Professional Documents
Culture Documents
GTLG C A Góc Lư NG Giác
GTLG C A Góc Lư NG Giác
3 1
I. sin . II. cos . III. tan 3 .
2 2
A. Chỉ I và II. B. Chỉ II và III. C. Cả I, II và III. D. Chỉ I và III.
10
Câu 74: Cho 3 .Xét câu nào sau đây đúng?
3
A. cos 0 . B. sin 0 . C. tan 0 . D. cot 0 .
Câu 75: Cho 7 2 . Khẳng định nào sau đây đúng?
4
A. cos 0 . B. sin 0 . C. tan 0 . D. cot 0 .
DẠNG 4: TÍNH GIÁ TRỊ LƯỢNG GIÁC CỦA MỘT GÓC LƯỢNG GIÁC
1
Câu 86: Cho cos = ; . Tính sin .
6 2
35 35 5 35
A. sin . B. sin . C. sin . D. sin .
6 36 6 6
5 3
Câu 87: Tính sin , biết cos và 2 .
3 2
1 1 2 2
A. . B. . C. . D. .
3 3 3 3
2
Câu 88: Cho cos x x 0 thì sin x có giá trị bằng
5 2
3 3 1 1
A. . B. . C. . D.
5 5 5 5
1
Câu 89: Cho sin biết 00 900 . Tính cos ; tan
4
15 15 15 15
A. cos ; tan . B. cos ; tan .
4 15 4 15
15 15 15 15
C. cos ; tan . D. cos ; tan .
4 15 4 15
Câu 90: Cho cos
2
5
90o 180o , khi đó tan bằng:
21 21 21 21
A. . B. . C. . D. .
5 2 5 3
3
Câu 91: Cho sin và . Giá trị của cos là:
5 2
4 4 4 16
A. . B. . C. . D. .
5 5 5 25
3 3
Câu 92: Cho sin và . Khi đó giá trị của cos và tan lần lượt là
5 2
4 3 4 3 4 3 3 4
A. ; . B. ; . C. ; . D. ; .
5 4 5 4 5 4 4 5
4
Câu 93: Cho cos với . Tính giá trị của biểu thức M 10sin 5 cos .
5 2
1
A. 10 . B. 2 . C. 1 . D. .
4
1 7
Câu 94: Cho cos và 4 . Khẳng định nào sau đây đúng?
3 2
2 2 2 2 2 2
A. sin . B. sin . C. sin . D. sin .
3 3 3 3
1 1
Câu 95: Cho góc thỏa mãn 0 và cos . Giá trị của biểu thức P sin bằng
2 2 cos
4 3 4 3 1 3 1 3
A. . B. . C. . D. .
2 2 2 2
3
Câu 96: Nếu tan thì sin 2 bằng
4
16 9 25 25
A. . B. . C. . D. .
25 25 16 9
2sin x cos x
Câu 97: Cho tan x 3 . Tính P .
sin x cos x
3 5 2
A. P . B. P . C. P 3 . D. P .
2 4 5
1 cot a tan a
Câu 98: Cho sin a . Giá trị của biểu thức A bằng
3 tan a 2 cot a
1 7 17 7
A. . B. . C. . D. .
9 9 81 17
2sin x 5cos x
Câu 99: Cho tan x 4. Giá trị của biểu thức A là
3cos x sin x
13
A. 13 . B. 13 . C. . D. 5 .
11
2sin cos
Câu 100: Cho tan 3 , khi đó giá trị của biểu thức P là
3sin 5cos
5 5
A. P . B. P . C. P 1 . D. P 3 .
2 4
3cos 4sin
Câu 101: Cho cot 3 . Giá trị của biểu thức P bằng
2sin cos
A. 13 . B. 13 . C. 3 . D. 3 .
Câu 102: Cho cot 4 tan và ; . Khi đó sin bằng
2
5 1 2 5 5
A. . B. . C. . D. .
5 2 5 5
Câu 103: Nếu tan cot 2 thì tan 2 cot 2 bằng bao nhiêu?
A. 1 . B. 4 . C. 2 . D. 3 .
DẠNG 5: RÚT GỌN BIỂU THỨC LƯỢNG GIÁC. ĐẲNG THỨC LƯỢNG GIÁC
Câu 135: Biểu thức D cos 2 x cot 2 x 3cos 2 x cot 2 x 2sin 2 x không phụ thuộc x và bằng:
A. 2 . B. 2 . C. 3 . D. 3 .
5
Câu 136: Đơn giản biểu thức D sin a cos 13 a 3sin a 5
2
A. 2 cos a 3sin a . B. 3sin a 2 cos a . C. 3sin a . D. 4 cos a sin a .
3 3 7 7
Câu 137: Đơn giản biểu thức C cos a sin a cos a sin a
2 2 2 2
A. 2sin a . B. 2 sin a . C. 2 cos a . D. 2 cos a .
cos x sin y
2 2
Câu 138: Biểu thức B 2 2
cot 2 x cot 2 y không phụ thuộc vào x, y và bằng
sin x sin y
A. 2 . B. 2 . C. 1 . D. 1 .
2 cos x 1
2
Câu 139: Rút gọn biểu thức A , ta được kết quả
sin x cos x
A. A sin x cos x . B. A cos x sin x . C. A cos 2 x sin 2 x . D. A cos 2 x sin 2 x .
tan 2 a sin 2 a
Câu 140: Biểu thức rút gọn của A = bằng:
cot 2 a cos 2 a
A. tan 6 a . B. cos6 a . C. tan 4 a . D. sin 6 a .
1 tan x
2
2
1
Câu 146: Biểu thức A 2
không phụ thuộc vào x và bằng
4 tan x 4sin x cos 2 x
2
1 1
A. 1 . B. 1. C. . D. .
4 4