You are on page 1of 16

PZ-G Bộ cảm biến quang điện tích hợp bộ khuếch đại

Đèn báo sắp theo hàng ngang giúp dự


đoán được cài đặt cảm biến
Bộ cảm biến quang khoảng cách dài

điện tích hợp bộ


Đầu nhận của bạn có bị lệch hàng không?
Làm sao bạn có thể nhận biết?
Mẫu thu phát độc lập PZ-G có một đèn báo

khuếch đại LED màu đỏ sáng để cảnh báo bạn phải thực
hiện điều chỉnh thẳng hàng thích hợp ngay lập
tức. Tính năng đơn giản nhưng rất quan trọng

Sê-ri PZ-G này cho phép bạn cài đặt khắc phục sự cố và
chạy thực các vấn đề nhanh chóng, trước khi các
vấn đề này có thể phát triển trở nên nghiêm trọng.

Đầu máy khắc bằng laser


loại trừ khả năng gây ô nhiễm
Tất cả các thông tin (mẫu#, lô#, v.v...)
được khắc trực tiếp bằng laser lên trên
vỏ bọc cảm biến. Nên sẽ không có trường hợp nhãn,
mực in hoặc sơn có thể bị bong hoặc tróc khỏi sản
phẩm của bạn.
Tụ tinh chỉnh màu xanh dễ nhận thấy
Nâng cao hiệu suất vận hành.

Giá lắp đặt một lần chạm giúp giảm thời


gian cài đặt
Giá lắp đặt một lần chạm độc đáo của chúng tôi có thể giúp bạn và
khách hàng của bạn tiết kiệm đáng kể thời gian làm việc trong khi
cài đặt hoặc thay thế.
Mẫu dạng ren (sợi quang hình ren) Mẫu hình chữ nhật
Trượt qua.
Trượt qua.

Chỉ cần đẩy cho đến khi có tiếng cách. Chỉ cần đẩy cho đến khi có tiếng cách.

Phát hiện ổn định nhất quán


Nhờ công suất lớn, Sê-ri PZ-G có thể thực hiện phát hiện đáng tin
cậy trong các môi trường mà các cảm biến thông thường có thể bị
bẩn và không thể phát hiện.

Loại đèn LED kép công suất cao


Loại thu phát độc lập công suất cao PZ-G52

iện: 4
0m 4 lần*
Để biết danh sách chứng nhận và tuân thủ tiêu chuẩn,
ch p h át h Khoảng cách phát hiện dài hơn
vui lòng xem trang web của chúng tôi. ng c á 2 lần*
K hoả
www.keyence.com.vn/products/certified/ Tốc độ đáp ứng nhanh hơn
* So sánh với mẫu
thông thường của
chúng tôi
Hỏi KEYENCE
Loại đèn LED màu đỏ 4 yếu tố

+84-4-3772-5555 Loại thu phát chung PZ-G61

www.keyence.com.vn/ASKG m
n: 4 , 2
hát hiệ
ng c ác h p
K hoả

TẢI XUỐNG MIỄN PHÍ


www.keyence.com.vn/DLG

Tải xuống miễn phí sản phẩm và hỗ trợ kỹ thuật tại


địa điểm thuận tiện nhất cho khách hàng.

58
PZ-G

CẢM BIẾN QUANG ĐIỆN


Bộ cảm biến quang điện tích hợp bộ khuếch đại PZ-G
PZ-V/M
PQ
Dòng PW
Nhiều mẫu đa dạng PX
PS
PZ-G x x
LR-Z
 GV
 Phương pháp phát hiện  Chi tiết LV
Mô tả tham khảo số Ký tự Mô tả bảng tham khảo LR-W
Số tham khảo
Phương pháp phát hiện Chi tiết tham khảo Chi tiết Cáp Ngõ ra CZ
51 Chuẩn N NPN PG
Loại thu phát độc lập Cáp 2 m có đầu dây rời
52 Công suất lớn P PNP MU
41 Phạm vi phản xạ khuếch tán dài CN Mẫu NPN
Đầu nối M8
42 Phạm vi phản xạ khuếch tán ngắn CP hình chữ nhật PNP
Loại phản xạ
101 Tầm nhìn gần EN Cáp 300 mm + đầu nối NPN
102 Phản xạ giới hạn EP M12 PNP
61 Phạm vi dài (có chức năng P. R. O.) B Mẫu dạng ren Cáp 2 m có đầu dây rời Lưỡng cực
Loại thu phát chung Phát hiện các vật trong suốt (sợi quang hình ren) (NPN+PNP)
62 CB Đầu nối M12
(không có chức năng P. R. O.)

Dòng đầu cảm biến

Sản Phẩm Mới


Mẫu dạng ren Mẫu hình chữ
(sợi quang hình ren) nhật
Thu phát độc lập Cảm biến
Nhiều mẫu đa dạng
sợi quang
Nguồn sáng
Loại Thiết kế Khoảng cách phát hiện Lưỡng cực Cáp*
NPN PNP (LED)
(NPN+PNP) Cảm biến
quang điện
PZ-G51N PZ-G51P — Cáp (2 m)
Dạng hình
PZ-G51CN PZ-G51CP — Đầu nối M8
chữ nhật Cảm biến
Chuẩn PZ-G51EN PZ-G51EP — Màu đỏ Ngắt kết nối nhanh mấu dây M12 tiệm cận
Dạng ren (sợi — — PZ-G51B Cáp (2 m)
20 m
quang hình ren) An toàn/
— — PZ-G51CB Đầu nối M12
Cảm biến Khu vực
PZ-G52N PZ-G52P — Cáp (2 m)
Dạng hình
chữ nhật
PZ-G52CN PZ-G52CP — Đầu nối M8 Cảm biến
Công suất lớn PZ-G52EN PZ-G52EP —
Hồng ngoại x
Ngắt kết nối nhanh mấu dây M12 áp suất
2
Dạng ren (sợi — — PZ-G52B Cáp (2 m)
40 m Cảm biến
quang hình ren) — — PZ-G52CB Đầu nối M12 đo lường
* Tùy chọn cáp cho các mẫu đầu nối. PLC/
Bảng điều
khiển chạm
Phản xạ
Nhiều mẫu đa dạng Hệ thống Servo
Nguồn sáng
Loại Thiết kế Khoảng cách phát hiện Lưỡng cực Cáp*
NPN PNP (LED)
(NPN+PNP)
PZ-G41N PZ-G41P — Cáp (2 m)
Khử tĩnh điện
Dạng hình
PZ-G41CN PZ-G41CP — Đầu nối M8
Phản xạ chữ nhật
khuếch tán PZ-G41EN PZ-G41EP — Ngắt kết nối nhanh mấu dây M12
Hệ thống kiểm tra
phạm vi dài bằng hình ảnh
Dạng ren (sợi — — PZ-G41B Cáp (2 m)
1m
quang hình ren) PZ-G41CB
— — Đầu nối M12 Thiết bị
PZ-G42N PZ-G42P — Cáp (2 m) đánh dấu
Dạng hình
PZ-G42CN PZ-G42CP — Đầu nối M8
Phản xạ chữ nhật Thiết bị
khuếch tán PZ-G42EN PZ-G42EP — Ngắt kết nối nhanh mấu dây M12 đọc mã
phạm vi ngắn
Dạng ren (sợi — — PZ-G42B Cáp (2 m)
300 mm
quang hình ren) — — PZ-G42CB Đầu nối M12 Thiết bị đọc
Màu đỏ mã vạch cầm tay
PZ-G101N PZ-G101P — Cáp (2 m)
Dạng hình
PZ-G101CN PZ-G101CP — Đầu nối M8
Phản xạ chữ nhật
Kính hiển vi
trong PZ-G101EN PZ-G101EP — Ngắt kết nối nhanh mấu dây M12
tầm nhìn gần
Dạng ren (sợi — — PZ-G101B Cáp (2 m)
200 mm
quang hình ren) — — PZ-G101CB Đầu nối M12 Máy chiếu
PZ-G102N PZ-G102P — Cáp (2 m)
Dạng hình
PZ-G102CN PZ-G102CP — Đầu nối M8
chữ nhật
Phản xạ
PZ-G102EN PZ-G102EP — Ngắt kết nối nhanh mấu dây M12
giới hạn
Dạng ren (sợi — — PZ-G102B Cáp (2 m)
5 đến 45 mm
quang hình ren) — — PZ-G102CB Đầu nối M12

* Tùy chọn cáp cho các mẫu đầu nối.

TẢI XUỐNG DỮ LIỆU CAD: www.keyence.com.vn/CADG 59


PZ-G
CẢM BIẾN QUANG ĐIỆN
PZ-G Bộ cảm biến quang điện tích hợp bộ khuếch đại
PZ-V/M
PQ
PW Thu phát chung**
PX Nhiều mẫu đa dạng
Nguồn sáng
PS Loại Thiết kế Khoảng cách phát hiện Lưỡng cực Cáp*
NPN PNP (LED)
(NPN+PNP)
LR-Z
PZ-G61N PZ-G61P — Cáp (2 m)
GV
Dạng hình
LV PZ-G61CN PZ-G61CP — Đầu nối M8
Phạm vi dài chữ nhật
LR-W (có chức năng PZ-G61EN PZ-G61EP — Màu đỏ Ngắt kết nối nhanh mấu dây M12
P. R. O.)
CZ Dạng ren (sợi — — PZ-G61B Cáp (2 m)
0,1 đến 4,2 m (khi sử dụng R-2L)
PG quang hình ren) — — PZ-G61CB Đầu nối M12
MU PZ-G62N PZ-G62P — Cáp (2 m)
Dạng hình
PZ-G62CN PZ-G62CP — Đầu nối M8
chữ nhật
Phát hiện
PZ-G62EN PZ-G62EP — Hồng ngoại Ngắt kết nối nhanh mấu dây M12
các vật trong suốt
Dạng ren (sợi — — PZ-G62B Cáp (2 m)
0,1 đến 1 m (khi sử dụng R-2L)
quang hình ren) — — PZ-G62CB Đầu nối M12

* Tùy chọn cáp cho các mẫu đầu nối.


** Tùy chọn bộ phản xạ.

Bộ phản xạ
OP-84219 (R-2L) OP-96436 (R-3) R-5 OP-84221

Sản Phẩm Mới

Cảm biến Khoảng cách phát hiện (mm)


Số lượng
sợi quang Mẫu Để sử dụng với: Mô tả Vật liệu Khối lượng
PZ-G61 PZ-G62 bao gồm
Phạm vi dài Phát hiện các vật trong suốt
Cảm biến OP-84219 0,1 đến 4,2 0,1 đến 1 Bộ phản xạ (R-2L) Vùng phản xạ: Acrylic, Nền: ABS Xấp xỉ 20 g
quang điện
OP-96436(R-3) 0,1 đến 2,9 0,1 đến 0,4 Bộ phản xạ (R-3) Vùng phản xạ: Acrylic, Nền: ABS Xấp xỉ 10 g
Mẫu
1 cái
Cảm biến thu phát chung
R-5 0,1 đến 2,5 0,1 đến 0,5 Bộ phản xạ (R-5) Vùng phản xạ: Acrylic, Nền: ABS Xấp xỉ 5 g
tiệm cận
OP-84221 0,2 đến 0,7 — Dải phản xạ Bề mặt: Acrylic, Khối: Nhựa PC Xấp xỉ 1 g
An toàn/
Cảm biến Khu vực

Cảm biến
áp suất

Cảm biến
đo lường

PLC/
Bảng điều
khiển chạm

Hệ thống Servo

Khử tĩnh điện

Hệ thống kiểm tra


bằng hình ảnh

Thiết bị
đánh dấu

Thiết bị
đọc mã

Thiết bị đọc
mã vạch cầm tay

Kính hiển vi

Máy chiếu

60 Hỏi KEYENCE: +84-4-3772-5555


PZ-G

CẢM BIẾN QUANG ĐIỆN


Bộ cảm biến quang điện tích hợp bộ khuếch đại PZ-G
PZ-V/M
Giá PQ
PZ-B41A PZ-B81 PZ-B01A PZ-B61 PZ-B21A PW
PZ-B22A PX
PS
LR-Z
GV
LV
LR-W
PZ-B21A được hiển thị. CZ
* PZ-B22A đối xứng.
PG
PZ-B31 PZ-B11 MU
PZ-B32

PZ-B31 được hiển thị.


* PZ-B32 là đối xứng.

Mẫu Để sử dụng với: 2. Chi tiết 1. Phụ kiện Vật liệu Khối lượng
PZ-B41A Giá lắp đặt hình chữ L (chuẩn) Xấp xỉ 15 g
PZ-B01A Giá lắp đặt hình chữ L (nhỏ) Xấp xỉ 10 g
PZ-B61 Giá lắp đặt hình chữ L (bảo vệ) Xấp xỉ 90 g
PZ-B21A Giá lắp đặt mặt bên (chiều dọc L) Đinh vít M3, Giá lắp đặt: SUS304 Xấp xỉ 15 g
PZ-B22A Giá lắp đặt mặt bên (chiều dọc R) P=0,5 x L12 (2 cái) Đinh vít: Không gỉ Xấp xỉ 15 g
Mẫu cáp
PZ-B31 Giá lắp đặt mặt bên (xoay ngang L) Xấp xỉ 20 g Sản Phẩm Mới
PZ-B32 Giá lắp đặt mặt bên (xoay ngang R) Xấp xỉ 20 g
PZ-B11 Giá lắp đặt xoay ngang Xấp xỉ 20 g
Cảm biến
Giá lắp đặt: SUS304
PZ-B81 Giá lắp đặt một lần chạm Thiết bị chặn
Thiết bị chặn: SUS303, Polyacetal
Xấp xỉ 20 g sợi quang

1. Gồm một cái.


2. Không áp dụng cho những mẫu dạng ren (sợi quang hình ren). Những giá lắp đặt không thuộc mẫu PZ-V/M được chỉ định trong bảng này thì không được sử dụng cho Sê-ri PZ-G. Cảm biến
quang điện

Mẫu hình chữ nhật Cảm biến


PZ-B02 PZ-B83 PZ-B23 OP-84220 tiệm cận
PZ-B24 (dành cho PZ-B81/B83)
An toàn/
Cảm biến Khu vực

Cảm biến
áp suất
PZ-B23
được hiển thị
* PZ-B24 đối xứng Cảm biến
đo lường
Mẫu Để sử dụng với: 2.
Chi tiết1.
Phụ kiện Vật liệu Khối lượng
PZ-B02 Giá lắp đặt hình chữ L Xấp xỉ 20 g PLC/
Đinh vít M3, Giá lắp đặt: SUS304 Bảng điều
PZ-B23 Giá lắp đặt mặt bên (chiều dọc L) Xấp xỉ 25 g
Mẫu đầu nối P=0,5 x L12 (2 cái) Đinh vít: Không gỉ khiển chạm
PZ-B24 (chỉ cáp M8 hình chữ L) Giá lắp đặt mặt bên (chiều dọc R) Xấp xỉ 25 g
Giá lắp đặt: SUS304
PZ-B83 Giá lắp đặt một lần chạm Thiết bị chặn Xấp xỉ 30 g
Thiết bị chặn: SUS303, Polyacetal Hệ thống Servo
Mẫu cáp Thiết bị chặn dành cho giá lắp đặt một lần chạm
OP-84220 — SUS303, Polyacetal Xấp xỉ 10 g
Mẫu đầu nối (PZ-B81/B83) (không có giá lắp đặt hình chữ L)
1. Gồm một cái.
Khử tĩnh điện
2. Không áp dụng cho những mẫu dạng ren (sợi quang hình ren). Những giá lắp đặt không thuộc mẫu PZ-V/M được chỉ định trong bảng này thì không được sử dụng cho Sê-ri PZ-G.

Mẫu dạng ren (sợi quang hình ren) Hệ thống kiểm tra
bằng hình ảnh
PZ-B03 PZ-B82 PZ-B04 PZ-B25 OP-84225
(dành cho PZ-B03/B04/
B25) Thiết bị
đánh dấu

Thiết bị
đọc mã

Thiết bị đọc
mã vạch cầm tay
Mẫu Để sử dụng với: Chi tiết 1. Phụ kiện 2. Vật liệu Khối lượng
PZ-B03 Giá lắp đặt hình chữ L A (chuẩn) SUS304 Xấp xỉ 25 g Kính hiển vi
PZ-B04 Giá lắp đặt hình chữ L (có thể điều chỉnh góc) SUS304 Xấp xỉ 35 g
PZ-B25 Mẫu cáp Giá lắp đặt mặt bên (chiều dọc) SUS304 Xấp xỉ 30 g

Mẫu đầu nối Nền: Polyacetal
PZ-B82 3. Giá lắp đặt một lần chạm Xấp xỉ 10 g Máy chiếu
Trượt: Polyamide gia cường sợi thủy tinh
OP-84225 Đai ốc M18 (2 cái) PBT gia cường sợi thủy tinh Xấp xỉ 5 g

1. Gồm một cái (ngoại trừ OP-84225).


2. Cung cấp một đai ốc M18 cùng với mẫu dạng ren (sợi quang hình ren).
3. Khi sử dụng PZ-B82, không thể sử dụng phụ tùng OP-85135.

TẢI XUỐNG DỮ LIỆU CAD: www.keyence.com.vn/CADG 61


PZ-G
CẢM BIẾN QUANG ĐIỆN
PZ-G Bộ cảm biến quang điện tích hợp bộ khuếch đại
PZ-V/M
PQ Cáp đầu nối
PW Dành cho đầu nối chuẩn Kết nối cảm biến Nối đối đầu
Cáp
PX M8 Mẫu
Vật liệu
Mô tả Kích thước
Thiết kế
Kích thước
Thiết kế
Chiều dài cáp (m) Khối lượng
đầu nối đầu nối
PS
OP-73864 M8 Thẳng — Dây dẫn rời 2 Xấp xỉ 55 g
LR-Z OP-73865 Đầu nối - Dây dẫn rời M8 Thẳng — Dây dẫn rời 10 Xấp xỉ 220 g
PVC
GV OP-85497 M8 Hình chữ L — Dây dẫn rời 2 Xấp xỉ 55 g
LV OP-85498 Đầu nối - đầu nối M8 Thẳng M8 Thẳng 2 Xấp xỉ 55 g
OP-87628 M8 Thẳng — Dây dẫn rời 2 Xấp xỉ 55 g
LR-W
OP-87629 M8 Thẳng — Dây dẫn rời 10 Xấp xỉ 260 g
CZ Đầu nối - Dây dẫn rời
OP-87632 M8 Hình chữ L — Dây dẫn rời 2 Xấp xỉ 55 g
PG OP-87633 M8 Hình chữ L — Dây dẫn rời 10 Xấp xỉ 260 g
MU Đầu nối M8 OP-88069 M8 Thẳng M8 Thẳng 2 Xấp xỉ 70 g
PUR
OP-88070 M8 Hình chữ L M8 Thẳng 2 Xấp xỉ 70 g
OP-88071 M8 Thẳng M12 Thẳng 2 Xấp xỉ 70 g
Đầu nối - đầu nối
Dành cho loại đầu nối với dây cáp OP-88072 M8 Thẳng M12 Thẳng 5 Xấp xỉ 140 g
M12, sử dụng đầu nối dạng ren như OP-88073 M8 Hình chữ L M12 Thẳng 2 Xấp xỉ 70 g
bên dưới. OP-88074 M8 Hình chữ L M12 Thẳng 5 Xấp xỉ 140 g
* Gồm một cái.

Dành cho đầu nối dạng ren Kết nối cảm biến Nối đối đầu
Cáp
M12 Mẫu
Vật liệu
Mô tả Kích thước
Thiết kế
Kích thước
Thiết kế
Chiều dài cáp (m) Khối lượng
đầu nối đầu nối
OP-75721 M12 Thẳng — Dây dẫn rời 2 Xấp xỉ 65 g
OP-85502 Đầu nối - Dây dẫn rời M12 Thẳng — Dây dẫn rời 10 Xấp xỉ 230 g
OP-75722 PVC M12 Hình chữ L — Dây dẫn rời 2 Xấp xỉ 65 g
OP-85503 M12 Thẳng M12 Thẳng 2 Xấp xỉ 70 g
Đầu nối - đầu nối
OP-85504 M12 Thẳng M12 Thẳng 5 Xấp xỉ 130 g
Sản Phẩm Mới OP-87636 M12 Thẳng — Dây dẫn rời 2 Xấp xỉ 75 g
Đầu nối - Dây dẫn rời
Đầu nối M12 OP-87637 M12 Thẳng — Dây dẫn rời 10 Xấp xỉ 330 g
PUR
OP-88075 M12 Thẳng M12 Thẳng 2 Xấp xỉ 80 g
Cảm biến Đầu nối - đầu nối
OP-88076 M12 Thẳng M12 Thẳng 5 Xấp xỉ 180 g
sợi quang
* Gồm một cái.
Cảm biến
quang điện Mẫu hình chữ nhật/Mẫu dạng ren (sợi quang hình ren)
PZ-S10A Mẫu Để sử dụng với: Chi tiết 1. Phụ kiện Vật liệu Khối lượng
Cảm biến PZ-S20A Công cụ điều chỉnh tùy ý (L=55 đến 100 mm)
tiệm cận PZ-S10A Giá lắp đặt có thể áp dụng: Giá lắp đặt mặt bên Xấp xỉ 105 g
Mẫu cáp (PZ-B21A,B22A,B31,B32,B23,B24,B25) Vành đai (2 cái) Trục: SUS303
Mẫu đầu nối Công cụ điều chỉnh tùy ý (L=55 đến 200 mm) Tấm đệm (1 cái) Bộ phận nhựa: Polyamide
An toàn/ PZ-S20A Giá lắp đặt có thể áp dụng: Giá lắp đặt mặt bên Xấp xỉ 165 g
Cảm biến Khu vực (PZ-B21A,B22A,B31,B32,B23,B24,B25)
360° 1. Gồm một cái.
Cảm biến
áp suất L

L
Cảm biến
đo lường

PLC/
Bảng điều
khiển chạm Nếu chiều dài L giảm, trục sẽ
nhô lên khỏi phía bên kia một
khoảng tương ứng.
Hệ thống Servo
PZ-S10A (L=55 đến 100 mm)
PZ-S20A (L=55 đến 200 mm)

Khử tĩnh điện


Phụ tùng
OP-85136 OP-85135 OP-85137 OP-85138 OP-85139
Hệ thống kiểm tra
bằng hình ảnh

Thiết bị
đánh dấu
Mẫu Để sử dụng với: Mô tả Số bao gồm Vật liệu Khối lượng
Thiết bị OP-85136 Thu phát độc lập (mẫu hình chữ nhật) Phụ tùng A (để gắn khe hoặc bộ lọc phân cực) 2 bộ Polyacetal (POM) Xấp xỉ 2 g
đọc mã OP-85135* Thu phát độc lập (mẫu dạng ren) Phụ tùng B (để gắn khe hoặc bộ lọc phân cực) 2 bộ Polyacetal (POM) Xấp xỉ 1 g
Thu phát độc lập
OP-85137 Khe (0,5 mm, 1 mm, 2 mm) 3 bộ Polyvinyl chloride (PVC) Xấp xỉ 1 g
Thiết bị đọc (mẫu hình chữ nhật/mẫu dạng ren)
mã vạch cầm tay Triacetate (TAC)
OP-85138 Thu phát độc lập (mẫu đèn LED màu đỏ) Bộ lọc phân cực A (cho loại đèn LED màu đỏ) 2 cái Xấp xỉ 1 g
Polyvinyl alcohol (PVA)
OP-85139 Thu phát độc lập (mẫu đèn IR LED màu đỏ) Bộ lọc phân cực B (cho loại đèn IR LED màu đỏ) 3 cái Acetate plastic Xấp xỉ 1 g
Kính hiển vi * Không thể gắn OP-85135 khi sử dụng giá lắp đặt một lần chạm PZ-B82.

Máy chiếu

62 Hỏi KEYENCE: +84-4-3772-5555


PZ-G

CẢM BIẾN QUANG ĐIỆN


Bộ cảm biến quang điện tích hợp bộ khuếch đại PZ-G
PZ-V/M
Phụ tùng Thông số kỹ thuật khi sử dụng một phụ tùng PQ
Một phụ tùng được sử dụng để gắn một khe hoặc một bộ lọc phân Mẫu cảm biến Khe (mm) Bộ lọc phân cực Khoảng cách phát hiện (m) PW
cực vào cảm biến loại thu phát độc lập. Khe và bộ lọc phân cực có 0,5 x 5 — 1 PX
thể được sử dụng riêng biệt hoặc cùng nhau. 1x5 — 2,5 PS
2x5 — 5
[Ví dụ cách sử dụng 1] LR-Z
PZ-G51 — Được gắn* 9
Triệt nhiễu giữa hai cảm biến thu phát độc lập 0,5 x 5 Được gắn* 0,5
GV
Hiện tượng nhiễu giữa các cảm biến thu Hướng A 1x5 Được gắn* 1,5 LV
phát độc lập có thể được triệt tiêu bằng 2x5 Được gắn* 3 LR-W
Hướng B
bộ lọc phân cực. Các đặc tính của bộ lọc 0,5 x 5 — 2,5
phân cực phụ thuộc vào hướng và rãnh
Bộ lọc phân cực CZ
1x5 — 5,5
khi cài đặt bộ lọc. Nếu hướng phân cực PG
Đầu phát 2x5 — 10
của bộ lọc được gắn vào đầu phát và PZ-G52 — Được gắn* 15 MU
đầu nhận giống nhau, thì có thể nhận Đầu phát
0,5 x 5 Được gắn* 1
được vệt tia. Tuy nhiên, nếu hướng của
1x5 Được gắn* 2
bộ lọc được thay đổi khoảng 90 độ, thì
2x5 Được gắn* 5
không thể nhận được vệt tia. Nếu tận
dụng hạn chế này, hiện tượng nhiễu có * Khi gắn sao cho hướng phân cực của đầu phát và đầu nhận giống nhau.
Đầu nhận
thể được triệt tiêu bằng bộ lọc phân cực
như hình dưới đây. Đầu nhận »GHI CHÚ
Đầu phát Bộ lọc phân cực cần thiết cho
[Ví dụ cách sử dụng 2] cả đầu phát và đầu nhận. Cài
Đầu phát
Triệt nhiễu giữa bốn cảm biến loại thu phát độc lập đặt bộ lọc theo hình vẽ cho
Với bộ cài đặt cảm biến khác như trong Ví dụ cách sử dụng 1, hiện Đầu nhận
tất cả các bộ cảm biến mà
tượng nhiễu giữa bốn cảm biến có thể được triệt tiêu bằng cách Đầu nhận bạn muốn ngăn nhiễu.
hoán đổi vị trí của đầu phát và đầu nhận. Hãy chắc chắn chú ý đến
Đầu nhận
hướng của rãnh trên bộ lọc.
Đầu nhận
* Tháo tấm bảo vệ cả hai mặt của bộ lọc phân cực trước khi sử dụng.
* Điều chỉnh độ nhạy nếu hiện tượng nhiễu xảy ra ngay cả khi có bộ lọc phân cực. Đầu phát Sản Phẩm Mới
Đầu phát

Cảm biến
Vùng nhiễu (Điển hình) sợi quang
PZ-G51 PZ-G52
Cảm biến
1,4 4,0
Vùng vận hành Vùng vận hành quang điện
1,2 3,5
Khoảng cách Y (m)

Khoảng cách Y (m)

3,0
1,0 Cảm biến
0,8
2,5 tiệm cận
2,0
0,6
Y 1,5 Y An toàn/
0,4 Cảm biến Khu vực
X 1,0 X
0,2 0,5
Vùng nhiễu Vùng nhiễu
0 0,0 Cảm biến
0 10 20 30 0 10 20 30 40 50 áp suất
Khoảng cách X (m) Khoảng cách X (m)
PZ-G41 PZ-G42 PZ-G101
Cảm biến
90 35 40 đo lường
Vùng vận hành Vùng vận Vùng vận hành
80 35
Khoảng cách Y (mm)
Khoảng cách Y (mm)

Khoảng cách Y (mm)

30 hành
70 30 PLC/
25 Bảng điều
60
25
50 20 khiển chạm
20
40 Tấm 15 Tấm lót Tấm
15
30 Y lót giấy Y giấy Y lót giấy Hệ thống Servo
màu 10 màu màu
20 Y trắng Y trắng 10 Y trắng
5 Vùng 5 Vùng
10 Vùng
X nhiễu
X nhiễu X nhiễu
0 0 0 Khử tĩnh điện
0 0,2 0,4 0,6 0,8 1,0 1,2 0 50 100 150 200 250 300 0 50 100 150 200 250
Khoảng cách X (m) Khoảng cách X (mm) Khoảng cách X (mm)
Ghi chú: PZ-G102/G61/G62 có thể được sử dụng khi 3 khối được lắp đặt cạnh nhau mà không làm nhiễu lẫn nhau. Hệ thống kiểm tra
bằng hình ảnh

Thiết bị
Mạch điện ngõ vào/ra đánh dấu

Đầu phát thu phát độc lập Ngõ ra NPN Thiết bị


(đầu nhận thu phát độc lập, phản xạ, thu phát chung) đọc mã
PZ-G5x
Đầu nối M8 Đầu nối M8
PZ-G5xCN PZ-GxxN Màu nâu (Chân 1)
10 đến 30 VDC PZ-GxxCN
Màu nâu (Chân 1)
10 đến 30 VDC PZ-G5xCP
2 4 Thiết bị đọc
Mạch điện chính
cảm biến quang

Mạch bảo vệ

2 4
mã vạch cầm tay
Mạch điện chính

3
quá dòng

1
1 3 Tải
cảm biến

điện

Màu đen (Chân 4)


Ngõ ra điều khiển NPN Đầu nối M12
Đầu nối M12 PZ-GxxEN
Màu xanh (Chân 3)
Màu xanh (Chân 3)
PZ-G5xEN
PZ-G5xEP
0V 2 Kính hiển vi
0V
PZ-G5xCB 3 1
2 4
3 1
4 Máy chiếu

Ngõ ra PNP Ngõ ra lưỡng cực


(đầu nhận thu phát độc lập, phản xạ, thu phát chung) (đầu nhận thu phát độc lập, phản xạ, thu phát chung)
PZ-GxxP Màu nâu (Chân 1)
10 đến 30 VDC
Đầu nối M8
PZ-GxxCP PZ-GxxB Màu nâu (Chân 1)
10 đến 30 VDC
Đầu nối M12
PZ-GxxCB
2
2 4
Mạch điện chính
Mạch điện chính

Mạch bảo vệ
cảm biến quang

Màu đen (Chân 4)


Mạch bảo vệ

Màu đen (Chân 4) 3 1


quá dòng
quang điện
quá dòng

1 3
cảm biến

Ngõ ra điều khiển PNP Ngõ ra điều khiển PNP


4
điện

Tải
Tải Màu trắng (Chân 2)
Đầu nối M12 Tải Ngõ ra điều khiển NPN
PZ-GxxEP
Màu xanh (Chân 3) Màu xanh (Chân 3)
0V 2 0V
3 1
4

TẢI XUỐNG DỮ LIỆU CAD: www.keyence.com.vn/CADG 63


PZ-G
CẢM BIẾN QUANG ĐIỆN
PZ-G Bộ cảm biến quang điện tích hợp bộ khuếch đại
PZ-V/M
PQ
PW
Đặc điểm kỹ thuật
PX
Thu phát độc lập Sự phản xạ khuếch tán Thu phát chung 2.
PS Mẫu
LR-Z Phạm vi dài Phát hiện
Tầm nhìn gần Phản xạ
Chuẩn Công suất lớn Phạm vi dài Phạm vi ngắn (Có chức năng các vật trong
Thiết kế Loại cáp 1. Ngõ ra phản xạ giới hạn
GV P. R. O.) suốt
LV NPN PZ-G51N PZ-G52N PZ-G41N PZ-G42N PZ-G101N PZ-G102N PZ-G61N PZ-G62N
LR-W Cáp (2 m)
PNP PZ-G51P PZ-G52P PZ-G41P PZ-G42P PZ-G101P PZ-G102P PZ-G61P PZ-G62P
CZ
PG Dạng hình
NPN PZ-G51CN PZ-G52CN PZ-G41CN PZ-G42CN PZ-G101CN PZ-G102CN PZ-G61CN PZ-G62CN
Đầu nối M8
MU chữ nhật
PNP PZ-G51CP PZ-G52CP PZ-G41CP PZ-G42CP PZ-G101CP PZ-G102CP PZ-G61CP PZ-G62CP

NPN PZ-G51EN PZ-G52EN PZ-G41EN PZ-G42EN PZ-G101EN PZ-G102EN PZ-G61EN PZ-G62EN


Đầu nối
mấu dây M12
PNP PZ-G51EP PZ-G52EP PZ-G41EP PZ-G42EP PZ-G101EP PZ-G102EP PZ-G61EP PZ-G62EP

Cáp (2 m) PZ-G51B PZ-G52B PZ-G41B PZ-G42B PZ-G101B PZ-G102B PZ-G61B PZ-G62B


Dạng ren (sợi Lưỡng cực
quang hình ren) (NPN+PNP)
Đầu nối M12 PZ-G51CB PZ-G52CB PZ-G41CB PZ-G42CB PZ-G101CB PZ-G102CB PZ-G61CB PZ-G62CB

1m 300 mm 0,1 đến 4,2 m 0,1 đến 1 m


(Khi phát hiện (Khi phát hiện (Khi R-2L (Khi R-2L
Khoảng cách phát hiện 20 m 40 m 200 mm 5 đến 45 mm
giấy màu trắng giấy màu trắng bộ phản xạ bộ phản xạ
30 x 30 cm) 10 x 10 cm) được sử dụng) được sử dụng)
Đường kính Đường kính
Xấp xỉ 5 mm Xấp xỉ 2 mm
Đường kính vệt — — — — (Tại khoảng cách (Tại khoảng cách — —
phát hiện phát hiện
100 mm) 40 mm)
Sản Phẩm Mới Đèn LED Đèn LED
Nguồn sáng Đèn LED màu đỏ Đèn LED màu đỏ
hồng ngoại x 2 hồng ngoại

Cảm biến Điều chỉnh độ nhạy Tụ tinh chỉnh 1 vòng (230°)


sợi quang
Thời gian đáp ứng 500 μs

Cảm biến Chế độ vận hành BẬT-SÁNG/BẬT-TỐI (công tắc có thể lựa chọn)
quang điện
Nguồn (T): Đèn LED màu cam
Ngõ ra (R): Đèn LED màu cam
Ngõ ra: Đèn LED màu cam
Cảm biến Đèn báo (LED) Vận hành ổn định: Đèn LED màu xanh lá
Vận hành ổn định: Đèn LED màu xanh lá cây
cây
tiệm cận Nhận ánh sáng: Đèn LED màu đỏ

Ngõ ra điều khiển Ngõ ra cực thu để hở tối đa 30 V, cực đại 100 mA, Điện áp dư: Tối đa 1 V
An toàn/
Cảm biến Khu vực Mạch bảo vệ Cực tính ngược, bảo vệ quá dòng, bộ chống sét hấp thụ

Cảm biến Nguồn điện cung cấp 10 đến 30 VDC bao gồm Độ gợn ±10% (P-P), Class 2
áp suất Định mức
T: Cực đại 20 mA T: Cực đại 25 mA
Dòng điện tiêu thụ Cực đại 34 mA
R: Cực đại 28 mA R: Cực đại 28 mA
Cảm biến Chỉ số chống chịu thời tiết cho vỏ
IEC: IP67/NEMA: 4X, 6, 12/DIN: IP69K
đo lường bọc

Độ sáng môi trường xung quanh Đèn bóng tròn: Tối đa 5.000 lux, Ánh sáng mặt trời: Tối đa 20.000 lux
PLC/
Bảng điều Khả năng chống Nhiệt độ môi trường xung quanh -20 đến +55°C, không đóng băng
khiển chạm chịu với môi
trường Độ ẩm tương đối 35 đến 85%, không ngưng tụ
Hệ thống Servo Rung động 10-55 Hz, 1,5 mm biên độ kép theo các hướng X, Y, Z, 2 giờ tương ứng

Va đập 1.000 m/s2 6 lần theo các hướng X và Y


Khử tĩnh điện Lên đến 2 khối Lên đến 2 khối
Triệt nhiễu
(Khi bộ lọc phân cực được gắn vào) (với chức năng tần số tự động khác nhau)
Vỏ bọc, đai ốc M18
Hệ thống kiểm tra PBT gia cường sợi thủy tinh
(chỉ mẫu dạng ren)
bằng hình ảnh
Acrylic Polyarylate
Vỏ che ống kính Polyarylate (PAR)
Vật liệu (PMMA) (PAR)
Thiết bị
Tụ tinh chỉnh Polyamide (PA) gia cường sợi thủy tinh
đánh dấu
Cáp (chỉ mẫu cáp) Polyvinyl chloride (PVC)
Thiết bị Mẫu dạng ren (bộ phận M18 phía trước): Tối đa 1,0 N·m, (bộ phận lỗ có rãnh ở mặt bên): Tối đa 0,5 N·m
đọc mã Mô men xoắn siết chặt
Mẫu hình chữ nhật (Bộ phận lỗ lắp đặt): Tối đa 0,5 N·m

Phụ kiện Sổ tay hướng dẫn, đai ốc M18 x 1 cái (chỉ dành cho mẫu dạng ren)
Thiết bị đọc
mã vạch cầm tay Mẫu cáp hình chữ nhật: Xấp xỉ 60 g (đầu phát mẫu thu phát độc lập: Xấp xỉ 50 g)
Mẫu đầu nối hình chữ nhật: Xấp xỉ 10 g
Khối lượng Mẫu ngắt kết nối nhanh mấu dây hình chữ nhật M12: Xấp xỉ 30 g
Mẫu cáp dạng ren: Xấp xỉ 65 g (đầu phát mẫu thu phát độc lập: Xấp xỉ 55 g)
Kính hiển vi Mẫu đầu nối dạng ren: Xấp xỉ 15 g

1. Tùy chọn cáp cho các mẫu đầu nối.


2. Tùy chọn cáp dành cho mẫu đầu nối/mẫu ngắt kết nối nhanh mấu dây. Tùy chọn bộ phản xạ dành cho mẫu thu phát chung.
Máy chiếu

64 Hỏi KEYENCE: +84-4-3772-5555


PZ-G

CẢM BIẾN QUANG ĐIỆN


Bộ cảm biến quang điện tích hợp bộ khuếch đại PZ-G
PZ-V/M
PQ
Kích thước Đơn vị: mm
PW
Cảm biến (loại thu phát độc Đầu nhận 7,9 2,2 PX
lập) PS
5
LR-Z
PZ-G51N/G51P/G52N/G52P/
G51EN/G51EP/G52EN/G52EP 13,1
2-M3, P=0,5 Đèn báo GV
Công tắc bộ chọn
8 0,5 20 chế độ vận hành LV
1,7
Điểm nhận LR-W
7,1
CZ
4 31 25,4 5 PG
4 23,5
0,5 15,5 MU
7,1
Đèn báo nhận
3
12 ánh sáng 2,8

ø3,9, 3-lõi x Màu nâu/Màu xanh/Màu đen: 0,34 mm2


Chiều dài cáp: 2 m

Đầu phát 7,9 2,2

13,1 2-M3, P=0,5 Đèn báo


8 20 1,8
0,5 Tụ tinh chỉnh độ nhạy
Điểm phát*
7,1

4 31 25,4 Sản Phẩm Mới


4 5
0,5 15,5 15,5
7,1 Cảm biến
2,8 3 sợi quang
12

* Khi PZ-G51N/G51P/G51EN/G51EP phát một tia,


ø3,9, 2-lõi x Màu nâu/Màu xanh: 0,20 mm2 Cảm biến
thì chỉ có điểm phát phía trên sẽ phát ra tia. Chiều dài cáp: 2 m quang điện

Cảm biến
tiệm cận
Ngắt kết nối nhanh mấu dây M12:
PZ-G51EN/G51EP/G52EN/G52EP
An toàn/
Lắp chân Cảm biến Khu vực
ø14 Đầu nhận Đầu phát
2
1 +V 3 0V 1 +V 3 0V
3 1
44,5 2 4 RA 2 4 Cảm biến
300 4
áp suất

Cảm biến
đo lường

PLC/
PZ-G51CN/G51CP/G52CN/ Đầu nhận 7,9 2,2 Bảng điều
G52CP khiển chạm
5

13,1 2-M3, P=0,5 Đèn báo Hệ thống Servo


Công tắc bộ chọn
8 0,5 20 1,7 chế độ vận hành
Điểm nhận
7,1 Khử tĩnh điện
4 31 25,4 5
0,5 4
15,5
23,5 Hệ thống kiểm tra
7,1 bằng hình ảnh
9,8
Đèn báo nhận 3
2,8
12
ánh sáng Đầu nối M8
8,6
Thiết bị
16,9 đánh dấu
Lắp chân
22,9
4 3 1 +V 3 0V Thiết bị
2 1 2 - 4 RA
đọc mã

Thiết bị đọc
Đầu phát 7,9 2,2 mã vạch cầm tay
5

Đèn báo
Kính hiển vi
13,1 2-M3, P=0,5

8 0,5 20 1,8 Tụ tinh chỉnh độ nhạy

7,1
Điểm phát* Máy chiếu

4
4 31 25,4
0,5 5
15,5 15,5
7,1
9,8
3
2,8
Đầu nối M8
12 8,6
16,9
Lắp chân
* Khi PZ-G51CN/G51CP phát một tia, 22,9 4 3 1 +V 3 0V
thì chỉ có điểm phát phía trên phát ra tia. 2 1 2 - 4 -

TẢI XUỐNG DỮ LIỆU CAD: www.keyence.com.vn/CADG 65


PZ-G
CẢM BIẾN QUANG ĐIỆN
PZ-G Bộ cảm biến quang điện tích hợp bộ khuếch đại
PZ-V/M
PQ PZ-G51B/G52B Đầu nhận 17,9 2,2

PW 5
PX
PS Đèn báo

LR-Z 44,4 1,7


12,5
GV 15 Công tắc chọn
8 0,5 2 chế độ vận hành
LV 3,2

R7
Điểm nhận
LR-W 6,8
CZ 4 5
31 24,1
PG 0,5 4
15,7
25,5
15,5
MU 6,8

R7
3,5 22,9 4,5
12
Tâm vít M18 3,2
Đèn báo nhận
ánh sáng M18, P=1,0

ø4,0, 4-lõi x Màu nâu/Màu xanh/Màu đen/Màu trắng: 0,20 mm2


Chiều dài cáp: 2 m

Đầu phát 17,9 2,2

Đèn báo

44,4 1,8
12,5
15
Tụ tinh chỉnh
Sản Phẩm Mới 8 2 3,2 điều chỉnh độ nhạy
R7

0,5

6,8 Điểm phát *


Cảm biến
4
sợi quang 4 31 24,1 5
0,5 15,7 19,5
15,5
6,8
Cảm biến
R7

quang điện 12
3,5 22,9 4,5
Tâm vít M18
3,2
Cảm biến * Khi PZ-G51B phát một chùm tia, thì M18, P=1,0
tiệm cận chỉ có điểm phát trên phát ra chùm
tia. ø3,9, 2-lõi x Màu nâu/Màu xanh: 0,20 mm2
Chiều dài cáp: 2 m
An toàn/
Cảm biến Khu vực
PZ-G51CB/G52CB Đầu nhận 17,9 2,2 M12, P=1,0

Cảm biến 5
áp suất
Đèn báo

Cảm biến 44,4 1,7


12,5
đo lường 15 Công tắc chọn
8 0,5 2 chế độ vận hành
R7

3,2
PLC/
Điểm nhận
Bảng điều 6,8
khiển chạm 5
4 31 24,1
0,5 4 25,5
15,7
Hệ thống Servo 15,5
8,5
6,8
R7

3,5
12 22,9 4,5 12
Khử tĩnh điện Đèn báo nhận 3,2
ánh sáng Tâm vít M18
Lắp chân
M18, P=1,0
Hệ thống kiểm tra 2
1 +V 3 0V
3 1
bằng hình ảnh 4 2 RA (NPN) 4 RA (PNP)

Thiết bị
đánh dấu Đầu phát 17,9 2,2 M12, P=1,0

5
Thiết bị
đọc mã Ðèn báo
44,4 1,8
12,5
Thiết bị đọc 15
Tụ tinh chỉnh
mã vạch cầm tay 8 0,5 2 độ nhạy
R7

3,2

6,8 Điểm phát*


Kính hiển vi
4 5
4 31 24,1
0,5 15,5 15,7 19,5
8,5
6,8
Máy chiếu
R7

3,5
12 22,9 4,5 12
* Khi PZ-G51CB phát một tia, 3,2
thì chỉ có điểm phát phía Tâm đinh
trên sẽ phát ra tia. vít M18 Lắp chân
2
M18, P=1,0 1 +V 3 0V
3 1
4 2 - 4 -

66 Hỏi KEYENCE: +84-4-3772-5555


PZ-G

CẢM BIẾN QUANG ĐIỆN


Bộ cảm biến quang điện tích hợp bộ khuếch đại PZ-G
PZ-V/M
Cảm biến (loại phản xạ/thu phát chung 7,9 2,2 PQ
phân cực) 5
PW
PZ-GxN/GxP/GxEN/GxEP PX
13,1 Đèn báo Công tắc bộ chọn
(x:41/42/101/102/61/62) 2-M3, P=0,5
chế độ vận hành
PS
8 0,5 20 1,8 LR-Z
7,1 Tụ tinh chỉnh
Điểm nhận
độ nhạy GV
LV
4 8
0,5 4 31 25,4 5 LR-W
15,5 15,5 CZ
7,1
Điểm phát
PG
3
12 2,8 MU
ø3,9, 3-lõi x Màu nâu/Màu xanh/Màu đen: 0,34 mm2
Chiều dài cáp: 2 m

Ngắt kết nối nhanh mấu dây M12


PZ-GxEN/GxEP (x:41/42/101/102/61/62)
Lắp chân
ø14 2
1 +V 3 0V
3 1
44,5 2 - 4 RA
300 4

PZ-GxCN/GxCP (x:41/42/101/102/61/62) 7,9 2,2

5
Sản Phẩm Mới
13,1 2-M3, P=0,5 Đèn báo Công tắc bộ chọn
0,5 chế độ vận hành
8 20 1,8 Cảm biến
Tụ tinh chỉnh
7,1
Điểm nhận
độ nhạy sợi quang

4 8
4 31 25,4 Cảm biến
0,5 5
15,5 15,5 quang điện
7,1
Điểm phát 9,8 Cảm biến
3
2,8
12 Đầu nối M8 8,6 tiệm cận
16,9
Lắp chân
22,9
4 3
An toàn/
1 +V 3 0V
2 1
Cảm biến Khu vực
2 - 4 RA

Cảm biến
áp suất

Cảm biến (loại phản xạ/thu phát chung 17,9 2,2


Cảm biến
phân cực) 5 đo lường
PZ-GxB (x:41/42/101/102/61/62)
Đèn báo PLC/
Bảng điều
44,4 1,8 Công tắc bộ chọn khiển chạm
12,5 chế độ vận hành
15
8 0,5 2 Tụ tinh chỉnh
R7

3,2
độ nhạy Hệ thống Servo
Điểm nhận
6,8
6
4
0,5 4 31 24,1 5 Khử tĩnh điện
15,5 15,7 19,5
6,8
R7

3,5 Hệ thống kiểm tra


12 Tâm đinh 22,9 4,5 bằng hình ảnh
vít M18
3,2
Điểm phát M18, P=1,0
Thiết bị
ø4,0, 4-lõi x Màu nâu/Màu xanh/Màu đen/Màu trắng: 0,20 mm2 đánh dấu
Chiều dài cáp: 2 m
Thiết bị
đọc mã

PZ-GxCB (x:41/42/101/102/61/62) 17,9 2,2 M12, P=1,0 Thiết bị đọc


mã vạch cầm tay
5

Đèn báo Kính hiển vi


44,4 1,8 Công tắc bộ chọn
12,5 chế độ vận hành
15
8 Tụ tinh chỉnh Máy chiếu
R7

0,5 2 3,2
độ nhạy
Điểm nhận
6,8
6
4 31 24,1 5
0,5 4
15,5 15,7 19,5
8,5
6,8
R7

3,5 22,9 4,5 12


12 Tâm đinh
vít M18
3,2
Điểm phát M18, P=1,0 Lắp chân
2
1 +V 3 0V
3 1
4 2 RA (NPN) 4 RA (PNP)

TẢI XUỐNG DỮ LIỆU CAD: www.keyence.com.vn/CADG 67


PZ-G
CẢM BIẾN QUANG ĐIỆN
PZ-G Bộ cảm biến quang điện tích hợp bộ khuếch đại
PZ-V/M
PQ Phụ tùng (tùy chọn)
PW OP-85136+PZ-G52 OP-85135+PZ-G52B
PX
PS
12,5
LR-Z 13,1 24,6 49
6 2,8
GV 6 2,8
12,5
49
LV 6 2,8
1 Kích thước khe 6 ø16
LR-W 6 33 0,5 x 5
13,1 24,6
19,2
CZ 20,2 1,0 x 5 11,8 Tâm khe
6
12,8 Tâm khe2,8 6 ø16
2,0 x 5
PG
1 19,2 25,7
MU 1 11,8 Tâm khe Kích thước khe
Kích thước khe
6 30,2 0,5 x 5
33 0,5 x 5
25,7 1,0 x 5
20,2 1,0 x 5
12,8 Tâm khe Kích thước khe
2,0 x 5 30,2 2,0 x 5
0,5 x 5

Bộ phản xạ (tùy chọn) 1 1,0 x 5


2,0 x 5
OP-84219 (R-2L) OP-96436 (R-3)
47 31

17,5
25,6 31 35
42,2
47 51,2 21
61,2
0,2
30,4 3,5
15 2-ø3,6
25 5,5
35,2 8,2
Sản Phẩm Mới 0,2
30 3,5
2-ø4,5
40 5,5
Cảm biến 51,4 8,2
sợi quang

Cảm biến R-5 OP-84221(dải phản xạ)


quang điện
40
14 11,5

Cảm biến 11,6 2,6 2-M3


tiệm cận
30

An toàn/
36 34 25,4
Cảm biến Khu vực t=0,7

Cảm biến 3
áp suất

Cảm biến
đo lường
Giá lắp đặt/loại hình chữ nhật (Tùy chọn)
PLC/
Bảng điều
PZ-B01A PZ-B41A PZ-B61
khiển chạm

Hệ thống Servo

Khử tĩnh điện 22 29 34


16
3,5 5,5 3,5
5,5
Hệ thống kiểm tra
14,5 14,5
bằng hình ảnh 5 5

(39,4)
3,5 3,5
Thiết bị 12,5
21,4
đánh dấu 4 7 7 4 7 7 7
5

6,8
Thiết bị 3 16 30
3 9 6,4
đọc mã 6,4
3,5
43
3,5
14
1,2
Thiết bị đọc
mã vạch cầm tay 3,5

25,4 25,4
41,3 41,3

Kính hiển vi 46
25,4
SUS304 SUS304 36
t=1,2 t=1,2

Máy chiếu SUS304


t=3,0

68 Hỏi KEYENCE: +84-4-3772-5555


PZ-G

CẢM BIẾN QUANG ĐIỆN


Bộ cảm biến quang điện tích hợp bộ khuếch đại PZ-G
PZ-V/M
PZ-B31/B32 PZ-B11 PQ
PW
PX
PS
LR-Z
GV
15
5 LV
8 3,5
4,2 LR-W
5 4
CZ
17
8 PG
31,7 MU
43
17
6,5 25,4 11
(2) 6,5 5 5 3
3,5 3,5
6- 5

4
7
14 22 15 15 15 22 14 15
7

3
6-ø
11 25,4 13 5,5 3,5
43

SUS304
17 t=1,2
14,5

* PZ-B31 được thể hiện.


SUS304 Sản Phẩm Mới
t=1,2
PZ-B32 là loại đối xứng phẳng.
(2)
Cảm biến
sợi quang

Cảm biến
quang điện

Cảm biến
tiệm cận

An toàn/
Cảm biến Khu vực
PZ-B21A/B22A PZ-B02 PZ-B23/B24
Cảm biến
áp suất

Cảm biến
đo lường
22 (2) 22 22 (2)
PLC/
3,5
5,5 Bảng điều
khiển chạm
14,5 5 17,5
17,5

3,5 Hệ thống Servo


4 7 7

3 9 3 9
6,4 6,4 3 9 6,4 Khử tĩnh điện
3,5 3,5 3,5

Hệ thống kiểm tra


bằng hình ảnh
41,3 25,4 25,4 25,4

Thiết bị
70 70 đánh dấu

16,7 8
Thiết bị
SUS304
4
đọc mã
t=1,2
4,2 SUS304
t=1,5 Thiết bị đọc
* PZ-B21A được thể hiện. 8 16,7 8
mã vạch cầm tay
PZ-B22A là loại đối xứng phẳng.
15 4
4,2
Kính hiển vi
8 SUS304
* PZ-B23 được thể hiện.
t=1,5
PZ-B24 là loại đối xứng phẳng. 15

Máy chiếu

TẢI XUỐNG DỮ LIỆU CAD: www.keyence.com.vn/CADG 69


PZ-G
CẢM BIẾN QUANG ĐIỆN
PZ-G Bộ cảm biến quang điện tích hợp bộ khuếch đại
PZ-V/M
PQ PZ-B81 PZ-B81+PZ-G41N 5,5
PW OP-84220 Khi đang được lắp đặt
PX (Cung cấp một cái c ho
PZ-B81/B83.) (21,6) 16
PS
Khi đang được lắp đặt
LR-Z 13,1
14,9
GV 22 1,5

LV 4 7 7
ø2,5 Đèn báo

LR-W 25,4 31
3,5
CZ 3,5
PG 5,5 39,2 25,4 36,4
5
MU 15 24,5 12,5
20,9
8,2
16
2,6 ,8
ø2 5,4
ø2,2
Khi lắp ráp/ Khi lắp ráp/tháo gỡ
3 tháo gỡ
1,6

39,2 25,4
0,7

SUS304 21,4
t=1,5 1,8

31,2 7,3
39,4

Sản Phẩm Mới

Cảm biến
sợi quang PZ-B83 PZ-B83+PZ-G41CN+OP-85497
OP-84220 Khi đang được lắp đặt
Cảm biến (Cung cấp một cái c ho
quang điện PZ-B81/B83.) (21,6)
16
22 Khi đang được lắp đặt
Cảm biến 13,1
4 7 7
tiệm cận 14,9
1,5
3,5
5,5 ø2,5 Đèn báo
An toàn/ 3,5 25,4 31
Cảm biến Khu vực
5
15

Cảm biến 25,4


áp suất 16 24,5 12,5
2,3 2,8
ø
ø2,2 70,2 67,7
Cảm biến Khi lắp ráp/
đo lường 3 tháo gỡ 52,2
1,6
36,7 39,5
25,4
PLC/
Bảng điều
khiển chạm 70,2
7,7

Khi lắp ráp/tháo gỡ


Hệ thống Servo

SUS304 31,2
Khử tĩnh điện t=1,5 0,7
7,3
1,8 21,4
Hệ thống kiểm tra
bằng hình ảnh

Thiết bị
đánh dấu

Thiết bị
đọc mã 70,7

Thiết bị đọc
mã vạch cầm tay

Kính hiển vi

Máy chiếu

70 Hỏi KEYENCE: +84-4-3772-5555


PZ-G

CẢM BIẾN QUANG ĐIỆN


Bộ cảm biến quang điện tích hợp bộ khuếch đại PZ-G
PZ-V/M
Giá lắp đặt/loại dạng ren (Tùy chọn) 31,8 PQ
PZ-B03 31,8 PZ-B04 PW
30°
PX

4,6
6,5
3,5 PS
5 17,5 40,4 LR-Z
45,5
GV

R2
4,
1
3,5
LV
3,9 5 19 ø4
,6
LR-W
CZ
,5
ø18
ø18
,5
15,4 SUS304 PG
15,4
t=2,5
MU
40,8
40,8

SUS304
t=2,0

PZ-B25 31,8
OP-84225 (Cung cấp một cái cho cảm biến loại dạng ren)
M18, P=1,0

17,5
24
22 24,5

,5 4
ø18
15,4 8 Sản Phẩm Mới

40,8 Vật liệu: PBT gia cường sợi thủy tinh


Cảm biến
sợi quang

Cảm biến
18,2 8 SUS304 quang điện
t=2,0

4,1 4,2
Cảm biến
8 tiệm cận
16,2
An toàn/
Cảm biến Khu vực

PZ-B82 PZ-B82+PZ-G41B Cảm biến


áp suất
1,8 24,6 3,7 1,8 24,6 3,7
3,2
3,2
Cảm biến
đo lường
7,6 7,6
7,8 7,8
PLC/
29,2 33 29,2
3,2 3,2 33 Bảng điều
khiển chạm

Hệ thống Servo
Khi đang được lắp đặt Khi đang được lắp đặt
26,4 26,4 46,2
Khử tĩnh điện

33 33 35,5 Hệ thống kiểm tra


28,7
bằng hình ảnh
10,6
4 4
16 16 Thiết bị
33,8 33,8 đánh dấu

Khi lắp ráp/tháo gỡ Khi lắp ráp/tháo gỡ


Thiết bị
đọc mã

38 38 Thiết bị đọc
đến đến
(41) (41) mã vạch cầm tay

Kính hiển vi
Nền: Polyacetal
Trượt: Polyamide gia cường sợi thủy tinh
Máy chiếu

TẢI XUỐNG DỮ LIỆU CAD: www.keyence.com.vn/CADG 71


PZ-G
CẢM BIẾN QUANG ĐIỆN
PZ-G Bộ cảm biến quang điện tích hợp bộ khuếch đại
PZ-V/M
PQ Giá lắp đặt Dạng hình chữ nhật/Dạng ren (Tùy chọn)
PW PZ-S10A/S20A PZ-SxxA+PZ-B21A+PZ-G41N
PX L=100mm : PZ-S10A (10,5) (46,3) 22,8
PS L=200mm : PZ-S20A (27,2) 22,3
23
LR-Z
ø10
GV
LV 26,5 24
31,7
LR-W
30
CZ 17,5
2 x M4 x P0,7 15
PG
14,3
MU L 8

PZ-SxxA+PZ-B31+PZ-G41N (22) (11,7) 24


(14,3) 23,5
2 x ø7

6,4 17,3
26
13

26,5 25,7
32

46

15

2x ø7
Sản Phẩm Mới
31
23
13
Cảm biến
sợi quang 32 PZ-SxxA+PZ-B25+PZ-G41B (12,1) (46,9) 35
(31,3) 22

Cảm biến
quang điện
18,1
25,9
34
Cảm biến
tiệm cận
16,2
31,8
An toàn/
Cảm biến Khu vực

Cảm biến
áp suất
Cáp đầu nối M8 (Polyvinyl chloride)
Cảm biến OP-73864/73865
đo lường
2000 (OP-73864)/10000 (OP-73865) Lắp chân

PLC/ 6,7 ø9,5 ø3,7, 4 x 0,28 mm2 2 1 Số Màu sắc


Bảng điều 4 3 1 Màu nâu

khiển chạm ø9 2 Màu trắng


3 Màu xanh
26,7 4 Màu đen
Hệ thống Servo
OP-85498 OP-85497
2000 Lắp chân
Khử tĩnh điện 6,7 ø3,7, 4 x 0,28 mm2 6,2
ø9,5 ø9
M8 x 1
A B
14 9 ø7 ø9 ø3,7, 4 x 0,28 mm2 2 1 Số Màu sắc
Số Số 4 3 1 Màu nâu
ø9
Hệ thống kiểm tra 1 1 2 Màu trắng
A B 16 3 Màu xanh
bằng hình ảnh 26,7 26,2
2 2
3 3 4 Màu đen
2000
4 4 7,7
Thiết bị 2 1 4 3
ø9
đánh dấu A
4 3 2 1
B

Thiết bị
đọc mã

Thiết bị đọc
mã vạch cầm tay Cáp đầu nối M8 (Polyurethane)
OP-87628/87629
Lắp chân
Kính hiển vi 33,7 2000 (OP-87628)/10000 (OP-87629)
M8 2 1 Số Màu sắc
(4-chân) 1 Màu nâu
4 3
2 Màu trắng
Máy chiếu ø10
3 Màu xanh
ø4,4 (4 × 0,25 mm2) 4 Màu đen

OP-88069
A B
33,7 2000 38,7
Số Số
1 1
ø10 ø10 2 2
M8 (4-chân) ø4,4 (4 × 0,25 mm2) M8 (4-chân) 3 3
4 4
2 1 4 3
A B
4 3 2 1

72 Hỏi KEYENCE: +84-4-3772-5555


PZ-G

CẢM BIẾN QUANG ĐIỆN


Bộ cảm biến quang điện tích hợp bộ khuếch đại PZ-G
PZ-V/M
OP-87632/87633 OP-88070 PQ
PW
M8 ø10 M8 ø10 PX
5° 2000 38,7
(4-chân)
(4-chân) 5°
2000 (OP-87632)/10000 (OP-87633) PS
18,9
LR-Z
ø10
18,9 GV
ø4,4 (4 × 0,25 mm2) M8 (4-chân)
27,9 LV
27,9 ø4,4 (4 × 0,25 mm )
2 Lắp chân

2 1 Số Màu sắc 2 1 4 3
A B LR-W
1 Màu nâu A B Số Số
4 3 4 3 2 1
1 1
CZ
2 Màu trắng
3 Màu xanh 2 2 PG
4 Màu đen 3 3
MU
4 4

OP-88073/88074 OP-88071/88072
2000 (OP-88071)/
33,7 5000 (OP-88072) 46,8
M8 5° ø10 2000 (OP-88073)/
(4-chân) 5000 (OP-88074) 46,8
ø10 ø14,8
18.9 ø14,8 M8 (4-chân) ø4.4 (4 × 0,25 mm2) M12 (4-chân)
27.9
M12 (4-chân)
2 1 2
A B
A 3 1 B
A B 4 3 4 Số Số
2 1 2
Số Số 1 1
A 3 1 B
4 3 4 2 2
1 1
2 2 3 3
3 3 4 4
4 4
Sản Phẩm Mới

Cảm biến
Cáp đầu nối M12 (Polyvinyl chloride) sợi quang

OP-75721/85502 Cảm biến


ø12 ø4, 4 x 0,28 mm2 Lắp chân quang điện
1
ø14 4 2
3 Cảm biến
13,7 30 tiệm cận
Số Màu sắc
2000(OP-75721)/10000(OP-85502) 1 Màu nâu
2 Màu trắng
An toàn/
3 Màu xanh Cảm biến Khu vực
4 Màu đen
Cảm biến
áp suất
OP-85503/85504 OP-75722
ø4, 4 x 0,28 mm2 33,8 ø4, 4 x 0,28 mm2 Lắp chân Cảm biến
ø12 ø12 ø10,6 1
đo lường
4 2
ø14 M12 x 1
28,2 3 PLC/
A B
Số Màu sắc
Bảng điều
13,7 30 22,5
1 Màu nâu
khiển chạm
45 ø14 2 Màu trắng
A B 2000
2000 (OP-85503)/5000 (OP-85504) Số Số 3 Màu xanh Hệ thống Servo
1 1 4 Màu đen
1 2 2 2
A 4 2 3 1 B 3 3
3 4
4 4
Khử tĩnh điện

Hệ thống kiểm tra


bằng hình ảnh
Cáp đầu nối M12 (Polyurethane)
OP-87636/87637 Thiết bị
đánh dấu
M12 44 2000 (OP-87636)/10000 (OP-87637) Lắp chân

1
4 2
Thiết bị
ø14,8 3 đọc mã
Số Màu sắc
ø4,7 (4 x 0,34 mm2)
1 Màu nâu Thiết bị đọc
2 Màu trắng mã vạch cầm tay
3 Màu xanh
4 Màu đen

Kính hiển vi
OP-88075/88076
2000 (OP-88075)/
44 5000 (OP-88076) 46,8
Máy chiếu

ø14,8 ø14,8

M12 (4-chân) M12 (4-chân)


ø4,7 (4 × 0,34 mm2)

1 2
A 4 2 3 1 B A B
3 4 Số Số
1 1
2 2
3 3
4 4

TẢI XUỐNG DỮ LIỆU CAD: www.keyence.com.vn/CADG 73

You might also like