Professional Documents
Culture Documents
khuếch đại LED màu đỏ sáng để cảnh báo bạn phải thực
hiện điều chỉnh thẳng hàng thích hợp ngay lập
tức. Tính năng đơn giản nhưng rất quan trọng
Sê-ri PZ-G này cho phép bạn cài đặt khắc phục sự cố và
chạy thực các vấn đề nhanh chóng, trước khi các
vấn đề này có thể phát triển trở nên nghiêm trọng.
Chỉ cần đẩy cho đến khi có tiếng cách. Chỉ cần đẩy cho đến khi có tiếng cách.
iện: 4
0m 4 lần*
Để biết danh sách chứng nhận và tuân thủ tiêu chuẩn,
ch p h át h Khoảng cách phát hiện dài hơn
vui lòng xem trang web của chúng tôi. ng c á 2 lần*
K hoả
www.keyence.com.vn/products/certified/ Tốc độ đáp ứng nhanh hơn
* So sánh với mẫu
thông thường của
chúng tôi
Hỏi KEYENCE
Loại đèn LED màu đỏ 4 yếu tố
www.keyence.com.vn/ASKG m
n: 4 , 2
hát hiệ
ng c ác h p
K hoả
58
PZ-G
Bộ phản xạ
OP-84219 (R-2L) OP-96436 (R-3) R-5 OP-84221
Cảm biến
áp suất
Cảm biến
đo lường
PLC/
Bảng điều
khiển chạm
Hệ thống Servo
Thiết bị
đánh dấu
Thiết bị
đọc mã
Thiết bị đọc
mã vạch cầm tay
Kính hiển vi
Máy chiếu
Mẫu Để sử dụng với: 2. Chi tiết 1. Phụ kiện Vật liệu Khối lượng
PZ-B41A Giá lắp đặt hình chữ L (chuẩn) Xấp xỉ 15 g
PZ-B01A Giá lắp đặt hình chữ L (nhỏ) Xấp xỉ 10 g
PZ-B61 Giá lắp đặt hình chữ L (bảo vệ) Xấp xỉ 90 g
PZ-B21A Giá lắp đặt mặt bên (chiều dọc L) Đinh vít M3, Giá lắp đặt: SUS304 Xấp xỉ 15 g
PZ-B22A Giá lắp đặt mặt bên (chiều dọc R) P=0,5 x L12 (2 cái) Đinh vít: Không gỉ Xấp xỉ 15 g
Mẫu cáp
PZ-B31 Giá lắp đặt mặt bên (xoay ngang L) Xấp xỉ 20 g Sản Phẩm Mới
PZ-B32 Giá lắp đặt mặt bên (xoay ngang R) Xấp xỉ 20 g
PZ-B11 Giá lắp đặt xoay ngang Xấp xỉ 20 g
Cảm biến
Giá lắp đặt: SUS304
PZ-B81 Giá lắp đặt một lần chạm Thiết bị chặn
Thiết bị chặn: SUS303, Polyacetal
Xấp xỉ 20 g sợi quang
Cảm biến
áp suất
PZ-B23
được hiển thị
* PZ-B24 đối xứng Cảm biến
đo lường
Mẫu Để sử dụng với: 2.
Chi tiết1.
Phụ kiện Vật liệu Khối lượng
PZ-B02 Giá lắp đặt hình chữ L Xấp xỉ 20 g PLC/
Đinh vít M3, Giá lắp đặt: SUS304 Bảng điều
PZ-B23 Giá lắp đặt mặt bên (chiều dọc L) Xấp xỉ 25 g
Mẫu đầu nối P=0,5 x L12 (2 cái) Đinh vít: Không gỉ khiển chạm
PZ-B24 (chỉ cáp M8 hình chữ L) Giá lắp đặt mặt bên (chiều dọc R) Xấp xỉ 25 g
Giá lắp đặt: SUS304
PZ-B83 Giá lắp đặt một lần chạm Thiết bị chặn Xấp xỉ 30 g
Thiết bị chặn: SUS303, Polyacetal Hệ thống Servo
Mẫu cáp Thiết bị chặn dành cho giá lắp đặt một lần chạm
OP-84220 — SUS303, Polyacetal Xấp xỉ 10 g
Mẫu đầu nối (PZ-B81/B83) (không có giá lắp đặt hình chữ L)
1. Gồm một cái.
Khử tĩnh điện
2. Không áp dụng cho những mẫu dạng ren (sợi quang hình ren). Những giá lắp đặt không thuộc mẫu PZ-V/M được chỉ định trong bảng này thì không được sử dụng cho Sê-ri PZ-G.
Mẫu dạng ren (sợi quang hình ren) Hệ thống kiểm tra
bằng hình ảnh
PZ-B03 PZ-B82 PZ-B04 PZ-B25 OP-84225
(dành cho PZ-B03/B04/
B25) Thiết bị
đánh dấu
Thiết bị
đọc mã
Thiết bị đọc
mã vạch cầm tay
Mẫu Để sử dụng với: Chi tiết 1. Phụ kiện 2. Vật liệu Khối lượng
PZ-B03 Giá lắp đặt hình chữ L A (chuẩn) SUS304 Xấp xỉ 25 g Kính hiển vi
PZ-B04 Giá lắp đặt hình chữ L (có thể điều chỉnh góc) SUS304 Xấp xỉ 35 g
PZ-B25 Mẫu cáp Giá lắp đặt mặt bên (chiều dọc) SUS304 Xấp xỉ 30 g
—
Mẫu đầu nối Nền: Polyacetal
PZ-B82 3. Giá lắp đặt một lần chạm Xấp xỉ 10 g Máy chiếu
Trượt: Polyamide gia cường sợi thủy tinh
OP-84225 Đai ốc M18 (2 cái) PBT gia cường sợi thủy tinh Xấp xỉ 5 g
Dành cho đầu nối dạng ren Kết nối cảm biến Nối đối đầu
Cáp
M12 Mẫu
Vật liệu
Mô tả Kích thước
Thiết kế
Kích thước
Thiết kế
Chiều dài cáp (m) Khối lượng
đầu nối đầu nối
OP-75721 M12 Thẳng — Dây dẫn rời 2 Xấp xỉ 65 g
OP-85502 Đầu nối - Dây dẫn rời M12 Thẳng — Dây dẫn rời 10 Xấp xỉ 230 g
OP-75722 PVC M12 Hình chữ L — Dây dẫn rời 2 Xấp xỉ 65 g
OP-85503 M12 Thẳng M12 Thẳng 2 Xấp xỉ 70 g
Đầu nối - đầu nối
OP-85504 M12 Thẳng M12 Thẳng 5 Xấp xỉ 130 g
Sản Phẩm Mới OP-87636 M12 Thẳng — Dây dẫn rời 2 Xấp xỉ 75 g
Đầu nối - Dây dẫn rời
Đầu nối M12 OP-87637 M12 Thẳng — Dây dẫn rời 10 Xấp xỉ 330 g
PUR
OP-88075 M12 Thẳng M12 Thẳng 2 Xấp xỉ 80 g
Cảm biến Đầu nối - đầu nối
OP-88076 M12 Thẳng M12 Thẳng 5 Xấp xỉ 180 g
sợi quang
* Gồm một cái.
Cảm biến
quang điện Mẫu hình chữ nhật/Mẫu dạng ren (sợi quang hình ren)
PZ-S10A Mẫu Để sử dụng với: Chi tiết 1. Phụ kiện Vật liệu Khối lượng
Cảm biến PZ-S20A Công cụ điều chỉnh tùy ý (L=55 đến 100 mm)
tiệm cận PZ-S10A Giá lắp đặt có thể áp dụng: Giá lắp đặt mặt bên Xấp xỉ 105 g
Mẫu cáp (PZ-B21A,B22A,B31,B32,B23,B24,B25) Vành đai (2 cái) Trục: SUS303
Mẫu đầu nối Công cụ điều chỉnh tùy ý (L=55 đến 200 mm) Tấm đệm (1 cái) Bộ phận nhựa: Polyamide
An toàn/ PZ-S20A Giá lắp đặt có thể áp dụng: Giá lắp đặt mặt bên Xấp xỉ 165 g
Cảm biến Khu vực (PZ-B21A,B22A,B31,B32,B23,B24,B25)
360° 1. Gồm một cái.
Cảm biến
áp suất L
L
Cảm biến
đo lường
PLC/
Bảng điều
khiển chạm Nếu chiều dài L giảm, trục sẽ
nhô lên khỏi phía bên kia một
khoảng tương ứng.
Hệ thống Servo
PZ-S10A (L=55 đến 100 mm)
PZ-S20A (L=55 đến 200 mm)
Thiết bị
đánh dấu
Mẫu Để sử dụng với: Mô tả Số bao gồm Vật liệu Khối lượng
Thiết bị OP-85136 Thu phát độc lập (mẫu hình chữ nhật) Phụ tùng A (để gắn khe hoặc bộ lọc phân cực) 2 bộ Polyacetal (POM) Xấp xỉ 2 g
đọc mã OP-85135* Thu phát độc lập (mẫu dạng ren) Phụ tùng B (để gắn khe hoặc bộ lọc phân cực) 2 bộ Polyacetal (POM) Xấp xỉ 1 g
Thu phát độc lập
OP-85137 Khe (0,5 mm, 1 mm, 2 mm) 3 bộ Polyvinyl chloride (PVC) Xấp xỉ 1 g
Thiết bị đọc (mẫu hình chữ nhật/mẫu dạng ren)
mã vạch cầm tay Triacetate (TAC)
OP-85138 Thu phát độc lập (mẫu đèn LED màu đỏ) Bộ lọc phân cực A (cho loại đèn LED màu đỏ) 2 cái Xấp xỉ 1 g
Polyvinyl alcohol (PVA)
OP-85139 Thu phát độc lập (mẫu đèn IR LED màu đỏ) Bộ lọc phân cực B (cho loại đèn IR LED màu đỏ) 3 cái Acetate plastic Xấp xỉ 1 g
Kính hiển vi * Không thể gắn OP-85135 khi sử dụng giá lắp đặt một lần chạm PZ-B82.
Máy chiếu
Cảm biến
Vùng nhiễu (Điển hình) sợi quang
PZ-G51 PZ-G52
Cảm biến
1,4 4,0
Vùng vận hành Vùng vận hành quang điện
1,2 3,5
Khoảng cách Y (m)
3,0
1,0 Cảm biến
0,8
2,5 tiệm cận
2,0
0,6
Y 1,5 Y An toàn/
0,4 Cảm biến Khu vực
X 1,0 X
0,2 0,5
Vùng nhiễu Vùng nhiễu
0 0,0 Cảm biến
0 10 20 30 0 10 20 30 40 50 áp suất
Khoảng cách X (m) Khoảng cách X (m)
PZ-G41 PZ-G42 PZ-G101
Cảm biến
90 35 40 đo lường
Vùng vận hành Vùng vận Vùng vận hành
80 35
Khoảng cách Y (mm)
Khoảng cách Y (mm)
30 hành
70 30 PLC/
25 Bảng điều
60
25
50 20 khiển chạm
20
40 Tấm 15 Tấm lót Tấm
15
30 Y lót giấy Y giấy Y lót giấy Hệ thống Servo
màu 10 màu màu
20 Y trắng Y trắng 10 Y trắng
5 Vùng 5 Vùng
10 Vùng
X nhiễu
X nhiễu X nhiễu
0 0 0 Khử tĩnh điện
0 0,2 0,4 0,6 0,8 1,0 1,2 0 50 100 150 200 250 300 0 50 100 150 200 250
Khoảng cách X (m) Khoảng cách X (mm) Khoảng cách X (mm)
Ghi chú: PZ-G102/G61/G62 có thể được sử dụng khi 3 khối được lắp đặt cạnh nhau mà không làm nhiễu lẫn nhau. Hệ thống kiểm tra
bằng hình ảnh
Thiết bị
Mạch điện ngõ vào/ra đánh dấu
Mạch bảo vệ
2 4
mã vạch cầm tay
Mạch điện chính
3
quá dòng
1
1 3 Tải
cảm biến
điện
Mạch bảo vệ
cảm biến quang
1 3
cảm biến
Tải
Tải Màu trắng (Chân 2)
Đầu nối M12 Tải Ngõ ra điều khiển NPN
PZ-GxxEP
Màu xanh (Chân 3) Màu xanh (Chân 3)
0V 2 0V
3 1
4
Cảm biến Chế độ vận hành BẬT-SÁNG/BẬT-TỐI (công tắc có thể lựa chọn)
quang điện
Nguồn (T): Đèn LED màu cam
Ngõ ra (R): Đèn LED màu cam
Ngõ ra: Đèn LED màu cam
Cảm biến Đèn báo (LED) Vận hành ổn định: Đèn LED màu xanh lá
Vận hành ổn định: Đèn LED màu xanh lá cây
cây
tiệm cận Nhận ánh sáng: Đèn LED màu đỏ
Ngõ ra điều khiển Ngõ ra cực thu để hở tối đa 30 V, cực đại 100 mA, Điện áp dư: Tối đa 1 V
An toàn/
Cảm biến Khu vực Mạch bảo vệ Cực tính ngược, bảo vệ quá dòng, bộ chống sét hấp thụ
Cảm biến Nguồn điện cung cấp 10 đến 30 VDC bao gồm Độ gợn ±10% (P-P), Class 2
áp suất Định mức
T: Cực đại 20 mA T: Cực đại 25 mA
Dòng điện tiêu thụ Cực đại 34 mA
R: Cực đại 28 mA R: Cực đại 28 mA
Cảm biến Chỉ số chống chịu thời tiết cho vỏ
IEC: IP67/NEMA: 4X, 6, 12/DIN: IP69K
đo lường bọc
Độ sáng môi trường xung quanh Đèn bóng tròn: Tối đa 5.000 lux, Ánh sáng mặt trời: Tối đa 20.000 lux
PLC/
Bảng điều Khả năng chống Nhiệt độ môi trường xung quanh -20 đến +55°C, không đóng băng
khiển chạm chịu với môi
trường Độ ẩm tương đối 35 đến 85%, không ngưng tụ
Hệ thống Servo Rung động 10-55 Hz, 1,5 mm biên độ kép theo các hướng X, Y, Z, 2 giờ tương ứng
Phụ kiện Sổ tay hướng dẫn, đai ốc M18 x 1 cái (chỉ dành cho mẫu dạng ren)
Thiết bị đọc
mã vạch cầm tay Mẫu cáp hình chữ nhật: Xấp xỉ 60 g (đầu phát mẫu thu phát độc lập: Xấp xỉ 50 g)
Mẫu đầu nối hình chữ nhật: Xấp xỉ 10 g
Khối lượng Mẫu ngắt kết nối nhanh mấu dây hình chữ nhật M12: Xấp xỉ 30 g
Mẫu cáp dạng ren: Xấp xỉ 65 g (đầu phát mẫu thu phát độc lập: Xấp xỉ 55 g)
Kính hiển vi Mẫu đầu nối dạng ren: Xấp xỉ 15 g
Cảm biến
tiệm cận
Ngắt kết nối nhanh mấu dây M12:
PZ-G51EN/G51EP/G52EN/G52EP
An toàn/
Lắp chân Cảm biến Khu vực
ø14 Đầu nhận Đầu phát
2
1 +V 3 0V 1 +V 3 0V
3 1
44,5 2 4 RA 2 4 Cảm biến
300 4
áp suất
Cảm biến
đo lường
PLC/
PZ-G51CN/G51CP/G52CN/ Đầu nhận 7,9 2,2 Bảng điều
G52CP khiển chạm
5
Thiết bị đọc
Đầu phát 7,9 2,2 mã vạch cầm tay
5
Đèn báo
Kính hiển vi
13,1 2-M3, P=0,5
7,1
Điểm phát* Máy chiếu
4
4 31 25,4
0,5 5
15,5 15,5
7,1
9,8
3
2,8
Đầu nối M8
12 8,6
16,9
Lắp chân
* Khi PZ-G51CN/G51CP phát một tia, 22,9 4 3 1 +V 3 0V
thì chỉ có điểm phát phía trên phát ra tia. 2 1 2 - 4 -
PW 5
PX
PS Đèn báo
R7
Điểm nhận
LR-W 6,8
CZ 4 5
31 24,1
PG 0,5 4
15,7
25,5
15,5
MU 6,8
R7
3,5 22,9 4,5
12
Tâm vít M18 3,2
Đèn báo nhận
ánh sáng M18, P=1,0
Đèn báo
44,4 1,8
12,5
15
Tụ tinh chỉnh
Sản Phẩm Mới 8 2 3,2 điều chỉnh độ nhạy
R7
0,5
quang điện 12
3,5 22,9 4,5
Tâm vít M18
3,2
Cảm biến * Khi PZ-G51B phát một chùm tia, thì M18, P=1,0
tiệm cận chỉ có điểm phát trên phát ra chùm
tia. ø3,9, 2-lõi x Màu nâu/Màu xanh: 0,20 mm2
Chiều dài cáp: 2 m
An toàn/
Cảm biến Khu vực
PZ-G51CB/G52CB Đầu nhận 17,9 2,2 M12, P=1,0
Cảm biến 5
áp suất
Đèn báo
3,2
PLC/
Điểm nhận
Bảng điều 6,8
khiển chạm 5
4 31 24,1
0,5 4 25,5
15,7
Hệ thống Servo 15,5
8,5
6,8
R7
3,5
12 22,9 4,5 12
Khử tĩnh điện Đèn báo nhận 3,2
ánh sáng Tâm vít M18
Lắp chân
M18, P=1,0
Hệ thống kiểm tra 2
1 +V 3 0V
3 1
bằng hình ảnh 4 2 RA (NPN) 4 RA (PNP)
Thiết bị
đánh dấu Đầu phát 17,9 2,2 M12, P=1,0
5
Thiết bị
đọc mã Ðèn báo
44,4 1,8
12,5
Thiết bị đọc 15
Tụ tinh chỉnh
mã vạch cầm tay 8 0,5 2 độ nhạy
R7
3,2
3,5
12 22,9 4,5 12
* Khi PZ-G51CB phát một tia, 3,2
thì chỉ có điểm phát phía Tâm đinh
trên sẽ phát ra tia. vít M18 Lắp chân
2
M18, P=1,0 1 +V 3 0V
3 1
4 2 - 4 -
5
Sản Phẩm Mới
13,1 2-M3, P=0,5 Đèn báo Công tắc bộ chọn
0,5 chế độ vận hành
8 20 1,8 Cảm biến
Tụ tinh chỉnh
7,1
Điểm nhận
độ nhạy sợi quang
4 8
4 31 25,4 Cảm biến
0,5 5
15,5 15,5 quang điện
7,1
Điểm phát 9,8 Cảm biến
3
2,8
12 Đầu nối M8 8,6 tiệm cận
16,9
Lắp chân
22,9
4 3
An toàn/
1 +V 3 0V
2 1
Cảm biến Khu vực
2 - 4 RA
Cảm biến
áp suất
3,2
độ nhạy Hệ thống Servo
Điểm nhận
6,8
6
4
0,5 4 31 24,1 5 Khử tĩnh điện
15,5 15,7 19,5
6,8
R7
0,5 2 3,2
độ nhạy
Điểm nhận
6,8
6
4 31 24,1 5
0,5 4
15,5 15,7 19,5
8,5
6,8
R7
17,5
25,6 31 35
42,2
47 51,2 21
61,2
0,2
30,4 3,5
15 2-ø3,6
25 5,5
35,2 8,2
Sản Phẩm Mới 0,2
30 3,5
2-ø4,5
40 5,5
Cảm biến 51,4 8,2
sợi quang
An toàn/
36 34 25,4
Cảm biến Khu vực t=0,7
Cảm biến 3
áp suất
Cảm biến
đo lường
Giá lắp đặt/loại hình chữ nhật (Tùy chọn)
PLC/
Bảng điều
PZ-B01A PZ-B41A PZ-B61
khiển chạm
Hệ thống Servo
(39,4)
3,5 3,5
Thiết bị 12,5
21,4
đánh dấu 4 7 7 4 7 7 7
5
6,8
Thiết bị 3 16 30
3 9 6,4
đọc mã 6,4
3,5
43
3,5
14
1,2
Thiết bị đọc
mã vạch cầm tay 3,5
25,4 25,4
41,3 41,3
Kính hiển vi 46
25,4
SUS304 SUS304 36
t=1,2 t=1,2
4
7
14 22 15 15 15 22 14 15
7
3
6-ø
11 25,4 13 5,5 3,5
43
SUS304
17 t=1,2
14,5
Cảm biến
quang điện
Cảm biến
tiệm cận
An toàn/
Cảm biến Khu vực
PZ-B21A/B22A PZ-B02 PZ-B23/B24
Cảm biến
áp suất
Cảm biến
đo lường
22 (2) 22 22 (2)
PLC/
3,5
5,5 Bảng điều
khiển chạm
14,5 5 17,5
17,5
3 9 3 9
6,4 6,4 3 9 6,4 Khử tĩnh điện
3,5 3,5 3,5
Thiết bị
70 70 đánh dấu
16,7 8
Thiết bị
SUS304
4
đọc mã
t=1,2
4,2 SUS304
t=1,5 Thiết bị đọc
* PZ-B21A được thể hiện. 8 16,7 8
mã vạch cầm tay
PZ-B22A là loại đối xứng phẳng.
15 4
4,2
Kính hiển vi
8 SUS304
* PZ-B23 được thể hiện.
t=1,5
PZ-B24 là loại đối xứng phẳng. 15
Máy chiếu
LV 4 7 7
ø2,5 Đèn báo
LR-W 25,4 31
3,5
CZ 3,5
PG 5,5 39,2 25,4 36,4
5
MU 15 24,5 12,5
20,9
8,2
16
2,6 ,8
ø2 5,4
ø2,2
Khi lắp ráp/ Khi lắp ráp/tháo gỡ
3 tháo gỡ
1,6
39,2 25,4
0,7
SUS304 21,4
t=1,5 1,8
31,2 7,3
39,4
Cảm biến
sợi quang PZ-B83 PZ-B83+PZ-G41CN+OP-85497
OP-84220 Khi đang được lắp đặt
Cảm biến (Cung cấp một cái c ho
quang điện PZ-B81/B83.) (21,6)
16
22 Khi đang được lắp đặt
Cảm biến 13,1
4 7 7
tiệm cận 14,9
1,5
3,5
5,5 ø2,5 Đèn báo
An toàn/ 3,5 25,4 31
Cảm biến Khu vực
5
15
SUS304 31,2
Khử tĩnh điện t=1,5 0,7
7,3
1,8 21,4
Hệ thống kiểm tra
bằng hình ảnh
Thiết bị
đánh dấu
Thiết bị
đọc mã 70,7
Thiết bị đọc
mã vạch cầm tay
Kính hiển vi
Máy chiếu
4,6
6,5
3,5 PS
5 17,5 40,4 LR-Z
45,5
GV
R2
4,
1
3,5
LV
3,9 5 19 ø4
,6
LR-W
CZ
,5
ø18
ø18
,5
15,4 SUS304 PG
15,4
t=2,5
MU
40,8
40,8
SUS304
t=2,0
PZ-B25 31,8
OP-84225 (Cung cấp một cái cho cảm biến loại dạng ren)
M18, P=1,0
17,5
24
22 24,5
,5 4
ø18
15,4 8 Sản Phẩm Mới
Cảm biến
18,2 8 SUS304 quang điện
t=2,0
4,1 4,2
Cảm biến
8 tiệm cận
16,2
An toàn/
Cảm biến Khu vực
Hệ thống Servo
Khi đang được lắp đặt Khi đang được lắp đặt
26,4 26,4 46,2
Khử tĩnh điện
38 38 Thiết bị đọc
đến đến
(41) (41) mã vạch cầm tay
Kính hiển vi
Nền: Polyacetal
Trượt: Polyamide gia cường sợi thủy tinh
Máy chiếu
6,4 17,3
26
13
26,5 25,7
32
46
15
2x ø7
Sản Phẩm Mới
31
23
13
Cảm biến
sợi quang 32 PZ-SxxA+PZ-B25+PZ-G41B (12,1) (46,9) 35
(31,3) 22
Cảm biến
quang điện
18,1
25,9
34
Cảm biến
tiệm cận
16,2
31,8
An toàn/
Cảm biến Khu vực
Cảm biến
áp suất
Cáp đầu nối M8 (Polyvinyl chloride)
Cảm biến OP-73864/73865
đo lường
2000 (OP-73864)/10000 (OP-73865) Lắp chân
Thiết bị
đọc mã
Thiết bị đọc
mã vạch cầm tay Cáp đầu nối M8 (Polyurethane)
OP-87628/87629
Lắp chân
Kính hiển vi 33,7 2000 (OP-87628)/10000 (OP-87629)
M8 2 1 Số Màu sắc
(4-chân) 1 Màu nâu
4 3
2 Màu trắng
Máy chiếu ø10
3 Màu xanh
ø4,4 (4 × 0,25 mm2) 4 Màu đen
OP-88069
A B
33,7 2000 38,7
Số Số
1 1
ø10 ø10 2 2
M8 (4-chân) ø4,4 (4 × 0,25 mm2) M8 (4-chân) 3 3
4 4
2 1 4 3
A B
4 3 2 1
2 1 Số Màu sắc 2 1 4 3
A B LR-W
1 Màu nâu A B Số Số
4 3 4 3 2 1
1 1
CZ
2 Màu trắng
3 Màu xanh 2 2 PG
4 Màu đen 3 3
MU
4 4
OP-88073/88074 OP-88071/88072
2000 (OP-88071)/
33,7 5000 (OP-88072) 46,8
M8 5° ø10 2000 (OP-88073)/
(4-chân) 5000 (OP-88074) 46,8
ø10 ø14,8
18.9 ø14,8 M8 (4-chân) ø4.4 (4 × 0,25 mm2) M12 (4-chân)
27.9
M12 (4-chân)
2 1 2
A B
A 3 1 B
A B 4 3 4 Số Số
2 1 2
Số Số 1 1
A 3 1 B
4 3 4 2 2
1 1
2 2 3 3
3 3 4 4
4 4
Sản Phẩm Mới
Cảm biến
Cáp đầu nối M12 (Polyvinyl chloride) sợi quang
1
4 2
Thiết bị
ø14,8 3 đọc mã
Số Màu sắc
ø4,7 (4 x 0,34 mm2)
1 Màu nâu Thiết bị đọc
2 Màu trắng mã vạch cầm tay
3 Màu xanh
4 Màu đen
Kính hiển vi
OP-88075/88076
2000 (OP-88075)/
44 5000 (OP-88076) 46,8
Máy chiếu
ø14,8 ø14,8
1 2
A 4 2 3 1 B A B
3 4 Số Số
1 1
2 2
3 3
4 4