You are on page 1of 8

Material number Material Base Unit of

Material type
description Measure

Đơn vị tính tồn


Mã Product Tên vé kho cơ bản Loại vật tự

O R R R

18 40 4

Nếu tạ o mớ i thì bỏ trố ng


cộ t nà y, hệ thố ng tự sinh
Ngườ i dù ng nhậ p Loạ i vậ t tự
mã Tên ngắ n vậ t tư theo danh sá ch
Nếu cậ p nhậ t thô ng tin thì
điền mã vậ t tư

Vé Sunworld Hạ LonPC 9004


Phân loại nhóm Số lượng tương
Material group Mã Product VGS vật tư ứng với đơn vị quy
đổi

Nhóm vật tự Mã Product VGS Product Hierarchy Alternative unit

R O R O

Nhó m vậ t tự Điền mã Product tương Ngườ i dù ng chọ n Ngườ i dù ng nhậ p tự


ứ ng trên hệ thố ng VGS theo danh sá ch do

10001009 VGS.00001 90
Đơn vị tính quy Số lượng tương Old material Manufacturer
ứng với đơn vị Long description
đổi
tính cơ bản number Part Number

Base unit
Unit conversion
conversion Giới thiệu vé Vé cha Gía bán

O O O R R

200 15

Điền mã vé cha Điền giá bá n vé


Ngườ i dù ng chọ n từ Ngườ i dù ng nhậ p
danh sá ch tự do Mô tả chi tiết vậ t tư Lưu ý: chỉ điền gố c theo đơn vị
nếu là mã vé con tiền tệ VND

Vé Sunworld Hạ Long cho trẻ em 10000651 799000


Size/dimensions Industry Standard Document Material group 1
Description

Ngày bắt đầu áp Ngày kết thúc áp


Gía vé hiển thị Site code
dụng dụng

R R O O

Đơn giá - là giá cá c


Điền giá bá n vé (sau
đơn vị thà nh viên
giả m) theo đơn vị
SW bá n cho SW
tiền tệ VND
holding

599000 20240301 12:00:00 20250301 12:00:00 BNC


Material group 2 Material group 3 Material group 4 Material Version
group 5

Nhóm sản phẩm vé Phân loại vé Nội Phân loại vé người Số ngày hiệu
Mã Khán đài
(Event/Catalog) tỉnh/ngoại tỉnh lớn/trẻ em lực vé

S1 S1 S1 A1 7
Tax Quản lý
Status Valid from inspection text classificati thuộc tính Class
on
Material bị
Trạng thái của
block từ bao Ghi chú của vé Thuế suất Lớp thuộc tính
Material đầu ra
giờ
R R O/R

1 1 16

Ngườ i
dù ng tích
0 - Khô ng chọ n
chịu thuế - X: Có
1 - Full tax quả n lý Bắ t buộ c nhậ p đố i vớ i
10% - Để trố ng: mã vậ t tư có quả n lý
2 - Half tax Khô ng thuộ c tính, vớ i mã khô ng
5% quả n lý quả n lý thuộ c tính thì để
5 - Tax 0% Cá i nà y trố ng
6 - Khô ng phả i điền
kê khai plant =>
thuế đổ i sang
phầ n
extent

Vé dà nh cho trẻ em 1X Z_BATCH_INFOR


Plant Sales Distribution
org channel
Division Availibility check Internal comment
Storage condition

Check tồn kho Ghi chú của vé

O O R

2 2

01- Daily Requirement


02 - Individual
requirment
KP - No check 20 - B2C
1000 S001 20 20 KP 20
Basic data text Delivery plant Loading group

Lưu ý và hướng dẫn sử dụng Kho giao hàng Nhóm giao hàng

O R R

4 3

SGR - Sun group


1000 SGR

You might also like