You are on page 1of 10

DANH SÁCH TỜ KHAI Quốc gia (State) Đơn vị tính C hức năng của chứng từ Loại kiện (Kind

Quốc gia (State) Đơn vị tính C hức năng của chứng từ Loại kiện (Kind of packages) Chức danh (Occupation) Loại Container Mục đích đến cảng Mức độ an ninh Loại hàng hóa Loại vũ khí và vật liệu nổ Ngôn ngữ Năng lực đánh giá
Cảng (Port) Loại hộ chiếu (Passport Type) Unit D ocume nt's function
Declaration list (Chọn quốc gia) (Bạn hãy chọn quốc gia) (Chọn cảng) (Bạn hãy chọn cảng) (Chọn loại hộ chiếu) (Chọn loại hộ chiếu) (Chọn đơn vị tính) Mã code Tên chức năng Mã loại kiện Tên loại kiện Mô tả ý nghĩa và trường hợp Sử dụng Code Occupation name Code Mã mục đích đến cảng Tên mục đích đến cảng Code Name Code Name Code Name Code Name Code Name
AD ANDORRA 1 Hộ Chiếu Phổ Thông AUD Dollar Australia (Chọn chức năng) (Bạn hãy chọn chức năng chứng từ) (Chọn mã loại kiện) (Tên loại kiện) (Chọn Mã chức danh) (Tên chức danh) (Chọn loại container) C01 FTV-TD (CARGO LOADING) 1 Cấp độ 1 (Chọn Mã loại hàng hóa) (Tên loại hàng hóa) (Chọn mã) (Chọn loại vũ khí và vật liệu nổ) (Chọn mã) (Chọn ngôn ngữ) (Chọn mã) (Chọn năng lực đánh giá)
1. Mẫu số 1: Bản khai hàng hóa (Goods Declaration); AE U ARB E 2 Công vụ BAG Túi CN01 Thêm mới bản khai (Create) BA Barrel (Thùng) Thùng: rượu vang, rượu mạnh... CAP Thuyền trưởng Container 20 C02 FTV-TD(BOARDING OFPASSENGERS) 2 Cấp độ 2 1 PASSENGER 01 Súng cầm tay 01 Tiếng Quan Thoại 01 Thông thạo
Gói: dùng cho hàng hóa đóng gói thành
BE Bundle (Gói) COF Đại phó Container 40 3 Cấp độ 3 OTHER 02 Súng săn Tiếng Tây Ban Nha 02 Rất tốt
2. Mẫu số 2: Vận tải đơn gom hàng (House bill of lading); AF AFGNSTN 3 Ngoại giao BAN Bản CN02 Sửa bản khai ( Update) vòng, thanh, tấm… C03 FTV-TD (CARGO UNLOADING) 2 02
BG Bag (Túi) Túi: hàng hóa đóng túi CEG Máy trưởng Container 45 LIQUID 03 Vũ khí thô sơ Tiếng Anh 03 Tốt
3. Mẫu số 3: Bản khai chung (General Declaration); AG ANT BAR 4 Hộ chiếu thuyền viên BANG Bảng CN03 Xóa bản khai (Delete) C04 FTV-TD (SHIFT/TRANSFER OF CREWS) 3 03
BK Basket (Giỏ) Giỏ: hoa quả, trái cây… 2EG Máy hai Other GENERAL 04 Vũ khí thể thao Tiếng Ả Rập 04 Khá
4. Mẫu số 4: Danh sách thuyền viên (Crew list); AI ANGUILA 5 Giấy Thông Hành BBL Barrel C05 FTV-TD (Tiếp nhiên liệu) 4 04
Giấy chứng nhận khả năng Gói dạng nén: dùng cho hàng hóa như
BL Bale,compressed (Gói dạng nén) 2OF Phó hai OTHER NON-CONTAINERIZED 05 Vật liệu nổ Tiếng Bengal 05 Bình thường
5. Mẫu số 5: Bản khai hành lý thuyền viên (Crew's Effects Declaration); AL ALBANIA 6 chuyên môn BICH Bịch nguyên liệu bông, rơm, rạ … C07 FTV-TD (REPAIR OF VESSEL) 5 05

Bale,non-c ompressed (Gói không Dùng hóa hàng hóa không né n như sợi
BN 3OF Phó ba VEHICLES 06 Vật liệu nổ quân dụng Tiếng Hindi 06 Hạn chế
nén) bông, sợi giấy…
6. Mẫu số 6: Bản khai dự trữ của tàu (Ship' store declaration); AM ARMENIA BRL Real Brasil C09 FTV-TD (WAITING FOR INSTRUCTIONS) 6 06

BR Bar (Thanh) Thanh: vòng sắt, góc sắt, thanh sắt… 3EG Máy ba ROLL-ON ROLL-OFF 07 Vật liệu nổ công nghiệp Tiếng Bồ Đào Nha 07 Cực kì hạn chế
7. Mẫu số 7: Danh sách hành khách (Passenger list); AN NETHERLANDS ANTILLES CAD Dollar Canada C10 FTV-TONNAGE DUES (OTHER) 7 07
8. Mẫu số 8: Bản khai hàng hóa nguy hiểm trong trường hợp có vận chuyển hàng hóa nguy hiểm (Dangerous goods manifest); AO ANGOLA CEN Cen ti mét BX Box (Hộp) Các thành phần máy móc XEG Máy tư 8 PALLETIZED 08 Dùi cui điện 08 Tiếng Nga 08 Lúc được lúc không
Can, rectangular (Thùng, hình hộp
CA CRO Sỹ quan thông tin vô tuyến CONTAINERIZED 09 Động vật nghiệp vụ Tiếng Pháp 09 Không biết sử dụng
AQ ANTARCTICA CHF Franc Thụy Sĩ chữ nhật) 9 09
AR ARGENT CHI CHI CG Cage (Lồng) Dùng cho động vật, chim… ELE Sỹ quan kỹ thuật điện 10 BREAKBULK 10 Tiếng Nhật
AS A.SAMOA CM2 cm2 CK Cask (Thùng tô nô) Thùng dầu loại nhỏ SSO Sỹ quan an ninh tàu biển 11 Tiếng Đức
Hướng dẫn AT AUSTRIA CM3 cm3 CL Coil (Cuốn) Dây điện, dây thừng BSN Thủy thủ trưởng 12 Tiếng Ngô (Wu)
Danh sách các nước (state) ST AU AUSTRAL CNY Nhân dân tệ CN Container Hàng Container, máy móc CPR Thủy thủ phó 13 Tiếng Java
CO Carboy, non-protected (Chai, Rượu, nước uống COL Thủy thủ trực ca OS
Danh sách cảng (port) V002 AW N.ANTIL CONT CONTAINER không được bảo vệ) 14 Tiếng Triều Tiên
Dữ liệu ngày,tháng (date format) dd/mm/yyyy 27/2/2011 AZ AZERBAI CT Cara CP Carboy, protected (Cha i đựng axit) Axit, thuốc trừ sâu, thuốc hóa học ABS Thủy thủ trực ca AB 15 Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
* là bắt buộc BA BOS.HER CUC Cục CR Crate (Giỏ) Giỏ xe đạp, xe máy FIT Thợ máy chính 16 Tiếng Việt
CS Case (Thùng) Thùng chứa hàng hóa , thành phần máy OLR Thợ máy trực ca Oiler
BB BARBADS CUM Cụm móc 17 Tiếng Telugu
BD BANGLA DKK Krone Đan Mạch CT Carton (Thùng carton) Chứa máy móc ABR Thợ máy trực ca AB 18 Tiếng Quảng Đông (Yue)
Version(Bản khai hàng hóa) BE BELGIUM DM dm CX Can, cylindrical (Hộp hình trụ) Thực phẩm đóng hộp ELR Thợ kỹ thuật điện 19 Tiếng Marathi
1 1: version mới, 0, hoặc null: Version cũ BF BURKINA DM2 dm2 CY Cylinder (Xylanh) Xy lanh khí, bình chữa cháy… 2RO Nhân viên thông tin vô tuyến 20 Tiếng Tamil
BG BULGAR DMTR 10 mét DR Drum (Thùng) Thùng chứa ga, chất hóa học (dạng lỏng) CSD Quản trị trưởng 21 Tiếng Ý
Version(Bản khai hàng hóa nguy hiểm) 1: version mới, 0, hoặc null: Version cũ BH BAHRAIN DPCE 10 chiếc KG Keg (Thùng đựng cá mòi muối) CCK Bếp trưởng 22 Tiếng Urdu
1 BI BURUNDI DPT Trọng tải LG Log (Khúc gỗ) PUM Thợ bơm 23 Tiếng Punjabi
BJ BENIN DUNK 10 BAO LZ Logs, in bundle/bunch/truss FRO Sỹ quan máy lạnh 24 Tiếng Mân Nam
BM BERMUDA DZN Tá MST MST XOF Thuyền phó hành khách 25 Tiếng Tấn (Jin)
BN BRUNEI EUR EURO MT Mat (Thảm) DTR Bác sỹ hoặc nhân viên y tế 26 Tiếng Gujarat
NE Unpacked or unpackage d (H àng SSD Phục vụ viên
BO BOLIVIA FOT Phút rời, không đóng gói) 27 Tiếng Ba Lan
BQ B.A.T. FTK Phút vuông NT Net (Cuộn) Rơm rạ COK Cấp dưỡng 28 Tiếng Ukraina
BR BRAZIL FTQ Phút khối PA Packet (Gói) CSP Tổ trưởng phục vụ hành khách 29 Tiếng Ba Tư
BS BAHAMA GBP Bảng Anh PC Parcel (Lô, bưu kiện, gói hàng) SSP Nhân viên phục vụ hành khách 30 Tiếng Tương (Xiang)
BT BHUTAN GDW Gam (trọng lg khô) PE Pen (Lồng) Lồng nuôi động vật) CWT Tổ trưởng phục vụ bàn 31 Tiếng Malayalam
BV BOUVET ISLAND GIC Gam (gồm container) PG Plate (Đĩa) WTS Nhân viên phục vụ bàn 32 Tiếng Khách Gia
BW BOTSWAN GII Gam (gồm bao bì) PI Pipe (ống) SKR Quản lý kho hành lý 33 Tiếng Kannada
BY BELARUS GLL Galông ruợu PK Package (Kiện, gói) LAD Thợ giặt là 34 Tiếng Oriya
BZ BELIZE GMC Gam (hàm lượng KL) PL Pail (Thùng đựng nước) ACT Kế toán 35 Tiếng Sunda
CA CANADA GRM Gam PP Pallet & Package PUR Thủ quỹ 36 Tiếng Romana
CC OTH.AUS GRO Tổng trọng lượng PS Piece SSF Nhân viên bán hàng 37 Tiếng Bihari
CD ROCONGO GT Tổng trọng tải PU Tray (Khay) TIC Nhân viên bán vé 38 Tiếng Azerbaijan
CF C.AFRCA HFT 100 FT RL Roll(Cuộn) Cuộn vải KOS Trật tự viên 39 Tiếng Maithili
T ank (Thùng, két, bể c hứa hình
CG CONGO HGRM 100 GRAMME TY FRS Thợ máy lạnh 40 Tiếng Hausa
trụ)
CH SWITZLD HKD Dollar HongKong ZZ Other (Loại khác) TEC Cán bộ kỹ thuật 41 Tiếng Miến Điện
CI IVCOAST HKGM Tạ (100kg) SRE Đại diện chủ tàu 42 Tiếng Cán (Gan)
CK COOK I. HLTR Hectolit AAP Tập sự thuyền trưởng 43 Tiếng Awadhi
CL CHILE HMTR 100 mét ACO Tập sự đại phó 44 Tiếng Thái
CM CAMROUN HPCE 100 chiếc A2O Tập sự phó hai 45 Tiếng Yoruba
CN CHINA HUNV 100 viên/hạt A3O Tập sự phó ba 46 Tiếng Sindhi
CO COLMBIA IDR Rupiah Indonesia A3E Tập sự máy ba
CR CST RCA INC Inch A2E Tập sự máy hai
CS SERBIA AND MONTENEGRO INC2 Inch2 ACE Tập sự máy trưởng
CU CUBA INR Rupee Ấn Độ A4E Tập sự máy tư
CV C VERDE JPY Yên Nhật EOF Sỹ quan máy
CX CHRISTM KDW Kilogam (tr.lg khô) EOT Thực tập sỹ quan máy
CY CYPRUS KGM Kilogam DOF Sỹ quan boong
CZ CZECHO KHR Riel Cambodia DOT Thực tập sỹ quan boong
DA DANISH KHW Kilô/oắt giờ ETT Thực tập sỹ quan kỹ thuật điện
DE GERMANY KIC Kilogam (gồm cont.) AEO Tập sự sỹ quan kỹ thuật điện
DJ DJIBOUT KII Kilogam (gồm bao bì) AER Tập sự thợ kỹ thuật điện
DK DENMARK KIT KIT AAE Tập sự thợ máy trực ca AB
DM C DOMNC KL Kilo lít AWR Tập sự thợ máy trực ca Oiler
DO DOMNICA KMC Kilogam (hàm lg KL) AAR Tập sự thủy thủ trực ca AB
DZ ALGERIA KMTK 1000 M2 ADR Tập sự thủy thủ trực ca OS
EC ECUADOR KMTQ 1000m3 DRE Thợ cuốc
EE ESTONIA KMTR Kilo mét (1000 mét) WEL Thợ hàn
EG EGYPT KPCE 1000 cái/chiếc NRS Y tá
EH W.SAHAR KPIP 1000 ống OTH Khác
ER ERITREA KPKG 1000 gói
ES SPAIN KPR 1000 đôi/cặp
ET ETHIOP KPRO 1000 sản phẩm
FA FAEROE ISLANDS KROL 1000 cuộn
FI FINLAND KRW Won Hàn Quốc
FJ FIJI KSET 1000 bộ
FK FALKLND KUNC 1000 con
FM MICRONE KUNK 1000 kiện/hộp/bao
FO DENMARK KUNQ 1000 quả
FR FRANCE KUNV 1000 viên
FX FRANCE, METROPOLITAN KVA KVA
GA GABON LAK Kip Lào
GB U KING LBR Pao
GD GRENADA LBS LBS
GE GEORGIA LC Hàm luợng lactoza
GF F.GIANA LDW Pao (trọng lg khô)
GG GUERNSEY LIC Pao (gồm container)
GH GHANA LIEU Liều
GI GIBRALT LII Pao (gồm bao bì)
GL GREENLD LMC Pao (hàm lượng KL)
GM GAMBIA LOT Lô (nhiều cái)
GN GUINEA LTN Tấn dài
GP F.W.IND LTR Lít
GQ EQ.GNEA MDW Tấn (trọng lg khô)
GR GREECE MGRM Mili gram
GS FALKLND MIC Tấn (gồm container)
GT GUATMAL MII Tấn (gồm bao bì)
GU GUAM MLT Mili lít
GW GINEA B MM2 mm2
GY GUYANA MM3 mm3
GZ GAZA STRIP MMC Tấn (hàm lượng KL)
HA HAI PHAN QUOC TE MMTR Mili mét
HE HEARD MOP Pataca MaCao
HK HG.KONG MTK Mét vuông
HM HEARD AND MC DONALD ISLANDS MTQ Mét khối
HN HONDURS MTR Mét
HP HELLENIC REPUBLIC MYR Ringgit Malaysia
HR CROATIA NOK Krone Na Uy
HT HAITI NZD Dollar New Zealand
HU HUNGARY ODW Ao/xơ (trọng lg khô)
ID INDNSIA OIC Ao/xơ (gồm cont.)
IE IRELAND OII Ao/xơ (gồm bao bì)
IL ISRAEL OMC Ao/xơ (hàm lượng KL)
IM ISLE OF MAN ONZ Ao/xơ
IN INDIA OZI Ao/xơ đong
IO IND OCE PCE Cái/Chiếc
IQ IRAQ PIP Ống
IR IRAN PKG Gói
IS ICELAND PR Đôi/Cặp
IT ITALY PRO Sản phẩm
JE JERSEY PTI Panh
JM JAMAICA QT Lít Anh
JO JORDAN RAM RAM
JP JAPAN ROL Cuộn
KE KENYA RUB Ruble Nga
KG KYRGYZ SEK Krona Thụy Điển
KH CAMBOD SET Bộ
KI KIRIBAT SGD Dollar Singapore
KM COMOROS SOI Sợi
KN ST CHRI STER Ster
KP N.KOREA STN Tấn ngắn
KR R.KOREA SYS Hệ thống
KT ST KITTS AND NEVIS TAM Tấm
KW KUWAIT TH Nghìn
KY CAYMAN THB Baht Thái Lan
KZ KAZAKHS TNE Tấn
LA LAOS TO Tờ
LB LEBANON TRO Troi ao/xơ
LC ST.LUCI TRY Lira Thổ Nhĩ Kỳ
LI SWITZLD TWD Dollar Đài Loan
LK SRILANK UNA Chai/ Lọ/ Tuýp
LR LIBERIA UNB Quyển/Tập
LS LESOTHO UNC Con
LT LITHUAN UND Tút
LU LUXMBRG UNH Cành
LV LATVIA UNIT UNIT
LY LIBYA UNK Kiện/Hộp/Bao/Gói
MC MONACO UNL Lon/Can
MD MOLDOVA UNN Cuốn
ME MONTNEG UNQ Quả
MG MADAGAS UNT Thanh/Mảnh/Miếng
MH MARSHAL UNU Củ
MI MICRONESIA UNV Viên/Hạt
MK MAKEDON UNY Cây
ML MALI USD USD
MM MYANMAR VI Vỉ
MN MONGOL YDK I/át vuông
MO MACAO YDQ I/át khối
MP MARIANA YRD I/át
MQ F.W.IND
MR MARITAN
MS MONT SE
MT MALTA
MU MAURTUS
MV MALDIVE
MW MALAWI
MX MEXICO
MY MALYSIA
MZ MOZAMBQ
NA NAMIBIA
NC NEWCALD
NE NIGER
NF OTH.AUS
NG NIGERIA
NI NICARAG
NL NETHLDS
NO NORWAY
NP NEPAL
NR R.NAURU
NU NIUE
NZ NEWZELD
OM OMAN
PA PANAMA
PE PERU
PF F.POLYN
PG PAP NGA
PH PHILPIN
PK PAKISTN
PL POLAND
PM ST P MQ
PN PITCARN
PR PRTRICO
PS PALESTI
PT PORTUGL
PW PALAU
PY PARAGUA
QA QATAR
RE REUNION
RO ROMANIA
RS SERBIA
RU RUSSIAN
RW RWANDA
SA SU ARAB
SB SOLOMON
SC SEYCHEL
SD SUDAN
SE SWEDEN
SG SNGAPOR
SH ST.HELE
SI SLOVENI
SJ SVALBAR
SK SLOVAKI
SL SIERLEO
SM SANMARI
SN SENEGAL
SO SOMALIA
SR SURINAM
SS S.SUDAN
ST ST PRIN
SV SALVADR
SY SYRIA
SZ SWAZLND
TC TUK.CAI
TD CHAD
TF FRENCH SOUTHERN TERRITORIES
TG TOGO
TH THAILND
TJ TADZHIK
TK TOKELAU
TL TIMOR.L
TM TURKMEN
TN TUNISIA
TO TONGA
TP EAST TIMOR
TR TURKEY
TT TRINIDD
TV TUVALU
TW TAIWAN
TZ TANZNIA
UA UKRAINE
UE CÁC TIỂU VƯƠNG QUỐC Ả RẬP THỐNG NHẤT (UAE)
UG UGANDA
UM A.OCEAN
UN UNITED OF AMERICAN
US U.S.A.
UY URUGUAY
UZ UZBEKIS
VA VATICAN
VC ST.VINT
VE VENEZLA
VG B VIR I
VI A VIR I
VN VIETNAM
VU VANUATU
WA WALLIS AND FUTUNA
WE WEST BANK
WF W.F.ILD
WS SAMOA
YE YEMEN
YT FRANCE
YU YUGOSLAVIA
ZA S.AFRCA
ZM ZAMBIA
ZW ZMBABWE
THÔNG BÁO TÀU ĐẾN/RỜI CẢNG
Notice ship to port
Số hồ sơ
Document's No
Năm đăng ký hồ sơ
2015
Document's Year
Chức năng của chứng từ
CN01
Document's function
Thời gian PS(ETA) (*)
25/05/2017 15:00
Estimate time of arrival
Chiều cao tĩnh không (*)
500
Clearance height
Mớn nước mũi (*)
11
Shown draft head
Mớn nước lái (*)
11
Shown draft driver
Mục đích đến cảng (Quá cảnh đi) (*)
C03
Purpose of call (Transit to)
Những người khác trên tàu (*)
5
Other persons on board
Ghi chú (*)
Ghi chú
Remarks

Nơi ký
Hà Nội
Sign place

Ngày ký
25/05/2016
Sign date

Người ký
Chủ tàu/ShipOwner
Master signed
Mã quy định
9 container
3 hàng lỏng
12 hàng khô

Lưu ý: Khi KHÔNG CHỞ HÀNG thì không cần phải nhập danh sách loại hàng, tên hàng, số lượng
Loại hàng Mã tên hàng

9 CON01
9 CON02

12 DRY63

3 LIQ03

12 DRY07
Thêm mới bản khai (Create)

(m)

(m)

(m)
FTV-TD (CARGO UNLOADING)

Mã quy định
UNC Con
OCE Chiếc Định dạng:
TNE Tấn Số lượng có định dạng:
TEU Teu 18 số trước phần thập
PER Người phân và 2 số sau phần
thập phân

g, tên hàng, số lượng, đơn vị và mô tả


Tên hàng Số lượng Đơn vị

TNE
CONTAINER CÓ HÀNG 55555
TEU
CONTAINER RỖNG 66666

OCE
XE 77777

TNE
GAS 88888

TNE
CÀ PHÊ 99999
Định dạng:
Số lượng có định dạng:
18 số trước phần thập
phân và 2 số sau phần
thập phân Định dạng:
Mô tả không được quá 500 kí tự

Mô tả

Hàng hóa AAA


Hàng hóa BBB

Hàng hóa CCC

Hàng hóa DDD

Hàng hóa EEE


BẢN KHAI HÀNG HÓA
Goods Declaration
Số hồ sơ
#REF!
Document's No
Năm đăng ký hồ sơ
#REF!
Document's Year
Chức năng của chứng từ
#REF! #REF!
Document's function
Tổng số kiện*
999
Number of packages
Loại kiện* Bale,non-compressed
BN (Gói không nén)
Kind of packages
THÔNG TIN HÀNG HÓA
Số hiệu Mã hàng (nếu Tên hàng/mô tả Kích thước/thể Đơn vị thể
Người được thông Người được Trọng lượng Tổng trọng Số tham chiếu Đơn vị tính trọng
Vận số số* Người gửi hàng* Người nhận hàng* cont Số seal cont có) hàng hóa* tích* Căn cứ hiệu chỉnh Cảng dỡ hàng* Cảng đích Cảng xếp hàng* Cảng xếp hàng gốc Cảng trung chuyển Cảng giao hàng/cảng đích* Loại cont* tích
báo* thông báo 2 tịnh* lượng* manifest lượng*
B/L No Shipper/Consignor Consignee Cont's Seal number HS code If Name, Discription Demension Ajustment basis Port Of Discharge Port Of Destination Port Of Loading Port Of OrginalLoading Port of Transhipment Final Destination Cont. type Demensio
Notify Party Notify Party 2 Net weight Gross weight Ref. no manifest GrossUnit
number avail. of goods /tonnage nUnit
1 hyy1 jki koki lilo HL 71 7 77 77 77 77 77 77 BICH VNCLI VNCLI VNCLI VNCLI VNCLI VNCLI Container 45 BANG

2 hyy2 jki koki lilo ASDT123 72 7 77 77 77 77 77 77 BICH VNCLI VNCLI VNCLI VNCLI VNCLI VNCLI Container 45 BANG
4567

3 hyy3 jki koki lilo HK 73 7 77 77 77 77 77 77 BICH VNCLI VNCLI VNCLI VNCLI VNCLI VNCLI Container 45 BANG

4 hyy4 jki koki lilo HR 73 7 77 77 77 77 77 77 BICH VNCLI VNCLI VNCLI VNCLI VNCLI VNCLI Container 45 BANG
DANH SÁCH VẬN ĐƠN GOM HÀNG
(List of House bill of lading)
Mã Cảng chuyển Mã Cảng xếp Loại hàng* Ngày phát hành vận Ngày phát hành Đơn vị tính tổng
Người được Người được Mã Cảng giao Mã Cảng dỡ hàng Số vận đơn * Số vận đơn gốc*
STT (*) Số hồ sơ Năm đăng ký hồ sơ Chức năng của chứng từ Người gửi hàng* Người nhận hàng* tải/quá cảnh hàng Địa điểm giao hàng* Cargo đơn* vận đơn gốc* Ngày khởi hành* Tổng số kiện* Loại kiện* Tổng trọng lượng* trọng lượng* Ghi chú
thông báo 1 thông báo 2 hàng/cảng đích Port of Bill of lading Master bill of lading
No Document's No Document's Year Document's function Shipper Consignee Code of Port of Code of Port of Place of Delivery Type/Terms of Date of house bill of Date of master Departure date Number of packages Kind of packages Total gross weight Total gross Remark
Notify Party 1 Notify Party 2 Final destination unloading/discharging number number
transhipment/transit Loading Shipment lading bill of lading weight unit
1 2019 CN01
Xóa bản khai (Delete)
Mã hàng Mô tả hàng hóa* Tổng trọng lượng* Kích thước/thể tích * Số hiệu cont Số seal cont
HS code if avail Description of Goods Gross weight Demension/tonnage Cont. number Seal number

You might also like