Professional Documents
Culture Documents
TRẮC NGHIỆM LƯỢNG GIÁC
TRẮC NGHIỆM LƯỢNG GIÁC
Trang 1
Trắc nghiệm Lượng giác
Câu 21: Một đồng hồ treo tường, kim giờ dài 10,57cm và kim phút dài 13,34cm .Trong 30 phút mũi kim giờ
vạch lên cung tròn có độ dài là:
A. 2,77cm . B. 2, 78cm . C. 2,76cm . D. 2,8cm .
Câu 22: Xét góc lượng giác OA; OM , trong đó M là điểm không làm trên các trục tọa độ Ox và Oy.
Khi đó M thuộc góc phần tư nào để sin ,cos cùng dấu
A. I và II. B. I và III. C. I và IV. D. II và III.
Câu 23: Cho hai góc lượng giác có sđ Ox, Ou 45 m360 , m và sđ Ox, Ov 1350 n3600 , n .
0 0
Ta có hai tia Ou và Ov
A. Tạo với nhau góc 450 B. Trùng nhau. C. Đối nhau. D. Vuông góc.
Câu 24: Trong mặt phẳng định hướng cho tia Ox và hình vuông OABC vẽ theo chiều ngược với chiều quay
của kim đồng hồ, biết sđ Ox, OA 300 k 3600 , k . Khi đó sđ Ox, AB bằng
A. 1200 n3600 , n B. 600 n3600 , n C. 300 n3600 , n D. 600 n3600 , n
5
Câu 25: Góc bằng:
8
A. 112030' B. 11205' C. 112050' D. 1130
Câu 26: Sau khoảng thời gian từ 0 giờ đến 3 giờ thì kim giây đồng hồ sẽ quay được một góc có số đo bằng:
A. 129600. B. 324000. C. 3240000. D. 648000.
Câu 27: Góc có số đo 1200 được đổi sang số đo rad là :
3 2
A. 120 B. C. 12 D.
2 3
Câu 28: Biết góc lượng giác Ou, Ov có số đo là thì góc Ou, Ov có số đo dương nhỏ nhất là:
137
5
A. 0, 6 B. 27, 4 C. 1, 4 D. 0, 4
k
Câu 29: Có bao nhiêu điểm M trên đường tròn định hướng gốc A thoả mãn sđ AM ,k ?
3 3
A. 6 B. 4 C. 3 D. 12
GIÁ TRỊ LƯỢNG GIÁC – GTLG CỦA CÁC CUNG LIÊN QUAN ĐẶC BIỆT
Câu 30: Biểu thức sin 2 x.tan 2 x 4sin 2 x tan 2 x 3cos2 x không phụ thuộc vào x và có giá trị bằng :
A. 6. B. 5. C. 3. D. 4.
Câu 31: Bất đẳng thức nào dưới đây là đúng?
A. cos90o30 cos100o. B. sin 90o sin150o.
C. sin 90o15 sin 90o30. D. sin 90o15 sin 90o30.
Câu 32:Giá trị của M cos2 150 cos2 250 cos2 350 cos2 450 cos2 1050 cos2 1150 cos2 1250 là:
7 1 2
A. M 4. B. M . C. M . D. M 3 .
2 2 2
Câu 33: Cho tan cot m Tính giá trị biểu thức cot 3 tan3 .
A. m3 3m B. m3 3m C. 3m3 m D. 3m3 m
2 2
Câu 34: Cho cos . Khi đó tan bằng:
5 3
21 21 21 21
A. B. C. D.
5 2 5 3
5
Câu 35: Cho sin a cos a . Khi đó sin a.cos a có giá trị bằng :
4
9 3 5
A. 1 B. C. D.
32 16 4
Trang 2
Trắc nghiệm Lượng giác
1 p q
Câu 36: Nếu cos x sin x và 00 x 1800 thì tan x = với cặp số nguyên (p, q) là:
2 3
A. (–4; 7) B. (4; 7) C. (8; 14) D. (8; 7)
2 5
Câu 37: Tính giá trị của G cos 2 cos 2 ... cos 2 cos 2 .
6 6 6
A. 3 B. 2 C. 0 D. 1
Câu 38: Biểu thức A cos 200 cos 400 cos600 ... cos1600 cos1800 có giá trị bằng :
A. A 1 . B. A 1 C. A 2 . D. A 2 .
sin tan
2
Câu 39: Kết quả rút gọn của biểu thức 1 bằng:
cos +1
1 1
A. 2 B. 1 + tan C. D.
cos 2 sin2
2 9
Câu 40: Tính E sin sin ... sin
5 5 5
A. 0 B. 1 C. 1 D. 2
3sin 2 cos
Câu 41: Cho cot 3 . Khi đó có giá trị bằng :
12sin 3 4 cos3
1 5 3 1
A. . B. . C. . D. .
4 4 4 4
3
Câu 42: Biểu thức A sin( x) cos( x) cot(2 x) tan( x) có biểu thức rút gọn là:
2 2
A. A 2sin x . B. A 2sin x C. A 0 . D. A 2 cot x .
Câu 43: Biểu thức A sin8 x sin6 x cos2 x sin 4 x cos2 x sin 2 x cos2 x cos2 x được rút gọn thành :
A. sin 4 x . B. 1. C. cos4 x . D. 2.
Câu 44: Giá trị của biểu thức tan 20 tan 40 3 tan 20 .tan 40 bằng
0 0 0 0
3 3
A. . B. . C. 3 . D. 3.
3 3
Câu 45: Tính B cos 44550 cos 9450 tan10350 cot 15000
3 3 3 3
A. 1 B. 1 2 C. 1 2 D. 1
3 1 3 3
Câu 46: Tìm khẳng định sai trong các khẳng định sau đây?
A. tan 45o tan 60o. B. cos 45o sin 45o. C. sin 60o sin80o. D. cos35o cos10o.
Câu 47: Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào là đúng?
3 1 3
A. cos150o . B. cot 150o 3. C. tan150o . D. sin150o .
2 3 2
Câu 48: Tính M tan10 tan 20 tan 30....tan890
1
A. 1 B. 2 C. 1 D.
2
1 1
Câu 49: Giả sử (1 tan x )(1 tan x ) 2 tan n x (cos x 0) . Khi đó n có giá trị bằng:
cos x cos x
A. 4. B. 3. C. 2. D. 1.
Câu 50: Để tính cos1200, một học sinh làm như sau:
3 1 1
(I) sin1200 = (II) cos21200 = 1 – sin21200 (III) cos21200 = (IV) cos1200=
2 4 2
Lập luận trên sai ở bước nào?
A. (I) B. (II) C. (III) D. (IV)
Trang 3
Trắc nghiệm Lượng giác
sin 2a sin 5a sin 3a
Câu 51: Biểu thức thu gọn của biểu thức A là
1 cos a 2sin 2 2a
A. cos a . B. sin a . C. 2cos a . D. 2sin a .
Câu 52: Cho tan cot m với | m | 2 . Tính tan cot
A. m2 4 B. m2 4 C. m2 4 D. m2 4
Câu 53: Cho điểm M trên đường tròn lượng giác gốc A gắn với hệ rục toạ độ Oxy . Nếu sđ
AM k , k thì sin k bằng:
2 2
A. 1 B. 1k C. 1 D. 0
9
Câu 54: Tính giá trị biểu thức P sin 2 sin 2 sin 2 sin 2 tan cot
6 3 4 4 6 6
A. 2 B. 4 C. 3 D. 1
Câu 55: Biểu thức A sin 2 100 sin 2 200 ..... sin 2 1800 có giá trị bằng :
A. A 6 B. A 8 . C. A 3 . D. A 10 .
Câu 56: Trên đường tròn lượng giác gốc A, cho sđ AM k 2 , k . Xác định vị trí của M khi
sin 1 cos2
A. M thuộc góc phần tư thứ I B. M thuộc góc phần tư thứ I hoặc thứ II
C. M thuộc góc phần tư thứ II D. M thuộc góc phần tư thứ I hoặc thứ IV
Câu 57: Cho sin x cos x m . Tính theo m giá trị.của M sin x.cosx :
m2 1 m2 1
A. m 1
2
B. C. D. m2 1
2 2
Câu 58: Biểu thức A cos2 100 cos2 200 cos2 300 ... cos2 1800 có giá trị bằng :
A. A 9 . B. A 3 . C. A 12 . D. A 6
1 3
Câu 59: Cho cot thì sin .cos có giá trị bằng :
2
2 2
2 4 4 2
A. . B. . C. . D. .
5 5 5 5 5 5
Câu 60: Giá trị của biểu thức S = 3 – sin2900 + 2cos2600 – 3tan2450 bằng:
1 1
A. B. C. 1 D. 3
2 2
3
Câu 61: sin bằng:
10
4
A. cos B. cos C. 1 cos D. cos
5 5 5 5
2
Câu 62: Cho cos x x 0 thì sin x có giá trị bằng :
5 2
3 3 1 1
A. . B. . C. . D. .
5 5 5 5
Câu 63: Tính A sin 3900 2sin11400 3cos18450
1
A. 1 2 3 3 2
2
1
B. 1 3 2 2 3
2
C.
1
2
1 3 2 2 3 D.
1
2
1 2 3 3 2
Câu 64: Tính A cos 6300 sin15600 cot12300
3 3 3 3 3 3
A. B. C. D.
2 2 2 2
Câu 65: Cho cot x 2 3 . Tính giá trị của cos x :
Trang 4
Trắc nghiệm Lượng giác
2 3
A. A 5 B. A C. A 4 D. A 7
2
2rs
Câu 66: Nếu tan = với là góc nhọn và r>s>0 thì cos bằng:
r s2
2
r r 2 s2 rs r 2 s2
A. B. C. 2 D.
s 2r r s2 r 2 s2
1
Câu 67: Giả sử 3sin 4 x cos4 x thì sin 4 x 3cos4 x có giá trị bằng :
2
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 68: Tính P cot1 cot 2 cot 3 ...cot89
0 0 0 0
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
3 3 3 3
Câu 69: Rút gọn biểu thức B cos a sin a cos a sin a
2 2 2 2
A. 2sin a B. 2cos a C. 2sin a D. 2cos a
Câu 70: Cho hai góc nhọn và trong đó . Khẳng định nào sau đây là sai?
A. cos cos . B. sin sin .
C. cos sin 90 . o
D. tan tan 0.
Câu 71: Cho là góc tù. Điều khẳng định nào sau đây là đúng?
A. cos 0. B. tan 0. C. cot 0. D. sin 0.
1 sin 1 sin
Câu 72: Cho 0 . Tính
2 1 sin 1 sin
2 2 2 2
A. B. C. D. .
sin cos sin cos
Câu 73: Rút gọn biểu thức sau A tan x cot x tan x cot x
2 2
A. A 2 B. A 1 C. A 4 D. A 3
4
Câu 74: Cho cos với . Tính giá trị của biểu thức : M 10sin 5cos
5 2
1
A. 10 . B. 2 . C. 1 . D.
4
3
Câu 75: Cho tan 3, .Ta có:
2
3 10 10 10
A. sin B. Hai câu A. và C. C. cos D. cos
10 10 10
1 7
Câu 76: Cho cos và 4 , khẳng định nào sau đây là đúng ?
3 2
2 2 2 2 2 2
A. sin . B. sin . C. sin . D. sin .
3 3 3 3
Câu 77: Đơn giản biểu thức G (1 sin 2 x) cot 2 x 1 cot 2 x
1 1
A. sin 2 x B. C. cosx D.
cos x sin x
Câu 78: Tính các giá trị lượng giác của góc 300
1 3 1
A. cos ; sin ; tan 3 ; cot
2 2 3
1 3 1
B. cos ; sin ; tan 3 ; cot
2 2 3
Trang 5
Trắc nghiệm Lượng giác
2 2
C. cos ; sin ; tan 1; cot 1
2 2
3 1 1
D. cos ; sin ; tan ; cot 3
2 2 3
Câu 79: Nếu tan cot 2 thì tan 2 cot 2 bằng bao nhiêu ?
A. 1 . B. 4 . C. 2 . D. 3 .
Câu 80: Cho sin 00 900 . Khi đó cos bằng:
1
3
2 2 2 2 2 2
A. cos . B. cos . C. cos . D. cos .
3 3 3 3
5
Câu 81: Cho sin , .Ta có:
13 2
5 12 12
A. tan B. cos C. cot D. Hai câu B. và C.
12 13 5
Câu 82: Trong các khẳng định sau đây, khẳng định nào sai?
A. cos 45o sin135o. B. cos120o sin 60o. C. cos 45o sin 45o. D. cos30o sin120o.
Câu 83: Nếu tan = 7 thì sin bằng:
7 7 7 7
A. B. C. D.
4 4 8 8
cos x
Câu 84: Đơn giản biểu thức T tan x
1 sin x
1 1
A. B. sinx C. cosx D.
sin x cos x
15
Câu 85: Cho tan với , khi đó giá trị của sin bằng
7 2
7 15 7 15
A. . B. . C. . D. .
274 274 274 274
sin tan
2
Câu 86: Kết quả đơn giản của biểu thức 1 bằng
cos +1
1 1
A. . B. 1 tan . C. 2 . D. .
cos 2 sin 2
Câu 87: Biểu thức A sin 200 sin 400 sin 600 ... sin 3400 sin 3600 có giá trị bằng :
A. A 0 . B. A 1 C. A 1 . D. A 2 .
2 5
Câu 88: Tính F sin 2 sin 2 .... sin 2 sin 2
6 6 6
A. 3 B. 2 C. 1 D. 4
sin x
Câu 89: Đơn giản biểu thức E cot x ta được
1 cos x
1 1
A. B. cosx C. sinx D.
sin x cos x
3 3 7 7
Câu 90: Đơn giản biểu thức C cos a sin a cos a sin a
2 2 2 2
A. 2cos a B. 2cos a C. 2sin a D. 2sin a
sin 75 cos 75o o
1
Câu 91: Tìm giá trị của (độ) thỏa mãn = .
cos 75o sin 75o 3
A. 150 . B. 350 . C. 450 . D. 750 .
Trang 6
Trắc nghiệm Lượng giác
Câu 92: Các khẳng định sau đây, khẳng định nào là đúng ?
A. sin16560 sin 360. B. sin1656 sin36 .
0 0
2 2 9
Câu 94: Cho tan và 4 , khẳng định nào sau đây là đúng ?
3 2
2 34 2 2 3 17 3 17
A. sin . B. sin . C. sin . D. sin .
17 17 17 17
4
Câu 95: Cho cos với 0 , khi đó giá trị của sin bằng
13 2
153 3 17 153 153
A. . B. . C. . D. .
169 13 169 169
Câu 96: Tính Q tan 200 tan 700 3 cot 200 cot 700
A. 1 B. 3 C. 1 3 D. 1 3
Câu 97: Giá trị D tan1 tan 2 ...tan 89 cot 89 ...cot 20 cot10 bằng
0 0 0 0
A. 0 B. 2 C. 1 D. 4
Câu 98: Cho điểm M trên đường tròn lượng giác gốc A gắn với hệ trục toạ độ Oxy . Nếu sđ AM
k , k thì hoành độ điểm M bằng:
A. 1k B. 0 C. 1 D. 1
1
Câu 99:Cho sin x cos x và gọi M sin 3 x cos3 x. Giá trị của M là:
2
1 11 7 11
A. M . B. M . C. M . D. M .
8 16 16 16
5
Câu 100: Đơn giản biểu thức D sin a cos 13 a 3sin a 5
2
A. 3sin a 2cos a B. 3sin a C. 3sin a D. 2cos a 3sin a
Câu 101: sin 0 khi và chỉ khi điểm cuối của cung thuộc góc phần tư thứ
A. I và IV B. II C. I và II D. I
7
Câu 102: Cho 2 . Khẳng định nào sau đây đúng?
4
A. tan 0 B. cot 0 C. cos 0 D. sin 0
sin(3280 ).sin 9580 cos(5080 ).cos(10220 )
Câu 103: Biểu thức A có giá trị bằng :
cot 5720 tan(2120 )
A. A 1 . B. A 1 C. A 2 . D. A 2 .
3
Câu 104: Cho cot 3 với 2 , khi đó giá trị của cos bằng
2
3 1 3 1
A. . B. . C. . D. .
10 10 10 10
Câu 105: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai:
A. (sinx + cosx)2 = 1 + 2sinxcosx B. (sinx – cosx)2 = 1 – 2sinxcosx
C. sin4x + cos4x = 1 – 2sin2xcos2x D. sin6x + cos6x = 1 – sin2xcos2x
Câu 106: Trên đường tròn lượng giác gốc A cho cung AM có sđ AM k 2 , k
, . Xét các
2
mệnh đề sau đây:
Trang 7
Trắc nghiệm Lượng giác
I. cos 0 II. sin 0 III. cot 0
2 2 2
Mệnh đề nào đúng?
A. Cả I, II và III B. Chỉ I C. Chỉ II và III D. Chỉ I và II
3
Câu 107: Cho sin 0,7 với 0 , khi đó giá trị của tan bằng
2
51 51 7 51 7 51
A. . B. . C. . D. .
10 10 51 51
Câu 108: Giá trị của biểu thức S = cos2120 + cos2780 + cos210 + cos2890 bằng:
A. 0 B. 1 C. 2 D. 4
1 sin 1 sin
Câu 109: Cho 0 . Rút gọn biểu thức
2 1 sin 1 sin
2 2 2 2
A. B. C. D.
cos sin cos sin
sin x 2sin x.cos x
2
Câu 110: Cho tan x 2 . Tính A
cos2 x 3sin 2 x
A. A 4 B. A 0 C. A 1 D. A 2
2sin 3cos
Câu 111: Cho tan 3 . Khi đó có giá trị bằng :
4sin 5cos
7 7 9 9
A. . B. . C. . D. .
9 9 7 7
2 9
Câu 112: Tính D cos cos ... cos
5 5 5
A. 0 B. 1 C. 1 D. 2
cos sin
Câu 113: Tìm giá trị của ( độ) thỏa mãn = 3.
cos sin
A. 150 . B. 750 . C. 450 . D. 350 .
Câu 114: cos 0 khi và chỉ khi điểm cuối của cung thuộc góc phần tư thứ
A. I và II B. II và IV C. I và IV D. I và III
Câu 115: Tính giá trị nhỏ nhất của F cos a 2sin a 2
2
A. 2 B. 1 C. 1 D. 0
Câu 116: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai:
A. sin900>sin1800 B. sin90013’>sin90014’
0 0
C.tan45 >tan46 D. cot1280>cot1260
cot 2 x cos 2 x sin x.cos x
Câu 117: Rút gọn biểu thức sau A
cot 2 x cot x
A. A 1 B. A 2 C. A 3 D. A 4
Câu 118: Nếu tan a cot a 3 thì tan2 a cot 2 a có giá trị bằng :
A. 10. B. 9. C. 11. D. 12.
4
Câu 119: Cho sin và 0 . Tính tan .
5 2
3 3 4 3
A. B. C. D.
4 4 3 5
Câu 120: Rút gọn biểu thức sau A 2 sin 6 x cos6 x 3 sin 4 x cos 4 x
A. A 1 B. A 0 C. A 3 D. A 4
Câu 121: Câu nào sau đây đúng?
A. Nếu a dương thì sin a 1 cos2 a
Trang 8
Trắc nghiệm Lượng giác
B. Nếu a dương thì hai số cos a,sin a là số dương.
C. Nếu a âm thì cos a có thể âm hoặc dương.
D. Nếu a âm thì ít nhất một trong hai số cos a,sin a phải âm.
Câu 122: Điều khẳng định nào sau đây là đúng?
A. sin sin 180o .
B. tan tan 180o .
C. cos cos 180o . D. cot cot 180 o
.
2 2 2 2 2 2
A. cos . B. cos . C. cos . D. cos .
3 3 3 3
Câu 129: Trên đường tròn lượng giác gốc A, cho sđ AM k 2 , k . Xác định vị trí của M khi
cos2 cos
A. M thuộc góc phần tư thứ I hoặc thứ IV B. M thuộc góc phần tư thứ IV
C. M thuộc góc phần tư thứ I D. M thuộc góc phần tư thứ I hoặc thứ III
Câu 130: Cho tan 3 . Khi đó cot bằng:
1 1
A. cot 3 . B. cot . C. cot . D. cot 3 .
3 3
Câu 131: Cho và là hai góc khác nhau và bù nhau. Trong các đẳng thức sau đây, đẳng thức nào sai?
A. tan tan . B. cot cot . C. .. D. cos cos .
0 0 0
Câu 132: Chọn giá trị của x để siny + sin(x–y) = sinx đúng với mọi y .
A. 90 B. 180 C. 270 D. 360
1
Câu 133: Biết cosx = . Giá trị biểu thức P = 3sin2x + 4cos2x bằng:
2
7 1 13
A. B. 7 C. D.
4 4 4
4 2 tan 45 cot 4 600
2 0
Câu 134: Tính giá trị biểu thức S
3sin 3 900 4cos 2 600 4cot 450
Trang 9
Trắc nghiệm Lượng giác
1 19 25
A. -1 B. 1 C. D.
3 54 2
3
Câu 135: Tính giá trị biểu thức T 3 sin 2 2 tan 8 cos 2 3 cot 3
4 4 6 2
1 19 25
A. -1 B. 1 C. D.
3 54 2
Câu 136: Tính L tan 200 tan 450 tan 700
A. 1 B. 0 C. 2 D. 1
Câu 137: Tính giá trị lớn nhất của E 2sin sin 3
2
A. 1 B. 2 C. 4 D. 3
2sin x 5sin x.cos x cos 2 x
2
Câu 138: Cho tan x 2 . Tính A
2sin 2 x sin x.cos x cos 2 x
1 1
A. A B. A 11 C. A D. A 11
11 11
9 16 3
Câu 139: Tính N 5sin 3 tan 4cos sin
2 3 2 7
A. N 1 B. N 2 C. N 3 D. N 1
Câu 140: Trên đường tròn lượng giác gốc A cho cung AM có sđ AM k 2 , k
, . Xét các
2
mệnh đề sau
I. cos 0 II. sin 0 III. tan 0
2 2 2
Mệnh đề nào sai?
A. Cả I, II và III B. Chỉ II và III C. Chỉ II D. Chỉ I
Câu 141: Cho số nguyên k bất kì. Đẳng thức nào sau đây sai?
k
A. cos(k ) (1)k B. tan( ) (1)k
4 2
k 2
C. sin( ) (1)k D. sin( k ) (1) k
4 2 2 2
Câu 142: Trong các đẳng thức sau,đẳng thức nào sai?
3 2
A. cos 9300 B. sin 3150
2 2
C. tan 495 1
0
D. cot 405 3
0
Câu 143: Cho góc x thoả 0 x 90 . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
0 0
1
A. 2. B. 4 . C. 2 . D. .
2
2 3
Câu 145: Cho sin , . Tính cos .
5 2
21 21 21 21
A. B. C. D.
25 5 25 5
Câu 146: Tính N sin 20 cos 40 ... cos 160 sin 2 1800
2 0 2 0 2 0
A. 4 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 147: Cho tan 2 thì cos có giá trị bằng :
2
Trang 10
Trắc nghiệm Lượng giác
1 1 3 3
A. . B. . C. . D. .
5 5 5 5
Câu 148: Đẳng thức nào sau đây là đúng ?
A. sin 4 x cos4 x 1 2sin 2 x cos2 x. B. sin 4 x cos4 x 1.
C. sin 6 x cos6 x 1 3sin 2 x cos2 x. D. sin 4 x cos4 x sin 2 x cos2 x.
Câu 149: Giá trị của biểu thức P = msin0 + ncos0 + psin900 bằng:
0 0
A. n – p B. m + p C. m – p D. n + p
Câu 150: Nếu tan + cot =2 thì tan + cot bằng:
2 2
A. 4 B. 3 C. 2 D. 1
Câu 151: Tính sin 10 sin 20 sin 30 ... sin 70 sin 80
2 0 2 0 2 0 2 0 2 0
A. 2 B. 5 C. 3 D. 4
Câu 152: Cho hai góc và phụ nhau. Hệ thức nào sau đây là sai?
A. sin cos . B. tan cot . C. cot tan . D. cos sin .
Câu 153: Cho góc x thoả 900 x 1800 . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng:
A. cos x 0 B. sin x 0 C. tan x 0 D. cot x 0
Câu 154: Cho a 1500 . Xét ba đẳng thức sau:
0
3 1
I. sin II. cos III. tan 3
2 2
Đẳng thức nào đúng?
A. Chỉ I và II B. Cả I, II và III C. Chỉ II và III D. Chỉ I và III
Câu 155: Tính các giá trị lượng giác của góc 240 0
3 1 1
A. cos ; sin ; tan ; cot 3
2 2 3
2 2
B. cos ; sin ; tan 1 ; cot 1
2 2
1 3 1
C. cos ; sin ; tan 3 ; cot
2 2 3
1 3 1
D. cos ; sin ; tan 3 ; cot
2 2 3
Câu 156: Giá trị của biểu thức Q = mcos900 + nsin900 + psin1800 bằng:
A. m B.n C. p D. m + n
Câu 157: Kết qủa rút gọn của biểu thức A = a2sin900 + b2cos900 + c2cos1800 bằng:
A. a2 + b2 B. a2 – b2 C.a2 – c2 D. b2 + c2
10
Câu 158: Cho 3 . Khẳng định nào sau đây đúng?
3
A. cos 0 B. cot 0 C. tan 0 D. sin 0
cos x tan x
Câu 159: Đơn giản biểu thức F cot x cos x
sin 2 x
1 1
A. B. C. cosx D. sinx
cos x sin x
Câu 160: Cho tan150 2 3 .Tính M 2 tan10950 cot 9150 tan 5550
A. M 2 2 3
B. M 2 2 3 C. M 2 3 D. M 4
Câu 161: Xét các mệnh đề sau:
11 5
II. sin k 1 , k III. cos k 1 , k
k k
I. sin sin 1505
6 6
Mệnh đề nào sai?
A. Chỉ I và III B. Chỉ I và II C. Chỉ II và III D. Chỉ I
Trang 11
Trắc nghiệm Lượng giác
tan 2 x sin 2 x
Câu 162: Giả sử tan n x ( giả thiết biểu thức có nghĩa). Khi đó n có giá trị là
cot 2 x cos 2 x
A. 3. B. 6. C. 5. D. 4.
Câu 163: Giá trị của biểu thức S = sin230 + sin2150 + sin2750 + sin2870 bằng:
A. 1 B. 0 C. 2 D. 4
Câu 164: Rút gọn biểu thức S = cos(900–x)sin(1800–x) – sin(900–x)cos(1800–x), ta được kết quả:
A. S = 1 B. S = 0 C. S = sin2x – cos2x D. S = 2sinxcosx
Câu 165: Đẳng thức nào sau đây là sai?
1 1
A. co s 2 x . B. 2
1 cot 2 x.
1 tan 2 x sin x
C. cos x 1 sin 2 x D. sin 2 x 1 cos2 x.
Câu 166: Trong các đẳng thức sau,đẳng thức nào sai?
3 3 3 3
A. sin13200 B. cos 7500 C. cot12000 D. tan 6900
2 2 3 3
A. 0 . B. 1 . C. 1 . D. 2 .
5
Câu 170: Cho sin a . Tính cos 2a sin a
3
17 5 5 5 5
A. B. C. D.
27 9 27 27
x sin kx
Câu 171: Biết cot cot x , với mọi xđể các biểu thức có nghĩa. Lúc đó giá trị của k là:
4 x
sin sin x
4
5 3 5 3
A. B. C. D.
4 4 8 8
Câu 172: Nếu cos sin 2 0 thì bằng:
2
A. B. C. D.
6 3 4 8
Câu 173: Nếu a =200 và b =250 thì giá trị của (1+tana)(1+tanb) là:
A. 2 B.2 C. 3 D. 1 + 2
1 5cos
Câu 174: Tính B , biết tan 2 .
3 2 cos 2
2 20 2 10
A. B. C. D.
21 9 21 21
3
Câu 175: Giá trị của tan bằng bao nhiêu khi sin .
3 5 2
38 25 3 85 3 8 3 38 25 3
A. . B. . C. . D. .
11 11 11 11
Trang 12
Trắc nghiệm Lượng giác
1 1
Câu 176: Giá trị của biểu thức 0
bằng
sin18 sin 540
1 2 1 2
. B. 2 . C. 2 . .
A. 2 D. 2
Câu 177: Biểu thức tan300 + tan400 + tan500 + tan600 bằng:
3 8 3 4 3
A. 4 1 B. cos 20 0 C. 2 D. sin 700
3 3 3
Câu 178: Nếu là góc nhọn và sin2 = a thì sin + cos bằng:
A.
2 1 a 1 B. a 1 a2 a C. a 1 D. a 1 a2 a
cos800 cos 200
Câu 179: Giá trị biểu thức bằng
sin 400.cos100 sin100.cos 400
3
A. B. -1 C. 1 D. - sin(a b)
2
sin cos sin cos
Câu 180: Giá trị biểu thức 15 10 10 15 bằng:
2 2
cos cos sin sin
15 5 5 5
1
A. 1 B. 3 C. 1 D.
2
Câu 181: Cho 600 , tính E tan tan
4
1
A. 1 B. 2 C. 3 D.
2
1 3
Câu 182: Đơn giản biểu thức C
sin100 cos100
A. 4sin 200 B. 4cos 200 C. 8cos 200 D. 8sin 200
3
Câu 183: Cho sin . Khi đó cos 2 bằng:
4
1 7 7 1
A. . B. . C. . D. .
8 4 4 8
sin .cos sin cos
Câu 184: Giá trị biểu thức 15 10 10 15 là
2 2
cos cos sin .sin
15 5 15 5
3 3
A. - B. -1 C. 1 D.
2 2
Câu 185: Đẳng thức nào trong các đẳng thức sau là đồng nhất thức?
1) sin2x = 2sinxcosx 2) 1–sin2x = (sinx–cosx)2
3) sin2x = (sinx+cosx+1)(sinx+cosx–1) 4) sin2x = 2cosxcos( –x)
2
A. Chỉ có 1) B. 1) và 2) C. Tất cả trừ 3) D. Tất cả
5 3
Câu 186: Biết sin a ; cos b ( a ; 0 b ) Hãy tính sin(a b) .
13 5 2 2
63 56 33
A. 0 B. C. D.
65 65 65
x 1
Câu 187: Nếu là góc nhọn và sin thì tan bằng
2 2x
Trang 13
Trắc nghiệm Lượng giác
x 1 1 x2 1
A. B. x 1 2
C. D.
x 1 x x
Câu 188: Giá trị của biểu thức A tan 2 cot 2 bằng
24 24
12 2 3 12 2 3 12 2 3 12 2 3
A. . B. . C. . D. .
2 3 2 3 2 3 2 3
Câu 189:Với giá trị nào của nthìđẳng thức sau luôn đúng
1 1 1 1 1 1 x
cos x cos , 0 x .
2 2 2 2 2 2 n 2
A. 4. B. 2. C. 8. D. 6.
1
Câu 190: Cho a = và (a+1)(b+1) =2; đặt tanx = a và tany = b với x, y (0; ), thế thì x+y bằng:
2 2
A. B. C. D.
3 6 4 2
1
Câu 191: Cho cos 2a . Tính sin 2a cos a
4
3 10 5 6 3 10 5 6
A. B. C. D.
8 16 16 8
1
Câu 192: Biểu thức thu gọn của biểu thức B 1 .tan x là
cos2x
A. tan 2x . B. cot 2x . C. cos2x . D. sin x .
a 1 b
Câu 193: Ta có sin 4 x cos 2 x cos 4 x với a, b . Khi đó tổng a b bằng :
8 2 8
A. 2. B. 1. C. 3. D.4.
sin10 sin 20 0
0
Câu 194: Biểu thức bằng:
cos10 0 cos20 0
A. tan100+tan200 B. tan300 C. cot100+ cot 200 D. tan150
a b c
Câu 195: Ta có sin8x + cos8x = cos 4 x cos x với a, b . Khi đó a 5b c bằng:
64 16 16
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
x 1
Câu 196: Nếu là góc nhọn và sin thì cot bằng:
2 2x
x2 1 x 1 x2 1 1
A. B. C. 2 D.
x x 1 x 1 x2 1
Câu 197: Nếu sin2xsin3x = cos2xcos3x thì một giá trị của x là:
A. 180 B. 300 C. 360 D. 450
3tan 2 tan
Câu 198: Tính C , biết tan 2 .
2 3tan
2
2
A. 2 B. 14 C. 2 D. 34
1
Câu 199: Cho sin với 0 , khi đó giá trị của cos bằng
3 2 3
1 1 6 1
A. . B. 6 3 . C. 3. D. 6 .
6 2 6 2
3 3a a
Câu 200: Cho cos a .Tính cos cos
4 2 2
Trang 14
Trắc nghiệm Lượng giác
23 7 23
A. B. B C. D.
16 16 8
Câu 201: Nếu sin cos 2 0 thì bằng:
2
A. B. C. D.
6 4 8 3
3
Câu 202: “ Với mọi , sin ... ”. Chọn phương án đúng để điền vào dấu …?
2
A. cos B. sin C. cos D. sin
sin xa
Câu 203: Với a ≠ k, ta có cos a.cos 2a.cos 4a... cos 16a Khi đó tích x. y có giá trị bằng
x.sin ya
A. 8. B. 12. C.32. D. 16.
Câu 204: Đẳng thức cho dưới đây là đồng nhất thức?
A. cos3 = 3cos3 +4cos B. cos3 = –4cos3 +3cos
C. cos3 = 3cos3 –4cos D.cos3 = 4cos3 –3cos
Câu 205: Tính E tan 400 cot 200 tan 200
1 1
A. 2 B. C. D. 1
4 2
Câu 206: Nếu tan cot 2 0 thì bằng:
2
A. B. C. D.
8 6 3 4
Câu 207: Biểu thức nào sau đây có giá trị phụ thuộc vào biến x ?
2 4 2 4
A. cosx+ cos(x+ )+ cos(x+ ) B. sinx + sin(x+ ) + sin(x+ )
3 3 3 3
2 4 2 4
C. cos2x + cos2(x+ ) + cos2(x+ ) D.sin2x + sin2(x+ ) + sin2(x- )
3 3 3 3
Câu 208: Tính cos36 cos 72
0 0
1 1 1
A. B. 1 C. D.
2 4 2
2 4 6
Câu 209: Cho cot a .Tính K sin sin sin
14 7 7 7
a a a
A. a B. C. D.
2 2 4
4
Câu 210: Biểu thức M sin cos sin cos có giá trị bằng:
5 10 30 5
1 1 1
A. 1 B. C. D.
2 2 3
2 3
Câu 211: Tính D cos cos cos
7 7 7
1 1
A. B. 1 C. D. 1
2 2
sin 4 x cos 4 x cos 2 x
Câu 212: Biểu thức A được rút gọn thành A cos2 . Khi đó bằng :
2(1 cos x)
2
x x
A. 2 x . B. . C. . D. x .
3 2
Trang 15
Trắc nghiệm Lượng giác
0 0 0 0
Câu 213: Giá trị của biểu thức tan9 –tan27 –tan63 +tan81 bằng:
A. 2 B. 2 C. 0,5 D. 4
2
Câu 214: Tính giá trị của biểu thức P sin 4 cos4 biết sin 2
3
1 9 7
A. . B. 1 . C. . D. .
3 7 9
Câu 215: Tính cos150 cos 450 cos750
2 2 2 2
A. B. C. D.
16 4 2 8
Câu 216: Giả sử cos x sin x a b cos 4 x với a, b . Khi đó tổng a b bằng:
6 6
3 5 3
A. . B. . C. 1 . D. .
8 8 4
900 2700
Câu 217: Giá trị biểu thức sin cos bằng:
4 4
1 2 1 2 1 2
A. 1 B. 2 1 C. 1 D. 1
2 2 2 2 2 2
1 3
Câu 218: Cho sin cos với .Khi đó giá trị của tan 2 bằng
2 4
3 3 3 3
A. . B. . C. . D. .
4 7 7 4
Câu 219: Giá trị của biểu thức cot 300 cot 400 cot 500 cot 600 bằng
4sin100 8cos 200 4 3
A. . B. . C. . D. 4 .
3 3 3
1 1 1 1
Câu 220: Biết 2
2
2
2 6 . Khi đó giá trị của cos2x bằng
sin x cos x tan x cot x
A. 2 . B. 2 . C. 1 . D. 0 .
Câu 221: Tính giá trị của A cos 75 sin105
0 0
6 6
A. 2 6 B. C. 6 D.
4 2
5
sin sin
Câu 222: Tính giá trị của F 9 9
5
cos cos
9 9
3 3
A. 3 B. C. 3 D.
3 3
1
Câu 223: Nếu sin cos thì sin 2 bằng:
2
3 3 3 1
A. B. C. D.
4 4 8 2
Câu 224: Cho cos12 = sin18 + sin , giá trị dương nhỏ nhất của là
0 0 0
A. 35 . B. 42 . C. 32 . D. 6 .
12 3
Câu 225: Cho sin a ; a 2 . Tính cos a .
13 2 3
12 5 3 12 5 3 5 12 3 5 12 3
A. . B. . C. . D. .
26 26 26 26
Trang 16
Trắc nghiệm Lượng giác
1
Câu 226: Cho là góc thỏa sin . Tính giá trị của biểu thức A (sin 4 2sin 2 ) cos
4
15 225 225 15
A. . B. . C. . D. .
8 128 128 8
Câu 227: Tính C cos360 cos720
1 1
A. 1 B. C. D. 2
4 2
Câu 228: Tính F sin100 sin 300 sin 500 sin 700
1 1 1 1
A. B. C. D.
32 4 16 8
2 4 8
Câu 229: Tính H cos cos cos
9 9 9
1
A. B. 1 C. 1 D. 0
2
Câu 230: Biểu thức A cos20o.cos 40o.cos60o.cos80o có giá trị bằng :
1 1 1
A. . B. 2 . C. . D. .
2 8 4
Câu 231: Giá trị của biểu thức cos360 – cos720 bằng:
1 1
A. B. C. 3 6 D. 2 3 3
3 2
Câu 232: Tính D sin cos cos
16 16 8
2 2 2
A. 2 B. C. D.
2 4 8
Câu 233: Tính cos4 750 sin 4 750 4sin 2 750 cos 2 750
3 5 9 7
A. B. C. D.
4 4 8 8
Câu 234: Số đo bằng độ của góc dương x nhỏ nhất thoả mãn sin6x + cos4x = 0 là:
A. 9 B. 18 C. 27 D. 45
2
Câu 235: Tính giá trị của biểu thức P (1 3cos2 )(2 3cos2 ) biết sin
3
49 50 48 47
A. P . B. P . C. P . D. P .
27 27 27 27
sin x sin 3 x sin 5 x
Câu 236: Biểu thức A được rút gọn thành:
cos x cos3 x cos5 x
A. tan 3x . B. cot 3x . C. cot x . D. tan 3x .
Câu 237: Cho cos18 = cos78 + cos , giá trị dương nhỏ nhất của là:
0 0 0
A. 62 B. 28 C. 32 D. 42
Câu 238: Tính B cos68 cos78 cos 22 cos12 cos10
0 0 0 0 0
A. 0 B. 1 C. 3 D. 2
Câu 239: Đơn giản sin(x–y)cosy + cos(x–y)siny, ta được:
A. cosx B. sinx C. sinxcos2y D. cosxcos2y
2
Câu 240: Nếu tan và tan là hai nghiệm của phương trình x –px+q=0 và cot và cot là hai nghiệm của
phương trình x2–rx+s=0 thì rs bằng:
1 p q
A. pq B. C. 2 D. 2
pq q p
Câu 241: Tính M cos a cos a 1200 cos a 1200
Trang 17
Trắc nghiệm Lượng giác
A. 0 B. 2 C. 2 D. 1
1 1
Câu 242: Giá trị của bằng:
sin18 sin 540
0
1 2 1 2
A. B. C.2 D. –2
2 2
4 5
Câu 243: Tam giác ABC có cosA = và cosB = . Lúc đó cosC bằng:
5 13
16 56 16 36
A. B. C. D.
65 65 65 65
Câu 244: Đẳng thức nào sau đây sai?
6 2 6 2
A. tan 750 2 3 B. cos 750 C. sin 750 D. cot 750 3 2
4 4
Câu 245: Có bao nhiêu đẳng thức cho dưới đây đúng?
1) cos x sin x 2 sin x 2) cos x sin x 2 cos x
4 4
3) cos x sin x 2 sin x 4) cos x sin x 2 sin x
4 4
A. Hai B. Ba C. Bốn D. Một
8 5
Câu 246: Cho sin a , tan b và a, b là các góc nhọn. Khi đó sin(a b) có giá trị bằng :
17 12
140 21 140 21
A. . B. . C. . D. .
220 221 221 220
sin a sin 3a +sin 5a
Câu 247: Biểu thức thu gọn của biểu thức A là
cos a cos3a +cos5a
A. sin 3a . B. cos 3a . C. tan 3a . D. 1 tan 3a .
IV. MỘT SỐ CÂU VẬN DỤNG
A B C
Câu 248: Cho tam giác ABC có cos A cos B cos C a b sin sin sin . Khi đó tích a.b bằng:
2 2 2
A. 1. B. 2. C. 3. D.4.
2
tan B sin B
Câu 249: Cho tam giác ABC thỏa mãn thì :
tan C sin 2 C
A. Tam giác ABC cân B. Tam giác ABC vuông
C. Tam giác ABC đều D. Tam giác ABC vuông hoặc cân
sin A sin B 1
Câu 250: Cho tam giác ABC thỏa mãn (tan A tan B) thì :
cos A cos B 2
A. Tam giác ABC cân B. Tam giác ABC vuông
C. Tam giác ABC đều D. Không tồn tại tam giác ABC
1
Câu 251: Cho tam giác ABC thỏa mãn cos A.cos B.cos C thì :
8
A. Không tồn tại tam giác ABC B. Tam giác ABC đều
C. Tam giác ABC cân D. Tam giác ABC vuông
Câu 252: Cho tam giác ABC . Tìm đẳng thứcsai:
sin C
A. tan A tan B ( A, B 900 ) .
cos A.cos B
A B C A B C
B. sin2 sin2 sin2 2sin sin sin .
2 2 22 2 2
C. sin C sin A.cos B sin B.cos A .
Trang 18
Trắc nghiệm Lượng giác
A B C A B C A B C A B C
D. cos .cos .cos sin sin cos sin cos sin cos sin sin .
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Câu 253: Nếu hai góc B và C của tam giác ABC thoả mãn: tan B sin C tan C sin 2 B thì tam giác này:
2
Trang 19