You are on page 1of 102

MỤC LỤC

MÔ ĐUN1: HIỂU BIẾT VỀ CNTT CƠ BẢN ............................................................................... 1

MÔ ĐUN 2: SỬ DỤNG MÁY TÍNH CƠ BẢN ........................................................................... 18

MÔ ĐUN3: XỬ LÝ VĂN BẢN CƠ BẢN ................................................................................... 35

MÔ ĐUN 4: SỬ DỤNG BẢNG TÍNH CƠ BẢN ......................................................................... 52

MÔ ĐUN 5: SỬ DỤNG TRÌNH CHIẾU CƠ BẢN ..................................................................... 69

MÔ ĐUN 6: SỬ DỤNG INTERNET CƠ BẢN ........................................................................... 86


MÔ ĐUN1: HIỂU BIẾT VỀ CNTT CƠ BẢN

MÔ ĐUN1: HIỂU BIẾT VỀ CNTT CƠ BẢN

Câu 1: Phần cứng máy tính là gì?


A. Các bộ phận cụ thể của máy tính về mặt vật lý như màn hình, chuột, bàn phím,...
B. Cấu tạo của phần mềm về mặt logic
C. Cấu tạo của phần mềm về mặt vật lý
D. Cả 3 phương án đều sai

Câu 2: Lựa chọn nào cho thấy máy tính xách tay có lợi thế hơn so với máy tính để bàn?
A. Máy tính xách tay có thể mang đi bất kì đâu
B. Một máy tính xách tay có thể tái sử dụng các thành phần của nó có thể được sử dụng cho máy
tính xách tay khác
C. Sửa máy tính xách tay ít tốn kém hơn
D. Máy tính xách tay thường có kích thước lớn hơn máy tính để bàn

Câu 3: Trong thuật ngữ máy tính, PC là chữ viết tắt của từ nào?
A. Personal Computer
B. Performance Computer
C. Personal Connector
D. Printing Computer

Câu4: Một loại máy tính được thiết kế nhỏ gọn, có thể cầm tay, bỏ túi và mang theo, có
màn hình cảm ứng, khi sử dụng người dùng có thể dùng bút hoặc công cụ chọn để chạm
vào, lựa chọn một đối tượng nào đó hoặc có thể nhập thông tin qua bàn phím ảo tích hợp
trong máy là?
A. Máy tính bảng
B. Máy chủ
C. Máy tính để bàn
D. Máy tính FX500

Câu5: Điện thoại thông minh (smartphone) là gì?


A. Điện thoại tích hợp một nền tảng hệ điều hành di động với nhiều tính năng hỗ trợ tiên tiến
B. Hỗ trợ tất cả các kiểu hệ điều hành
C. Bền hơn so với điện thoại di động khác
D. Điện thoại chỉ có chức năng nghe và gọi

Câu6: Thiết bị nào sau đây là thiết bị ngoại vi của máy tính ?
A. Máy in
B. Máy nghe nhạc Mp3
C. Máy tính bảng
D. Sách điện tử

Câu7: Các thiết bị dùng để nhập dữ liệu vào máy tính là?
A. Bàn phím, máy ghi hình trực tiếp, chuột, máy quét
B. Loa máy tính
C. Máy fax
D. Máy in

1
MÔ ĐUN1: HIỂU BIẾT VỀ CNTT CƠ BẢN

Câu8: Những thiết bị nào sau đây được xếp vào nhóm thiết bị ngoại vi?
A. Bàn phím, chuột, màn hình, máy in
B. Mainboard, CPU, CD-ROM Drive, Chuột
C. HDD, CD- ROM Drive, FDD, bàn phím
D. Màn hình, CPU, RAM, Main

Câu9: Các thành phần: RAM, CPU, thiết bị nhập xuất là?
A. Phần cứng máy tính
B. Phần mềm máy tính
C. Thiết bị lưu trữ
D. Thiết bị mạng và truyền thông

Câu10: Thuật ngữ “RAM” là từ viết tắt của cụm từ?


A. Random Access Memory
B. Read Access Memory
C. Recent Access Memory
D. Read And Modify

Câu11: ROM là bộ nhớ gì?


A. Bộ nhớ chỉ đọc
B. Bộ nhớ tạm thời
C. Bộ nhớ đọc, ghi
D. Bộ nhớ ngoài

Câu12: CPU là gì?


A. Bộ xử lý trung tâm của máy tính
B. Thiết bị lưu trữ của máy tính
C. Thiết bị nhập liệu của máy tính
D. Thiết bị hiển thị của máy tính

Câu13: MB (Megabyte) là đơn vị đo gì?


A. Đo dung lượng của thiết bị lưu trữ như đĩa cứng
B. Đo tốc độ mạng
C. Đo tốc độ của nguồn máy tính
D. Độ phân giải màn hình

Câu14: ROM là viết tắt của từ gì?


A. Read Only Memory
B. Random Only Memory
C. Read One Memory
D. Random One Memory

2
MÔ ĐUN1: HIỂU BIẾT VỀ CNTT CƠ BẢN

Câu15: Phát biểu nào là đúng khi nói đến CPU?


A. CPU là viết tắt của Central Processing Unit, là đơn vị xử lý trung tâm được tích hợp trong
một chip được gọi là một vi xử lý, để xử lý dữ liệu và dịch các lệnh của chương trình
B. CPU được tạo bởi bộ nhớ RAM và ROM
C. CPU lưu trữ các phần mềm người sử dụng
D. CPU thường được tích hợp với một chip gọi là vi xử lý

Câu16: Đơn vị tính nhỏ nhất của thông tin là gì?


A. Bit
B. Byte
C. Megabyte
D. Terabyte

Câu 17: Bit là gì?


A. Tất cả các đáp án đều đúng
B. Là đơn vị nhỏ nhất của thông tin được sử dụng trong máy tính
C. Là một phần tử nhỏ mang một trong 2 giá trị 0 và 1
D. Là một đơn vị đo thông tin

Câu18: 1 byte bằng?


A. 8 bit
B. 2 bit
C. 10 bit
D. 16 bit

Câu19: 1 KB bằng?
A. 1024 byte
B. 1000 bit
C. 1024 bit
D. 1000 byte

Câu20: CPU làm công việc chủ yếu nào?


A. Xử lý dữ liệu
B. Lưu trữ dữ liệu
C. Nhập dữ liệu
D. Xuất dữ liệu

Câu21: Kể tên các loại bộ nhớ trong?


A. Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) và bộ nhớ chỉ đọc (ROM)
B. Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM)
C. Bộ nhớ chỉ đọc (ROM)
D. Đĩa cứng (Hard disk)

3
MÔ ĐUN1: HIỂU BIẾT VỀ CNTT CƠ BẢN

Câu22: Các thiết bị nào có thể thiếu trong một bộ máy tính mà máy tính vẫn hoạt động
bình thường?
A. Ổ đĩa mềm
B. Bộ nguồn
C. Bộ nhớ RAM
D. Màn hình

Câu23: Cấu trúc chung của máy tính gồm có những khối chức năng nào?
A. Bộ xử lý trung tâm, bộ nhớ, thiết bị nhập/xuất
B. Bộ xử lý trung tâm, bộ nhớ
C. Bộ nhớ, thiết bị nhập/xuất, màn hình
D. Bộ xử lý trung tâm, bộ nhớ, thiết bị nhập

Câu24: Các thành phần cơ bản của 1 máy tính?


A. CPU, các thiết bị lưu trữ, bộ nhớ, các thiết bị nhập và các thiết bị xuất dữ liệu
B. CPU, các thiết bị lưu trữ, bộ nhớ
C. CPU, bộ nhớ, các thiết bị nhập dữ liệu
D. Bộ nhớ, các thiết bị nhập, thiết bị xuất dữ liệu và con người

Câu25: Phát biểu nào là đúng khi nói đến bộ nhớ RAM và ROM??
A. Bộ nhớ RAM là bộ nhớ đọc và ghi, trong khi ROM là bộ nhớ chỉ đọc
B. Bộ nhớ ROM thường được dùng bởi các chương trình ứng dụng để lưu trữ tạm thời. Bộ nhớ
RAM được dùng để lưu các file dữ liệu
C. Bộ nhớ RAM không bị xoá khi máy tính đã tắt. Bộ nhớ ROM bị xoá khi máy tính tắt
D. RAM và ROM là hai bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên

Câu26: Khi đọc các thông số cấu hình của một máy tính thông thường:
2GHZ-320GB-4.00GB, con số 4.00GB chỉ điều gì?
A. Chỉ dung lượng bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên RAM
B. Chỉ tốc độ của bộ vi xử lý
C. Chỉ dung lượng của đĩa cứng
D. Chỉ dung lượng của bộ nhớ chỉ đọc ROM

Câu27: Đâu là thiết bị lưu trữ dữ liệu?


A. USB
B. Máy in
C. Webcam
D. Cần điểu khiển

Câu28: Thành phần nào của máy tính có thể ngăn máy tính khởi động, nếu nó bị hư hỏng
hoặc kết nối không đúng cách?
A. Ổ đĩa cứng
B. Chuột
C. Bàn phím
D. Máy in

4
MÔ ĐUN1: HIỂU BIẾT VỀ CNTT CƠ BẢN
Câu29: Nhóm nào sau đây bao gồm các thiết bị được xếp vào cùng loại?
A. Đĩa cứng trong, đĩa cứng ngoài, các loại đĩa quang (CD, DVD), thẻ nhớ, ổ nhớ di động
B. Đĩa cứng trong, máy in, các loại đĩa quang (CD, DVD), thẻ nhớ, ổ nhớ di động
C. Đĩa cứng trong, đĩa cứng ngoài, USB, thẻ nhớ, máy scan, ổ nhớ di động
D. Máy in, máy scan, màn hình, loa

Câu30: Máy Scanner được kết nối với máy tính thông qua cổng nào sau đây?
A. USB
B. RJ 45
C. Jack 3.5
D. RJ 11

Câu31: Bàn phím máy tính là thiết bị nào trong các thiết bị sau?
A. Thiết bị nhập thông tin
B. Thiết bị xuất thông tin
C. Thiết bị lưu trữ thông tin
D. Thiết bị thoát thông tin

Câu32: Hãy chỉ ra đâu là thiết bị nhập?


A. Máy quét
B. Máy in
C. Loa
D. Màn hình

Câu33: Thiết bị nào thực hiện thao tác nhập dữ liệu trong số các thiết bị sau: Màn hình,
máy in, máy vẽ, bàn phím, ổ đĩa cứng, ổ đĩa mềm, chuột, loa, máy quét?
A. Bàn phím, chuột, máy quét
B. Máy in, màn hình, máy quét, chuột
C. Máy vẽ, ổ đĩa cứng, ổ đĩa mềm, bàn phím
D. Máy quét, Loa, chuột, màn hình

Câu34: Máy điện tử dùng để thu và lưu giữ hình ảnh một cách tự động thay vì phải dùng
phim ảnh là máy gì?
A. Máy ảnh kỹ thuật số
B. Máy ảnh thường
C. Webcam
D. Máy quét ảnh
Câu35: Máy in và máy quét, thiết bị nào là thiết bị nhập thông tin vào máy tính?
A. Máy quét
B. Máy in
C. Cả hai
D. Không cái nào

Câu36: Thiết bị nào không thể thiếu trong một máy tính?
A. CPU
B. Ổ đĩa mềm
C. Ổ đĩa CD
D. Máy in
5
MÔ ĐUN1: HIỂU BIẾT VỀ CNTT CƠ BẢN
Câu37: Các thiết bị: chuột, bàn phím, máy quét, thuộc khối chức năng nào?
A. Thiết bị nhập
B. Thiết bị xuất
C. Khối xử lý
D. Các thiết bị lưu trữ

Câu38: Hãy chọn nhóm có thiết bị có cùng chức năng trong các nhóm sau?
A. Bàn phím, chuột, máy scan, máy quét
B. Bàn phím, chuột, máy quét, máy in, máy chiếu
C. Máy scan, máy tính bảng, ổ đĩa mềm (FDD)
D. Màn hình, máy in, máy chủ, điện thoại thông minh

Câu39: Thiết bị nào thực hiện thao tác xuất ra dữ liệu trong số các thiết bị sau: Màn hình,
máy in, bàn phím, máy chiếu, ổ đĩa mềm, chuột, loa, máy quét?
A. Màn hình, Máy in, máy chiếu, loa
B. Bàn phím, chuột, máy quét, máy in
C. Máy in, màn hình, máy quét, chuột
D. Màn hình, ổ đĩa cứng, ổ đĩa mềm, bàn phím

Câu40: Thiết bị xuất để đưa ra kết quả đã xử lý cho người sử dụng. Các thiết bị xuất thông
dụng hiện nay là?
A. Màn hình, màn hình cảm ứng, máy in, loa, tai nghe
B. Màn hình, ổ đĩa cứng
C. Máy in, ổ đĩa mềm
D. Màn hình, ổ đĩa mềm

Câu41: Các thiết bị: màn hình, loa, máy in, thuộc khối chức năng nào?
A. Thiết bị xuất
B. Thiết bị nhập
C. Khối xử lý
D. Các thiết bị lưu trữ

Câu42: Hãy chọn nhóm có thiết bị có cùng chức năng trong các nhóm sau?
A. Màn hình, máy in, loa
B. Màn hình, máy in, bàn phím
C. Máy in, bàn phím, chuột
D. Máy in, máy scan, usb

Câu43: Phần mềm công cộng là gì?


A. Là phần mềm không có bản quyền, bất cứ ai cũng có thể sử dụng miễn phí mà không bị hạn
chế
B. Là phần mềm có tính phí và bạn có thể chia sẻ cho những người khác mà không mất phí
C. Là phần mềm dùng thử bị hạn chế về thời gian sử dụng và các tính năng sử dụng
D. Là phần mềm có bản quyền và được thay đổi bởi bất cứ ai

6
MÔ ĐUN1: HIỂU BIẾT VỀ CNTT CƠ BẢN

Câu44: Đâu là một ví dụ về phần mềm hệ thống?


A. Hệ điều hành
B. Đĩa mềm
C. Đĩa CD
D. Bàn phím

Câu45: Phát biểu nào sau đây là đúng?


A. Phần mềm là một tập hợp những câu lệnh được viết bằng một hoặc nhiều ngôn ngữ lập trình,
và các dữ liệu hay tài liệu liên quan nhằm tự động thực hiện một số nhiệm vụ hay chức năng
B. Phần mềm là tập hợp của các thiết bị nhập như máy scan, bàn phím, chuột,…
C. Phần mềm là tập hợp của các thiết bị xuất như màn hình, máy ín, máy chiếu,…
D. Phần mềm là tập hợp của các thiết bị lưu trữ như ổ cứng, đĩa mềm, USB,…

Câu46: Chương trình điều khiển thiết bị trong các đĩa CD kèm theo khi gắn thêm thiết bị
ngoại vi cho máy tính thường gọi là gì?
A. Driver
B. IOS
C. RAM
D. ROM

Câu47: Chức năng chính của hệ điều hành (Operating System) là gì?
A. Tất cả các đáp án đều đúng
B. Thực hiện các lệnh theo yêu cầu của người sử dụng
C. Quản lý, phân phối và thu hồi bộ nhớ
D. Điều khiển các thiết bị ngoại vi như ổ đĩa, máy in, bàn phím, màn hình

Câu48: Hãy chỉ ra tên của một số hệ điều hành?


A. Linux, Windows, Mac OS
B. Linux, Turbo
C. Windows, Max
D. Linux, Window

Câu49: Hệ thống nào là tập hợp các chương trình phần mềm chạy trên máy tính, dùng để
điều hành, quản lý các thiết bị phần cứng và tài nguyên phần mềm trên máy tính?
A. Hệ điều hành
B. Phần mềm ứng dụng
C. Phần cứng
D. Các loại trình dịch trung gian

Câu50: Phần mềm nào dưới đây được cài đặt đầu tiên trong máy tính?
A. Microsoft Windows
B. Ms Office
C. FireFox
D. Norton Antivirus

7
MÔ ĐUN1: HIỂU BIẾT VỀ CNTT CƠ BẢN
Câu51: CPU là viết tắt của cụm từ nào?
A. Central Processing Unit
B. Case Processing Unit
C. Command Processing Unit
D. Control Processing Unit

Câu52: Phát biểu nào sau đây là đúng?


A. Phần mềm ứng dụng cần hệ điều hành để chạy
B. Phần mềm ứng dụng không cần hệ điều hành để chạy
C. Hệ điều hành cần phần mềm ứng dụng để chạy
D. Máy tính không cần hệ điều hành để chạy

Câu53: Hệ điều hành là?


A. Phần mềm quản lý và phân phối tài nguyên máy tính phục vụ cho các ứng dụng
B. Trình duyệt web
C. Phần mềm tìm kiếm thông tin
D. Phần mềm văn phòng

Câu54: Hệ điều hành nào sau đây không sử dụng cho máy tính để bàn?
A. Android
B. LINUX
C. Windows 7
D. WindowsXP

Câu55: Phần mềm Windows, Linux có đặc điểm gì chung?


A. Tất cả đều là phần mềm hệ điều hành
B. Tất cả đều là phần mềm ứng dụng
C. Tất cả đều là dịch vụ dải tần rộng
D. Tất cả đều là thiết bị phần cứng

Câu56: Trong các phần mềm sau, phần mềm nào là phần mềm ứng dụng?
A. Microsoft Word
B. Windows 7
C. Linux
D. Unix

Câu57: Hãy chọn phương án đúng để điền vào dấu 3 chấm: "... là một cấu trúc bao gồm
tập hợp các thao tác và các kết quả tương quan sử dụng trong việc phát triển để sản xuất
ra một sản phẩm phần mềm"
A. Quy trình phát triển phần mềm
B. Quy trình hoạt động của máy tính
C. Quy trình sản xuất máy tính
D. Quy trình lắp ráp máy tính

8
MÔ ĐUN1: HIỂU BIẾT VỀ CNTT CƠ BẢN

Câu58: Phát biểu nào chưa đúng?


A. Phần mềm mã nguồn mở - Open Source Software: có đăng ký bản quyền, không cho phép sao
chép dưới bất kỳ hình thức nào
B. Phần mềm thương mại - Commercia Software: có đăng ký bản quyền, không cho phép sao
chép dưới bất kỳ hình thức nào
C. Phần mềm chia sẻ - Shareware: có bản quyền, dùng thử trước khi mua.Nếu muốn tiếp tục sử
dụng chương trình thì được khuyến khích trả tiền cho tác giả
D. Phần mềm miễn phí - Freeware: cho phép người khác tự do sử dụng hoàn toàn hoặc theo một
số yêu cầu bắt buộc. Ví dụ kèm tên tác giả

Câu59: Phát biểu nào sau đây là sai?


A. Phần mềm mã nguồn mở là phần mềm phải mua bản quyền để sử dụng
B. Phần mềm mã nguồn mở cho phép người dùng được sửa mã nguồn
C. Phần mềm mã nguồn mở là phần mềm miễn phí
D. Phần mềm mã nguồn mở cho phép người dùng được chia sẻ cho người khác

Câu60: Phần mềm nào sau đây không phải là phần mềm mã nguồn mở?
A. Microsoft Office
B. Ubuntu
C. Open Office
D. Mozilla Firefox

Câu61: Phát biểu nào sau đây là đúng?


A. Phần mềm mã nguồn mở không có bảo hành
B. Phần mềm mã nguồn mở gây hại cho người sử dụng
C. Phần mềm mã nguồn mở không cho phép phân phối lại
D. Phần mềm mã nguồn mở không có bản quyền

Câu62: Thiết bị nào quyết định khả năng làm việc của máy tính?
A. CPU
B. Chuột
C. Bàn phím
D. Máy in

Câu63: Tốc độ của máy tính phụ thuộc vào các yếu tố nào sau đây?
A. Tất cả các đáp án đều đúng
B. Tốc độ của bộ vi xử lý. Tốc độ, dung lượng và không gian trống của ổ cứng
C. Dung lượng bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên RAM
D. Hệ điều hành và quá trình tiến hành gom các tệp tin đã bị phân mảnh theo
định kỳ

Câu64: Tuỳ chọn nào cho phép cải thiện hiệu năng của máy tính?
A. Nâng cấp RAM, CPU của máy tính
B. Thêm card mạng không dây
C. Thêm các thiết bị không dây
D. Tăng số cổng kết nối

9
MÔ ĐUN1: HIỂU BIẾT VỀ CNTT CƠ BẢN
Câu65: Hành động nào nên thực hiện để tăng hiệu năng của máy tính?
A. Loại bỏ các chương trình không bao giờ dùng và đóng bớt các ứng dụng cùng chạy tại một
thời điểm
B. Thường xuyên khôi phục các tệp tin từ thùng rác
C. Luôn giữ các chương trình của nhà sản xuất trên máy tính
D. Chạy nhiều chương trình quét virus để tăng độ bảo vệ

Câu66: Phát biểu nào sau đây là đúng?


A. Khi chuyển sang chế độ Sleep của Windows 7, máy tính vẫn tiêu thụ điện năng
B. Khi chuyển sang chế độ Sleep của Windows 7, máy tính không tiêu thụ điện năng
C. Khi chuyển sang chế độ Shut down của Windows 7, máy tính vẫn tiêu thụđiện năng
D. Khi chuyển sang chế độ Logout của Windows 7, máy tính không tiêu thụđiện năng

Câu67: Dưới góc độ địa lý, mạng máy tính được phân thành?
A. Mạng cục bộ, mạng diện rộng, mạng toàn cầu
B. Mạng cục bộ, mạng toàn cục, mạng diện rộng, mạng toàn cầu
C. Mạng toàn cục, mạng diện rộng, mạng toàn cầu
D. Mạng cục bộ, mạng toàn cục, mạng diện rộng

Câu68: Mạng LAN là viết tắt của?


A. Local Area Network
B. Location At Network
C. Local At NetWork
D. Local Area Net

Câu69: Mạng WAN là viết tắt của?


A. Wide Area Network
B. Winde Area Network
C. Wide are network
D. Wide area networks

Câu70: Khi sử dụng mạng LAN ta được các lợi ích gì?
A. Tất cả các đáp án đều đúng
B. Quản lý tập trung
C. Chia sẻ tài nguyên (ổ cứng, cơ sở dữ liệu, máy in, các phần mềm tiện ích,…)
D. Dễ bảo trì, bảo dưỡng

Câu71: Mạng LAN là mạng kết nối các máy tính?


A. Ở gần nhau
B. Ở cách nhau một khoảng cách lớn
C. Cùng một hệ điều hành
D. Không dùng chung một giao thức

Câu72: Mạng WAN là mạng kết nối các máy tính?


A. Ở cách nhau một khoảng cách lớn
B. Cùng một hệ điều hành
C. Ở gần nhau
D. Không dùng chung một giao thức
10
MÔ ĐUN1: HIỂU BIẾT VỀ CNTT CƠ BẢN

Câu73: Những yếu tố nào sau đây được sử dụng cho mạng cục bộ (LAN)?
A. Chia sẻ tài nguyên (máy in, máy quét,…)
B. Kết nối máy tính cho các khu vực địa lý cách xa nhau
C. Kết nối bằng viễn thông và vệ tinh
D. Tốc độ không cao

Câu74: Căn cứ vào quy mô sử dụng người ta chia thành các loại mạng nào?
A. Tất cả các đáp án đều đúng
B. LAN
C. WAN
D. Internet

Câu75: Kỹ thuật dùng để kết nối mạng cho nhiều máy tính với nhau trong phạm vi một
văn phòng gọi là?
A. LAN
B. WAN
C. MAN
D. Internet

Câu76: Đơn vị cơ bản dùng để đo tốc độ truyền dữ liệu là?


A. bps (bit per second)
B. Bit
C. Byte
D. Hz

Câu77: MBps là đơn vị đo gì?


A. Tốc độ truyền dữ liệu
B. Tốc độ Ghi đĩa CD
C. Tốc độ đọc dữ liệu từ ổ đĩa cứng
D. Tốc độ ghi đĩa

Câu78: Hãy chỉ ra phương tiện truyền dẫn thông tin?


A. Tất cả các đáp án đều đúng
B. Cáp điện thoại
C. Cáp quang
D. Sóng vô tuyến

Câu 79: Mạng Intranet là gì


A. Là sự kết nối các máy tính trong 1 cơ quan, tùy theo cấu hình của nhà quản trị (Admin) mà
mỗi thông tin được hay không được cho phép gửi ra bên ngoài
B. Là sự kết nối giữa 2 máy tính với nhau
C. Là sự kết nối các máy tính trên phạm vi toàn cầu
D. Là sự kết nối các máy tính trong một phạm vi nhỏ (nhà ở, phòng làm việc,…)

11
MÔ ĐUN1: HIỂU BIẾT VỀ CNTT CƠ BẢN
Câu80: Internet có nghĩa là?
A. Hệ thống thông tin toàn cầu có thể được truy nhập công cộng gồm các mạng máy tính được
liên kết với nhau.
B. Hệ thống máy tính
C. Hệ thống máy chủ
D. Hệ thống cơ sở hạ tầng mạng

Câu81: "Download" có nghĩa là gì?


A. Tải file hay folder
B. Đang tải
C. Đã tải xong
D. Không trực tuyến

Câu 82: Hãy kể tên các dịch vụ kết nối Internet?


A. Tất cả các đáp án
B. Dial-up
C. ADSL
D. FTTH

Câu83: Các dịch vụ Internet dành cho người dùng?


A. Tất cả các đáp án đều đúng
B. Thương mại điện tử
C. Ngân hàng điện tử
D. Chính phủ điện tử

Câu84: Đâu là phương thức làm việc trực tuyến?


A. Tất cả các đáp án đều đúng
B. E - lerning
C. Teleworking
D. Teleconference

Câu85: Phát biểu nào sau đây về thư điện tử (email) là đúng?
A. Email là viết tắt của từ Electronic mail, có nghĩa là thư điện tử
B. Địa chỉ Email trùng với tên trong chứng minh nhân dân
C. Email vận chuyển qua nhân viên bưu điện
D. Chi phí cao

Câu86: Cấu trúc 1 địa chỉ email là


A. <Tên_người_dùng>@<Tên_miền>
B. <Tên miền>@<Tên_người_dùng>
C. <Tên_người_dùng>.<Tên_miền>
D. <Tên_miền>.<Tên_người_dùng>

Câu87: Thông tin nào sau đây nói về thư điện tử?
A. Là dịch vụ thực hiện truyền thông tin qua Internet thông qua các hộp thư điện
tử
B. Người đưa thư chỉ việc để thư ở hòm thư trước nhà người nhận là người nhận có thể biết được
nội dung
12
MÔ ĐUN1: HIỂU BIẾT VỀ CNTT CƠ BẢN
C. Là dịch vụ chỉ dành cho những người làm trong lĩnh vực điện tử viễn thông
D. Dịch vụ này chưa có

Câu88: Lợi ích của email so với thư thông thường?


A. Tất cả các đáp án đều đúng
B. Tốc độ gửi, nhận thư nhanh
C. Tốn ít công vận chuyển, lưu trữ
D. Khối lượng thư gửi và nhận lớn hơn so với thư thông thường

Câu89: Phát biểu nào là đúng với tin nhắn tức thời (Instant Messages)
A. Cho phép gửi các tập tin như tài liệu, hình ảnh, video clip, và âm thanh
B. Bất kỳ người sử dụng nào cũng có thể truy cập vào nhóm mà không cần phải
được mời
C. Các thông báo trạng thái được hiển thị duy nhất khi người dùng đang trực tuyến
D. Không thể thay đổi trạng thái và tên của mỗi trạng thái người dùng

Câu90: Đặc điểm chính của hệ thống truyền giọng nói trên giao thức IP (Voice over
Internet Protocal-VoIP)
A. Cung cấp một liên kết đến các mạng điện thoại truyền thống và không trả thêm bất kì một
khoản chi phí nào
B. Phụ thuộc vào phần cứng được sử dụng
C. Chỉ thực hiện được bằng phần mềm
D. Phụ thuộc vào loại mạng ảo hỗ trợ nó

Câu91: Điều nào sau đây là đúng liên quan đến hệ thống truyền giọng nói trên giao thức IP
(VoIP)?
A. Không yêu cầu một đường dây điện thoại truyền thống
B. Chỉ khả dụng trên các hệ thống máy tính cá nhân
C. Phụ thuộc vào loại phần cứng được sử dụng
D. Chuyên dụng trong các môi trường kinh doanh

Câu92: Diễn đàn (forum) là gì?


A. Là nơi để cho người dùng Internet trao đổi thảo luận và tán ngẫu nhau
B. Là một tổ chức về sáng tạo nghệ thuật
C. Là tổ chức về công nghệ thông tin
D. Là một chương trình Chat trực tuyến.

Câu93: Hãy chọn phương án đúng để điền vào dấu 3 chấm: "... là điểm truy cập tập trung
và duy nhất, tích hợp các kênh thông tin dịch vụ, ứng dụng, là một sản phẩm hệ thống
phần mềm được phát triển dựa trên một sản phẩm phần mềm cổng lõi"
A. Cổng thông tin điện tử
B. Trang tin điện tử
C. Báo
D. Tin nội bộ

13
MÔ ĐUN1: HIỂU BIẾT VỀ CNTT CƠ BẢN
Câu94: Hãy chọn phương án đúng để điền vào dấu 3 chấm: "... là một hệ thống thông tin
được sử dụng để tạo ra một hoặc nhiều trang có thông tin được trình bày dưới các chữ viết,
chữ số, hình ảnh, âm thanh hay đặc biệt hơn là các ký hiệu để phục vụ cho việc cung cấp
thông tin cho tất cả người sử dụng.”
A. Trang tin điện tử
B. Bảng thông báo điện tử
C. Điều hành tác nghiệp
D. Tin nội bộ

Câu95: Nơi để cho người dùng Internet trao đổi thảo luận và tán gẫu nhau là gì?
A. Forum
B. Chatroom
C. Blog
D. Website

Câu96: Hãy chọn phương án đúng để điền vào dấu 3 chấm: "... là hình thức thảo luận trực
tiếp trên Internet, bạn có thể thảo luận, trao đổi và nhận được câu trả lời hầu như ngay lập
tức, cũng tương tự như khi bạn nói chuyện qua điện thoại"
A. Chatroom
B. Blog
C. Forum
D. Website

Câu97: Lựa chọn nào là đúng liên quan đến việc sửa tư thế khi sử dụng một máy tính?
A. Các cánh tay, cẳng tay, cổ tay để thẳng với bàn làm việc. Bàn chân nên được đặt trên sàn và
hợp với đầu gối tạo thành một góc vuông
B. Đầu gối nên được ở một góc vuông nhưng ở một vị trí thấp hơn so với khung xương chậu
C. Luôn sử dụng một bệ nghỉ chân
D. Đầu và cằm nên nghiêng về phía sàn nhà, ngăn ngừa sự chênh lệch trọng lượng trên lưng và
các vấn đề về cột sống

Câu98: Tác hại khi ngồi lâu trước máy tính?


A. Tất cả các đáp án đều đúng
B. Mỏi mắt
C. Đau lưng
D. Căng thẳng thần kinh

Câu99: Đặt màn hình máy tính như thế nào là tốt cho mắt bạn?
A. Không đối diện với cửa ra vào, cửa sổ, bóng đèn
B. Không có ánh sáng chiếu vào
C. Đối diện với cửa ra vào, của sổ, bóng đèn
D. Trong phòng tối

Câu100: Công dụng của việc tái chế các bộ phận của máy tính?
A. Giảm ô nhiễm môi trường
B. Giảm các bệnh cho người sử dụng máy tính
C. Tiết kiệm chi phí sử dụng cho doanh nghiệp
D. Gây ô nhiễm môi trường

14
MÔ ĐUN1: HIỂU BIẾT VỀ CNTT CƠ BẢN

Câu101: Các mật khẩu nào sau đây là khó phá nhất đối với hacker?
A. p@ssWord123
B. password
C. 123456
D. h3llo

Câu102: Đâu là ví dụ của mật khẩu tốt?


A. Mật khẩu nhiều hơn 7 ký tự gồm cả chữ hoa, số, ký tự đặc biệt
B. Chọn một mật khẩu có ít hơn 6 ký tự
C. Mật khẩu phải giống lý lịch người sử dụng (ngày tháng năm sinh)
D. Mật khẩu chỉ gồm chữ hoặc số

Câu103: Cách nào để đề phòng khi giao dịch trực tuyến?


A. Tất cả các đáp án đều đúng
B. Không để lộ hồ sơ cá nhân
C. Cảnh giác với thư giả mạo
D. Đặt mật khẩu nhiều hơn 7 ký tự, gồm cả chữ hoa, số, ký tự đặc biệt

Câu104: Thiết bị nào hoạt động trong một môi trường máy tính nối mạng dùng để ngăn
chặn một số liên lạc bị cấm bởi chính sách an ninh của cá nhân hay tổ chức?
A. Tường lửa
B. Điểm truy cập không dây
C. Router
D. Switch

Câu105: Virus máy tính là gì?


A. Chương trình máy tính có khả năng tự lây lan nhằm phá hoại hoặc lấy cắp thông tin
B. Virus sinh học lây lan qua việc sử dụng chung bàn phím
C. Chương trình máy tính mô tả hoạt động của virus
D. Chương trình máy tính hoạt động ngay cả khi tắt máy

Câu106: Virus máy tính có khả năng gì?


A. Tự sao chép để lây nhiễm
B. Lây lan qua máy quét
C. Lây lan qua màn hình
D. Lây lan qua máy in

Câu107: Loại mã nguồn độc hại nào không có chức năng tự sao chép nhưng lại có chức
năng hủy hoại tương tự virus?
A. Trojan
B. Worm
C. Logic bomb
D. Stealth virus

15
MÔ ĐUN1: HIỂU BIẾT VỀ CNTT CƠ BẢN

Câu108: Phần mềm nào có thể gây hại cho máy tính của người dùng?
A. Virus, Spyware
B. Virus
C. Spyware
D. Microsoft Office

Câu109: Bạn nhận được một bức thư điện tử chứa tệp tin đính kèm mà bạn không nhận
biết ra, bạn sẽ xử lý thế nào trong tình huống này để đảm bảo an toàn?
A. Quét tệp tin bằng chương trình chống virus
B. Mở tệp tin đó ra để kiểm tra loại tệp tin
C. Chuyển thư này cho người không có chuyên ngành công nghệ thông tin xem
D. Lưu bản sao tệp tin này vào đĩa cứng và mở bản sao này

Câu110: Để phòng chống Virus, cách tốt nhất là?


A. Sử dụng các chương trình quét virus uy tín và phải cập nhật thường xuyên, thường xuyên
kiểm tra các ổ đĩa, đặc biệt thận trọng khi sao chép dữ liệu từ nơi khác mang tới
B. Sử dụng USB mà không quét Virus
C. Không nối mạng Internet cho máy tính
D. Chỉ quét virus cho những ổ đĩa cài hệ điều hành

Câu111: Luật công nghệ thông tin ra đời và chính thức có hiệu lực từ ngày, tháng, năm
nào?
A. Ngày 29/6/2006 và có hiệu lực ngày 01/01/2007
B. Ngày 29/6/2005 và có hiệu lực ngày 01/01/2006
C. Ngày 29/6/2007 và có hiệu lực ngày 01/01/2008
D. Ngày 29/6/2008 và có hiệu lực ngày 01/01/2009

Câu112: Một thoả thuận ràng buộc mang tính pháp lý quy định cụ thể các điều khoản về
sử dụng một ứng dụng và xác định các quyền của nhà sản xuất và của người dùng cuối là
gì?
A. Giấy phép phần mềm (Software License)
B. Bản quyền sản xuất (Producer Copyright)
C. Thoả thuận không tiết lộ (Non-Disclosure Agreement)
D. Thoả thuận người dùng web (Web User Argeement)

Câu113: Phát biểu nào sau đây là sai?


A. Cài phần mềm, trò chơi bị bẻ khóa là không vi phạm luật bản quyền
B. Cài đặt phần mềm, trò chơi từ đĩa CD có bản quyền là không vi phạm luật bản quyền
C. Cài phần mềm, trò chơi từ đĩa CD sao chép là vi phạm luật bản quyền
D. Cài đặt phần mềm, trò chơi từ đĩa CD đi mượn là vi phạm luật bản quyền

Câu114: Hãy chọn phương án đúng để điền vào dấu 3 chấm: "... là độc quyền của một tác
giả cho tác phẩm của người này"
A. Quyền tác giả
B. Quyền sao chép
C. Quyền dịch chuyển
D. Tất cả các phương án trên
16
MÔ ĐUN1: HIỂU BIẾT VỀ CNTT CƠ BẢN

Câu114. Thiết bị nào vừa là thiết bị vào, vừa là thiết bị ra?


A. Modem
B. Monitor
C. Printer
D. Projector

Câu115: Giấy phép sử dụng phần mềm có thể thiết lập tuỳ chọn nào?
A. Giá chuyển nhượng các quyền
B. Tự do kinh doanh trên bản sao giấy phép
C. Tự do để chuyển chương trình cho các bên thứ ba
D. Người sử dụng tự do quảng bá chính họ là tác giả của phần mềm

Câu116: Phần mềm văn phòng nào sau đây sử dụng giấy phép mã nguồn mở?
A. Open Office
B. Microsoft Office
C. Windows 7
D. Kaspersky

Câu117: Khi một cơ quan mua một chương trình máy tính, trong những trường hợp nào
chương trình này có thể được cài đặt miễn phí trong cơ quan đó?
A. Khi có sự đồng ý bản quyền cho phép điều này
B. Khi cơ quan đó có dưới 10 nhân viên
C. Khi chương trình này có giá dưới 100 nghìn đồng
D. Khi nó được sử dụng tối đa cho 3 máy tính một lúc

Câu118. Thiết bị nào sau đây không thuộc bộ nhớ ngoài của máy tính?
A. Monitor
B. Floppy disk
C. Hard disk
D. USB disk

Câu119: Cách nào sau đây là tốt nhất để chống lại điểm yếu bảo mật trong phần mềm hệ
điều hành
A. Luôn cập nhật phần mềm hệ thống
B. Không cập nhật phần mềm hệ thống
C. Cài đặt lại hệ điều hành
D. Shut down hệ thống khi không sử dụng

Câu120: Để bảo vệ dữ liệu ta phải làm gì?


A. Sao lưu dữ liệu thường xuyên
B. Không sao lưu dữ liệu để lưu trữ
C. Chia sẻ dữ liệu cho nhiều người dùng
D. Không đặt mật khẩu bảo vệ tài liệu

17
MÔ ĐUN 2: SỬ DỤNG MÁY TÍNH CƠ BẢN

MÔ ĐUN 2: SỬ DỤNG MÁY TÍNH CƠ BẢN


Câu1: Lệnh Start/Shut down dùng để làm gì?
A. Tắt máy tính
B. Khởi động lại máy tính
C. Tắt màn hình
D. Chuyển sang chế độ tiết kiệm điện

Câu2: Có bao nhiêu cách thoát khỏi một chương trình ứng dụng trong hệ điều hành
Windows 7?
A. 4
B. 3
C. 2
D. 1

Câu3: Khi khởi động máy tính, phần mềm nào sau đây sẽ được thực hiện trước?
A. Hệ điều hành
B. Phần mềm gõ tiếng Việt
C. Phần mềm Microsoft Office
D. Chương trình diệt virus máy tính

Câu4: Để tắt máy tính đúng cách ta chọn?


A. Nhấn nút Start ở góc dưới bên trái màn hình nền, chọn mục Shut down
B. Tắt nguồn điện
C. Bấm nút Power trên hộp máy
D. Bấm nút Reset trên hộp máy

Câu5: Quy trình tắt máy tính nào sau đây đảm bảo an toàn cho chương trình và dữ liệu?
A. Ghi dữ liệu vào đĩa, đóng các file chương trình, Chọn nút Start/Shut down
B. Đóng các file chương trình, ghi dữ liệu vào đĩa, Shut down Windows
C. Đóng các file chương trình, Shut down Windows, tắt công tắc nguồn
D. Không có đáp án đúng

Câu6: Trong Windows 7, để ngắt ổ đĩa USB một cách an toàn, có thể dùng cách nào sau
đây?
A. Kích chuột phải trên biểu tượng USB ở góc phải màn hình, chọn thiết bị cần gỡ bỏ và chọn
Eject
B. Đóng tất cả các chương trình đang chạy
C. Khởi động lại hệ điều hành Windows
D. Không có đáp án đúng

Câu7: Để thiết lập chế độ nghỉ màn hình (Screen Saver) trong Windows 7, ta sử dụng công
cụ nào sau đây trong Control Panel?
A. Display chọn Personalization
B. Device Manager
C. Taskbar and Start Menu
D. Không có đáp án đúng

18
MÔ ĐUN 2: SỬ DỤNG MÁY TÍNH CƠ BẢN
Câu8: Để khởi động lại máy tính, phát biểu nào dưới đây là sai
A. Bấm nút Power trên hộp máy
B. Từ cửa sổ màn hình nền nhấn nút Start - Shut down, sau đó chọn mục Restart
C. Bấm nút Reset trên hộp máy
D. Nhấn tổ hợp phím Ctrl - Alt - Del, chọn mục Restart

Câu9: Trong Control Panel của Windows 7, để thay đổi cách thức đăng nhập (login) và
đăng xuất (logout), ta có thể dùng cách nào sau đây?
A. Chọn User Accounts, chọn Change the way users log on or off
B. Chọn System, chọn Change the way user log on or off
C. Chọn Windows Firewall, đánh dấu mục On hoặc Off
D. Không có đáp án đúng

Câu10: Trong hệ điều hành Windows 7, khi người dùng muốn rời khỏi máy tính, có thể
dùng cách nào sau đây để khóa máy tính tạm thời?
A. Bấm Ctrl + Alt + Del, chọn Lock This Computer
B. Bấm Ctrl + L, chọn Lock Computer
C. Bấm Alt + L, chọn Lock Computer
D. Nhấn nút Power

Câu11: Lựa chọn nào sau đây trong Windows 7 cho phép tắt máy tính và lưu trữ thông tin,
trạng thái các chương trình đang hoạt động trong bộ nhớ vào ổ đĩa cứng và có thể cho
phép người dùng tiếp tục sử dụng chỉ cần nhấn phím bất kỳ?
A. Kích Start, chọn Shut down/Hibernate
B. Kích Start, chọn Shut down/Standby
C. Kích Start, chọn Shut down/Log off
D. Nhấn tổ hợp phím Ctrl + Alt + Delete

Câu12: Phím, tổ hợp phím dùng để chụp cửa sổ hiện hành?


A. Alt+Print Screen
(hoặc Alt + PrtSc)
B. Ctrl+Print Screen
C. Print Screen
D. Shift+ Print Screen

Câu13: Phím tắt nào dùng để đóng cửa sổ hiện hành?


A. Alt+F4
B. F1
C. Tab+F9
D. F7

Câu14: Phím tắt nào sao chép một đối tượng và đưa vào ClipBoard?
A. Ctrl+C
B. Ctrl+X
C. Ctrl+V
D. Ctrl+Z

19
MÔ ĐUN 2: SỬ DỤNG MÁY TÍNH CƠ BẢN
Câu15: Phím tắt để cắt một đối tượng và đưa vào ClipBoard là gì?
A. Ctrl+X
B. Ctrl+M
C. Ctrl+V
D. Ctrl+Z

Câu16: Phím tắt được sử dụng để hiển thị thực đơn Start?
A. Ctrl+Esc
B. Alt+F4
C. Alt+Tab
D. Ctrl+Tab

Câu17: Phím tắt nào để chuyển đổi giữa các cửa sổ trong Windows 7?
A. Alt + Tab
B. Ctrl + T
C. Alt + O
D. Ctrl + Alt + Tab

Câu18: Để di chuyển con trỏ chuột trong khi soạn thảo, tổ hợp phím Ctrl +  (mũi tên
sang trái), có chức năng gì?
A. Sang trái một từ
B. Sang phải một ký tự
C. Sang trái một ký tự
D. Sang phải một từ

Câu19: Để chụp nội dung màn hình ta nhấn phím nào sau đây?
A. Print Screen
B. Insert
C. F12
D. Numlock

Câu20: Muốn xóa ký tự đằng sau con trỏ thì nhấn phím gì?
A. Delete
B. Home
C. End
D. Ctrl

Câu21: Tổ hợp phím Ctrl + C có chức năng gì?


A. Sao chép văn bản được chọn, và đưa vào bộ nhớ đệm
B. Di chuyển văn bản được chọn, và đưa vào bộ nhớ đệm
C. Hiển thị văn bản từ bộ nhớ đệm
D. Phục hồi lại thao tác trước đó

Câu22: Tổ hợp phím Ctrl + X có chức năng gì?


A. Di chuyển văn bản được chọn, và đưa vào bộ nhớ đệm
B. Sao chép văn bản được chọn, và đưa vào bộ nhớ đệm
C. Hiển thị văn bản từ bộ nhớ đệm
D. Phục hồi lại thao tác trước đó
20
MÔ ĐUN 2: SỬ DỤNG MÁY TÍNH CƠ BẢN

Câu23: Giả sử bạn đang soạn thảo văn bản trên máy tính và bỗng nhiên bàn phím của bạn
gặp sự cố, không gõ được kí tự. Bạn xử lý như thế nào?
A. Tìm và mở ứng dụng bàn phím ảo (On-Screen Keyboard) có sẵn của hệ điều hành Windows 7
để bật bàn phím ảo
B. Kích hoạt ứng dụng kiểm tra phần cứng máy tính
C. Kết nối máy tính với màn hình của máy tính khác để tiếp tục soạn thảo văn bản
D. Kiểm tra lại kết nối mạng máy tính

Câu24: Khi kích đúp chuột vào thanh tiêu đề của một cửa sổ đang ở kích thước cực đại
trong hệ điều hành Windows 7 sẽ
A. Thu cửa sổ về kích thước trước đó
B. Thu cửa sổ về kích thước cực tiểu
C. Chuyển về chế độ cho phép thay đổi kích thước cửa sổ
D. Đóng cửa sổ đó

Câu25: Trong hệ điều hành Window 7, biểu tượng nào không cho phép cài đặt hiển thị
trên màn hình nền Desktop?
A. Máy in
B. Internet Explore
C. Recycle Bin
D. My Computer

Câu26: Phần mềm nào dưới đây bắt buộc phải có khi muốn sử dụng máy tính?
A. Windows
B. Chrome
C. Vietkey
D. Norton AntiVirus

Câu27: Để thay đổi kiểu hiển thị ngày tháng năm trong Windows 7 được thiết lập ở đâu?
A. Control Panel/Region and Language
B. Control Panel - System
C. Control Panel - Display
D. Control Panel - Regional

Câu28: Trong hệ điều hành Windows 7, muốn thay đổi hình nền cho màn hình Desktop, ta
nhấp phải chuột tại vùng trống trên Desktop và chọn chức năng nào?
A. Personalization, chọn Desktop Background
B. Screen Resolutions
C. Gadgets
D. New - Briefcase

Câu29: Chức năng nào trong Windows 7 cho phép thiết lập các thông số cho môi trường
làm việc?
A. Control Panel
B. System Restore
C. System Informations
D. Taskbar and Start Menu
21
MÔ ĐUN 2: SỬ DỤNG MÁY TÍNH CƠ BẢN

Câu30: Để gỡ bỏ một máy in đã cài đặt, ta thực hiện theo cách nào sau đây?
A. Tại cửa sổ Devices and Printers, nhấp phải chuột vào máy in và chọn Remove Device
B. Chọn Add/Remove Hardware sau đó chọn biểu tượng máy in cần gỡ bỏ
C. Chọn Device Manager sau đó chọn biểu tượng máy in cần gỡ bỏ
D. Gỡ bỏ máy in trong Control Panel

Câu31: Để gỡ bỏ 1 chương trình, ta thực hiện mở Control Panel/Uninstall a Programs/


Chọn biểu tượng chương trình cần gỡ bỏ và chọn?
A. Uninstall
B. Change
C. Update
D. Delete

Câu32: Để hiển thị được biểu tượng Computer trên màn hình nền thì làm như thế nào?
A. Kích chuột vào nút Start/Nhấp phải chuột vào Computer và chọn Show on Desktop
B. Nhấn phím Ctrl + C
C. Nhấn Ctrl + V
D. Nhấn Ctrl + X

Câu33: Trong Control Panel để gỡ bỏ một phần mềm ta chọn mục ?


A. Programs and Features
B. Administrative Tools
C. System
D. Add Hardware

Câu34: Trong hệ điều hành Windows, để sửa lại ngày/giờ cho hệ thống máy tính, sử dụng
công cụ nào sau đây?
A. Date and Time trong cửa sổ Control Panel
B. Date and Time trong cửa sổ My Computer
C. Date and Time trong cửa sổ Internet Explorer
D. Date and Time trong cửa sổ My Networking

Câu35: Trong hệ điều hành Windows, để thay đổi lại cách biểu diễn ngày/giờ, sử dụng
công cụ nào sau đây?
A. Region and Language
B. Date and Time
C. System Infomations
D. Display

Câu36: Để cài đặt Font chữ trong Windows, ta sử dụng công cụ nào sau đây trong Control
Panel?
A. Fonts
B. Device Manager
C. Taskbar and Start Menu
D. Auto Play

22
MÔ ĐUN 2: SỬ DỤNG MÁY TÍNH CƠ BẢN
Câu37: Trong windows, để xem những chương trình nào đã được Updates thì chọn chức
năng nào trong Control Panel/Programs and Features?
A. View Installed Updates
B. Không làm gì
C. Xóa biểu tượng chương trình trong menu Start
D. Kích chuột phải vào biểu tượng rồi bấm tổ hợp phím Shift + Delete

Câu38: Chức năng nào cho phép tạo các tài khoản để truy cập vào máy tính?
A. User Accounts
B. Windows Explorer
C. Desktop
D. Multimedia

Câu39: Trong hệ điều hành Windows, để thay đổi hệ đơn vị đo Metric/US cho hệ thống
máy tính, sử dụng công cụ nào sau đây?
A.Region trong cửa sổ Control Panel
B. Region trong cửa sổ My Computer
C. Region trong cửa sổ Internet Explorer
D. Không có đáp án đúng

Câu40: Trong hệ điều hành Windows, để lấy lại mặc định dấu phân cách của hệ thống, sử
dụng công cụ nào sau đây?
A. Region and Language
B. Date and Time
C. System Infomations
D. Không có đáp án đúng

Câu41: Chức năng của Control Panel là?


A. Thiết lập cấu hình Windows 7 như thay đổi ngày giờ, cài đặt thêm các thiết bị, gỡ bỏ các
chương trình ứng dụng,…
B. Soạn thảo văn bản trên Windows
C. Sao chép các tệp tin trên máy tính
D. Cho thấy tên của các máy tính và các tài nguyên khác trong mạng cục bộ

Câu42: Chức năng nào cho phép thay đổi ngày giờ trong máy tính trên hệ điều hành
Windows?
A. Control Panel/Date and Time
B. Control Panel/Display
C. Control Panel/Fonts
D. Control Panel/Folder Options

Câu43: Trong hệ điều hành Windows, cửa sổ nào sau đây chứa thông tin như dung lượng
của các ổ đĩa cứng, ổ đĩa CD/DVD, USB, tài nguyên trong máy tính?
A. Computer
B. Control Panel
C. Task Bar
D. Recycle Bin

23
MÔ ĐUN 2: SỬ DỤNG MÁY TÍNH CƠ BẢN
Câu44: Phát biểu nào sau đây đúng nhất cho khái niệm về biểu tượng Shortcut trong
Windows?
A. Là biểu tượng giúp người dùng truy cập nhanh vào đối tượng thường sử dụng
B. Là chương trình được cài đặt trên máy tính
C. Là biểu tượng để mở cửa sổ My Computer
D. Là biểu tượng của thư mục chứa virus

Câu45: Hệ điều hành Windows 7 có bao nhiêu loại Shortcut?


A. 2 loại
B. 1 loại
C. 3 loại
D. 4 loại

Câu46: Khi thực hiện thao tác xóa một biểu tượng Shortcut trong Windows, chương trình
tương ứng sẽ chịu tác động nào sau đây?
A. Không thay đổi
B. Bị xóa
C. Không khởi động được
D. Không lưu được

Câu47: Khi sao chép Shortcut để mở một tệp hoặc thư mục từ máy A sang máy B, thì tại
máy B người dùng có thể làm gì?
A. Không mở được thư mục hoặc tệp
B. Vẫn mở được thư mục
C. Máy B sẽ không đọc được tệp hoặc thư mục
D. Máy B sẽ bị nhiễm Virus

Câu48: Để tạo biểu tượng Shortcut trên Desktop trong Windows ta thực hiện?
A. Kích chuột phải tại đối tượng, chọn Send to chọn Desktop (Create Shortcut)
B. Kích chuột phải tại biểu tượng chương trình, chọn Send to Desktop
C. Trỏ chuột vào biểu tượng chương trình, sau đó kéo ra Desktop
D. Kích chuột phải tại Desktop, chọn New/Shortcut sau đó nhập tên chương trình

Câu49: Windows Explorer dùng để làm gì?


A. Quản lý tập tin, thư mục
B. Trình duyệt Web
C. Truy cập mạng
D. Phần mềm xây dựng trang web

Câu50: Cách nào sau đây được sử dụng để khởi động Start Menu của hệ
điều hành Windows?
A. Bấm Ctrl+Esc
B. Bấm Alt+Tab
C. Bấm Shift+Tab
D. Không có đáp án đúng

24
MÔ ĐUN 2: SỬ DỤNG MÁY TÍNH CƠ BẢN

Câu51: Thực đơn dùng trong một chương trình ứng dụng còn được gọi là gì?
A. Menu bar
B. Menu pad
C. Menu options
D. Tool bar

Câu52: Để ẩn toàn bộ chương trình và trở về màn hình Desktop thì nhấn tổ hợp phím nào?
A. Windows + D
B. Ctrl + D
C. Ctrl + N
D. Ctrl + Alt + Tab

Câu53: Ứng dụng có thể đọc các file có phần mở rộng là PDF là?
A. Foxit Reader
B. Corel Draw CS5
C. Photoshop CS6
D. My computer

Câu54: Ứng dụng có thể đọc các file có phần mở rộng là PPT hoặc PPTX là?
A. Microsoft Office Power Point
B. Foxit Reader
C. WinZip
D. Paint

Câu55: Ứng dụng có thể đọc các file có phần mở rộng là WMA là
A. Windows Media Player
B. Paint
C. WordPad
D. NotePad

Câu 56: Tập tin có phần mở rộng .JPG là tập tin?


A. Hình ảnh
B. Thực thi
C. Văn bản
D. Âm thanh

Câu57: Tập tin có phần mở rộng .MP3 cho ta biết đây là tập tin?
A. Âm thanh
B. Hình ảnh
C. Thực thi
D. Văn bản

Câu58: Trong Microsoft Windows, biểu tượng của thư mục thường có màu gì?
A. Vàng
B. Xanh
C. Tím
D. Đỏ

25
MÔ ĐUN 2: SỬ DỤNG MÁY TÍNH CƠ BẢN
Câu59: Nguyên tắc tổ chức file và thư mục trong hệ điều hành Windows 7 dựa trên cấu
trúc nào sau đây?
A. Cấu trúc cây
B. Cấu trúc đồ thị
C. Cấu trúc chu trình
D. Cấu trúc lặp

Câu60: Trong Windows 7, thư mục được tổ chức dưới dạng?


A. Cây
B. Dây
C. Chuỗi
D. Đồ thị

Câu61: Các biểu tượng nào sau đây trên nền Desktop của hệ điều hành Windows 7 được
gọi là biểu tượng Shortcut?
A. Microsoft Word, Micrsoft Excel, Unikey
B. My Computer, My Documents, Recycle Bin
C. Microsoft Word, My Computer, Unikey
D. Không có đáp án đúng

Câu62: Theo nguyên tắc quản lý file, thư mục của hệ điều hành Windows, phát biểu nào
sau đây không đúng?
A. Trong một tập tin có thể chứa các tập tin và thư mục con khác
B. Trong một thư mục có thể chứa các tập tin và thư mục con khác
C. Trong một tập tin có thể không chứa thông tin
D. Không có đáp án đúng

Câu63: Phát biểu nào sau đây là đúng?


A. Tập tin là tập hợp các thông tin cùng chung một ý nghĩa, không thể chứa thư mục khác
B. Tập tin có thể chứa tập tin khác
C. Tập tin có thể chứa thư mục
D. Tập tin có thể chứa ổ đĩa

Câu64: Trong hệ điều hành Windows, phần mở rộng trong tên tập tin có ý nghĩa gì?
A. Quy định kiểu tập tin
B. Quy định kích thước tập tin
C. Quy định thuộc tính tập tin
D. Quy định định dạng tập tin

Câu65: Phần mở rộng của tập tin ngăn cách nhau bởi dấu gì?
A. Dấu chấm (.)
B. Dấu chấm than (!)
C. @
D. *

26
MÔ ĐUN 2: SỬ DỤNG MÁY TÍNH CƠ BẢN

Câu66: Muốn sắp xếp các biểu tượng trên desktop theo tên, ta chọn chuột phải lên nền
desktop/chọn Sort by và chọn
A. Name
B. Size
C. Item Type
D. Date Modified

Câu67: Khi muốn sắp xếp các biểu tượng trên Desktop ta tiến hành cách nào sau đây?
A. Nhấp chuột phải trên Desktop, chọn Arrange Icons By…
B. Nhấp chuột phải lên Computer, chọn Arrange Icons By…
C. Nhấp chuột phải lên nút Start, chọn New Shortcut…
D. Nhấp chuột phải lên nút Start, chọn Arrange Icons By…

Câu68: Trong Windows, muốn tạo 1 thư mục mới trên ổ đĩa D:\ ta thực hiện
A. Kích chuột phải chọn New - Folder
B. Insert - New - Folder
C. File - New - Shortcut
D. Edit - New - Folder

Câu69: Trong hệ điều hành Windows, muốn tạo mới một thư mục, ta mở đường dẫn cần
chứa thư mục và thực hiện thao tác nào sau đây?
A. Kích chuột phải, chọn New/ Folder, gõ tên thư mục mới và bấm Enter
B. Bấm Ctrl + N, gõ tên thư mục mới và bấm Enter
C. Bấm F2, gõ tên thư mục mới và bấm Enter
D. Không có đáp án đúng

Câu70: Trong hệ điều hành Windows, xâu kí tự nào dưới đây không thể dùng làm tên tệp?
A. http://vtv.vn
B. Giaymoi.doc
C. Baitap.pas
D. Anh.bmp

Câu71: Bạn đang làm việc với hệ điều hành Microsoft Windows 7. Bạn muốn tạo một thư
mục mới có tên Báo Cáo trên desktop nhưng đã có sẵn một thư mục khác có cùng tên. Điều
gì sẽ xảy ra khi bạn cố gắng tạo thư mục Báo Cáo mới này?
A. Một thông báo xuất hiện báo cho bạn rằng đã có một thư mục cùng tên với thư mục bạn đang
tạo và hỏi bạn có muốn gộp với thư mục đã có không
B. Hệ điều hành tự động xoá thư mục trên desktop và cho phép bạn tạo ra một thư mục mới
C. Một thông báo xuất hiện báo cho bạn rằng có thư mục khác có cùng tên như thế, nhưng vẫn
cho bạn tạo thư mục đó
D. Không sao cả. Bạn có thể có nhiều thư mục khác nhau với tên trùng nhau trên desktop

Câu72: Phần mềm Text Document dùng để tạo tệp có phần mở rộng là gì?
A. txt
B. jpg
C. pas
D. pps
27
MÔ ĐUN 2: SỬ DỤNG MÁY TÍNH CƠ BẢN
Câu73: Trong các tên tập tin sau đây, cách đặt tên tập tin nào máy sẽ báo lỗi?
A. Hoc_phan_tin1?.doc
B. Hoc_phan_tin_1.doc
C. Hoc,phan,tin,1.doc
D. Hoc phan tin 1.doc

Câu74: Trong các tên thư mục sau đây, tên thư mục nào máy chấp nhận?
A. Hoc_phan_tin_1
B. Hocphantin1:.doc
C. Hoc*phan*tin*1.doc
D. Hoc?phan?tin?1

Câu75: Phím tắt để đổi tên tập tin, thư mục là gì?
A. F2
B. Ctrl+N
C. Alt+N
D. F4

Câu76: Tên thư mục trong hệ điều hành Windows 7 cần thoả mãn điều kiện nào sau đây?
A. Tối đa 255 ký tự, không chứa các ký tự đặc biệt
B. Tối đa 8 ký tự, không có khoảng trắng và các ký tự đặc biệt
C. Tối đa 255 ký tự, không bắt đầu bằng chữ số, không chứa khoảng trắng.
D. Tối đa 8 ký tự, không chứa kí tự số

Câu77: Tên tập tin trong hệ điều hành Windows gồm mấy phần?
A. 2 phần
B. 3 phần
C. 1 phần
D. 4 phần

Câu78: Thao tác: chọn thư mục sau đó nhấn F2, có chức năng gì?
A. Đổi tên thư mục
B. Xóa thư mục
C. Di chuyển thư mục
D. Không có đáp án đúng

Câu79: Trong hệ điều hành window, để xem thuộc tính của tập tin hoặc thư mục cần làm
gì?
A. Nhấp phải chuột vào tệp/thư mục, chọn Properties/xem tại Attributes
B. Nhấn tổ hợp phím Ctrl +R, gõ tên mới cho thư mục và nhấn phím Enter
C. Nhấn tổ hợp phím Ctrl + N, gõ tên mới và nhấn phím Enter
D. Nhấn tổ hợp phím Ctrl + T, gõ tên mới và nhấn phím Enter

Câu80: Thao tác: chọn thư mục, nhấn Delete, có chức năng gì?
A. Xóa thư mục
B. Di chuyển thư mục
C. Đổi tên thư mục
D. Không có đáp án đúng
28
MÔ ĐUN 2: SỬ DỤNG MÁY TÍNH CƠ BẢN

Câu81: Để cài đặt thuộc tính chỉ đọc cho tập tin hoặc thư mục, ta lựa chọn mục nào sau
đây ?
A. Read Only
B. Modify
C. Hidden
D. Delete

Câu82: Trong hệ điều hành Windows, để thực hiện chọn các tập tin/thư mục liền nhau
trong danh sách tập tin/thư mục, ta cần thực hiện thao tác nào sau đây?
A. Kích chuột tại file đầu, giữ phím Shift sau đó kích chuột tại file cuối
B. Kích chuột tại file đầu, giữ phím Alt sau đó kích chuột tại file cuối
C. Kích chuột tại file đầu, giữ phím Ctrl sau đó kích chuột tại file cuối
D. Kích chuột phải tại file đầu, giữ phím F4 sau đó kích chuột tại file cuối

Câu83: Trong hệ điều hành Windows, để thực hiện chọn các tập tin không liên tục trong
danh sách tập tin cần tực hiện thao tác nào sau đây?
A. Giữ phím Ctrl và kích chuột tại các file cần chọn
B. Giữ phím Alt và kích chuột tại các file cần chọn
C. Giữ phím Shift và kích chuột tại các file cần chọn
D. Kích chuột phải tại file đầu, giữ phím F5 sau đó kích chuột tại file cuối

Câu84: Trong hệ điều hành Windows, muốn chọn tất cả các đối tượng trong một cửa sổ, ta
sử dụng cách nào sau đây?
A. Nhấn tổ hợp phím Ctrl + A
B. Nhấn tổ hợp phím Ctrl + Shift + A
C. Nhấn tổ hợp phím Alt + Tab
D. Không có đáp án đúng

Câu85: Trong hệ điều hành Windows, phải nhấn giữ phím nào khi chọn nhiều tệp hoặc thư
mục không liền nhau?
A. Ctrl
B. Alt
C. Shift
D. Enter

Câu86: Trong hệ điều hành Windows, muốn sao chép các tập tin đang chọn vào bộ nhớ
đệm ta thực hiện
A. Nhấn tổ hợp phím Ctrl + C hoặc nhấp phải chuột vào đối tượng chọn Copy
B. Nhấn tổ hợp phím Ctrl + X hoặc nhấp phải chuột vào đối tượng chọn Copy
C. Nhấn tổ hợp phím Ctrl + V hoặc nhấp phải chuột vào đối tượng chọn Copy
D. Không có đáp án đúng

Câu87: Trong hệ điều hành Windows, để dán các tập tin/thư mục sau khi đã thực hiện lệnh
copy, ta mở ổ đĩa, thư mục muốn chứa bản sao và thực hiện
A. Nhấn tổ hợp phím Ctrl + V hoặc nhấp phải chuột vào đối tượng chọn Paste
B. Nhấn tổ hợp phím Ctrl + X hoặc nhấp phải chuột vào đối tượng chọn Copy
C. Nhấn tổ hợp phím Ctrl + V hoặc nhấp phải chuột vào đối tượng chọn Copy
29
MÔ ĐUN 2: SỬ DỤNG MÁY TÍNH CƠ BẢN
D. Không có đáp án đúng

Câu88: Muốn xóa một tập tin trong Windows, có thể thực hiện theo cách nào sau đây?
A. Kích chuột phải tại tập tin, chọn Delete
B. Mở tập tin, chọn toàn bộ nội dung tập tin, bấm phím Delete
C. Mở tập tin, chọn toàn bộ nội dung tập tin, giữ phím Shift và bấm phím Delete
D. Không có đáp án đúng

Câu89: Muốn xóa thư mục, ta thực hiện thao tác nào sau đây?
A. Nhấp phải chuột vào thư mục chọn Delete hoặc nhấn phím Delete
B. Nhấn phím Ctrl + C
C. Nhấn phím Ctrl + X
D. Ctrl + V

Câu90: Trong các mô tả sau, nơi lưu trữ nào chứa các tập tin và thư mục trước khi bị xóa
hoàn toàn?
A. Recycle Bin
B. Inbox
C. Thư mục Documents
D. Thư mục Program File

Câu91: Phát biểu nào về chức năng của thùng rác (Recycle Bin) là đúng?
A. Chỉ lưu các tập tin bị xoá từ ổ đĩa cứng
B. Lưu trữ tất cả các tập tin bị xoá bởi người dùng
C. Chỉ lưu trữ các tập tin bị xoá từ ổ cứng và các thiết bị lưu trữ di động
D. Lưu các tập tin bị xoá từ ổ cứng và ổ đĩa mạng được đặt ở nơi khác

Câu92: Trong hệ điều hành Windows, muốn khôi phục đối tượng đã xóa, mở cửa sổ
Recycle Bin và thực hiện thao tác nào sau đây?
A. Kích chuột phải tại đối tượng, chọn Restore
B. Kích chuột phải tại đối tượng, chọn Cut
C. Kích chuột phải tại đối tượng, chọn Properties
D. Không có đáp án đúng

Câu93: Trong hệ điều hành Windows, để phục hồi tất cả các đối tượng trong Recycle Bin
(thùng rác) ta mở Recycle Bin và chọn
A. Restore all Items
B. Delete
C. Redo
D. Undo Delete

Câu94: Một tập tin đã được xóa nằm trong thùng rác có thể:
A. Khôi phục lại vị trí ban đầu
B. Không khôi phục được
C. Đã được xóa vĩnh viễn
D. Chỉ còn lại biểu tượng, nội dung đã bị xóa

30
MÔ ĐUN 2: SỬ DỤNG MÁY TÍNH CƠ BẢN

Câu95: Phát biểu nào sau đây là sai?


A. Có thể lấy lại dữ liệu sau khi xóa bằng nhấn tổ hợp phím Shift+Delete
B. Có thể biết được một tệp tin trên đĩa CD-ROM có kích thước bao nhiêu Byte
C. Thư mục có thể chứa thư mục con và tệp tin
D. Có thể sao dữ liệu ra các thiết bị lưu trữ khác nhau

Câu96: Trong Recycle Bin, để biết chính xác vị trí của một tập tin đã xoá, có thể sử dụng
cách nào sau đây?
A. Kích View, chọn Details
B. Kích chuột phải tại tập tin, chọn Properties
C. Xem phần Details trong khung bên trái màn hình
D. Không có đáp án đúng

Câu97: Các tập tin, thư mục trong USB, khi xóa thì đối tượng sẽ được lưu ở đâu?
A. Xóa khỏi máy tính
B. Lưu ở Recycle Bin
C. Có thể được phục hồi khi mở My Documents
D. Có thể được phục hồi khi mở Computer

Câu98: Chọn thư mục, ấn tổ hợp phím Shift + Delete, điều gì sẽ xảy ra?
A. Thư mục bị xoá vĩnh viễn khỏi máy
B. Thư mục bị đưa vào thùng rác
C. Phục hồi thư mục từ trong thùng rác
D. Không có đáp án đúng

Câu99: Muốn xoá vĩnh viễn thư mục ra khỏi máy, ta thao tác thế nào?
A. Chọn thư mục và nhấn tổ hợp phím Shift + Delete
B. Nhấn tổ hợp phím Ctrl + A
C. Nhấn tổ hợp phím Ctrl +B
D. Nhấn tổ hợp phím Ctrl + Z

Câu100: Muốn xóa vĩnh viễn, không cần phục hồi các tập tin hoặc thư mục được chọn, cần
thực hiện thao tác nào sau đây?
A. Giữ phím Shift và kích chuột phải, chọn Delete
B. Giữ phím Ctrl và kích chuột phải, chọn Delete
C. Giữ phím Alt và kích chuột phải, chọn Delete
D. Giữ phím Insert và kích chuột phải, chọn phím Enter

Câu101: Để khởi động chức năng tìm kiếm thông tin trong Windows, thao tác nào sau đây
không đúng?
A. Kích chuột phải tại Desktop, chọn Search
B. Kích nút Start, chọn Search
C. Kích nút Search trong cửa sổ My Computer
D. Nhập từ khóa trong ô tìm kiếm trên Windows Explorer, sau đó chọn Date Modified và Size
để tìm kiếm theo ngày sửa và kích thước file

31
MÔ ĐUN 2: SỬ DỤNG MÁY TÍNH CƠ BẢN
Câu102: Chức năng tìm kiếm trong hệ điều hành Windows 7 cho phép tìm tập tin và thư
mục theo?
A. Tên, ngày chỉnh sửa, kích thước
B. Ngày tạo
C. Nội dung trong tập tin
D. Hình ảnh trong tập tin

Câu103: Các kí tự nào sau đây được sử dụng để thay thế một hoặc một số ký tự của tên tập
tin trong thao tác tìm kiếm?
A. Kí tự * và ?
B. Kí tự & và @
C. Kí tự ! và %
D. Kí tự & và $

Câu104: Khi tìm kiếm tập tin, thư mục, ký tự * dùng để làm gì?
A. Thay thế cho 1 số ký tự
B. Không thể thay thế cho ký tự
C. Thay thế cho dấu cách
D. Thay thế cho từ khóa

Câu105: Mục đích của việc nén dữ liệu (Data compression) là?
A. Giảm dung lượng lưu trữ
B. Mã hóa dữ liệu để người khác không đọc được
C. Để sắp xếp lại thư mục theo nhóm
D. Chuyển đổi định dạng dữ liệu của file từ .doc sang .rar

Câu106: Ứng dụng nào được sử dụng mở các tệp tin có phần mở rộng là RAR, ZIP là?
A. Winrar, WinZip
B. Windows 7
C. Windows 8
D. Windows 10

Câu107: Tệp tin có phần mở rộng là RAR, ZIP cho ta biết là?
A. File nén
B. File thực thi
C. File video
D. File văn bản

Câu108: Lựa chọn nào chỉ ra tiện ích của tập tin nén?
A. Tập tin nén có kích thước nhỏ hơn kích thước của tập tin ban đầu và thông tin ban đầu không
bị mất
B. Nội dung của tập tin RAR xem được ở bất kì máy tính nào mà không cần bất kì phần mềm cụ
thể nào
C. Ai cũng mở được mà không cần mật khẩu
D. Tập tin ban đầu có dung lượng nhỏ hơn dung lượng của tập tin nén

32
MÔ ĐUN 2: SỬ DỤNG MÁY TÍNH CƠ BẢN
Câu109: Ứng dụng nào được sử dụng để xem nội dung của tệp Reports.zip?
A. Chương trình nén và giải nén
B. Trình xử lý văn bản word
C. Ứng dụng trang tính
D. Trình duyệt web

Câu110: Bạn cần gửi 24 tệp tin có kích thước lớn bằng email. Làm thế nào để bạn có thể
gửi chúng nhanh và hiệu quả hơn?
A. Sử dụng chương trình nén để nén và gửi tập tin nén này với dung lượng nhỏ hơn
B. Nhóm các tập tin thành từng nhóm sao cho ít tập tin hơn được gửi, với cùng nội dung và dung
lượng
C. Gửi từng tập tin
D. Tạo một tập tin chứa 24 tập tin ban đầu

Câu111: Chương trình nào được thiết kế để phát hiện, ngăn chặn, loại bỏ và phòng chống
virus máy tính?
A. Antivirus
B. Worm
C. Malware
D. Spyware

Câu112: Bộ gõ nào hỗ trợ gõ tiếng việt trong hệ điều hành Windows 7?


A. Unikey
B. Laban Key
C. Google Voice Inout
D. Không có đáp án đúng

Câu113: Font chữ quy định trong Thông tư 03/2014/TT-BTTTT khi soạn thảo văn bản là?
A. Times New Roman
B. Tahoma
C. Arial
D. Verdana

Câu114: Khi đang gõ tiếng Việt, muốn bỏ dấu ta nhấn phím nào sau đây?
A. Z
B. A
C. Ctrl + A
D. Ctrl +N

Câu115: Khi đang soạn thảo văn bản sử dụng bộ gõ tiếng Việt Unikey, tổ hợp phím Ctrl +
Shift có chức năng gì?
A. Chuyển chế độ gõ tiếng Anh sang tiếng Việt hoặc ngược lại tiếng Việt sang tiếng Anh
B. Chuyển chế độ bảng mã Unicode sang TCVN3
C. Tắt chương trình gõ tiếng Việt
D. Đóng bảng điều khiển chương trình gõ tiếng Việt

33
MÔ ĐUN 2: SỬ DỤNG MÁY TÍNH CƠ BẢN
Câu116: Để chuyển đổi font từ dạng TCVN3 sang UNICODE hoặc ngược lại thì dùng
chương trình gì?
A. Unikey
B. ABC
C. Vietkey
D. Laban Key

Câu117: Trong hệ điều hành, để xem danh sách các máy in đã được cài đặt, ta có thể sử
dụng công cụ nào sau đây?
A. Printers and Faxes
B. Device Manager
C. System Informations
D. Default Programs

Câu118: Để chọn một máy in sử dụng thường xuyên trong danh sách các máy in đã cài đặt,
thực hiện thao tác nào sau đây?
A. Kích chuột phải tại biểu tượng máy in, chọn Set as Default Printer
B. Kích chuột phải tại biểu tượng máy in, chọn Use Printer
C. Kích chuột phải tại biểu tượng máy in, chọn Always Use Printer
D. Kích chuột phải tại biểu tượng máy tin, chọn Defaut Printer

Câu119: Để cài đặt máy in ta cần có những gì?


A. Driver, máy tính, máy in đã kết nối với máy tính
B. Mạng internet
C. Máy tính xách tay
D. Máy in

Câu 120: Để in một tệp thì nhấn tổ hợp phím nào?


A. Ctrl+P
B. Ctrl+R
C. Ctrl+I
D. Ctrl+Shift+F11

34
MÔ ĐUN3: XỬ LÝ VĂN BẢN CƠ BẢN

MÔ ĐUN3: XỬ LÝ VĂN BẢN CƠ BẢN

Câu1: Hãy nêu cách khởi động Microsoft Word?


A. Kích đúp chuột vào biểu tượng shortcut Microsoft Office Word
B. Start\ Program\ Word.
C. Start\ Run\ gõ Words.exe\ Ok
D. Kích đúp chuột vào biểu tượng shortcut Microsoft Office Powerpoint

Câu2: Hãy cho biết chức năng của tổ hợp phím Ctrl + E trong Microsoft Word?
A. Canh giữa văn bản
B. Canh thẳng lề trái văn bản
C. Canh thẳng lề phải văn bản
D. Canh thẳng lề trên văn bản

Câu3: Trong Microsoft Word 2010, tập tin được lưu lại có phần mở rộng mặc định là?
A. .docx
B. .doc
C. .xlsx
D. .pdf

Câu4: Tổ hợp phím Ctrl+K có tác dụng gì?


A. Mở hộp thoại tạo các liên kết (Hyperlink)
B. Mở hộp thoại Font
C. Mở hộp thoại Paragraph
D. Mở hộp thoại tìm kiếm

Câu5: Trong các phần mềm sau đâu là phần mềm có thể dùng để soạn thảo văn bản?
A. Cả (1)+(2)+(3)
B. Microsoft Word (1)
C. LibreOffice Writer(2)
D. OpenOffice Write(3)

Câu6: Chương trình soạn thảo văn bản có chức năng chính là gì?
A. Cả (1)+(2)+(3)
B. Hiển thị nội dung văn bản trên màn hình (1)
C. Cho phép người dùng sửa đổi, bổ sung tại vị trí bất kì trong văn bản (2)
D. Cho phép lưu trữ, in ấn văn bản (3)

Câu7: Trong Microsoft Word, để đóng văn bản đang làm việc chúng ta thực hiện:
A. File/Close
B. File/Open
C. File/Save
D. File/Print

Câu8: Trong Microsoft Word, lệnh nào cho phép lưu tài liệu vào trong máy tính?
A. File/Save
B. File/Optione/Save
C. File/Close
D. File/Save as wizard

35
MÔ ĐUN3: XỬ LÝ VĂN BẢN CƠ BẢN
Câu 9: Trong Microsoft Word, tổ hợp phím Ctrl + N có chức năng gì?
A. Tạo tài liệu mới
B. Lưu tài liệu
C. Mở tài liệu
D. Đóng tài liệu

Câu10: Trong Microsoft Word, tên văn bản đang làm việc được hiển thị trên:
A. Thanh tiêu đề
B. Thanh trạng thái
C. Thanh truy cập nhanh
D. Thanh thước kẻ

Câu11: Trong Microsoft Word 2010, Thanh truy cập nhanh (Customize Quick Access
Toolbar) chứa các chức năng mặc định nào?
A. Save, undo, redo
B. Save, Undo, Copy
C. Save,Copy, redo
D. Save, undo, Print

Câu12: Trong Microsoft Word, chế độ hiển thị Print Layout là chế độ:
A. Hiển thị văn bản như khi được in ra giấy
B. Hiển thị văn bản theo kiểu phóng to kích thước font chữ
C. Hiển thị văn bản trong chế độ web
D. Hiển thị văn bản được phóng to

Câu13: Trong Microsoft Word, chế độ hiển thị nào chỉ cho phép hiển thị văn bản để đọc,
không được sửa?
A. Full Screen Reading
B. Print Layout
C. Web Layout
D. Page Layout

Câu14: Lệnh Help của Microsoft Word có chức năng:


A. Trợ giúp tìm kiếm thông tin trên Word
B. Tìm kiếm thông tin trên Internet
C. Thay thế thông tin cần tìm kiếm
D. Mở ra trang tìm kiếm để nhìn thấy thông tin từng chức năng

Câu15: Muốn mở chức năng Help của Microsoft Word, ấn phím:


A. F1
B. F2
C. F3
D. F4

Câu16: Muốn mở chức năng Help của Microsoft Word ta nhấn phím nào?
A. F1
B. Ctr + F1
C. F5
36
MÔ ĐUN3: XỬ LÝ VĂN BẢN CƠ BẢN
D. Ctr + F5

Câu17: Trong Microsoft Word, chế độ hiển thị nào chỉ cho phép hiển thị văn bản theo kiểu
Website?
A. Web Layout
B. Full Screen Reading
C. Print Layout
D. Page Layout

Câu18: Trong Microsoft Word, mục Zoom hiển thị 100% có nghĩa là:
A. Văn bản được hiển thị như khi được in ra giấy
B. Văn bản đang được hiển thị ở chế độ Full Screen Reading
C. Văn bản được phóng to gấp đôi so với ban đầu
D. Văn bản đang được hiển thị ở chế độ Website.

Câu19: Để sắp xếp các cửa sổ văn bản trên màn hình Microsoft Word theo thứ tự ta sử
dụng Tab nào?
A. View
B. Home
C. File
D. Page Layout

Câu20: Chế độ nào cho phép hiển thị màn hình với kích thước hiển thị lớn nhất?
A. Full Screen Reading
B. Draft
C. Outline
D. Web Layout

Câu21: Để chuyển đổi giữa các file văn bản đang mở trong Microsoft Word ta thực hiện:
A. Bấm tổ hợp phím Alt + Tab
B. View/Show
C. View/Split
D. View/Arrange All

Câu22: Để phóng to màn hình soạn thảo văn bản ta thực hiện như thế nào?
A. Click chuột vào nút Maximize tại góc trên cùng bên phải màn hình
B. Click chuột vào nút Maximize tại góc trên cùng bên trái màn hình
C. Click chuột vào nút Maximize tại góc trên cùng bên dưới màn hình
D. Click chuột vào nút Maximize tại góc trên cùng bên trên màn hình

Câu23: Trong Microsoft Word, mục Save AutoRecover information every để xác lập:
A. Thời gian để lưu file tự động
B. Thời gian để mở file tự động
C. Thời gian để đóng file tự động
D. Thời gian để lưu file dưới định dạng một tên khác

37
MÔ ĐUN3: XỬ LÝ VĂN BẢN CƠ BẢN
Câu24: Trong Microsoft Word, để thay đổi thư mục lưu văn bản mặc định ta thực hiện:
A. File/Options/Save/Default file location
B. File/Options/Save/Auto Recover file location
C. File/Save/Default file location
D. File/Save/Defaunt file location

Câu25: Trong Microsoft Word, muốn hiển thị đường biên văn bản ta thực hiện
A. File/Options/Advanced/đánh dấu lựa chọn Show Text Boundaries
B. Home/Options/Advanced/đánh dấu lựa chọn Show Text Boundaries
C. Insert/Options/Advanced/đánh dấu lựa chọn Show Text Boundaries
D. View/Options/Advanced/đánh dấu lựa chọn Show Text Boundaries

Câu26: Trong Microsoft Word, công dụng của tổ hợp phím Ctrl + O là:
A. Mở một file đã có
B. Mở một file mới
C. Đóng file đang mở
D. Lưu file

Câu27: Trong Microsoft Word, để mở một văn bản có sẵn ta dùng tổ hợp phím nào?
A. Ctrl+O
B. Ctrl+Shift+O
C. Shift+O
D. Alt+O

Câu28: Để chèn một đoạn dữ liệu trong tập tin Excel sang tập tin Word ta thực hiện như
sau:
A. Copy phần dữ liệu định chèn. Vào Home/ Paste/ Paste Special/ Microsoft Excel 2003
Worksheet Object /OK
B. Vào Home/ Paste/Paste Special/ Microsoft Excel 2003 Worksheet Object /OK
C. Copy phần dữ liệu định chèn. Vào Home/ Paste/Microsoft Excel 2003 Worksheet Object /OK
D. Copy phần dữ liệu định chèn. Vào Home/ Paste Special/ Microsoft Excel 2003 Worksheet
Object

Câu29: Trong Microsoft Word, ký tự © được gọi là gì trong Microsoft Word?


A. Ký tự đặc biệt (symbol)
B. Chữ viết
C. Kí tự thông thường
D. Hình ảnh

Câu30: Để chèn được ký tự ≥ vào văn bản, ta thực hiện:


A. Insert/ Symbol
B. Dấu ≥ được tích hợp sẵn trên bàn phím, chỉ cần gõ
C. Vào thanh Quick Access Toolbar/ Spelling and Grammar
D. Gõ dấu > và gõ dấu =

Câu31: Trong Microsoft Word, để chèn được ký tự ® ta thực hiện các bước:
A. Insert/ Symbol/ More Symbols/ Special Character
B. Insert/ Symbol/ More Symbols/ Wingdings

38
MÔ ĐUN3: XỬ LÝ VĂN BẢN CƠ BẢN
C. Insert/ Symbol/ More Symbols/ Webdings
D. Insert/ Symbol/ More Symbols/ Symbol/ Special Character

Câu32: Trong Microsoft Word, tổ hợp phím Ctrl + S có chức năng:


A. Lưu tài liệu
B. Mở tài liệu
C. Đóng tài liệu
D. Tạo tài liệu mới

Câu33: Trong Microsoft Word, để lưu văn bản hiện hành với một tên mới ta thực hiện:
A. File/Save As
B. File/Save
C. Home/Save As
D. Home/Save

Câu34: Khi lưu văn bản trong Microsoft Word 2010, ta có thể lưu với các phần mở rộng
là?
A. .doc, .docx,.pdf
B. .doc,.xlsx,.pdf
C. .docx,.xlsx,.pdf
D. .docx,.xls,.pdf

Câu35: Để sắp xếp tất cả các cửa sổ văn bản đang mở trên màn hình máy tính chúng ta
thực hiện:
A. View/ Window/ Arrange All
B. Home/ Window/ Arrange All
C. File/ Window/ Arrange All
D. Review/ Window/ Arrange All

Câu36: Để sắp xếp các cửa sổ văn bản trên màn hình Word theo thứ tự nào đó ta thực hiện
như thế nào?
A. Vào View/ Trong nhóm Window chọn kiểu sắp xếp thích hợp
B. Vào Home/ Trong nhóm Window chọn kiểu sắp xếp thích hợp
C. Vào Review/ Trong nhóm Window chọn kiểu sắp xếp thích hợp
D. Vào Insert/ Trong nhóm Window chọn kiểu sắp xếp thích hợp

Câu37: Trong Microsoft Word, để xóa một văn bản ta thực hiện?
A. Chọn văn bản cần xóa/ Click phải chuột/ Chọn Delete
B. Chọn văn bản cần xóa/ Click chuột/ Chọn Delete
C. Click phải chuột/ Chọn Delete
D. Chọn văn bản cần xóa/ Click phải chuột/ Chọn Remove

Câu38: Trong Microsoft Word, để chọn (bôi đen) toàn bộ văn bản ta thực hiện:
A. Click chuột trái 3 lần liên tiếp tại lề trái văn bản
B. Click chuột trái 3 lần liên tiếp tại lề phải văn bản
C. Click chuột phải 3 lần liên tiếp tại lề trên văn bản
D. Click chuột trái 3 lần liên tiếp tại lề dưới văn bản

39
MÔ ĐUN3: XỬ LÝ VĂN BẢN CƠ BẢN
Câu39: Trong Microsoft Word, để di chuyển đến một trang bất kì trong văn bản ta làm thế
nào?
A. Bấm tổ hợp phím Ctrl+G, trong mục Enter Page Number nhập số trang cần đến.
B. Bấm tổ hợp phím Ctrl+F, trong mục Enter Page Number nhập số trang cần đến.
C. Bấm tổ hợp phím Ctrl+H, trong mục Enter Page Number nhập số trang cần đến.
D. Bấm tổ hợp phím Ctrl+D, trong mục Enter Page Number nhập số trang cần đến.

Câu40: Trong Microsoft Word, muốn tạo được dấu % từ bàn phím ta làm thế nào?
A. Giữ phím Shift và ấn số 5
B. Giữ phím Ctrl và ấn số 5
C. Ấn số 5
D. Giữ phím Alt và ấn số 5

Câu41: Trong Microsoft Word, để xóa một khối văn bản, ta làm thế nào?
A. Chọn khối, nhấn Delete
B. Chọn khối, nhấn Tab
C. Chọn khối, nhấn Ctrl + Delete
D. Chọn khối, nhấn Ctrl + Shift + Delete

Câu42: Trong Microsoft Word, muốn chèn các kí tự đặc biệt (Symbol) vào văn bản, ta
thực hiện:
A. Insert/ Symbol
B. View/ Symbol
C. Format/ Symbol
D. Tools/ Symbol

Câu43: Trong Microsoft Word, công dụng của tổ hợp phím Ctrl+H là
A. Mở hộp thoại tìm kiếm và thay thế văn bản.
B. Mở hộp thoại Font
C. Mở hộp thoại Paragraph
D. Mở hộp thoại Tab

Câu44: Trong Microsoft Word, công dụng của tổ hợp Ctrl + F là


A. Mở chức năng tìm kiếm văn bản
B. Mở chức năng trợ giúp
C. Mở chức năng thay thế
D. Mở chức năng tạo AutoCorrect

Câu45: Trong Microsoft Word, tại thẻ Find trong hộp thoại Find and Replace, mục Find
what dùng để:
A. Điền từ cần tìm kiếm
B. Điền từ cần thay thế
C. Tùy chọn nâng cao tìm kiếm
D. Đảm bảo tìm kiếm chính xác

Câu46: Trong Microsoft Word, tổ hợp phím nào cho phép chọn (bôi đen) toàn bộ nội dung
văn bản đang soạn thảo?
A. Ctrl + A
40
MÔ ĐUN3: XỬ LÝ VĂN BẢN CƠ BẢN
B. Alt + A
C. Alt + F
D. Ctrl + F

Câu47: Trong Microsoft Word, để cắt một đoạn văn bản từ tập tin văn bản này sang tập
tin văn bản khác ta thực hiện:
A. Chọn đoạn văn bản cần di chuyển, ấn phím Ctrl+X, sau đó mở tập tin văn bản đích, ấn Ctrl+V
B. Chọn đoạn văn bản cần di chuyển, ấn phím Ctrl+C, sau đó mở tập tin văn bản đích, ấn Ctrl+V
C. Chọn đoạn văn bản cần di chuyển, sau đó mở tập tin văn bản đích, ấn Ctrl+V
D. Chọn đoạn văn bản cần Copy, sau đó mở tập tin văn bản đích, ấn Ctrl+V
Câu48: Trong Microsoft Word, tổ hợp phím Ctrl + Z dùng để:
A. Quay lại thao tác trước thao tác hiện hành.
B. Hủy thao tác
C. Đóng cửa sổ đang mở
D. Đóng tập tin đang mở

Câu49: Trong Microsoft Word, để khôi phục lại trạng thái trước đó của văn bản ta làm thế
nào?
A. Chọn chức năng Undo
B. Chọn chức năng Redo
C. Chọn chức năng Quick Print
D. Chọn chức năng Open

Câu50: Trong Microsoft Word, để loại bỏ các hiệu ứng điều chỉnh tự động (AutoCorrect)
có sẵn trong phần mềm soạn thảo văn bản tiếng Việt ta thức hiện như sau:
A. Vào File/ Option/ Proofing/ AutoCorrect Option/ Tìm mục cần xóa sau đó ấn Delete/OK
B. Vào File/ Option/ AutoCorrect Option/ Tìm mục cần xóa sau đó ấn Delete/OK
C. Vào Home /Proofing/ AutoCorrect Option/ Tìm mục cần xóa sau đó ấn Delete/OK
D. Vào File/ Proofing/ AutoCorrect Option/ Tìm mục cần xóa sau đó ấn Delete

Câu51: Trong Microsoft Word, để loại bỏ các đường gạch chân màu đỏ hoặc màu xanh
xuất hiện trong văn bản tiếng Việt ta làm như sau:
A. Vào File/ Option/Proofing/ Trong mục When correcting spelling and Gramma in Word bỏ
tích chọn tất cả các lựa chọn
B. Vào File/ Option/ Trong mục When correcting spelling and Gramma in Word bỏ tích chọn tất
cả các lựa chọn
C. Vào File/ Proofing/Trong mục When correcting spelling and Gramma in Word bỏ tích chọn
tất cả các lựa chọn
D. Vào Home/ Option/Proofing/ Trong mục When correcting spelling and Gramma in Word bỏ
tích chọn tất cả các lựa chọn

Câu52: Trong Micrsoft Word, để tăng cỡ chữ ta sử dụng tổ hợp phím


A. Ctrl + ]
B. Ctrl + B
C. Ctrl + Shitf + ]
D. Ctrl + [

41
MÔ ĐUN3: XỬ LÝ VĂN BẢN CƠ BẢN
Câu53: Trong Microsoft Word, tổ hợp phím Ctrl+B có tác dụng gì?
A. Chuyển các văn bản được chọn thành chữ đậm
B. Chuyển các văn bản được chọn thành chữ nghiêng
C. Chuyển các văn bản được chọn thành chữ gạch chân
D. Chuyển các văn bản được chọn thành chữ hoa

Câu54: Trong Microsoft Word, để tạo chỉ số dưới ta thực hiện


A. Cách (1), (2), (3) đều đúng
B. Chọn biểu tượng chỉ số dưới (subscript) trên thanh Ribbon (1)
C. Dùng tổ hợp phím Ctrl + = (2)
D. Dùng tổ hợp phím Ctrl +D, chọn subscript (3)

Câu55: Trong Microsoft Word, con trỏ đang ở chế độ chỉ số trên, làm thế nào để quay lại
bình thường
A. Cách (1), (2), (3) đều đúng
B. Chọn biểu tượng chỉ số trên (superscript) trên thanh Ribbon (1)
C. Dùng tổ hợp phím Ctrl + Shift + = (2)
D. Dùng tổ hợp phím Ctrl +D, chọn subscript (3)

Câu56: Trong Microsoft Word, để tô màu nền cho văn bản ta thực hiện như sau:
A. Vào Tab Home/Trong nhóm Paragraph/ Chọn biểu tượng Shading
B. Vào Tab Home/Trong nhóm Font/ Chọn biểu tượng Text Hightlight Color
C. Vào Tab Insert/Trong nhóm Font/ Chọn biểu tượng Text Hightlight Color
D. Vào Tab Insert/Trong nhóm Paragraph/ Chọn biểu tượng Shading

Câu57: Trong Microsoft Word, khi phím CapsLock trên bàn phím sáng, sẽ cho kết quả:
A. Tất cả các kí tự khi soạn thảo đều viết hoa
B. Tất cả các câu đều có in hoa đầu câu
C. Tất cả các câu đều có in hoa đầu câu và tự tạo dấu chấm kết thúc câu
D. Tất cả các chữ đầu dòng In đậm

Câu58: Làm thế nào để tắt chế độ Caps Lock?


A. Nhấn phím Caps Lock 1 lần trên bàn phím
B. Giữ phím Caps Lock từ 3 đến 5 giây
C. Chế độ Caps Lock tự tắt từ 3 đến 5 giây
D. Ấn phím ESC trên bàn phím

Câu59: Bật nút Caps Lock trên bàn phím và gõ chữ cái trên bàn phím, sẽ cho kết quả:
A. Chữ in hoa
B. Chữ in thường
C. Chữ có gạch đầu dòng đầu câu và in hoa đầu câu
D. Chữ có khoảng cách đầu dòng là 1.27 cm

Câu60: Trong Microsoft Word, chức năng UPPERCASE có tác dụng?


A. Chuyển đoạn văn bản được chọn thành chữ in hoa
B. Viết thường ký tự đầu tiên và viết hoa các ký tự còn lại
C. Viết thường ký tự đầu tiên
D. Viết hoa ký tự đầu tiên và viết thường các ký tự còn lại
42
MÔ ĐUN3: XỬ LÝ VĂN BẢN CƠ BẢN

Câu61: Trong Microsoft Word, chức năng lowercase có tác dụng?


A. Chuyển đoạn văn bản được chọn thành chữ thường
B. Viết thường ký tự đầu tiên và viết hoa các ký tự còn lại
C. Viết thường ký tự đầu tiên
D. Viết hoa ký tự đầu tiên và viết thường các ký tự còn lại

Câu62: Trong Microsoft Word, chức năng nào sau đây dùng để thay đổi kiểu chữ?
A. Tab Home/ nhóm Font/ Change Case
B. Tab Home/ nhóm Font/ Decrease Font Size
C. Tab Home/ nhóm Font/ Increase Font Size
D. Tab Home/ nhóm Font/ Subscript

Câu64: Trong Microsoft Word, để chọn (bôi đen) một đoạn văn bản ta thực hiện:
A. Click chuột trái 2 lần liên tiếp lên đoạn cần chọn
B. Click chuột phải 2 lần liên tiếp lên đoạn cần chọn
C. Click đúp chuột 2 lần liên tiếp lên đoạn cần chọn
D. Không có đáp án nào đúng

Câu65: Trong Microsoft Word, để thêm một dấu ngắt đoạn ta dùng phím nào?
A. Enter
B. Ctrl+Enter
C. Shift+Enter
D. Alt+Enter

Câu66: Trong Microsoft Word, đâu là thao tác đúng khi thực hiện thụt đoạn văn bản về
bên trái với thông số xác định?
A. Mở hộp thoại Paragraph/Indentation/Left
B. Mở hộp thoại Paragraph/Indentation/Right
C. Mở hộp thoại Paragraph/Spacing/Right
D. Mở hộp thoại Paragraph/Spacing/Left

Câu67: Trong Microsoft Word, đâu là thao tác đúng khi thực hiện thụt đoạn văn bản về
bên phải với thông số xác định?
A. Mở hộp thoại Paragraph/Indentation/Right
B. Mở hộp thoại Paragraph/Indentation/Left
C. Mở hộp thoại Paragraph/Spacing/Right
D. Mở hộp thoại Paragraph/Spacing/Left

Câu68: Microsoft Word hỗ trợ các loại thụt đầu dòng nào
A. Tất cả các kiểu (1), (2) và (3) đều đúng
B. First line (1)
C. Left (2)
D. Hanging (3)

43
MÔ ĐUN3: XỬ LÝ VĂN BẢN CƠ BẢN
Câu69: Trong Micrsoft Word, để bật/tắt thanh thước kẻ trên cửa sổ soạn thảo, ta thực
hiện:
A. View/ Show / đánh dấu/bỏ đánh dấu vào mục Ruler
B. File/ Word Option/ Ruler
C. View/ Outline
D. Insert / đánh dấu vào mục Ruler

Câu70: Trong Microsoft Word, khi đặt Tab, khung Tab stop position có chức năng?
A. Chọn vị trí điểm dừng Tab
B. Chọn loại Tab
C. Chọn đường nối giữa các Tab
D. Thiết lập khoảng cách mặc định cho Tab trên bàn phím

Câu71: Trong Microsoft Word, muốn xóa Tab đã đặt ta làm thế nào?
A. Kích chuột vào Tab trên thanh Ruler, kéo Tab ra khỏi thanh Ruler
B. Kích chuột vào Tab, ấn phím Delete
C. Kích chuột vào Tab và nhấn phím Tab từ bàn phím
D. Ấn phím Tab từ bàn phím và ấn phím Insert

Câu72: Trong Microsoft Word, để tạo khoảng cách đoạn ta làm thế nào?
A. Tab Home/ nhóm Paragraph/ cửa sổ Paragraph/ chọn Spacing/ chỉnh sửa thông số của Before
và After
B. Tab Home/ nhóm Clipboard/ cửa sổ Paragraph/ Spacing/ chỉnh sửa thông số của Before và
After
C. Tab Home/ nhóm Clipboard/ cửa sổ Paragraph/ Spacing/ Line Spacing
D. Tab Home/ nhóm Clipboard/ cửa sổ Paragraph/ Spacing/ Indentation

Câu73: Trong Microsoft Word, để thay đổi khoảng cách giữa các ký tự, ta thực hiện:
A. Ctrl+D/Advance/Trong mục Spacing chọn Expanded hoặc Condensed
B. Ctrl+D/Advance/Trong mục Scale chọn Expanded hoặc Condensed
C. Ctrl+D/Advance/Trong mục Number form chọn Expanded hoặc Condensed
D. Ctrl+D/Advance/Trong mục By chọn Expanded hoặc Condensed

Câu74: Trong Microsoft Word, làm thế nào để thiết lập được khoảng cách dòng văn bản
A. Tab Home/ nhóm Paragraph/ cửa sổ Paragraph/ Spacing/ Line Spacing
B. Tab Home/ nhómFont/ cửa sổ Paragraph/ Spacing/ Line Spacing
C. Tab Home/ nhóm Clipboard/ cửa sổ Paragraph/ Spacing/ Indentation
D. Tab Home/ nhóm Clipboard/ cửa sổ Paragraph/ Spacing/ Line Spacing

Câu75: Trong Microsoft Word, để đánh dấu đề mục, ta thực hiện thao tác
A. Tab Home/ nhóm Paragraph/ Bullets
B. Tab Home/ nhóm Font/ Numbering
C. Tab Home/ nhóm Font/ Bullets
D. Tab Home/ nhóm Clipboard/ Bullets

Câu76: Trong Microsoft Word, để đánh số đề mục, ta thực hiện thao tác
A. Tab Home/ nhóm Paragraph/ Numbering
B. Tab Home/ nhóm Font/ Bullets
44
MÔ ĐUN3: XỬ LÝ VĂN BẢN CƠ BẢN
C. Tab Home/ nhóm Font/ Numbering
D. Tab Home/ nhóm Clipboard/ Numbering

Câu77: Trong Microsoft Word, để tạo đường viền nghệ thuật cho một trang văn bản ta
thực hiện:
A. Home/Paragraph/Border and Shading/chọn Tab Page Border/ Trong mục Style chọn Art
B. File/Paragraph/Border and Shading/chọn Tab Page Border/ Trong mục Style chọn Art
C. Page Layout/Paragraph/Border and Shading/chọn Tab Page Border/ Trong mục Style chọn
Art
D. Insert/Paragraph/Border and Shading/chọn Tab Page Border/ Trong mục Style chọn Art

Câu78: Trong Microsoft Word, để tạo đường viền cho một đoạn văn bản, ta thực hiện:
A. Tab Home/ nhóm Paragraph/ Border and Shading
B. Tab Home/ nhóm Font/ Border
C. Tab Page Layout/ nhóm Paragraph/ Border
D. Tab Design/ nhóm Paragraph/ Border

Câu79: Trong Microsoft Word, để tạo đường viền cho trang đầu tiên trong văn bản ta thực
hiện:
A. Mở hộp thoại Border and Shading/ Trong mục Apply to chọn This section-First Page Only
B. Mở hộp thoại Border and Shading/ Trong mục Apply to chọn Whole Document
C. Mở hộp thoại Border and Shading/ Trong mục Apply to chọn This section
D. Mở hộp thoại Border and Shading/ Trong mục Apply to chọn This section-All except first
page

Câu80: Trong Microsoft Word, để thay đổi định dạng cho Style có sẵn trong Word ta làm
thế nào?
A. Vào Tab Home/ Trong nhóm Styles/ chuột phải vào Style bạn muốn thay đổi định dạng và
chọn Modify.
B. Vào Tab Reference/ Trong nhóm Styles/ chuột phải vào Style bạn muốn thay đổi định dạng
và chọn Modify.
C. Vào Tab View/ Trong nhóm Styles/ chuột phải vào Style bạn muốn thay đổi định dạng và
chọn Modify.
D. Vào Tab Format/ Trong nhóm Styles/ chuột phải vào Style bạn muốn thay đổi định dạng và
chọn Modify.

Câu81: Trong Microsoft Word, để áp dụng Style cho một đoạn văn bản bất kì ta thực hiện
như sau:
A. Chọn đoạn văn bản cần áp dụng Style. Vào Tab Home/ Trong nhóm Styles/ chọn Style muốn
áp dụng
B. Chọn đoạn văn bản cần áp dụng Style. Vào Tab View/ Trong nhóm Styles/ chọn Style muốn
áp dụng
C. Chọn đoạn văn bản cần áp dụng Style. Vào Tab Review/ Trong nhóm Styles/ chọn Style
muốn áp dụng
D. Chọn đoạn văn bản cần áp dụng Style. Vào Tab Insert/ Trong nhóm Styles/ chọn Style muốn
áp dụng

45
MÔ ĐUN3: XỬ LÝ VĂN BẢN CƠ BẢN
Câu82: Trong Microsoft Word, tổ hợp phím Ctrl+Shift+C có tác dụng gì?
A. Copy định dạng
B. Copy kích thước Font chữ
C. Copy dữ liệu
D. Định dạng dữ liệu

Câu83: Trong Microsoft Word, một bảng biểu có kích thước 5x6, điều này có nghĩa là:
A. Bảng gồm 5 cột 6 dòng
B. Bảng gồm 5 dòng 6 cột
C. Bảng gồm 30 dòng
D. Bảng gồm 30 cột

Câu84: Trong Microsoft Word, để chèn một bảng(Table) vào văn bản ta làm thế nào?
A. Vào Tab Insert/ Table/ Insert Table
B. Vào Tab Home/ Insert Table
C. Vào Tab View/ Table/ Insert Table
D. Vào Tab Review/ Table/ Insert Table

Câu85: Trong Microsoft Word, để thay đổi hướng chữ trong một ô trong bảng ta làm thế
nào?
A. Chọn ô cần thay đổi hướng chữ/Vào Tab Table Tools/ Layout/ Chọn Text Direction
B. Chọn ô cần thay đổi hướng chữ/Vào Tab Table Tools/ Design/ Chọn Text
Direction
C. Chọn ô cần thay đổi hướng chữ/Vào Tab Insert/ Layout/ Text Direction
D. Chọn ô cần thay đổi hướng chữ/Vào Tab Insert/ Design/ Chọn Text Direction

Câu86: Trong Microsoft Word, muốn di chuyển từ 1 ô này sang ô kế tiếp về bên phải của
một bảng (Table) ta bấm phím:
A. Tab
B. ESC
C. Ctrl
D. CapsLock

Câu87: Trong chế độ tạo bảng (Table) của phần mềm Microsoft Word, để gộp nhiều ô
đang chọn thành một ô, ta thực hiện:
A. Table Tool/Layout/ Merge Cells
B. Table Tool/Layout/ Split Cells
C. Table Tools/ Merge Cells
D. Table Tool/ Split Cells

Câu88: Trong Microsoft Word, để thay đổi độ rộng của một ô trong bảng (Table) ta làm
thế nào?
A. Chọn ô cần thay đổi độ rộng/ Table Tools/ Layout/ Trong nhóm Cell Size chọn Width
B. Chọn ô cần thay đổi độ rộng/Vào Table Tools/ Design/ Trong nhóm Cell Size chọn Width
C. Chọn ô cần thay đổi độ rộng/Vào Home/ Layout/ Trong nhóm Cell Size chọn Width
D. Chọn ô cần thay đổi độ rộng/Vào View/ Layout/ Trong nhóm Cell Size chọn Width

46
MÔ ĐUN3: XỬ LÝ VĂN BẢN CƠ BẢN
Câu89: Trong Microsoft Word, để thay đổi kiểu đường viền cho một ô trong bảng (Table)
ta làm thế nào?
A. Chọn ô cần thay đổi đường viền/Vào Table Tools/ Design/ Chọn Border and Shading/ Chọn
kiểu dáng đường viền cần thay đổi trong mục Style/ Ok
B. Chọn ô cần thay đổi đường viền/Vào Table Tools/ Layout/ Chọn Border and Shading/ Chọn
kiểu dáng đường viền cần thay đổi trong mục Style/ Ok
C. Chọn ô cần thay đổi đường viền/Vào Home/ Layout/ Chọn Border and Shading/ Chọn kiểu
dáng đường viền cần thay đổi trong mục Style/ Ok
D. Chọn ô cần thay đổi đường viền/Vào Home/ Design/ Chọn Border and Shading/ Chọn kiểu
dáng đường viền cần thay đổi trong mục Style/ Ok
Câu90: Trong Microsoft Word, để đổ màu cho một ô trong bảng (Table) ta thực hiện?
A. Chọn ô cần đổ màu/Vào Table Tools/ Design/ Chọn biểu tượng Shading
B. Chọn ô cần đổ màu/Vào Table Tools/ Layout/ Chọn biểu tượng Shading
C. Chọn ô cần đổ màu/Vào Home/ Design/ Chọn biểu tượng Shading
D. Chọn ô cần đổ màu/Vào Home/ Layout/ Chọn biểu tượng Shading

Câu91: Trong Microsoft Word, để xóa bảng (Table) khỏi văn bản ta thực hiện như thế
nào?
A. Chọn bảng cần xóa/Vào Layout/ Chọn Delete Table
B. Chọn bảng cần xóa/Vào Design/ Chọn Delete Table
C. Chọn bảng cần xóa/Vào Home/ Chọn Delete Table
D. Chọn bảng cần xóa/Vào Insert/ Chọn Delete Table

Câu92: Trong Microsoft Word, để thực hiện vẽ các đường thẳng, hình khối, ta thực hiện:
A. Insert/ Illustrations/ Shapes
B. View/ Toolbars/ Drawing
C. View/ Toolbars/ Standard
D. View / Show/Hide / Ruler

Câu93: Trong Microsoft Word, để chèn biểu đồ vào văn bản, ta thực hiện:
A. Insert/ Illustrations/ Chart
B. References/ Illustrations/ Chart
C. Mailings/ Illustrations/ Chart
D. Review/ Illustrations/ Chart

Câu94: Các đối tượng đồ họa trong Microsoft Word nằm trong thẻ nào?
A. Thẻ Insert/ nhóm Illustrations
B. Thẻ Home/ nhóm Illustrations
C. Thẻ Design/ nhóm Illustrations
D. Thẻ Design/ nhóm Pictures

Câu95: Trong Microsoft Word, thẻ Insert/ nhóm Illustrations/Picture có chức năng
A. Chèn hình ảnh
B. Chèn biểu đồ
C. Chèn ký tự đặc biệt
D. Chèn bảng

47
MÔ ĐUN3: XỬ LÝ VĂN BẢN CƠ BẢN
Câu96: Khi chèn hình ảnh vào Microsoft Word, ta có thể
A. Tất cả (1), (2) và (3) đều đúng
B. Xoay ảnh, chỉnh độ sáng cho ảnh (1)
C. Cắt ảnh, chỉnh độ mờ cho ảnh (2)
D. Chèn nhiều ảnh cùng 1 lúc (3)

Câu97: Trong Microsoft Word, để chèn một Text Box vào văn bản ta làm thế nào?
A. Vào Insert/ Chọn Text Box
B. Vào Home/ Chọn Text Box
C. Vào View/ Chọn Text Box
D. Vào Review/ Chọn Text Box

Câu98: Trong Microsoft Word, để thay đổi màu sắc đường viền của Text Box ta thực hiện?
A. Vào Format/Chọn Shape Outline/ Chọn màu sắc cần thay đổi
B. Vào Insert/Chọn Shape Outline/ Chọn màu sắc cần thay đổi
C. Vào Home/Chọn Shape Outline/ Chọn màu sắc cần thay đổi
D. Vào Format/Chọn Shape Fill/ Chọn màu sắc cần thay đổi

Câu99: Trong Microsoft Word, để lưu Text box vào văn bản đã soạn thảo, sau khi chèn và
hiệu chỉnh xong Text box, ta cần thực hiện
A. Ấn Ctrl +S
B. Ấn Alt +S
C. Ấn Shift +S
D. Ấn Ctrl+Shift +S

Câu100: Trong Microsoft Word, để thêm chú thích (footnote) ta thực hiện:
A. Vào References/ Chọn Insert Footnote
B. Vào Page Layout/ Chọn Insert Footnote
C. Vào Review/ Chọn Insert Footnote
D. Vào Insert/ Chọn Insert Footnote

Câu101: Trong Microsoft Word, để đánh số trang văn bản ta thực hiện:
A. Vào Insert/ Chọn Page Number
B. Vào References/ Chọn Page Number
C. Vào Page Layout/ Chọn Page Number
D. Vào Home/ Chọn Page Number

Câu102: Trong Microsoft Word, tổ hợp phím Ctrl+J dùng để làm gì?
A. Căn văn bản đều hai bên
B. Căn lề trái văn bản
C. Căn lề phải văn bản
D. Căn giữa văn bản

Câu103: Trong Microsoft Word, để ngắt trang ta thực hiện:


A. Insert/ Pages/ Page Break
B. View/ Page Break
C. References/ Captions/ Break
D. Review/ Create/ Page Break
48
MÔ ĐUN3: XỬ LÝ VĂN BẢN CƠ BẢN

Câu104: Trong Microsoft Word, để chèn header hoặc footer trên trang văn bản, ta thực
hiện:
A. Insert / Header and Footer / nhấn nút Header hoặc Footer
B. View / Header and Footer
C. Insert / Header and Footer
D. Format / Header and Footer

Câu105: Trong Microsoft Word, hướng Portrait hiển thị văn bản theo
A. Hướng dọc
B. Hướng ngang
C. Hướng nghiêng 45 độ
D. Hướng kết hợp giữa dọc và ngang

Câu106: Trong Microsoft Word, Hướng trang giấy mặc định trong word khi cài đặt là
hướng gì?
A. Hướng dọc
B. Hướng ngang
C. Hướng nghiêng 45 độ
D. Hướng kết hợp giữa dọc và ngang

Câu107: Trong Microsoft Word, lề trang tài liệu là gì


A. Là khoảng cách giữa cạnh giấy và văn bản trong tài liệu
B. Là khoảng cách trong tài liệu
C. Là khoảng cách được tạo do người trình bày văn bản thiết lập
D. Là khoảng cách ảo được đo bằng thước ngang

Câu108: Trong Microsoft Word, hướng Landscape hiển thị văn bản theo
A. Hướng ngang
B. Hướng dọc
C. Hướng nghiêng 45 độ
D. Hướng kết hợp giữa dọc và ngang

Câu109: Trong Microsoft Word, để thay đổi hướng giấy in ta thực hiện
A. Tab Page Layout/ nhóm Page Setup/ Orientation
B. Tab Design/ nhóm Page Setup/ Orientation
C. Tab Page Layout/ nhóm Page Setup/ Portrait
D. Tab Design/ nhóm Page Setup/ Landscape

Câu110: Trong Microsoft word, muốn định dạng lại trang giấy in, ta thực hiện:
A. File/ Page Setup
B. File/ Properties
C. File/ Print
D. File/ Print Preview

Câu111: Trong Microsoft Word, để thay đổi lề trang văn bản, ta thực hiện
A. Tab Page Layout/ nhóm Paper Setup/ Margins

49
MÔ ĐUN3: XỬ LÝ VĂN BẢN CƠ BẢN
B. Tab Page Layout/ nhóm Page Setup/ Design
C. Tab Page Layout/ nhóm Page Setup/ Size
D. Tab Page Layout/ nhóm Page Setup/ Orientation

Câu112: Trong Microsoft Word, để xem danh sách các tài liệu đang đợi để in, ta làm thế
nào?
A. Kích đúp chuột vào biểu tượng máy in ở thanh taskbar
B. Kích phải chuột vào biểu tượng máy in ở thanh taskbar
C. Kích chuột trái vào biểu tượng máy in ở thanh taskbar
D. Kích đúp chuột vào biểu tượng máy in ở thanh taskbar /Chọn máy in muốn xem.

Câu113: Để hủy lệnh in ta làm thế nào?


A. Kích đúp chuột vào biểu tượng máy in ở thanh taskbar/ Chuột phải vào tài liệu muốn hủy lệnh
in/ Chọn Cancel
B. Kích đúp chuột vào biểu tượng máy in ở thanh taskbar/ Chuột phải vào tài liệu muốn hủy lệnh
in/ Chọn Pause
C. Kích đúp chuột vào biểu tượng máy in ở thanh taskbar/ Chuột phải vào tài liệu muốn hủy lệnh
in/ Chọn Properties
D. Kích đúp chuột vào biểu tượng máy in ở thanh taskbar/ Chuột phải vào tài liệu muốn hủy lệnh
in/ Chọn Restart

Câu114: Trong Microsoft Word, để xem tài liệu trước khi in, ta chọn lệnh
A. Print Preview
B. Print Demo
C. Print Layout
D. Print Test

Câu115: Để lưu tập tin văn bản Microsoft Word 2010 sang tập tin có định dạng PDF ta
thực hiện?
A. Vào File/Save/Trong mục Save as Type chọn PDF(*.pdf).
B. Vào Home/Save/Trong mục Save as Type chọn PDF(*.pdf).
C. Vào Insert/Save/Trong mục Save as Type chọn PDF(*.pdf).
D. Vào View/Save/Trong mục Save as Type chọn PDF(*.pdf).

Câu116: Trong Microsoft Word, để đặt mật khẩu cho văn bản ta làm thế nào?
A. Vào File/ Info/Chọn Protect Document/ Encrypt with Password
B. Vào Home/ Info/Chọn Protect Document/ Encrypt with Password
C. Vào Insert/ Info/Chọn Protect Document/ Encrypt with Password
D. Vào View/ Info/Chọn Protect Document/ Encrypt with Password

Câu117: Để đính kèm văn bản vào Email ta thực hiện:


A. Vào File/Save & Send/ Send Using E_mail
B. Vào Home/Save & Send/ Send Using E_mail
C. Vào Insert/Save & Send/ Send Using E_mail
D. Vào View/Save & Send/ Send Using E_mail

Câu118: Để lưu văn bản trên môi trường mạng ta thực hiện:
A. Vào File/Save & Send/ Save to Web
50
MÔ ĐUN3: XỬ LÝ VĂN BẢN CƠ BẢN
B. Vào Home/Save & Send/ Save to Web
C. Vào Insert/Save & Send/ Save to Web
D. Vào View/Save & Send/ Save to Web

Câu119: Muốn sử dụng Wizard để tạo một bức thư có sẵn, ta thực hiện?
A. Vào File/New/ Letters/ Chọn mẫu Letter muốn tạo/Download
B. Ấn Ctrl+N/ Chọn Letters/ Chọn mẫu Letter muốn tạo/Download
C. Vào Home/New/ Letters/ Chọn mẫu Letter muốn tạo/Download
D. Vào New/ Letters/ Chọn mẫu Letter muốn tạo/Download

Câu120: Font chữ yêu cầu theo Nghị định 30/2020/NĐ-CP về thể thức trình bày văn bản
là?
A. Times New Roman
B. Arial
C. Tahoma
D. VNTime

51
MÔ ĐUN 4: SỬ DỤNG BẢNG TÍNH CƠ BẢN

MÔ ĐUN 4: SỬ DỤNG BẢNG TÍNH CƠ BẢN


Câu1: Microsoft Excel là công cụ dùng để:
A. Tính toán
B. Soạn thảo
C. Trình chiếu
D. Gửi thư

Câu2: Phần mở rộng mặc định của tệp được tạo bằng Microsoft Excel 2010 là gì?
A. XLSX
B. XLXS
C. XSLX
D. XXLS

Câu3: Trong Microsoft Excel, muốn nhờ chương trình giúp đỡ về một vấn đề gì đó, ta
nhấn phím:
A. F1
B. F2
C. F3
D. F4

Câu4: Với cùng một nội dung, kích thước của tệp có phần mở rộng xls so với tệp có phần
mở rộng xlsx như thế nào?
A. Tệp có phần mở rộng xls có kích thước lớn hơn so với tệp có phần mở rộng xlsx
B. Kích thước 2 tệp bằng nhau
C. Tệp có phần mở rộng xls có kích thước nhỏ hơn so với tệp có phần mở rộng xlsx
D. Tệp có phần mở rộng xls có kích thước lớn hơn so với tệp có phần mở rộng xlsx 10 lần

Câu5: Trong những thuật ngữ sau, thuật ngữ nào không dùng để chỉ một thành phần của
Microsoft Excel?
A. Workdocument
B. WorkBook
C. WorkSheet
D. WorkSpace

Câu6: Số cột - số hàng trong một Worksheet của Excel 2010 ?


A. 16,384 – 1,048,576
B. 255 – 65,536
C. 256 – 16,284
D. 256 – 32,368

Câu7: Trong cửa sổ Microsoft Excel đang mở, tổ hợp phím nào để mở một tập tin đã có
trên máy tính?
A. Ctrl+O
B. Ctrl + M
C. Ctrl+N
D. Ctrl + W

52
MÔ ĐUN 4: SỬ DỤNG BẢNG TÍNH CƠ BẢN
Câu8: Trong Microsoft Excel, cách nào để đóng một tập tin đang mở?
A. Ctrl+F4
B. Alt+F4
C. Shift+F4
D. F4

Câu9: Trong cửa sổ Microsoft Excel đang mở, tổ hợp phím nào tạo mới một tập tin?
A. Ctrl+N
B. Ctrl + O
C. Ctrl + M
D. Ctrl + W

Câu10: Trong Microsoft Excel, cách nào để lưu tập tin hiện hành với tên mới?
A. F12
B. F11
C. F10
D. F9

Câu11: Trong Microsoft Excel, phương án nào dưới đây không phải là địa chỉ ô?
A. $12$A
B. $A$12
C. A$12
D. A12

Câu12: Trong Microsoft Excel, phương án nào dưới đây là địa chỉ tuyệt đối?
A. $A$12
B. $12$A
C. A$12$
D. A12

Câu13: Trong Microsoft Excel, phương án nào dưới đây là địa chỉ hỗn hợp?
A. $A12
B. $A$12
C. A12$
D. A12

Câu14: Trong công thức của Microsoft Excel, sử dụng phím nào để chuyển đổi địa chỉ
tuyệt đối sang địa chỉ tương đối hoặc ngược lại cho ô hoặc vùng đã chọn?
A. F4
B. F3
C. F2
D. F5

Câu15: Trong Microsoft Excel, vùng là tập hợp nhiều ô kế cận tạo thành hình chữ nhật,
địa chỉ vùng được thể hiện như câu nào sau đây là đúng?
A. B1:H15
B. B1...H15
C. B1-H15
D. B1..H15

53
MÔ ĐUN 4: SỬ DỤNG BẢNG TÍNH CƠ BẢN
Câu16: Trong Microsoft Excel, giả sử tại ô B5 có công thức = A1+$B$2+C$3. Sau khi sao
chép công thức đó từ ô B5 đến ô D8 sẽ có công thức:
A. = C4 + $B$2 + E$3
B. = C1 + $B$2 + E$3
C. = A4 + $B$2 + C$3
D. Báo lỗi

Câu17: Trong Microsoft Excel, theo mặc định ký tự dạng ngày tháng sẽ được:
A. Canh bên phải ô
B. Canh đều hai bên
C. Canh bên trái ô
D. Canh giữa ô

Câu18: Đáp án nào sau đây đúng? Khi nhập dữ liệu vào Microsoft Excel, thì:
A. Dữ liệu kiểu ký tự sẽ mặc định căn lề trái
B. Dữ liệu kiểu số sẽ mặc định căn lề trái
C. Dữ liệu kiểu thời gian sẽ mặc định căn lề trái
D. Dữ liệu kiểu ngày tháng sẽ mặc định căn lề trái

Câu19: Các kiểu dữ liệu thông dụng của Microsoft Excel, là :


A. Kiểu chuỗi, kiểu số, kiểu lôgic, kiểu ngày tháng, kiểu công thức
B. Kiểu số, kiểu lôgic, kiểu ngày tháng
C. Kiểu chuỗi, kiểu văn bản, kiểu ngày tháng
D. Kiểu công thức, kiểu hàm, kiểu số, kiểu ngày tháng

Câu20: Để chọn toàn bộ các ô trên bảng tính Excel ta nhấn tổ hợp phím:
A. Ctrl + A
B. Ctrl + Alt
C. Ctrl + Alt +Space
D. Ctrl + Alt + Shift

Câu21: Để chọn nhiều vùng trong Microsoft Excel, khi chọn ta nhấn phím:
A. Ctrl
B. Shift
C. Esc
D. Alt

Câu22: Trong Microsoft Excel, tổ hợp phím Shift + một trong bốn phím mũi tên thực hiện
chức năng gì?
A. Bôi đen (Chọn)
B. Di chuyển con trỏ
C. Không thực hiện chức năng nào
D. Xóa dữ liệu

Câu23: Trong Microsoft Excel, để phục hồi dữ liệu vừa thực hiện trước đó trong Excel ta
chọn:
A. Undo
B. Redo
54
MÔ ĐUN 4: SỬ DỤNG BẢNG TÍNH CƠ BẢN
C. Back
D. Delete
Câu24: Trong Microsoft Excel, để sửa dữ liệu trong một ô tính mà không cần nhập lại, ta
thực hiện:
A. F2
B. F3
C. F4
D. F5

Câu25: Trong Microsoft Excel, để nhanh chóng xem các thí sinh xếp loại "xuất sắc", ta bôi
đen toàn bộ vùng có chứa dữ liệu cần xem rồi sử dụng công cụ gì trong số các công cụ sau?
A. Vào menu Data, chọn Filter - Autofilter
B. Vào menu View, chọn mức "xuất sắc"
C. Vào menu Data, chọn Validation
D. Vào menu Tools, chọn Quick view, chọn mức "xuất sắc"

Câu26: Trong Microsoft Excel, muốn sắp xếp dữ liệu khối dữ liệu đang chọn, ta thực hiện?
A. Data --> Sort…
B. Data --> Filter…
C. Data --> Index…
D. Data --> Form…

Câu27: Trong Microsoft Excel, tại D2 có công thức "=B1+C1", khi sao chép sang ô E2 thì
E2 có công thức là:
A. =C1+D1
B. =B1+D1
C. =C1+D2
D. =C2+D2

Câu28: Trong Microsoft Excel, tại ô A2 có sẵn dãy kí tự "1Angiang2". Nếu sử dụng nút
Fill Handle để điền dữ liệu đến các cột A3, A4, A5,; thì kết quả nhận được tại ô A5 là:
A. 1Angiang5
B. 5Angiang6
C. 5Angiang2
D. 1Angiang2

Câu29: Trong Microsoft Excel, tại ô A2 có sẵn giá trị là dãy kí tự "1 Angiang 2". Nếu sử
dụng sao chép công thức để điền dữ liệu đến các ô B2, C2, D2, E2 ; thì kết quả nhận được
tại ô E2 là:
A. 5 Angiang 2
B. 1 Angiang 2
C. 1 Angiang 6
D. 2 Angiang 2

Câu30: Trong Microsoft Excel, để di chuyển vùng dữ liệu từ nơi này di chuyển sang nơi
khác ta nhấn:
A. Ctrl + X
B. Ctrl + P
55
MÔ ĐUN 4: SỬ DỤNG BẢNG TÍNH CƠ BẢN
C. Ctrl + V
D. Ctrl + C

Câu31: Trong Microsoft Excel, để xoá một cột ta thực hiện bôi đen cột và chọn?
A. Home\Delete\Delete Sheet Columns
B. Insert\Delete\Delete Sheet Rows
C. Insert\Delete\Worksheet
D. Home\Delete\Clear

Câu32: Trong Microsoft Excel, để xoá một hàng ta thực hiện bôi đen hàng và chọn?
A. Home\Delete\Delete Sheet Rows
B. Home\Delete\Delete Sheet Columns
C. Home\Delete\Clear
D. Insert\Delete\Worksheet

Câu33: Giả sử đã bôi đen một hàng trong Microsoft Excel. Lệnh nào trong số các lệnh sau
cho phép chèn thêm một hàng vào vị trí phía trên hàng đang chọn.
A. Vào thực đơn Insert, chọn Rows.
B. Vào thực đơn Insert, chọn Cells
C. Vào thực đơn Insert, chọn Columns
D. Vào thực đơn Insert, chọn Object

Câu34: Trong Microsoft Excel, để thay đổi độ rộng của cột, ta thực hiện chức năng nào?
A. Home\Format\Column Width
B. Home\Format\Row Height
C. Home\Format\AutoFit Row Height
D. Home\Format\AutoFit Column Width

Câu35: Trong Microsoft Excel, để giữ cố định hàng hoặc cột trong cửa sổ soạn thảo, ta
đánh dấu hàng hoặc cột, chọn:
A. Thẻ View – Freeze Panes
B. Thẻ Review – Freeze Panes
C. Thẻ Page Layout – Freeze Panes
D. Thẻ Home – Freeze Panes

Câu36: Trong Microsoft Excel, để ẩn cột ta thực hiện:


A. Home\format\Hide & Unhide\Hide columns
B. Data\format\Hide & Unhide\Hide columns
C. Fomulas\format\Hide & Unhide\Hide columns
D. View\format\Hide & Unhide\Hide columns

Câu37: Trong Microsoft Excel, để giữ cố định hàng được lặp lại qua các trang, ta chọn
hàng bên dưới hàng đó và thực hiện:
A. View\Freeze Panes
B. Review\Freeze Panes
C. Data\Freeze Panes
D. Page Layout\Freeze Panes

56
MÔ ĐUN 4: SỬ DỤNG BẢNG TÍNH CƠ BẢN

Câu38: Trong Microsoft Excel, để đổi tên một sheet ta chọn:


A. Chuột phải lên sheet\Rename
B. Chuột trái lên tên sheet\Delete
C. Chuột phải lên sheet\Insert
D. Cả ba cách đều sai

Câu40: Trong Microsoft Excel, thao tác để di chuyển đến một Sheet khác trong cùng một
tập tin?
A. Nhấn chuột lên tên sheet cần di chuyển đến hoặc nhấn tổ hợp phím Ctrl + PgUp hoặc Ctrl +
PgUp
B. Nhấn phím F5 và số thứ tự của các sheet
C. Nhấn phím F2 và số thứ tự của các sheet
D. Nhấn phím F3 và số thứ tự của các sheet

Câu41: Trong Microsoft Excel, làm cách nào để di chuyển Sheet2 ra trước Sheet1
A. Chọn Sheet2 và kéo đến vị trí mong muốn
B. Format > Sheet > Move, chọn đúng đến vị trí mong muốn
C. Chọn Tools > Sheet > Move, và chọn đúng đến vị trí mong muốn
D. Double tab Sheet2 và kéo đến vị trí mong muốn

Câu42: Trong khi làm việc với Microsoft Excel, để nhập vào công thức tính toán cho một ô,
trước hết ta phải gõ:
A. Dấu: =
B. Dấu: $
C. Dấu: ?
D. Dấu: :

Câu43: Trong Microsoft Excel, để ghép 2 xâu ký tự "VU LOC" và "AN" thành xâu ký tự
mới là "VU LOC AN", ta sử dụng công thức:
A. ="VU LOC"&" "&"AN"
B. ="VU LOC" + "AN"
C. ="VU LOC" AND "AN"
D. Không ghép được

Câu44: Trong Microsoft Excel, công thức =IF(24*2, , ) sẽ trả về kết quả là gì?
A. 0
B. 48
C. #VALUE!
D. Không thể thực hiện được biểu thức trên

Câu45: Trong Microsoft Excel 2010, công thức ="123"-"23" sẽ trả về có kết quả?
A. 100
B. #VALUE!
C. 123
D. 23

57
MÔ ĐUN 4: SỬ DỤNG BẢNG TÍNH CƠ BẢN

Câu46: Trong Microsoft Excel, ô A5 chứa giá trị “TRAN” và ô B5 chứa giá trị “ANH”. Để
ô D5 cho kết quả là “TRAN ANH” (có 1 khoảng trắng ở giữa), ta thực hiện công thức như
sau:
A. = A5 &“ “& B5
B. = A5 + “ “ + B5
C. = A5 + B5
D. = A5 & B5

Câu47: Khi không tham chiếu được kết quả phù hợp, Microsoft Excel báo lỗi:
A. #REF!
B. #NUM
C. #NA
D. #VALUE

Câu48: Trong Microsoft Excel, nếu trong một ô tính có các kí hiệu #####, điều đó có nghĩa
là gì?
A. Cột chứa ô đó có độ rộng quá hẹp nên không hiển thị hết chữ số
B. Hàng chứa ô đó có độ cao quá thấp nên không hiển thị hết chữ số
C. Công thức nhập sai và Excel thông báo lỗi
D. Chương trình bảng tính bị nhiễm virus

Câu49: Trong Microsoft Excel, tại ô A2 có giá trị là số không (0); tại ô B2 gõ vào công thức
=5/A2 nhận được kết quả nào?
A. #DIV/0!
B. #VALUE!
C. 0
D. #NAME?

Câu50: Trong Microsoft Excel, khi chiều dài dữ liệu kiểu số lớn hơn chiều rộng của ô thì sẽ
hiển thị trong ô các kí tự
A. #
B. &
C. $
D. *

Câu51: Trong Microsoft Excel, khi viết sai tên hàm trong tính toán, chương trình thông
báo lỗi?
A. #NAME?
B. #VALUE!
C. #N/A!
D. #DIV/0!

Câu52: Trong Microsoft Excel, hàm SUM dùng để làm gì?


A. Tính tổng các giá trị số trong vùng được chọn
B. Tìm giá trị lớn nhất trong các giá trị được chọn
C. Tìm giá trị nhỏ nhất trong các giá trị được chọn
D. Tính giá trị trung bình trong các vùng được chọn
58
MÔ ĐUN 4: SỬ DỤNG BẢNG TÍNH CƠ BẢN

Câu53: Trong Microsoft Excel, hàm nào để tìm số nhỏ nhất trong các giá trị được chọn?
A. MIN
B. MINUTE
C. MINUM
D. MINIMUM

Câu54: Trong Microsoft Excel, hàm nào để tìm giá trị trung bình của các giá trị được
chọn?
A. AVERAGE
B. EVERAGE
C. ERVERAGE
D. AVERGE

Câu55: Trong Microsoft Excel, hàm nào sau đây cho phép đếm các giá trị thỏa mãn một
điều kiện cho trước:
A. COUNTIF
B. SUMIF
C. COUNT
D. SUM

Câu56: Trong Microsoft Excel, muốn tính trung bình của các giá trị số đang chọn, ta sử
dụng hàm nào sau đây?
A. Average()
B. Medium()
C. TOTAL(SUM)/SUM()
D. SUM(TOTAL)/TOTAL()

Câu57: Trong Microsoft Excel, hàm dùng để chuyển chuỗi kí tự số sang định dạng số là
hàm nào trong các hàm sau?
A. Value()
B. Mid()
C. Right()
D. Left()

Câu58: Trong Microsoft Excel, khi sử dung hàm SUM ta có thể:


A. Sử dụng tối đa là 255 tham số
B. Sử dụng tối đa là 1 tham số
C. Sử dụng tối đa là 2 tham số
D. Không sử dụng tham số nào

Câu59: Trong Microsoft Excel, công thức =MAX(30,10,65,5) nhận được kết quả là bao
nhiêu?
A. 65
B. 110
C. 120
D. 135
59
MÔ ĐUN 4: SỬ DỤNG BẢNG TÍNH CƠ BẢN

Câu60: Trong Microsoft Excel, công thức =EVERAGE(5,7,9) cho kết quả thế nào?
A. 7
B. #NAME?
C. 9
D. 5

Câu61: Trong Microsoft Excel, công thức =COUNT(19,11,4) sẽ trả về kết quả là bao
nhiêu?
A. 3
B. 19
C. 34
D. 0

Câu62: Trong Microsoft Excel, công thức =COUNTA(19,"S","n01","n02") sẽ trả về kết


quả là bao nhiêu?
A. 4
B. 19
C. 3
D. 0

Câu63: Trong Microsoft Excel, công thức =Round(7475.47,-2) trả về kết quả bao nhiêu?
A. 7500
B. 7480
C. 7475.47
D. 7475

Câu64: Trong Microsoft Excel, tại ô A2 có giá trị là số 10, tại ô B2 gõ công thức
=PRODUCT(A2,5) cho kết quả:
A. 50
B. 15
C. 2
D. #VALUE!

Câu65: Trong Microsoft Excel, tại ô A2 gõ vào công thức =MAX(3,14,-25,5) cho kết quả:
A. 14
B. -25
C. 5
D. 3

Câu66: Trong Microsoft Excel, công thức =Mod(26,7) cho kết quả:
A. 5
B. 6
C. 4
D. 3

60
MÔ ĐUN 4: SỬ DỤNG BẢNG TÍNH CƠ BẢN
Câu67: Trong Microsoft Excel, công thức = AVERAGE(4,5,MIN(8,6,7)) cho kết quả nào?
A. 5
B. 4
C. 8
D. 0

Câu68: Trong Microsoft Excel, muốn xuống dòng trong một ô là nhấn tổ hợp phím nào?
A. Alt + Enter
B. Ctrl + Enter
C. Shift + Enter
D. Home + Enter

Câu69: Trong Microsoft Excel, công thức =Mid(“m1234”,2,3) cho kết quả:
A. Chuỗi “123”
B. Số 123
C. Số 12
D. Số 23

Câu70: Kết quả của công thức =COUNT(“a”,”b”,2,3) + COUNTA(“a”,”b”,0,1) là?


A. 6
B. 7
C. 8
D. 5

Câu71: Trong Microsoft Excel, muốn tính tổng của vùng E2:E8 với điều kiện là "Máy
tính" trong vùng dữ liệu A2:A8, ta có công thức:
A. =SUMIF(A2:A8,"Máy tính",E2:E8)
B. =SUMIF(A2:A8,"Máy tính")
C. =SUMIF(A2:A8,E2:E8,"Máy tính")
D. =SUMIF("Máy tính",A2:A8,E2:E8)

Câu72: Trong Microsoft Excel, biết vùng dữ liệu từ B2:B10 chứa Tên chức vụ, muốn xem
có bao nhiêu Nhân viên trong vùng dữ liệu này, ta ban hành công thức:
A. =Countif(B2:B10,"Nhân viên")
B. =Countif(B2:B10,Nhân viên)
C. =Countif(B2:B10,'Nhân viên')
D. =Countif(B2:B10,"'Nhân viên'")

Câu73: Trong Microsoft Excel, cú pháp hàm Sumif là?


A. =SUMIF(range,criteria,[sum_range])
B. =SUMIF(criteria,range,[sum_range])
C. =SUMIF(criteria,[sum_range],range)
D. Không đáp án nào đúng
Câu74: Trong Microsoft Excel, biểu thức =SUM(9,1,MAX(3,5,7)) sẽ trả về kết quả là bao
nhiêu?
A. 17
B. 13
C. 15
D. 19
61
MÔ ĐUN 4: SỬ DỤNG BẢNG TÍNH CƠ BẢN

Câu75: Trong Microsoft Excel, biểu thức =MID("A123B",3,2) sẽ trả về kết quả là bao
nhiêu?
A. 23
B. A1
C. 3B
D. A123B

Câu76: Trong Microsoft Excel, kết quả của công thức SUM(13,7,-10)+AVERAGE(12,0,3)
là:
A. 15
B. 20
C. 10
D. 16

Câu77: Trong bảng tính Excel, tại ô A2 có sẵn dãy ký tự “TINHOC”, tại ô B2 gõ vào công
thức =VALUE(A2) thì nhận được kết quả:
A. #VALUE!
B. Tinhoc
C. 6
D. TINHOC

Câu78: Trong Microsoft Excel, cú pháp hàm IF là?


A. IF(BT logic, Giá trị đúng, Giá trị sai)
B. IF(BT logic, Giá trị sai, Giá trị đúng)
C. IF(BT logic, Giá trị đúng)
D. IF(Giá trị đúng, BT logic, Giá trị sai)

Câu79: Trong Microsoft Excel, nhóm hàm logic gồm có các hàm:
A. If, Not, And, Or
B. Date, And, Or, Hlookup
C. Not, And, Or, Vlookup
D. Date, If, And, Or

Câu80: Trong Microsoft Excel, biểu thức logic trong hàm IF được phát biểu dưới dạng
một phép so sánh. Khi cần so sánh khác nhau thì sử dụng kí hiệu nào?
A. <>
B. ><
C. #
D. &

Câu81: Trong Microsoft Excel, công thức sau = IF(5 >= 5, "Không được tuyển dụng") trả
về kết quả nào?
A. Không được tuyển dụng
B. Công thức sai vì trong Excel không có phép toán >=
C. True
D. Công thức sai vì thiếu đối số trong hàm IF
Câu82: Trong Microsoft Excel, biểu thức = IF(OR(B2>=8,D2="A"),1000,300) cho kết quả
là bao nhiêu nếu trong ô B2 là 10 và dữliệu trong ô D2 là “D”.
A. 1000
62
MÔ ĐUN 4: SỬ DỤNG BẢNG TÍNH CƠ BẢN
B. 300
C. 1300
D. FALSE

Câu83: Trong Microsoft Excel, tại ô A2 gõ vào công thức =IF(3>5,100,IF(5<6,200,300)) thì
kết quả nhận được tại ô A2 là:
A. 200
B. true
C. false
D. 100

Câu84: Nếu thí sinh đạt từ 5 điểm trở lên, thí sinh đó được xếp loại Đạt, ngược lại nếu dưới
5 điểm, thì xếp loại Không đạt. Trong Microsoft Excel, công thức nào dưới đây thể hiện
đúng điều này (Giả sử ô G6 đang chứa điểm thi)
A. =IF(G6<5,"Không đạt","Đạt")
B. =IF(G6>=5,"Đạt") ELSE ("Không đạt")
C. =IF(G6=<5,"Đạt", "Không đạt")
D. =IF((G6>5 AND G6=5), “Đạt”, “Không đạt”)

Câu85: Trong Microsoft Excel, biểu thức =If(AND(DTB>=8, HK= "A"),300,1000) cho kết
quả là bao nhiêu? Biết rằng DTB = 9 và HK loại C.
A. 1000
B. 300
C. TRUE
D. FALSE

Câu86: Trong Microsoft Excel, biểu thức =If(DTB>=5, Dau, Truot) cho kết quả là bao
nhiêu nếu DTB = 6?
A. #Name?
B. Dau
C. Truot
D. #VALUE!

Câu87: Trong Microsoft Excel, nếu DTB = 9, hãy cho biết kết quả của công thức
=If(DTB>=8, "Gioi",If(DTB>=7, "Kha",If(DTB>= 5, "TB", "Yeu"))) ?
A. Gioi
B. Kha
C. TB
D. Yeu

Câu88: Trong Microsoft Excel, hàm Month (giá trị kiểu ngày tháng ) có nghĩa là?
A. Lấy ra tháng
B. Lấy ra ngày
C. Lấy ra năm
D. Cả ba phương án đều sai
Câu89: Trong Microsoft Excel, hàm TODAY() trả về:
A. Ngày tháng hiện tại của hệ thống
B. Số ngày trong tháng của biến ngày tháng date
63
MÔ ĐUN 4: SỬ DỤNG BẢNG TÍNH CƠ BẢN
C. Số năm của biến ngày tháng date
D. Số tháng trong năm của biến ngày tháng date

Câu90: Trong Microsoft Excel, giả sử ô A1 của bảng tính lưu trị ngày 15/10/1970. Kết quả
hàm =MONTH(A1) là bao nhiêu?
A. 10
B. 15
C. #VALUE!
D. 1970

Câu91: Trong Microsoft Excel, giả sử ngày hệ thống của máy tính là 08/18/2008 (định dạng
mm/dd/yyyy); tại ô A2 gõ vào công thức =Today()-1 thì nhận được kết quả là:
A. 08/17/2008
B. 0
C. #VALUE!
D. #NAME!

Câu92: Giả sử hôm nay là ngày 10/07/2018, trong Microsoft Excel, tại ô E6 có giá trị là
28/11/2011, tại ô G6 gõ công thức =YEAR(now())-YEAR(E6), kết quả là?
A. 7
B. 2
C. 3
D. 4

Câu93: Trong Microsoft Excel, Hãy cho biết hàm naod sau đây là hàm dò tìm ?
A. Vlookup
B. Product
C. Sumif
D. Counta

Câu94: Trong Microsoft Excel, thành phần Range_lookup trong hàm HLOOKUP có giá
trị mặc định bằng?
A. Range_lookup có giá trị là 0 hoặc 1
B. Range_lookup có giá trị là 0
C. Range_lookup có giá trị là 1
D. Tất cả sai

Câu 95: Trong Microsoft Excel, cấu trúc của hàm HLOOKUP?
A. =Hlookup(lookup_value, table_array, row_index_num, [range_lookup])
B. =Hlookup(lookup_value, row_index_num, table_array, [range_lookup])
C. =Hlookup(table_array, lookup_value, row_index_num, [range_lookup])
D. =Hlookup([range_lookup], lookup_value, table_array, row_index_num )

Câu96: Trong Microsoft Excel, để dữ liệu ngày tháng năm được hiển thị dưới dạng Nov-
23-2020, trong thẻ number chọn custom, hộp Type, nhập vào chuỗi ký tự:
A. mmm-dd-yyyy
B. mm-dd-yy
C. mmm-dd-yy
64
MÔ ĐUN 4: SỬ DỤNG BẢNG TÍNH CƠ BẢN
D. mm-dd-yyyy

Câu98: Trong Microsoft excel, biểu tượng % trên thanh công cụ dùng để:
A. Hiển thị tỷ lệ phần trăm
B. Nhân cho 100
C. Chia cho 100
D. Cả 3 ý trên đều sai

Câu99: Để dữ liệu trong ô của Microsoft Excel, được chọn có kiểu chữ nghiêng và gạch
chân ta chọn các tổ hợp phím nào sau:
A. Ctrl+I, Ctrl+U
B. Ctrl+B, Ctrl+I
C. Ctrl+F, Ctrl+I
D. Ctrl+H, Ctrl+I

Câu100: Hãy cho biết tổ hợp phím tắt để định dạng chữ đậm trong Microsoft Excel?
A. Ctrl + B
B. Ctrl + C
C. Ctrl + U
D. Ctrl + X

Câu102: Trong Microsoft Excel, để sao chép định dạng từ một ô/ dãy ô tới một ô khác/dãy
ô khác ta thực hiện:
A. Home\Clipboard\Format Paint
B. Insert\Clipboard\Format Paint
C. Page Layout\Clipboard\Format Paint
D. Data\Clipboard\Format Paint

Câu103: Trong Microsoft Excel, giả sử tại ô D2 có công thức =B2*C2/100. Nếu sao chép
công thức đến ô G6, ô G6 sẽ có công thức là?
A. E6*F6/100
B. E7*F7/100
C. B6*C6/100
D. E2*C2/100

Câu104: Trong Microsoft Excel, để văn bản được cuộn trên một ô ta thực hiện?
A. Home\Alignment\Wrap Text
B. Insert\Alignment\Wrap Text
C. Page Layout\ Alignment\Wrap Text
D. Data\Alignment\Wrap Text

Câu105: Trong Microsoft Excel, Để quay được hướng văn bản trong ô, ta chọn ô sau đó
thực hiện:
A. Home\Alignment\ Orientation\chọn hướng
B. Page Layout\Alignment\ Orientation\chọn hướng
C. Insert\Alignment\ Orientation\chọn hướng
D. View\Alignment\ Orientation\chọn hướng
65
MÔ ĐUN 4: SỬ DỤNG BẢNG TÍNH CƠ BẢN

Câu106: Trong Microsoft Excel, , để gộp (trộn) nhiều ô đang chọn thành 1 ô ta thực hiện?
A. Home\ Alignment\ Merge & Center
B. Home\Number\Merge & Center
C. Home\Font\Merge & Center
D. Home\Border\Merge & Center

Câu107: Trong Microsoft Excel, công cụ nào cho phép thay đổi màu sắc cho vùng được
chọn?
A. Công cụ Fill Color trên thanh định dạng
B. Công cụ Font Color trên thanh định dạng
C. Công cụ Line Color trên thanh định dạng
D. Công cụ Format Color trên thanh định dạng

Câu108: Trong Microsoft Excel, để kẻ khung viền cho bảng ta thực hiện?
A. Home\Format\Format Cells\Border
B. Home\Format\Format Cells\Alignment
C. Home\Format\Format Cells\Number
D. Home\Format\Format Cells\Fill

Câu109: Trong Microsoft Excel, biểu đồ loại nào thích hợp cho việc hiển thị giá trị dưới
dạng % (percentage)?
A. Pie
B. Line
C. Column
D. Percentage

Câu110: Trong Microsoft Excel, để chèn biểu đồ dạng hình cột ta thực hiện:
A. Insert\Charts\Column
B. Insert\Charts\Line
C. Insert\Charts\Pie
D. Insert\Charts\Bar

Câu111: Trong Microsoft Excel, khi vẽ biểu đồ bằng công cụ Chart Wizard, thẻ Data
Range cho phép làm gì?
A. Thay đổi vùng dữ liệu vẽ biểu đồ
B. Gán nhãn cho vùng dữ liệu
C. Xóa dữ liệu
D. Thêm 1 vùng dữ liệu

Câu112: Trong Microsoft Excel, cách nào để mở hộp thoại thiết lập các thông số in bảng
tính?
A. Ctrl + P
B. Atl + P
C. Ctrl + Print Screen
D. Print Screen

66
MÔ ĐUN 4: SỬ DỤNG BẢNG TÍNH CƠ BẢN
Câu113: Trong Microsoft Excel, để thiết lập được lề trang in ta thực hiện:
A. Page Layout\Margins\Custom Margins\...
B. Insert\Margins\Custom Margins\...
C. Data\Margins\Custom Margins\...
D. Home\Margins\Custom Margins\...

Câu114: Trong Microsoft Excel, muốn định dạng trang in theo hướng chiều ngang trang
giấy ta chọn:
A. Page Layout\ Orientation\landscape
B. Page Layout\ Orientation\Portrait
C. Page Layout\Landscape
D. Tất cả đều sai

Câu115: Trong Microsoft Excel, để nhập nội dung vào Header và Footer ta thực hiện:
A. Insert -> Header & Footer
B. Page Layout -> Textbox
C. Insert -> WordArt
D. Page Layout -> Orientation -> Landscape

Câu116: Trong Microsoft Excel, khi công thức bị sai, ta có thể gỡ rối đoạn công thức đó
bằng phím nào ?
A. F9
B. F10
C. F11
D. F12

Câu117: Trong Microsoft Excel, để thiết lập dòng tiêu đề cố định trên mọi trang in ta thực
hiện:
A. Page Layout\Print Titles
B. Home\Print Titles
C. Insert\Print Titles
D. View\Print Titles

Câu118: Trong Microsoft Excel, để xem nội dung trước khi in, và xem các tùy chọn in
trang bảng tính ta nhấn:
A. Ctrl+F2
B. Shift+P
C. Alt+P
D. Ctrl+P

Câu119: Trong Microsoft Excel, để lưu một tập tin dưới định dạng khác, ta chọn?
A. Save As type trong hộp thoại lưu
B. Type Of File
C. Type
D. File Of Type

67
MÔ ĐUN 4: SỬ DỤNG BẢNG TÍNH CƠ BẢN
Câu120: Cách đặt mật khẩu cho tập tin Microsoft Excel 2010?
A. File\Save\Tools\General Options
B. File\Save\Tools\Web Option
C. File\Save\Tools\Properties
D. Không có đáp án đúng

68
MÔ ĐUN 5: SỬ DỤNG TRÌNH CHIẾU CƠ BẢN

MÔ ĐUN 5: SỬ DỤNG TRÌNH CHIẾU CƠ BẢN

Câu1: Để một bài thuyết trình đạt hiệu quả cao, chúng ta cần quan tâm tới vấn đề nào đầu
tiên ?
A. Nắm vững nội dung cần thuyết trình
B. Đối tượng nghe bài thuyết trình
C. Phương pháp thuyết trình
D. Hình thức thuyết trình

Câu2: Cấu trúc chung của một bài thuyết trình gồm có bao nhiêu phần ?
A. 3
B. 1
C. 2
D. 4

Câu3: Trong Microsoft Powerpoint 2010, phần mở rộng của tập tin là nhóm ký tự nào?
A. pptx
B. ppts
C. ppt
D. pptt

Câu4: Trong Microsoft Powerpoint 2010, để thoát khỏi chương trình ta thực hiện?
A. Vào File/Exit
B. Nhấn Ctrl + F5
C. Nhấn tổ hợp phím Ctrl + F4
D. Nhấn F5

Câu5: Để mở chương trình Microsoft Powerpoint 2010, ta làm thế nào?


A. Tất cả các đáp án đều đúng
B. Kích đúp chuột trái vào biểu tượng Powerpoint 2010 trên màn hình desktop
C. Kích chuột phải vào biểu tượng Powerpoint 2010 trên màn hình desktop/Open
D. Start/All Programs/Microsoft Office/Powerpoint 2010

Câu6: Trong Microsoft Powerpoint 2010, thanh công cụ truy cập nhanh có tên là?
A. Quick Access Toolbar
B. Quick Toolbar Access
C. Access Quick Toolbar
D. Toolbar Quick Access

Câu7: Trong Microsoft Powerpoint 2010, thao tác nào sau đây để tùy chọn phần ẩn/hiện
của các thanh công cụ ?
A. Vào File/Options/Customize Ribbon
B. Vào File/Options/Advanced
C. Vào File/Options/General
D. Vào File/Options/Proofing

69
MÔ ĐUN 5: SỬ DỤNG TRÌNH CHIẾU CƠ BẢN
Câu8: Để truy nhập hệ thống trợ giúp trên Microsoft Powerpoint, ta sử dụng phím hay tổ
hợp phím nào ?
A. F1
B. ESC
C. Ctrl + H
D. Alt + Tab

Câu9: Trong Microsoft Powerpoint 2010, cách nào để mở 1 tập tin có sẵn trong máy tính?
A. File/Open
B. File/Close
C. File/Edit
D. File/Save

Câu10: Trong Microsoft Powerpoint 2010, thao tác File/Open dùng để làm gì?
A. Mở 1 bản trình bày (Presentation) có sẵn trong máy tính
B. Đóng 1 bản trình bày (Presentation) có sẵn trong máy tính
C. Lưu 1 bản trình bày (Presentation) có sẵn trong máy tính
D. Xóa 1 bản trình bày (Presentation) có sẵn trong máy tính

Câu11: Trong Microsoft Powerpoint 2010, để thoát file hiện hành, ta làm thế nào?
A. File/Exit
B. File/Save
C. File/Open
D. File/Edit

Câu12: Trong Microsoft Powerpoint 2010, thao tác File/Close dùng để làm gì?
A. Đóng file hiện tại
B. Lưu file hiện tại
C. Xóa file hiện tại
D. Sao chép file hiện tại

Câu13: Trong Microsoft Powerpoint 2010, có 3 tập tin đang mở, thao tác chọn File/Close
dùng để làm gì?
A. Đóng tập tin hiện hành
B. Thoát khỏi Powerpoint
C. Đóng Slide hiện tại
D. Tắt máy tính

Câu14: Trong Microsoft Powerpoint 2010, cách nào để tạo một bản trình bày
(Presentation) mới?
A. File/New/Blank Presentation/Create
B. Insert/New Slide/Create
C. File/New Presentation/Create
D. Insert/New/Blank Presentation/Create

Câu15: Trong Microsoft Powerpoint 2010, thao tác nào sau đây để tạo mới 1 tập tin trình
diễn theo mẫu giao diện (Themes) của chương trình?
A. Vào File / New / Themes / Chọn mẫu / Create
70
MÔ ĐUN 5: SỬ DỤNG TRÌNH CHIẾU CƠ BẢN
B. Vào Home / New / Themes / Chọn mẫu / OK
C. Vào Home / New / Themes / Chọn mẫu / Create
D. Vào File / New / Themes / Chọn mẫu / OK

Câu16: Trong Microsoft Powerpoint 2010, thao tác nào sau đây để tạo mới 1 tập tin trình
diễn theo mẫu (Sample templates) của chương trình?
A. Vào File / New / Sample templates / Chọn mẫu / Create
B. Vào Home / New / Sample templates / Chọn mẫu / Create
C. Vào Design / New / Sample templates / Chọn mẫu / Create
D. Vào Insert / New / Sample templates / Chọn mẫu / Create

Câu17: Trong Microsoft Powerpoint 2010, chế độ hiển thị nào cho phép thực hiện sắp xếp
lại các Slide?
A. View/ Slide Sorter
B. View/ Normal
C. View/ Page Layout
D. View/ Reading View

Câu18: Trong Microsoft Powerpoint 2010, để chuyển sang chế độ hiển thị đọc ta thực
hiện?
A. Vào View, chọn Reading View
B. Vào View, chọn Reading Mode
C. Vào Review, chọn Reading Mode
D. Vào Review, chọn Reading View

Câu19: Trong Microsoft Powerpoint 2010, tổ hợp phím Shift + F9 được sử dụng để?
A. Bật, hoặc Tắt chế độ khung lưới khi soạn thảo
B. Chuyển sang chế độ đọc
C. Tắt chế độ khung lưới khi soạn thảo
D. Bật chế độ khung lưới khi soạn thảo

Câu20: Trong Microsoft Powerpoint 2010, tổ hợp phím Shift + Alt + F9 được sử dụng để?
A. Bật hoặc Tắt thanh thước kẻ
B. Bật thanh thước kẻ
C. Tắt thanh thước kẻ
D. Tất cả đều sai

Câu21: Trong Microsoft Powerpoint 2010, thao tác nào sau đây dùng để bật, tắt khung
lưới Gridlines?
A. Tất cả đều đúng
B. Nhấn tổ hợp phím Shift + F9
C. Vào View chọn Gridlines
D. Vào Home / Arrange / Align / View Gridlines

Câu22: Trong Microsoft Powerpoint 2010, để lưu tập tin, ta thực hiện?
A. File/Save
B. File/Open
C. File/Close
71
MÔ ĐUN 5: SỬ DỤNG TRÌNH CHIẾU CƠ BẢN
D. File/Edit
Câu23: Trong Microsoft Powerpoint 2010, thao tác File/Save dùng để làm gì?
A. Lưu file hiện tại
B. Xóa file hiện tại
C. Sao chép file hiện tại
D. Đóng file hiện tại

Câu24: Trong Microsoft Powerpoint 2010, thao tác Ctrl + S dùng để làm gì?
A. Lưu file hiện tại
B. Xóa file hiện tại
C. Sao chép file hiện tại
D. Đóng file hiện tại

Câu25: Trong Microsoft Powerpoint 2010, để chuyển tập tin trình diễn sang dạng video?
A. File / Save As/ Save As Type/ Windows Media Video
B. File / Save As/ Save As Type/ PowerPoint Presentation
C. File / Save As/ Save As Type/ PDF
D. File / Save As/ Save As Type/ Word

Câu26: Trong Microsoft Powerpoint 2010, để đặt mật khẩu cho tập tin hiện tại?
A. Vào File/ Info/ Protect Presentation/ Encrypt with Password.
B. Vào File/Save / Protect Presentation / Encrypt with Password.
C. Vào Home / Info / Protect Presentation / Encrypt with Password.
D. Vào Home / Save / Protect Presentation / Encrypt with Password.

Câu27: Trong Microsoft Powerpoint 2010, chọn phát biểu đúng?


A. Cho phép lưu các Slide thành tập tin định dạng văn bản điện tử PDF
B. Không cho phép lưu các Slide thành tập tin định dạng hình ảnh JPG
C. Tổ hợp CTRL + O dùng để tạo thêm 1 trang Slide mới
D. Lệnh Rehearse Timings dùng để xóa 1 Slide

Câu28: Trong Microsoft Powerpoint 2010, thao tác nào sau đây để thiết lập thư mục lưu
trữ mặc định?
A. File / Option / Save / Default file location.
B. File / Save / Default file location
C. Option / Save / Default file location.
D. File / Save / Option / Default file location.

Câu29: Trong Microsoft Powerpoint 2010, thao tác File/Option/Save/Default file location
dùng để làm gì?
A. Thiết lập thư mục lưu trữ mặc định
B. Thiết lập các thông số cho các trang in
C. Thiết lập thông số cho toàn bộ Slide
D. Thiết lập theme cho toàn bộ Slide

72
MÔ ĐUN 5: SỬ DỤNG TRÌNH CHIẾU CƠ BẢN
Câu30: Trong Microsoft Powerpoint 2010, thao tác nào sau đây để mở một bài thuyết
trình đồng thời trên hai của sổ ?
A. Vào View/New Windows
B. Vào Review/New Windows
C. Vào Home/New Windows
D. Vào Data/New Windows

Câu31: Mỗi trang trình diễn trong Microsoft Powerpoint được gọi là?
A. Một Slide
B. Một Page
C. Một Sheet
D. Một Cơ sở dữ liệu

Câu32: Trong Microsoft Powerpoint 2010, để hủy bỏ thao tác vừa thực hiện, ta ấn tổ hợp
phím?
A. Ctrl + Z
B. Ctrl + F5
C. Ctrl + A
D. Ctrl + X

Câu33: Trong chương trình Microsoft Powerpoint, chức năng Design/Themes dùng để làm
gì?
A. Định dạng giao diện của slide
B. Định dạng hiệu ứng lật trang
C. Định đạng hiệu ứng cho các đối tượng trên slide
D. Định dạng kiểu chữ cho slide

Câu34: Trong Microsoft Powerpoint 2010, cách nào để lựa chọn bố cục cho Slide?
A. Home/Layout
B. Format /Slide Design
C. Insert/New Slide
D. Home/New Slide

Câu35: Trong Microsoft Powerpoint 2010, cách nào để thêm 1 Slide mới?
A. Kích chuột phải vào Slide/New Slide
B. Kích chuột phải vào Slide/Copy
C. Kích chuột phải vào Slide/Cut
D. Kích chuột phải vào Slide/Delete

Câu36: Trong Microsoft Powerpoint 2010, cách nào sau đây cho phép định dạng chung cho
toàn bộ các Slide?
A. View/Slide Master
B. View/Notes Page
C. View/Normal
D. View/Slide Sorter

73
MÔ ĐUN 5: SỬ DỤNG TRÌNH CHIẾU CƠ BẢN
Câu37: Trong Microsoft Powerpoint 2010, cách nào để lựa chọn bố cục cho Slide đã chọn
gồm tiêu đề và nội dung?
A. Home/Layout/Title and Content
B. Home/Layout/Title Slide
C. Home/Slide Design
D. Home/Layout/Title Slide

Câu38: Trong Microsoft Powerpoint 2010, mẫu bố cục (Layout) Two Content có bao nhiêu
placeholder?
A. 3
B. 2
C. 4
D. 5

Câu39: Trong Microsoft Powerpoint 2010, mẫu bố cục (Layout) Comparison có bao nhiêu
placeholder?
A. 5
B. 2
C. 3
D. 4

Câu40: Trong Microsoft Powerpoint 2010, mẫu bố cục (Layout) Picture with Caption có
bao nhiêu placeholder cho phép nhập văn bản?
A. 2
B. 1
C. 3
D. 4

Câu41: Trong Microsoft Powerpoint 2010, chọn phát biểu đúng?


A. Mẫu bố cục (Layout) Two Content có 03 placeholder
B. Vào File / Option / Save / Default file location. để cài mật mã cho tập tin
C. Có 8 nhóm hiệu ứng cho các đối tượng trên Slide
D. Có 5 mẫu bố cục (Layout) mặc định

Câu42: Trong Microsoft Powerpoint 2010, thao tác nào sau đây để bổ sung mẫu giao diện
của tập tin trình diễn hiện tại vào chương trình?
A. Vào Design / More / Save Current Theme .
B. Vào File / More / Save Current Theme.
C. Vào Insert / More / Save Current Theme.
D. Vào Home / More / Save Current Theme .

Câu43: Trong Microsoft Powerpoint 2010, thao tác View/Slide Master dùng để làm gì?
A. Định dạng chung cho toàn bộ các Slide
B. Định dạng cho từng các Slide
C. Định dạng cho văn bản cho từng slide
D. Định dạng phông nền cho từng slide

74
MÔ ĐUN 5: SỬ DỤNG TRÌNH CHIẾU CƠ BẢN
Câu44: Phát biểu nào sau đây đúng?
A. Trong chương trình Microsoft PowerPoint, chúng ta có thể thiết lập các tùy chọn cho một
slide hay một tập slide cùng một lúc.
B. Trong chương trình Microsoft PowerPoint, chúng ta chỉ có thể thiết lập các tùy chọn cho một
slide và không thể thiết lập cho một tập slide cùng một lúc.
C. Trong chương trình Microsoft PowerPoint, chúng ta chỉ có thể thay đổi theme một lần.
D. Tất cả ý trên đều sai.

Câu45: Trong Microsoft Powerpoint 2010, chọn nhóm thao tác nào để tạo màu nền cho
Slide hiện hành?
A. Kích chuột phải vào Slide/Format Background/ chọn màu trong Fill/ Close
B. Kích chuột phải vào Slide/Format Background/ chọn màu trong Fill/ Apply to All
C. Kích chuột phải vào Slide/Format Background/ chọn màu trong Fill/ Reset Background
D. Kích chuột phải vào Slide/Format Background/ chọn màu trong Fill/ Apply

Câu46: Trong Microsoft Powerpoint 2010, chọn nhóm thao tác nào để tạo màu nền cho
toàn bộ Slide ?
A. Kích chuột phải vào Slide/Format Background/ chọn màu trong Fill/ Apply to All/ Close
B. Kích chuột phải vào Slide/Format Background/ chọn màu trong Fill/ Close
C. Kích chuột phải vào Slide/Format Background/ chọn màu trong Fill/ Reset Background
D. Kích chuột phải vào Slide/Format Background/ chọn màu trong Fill/ Apply

Câu47: Trong Microsoft Powerpoint 2010, mỗi bài thuyết trình có tối đa là bao nhiêu Slide
Master ?
A. Không giới hạn
B. 1
C. 2
D. 4

Câu48: Trong Microsoft Powerpoint 2010, cách nào để nhân đôi 1 Slide đã được chọn?
A. Kích chuột phải vào Slide/Duplicate Slide
B. Kích chuột phải vào Slide/New Slide
C. Kích chuột phải vào Slide/Delete Slide
D. Kích chuột phải vào Slide/Add Section

Câu49: Trong Microsoft Powerpoint 2010, cách nào để sao chép 1 Slide đã được chọn?
A. Kích chuột phải vào Slide/Copy
B. Kích chuột phải vào Slide/Cut
C. Kích chuột phải vào Slide/Paste
D. Kích chuột phải vào Slide/Delete

Câu50: Trong Microsoft Powerpoint, tổ hợp phím Ctrl + V thường được sử dụng để?
A. Dán một đoạn văn bản từ Clipboard
B. Xóa 1 đoạn văn bản
C. Sao chép một đoạn văn bản
D. Cắt và sao chép một đoạn văn bản

75
MÔ ĐUN 5: SỬ DỤNG TRÌNH CHIẾU CƠ BẢN
Câu51: Trong Microsoft Powerpoint, tổ hợp phím Ctrl + C được sử dụng để?
A. Sao chép một đoạn văn bản
B. Xóa 1 đoạn văn bản
C. Dán một đoạn văn bản từ Clipboard
D. Cắt và sao chép một đoạn văn bản

Câu52: Trong Microsoft Powerpoint 2010, cách nào để xoá bỏ một Slide đã chọn?
A. Kích chuột phải tại Slide đã chọn/ Delete Slide
B. Kích chuột phải tại Slide đã chọn/ Copy
C. Kích chuột phải tại Slide đã chọn/ Paste
D. Kích chuột phải tại Slide đã chọn/ Cut

Câu53: Trong Microsoft Powerpoint 2010, nếu chọn 2 Slide và dùng lệnh Duplicate Slide
thì tạo ra thêm mấy Slide ?
A. 2
B. 4
C. 6
D. 8

Câu54: Trong Microsoft Powerpoint 2010, thực hiện thao tác nào để lựa chọn nhiều Slide
không liên tiếp trong một Presentation?
A. Kích chọn vào 1 Slide , giữ phím Ctrl và thực hiện việc kích chọn các Slide tiếp theo
B. Kích chọn vào 1 Slide cần chọn, giữ phím Shift và thực hiện việc kích chọn các Slide tiếp
theo
C. Kích chọn vào 1 Slide cần chọn, giữ phím Alt và thực hiện việc kích chọn các Slide tiếp theo
D. Kích chọn vào 1 Slide , giữ phím Ctrl + Shift và thực hiện việc kích chọn các Slide tiếp theo

Câu55: Trong Microsoft Powerpoint 2010, để thêm 1 slide giống slide được chọn ta dùng tổ
hợp phím nào sau đây?
A. ALT + H + I + D
B. ALT + H + E + D
C. ALT + H + D + I
D. ALT + H + E + I

Câu56: Trong Microsoft Powerpoint 2010, cách nào để xóa 1 Slide đã được chọn?
A. Kích chuột phải vào Slide muốn xóa/Delete Slide
B. Kích chuột phải vào Slide muốn xóa/New Slide
C. Kích chuột phải vào Slide muốn xóa/Duplicate Slide
D. Kích chuột phải vào Slide muốn xóa/Add Section

Câu57: Trong Microsoft Powerpoint 2010, chế độ hiển thị Outline là chế độ có tính năng
nào sau đây ?
A. Cho phép chỉ nhìn thấy chữ, không nhìn thấy hình ảnh
B. Cho phép hiển thị để xóa các slide nhanh hơn
C. Cho phép chỉ hiển thị hình ảnh, không hiển thị chữ
D. Cho phép hiển thị để soạn thảo từng slide riêng biệt

76
MÔ ĐUN 5: SỬ DỤNG TRÌNH CHIẾU CƠ BẢN
Câu58: Trong Microsoft Powerpoint 2010, cách nào để thay đổi kích thước của
placeholder?
A. Di chuyển chuột đến vị trí một trong 8 nốt tròn xung quanh placeholder đang chọn, sau đó
điều chỉnh kích thước placeholder
B. Giữ trái chuột kéo đến vị trí khác theo nhu cầu
C. Giữ phải chuột kéo đến vị trí khác theo nhu cầu
D. Di chuyển chuột đến đường kẻ ngang placeholder, sau đó điều chỉnh kích thước placeholder

Câu59: Trong Microsoft Powerpoint 2010, cách nào để hiển thị cửa sổ soạn thảo nội dung
Slide?
A. View/ Normal
B. View/ Slide Sorter
C. View/ Notes Page
D. View/ Reading View

Câu60: Trong Microsoft Powerpoint 2010, tổ hợp phím CTRL + H tương ứng với lựa chọn
nào sau đây?
A. Vào Home/Replace
B. Vào Home/Reset
C. Vào Insert/Picture
D. Vào View/Slide Master

Câu61: Trong Microsoft Powerpoint 2010, cách nào để xóa một khung văn bản đã chọn?
A. Kích chuột trái vào khung văn bản cần xóa/Delete
B. Kích chuột phải vào khung văn bản cần xóa/Delete
C. Kích chuột trái vào khung văn bản cần xóa/Insert
D. Kích đúp chuột trái vào khung văn bản cần xóa/Cut

Câu62: Trong Microsoft Powerpoint 2010, thực hiện thao tác Home/ Line Spacing có tác
dụng?
A. Quy định khoảng cách giữa các dòng, đoạn
B. Quy định khoảng cách giữa các dòng
C. Quy định khoảng cách giữa các đoạn
D. Tất cả đều sai

Câu63: Trong Microsoft Powerpoint 2010, để xóa toàn bộ định dạng đoạn văn bản được
chọn, ta thực hiện?
A. Vào Home / Clear All Formatting
B. Vào Insert / Clear All Formatting
C. Vào View / Clear All Formatting
D. Vào Format / Clear All Formatting

Câu64: Trong Microsoft Powerpoint 2010, thao tác nào sau đây để tạo hiệu ứng bóng mờ
cho đoạn văn bản được chọn?
A. Vào Format/Text Effects/Shadow
B. Vào Home/Text Shadow
C. Vào View/Text Shadow
D. Vào Insert/Text Shadow

77
MÔ ĐUN 5: SỬ DỤNG TRÌNH CHIẾU CƠ BẢN

Câu65: Trong Microsoft Powerpoint 2010, lần lượt nhấn phím ALT, phím H, phím 1
tương ứng với tổ hợp phím nào sau đây?
A. CTRL + B
B. CTRL + I
C. CTRL + U
D. CTRL + Z

Câu66: Trong Microsoft Powerpoint 2010, cách nào để thay đổi màu nền chữ văn bản?
A. Format/Text Fill
B. Home/Theme Colors
C. Format/Size
D. Format/Shape Styles

Câu67: Trong Microsoft Powerpoint 2010, đánh dấu 1 đoạn văn bản sau đó nhấn tổ hợp
phím CTRL + E, thao tác này tương ứng với lựa chọn nào sau đây?
A. Canh giữa đoạn văn được chọn
B. Xóa đoạn văn được chọn
C. Sao chép đoạn văn được chọn
D. Canh trái đoạn văn được chọn

Câu68: Trong Microsoft Powerpoint 2010, đánh dấu 1 đoạn văn bản sau đó nhấn tổ hợp
phím CTRL + R, thao tác này tương ứng với lựa chọn nào sau đây?
A. Canh phải đoạn văn được chọn
B. Xóa định dạng đoạn văn được chọn
C. Canh giữa đoạn văn được chọn
D. Canh trái đoạn văn được chọn

Câu69: Trong Microsoft Powerpoint 2010, cách nào để thay đổi kiểu ký hiệu Bullet?
A. Home/Bullet
B. Insert/Bullet
C. Home/Numbering
D. Insert/ Symbol

Câu70: Trong Microsoft Powerpoint 2010, cách nào để thay đổi kiểu ký hiệu Numbering?
A. Home/Numbering
B. Home/Bullet
C. Insert/Numbering
D. Insert/Symbol

Câu71: Trong Microsoft Powerpoint 2010, cách nào để thay đổi khoảng cách dãn dòng cho
danh sách?
A. Home/Paragraph
B. Insert/Paragraph
C. Home/Font
D. Home/Slides

78
MÔ ĐUN 5: SỬ DỤNG TRÌNH CHIẾU CƠ BẢN
Câu72: Trong Microsoft Powerpoint 2010, để chọn toàn bộ nội dung trong Slide, ta ấn tổ
hợp phím?
A. Ctrl + A
B. Ctrl + S
C. Alt + A
D. Shift + A

Câu73: Trong Microsoft Powerpoint 2010, lần lượt nhấn phím ALT, phím N, phím T
tương ứng với lựa chọn nào sau đây?
A. Vào Insert /Table
B. Vào Home/Format
C. Vào Design/Page Setup
D. Vào View/Zoom

Câu74: Trong Microsoft Powerpoint 2010, cách nào để chèn bảng biểu vào Slide?
A. Insert/ Table
B. Edit/ Table
C. Format/ Table
D. Home/ Table

Câu75: Trong Microsoft Powerpoint 2010, sau khi đã chèn một bảng vào slide, muốn chia
ô hiện tại thành 2 ô, ta thực hiện?
A. Nhấn chuột phải và chọn Split Cells.
B. Vào Table / Split Cells
C. Nhấn chuột trái và chọn Split Cells.
D. Vào Home / Split Cells

Câu76: Trong Microsoft Powerpoint 2010, hình dạng biểu đồ sẵn có bao gồm?
A. Dạng cột, thanh, đường, bánh tròn
B. Dạng cột
C. Dạng cột, bánh tròn
D. Dạng thanh, đường

Câu77: Trong Microsoft Powerpoint 2010, cách nào để nhập dữ liệu vào biểu đồ sẵn có?
A. Design/Edit Data
B. Design/Chart Styles
C. Home/Edit Data
D. Format/Edit Data

Câu78: Trong Microsoft Powerpoint 2010, cách nào để chèn biểu đồ vào Slide?
A. Insert/ Chart
B. Insert/ Diagram
C. Insert/ Picture/ Organization/ Chart
D. Insert/ Video

Câu79: Trong Microsoft Powerpoint 2010, lệnh Insert/ Chart dùng để thực hiện công việc
gì?
A. Chèn biểu đồ vào Slide
B. Chèn công thức toán học vào Slide
79
MÔ ĐUN 5: SỬ DỤNG TRÌNH CHIẾU CƠ BẢN
C. Chèn hình ảnh vào Slide
D. Chèn các file âm thanh vào Slide
Câu 80: Trong Microsoft Powerpoint 2010, chế độ hiển thị nào ta có thể di chuyển vị trí các
Slide bằng cách nhắp và kéo
A. Slide Sorter
B. Notes Page
C. Slide Show
D. Tất cả đều đúng

Câu 81: Trong Microsoft Powerpoint 2010, cách nào để thay đổi màu nền của hình shape?
A. Format/Shape Fill
B. Design/Shape Fill
C. Home/Theme Colors
D. Format/Shape Styles

Câu82: Trong Microsoft Powerpoint 2010, muốn chèn sơ đồ tổ chức vào Slide ,ta thực hiện
thế nào?
A. Tab Insert\SmartArt\ Hierarchy, chọn một dạng sơ đồ tổ chức phù hợp
B. Tab Insert\SmartArt\ Picture, chọn một dạng sơ đồ tổ chức phù hợp
C. Tab Insert\Picture, sau đó chọn sơ đồ cần chèn
D. Tab Insert\Chart, chọn một dạng sơ đồ tổ chức phù hợp

Câu83: Trong Microsoft Powerpoint 2010, để đổi chiều các hộp dữ liệu trong biểu đồ phân
cấp, ta sử dụng tùy chọn nào sau đây ?
A. Right to Left
B. Left to Right
C. Top to Bottom
D. Bottom to Top

Câu84: Trong Microsoft Powerpoint 2010, cách nào để chèn tập tin ảnh có sẵn trong máy
tính vào Slide?
A. Insert/ Picture
B. Insert/ Word Art
C. Insert/ SmartArt
D. Insert/Chart

Câu85: Trong Microsoft Powerpoint 2010, cách nào để chèn hình vẽ vào Slide?
A. Insert/Shapes
B. Insert/ Equation
C. Insert/ Audio
D. Insert/ Video

Câu86: Trong Microsoft Powerpoint 2010, lệnh Insert/Shapes dùng để thực hiện công việc
gì?
A. Chèn hình vẽ vào Slide
B. Chèn công thức toán học vào Slide
C. Chèn video vào Slide
D. Chèn các file âm thanh vào Slide
80
MÔ ĐUN 5: SỬ DỤNG TRÌNH CHIẾU CƠ BẢN

Câu87: Trong Microsoft Powerpoint 2010, nút lệnh ScreenShot có chức năng?
A. Chụp ảnh màn hình để chèn vào Slide
B. Chèn video vào Slide
C. Chèn hình ảnh từ vị trí bất kỳ trong máy vào Slide
D. Chèn âm thanh vào Slide

Câu88: Trong Microsoft Powerpoint 2010, lệnh nào sau đây cho phép chèn biểu tượng mặt
cười Smiley Face?
A. Vào Insert / Shapes / Smiley Face
B. Vào View / Smiley Face
C. Vào Insert / Smiley Face
D. Vào View / Shapes / Smiley Face

Câu90: Trong Microsoft Powerpoint 2010, tùy chọn Lock Aspect Ratio cho phép
A. Thay đổi kích thước ảnh nhưng giữ nguyên tỉ lệ ảnh gốc
B. Thay đổi tỉ lệ xoay 90 độ so với ban đầu
C. Khôi phục lại ảnh gốc
D. Thay đổi kích thước ảnh đồng thời biến đổi tỉ lệ ảnh gốc

Câu91: Trong Microsoft Powerpoint 2010, để lật ngang ảnh, ta sử dụng tùy chọn nào sau
đây ?
A. Flip Horizontal
B. Flip Vertical
C. Rotate Right 90
D. Rotate Left 90

Câu92: Trong Microsoft Powerpoint 2010, cách nào để chèn công thức toán học vào Slide?
A. Insert/ Equation
B. Insert/ Audio
C. Insert/ Video
D. Insert/Chart

Câu93: Trong Microsoft Powerpoint 2010, lệnh Insert/ Equation dùng để thực hiện công
việc gì?
A. Chèn công thức toán học vào Slide
B. Chèn biểu đồ vào Slide
C. Chèn hình ảnh vào Slide
D. Chèn các file âm thanh vào Slide

Câu94: Trong Microsoft Powerpoint 2010, cách nào để đánh số trang cho các Slide?
A. Insert/ Slide Number
B. View/ Slide Number
C. Format/ Slide Number
D. Home/ Slide Number

81
MÔ ĐUN 5: SỬ DỤNG TRÌNH CHIẾU CƠ BẢN
Câu95: Trong Microsoft Powerpoint 2010, để chèn chữ nghệ thuật WordArt, ta thực hiện?
A. Vào Insert / WordArt
B. Vào Home / Insert WordArt
C. Vào Insert / Insert WordArt
D. Vào Slide / WordArt

Câu96: Trong Microsoft Powerpoint 2010, để tạo tiêu đề cuối trang cho slide hiện tại, ta
thực hiện?
A. Insert/ Footer and Header/ Chọn Footer/ Nhập nội dung
B. Insert/ Footer and Header/ Chọn Date and Time/ Nhập nội dung
C. Insert/ Footer and Header/ Chọn Slide Number/ Nhập nội dung
D. Insert/ Footer and Header/ Chọn Slide/ Nhập nội dung

Câu97: Trong Microsoft Powerpoint 2010, để thay đổi đường viền (nét vẽ) của đối tượng,
ta sử dụng tùy chọn nào sau đây ?
A. Shape Outline
B. Shape Fill
C. Shape Effects
D. Shape Position

Câu98: Trong Microsoft Powerpoint 2010, chọn phát biểu đúng ?


A. Có thể chỉnh sửa từng đối tượng sau khi gom nhóm chúng
B. Không thể chỉnh sửa từng đối tượng sau khi gom nhóm chúng
C. Có thể di chuyển đối tượng ra khỏi nhóm bằng kéo và thả đối tượng
D. Không thể di chuyển các đối tượng sau khi gom nhóm

Câu99: Trong Microsoft Powerpoint 2010, thao tác nào để chuyển đối tượng vẽ từ lớp dưới
cùng của nhiều lớp lên trên một lớp?
A. Vào Home/Arrange/Bring Forward
B. Vào Home/Arrange/Bring to Front
C. Vào Home/Arrange/Send Backward
D. Vào Home/Arrange/Sent to Back

Câu100: Trong Microsoft Powerpoint 2010, để thiết lập hiệu ứng cho văn bản, hình ảnh…
đang chọn, ta thực hiện?
A. Animation/ chọn hiệu ứng
B. Insert/ chọn hiệu ứng
C. File/ chọn hiệu ứng
D. Home/ chọn hiệu ứng

Câu101: Trong Microsoft Powerpoint 2010, chức năng Animations dùng để làm gì?
A. Định dạng hiệu ứng cho các đối tượng trên slide.
B. Định dạng kiểu lật trang cho các slide.
C. Định dạng giao diện cho slide.
D. Định dạng kiểu chữ cho slide

82
MÔ ĐUN 5: SỬ DỤNG TRÌNH CHIẾU CƠ BẢN
Câu102: Trong Microsoft Powerpoint 2010, sau khi chèn hiệu ứng cho đối tượng trên slide,
muốn hiệu ứng xuất hiện đồng thời khi trình diễn, taị mục Start ta chọn?
A. With Previous
B. After Previous
C. On Click
D. After Click

Câu103: Trong Microsoft Powerpoint 2010, hiệu ứng cho các đối tượng trên Slide gồm các
nhóm mặc định nào sau đây?
A. Entrange, Emphasis, Exit, Motion path
B. Exit, Entrange, Emphasis
C. Motion path, Exit, Entrange
D. Motion path, Exit, Emphasis

Câu104: Trong Microsoft Powerpoint 2010, mục Effect Options của hiệu ứng chuyển đổi
trang REVEAL có mấy kiểu?
A. 4
B. 5
C. 6
D. 7

Câu105: Trong Microsoft Powerpoint 2010, chọn phát biểu sai?


A. Hiệu ứng chuyển đổi các trang ORBIT thuộc nhóm Subtle
B. Vào Design / Page setup... để cài đặt trang in, khổ giấy
C. Nhấn tổ hợp phím Shift + F9 để bật hoặc tắt khung lưới Gridlines
D. Biểu tượng mặt cười Smiley Face thuộc nhóm Basic Shapes

Câu106: Trong Microsoft Powerpoint 2010, thao tác nào sau đây để chạy thử Slide hiện
tại?
A. Vào Transitions / Preview
B. Vào Home / Preview
C. Vào File / Preview
D. Vào Design / Preview

Câu107: Trong Microsoft Powerpoint 2010, để thêm phần ghi chú cho trang thuyết trình,
ta sử dụng kiểu hiển thị nào sau đây?
A. Notes Page và Normal
B. Notes Page và Slide Sorter
C. Notes Page và Reading View
D. Slide Sorter và Normal

Câu108: Trong Microsoft Powerpoint 2010, thao tác nào sau đây để in trang thuyết trình
trên khổ giấy kiểu dọc ?
A. Vào Design/Page Setup/Orientation/Notes, Handouts and Outline/ Portrait
B. Vào Design/Page Setup/Orientation/Slide/Portrait
C. Vào Design/Slide Orientation/Portrait
D. Vào Design/Orientation/Slide/Portrait

83
MÔ ĐUN 5: SỬ DỤNG TRÌNH CHIẾU CƠ BẢN
Câu109: Trong Microsoft Powerpoint 2010, cách nào để ẩn một slide đã được chọn?
A. Slide Show/ Hide Slide
B. Edit/ Hide Slide
C. Format/ Hide Slide
D. Insert/ Hide Slide

Câu110: Trong Microsoft Powerpoint 2010, thao tác nào sau đây để bật tính năng kiểm tra
chính tả ?
A. Vào Review/Spelling/Options/Check spelling as you type
B. Vào View/Spelling/Options/Check spelling as you type
C. Vào Review/Spelling/Options/Check grammar as you type
D. Vào Review/Spelling/Check spelling as you type

Câu111: Trong Microsoft Powerpoint 2010, tại Hộp thoại Hyperlink ta chọn First Slide
trong thẻ Place in thí Document sẽ cho phép đồi tượng liên kết tới ?
A. Slide đầu tiên
B. Slide trước đó
C. Slide tiếp theo
D. Slide cuối cùng

Câu112: Trong Microsoft Powerpoint 2010, tổ hợp phím nào sau đây được dùng để in?
A. Ctrl + P
B. Ctrl + O
C. Ctrl + N
D. Ctrl + S

Câu113: Trong Microsoft Powerpoint 2010,để thay đổi kích cỡ của trang thuyết trình phù
hợp với màn hình trình chiếu, ta sử dụng tùy chọn nào sau đây ?
A. On-screen Show
B. 35mm Slides
C. Overhead
D. Banner

Câu114: Trong Microsoft Powerpoint 2010, cách nào để in mỗi Slides trên một trang in?
A. File/ Print/ Settings/ 1 Slide
B. File/ Print/ Notes Page
C. File/ Print/ 2 Slides
D. File/ Print/ Outline

Câu115: Trong Microsoft Powerpoint 2010, cách nào để trình diễn từ slide đầu tiên?
A. F5
B. Shift + F5
C. Ctrl + F5
D. Alt + F5

Câu116: Trong Microsoft Powerpoint 2010, dùng phím nào để dừng trình diễn?
A. Esc
B. End
84
MÔ ĐUN 5: SỬ DỤNG TRÌNH CHIẾU CƠ BẢN
C. Home
D. Alt

Câu117: Trong Microsoft Powerpoint 2010, cách nào dùng để trình chiếu Slide?
A. Slide Show/ From Beginning
B. View/ From Beginning
C. Insert/ From Beginning
D. File/ From Beginning

Câu118: Hãy cho biết phím tắt để trình diễn một tập tin Powerpoint từ slide hiện tại?
A. Shift + F5
B. Ctrl + F5
C. F5
D. Alt + F5

Câu119: Trong Microsoft Powerpoint 2010, khi đang trình diễn trong PowerPoint, muốn
kết thúc phiên trình diễn, ta thực hiện:
A. Nháy phải chuột, rồi chọn End Show
B. Nháy phải chuột, rồi chọn Exit
C. Nháy phải chuột, rồi chọn Return
D. Nháy phải chuột, rồi chọn Screen

Câu120: Trong Microsoft Powerpoint 2010, cách nào để di chuyển dến một Slide khác
không liền kề khi đang thực hiện trình diễn?
A. Kích chuột phải tại Slide hiện hành/ chọn Go to Slide
B. Kích chuột trái tại Slide hiện hành/ chọn Go to Slide
C. Kích đúp chuột trái tại Slide hiện hành/ chọn Go to Slide
D. Kích chuột phải tại Slide hiện hành/ chọn Move to Slide

85
MÔ ĐUN 6: SỬ DỤNG INTERNET CƠ BẢN

MÔ ĐUN 6: SỬ DỤNG INTERNET CƠ BẢN

Câu1: Internet có nghĩa là?


A. Hệ thống thông tin toàn cầu có thể được truy nhập công cộng gồm các mạng máy tính được
liên kết với nhau
B. Hệ thống thông tin toàn cầu có thể được truy nhập công cộng gồm các máy tính được liên kết
với nhau
C. Hệ thống thông tin toàn cầu có thể được truy nhập công cộng gồm các mạng máy tính trong
một cơ quan được liên kết với nhau
D. Hệ thống thông tin toàn cầu có thể được truy nhập công cộng gồm các mạng máy tính trong
một quốc gia được liên kết với nhau

Câu2: Phát biểu nào sau đây là sai?


A. Internet là dịch vụ do công ty Internet tại Mỹ điều hành và thu phí
B. WWW là từ viết tắt của World Wide Web
C. ChúngtacóthểđăngkýđểsửdụngthưmiễnphítạiđịachỉMAIL.YAHOO.COM
D. Thư điện tử là nền tảng cho việc xây dựng văn phòng không giấy tờ

Câu3: Thứ tự kết nối Internet theo đường quay số theo bạn là?
A. Máy tính - modem - điện thoại - ISP
B. Máy tính - điện thoại - modem - ISP (Internet Service Provider)
C. Máy tính - ISP - điện thoại - modem
D. Máy tính - điện thoại - ISP - modem

Câu4: ISP là thuật ngữ dùng cho các công ty có thể cung cấp cho bạn quyền truy cập sử
dụng Internet, vậy ISP là viết tắt của:
A. Internet Service Provider
B. Internet Server Provider
C. Internet Super Provider
D. Không có phương án đúng

Câu5: WWW là viết tắt của các từ?


A. World Wide Web
B. Word Wide Wed
C. Word Wide Website
D. Word Wild Web

Câu6: Mỗi thiết bị khi tham gia vào một mạng máy tính nào đó cũng đều có
A. Địa chỉ IP
B. Địa chỉ nhà
C. Mã sản phẩm
D. GPS

Câu7: HTTP là gì?


A. Là giao thức truyền tải siêu văn bản
B. Là ngôn ngữ để soạn thảo nội dung các trang Web
C. Là tên của trang web
D. Là địa chỉ của trang Web

86
MÔ ĐUN 6: SỬ DỤNG INTERNET CƠ BẢN
Câu8: Địa chỉ nào không phải là địa chỉ trang web hợp lệ?
A.da/dang. com
B. www.thanhnien.com.vn
C. NgoiSao.net
D. mail.google.com

Câu9: Đâu là định nghĩa đúng nhất về trang Web?


A. Là trang siêu văn bản phối hợp giữa văn bản thông thường với hình ảnh, âm thanh, video và
cả các mối liên kết đến các trang siêu văn bản khác
B. Là trang văn bản thông thường
C. Là trang văn bản chứa các liên kết cơ sở dữ liệu ở bên trong nó
D. Là trang văn bản chứa văn bản, hình ảnh

Câu10: "Link" trên trang web có nghĩa là?


A. Liên kết đến 1 liên kết khác
B. Liên kết đến 1 trang web khác
C. Liên kết
D. Tất cả đều đúng

Câu11: Đâu là cụm từ viết tắt của địa chỉ tài nguyên trên Internet?
A. URL (Uniform Resource Locator)
B. URL (Universe Resource Internet)
C. URL (Uniform Resource Location)
D. Tất cả các đáp án đều đúng

Câu12: Đâu là định nghĩa siêu liên kết?


A. Dùng liên kết các tài nguyên trên Internet qua các đường link trên trang Web
B. Dùng tải các ứng dụng trên Internet xuống
C. Dùng liên kết với các tài liệu trên Internet
D. Dùng liên kết các đường dẫn trong một website

Câu13: Thuật ngữ nào dùng để chỉ các trang tin tức trên mạng?
A. Website
B. Trình duyệt Web
C. Tên miền .net
D. Webserver

Câu14: Internet Explorer là gì?


A. Trình duyệt web
B. 1 chuẩn mạng cục bộ
C. Bộ giao thức
D. Thiết bị kết nối các mạng trên Internet

Câu15: Mozilla Firefox là gì?


A. Trình duyệt web
B. 1 chuẩn mạng cục bộ
C. Bộ giao thức
D. Thiết bị kết nối các mạng trên Internet
87
MÔ ĐUN 6: SỬ DỤNG INTERNET CƠ BẢN
Câu16: Google Chrome là gì?
A. Trình duyệt web
B. 1 chuẩn mạng cục bộ
C. Bộ giao thức
D. Thiết bị kết nối các mạng trên Internet

Câu17: Opera là gì?


A. Trình duyệt web
B. 1 chuẩn mạng cục bộ
C. Bộ giao thức
D. Thiết bị kết nối các mạng trên Internet

Câu18: Chương trình được sử dụng để xem các trang Web được gọi là gì?
A. Trình duyệt Web
B. Bộ duyệt Web
C. Chương trình xem Web
D. Phần mềm xem Web

Câu19: Để xem một trang Web, ta cần gõ địa chỉ của trang đó vào đâu?
A. Thanh địa chỉ của trình duyệt
B. Thanh công cụ chuẩn của trình duyệt
C. Thanh liên kết của trình duyệt
D. Thanh trạng thái của trình duyệt

Câu20: Muốn xem được trang web, máy tính của bạn cần phải cài đặt
A. Một chương trình duyệt web
B. Outlook Express
C. Microsoft-FronPage
D. Microsoft-Word

Câu21: Phần mềm nào sau đây không phải là trình duyệt Web
A. FireBug
B. Internet Explorer
C. Firefox
D. Chromium

Câu22: Phát biểu nào sau là đúng về Mozilla Firefox và Chromium


A. Mozilla Firefox và Chromium là các trình duyệt web
B. Chỉ có Mozilla Firefox là trình duyệt web
C. Chỉ có Chromium là trình duyệt web
D. Mozila Firefox là trình duyệt web còn Chromium là phần mềm tìm kiếm

Câu23: HTML là một ngôn ngữ đánh dấu được thiết kế ra để tạo nên các trang web với
các mẩu thông tin được trình bày trên World Wide Web. Vậy HTML là cụm từ viết tắt
Tiếng Anh nào?
A. HyperText Markup Language
B. HyperText Mobile Language
C. Hybrid Markup Language
D. HybridMobile Language

88
MÔ ĐUN 6: SỬ DỤNG INTERNET CƠ BẢN
Câu24: Tường lửa là gì?
A. Tường lửa là một thiết bị phần cứng và/hoặc một phần mềm hoạt động trong một môi trường
máy tính nối mạng có mục đích chống lại sự xâm nhập trái phép từ Internet
B. Một hệ thống được xây dựng để đảm bảo an ninh cho công ty
C. Một hệ thống báo cháy
D. Một hệ thống bảo mật thông tin

Câu25: Dấu hiệu nhận biết một website an toàn?


A. Sử dụng giao thức bảo mật để truyền tải nội dung
B. Giao diện đẹp, chức năng và menu có sắp thứ tự
C. Có logo chứng nhận bảo mật trên website
D. Có địa chỉ công ty xây dựng website

Câu26: Trình duyệt web không thể hiển thị trang web yêu cầu, có thể do:
A. Địa chỉ truy cập không tồn tại hoặc địa chỉ truy cập bị nhà quản trị mạng ngăn không cho truy
cập
B. Địa chỉ truy cập không nằm trên máy chủ của Việt Nam
C. Địa chỉ truy cập không được lưu vào bộ nhớ đệm của trình duyệt
D. Địa chỉ truy cập là một trang web cá nhân

Câu27: Phát biểu nào dưới đây là sai?


A. Nhấn nút BACK để đóng cửa sổ duyệt Web.
B. Mở nhiều cửa sổ duyệt web cho nhiều địa chỉ web khác nhau.
C. Vừa mở cửa sổ duyệt web, vừa chơi game trong lúc chờ trang web xuất hiện đầy đủ nội dung.
D. Nhấn nút REFRESH là để bắt đầu lại quá trình tải trang web từ máy phục vụ về máy cá nhân
của người dùng.

Câu28: Các thành phần của tên miền được phân cách bằng ký tự gì?
A. Dấu “.”
B. Dấu “,”
C. Dấu “#”
D. Dấu ";"

Câu29: Để truy cập vào một trang Web chúng ta cần phải biết:
A. Địa chỉ của trang web
B. Hệ điều hành đang sử dụng
C. Trang web đó của nước nào
D. Tất cả đều sai

Câu30: Để truy cập vào một Website ta phải biết


A. Tên miền của Website đó
B. IP của của máy tính
C. Website đó được đặt tại máy chủ nào
D. Tất cả đều sai

89
MÔ ĐUN 6: SỬ DỤNG INTERNET CƠ BẢN
Câu31: Internet hiện nay phát triển ngày càng nhanh. Vậy theo bạn, thời điểm Việt Nam
chính thức gia nhập Internet là :
A. Cuối năm 1997
B. Cuối năm 1999
C. Cuối năm 1998
D. Cuối năm 1996

Câu32: Trong Internet Explorer phiên bản 7 hoặc mới hơn, phím tắt để thêm một Tab?
A. Ctrl+T
B. Ctrl+N
C. Alt+N
D. Alt+H

Câu33: Trong Internet Explorer phiên bản 7 hoặc mới hơn, phím tắt chuyển đến Tab liền
kề bên trái?
A. Ctrl+Shift+Tab
B. Ctrl+Tab
C. Alt+Tab
D. Alt+Shift+Tab

Câu34: Trong Internet Explorer phiên bản 7 hoặc mới hơn, phím tắt chuyển đến Tab liền
kề bên phải?
A. Ctrl+Tab
B. Ctrl+Shift+Tab
C. Alt+Tab
D. Alt+Shift+Tab

Câu35: Trong Internet Explorer phiên bản 7 hoặc mới hơn, phím tắt Ctrl + Tab dùng để
làm gì?
A. Chuyển đến Tab liền kề bên phải
B. Thêm 1 tab mới
C. Trở về trang chủ
D. Thoát khỏi trình duyệt web

Câu36: Trong Internet Explorer phiên bản 7 hoặc mới hơn, phím tắt để đóng một Tab?
A. Ctrl+W
B. Ctrl+Q
C. Ctrl+C
D. Ctrl+F4

Câu37: Trong Internet Explorer phiên bản 7 hoặc mới hơn, phím tắt Ctrl + W dùng để
làm gì?
A. Xóa 1 tab
B. Thêm 1 tab mới
C. Trở về trang chủ
D. Thoát khỏi trình duyệt web

90
MÔ ĐUN 6: SỬ DỤNG INTERNET CƠ BẢN
Câu38: Nút nào trên thanh công cụ của trình duyệt web cho phép tải lại một trang web?
A. Refresh
B. Home
C. Back
D. Next

Câu39: Khi muốn tải lại nội dung của một trang web đang mở sẵn, ta nhấn
A. Phím F5
B. Phím F4
C. Phím F1
D. Phím Enter

Câu40: Để ngừng tải nội dung một trang Web từ máy chủ, kích chuột tại nút nào sau đây
trong cửa sổ trình duyệt?
A. Stop
B. Disconnect
C. End
D. Start

Câu41: Nút Stop trên cửa số trình duyệt web dùng để làm gì?
A. Ngừng tải nội dung trang Web
B. Về trang chủ
C. Chuyển đến một liên kết khác
D. Đóng trình duyệt Web

Câu 42: Ba trang chia sẻ ảnh nổi tiếng nhất trên Internet đó là:
A. Filckr, Photobucket, Instagram
B. Flickr, Youtube, Linked In
C. Instagram, Del.ici.ous, Google Docs
D. Photobucket, Twitter, Stack Exchange

Câu43: Nút Refresh trên thanh công cụ của trình duyệt Web cho phép?
A. Tải lại một trang web
B. Đi đến một trang web khác
C. Trở về trang chủ
D. Thoát khỏi trình duyệt web

Câu44: Nút “Home” trên trang web có nghĩa là


A. Đi đến trang chủ
B. Đi đến trang trước
C. Đi đến nhà
D. Không có ý nghĩa gì, chỉ để trang trí

Câu45: Trong quá trình sử dụng trình duyệt Firefox, muốn xóa toàn bộ lịch sử duyệt web,
người dùng có thể thao tác như thế nào?
A. Vào History chọn Clear Recent History
B. Vào View chon Restore Tabs
C. Vào History chọn Recently Closed Tab
D. Vào History chọn Restore Closed Tab
91
MÔ ĐUN 6: SỬ DỤNG INTERNET CƠ BẢN
Câu46: Tin nhắn dạng pop-up có tác động
A. Không gây nguy hiểm cho hệ thống nhưng gây khó chịu cho người dùng
B. Gây nguy hiểm cho hệ thống
C. Vừa gây nguy hiểm cho hệ thống vừa gây khó chịu cho người dùng
D. Hoàn toàn không gây nguy hiểm và khó chịu cho người dùng

Câu47: Khi đã thiết lập khóa cửa sổ pop-up của 1 trang web:
A. Bạn có thể tự thiết lập mở khóa trong trường hợp cần thiết
B. Toàn bộ pop-up của tất cả các trang web không được hiển thị
C. Bạn phải cài đặt lại trình duyệt mới hiển thị được cửa sổ pop-up
D. Bạn phải gửi thông báo tới quản trị trang web nếu muốn hiển thị lại

Câu48: Để xem lại lịch sử duyệt web ta dùng tổ hợp phím trên trình duyệt Internet
Explorer
A. Ctrl + H
B. Ctrl + L
C. Ctrl + P
D. Ctrl + M

Câu49: Trong một trang web, Hyperlink là gì?


A. Là một thành phần trong một trang Web liên kết đến vị trí khác trên cùng trang Web đó hoặc
liên kết đến một trang Web khác
B. Là nội dụng được thể hiện trên Web Browser (văn bản, âm thanh, hình ảnh)
C. Là địa chỉ của 1 trang Web
D. Tất cả đều sai

Câu50: Nút Back trên thanh công cụ của trình duyệt Web có tác dụng gì?
A. Quay trở lại trang Web trước đó
B. Quay trở lại cửa sổ trước đó
C. Quay trở lại màn hình trước đó
D. Đi đến trang Web tiếp theo

Câu51: Nút Forward trên thanh công cụ của trình duyệt Web có tác dụng gì?
A. Đi đến trang Web tiếp theo
B. Đi đến cửa sổ trước đó
C. Đi đến màn hình trước đó
D. Quay lại trang Web trước đó

Câu52: Để quay lại trang web trước đó, ngoài nút “Back”, ta có thể dùng phím nào?
A. Backspace
B. Ctrl + T
C. Alt + T
D. Alt + F3

Câu53: Chọn đáp án đúng nhất: “Đây là gì: 192.168.1.5”?


A. Địa chỉ IP
B. Dãy số bất kỳ
C. Số điện thoại quốc tế
D. Mã vùng liên lạc quốc tế
92
MÔ ĐUN 6: SỬ DỤNG INTERNET CƠ BẢN
Câu54: Phát biểu nào sau đây là sai?
A. Nhấn nút Back để đóng cửa sổ duyệt Web
B. Mở nhiều cửa sổ duyệt web cho nhiều địa chỉ web khác nhau
C. Vừa mở cửa sổ duyệt web, vừa chơi game trong lúc chờ trang web xuất hiện
đầy đủ nội dung
D. Nhấn nút Refresh là để bắt đầu lại quá trình tải trang web từ máy phục vụ về máy cá nhân của
người dùng

Câu55: Trong trình duyệt Internet Explorer, để lưu lại địa chỉ của trang web ưa thích, ta
thực hiện thao chọn?
A. Favorites/Add to Favorites
B. Edit/Favorites
C. View/Favorites
D. File/Save to Favorites

Câu56: Xem các trang web đã đánh dấu trong trình duyệt web tại đâu?
A. Mục Bookmark
B. Mục Favourite
C. Mục All Windows
D. Mục History

Câu57: Đâu là một địa chỉ IP hợp lệ?


A. 10.10.18.20
B. 10.10.257.0
C. 192.168.1.280
D. 192.168.0.280

Câu58: Đâu là tùy chọn cho phép lưu trang web mà không có ảnh?
A. Chọn Web page/ Html only
B. Chọn Web page/ complete
C. Chọn Text file
D. Chọn Web page/ Home

Câu59: Đâu không phải là một thành phần của biểu mẫu (form) trên web?
A. Hộp truy cập (Asscess box)
B. Hộp văn bản (Text box)
C. Hộp danh sách (List box)
D. Hộp kiểm tra (Check box)

Câu60: Sau khi hoàn thành một biểu mẫu trên web, cần thao tác thế nào để gửi biểu mẫu
lên máy chủ?
A. Chọn Submit
B. Chọn Clear
C. Chọn Back
D. Chọn Next

93
MÔ ĐUN 6: SỬ DỤNG INTERNET CƠ BẢN
Câu61: Dịch vụ công trực tuyến là gì?
A. Là dịch vụ hành chính công và các dịch vụ khác của cơ quan nhà nước được cung cấp cho các
tổ chức, cá nhân trên môi trường mạng
B. Là dịch vụ hành chính công và các dịch vụ khác của cơ quan nhà nước được cung cấp cho các
tổ chức, cá nhân trong mạng nội bộ của đơn vị
C. Là dịch vụ hành chính công và các dịch vụ khác của cơ quan nhà nước được cung cấp cho
doanh nghiệp trên môi trường mạng
D. Là dịch vụ hành chính công và các dịch vụ khác của cơ quan nhà nước được cung cấp cho
công dân trên môi trường mạng

Câu62: Công cụ tìm kiếm thông tin trên Internet hiện nay
A. Tất cả đều đúng
B. Google
C. Bing
D. Coccoc

Câu63: Khách nước ngoài muốn biết được thông tin về các khách sạn tại thành phố Hà
nội. Dịch vụ nào dưới đây được sử dụng:
A. Trang web có hỗ trợ tìm kiếm thông tin Internet miễn phí như www.google.com
B. Yahoo Mail
C. Fax
D. Mobiphone

Câu64: Trên trang Web Google, để tìm các trang Web nói về cách trồng hoa Phong Lan,
chúng ta nên gõ cụm từ nào là tốt nhất:
A. " trồng hoa phong lan"
B. phong lan
C. "phonglan"
D. phong+lan

Câu65: Để tìm kiếm nhanh trang web nói về cách thức nuôi cá Basa, ta thực hiện:
A. Chúng ta mở trang web địa chỉ www.google.com/Nhập nội dung "cách thức nuôi cá Basa"
vào ô tìm kiếm
B. Chúng ta sử dụng trang vàng Internet có trên trang web tại địa chỉ www.vnn.vn
C. Chúng ta mở trình duyệt Web
D. Chúng ta mở trang web địa chỉ mail.yahoo.com

Câu66: Bạn làm thế nào để tìm ra địa chỉ của trang Web một cách nhanh nhất
A. Sử dụng công cụ tìm kiếm trên Web
B. Hỏi bạn của mình
C. Mở các liên kết tham khảo
D. Tìm trong các tập tài liệu, sách vở liên quan

Câu67: Để tìm thông tin "Công chức" trên trang web “www.lamdong.gov.vn” ta vào
google gõ từ khóa tìm kiếm nào để google trả về kết quả không có kết quả từ các trang web
khác
A. Công chức SITE:lamdong.gov.vn
B. Công chức IN: lamdong.gov.vn
C. Công chức ON: lamdong.gov.vn
D. Công chức FROM:lamdong.gov.vn

94
MÔ ĐUN 6: SỬ DỤNG INTERNET CƠ BẢN
Câu68: Trang tìm kiếm Google có thể cho ra kết quả tìm kiếm theo?
A. Tất cả các đáp án trên
B. Hình ảnh
C. Video
D. Website

Câu69: Khi muốn lưu lại trang Web đang duyệt lên máy tính, bạn phải làm thế nào trên
trình duyệt Internet Explorer?
A. File/ Save As
B. File/ Edit
C. File/ Download
D. File/ Exit

Câu70: Trong trình duyệt Internet Explorer, để lưu một bức ảnh về máy tính, ta làm như
thế nào?
A. Nhấn chuột phải vào ảnh, chọn Save picture as
B. Kích đúp vào ảnh rồi chọn Download
C. Chọn Tools/ Save picture as
D. Hai cách a và c đều đúng

Câu71: Phương án nào không dùng để in trang web


A. Trên thanh lệnh (Command bar), nhấn nút Print Preview
B. Trên thanh thực đơn nhấn File, chọn Print
C. Trên thanh lệnh (Command Bar), nhấn nút Print
D. Nhấn tổ hợp phím Ctrl+P

Câu72: Khi nhấp lệnh in 1 trang web các thông tin hiển thị như tên trang web, số trang
hiện tại, địa chỉ trang web, ngày tháng được điều chỉnh tại mục nào của hộp thoại?
A. Headers and Footers
B. Paper
C. Orientation
D. Margin

Câu73: Dịch vụ thư điện tử được dùng để làm gì?


A. Trao đổi thư thông qua môi trường Internet
B. Hội thoại trực tuyến
C. Trao đổi thông tin trực tuyến
D. Tìm kiếm thông tin

Câu74: Cấu trúc một địa chỉ thư điện tử?


A. <Tên người dùng>@<Tên miền>
B. <Tên miền>.<Tên người dùng>
C. <Tên miền>@<Tên người dùng>
D. Tất cả đều sai

Câu75: Điều nào sau đây là lợi thế của thư điện tử so với thư tín gửi qua đường bưu điện
A. Tốc độ chuyển thư nhanh
B. Có thể chuyển được lượng văn bản lớn hơn nhờ chức năng gắn kèm
C. Thư điện tử luôn có độ an ninh cao hơn
D. Thư điện tử luôn luôn được phân phát
95
MÔ ĐUN 6: SỬ DỤNG INTERNET CƠ BẢN
Câu76: Kí hiệu nào sau đây có thể tồn tại trong một địa chỉ Email?
A. Kí hiệu @
B. Kí hiệu %
C. Kí hiệu &
D. Kí hiệu $

Câu77: Hai người đã tạo được tài khoản thư miễn phí tại địa chỉ MAIL.YAHOO.COM.
Phát biểu nào dưới đây là sai?
A. Mật khẩu mở hộp thư của hai người này phải khác nhau.
B. Hộp thư của cả hai đều nằm trên máy Mail Server của công ty Yahoo
C. Hai người này buộc phải lựa chọn hai tên đăng nhập khác nhau
D. Người này có thể mở được hộp thư của người kia và ngược lại nếu như 2 người biết tên đăng
nhập và mật khẩu của nhau

Câu78: Phát biểu nào dưới đây là sai?


A. Thư điện tử luôn có độ tin cậy, an toàn tuyệt đối
B. Các thư từ máy gửi đến máy nhận qua Internet luôn chuyển tiếp qua máy Server của nhà cung
cấp dịch vụ
C. Người sử dụng có thể tự tạo cho mình 1 tài khoản sử dụng thư điện tử miễn phí qua trang
Web
D. Có thể đính kèm tệp văn bản theo thư điện tử

Câu79: Với thư điện tử, phát biểu nào sau đây là sai?
A. Hai người có thể có địa chỉ thư giống nhau, ví dụ hoahong@yahoo.com
B. Có thể gửi 1 thư đến 10 địa chỉ khác nhau
C. 1 người có thể gửi thư cho chính mình, nhiều lần
D. Tệp tin đính kèm theo thư có thể chứa virút, vậy nên cần kiểm tra virút trước khi sử dụng

Câu80: Địa chỉ nào không phải là địa chỉ email?


A. vnexpress.net
B. ninhbinh@yahoo.com
C. tranvana@gmail.com
D. nguyenvanb@hanoi.gov.vn

Câu81: Địa chỉ nào là địa chỉ email?


A. ninhbinh@yahoo.com
B. vnexpress.net
C. google.com
D. hanoi.edu.vn

Câu82: Một người đang sử dụng dịch vụ thư điện tử miễn phí của Yahoo. Địa chỉ nào dưới
đây được viết đúng?
A. alpha2005@yahoo.com
B. Alpha
C. alpha2005@yahoo
D. yahoo.com@alpha2005

96
MÔ ĐUN 6: SỬ DỤNG INTERNET CƠ BẢN
Câu83: Trong mạng xã hội có ba trang mạng nổi tiếng nhất là:
A. Facebook, Twitter, Linked In
B. Facebook, My Space, Slideshare
C. Facebook, Youtube, Metacafe
D. Facebook, Reddit, Wikipedia

Câu84: Để chặn các Email không mong muốn, thực hiện thao tác chọn Email, sau đó?
A. Kích nút Spam
B. Kích nút Delete
C. Kích nút Reply
D. Kích nút Forward

Câu85: Các Email rác được lưu trong thư mục nào?
A. Spam
B. Draft
C. Sent
D. Inbox

Câu86: Để tránh lây lan virus qua email, người dùng nên làm gì?
A. Tất cả đáp án (1), (2) và (3) đều đúng
B. Quét virus trước khi mở file gắn kèm trong email (1)
C. Không mở email của người lạ (2)
D. Không tải tập tin từ email khi không cần thiết (3)

Câu87: Để soạn thảo email cần mở phần mềm nào?


A. Outlook Express
B. Microsoft Word
C. Microsoft Excel
D. Notepad

Câu88: Email đang soạn thảo chưa được gửi đi sẽ được lưu tại đâu?
A. Trong thư mục Draft
B. Trong thư mục Sent
C. Trong thư mục Inbox
D. Trong thư mục Bulk

Câu89: Để chuyển tiếp thư tới người khác, bạn sử dụng nút nào?
A. Forward
B. Reply
C. Compose
D. Attactment

Câu 90: Để soạn một thư điện tử mới trong Gmail, bạn chọn nút nào?
A. Compose
B. Attachment
C. Check Mail
D. Reply

97
MÔ ĐUN 6: SỬ DỤNG INTERNET CƠ BẢN
Câu91: Để trả lời ngay thư điện tử khi đang xem thư, bạn chọn nút nào?
A. Reply
B. Attachment
C. Check Mail
D. Compose

Câu92: Tại sao cần thiết phải điền vào dòng chủ đề khi gửi thư?
A. Để cung cấp cho người nhận nội dung ngắn gọn của thư
B. Vì bạn bắt buộc phải điền vào phần đó thì mới gửi thư được
C. Để người nhận có thể nhận được thư
D. Để thư của bạn không bị nhầm địa chỉ người nhận

Câu93: Chức năng kiểm tra chính tả và sửa lỗi chính tả của thư điện tử nằm ở phần nào?
A. Soạn thư (compose)
B. Hộp thư đến (Inbox)
C. Thư đã gửi (Sent)
D. Thư nháp (Draf)

Câu94: Để gửi kèm một tệp với thư điện tử, bạn chọn nút nào?
A. Attachment
B. Check Mail
C. Reply
D. Compose

Câu95: Trong khi soạn thảo email nếu muốn gởi kèm file chúng ta Nhấn vào nút?
A. attachment
B. send
C. copy
D. save

Câu96: Email đã soạn thảo sẽ được lưu trữ trong mục nào sau đây nếu người dùng chưa
bấm nút gửi thư?
A. Draft
B. Spam
C. Outbox
D. Sent

Câu97: Muốn mở hộp thư đã lập bạn phải làm gì?


A. Cung cấp chính xác User và Password đã đăng ký cho máy chủ thư điện tử
B. Đăng ký một tài khoản thư điện tử
C. Có chương trình nhận/gửi thư điện tử
D. Cung cấp tài khoản sử dụng Internet

Câu98: Cách để truy cập vào một trang web?


A. Tất cả đều đúng
B. Nhập tên website vào thanh địa chỉ của trình duyệt
C. Nhập địa chỉ IP hosting website
D. Nhấp chuột vào liên kết tới website
98
MÔ ĐUN 6: SỬ DỤNG INTERNET CƠ BẢN

Câu99: Thành phần nào sau đây của thư điện tử bị thiếu sẽ không thể gửi được?
A. Địa chỉ email người nhận
B. Chủ đề
C. Nội dung
D. Chữ ký email

Câu100: Để trả lời thư cho nhiều người, bạn sử dụng nút nào?
A. Reply to all
B. Forward
C. Compose
D. Attactment

Câu101: Chức năng lọc trong hộp thư đến không thể sắp xếp thư theo trình tự nào?
A. Sắp xếp thư theo dung lượng file đính kèm
B. Sắp xếp thư theo người gửi
C. Sắp xếp thư theo chủ đề
D. Sắp xếp thư theo ngày nhận

Câu102: Khi dòng chủ đề trong thư bạn nhận được bắt đầu bằng chữ "RE:", thì thông
thường thư đó là thư gì?
A. Thư trả lời cho thư mà bạn đã gửi cho người đó
B. Thư rác, thư quảng cáo
C. Thư mới
D. Thư của nhà cung cấp dịch vụ Email mà bạn đang sử dụng

Câu103: Cách nhận thư điện tử đã đọc và thư điện tử chưa đọc trong hộp thư đến (Inbox)
là gì?
A. Thư đã đọc in thường, thư chưa đọc in đậm
B. Thư đã đọc in đậm, thư chưa đọc in thường
C. Thư đã đọc in đậm, thư chưa đọc in nghiêng
D. Thư đã đọc in nghiêng, thư chưa đọc in đậm

Câu104: Muốn tìm kiếm email có nguồn gốc từ địa chỉ home@hanoi-itct.edu.vn. Ta dùng
cú pháp nào sau đây?
A. "from:home@hanoi-itct.edu.vn"
B. "to:home@hanoi-itct.edu.vn"
C. "send:home@hanoi-itct.edu.vn"
D. "source:home@hanoi-itct.edu.vn"

Câu105: Đâu là thư mục không có sẵn trong tài khoản Email
A. MyEmail
B. Spam
C. Draft
D. Sent

99
MÔ ĐUN 6: SỬ DỤNG INTERNET CƠ BẢN
Câu106: Email đã soạn thảo và đính kèm một file 20Mbs, sau đó người gửi nhấn lệnh gửi
đi thì email sẽ lưu ở đâu trước?
A. Outbox
B. Spam
C. Inbox
D. Draft

Câu108: Trong khi gửi Email, để người nhận không thể biết những ai cùng nhận thư với
mình ta cần điền địa chỉ email của người đó vào mục nào sau đây?
A. BCC
B. TO
C. CC
D. SEND

Câu109: Đâu là thuật ngữ chỉ dịch vụ tin nhắn tức thời?
A. IM (Instant Messaging)
B. IM (Internet Messaging)
C. IM (Instant Message)
D. IM (Internet Message)

Câu110: Đâu không phải là lợi ích chủ yếu của dịch vụ tin nhắn tức thời?
A. Kho lưu trữ dữ liệu lớn
B. Truyền thông thời gian thực
C. Biết rõ người liên hệ đang trực tuyến hay không
D. Gửi dữ liệu nhanh chóng

Câu111: Khi cần trao đổi thông tin theo thời gian thực, người dùng sử dụng dịch vụ nào?
A. IM
B. SMicrosoft
C. Email khẩn
D. Blog

Câu112: Hai người trao đổi thông tin với nhau qua ứng dụng hội thoại trong cùng một
mạng cơ quan. Phát biểu nào sau đây là đúng?
A. Dữ liệu truyền từ máy đang hội thoại lên máy chủ có dịch vụ hội thoại của cơ quan và quay
về máy bên kia
B. Dữ liệu đi trực tiếp giữa hai máy
C. Dữ liệu truyền không được
D. Dữ liệu truyền về máy chủ internet Việt Nam và quay về máy đang chat

Câu113: Muốn trao đổi trực tuyến với người dùng khác trên mạng, bạn sử dụng dịch vụ
gì?
A. Tán gẫu (Chat)
B. Tải tệp tin (FTP)
C. Thư điện tử (e-mail)
D. Tìm kiếm (search)

100
MÔ ĐUN 6: SỬ DỤNG INTERNET CƠ BẢN
Câu114: Facebook hay Myspace là…?
A. Trang mạng xã hội
B. Trang web của chính phủ
C. Trang viết cá nhân
D. Trang chuyên cung cấp thông tin thời sự

Câu115: Nơi cộng đồng mạng thường trao đổi gọi là gì?
A. Forum
B. Blog
C. Community
D. Portal

Câu116: Nội dung các trang tin cá nhân (blog) bao gồm những loại dữ liệu gì?
A. Đa phương tiện
B. Chỉ chứa văn bản
C. Chỉ chứa hình ảnh
D. Chỉ chứa video, ảnh động

Câu117: Trong các câu sau đây, câu nào sai?


A. Thương mại điện tử hoàn toàn độc lập với các hoạt động thương mại truyền thống
B. Thương mại điện tử giúp doanh nghiệp giảm chi phí và tăng hiệu quả trong quảng cáo
C. Thương mại điện tử giúp doanh nghiệp vươn ra thị trường thế giới
D. Thương mại điện tử là một khái niệm mới mẻ ở Việt Nam

Câu118: Phương tiện điện tử được dùng phổ biến nhất là gì?
A. Thẻ tín dụng
B. Thẻ ghi nợ
C. Thẻ thông minh
D. Tiền điện tử

Câu119: Nguyên tắc đảm bảo an toàn cho mật khẩu đối với người sử dụng khi điền thông
tin, các biểu mẫu để thực hiện thanh toán khi giao dịch thương mại điện tử là gì?
A. Không dùng mật khẩu quá ngắn, mật khẩu có chứa tên người dùng, mật khẩu là những từ có
nghĩa trong từ điển
B. Quy định thời gian sử dụng tối đa của mật khẩu
C. Mã hóa mật khẩu khi lưu trữ
D. Đặt mật khẩu trùng với địa chỉ email giao dịch

Câu120: Lựa chọn góp phần giảm thiểu rủi ro khi mua hàng trực tuyến?
A. Hãy chắc chắn rằng trang web này là an toàn và địa chỉ URL hiển thị https
B. Gửi thông tin thẻ tín dụng chỉ bằng e-mail
C. Đảm bảo cung cấp thông tin thẻ tín dụng của bạn qua điện thoại
D. Chỉ mua hàng trong giờ làm việc

101

You might also like