Professional Documents
Culture Documents
Số Trang
Total Page
Loại sản phẩm Tên model F61599-02
MSC
Product type Model name (E16913-02) Số điện thoại
Phone
Số văn bản Nơi sản xuất Khách hàng
Document No.
FMEA-002-F61599-03 Factory location UMC VIỆT NAM Customer
Phê duyệt chất lượng Phê duyệt Xác nhận Lập 2 Trịnh Thị Trang PE trangtt@umcvn.com
Quality approval Approved by Confirmed by Drafted by 3 Trinh Đình Chung PD chungtd@umcvn.com
4 Trần Thị Lệ MC lett@umcvn.com
5 Trần Văn Tiến QA tientv@umcvn.com
6 Nguyễn Thị Hồng Hạnh PC hanhnth@umcvn.com
7 Bùi Văn Vinh PE vinhbv@umcvn.com
8 Phạm Thị Huế DM huept@umc.co.jp
9 Ngô Thị Hoa Pur hoant@umcvn.com
10 Nguyễn Thị Dung Sale dungnguyen@umcvn.c
Số lần thay đổi Số trang thay đổi Ngày thay đổi Nội dung và nơi thay đổi và cải chính
Changing No. Total changing page Changing date Changing content
F01-PR.PE.11-00
Nâng version model lên F61599-02 Update thêm công đoạn lau bản mạch bằng máy
△2 1 04.05.2017 Model version up F61599-02&Update clean PCB by machine on process
Đánh giá lại bảng FMEA& Thêm một số nội dung lỗi lọt sang khách hàng
△3 2 30.05.2017
Review FMEA document& Update some defect get through to customer
△4
△5
△6
F01-PR.PE.11-00
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ UMC VIỆT NAM
UMC VIETNAM ELECTRONICS LIMITED
14
+ 84 (0) 2203570001
TOYODENSO
Số điện thoại
Email
Phone
hieupv@umcvn.com 2022
trangtt@umcvn.com 2022
chungtd@umcvn.com 3428
lett@umcvn.com 3610
tientv@umcvn.com 3166
hanhnth@umcvn.com 2464
vinhbv@umcvn.com 3442
huept@umc.co.jp 2020
hoant@umcvn.com 3730
dungnguyen@umcvn.com 2115
Maemura Trang
Maemura Trang
F01-PR.PE.11-00
Maemura Trang
Maemura Hiếu
F01-PR.PE.11-00
PHÂN TÍCH LỖI VÀ TÁC ĐỘNG
POTENTIAL FAILURE MODE AND EFFECT
Mã chi tiết/Item MSC Trách nhiệm quá trình/ Process Responsibility
Occurrence (O)
Nghiêm trọng
Bước/ Đặc tính
Severity(S)
Xuất hiện
chức năng Sai lỗi tiềm ẩn Tác động tiềm ẩn riêng Nguyên nhân tiềm ẩn
Yêu cầu/ Requirement
Process Step/ Potential Failure Mode Potential Effect(s) of Failure Classificat Potentia Cause(s) of Failure
Function ion
Nên Nên
có 1 có 1
Dán nhầm label thống
tiêu
8 2
chuẩn Attach wrong label kê để
Cấp nhầm linh kiện, làm gián đoạn để biết
sản xuất hoặc nhầm linh kiện --> biết mỗi
Nhận đúng linh kiện độ dạng
Nhận sai loại linh kiện chức năng sản phẩm ảnh hưởng
Receive components nghiê lỗi bị
Receive components wrongly Issued wrong part, production can
correctly m Nhà cung cấp chưa có mã vạch, bao
interupt line or function of product
trọng người thao tác nhập tay nên nhiêu
affect NG để
của nhập sai
8
từng 2
cho
Supplier not yet have barcode,
dạng so operator key in by hand --> điểm
lỗi để OCC
easy mistake
cho
điểm
SEV
Nhà cung cấp cấp thừa, cấp
thiếu số lượng linh kiện
Ảnh hưởng đến dữ liệu tồn kho 2 3
Supplier packing excess, missing
không chính xác với hệ thống --> ảnh
quantity
Nhận linh kiện hưởng tới kế hoạch sản xuất, xuất
Nhận đúng số lượng Nhận sai số lượng
Receiving parts hàng
Receive right quantity Wrong quantity
Affect to stock balance not exactly Nhà cung cấp cấp thừa, cấp
with system --> Affect to production thiếu số lượng linh kiện
schedule, shippment 2 4
Supplier packing excess, missing
quantity
Quá trình FMEA/ FMEA process CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ UM
Occurrence (O)
Nghiêm trọng
Receiving
Bước/parts Đặc tính
Severity(S)
Xuất hiện
chức năng Sai lỗi tiềm ẩn Tác động tiềm ẩn riêng Nguyên nhân tiềm ẩn
Yêu cầu/ Requirement
Process Step/ Potential Failure Mode Potential Effect(s) of Failure Classificat Potentia Cause(s) of Failure
Function ion
Occurrence (O)
Nghiêm trọng
Bước/ Đặc tính
Severity(S)
Xuất hiện
chức năng Sai lỗi tiềm ẩn Tác động tiềm ẩn riêng Nguyên nhân tiềm ẩn
Yêu cầu/ Requirement
Process Step/ Potential Failure Mode Potential Effect(s) of Failure Classificat Potentia Cause(s) of Failure
Function ion
IQC kiểm tra
IQC inspection
Linh kiện lỗi lọt sang công đoạn sau
E nghĩ đây là có thể ảnh hưởng đến lắp ráp hoặc
Không phán định sai lỗi Nguyên nhân, Người thao tác kỹ năng phán
Phán định sai lỗi chức năng của sản phẩm.
Do not Mis-judgement không phải dạng 7 đoán không tốt 2
Mis-judgement wrong defect NG part leak out to next process can
wrong defect lỗi Skill of operator not good
affect to assembly or function of
product
Thực hiện hút ẩm sau Bản mạch bị ô xi hóa ảnh hưởng đến
Không thực hiện hút ẩm sau Không quy định thực hiện hút
kiểm tra bản mạch khả năng hàn gây mất chức năng sản
khi kiểm tra PCB ẩm sau khi kiểm tra
Implement moisture phẩm 7 1
Don't moisture absorption Don't moisture absorption after
absorption after PCB oxidation affect to soldering
after checking PCB checking PCB
checking PCB and function of product
lỗi
Quá trình FMEA/ FMEA process CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ UM
Occurrence (O)
Nghiêm trọng
Bước/ Đặc tính
Severity(S)
Xuất hiện
chức năng Sai lỗi tiềm ẩn Tác động tiềm ẩn riêng Nguyên nhân tiềm ẩn
Yêu cầu/ Requirement
Process Step/ Potential Failure Mode Potential Effect(s) of Failure Classificat Potentia Cause(s) of Failure
Function ion
Linh kiện được quản lý Linh kiện không được quản Ảnh hưởng tới công đoạn cấp phát Chưa quy định vị trí đặt để
vị trí đặt để lý vị trí đặt để mất thời gian tìm kiếm 2 Don't have regulation for 2
Control position of part Not control position of part Affect to issued part, lost time finding position of part
Sửa lại: 6đ
Quá trình FMEA/ FMEA process CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ UM
Occurrence (O)
Nghiêm trọng
Bước/ Đặc tính
Severity(S)
Xuất hiện
chức năng Sai lỗi tiềm ẩn Tác động tiềm ẩn riêng Nguyên nhân tiềm ẩn
Yêu cầu/ Requirement
Process Step/ Potential Failure Mode Potential Effect(s) of Failure Classificat Potentia Cause(s) of Failure
Function ion
Sửa lại: 6đ
Sửa lại: 6đ
Occurrence (O)
Nghiêm trọng
Bước/ Đặc tính
Severity(S)
Xuất hiện
chức năng Sai lỗi tiềm ẩn Tác động tiềm ẩn riêng Nguyên nhân tiềm ẩn
Yêu cầu/ Requirement
Process Step/
Cấp phát linh kiện Potential Failure Mode Potential Effect(s) of Failure Classificat Potentia Cause(s) of Failure
Function
Issuing part ion
Occurrence (O)
Nghiêm trọng
Bước/ Đặc tính
Severity(S)
Xuất hiện
chức năng Sai lỗi tiềm ẩn Tác động tiềm ẩn riêng Nguyên nhân tiềm ẩn
Yêu cầu/ Requirement
Process Step/ Potential Failure Mode Potential Effect(s) of Failure Classificat Potentia Cause(s) of Failure
Function ion
Sửa lại: 6đ
Quá trình FMEA/ FMEA process CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ UM
Occurrence (O)
Nghiêm trọng
Bước/ Đặc tính
Severity(S)
Xuất hiện
chức năng Sai lỗi tiềm ẩn Tác động tiềm ẩn riêng Nguyên nhân tiềm ẩn
Yêu cầu/ Requirement
Process Step/ Potential Failure Mode Potential Effect(s) of Failure Classificat Potentia Cause(s) of Failure
Function ion
Sửa lại: 6đ
Đúng chiều hướng, mặt Ngược chiều, sai mặt bản Công nhân đặt bản mạch vào
bản mạch sản xuất mạch sản xuất 100% không sản xuất được jack nhầm hướng, nhầm mặt
8 3
Correct board's Incorrect direction and Can not produce products Operator put direction and side
Cho bản mạch vào direction and side wrong side of the board is wrong
máy Loader
Putting the board Sửa lại: 6đ
into loader machine
Đúng bước pitch Sai pith
Một phần sản phẩm sửa ngoài chuyền Công nhân đặt nhầm bước pitch
Follow the pitch step Follow the pitch step 5 3
Repair some products out line Operator set up the pitch wrong
correctly incorrectly
Occurrence (O)
Nghiêm trọng
Bước/ Đặc tính
Severity(S)
Xuất hiện
chức năng Sai lỗi tiềm ẩn Tác động tiềm ẩn riêng Nguyên nhân tiềm ẩn
Yêu cầu/ Requirement
Process Step/ Potential Failure Mode Potential Effect(s) of Failure Classificat Potentia Cause(s) of Failure
Function ion
Occurrence (O)
Nghiêm trọng
Bước/ Đặc tính
Severity(S)
Xuất hiện
chức năng Sai lỗi tiềm ẩn Tác động tiềm ẩn riêng Nguyên nhân tiềm ẩn
Yêu cầu/ Requirement
Process Step/ Potential Failure Mode Potential Effect(s) of Failure Classificat Potentia Cause(s) of Failure
Function ion
In kem hàn
Solder cream Do bề mặt khuôn bị trùng
5 1
printing Surface of stencil not tension
1 phần sản phẩm được sửa lại ngoài
Quá
In không nhòe trình
lệch FMEA/
NốiFMEA
chân process
chuyền CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ UM
Print clearly Bridging Some parts of products are repaired
on line
Occurrence (O)
Nghiêm trọng
Bước/ Đặc tính
Severity(S)
Xuất hiện
In kemnăng
chức hàn Sai lỗi tiềm ẩn Tác động tiềm ẩn riêng Nguyên nhân tiềm ẩn
Solder cream Yêu cầu/ Requirement
Process Step/
printing
Potential Failure Mode Potential Effect(s) of Failure Classificat Potentia Cause(s) of Failure
Function ion
Kiểm tra tình trạng in 1 phần sản phẩm lọt lỗi công đoạn
kem hàn Xác nhận sai lỗi sau
Check the status of Confirmation defects Some products get through to the
printing following stages
Quá trình FMEA/ FMEA process CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ UM
Occurrence (O)
Nghiêm trọng
Bước/ Đặc tính
Severity(S)
Xuất hiện
chức năng Sai lỗi tiềm ẩn Tác động tiềm ẩn riêng Nguyên nhân tiềm ẩn
Yêu cầu/ Requirement
Process Step/ Potential Failure Mode Potential Effect(s) of Failure Classificat Potentia Cause(s) of Failure
Function ion
Kiểm tra tình trạng in 1 phần sản phẩm lọt lỗi công đoạn
kem hàn Xác nhận sai lỗi sau
Check the status of Confirmation defects Some products get through to the
printing following stages Do cài đặt chương trình thiếu sót
vị trí
5 2
Miss to check positions when
setting up program
Do khuôn in NG
5 ※ 1
Stencil is NG
Quá trình FMEA/ FMEA process CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ UM
Occurrence (O)
Nghiêm trọng
Bước/ Đặc tính
Severity(S)
Xuất hiện
chức năng Sai lỗi tiềm ẩn Tác động tiềm ẩn riêng Nguyên nhân tiềm ẩn
Yêu cầu/ Requirement
Process Step/ Potential Failure Mode Potential Effect(s) of Failure Classificat Potentia Cause(s) of Failure
Function ion
Không gắn nhầm linh 1 phần sản phẩm phải sửa lại ngoài
Gắn nhầm linh kiện
kiện chuyền
Pick and place components
Do not pick and place Repair some parts of the board on
wrong
components wrong line
Quá trình FMEA/ FMEA process CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ UM
Occurrence (O)
Nghiêm trọng
Bước/ Đặc tính
Severity(S)
Xuất hiện
chức năng Sai lỗi tiềm ẩn Tác động tiềm ẩn riêng Nguyên nhân tiềm ẩn
Yêu cầu/ Requirement
Process Step/ Potential Failure Mode Potential Effect(s) of Failure Classificat Potentia Cause(s) of Failure
Function ion
Không gắn nhầm linh 1 phần sản phẩm phải sửa lại ngoài
Gắn nhầm linh kiện
kiện chuyền Do thiết lập sai chương trình
Pick and place components 5 2
Do not pick and place Repair some parts of the board on Set up the program wrong
wrong
components wrong line
5 5
Occurrence (O)
Pick and place excessively Repair some parts of the board on
Nghiêm trọng
Bước/ Đặc tính
Severity(S)
line
Xuất hiện
chức năng Sai lỗi tiềm ẩn Tác động tiềm ẩn riêng Nguyên nhân tiềm ẩn
Yêu cầu/ Requirement
Process Step/ Potential Failure Mode Potential Effect(s) of Failure Classificat Potentia Cause(s) of Failure
Function ion
Lực hút linh kiện không ổn định
Force pick up component
unstable
Gắn đủ linh kiện
Pick and place
sufficiently 5 5
5 5
Quá trình FMEA/ FMEA process CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ UM
Occurrence (O)
Nghiêm trọng
Bước/ Đặc tính
Severity(S)
Xuất hiện
chức năng Sai lỗi tiềm ẩn Tác động tiềm ẩn riêng Nguyên nhân tiềm ẩn
Yêu cầu/ Requirement
Process Step/ Potential Failure Mode Potential Effect(s) of Failure Classificat Potentia Cause(s) of Failure
Function ion
Occurrence (O)
Nghiêm trọng
Bước/ Đặc tính
Severity(S)
Xuất hiện
chức năng Sai lỗi tiềm ẩn Tác động tiềm ẩn riêng Nguyên nhân tiềm ẩn
Yêu cầu/ Requirement
Process Step/ Potential Failure Mode Potential Effect(s) of Failure Classificat Potentia Cause(s) of Failure
Function ion
3
Khách hàng: gây ảnh hưởng đến chức
năng bản mạch
Do phần kem hàn tại 2 chân linh
Không nhòe thiếc sau Sản xuất: 1 phần sản phẩm NG bị
kiện bị nhòe liên kết hai chân
khi gắn Nhòe thiếc sau khi gắn huỷ bỏ
5 với nhau 3
Do not over tin after Over tin after mounting Customer: have impacts to PCB
Solder paste printing made short
mounting functional
legs of component
Production: A part of NG product
must scrap
Quá trình FMEA/ FMEA process CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ UM
Occurrence (O)
Nghiêm trọng
Bước/ Đặc tính
Severity(S)
Xuất hiện
chức năng Sai lỗi tiềm ẩn Tác động tiềm ẩn riêng Nguyên nhân tiềm ẩn
Yêu cầu/ Requirement
Process Step/ Potential Failure Mode Potential Effect(s) of Failure Classificat Potentia Cause(s) of Failure
Function ion
Reflow
Quá trình FMEA/ FMEA process CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ UM
Occurrence (O)
Nghiêm trọng
Bước/ Đặc tính
Severity(S)
Xuất hiện
chức năng Sai lỗi tiềm ẩn Tác động tiềm ẩn riêng Nguyên nhân tiềm ẩn
Yêu cầu/ Requirement
Process Step/ Potential Failure Mode Potential Effect(s) of Failure Classificat Potentia Cause(s) of Failure
Function ion
Reflow
1 phần sản phẩm phải sửa lại ngoài
Không hàn lệch Lệch linh kiện chuyền Do băng tải rung khi hoạt động
5 2
Parts are not inclined Parts are inclined Repair some parts of the board on The conveyor is vibration
line
Occurrence (O)
Nghiêm trọng
Bước/ Đặc tính
Severity(S)
Xuất hiện
chức năng Sai lỗi tiềm ẩn Tác động tiềm ẩn riêng Nguyên nhân tiềm ẩn
Yêu cầu/ Requirement
Process Step/ Potential Failure Mode Potential Effect(s) of Failure Classificat Potentia Cause(s) of Failure
Function ion
Người thao tác xác nhận sai 1 phần sản phẩm được chấp nhận và
lỗi sửa lại ngoài chuyền Kỹ năng phán đoán chưa tốt
5 3
Operator defines defects Repair some parts of the board on Judging skill is not good
wrong line
Occurrence (O)
Nghiêm trọng
Bước/ Đặc tính
Severity(S)
Xuất hiện
chức năng Sai lỗi tiềm ẩn Tác động tiềm ẩn riêng Nguyên nhân tiềm ẩn
Yêu cầu/ Requirement
Process Step/ Potential Failure Mode Potential Effect(s) of Failure Classificat Potentia Cause(s) of Failure
Function ion
Kiểm tra mắt SMT
Visual SMT
Occurrence (O)
Nghiêm trọng
Bước/ Đặc tính
Severity(S)
Xuất hiện
chức năng Sai lỗi tiềm ẩn Tác động tiềm ẩn riêng Nguyên nhân tiềm ẩn
Yêu cầu/ Requirement
Process Step/ Potential Failure Mode Potential Effect(s) of Failure Classificat Potentia Cause(s) of Failure
Function ion
Occurrence (O)
Nghiêm trọng
Bước/ Đặc tính
Severity(S)
Xuất hiện
chức năng Sai lỗi tiềm ẩn Tác động tiềm ẩn riêng Nguyên nhân tiềm ẩn
Yêu cầu/ Requirement
Process Step/ Potential Failure Mode Potential Effect(s) of Failure Classificat Potentia Cause(s) of Failure
Function ion
Không bong patanh Bong patanh khi sửa chữa Sản phẩm NG phải hủy bỏ Do không có kỹ năng hàn
8 2
No pattern lift Pattern lift when repairing Products are NG must scrap Have not skill soldering
Không dính thiếc hàn ra Thiếc hàn dính ra những vị 1 phần sản phẩm được chấp nhận và Do sửa chữa đã chạm vào các vị
vị trí khác trí xung quanh sửa lại ngoài chuyền trí xung quanh
5 2
Have no solder stick to Solder spread to other Repair some parts of the board on Affecting nearby positions when
other position position line repairing
FAT nhận linh kiện Nhận đúng linh kiện Nhận nhầm linh kiện 100% sản phẩm sửa lại ngoài chuyền Cấp phát nhầm linh kiện
6 2
FAT receiving parts Receive parts is correct Receive parts is wrong 100% products are repairing on line Distribute is wrong parts
Lắp ráp bị lỏng, phải sửa lại trên Không kiểm tra lại số lượng ốc
Đủ ốc Thiếu ốc chuyền đã bắt sau khi lắp ráp
5 2
Not missing screw Missing screw Assemly loose, must be repaire on Don't checking again quantity of
line screw after assembly
Lắp linh kiện Quá trình FMEA/ FMEA process CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ UM
connector & Vặn ốc
Assembly of
Occurrence (O)
connectors & screw
Nghiêm trọng
Bước/ Đặc tính
Severity(S)
Xuất hiện
chức năng Sai lỗi tiềm ẩn Tác động tiềm ẩn riêng Nguyên nhân tiềm ẩn
Yêu cầu/ Requirement
Process Step/ Potential Failure Mode Potential Effect(s) of Failure Classificat Potentia Cause(s) of Failure
Function ion
Occurrence (O)
Nghiêm trọng
Bước/ Đặc tính
Severity(S)
Xuất hiện
chức năng Sai lỗi tiềm ẩn Tác động tiềm ẩn riêng Nguyên nhân tiềm ẩn
Yêu cầu/ Requirement
Process Step/ Potential Failure Mode Potential Effect(s) of Failure Classificat Potentia Cause(s) of Failure
Function ion
5 1
Lắp linh kiện Linh kiện CN được gắn 1 phần sản phẩm NG được chấp nhận
connector & Vặn ốc đủ trên bản mạch Không gắn linh kiện và sửa lại ngoài chuyền Do jig
Assembly of CN parts are joined to Do not assembly the parts Some NG parts are accepted and be Defect of Jig
connectors & screw the board sufficiently repaired on line
5 1
Occurrence (O)
Nghiêm trọng
Bước/ Đặc tính
Severity(S)
Xuất hiện
chức năng Sai lỗi tiềm ẩn Tác động tiềm ẩn riêng Nguyên nhân tiềm ẩn
Yêu cầu/ Requirement
Process Step/ Potential Failure Mode Potential Effect(s) of Failure Classificat Potentia Cause(s) of Failure
Function ion
Chân linh kiện đẩy đủ 1 phần sản phẩm NG được chấp nhận
không thiếu Cong chân linh kiện khi cắm và sửa lại ngoài chuyền
Be sufficient, no lack of Legs of parts are bended Some NG parts are accepted and be
legs of parts repaired on line Do thao tác cắm linh kiện làm
cong chân
5 3
Manual insertion makes legs
bending
Cắm tay
Quá trình FMEA/ FMEA process CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ UM
Occurrence (O)
Nghiêm trọng
Bước/ Đặc tính
Severity(S)
Xuất hiện
chức năng Sai lỗi tiềm ẩn Tác động tiềm ẩn riêng Nguyên nhân tiềm ẩn
Yêu cầu/ Requirement
Process Step/ Potential Failure Mode Potential Effect(s) of Failure Classificat Potentia Cause(s) of Failure
Function ion
Occurrence (O)
Nghiêm trọng
Bước/ Đặc tính
Severity(S)
Xuất hiện
chức năng Sai lỗi tiềm ẩn Tác động tiềm ẩn riêng Nguyên nhân tiềm ẩn
Yêu cầu/ Requirement
Process Step/ Potential Failure Mode Potential Effect(s) of Failure Classificat Potentia Cause(s) of Failure
Function ion
5 3
1 phần sản phẩm NG được chấp nhận
Sử dụng đúng loại thiếc Nhầm chủng loại thiếc và sửa lại ngoài chuyền Xác nhận sai loại thiếc sử dụng
Using correct type of tin Using wrong type of tin Some NG parts are accepted and be Confirm type of tin wrongly
repaired on line
5 3
Occurrence (O)
Nghiêm trọng
MáyBước/ Đặc tính
Severity(S)
Xuất hiện
hàn Flow
chức
Flow năng
soldering Sai lỗi tiềm ẩn Tác động tiềm ẩn riêng Nguyên nhân tiềm ẩn
Yêu cầu/ Requirement
Process Step/
machine Potential Failure Mode Potential Effect(s) of Failure Classificat Potentia Cause(s) of Failure
Function ion
Mối hàn đủ thiếc
Sufficient solder at
solder point 1 phần sản phẩm NG được chấp nhận
Do tốc độ máy hàn không phù
Hàn nối chân và sửa lại ngoài chuyền
5 ※ hợp 5
Bridging Some NG parts are accepted and be
The flow speed is unsuitable
repaired on line
Occurrence (O)
Nghiêm trọng
Bước/ Đặc tính
Severity(S)
Xuất hiện
chức năng Sai lỗi tiềm ẩn Tác động tiềm ẩn riêng Nguyên nhân tiềm ẩn
Yêu cầu/ Requirement
Process Step/ Potential Failure Mode Potential Effect(s) of Failure Classificat Potentia Cause(s) of Failure
Function ion
Occurrence (O)
Nghiêm trọng
Bước/ Đặc tính
Severity(S)
Xuất hiện
chức năng Sai lỗi tiềm ẩn Tác động tiềm ẩn riêng Nguyên nhân tiềm ẩn
Yêu cầu/ Requirement
Process Step/ Potential Failure Mode Potential Effect(s) of Failure Classificat Potentia Cause(s) of Failure
Function ion
3
Do người sửa linh kiện chưa
Sửa đúng chiều hướng Sửa sai chiều hướng linh
được đào tạo về kĩ năng tại khu
linh kiện kiện 1 phần sản phẩm bị hủy bỏ
6 vực sửa hàng 1
Repairing correct Repairing wrong parts's Srcap A part of product
Operator have not training
parts's dicrection dicrection
about repairing skills
Sửa hàng
Repairing 1 phần sản phẩm được chấp nhận và
Sửa đúng vị trí
Sửa sai vị trí sửa lại ngoài chuyền Do không có biểu ghi chép lỗi
Repairing correct 5 1
Repairing wrong position Repair some parts of the board on Have not record of defects
position
line
Occurrence (O)
Nghiêm trọng
Bước/ Đặc tính
Severity(S)
Xuất hiện
chức năng Sai lỗi tiềm ẩn Tác động tiềm ẩn riêng Nguyên nhân tiềm ẩn
Yêu cầu/ Requirement
Process Step/ Potential Failure Mode Potential Effect(s) of Failure Classificat Potentia Cause(s) of Failure
Function ion
Không bong patanh Bong patanh khi sửa chữa Sản phẩm NG phải hủy bỏ Do không có kỹ năng hàn
8 2
No pattern lift Pattern lift when repairing Products are NG must scrap Have not skill soldering
Không dính thiếc hàn ra Thiếc hàn dính ra những vị 1 phần sản phẩm được chấp nhận và Do sửa chữa đã chạm vào các vị
vị trí khác trí xung quanh sửa lại ngoài chuyền trí xung quanh
5 2
Have no solder stick to Solder spread to other Repair some parts of the board on Affecting nearby positions when
other position position line repairing
Kim NG
5 2
Probes are NG
Kiểm tra chính xác Sai thông số linh kiện khi Một phần sản phẩm phải sửa lại
thông số linh kiện test ngoài chuyền & được chấp nhận.
Checking parts' Checking parts' infomation Some parts are accepted and be
infomation correctly wrongly during test repaired on line
Đứt cáp
5 2
The cable is broken
ICT Sử dụng đúng chương Một phần sản phẩm phải sửa lại Không kiểm tra chương trình
Sử dụng sai chương trình
trình kiểm tra ngoài chuyền & được chấp nhận. trước khi thao tác
Using wrong ICT test 5 2
Using correct ICT test Some parts are accepted and be Do not check the program
program
program repaired on line before working
Occurrence (O)
Nghiêm trọng
Bước/ Đặc tính
Severity(S)
Xuất hiện
chức năng Sai lỗi tiềm ẩn Tác động tiềm ẩn riêng Nguyên nhân tiềm ẩn
Yêu cầu/ Requirement
Process Step/ Potential Failure Mode Potential Effect(s) of Failure Classificat Potentia Cause(s) of Failure
Function ion
Một phần sản phẩm phải sửa lại Áp lực khí yếu, tắc kim, nhầm
Không thiếu coating
Thiếu coating ngoài chuyền & được chấp nhận. chương trình
No lacking of coating 5 2
Lacking of coating area Some parts are accepted and be Low air pressure, stuck nozzle,
area
repaired on line wrong program
Coating
Chọn nhầm công tắc chuyển
SX: Một phần sản phẩm phải sửa lại thời gian
5 2
ngoài chuyền & được chấp nhận. Choose the optional buttons
Production: Some parts are accepted mistakenly
Đúng thời gian chờ khô
Chất coating bị ướt and be repaired on line
Waiting dry time
Coating not dry KH: sản phẩm NG ngoại quan, tiềm
correctly
ẩn nguy cơ NG tính năng
Customer: product NG visual, can be Tái nhập hàng OK, không tuân
make NG function potential 4 thủ thời gian chờ khô 3
Re-stock in OK, not follow wait
dry time
Quá trình FMEA/ FMEA process CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ UM
Occurrence (O)
Nghiêm trọng
Bước/ Đặc tính
Severity(S)
Xuất hiện
chức năng Sai lỗi tiềm ẩn Tác động tiềm ẩn riêng Nguyên nhân tiềm ẩn
Yêu cầu/ Requirement
Process Step/ Potential Failure Mode Potential Effect(s) of Failure Classificat Potentia Cause(s) of Failure
Function ion
Cutting
Do dùng nhầm dao cắt
5 ※ 2
Using wrong cutting blade
Quá trình FMEA/ FMEA process CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ UM
Occurrence (O)
Nghiêm trọng
Bước/ Đặc tính
Severity(S)
Xuất hiện
Cutting
chức năng Sai lỗi tiềm ẩn Tác động tiềm ẩn riêng Nguyên nhân tiềm ẩn
Yêu cầu/ Requirement
Process Step/ Potential Failure Mode Potential Effect(s) of Failure Classificat Potentia Cause(s) of Failure
Function ion
Occurrence (O)
Nghiêm trọng
Bước/ Đặc tính
Severity(S)
Xuất hiện
chức năng Sai lỗi tiềm ẩn Tác động tiềm ẩn riêng Nguyên nhân tiềm ẩn
Yêu cầu/ Requirement
Process Step/ Potential Failure Mode Potential Effect(s) of Failure Classificat Potentia Cause(s) of Failure
Function ion
Kiểm tra mắt cuối
Final visual
inspection
Một phần sản phẩm phải sửa lại
Kiểm tra đúng lỗi Kiểm tra bỏ sót lỗi ngoài chuyền & được chấp nhận. Thiếu kỹ năng kiểm tra
5 2
Check defects correctly Judgement is insufficient Some parts are accepted and be Lack of inspection skill
repaired on line
Quá trình FMEA/ FMEA process CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ UM
Occurrence (O)
Nghiêm trọng
Bước/ Đặc tính
Severity(S)
Xuất hiện
chức năng Sai lỗi tiềm ẩn Tác động tiềm ẩn riêng Nguyên nhân tiềm ẩn
Yêu cầu/ Requirement
Process Step/ Potential Failure Mode Potential Effect(s) of Failure Classificat Potentia Cause(s) of Failure
Function ion
Sửa hàng
Repairing 1 phần sản phẩm được chấp nhận và
Sửa đúng vị trí
Sửa sai vị trí sửa lại ngoài chuyền Do không có biểu ghi chép lỗi
Repairing correct 5 1
Repairing wrong position Repair some parts of the board on Have not record of defects
position
line
Occurrence (O)
Nghiêm trọng
Bước/ Đặc tính
Severity(S)
Xuất hiện
chức năng Sai lỗi tiềm ẩn Tác động tiềm ẩn riêng Nguyên nhân tiềm ẩn
Yêu cầu/ Requirement
Process Step/ Potential Failure Mode Potential Effect(s) of Failure Classificat Potentia Cause(s) of Failure
Function ion
Không bong patanh Bong patanh khi sửa chữa Sản phẩm NG phải hủy bỏ Do không có kỹ năng hàn
8 2
No pattern lift Pattern lift when repairing Products are NG must scrap Have not skill soldering
Không dính thiếc hàn ra Thiếc hàn dính ra những vị 1 phần sản phẩm được chấp nhận và Do sửa chữa đã chạm vào các vị
vị trí khác trí xung quanh sửa lại ngoài chuyền trí xung quanh
5 2
Have no solder stick to Solder spread to other Repair some parts of the board on Affecting nearby positions when
other position position line repairing
1 phần sản phẩm cần sửa lại ngay tại Do không quản lý được số lượng
Đóng gói đúng model Đóng sai model chuyền sản xuất
4 3
Pack correct model Pack wrong model Some products are repaired on lines Do not control the production
immediately quantity
Quá trình FMEA/ FMEA process CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ UM
Occurrence (O)
Nghiêm trọng
Bước/ Đặc tính
Severity(S)
Xuất hiện
chức năng Sai lỗi tiềm ẩn Tác động tiềm ẩn riêng Nguyên nhân tiềm ẩn
Yêu cầu/ Requirement
Process Step/ Potential Failure Mode Potential Effect(s) of Failure Classificat Potentia Cause(s) of Failure
Function ion
Đóng gói đúng thùng 1 phần sản phẩm cần sửa lại ngay tại
Đóng sai thùng
quy định chuyền Do không tuân thủ quy định
Pack models with wrong 4 2
Pack models with Some products are repaired on lines Don't follow regulation
carton box
correct carton box immediately
1 phần sản phẩm cần sửa lại ngay tại Do không quản lý được số lượng
Đóng gói đúng số lượng
Đóng sai số lượng chuyền sản xuất
Packing quantity 4 2
Packing quantity wrongly Some products are repaired on lines Do not control the production
correctly
immediately quantity
Đóng gói
Packing
1 phần sản phẩm cần sửa lại ngay tại Do để nhiều nhãn mác cùng 1
Đúng nhãn mác Nhầm nhãn mác chuyền thời điểm
4 4
Use label correctly Use label wrongly Some products are repaired on lines Put many labels at the same
immediately time at working position
Occurrence (O)
Nghiêm trọng
Bước/ Đặc tính
Severity(S)
Xuất hiện
chức năng Sai lỗi tiềm ẩn Tác động tiềm ẩn riêng Nguyên nhân tiềm ẩn
Yêu cầu/ Requirement
Process Step/ Potential Failure Mode Potential Effect(s) of Failure Classificat Potentia Cause(s) of Failure
Function Không có dị vật rơi ion
Tác động nhỏ gây bất tiện công đoạn
trong thùng hàng Dị vật rơi trong thùng hàng
sau
Don't have foreign Have foreign material drop
Have inconvenience to the next
material drop on the on the box
process Dị vật trong thùng do quá trình
box
vận chuyển
2 2
Foreign material are inside the
box due to the transportation
Quá trình FMEA/ FMEA process CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ UM
Occurrence (O)
Nghiêm trọng
Bước/ Đặc tính
Severity(S)
Xuất hiện
chức năng Sai lỗi tiềm ẩn Tác động tiềm ẩn riêng Nguyên nhân tiềm ẩn
Yêu cầu/ Requirement
Process Step/ Potential Failure Mode Potential Effect(s) of Failure Classificat Potentia Cause(s) of Failure
Function ion
Occurrence (O)
Nghiêm trọng
Bước/ Đặc tính
Severity(S)
Xuất hiện
chức năng Sai lỗi tiềm ẩn Tác động tiềm ẩn riêng Nguyên nhân tiềm ẩn
Yêu cầu/ Requirement
Process Step/ Potential Failure Mode Potential Effect(s) of Failure Classificat Potentia Cause(s) of Failure
Function ion
30.05.2017
Kết quả Ac
Detection(D)
Trách nhiệm/mục
Phát hiện
Phương pháp ngăn ngừa hiện tại Phương pháp phát hiện hiện tại Đề xuất hành động tiêu
RPN
Controls Prevention Controls Detection Recommended Action Responsibility & Hành động thực hiện
Target Actions Taken
Công đoạn post check lại 100% trước Quét barcode và tem UMC để so
khi nhập kho sánh
4 64
Post process check 100% part before Scan barcode and label of UMC
remove part in to warehouse for compare
Yêu cầu nhà cung cấp mã hóa thông Công đoạn post check lại supplier
tin đầu vào bằng mã vạch by USAP
2 32
Request supplier Information Post process check again supplier
encoding incoming by barcode by USAP
Kết quả Ac
Detection(D)
Trách nhiệm/mục
Phát hiện
Phương pháp ngăn ngừa hiện tại Phương pháp phát hiện hiện tại Đề xuất hành động tiêu
RPN
Controls Prevention Controls Detection Recommended Action Responsibility & Hành động thực hiện
Target Actions Taken
Quy định các linh kiện cần phải kiểm Hệ thống SAP không cho nhập kho
tra trong quy trình kiểm tra thử nếu không hoàn thành kiểm tra
nghiệm IQC 2 28
Regulation for part need checking in SAP system don't allow key in if
incoming inspection procedure IQC not yet inspection
Kết quả Ac
Detection(D)
Trách nhiệm/mục
Phát hiện
Phương pháp ngăn ngừa hiện tại Phương pháp phát hiện hiện tại Đề xuất hành động tiêu
RPN
Controls Prevention Controls Detection Recommended Action Responsibility & Hành động thực hiện
Target Actions Taken
Chứng nhận người thao tác trước khi Leader xác nhận lỗi sau khi người
sử dụng. Tái chứng nhận 1 năm 1 lần thao tác phán định
8 112
Certification for operator before Leader confirm again defect after
operation. Re-certification 1 time/year operator detect out
Quy định việc thực hiện hút ẩm đối N+1 giám sát hàng ngày để đảm
với bản mạch sau khi kiểm tra trong bảo việc tuân thủ kiểm tra của
tiêu chuẩn thao tác người thao tác
8 56
Make regulation implement moisture N+1 mornitoring every day for
absorption after checking PCB in assurance inspection step of
working standard operator
TỬ UMC VIỆT NAM/ UMC Electronics VietNam company Mã số FMEA FMEA-002-F61599-03
Kết quả Ac
Detection(D)
Trách nhiệm/mục
Phát hiện
Phương pháp ngăn ngừa hiện tại Phương pháp phát hiện hiện tại Đề xuất hành động tiêu
RPN
Controls Prevention Controls Detection Recommended Action Responsibility & Hành động thực hiện
Target Actions Taken
Kiểm tra nhiệt độ và độ ẩm 2 lần/ca Kết quả hiện thị đồng hồ đo nhiệt
Checking temperature, humidity 2 độ, độ ẩm 5 60
times/shift Result display on themometer
Đào tạo định ky 1 năm/ 1 lần Leader đi kiểm tra 1 tuần 1 lần
8 96
Training 1time/year Leader checking 1 time/week
Kết quả Ac
Detection(D)
Trách nhiệm/mục
Phát hiện
Phương pháp ngăn ngừa hiện tại Phương pháp phát hiện hiện tại Đề xuất hành động tiêu
RPN
Controls Prevention Controls Detection Recommended Action Responsibility & Hành động thực hiện
Target Actions Taken
Bằng mắt?
Bản mạch mẫu có phải
Check nội dung vị trí marking thử là 1 dạng JIG ko?
trước khi áp dụng Bản mạch mẫu Yes: 5đ
5 ( chỉ để
No.: 25so sánh):7
Checking content and position of laser Standard sample board
đ
trial first before apply
Kết quả Ac
Detection(D)
Trách nhiệm/mục
Phát hiện
Phương pháp ngăn ngừa hiện tại Phương pháp phát hiện hiện tại Đề xuất hành động tiêu
RPN
Controls Prevention Controls Detection Recommended Action Responsibility & Hành động thực hiện
Target Actions Taken
Kết quả Ac
Detection(D)
Trách nhiệm/mục
Phát hiện
Phương pháp ngăn ngừa hiện tại Phương pháp phát hiện hiện tại Đề xuất hành động tiêu
RPN
Controls Prevention Controls Detection Recommended Action Responsibility & Hành động thực hiện
Target Actions Taken
Kết quả Ac
Detection(D)
Trách nhiệm/mục
Phát hiện
Phương pháp ngăn ngừa hiện tại Phương pháp phát hiện hiện tại Đề xuất hành động tiêu
RPN
Controls Prevention Controls Detection Recommended Action Responsibility & Hành động thực hiện
Target Actions Taken
Đào tạo người thao tác định ky 1 lần/ Máy in kem hàn xác nhận chiều
năm hướng, mặt bản mạch
4 96
Training operator periodically 1 time Printer machines identify the
a year board's direction and side
Should be 7
Sử dụng rack chuyên dụng tránh nhầm
bước Pitch Mắt kiểm tra
8 120
Using rack for each model prevent for Visual inspection
wrong pitch step
Đào tạo người thao tác định ky 1 lần/ Máy in kem hàn xác nhận chiều
năm hướng, mặt bản mạch
4 96
Training operator periodically 1 time Printer machines identify the
a year board's direction and side
Kết quả Ac
Detection(D)
Trách nhiệm/mục
Phát hiện
Phương pháp ngăn ngừa hiện tại Phương pháp phát hiện hiện tại Đề xuất hành động tiêu
RPN
Controls Prevention Controls Detection Recommended Action Responsibility & Hành động thực hiện
Target Actions Taken
Biểu thị tên model trên khuôn Máy kiểm tra hình ảnh SPI
5 80
Display model name on the stencil SPI machine
Kết quả Ac
Detection(D)
Trách nhiệm/mục
Phát hiện
Phương pháp ngăn ngừa hiện tại Phương pháp phát hiện hiện tại Đề xuất hành động tiêu
RPN
Controls Prevention Controls Detection Recommended Action Responsibility & Hành động thực hiện
Target Actions Taken
pp DET giống
Quynhau
trình FMEA, bao
nhưng điểm
nhiêu
khácđiểm RPN cần
Đào tạo người thao tác định ky 1 lần/ nhau? cải tiến?
năm Dùng mắt kiểm tra ghi vào check
7 112
Training operator periodically 1 time sheet
a year Visual and record checksheet
Leader xác nhận check sheet Dùng mắt kiểm tra ghi vào check
5 80
Leader's confirmation sheet
Visual and record checksheet
Kết quả Ac
Detection(D)
Trách nhiệm/mục
Phát hiện
Phương pháp ngăn ngừa hiện tại Phương pháp phát hiện hiện tại Đề xuất hành động tiêu
RPN
Controls Prevention Controls Detection Recommended Action Responsibility & Hành động thực hiện
Target Actions Taken
Kết quả Ac
Detection(D)
Trách nhiệm/mục
Phát hiện
Phương pháp ngăn ngừa hiện tại Phương pháp phát hiện hiện tại Đề xuất hành động tiêu
RPN
Controls Prevention Controls Detection Recommended Action Responsibility & Hành động thực hiện
Target Actions Taken
Không hiểu
Kết quả Ac
Detection(D)
Trách nhiệm/mục
Phát hiện
Phương pháp ngăn ngừa hiện tại Phương pháp phát hiện hiện tại Đề xuất hành động tiêu
RPN
Controls Prevention Controls Detection Recommended Action Responsibility & Hành động thực hiện
Target Actions Taken
Mắt 7đ
Hủy bỏ linh kiện vị trí nối tape SPI & Ngoại quan 100%
8 80
Scap component at splicing poition SPI & visual 100%
không thể 1đ
Kết quả Ac
Detection(D)
Trách nhiệm/mục
Phát hiện
Phương pháp ngăn ngừa hiện tại Phương pháp phát hiện hiện tại Đề xuất hành động tiêu
RPN
Controls Prevention Controls Detection Recommended Action Responsibility & Hành động thực hiện
Target Actions Taken
có thể ko dc 4đ
Kết quả Ac
Detection(D)
Trách nhiệm/mục
Phát hiện
Phương pháp ngăn ngừa hiện tại Phương pháp phát hiện hiện tại Đề xuất hành động tiêu
RPN
Controls Prevention Controls Detection Recommended Action Responsibility & Hành động thực hiện
Target Actions Taken
Kết quả Ac
Detection(D)
Trách nhiệm/mục
Phát hiện
Phương pháp ngăn ngừa hiện tại Phương pháp phát hiện hiện tại Đề xuất hành động tiêu
RPN
Controls Prevention Controls Detection Recommended Action Responsibility & Hành động thực hiện
Target Actions Taken
Kết quả Ac
Detection(D)
Trách nhiệm/mục
Phát hiện
Phương pháp ngăn ngừa hiện tại Phương pháp phát hiện hiện tại Đề xuất hành động tiêu
RPN
Controls Prevention Controls Detection Recommended Action Responsibility & Hành động thực hiện
Target Actions Taken
Sử dụng tiêu chuẩn lựa chọn Nozzle Kiểm tra Nozzle khi setup chương
khi thiết lập chương trình,. trình
5 75
Using the standard choosing Nozzle Checking Nozzle when setup
before working programe
Kết quả Ac
Detection(D)
Trách nhiệm/mục
Phát hiện
Phương pháp ngăn ngừa hiện tại Phương pháp phát hiện hiện tại Đề xuất hành động tiêu
RPN
Controls Prevention Controls Detection Recommended Action Responsibility & Hành động thực hiện
Target Actions Taken
Kết quả Ac
Detection(D)
Trách nhiệm/mục
Phát hiện
Phương pháp ngăn ngừa hiện tại Phương pháp phát hiện hiện tại Đề xuất hành động tiêu
RPN
Controls Prevention Controls Detection Recommended Action Responsibility & Hành động thực hiện
Target Actions Taken
Kết quả Ac
Detection(D)
Trách nhiệm/mục
Phát hiện
Phương pháp ngăn ngừa hiện tại Phương pháp phát hiện hiện tại Đề xuất hành động tiêu
RPN
Controls Prevention Controls Detection Recommended Action Responsibility & Hành động thực hiện
Target Actions Taken
Đào tạo chứng chỉ kiểm tra Chứng chỉ kiểm tra mắt
6 60
Training inspection cetification Visual inspection certificate
Đào tạo chứng chỉ kiểm tra Chứng chỉ kiểm tra mắt
6 60
Training inspection cetification Visual inspection certificate
TỬ UMC VIỆT NAM/ UMC Electronics VietNam company Mã số FMEA FMEA-002-F61599-03
Kết quả Ac
Detection(D)
Trách nhiệm/mục
Phát hiện
Phương pháp ngăn ngừa hiện tại Phương pháp phát hiện hiện tại Đề xuất hành động tiêu
RPN
Controls Prevention Controls Detection Recommended Action Responsibility & Hành động thực hiện
Target Actions Taken
Kết quả Ac
Detection(D)
Trách nhiệm/mục
Phát hiện
Phương pháp ngăn ngừa hiện tại Phương pháp phát hiện hiện tại Đề xuất hành động tiêu
RPN
Controls Prevention Controls Detection Recommended Action Responsibility & Hành động thực hiện
Target Actions Taken
Chứng chỉ?
Quy định người có chứng chỉ hàn mới
được thao tác vị trí này Chứng chỉ hàn
8 120
Operator can do this process when Certification of soldering
have certification
TỬ UMC VIỆT NAM/ UMC Electronics VietNam company Mã số FMEA FMEA-002-F61599-03
Kết quả Ac
Detection(D)
Trách nhiệm/mục
Phát hiện
Phương pháp ngăn ngừa hiện tại Phương pháp phát hiện hiện tại Đề xuất hành động tiêu
RPN
Controls Prevention Controls Detection Recommended Action Responsibility & Hành động thực hiện
Target Actions Taken
Kiểm tra lại số lượng ốc đã bắt sau khi Mắt kiểm tra và đếm số lượng ốc
lắp ráp trên bản mạch
8 80
Checking quantity screw after Visual check and couting screw
assembly quantity on PCB
TỬ UMC VIỆT NAM/ UMC Electronics VietNam company Mã số FMEA FMEA-002-F61599-03
Kết quả Ac
Detection(D)
Trách nhiệm/mục
Phát hiện
Phương pháp ngăn ngừa hiện tại Phương pháp phát hiện hiện tại Đề xuất hành động tiêu
RPN
Controls Prevention Controls Detection Recommended Action Responsibility & Hành động thực hiện
Target Actions Taken
Kết quả Ac
Detection(D)
Trách nhiệm/mục
Phát hiện
Phương pháp ngăn ngừa hiện tại Phương pháp phát hiện hiện tại Đề xuất hành động tiêu
RPN
Controls Prevention Controls Detection Recommended Action Responsibility & Hành động thực hiện
Target Actions Taken
Kiểm tra thiết bị đầu giờ Dùng mắt kiểm tra ghi vào check
Check equipment at the early time in sheet 8 40
working shift Visual and record checksheet
Lắp nam châm hút hút linh kiện Mắt kiểm tra
8 160
Set up the magnet to pull components Visual inspection
Kết quả Ac
Detection(D)
Trách nhiệm/mục
Phát hiện
Phương pháp ngăn ngừa hiện tại Phương pháp phát hiện hiện tại Đề xuất hành động tiêu
RPN
Controls Prevention Controls Detection Recommended Action Responsibility & Hành động thực hiện
Target Actions Taken
Kết quả Ac
Detection(D)
Trách nhiệm/mục
Phát hiện
Phương pháp ngăn ngừa hiện tại Phương pháp phát hiện hiện tại Đề xuất hành động tiêu
RPN
Controls Prevention Controls Detection Recommended Action Responsibility & Hành động thực hiện
Target Actions Taken
Kết quả Ac
Detection(D)
Trách nhiệm/mục
Phát hiện
Phương pháp ngăn ngừa hiện tại Phương pháp phát hiện hiện tại Đề xuất hành động tiêu
RPN
Controls Prevention Controls Detection Recommended Action Responsibility & Hành động thực hiện
Target Actions Taken
Quản lý bằng phiếu chỉ thị công đoạn Mắt kiểm tra
8 120
Control in intrucstion process book Visual inspection
Kết quả Ac
Detection(D)
Trách nhiệm/mục
Phát hiện
Phương pháp ngăn ngừa hiện tại Phương pháp phát hiện hiện tại Đề xuất hành động tiêu
RPN
Controls Prevention Controls Detection Recommended Action Responsibility & Hành động thực hiện
Target Actions Taken
Kết quả Ac
Detection(D)
Trách nhiệm/mục
Phát hiện
Phương pháp ngăn ngừa hiện tại Phương pháp phát hiện hiện tại Đề xuất hành động tiêu
RPN
Controls Prevention Controls Detection Recommended Action Responsibility & Hành động thực hiện
Target Actions Taken
Kết quả Ac
Detection(D)
Trách nhiệm/mục
Phát hiện
Phương pháp ngăn ngừa hiện tại Phương pháp phát hiện hiện tại Đề xuất hành động tiêu
RPN
Controls Prevention Controls Detection Recommended Action Responsibility & Hành động thực hiện
Target Actions Taken
Quy định người có chứng chỉ hàn mới Kiểm tra chứng chỉ hàn của người
được thao tác vị trí này thao tác
8 120
Operator can do this process when Checking certification of soldering
have certification oof operator
TỬ UMC VIỆT NAM/ UMC Electronics VietNam company Mã số FMEA FMEA-002-F61599-03
Kết quả Ac
Detection(D)
Trách nhiệm/mục
Phát hiện
Phương pháp ngăn ngừa hiện tại Phương pháp phát hiện hiện tại Đề xuất hành động tiêu
RPN
Controls Prevention Controls Detection Recommended Action Responsibility & Hành động thực hiện
Target Actions Taken
Quy định người có chứng chỉ hàn mới Kiểm tra chứng chỉ hàn của người
được thao tác vị trí này thao tác
8 128
Operator can do this process when Checking certification of soldering
have certification oof operator
Thiết lập bảo dưỡng và thay thế kim Ghi dữ liệu bảo dưỡng vào check
định ky sheet
8 80
Make plan for maintain and replace Record maintenance data on check
probes periodically sheets
Đào tạo người thao tác định ky 1 lần/ Leader kiểm tra lại chương trình
năm trước khi thao tác
8 80
Training operator periodically 1 time Leader checking again programe
a year before running
Kết quả Ac
Detection(D)
Trách nhiệm/mục
Phát hiện
Phương pháp ngăn ngừa hiện tại Phương pháp phát hiện hiện tại Đề xuất hành động tiêu
RPN
Controls Prevention Controls Detection Recommended Action Responsibility & Hành động thực hiện
Target Actions Taken
Kết quả Ac
Detection(D)
Trách nhiệm/mục
Phát hiện
Phương pháp ngăn ngừa hiện tại Phương pháp phát hiện hiện tại Đề xuất hành động tiêu
RPN
Controls Prevention Controls Detection Recommended Action Responsibility & Hành động thực hiện
Target Actions Taken
Kết quả Ac
Detection(D)
Trách nhiệm/mục
Phát hiện
Phương pháp ngăn ngừa hiện tại Phương pháp phát hiện hiện tại Đề xuất hành động tiêu
RPN
Controls Prevention Controls Detection Recommended Action Responsibility & Hành động thực hiện
Target Actions Taken
Kết quả Ac
Detection(D)
Trách nhiệm/mục
Phát hiện
Phương pháp ngăn ngừa hiện tại Phương pháp phát hiện hiện tại Đề xuất hành động tiêu
RPN
Controls Prevention Controls Detection Recommended Action Responsibility & Hành động thực hiện
Target Actions Taken
Kết quả Ac
Detection(D)
Trách nhiệm/mục
Phát hiện
Phương pháp ngăn ngừa hiện tại Phương pháp phát hiện hiện tại Đề xuất hành động tiêu
RPN
Controls Prevention Controls Detection Recommended Action Responsibility & Hành động thực hiện
Target Actions Taken
Quy định người có chứng chỉ hàn mới Kiểm tra chứng chỉ hàn của người
được thao tác vị trí này thao tác
8 120
Operator can do this process when Checking certification of soldering
have certification oof operator
TỬ UMC VIỆT NAM/ UMC Electronics VietNam company Mã số FMEA FMEA-002-F61599-03
Kết quả Ac
Detection(D)
Trách nhiệm/mục
Phát hiện
Phương pháp ngăn ngừa hiện tại Phương pháp phát hiện hiện tại Đề xuất hành động tiêu
RPN
Controls Prevention Controls Detection Recommended Action Responsibility & Hành động thực hiện
Target Actions Taken
Quy định người có chứng chỉ hàn mới Kiểm tra chứng chỉ hàn của người
được thao tác vị trí này thao tác
8 128
Operator can do this process when Checking certification of soldering
have certification oof operator
Kết quả Ac
Detection(D)
Trách nhiệm/mục
Phát hiện
Phương pháp ngăn ngừa hiện tại Phương pháp phát hiện hiện tại Đề xuất hành động tiêu
RPN
Controls Prevention Controls Detection Recommended Action Responsibility & Hành động thực hiện
Target Actions Taken
Kết quả Ac
Detection(D)
Trách nhiệm/mục
Phát hiện
Phương pháp ngăn ngừa hiện tại Phương pháp phát hiện hiện tại Đề xuất hành động tiêu
RPN
Controls Prevention Controls Detection Recommended Action Responsibility & Hành động thực hiện
Target Actions Taken
Kết quả Ac
Detection(D)
Trách nhiệm/mục
Phát hiện
Phương pháp ngăn ngừa hiện tại Phương pháp phát hiện hiện tại Đề xuất hành động tiêu
RPN
Controls Prevention Controls Detection Recommended Action Responsibility & Hành động thực hiện
Target Actions Taken
Kết quả Ac
Detection(D)
Trách nhiệm/mục
Phát hiện
Phương pháp ngăn ngừa hiện tại Phương pháp phát hiện hiện tại Đề xuất hành động tiêu
RPN
Controls Prevention Controls Detection Recommended Action Responsibility & Hành động thực hiện
Target Actions Taken
Đào tạo lại người thao tác 1 năm 1 lần Kiểm tra mắt
8 80
Re-Training operator 1 time a year Visual inspection
S O D RPN
Kết quả Action Results
S O D RPN
Kết quả Action Results
S O D RPN
Kết quả Action Results
S O D RPN
Kết quả Action Results
S O D RPN
Kết quả Action Results
S O D RPN
Kết quả Action Results
S O D RPN
Kết quả Action Results
S O D RPN
Kết quả Action Results
S O D RPN
Kết quả Action Results
S O D RPN
Kết quả Action Results
S O D RPN
Kết quả Action Results
S O D RPN
Kết quả Action Results
S O D RPN
Kết quả Action Results
S O D RPN
Kết quả Action Results
S O D RPN
Kết quả Action Results
S O D RPN
Kết quả Action Results
S O D RPN
Kết quả Action Results
S O D RPN
Kết quả Action Results
S O D RPN
Kết quả Action Results
S O D RPN
Kết quả Action Results
S O D RPN
Kết quả Action Results
S O D RPN
Kết quả Action Results
S O D RPN
Kết quả Action Results
S O D RPN
Kết quả Action Results
S O D RPN
Kết quả Action Results
S O D RPN
Kết quả Action Results
S O D RPN
Kết quả Action Results
S O D RPN
Kết quả Action Results
S O D RPN
Kết quả Action Results
S O D RPN
Kết quả Action Results
S O D RPN
Kết quả Action Results
S O D RPN
Kết quả Action Results
S O D RPN
Kết quả Action Results
S O D RPN
Kết quả Action Results
S O D RPN
Kết quả Action Results
S O D RPN
Kết quả Action Results
S O D RPN
Kết quả Action Results
S O D RPN
Kết quả Action Results
S O D RPN
Kết quả Action Results
S O D RPN
Kết quả Action Results
S O D RPN
Kết quả Action Results
S O D RPN