( đã đến giờ ăn sáng!) I – Vocabulary 1. One 2. Two 3. Three 4. Four 5. Five 6. Six 7. Seven 8. Eight 9. Nine 10. Ten 11. Eleven 12. Twelve 13. Thirteen 14. Fourteen 15. Fifteen 16. Sixteen 17. Seventeen 18. Eighteen 19. Nineteen 20. Twenty 30. thirty 40. forty 50: fifty O’clock : giờ đúng It’s time for breakfast: đã đến giờ ăn sáng You’re welcome: ko có chi II – Structure: Bây giờ là mấy giờ? What time is it? It’s _____ a. 7:00 - What time is it? - It’s seven o’clock b. 7.15 - What time is it? - It’s seven fifteen c. 7.30 d. 8.20 e. 8.40 f. 11.00 g. 11.15 h. 12.30 i. 10.45 j. 6.50 III – Dịch sang Tiếng Anh 1. Đã đến giờ ăn sáng 2. Bây giờ là mấy giờ? 3. Bây giờ là 12.30 4. Cám ơn – Không có chi IV- Viết copy (3x4)