You are on page 1of 11

14-7-2023. Ôn tập 2.

Câu 1. Góc có số đo 56015 đổi sang radian là

5 5  
A. . B. . C. . D. .
16 32 16 32
Câu 2. Khẳng định nào sau đây là sai?
0
  180 
A. 1  rad . B.  rad  1  . C.  rad  180 . D. 1 rad    .
180   

3
Câu 3. Đổi số đo của góc  rad sang đơn vị độ, phút, giây. Kết quả đúng là
16

A. 330 45' . B. 29030 ' . C. 330 45' . D. 32055' .


Câu 4. Góc có số đo 1080 đổi sang radian là

3   3
A. . B. . C. . D. .
5 10 4 2
Câu 5. Góc 120 có số đo bằng radian là:

2  5 
A.  . B.  . C.  . D.  .
3 3 6 6
5
Câu 6. Nếu một góc có số đo rad thì số đo của góc đó khi đổi sang đơn vị độ, phút, giây là
12
A. 45 . B. 75 . C. 55 . D. 65 .

Câu 7. Một đường tròn có bán kính R  20 , thì độ dài cung trên đường tròn đó có số đo rad là:
10

 
A. . B. 2 . C.  . D. .
10 2

Câu 8. Một đường tròn có R  10cm . Độ dài cung có số đo bằng 40o15' trên đường tròn gần bằng:

A. 7cm . B. 9cm . C. 11cm . D. 13 cm .

Câu 9. Trên đường tròn có bán kính tùy ý, cung có số đo 1 rad là?

A. Cung có độ dài bằng 1. B. Cung tương ứng với góc ở tâm 60°.
C. Cung có độ dài bằng đường kính. D. #Cung có độ dài bằng bán kính.
Câu 10. Tính độ dài của một cung tròn trên một đường tròn có đường kính bằng 20cm và có số đo là 350 . (Làm
tròn đến hàng phần trăm)?
A. 6,01cm . B. 6, 21cm . C. 6,11cm . D. 6,31cm .


Câu 11. Cho góc lượng giác  Ou , Ov  có số đo bằng rad. Trong các số sau, số đo của góc lượng giác có
6
cùng tia đầu, tia cuối với góc lượng giác đã cho là:
7 11 19 25
A. . B. . C. . D. .
6 6 6 6

Câu 12. Trên đường tròn lượng giác


Số đo của góc lượng giác  OA, OB '  là

  3
A. 900 . B. . C.  . D.  .
2 2 2

 
Câu 13. Cho    ;   . Khẳng định nào dưới đây ĐÚNG ?
2 

A. cot   0 . B. tan   0 . C. cos   0 . D. sin   0 .



Câu 14. Trên đường tròn lượng giác gốc A  0;1 , có bao nhiêu điểm cuối M biểu diễn cung AM thỏa mãn
 
sđ AM   k 2 , k   ?
3
A. 2 . B. 4 . C. 6 . D. 1.

Lời giải

Câu 15. Cung  có mút đầu là A và mút cuối trùng với một trong bốn điểm M , N , P, Q . Số đo của  là
   
A.   45o  k .180 o. B.   135o  k .360 o. C.    k . D.    k .
4 4 4 2

Lời giải


Câu 16. Cho góc lượng giác   (OA; OB)  . Trong các góc lượng giác sau, góc nào có tia đầu và tia cuối
5
lần lượt trùng với OA , OB ?
41 6 11 9
A. . B. . C.  . D. .
5 5 5 5
Câu 17. Bánh xe đạp của một người đi xe đạp quay được 2 vòng trong 5 giây. Hỏi trong 3 giây bánh xe quay
được một góc bao nhiêu radian?
5 6 5 12
A. . B. . C. . D. .
6 5 12 5
Câu 18. Một bánh xe quay theo chiều dương được 5 vòng trong 8 giây. Trong 3 giây bánh xe quay được một
góc lượng giác có số đo là bao nhiêu
3 48 15 5
A.  . B.  . C.  . D.  .
4 5 4 6
Câu 19. Tập xác định của hàm số y  cot x là

     
A. D   .B. D   \ k k    .C. D   \   k k    .D. D   \ k k   .
 2   2 
Câu 20. Tập xác định của hàm số y  tan x là:

 
A. \   k | k  . B.  \ k | k  . C.  1;1 . D. .
2 
3sin x  1
Câu 21. Tìm tập xác định D của hàm số y 
1  cos 2 x

   
A. D   \   k , k    .B. D   \   k 2 , k    . C. D   \ k 2 , k   .D. D   \ k , k   .
2  2 

sin x
Câu 22. Hàm số y  xác định khi và chỉ khi
cos x  1


A. x  k 2 , k   . B. x  k , k   . C. x   k , k   . D. x    k 2 , k   .
2
Câu 23. Điều kiện xác định của hàm số y  tan 2 x là

    
A. x    k . B. x   k . C. x  k . D. x   k .
4 2 4 2 4

sin 2 x  2
Câu 24. Tập xác định của hàm số y 
cos 2 x  4

A. D  R \ k , k  Z  . B. D   1;1 . C. D  R . D. D   .

Câu 25. Khẳng định nào sau đây là sai?

A. Hàm số y  tan x có tập giá trị là  . B. Hàm số y  cos x có tập giá trị là  1;1 .

C. Hàm số y  sin x có tập giá trị là  1;1 . D. Hàm số y  cot x có tập giá trị là  0; .

 
Câu 26. Tập xác định của hàm số y  tan  3x  
 4

    k 
A. D   \  k | k   .B. D   \ k | k   .C. D   .D. D   \   k   .
12  12 3 
1  cos x
Câu 27. Tìm tập xác định của hàm số y  .
1  sin x
  
A. D   \    k 2 , k    . B. D   \   k 2 , k   .
 2 

    
C. D   \   k 2 , k    . D. D   \    k , k    .
2   2 

Câu 28. Cho các hàm số y  sin x; y  cos x; y  tan x; y  cot x . Có bao nhiêu hàm nghịch

 
biến trên khoảng  0;  ?
 2
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 29. Cho số nguyên k . Hàm số y  sin x đồng biến trên khoảng

        
A.  k 2 ;   k 2  .B.    k 2 ;  k 2  .C.    k 2 ;   k 2  . D.   k 2 ;   k 2  .
 2 2   2  2 

  3 
Câu 30. Hàm số nào đồng biến trên khoảng  ; 
2 2 

A. y  sin x . B. y  cos x . C. y  tan x . D. y  cot x .

Câu 31. Hàm số y  cos x đồng biến trên khoảng nào sau đây?

    3    
A.  ;  . B.   ;   . C.  ; 2  . D.  ;   .
4 2  2 2 2 

 23 25 
Câu 32. Với x   ;  , mệnh đề nào sau đây là đúng?
 4 4 
A. Hàm số y  cot x nghịch biến. B. Hàm số y  cos x nghịch biến
C. Hàm số y  tan x nghịch biến. D. Hàm số y  sin x đồng biến.
Câu 33. Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau?
A. Hàm số y  tan x đồng biến các khoảng  k 2 ,   k 2  , k   .
B. Hàm số y  tan x đồng biến trong các khoảng   k 2 , 2  k 2  , k   .
   
C. Hàm số y  tan x đồng biến các khoảng    k  ,  k   , k   .
 2 2 
D. Hàm số y  tan x đồng biến trên tập xác định.
Câu 34. Hàm số nào sau đây là hàm số lẻ?

A. y  sin x  cos x . B. y  cos x . C. y  sin 2 x . D. y  sin x .

Câu 35. Cho hàm số f  x   sin 2 x và g  x   tan 2 x. Chọn mệnh đề đúng:

A. f  x  là hàm số chẵn, g  x  là hàm số lẻ. B. f  x  là hàm số lẻ, g  x  là hàm số chẵn.

C. f  x  là hàm số chẵn, g  x  là hàm số chẵn. D. f  x  và g  x  đều là hàm số lẻ.

Câu 36. Trong các hàm số sau, đâu là hàm số chẵn.


   
A. y  sin 2 x . B. y  tan   x  . C. y  2 sin   x  . D. y  cos x  sin x .
2  2 
Câu 37. Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số lẻ
A. y  cos x  sin 2 x . B. y  sin x  cos x . C. y   cos x . D. y  sin x.cos 3 x .

Câu 38. Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?
cos 2x
A. y  cot x  x 2 . B. y  3
. C. y  x 2 sin 2 x . D. y  x 2 tan x  x 4 .
x
Câu 39. Trong các hàm số sau, hàm số nào có đồ thị nhận trục tung làm trục đối xứng?
 
A. y  sin x cos 2 x. B. y  sin 3 x .cos  x  . C. y  tan x
. D. y  cos x sin 3 x.
 2 tan 2 x  1

Câu 40. Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?
     
A. y  2 sin  x    sin x . B. y  sin  x    sin  x   .
 4  4  4
 
C. y  3cos  x    4sin   2x  . D. y  sin2x  cos2x .
 2
 
Câu 41. Tìm chu kỳ T của hàm số y  tan  x   .
 3
 2
A. T   . B. T  2 . C. T  . D. T  .
3 3
Câu 42. Chu kỳ của hàm số y  cos x là
2
A. 2 . B.  . C. . D. 3 .
3
x 
Câu 43. Tìm chu kì T của hàm số y  cos   2020  .
2 
A. T   . B. T  2 . C. T  4 . D. T  2 .
Câu44. Tìm chu kỳ tuần hoàn T của hàm số y  sin 4 x  2 cos 8 x .
 
A. T  . B. T  2 . C. T   . D. T  .
2 4
Câu 45. Tìm chu kỳ tuần hoàn T của hàm số y  sin 4 x  2 cos 8 x .
 
A. T  . B. T  2 . C. T   . D. T  .
2 4
x x
Câu 46. Hàm số y  sin 2  cos2 tuần hoàn với chu kỳ:
2 2
 
A. 2 . B.  . C. . D. .
2 4
x 3x
Câu 47. Tìm chu kì của hàm số f  x   sin  2cos .
2 2

A. 5 . B. . C. 4 . D. 2 .
2
Câu 48. Giá trị lớn nhất của hàm số y  4sin x  3 là

A. 7 . B. 3 . C. 1 . D. 3 .
Câu 49. Trong các phương trình sau phương trình nào vô nghiệm?
2020
A. sin x  cos x  2 . B. tan x  2020 . C. cos x  . D. sin x   .
2021
Câu 50. Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y  3sin 2 x  5 lần lượt là:

A. 8 và 2 B. 2 và 8 . C. 5 và 2 . D. 5 và 3 .

Câu 51. Gọi M , m giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số y  sin x  3 cos x  1 . Tính M .m

A.  3 . B. 3 . C. 4 . D.  6 .

1 4x M
Câu 52. Gọi M và m giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y  1  sin . Tính .
2 3 n

3
A. 3 . B. 4 . C. 2 . D. .
2
Câu 53. Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y  2cos2 2 x  cos 4 x lần lượt là

A. max y  2, min y  0 . B. max y  3, min y  1 . C. max y  2, min y  2 . D. max y  3, min y  1 .


       

Câu 54. Giá trị lớn nhất M và giá trị nhỏ nhất m của hàm số y  5cos 2 x  3sin 2 x  3sin 2 x lần lượt là

A. M  4 và m  6 . B. M  6 và m  8 . C. M  6 và m  4 . D. M  8 và m  6 .

1  cos 2 x
Câu 55. Giá trị lớn nhất của hàm số f  x   bằng
2  sin x

A. 4 2  4 . B. 1. C. 0 . D. 8  4 3 .

Câu 56. Giá trị lớn nhất của hàm số y  1  2sin x là

A. 0 . B. 3 . C.  1 . D. 4 .
 
Câu 57. Giá trị lớn nhất M và giá trị nhỏ nhất m của hàm số y  4  2sin  x   là
 3

A. M  6; m   1 . B. M  5; m  3 . C. M  6; m  2 . D. M  4; m  3 .

 7 
Câu 58. Giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số y  2 cos 2 x  2 3 sin x cos x  1 trên đoạn  0; 
 12 

A. min y  2 ; max y  3 . B. min y  0 ; max y  4 . C. min y  0 ; max y  3 . D. min y  0 ; max y  2 .


 7   7   7   7   7   7   7   7 
0; 12  0; 12  0; 12  0; 12  0; 12  0; 12  0; 12  0; 12 
               

2 cos x  1
Câu 59. Gọi M , m giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất y  . Khẳng định nào sau đây đúng?
cos x  2

A. M  9m  0 . B. 9 M  m  0 . C. 9 M  m  0 . D. M  m  0 .

Câu 60. Gọi M , m giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của y  8sin 2 x  3cos 2 x. Tính P  M 2  4m

A. P  13 . B. P  21 . C. P  101 . D. P  15 .
Câu 61. Giá trị lớn nhất của hàm số y  2 sin 2 x  3cos 2 x  1 là a  b , a, b  . Tính b  a ?
A. 1  13. B. 12 . C.  12 . D. 14 .

Câu 62. Hằng ngày mực nước của con kênh lên xuống theo thủy triều. Độ sâu h (mét) của mực nước trong kênh
 t  
được tính tại thời điểm t (giờ) trong một ngày bởi công thức h  3cos     12 . Mực nước của
 8 4
kênh cao nhất khi
A. t  14 (giờ). B. t  13 (giờ). C. t  16 (giờ). D. t  15 (giờ).
 
Câu 63. Điểm nào sau đây thuộc đồ thị hàm số y  tan  x   ?
 3
   3     3
A. C  ;1 . B. A  0; . C. D   ;0  . D. B  ;  .
4   3   6  2 3 
 

Câu 64. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình sin x  m  1 có nghiệm.

A. 2  m  0 . B. m  0 . C. m 1. D. 0  m  1.

Câu 65. Nghiệm của phương trình sin x  1 là

  3
A. x    k , k  . B. x    k 2 , k  . C. x  k , k   . D. x   k , k  .
2 2 2
Câu 66 Tập tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình cos 2 x  1  m  0 vô nghiệm là

A. (0; 2) . B. (0; ) . C. (;0)  (2; ) . D. (2; ) .

Câu 67. Tập nghiệm của phương trình 2sin 2 x  1  0 là

  7    7 
A. S    k 2 ;  k 2 ; k    . B. S    k ;  k ; k    .
 12 12   6 12 
  7    7 
C. S     k  ;  k ; k    . D. S    k 2 ;  k 2 ; k    .
 12 12   6 12 

Câu 68. Số nghiệm của phương trình cos 3 x  sin x 1 trên đoạn [0;  ] là

A. 2 B. 4 . C. 1. D. 3 .

Câu 69. Phương trình 2 sin x  1  0 có tập nghiệm là:

 5   2 
A. S    k 2 ;  k 2 , k    . B. S    k 2 ;   k 2 , k    .
6 6  3 3 

   1 
C. S    k 2 ;   k 2 , k    . D. S    k 2 , k    .
6 6  2 

 2x  
Câu 70. Tìm tất cả họ nghiệm của phương trình sin     0.
 3 3

2 k 3   k 3
A. x  k  k    .B. x    k    .C. x   k  k    . D. x    k   .
3 2 3 2 2

Câu 71. Nghiệm của phương trình cot 2 x   3 là :


 3     
.B. x    k .C. x    k , k   .  k , k   .
 2   k
A. x  arccot  D. x  
  6 2 12 2 6
Câu 72. Phương trình 3cot x  3  0 có họ nghiệm là

  
A. x   k , k   . B. x   k , k   . C. x   k 2 , k   . D. vô nghiệm.
6 3 3
Câu 73. Nghiệm của phương trình 2 sin x  1  0 là

 7  7
A. x   k 2 ; x   k 2 . B. x    k 2 ; x   k 2 .
6 6 6 6
  5
C. x    k 2 ; x   k 2 . D. x    k 2 ; x   k 2 .
8 6 6
Câu 74. Phương án nào sau đây Sai?

 
A. cos x  1  x    k 2 .B. cos x  0  x   k 2 . C. cos x  1  x  k 2 .D. cos x  0  x   k .
2 2
Câu 75 Phương trình 2sin x  2  0 có tập nghiệm là:

    5 
A. S    k 2 ;   k 2  . B. S    k 2 ;  k 2  .
4 4  4 4 
   3 
C. S    k 2  . D. S    k 2 ;  k 2  .
3  4 4 
Câu 76. Phương trình tan x  1 có nghiệm là

   
A. x   k 2 , k   . B. x   k  , k   . C. x    k 2 , k   .D. x    k , k   .
4 4 4 4
Câu 77. Tập nghiệm của phương trình sin 4 x  0 là

     
A. k 2 / k   . B. k / k   . C.  k / k    . D.  k / k    .
 2   4 

Câu 78. iải phương trình lượng giác 3 tan x  3  0 có nghiệm là

   
A. x    k , k   . B. x    k 2 , k   . C. x    k , k   . D. x   k , k   .
3 3 6 3

Câu 79. Cho phương trình 2sin x  3  0 . Tổng tất cả các nghiệm thuộc  0;   của phương trình là.

 2 4
A.  . B. . C. . D. .
3 3 3
Câu 80. Tìm các nghiệm của phương trình cos  x  30   cos 2 x .

A. x  70o  k 360o , x  50o  k120o , k  . B. x  70o  k120o , x  50o  k120o , k  .

B. x  70o  k120o , x  150o  k 360o , k  . D. x  70o  k 360o , x  150o  k 360o , k  .

Câu 81. Số nghiệm của phương trình cos x  1  0 trên nửa khoảng  0; 6  là

A. 1. B. 2 . C. 4 . D. 3 .
 
Câu 82. Tập nghiệm của phương trình sin  x  cos    x là:
 3 

  1    1 
A.   k , k    . B.   k , k    . C.   k , k    . D.   k , k    .
12  12  2  2 

Câu 83. Tổng các nghiệm của phương trình tan 2 x  tan x trên   ; 2  là


A.  . B. . C. 4 . D. 2 .
2

 
Câu 84. Một vật thể chuyển động với vận tốc v  t   12  sin   t   , ( t tính bằng giây, vận tốc tính bằng
 4
mét). Trong khoảng 2 giây đầu chuyển động, thời điểm vật thể đạt vận tốc 13 m / s là

4 5 1 3
A. giây. B. giây. C. giây. D. giây.
3 4 4 4

 
Câu 85. Số nghiệm của phương trình 2cos  2 x    3  0 trên khoảng  2 ;3  là
 3

A. 8 . B. 4 . C. 10 . D. 9 .

Câu 86. Tìm số nghiệm của phương trình sin  cos 2 x   0 trên  0; 2  .

A. 2 . B. 1. C. 4 . D. 3 .

Câu 87. Phương trình tan x  cot x có tất cả các nghiệm là:

     
x k  k   x k k   x  k  k   
 k 2  k    x
A. 4 2
. B. 4 4 .C. 4 . D. 4 .

Câu 88. Phương trình sin 2 x  cos có tổng các nghiệm trong khoảng 0;4  bằng bao nhiêu?
5


A. . B. 12 . C. 4 . D. 14 .
2

Câu 89. Tìm số nghiệm của phương trình sin  cos x   0 trên đoạn x   0; 2  .

A. 0 B. 1. C. 2 . D. Vô số.

Câu 90. Tập nghiệm của phương trình cot 2 x  300  3 là  



A. S  450  k 90 0 k   .  
B. S  300  k 90 0 k   . 
C. S  60 0
 k 90 0 k   . D. S  90 0
 k 90 0 k   .
Câu 91. Tập giá trị của tham số m để phương trình 2cos x  3m  1  0 có 2 nghiệm phân biệt thuộc khoảng
 3 
 0;  là m   a ; b  . Khi đó 6a  b bằng?
 2 

A. 2 . B. 0 . C. 1 . D. 3 .
Câu 92. Cho hình chóp S . ABCD , có đáy ABCD là hình bình hành. Gọi O là giao điểm của AC và
BD. Giao tuyến của hai mặt phẳng  SAC  và  SBD  là

A. SO. B. SA. C. AC. D. AB.


Câu 93. Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình thang, đáy lớn AB. Giả sử AD  BC  I . Giao
tuyến của hai mặt phẳng  SAD  và  SBC  là

A. SD B. AI C. SC D. SI

Câu 94. Cho hình chóp S . ABCD . Gọi I là trung điểm của SD , J là điểm trên cạnh SC và J không
trùng với trung điểm của SC . Giao tuyến của mặt phẳng  ABCD  và mặt phẳng  AIJ  là:

A. Đường thẳng AH ( H là giao điểm của IJ và AB ).

B. Đường thẳng AK ( K là giao điểm của IJ và BC ).

C. Đường thẳng AG( G là giao điểm của IJ và AD ).

D. Đường thẳng AF ( F là giao điểm của IJ và CD ).

Câu 95. Cho bốn điểm A, B, C , D không cùng nằm trong một mặt phẳng. Trên AB, AD lần lượt lấy các
điểm M và N sao cho MN cắt BD tại I . Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
A. MN   MCD    I  . B. MN   ABC    I  .C. MN   ACD    I  .D. MN   BCD    I  .

Câu 96. Cho tứ diện ABCD. Gọi M , N trung điểm của AC , CD. Giao tuyến  MBD  và  ABN  là:

A. đường thẳng MN. B. đường thẳng AM .

C. đường thẳng BG (G là trọng tâm tam giác ACD ).

D. đường thẳng AH ( H là trực tâm tam giác ACD ).

Câu 97. Cho hình chóp S . ABCD , đáy ABCD là tứ giác có các cặp cạnh đối không song song. Gọi
O  AC  BD, F  BC  AD . Điểm M thuộc cạnh SA , tìm giao tuyến  d  của cặp mặt phẳng
 MBC  và  SAD 

A. d  SO . B. d  OM . C. d  FM . D. d  SM .

Câu 98. Cho hình chóp S . ABCD , có đáy ABCD là hình bình hành. Gọi O là giao điểm của AC và
BD , M là trung điểm SA. Giao tuyến của hai mặt phẳng  MBC  và  SBD  đi qua điểm

A. O. C. G là trọng tâm của tam giác SAC.

B. C. D. N là điểm thuộc SD sao cho SN  2 ND.

Câu 99. Cho bốn điểm A, B , C , D không đồng phẳng. Gọi M , N lần lượt là trung điểm của AC và
BC . Trên đoạn BD lấy điểm P sao cho BP  2 PD . Giao điểm của đường thẳng CD và mặt
phẳng  MNP  là giao điểm của
A. CD và NP . B. CD và MN . C. CD và MP . D. CD và AP .
Câu 100. Cho tứ giác ABCD có AC và BD giao nhau tại O và một điểm S không thuộc mặt phẳng
 ABCD  . Trên đoạn SC lấy một điểm M không trùng với S và C . Giao điểm của đường
thẳng SD với mặt phẳng  ABM  là

A. giao điểm của SD và AB . B. giao điểm của SD và AM .

C. giao điểm SD và BK (với K  SO  AM ).D. giao điểm SD và MK (với K  SO  AM ).

Câu 101. Cho tứ diện ACBD . Gọi E và F lần lượt là trung điểm của AB và CD ; G là trọng tâm tam
giác BCD . Giao điểm của đường thẳng EG và mặt phẳng  ACD  là

A. điểm F . B. giao điểm của đường thẳng EG và AC .


C. giao điểm của đường thẳng EG và AF . D. giao điểm của đường thẳng EG và CD.
Câu 102. Cho tứ diện ABCD. Gọi M , N lần lượt là trung điểm của các cạnh AC và BC . Trên cạnh
BD lấy điểm P sao cho BP  2 PD. Gọi Q là giao điểm của CD và NP. Khi đó, giao điểm
của AD và  MNP  là

A. Giao điểm của MP và AD . B. Giao điểm của NQ và AD .

C. Giao điểm của MQ và AD . D. Giao điểm của MQ và AD .

Câu 103. Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình thang có đáy lớn AB. Gọi M là trung điểm
của SC . Giao điểm của BC với mặt phẳng  ADM  là:

A. Giao điểm của BC và AD. B. Giao điểm của BC và SD.


C. Giao điểm của BC và AM . D. Giao điểm của BC và DM .
GA
Câu 104. Gọi G là trọng tâm tứ diện ABCD . Gọi A là trọng tâm của tam giác BCD . Tính tỉ số .
GA
1 1
A. 2 . B. 3 . C. . D. .
3 2

Câu 105. Cho tứ diện ABCD . Gọi K , L lần lượt là trung điểm của AB và BC . N là điểm thuộc đoạn CD
PA
sao cho CN  2 ND . Gọi P là giao điểm của AD với mặt phẳng ( KLN ) . Tính tỉ số
PD
PA 1 PA 2 PA 3 PA
A.  . B.  . C.  . D.  2.
PD 2 PD 3 PD 2 PD
Câu 106: Cho hình chóp S.ABC. Gọi M, N lần lượt là trung điểm của SA và BC. P là điểm nằm trên cạnh AB
AP 1 SQ
sao cho  . Gọi Q là giao điểm của SC với mặt phẳng  MNP  . Tính
AB 3 SC
1 1 1 2
A. . B. . C. . D. .
3 6 2 3

You might also like