Professional Documents
Culture Documents
Mã dự án VTT_PMVT_QT06_20002_Vtracking
Mã tài liệu :
BM01.QT.10.KSCL.05 Page 1
Trang bìa
BM01.QT.10.KSCL.05 Page 2
Tổng hợp
BM01.QT.10.KSCL.05 Page 3
Giới thiệu
GIỚI THIỆU
1 - Giới thiệu
BM01.QT.10.KSCL.05 Page 4
Hỏi đáp thuế(bỏ)
Kiể m tra giao diệ n 1.Nhấ n phím Ctrl - Mà n hình thu nhỏ , phó ng to tương ứ ng và
CH_2 khi thu nhỏ , phó ng P P
to 2. Nhấ n phim Ctrl = khô ng bị vỡ giao diệ n
1. Nhập dữ liệu là các ký tự, thẻ html, ký tự đặc biệt: 1. Thực hiện thành công
Kiểm tra khi dữ liệu
' , ", <, >, &, *, (, ), ^, %, _, @, #, ~, |, /, \, <td> ha noi </td> 2. Dữ liệu của trường dữ liệu được view lên bình
CH_9 là các ký tự chữ, ký tự P P
2. Các thông tin khác được nhập hợp lệ thường, không bị lỗi font
đặc biệt, html
BM01.QT.10.KSCL.05 Page 5
Hỏi đáp thuế(bỏ)
1. Nhập dữ liệu là các ký tự, thẻ html, ký tự đặc biệt: 1. Thực hiện thành công
Kiểm tra khi dữ liệu
' , ", <, >, &, *, (, ), ^, %, _, @, #, ~, |, /, \, <td> ha noi </td> 2. Dữ liệu của trường dữ liệu được view lên bình
CH_15 là các ký tự chữ, ký tự P P
2. Các thông tin khác được nhập hợp lệ thường, không bị lỗi font
đặc biệt, html
1. Nhập dữ liệu là các ký tự, thẻ html, ký tự đặc biệt: 1. Thực hiện thành công
Kiểm tra khi dữ liệu
' , ", <, >, &, *, (, ), ^, %, _, @, #, ~, |, /, \, <td> ha noi </td> 2. Dữ liệu của trường dữ liệu được view lên bình
CH_21 là các ký tự chữ, ký tự P P
2. Các thông tin khác được nhập hợp lệ thường, không bị lỗi font
đặc biệt, html
BM01.QT.10.KSCL.05 Page 6
Hỏi đáp thuế(bỏ)
Kiểm tra việc lưu 1.Hiển thị thông báo gửi thành công
thành công khi xác - Nhập dữ liệu hợp lệ vào các trường 2.Bản ghi vừa thêm mới phải được hiển thị lên
CH_27 nhận việc thêm mới, - Nhấn nút Gửi đầu danh sách P P
chỉ nhập các trường - Nhấn "Yes" trên hộp thoại Confirm để xác nhận 3. Cột trạng thái hiển thị " Đợi trả lời"
bắt buộc trên form
Kiểm tra khi check 1. Nhập các thông tin hợp lệ Thực hiện thành công và lưu và Database bảng
CH_32 hoặc không check các 2. Check hoặc không check các check box CAU_HOI: không check sẽ lưu tương ứng là 0, P P
check box 3. Nhấn gửi check lưu tương ứng là 1
BM01.QT.10.KSCL.05 Page 7
Hỏi đáp thuế(bỏ)
- Click vào Ticket ID của bản ghi muốn sửa lại thông tin
- Nhập" Nội dung trả lời" 1. Thực hiện thành công
CH_41 Trả lời câu hỏi P P
- Nhấn nút Trả lời, Nhấn lưu lại với trường hợp thay đổi 2. Dữ liệu được lưu đúng và db
thông tin
Kiểm tra yêu cầu chọn 1. Không chọn bản ghi nào Hiển thị thông báo phải chọn bản ghi trước khi
54_42 P P
bản ghi trước khi xóa 2. Nhấn nút Xóa xóa
Kiểm tra hiển thị 1. Chọn 1, 1 số hoặc tất cả các bản ghi Hiển thị thông báo" Bạn có chắc chắn muốn xóa
54_43 P P
thông báo xóa 2. Nhấn nút Xóa câu hỏi không?"
1. Chọn 1, 1 số hoặc tất cả các bản ghi 1. Các bản ghi lựa chọn không bị xóa khỏi danh
Kiểm tra khi hủy bỏ
54_44 2. Nhấn nút Xóa sách. P P
thao tác xóa
3. Nhấn nút Cancel để hủy bỏ thao tác 2. Kiểm tra DB : bản ghi ko bị xóa
1. Xóa thành công: Các bản ghi được chọn bị xóa
1. Chọn 1 bản ghi
Kiểm tra xóa 1 bản khỏi danh sách
54_45 2. Nhấn nút Xóa P P
ghi thành công 2. Kiểm tra DB: bản ghi bị xóa ( hoặc cập nhật
3. Xác nhận việc xóa
trạng thái)
1. Chọn nhiều bản ghi muốn xóa
Kiểm tra xóa nhiều 1. Các bản ghi bị xóa khỏi danh sách.
54_46 2. Nhấn nút Xóa P P
bản ghi thành công 3. Kiểm tra DB: tương ứng với bản ghi xóa
3. Xác nhận việc Xóa
Kiểm tra xóa bản ghi 1. Xóa thành công
1. Thực hiện tìm kiếm -> Danh sách phân trang
54_47 ở trang cuối sau khi 2. Vẫn hiển thị danh sách tìm kiếm theo điều kiện P P
2. Xóa bản ghi ở trang cuối
tìm kiếm và đang ở trang cuối
Client 1 : Xóa thành công, lưu thông tin lịch sử
Từ 2 Client thực hiện 1. Xóa cùng 1 bản ghi từ 2client (2 tab) cùng lúc
54_48 xóa theo người dùng tab 1 F F 197035
xóa cùng 1 bản ghi
Client 2 : Thông báo bản ghi đã bị xóa
Tìm kiếm thông tin(đã login vào hệ thống)
Danh sách câu hỏi được hiển thị là những câu hỏi
có trạng thái Đã phê duyệt hoặc chưa phê duyệt
1. Ở màn hình trang chủ khi đã Đăng nhập vào hệ thống, do acc Đăng nhập tạo ra và public_cau_hoi=1
Kiểm tra danh sách
54_50 nhấn link Hỏi đáp thuế select * from cau_hoi P P
câu hỏi được hiển thị
2. Kiểm tra danh sách câu hỏi được hiển thị where (nguoi_tao='0100109106-998'
or trang_thai=04)
and public_cau_hoi=1
BM01.QT.10.KSCL.05 Page 8
Hỏi đáp thuế(bỏ)
Tìm kiếm theo 1 tiêu 1. Chọn tìm kiếm theo 1 tiêu chí bất kỳ
54_51 Hiển thị kết quả theo tiêu chí tìm kiếm P P
chí 2. Nhấn Tìm kiếm
Tìm kiếm radom theo 1. Chọn radom các tiêu chí muốn tìm kiếm t
54_52 Hiển thị kết quả theo tiêu chí tìm kiếm P P
nhiều tiêu chí 2. Nhấn Tìm kiếm
Tìm kiếm theo tất cả 1. Nhập tất cả các tiêu chí tìm kiếm
54_53 Hiển thị kết quả theo tiêu chí tìm kiếm P P
các tiêu chí 2. Nhấn tìm kiếm
Danh sách câu hỏi được hiển thị là những câu hỏi
có trạng thái Đã phê duyệt hoặc chưa phê duyệt
do acc Đăng nhập tạo ra và public_cau_hoi=1
Không tìm kiếm theo 1. không chọn tiêu chí tìm kiếm
54_54 select * from cau_hoi P P
tiêu chí nào 2. Nhấn tìm kiếm
where (nguoi_tao='0100109106-998'
or trang_thai=04)
and public_cau_hoi=1
Tìm kiếm thông tin(không login vào hệ thống
Danh sách câu hỏi được hiển thị là những câu hỏi
có trạng thái Đã phê duyệt vào trường
1. Ở màn hình trang chủ khi chưa Đăng nhập vào hệ thống,
Kiểm tra danh sách public_cau_hoi=1
nhấn link Hỏi đáp thuế P P
câu hỏi được hiển thị select * from cau_hoi
2. Kiểm tra danh sách câu hỏi được hiển thị
where trang_thai=4
and public_cau_hoi=1
Tìm kiếm theo 1 tiêu 1. Chọn tìm kiếm theo 1 tiêu chí bất kỳ
Hiển thị kết quả theo tiêu chí tìm kiếm P P
chí 2. Nhấn Tìm kiếm
Tìm kiếm theo tất cả 1. Nhập tất cả các tiêu chí tìm kiếm
Hiển thị kết quả theo tiêu chí tìm kiếm P P
các tiêu chí 2. Nhấn tìm kiếm
Lưu ý:
* Đối với 1 chức năng lớn, phần "Giao diện", "Chức năng", "An toàn thông tin" nếu không có thì có thể xóa đi.
* Được phép Hide các cột ứng với các trình duyệt mà không thực hiện kiểm thử (không được phép xóa vì sẽ ảnh hưởng đến công thức tính pass fail)
* Trong các testcase ATTT của textbox để chung 1 group trong sheet nhưng cần ghi rõ ở bước thực hiện là : Nhập các chuỗi ký tự vào textbox nào trên màn hình đó (cụ thể tên các textbox để khi tester test không bị thiếu case.
BM01.QT.10.KSCL.05 Page 9
Bù km
BM01.QT.10.KSCL.05 Page 10
Bù km
BM01.QT.10.KSCL.05 Page 11
Bù km
Kết quả
Mã lỗi Ghi chú
hiện tại
BM01.QT.10.KSCL.05 Page 12
Bù km
BM01.QT.10.KSCL.05 Page 13
Mã trường
Mục đích kiểm thử
hợp kiểm thử
Test biển số xe rỗ ng
1. Ko Nhậ p biển số xe
2. Nhậ p số km
3. Chọ n button Xá c nhậ n
1. Ko Nhậ p biển số xe
2. Nhậ p số km
3. Chọ n button Xá c nhậ n
H BẢN KIỂM THỬ *
Điều chuyển xe theo tên nhóm
ĐC
6
0
0
0
6
Firfox Chrome
Kết quả mong muốn Lần Lần Lần Lần
1 2 3 1
- Hiện thị Thô ng bá o Thự c hà nh thà nh cô ng
- Truy cậ p web > chọ n Quả n lý phương tiện: search xe để kiểm tra điều
chuyển đến đú ng nhó m P