hỏng con cảm biến hình ảnh.
• Tránh để bụi hoặc cát rơi vào máy khi chụp ở biển hoặc những nơi có gió lớn.
• Không cố nhấn đèn flash xuống hoặc cạy đèn flash lên.
Điều này có thể làm cho máy bị lỗi chức năng.
• Trong sử dụng bình thường, một lượng khói nhỏ có thể bốc ra từ đèn flash.
Điều này là do cường độ mạnh của đèn flash đốt cháy bụi và các vật thể bên ngoài bị mắc
lại trước đèn flash. Hãy lấy miếng vải cotton để lau sạch bụi bẩn hoặc các vật thể khác phía
trước đèn để ngăn chặn việc làm nóng hoặc hư hỏng đèn.
• Tháo và cất pin khi không sử dụng máy chụp hình.
Nếu vẫn để pin trong máy, máy có thể bị hư khi pin bị rò rỉ.
• Sử dụng nắp đậy pin hoặc cái cách điện để đậy pin khi bỏ pin ra ngoài.
Tiếp xúc với các vật liệu kim loại khác có thể dẫn đến cháy nổ.
• Tháo bộ sạc pin ra khỏi ổ cắm điện khi đã sạc xong hoặc khi không sử dụng nó.
• Không đặt bất cứ đồ vật gì, như là miếng vải lên trên bộ sạc khi nó đang sạc.
Cắm sạc quá lâu có thể làm cho nó bị nóng lên, biến dạng hoặc có thể gây cháy nổ.

• Không để pin ở gần vật nuôi.


Các con vật nuôi cắn pin có thể làm cho pin bị rò rỉ, bị nóng lên hoặc cháy nổ, hư pin.

• Không ngồi xuống khi máy đang trong túi quần của bạn.
Hành động này có thể làm lỗi chức năng hoặc hư màn hình máy.
• Lưu ý không để đồ vật cứng chạm vào màn hình máy khi bỏ máy vảo túi xách.
• Không gắn bất cứ đồ vật gì cứng vào máy ảnh.
Hành động này có thể làm lỗi chức năng hoặc hư màn hình máy.

3
HƯỚNG DẪN SẠC PIN
Sử dụng bộ sạc kèm theo máy để sạc pin trước khi sử dụng.

Mở nắp đậy.

Gắn pin vào bộ sạc.


Gắn pin sao cho 2 dấu trên thân pin và bộ
sạc hướng thẳng hàng với nhau như hình
.

Sạc pin.
Đối với loại CB-2LX: Mở chân cắm trên bộ
sạc rồi cắm vào ổ cắm điện như hình .
Đối với loại CB-2LXE: Gắn 1 đầu dây điện
CB-2LX
nguồn vào bộ sạc và gắn đầu còn lại vào ổ
cắm điện.
Đèn báo sạc sẽ sáng cam và quá trình sạc
bắt đầu.
Đèn sẽ sáng xanh khi đã sạc đầy pin. Thời
CB-2LXE gian sạc kéo dài khoảng 2 giờ 5 phút.

Tháo pin.
Tháo bộ sạc khỏi ổ cắm điện, sau đó lấy pin
ra khỏi bộ sạc như hình .

Không nên sạc pin liên tục 24h để bảo vệ tuổi thọ cho pin.

4
Sạc pin

Số hình có thể chụp


Số hình chụp* 1 Khoảng 200 hình
Thời gian quay phim* 2 Khoảng 40 phút
Quay liên tục* 3 Khoảng 1 giờ 10 phút
Thời gian xem lại Khoảng 4 giờ

*1 Thông số trên được kiểm tra theo chuẩn của CIPA.


*2 Thông số thời gian quay là ở các cài đặt mặc định, bắt đầu và kết thúc quay, mở và tắt máy, và các
thao tác như sử dụng zoom.
*3 Là khoảng thời gian quay liên tục cho đến khi chạm dung lượng tối đa được ghi hoặc khi máy tự
động ngừng quay.
• Ở một số điều kiện chụp, số hình có thể chụp được sẽ ít hơn thông số trên.

Tín hiệu báo sạc


Trên màn hình sẽ xuất hiện một biểu tượng hoặc một dòng chữ thông báo tình
trạng hiện tại của pin.
Hiển thị trên màn hình Diễn giải
Đầy pin.
Hết một ít, nhưng vẫn còn đầy.
(Nhấp nháy đỏ Gần hết. Chuẩn bị sạc pin
“Change the battery pack.” Đã hết pin, hãy sạc lại pin.

Nếu như...
• Pin bị phồng lên?
Đây là một đặc tính bình thường của pin. Tuy nhiên, hãy thay pin mới nếu chổ bị
phồng làm cho pin không thể gắn vào khe gắn pin trong máy.
• Nếu pin nhanh hết ngay cả khi vừa mới sạc nghĩa là pin đã hết thời hạn
sử dụng. Hãy mua pin mới.

5
Thẻ nhớ

Sử dụng và sạc pin có hiệu quả


• Sạc pin trước khi sử dụng.
Pin đã sạc cũng sẽ tự hết ngay cả khi không sử dụng đến.
Đậy nắp pin sao cho thấy được biểu tượng .
• Làm thế nào để lưu trữ pin trong một thời gian dài.
Xài cho hết pin và tháo ra khỏi máy. Gắn nắp đậy pin vào và cất đi. Việc lưu trữ pin
trong một khoảng thời gian dài (khoảng 1 năm) mà chưa xài hết pin sẽ làm ảnh
hưởng đến tuổi thọ và khả năng hoạt động của pin.
• Bộ sạc có thể được sử dụng khi đem ra nước ngoài.
Bộ sạc được sử dụng ở những khu vực có nguồn điện từ 100 – 240V (50/60Hz)
Sử dụng ổ cắm khi chuôi cắm không vừa ổ cắm điện. Không nên sử dụng các bộ
chuyển đổi dùng cho du lịch vì nó có thể làm hư pin.

Các Loại Thẻ Nhớ Tương Thích


Có thể sử dụng tất cả các loại thẻ bên dưới.
• Thẻ SD*
• Thẻ SDHC*
• Thẻ SDXC
• Thẻ Eye-Fi
* Các loại thẻ này tương thích với thẻ chuẩn SD. Một số thẻ có thể không hoạt động
chính xác là tuỳ vào hãng thẻ đó.

Tuỳ vào phiên bản điều hành của máy tính, đầu đọc thẻ nhớ có thể không
nhận thấy các loại thẻ SDXC. Kiểm tra lại hệ điều hành của bạn có hỗ trợ
chức năng này không.

Thẻ Nhớ Eye-Fi


Dòng máy này không đảm bảo là máy sẽ hỗ trợ các chức năng của thẻ Eye-Fi
(Kết nối wireless). Nếu xảy ra trường hợp này, vui lòng liên hệ bên bán thẻ.
Một lưu ý nữa là phải mở khoá thẻ khi muốn sử dụng thẻ ở nhiều quốc qia, khu
vực. Vui lòng liên hệ bên bán thẻ để được hỗ trợ chi tiết.

6
Cách Gắn Pin Và Thẻ Nhớ
Gắn pin và thẻ nhớ vào máy trước khi sử dụng.

Kiểm tra chốt khoá thẻ nhớ.


Nếu thẻ nhớ có chốt khoá màu trắng, bạn
sẽ không thể lưu hình vào thẻ nhớ nếu
chốt này được khoá lại. Đẩy chốt lên trên
để mở khoá.
Mở nắp đậy.
Trượt và mở nắp đậy theo hình .

Lắp pin.
Nhấn chốt khóa pin theo hướng mũi tên,
sau đó lắp pin vào máy như hình minh
họa cho đến khi nghe tiếng cách.
Lưu ý: Gắn pin đúng hướng, nếu gắn
ngược hướng thì pin sẽ không vào đúng
khớp.

Các tiếp xúc điểm

Gắn thẻ nhớ.


Gắn thẻ nhớ như hình bên cho đến khi
nghe tiếng cách.
Lưu ý: gắn đúng hướng thẻ. Việc gắn sai
hướng thẻ có thể làm hư máy.

Các tiếp xúc điểm

Đóng nắp đậy.


Đóng và nhấn đẩy nắp đậy như hình .

7
Gắn pin/ thẻ nhớ

Khi trên màn hình xuất hiện dòng chữ [Memory card locked]?

Trên màn hình sẽ xuất hiện dòng chữ [Memory card locked] nếu chốt nằm ở vị
trí khoá lại, và khi đó bạn sẽ không thể lưu hoặc xoá hình trong thẻ nhớ.

Cách Tháo Pin Và Thẻ Nhớ


Tháo Pin.
Mở nắp đậy và gạt chốt khóa pin theo
hướng mũi tên hình bên.
Pin tự động được đẩy lên.

Tháo Thẻ Nhớ.


Nhấn vào thẻ nhớ cho đến khi nghe tiếng
cách sau đó lấy thẻ ra.
Thẻ sẽ tự động được đẩy lên.

Số hình có thể chụp ở mỗi loại thẻ nhớ


Thẻ nhớ 4 GB 16 GB
Số hình chụp Khoảng 1231 Khoảng 5042
• Thông số trên được kiểm tra khi ở các cài đặt mặc định.
• Số hình có thể khác nhau tuỳ vào các cài đặt cho máy, chủ thể chụp và loại thẻ sử
dụng.

8
Cài đặt ngày giờ

Kiểm tra số hình có thể chụp?


Cho phép kiểm tra số hình có thể chụp được khi máy ở
chế độ chụp hình.

Cài Đặt Ngày Giờ


Màn hình cài đặt ngày giờ sẽ xuất hiện ở lần mở máy đầu tiên. Lưu ý: hãy
cài đặt ngày giờ cho máy vì ngày giờ đính kèm trên hình chụp sẽ phụ thuộc
vào bước cài đặt này.

Mở máy.
Nhấn phím nguồn.
Xuất hiện màn hình cài đặt ngày giờ.

Điều chỉnh ngày giờ.


Sử dụng phím để chọn mục điều
chỉnh
Sử dụng phím hoặc phím xoay để
điều chỉnh.
Nhấn phím FUNC./SET để hoàn tất cài
đặt.

9
Cài đặt ngày giờ

Điều chỉnh giờ khu vực.


Sử dụng phím hoặc phím xoay để
chọn.

Kết thúc việc cài đặt


Nhấn phím FUNC./SET để kết thúc cài đặt.
Màn hình trở về chế độ chờ chụp.
Nhấn phím nguồn để tắt máy.

Lại xuất hiện màn hình cài đặt ngày giờ.


Cài đặt đúng ngày giờ. Màn hình cài đặt ngày giờ sẽ xuất hiện mỗi khi mở máy
nếu bạn chưa cài đặt.

Thay đổi ngày giờ


Cho phép thay đổi ngày giờ hiện tại.

Mở các bảng cài đặt Menu.


Nhấn phím MENU.

10
Cài đặt ngày giờ

Chọn mục [Date/Time].


Xoay phím zoom để chọn bảng .
Sử dụng phím hoặc phím xoay để
chọn mục [Date/Time] sau đó nhấn phím
FUNC./SET.

Thay đổi ngày giờ.


Thực hiện theo bước 2 trang 10 để điều
chỉnh ngày giờ.
Nhấn phím MENU để đóng các bảng cài
đặt.

Pin cài đặt ngày giờ


• Trong máy có một pin dùng để lưu trữ các cài đặt ngày giờ trong khoảng 3
tuần sau khi bạn tháo pin của máy ra.
• Gắn pin mới hoặc sử dụng adapter (bán riêng) để sạc pin lưu trữ ngày giờ.
Thời gian sạc trong khoảng 4 giờ ngay cả khi không mở máy.
• Xuất hiện màn hình cài đặt ngày giờ khi mở máy nếu pin lưu trữ cài đặt ngày
giờ đã hết. Gắn pin mới và thực hiện theo các bước ở trang 10 để cài đặt lại.

Có thể tự động cập nhật ngày giờ với chức năng GPS.

11
Cài Đặt Ngôn Ngữ Hiển Thị
Cho phép thay đổi ngôn ngữ hiển thị trên màn hình.

Chọn chế độ xem lại.


Nhấn phím xem lại.

Mở bảng ngôn ngữ hiển thị.


Nhấn giữ phím FUNC./SET và nhấn tiếp
phím MENU.

Chọn ngôn ngữ hiển thị.


Sử dụng phím hoặc phím
xoay để chọn một ngôn ngữ hiển thị và
nhấn FUNC./SET.
Màn hình ngôn ngữ hiển thị sẽ mất đi
khi đã cài đặt xong.

Vì sao trên màn hình xuất hiện đồng hồ khi nhấn phím FUNC./SET?

Trên màn hình sẽ xuất hiện biểu tượng chiếc đồng hồ nếu khoảng thời gian
bạn nhấn phím FUNC./SET và phím MENU quá lâu. Trong trường hợp này, hãy
nhấn phím FUNC./SET để bỏ chiếc đồng hồ và thực hiện lại bước thứ 2.
Bạn cũng có thể chọn một ngôn ngữ hiển thị bằng cách nhấn phím MENU
và chọn mục [Language ] trong bảng .

12
Định Dạng (Format) Thẻ Nhớ
Nên format thẻ trước khi sử dụng. Format thẻ sẽ xoá tất cả mọi dữ liệu trong thẻ.
Đối với thẻ Eye-Fi, cài đặt phần mềm chứa trong thẻ vào máy tính trước khi
format lại thẻ.

Mở các bảng cài đặt menu.


Nhấn phím MENU.

Chọn mục [Format].


Xoay phím zoom để chọn bảng .
Sử dụng phím hoặc phím xoay để
chọn mục [Format] và nhấn phím
FUNC./SET.

Chọn mục [OK].


Sử dụng phím hoặc phím xoay để
chọn mục [OK] và nhấn phím FUNC./SET.

Format thẻ.
Sử dụng phím hoặc phím xoay để
chọn mục [OK] và nhấn phím FUNC./SET.
Trên màn hình hiển thị khung chữ [Memory
card formatting complete] khi kết thúc quá
trình format. Nhấn phím FUNC./SET.

13
Nhấn phím chụp

• Dung lượng thẻ nhớ hiển thị trên màn hình có thể sẽ ít hơn so với dung
lượng thật của thẻ.

Hướng Dẫn Cách Nhấn Phím Chụp


Nhấn giữ nữa phím chụp để máy lấy nét chủ thể cần chụp sau đó nhấn hết phím
chụp để chụp.

Nhấn giữ nữa phím chụp.


Nhấn giữ nữa phím chụp cho đến khi máy có
hai tiếng bíp và xuất hiện khung lấy nét AF
màu xanh.

Nhấn hết phím chụp.


Máy sẽ có âm thanh chụp và hình sẽ được
chụp.
Không được di chuyển máy khi đang chụp.

Vì sao âm thanh chụp lại kéo dài?


• Thời gian để chụp sẽ khác nhau tùy thuộc vào từng cảnh bạn muốn chụp, vì vậy
thời gian máy báo chụp có thể thay đổi.
• Hình có thể bị mờ nếu chủ thể cần chụp di chuyển hoặc bạn di chuyển máy khi
đang nhấn chụp.

Hình sẽ không được lấy nét nếu bỏ qua bước nhấn giữ nhẹ phím chụp.

14
Hướng Dẫn Chụp Hình (Smart Auto)
Máy tự xác định chủ thể và các điều kiện cần chụp, và tự động lựa chọn các cài
đặt tốt nhất cho từng cảnh chụp.
Máy tự điều chỉnh cân bằng trắng cho chủ thể chính và background khi có đánh
flash để đạt được màu sắc tối ưu nhất (Multi-area White Balance).

Mở máy.
Nhấn phím nguồn.
Màn hình khởi động.

Chọn chế độ tự động.


Xoay phím điều chỉnh đến biểu tượng
Khi hướng máy về phía chủ thể, máy sẽ hơi
bị nhiễu do nó đang xác định chế độ chụp.

Biểu tượng xác định chế độ chụp và chế độ


ổn định hình ảnh IS sẽ hiển thị trên màn hình.

Máy sẽ hiển thị khung lấy nét và lấy nét theo


các khuôn mặt chủ thể mà máy nhận diện.

Bố cục hình.
Xoay phím zoom đến để phóng to chủ
thể cần chụp. Xoay phím zoom đến để
thu nhỏ chủ thể cần chụp. (Trên màn hình
Phạm vi lấy nét hiển thị thanh điều chỉnh zoom).
Thanh điều chỉnh zoom

15
Chụp tự động (Smart Auto)

Có thể sử dụng vòng xoay trên ống kính


để điều chỉnh Zoom.

Lấy nét.
Nhấn giữ nữa phím chụp để lấy nét.

Máy sẽ có 2 tiếng bíp và xuất hiện khung


lấy nét AF tại nơi mà máy lấy nét.
Xuất hiện nhiều khung AF khi máy lấy nét
nhiều chủ thể.

Đèn flash tự động đẩy lên khi chụp ở điều


kiện thiếu sáng.

Khung AF

Chụp.
Nhấn mạnh phím chụp.
Âm thanh chụp và flash sẽ được đánh khi
chụp trong những điều kiện thiếu sáng.

Hình chụp được hiển thị trên màn hình


trong khoảng 2 giây.
Nhấn lại phím chụp để chụp tiếp hình
khác ngay cả khi hình vừa chụp đang còn
hiển thị trên màn hình.

Phải làm gì khi...


• Màu sắc và mức sáng của hình không như ý muốn?
Biểu tượng xác định chế độ chụp có thể không chính xác ở một số điều kiện
chụp. Hãy chọn chụp ở chế độ P khi xảy ra trường hợp này.

16
Chụp tự động (Smart Auto)

• Xuất hiện các khung màu trắng và xám khi hướng máy về một chủ thể?
Khi máy nhận dạng các khuôn mặt chủ thể, 1 khung màu trắng sẽ xuất hiện
tại chủ thể chính, còn các khung màu xám sẽ xuất hiện tại các chủ thể còn lại
và sẽ di chuyển theo chủ thể trong phạm vi nhất định. Khi chủ thể chính di
chuyển, các khung màu xám sẽ mất đi và còn lại khung màu trắng di chuyển
theo chủ thể chính.
• Không có khung nào xuất hiện ở chủ thể bạn muốn chụp?
Có thể máy không nhận diện được chủ thể bạn cần chụp và khung lấy nét sẽ
nằm ở phần background. Trong trường hợp này, hãy chụp ở chế độ P.
• Xuất hiện khung màu xanh khi nhấn nhẹ phím chụp?
Xuất hiện một khung màu xanh da trời khi chủ thể di chuyển; Và máy tự động
điều chỉnh lấy nét và phơi sáng liên tục theo chủ thể (Servo AF).
• Xuất hiện biểu tượng nhấp nháy?
Nên gắn chân đế chống rung để giảm làm mờ hình.
• Máy không có bất kỳ âm thanh nào?
Nhấn phím trong khi đang nhấn mở phím nguồn sẽ tắt tất cả các âm
thanh của máy trừ âm thanh báo lỗi. Nhấn phím MENU, chọn mục [Mute] trong
bảng cài đặt , sử dụng phím , để chọn chế độ [Off] để mở tiếng.
• Hình bị tối khi đánh flash?
Chủ thể ở quá xa nên flash đánh không tới. Phạm vi flash đánh hiệu quả là
50 cm - 7.0 m (1.6 - 23 ft.) ở góc chụp rộng tối đa và 50 cm - 2.3 m
(1.6 - 7.5 ft.) ở góc chụp xa tối đa .
• Máy có 1 tiếng bíp khi nhấn giữ nữa phím chụp?
Chủ thể ở quá gần. Di chuyển cách xa chủ thể để chụp:
Ở góc rộng tối đa : cách chủ thể chụp khoảng 3 cm (1.2 in.) hoặc hơn.
Ở góc chụp xa tối đa : cách chủ thể chụp khoảng 30 cm (12 in.) hoặc hơn
tính từ ống kính đến chủ thể cần chụp.
• Đèn sáng lên khi nhấn giữ nữa phím chụp?
Đèn sẽ sáng lên khi chụp trong những vùng tối để giảm mắt đỏ và hỗ trợ lấy
nét.
• Màn hình xuất hiện biểu tượng nhấp nháy khi bạn đang nhấn chụp?
Máy đang nạp năng lượng cho đèn flash. Có thể chụp sau khi đã nạp xong.
• Trên màn hình xuất hiện dòng chữ “ Wrong flash position. Restart the
Camera”.
Điều này xảy ra nếu đèn flash bị tay bạn đè trúng trong khi nó đang bật lên hoặc
do các vật dụng nào khác cản trở nó.

17
Xem lại hình

Xuất hiện 1 biểu tượng trên màn hình?


Một biểu tượng xác định cảnh chụp, và biểu tượng ổn định hình ảnh IS sẽ xuất
hiện trên màn hình.

Chọn chủ thể lấy nét (Tracking AF)


Sau khi nhấn phím và trên màn hình hiển thị khung , hướng máy sao cho
khung hướng vào chủ thể cần lấy nét. Nhấn và giữ nữa phím chụp để hiển thị
khung lấy nét màu xanh, máy liên tục lấy nét và phơi sáng theo chủ thể đó
(Servo AF). Nhấn hết phím chụp để chụp.

Hướng Dẫn Xem Lại Hình


Cho phép xem lại hình đã chụp trên màn hình LCD.

Chọn chế độ xem lại.


Nhấn phím xem lại
Trên màn hình hiển thị hình chụp sau cùng.

Chọn hình cần xem.


Sử dụng phím hoặc phím xoay để xem
lại từ hình mới chụp đến những hình chụp
trước đó.
Sử dụng phím hoặc phím xoay để xem
lại từ hình chụp trước đó đến những hình
vừa được chụp.
Ống kính sẽ tự động thu lại sau khoảng 1
phút. Đèn flash sẽ hạ xuống nếu nó đang được
mở lên.
Nhấn lại phím xem lại khi ống kính đã
thu lại, máy sẽ tự động tắt nguồn.

18
Xóa hình

Chuyển sang chế độ chụp hình.


Nhấn nhẹ phím chụp khi đang ở chế độ xem lại, máy sẽ chuyển sang chế độ chụp
hình.

Hướng Dẫn Xoá Hình


Cho phép chọn và xoá nhiều hình cùng một lúc. Lưu ý: không thể lấy lại hình đã
xoá.

Chọn chế độ xem lại.


Nhấn phím xem lại
Trên màn hình hiển thị hình chụp cuối cùng.

Chọn hình cần xoá.


Sử dụng phím , hoặc phím xoay để
chọn hình cần xoá.

Xoá hình.
Nhấn phím .
Khi trên màn hình xuất hiện chữ [Erase?],
sử dụng phím , hoặc phím xoay để
chọn [Erase] và nhấn phím FUNC./SET.
Hình đang hiển thị trên màn hình sẽ được
xoá.
Sử dụng phím , hoặc phím xoay và
chọn [Cancel] để huỷ xoá và nhấn phím
FUNC./SET.

19
Hướng Dẫn Quay Phim
Máy tự động nhận diện chủ thể và các điều kiện chụp, và điều chỉnh các cài
đặt tối ưu nhất và bạn chỉ cần nhấn phím quay để quay.

Thời gian còn quay được


Chọn chế độ tự động .

Thực hiện theo bước 1 – 3 trang 15 để quay.


Có thể kiểm tra thời gian còn quay được trên
màn hình.

Quay phim.
Nhấn phím quay phim.
Phần màu đen bên trên và dưới màn hình sẽ
không bị lưu vào đoạn phim.
Thời gian đã quay
Máy có 1 tiếng bíp và bắt đầu quay trên màn
hình hiển thị biểu tượng quay phim [ Rec]
và thời gian đã quay.
Bỏ tay khỏi phím quay khi máy bắt đầu quay.
Máy tự động điều chỉnh mức sáng, lấy nét và
tông nền khi bạn bố cục lại khung hình
(phóng to thu nhỏ khung cảnh).

Micro
Không chạm tay vào micro khi đang quay.

Không nhấn bất kỳ phím nào ngoài phím


chụp. Vì âm thanh của các phím đó sẽ được
lưu lại trong đoạn phim.

Ngừng quay.
Nhấn lại phím quay phim.
Máy có 2 tiếng bíp và sẽ ngừng quay.
Máy sẽ tự động ngừng quay khi thẻ nhớ đầy.

20
Quay phim

Sử dụng zoom khi đang quay.


Trong khi quay, điều chỉnh phím zoom để phóng to thu nhỏ chủ thể đang quay.
Tuy nhiên âm thanh của thao tác này có thể được lưu vào đoạn phim.
Có thể sử dụng vòng xoay trên ống kính để điều chỉnh zoom.

• Khi máy được chọn ở chế độ chụp , trên màn hình sẽ hiển thị biểu
tượng xác định cảnh chụp, tuy nhiên, sẽ không xuất hiện các biểu tượng
chỉ sự chuyển động “When Moving”. Ở một số điều kiện chụp, biểu tượng
xác định có thể không tương ứng với cảnh chụp.
• Nếu thay đổi bố cục khi đang quay và không đạt được mức cân bằng trắng
tối ưu trong khi quay, khi đó hãy nhấn phím quay để ngừng quay và nhấn
lại để tiếp tục quay. (Khi chất lượng hình ở chế độ ).
• Chỉ cần nhấn phím quay phim là có thể quay ngay cả khi máy đang ở chế
độ chụp .
• Khi máy ở chế độ quay phim, có thể điều chỉnh từng thiết lập để quay phim.

Thời gian quay


Thẻ nhớ 4 GB 16 G B
Thời gian quay Khoảng 14 phút 34 giây Khoảng 59 phút 40 giây.
• Thông số trên được tính khi máy ở các cài đặt mặc định.
• Một đoạn phim quay tối đa khoảng 29 phút 59 giây.
• Ở một số thẻ nhớ, máy cũng tự ngừng quay ngay cả khi chưa quay đến mức dung
lượng tối đa. Nên sử dụng loại thẻ SD Speed Class 6 hoặc cao hơn để quay.

21
Hướng Dẫn Xem Lại Đoạn Phim
Cho phép xem lại đoạn phim đã quay trên màn hình LCD.

Chọn chế độ xem lại.


Nhấn phím xem lại .
Trên màn hình hiển thị đoạn phim quay sau
cùng.
Biểu tượng xuất hiện trên đoạn
phim.

Chọn đoạn phim muốn xem.


Sử dụng phím hoặc phím xoay để chọn
đoạn phim cần xem sau đó nhấn phím
FUNC./SET.
Trên màn hình xuất hiện thanh điều chỉnh
xem phim.

Xem phim.
Sử dụng phím hoặc phím xoay để chọn
biểu tượng (Play Movie) sau đó nhấn phím
FUNC./SET.
Bắt đầu xem phim.
Sử dụng phím để điều chỉnh âm
lượng.
Nếu nhấn phím FUNC./SET, đoạn phim sẽ
dừng lại hoặc tiếp tục xem.
Biểu tượng sẽ xuất hiện sau khi hết
phim.

Làm thế nào để có thể coi phim trên máy tính?


Cài đặt đĩa phần mềm kèm theo máy.
• Khi xem lại phim trên máy tính, hình có thể bị giựt và âm thanh không ổn định, điều
này phụ thuộc vào máy tính của bạn. Sử dụng phần mềm kèm theo máy để sao chép
đoạn phim vào thẻ nhớ và xem lại trên máy chụp hình. Có thể kết nối máy chụp hình
với tivi để xem phim.

22
Chuyển Hình Vào Máy Tính
Cho phép sử dụng phần mềm kèm theo máy chuyển hình vào máy tính để xem lại.

Yêu Cầu Về Cấu Hình


Windows
Windows 7 (Gồm SP1)
Hệ điều hành Windows Vista SP2
Windows XP SP3

Computer Model Cài đặt hệ điều hành máy trước khi cài đặt phần mềm vào máy.

Pentium 1.3 GHz hoặc cao hơn (ảnh tĩnh), Core 2 Duo 2.6 GHz hoặc cao
CPU
hơn (phim).

Windows 7 (64 bit): 2 GB hoặc hơn


RAM Windows 7 (32 bit), Windows Vista (64 bit, 32 bit)
Windows XP: 1 GB hoặc hơn (hình tĩnh), 2 GB hoặc hơn (phim)
Cổng kết nối USB

Ổ đĩa trống 670 MB hoặc hơn*

Độ p.giải màn hình 1,024 x 768 điểm ảnh hoặc hơn


*Đối với hệ điều hành Windows XP, cần phải cài phần mềm Microsoft .NET Framework 3.0 hoặc phiên
bản mới (tối đa 500MB). Quá trình cài đặt có thể mất vài phút tùy vào máy tính của bạn.

Macintosh
Hệ điều hành Mac OS X (v10.5 – v10.6)

Computer Model Cài đặt hệ điều hành máy trước khi cài đặt phần mềm vào máy.

CPU Intel Processor (ảnh tĩnh), Core 2 Duo 2.6 GHz hoặc hơn (phim)

RAM 1 GB hoặc hơn (ảnh tĩnh), 2 GB hoặc hơn (phim)

Cổng kết nối USB

Ổ đĩa trống 730 MB hoặc hơn

Độ p.giải màn hình 1,024 x 768 điểm ảnh hoặc hơn

23
Chuyển hình vào máy tính

Các Bước Chuẩn Bị


Cho các hệ điều hành Windows Vista và Mac OS X (v10.5).

Đặt đĩa CD vào ổ đọc đĩa CD.


Đặt đĩa CD-ROM (DIGITAL CAMERA Solution
Disk) vào đầu đọc CD-ROM.
Đối với hệ điều hành Macintosh, trên màn
hình sẽ xuất hiện biểu tượng đĩa CD. Nhấp
đôi chuột để mở đĩa và nhấp đôi vào hình
khi nó xuất hiện.

Bắt đầu cài đặt.


Với hệ điều hành Windows, nhấp chuột vào
mục [Easy Installation]. Đối với Macintosh,
nhấn chọn [Install] và thực hiện theo các bước
hướng dẫn trên màn hình để thực hiện cài đặt.
Nếu xuất hiện cửa sổ [User Account Control],
thực hiện theo các bước hướng dẫn trên màn
hình để thực hiện cài đặt.
Hoàn tất cài đặt.
Với hệ điều hành Windows, chọn [Restart]
hoặc [Finish] và lấy đĩa ra khỏi máy.
Với hệ Macintosh, nhấn chọn [Finish] để hoàn
tất cài đặt và lấy đĩa ra khỏi máy.

24
Chuyển hình vào máy tính

Chuyển Và Xem Hình


Kết nối máy chụp hình với máy
tính.
Tắt máy chụp hình.
Mở nắp đậy và gắn đầu cáp nhỏ vào máy
như hình bên .

Gắn đầu cáp lớn hơn vào cổng USB của máy
tính.

Mở máy ảnh.

Nhấn phím xem lại.

Với hệ Windows, nhấp chuột vào mục


[Downloads Images From Canon Camera
using Canon CameraWindow].
Bảng CameraWindow sẽ xuất hiện khi kết
nối máy ảnh với máy tính.

Với hệ Macintosh, bảng CameraWindow sẽ


xuất hiện khi kết nối máy ảnh với máy tính.

CameraWindow
Chuyển hình vào máy tính.
Nhấp chuột vào mục [Import Images from
Camera], sau đó nhấp vào mục [Import
Untransferred Images].
Hình sẽ được chuyển vào máy tính.
hình sẽ được sắp xếp theo ngày chụp và
lưu vào những file riêng biệt trong tập tin
hình ảnh.

25
Chuyển hình vào máy tính

Đóng bảng CameraWindow sau khi đã


hoàn tất quá trình chuyển hình. Nhấn
phím xem lại để tắt máy và tháo cáp kết
nối.

• Với hệ Window, nếu bảng CameraWindow không xuất hiện sau khi đã thực
hiện bước 2, hãy nhấp chuột vào menu [Start] và chọn [All Programs], chọn
[Canon Utilities], [CameraWindow] và [CameraWindow].
• Với hệ Macintosh, nếu bảng CameraWindow không xuất hiện sau khi đã thực
hiện bước 2, hãy nhấp chuột vào biểu tượng CameraWindow ở dưới màn
hình máy tính.
• Với Windows 7, hãy thực hiện các bước sau để mở bảng CameraWindow.
Nhấp chuột vào biểu tượng trên thanh tác vụ.
Ở màn hình vừa xuất hiện, nhấn vào link để sửa đổi chương trình.
Chọn mục [Downloads Images From Canon Camera using Canon
CameraWindow] và chọn [OK].
Nhấp đôi chuột vào hình .
• Có thể kết nối máy ảnh với máy tính và chuyển hình ảnh vào máy tính mà
không cần cài đặt phần mềm. Tuy nhiên, có thể giới hạn một số thao tác sau:
- Có thể mất vài phút để kết nối máy ảnh với máy tính trước khi bạn có thể
chuyển hình ảnh qua máy tính.
- Hình chụp ở chiều thẳng đứng khi chuyển qua máy tính có thể bị chuyển
sang chiều nằm ngang.
- RAW images, or JPEG images recorded at the same time as RAW images,
may not transfer.
- Các thiết lập bảo vệ hình có thể bị mất khi chuyển hình qua máy tính.
- Có thể xảy ra vấn đề khi chuyển hình, hoặc thông tin hình sẽ phụ thuộc
vào phiên bản của hệ điều hành đang dùng, kích cỡ file hoặc phần mềm
đang sử dụng.
- Các file chứa dữ liệu GPS có thể được chuyển qua không chính xác.
- Có thể không có một số chữc năng có trong đĩa phần mềm cài đặt như
chỉnh sửa phim và chuyển hình vào máy ảnh.

26
Thành Phần Máy Ảnh

Phím điều chỉnh zoom Đèn báo


Chế độ chụp: (Chụp từ xa)/ Phím nguồn
(Góc nhìn rộng) Nhận tín hiệu GPS
Chế độ xem lại: (Phóng to ảnh chụp) Flash
(Liệt kê hình)
Vòng xoay ống kính
Micro GIá đỡ/ khe gắn chân đế
Ống kính Nắp đậy khe gắn thẻ nhớ/ pin
Phím xoay điều chỉnh chế độ chụp Nắp đậy cổng DC
Phím chụp

Phím xoay điều chỉnh chế độ chụp


Sử dụng phím xoay để thay đổi chế độ chụp.
Chế độ tự động Chế độ P, Tv, Av, M, C.
Máy tự điều chỉnh Tự chọn các cài đặt
các cài đặt cho từng theo ý người chụp.
chế độ chụp.

Các cảnh chụp đặc biệt Chế độ quay phim


Các điều chỉnh tối ưu cho từng Bạn chỉ cần nhấn phím
chế độ chụp. quay phim ngay cả khi máy
đang ở các chế độ ngay cả
Creative Filters Mode khi máy đang ở các chế độ
Thêm các hiệu ứng khi chụp. chụp khác không phải quay
phim.

27
Thành phần máy

Khe gắn dây đeo Phím mở bảng cài đặt MENU


Màn hình LCD (Phím xem lại)
Tín hiệu hỗ trợ chụp (Bù sáng) / (Nhảy ảnh)/ (Phím
(Chọn chức năng gắn vào vòng) / di chuyển lên trên)
Gọi các chức năng được gắn vào vòng) / (Cận cảnh) / MF (Lấy nét bằng tay)
(Phím xóa từng hình) (Phím chọn qua trái)
Phím quay phim Phím xoay điều chỉnh cài đặt
Loa Phím cài đặt FUNC./SET
Ngõ xuất Audio/Video Flash / (Phím qua phải)
Cổng HDMI TM Phím hiển thị DISP./ (phím di chuyển
xuống dưới)

• Xoay phím xoay điều chỉnh cài đặt để thực hiện các thao tác như chọn các
chế độ cài đặt hoặc chuyển hình. Trừ một số thao tác, còn lại có thể sử dụng
các phím để thực hiện.
• Tín hiệu hỗ trợ sáng hoặc nhấp nháy là tùy vào tình trạng của máy.
Màu sắc Trạng thái Trạng thái hoạt động
Sáng Khi kết nối với máy tính, tắt hiển thị.
Xanh Trong khi khởi động máy, ghi/đọc/chuyển dữ liệu hình, hoặc
Nhấp nháy
chức năng ghi nhận GPS đang hoạt động.

Không tắt máy, mở nắp đậy khe gắn thẻ nhớ/pin, lắc hoặc xóc máy khi tín hiệu
báo đang nhấp nháy. Những thao tác này có thể làm hư hỏng dữ liệu hình
hoặc làm cho máy hoặc thẻ nhớ bị lỗi.

28
Thông Tin Hiển Thị Trên Màn Hình

Chuyển đổi chế độ hiển thị


Cho phép thay đổi chế độ hiển thị bằng cách nhấn phím .

Ở chế độ chụp

[ ] [ ]

Ở chế độ xem lại

Không hiển thị Thông tin đơn giản Thông tin chi tiết Kiểm tra lấy nét
thông tin Display

• Khi chụp, có thể thay đổi thông tin hiển thị trên màn hình trong phần
[Custom Display].
• Có thể nhấn phím khi hình vừa chụp đang hiển thị trên màn hình để
thay đổi chế độ hiển thị thông tin. tuy nhiên, sẽ không có chế độ “Thông
tin đơn giản”. Bạn có thể tuỳ chọn chế độ nào sẽ hiển thị trước tiên
bằng cách nhấn phím MENU và chọn mục [Review Info] ở bảng .

Màn hình hiển thị trong những vùng tối.


Máy tự động điều chỉnh màn hình sáng hơn khi chụp trong những vùng tối,
cho phép bạn kiểm tra bố cục chụp (Chức năng Night Display). Tuy nhiên, mức
sáng của hình nhìn trên màn hình và mức sáng thật của hình chụp ra có thể
khác nhau. Trên màn hình bạn có thể nhìn thấy nhiễu và hình không mượt, tuy
nhiên điều này sẽ không bị ảnh hưởng trên hình chụp.
Báo hình bị dư sáng khi ở chế độ xem lại.
Ở chế độ hiển thị thông tin chi tiết, những vùng hình bị dư sáng sẽ được sáng
trên màn hình.

29
Thông tin hiển thị

Biểu đồ thông tin hình


Cao Đồ thị xuất hiện trong phần thông tin chi
tiết được gọi là biểu đồ. Biểu đồ này thể
hiện sự phân bổ ánh sáng của hình theo
chiều nằm ngang, và lượng sáng theo
Thấp chiều thẳng, và bằng cách này bạn có
Tối sáng thể đóan được mức phơi sáng của hình.
Đồ thị này cũng có thể được hiển thị
đang chụp.

Hiển thị biểu đồ RGB/ thông tin GPS


Ở chế độ hiển thị thông tin chi tiết, nếu bạn
nhấn phím sẽ chuyển đổi kiểm tra giữa
biểu đồ RGB và thông tin GPS.

Biểu đồ RGB thể hiện sự phân bổ các sắc


thái màu đỏ, xanh lá và xanh dương trong
một bức hình. Các sắc thái màu sắc này
thể hiện theo chiều ngang và lượng màu
theo chiều thẳng. Bằng cách này bạn có
thể đoán được màu sắc của hình.

Nếu chuyển sang hiển thị thông tin GPS,


bạn có thể kiểm tra thông tin về vị trí
((vĩ độ, kinh độ, độ cao) và ngày chụp ở các
hình chụp và các đoạn phim khi chức năng
[GPS] được chọn ở [On].
Thông tin hiển thị, tính từ trên xuống là vĩ
độ, kinh độ, độ cao và UTC (ngày giờ chụp).

• Khi không nhận đúng tín hiệu từ vệ tinh GPS, ở vị trí hiển thị thông tin đó sẽ
xuất hiện [---].
• UTC viết tắt của “Coordinated Universal Time”, và tương đương với giờ GMT.

30
Bảng Cài Đặt Các Chức Năng Cơ Bản
Các chức năng chụp thông thường sẽ được cài đặt trong bảng FUNC. menu.
Các chức năng và chế độ cài đặt sẽ khác nhau tuỳ từng chế độ chụp được
chọn.

Mở bảng FUNC. menu.


Nhấn phím FUNC./SET.

Chọn một chức năng cài đặt.


Sử dụng phím để chọn một chức
năng cần cài đặt.
Tuỳ từng chức năng được chọn các chế
độ cài đặt của chức năng đó sẽ được
hiển thị.

Chế độ cài đặt Chọn một chế độ cài đặt.


Chức năng cài đặt Sử dụng phím hoặc phím xoay để
chọn 1 chế độ cài đặt.
Sử dụng phím MENU để thay đổi chế độ
cài đặt của một chức năng khi chức năng
đó có hiển thị biểu tượng .

Cài đặt.
Nhấn phím FUNC./SET.
Trở về màn hình chụp và trên màn hình
hiển thị chế độ được chọn.

31
Các Bảng Cài Đặt MENU
Cho phép cài đặt các chức năng khác nhau trong các bảng cài đặt Menu.
Các bảng chức năng và các chế độ cài đặt khác nhau tuỳ vào máy đang ở
chế độ chụp hay xem lại.

Mở các bảng cài đặt.


Nhấn phím MENU.

Chọn bảng cài đặt.


Xoay phím zoom hoặc sử dụng phím
cài đặt để chọn 1 bảng cần.

Chọn chức năng cài đặt.


Sử dụng phím hoặc phím xoay để
chọn 1 chức năng cài đặt.
Ở một số chức năng, cần phải sử dụng
phím FUNC./SET hoặc phím để mở
bảng điều chỉnh con.

Chọn chế độ cài đặt.


Sử dụng phím để chọn 1 chế độ cài
đặt.

Cài đặt.
Nhấn phím MENU để trở về màn hình
chụp.

32
Trở Về Các Cài Đặt Mặc Định
Cho phép trở về các cài đặt mặc định khi bạn cài đặt sai một chức năng
nào đó.

Mở các bảng cài đặt.


Nhấn phím MENU.

Chọn mục [Reset All].


Xoay phím zoom để chọn bảng .
Sử dụng phím hoặc phím xoay để
chọn mục [Reset All] sau đó nhấn phím
FUNC./SET.

Cài đặt.
Sử dụng phím hoặc phím xoay để
chọn mục [OK] và nhấn phím FUNC./SET.
Máy sẽ trở về các cài đặt mặc định.

Các chức năng nào không trở về cài đặt mặc định?
• Mục [Date/Time], [Language ], [Video System], [Time Zone], và hình đã lưu
trong [Start-up Image] trong bảng .
• Dữ liệu được lưu trong mục điều chỉnh cân bằng trắng.
• Những màu sắc chọn trong chế độ Color Accent và Color Swap.
• Chế độ chụp được chọn trong SCN hoặc .
• Chế độ quay phim.
• Thiết lập ở chế độ .

33
Chức Năng Tiết Kiệm Pin
(Tự Động Tắt Nguồn)
Để tiết kiệm pin, máy tự động tắt màn hình hiển thị, tự động tắt nguồn khi bạn
không thực hiện bất kỳ thao tác nào trong 1 khoảng thời gian nhất định.
Tiết kiệm pin trong quá trình chụp
Màn hình sẽ tự động tắt sau khoảng 1 phút khi bạn không thực hiện thao tác
nào trên máy. Sau khoảng 2 phút, ống kính tự động thu lại và tắt nguồn. Khi màn
hình đã tắt nhưng ống kính chưa thu lại, nhấn nhẹ phím chụp để mở màn hình
LCD và tiếp tục chụp.

Tiết kiệm pin trong quá trình xem lại


Máy tự động tắt nguồn sau khoảng 5 phút khi bạn không thực hiện thao tác nào
trên máy.
• Có thể tắt chức năng tiết kiệm pin.
• Có thể điều chỉnh thời gian tắt màn hình hiển thị.

Chức Năng Đồng Hồ


Cho phép kiểm tra giờ hiện tại.

Nhấn giữ phím FUNC./SET.


Hiển thị giờ hiện tại.
Nó sẽ hiển thị theo chiều thẳng đứng nếu
giữ máy theo chiều thẳng đứng. Sử dụng
phím hoặc phím xoay để thay đổi
màu sắc hiển thị
Nhấn lại phím FUNC./SET để hủy chức
năng này

Khi máy đang tắt, nhấn và giữ phím FUNC./SET sau đó nhấn phím nguồn để
hiển thị đồng hồ.

34
Tắt Flash
Chức năng này cho phép chụp không cần mở flash.

Nhấn phím

Chọn chế độ
Sử dụng phím hoặc phím xoay để
chọn biểu tượng và nhấn phím
FUNC./SET.
Đèn flash sẽ tự động hạ xuống nếu nó đang
được mở lên.
Trên màn hình sẽ hiển thị chế độ được chọn.
Thực hiện theo bước trên để chọn trở lại chế
độ flash tự động .

Tại sao xuất hiện biểu tượng ?

Trên màn hình sẽ xuất hiện biểu tượng khi nhấn nhẹ phím chụp trong điều
kiện chụp thiếu sáng và máy bị rung. Trong trường hợp này nên sử dụng chân đế
chống rung.

Phóng To Chủ Thể


(Zoom số)
Có thể sử dụng kết hợp với zoom số tối đa khoảng 20x, cho phép phóng to
và chụp những chủ thể ở xa.

Xoay phím zoom đến biểu tượng


Xoay và giữ phím zoom cho đến khi máy
tự ngừng lại.
Zoom tự ngừng lại ở thông số zoom lớn
nhất có thể mà không làm giảm chất lượng
hình ảnh.

35
Step Zoom

Thông số zoom
Tiếp tục xoay phím zoom đến

Tiếp tục phóng to chủ thể.

Tắt zoom số

Nhấn phím MENU, chọn bảng , và cài đặt mục [Digital Zoom] ở chế độ [Off]

• Tiêu cự khi có sử dụng kết hợp zoom số và zoom quang là 24 - 480 mm


và 24 - 120 mm khi chỉ sử dụng zoom quang (tương đương phim 35mm).
• Tùy vào độ phân giải hình và thông số zoom được chọn mà hình có thể
bị bể (thông số zoom hiển thị bằng màu xanh).
• Zoom số được cố định ở chế độ [Off] khi máy ở các tỉ lệ hình khác ngoài
tỉ lệ hoặc ở chế độ và .

Chức Năng Chọn Sẵn Tiêu Cự


(Step Zoom)
Chế độ này cho phép chụp với tiêu cự được chọn sẵn: 24 mm, 28 mm, 35 mm,
50 mm, 85 mm, 100 mm or 120 mm (tương đương phim 35 mm). Chức năng này
tiện lợi khi bạn muốn chụp ở tiêu cự cụ thể.

Chọn tiêu cự.


Xoay vòng ống kính .
Xoay vòng ống kính ngược chiều kim
đồng hồ cho đến khi ngge 1 tiếng click, tiêu
cự được thay đổi từ 24 mm sang 28 mm.
Nếu tiếp tục xoay ngược chiều sẽ thay đổi
tiêu cự đến 35 mm, 50 mm, 85 mm, 100 mm
và 120 mm.
Khi sử dụng zoom số (trang 35), khi xoay vòng ống kính ngược chiều kim
đồng hồ sẽ không thay đổi thông số zoom. Nhưng nếu xoay cùng chiều kim
đồng hồ sẽ thiết lập zoom ở thông số 120 mm.

36
Đính Kèm Ngày Giờ
Chức năng này cho phép đính kèm ngày giờ chụp vào góc dưới bên phải
của hình chụp. Không thể huỷ bỏ ngày giờ khi đã đính kèm vào hình. Lưu ý:
điều chỉnh chính xác ngày giờ trước khi chụp.

Mở bảng cài đặt.


Nhấn phím MENU.

Chọn mục [Date Stamp].


Sử dụng phím zoom để chọn bảng .
Sử dụng phím hoặc phím xoay để
chọn mục [DateStamp].
Cài đặt.
Sử dụng phím để chọn [Date] hoặc
[Date & Time].
Nhấn phím MENU để kết thúc cài đặt và
trở về màn hình chụp.
Trên màn hình hiển thị chế độ [DATE].

Chụp.
Ngày giờ chụp sẽ hiển thị phía bên dưới
góc phải hình chụp.
Chọn [Off] ở bước thứ 3 để về cài đặt gốc.

Có thể đính kèm và in với những hình ảnh thiếu ngày giờ bằng một trong
các bước sau. Tuy nhiên nếu thực hiện việc này với hình đã đính kèm
ngày giờ thì ngày giờ đính kèm sẽ bị in ra đến 2 lần.
• Sử dụng chức năng in DPOF.
• Sử dụng phần mềm cài đặt (kèm theo máy).
• Sử dụng các chức năng của máy in.

37
Chức Năng Chụp Hẹn Giờ
Chế độ này cho phép người chụp cùng chụp chung với mọi người. Máy sẽ
tự động chụp sau khoảng 10 giây khi nhấn phím chụp.

Chọn chế độ .
Sau khi nhấn phím FUNC./SET, sử dụng
phím để chọn chế độ .

Chọn chế độ
Sử dụng phím hoặc phím xoay để
chọn chế độ và nhấn phím FUNC./SET.
Trên màn hình hiển thị chế độ được chọn.

Chụp.
Nhấn giữ nữa phím chụp để máy lấy nét
và nhấn mạnh phím chụp để chụp.
Máy sẽ có tiếng bíp và đèn sẽ nhấp nháy.
2 giây trước khi chụp, âm thanh chụp và
đèn sẽ nhấp nháy nhanh hơn (đèn vẫn
sáng khi đánh flash).
Nhấn phím MENU để huỷ thời gian khi
đang máy đang đếm ngược.
Chọn chế độ ở bước thứ 2 để huỷ
chế độ hẹn giờ.

38
Chế độ hẹn giờ

Chế Độ Chụp Hẹn Giờ Chống Rung Máy


Máy sẽ chụp sau 2 giây kể từ khi nhấn phím chụp, để tránh làm rung máy
khi đang nhấn chụp.

Chọn chế độ chụp


Thực hiện bước 2 trang 38 và chọn .
Trên màn hình hiển thị biểu tượng .
Thực hiện theo bước 3 trang 32 để chụp.

Tự Điều Chỉnh Hẹn Giờ


Cho phép điều chỉnh thời gian chụp (0 - 30 giây) và số hình chụp (1 - 10) hình.

Chọn chế độ
Thực hiện theo bước 2 trang 38 để chọn
.

Cài đặt.
Nhấn phím MENU.
Xoay phím vòng ống kính để chọn thời gian
chờ chụp.
Sử dụng phím hoặc phím xoay để
chọn số hình chụp.
Nhấn phím FUNC./SET.
Trên màn hình hiển thị chế độ được chọn.
Thực hiện theo bước 3 trang 38 để chụp.

39
Thay đổi tỉ lệ hình

• Phơi sáng và cân bằng trắng được điều chỉnh theo hình chụp đầu tiên.
Khoảng cách giữa các lần chụp sẽ lâu hơn nếu đánh flash hoặc chụp
với số lượng nhiều. Máy sẽ tự động ngừng chụp khi thẻ nhớ đầy.
• Nếu cài đặt thời gian chờ chụp hơn 2 giây, 2 giây trước khi chụp, âm
thanh chụp và đèn sẽ nhấp nháy nhanh hơn. (Đèn vẫn sáng khi đánh
flash).

Thay Đổi Tỉ Lệ Màn Hình


Cho phép thay đổi chiều rộng chiều cao của hình.

Chọn chế độ .
Sau khi nhấn phím FUNC./SET, sử dụng
phím để chọn chế độ .
Chọn một chế độ cài đặt.
Sử dụng phím hoặc phím xoay để
chọn một cài đặt, và nhấn FUNC./SET.
Tỉ lệ màn hình sẽ thay đổi sau khi đã cài
đặt.
Chọn lại chế độ ở bước trên để trở về
cài đặt ban đầu.

Tương đương tỉ lệ màn hình HD, được dùng cho tivi HD màn hình rộng.
Tương đương tỉ lệ phim 35 mm. Thích hợp cho in khổ 5" x 7" hoặc khổ bưu thiếp.
Tương đương tỉ lệ màn hình dòng máy ảnh này, thích hợp cho in khổ ảnh 3.5" x 5"
và các khổ giấy in kích cỡ A khác.
Tỉ lệ hình vuông.
Tỉ lệ dùng cho chụp chân dung.

• Tỉ lệ hình được cố định ở khi ở chế độ và .


• Chỉ sử dụng [Digital Zoom] và bộ chuyển chụp xa số khi ở tỉ lệ và
[Digital Zoom] sẽ cố định ở chế độ [Off] khi ở các tỉ lệ hình còn lại.
• Có thể gắn chức năng chọn tỉ lệ hình vào trong vòng xoay ống kính.

40
Thay Đổi Độ Phân Giải Ảnh
(Kích cở ảnh)
Có thể chọn trong 4 chế độ khác nhau.

Chọn độ phân giải ảnh.


Sau khi nhấn phím FUNC./SET, sử dụng
phím để chọn chế độ .

Chọn một chế độ cài đặt.


Sử dụng phím hoặc phím xoay để
chọn một chế độ cài đặt, sau đó nhấn
phím FUNC./SET.
Trên màn hình hiển thị chế độ được chọn.
Để trở về cài đặt ban đầu, ở bước 1 - 2
chọn lại chế độ .

Zoom số chỉ được sử dụng ở tỉ lệ .

Thay Đổi Tỉ Lệ Nén Ảnh


(Chất lượng hình ảnh)
Có thể chọn giữa 2 chế độ sau: (Fine), (Normal).

Chọn chế độ nén ảnh


Sau khi nhấn phím FUNC./SET, sử dụng
phím để chọn chế độ , sau đó
nhấn phím MENU.

Chọn chế độ cài đặt.


Sử dụng phím hoặc phím xoay để
chọn một chế độ cài đặt, sau đó nhấn
phím FUNC./SET.
Trên màn hình hiển thị chế độ được chọn.
Để trở về cài đặt ban đầu, ở bước 1 - 2
chọn lại chế độ .

41
Chế độ nén ảnh (chất lượng hình)

Bảng thông số về độ phân giải ảnh và chế độ nén ảnh


Ở tỉ lệ 4:3

Chế độ nén Kính cỡ của Số hình có thể chụp


Độ phân giải
ảnh hình chụp (KB)
4 GB 16 GB
(Cỡ lớn) 3084 1231 5042
12M/4000x3000 1474 2514 10295
(Cỡ trung 1) 1620 2320 9503
6M/2816x2112 780 4641 19007
(Cỡ trung 2) 558 6352 26010
2M/1600x1200 278 12069 49420
(Cỡ nhỏ) 150 20116 82367
0.3M/640x480 84 30174 123550
• Các thông số trên được kiểm tra theo chuẩn của Canon, và có thể thay đổi tuỳ vào
chủ thể được chụp, thẻ nhớ sử dụng và các cài đặt cho máy.
• Thông số trong bảng trên được tính theo tỉ lệ 4:3. Nếu thay đổi tỉ lệ này ở các chế độ khác,
số hình chụp sẽ nhiều hơn bởi vì kích thước hình sẽ nhỏ hơn so với hình ở tỉ lệ 4:3. Tuy nhiên,
ở độ phân giải tỉ lệ 16:9 với 1920 x 1080 điểm ảnh, kích cỡ hình sẽ lớn hơn ở tỉ lệ 4:3.

Kích cỡ giấy in (Ở tỉ lệ 4:3)


A2 (16.5 x 23.4 in.) Thích hợp cho việc gửi hình ảnh qua
email.
A3 – A5 (11.7 x
16.5 – 5.8 x 8.3 in.)

5 x 7 in.
Khổ bưu thiếp
3.5 x 5 in.

42
Hiệu Chỉnh Màu Ám Xanh Do Đèn Thủy Ngân
Khi chụp dưới ánh sáng đèn thủy ngân, ví dụ như các cảnh đêm, chủ thể và
phông nền trong hình chụp có thể bị ám xanh. Chức năng này cho phép máy có
thể tự hiệu chỉnh ám xanh khi chụp (Multi-area White Balance cân bằng trắng đa
điểm/vùng).

Mở bảng Menu.
Nhấn phím MENU.

Chọn mục [Hg Lamp Corr.].


Sử dụng phím zoom để chọn bảng .
Sử dụng phím hoặc phím xoay để
chọn mục [Hg Lamp Corr.].

Cài đặt.
Sử dụng phím để chọn [On].
Nhấn phím MENU để hoàn tất cài đặt và
trở về màn hình chụp.
Trên màn hình hiển thị biểu tượng .
Thực hiện theo các bước trên và chọn [Off]
để tắt chức năng này.

• Sau khi chụp xong dưới ánh đèn thủy ngân, bạn nên chọn [Hg Lamp Corr. ]
ở [Off]. Nếu vẫn để ở [On] thì những màu xanh tự nhiên trong hình (không
phải từ hiệu ứng đèn thủy ngân) cũng có thể bị hiệu chỉnh hết.
• Không hiệu chỉnh được các đoạn phim.
• Thử chụp thêm vài hình nếu như vẫn chưa đạt được kết quả như mong
muốn.

43
Các Chế Độ Chụp Đặc Biệt
Máy sẽ lựa chọn các cài đặt tương ứng với từng chế độ chọn chụp.

Chọn chế độ SCN.


Xoay phím chọn đến chế độ SCN.

Chọn một chế độ chụp.


Sau khi nhấn phím FUNC./SET, sử dụng
phím để chọn chế độ .
Sử dụng phím hoặc phím xoay để
chọn 1 chế độ cần chụp sau đó nhấn phím
FUNC./SET.

Chụp.

Portrait
Tạo nên một hình ảnh mềm mại và sắc
nét hơn khi chụp chủ thể người.

Landscape
Cho hình ảnh có chiều sâu khi chụp các
phong cảnh hùng vĩ.

44
Chế độ chụp đặc biệt

Kids&Pets
Cho phép chụp những chuyển động của
trẻ em, vật nuôi đúng thời điểm.
Ở góc rộng tối đa, cho phép lấy nét
những chủ thể cách từ 1 m (3.3 ft.) trở
lên tính từ ống kính đến chủ thể cần chụp.

Handheld NightScene
(Chụp cảnh đêm mà không cần
giá đỡ).
Cho phép chụp lại vẻ đẹp của thành phố
về đêm bằng cách chụp liên tục nhiều
hình, giảm rung máy và giảm nhiễu.
Nên chụp ở chế độ khi có sử
dụng giá đỡ.

Beach
Chụp cảnh biển với chủ thể được nổi bật
trên nền cát và nước.

Underwater
Chế độ này cần sử dụng vỏ máy chụp
dưới nước. Cho màu sắc thiên nhiên
sống động.

Foliage
Cho phép chụp cây, lá hoa đâm chồi, lá
rụng, vàng úa với những màu sắc sống
động.

45
Các chế độ chụp đặc biệt

Snow
Chụp cảnh tuyết trắng với chủ thể vẫn
được nổi bật trên nền ảnh.

Fireworks
Chụp ngay cảnh pháo hoa trên bầu trời
với màu sắc tối ưu nhất.

• GIữ chặt máy khi chụp ở chế độ .


• Nhớ gắn thêm chân đế chống rung để giảm làm mờ hình khi chụp ở chế độ
. Và chọn [IS Mode] ở chế độ [Off].

• Ở chế độ , hoặc , hình có thể bị nhiễu do máy phải tăng ISO để


tương ứng với điều kiện chụp.
• Tùy vào điều kiện chụp, máy có thể bị rung nhiều khi chụp ở chế độ , khi
đó hình có thể sẽ không đẹp như mong muốn

46
Các Hiệu Ứng Đặc Biệt
(Creative Filters)
Thêm các hiệu ứng khi chụp cho bức hình của bạn trở nên độc đáo hơn.

Chọn chế độ chụp .


Xoay phím chọn đến chế độ .

Chọn một hiệu ứng.


Sau khi nhấn phím FUNC./SET, sử dụng
phím để chọn chế độ .
Sử dụng phím hoặc phím xoay để
chọn 1 hiệu ứng sau đó nhấn FUNC./SET.

Chụp.

Hãy thử chụp vài hình nếu kết quả chưa như ý muốn của bạn ở chế độ
, , , và .

Super Vivid
Chụp với màu sắc rực rỡ hơn.

Poster Effect
Cho hình ảnh trông giống như một tấm
poster cũ hoặc hình phác hoạ.

47
Creative Filters

Chức Năng Chụp Những Khung Cảnh Với Độ Tương


Phản Cao (High Dynamic Range)
Máy sẽ chụp liên tục 3 hình ở các mức sáng khác nhau, sau đó chọn và kết hợp
những vùng sáng đẹp nhất lại thành 1 hình duy nhất. Điều này làm giảm những
những vệt sáng trong hình và mất chi tiết khi chụp ở những vùng có bóng tối
mà chúng ta thường thấy ở các hình chụp ở những vùng có độ tương phản cao.

Chọn mục .
Thực hiện theo bước 1-2 trang 47 để chọn

Giữ vững máy.


Gắn máy vào giá đỡ để tránh bị rung máy
làm mờ hình.

Chụp.
Nhấn chụp. Máy sẽ chụp liên tục 3 hình, sau
đó máy sẽ kết hợp tạo ra 1 hình duy nhất.

Chọn [IS Mode] ở chế độ [Off]

• Chủ thể sẽ bị mờ nếu di chuyển.


• Cần một ít thời gian khi máy đang xử lý kết hợp 3 hình lại thành 1 trước khi
bạn chụp tiếp.

Thêm các hiệu ứng màu.


Chọn hiệu ứng màu.
Thực hiện theo bước 1-2 trang 47 để chọn
Sau khi nhấn phím , sử dụng phím
hoặc phím xoay để chọn 1 hiệu ứng sau đó
nhấn FUNC./SET.

48
Creative Filters

Các hiệu ứng màu


Effect Off—
Sepia Hình được chụp với tông màu nâu đất.
B/W Hình được chụp với tông màu đen trắng.
Super Vivid Hình được chụp với màu sắc rực rỡ.
Poster Effect Hình được chụp như một tấm poster.

Chụp với hiệu ứng phai màu (Gợi nhớ)


HIệu ứng này làm phai mờ màu sắc và làm thô hình cho cảm giác giống như
là 1 bức hình cũ. Có 5 mức cho bạn chọn.

Chọn chế độ .
Thực hiện bước 1-2 trang 47 để chọn .

Chọn mức hiệu ứng.


Xoay vòng ống kính để chọn mức hiệu ứng.
Kiểm tra hiệu ứng trên màn hình.

Chụp.

• Không thể sử dụng zoom số, đính kèm ngày giờ và hiệu chỉnh mắt đỏ khi ở
chế độ này.
• Trên màn hình chụp, màu sắc sẽ thay đổi nhưng không thể hiện độ thô của
hình. Bạn có thể kiểm tra hiệu ứng này khi ở chế độ xem lại hình.

49
Creative Filters

Chế độ chụp với hiệu ứng thấu kính


(Fish-eye Effect)
Cho phép bạn chụp với hiệu ứng của một thấu kính.

Chọn chế độ .
Thực hiện bước 1 - 2 trang 47 để chọn .
Chọn mức hiệu ứng.
Xoay vòng ống kính để chọn mức hiệu ứng.
Kiểm tra hiệu ứng trên màn hình.

Chụp.

Hiệu Ứng Thu Nhỏ


(Miniature Effect)
Làm mờ phần trên và dưới của một hình ảnh đã chọn để tạo hiệu ứng thu
nhỏ cho bức hình.

Chọn chế độ .
Thực hiện bước 1-2 trang 47 để chọn .
Trên màn hình xuất hiện khung màu trắng
(hình ảnh trong khung này sẽ không bị mờ).
Chọn vùng hình ảnh lấy nét.
Nhấn phím .
Xoay phím điều chỉnh zoom để thay đổi
kích cở của khung, sử dụng phím
hoặc phím xoay để thay đổi vị trí của
khung và nhấn lại phím FUNC./SET.

Chụp.

50
Creative Filters

• Ở bước 2, nếu sử dụng phím thì khung sẽ chuyển sang chiều


dọc. Nhấn tiếp phím hoặc phím xoay để di chuyển khung chọn
vùng lấy nét. Sử dụng các phím để chuyển khung về chiều
ngang
• Giữ máy theo chiều thẳng đứng sẽ làm thay đổi hướng của khung.
• Cài đặt tốc độ xem lại đối với chế độ quay phim với hiệu ứng thu
nhỏ (Miniature).

Hiệu Ứng Máy Ảnh Đồ Chơi


(Toy Camera Effect)
Làm tối và mờ các góc hình, và thay đổi màu sắc của hình giống như được
chụp với máy ảnh đồ chơi.

Chọn chế độ .
Thực hiện bước 1 – 2 trang 47 và chọn .
Chọn một tông màu.
Xoay vòng ống kính để chọn mức hiệu ứng.
Kiểm tra hiệu ứng trên màn hình.

Chụp.

Standard Hình giống như được chụp bởi một máy ảnh đồ chơi.
Warm Cho tông màu hình ấm hơn so với chế độ [Standard].
Cool Cho tông màu hình lạnh hơn so với chế độ [Standard].

51
Creative Filters

Hiệu Ứng Đơn Sắc


Tạo hiệu quả cho ảnh với màu đen trắng, sepia (nâu đất) và trắng xanh.

Chọn chế độ .
Thực hiện bước 1 - 2 trang 47 để chọn .
Chọn một tông màu.
Xoay vòng ống kính để chọn mức hiệu ứng.
Kiểm tra hiệu ứng trên màn hình.

Chụp.

B/W Chụp hình với tông màu trắng đen.


Sepia Chụp hình với tông màu sepia (nâu đất).
Blue Chụp hình với tông màu xanh trắng.

52
Chế Độ Biên Tập Phim
(Movie Digest)
Chế độ này cho phép tạo ra một đoạn phim ngắn trong ngày khi chụp hình.
Mỗi lần chụp 1 hình, máy sẽ tự động ghi lại một đoạn phim ngắn trước khi
hình được chụp. Những đoạn video này sẽ tự động kết hợp thành một file và lưu
vào thẻ nhớ vào mỗi cuối ngày.

Chọn chế độ .
Thực hiện bước 1-2 trang 47 và chọn .

Chụp.
Nhấn hết phím chụp để chụp.
Một đoạn phim dài từ 2-4 giây sẽ được ghi
trước khi hình được chụp.

Vì sao máy không tạo được đoạn phim?


Nếu chụp ngay khi vừa mở máy, chọn chế độ thì có thể đoạn phim sẽ không được
tạo.

Xem lại các đoạn phim.


Có thể lựa chọn xem các đoạn phim theo ngày.

• Ở chế độ này máy sẽ nhanh hết pin hơn so với chế độ chụp tự động.
Chất lượng đoạn phim được tạo ra ở chế độ sẽ cố định ở chế độ .
• Trong các trường hợp sau, các đoạn phim ở chế độ sẽ được lưu thành
• những file riêng biệt cho dù chúng được tạo ra trong cùng 1 ngày.
- Khi file phim đã được 4 GB hoặc đã được 1h quay.
- Khi đã được khóa bảo vệ.
- Khi thiết lập giờ khu vực thay đổi.
- Khi tạo 1 folder mới.
• Âm thanh của các thao tác máy sẽ được lưu vào đoạn phim.
• Máy sẽ không có âm thanh khi nhấn nữa phím chụp, sử dụng các phím điều
khiển hoặc ở chế độ chụp hẹn giờ.

53
Nhận Diện Chủ Thể Và Chụp
(Smart Shutter)

Chế Độ Nhận Diện Nụ Cười


Máy sẽ chụp ngay cả khi bạn không nhấn phím chụp khi nó nhận diện
được nụ cười.

Chọn chế độ .
Thực hiện theo bước 1-2 trang 44 để chọn
sau đó nhấn phím .
Sử dụng phím hoặc phím xoay để
chọn và nhấn phím FUNC./SET.
Máy sẽ ở chế độ chờ chụp và trên màn
hình hiển thị dòng chữ [Smile Detection
on].
Hướng máy về một chủ thể.
Mỗi lần máy nhận diện một nụ cười, đèn
sẽ sáng và máy sẽ chụp ngay sau đó.
Nhấn phím để ngừng nhận diện nụ
cười. Nhấn lại phím để máy tiếp tục
nhận diện nụ cười.

Nếu máy không nhận diện được nụ cười?


Máy sẽ dễ dàng nhận diện được nụ cười khi chủ thể chụp nhìn thẳng vào máy
và cười sao cho có thể thấy một vài cái răng.

Thay đổi số hình chụp


Sau khi chọn ở bước 1, sử dụng phím để chọn số hình cần chụp.
• Chuyển máy sang một chế độ khác sau khi đã chụp xong, hoặc máy sẽ
tiếp tục chụp mỗi khi máy nhận diện được nụ cười.
• Bạn cũng có thể chụp bằng cách nhấn phím chụp.

54
Nhận diện chủ thể (Smart Shutter)

Nháy Mắt Ở Chế Độ Chụp Hẹn Giờ


Hướng máy về phía chủ thể và nhấn phím chụp. Máy sẽ chụp sau khoảng
2 giây sau khi nó nhận diện một chủ thể nháy mắt.

Chọn chế độ .
Thực hiện theo bước 1-2 trang 44 để chọn
sau đó nhấn phím .
Sử dụng phím hoặc phím xoay để
chọn và nhấn phím FUNC./SET.

Bố cục khung hình và nhấn giữ


nữa phím chụp.
Phải có 1 khung màu xanh lá xuất hiện
tại khuôn mặt chủ thể sẽ nháy mắt.

Nhấn hết phím chụp.


Máy sẽ ở trạng thái chờ stand-by, và trên
màn hình xuất hiện dòng chữ [Wink to
take picture].
Đèn sẽ nhấp nháy và âm thanh chụp
khởi động.
Nhìn thẳng vào máy và nháy mắt.
Máy sẽ chụp sau khoảng 2 giây khi máy
đã nhận diện được chủ thể nháy mắt trong
khung màu xanh lá.
Nhấn phím MENU để huỷ việc đếm
ngược thời gian.

Vì sao máy không nhận diện nháy mắt?


• Nháy nhẹ.
• Hoặc khi mắt bị tóc che, khi đội nón hoặc có mang mắt kiếng.

55
Nhận diện chủ thể (Smart Shutter)

Thay đổi số hình cần chụp.

Sau khi chọn ở bước 1, sử dụng phím để chọn số hình cần chụp.

• Nhắm 2 mắt cũng được máy nhận diện như là nháy mắt.
• Máy sẽ chụp sau khoảng 15 giây nếu nó không nhận diện nháy mắt.
• Nếu không có ai trong khung hình khi nhấn mạnh phím chụp, máy sẽ
chụp khi có người bước vào khung hình và nháy mắt.

Chụp Hẹn Giờ Nhận Diện Chủ Thể


Máy sẽ chụp sau khoảng 2 giây khi máy nhận diện một khuôn mặt mới.
Có thể sử dụng chức năng này khi người chụp cũng muốn được chụp.

Chọn chế độ
Thực hiện theo bước 1-2 trang 44 để chọn
sau đó nhấn phím .
Sử dụng phím hoặc phím xoay để
chọn và nhấn phím FUNC./SET.

Bố cục khung hình và nhấn giữ


nữa phím chụp.
Chắc chắn rằng khung màu xanh lá sẽ
xuất hiện tại chủ thể lấy nét và các khung
màu trắng ở các chủ thể khác.

Nhấn hết phím chụp.


Máy sẽ khởi động ở chế độ chờ chụp và
trên màn hình hiển thị dòng chữ [Look
straight at camera to start count down].
Đèn sẽ nhấp nháy cùng với âm thanh
chụp tự động phát ra.

56
Nhận diện chủ thể (Smart Shutter)

Bước vào vị trí và nhìn vào máy


ảnh.
Khi máy nhận diện một khuôn mặt mới,
âm thanh chụp và đèn sẽ nhấp nháy
nhanh hơn (đèn vẫn sáng ngay khi đánh
flash) và máy sẽ chụp sau 2 giây.
Nhấn phím MENU để huỷ khi thời gian
đang đếm ngược.

Thay đổi số hình chụp.


Sau khi chọn ở bước 1, sử dụng phím để chọn số hình cần chụp.

Máy vẫn sẽ chụp sau khoảng 15 giây ngay cả khi nó không nhận diện được
khuôn mặt chủ thể.

57
Chức Năng Chụp Liên Tục Với Tốc Độ Cao
(High-speed Burst)
Chức năng này cho phép chụp liên tục 8 hình với tốc độ tối đa là khoảng 9.6 hình/
giây khi nhấn giữ phím chụp. HQ viết tắt của chữ High Quality (chất lượng cao).

Chọn chế độ .
Thực hiện bước 1 - 2 trang 44 để chọn .

Chụp.
Máy sẽ chụp liên tục khi nhấn giữ phím chụp.
Thả tay khỏi phím chụp sau khi chụp xong
hoặc máy sẽ tự động ngừng chụp khi nó đã
chụp tối đa số hình cho phép. Trên màn hình
sẽ xuất hiện chữ [Busy] và hiển thị những
hình vừa chụp
• Máy lấy nét, điều chỉnh mức sáng, cân bằng trắng theo hình đầu tiên.
• Bạn sẽ không thấy gì trên màn hình khi máy đang chụp.
• Mất một vài phút trước khi bạn có thể chụp tiếp những đợt hình khác.
• Tùy thuộc vào điều kiện chụp, các thiết lập cho máy, vị trí zoom, tốc độ chụp
sẽ chậm lại.

Xem Lại Hình


Mỗi loạt hình trong 1 lần chụp sẽ được lưu thành một nhóm hình riêng biệt. Hình
đại diện cho mỗi nhóm hình là hình được chụp đầu tiên. Biểu tượng sẽ
xuất hiện ở góc trên bên trái màn hình cho phép bạn xem hình trong mỗi nhóm.

Tất cả hình trong nhóm cũng sẽ bị xóa khi bạn xóa 1 hình nào đó trong nhóm.

• Hủy chế độ nhóm khi muốn xem riêng từng hình.


• Tất cả hình trong nhóm cũng sẽ được khóa bảo vệ khi bạn khóa bảo vệ 1 hình
trong nhóm.
• Nếu xem lại hình trong nhóm bằng các chế độ Filter hoặc Smart Shuffle,
chế độ nhóm sẽ tạm bị hủy và chuyển sang xem từng hình.
• Hình trong nhóm sẽ không được đánh dấu yêu thích, chỉnh sửa, phân loại, in
hoặc chọn số bản cần in. Hãy chọn xem từng hình hoặc hủy nhóm trước khi
thực hiện các thao tác này.

58
Chụp Với Chế Độ P
Chế độ này cho phép người sử dụng tự chọn cài đặt ở một số chức năng
khi chụp. AE: Tự động điều chỉnh độ phơi sáng.
Khoảng cách lấy nét tại góc rộng tối đa là 5 cm (2.0 in.) – vô cực, và ở góc
chụp tối đa là khoảng 30 m (12 in.) - vô cực.

Chọn chế độ P.
Xoay phím chọn đến chế độ P.

Điều chỉnh các cài đặt theo ý


người sử dụng (trang 60 - 94).
Chụp.

Vì sao tốc độ màn trập và khẩu độ hiển thị bằng màu vàng cam?
Nếu mức nền chưa đúng, khi nhấn nữa phím chụp, thông số của tốc độ màn trập
và khẩu độ sẽ hiển thị bằng màu vàng cam. Thực hiện các bước sau để điều
chỉnh lại mức nền:
• Mở flash (trang 60).
• Chọn một mức ISO cao hơn (trang 64).

59
Điều Chỉnh Mức Sáng
(Bù nền)
Có thể điều chỉnh mức sáng trong phạm vi -2 đến +2.

Chọn chế độ bù nền.

Nhấn phím .

Điều chỉnh mức sáng


Trong khi nhìn vào màn hình, sử dụng
phím xoay để điều chỉnh mức sáng.
Trên màn hình hiển thị mức bù sáng
được chọn.

Có thể gắn chức năng này vào vòng ống kính để điều chỉnh mức sáng.

Mở Flash
Cho phép mở flash khi chụp. Phạm vi đánh flash ở mức chụp góc rộng tối đa
( ) là khoảng 50 cm – 7.0 m (1.6 – 23 ft.), và ở mức tối đa ( ) là khoảng
50 c m – 2.3 m (1.6 – 7.5 ft.).

Mở flash.
Sau khi nhấn phím , sử dụng phím
hoặc phím xoay để chọn chế độ , sau
đó nhấn phím FUNC./SET.
Đèn flash tự động bật lên nếu nó đang hạ
xuống.
Trên màn hình chụp hiển thị biểu tượng .

60
Điều Chỉnh Cân Bằng Trắng
Chức năng cân bằng trắng điều chỉnh mức cân bằng trắng tối ưu cho màu
sắc tự nhiên nhất tương ứng cho từng chế độ chụp.

Chọn chức năng cân bằng trắng.


Sau khi nhấn phím FUNC./SET, sử dụng
phím để chọn chế độ .

Chọn chế độ cài đặt.


Sử dụng phím hoặc phím xoay để
chọn 1 cài đặt và nhấn phím FUNC./SET.
Trên màn hình hiển thị chế độ được chọn.

Auto Máy tự động điều chỉnh tương ứng với các điều kiện chụp

Day Light Điều kiện thời tiết tốt, chụp ngoài trời
Cloudy Có mây, bóng râm, chạng vạng tối

Tungsten Ánh sáng bóng đèn tròn

Fluorescent Đèn huỳnh quang

Fluorescent H Ánh sáng đèn huỳnh quang ban ngày

Flash Chụp có đánh flash.


Thiết lập mức cân bằng trắng tối ưu, và giảm bớt màu xanh
Underwater
cho hình chụp với màu sắc tự nhiên nhất khi chụp dưới nước.
Custom Tự điều chỉnh mức cân bằng trắng.

61
Cân bằng trắng

Tự điều chỉnh mức cân bằng trắng


Có thể điều chỉnh mức cân bằng trắng theo nguồn sáng tại vị trí chụp.
Lưu ý: điều chỉnh mức cân bằng trắng thấp hơn so với nguồn sáng thật
của cảnh sẽ chụp.

Ở bước 2 trang 61, chọn chế độ .


Lưu ý: màn hình chỉ phủ đầy 1 màu duy
nhất, màu trắng của chủ thể và nhấn phím
.
Màu trên màn hình sẽ thay đổi khi dữ liệu
cân bằng trắng được cài đặt.

Nếu thay đổi các cài đặt cho máy sau khi đã ghi dữ liệu cân bằng trắng,
tông màu đã chọn có thể sẽ không đúng.

62
Cân bằng trắng

Hiệu Chỉnh Cân Bằng Trắng


Có thể điều chỉnh cân bằng trắng. Chức năng này cho hiệu ứng tương tự bộ lọc
chuyển đổi màu hoặc bộ lọc bù màu.

Hiệu chỉnh cân bằng trắng.


Ở bước 1 trang 61, chọn chế độ và
xoay vòng ống kính để điều chỉnh mức
màu cho B và A.
Trên màn hình xuất hiện biểu tượng .
Nhấn phím MENU để hiển thị bảng điều
chỉnh chi tiết hơn.
Xuất hiện màn hình cài đặt.
Xoay vòng ống kính hoặc phím xoay hoặc
sử dụng các phím chọn mức
hiệu chỉnh.
Nhấn phím để cài đặt lại.
Nhấn phím MENU để kết thúc việc cài đặt.

• B : màu xanh, A : màu hổ phách, M : đỏ tươi, và G : xanh lá cây.


• Các mức điều chỉnh này sẽ được lưu giữ lại ngay cả khi bạn thay đổi cài đặt
cân bằng trắng ở bước 1 trang 61 sau khi đã điều chỉnh các mức màu này.
Tuy nhiên, các điều chỉnh này sẽ bị thay đổi nếu bạn điều chỉnh trong mục
Custom White Balance.
• Có thể hiển thị khung điều chỉnh màu B và A bằng cách xoay vòng ống kính.
• Một mức hiệu chỉnh màu xanh/màu hổ phách sẽ tương đương với 7 mireds
của một bộ lọc chuyển màu. (Mired: đơn vị đo của bộ lọc chuyển màu).

63
Thay Đổi Độ Nhạy Sáng ISO
Chọn mức ISO.
Xoay vòng ống kính để chọn một mức ISO.
Trên màn hình hiển thị chế độ được chọn.

Máy tự điều chỉnh tốc độ ISO tương ứng với chế độ chọn chụp và
các điều kiện chụp.
Thấp Chụp ngoài trời, thời tiết tốt.
Có mây, chạng vạng tối.

Ban đêm, những vùng tối.


Cao

Thay đổi tốc độ ISO.


• ISO thấp cho hình ảnh sắc nét hơn, tuy nhiên có thể làm mờ hình ở một số điều kiện
chụp.
• Tăng ISO sẽ cho tốc độ màn trập nhanh hơn, chống rung máy, mờ hình và đánh flash
hiệu quả hơn. Tuy nhiên, hình sẽ có thể không mịn.

• Khi chọn ở chế độ ISO tự động , nhấn nhẹ phím chụp để xem mức
ISO mà máy đã điều chỉnh.
• Có thể cài đặt ISO bằng cách nhấn phím FUNC./SET và chọn . sử
dụng phím hoặc phím xoay để chọn 1 mức ISO cần chụp và nhấn
lại phím FUNC./SET. Nhấn phím khi đang ở màn hình cài đặt để
cài đặt ở chế độ .

64
Thay đổi mức ISO

Chọn mức ISO cao nhất ở chế độ .


Cho phép chọn mức ISO - cho chế độ .

Chọn mục [ISO Auto Settings].


Nhấn phím MENU, trong bảng chọn mục
[ISO Auto Settings] , sau đó nhấn phím
FUNC./SET.

Chọn mức tối đa.


Sử dụng phím hoặc phím xoay để
chọn mục [Max ISO Speed], sau đó sử dụng
phím để chọn một chế độ cài đặt.

Có thể thiết lập ISO bằng cách nhấn phím MENU và chọn [ISO Auto Settings]
trong bảng .

Chọn chế độ cài đặt [Rate of Change] cho


Có thể chọn trong 3 chế độ cài đặt [Fast], [Slow] hoặc [Standard] cho .

Chọn mục [Rate 0f Change].


Thực hiện theo bước 1-2 bên trên để chọn
mục [Rate of Change].
Sử dụng phím để chọn một chế độ cài
đặt.

65
Hiệu Chỉnh Mức Sáng
(i-Contrast)
Máy tự động nhận dạng và điều chỉnh các vùng trong khung hình, như là
khuôn mặt chủ thể và phông nền, những vùng quá sáng hoặc quá tối để
đạt được mức sáng tối ưu khi chụp.
Sử dụng chức năng Dynamic Range Correction để xóa bỏ các vệt sáng, sử
dụng chức năng Shadow Correct để xóa bỏ những chi tiết bị bóng.

• Ở 1 số điều kiện chụp, hình có thể bị bể hoặc kết quả hiệu chỉnh không được
như ý.
• Có thể hiệu chỉnh những hình đã chụp rồi.
• Có thể gắn chức năng DR Correction và Shadow Correct vào vòng ống kính.
• Không sử dụng chức năng này ở chế độ chụp hoặc .

Chức Năng Dynamic Range Correction (DR Correction)


Có thể chọn 1 trong 3 chế độ hiệu chỉnh sau: , và .

Chọn chế độ .
Sau khi nhấn phím FUNC./SET, sử dụng
phím để chọn .
Cài đặt.
Sử dụng phím hoặc phím xoay để
chọn một chế độ cài đặt và nhấn phím
FUNC./SET.
Trên màn hình hiển thị biểu tượng .

• Ở chế độ và , máy sẽ trở về chế độ ISO nếu như bạn chọn một
chế độ ISO cao hơn
• Ở chế độ , máy sẽ trở về chế độ ISO nếu như bạn chọn một chế độ
thấp hơn .
• Ở chế độ , máy sẽ trở về chế độ ISO nếu như bạn chọn một chế độ
thấp hơn .

66
Giảm nhiễu (High ISO NR)

Hiệu chỉnh bóng


Chọn chế độ
Thực hiện theo bước 1 trang 66 và chọn
sau đó nhấn phím MENU.
Sử dụng phím hoặc phím xoay để
chọn chế độ , sau đó nhấn phím
FUNC./SET.
Trên màn hình hiển thị biểu tượng .

Chức Năng Giảm Nhiễu


(High ISO NR)
Có thể chọn 1 trong 3 mức giảm nhiễu sau: [Standard], [High] và [Low].
Chức năng này rất hữu ích khi chụp ở mức ISO cao.

Chọn mức giảm nhiễu.


Nhấn phím MENU, chọn mục [High ISO NR]
trong bảng , sau đó sử dụng phím
để chọn một mức hiệu chỉnh.

• Không sử dụng chức năng này ở chế độ quay phim.


• Không sử dụng chức năng này ở chế độ và .

67
Chụp Với Định Dạng File Raw
Hình được chụp với định dạng file Raw sẽ không bị giảm chất lượng hình
ảnh sau quá trình xử lý của máy ảnh. Sử dụng phần mềm kèm theo máy để
chỉnh sửa hình mà không làm giảm chất lượng của hình chụp.

Chọn chế độ .
Sau khi nhấn phím FUNC./SET, sử dụng
phím để chọn chế độ .

Chọn chế độ cài đặt.


Sử dụng phím hoặc phím xoay để
chọn chế độ hoặc , sau đó nhấn
phím FUNC./SET.
Hình được chụp với định dạng file JPEG. Máy sẽ xử lý dữ liệu và nén ảnh cho
chất lượng tối ưu nhất. Tuy nhiên, không thể phục hồi dữ liệu gốc sau khi máy
đã xử lý nén. Hơn nữa là có thể làm giảm chất lượng hình.
Hình được chụp với định dạng file Raw. Chất lượng hình ảnh hầu như không bị
giảm sau quá trình xử lý của máy. Dữ liệu này không được dùng để xem lại hoặc
in qua một máy tính. Trước tiên phải sử dụng phần mềm kèm theo máy (Digital
Photo Professional) cho phép chỉnh sửa và chuyển đổi sang file JPEG hoặc file
TIFF. Khi chuyển đổi dữ liệu hình, có thể điều chỉnh mà ít làm thay đổi chất lượng
hình và độ phân giải ảnh được cố định ở 4000 x 3000 và dung lượng hình
khoảng 17076 KB.
Sau mỗi lần chụp, hình sẽ được lưu thành 2 file định dạng RAW và JPEG.
Với file JPEG, có thể in hình và xem lại trên máy tính mà không cần sử
dụng phần mềm theo.

Sử dụng phần mềm kèm theo máy để chuyển các file hình RAW và JPEG
được chụp cùng một thời điểm sang máy tính.

Làm sao để xóa hình chụp với chế độ ?


Nếu nhấn phím xóa hình với những hình chụp ở chế độ , bạn sẽ có các lựa
chọn xóa như sau: [Erase ], [Erase ] hay [Erase + ].
• Không thể sử dụng chế độ [Digital Zoom] và [Date Stamp] khi chụp ở chế độ
hoặc .
• Đuôi của file hình JPEG được kí hiệu bằng chữ “.JPG”, và file RAW là chữ “.CR2”.

68
Chế Độ Chụp Liên Tục
Máy chụp liên tục khi nhấn giữ phím chụp.

Chọn chế độ chụp liên tục.


Sau khi nhấn phím FUNC./SET, sử dụng
phím để chọn .
Chọn một chế độ chụp.
Sử dụng phím hoặc phím xoay để
chọn chế độ chụp sau đó nhấn phím
FUNC./SET.
Trên màn hình hiển thị chế độ được chọn.

Chụp.
Máy sẽ chụp liên tục khi nhấn giữ phím
chụp.

Tốc độ chụp
Chế độ chụp tối đa Nội dung
(Hình/giây)

Chụp liên tục Máy chụp liên tục với phơi sáng và lấy nét được
2.3
chọn khi nhấn nhẹ phím chụp.
Chụp với Máy lấy nét và chụp liên tục.
0.8
chế độ AF [AF Frame] được chọn ở chế độ [Center].
Máy chụp liên tục và lấy nét cố định ở vị trí đã
Chụp với
0.8 chọn ở chế độ lấy nét bằng tay. Ở chế độ ,
chế độ LV*
máy khóa nét ngay ở hình chụp đầu tiên.

* Máy sẽ chuyển từ chế độ chụp liên tục sang chế độ nếu chọn máy ở chế
độ chụp hoặc chế độ khóa AF hoặc chế độ lấy nét bằng tay.

• Không thể sử dụng với chức năng chụp hẹn giờ.


• Tùy vào các điều kiện chụp, các cài đặt cho máy và vị trí zoom, mà
máy có thể tạm ngừng chụp, hoặc tốc độ chụp sẽ chậm lại.
• Nếu số hình chụp càng tăng thì tốc độ chụp sẽ chậm lại.
• Nếu đánh flash, tốc độ chụp sẽ chậm lại.

69
Thay Đổi Tông Màu (My Colors)
Có thể thay đổi tông màu của hình chụp sang màu nâu đỏ, hoặc trắng đen.

Chọn My Colors.
Sau khi nhấn phím FUNC./SET, sử dụng
phím để chọn .
Chọn chế độ cài đặt.
Sử dụng phím hoặc phím xoay để
chọn 1 chế độ cài đặt sau đó nhấn phím
FUNC./SET.
Trên màn hình hiển thị chế độ được chọn.
My Colors Off —

Vivid Nhấn mạnh sự tương phản và cho màu sắc rực rỡ hơn

Neutral Giảm độ tương phản và cho tông màu trung tính.

Sepia Nâu đỏ.


B/W Đen trắng.

Kết hợp hiệu ứng của đỏ, xanh lá và xanh da trời tạo nên
Positive Film
màu sắc như phim dương bản.

Lighter Skin Tone Các tông màu da sáng hơn.


Darker Skin Tone Các tông màu da tối hơn.
Nhấn mạnh tông màu xanh da trời. Tạo cho các chủ thể
Vivid Blue
bầu trời biển, các chủ thể màu xanh da trời sẽ rực rỡ hơn.
Nhấn mạnh tông màu xanh lá. Tạo cho các chủ thể núi,
Vivid Green
cây lá và các chủ thể có màu xanh lá sẽ rực rỡ hơn.
Vivid Red Nhấn mạnh tông màu đỏ cho các chủ thể màu đỏ rực rỡ hơn.
Tự điều chỉnh độ tương phản, sắc nét, và màu sắc theo
Custom Color
sở thích người chụp.

• Cân bằng trắng không thể cài đặt ở chế độ và .


• Ở chế độ và , các tông màu khác trừ tông màu da có thể sẽ bị
thay đổi. Có thể sẽ không đạt được kết quả mong muốn ở 1 số tông
màu da.
• Không sử dụng chức năng này khi ở chế độ và .

70
Chụp cận cảnh Macro

Custom Color
Sự tương phản, độ sắc nét, màu sắc của hình ảnh có thể tự điều chỉnh
theo 5 mức khác nhau.

Thực hiện theo bước 2 trang 70 để chọn


sau đó nhấn phím MENU.
Sử dụng phím để chọn một chế độ
điều chỉnh, sử dụng phím hoặc
phím xoay để chọn một mức độ cài đặt.
Càng điều chỉnh qua phải thì hiệu ứng
càng tăng, và ngược lại, càng qua trái
thì hiệu ứng càng giảm đi.
Nhấn phím MENU để hoàn tất việc cài
đặt.

Chụp Cận Cảnh (Macro)


Chế độ này cho phép chụp cận cảnh chủ thể. Phạm vi lấy nét
range is approximately 3 – 50 cm (1.2 – 1.6 ft.) from the end of the lens at
maximum wide angle ( j ).

Chọn chế độ
Sau khi nhấn phím , sử dụng phím
hoặc phím xoay để chọn , sau
đó nhấn phím FUNC./SET.
Trên màn hình chụp hiển thị biểu tượng .

Các góc hình có thể bị tối khi đánh flash.

Làm sao để chụp đẹp nhất ở chế độ cận cảnh?


Cố gắng sử dụng chân đế và chụp ở chế độ hẹn giờ, để ngăn chặn việc rung
máy làm mờ hình.

71
Bộ chuyển chụp xa số
Tiêu cự của ống kính có thể tăng đến 1.5x hoặc 2.0x. Cho tốc độ màn trập
nhanh hơn, giảm rung máy so với khi sử dụng zoom (kết hợp zoom số) ở
cùng thông số zoom.

Chọn mục [Digital Zoom].


Nhấn phím MENU, chọn mục [Digital
Zoom] trong bảng và sử dụng phím
để chọn 1 chế độ phóng.
Hình ảnh sẽ được phóng to và thông số
zoom sẽ hiển thị trên màn hình.

• Tiêu cự khi chọn [1.5x] và [2.0] là 36 – 180 mm và 48 – 240 mm


(tương đương phim 35mm).
• Tuy nhiên ở độ phân giải ảnh hoặc , hình ảnh sẽ bị bể (thông số
zoom hiển thị màu xanh).
• Không thể sử dụng kết hợp zoom số với chuyển đổi xa số.
• Không thể sử dụng chức năng này khi ở tỉ lệ hình .
• Tốc độ màn trập có thể tương tự như khi chụp ở góc chụp xa tối đa
và khi phóng to hình ảnh ở bước 2 trang 36.

72
Thay Đổi Chức Năng Lấy Nét
Cho phép thay đổi chế độ khung AF tương ứng với từng cảnh chụp.

Chọn chế độ .
Sau khi nhấn phím FUNC./SET, sử dụng
phím để chọn .
Chọn chế độ cài đặt.
Sử dụng phím hoặc phím xoay để
chọn 1 chế độ cài đặt sau đó nhấn phím
FUNC./SET.
Trên màn hình hiển thị chế độ được chọn.

Face AiAF
• Nhận diện khuôn mặt và lấy nét, phơi sáng (chỉ sử dụng phương pháp đo
ước lượng) và cân bằng trắng ( Chỉ ở chế độ ).
• Khi hướng máy về chủ thể, 1 khung màu trắng sẽ xuất hiện tại khuôn mặt
chủ thể và khung màu xám (tối đa 2 ) sẽ xuất hiện ở các khuôn mặt khác.
• Khung lấy nét sẽ di chuyển theo khi chủ thể chuyển động trong 1 phạm vi
nhất định.
• Khi nhấn nhẹ phím chụp, tối đa 9 khung lấy nét màu xanh lá sẽ xuất hiện
tại các khuôn mặt chủ thể mà máy lấy nét.

• Nếu máy không nhận diện được khuôn mặt chủ thể nào, chỉ xuất hiện
các khung màu xám (không có khung màu trắng), sẽ xuất hiện tối đa 9
khung màu xanh tại những vùng máy lấy nét khi nhấn nữa phím chụp.
• Khi nhấn nữa phím chụp, khung lấy nét AF sẽ xuất hiện giữa khung
hình nếu máy không nhận diện được khuôn mặt chủ thể nào khi Servo
AF ở chế độ [On].
• Các trường hợp máy không nhận diện được khuôn mặt chủ thể:
- Chủ thể ở quá xa hoặc quá gần.
- Chủ thể quá tối hoặc quá sáng.
- Các khuôn mặt quay sang một bên hoặc bị che mất một phần.
• Máy có thể xác định nhầm một khuôn mặt chủ thể không phải là người.
• Khung lấy nét AF sẽ không xuất hiện nếu như máy không thể lấy nét khi
nhấn giữ nữa phím chụp.

73
Thay đổi chế độ khung lấy nét AF

Tracking AF
Chọn chủ thể cần lấy nét và chụp.

FlexiZone/Center
Sử dụng 1 khung lấy nét AF. Thuận lợi cho việc lấy nét tại 1 điểm cụ thể.
Ở chế độ [FlexiZone], có thể thay đổi vị trí và kích cở của khung.

Khung AF sẽ chuyển sang màu vàng và trên màn hình xuất hiện biểu tượng
nếu máy không thể lấy nét khi nhấn nữa phím chụp.

Thay Đổi Bố Cục Với Chức Năng Khoá Nét


Máy sẽ khoá lấy nét và phơi sáng ngay sau khi nhấn giữ nhẹ phím chụp.
Lúc này bạn có thể thay đổi bố cục và chụp. Chức năng này gọi là khoá nét.

Lấy nét.
Hướng vào giữa chủ thể cần lấy nét và
nhấn giữ nữa phím chụp.
Lưu ý: phải xuất hiện khung lấy nét AF
màu xanh lá.

Bố cục lại cảnh chụp.


Nhấn giữ nữa phím chụp và di chuyển
máy để bố cục lại cảnh chụp.

Chụp.
Nhấn mạnh phím chụp để chụp.

74
Chọn Chủ Thể Lấy Nét
(Tracking AF)
Chọn chủ thể cần lấy nét và chụp.

Chọn chế độ .
Sau khi nhấn phím FUNC./SET, sử dụng
phím để chọn .
Sử dụng phím hoặc phím xoay để
chọn sau đó nhấn phím FUNC./SET.
Khung sẽ xuất hiện ở giữa màn hình.

Chọn chủ thể lấy nét.


Hướng máy ảnh sao cho khung nằm ở
chủ thể mà bạn muốn lấy nét và nhấn phím
.
Máy sẽ có tiếng bíp và xuất hiện khung
khi nó nhận diện 1 chủ thể. Khung lấy nét
tiếp tục truy theo chủ thể đó trong phạm vi
nhất định ngay cả khi chủ thể đó di chuyển.
Nếu máy không nhận diện được chủ thể nào
thì khung sẽ xuất hiện trên màn hình.
Nhấn lại phím để hủy khung truy theo

Chụp.
Khi nhấn nữa phím chụp, khung sẽ
chuyển thành khung theo chủ thể trong
khi máy tiếp tục điều chỉnh lấy nét và phơi
sáng (Servo AF).
Nhấn mạnh phím chụp và chụp.
Ngay cả sau khi đã chụp xong, khung sẽ
vẫn xuất hiện và tiếp tục truy theo chủ thể.

75
Thay đổi vị trí và kích cỡ khung AF

• Máy sẽ nhận diện chủ thể khi bạn nhấn giữ nữa phím chụp mà không
cần phải nhấn phím . Sau khi chụp xong, khung sẽ xuất hiện
giữa màn hình.
• Chế độ Servo AF được cố định ở chế độ [On].
• Máy không thể truy theo chủ thể nếu như chủ thể quá nhỏ, di chuyển
quá nhanh hoặc độ tương phản giữa chủ thể và nền quá thấp.
• Nhấn giữ phím hơn 1 giây khi máy ở chế độ lấy nét bằng tay .
• Không sử dụng chức năng này khi ở chế độ .

Thay Đổi Vị Trí Và Kích Cỡ Khung AF


Cho phép thay đổi vị trí và kích cỡ khung AF khi AF Frame ở chế độ [FlexiZone].

Chọn chế độ .
Thực hiện theo bước 1 trang 73 để chọn .
Khung AF sẽ chuyển sang màu vàng cam
khi bạn nhấn phím MENU.
Di chuyển khung AF.
Xoay phím xoay để di chuyển khung AF.
Sử dụng phím để chọn chính
xác nơi cần lấy nét.
Khung AF sẽ trở về vị trí ban đầu [Center] khi
nhấn phím .

Thay đổi kích cỡ khung AF.


Xoay vòng ống kính để giảm kích cỡ khung
AF. Xoay lại vòng ống kính để về kích cỡ
ban đầu.

Hoàn tất cài đặt.


Nhấn phím FUNC./SET.

76
Phóng to điểm lấy nét

• Khung lấy điểm phơi sáng AE có thể được liên kết cùng khung lấy nét AF.
• Có thể chọn kích cỡ khung AF bằng cách nhấn phím MENU và chọn mục
[AF Frame Size] trong bảng .
• AF frame size được cố định ở chế độ [Normal] khi có sử dụng Zoom số, bộ
chuyển xa số hoặc lấy nét bằng tay.

Phóng To Điểm Lấy Nét


Hình ảnh trong khung lấy nét sẽ được phóng to khi bạn nhấn nhẹ phím
chụp, cho phép bạn kiểm tra nét.

Chọn chế độ [AF-Point Zoom].


Nhấn phím MENU, trong bảng chọn
mục [AF-Point Zoom]. Sử dụng phím
để chọn chế độ [On].

Kiểm tra nét.


Nhấn nữa phím chụp.
Ở chế độ [Face AiAF], khuôn mặt chủ
thể chính sẽ được phóng to.
Ở chế độ [FlexiZone] hoặc Center], hình
ảnh trong khung AF sẽ được phóng to.

Vì sao không thể phóng to hình ảnh trong khung AF?


Ở chế độ [Face AiAF], hình sẽ không được phóng to nếu máy không nhận diện
được khuôn mặt hoặc khuôn mặt hiển thị quá lớn trên hình. Ở chế độ [Center]
[FlexiZone] hoặc hình sẽ không được phóng to khi máy không thể lấy nét.

Hình ảnh sẽ không được phóng to khi sử dụng zoom số, bộ chuyển chụp
xa số, Tracking AF, chế độ Servo AF hoặc kết nối với tivi.

77
Chế Độ Chụp Với Chức Năng Servo AF
Trong khi nhấn nhẹ phím chụp, máy sẽ tiếp tục điều chỉnh lấy nét và phơi
sáng, cho phép chụp những chủ thể đang chuyển động đúng thời điểm.

Chọn mục [Servo AF].


Nhấn phím Menu, chọn bảng , chọn
mục [Servo AF]. Sử dụng phím để
chọn chế độ [On].

Lấy nét.
Hiển thị khung AF màu xanh dương và
máy liên tục lấy nét, phơi sáng khi nhấn
giữ nữa phím chụp.

• Máy có thể không lấy nét được ở 1 số điều kiện chụp.


• Ở điều kiện thiếu sáng, các khung AF có thể không chuyển sang màu
xanh dương ngay cả khi nhấn giữ nữa phím chụp. Trong trường hợp này,
bạn có thể lấy nét và phơi sáng với chức năng thiết lập chế độ lấy nét.
• Tốc độ màn trập và khẩu độ sẽ hiển thị bằng màu vàng cam nếu chưa
đạt đúng mức nền chuẩn. Thả tay khỏi phím chụp và sau đó nhấn lại nữa
phím chụp để máy lấy nét.
• Không thể chụp khóa nét khi ở chế độ này.
• Không thể cài ở chế độ Servo AF khi máy đã được cài ở chế độ
[AF - Point Zoom].
• Không sử dụng được chức năng này khi ở chế độ chụp hẹn giờ.

Chế Độ Chụp Khoá Nét


Sau khi khoá nét, khoảng cách lấy nét sẽ không thay đổi ngay cả khi bỏ tay
khỏi phím chụp.

Khoá nét.
Nhấn giữ nữa phím chụp và nhấn tiếp
phím .
Máy khóa nét và trên màn hình xuất hiện
biểu tượng .

78
Úp sọt điểm lấy nét (Focus-BKT Mode)

Nếu thả tay khỏi phím chụp, và nhấn lại


phím , sau đó sử dụng phím
hoặc phím xoay để chọn chế độ .
Thoát chế độ khóa nét.

Bố cục khung hình và chụp.

Úp Sọt Điểm Lấy Nét (Focus - BKT)


Máy tự động chụp liên tục 3 hình ở 3 chế độ khác nhau: 1 ở vị trí lấy nét
bằng tay, 1 ở vị trí lấy nét ở xa và 1 ở vị trí lấy nét ở gần. Có thể điều chỉnh
lấy nét với 3 mức độ.

Chọn .
Sau khi nhấn phím FUNC./SET, sử dụng
phím để chọn chế độ . Sử dụng
phím hoặc phím xoay để chọn chế
độ .

Cài đặt lấy nét.


Nhấn phím MENU.
Phím hoặc phím xoay để cài đặt.

• Tắt flash khi sử dụng chức năng này.


• Không thể sử dụng chức năng chụp liên tục khi ở chế độ này.
• Nếu như ở bước 1 trang 81, khi chọn chế độ và nhấn ngay phím
MENU sẽ xuất hiện màn hình điều chỉnh lấy nét.
• Máy chỉ chụp 3 hình cho dù bạn sử dụng chế độ để chọn nhiều hình

79
Chọn Chủ Thể Lấy Nét
(Face Select)
Cho phép chọn một khuôn mặt cụ thể để lấy nét và chụp.

Cài đặt chế độ vào phím tắt .

Chọn chế độ Face select.


Hướng máy về phía khuôn mặt của chủ
thể rồi nhấn phím .
Trên màn hình hiển thị dòng [Face Select:
On], một khung sẽ xuất hiện tại khuôn
mặt chủ thể chính.
Khung sẽ di chuyển theo khuôn mặt
chủ thể trong một phạm vi nhất định.
Khung sẽ không hiển thị nếu máy
không nhận diện được khuôn mặt nào.

Chọn khuôn mặt lấy nét.


Nếu nhấn phím , khung sẽ
chuyển sang một khuôn mặt khác.
Khi khung nhận diện khuôn mặt đã di
chuyển đến tất cả các khuôn mặt, trên
màn hình sẽ hiển thị dòng [Face Select :
Off] và trở về màn hình chế độ khung AF.

Chụp.
Nhấn nhẹ phím chụp. Khi máy lấy nét,
khung sẽ chuyển sang màu xanh lá .
Nhấn mạnh phím chụp để chụp.

80
Chụp Với Chức Năng Lấy Nét Bằng Tay
Chế độ này cho phép tự chỉnh nét bằng tay khi máy không tự lấy nét.
Hình sẽ sắc nét hơn khi nhấn giữ nhẹ phím chụp sau khi đã tự chỉnh bằng
tay.

Chọn .
Sau khi nhấn phím , sử dụng phím
hoặc phím xoay để chọn chế độ , sau
đó nhấn lại phím FUNC./SET.
Trên màn hình hiển thị biểu tượng
và thanh điều chỉnh lấy nét MF.
Lấy nét.
Thanh điều chỉnh cho biết vị trí mà bạn
đang lấy nét, xoay phím xoay để chọn
một khoảng nét cần chỉnh.

Chỉnh nét.
Nhấn giữ nữa phím chụp để máy chỉnh
Thanh báo khoảng cách
lấy nét bằng tay nét rõ hơn (Safety MF).

• Có thể xoay vòng ống kính để lấy nét.


• Không thể thay đổi chế độ và kích cở khung AF khi đang ở chế độ này.
Hủy chế độ này khi muốn thay đổi chế độ và kích cở khung AF.
• Nên gắn thêm chân đế chống rung để lấy nét chính xác hơn.
• Vẫn có thể lấy nét nhưng sẽ không phóng to phần hình ảnh trong
khung AF khi sử dụng Zoom số, bộ chuyển chụp xa số hoặc kết nối với
TV thay cho màn hình LCD của máy.
• Phần hình ảnh trong khung AF sẽ không được phóng to khi trong bảng
cài đặt Menu [MF-PointZoom] được chọn ở chế độ [Off].
• Không thể bắt nét rõ hơn khi nhấn nhẹ phím chụp nếu trong bảng cài
đặt Menu, [Safety MF] được điều chỉnh ở chế độ [Off].

81
Thay Đổi Chế Độ Đo Sáng
Cho phép thay đổi chế độ đo sáng tương ứng với các điều kiện chụp.

Chọn chế độ đo sáng.


Sau khi nhấn phím FUNC./SET, sử dụng
phím để chọn chế độ .

Chọn một chế độ cài đặt.


Sử dụng phím hoặc phím xoay để
chọn 1 chế độ cài đặt và nhấn FUNC./SET.
Trên màn hình hiển thị chế độ được chọn.

Thích hợp cho các điều kiện chụp chuẩn, bao gồm cả chụp
Evaluative ngược sáng. Máy tự điều chỉnh phơi sáng tương ứng với cảnh
chụp.
Center Lấy mức sáng trung bình cả khung hình nhưng vẫn tập trung
Weighted Avg. vào phần trung tâm.

Spot Chỉ đo sáng trong khung (khung đo sáng điểm).


Khung đo sáng điểm AE có thể kết hợp với khung lấy nét AF.

Kết Hợp Khung Đo Sáng Điểm Với Khung Lấy


Nét AF
Chọn chế độ .
Thực hiện bước 2 bên trên để chọn .

Chọn mục [Spot AE Point].


Nhấn phím MENU, chọn bảng , chọn
mục [Spot AE Point]. Sử dụng phím
để chọn chế độ [AF Point].
Khung đo sáng điểm kết hợp cùng khung
lấy nét

Không thể dùng chức năng này khi [AF Frame] được chọn ở chế độ
[Face AiAF] hoặc [Tracking AF].

82
Chế Độ Chụp Với Khoá Sáng AE
Có thể khoá phơi sáng khi chụp, hoặc cài đặt lấy nét và phơi sáng riêng
biệt khi chụp. AE : “Auto Exposure” : phơi sáng tự động

Khoá phơi sáng.


Hướng máy về phía chủ thể và nhấn phím
trong khi đang nhấn nữa phím chụp.
Khi biểu tượng xuất hiện trên màn
hình, phơi sáng đã được khoá.
Nếu bỏ tay khỏi phím chụp và nhấn lại phím
, thì biểu tượng sẽ mất đi và thoát
khỏi chế độ khóa sáng.

Bố cục cảnh chụp và chụp.


Biểu tượng sẽ mất đi và thoát khỏi
chế độ khóa sáng khi chụp xong 1 hình.

Program Shift
Xoay phím xoay khi đang khóa sáng sẽ làm thay đổi cả tốc độ màn trập và khẩu
độ.

Chế Độ Chụp Với Khoá FE


Tương tự như chế độ khoá phơi sáng tự động, chế độ này cho phép khoá
phơi sáng khi chụp với flash. FE: Phơi sáng có đánh flash.

Chọn chế độ

Khoá phơi sáng.


Hướng máy về phía chủ thể và nhấn phím
trong khi đang nhấn nữa phím chụp.
Flash sẽ được đánh ra và trên màn hình
xuất hiện biểu tượng , mức flash sẽ
được lưu giữ lại.
Nếu bỏ tay khỏi phím chụp và nhấn lại phím
, thì biểu tượng sẽ mất đi và thoát
khỏi chế độ khóa sáng.

83
Úp sọt điểm phơi sáng (AEB Mode)

Bố cục cảnh chụp và chụp.


Biểu tượng sẽ mất đi và thoát khỏi
chế độ khóa sáng khi chụp xong 1 hình.

Úp Sọt Điểm Phơi Sáng (AEB)


Máy chụp liên tục 3 hình ở 3 chế độ: 1 hình ở mức sáng chuẩn, 1 thiếu
sáng, và 1 dư sáng.

Chọn .
Sau khi nhấn phím FUNC./SET, sử dụng
phím để chọn chế độ . Sử dụng
phím hoặc phím xoay để chọn chế
độ .

Điều chỉnh mức bù sáng.


Nhấn phím MENU.
Sử dụng phím hoặc phím xoay để
điều chỉnh.
Từ mức sáng do máy chọn, bạn có thể
điều chỉnh bù sáng trong phạm vi ±2.
Nếu đang sử dụng bù sáng (trang 60),
các cài đặt sẽ được thiết lập dựa trên
mức nền đó.

• Tắt flash khi sử dụng chức năng này.


• Không thể sử dụng chức năng chụp liên tục khi ở chế độ này.
• Sẽ hiển thị màn hình điều chỉnh mức bù sáng nếu nhấn phím MENU khi
đang ở màn hình bù sáng.
• Máy chỉ chụp 3 hình cho dù bạn sử dụng chế độ để chọn nhiều hình
hơn.

84
Sử Dụng Bộ Lọc ND
Bộ lọc ND làm giảm cường độ ánh sáng đến 1/8 (3 bước) của mức thực tế
cho phép giảm tốc độ màn trập và giảm thông số khẩu độ.

Chọn sử dụng bộ lọc ND.


Sau khi nhấn phím FUNC./SET, sử dụng
phím để chọn chế độ .
Chọn chế độ .
Sử dụng phím hoặc phím xoay để
chọn sau đó nhấn phím FUNC./SET.
Nên gắn chân đế chống rung để làm giảm rung tay làm mờ hình. Và chọn
[IS Mode] ở chế độ [Off] nếu đã gắn máy vào chân đế.

Chế Độ Chụp Với Đồng Bộ Chậm


Làm cho chủ thể chính, ví dụ như chủ thể người, được sáng hơn với mức
sáng tương ứng của flash. Đồng thời sử dụng tốc độ màn trập chậm giúp
làm sáng phần hậu cảnh mà flash không thể đánh tới.

Chọn chế độ
Sau khi nhấn phím , sử dụng phím
hoặc phím xoay để chọn chế độ
và nhấn phím FUNC./SET.
Đèn flash tự động đẩy lên nếu nó đang
bị đóng lại.
Trên màn hình sẽ hiển thị biểu tượng .
Chụp.
Chủ thể không được di chuyển trong quá
trình chụp.

Nên gắn chân đế chống rung để làm giảm rung tay làm mờ hình. Và chọn
[IS Mode] ở chế độ [Off] nếu đã gắn máy vào chân đế.

85
Bù Sáng có Đánh Flash
Cho phép điều chỉnh mức sáng trong phạm vi ±2 khi có đánh flash.

Chọn mức bù sáng.


Sau khi nhấn phím , xoay ống kính để
chọn mức bù sáng, sau đó nhấn phím
FUNC./SET.
Trên màn hình hiển thị biểu tượng .

Safety FE

Máy tự động điều chỉnh tốc độ màn trập hoặc khẩu độ khi đánh flash để tránh bị
dư sáng và xóa bỏ các điểm sáng trong khung hình. Tuy nhiên máy sẽ không thể
tự động điều chỉnh tốc độ màn trập hoặc khẩu độ nếu như nhấn phím MENU, ở
bảng , chọn mục [Safety FE] trong [Flash Control] ở chế độ [Off].

Bạn cũng có thể tự cài đặt mức bù sáng bằng 2 cách sau:
• Nhấn phím MENU, trong bảng chọn mục [Flash Settings] (xem phần
bên dưới), sau đó chọn mục [Flash Exp. Comp] và sử dụng phím
để chọn một mức bù sáng.
• Nhấn phím , sau đó nhấn phím MENU và xuất hiện màn hình cài đặt.
Chọn mục [Flash Exp. Comp], sau đó sử dụng phím để chọn một
mức bù sáng.

Hướng Dẫn Hiệu Chỉnh Mắt Đỏ


Cho phép hiệu chỉnh mắt đỏ khi chụp với đèn flash.

Chọn mục [Flash Settings].


Nhấn phím MENU, chọn mục [Flash
Settings] trong bảng và nhấn phím
FUNC./SET.

86
Nhận diện nhắm mắt

Cài đặt.
Nhấn phím hoặc phím xoay để
chọn mục [Red-Eye Corr.], sau đó nhấn
phím để chọn chế độ [On].
Trên màn hình hiển thị biểu tượng .

Máy có thể hiệu chỉnh những phần ngoài việc hiệu chỉnh mắt bị đỏ. Ví dụ
như phần phấn trang điểm màu đỏ xung quanh mắt.

• Có thể hiệu chỉnh những hình đã chụp.


• Có thể mở màn hình ở bước 2 bằng cách nhấn phím sau đó nhấn
phím MENU.
• Chức năng này không được sử dụng khi ở chế độ chụp hoặc .

Chức năng Nhận Dạng Mắt Nhắm


Trên màn hình sẽ hiển thị biểu tượng khi máy nhận diện được chủ thể
nhắm mắt khi chụp.

Chọn chức năng [Blink Detection].


Nhấn phím MENU, chọn mục [Blink
Detection] trong bảng . Sử dụng phím
để chọn chế độ [On].
Chụp.
Biểu tượng và 1 khung sẽ xuất hiện
quanh vùng mắt khi chủ thể đó nhắm mắt.
• Máy chỉ nhận diện chủ thể nhắm mắt đối với hình chụp cuối cùng khi ở
các chế độ và nếu chọn chụp từ 2 hình trở lên.
• Máy chỉ nhận diện chủ thể nhắm mắt đối với hình chụp cuối cùng khi ở
các chế độ và .
• Không sử dụng chức năng này khi ở chế độ chụp , và .

87
Chức Năng Định Vị Toàn Cầu (GPS)
Chức năng này sử dụng các tín hiệu nhận được từ các vệ tinh để ghi lại thông
tin vị trí (vĩ độ, kinh độ và độ cao) cho hình chụp và các đoạn phim.
Có thể sử dụng chức năng này để cập nhật giờ cho máy.
Phải thiết lập chính xác ngày giờ và giờ khu vực cho máy trước khi sử dụng chức
năng này.
GPS : Global Positioning System : Hệ thống định vị toàn cầu.

Các lưu ý khi sử dụng chức năng định vị toàn cầu.


• Ở một số quốc gia, khu vực, việc sử dụng chức năng định vị toàn cầu có thể bị
hạn chế. Vì vậy, cần lưu ý sử dụng chức năng này theo đúng luật và các qui định
của quốc gia khu vực nơi bạn sinh sống. Và đặc biệt lưu ý khi đi du lịch nước
ngoài.
• Thận trọng khi sử dụng chức năng này ở những nơi hạn chế việc sử dụng các
thiết bị điện tử, như máy ảnh nhận tín hiệu từ các vệ tinh GPS.
• Thông tin vị trí của máy được ghi trong hình chụp và các đoạn phim với chức
năng định vị toàn cầu có thể chứa những thông tin được sử dụng để xác
định vị trí vật lý của bạn. Chắc chắn là có các biện pháp phòng ngừa đầy đủ
Khi truyền tải hình ảnh có chứa các dữ liệu định vị máy và các file chứa thông
tin GPS cho mọi người, hoặc khi tải lên internet chia sẽ cho nhiều người xem.

Chức Năng GPS: Được Sử Dụng Ở Đâu Và


Cách Cầm Máy
Nhận tín hiệu GPS Sử dụng máy ở ngoài trời, bầu trời quang
đãng dễ nhìn, (chức năng này sẽ không hoạt
động chính xác nếu bạn ở trong 1 môi
trường, ví dụ như trong nhà, nơi mà vệ tinh
GPS không thể phát tín hiệu).
Giữ máy như hình minh họa kế bên để máy
có thể nhận các tín hiệu từ vệ tinh GPS dễ
dàng.
Không để tay bạn hoặc các đồ vật khác che
mất phần nhận tín hiệu GPS.

88
Chức năng GPS

Mang Máy Khi Đang Mở Chức Năng GPS.


Khi mang máy, lưu ý là vị trí bắt tín hiệu GPS phải hướng lên trời bất kỳ khi nào có
thể. Khi để máy trong túi xách, nên để ở ngăn ngoài cùng sao cho vị trí bắt tín hiệu
GPS hướng lên trời. Điều này sẽ giúp cho máy tiếp nhận tín hiệu từ vệ tinh dễ dàng
hơn.

Những Môi Trường Không Nhận Được Tín Hiệu GPS.


• Ở một số trường hợp sau, máy có thể không nhận chính xác tín hiệu GPS từ vệ
tinh, vì vậy có thể sẽ không ghi được dữ liệu định vị máy ảnh hoặc vẫn ghi được
nhưng sẽ khác so với vị trí thực tế.
Trong nhà Xe điện ngầm Gần các tòa nhà hoặc thung lũng Trong đường
hầm hoặc trong rừng Gần nguồn điện cao thế hoặc điện thoại dùng tần số 1.5
GHz Cất máy phía trong của giỏ xách, vali Dưới nước (sử dụng vỏ chống
thấm nước (bán riêng)) Khi đi du lịch đường dài Khi di chuyển sang 1 môi
trường khác.
• Bởi vì vị trí của các vệ tinh GPS thay đổi theo thời gian cho nên có thể không ghi
dữ liệu định vị của máy hoặc có thể vẫn ghi nhưng sẽ không chính xác với vị trí
thực tế, hoặc máy sẽ ghi sai lộ trình ngay cả khi sử dụng ở cùng 1 địa điểm và
không di chuyển.
• Mất vài phút để máy có thể ghi lại tín hiệu GPS khi vừa thay pin hoặc đã lâu
không sử dụng chức năng này.
• Nếu thông tin về vị trí của máy không được ghi lại, nó sẽ ghi lại thông tin không
chính xác, hoặc phải mất một ít phút để nhận tín hiệu GPS, tắt máy và tháo pin,
sau khoảng 1 phút thì lắp lại pin và mở máy. Điều này là để khởi động lại chức
năng GPS, và có thể ghi lại thông tin chính xác.

89
Chức năng GPS

Mở chức năng GPS


Mở bảng [GPS Settings].
Nhấn phím MENU, chọn mục [GPS Settings]
trong bảng và nhấn phím FUNC./SET.

Cài đặt.
Sử dụng phím hoặc phím xoay để
chọn [GPS], sau đó sử dụng phím để
chọn chế độ [On].
Trên màn hình xuất hiện dòng thông tin về
chức năng GPS khi nhấn phím MENU. Nhấn
phím FUNC./SET sau khi đã kiểm tra xong
thông tin.
Nhấn phím MENU để về chế độ chụp.

Kiểm tra tình trạng tiếp nhận.


Sử dụng máy bên ngoài trời quang đãng.
(Chức năng này có thể sẽ hoạt động không
chính xác nếu bạn ở những môi trường ví dụ
như trong nhà, nơi mà máy không thể nhận
tín hiệu từ vệ tinh GPS.
Có thể kiểm tra tình trạng tiếp nhận thông
tin được hiển thị trên màn hình.

HIển thị trạng thái tiếp nhận


Nhận tín hiệu từ vệ tinh GPS. Dữ liệu định vị máy hoặc ngày giờ chụp
(Hiển thị)
có thể được ghi lại.
(Nhấp nháy) Máy đang dò tìm vệ tinh GPS
(Hiển thị) Không nhận được tín hiệu của vệ tinh GPS

90
Chức năng GPS

Làm gì nếu trên màn hình xuất hiện biểu tượng và máy
không thể nhận được tín hiệu GPS?
• Nếu đang sử dụng máy ở một môi trường mà máy không thể nhận tín hiệu từ
vệ tinh GPS, ví dụ như ở trong nhà, hãy đem máy ra bên ngoài trời quang
đãng. Giữ máy đúng cách và hướng phần nhận tín hiệu GPS lên trời.
• Khi đang sử dụng máy ở bên ngoài trời quang đãng, và ở những môi trường
mà máy có thể dễ dàng nhận tín hiệu GPS, trên màn hình sẽ xuất hiện một
biểu tượng (signal reception OK) trong vài phút. Tuy nhiên, nếu không
xuất hiện trên màn hình trong vài phút, hãy di chuyển sang 1 vị trí khác tránh
những nơi có thể làm mất tín hiệu GPS như các tòa nhà cao tầng. sẽ xuất
hiện sau vài phút.

Ghi thông tin vị trí và ngày giờ chụp vào hình

Bạn có thể ghi và kiểm tra thông tin vị trí (vĩ độ, kinh độ, độ cao) và ngày giờ
chụp vào hình chụp và các đoạn phim. Nếu dùng đĩa cài đặt kèm theo máy, bạn
có thể xem thấy vị trí hình chụp và các đoạn phim đã quay trên bản đồ bằng việc
sử dụng các thông tin định vị đã được ghi lại.

Chọn [GPS] ở chế độ [On].


Thực hiện bước 1 - 2 trang 90 để thực hiện
cài đặt.
Chụp.
Thông tin vị trí và ngày giờ chụp sẽ được ghi
vào hình chụp và các đoạn phim.
Bạn có thể kiểm tra thông tin vị trí (vĩ độ,
kinh độ, độ cao) và ngày giờ chụp của hình
trong phần “Hiển thị thông tin GPS” trang 30.

• Máy chỉ lấy thông tin về vị trí và ngày giờ chụp ở cảnh đầu tiên của đoạn
phim.
• Đối với những đoạn phim được quay ở chế độ Movie Digest (trang 53), máy
chỉ ghi lại thông tin vị trí và ngày giờ ở đoạn phim đầu tiên trong ngày.

91
Chức năng GPS

Ghi lại thông tin định vị máy


(Logger Function)
Khi tắt máy, máy vẫn tiếp tục nhận tín hiệu từ các vệ tinh GPS thêm một khoảng
thời gian, và ghi lại lộ trình đã nhận. Tùy vào các tín hiệu nhận được mà thông tin
vị trí và ngày giờ chụp cho mỗi 1 ngày sẽ được ghi vào 1 file chứa thông tin GPS
(file log) riêng biệt với file hình. Các file log này sẽ được sử dụng với phần mềm
kèm theo máy để xem lại lộ trình đã đi qua trên một bản đồ.
Nhanh hết pin hơn khi sử dụng dòng máy ảnh này bởi vì chức năng GPS sẽ vẫn
hoạt động và tiêu tốn năng lượng ngay cả khi tắt máy. Hãy đem theo bộ sạc
hoặc đem theo 1 cục pin dự phòng khi chụp.

Chọn [GPS] ở chế độ [On].


Thực hiện theo bước 1 - 2 trang 90 để cài
đặt.
Chọn chế độ cài đặt.
Sử dụng phím hoặc phím xoay để
chọn [GPS Logger], sau đó sử dụng phím
để chọn chế độ [On].

Hoàn tất việc cài đặt.


Trên màn hình xuất hiện dòng thông tin về
chức năng logger khi nhấn phím MENU.
Nhấn phím FUNC./SET sau khi đã kiểm tra
xong thông tin.

Tắt máy.
Máy sẽ tắt sau khi đã hiển thị xong thông
tin về chức năng logger.
Ngay cả khi máy đã tắt, tín hiệu đèn báo
vẫn sẽ nhấp nháy để báo hiệu là chức năng
logger đang hoạt động.

92
Chức năng GPS

Ở những khoảng thời gian nhất định, thông


tin vị trí và ngày giờ chụp mà máy nhận được
từ vệ tinh sẽ được ghi vào file log.

Làm thế nào để kiểm tra khi 1 file log được tạo?
Ở bước thứ 2, biểu tượng sẽ xuất hiện ở góc phải phía bên trên màn hình khi 1 file
GPS được tạo . Nếu biểu tượng này xuất hiện, hãy thận trọng khi format thẻ nhớ, vì tất
cả các file GPS cũng sẽ bị xóa mất.

Khi không cần sử dụng chức năng logger, hãy chọn [Off].

Vẫn tốn pin ngay cả khi tắt máy nếu [GPS Logger] được chọn ở chế độ [On]. Nếu máy
đang ở trong môi trường mà không thể nhận được tín hiệu GPS (trong nhà, ...), thì pin
vẫn có thể bị hết một nữa ngay cả khi bạn không chụp hình. Hãy chọn [GPS Logger]
ở chế độ [Off] khi không sử dụng chức năng logger để tiết kiệm pin.

• Chức năng logger sẽ tạm tắt nếu bạn tháo pin khỏi máy sau khi thực hiện
bước 4 trang 92. Đổi pin, mở máy lên và tắt máy để kích hoạt chức năng ghi
nhận thông tin (logger).
• Các loại thẻ nhớ SD, SDHC và SDXC có một chốt khóa bảo vệ. Khi chốt này ở
vị trí khóa thẻ, hoặc khi gắn thẻ Eye-Fi, máy có thể sẽ không lưu được các
file GPS log.
• Chức năng logger có thể ngừng hoạt động khi kết nối máy ảnh với 1 máy
vi tính, máy in hoặc tivi.
Nếu điều này xảy ra, tháo dây cáp kết nối khỏi máy ảnh, sau đó mở máy và
tắt máy để kích hoạt chức năng logger.

93
chức năng GPS

Tự Động Cập Nhật Ngày Giờ


Máy sẽ tự động cập nhật ngày giờ khu vực khi nó nhận tín hiệu từ vệ tinh GPS.

Chọn [GPS] ở chế độ [On].


Thực hiện theo bước 1 - 2 trang 90 để cài đặt.

Cài đặt.
Sử dụng phím hoặc phím xoay để
chọn [Time Update], sau đó sử dụng phím
để chọn chế độ [On].

Làm thế nào để biết là máy đã được cập nhật ngày giờ?
Bảng [Update completed] sẽ hiển thị ở màn hình cài đặt ngày giờ bước 3 trang 11 khi
máy đã được cập nhật ngày giờ. Bảng [Time Update: On] sẽ xuất hiện nếu máy vẫn
chưa nhận được tín hiệu từ vệ tinh GPS.

Máy tự động cập nhật ngày giờ nếu [Time Update] được chọn ở chế độ [On],
và bạn sẽ không thể thay đổi ngày giờ ngay cả khi thực hiện các thao tác cài
đặt ở trang 11.

94
Điều Chỉnh Tốc Độ Màn Trập
Chức năng này cho phép tự điều chỉnh tốc độ màn trập theo ý người sử
dụng và máy sẽ tự động điều chỉnh khẩu độ tương ứng.
Tv: “Time value” : Thông số về thời gian

Xoay phím điều chỉnh đến


Cài đặt.
Xoay vòng ống kính để chọn một thông số.

Chụp.

Bảng thông số về tốc độ màn trập


15", 13", 10", 8", 6", 5", 4", 3"2, 2"5, 2", 1"6, 1"3, 1", 0"8, 0"6, 0"5, 0"4, 0"3, 1/4, 1/5, 1/6,
1/8, 1/10, 1/13, 1/15, 1/20, 1/25, 1/30, 1/40, 1/50, 1/60, 1/80, 1/100, 1/125, 1/160, 1/200,
1/250, 1/320, 1/400, 1/500, 1/640, 1/800, 1/1000, 1/1250, 1/1600, 1/2000

• 2" nghĩa là 2 giây, 0"3 nghĩa là 0.3 giây và giây1/160 nghĩa là 1/160 giây.

• Khi chọn chụp với tốc độ 1.3 giây hoặc chậm hơn, hình sẽ được xử lý
giảm nhiễu, do đó sẽ có khoảng thời gian chờ cho lần chụp tiếp theo.
• Nên chọn [IS Mode] ở chế độ [Off] khi chụp với tốc độ màn trập chậm
và nên gắn vào chân đế để chống rung.
• ISO cố định ở khi chụp ở tốc độ 1.3 hoặc chậm hơn.

Làm gì khi thông số khẩu độ hiển thị bằng màu vàng cam?
Nếu thông số khẩu độ hiển thị bằng màu vàng cam khi nhấn nhẹ phím chụp,
nghĩa là khung hình đang dư sáng. Điều chỉnh lại tốc độ màn trập cho đến khi
thông số khẩu độ chuyển sang màu trắng. Có thể sử dụng chức năng dịch
chuyển an toàn (Safety Shift).

Có thể cài đặt máy để sử dụng phím xoay chọn tốc độ màn trập (trang 98).

95
Điều Chỉnh Khẩu Độ
Chế độ này cho phép tự điều chỉnh thông số về khẩu độ theo ý người sử
dụng và máy sẽ tự động điều chỉnh tốc độ màn trập tương ứng.
Av: “Aperture value” : Thông số độ mở ống kính.

Xoay phím điều chỉnh đến .


Cài đặt.
Xoay vòng ống kính để chọn một giá trị cài đặt.

Chụp.

Bảng thông số về khẩu độ (độ mở ống kính)


F2.0, F2.2, F2.5, F2.8, F3.2, F3.5, F4.0, F4.5, F5.0, F5.6, F5.9, F6.3, F7.1, F8.0
• Có thể không chọn được một vài thông số tùy theo từng vị trí zoom.

Làm gì khi tốc độ màn trập hiển thị bằng màu vàng cam?
Nếu tốc độ màn trập hiển thị bằng màu vàng cam khi nhấn nhẹ phím chụp,
nghĩa là khung hình bị dư sáng. Điều chỉnh lại thông số khẩu độ cho đến khi tốc
độ màn trập chuyển sang màu trắng. Có thể sử dụng chức năng dịch chuyển an
toàn (Safety Shift).

Vùng dịch chuyển an toàn (Safety Shift).


Ở chế độ chụp và , khi nhấn phím MENU và chọn [Safety Shift] trong
bảng ở chế độ [On] thì máy sẽ tự động điều chỉnh tốc độ màn trập hoặc
khẩu độ cho tương ứng để đạt được mức sáng chuẩn.
Không thể sử dụng chức năng Safety Shift khi mở flash.

Có thể cài đặt máy để sử dụng phím xoay chọn thông số khẩu độ (trang 98).

96
Điều Chỉnh Tốc Độ Màn Trập Và Khẩu Độ

Chế độ này cho phép tự chọn điều chỉnh tốc độ màn trập và khẩu độ theo ý
người sử dụng. M : Manual : chỉnh tay.

Xoay phím điều chỉnh đến .

Cài đặt.
Xoay vòng xoay để chọn điều chỉnh tốc
độ màn trập hoặc khẩu độ.

Trên màn hình hiển thị thanh điều chỉnh


nền. Cho phép bạn so sánh với mức nền
chuẩn.
Khẩu độ Nếu mức chọn vượt quá ± 2, thông số
Tốc độ màn trập
mức nền sẽ hiển thị bằng màu vàng cam
khi bạn nhấn nhẹ phím chụp.

Phơi sáng chuẩn


mức phơi sáng

Thanh điều chỉnh


phơi sáng

• Mức nền (phơi sáng) chuẩn được tính toán dựa vào chế độ đo sáng
được chọn.
• Nếu sử dụng zoom hoặc thay đổi bố cục sau khi đã điều chỉnh các cài
đặt, sẽ làm thay đổi mức nền đã chọn trước đó.
• Mức sáng của màn hình sẽ thay đổi tuỳ thuộc vào tốc độ màn trập hoặc
khẩu độ được chọn. Mức sáng màn hình sẽ không bị thay đổi khi mở
flash.
• Nếu nhấn phím trong khi đang nhấn giữ phím chụp thì máy sẽ tự
động điều chỉnh tốc độ màn trập hoặc khẩu độ để đạt được mức nền
chuẩn (có thể không đạt được mức nền chuẩn là tuỳ thuộc vào các
cài đặt cho máy).
• Có thể cài đặt máy để sử dụng vòng ống kính điều chỉnh tốc độ màn
trập và phím xoay điều chỉnh khẩu độ.

97
Thực Hiện Các Cài Đặt Bằng Vòng Ống Kính
Cho phép bạn cài đặt những chức năng nào sẽ được gắn vào vòng xoay
ống kính ở mỗi một chế độ chụp.

Chọn chức năng gắn vào vòng


ống kính.
Nhấn phím .

Nhấn phím , sau đó sử dụng phím


hoặc xoay vòng ống kính hoặc xoay phím
xoay để chọn chức năng gắn vào vòng ống
kính.
Nhấn phím FUNC./SET để hoàn tất.

Cài đặt.
Xoay vòng ống kính hoặc phím xoay để
điều chỉnh các chế độ cài đặt của chức năng
được gắn.

98
Thực hiện cài đặt bằng vòng xoay ống kính

Các chức năng có thể được gắn vào vòng xoay ống kính
Các chức năng mà bạn có thể gắn vào vòng xoay ống kính thì khác nhau
tùy vào chế độ chọn chụp. Các chức năng gắn với phím xoay có thể thay đổi.
Chế độ
chụp
Chức năng
M Av Tv P
có thể gắn
Ố.kính Av Av Tv ISO

P.xoay Tv — — —

Ố.kính ISO ISO ISO ISO

P.xoay Tv, Av* Av Tv —

Ố.kính Tv +/– +/– +/–

P.xoay Av Av Tv —

Ố.kính Có thể lấy nét bằng tay.

Ố.kính Có thể hiệu chỉnh cân bằng trắng.

Ố.kính Có thể hiệu chỉnh mức cân bằng trắng.

Ố.kính Cài đặt i-Contrast.

Ố.kính Thay đổi tỉ lệ hình.

— Gắn các chức năng mà bạn muốn.


• Av: Khẩu độ, Tv: Tốc độ màn trập, ISO: Độ nhạy sáng ISO
+/-: Bù sáng, MF: Lấy nét bằng tay.
• Với các chế độ , , , và , các chức năng được gắn ở phím xoay
tương tự như ở chế độ .
* Nhấn phím để chuyển đổi qua lại giữa chế độ Tv và Av.

• Khi xuất hiện ở dưới góc bên phải của một icon, thì chức năng gắn
ở icon đó sẽ không được sử dụng ở chế độ chụp hiện tại.
• Khi chụp ở các chế độ , và chế độ quay phim, thì vòng xoay
ống kính được dùng để điều chỉnh zoom (Step Zoom trang 36).

99
Điều chỉnh lượng flash đánh ra

Cài Đặt Các Chức Năng Vào Vòng Ống Kính.


Cho phép bạn cài đặt những chức năng nào sẽ được gắn vào vòng xoay
ống kính ở mỗi một chế độ chụp.

Chọn chế độ .
Thực hiện theo bước 1 trang 98 để chọn
sau đó nhấn phím MENU.
Cài đặt.
Sử dụng phím hoặc phím xoay để
chọn một chế độ chụp để cài đặt.
Sử dụng phím hoặc vòng xoay ống
kính để chọn 1 chức năng gắn vào vòng
xoay ống kính.
Chức năng được gắn ở phím xoay sẽ bị
thay đổi.
Nhấn phím MENU để hoàn tất cài đặt.

Điều Chỉnh Mức Flash Đánh Ra


Cho phép chọn 1 trong 3 mức flash khi ở chế độ M.

Chọn chế độ chụp M.

Chọn mức flash.


Sau khi nhấn phím , xoay ngay vòng
ống kính để chọn mức flash đánh ra, sau đó
nhấn phím FUNC./SET.
Trên màn hình hiển thị hình .

100
Điều chỉnh lượng flash đánh ra

Bạn cũng có thể tự cài đặt mức bù sáng bằng các cách sau:
• Nhấn phím MENU, trong bảng chọn mục [Flash Settings]. Sau đó
chọn mục [Flash Output] và sử dụng phím để chọn một chế độ cài
đặt.
• Nhấn phím , sau đó nhấn phím MENU, chọn mục [Flash Output] và
sử dụng phím để chọn 1 chế độ cài đặt.
• Ở chế độ chụp Tv và Av, bạn cũng có thể tự cài đặt mức bù sáng nếu
nhấn phím MENU, trong bảng chọn mục [Flash Settings] và cài đặt
[Flash Mode] ở chế độ [Manual].

101
Lưu Giữ Các Cài Đặt
Chức năng này cho phép cài đặt và lưu lại các chế độ chụp theo ý người
sử dụng trong chế độ chụp . Ngay cả khi bạn chuyển sang các chế độ
chụp khác hoặc tắt máy, các cài đặt mà thông thường sẽ bị xoá như
(chụp hẹn giờ,...) sẽ được lưu lại.
Các cài đặt có thể được lưu.
• Các chế độ chụp (P, Tv, Av và M).
• Các chức năng trong P, Tv, Av hoặc M.
• Các chức năng trong bảng cài đặt chức năng chụp (Func Menu).
• Vị trí zoom.
• Vị trí lấy nét bằng tay.
• Các chức năng trong My Menu.

Chọn chế độ chụp bạn muốn lưu


lại và điều chỉnh các cài đặt.

Chọn mục [Save Settings].


Nhấn phím MENU, trong bảng chọn
mục [Save Settings], sau đó nhấn phím
FUNC./SET.

Lưu giữ các cài đặt.


Sử dụng phím hoặc phím xoay để
chọn mục [OK], sau đó nhấn phím
FUNC./SET.

• Để thay đổi các cài đặt đã được lưu từ trước (trừ chế độ chụp), chọn
chế độ để điều chỉnh các cài đặt và thực hiện lại bước 2 – 3 ở trên.
Những cài đặt này không ảnh hưởng đến các chế độ chụp khác.
• Xoay phím chọn đến chế độ chọn mục [Reset All] để huỷ
các cài đặt đã lưu và trở về các cài đặt mặc định của máy.

102
Quay Phim Ở Chế Độ Quay Phim
Chọn chế độ
Xoay phím chọn đến biểu tượng .

Điều chỉnh các cài đặt theo ý


người sử dụng (trang 103 - 109).
Chụp.
Nhấn phím quay phim.
Nhấn lại phím quay phim để ngừng quay.

Thay Đổi Chế Độ Quay Phim


Cho phép chọn trong 3 chế độ quay.

Chọn một chế độ quay.


Sau khi nhấn phím FUNC./SET, sử dụng
phím để chọn chế độ .
Sử dụng phím hoặc phím xoay để
chọn 1 chế độ quay, sau đó nhấn phím
FUNC./SET.
Tùy vào chế độ quay hoặc chất lượng
hình được chọn (trang 108), có thể xuất
hiện 2 khung màu đen ở phía bên trên và
dưới màn hình. Tuy nhiên chúng sẽ không
bị lưu vào đoạn phim.
Standard Chế độ chuẩn.
Các đoạn phim có thể được chỉnh sửa bằng phần mềm*1 hoặc
iFrame Movie các thiết bị tương thích với iFrame*2 . Độ phân giải ảnh cố định
ở chế độ .
Super Slow Motion Quay những chủ thể chuyển động nhanh sau đó xem lại ở tốc độ
Movie chậm hơn.
*1 Cho phép nhanh chóng chỉnh sửa và lưu các đoạn phim với đĩa phần mềm đi cùng máy.
*2 Định dạng phim của Apple.

Ở các chế độ , và , bạn có thể chụp hình bằng cách nhấn phím
chụp để chụp. Tuy nhiên, sẽ không thể chụp khi máy đang quay phim.

103
Các Chế Độ Quay Phim
Tương tự như chế độ chụp hình, máy sẽ tự động chọn các cài đặt tương ứng với
chế độ quay hoặc thêm các hiệu ứng khi quay.

Chọn chế độ quay.


Thực hiện theo bước 1 - 2 trang 44, hoặc
bước 1 – 2 trang 47 để chọn một chế độ quay.

Quay phim.
Nhấn phím quay phim.
Tùy vào chế độ quay và chất lượng phim
(trang 108) bạn chọn, xuất hiện 2 phần màu
đen bên trên và dưới của màn hình nhưng sẽ
không bị lưu vào đoạn phim.
Nhấn lại phím quay phim để ngừng quay.

Portrait/ Chân dung Color Accent/ HIệu ứng nhấn màu


Landscape/ Phong cảnh Color Swap/ Hiệu ứng chuyển màu
Nostalgic Beach/ Cảnh biển
Miniature Effect/ Hiệu ứng thu nhỏ Underwater/ Dưới nước
Monochrome/ Đơn sắc Foliage/ Cây lá
Super Vivid/ Tăng độ sâu màu Snow/ Cảnh tuyết
Poster Effect/ HIệu ứng áp-phích Fireworks/ Pháo hoa

• Có thể quay phim khi đang ở các chế độ chụp bằng cách nhấn phím quay
phim.
• Các thiết lập được chọn trong bảng FUNC. bảng MENU chụp có thể tự
động thay đổi cho tương ứng với các chế độ quay phim.

104
Quay Phim Với Hiệu Ứng Thu Nhỏ
(Miniature Effect)
Chức năng quay với hiệu ứng thu nhỏ, làm mờ phần trên và dưới của khung
hình. Các chủ thể trong khung hình sẽ chuyển động nhanh hơn khi xem lại.
Không quay kèm âm thanh.

Chọn chế độ .
Thực hiện bước 1-2 trang 47 để chọn .
Trên màn hình xuất hiện khung màu trắng
(Vùng hình trong khung không bị mờ).
Chọn vùng lấy nét.
Nhấn phím .
Xoay phím zoom để thay đổi kích cở của
khung và sử dụng phím hoặc xoay
phím xoay để thay đổi vị trí của khung.

Chọn tốc độ xem lại.


Xoay vòng ống kính để chọn 1 giá trị cài
đặt.
Nhấn phím FUNC./SET để hoàn tất cài đặt
và quay về màn hình quay phim.

Quay phim.
Nhấn phím quay phim.
Nhấn lại phím quay phim để ngừng quay.

Tốc độ khi xem lại (Đoạn clip 1 phút)


Tốc độ Thời gian xem lại
Khoảng 12 giây
Khoảng 6 giây
Khoảng 3 giây

105
Quay với hiệu ứng xem chậm

• Chất lượng ảnh cố định ở chế độ khi chọn ở tỉ lệ và ở khi


chọn ở tỉ lệ .
• Ở bước 2, nếu nhấn phím thì khung sẽ chuyển sang chiều dọc,
và sử dụng các phím hoặc phím xoay để chọn vùng cần lấy nét.
Sử dụng các phím để chuyển khung về chiều nằm ngang.
• Giữ máy theo chiều thẳng đứng sẽ làm thay đổi hướng của khung.
• Có thể không đạt được những kết quả hiệu ứng như mong muốn tuỳ vào
các điều kiện quay. Hãy quay nhiều lần với các mức hiệu ứng khác
nhau để chọn được kết quả như ý muốn.

Quay Với Hiệu Ứng Xem Lại Chậm


Chức năng này cho phép quay những chủ thể đang chuyển động nhanh và
xem lại ở tốc độ chậm hơn. Không có tiếng.

Chọn chế độ .
Thực hiện bước 1 - 2 trang 46 và chọn

Chọn tỉ lệ khung.
Sau khi nhấn phím FUNC., sử dụng phím
để chọn chế độ .
Sử dụng phím hoặc phím xoay để
chọn 1 chế độ cài đặt, sau đó nhấn phím
FUNC./SET.
Trên màn hình hiển thị chế độ được chọn.

Quay phim.
Nhấn phím quay phim.
Xuất hiện thanh báo thời gian quay.
Đoạn clip dài tối đa khoảng 30 giây.
Nhấn lại phím quay phim để ngừng quay.

106
Khóa sáng

Tỉ lệ khung và thời gian xem lại (Đoạn video 30 giây)


Tỉ lệ khung Thời gian xem lại
240 fps Khoảng 4 phút.
120 fps Khoảng 2 phút.

Xem lại đoạn phim.


• Thực hiện theo các bước 1 – 3 trang 22 để xem lại đoạn phim đã quay.
• Có thể sử dụng đĩa phần mềm kèm theo máy để thay đổi tốc độ xem lại của
đoạn phim quay ở chế độ .

• Độ phân giải ảnh cố định ở chế độ khi chọn ở tỉ lệ và ở khi


chọn ở tỉ lệ .
• Không thể điều chỉnh zoom khi đang quay.
• Máy lấy nét, phơi sáng, cân bằng trắng ngay khi nhấn phím quay phim.

Chức Năng Khóa Phơi Sáng


Chức năng này cho phép khóa phơi sáng hoặc điều chỉnh mức sáng trong
khoảng ±2.

Khóa phơi sáng.


Nhấn phím để khóa sáng. Trên màn
hình hiển thị thanh điều chỉnh nền.
Nhấn lại phím để hủy khóa.

Thay đổi phơi sáng.


Nhìn vào màn hình, sử dụng phím xoay
để điều chỉnh mức sáng theo chủ ý riêng.

Quay phim.

107
Thay Đổi Chất Lượng Hình Ảnh Khi Quay Phim
Cho phép chọn lựa giữa 3 chế độ cài đặt chất lượng ảnh khi quay phim.

Chọn chức năng cài đặt.


Sau khi nhấn phím FUNC./SET, sử dụng
phím để chọn chế độ .

Chọn chế độ cài đặt.


Sử dụng phím hoặc phím xoay để
chọn 1 giá trị cài đặt sau đó nhấn phím
FUNC./SET.
Trên màn hình hiển thị chế độ được chọn.

Bảng Thông Tin


C.lượng Số ảnh điểm, Dung lượng thẻ nhớ
Nội dung
ảnh Tỉ lệ khung 4 GB 16 GB
1920 x 1080 ảnh điểm, Khoảng 14 phút Khoảng 59 phút
24 khung/giây. Full HD. 34 giây. 40 giây.
1280 x 720 ảnh điểm, Khoảng 20 phút Khoảng 1 hr. 24
Quay phim HD.
30 khung/giây. 43 giây. *1 phút 54 giây.*2
640 x 480 ảnh điểm, Khoảng 43 phút Khoảng 2 hr. 59
Chế độ quay chuẩn
30 khung/giây. 43 giây. phút 3 giây.
*1 13 phút 35 giây đối với chế độ quay iFrame (trang 103).
*2 55 phút 38 giây đối với chế độ quay iFrame (trang 103).
• Dựa theo chuẩn kiểm tra của Canon.
• Máy tự động ngừng quay khi đã quay đến 4GB hoặc đã quay khoảng 29 phút 59 giây
ở chế độ hoặc khoảng 1h đối với chế độ quay .
• Ở 1 số thẻ nhớ, máy có thể ngừng quay ngay cả khi chưa đến dung lượng tối đa.
Nên sử dụng thẻ SD class 6 trở lên.

Ở chế độ quay và sẽ xuất hiện 2 phần màu đen bên trên và dưới của
màn hình nhưng nó sẽ không bị lưu vào đoạn phim.

108
Hướng Dẫn Sử Dụng Bộ Lọc Gió
Bộ lọc gió giúp ngăn chặn tiếng ồn ở những nơi gió lớn. Tuy nhiên, nó có thể tạo
ra âm thanh không tự nhiên khi ở những vùng không có gió.

Nhấn phím MENU, trong bảng chọn mục


[Wind Filter], sau đó sử dụng phím để
chọn chế độ [On].

Các Chức Năng Quay Khác


Cách sử dụng các chức năng bên dưới tương tự như ở chế độ chụp hình.
Tuy nhiên, tùy vào từng chế độ quay, mà có thể không thiết lập được các cài đặt
hoặc có thể không có hiệu ứng nào.
• Zoom cận cảnh chủ thể.
Âm thanh của thao tác điều chỉnh zoom sẽ được lưu vào đoạn phim.
• Quay với chức năng thiết lập sẵn phạm vi lấy nét (Step Zoom).
Không thể sử dụng chức năng Step zoom trong khi đang quay.
• Chức năng hẹn giờ.
Không chỉnh được số đoạn phim sẽ quay.
• Điều chỉnh cân bằng trắng.
Không có chế độ cân bằng bù trắng.
• Thay đổi tông màu hình (My color)
• Chế độ quay cận cảnh
• Quay với chế độ khóa nét.
• Quay ở chế độ tự chỉnh nét bằng tay (Manual Focus).
• Sử dụng bộ lọc
• Tắt tín hiệu hỗ trợ lấy nét.
• Tùy chỉnh thông tin hiển thị
• Thay đổi thiết lập IS.
Chọn giữa [Continuous] và [Off].
• Gắn các chức năng vào phím .
• Sử dụng màn hình tivi để quay.

109
Xem phim ở chế độ Movie Digest

Xem lại những đoạn phim được tạo ở chế độ


Movie Digest
Cho phép lựa chọn xem lại những đoạn phim được tạo ở chế độ theo từng
ngày.

Chọn mục [Movie Digest Playback].


Nhấn phím MENU, chọn mục [Movie Digest
Playback] trong bảng , sau đó nhấn
phím FUNC./SET.

Chọn phim của 1 ngày.


Sử dụng phím hoặc phím xoay để
chọn.

Xem phim.
Nhấn phím FUNC./SET.
Xem phim.

110
Chức Năng Phóng To Hình
Xoay phím zoom đến vị trí
Hình ảnh sẽ được phóng to. Nếu tiếp tục
giữ và xoay phím zoom sẽ phóng to tối đa
gấp 10x.
Sử dụng các phím để di
chuyển vị trí cần phóng.
Xoay phím zoom đến vị trí để thu nhỏ
hình lại, hoặc tiếp tục xoay để trở về chế
độ xem hình bình thường.

Khi đang zoom, xoay phím xoay sẽ làm


chuyển đổi qua hình khác.
Vị trí của vùng hình
được hiển thị

• Nhấn phím MENU khi đang phóng hình để chuyển nhanh về chế độ
xem hình bình thường.
• Không thể phóng to hình ở các đoạn phim.

111
Xem Từng Hình Trong Một Nhóm Hình
Chức năng này cho phép xem từng hình của nhóm hình chụp ở chế độ (t. 58).

Chọn một nhóm hình.


Sử dụng phím hoặc phím xoay để
chọn hình có hiển thị biểu tượng .

Xem hình.
Nhấn phím FUNC./SET.

Xem từng hình trong nhóm.


Sử dụng phím hoặc phím xoay để
xem hình, và chỉ xem được những hình trong
trong nhóm đó.
Nhấn phím sau khi nhấn phím
FUNC./SET để hủy chế độ này.

Xem hình trong nhóm.


Khi đang xem lại hình trong nhóm (bước 3 bên trên), bạn có thể sử dụng các chức
năng như “Phóng to hình (trang 111). Có thể xử lý cùng một lúc tất cả hình trong nhóm
ở các thao tác “Khóa hình (trang 116), ”Xóa hình (trang 120).

112
Xem từng hình trong nhóm

Tách nhóm
Chức năng này cho phép tách nhóm của 1 nhóm hình chụp ở chế độ (t. 58)
và xem lại từng hình.

Chọn mục [Group Images].


Nhấn phím MENU, trong bảng chọn
mục [Group Images].

Cài đặt.
Sử dụng phím để chọn chế độ [Off].
Nhấn phím MENU để hoàn tất cài đặt và trở
về màn hình xem từng hình.
Nhóm hình được chụp ở chế độ sẽ được
tách rời ra thành từng hình riêng biệt.
Thực hiện lại các bước trên và chọn [On] để
ghép nhóm lại.

Không thể hủy nhóm khi đang ở chế độ xem từng hình (trang 112).

113
Kiểm Tra Nét
Chức năng này cho phép phóng to vùng hình ảnh trong khung lấy nét AF
để kiểm tra nét.

Nhấn phím để chuyển sang chế


độ kiểm tra nét.
Một khung màu trắng sẽ xuất hiện tại vị trí
được lấy nét.
Một khung màu xám sẽ xuất hiện tại khuôn
mặt chủ thể được nhận diện.
Vùng hình ảnh trong khung màu cam sẽ
được phóng to.

Chuyển đổi giữa các khung.


Xoay phím zoom đến hình .
Hiển thị khung hình phía bên trái.
Nhấn phím FUNC./SET để chuyển sang
các khung khác.

Thay đổi mức phóng to hoặc vị trí


phóng.
Sử dụng phím zoom để thay đổi kích cở
hiển thị, và phím để thay đổi
vị trí phóng khi đang kiểm tra nét.
Nhấn phím MENU để về màn hình bước 1.

Không áp dụng chức năng này với các đoạn phim.

114
Hiển Thị Nhiều Hình Khác Nhau
(Smart Shuffle)
Máy sẽ chọn 4 hình dựa trên hình ảnh được hiển thị. Máy sẽ tiếp tục chọn
thêm khi bạn đã chọn xem 1 hình trong số 4 hình đó.
Hiệu ứng này sẽ phát huy tác dụng tối ưu nếu có nhiều hình chụp.

Chọn mục [Smart Shuffle].


Nhấn phím MENU, chọn mục [Smart Shuffle]
trong bảng , sau đó nhấn phím
FUNC./SET.
Hiển thị 4 hình cho bạn lựa chọn.

Chọn hình để xem.


Sử dụng các phím để chọn
hình muốn xem tiếp theo.
Hình được chọn xem sẽ hiển thị ở giữa màn
hình, và xuất hiện 4 hình khác tiếp theo ở
xung quanh.
Nhấn phím FUNC./SET để xem hình ở
giữa toàn màn hình. Nhấn lại phím
FUNC./SET để về kích cở ban đầu.
Nhấn phím MENU để trở về chế độ xem
hình bình thường.

• Chỉ sử dụng chế độ này đối với hình chụp từ máy này.
• [Smart Shuffle] sẽ không được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Nếu có ít hơn 50 hình được chụp bằng máy này đang lưu trong thẻ nhớ.
- Nếu bạn chọn xem lại ở chế độ khác không phải chế độ Smart Shuffle.
- Trong suốt quá trình xem lại bằng chế độ chọn lọc (Filtered).

115
Chức Năng Bảo Vệ Hình (Khóa Hình)
Cho phép cài đặt chế độ bảo vệ cho những hình quan trọng để tránh bị xoá
nhầm.

Chọn chế độ khóa.


Chọn [Protect].
Nhấn phím MENU, trong bảng chọn
[Protect], sau đó nhấn phím FUNC./SET.

Chọn một chế độ khóa.


Sử dụng phím hoặc phím xoay
để chọn 1 chế độ khoá và nhấn phím
FUNC./SET.
Nhấn phím MENU để hoàn tất cài đặt
và trở lại màn hình menu chính.

Hình đã khóa bảo vệ sẽ bị xóa khi format thẻ nhớ.

Hình đã khóa bảo vệ không bị xóa với chức năng xóa hình của máy ảnh. Hãy
hủy chế độ khóa trước khi muốn xóa.

Chế độ chọn từng hình


Chọn mục [Select].
Thực hiện theo bước 2 bên trên và chọn
mục [Select] và nhấn phím FUNC./SET.

116
Khóa hình

Chọn hình.
Sử dụng phím hoặc phím xoay để
chọn hình cần khoá và nhấn phím
FUNC./SET.
Trên màn hình xuất hiện biểu tượng .
Biểu tượng sẽ mất đi khi nhấn lại phím
FUNC./SET.
Thực hiện lại các bước trên để cài đặt cho
những hình tiếp theo.
Khóa hình.
Xuất hiện bảng xác nhận khóa hình khi
nhấn phím MENU.
Sử dụng phím hoặc phím xoay để
chọn mục [OK] và nhấn phím FUNC./SET.

Hình sẽ không được khóa khi bạn chuyển sang chế độ khác hoặc tắt nguồn
trước khi thực hiện bước 3 bên trên.

Chế độ chọn theo vùng


Chọn mục [Select Range].
Thực hiện bước 2 trang 116 để chọn mục
[Select Range], và nhấn phím FUNC./SET.
Chọn hình đầu tiên.
Nhấn phím FUNC./SET.

117
Khóa hình

Sử dụng phím hoặc phím xoay để


chọn hình đầu tiên sau đó nhấn phím
FUNC./SET.

Chọn hình cuối cùng.


Nhấn phím để chọn mục [Last Image]
và nhấn phím FUNC./SET.

Sử dụng phím hoặc phím xoay để


chọn hình, sau đó nhấn phím FUNC./SET.
Không thể chọn những hình trước hình
được chọn làm hình đầu tiên.

Khoá hình.
Nhấn phím , chọn mục [Protect] và
nhấn phím FUNC./SET.

Có thể sử dụng phím xoay để chọn hình.


Ở bước 2 - 3 có thể sử dụng phím xoay để chọn hình đầu tiên hoặc hình cuối
cùng.

118
Khóa hình

Chọn tất cả hình


Chọn mục [All Images].
Thực hiện bước 2 trang 116 để chọn mục
[All Images] và nhấn phím FUNC./SET.
Khoá hình.
Sử dụng phím hoặc phím xoay để
chọn mục [Protect] và nhấn phím
FUNC./SET.

Có thể mở khóa các nhóm hình đã được bảo vệ nếu như chọn mục [Unclock]
ở bước 4 trong phần [Chọn theo vùng] hoặc bước 2 ở phần [Chọn tất cả hình].

119
Chức Năng Xoá Hình
Có thể xoá nhiều hình cùng một lúc. Không thể lấy lại những hình đã xoá.
Không thể xoá những hình đã được khoá.

Chọn một chế độ xóa.


Chọn mục [Erase].
Nhấn phím MENU, chọn mục [Erase] trong
bảng và nhấn phím FUNC./SET.

Chọn một chế độ xóa.


Sử dụng phím hoặc phím xoay để
chọn một chế độ khoá, sau đó nhấn phím
FUNC./SET.
Nhấn phím MENU để về màn hình cài đặt.
chính.

Chọn Xoá Từng Hình


Chọn mục [Select].
Thực hiện theo bước 2 bên trên để chọn
mục [Select] và nhấn phím FUNC./SET.
Chọn hình cần xóa.
Thực hiện theo bước 2 trang 117 để chọn
hình và trên màn hình hiển thị dấu .
Nhấn lại phím FUNC./SET để hủy chọn
hình và dấu sẽ mất đi.
Thực hiện theo các bước bên trên để xóa
thêm các hình khác.

120
Xóa hình

Xóa hình.
Trên màn hình xuất hiện bảng xác nhận
xóa hình khi nhấn phím MENU.
Sử dụng phím hoặc phím xoay để
chọn mục [OK] và nhấn phím FUNC./SET.

Chế Độ chọn Theo Vùng


Chọn mục [Select Range].
Thực hiện bước 2 trang 120 để chọn mục
[Select Range], và nhấn phím FUNC./SET.

Chọn hình.
Thực hiện theo bước 2 và 3 trang 117 để
chọn hình.

Xoá hình.
Nhấn phím , chọn mục [Erase], sau đó
nhấn phím FUNC./SET.

Chọn Tất Cả Hình


Chọn mục [All Images].
Thực hiện theo bước 2 trang 120 để chọn
mục [All Images] và nhấn phím FUNC./SET.
Xoá hình.
Sử dụng phím hoặc phím xoay để
chọn mục [OK] và nhấn phím FUNC./SET.

121
Đánh Dấu Hình Yêu Thích
Bạn sẽ dễ dàng phân loại khi có đánh dấu hình, và cũng dễ dàng chọn ra để xem
lại, xóa hoặc khóa hình.

Chọn mục [Favorites].


Nhấn phím MENU, chọn mục [Favorites]
trong bảng và nhấn phím FUNC./SET.

Chọn hình.
Sử dụng phím hoặc phím xoay để
chọn hình và nhấn phím FUNC./SET.
Trên màn hình hiển thị biểu tượng .
Biểu tượng sẽ mất đi khi nhấn lại phím
FUNC./SET.
Thực hiện theo các bước bên trên để tiếp
tục đánh dấu những hình khác.

Cài đặt.
Khi nhấn phím MENU, trên màn hình xuất
hiện bảng xác nhận đánh dấu hình.
Sử dụng phím hoặc phím xoay để
chọn mục [OK] và nhấn phím FUNC./SET.

Hình sẽ không được đánh dấu nếu bạn thay đổi chế độ chụp hoặc tắt nguồn
trước khi thực hiện thao tác trong bước 3.
Nếu bạn đang sử dụng Windows 7 hoặc Windows Vista và khi chuyển những
hình đã được đánh dấu sang máy tính, thì chúng sẽ được đánh dấu ở mức 3 sao
( ) (trừ những đoạn phim).

122
Chức Năng Cắt Ảnh
Cho phép cắt một phần hình ảnh trong bức hình và lưu thành một hình mới.

Chọn mục [Trimming].


Nhấn phím MENU, chọn mục [Trimming]
trong bảng và nhấn phím FUNC./SET.
Chọn hình cần cắt.
Sử dụng phím hoặc phím xoay để
chọn hình cần cắt và nhấn phím FUNC./SET.

Điều chỉnh vùng hình sẽ cắt.


Vùng hình sẽ cắt
Xuất hiện 1 khung quanh phần hình cần cắt.
Hình gốc sẽ nằm phía bên trên góc trái và
hình đã cắt sẽ làm phía bên dưới góc phải.
Thay đổi kích cỡ khung cắt bằng cách điều
chỉnh phím zoom sang trái hoặc phải.
Sử dụng phím để di chuyển
vị trí khung cắt ảnh.

Hiển thị vùng hình sẽ cắt Nhấn phím FUNC./SET để thay đổi hướng
của khung cắt ảnh.
Trong hình gốc ở phía bên trên góc trái, xuất
Độ phân giải ảnh hiện các khung màu xám nếu như các khuôn
sau khi cắt mặt chủ thể được nhận diện. Có thể sử dụng
các khung này để cắt ảnh bằng cách sử dụng
phím xoay để chuyển đổi giữa các khung này.
Nhấn phím MENU.

Lưu hình.
Sử dụng phím hoặc phím xoay để
chọn [OK].

• Không thể cắt với những hình chụp ở độ phân giải , hoặc hình được
giảm kích cỡ ở chế độ .
• Hình được cắt có tỉ lệ chiều rộng và chiều cao tương đương hình gốc.
• Độ phân giải của hình được cắt sẽ nhỏ hơn so với hình gốc.
• Không thể chỉnh sửa các đoạn phim và hình ở định dạng file RAW.

123
Điều Chỉnh Độ Tương Phản (i-Contrast)
Nhận diện những vùng tối ở trên khuôn mặt chủ thể hoặc background để
điều chỉnh mức sáng và lưu lại thành một hình mới. Có thể chọn lựa giữa 4
chế độ điều chỉnh sau: [Auto], [Low], [Medium], hoặc [High].

Chọn [i-Contrast].
Nhấn phím Menu, chọn mục [i-Contrast]
trong bảng và nhấn phím FUNC./SET.

Chọn hình.
Nhấn phím hoặc phím xoay để chọn
hình cần sửa và nhấn phím FUNC./SET.

Chọn một chế độ cài đặt.


Nhấn phím hoặc phím xoay để chọn
một chế độ điều chỉnh và nhấn phím
FUNC./SET.

Lưu lại thành một hình mới.


Sử dụng phím hoặc phím xoay để
chọn [OK].

• Ở một số điều kiện chụp, hình ảnh có thể bị mờ hoặc không hiệu
chỉnh được theo ý muốn.
• Hiệu chỉnh nhiều lần 1 hình có thể làm cho nó không còn sắc nét.

Làm gì khi hình không được hiệu chỉnh theo ý bạn khi ở chế
độ [Auto]?
Chọn chế độ [Low], [Medium], hoặc [High] và điều chỉnh hình.

Không thể hiệu chỉnh đối với các đoạn phim và hình ở định dạng file RAW.

124
Chức Năng Hiệu Chỉnh Mắt Đỏ
Cho phép hiệu chỉnh mắt đỏ sau đó lưu lại thành một hình mới.

Chọn [Red-Eye Correction].


Nhấn phím Menu, chọn mục [Red-Eye
Correction] trong bảng và nhấn phím
FUNC./SET.
Chọn hình.
Sử dụng phím hoặc phím xoay để
chọn hình cần chỉnh.

Hiệu chỉnh hình.


Nhấn phím FUNC./SET.
Máy sẽ nhận diện mắt đỏ và 1 khung sẽ xuất
hiện tại vùng mắt sẽ được hiệu chỉnh.
Có thể phóng to hoặc giảm kích cở hình
theo phần [Phóng to hình].

Lưu lại thành một hình mới.


Sử dụng các phím để chọn mục
[New file] và nhấn phím FUNC./SET.
Sử dụng phím hoặc phím xoay để
chọn [OK].
Hình được lưu thành một file mới.

• Có thể máy không hiệu chỉnh hết mắt đỏ ở 1 số hình.


• Hình gốc bị mắt đỏ sẽ được thay bằng hình đã được hiệu chỉnh hết mắt
đỏ nếu chọn mục [Overwrite] (chép đè) ở bước thứ 4 bên trên.
• Không thể chép đè đối với những hình được khóa bảo vệ.

• Không thể hiệu chỉnh đối với các đoạn phim và hình ở định dạng RAW.
• Có thể hiệu chỉnh những hình định dạng JPEG ở chế độ chụp nhưng
không thể chép đè lên hình gốc.

125

You might also like