Professional Documents
Culture Documents
Ham Do Tim Vlookup, Hlookup
Ham Do Tim Vlookup, Hlookup
1. VLOOKUP (giá trị dò, bảng dò, cột lấy giá trị , cách dò)
=VLOOKUP(LOOKUP_VALUE,TABLE_ARRAY,COL_INDEX_NUM,[RANGE_LOOKUP])
LOOKUP_VALUE: giá trị dò là giá trị dù ng để so sá nh giữ a 2 bả ng
TABLE_ARRAY: bả ng dò là bả ng có cộ t thứ nhấ t (cộ t 1) chứ a giá trị dò và cộ t lấ y giá trị là 1 tron
2. HLOOKUP (giá trị dò, bảng dò, cột lấy giá trị, cách dò)
=HLOOKUP(LOOKUP_VALUE,TABLE_ARRAY,COL_INDEX_NUM,[RANGE_LOOKUP])
LOOKUP_VALUE: giá trị dò là giá trị dù ng để so sá nh giữ a 2 bả ng
TABLE_ARRAY: bả ng dò là bả ng có cộ t thứ nhấ t (cộ t 1) chứ a giá trị dò và cộ t lấ y giá trị là 1 tron
VLOOKUP(
LƯU Ý QUAN TRỌNG KHI SỬ DỤNG HÀM VL
1. Điều kiện tìm kiếm khô ng phâ n biệt chữ hoa – chữ thườ ng
2. Có 2 kiểu tìm kiếm khi dù ng hà m vlookup
3. Khi tìm kiếm theo kiểu tương đố i, danh sá ch tìm kiếm phả i đượ c
4. Vlookup chỉ tìm kiếm từ trá i qua phả i
5. Kết hợ p nhiều hà m vớ i nhau: If, ….
6. Cố định điều kiện tìm kiếm và bả ng tìm kiếm linh hoạ t
7. Lưu ý về số cộ t tìm kiếm phả i nhỏ hơn hoặ c bằ ng số cộ t trong bả
8. Cộ t chứ a giá trị tìm kiếm luô n đứ ng đầ u
BẢ NG ĐƠN GIÁ
Loạ i trá i câ y Tá o Cam
Giá 25,000 40,000
1. Không phân biệt được bảng dò, khi nào dò Vlookup, khi nào dò Hlo
Bảng dò
Mã hà ng Tên hà ng Mã hà ng
S01 S
D02 D
B01 B
Dù ng hà m dò Vlookup kh
bả ng cho theo dạ ng cộ t
Dù ng hà m dò Vlookup kh
bả ng cho theo dạ ng cộ t
4. Lỗi không tìm được giá trị dò trong cột (luôn phải nằm ở cột đầu ti
Mã chuyến Điểm đến Bả ng dò
TG Mã chuyến
LA TG
DT LE
DT
5. Lỗi chọn sai cột trả về, giá trị nằm ngoài vùng trả về
Mã chuyến Điểm đến Bả ng dò
TG Mã chuyến
LA TG
DT LA
DT
6. Lỗi không phân biệt được khi nào dò gần đúng, khi nào dò chính xá
ĐTB Xếp Loại Note ĐTB
0 Yếu 0<=ĐTB<5 5.9
5 Trung Bình 5<=ĐTB<6 8.6
6 Trung Bình Khá 6<=ĐTB<7 9.2
7 Khá 7<=ĐTB<8 9.5
8 Giỏi 8<=ĐTB<9 3.5
9 Xuất Sắc 9<=ĐTB 6.4
8.6
Giá trị dò được sắp tăng dần
GE_LOOKUP])
ng bả ng dò )
GE_LOOKUP])
ng bả ng dò )
khố i bả ng dò
n bả ng dò
LOOKUP(E33,$B$34:$C$37,2,0)
Ử DỤNG HÀM VLOOKUP TRONG EXCEL
hữ thườ ng
nh hoạ t
ng số cộ t trong bả ng tìm kiếm
NG ĐƠN GIÁ
Chanh Chuố i hà ng 1 cam 40000
20,000 35,000 hà ng 2
Mã hà ng Tên hà ng
BC Bá nh chưng
BG Bá nh giò
BT Bá nh tét
Bả ng dò
Điểm đến Phả i kiểm tra giá trị dò trong bả ng phụ là kiểu chuỗ i hay kiểu số ,
Tiền Giang Thì giá trị dò ở đề bà i phả i chuyển về dạ ng trị số .
Long An
Đồ ng Thá p
- Dù ng hà m ISNUMBER() để kiểm tra xem có phả i là số khô ng
nếu True là đú ng
Bả ng dò
Điểm đến
Tiền Giang
Long An
Đồ ng Thá p
Xếp loại
DÒ THEO CỘT
DÒ THEO HÀNG
Cột trả về
1: dò gần đúng
Mã sinh viên Họ Tên Giớ i tính 9/1/2021
2029205052 LÊ NGÔ HOÀ I AN Nam
2029191183 ĐỖ THỊ NGỌ C ANH Nữ
2008181008 MA ĐỨ C ANH Nam
2029202004 NGUYỀ N HỒ NG ANH Nữ
2022202006 LÊ QUANG CẢ NG Nam
2005200708 ĐẶ NG THỊ MINH CHÂ U Nữ
2029205048 TRẦ N HUỲ NH KIM CƯƠNG Nữ
2005200379 HUỲ NH THỊ MỸ DUNG Nữ
2005180396 NGUYỄ N THỊ THÙ Y DUNG Nữ
2013200303 NGUYỄ N THỊ THÚ Y DUY Nữ
2027190016 DƯƠNG THỊ MỸ DUYÊ N Nữ
2005200330 LÊ THỊ THU HÀ Nữ
2031180239 NGUYỄ N LÊ KHÁ NH HÀ Nữ
2037206792 PHẠ M NGUYỄ N ANH HÀ O Nam
2008180224 HỒ CÔ NG HẬ U Nam
2029170018 NGUYỄ N MINH HIẾ U Nam
2023191314 TRẦ N QUANG HIẾ U Nam
2037206772 NGUYỄ N VIỆ T HOÀ NG Nam
2024181056 ĐỖ GIA HUỆ Nữ
2024181063 NGÔ BÍCH HUYỀ N Nữ
2001181159 NGUYỄ N ĐỨ C ANH KHOA Nam
2031180073 TRẦ N VĂ N GIA LÂ M Nam
2029200123 LÊ THỊ LAN Nữ
2028181036 TRẦ N THỊ MỸ LINH Nữ
2037206722 ĐINH NGUYỄ N KIỀ U MY Nữ
2036190065 NGUYỄ N BẠ CH KIM NGÂ N Nữ
2013190366 NGUYỄ N THỊ KIM NGÂ N Nữ
2029200023 NGUYỄ N TRẦ N THẢ O NGÂ N Nữ
2029200104 PHAN THỊ PHƯƠNG NGÂ N Nữ
2024181102 TẠ THỊ KIM NGÂ N Nữ
2023180127 TRỊNH NGUYỄ N MINH NGỌ C Nữ
2024181110 VŨ HOÀ NG BÍCH NGỌ C Nữ
2031180058 PHẠ M NGỌ C QUỲ NH NHƯ Nữ
2029202137 VÕ TÂ M NHƯ Nữ
2029190606 NGUYỄ N QUANG NHỰ T Nam
2006181077 CAO XUÂ N QUANG Nam
2007191018 PHẠ M THẾ QUYỀ N Nam
2029205140 NGUYỄ N THỊ SEN Nữ
2013191340 LÊ TRẦ N NGỌ C THANH Nữ
2031180315 NGUYỄ N THỊ THU THẢ O Nữ
2037206648 HUỲ NH THỊ THÙ Y TRANG Nữ
2030180452 VĂ N THỊ TRÀ VY Nữ
2006180075 NGUYỄ N HOÀ NG KIẾ M XUÂ N Nam
2029200066 VÕ THỊ YẾ N Nữ
cộ t 1 cộ t 2 cộ t 3 cộ t 4
2027190016 DƯƠNG THỊ MỸ DUYÊ N Nữ
họ tên
2027190016 DƯƠNG THỊ MỸ DUYÊ N
Ví dụ
BIỂU GIÁ PHÒNG Loại phòng
Đơn giá Đơn giá
Loại phòng
tuần ngày L1A
L1A 260,000 45,000
L1B 250,000 40,000
L2A 210,000 36,000 Loại phòng
L2B 190,000 30,000 L2B
260,000
** Vlookup không phân biệt chữ hoa chữ thường nhưng có phân biệt khoảng trắng
Vlookup để xếp loại học sinh (tìm gần đúng)
Họ và tên ĐTB Xếp loại BẢNG XẾP LOẠI
Trần Minh 5.9 Trung Bình Trung Bình ĐTB Xếp Loại
Nguyễn Bảo 8.6 Giỏi Giỏi 0 Yếu
Lê Hồng 9.2 Xuất Sắc Xuất Sắc 5 Trung Bình
Phạm Tuấn 9.5 Xuất Sắc Xuất Sắc 6 Trung Bình Khá
Cao Bích 3.5 Yếu Yếu 7 Khá
Lý Tuấn 6.4 Trung Bình Khá Trung Bình Khá 8 Giỏi
Phan Công 8.6 Giỏi Giỏi 9 Xuất Sắc
Tránh Dùng
úng tức tìm giá trị lớn nhất nhỏ hơn hoặc bằng giá trị dò tìm
sắp xếp tăng dần
tìm lớn hơn giá trị nhỏ nhất trong khoảng ĐTB
VLOOKUP kết hợp với hàm LEFT
VLOOKUP(giá trị dò, bảng dò, cột lấy giá trị, cách dò)
bảng dò
MaVT Tên hàng MaVT Tên hàng
A1 Amplifier Amplifier A Amplifier
B1 Band Band B Band
C2 Cassette Cassette C Cassette
B2 Band Band
A2 Amplifier Amplifier
C1 Cassette Cassette
VLOOKUP kết hợp với hàm RIGHT
VLOOKUP(giá trị dò, bảng dò, cột lấy giá trị, cách dò)
bảng dò
MAVT Tên hàng MAVT Tên hàng
0S1 Amplifier s Amplifier
0D2 Band d Band
003 Cassette 3 Cassette
002 #N/A
001 #N/A
002 #N/A
VLOOKUP kết hợp với hàm IF, LEFT, RIGHT
MAVT Giá
A1 600 600
B1 10 10
C2 300 300
B2 20 20
A2 1000 1000
C1 200 200
MAVT Giá
A3 40000 40000
B1 10 10
C3 60000 60000
B2 20 20
A2 1000 1000
C1 200 200
IF, LEFT, RIGHT
MAVT 1 2
A 600 1000
B 10 20
C 200 300
01-04-17 01-05-17
14650 14800