You are on page 1of 3

ST Tên thuốc HC/BD SĐK/GPN GN GNPH HT HTP TC TCP HCS Ghi chú

T K H H D
1. Butorphanol Butorphanol x Không tìm
2mg/ml được SĐK
2. Balarat Tab Tramadol VN-17929- x Tramadol
hydrochloride, 14
Acetaminophe
n
3. Leritine Anileridine x Không tìm
được SĐK
4. Zyrtec-D Pseudoephedri VN-10385- x Pseudoephedr
ne, 05 ine
Cetirizine
5. Ephedrin Ephedrin VN-20793- x
hydroclorid 17
6. Ciramadol Ciramadol x Không tìm
20mg được SĐK
7. Abernil Naltrexone VN-17095-
hydroclorid 13
8. Micardis Telmisartan VN-18821-
15
9. Didrex Benzphetamin x Không tìm
e được SĐK
10.Menocil Aminorex x Không tìm
được SĐK
11.Hadol Haloperidol VD-28102- Hadol
17
12.Ergamisol Levamisole Không tìm
được SĐK
13.Tenuate Diethypropion x Không tìm
Hydrochloride được SĐK
14.Aminazin Clorpromazin VD-29222-
hydroclorid 18
15.Tepanil Diethypropion x Không tìm
Hydrochloride được SĐK
16.Lipisim 10 Simvastatin VD-30679-
18
17.Flagyl Metronidazol VD-23402- x
250mg 15
18.Imidu 60mg Isosorbid VD-15289-
11
19.Ambelin Amlodipin VD-26548-
10mg 17
20.Solian Amisulpride VN-5618-
400mg 10

Bảng dự trù
ST Nguyên Đơn vị Phần báo cáo cho kỳ trước (từ ngày…đến ngày…) Số lượng Duyệt Ghi
T liệu/ Tên tính Số Số Số Tổng Tổng Tổng mua/như chú
thuốc, lượng lượng lượng số số xuất kho ợng lại
dạng bào tồn kho nhập nhập trong cuối kỳ
chế, nồng kỳ kho kỳ trong kỳ
độ/hàm trước trước kỳ
lượng,
quy cách
đóng gói

You might also like