You are on page 1of 27

HÀM DÒ TÌM -LO

1. VLOOKUP (giá trị dò, bảng dò, cột lấy giá trị , cách dò)
=VLOOKUP(LOOKUP_VALUE,TABLE_ARRAY,COL_INDEX_NUM,[RANGE_LOOKUP])
LOOKUP_VALUE: giá trị dò là giá trị dù ng để so sá nh giữ a 2 bả ng

TABLE_ARRAY: bả ng dò là bả ng có cộ t thứ nhấ t (cộ t 1) chứ a giá trị dò và cộ t lấ y giá trị là 1 tron

COL_INDEX_NUM: cộ t lấ y giá trị là số thứ tự củ a cộ t có giá trị cầ n lấ y (trong bả ng dò )

[RANGE_LOOKUP]_ cá ch dò : là 0 nếu dò (so sá nh) chính xá c(false), là 1 nếu dò (so sá nh) gầ n đú

+ Nếu Range_lookup = 1 (TRUE): So sá nh tương đố i.


+ Nếu Range_lookup = 0 (FALSE): So sá nh chính xá c.
+ Nếu bỏ qua đố i nà y thì Excel hiểu là Range_lookup = 1 mộ t cá ch mặ c định.

2. HLOOKUP (giá trị dò, bảng dò, cột lấy giá trị, cách dò)
=HLOOKUP(LOOKUP_VALUE,TABLE_ARRAY,COL_INDEX_NUM,[RANGE_LOOKUP])
LOOKUP_VALUE: giá trị dò là giá trị dù ng để so sá nh giữ a 2 bả ng

TABLE_ARRAY: bả ng dò là bả ng có cộ t thứ nhấ t (cộ t 1) chứ a giá trị dò và cộ t lấ y giá trị là 1 tron

COL_INDEX_NUM: cộ t lấ y giá trị là số thứ tự củ a cộ t có giá trị cầ n lấ y (trong bả ng dò )

[RANGE_LOOKUP]_ cá ch dò : là 0 nếu dò (so sá nh) chính xá c(false), là 1 nếu dò (so sá nh) gầ n đú

+ Nếu Range_lookup = 1 (TRUE): So sá nh tương đố i.


+ Nếu Range_lookup = 0 (FALSE): So sá nh chính xá c.
+ Nếu bỏ qua đố i nà y thì Excel hiểu là Range_lookup = 1 mộ t cá ch mặ c định.

Dò tìm đơn giá Chanh trong BẢ NG ĐƠN GIÁ


BẢNG ĐƠN GIÁ
Loạ i trá i câ y Giá Chanh 20,000
Tá o 25,000
Cam 40,000 20,000 quét khố i bả ng dò
Chanh 20,000 20000 đặ t tên bả ng dò
Chuố i 35,000

VLOOKUP(
LƯU Ý QUAN TRỌNG KHI SỬ DỤNG HÀM VL

1. Điều kiện tìm kiếm khô ng phâ n biệt chữ hoa – chữ thườ ng
2. Có 2 kiểu tìm kiếm khi dù ng hà m vlookup
3. Khi tìm kiếm theo kiểu tương đố i, danh sá ch tìm kiếm phả i đượ c
4. Vlookup chỉ tìm kiếm từ trá i qua phả i
5. Kết hợ p nhiều hà m vớ i nhau: If, ….
6. Cố định điều kiện tìm kiếm và bả ng tìm kiếm linh hoạ t
7. Lưu ý về số cộ t tìm kiếm phả i nhỏ hơn hoặ c bằ ng số cộ t trong bả
8. Cộ t chứ a giá trị tìm kiếm luô n đứ ng đầ u

BẢ NG ĐƠN GIÁ
Loạ i trá i câ y Tá o Cam
Giá 25,000 40,000

KHẮC PHỤC CÁC LỖI TRONG HÀM DÒ

1. Không phân biệt được bảng dò, khi nào dò Vlookup, khi nào dò Hlo
Bảng dò
Mã hà ng Tên hà ng Mã hà ng
S01 S
D02 D
B01 B

Dù ng hà m dò Vlookup kh
bả ng cho theo dạ ng cộ t
Dù ng hà m dò Vlookup kh
bả ng cho theo dạ ng cộ t

2. Khi ô trả về dùng chức năng Merge Cell


Mã hà ng Tên hà ng Mã hà ng
BC Bá nh chưng BC
BG BG
BT BT

3. Lỗi kiểu dữ liệu tại giá trị dò


Bả ng dò
Mã chuyến Điểm đến Mã chuyến
01TG 01
02LA 02
03ĐT 03

4. Lỗi không tìm được giá trị dò trong cột (luôn phải nằm ở cột đầu ti
Mã chuyến Điểm đến Bả ng dò
TG Mã chuyến
LA TG
DT LE
DT

5. Lỗi chọn sai cột trả về, giá trị nằm ngoài vùng trả về
Mã chuyến Điểm đến Bả ng dò
TG Mã chuyến
LA TG
DT LA
DT

6. Lỗi không phân biệt được khi nào dò gần đúng, khi nào dò chính xá
ĐTB Xếp Loại Note ĐTB
0 Yếu 0<=ĐTB<5 5.9
5 Trung Bình 5<=ĐTB<6 8.6
6 Trung Bình Khá 6<=ĐTB<7 9.2
7 Khá 7<=ĐTB<8 9.5
8 Giỏi 8<=ĐTB<9 3.5
9 Xuất Sắc 9<=ĐTB 6.4
8.6
Giá trị dò được sắp tăng dần

NHƯỢ C ĐIỂ M CỦ A HÀ M VLOOKUP


Chỉ tìm đượ c giá trị từ trá i qua phả i
Chỉ tìm đượ c theo 1 điều kiện
Xứ lý chậ m vớ i dữ liệu lớ n
HÀM DÒ TÌM -LOOKUP

GE_LOOKUP])

cộ t lấ y giá trị là 1 trong cá c cộ t phía bên phả i

ng bả ng dò )

ếu dò (so sá nh) gầ n đú ng (true)

GE_LOOKUP])

cộ t lấ y giá trị là 1 trong cá c cộ t phía bên phả i

ng bả ng dò )

ếu dò (so sá nh) gầ n đú ng (true)

Ả NG ĐƠN GIÁ Bảng dò


(tìm giá trị trong
Giá trị tìm kiếm vùng dò này) Cột trả về
(trị dò/ giá tị dò)
Giá trị tìm kiếm
(trị dò/ giá tị dò)

khố i bả ng dò
n bả ng dò

LOOKUP(E33,$B$34:$C$37,2,0)
Ử DỤNG HÀM VLOOKUP TRONG EXCEL

hữ thườ ng

m kiếm phả i đượ c sắ p xếp

nh hoạ t
ng số cộ t trong bả ng tìm kiếm

NG ĐƠN GIÁ
Chanh Chuố i hà ng 1 cam 40000
20,000 35,000 hà ng 2

TRONG HÀM DÒ TÌM VLOOKUP - HLOOKUP

p, khi nào dò Hlookup


Bảng dò Bảng dò
Tên hà ng Mã hà ng S D Bộ t
Sữ a Tên hà ng Sữ a Đườ ng Bộ t
Đườ ng
Bộ t

Dù ng hà m dò Hlookup khi bả ng cho theo


ng hà m dò Vlookup khi dạ ng hà ng ngang
ng cho theo dạ ng cộ t
Dù ng hà m dò Hlookup khi bả ng cho theo
ng hà m dò Vlookup khi dạ ng hà ng ngang
ng cho theo dạ ng cộ t

Mã hà ng Tên hà ng
BC Bá nh chưng
BG Bá nh giò
BT Bá nh tét

Bả ng dò
Điểm đến Phả i kiểm tra giá trị dò trong bả ng phụ là kiểu chuỗ i hay kiểu số ,
Tiền Giang Thì giá trị dò ở đề bà i phả i chuyển về dạ ng trị số .
Long An
Đồ ng Thá p
- Dù ng hà m ISNUMBER() để kiểm tra xem có phả i là số khô ng
nếu True là đú ng

nằm ở cột đầu tiên), cột đầu tiên của bảng dò


Bả ng dò Lỗ i # NA do trị dò khô ng đượ c tìm thấ y trong bả ng phụ (bả ng dò
Điểm đến Phả i kiểm tra dữ liệu giữ a 2 bả ng phả i đú ng khô ng đượ c dư kho
Tiền Giang
Long An
Đồ ng Thá p

Bả ng dò
Điểm đến
Tiền Giang
Long An
Đồ ng Thá p

i nào dò chính xác 0: dò chính xác 1: dò gần đúng

Xếp loại
DÒ THEO CỘT

DÒ THEO HÀNG

Cột trả về

Dò chính xác hay


tương đối (0 hay 1)
Dò chính xác hay 0: CHÍNH XÁ C
tương đối (0 hay 1)
1: TƯƠNG ĐỐ I
ng phụ là kiểu chuỗ i hay kiểu số , nếu bả ng phụ là kiểu số
n về dạ ng trị số .

m tra xem có phả i là số khô ng

m thấ y trong bả ng phụ (bả ng dò )


g phả i đú ng khô ng đượ c dư khoả ng trắ ng ở cả 2 bả ng

1: dò gần đúng
Mã sinh viên Họ Tên Giớ i tính 9/1/2021
2029205052 LÊ NGÔ HOÀ I AN Nam
2029191183 ĐỖ THỊ NGỌ C ANH Nữ
2008181008 MA ĐỨ C ANH Nam
2029202004 NGUYỀ N HỒ NG ANH Nữ
2022202006 LÊ QUANG CẢ NG Nam
2005200708 ĐẶ NG THỊ MINH CHÂ U Nữ
2029205048 TRẦ N HUỲ NH KIM CƯƠNG Nữ
2005200379 HUỲ NH THỊ MỸ DUNG Nữ
2005180396 NGUYỄ N THỊ THÙ Y DUNG Nữ
2013200303 NGUYỄ N THỊ THÚ Y DUY Nữ
2027190016 DƯƠNG THỊ MỸ DUYÊ N Nữ
2005200330 LÊ THỊ THU HÀ Nữ
2031180239 NGUYỄ N LÊ KHÁ NH HÀ Nữ
2037206792 PHẠ M NGUYỄ N ANH HÀ O Nam
2008180224 HỒ CÔ NG HẬ U Nam
2029170018 NGUYỄ N MINH HIẾ U Nam
2023191314 TRẦ N QUANG HIẾ U Nam
2037206772 NGUYỄ N VIỆ T HOÀ NG Nam
2024181056 ĐỖ GIA HUỆ Nữ
2024181063 NGÔ BÍCH HUYỀ N Nữ
2001181159 NGUYỄ N ĐỨ C ANH KHOA Nam
2031180073 TRẦ N VĂ N GIA LÂ M Nam
2029200123 LÊ THỊ LAN Nữ
2028181036 TRẦ N THỊ MỸ LINH Nữ
2037206722 ĐINH NGUYỄ N KIỀ U MY Nữ
2036190065 NGUYỄ N BẠ CH KIM NGÂ N Nữ
2013190366 NGUYỄ N THỊ KIM NGÂ N Nữ
2029200023 NGUYỄ N TRẦ N THẢ O NGÂ N Nữ
2029200104 PHAN THỊ PHƯƠNG NGÂ N Nữ
2024181102 TẠ THỊ KIM NGÂ N Nữ
2023180127 TRỊNH NGUYỄ N MINH NGỌ C Nữ
2024181110 VŨ HOÀ NG BÍCH NGỌ C Nữ
2031180058 PHẠ M NGỌ C QUỲ NH NHƯ Nữ
2029202137 VÕ TÂ M NHƯ Nữ
2029190606 NGUYỄ N QUANG NHỰ T Nam
2006181077 CAO XUÂ N QUANG Nam
2007191018 PHẠ M THẾ QUYỀ N Nam
2029205140 NGUYỄ N THỊ SEN Nữ
2013191340 LÊ TRẦ N NGỌ C THANH Nữ
2031180315 NGUYỄ N THỊ THU THẢ O Nữ
2037206648 HUỲ NH THỊ THÙ Y TRANG Nữ
2030180452 VĂ N THỊ TRÀ VY Nữ
2006180075 NGUYỄ N HOÀ NG KIẾ M XUÂ N Nam
2029200066 VÕ THỊ YẾ N Nữ
cộ t 1 cộ t 2 cộ t 3 cộ t 4
2027190016 DƯƠNG THỊ MỸ DUYÊ N Nữ

họ tên
2027190016 DƯƠNG THỊ MỸ DUYÊ N
Ví dụ
BIỂU GIÁ PHÒNG Loại phòng
Đơn giá Đơn giá
Loại phòng
tuần ngày L1A
L1A 260,000 45,000
L1B 250,000 40,000
L2A 210,000 36,000 Loại phòng
L2B 190,000 30,000 L2B

cột 1 cột 2 cột 3


Đơn giá tuần

260,000

Đơn giá ngày


30,000
Sản Phẩm Doanh sốĐơn Giá Sản Phẩm Đơn Giá
iPhone 8 Viettel 20,000,000 Note9 13,000,000
Galaxy S9 FPT 18,000,000 Note9 13000000
Note9 Viettel 13,000,000
Bphone 3 Viettel 10,000,000
OPPO F9 FPT 15,000,000
iPhone X FPT 30,000,000

** Vlookup không phân biệt chữ hoa chữ thường nhưng có phân biệt khoảng trắng
Vlookup để xếp loại học sinh (tìm gần đúng)
Họ và tên ĐTB Xếp loại BẢNG XẾP LOẠI
Trần Minh 5.9 Trung Bình Trung Bình ĐTB Xếp Loại
Nguyễn Bảo 8.6 Giỏi Giỏi 0 Yếu
Lê Hồng 9.2 Xuất Sắc Xuất Sắc 5 Trung Bình
Phạm Tuấn 9.5 Xuất Sắc Xuất Sắc 6 Trung Bình Khá
Cao Bích 3.5 Yếu Yếu 7 Khá
Lý Tuấn 6.4 Trung Bình Khá Trung Bình Khá 8 Giỏi
Phan Công 8.6 Giỏi Giỏi 9 Xuất Sắc

Tránh Dùng

Họ và tên ĐTB Xếp loại


Trần Minh 5.9 Trung Bình Khá
* Tìm gần đúng tức tìm giá trị lớn nhất nhỏ
* ĐTB phải sắp xếp tăng dần
* Giá trị dò tìm lớn hơn giá trị nhỏ nhất tro
G XẾP LOẠI
Note
0<=ĐTB<5 giá trị dò khi dò tương đối thì phải được sắp tăng dần
5<=ĐTB<6
6<=ĐTB<7
7<=ĐTB<8
8<=ĐTB<9
9<=ĐTB

úng tức tìm giá trị lớn nhất nhỏ hơn hoặc bằng giá trị dò tìm
sắp xếp tăng dần
tìm lớn hơn giá trị nhỏ nhất trong khoảng ĐTB
VLOOKUP kết hợp với hàm LEFT
VLOOKUP(giá trị dò, bảng dò, cột lấy giá trị, cách dò)
bảng dò
MaVT Tên hàng MaVT Tên hàng
A1 Amplifier Amplifier A Amplifier
B1 Band Band B Band
C2 Cassette Cassette C Cassette
B2 Band Band
A2 Amplifier Amplifier
C1 Cassette Cassette
VLOOKUP kết hợp với hàm RIGHT
VLOOKUP(giá trị dò, bảng dò, cột lấy giá trị, cách dò)

bảng dò
MAVT Tên hàng MAVT Tên hàng
0S1 Amplifier s Amplifier
0D2 Band d Band
003 Cassette 3 Cassette
002 #N/A
001 #N/A
002 #N/A
VLOOKUP kết hợp với hàm IF, LEFT, RIGHT

MAVT Giá
A1 600 600
B1 10 10
C2 300 300
B2 20 20
A2 1000 1000
C1 200 200

MAVT Giá
A3 40000 40000
B1 10 10
C3 60000 60000
B2 20 20
A2 1000 1000
C1 200 200
IF, LEFT, RIGHT

MAVT 1 2
A 600 1000
B 10 20
C 200 300

MAVT Giá 1 Giá 2 Giá 3


A 600 1000 40000
B 10 20 50000
C 200 300 60000
Mã VT Tên VT Giá
A Band 600
B Đĩa 10
C Video 200
B Đĩa 10 Mã VT
A Band 600 Tên VT
C Video 200 Giá
A B C
Band Đĩa Video
600 10 200
HLOOKUP với cách dò gần đúng (cách dò =1)
HLOOKUP(giá trị dò, bảng dò, dòng lấy giá trị, cách dò)

Ngày mua Số lượng Tỉ giá Thành tiền


02-03-17 125 14500 1812500
08-06-17 226 14800 3344800
10-03-17 450 14500 6525000
12-03-17 1250 14500 18125000
17-03-17 360 14700 5292000
15-04-17 1200 14650 17580000
16-05-17 256 14800 3788800

Bảng Tỉ giá USD

ngày mua 01-03-17 16-03-17


Tỉ giá 14500 14700
, cách dò)

01-04-17 01-05-17
14650 14800

You might also like