You are on page 1of 3

Wednesday, January 6th , 2021

Unit 11: It’s time for breakfast


( đã đến giờ ăn sáng!)
I – Vocabulary
1. One
2. Two
3. Three
4. Four
5. Five
6. Six
7. Seven
8. Eight
9. Nine
10. Ten
11. Eleven
12. Twelve
13. Thirteen
14. Fourteen
15. Fifteen
16. Sixteen
17. Seventeen
18. Eighteen
19. Nineteen
20. Twenty
30. thirty
40. forty
50: fifty
O’clock : giờ đúng
It’s time for breakfast: đã đến giờ ăn sáng
You’re welcome: ko có chi
II – Structure: Bây giờ là mấy giờ?
What time is it?
It’s _____
a. 7:00
- What time is it?
- It’s seven o’clock
b. 7.15
- What time is it?
- It’s seven fifteen
c. 7.30
d. 8.20
e. 8.40
f. 11.00
g. 11.15
h. 12.30
i. 10.45
j. 6.50
III – Dịch sang Tiếng Anh
1. Đã đến giờ ăn sáng
2. Bây giờ là mấy giờ?
3. Bây giờ là 12.30
4. Cám ơn – Không có chi
IV- Viết copy (3x4)

You might also like